1. Enzyme nào chuyển cholesterol tự do thành cholesteryl ester để lưu trữ trong tế bào?
A. Acyl-CoA:cholesterol acyltransferase (ACAT)
B. Lecithin:cholesterol acyltransferase (LCAT)
C. Cholesterol esterase
D. Hormone-sensitive lipase
2. Thuốc statin hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp cholesterol?
A. HMG-CoA reductase
B. Acetyl-CoA carboxylase
C. Squalene synthase
D. Cholesteryl ester transfer protein (CETP)
3. Vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại vi trở lại gan được thực hiện bởi lipoprotein nào?
A. LDL
B. VLDL
C. HDL
D. Chylomicron
4. Apolipoprotein nào hoạt hóa enzyme lecithin:cholesterol acyltransferase (LCAT)?
A. ApoA-I
B. ApoB-100
C. ApoC-II
D. ApoE
5. Sản phẩm nào được tạo ra từ quá trình oxy hóa acid béo không bão hòa đơn cần một enzyme isomerase và một reductase?
A. Acetyl-CoA
B. FADH2
C. NADH
D. Enoyl-CoA
6. Điều gì xảy ra với quá trình beta-oxidation acid béo khi nồng độ malonyl-CoA cao?
A. Được kích thích
B. Bị ức chế
C. Không ảnh hưởng
D. Chỉ ảnh hưởng ở cơ tim
7. Cơ quan nào chủ yếu chịu trách nhiệm tổng hợp lipoprotein?
A. Não
B. Gan
C. Thận
D. Tụy
8. Loại lipid nào sau đây là tiền chất của hormone steroid?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Cholesterol
D. Acid béo
9. Enzyme nào xúc tác phản ứng giải phóng acid béo từ phospholipid?
A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Pancreatic lipase
D. Phospholipase A2
10. Chất nào sau đây là tiền chất của eicosanoid?
A. Cholesterol
B. Arachidonic acid
C. Palmitic acid
D. Oleic acid
11. Chất nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nhũ tương hóa chất béo trong quá trình tiêu hóa?
A. Amylase
B. Lipase
C. Muối mật
D. Pepsin
12. Enzyme lipoprotein lipase có chức năng gì?
A. Tổng hợp cholesterol
B. Thủy phân triacylglycerol trong lipoprotein
C. Vận chuyển cholesterol từ tế bào đến gan
D. Kích hoạt hormone-sensitive lipase
13. Loại lipid nào là thành phần chính của lớp lipid kép trong màng tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Acid béo
14. Chức năng chính của LCAT (Lecithin-Cholesterol Acyltransferase) là gì?
A. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
B. Vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan
C. Ester hóa cholesterol trong HDL
D. Thủy phân triacylglycerol trong VLDL
15. Loại lipid nào sau đây không chứa glycerol?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Sphingolipid
D. Glycolipid
16. Loại phospholipid nào phổ biến nhất trong màng tế bào?
A. Phosphatidylcholine
B. Phosphatidylethanolamine
C. Phosphatidylserine
D. Phosphatidylinositol
17. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt carnitine?
A. Tăng tổng hợp acid béo
B. Giảm beta-oxidation acid béo
C. Tăng tổng hợp cholesterol
D. Giảm bài tiết muối mật
18. Acid béo nào sau đây là acid béo thiết yếu?
A. Acid palmitic
B. Acid stearic
C. Acid oleic
D. Acid linoleic
19. Enzyme nào chịu trách nhiệm thủy phân triacylglycerol trong tế bào mỡ để giải phóng acid béo?
A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Pancreatic lipase
D. Phospholipase A2
20. Điều gì xảy ra với quá trình tổng hợp acid béo khi nồng độ insulin cao?
A. Bị ức chế
B. Được kích thích
C. Không ảnh hưởng
D. Chỉ ảnh hưởng ở gan
21. Cơ chế chính mà qua đó glucagon điều chỉnh sự phân giải lipid là gì?
A. Ức chế hormone-sensitive lipase
B. Hoạt hóa hormone-sensitive lipase
C. Tăng cường tổng hợp acid béo
D. Giảm bài tiết lipoprotein
22. Điều gì xảy ra với số lượng thể ceton trong máu khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động không dự đoán được
23. Apolipoprotein nào cần thiết cho sự hoạt hóa lipoprotein lipase?
A. ApoA-I
B. ApoB-100
C. ApoC-II
D. ApoE
24. Enzyme nào thủy phân triacylglycerol trong ruột non?
A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Pancreatic lipase
D. Phospholipase A2
25. Vai trò chính của apolipoprotein B-100 (apoB-100) là gì?
A. Kích hoạt lipoprotein lipase
B. Vận chuyển cholesterol ester
C. Liên kết với thụ thể LDL
D. Tăng cường bài tiết muối mật
26. Con đường nào chủ yếu chịu trách nhiệm tổng hợp cholesterol trong cơ thể?
A. Mevalonate pathway
B. Beta-oxidation
C. Glycolysis
D. Urea cycle
27. Sản phẩm cuối cùng của quá trình beta-oxidation acid béo có số lượng carbon lẻ là gì?
A. Acetyl-CoA
B. Propionyl-CoA
C. Malonyl-CoA
D. Succinyl-CoA
28. Quá trình beta-oxidation acid béo xảy ra ở đâu trong tế bào?
A. Cytosol
B. Nhân tế bào
C. Lysosome
D. Mitochondria
29. Enzyme nào xúc tác phản ứng đầu tiên trong quá trình tổng hợp acid béo?
A. Acetyl-CoA carboxylase
B. Fatty acid synthase
C. Citrate lyase
D. Malic enzyme
30. Lipoprotein nào có tỷ lệ triacylglycerol cao nhất?
A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron
31. Apolipoprotein nào là phối tử cho thụ thể LDL, giúp LDL xâm nhập vào tế bào?
A. ApoA-I
B. ApoB-100
C. ApoC-II
D. ApoE
32. Enzyme nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa triacylglycerol ở ruột non?
A. Amylase
B. Lipase tụy
C. Pepsin
D. Trypsin
33. Apolipoprotein nào là phối tử cho thụ thể trên gan, giúp loại bỏ chylomicron remnant khỏi tuần hoàn?
A. ApoA-I
B. ApoB-100
C. ApoC-II
D. ApoE
34. Apolipoprotein nào kích hoạt lipoprotein lipase (LPL)?
A. ApoA-I
B. ApoB-100
C. ApoC-II
D. ApoE
35. Chức năng chính của peroxisome trong chuyển hóa lipid là gì?
A. Tổng hợp axit béo
B. Beta-oxy hóa axit béo chuỗi rất dài
C. Tổng hợp cholesterol
D. Lưu trữ triacylglycerol
36. Loại lipid nào sau đây không chứa axit béo?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Cholesterol
D. Sáp
37. Enzyme lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) đóng vai trò gì?
A. Thủy phân triacylglycerol trong lipoprotein
B. Este hóa cholesterol tự do trong HDL
C. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
D. Tổng hợp cholesterol trong gan
38. Axit béo nào sau đây là một axit béo omega-3 thiết yếu?
A. Axit palmitic
B. Axit oleic
C. Axit linolenic
D. Axit stearic
39. Vai trò chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Duy trì tính linh động và ổn định của màng
C. Vận chuyển các chất qua màng
D. Tổng hợp protein màng
40. Vai trò chính của acyl-CoA synthetase là gì?
A. Thủy phân triacylglycerol
B. Hoạt hóa axit béo bằng cách gắn CoA
C. Vận chuyển axit béo vào ty thể
D. Tổng hợp axit béo
41. Điều gì xảy ra với quá trình tổng hợp thể ketone trong bệnh tiểu đường không kiểm soát?
A. Nó bị ức chế
B. Nó được kích thích
C. Nó không bị ảnh hưởng
D. Nó chuyển sang tổng hợp axit béo
42. Chức năng chính của lipoprotein lipase (LPL) là gì?
A. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
B. Thủy phân triacylglycerol trong lipoprotein để tế bào hấp thụ axit béo
C. Tổng hợp cholesterol trong gan
D. Vận chuyển triacylglycerol từ ruột đến gan
43. Điều gì xảy ra với tỷ lệ insulin/glucagon trong trạng thái đói?
A. Nó tăng
B. Nó giảm
C. Nó không thay đổi
D. Nó dao động mạnh
44. Axit béo không no nào sau đây có cấu hình *trans*?
A. Axit oleic
B. Axit linoleic
C. Axit elaidic
D. Axit alpha-linolenic
45. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên cấu trúc lớp kép?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Axit béo
46. Tác động chính của insulin lên chuyển hóa lipid là gì?
A. Kích thích phân giải triacylglycerol
B. Ức chế tổng hợp axit béo
C. Kích thích tổng hợp triacylglycerol
D. Tăng sản xuất thể ketone
47. Hormone-sensitive lipase (HSL) được kích hoạt bởi hormone nào?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Thyroxine
D. Cortisol
48. Thể ketone được sản xuất trong điều kiện nào?
A. Khi có đủ glucose trong máu
B. Khi insulin được giải phóng với số lượng lớn
C. Khi cơ thể thiếu carbohydrate và phải sử dụng axit béo làm nguồn năng lượng chính
D. Khi protein được sử dụng làm nguồn năng lượng chính
49. Carnitine acyltransferase I (CAT-I) đóng vai trò gì trong quá trình beta-oxy hóa axit béo?
A. Thủy phân triacylglycerol thành axit béo và glycerol
B. Vận chuyển axit béo acyl-CoA vào ty thể
C. Tổng hợp axit béo từ acetyl-CoA
D. Hoạt hóa axit béo bằng cách gắn CoA
50. Loại lipoprotein nào có hàm lượng triacylglycerol cao nhất?
A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron
51. Điều gì xảy ra với quá trình beta-oxy hóa axit béo khi có đủ glucose?
A. Nó được kích thích
B. Nó bị ức chế
C. Nó không bị ảnh hưởng
D. Nó chuyển sang tổng hợp axit béo
52. Sản phẩm chính của quá trình beta-oxy hóa axit béo là gì?
A. Glucose
B. Acetyl-CoA
C. Glycerol
D. Axit lactic
53. Enzyme acyl-CoA cholesterol acyltransferase (ACAT) đóng vai trò gì?
A. Thủy phân cholesterol ester
B. Este hóa cholesterol tự do trong tế bào
C. Tổng hợp cholesterol
D. Vận chuyển cholesterol ra khỏi tế bào
54. Axit béo nào sau đây là tiền chất của eicosanoid?
A. Axit palmitic
B. Axit arachidonic
C. Axit oleic
D. Axit stearic
55. Loại liên kết nào kết nối các axit béo với glycerol trong triacylglycerol?
A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết peptide
C. Liên kết ester
D. Liên kết phosphodiester
56. Vai trò chính của HDL (lipoprotein mật độ cao) là gì?
A. Vận chuyển triacylglycerol từ ruột đến các mô
B. Vận chuyển cholesterol từ các mô trở lại gan
C. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
D. Lưu trữ triacylglycerol trong tế bào mỡ
57. Enzyme nào xúc tác phản ứng quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol, là mục tiêu của nhiều thuốc hạ lipid máu?
A. HMG-CoA reductase
B. Acetyl-CoA carboxylase
C. Glycerol-3-phosphate dehydrogenase
D. Acyl-CoA synthetase
58. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp axit béo?
A. HMG-CoA reductase
B. Acetyl-CoA carboxylase
C. Glycerol-3-phosphate dehydrogenase
D. Acyl-CoA synthetase
59. Điều gì xảy ra với quá trình tổng hợp axit béo khi lượng carbohydrate trong chế độ ăn cao?
A. Nó bị ức chế
B. Nó được kích thích
C. Nó không bị ảnh hưởng
D. Nó chuyển sang tổng hợp ketone
60. Enzyme nào chịu trách nhiệm thủy phân triacylglycerol trong chylomicron và VLDL?
A. Lipase tụy
B. Hormone-sensitive lipase (HSL)
C. Lipoprotein lipase (LPL)
D. Cholesterol esterase
61. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc thủy phân triacylglycerol trong tế bào mỡ, giải phóng acid béo và glycerol?
A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Pancreatic lipase
D. Phospholipase A2
62. Acid béo nào sau đây là một acid béo omega-3 thiết yếu?
A. Acid palmitic
B. Acid oleic
C. Acid linoleic
D. Acid alpha-linolenic
63. Thuốc fibrate được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu bằng cách nào?
A. Ức chế HMG-CoA reductase
B. Tăng hoạt động của lipoprotein lipase
C. Ức chế hấp thụ cholesterol ở ruột
D. Tăng bài tiết acid mật
64. Lipoprotein nào có tỷ lệ triacylglycerol cao nhất và vận chuyển triacylglycerol từ ruột đến các mô?
A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron
65. Lipoprotein nào chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại vi trở lại gan?
A. LDL
B. VLDL
C. Chylomicron
D. HDL
66. Sự thiếu hụt carnitine có thể ảnh hưởng đến quá trình nào sau đây?
A. Tổng hợp acid béo
B. Vận chuyển acid béo vào ty thể
C. Tổng hợp cholesterol
D. Tổng hợp phospholipid
67. Acid béo nào sau đây thường được tìm thấy trong dầu ô liu và có lợi cho sức khỏe tim mạch?
A. Acid stearic
B. Acid palmitic
C. Acid oleic
D. Acid linoleic
68. Enzyme nào sau đây thủy phân phospholipid, giải phóng acid arachidonic, tiền chất của prostaglandin?
A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Phospholipase A2
D. Pancreatic lipase
69. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ lipid trong tế bào do thiếu hụt enzyme lysosomal?
A. Bệnh tiểu đường loại 1
B. Bệnh Gaucher
C. Bệnh tim mạch vành
D. Bệnh Alzheimer
70. Lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) có vai trò gì trong chuyển hóa lipoprotein?
A. Thủy phân triacylglycerol trong VLDL
B. Chuyển cholesterol tự do thành cholesterol ester trong HDL
C. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
D. Hoạt hóa lipoprotein lipase
71. Loại lipid nào sau đây là tiền chất của hormone steroid?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Acid béo
D. Phospholipid
72. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra từ quá trình beta-oxidation acid béo?
A. Glucose
B. Acetyl-CoA
C. Urea
D. Lactate
73. Chất nào sau đây là tiền chất để tổng hợp cholesterol?
A. Acetyl-CoA
B. Citrate
C. Oxaloacetate
D. Alpha-ketoglutarate
74. Quá trình beta-oxidation acid béo diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Cytosol
B. Lưới nội chất
C. Ty thể
D. Bộ Golgi
75. Vai trò của acyl-CoA synthetase trong quá trình beta-oxidation là gì?
A. Vận chuyển acid béo vào ty thể
B. Hoạt hóa acid béo bằng cách gắn CoA
C. Thủy phân acid béo
D. Tổng hợp acid béo
76. Quá trình tổng hợp acid béo diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Ty thể
B. Lưới nội chất
C. Cytosol
D. Bộ Golgi
77. Acid béo nào sau đây có cấu trúc trans và liên quan đến tăng nguy cơ bệnh tim mạch?
A. Acid oleic
B. Acid palmitic
C. Acid elaidic
D. Acid linoleic
78. Điều gì xảy ra khi nồng độ cholesterol trong tế bào tăng cao?
A. Tăng tổng hợp thụ thể LDL
B. Giảm tổng hợp HMG-CoA reductase
C. Tăng tổng hợp acid béo
D. Tăng beta-oxidation acid béo
79. Chất nào sau đây có vai trò nhũ hóa chất béo trong ruột non, giúp tiêu hóa và hấp thụ lipid?
A. Pepsin
B. Muối mật
C. Amylase
D. Lipase
80. Điều gì xảy ra với glycerol được giải phóng trong quá trình thủy phân triacylglycerol?
A. Được bài tiết qua nước tiểu
B. Được chuyển đổi thành glucose hoặc tham gia vào quá trình đường phân
C. Được sử dụng để tổng hợp acid béo
D. Được lưu trữ trong tế bào mỡ
81. Yếu tố nào sau đây ức chế quá trình beta-oxidation acid béo?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Epinephrine
D. Cortisol
82. Trong điều kiện đói, cơ thể sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây từ lipid?
A. Tổng hợp acid béo
B. Beta-oxidation acid béo
C. Tổng hợp cholesterol
D. Tổng hợp phospholipid
83. Hệ quả của việc tăng sản xuất thể ceton (ketone bodies) là gì?
A. Hạ đường huyết
B. Toan ceton
C. Tăng dự trữ glycogen
D. Giảm phân giải protein
84. Acid béo nào sau đây là acid béo omega-6 thiết yếu?
A. Acid oleic
B. Acid palmitic
C. Acid linoleic
D. Acid alpha-linolenic
85. Lipoprotein nào sau đây có khả năng gây xơ vữa động mạch cao nhất?
A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron
86. Enzyme lipoprotein lipase (LPL) có chức năng gì?
A. Tổng hợp cholesterol
B. Thủy phân triacylglycerol trong lipoprotein
C. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
D. Vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan
87. Chức năng chính của apolipoprotein B-100 (apoB-100) là gì?
A. Hoạt hóa lipoprotein lipase
B. Nhận diện thụ thể LDL
C. Vận chuyển cholesterol ester
D. Hoạt hóa lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT)
88. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên cấu trúc lớp kép?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol ester
C. Phospholipid
D. Acid béo tự do
89. Enzyme nào điều hòa quá trình tổng hợp cholesterol và là mục tiêu của các thuốc statin?
A. Acyl-CoA synthetase
B. HMG-CoA reductase
C. Cholesterol esterase
D. Lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT)
90. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Duy trì tính linh động và ổn định của màng
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào
D. Tổng hợp protein màng
91. Điều gì xảy ra với LDL (Low-Density Lipoprotein) sau khi nó giải phóng cholesterol vào tế bào?
A. Nó được tái chế và sử dụng lại
B. Nó bị thoái hóa trong lysosome
C. Nó được vận chuyển trở lại gan
D. Nó được bài tiết qua thận
92. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên cấu trúc lớp kép?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol ester
C. Phospholipid
D. Acid béo tự do
93. Lipid rafts là gì trong màng tế bào?
A. Khu vực giàu phospholipid không bão hòa
B. Khu vực giàu cholesterol và sphingolipid
C. Khu vực chứa nhiều protein vận chuyển
D. Khu vực không có lipid
94. Sự khác biệt chính giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa là gì?
A. Chất béo bão hòa chứa liên kết đôi, chất béo không bão hòa thì không
B. Chất béo không bão hòa chứa liên kết đôi, chất béo bão hòa thì không
C. Chất béo bão hòa có điểm nóng chảy thấp hơn
D. Chất béo không bão hòa có cấu trúc thẳng hơn
95. Điều gì xảy ra với quá trình tổng hợp acid béo khi có nhiều malonyl-CoA?
A. Nó được tăng cường
B. Nó bị ức chế
C. Không có ảnh hưởng
D. Nó chuyển sang beta-oxidation
96. Enzyme nào xúc tác phản ứng quan trọng trong quá trình tổng hợp acid béo, cụ thể là gắn các đơn vị malonyl-CoA vào chuỗi acid béo đang phát triển?
A. Acetyl-CoA carboxylase
B. Fatty acid synthase
C. Carnitine acyltransferase I
D. HMG-CoA reductase
97. Quá trình beta-oxidation acid béo diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Cytosol
B. Ribosome
C. Mitochondria
D. Endoplasmic reticulum
98. Tác động của statin (thuốc hạ cholesterol) là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột
B. Ức chế HMG-CoA reductase
C. Tăng cường bài tiết acid mật
D. Tăng cường tổng hợp HDL
99. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt carnitine?
A. Tăng cường beta-oxidation acid béo
B. Giảm khả năng vận chuyển acid béo vào ty thể để oxy hóa
C. Tăng tổng hợp acid béo
D. Giảm tổng hợp cholesterol
100. Cholesterol đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, ngoại trừ:
A. Là tiền chất của hormone steroid
B. Là thành phần cấu trúc của màng tế bào
C. Là tiền chất của acid mật
D. Là nguồn năng lượng chính cho tế bào
101. Các eicosanoid (prostaglandin, thromboxane, leukotriene) được tổng hợp từ acid béo nào?
A. Acid palmitic
B. Acid stearic
C. Acid arachidonic
D. Acid oleic
102. Điều gì xảy ra với acid béo khi chúng được đưa vào tế bào?
A. Chúng được chuyển đổi thành glucose
B. Chúng được hoạt hóa bằng cách gắn với coenzyme A (CoA)
C. Chúng được lưu trữ dưới dạng glycogen
D. Chúng được bài tiết qua nước tiểu
103. Enzyme lipoprotein lipase (LPL) có chức năng gì?
A. Tổng hợp lipoprotein
B. Thủy phân triacylglycerol trong lipoprotein để acid béo có thể được hấp thụ vào tế bào
C. Vận chuyển cholesterol từ tế bào đến lipoprotein
D. Điều hòa tổng hợp cholesterol
104. Acid béo nào sau đây là acid béo thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được và cần được cung cấp từ chế độ ăn uống?
A. Acid palmitic
B. Acid stearic
C. Acid oleic
D. Acid linoleic
105. Loại liên kết nào kết nối các acid béo với glycerol trong triacylglycerol?
A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết peptide
C. Liên kết ester
D. Liên kết phosphodiester
106. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc thủy phân triacylglycerol dự trữ trong tế bào mỡ để giải phóng acid béo?
A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Pancreatic lipase
D. Phospholipase A2
107. Vai trò của cholesterol ester transfer protein (CETP) là gì?
A. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
B. Vận chuyển cholesterol ester giữa các lipoprotein
C. Thủy phân cholesterol ester
D. Tổng hợp cholesterol ester
108. Loại lipid nào sau đây là tiền chất của vitamin D?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Acid béo tự do
109. Lipoprotein nào sau đây có tỷ lệ triacylglycerol cao nhất và vận chuyển triacylglycerol từ gan đến các mô khác?
A. Chylomicron
B. VLDL (Very Low-Density Lipoprotein)
C. LDL (Low-Density Lipoprotein)
D. HDL (High-Density Lipoprotein)
110. Chức năng chính của acid mật là gì?
A. Vận chuyển cholesterol trong máu
B. Nhũ tương hóa chất béo trong ruột non để tiêu hóa
C. Lưu trữ chất béo trong tế bào mỡ
D. Tổng hợp hormone steroid
111. Điều gì xảy ra với nồng độ ketone bodies trong máu khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài hoặc mắc bệnh tiểu đường không kiểm soát?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động ngẫu nhiên
112. Hormone nào sau đây kích thích phân giải triacylglycerol trong tế bào mỡ?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Acetyl-CoA
D. Malonyl-CoA
113. Điều gì xảy ra với acetyl-CoA được tạo ra từ beta-oxidation acid béo khi cơ thể cần năng lượng?
A. Được chuyển đổi thành glucose
B. Được sử dụng trong chu trình Krebs (chu trình acid citric)
C. Được lưu trữ dưới dạng glycogen
D. Được bài tiết qua nước tiểu
114. Lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại vi trở lại gan để bài tiết?
A. Chylomicron
B. VLDL
C. LDL
D. HDL
115. Điều gì xảy ra khi nồng độ insulin trong máu tăng lên?
A. Tăng cường phân giải lipid
B. Ức chế tổng hợp acid béo
C. Tăng cường tổng hợp acid béo
D. Ức chế hấp thu glucose
116. Chức năng của apolipoprotein là gì?
A. Vận chuyển lipid trong máu
B. Hoạt hóa enzyme liên quan đến chuyển hóa lipid
C. Cung cấp tín hiệu cho tế bào nhận diện và hấp thụ lipoprotein
D. Tất cả các đáp án trên
117. Enzyme nào chịu trách nhiệm điều hòa tốc độ tổng hợp cholesterol?
A. Acetyl-CoA carboxylase
B. HMG-CoA reductase
C. Lipoprotein lipase
D. Cholesterol ester transfer protein (CETP)
118. Điều gì xảy ra với quá trình beta-oxidation acid béo khi nồng độ malonyl-CoA cao?
A. Nó được tăng cường
B. Nó bị ức chế
C. Không có ảnh hưởng
D. Nó chuyển sang tổng hợp acid béo
119. Acetyl-CoA carboxylase (ACC) được điều hòa như thế nào?
A. Kích hoạt bởi glucagon
B. Ức chế bởi insulin
C. Kích hoạt bởi citrate
D. Ức chế bởi AMP
120. Carnitine đóng vai trò gì trong quá trình beta-oxidation acid béo?
A. Vận chuyển acid béo vào ty thể
B. Xúc tác phản ứng oxy hóa đầu tiên
C. Lưu trữ acid béo trong tế bào chất
D. Tổng hợp acid béo từ acetyl-CoA
121. Chức năng chính của lipoprotein lipase (LPL) là gì?
A. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
B. Vận chuyển triacylglycerol từ ruột đến gan
C. Thủy phân triacylglycerol trong lipoprotein để các mô hấp thụ acid béo
D. Tổng hợp cholesterol trong gan
122. Trong điều kiện đói, gan sản xuất ketone bodies từ chất nào?
A. Glucose
B. Acid béo
C. Acid amin
D. Glycerol
123. Quá trình peroxy hóa lipid gây ra điều gì?
A. Tăng cường tổng hợp acid béo
B. Hư hại màng tế bào và các cấu trúc lipid khác
C. Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa
D. Tăng cường chức năng của enzyme
124. Enzyme nào sau đây điều chỉnh quá trình tổng hợp cholesterol?
A. Acetyl-CoA carboxylase
B. HMG-CoA reductase
C. Lipoprotein lipase
D. Acyl-CoA dehydrogenase
125. Cơ thể sử dụng ketone bodies làm nguồn năng lượng chính trong điều kiện nào?
A. Khi có đủ glucose
B. Khi có đủ acid béo
C. Khi thiếu glucose (như trong đói ăn hoặc tiểu đường không kiểm soát)
D. Khi có đủ acid amin
126. Sản phẩm cuối cùng của quá trình beta-oxidation acid béo chuỗi lẻ là gì?
A. Acetyl-CoA
B. Propionyl-CoA
C. Malonyl-CoA
D. Citrate
127. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa lipid ở ruột non?
A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Nuclease
128. Enzyme lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) có vai trò gì trong chuyển hóa lipoprotein?
A. Thủy phân triacylglycerol trong VLDL
B. Este hóa cholesterol tự do trong HDL
C. Vận chuyển cholesterol từ LDL đến gan
D. Tổng hợp phospholipid
129. Apolipoprotein C-II (apoC-II) có vai trò gì?
A. Ức chế lipoprotein lipase
B. Hoạt hóa lipoprotein lipase
C. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
D. Vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan
130. Sự tích tụ lipid trong tế bào gan dẫn đến bệnh gì?
A. Xơ gan
B. Gan nhiễm mỡ
C. Viêm gan
D. Ung thư gan
131. Đâu là vai trò của carnitine trong quá trình beta-oxidation?
A. Vận chuyển acid béo chuỗi dài vào ty thể
B. Thủy phân triacylglycerol
C. Tổng hợp acid béo
D. Tổng hợp cholesterol
132. Sự khác biệt chính giữa acid béo no và acid béo không no là gì?
A. Acid béo no chứa nhiều năng lượng hơn
B. Acid béo không no có chứa một hoặc nhiều liên kết đôi carbon-carbon
C. Acid béo no chỉ có trong thực vật
D. Acid béo không no chỉ có trong động vật
133. Beta-oxidation là quá trình thoái hóa của chất nào?
A. Glucose
B. Acid amin
C. Acid béo
D. Cholesterol
134. Điều gì xảy ra khi insulin được giải phóng?
A. Sự phân giải triacylglycerol trong mô mỡ tăng lên
B. Sự tổng hợp acid béo ở gan tăng lên
C. Sự thoái hóa acid béo tăng lên
D. Sự hình thành ketone bodies tăng lên
135. Thiếu hụt carnitine có thể dẫn đến tình trạng nào?
A. Tăng cường beta-oxidation
B. Giảm khả năng sử dụng acid béo làm năng lượng
C. Tăng tổng hợp ketone bodies
D. Tăng tổng hợp cholesterol
136. Enzyme acyl-CoA dehydrogenase sử dụng coenzyme nào?
A. NAD+
B. FAD
C. CoA
D. TPP
137. Acid béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch như thế nào?
A. Tăng tổng hợp cholesterol
B. Giảm viêm và giảm triglyceride máu
C. Tăng đông máu
D. Tăng huyết áp
138. Acetyl-CoA carboxylase (ACC) là enzyme quan trọng trong quá trình nào?
A. Beta-oxidation
B. Tổng hợp acid béo
C. Tổng hợp cholesterol
D. Thoái hóa acid amin
139. Loại lipoprotein nào sau đây có hàm lượng triacylglycerol cao nhất?
A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron
140. Loại lipoprotein nào sau đây được coi là ‘cholesterol tốt’?
A. LDL
B. VLDL
C. HDL
D. Chylomicron
141. Enzyme nào sau đây bị ức chế bởi statin?
A. Acetyl-CoA carboxylase
B. HMG-CoA reductase
C. Lipoprotein lipase
D. Acyl-CoA dehydrogenase
142. Chức năng chính của HDL là gì?
A. Vận chuyển triacylglycerol từ ruột đến các mô
B. Vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô
C. Vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan
D. Vận chuyển acid béo từ mô mỡ đến các mô khác
143. Loại lipid nào sau đây là tiền chất của hormone steroid?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipid
C. Cholesterol
D. Acid béo
144. Chức năng chính của enzyme pancreatic lipase là gì?
A. Tổng hợp triacylglycerol
B. Thủy phân triacylglycerol trong ruột non
C. Vận chuyển acid béo vào tế bào
D. Tổng hợp phospholipid
145. Apolipoprotein nào sau đây là phối tử cho thụ thể LDL?
A. ApoA-I
B. ApoB-48
C. ApoB-100
D. ApoC-II
146. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Acid béo tự do
147. Điều gì xảy ra với acid béo không no trong quá trình beta-oxidation so với acid béo no?
A. Acid béo không no bị oxy hóa nhanh hơn
B. Acid béo không no cần thêm các bước để chuyển đổi cấu hình cis thành trans
C. Acid béo không no không thể bị oxy hóa
D. Acid béo không no tạo ra nhiều ATP hơn
148. Vai trò của apolipoprotein B-100 (apoB-100) là gì?
A. Hoạt hóa lipoprotein lipase
B. Nhận diện thụ thể LDL trên bề mặt tế bào
C. Vận chuyển cholesterol từ tế bào đến HDL
D. Tổng hợp triacylglycerol
149. Loại acid béo nào sau đây được coi là thiết yếu (essential) cho cơ thể con người?
A. Acid palmitic
B. Acid stearic
C. Acid oleic
D. Acid linoleic
150. Hormone nào sau đây kích thích sự phân giải triacylglycerol trong mô mỡ?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Acetylcholine
D. Prolactin