1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quá trình chuyển đổi số trong một doanh nghiệp?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Sự thay đổi trong tư duy và văn hóa của tổ chức.
C. Thuê các chuyên gia tư vấn hàng đầu.
D. Tối ưu hóa quy trình làm việc hiện tại.
2. Theo Gartner, công nghệ nào sau đây được dự đoán sẽ tạo ra sự thay đổi mang tính đột phá trong tương lai gần?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế ảo (VR).
C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
3. Trong chuyển đổi số, Robotic Process Automation (RPA) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại và có tính quy tắc.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra quyết định marketing.
C. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
4. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), kỹ năng nào sau đây sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong tương lai của công việc?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
D. Kỹ năng quản lý dự án.
5. Trong quá trình chuyển đổi số, Data Governance (Quản trị dữ liệu) có vai trò gì?
A. Bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
B. Đảm bảo chất lượng, tính toàn vẹn và khả năng truy cập của dữ liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
6. Trong quá trình chuyển đổi số, việc áp dụng phương pháp Agile mang lại lợi ích gì?
A. Giảm thiểu rủi ro về tài chính.
B. Tăng cường khả năng dự đoán kết quả.
C. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt.
7. Đâu là ví dụ điển hình về ứng dụng Internet of Things (IoT) trong lĩnh vực sản xuất?
A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Ứng dụng phần mềm kế toán trực tuyến.
C. Giám sát và điều khiển thiết bị từ xa thông qua cảm biến.
D. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến.
8. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch chuyển đổi số trong lĩnh vực marketing?
A. Số lượng nhân viên được đào tạo.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
D. Số lượng bài viết được đăng tải trên blog.
9. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp chuyển đổi số quá nhanh chóng?
A. Mất tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.
D. Cải thiện quy trình ra quyết định.
10. Đâu là một trong những thách thức về mặt đạo đức khi ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Khả năng AI thay thế con người trong nhiều công việc.
B. Chi phí đầu tư vào AI quá cao.
C. Sự phức tạp của các thuật toán AI.
D. Khó khăn trong việc tích hợp AI vào hệ thống hiện có.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn trụ cột chính của chuyển đổi số?
A. Dữ liệu.
B. Quy trình.
C. Công nghệ.
D. Vị trí địa lý.
12. Trong chuyển đổi số, Low-code/No-code platforms mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
B. Cho phép người dùng không chuyên về lập trình tự phát triển ứng dụng.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhà cung cấp công nghệ.
D. Nâng cao hiệu suất của phần cứng máy tính.
13. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa số trong doanh nghiệp?
A. Áp dụng các quy trình quản lý nghiêm ngặt.
B. Khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Tập trung vào việc kiểm soát thông tin.
D. Hạn chế sử dụng các công cụ truyền thông nội bộ.
14. Trong chuyển đổi số, Microservices Architecture mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
B. Cho phép phát triển và triển khai ứng dụng một cách độc lập và linh hoạt.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhà cung cấp công nghệ.
D. Nâng cao hiệu suất của phần cứng máy tính.
15. Theo McKinsey, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chương trình chuyển đổi số?
A. Sự tham gia và cam kết của lãnh đạo cấp cao.
B. Đầu tư vào công nghệ tiên tiến nhất.
C. Xây dựng một đội ngũ chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm.
D. Thực hiện một chiến dịch truyền thông mạnh mẽ.
16. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với người lao động?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
D. Kỹ năng thích ứng và học hỏi liên tục.
17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, thuật ngữ ‘Citizen Developer’ đề cập đến đối tượng nào?
A. Các chuyên gia phát triển phần mềm chuyên nghiệp.
B. Những người dùng không chuyên về lập trình nhưng có thể tự phát triển ứng dụng.
C. Các nhà quản lý dự án công nghệ thông tin.
D. Các chuyên gia tư vấn chuyển đổi số.
18. Trong bối cảnh chuyển đổi số, thuật ngữ ‘Digital Twin’ (Bản sao số) đề cập đến điều gì?
A. Một bản sao vật lý của một sản phẩm.
B. Một mô hình ảo của một đối tượng hoặc hệ thống vật lý.
C. Một ứng dụng di động để quản lý dữ liệu.
D. Một công cụ để phân tích dữ liệu lớn.
19. Trong chuyển đổi số, Customer Relationship Management (CRM) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa quy trình logistics.
C. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường mối quan hệ.
D. Quản lý rủi ro tài chính hiệu quả hơn.
20. Trong chuyển đổi số, vai trò của CIO (Chief Information Officer) đang thay đổi như thế nào?
A. Từ người quản lý hệ thống thông tin sang người dẫn dắt chiến lược số.
B. Từ người phát triển phần mềm sang người quản lý dự án.
C. Từ người bảo trì phần cứng sang người quản lý dữ liệu.
D. Từ người triển khai công nghệ sang người đào tạo nhân viên.
21. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng công nghệ 5G trong chuyển đổi số?
A. Giảm chi phí sử dụng internet.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ.
C. Cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng di động.
22. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh mạng trong quá trình chuyển đổi số?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên.
C. Hạn chế sử dụng các thiết bị di động cá nhân.
D. Tăng cường kiểm soát truy cập vào hệ thống.
23. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi thực hiện chuyển đổi số?
A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng số.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
D. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
24. Đâu là một trong những ứng dụng của Big Data Analytics trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Phát hiện gian lận và rửa tiền.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng.
25. Đâu là một trong những ứng dụng của công nghệ Blockchain trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Theo dõi và xác thực nguồn gốc sản phẩm.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng.
26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong chuyển đổi số?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống.
C. Nâng cao hiệu suất của phần cứng máy tính.
D. Đảm bảo tính ổn định của kết nối internet.
27. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ blockchain trong chuyển đổi số là gì?
A. Tăng cường tốc độ xử lý giao dịch.
B. Cải thiện khả năng lưu trữ dữ liệu.
C. Nâng cao tính minh bạch và bảo mật của dữ liệu.
D. Giảm chi phí vận hành hệ thống.
28. Theo Gartner, một trong những xu hướng công nghệ hàng đầu trong tương lai gần là ‘Hyperautomation’, vậy Hyperautomation là gì?
A. Tự động hóa mọi quy trình trong doanh nghiệp một cách toàn diện và thông minh.
B. Sử dụng robot để thay thế con người trong các công việc nguy hiểm.
C. Tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ đơn giản và lặp đi lặp lại.
D. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu khách hàng.
29. Trong bối cảnh chuyển đổi số, thuật ngữ ‘omnichannel’ đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên mọi kênh.
C. Tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất.
D. Phân phối sản phẩm qua nhiều nhà phân phối.
30. Chính phủ điện tử (e-government) đóng vai trò gì trong quá trình chuyển đổi số quốc gia?
A. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
B. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp phần mềm.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
D. Đảm bảo an ninh mạng cho các doanh nghiệp.
31. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng ‘chatbot’ trong dịch vụ khách hàng để hỗ trợ chuyển đổi số?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và giảm tải cho nhân viên.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
D. Thu thập thông tin phản hồi của khách hàng.
32. Rủi ro nào sau đây thường gặp phải trong quá trình chuyển đổi số liên quan đến dữ liệu?
A. Rò rỉ và xâm phạm dữ liệu cá nhân.
B. Thiếu hụt dữ liệu.
C. Dữ liệu không được cập nhật.
D. Dữ liệu không được chia sẻ.
33. Trong chuyển đổi số, ‘data lake’ (hồ dữ liệu) khác với ‘data warehouse’ (kho dữ liệu) như thế nào?
A. Data lake lưu trữ dữ liệu ở định dạng thô, trong khi data warehouse lưu trữ dữ liệu đã được xử lý và cấu trúc.
B. Data lake chỉ lưu trữ dữ liệu từ các nguồn bên ngoài, trong khi data warehouse lưu trữ dữ liệu từ các nguồn bên trong.
C. Data lake chỉ lưu trữ dữ liệu lịch sử, trong khi data warehouse lưu trữ dữ liệu hiện tại.
D. Data lake chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, trong khi data warehouse dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
34. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho các tổ chức phi lợi nhuận trong quá trình chuyển đổi số?
A. Giảm chi phí vận hành và tăng khả năng tiếp cận các công cụ và dịch vụ công nghệ.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu quyên góp.
C. Nâng cao hiệu quả gây quỹ.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý tình nguyện viên.
35. Blockchain có thể được ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực logistics để hỗ trợ chuyển đổi số?
A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi nguồn gốc hàng hóa.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng tốc độ giao hàng.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
36. Trong chuyển đổi số, ‘low-code/no-code platform’ (nền tảng phát triển ứng dụng không cần hoặc cần ít code) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Cho phép người dùng không chuyên về lập trình tự xây dựng các ứng dụng đơn giản.
B. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
C. Nâng cao hiệu suất của ứng dụng.
D. Giảm chi phí thuê lập trình viên.
37. Mô hình ‘as-a-Service’ (ví dụ: SaaS, PaaS, IaaS) đóng vai trò gì trong quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng tính linh hoạt.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
C. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
38. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc triển khai chuyển đổi số trong các tổ chức chính phủ?
A. Sự thiếu hụt về kỹ năng số của cán bộ công chức.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
C. Sự phản kháng từ người dân.
D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
39. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi thực hiện chuyển đổi số?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
B. Khó khăn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp.
C. Sự phản kháng từ nhân viên.
D. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
40. AI (trí tuệ nhân tạo) có thể giúp các nhà bán lẻ trực tuyến cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng như thế nào?
A. Đề xuất sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Tăng tốc độ giao hàng.
D. Cung cấp nhiều phương thức thanh toán hơn.
41. Trong chuyển đổi số, ‘trải nghiệm khách hàng’ (customer experience) được hiểu như thế nào?
A. Tổng thể các tương tác và cảm nhận của khách hàng với doanh nghiệp thông qua các kênh số.
B. Giao diện người dùng của website và ứng dụng di động.
C. Chất lượng dịch vụ khách hàng trực tuyến.
D. Giá cả sản phẩm và dịch vụ trên các kênh số.
42. Trong chuyển đổi số, ‘microservices’ (kiến trúc vi dịch vụ) mang lại lợi ích gì cho việc phát triển phần mềm?
A. Cho phép phát triển, triển khai và mở rộng các thành phần của ứng dụng một cách độc lập.
B. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
C. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm thử phần mềm.
43. Khái niệm ‘digital twin’ (bản sao số) được ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực sản xuất để hỗ trợ chuyển đổi số?
A. Tạo ra một mô hình ảo của sản phẩm hoặc quy trình sản xuất để mô phỏng và tối ưu hóa.
B. Sử dụng robot để thay thế công nhân.
C. Tăng cường bảo mật cho nhà máy.
D. Giảm chi phí sản xuất.
44. Trong chuyển đổi số, ‘cybersecurity’ (an ninh mạng) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì lý do gì?
A. Do sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng và nguy cơ mất mát dữ liệu.
B. Do sự phát triển của công nghệ blockchain.
C. Do sự gia tăng của người dùng internet.
D. Do sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
45. Trong chuyển đổi số, ‘API’ (Application Programming Interface) đóng vai trò gì?
A. Cho phép các ứng dụng và hệ thống khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Giảm chi phí phát triển ứng dụng.
46. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong lĩnh vực giáo dục để hỗ trợ chuyển đổi số?
A. Tạo ra các môi trường học tập tương tác và trực quan, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức.
B. Giảm chi phí in ấn sách giáo khoa.
C. Tăng cường quản lý học sinh.
D. Cung cấp nhiều khóa học trực tuyến hơn.
47. Trong chuyển đổi số, ‘citizen developer’ (nhà phát triển công dân) là gì?
A. Người dùng không chuyên về lập trình có thể tự xây dựng các ứng dụng đơn giản bằng các công cụ low-code/no-code.
B. Một lập trình viên chuyên phát triển các ứng dụng cho chính phủ.
C. Một người dân đóng góp vào quá trình phát triển phần mềm mã nguồn mở.
D. Một chuyên gia tư vấn về chuyển đổi số cho các tổ chức công.
48. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quá trình chuyển đổi số?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT) và tỷ lệ giữ chân khách hàng (retention rate).
B. Số lượng nhân viên được đào tạo về công nghệ.
C. Số lượng dự án chuyển đổi số đã triển khai.
D. Ngân sách đầu tư cho công nghệ.
49. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) hỗ trợ chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế như thế nào?
A. Cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán bệnh và tối ưu hóa phác đồ điều trị.
B. Giảm chi phí bảo hiểm y tế.
C. Tăng cường quảng bá dịch vụ y tế.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong bệnh viện.
50. Trong chuyển đổi số, ‘digital transformation roadmap’ (lộ trình chuyển đổi số) có vai trò gì?
A. Xác định các mục tiêu, chiến lược và bước đi cụ thể để đạt được chuyển đổi số thành công.
B. Đảm bảo rằng tất cả các bộ phận trong tổ chức đều sử dụng cùng một phần mềm.
C. Giúp tổ chức tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu.
D. Giúp tổ chức tiết kiệm chi phí đầu tư vào công nghệ.
51. Công nghệ nào sau đây không được coi là một trụ cột chính của chuyển đổi số?
A. Internet of Things (IoT).
B. Big Data và Analytics.
C. Artificial Intelligence (AI).
D. Marketing truyền thống.
52. Trong bối cảnh chuyển đổi số, ‘văn hóa dữ liệu’ (data culture) có ý nghĩa gì đối với một tổ chức?
A. Toàn bộ nhân viên đều hiểu giá trị của dữ liệu và sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định.
B. Tổ chức có một đội ngũ chuyên gia phân tích dữ liệu.
C. Tổ chức thu thập lượng lớn dữ liệu.
D. Tổ chức sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại.
53. Đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?
A. Chi phí triển khai và duy trì các hệ thống AI.
B. Thiếu dữ liệu để huấn luyện mô hình AI.
C. Sự phức tạp của công nghệ AI.
D. Tất cả các đáp án trên.
54. Đâu là một trong những kỹ năng ‘mềm’ quan trọng nhất mà người lãnh đạo cần có để dẫn dắt quá trình chuyển đổi số trong tổ chức?
A. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên chấp nhận sự thay đổi.
B. Khả năng lập trình.
C. Khả năng phân tích dữ liệu.
D. Khả năng quản lý dự án.
55. Phương pháp luận Agile có liên quan như thế nào đến chuyển đổi số?
A. Agile giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với các thay đổi và yêu cầu mới trong quá trình chuyển đổi số.
B. Agile giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư vào công nghệ.
C. Agile giúp doanh nghiệp quản lý dự án chuyển đổi số hiệu quả hơn.
D. Agile giúp doanh nghiệp bảo mật dữ liệu tốt hơn.
56. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của IoT (Internet of Things) trong lĩnh vực nông nghiệp để hỗ trợ chuyển đổi số?
A. Sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất và tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu.
B. Sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc trừ sâu.
C. Sử dụng phần mềm quản lý trang trại.
D. Sử dụng hệ thống định vị GPS để theo dõi vị trí máy móc nông nghiệp.
57. Chính phủ điện tử đóng vai trò gì trong quá trình chuyển đổi số quốc gia?
A. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp.
B. Quản lý và kiểm soát thông tin trên internet.
C. Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin.
D. Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghệ.
58. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng thích ứng và học hỏi liên tục.
D. Kỹ năng quản lý dự án.
59. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?
A. Ứng dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Đội ngũ IT có chuyên môn cao.
C. Sự thay đổi về tư duy và văn hóa doanh nghiệp.
D. Ngân sách đầu tư lớn.
60. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ in 3D trong lĩnh vực xây dựng để hỗ trợ chuyển đổi số?
A. In các bộ phận cấu trúc của tòa nhà tại chỗ, giảm thời gian và chi phí xây dựng.
B. Sử dụng robot để xây dựng tường.
C. Sử dụng phần mềm thiết kế 3D để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật.
D. Sử dụng drone để khảo sát địa điểm xây dựng.
61. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng điện toán biên (edge computing) trong chuyển đổi số?
A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng.
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn hơn, giảm độ trễ và tăng tốc độ phản hồi.
C. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng.
D. Đơn giản hóa quy trình phát triển phần mềm.
62. Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố bảo mật nào?
A. Bảo mật dữ liệu khách hàng và thông tin nội bộ.
B. Bảo mật cơ sở vật chất của văn phòng.
C. Bảo mật thông tin liên lạc của nhân viên.
D. Bảo mật các thiết bị cá nhân của nhân viên.
63. Mục tiêu chính của việc ứng dụng IoT (Internet of Things) trong sản xuất là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng.
B. Kết nối các thiết bị và hệ thống để thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển quy trình sản xuất từ xa.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường sự tương tác giữa nhân viên.
64. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực marketing?
A. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) và Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost).
C. Số lượng văn phòng mới được mở.
D. Số lượng sản phẩm mới được ra mắt.
65. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp chuyển đổi số mà không có kế hoạch bảo mật dữ liệu toàn diện?
A. Mất khả năng cạnh tranh.
B. Rò rỉ dữ liệu, tấn công mạng và gián đoạn hoạt động kinh doanh.
C. Giảm năng suất làm việc của nhân viên.
D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài.
66. Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp nên ưu tiên phát triển kênh truyền thông nào?
A. Kênh truyền thông truyền thống như báo in và truyền hình.
B. Kênh truyền thông số như mạng xã hội, email marketing và quảng cáo trực tuyến.
C. Kênh truyền miệng.
D. Kênh bán hàng trực tiếp.
67. Trong chuyển đổi số, thuật ngữ ‘văn hóa số’ (digital culture) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ số trong văn phòng.
B. Tập hợp các giá trị, niềm tin và hành vi khuyến khích sự đổi mới, hợp tác và thích ứng nhanh chóng với công nghệ số.
C. Việc tổ chức các sự kiện trực tuyến.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu.
68. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến lược chuyển đổi số thành công?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất và đắt tiền nhất.
B. Xác định rõ mục tiêu kinh doanh, hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và có kế hoạch triển khai cụ thể.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Thay đổi toàn bộ hệ thống hiện tại một cách nhanh chóng.
69. Chuyển đổi số có tác động như thế nào đến trải nghiệm khách hàng?
A. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa khách hàng và doanh nghiệp.
B. Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa, tiện lợi và nhanh chóng hơn.
C. Làm tăng chi phí dịch vụ cho khách hàng.
D. Giảm sự lựa chọn sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng.
70. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của blockchain trong chuỗi cung ứng?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Theo dõi nguồn gốc và hành trình của sản phẩm để đảm bảo tính minh bạch và chống hàng giả.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
71. Trong chuyển đổi số, thuật ngữ ‘data-driven decision making’ (ra quyết định dựa trên dữ liệu) có nghĩa là gì?
A. Quyết định được đưa ra dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Quyết định được đưa ra dựa trên phân tích dữ liệu và bằng chứng thực tế.
C. Quyết định được đưa ra dựa trên ý kiến của chuyên gia tư vấn.
D. Quyết định được đưa ra dựa trên thông tin từ báo chí.
72. Trong chuyển đổi số, ‘digital twin’ (bản sao số) được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới.
B. Tạo ra một bản sao ảo của một đối tượng vật lý hoặc hệ thống để mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hoạt động.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Quản lý tài sản số của doanh nghiệp.
73. Trong chuyển đổi số, ‘chatbot’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động thông qua tin nhắn.
C. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.
74. Chuyển đổi số trong doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro?
A. Đầu tư mạnh vào công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.
B. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số dựa trên mục tiêu kinh doanh và nhu cầu của khách hàng.
C. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ cho toàn bộ nhân viên.
D. Thay đổi toàn bộ quy trình làm việc hiện tại sang quy trình số hóa.
75. Đâu không phải là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong chuyển đổi số?
A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hạ tầng IT.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.
C. Cải thiện khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Tăng cường kiểm soát dữ liệu tại chỗ.
76. Đâu là một trong những ứng dụng của công nghệ thực tế tăng cường (AR) trong lĩnh vực bán lẻ?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cho phép khách hàng thử sản phẩm ảo trước khi mua.
C. Quản lý kho hàng.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.
77. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) trong lĩnh vực y tế?
A. Tự động hóa quy trình thanh toán.
B. Dự đoán dịch bệnh, cá nhân hóa phương pháp điều trị và cải thiện hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
C. Quản lý hồ sơ bệnh án.
D. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.
78. Trong chuyển đổi số, ‘low-code/no-code platform’ (nền tảng ít mã/không mã) mang lại lợi ích gì?
A. Yêu cầu nhân viên phải có kiến thức lập trình chuyên sâu.
B. Cho phép người dùng không chuyên về lập trình tạo ra các ứng dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng.
D. Tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng.
79. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong chuyển đổi số?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng, tăng doanh số và lòng trung thành.
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng.
D. Tự động hóa quy trình kế toán.
80. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong một tổ chức?
A. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cấp cao.
B. Ngân sách đầu tư lớn cho công nghệ.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của quy trình làm việc.
D. Việc thuê các chuyên gia tư vấn hàng đầu.
81. Trong chuyển đổi số, ‘agile methodology’ (phương pháp luận agile) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Quản lý dự án một cách linh hoạt, thích ứng nhanh chóng với thay đổi và tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng.
C. Quản lý nhân sự.
D. Quản lý kho hàng.
82. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong quá trình chuyển đổi số?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực có kỹ năng.
B. Thiếu sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
C. Thiếu sự quan tâm của chính phủ.
D. Thiếu các công nghệ phù hợp.
83. Trong chuyển đổi số, ‘microservices architecture’ (kiến trúc microservices) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng.
B. Cho phép phát triển, triển khai và mở rộng các ứng dụng một cách độc lập và linh hoạt.
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng.
D. Đơn giản hóa quy trình phát triển phần mềm.
84. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?
A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
C. Kỹ năng quản lý dự án.
D. Kỹ năng bán hàng và marketing truyền thống.
85. Theo Gartner, RPA (Robotic Process Automation) được định nghĩa là gì?
A. Một công cụ để quản lý quan hệ khách hàng.
B. Một nền tảng để xây dựng các ứng dụng di động.
C. Công nghệ cho phép tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại bằng cách sử dụng robot phần mềm.
D. Một hệ thống để phân tích dữ liệu lớn.
86. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình ‘4Ps’ trong marketing (Product, Price, Place, Promotion) khi áp dụng vào môi trường số?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).
87. Trong chuyển đổi số, thuật ngữ ‘API (Application Programming Interface)’ được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Một giao diện cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Một hệ điều hành.
D. Một phần cứng máy tính.
88. Trong chuyển đổi số, ‘customer journey map’ (bản đồ hành trình khách hàng) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng qua các điểm tiếp xúc khác nhau và xác định các cơ hội để cải thiện.
C. Quản lý nhân sự.
D. Quản lý kho hàng.
89. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa quy trình và tăng cường hiệu quả hoạt động trong chuyển đổi số?
A. In 3D.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
C. Thực tế ảo (VR).
D. Blockchain.
90. Đâu là một trong những ứng dụng của công nghệ in 3D trong lĩnh vực sản xuất?
A. Tự động hóa quy trình kế toán.
B. Tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, nguyên mẫu nhanh chóng và sản xuất các bộ phận phức tạp.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu thị trường.
91. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các tổ chức phi lợi nhuận khi thực hiện chuyển đổi số?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và kỹ thuật.
B. Khó khăn trong việc thu hút tình nguyện viên.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức khác.
D. Thay đổi chính sách của chính phủ.
92. Trong chuyển đổi số, ‘phân tích dự đoán’ (predictive analytics) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán các xu hướng và sự kiện trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại và quá khứ.
B. Phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Phân tích hành vi của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Phân tích rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
93. Trong chuyển đổi số, ‘mô hình kinh doanh nền tảng’ (platform business model) có nghĩa là gì?
A. Một mô hình kinh doanh tạo ra giá trị bằng cách kết nối người dùng và nhà cung cấp trên một nền tảng số.
B. Một mô hình kinh doanh chỉ tập trung vào việc bán phần mềm và dịch vụ công nghệ.
C. Một mô hình kinh doanh chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
D. Một mô hình kinh doanh không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
94. Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, công nghệ nào sau đây được sử dụng để xác thực giao dịch và đảm bảo tính bảo mật?
A. Blockchain.
B. Internet of Things (IoT).
C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Dữ liệu lớn (Big Data).
95. Trong chuyển đổi số, ‘dữ liệu hóa’ (datafication) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình chuyển đổi mọi thứ thành dữ liệu có thể đo lường và phân tích được.
B. Việc sử dụng dữ liệu để ra quyết định.
C. Việc bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
96. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘chatbot’ trong dịch vụ khách hàng?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và giảm chi phí nhân sự.
B. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
97. Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Industry 4.0)?
A. Internet of Things (IoT).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Dữ liệu lớn (Big Data).
D. Tất cả các đáp án trên.
98. Trong lĩnh vực sản xuất, chuyển đổi số thường được thể hiện qua khái niệm nào?
A. Nhà máy thông minh (smart factory).
B. Văn phòng không giấy (paperless office).
C. Thương mại điện tử (e-commerce).
D. Marketing tự động (marketing automation).
99. Chuyển đổi số có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững?
A. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
100. Mô hình ‘làm việc từ xa’ (remote work) có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp?
A. Thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ và giải pháp làm việc trực tuyến.
B. Làm chậm quá trình chuyển đổi số do khó khăn trong quản lý và giao tiếp.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số.
D. Chỉ phù hợp với một số ngành nghề nhất định.
101. Chính phủ điện tử (e-government) đóng vai trò gì trong quá trình chuyển đổi số quốc gia?
A. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp.
B. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ thông tin.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.
102. Chuyển đổi số có tác động như thế nào đến mô hình kinh doanh truyền thống?
A. Thay đổi hoàn toàn cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận.
B. Không ảnh hưởng nhiều đến mô hình kinh doanh truyền thống.
C. Chỉ tác động đến các hoạt động marketing và bán hàng.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp mới thành lập.
103. Khái niệm ‘trải nghiệm khách hàng’ (customer experience) có vai trò như thế nào trong chuyển đổi số?
A. Là yếu tố then chốt để tạo sự khác biệt và tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả kinh doanh.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp bán lẻ.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
104. Đâu là một trong những thách thức đạo đức liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chuyển đổi số?
A. Sự thiên vị và phân biệt đối xử trong các thuật toán AI.
B. Chi phí phát triển và triển khai AI quá cao.
C. Sự phức tạp của các thuật toán AI.
D. Thiếu nhân lực có chuyên môn về AI.
105. Đâu là một trong những kỹ năng ‘mềm’ (soft skills) quan trọng nhất mà người lao động cần có trong bối cảnh chuyển đổi số?
A. Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
B. Khả năng lập trình chuyên sâu.
C. Khả năng sử dụng phần mềm văn phòng.
D. Khả năng quản lý dự án truyền thống.
106. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong quá trình chuyển đổi số?
A. Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và kịp thời.
B. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
107. Trong chuyển đổi số, ‘văn hóa số’ (digital culture) đề cập đến điều gì?
A. Một môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo, hợp tác và chấp nhận rủi ro.
B. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ số trong công việc.
C. Việc tuân thủ các quy định về an toàn thông tin.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
108. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc triển khai Internet of Things (IoT) trong một tổ chức?
A. Xây dựng một hệ thống bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu IoT.
B. Áp dụng tất cả các thiết bị IoT có sẵn trên thị trường.
C. Bỏ qua các quy trình và hệ thống hiện tại.
D. Tuyển dụng nhân viên không có kinh nghiệm về IoT.
109. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất liên quan đến bảo mật dữ liệu trong quá trình chuyển đổi số?
A. Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu.
B. Chi phí đầu tư vào bảo mật quá cao.
C. Sự phức tạp của các giải pháp bảo mật.
D. Thiếu nhân lực có chuyên môn về bảo mật.
110. Khái niệm ‘chính phủ số’ (digital government) khác với ‘chính phủ điện tử’ (e-government) như thế nào?
A. Chính phủ số tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm số toàn diện và cá nhân hóa cho người dân, trong khi chính phủ điện tử tập trung vào việc số hóa các quy trình và dịch vụ công.
B. Chính phủ số chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, trong khi chính phủ điện tử có thể áp dụng cho tất cả các quốc gia.
C. Chính phủ số sử dụng công nghệ mới nhất, trong khi chính phủ điện tử sử dụng công nghệ cũ.
D. Không có sự khác biệt giữa chính phủ số và chính phủ điện tử.
111. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng quy trình tự động hóa bằng robot (RPA) trong chuyển đổi số?
A. Giảm thiểu sai sót và tăng năng suất.
B. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
112. Mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ điện toán đám mây (cloud computing) trong chuyển đổi số là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
C. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Tất cả các đáp án trên.
113. Trong chuyển đổi số, ‘trải nghiệm đa kênh’ (omnichannel experience) đề cập đến điều gì?
A. Một trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác.
B. Việc sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau để tiếp cận khách hàng.
C. Việc bán hàng trên nhiều kênh khác nhau.
D. Việc cung cấp dịch vụ khách hàng trên nhiều kênh khác nhau.
114. Đâu là một trong những xu hướng công nghệ quan trọng nhất trong chuyển đổi số hiện nay?
A. Điện toán biên (edge computing).
B. Thực tế ảo (virtual reality).
C. Thực tế tăng cường (augmented reality).
D. Tất cả các đáp án trên.
115. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi thực hiện chuyển đổi số?
A. Thiếu hụt nguồn vốn và nguồn lực.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng mới.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.
D. Thay đổi chính sách của chính phủ.
116. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến lược chuyển đổi số thành công?
A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi chuyển đổi số.
B. Áp dụng tất cả các công nghệ mới nhất.
C. Sao chép chiến lược của các doanh nghiệp thành công khác.
D. Bỏ qua các quy trình và hệ thống hiện tại.
117. Trong chuyển đổi số, ‘tư duy thiết kế’ (design thinking) được sử dụng để làm gì?
A. Giải quyết vấn đề và tạo ra các giải pháp sáng tạo tập trung vào nhu cầu của người dùng.
B. Phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định.
C. Quản lý dự án và đảm bảo tiến độ.
D. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
118. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?
A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng thích ứng và học hỏi liên tục.
D. Kỹ năng quản lý dự án truyền thống.
119. Trong chuyển đổi số, ‘tính linh hoạt’ (agility) có nghĩa là gì?
A. Khả năng nhanh chóng thích ứng và thay đổi để đáp ứng các yêu cầu mới.
B. Khả năng làm việc từ xa.
C. Khả năng sử dụng nhiều công nghệ khác nhau.
D. Khả năng quản lý dự án hiệu quả.
120. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Đảm bảo ngân sách dồi dào.
C. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cấp cao.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi công nghệ.
121. Đâu là một trong những xu hướng công nghệ (technology trends) quan trọng trong chuyển đổi số hiện nay?
A. Sự phát triển của các ứng dụng siêu tự động hóa (hyperautomation).
B. Sự suy giảm của các thiết bị di động thông minh.
C. Sự hạn chế của các nền tảng điện toán đám mây.
D. Sự giảm thiểu của các giải pháp phân tích dữ liệu lớn.
122. Trong chuyển đổi số, ‘văn hóa số’ có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và chấp nhận rủi ro.
B. Sử dụng các công cụ và phần mềm kỹ thuật số trong công việc hàng ngày.
C. Số hóa tất cả các tài liệu và quy trình làm việc.
D. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao về công nghệ thông tin.
123. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quá trình chuyển đổi số trong một tổ chức?
A. Sự tham gia và ủng hộ của lãnh đạo cao nhất.
B. Ngân sách đầu tư lớn cho công nghệ.
C. Sự chấp nhận và sử dụng công nghệ mới của nhân viên.
D. Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại và mạnh mẽ.
124. Chuyển đổi số trong doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu để đạt hiệu quả cao nhất?
A. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số tổng thể, xác định rõ mục tiêu và phạm vi.
B. Đầu tư mạnh vào công nghệ mới nhất và đắt tiền nhất.
C. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ cho toàn bộ nhân viên.
D. Thay đổi toàn bộ hệ thống quản lý hiện tại bằng một hệ thống mới.
125. Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp nên ưu tiên bảo vệ loại dữ liệu nào nhất?
A. Dữ liệu cá nhân của khách hàng.
B. Dữ liệu về hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
C. Dữ liệu về quy trình sản xuất.
D. Dữ liệu về thông tin nhân viên.
126. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội (social media) trong chuyển đổi số?
A. Tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Giảm chi phí quảng cáo và marketing.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về doanh nghiệp trên internet.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu của khách hàng.
127. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành số của mình?
A. Sử dụng các mô hình đánh giá trưởng thành số (Digital Maturity Model).
B. So sánh với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu.
C. Thực hiện khảo sát ý kiến của nhân viên.
D. Thuê một công ty tư vấn để đánh giá.
128. Đâu là vai trò của dữ liệu (data) trong quá trình chuyển đổi số?
A. Cung cấp thông tin đầu vào để đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.
B. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của người quản lý.
C. Đảm bảo tự động hóa hoàn toàn mọi quy trình kinh doanh.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của việc tương tác trực tiếp với khách hàng.
129. Đâu là một trong những rủi ro về an ninh mạng (cybersecurity) mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình chuyển đổi số?
A. Tấn công ransomware và đánh cắp dữ liệu.
B. Chi phí đầu tư vào công nghệ bảo mật quá cao.
C. Sự phản kháng của nhân viên đối với các biện pháp bảo mật.
D. Khó khăn trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
130. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng ‘trải nghiệm khách hàng số’ (digital customer experience) tốt?
A. Tính cá nhân hóa và tiện lợi.
B. Giá cả cạnh tranh nhất.
C. Sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ.
D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt.
131. Mục tiêu chính của việc áp dụng các giải pháp tự động hóa (automation) trong chuyển đổi số là gì?
A. Tăng năng suất và giảm thiểu sai sót trong công việc.
B. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng máy móc.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với nhân viên.
132. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong chuyển đổi số?
A. Giám sát và điều khiển từ xa các thiết bị trong nhà máy thông minh.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính trực tuyến.
D. Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự tự động.
133. Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc xây dựng ‘văn hóa học tập’ (learning culture) như thế nào?
A. Khuyến khích nhân viên liên tục học hỏi và nâng cao kỹ năng số.
B. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao và kinh nghiệm làm việc lâu năm.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với nhân viên không đáp ứng yêu cầu.
134. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong quá trình chuyển đổi số?
A. Nguồn lực tài chính hạn chế.
B. Thiếu sự cạnh tranh trên thị trường.
C. Quy trình kinh doanh đã quá tối ưu.
D. Khả năng tiếp cận khách hàng quốc tế dễ dàng.
135. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để hỗ trợ quá trình chuyển đổi số?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
B. Internet of Things (IoT).
C. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
D. Công nghệ Blockchain.
136. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ blockchain trong chuyển đổi số?
A. Xây dựng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng minh bạch và an toàn.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến.
137. Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp nên tiếp cận việc quản lý sự thay đổi (change management) như thế nào?
A. Chủ động, có kế hoạch và liên tục.
B. Chỉ thực hiện khi có sự phản đối từ nhân viên.
C. Áp dụng các biện pháp cứng rắn để đảm bảo tuân thủ.
D. Chỉ tập trung vào thay đổi công nghệ, bỏ qua yếu tố con người.
138. Chính phủ điện tử (e-Government) đóng vai trò gì trong quá trình chuyển đổi số quốc gia?
A. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp.
B. Quản lý và điều hành nền kinh tế số.
C. Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin cho cả nước.
D. Đào tạo nguồn nhân lực số cho xã hội.
139. Trong chuyển đổi số, thuật ngữ ‘Agile’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một phương pháp quản lý dự án linh hoạt, tập trung vào việc thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
B. Một loại phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Một công nghệ bảo mật dữ liệu tiên tiến.
D. Một chiến lược marketing trực tuyến hiệu quả.
140. Trong chuyển đổi số, ‘dữ liệu lớn’ (big data) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích hành vi khách hàng và đưa ra các quyết định marketing chính xác hơn.
B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu thị trường truyền thống.
C. Giảm chi phí đầu tư vào quảng cáo và khuyến mãi.
D. Tăng cường sự kiểm soát của doanh nghiệp đối với thông tin về khách hàng.
141. Theo Gartner, công nghệ nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến chuyển đổi số trong tương lai gần?
A. Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI).
B. Blockchain.
C. Internet of Things (IoT).
D. Thực tế ảo/Thực tế tăng cường (VR/AR).
142. Mô hình điện toán đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số?
A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống công nghệ thông tin.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân sự IT.
D. Đảm bảo tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất mọi lúc mọi nơi.
143. Trong chuyển đổi số, ‘hệ sinh thái số’ (digital ecosystem) đề cập đến điều gì?
A. Một mạng lưới các doanh nghiệp, đối tác và khách hàng kết nối với nhau thông qua các nền tảng số.
B. Một hệ thống quản lý dữ liệu tập trung.
C. Một bộ phận chuyên trách về công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.
D. Một chiến lược marketing trực tuyến toàn diện.
144. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào trở nên quan trọng nhất đối với người lao động?
A. Khả năng học hỏi và thích ứng với công nghệ mới.
B. Kỹ năng lập trình và phân tích dữ liệu.
C. Kỹ năng quản lý dự án công nghệ.
D. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
145. Đâu không phải là một trong những trụ cột chính của chuyển đổi số?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất truyền thống.
B. Trải nghiệm khách hàng.
C. Vận hành thông minh.
D. Văn hóa số.
146. Trong chuyển đổi số, ‘chính phủ số’ (digital government) hướng tới mục tiêu gì?
A. Tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và sự tham gia của người dân vào hoạt động quản lý nhà nước.
B. Giảm số lượng nhân viên trong các cơ quan nhà nước.
C. Tăng cường quyền lực của chính phủ đối với người dân.
D. Hạn chế sự tiếp cận thông tin của người dân.
147. Chỉ số KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của quá trình chuyển đổi số?
A. Số lượng nhân viên tham gia các khóa đào tạo về công nghệ.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Tăng trưởng doanh thu.
D. Giảm chi phí hoạt động.
148. Đâu là rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi chuyển đổi số?
A. Thiếu hụt kỹ năng số trong đội ngũ nhân viên.
B. Chi phí đầu tư quá cao.
C. Sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi.
D. Lựa chọn sai công nghệ.
149. Trong chuyển đổi số, ‘trí tuệ nhân tạo’ (AI) có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ 24/7.
B. Thay thế hoàn toàn nhân viên trong các bộ phận marketing và bán hàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với hoạt động kinh doanh.
150. Khái niệm ‘chuyển đổi số kép’ (twin transition) đề cập đến điều gì?
A. Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh (bền vững).
B. Việc chuyển đổi đồng thời cả quy trình nội bộ và quy trình tương tác với khách hàng.
C. Sử dụng đồng thời hai nền tảng công nghệ khác nhau để chuyển đổi.
D. Chuyển đổi số cho cả doanh nghiệp và chuỗi cung ứng.