1. Nhóm người mà một cá nhân ngưỡng mộ và muốn noi theo hành vi của họ được gọi là gì?
A. Gia đình
B. Nhóm tham khảo
C. Giai tầng xã hội
D. Văn hóa
2. Điều gì mô tả tốt nhất ‘vai trò’ trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng?
A. Địa vị xã hội của một người
B. Các hoạt động mà một người được mong đợi sẽ thực hiện
C. Thu nhập của một người
D. Tính cách của một người
3. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng mua sản phẩm thể hiện địa vị xã hội của họ?
A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ tự thể hiện
4. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘lối sống’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Thu nhập của một người
B. Nghề nghiệp của một người
C. Cách một người sống và tiêu tiền
D. Địa vị xã hội của một người
5. Ảnh hưởng của ‘thiên kiến xác nhận’ (confirmation bias) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Người tiêu dùng tìm kiếm thông tin ủng hộ niềm tin hiện có của họ
B. Người tiêu dùng tránh mua hàng từ các thương hiệu không quen thuộc
C. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm giá thấp nhất
D. Người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất
6. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra một mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ giữa người tiêu dùng và thương hiệu?
A. Marketing giá rẻ
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing cảm xúc
D. Marketing nội dung
7. Điều gì xảy ra khi một người tiêu dùng bỏ qua hầu hết các thông tin mà họ tiếp xúc và chỉ chú ý đến những thông tin liên quan đến nhu cầu hiện tại của họ?
A. Nhận thức chọn lọc
B. Bóp méo chọn lọc
C. Ghi nhớ chọn lọc
D. Học tập
8. Một người tiêu dùng mua một sản phẩm vì bạn bè của họ cũng mua sản phẩm đó đang chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo
D. Học tập
9. Điều gì xảy ra khi một người tiêu dùng thay đổi hoặc bóp méo thông tin để phù hợp với niềm tin hiện có của họ?
A. Nhận thức chọn lọc
B. Bóp méo chọn lọc
C. Ghi nhớ chọn lọc
D. Học tập
10. Thương hiệu nào sau đây thể hiện tốt nhất việc sử dụng ‘marketing bộ lạc’ (tribal marketing)?
A. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ
B. Một thương hiệu xe hơi sang trọng có cộng đồng người hâm mộ trung thành
C. Một cửa hàng tạp hóa địa phương
D. Một công ty cung cấp dịch vụ tài chính
11. Khái niệm ‘lan truyền’ (going viral) trong marketing liên quan đến yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo và truyền miệng
D. Học tập
12. Quá trình một cá nhân lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?
A. Học tập
B. Nhận thức
C. Thái độ
D. Niềm tin
13. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘học tập’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Quá trình thay đổi hành vi do kinh nghiệm
B. Một đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về một đối tượng hoặc vấn đề
C. Một niềm tin lâu dài về một đối tượng hoặc vấn đề
D. Một quá trình nhận thức
14. Điều gì mô tả tốt nhất ảnh hưởng của ‘giai tầng xã hội’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giai tầng xã hội có ảnh hưởng rất ít đến hành vi người tiêu dùng
B. Giai tầng xã hội ảnh hưởng đến loại sản phẩm và thương hiệu mà người tiêu dùng mua
C. Giai tầng xã hội chỉ ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng trong các dịp lễ
D. Giai tầng xã hội chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng ở các nước đang phát triển
15. Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, yếu tố ‘xã hội’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Văn hóa, giai tầng xã hội, nhóm tham khảo
B. Tuổi tác, giai đoạn cuộc đời, nghề nghiệp, tình hình kinh tế, lối sống, tính cách và tự nhận thức
C. Động cơ, nhận thức, học tập, niềm tin và thái độ
D. Marketing mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến)
16. Các nhà tiếp thị thường sử dụng ‘kể chuyện thương hiệu’ (brand storytelling) để tác động đến yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập và tạo dựng kết nối cảm xúc
D. Thái độ
17. Ảnh hưởng của ‘hiệu ứng mỏ neo’ (anchoring bias) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Người tiêu dùng dựa vào thông tin đầu tiên họ nhận được khi đưa ra quyết định
B. Người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất
C. Người tiêu dùng tránh mua hàng từ các thương hiệu không quen thuộc
D. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm giá thấp nhất
18. Một người tiêu dùng mua một chiếc xe hơi vì nó an toàn và đáng tin cậy đang được thúc đẩy bởi nhu cầu nào trong tháp nhu cầu Maslow?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu được kính trọng
19. Khái niệm ‘sự khan hiếm’ ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?
A. Làm giảm nhu cầu về sản phẩm
B. Tăng giá sản phẩm
C. Tăng mong muốn sở hữu sản phẩm
D. Giảm sự chú ý đến sản phẩm
20. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘thái độ’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Một niềm tin lâu dài về một đối tượng hoặc vấn đề
B. Một đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về một đối tượng hoặc vấn đề
C. Một hành động cụ thể
D. Một quá trình nhận thức
21. Ảnh hưởng của ‘bằng chứng xã hội’ (social proof) trong hành vi người tiêu dùng là gì?
A. Người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm đắt tiền hơn
B. Người tiêu dùng có xu hướng làm theo hành vi của người khác, đặc biệt là khi họ không chắc chắn
C. Người tiêu dùng có xu hướng tránh mua hàng trực tuyến
D. Người tiêu dùng chỉ mua hàng từ các thương hiệu nổi tiếng
22. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Văn hóa
B. Giai tầng xã hội
C. Động cơ
D. Nhóm tham khảo
23. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing)?
A. Chiến lược marketing sử dụng quảng cáo truyền hình đắt tiền
B. Chiến lược marketing sử dụng các phương pháp sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp để tạo ra sự chú ý
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng
24. Hành vi mua hàng phức tạp thường xảy ra khi nào?
A. Khi sản phẩm có giá thấp và ít rủi ro
B. Khi sản phẩm quen thuộc và được mua thường xuyên
C. Khi sản phẩm có giá cao, ít được biết đến và có rủi ro cao
D. Khi người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cụ thể
25. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng trải nghiệm sự không thoải mái sau khi mua hàng, thường do hối hận về quyết định của mình?
A. Sự trung thành với thương hiệu
B. Sự hài lòng của khách hàng
C. Sự bất hòa nhận thức
D. Quá trình ra quyết định
26. Điều gì mô tả tốt nhất ảnh hưởng của ‘văn hóa’ đến hành vi người tiêu dùng?
A. Văn hóa có ảnh hưởng rất ít đến hành vi người tiêu dùng
B. Văn hóa là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mong muốn và hành vi của một người
C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng trong các dịp lễ
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng ở các nước đang phát triển
27. Các nhà tiếp thị thường sử dụng ‘người nổi tiếng’ (celebrity endorsement) để tác động đến yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Thái độ
28. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning)?
A. Chiến lược marketing sử dụng quảng cáo truyền hình đắt tiền
B. Chiến lược tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng
C. Chiến lược tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
D. Chiến lược tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng
29. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Văn hóa
B. Xã hội
C. Cá nhân
D. Công nghệ
30. Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, yếu tố ‘cá nhân’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Văn hóa, giai tầng xã hội, nhóm tham khảo
B. Tuổi tác, giai đoạn cuộc đời, nghề nghiệp, tình hình kinh tế, lối sống, tính cách và tự nhận thức
C. Động cơ, nhận thức, học tập, niềm tin và thái độ
D. Marketing mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến)
31. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng liên quan đến các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và lãi suất?
A. Văn hóa
B. Xã hội
C. Cá nhân
D. Kinh tế
32. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm hoặc thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định vị thương hiệu
C. Phân phối rộng rãi
D. Xúc tiến bán hàng
33. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng trải nghiệm sự không thoải mái sau khi mua hàng, thường do nhận thấy sản phẩm không đáp ứng mong đợi?
A. Sự trung thành với thương hiệu
B. Sự hài lòng của khách hàng
C. Sự hối tiếc của người mua
D. Sự lan truyền thông tin tích cực
34. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân khúc thị trường?
A. Hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng
B. Tăng hiệu quả của các chiến dịch marketing
C. Giảm chi phí marketing
D. Làm cho tất cả khách hàng hài lòng
35. Hành vi nào sau đây thể hiện sự trung thành với thương hiệu?
A. Mua sản phẩm rẻ nhất
B. Mua sản phẩm từ nhiều thương hiệu khác nhau
C. Chỉ mua sản phẩm từ một thương hiệu duy nhất
D. Chờ giảm giá trước khi mua
36. Khái niệm nào mô tả sự thay đổi trong hành vi của một cá nhân do kinh nghiệm?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Thái độ
37. Phong cách sống của người tiêu dùng được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào?
A. Tuổi tác và giới tính
B. Hoạt động, sở thích và quan điểm (AIO)
C. Thu nhập và nghề nghiệp
D. Trình độ học vấn
38. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition
B. Universal Service Provision
C. Uninterrupted Supply Process
D. Unified Sales Platform
39. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Marketing giao dịch
B. Marketing quan hệ
C. Marketing đại trà
D. Marketing du kích
40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?
A. Tuổi tác và giai đoạn sống
B. Nghề nghiệp
C. Tình trạng kinh tế
D. Văn hóa
41. Loại quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận thức về thương hiệu hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?
A. Quảng cáo phản hồi trực tiếp
B. Quảng cáo so sánh
C. Quảng cáo thông tin
D. Quảng cáo thể chế
42. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân khúc thị trường dựa trên lối sống và giá trị của người tiêu dùng?
A. Phân khúc địa lý
B. Phân khúc nhân khẩu học
C. Phân khúc tâm lý
D. Phân khúc hành vi
43. Công cụ nghiên cứu nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng về hành vi người tiêu dùng?
A. Phỏng vấn sâu
B. Nhóm tập trung
C. Khảo sát
D. Quan sát
44. Chiến lược marketing nào liên quan đến việc sử dụng nhiều kênh khác nhau để tiếp cận người tiêu dùng?
A. Marketing tập trung
B. Marketing đại chúng
C. Marketing đa kênh
D. Marketing truyền miệng
45. Điều gì là mục tiêu chính của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
B. Tạo ra cuộc trò chuyện tích cực về thương hiệu
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Kiểm soát thông tin về sản phẩm
46. Động cơ nào sau đây thúc đẩy người tiêu dùng mua sản phẩm vì địa vị xã hội và mong muốn được người khác ngưỡng mộ?
A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ vị thế
47. Yếu tố nào sau đây thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi tiêu dùng?
A. Thu nhập cá nhân
B. Nhóm tham khảo
C. Giai tầng xã hội
D. Động cơ cá nhân
48. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Kinh tế
49. Khái niệm nào mô tả quá trình một người tiếp nhận thông tin mới và thay đổi thái độ hoặc hành vi của họ?
A. Định vị
B. Thuyết phục
C. Phân khúc
D. Nhận thức
50. Loại nghiên cứu thị trường nào sử dụng các nhóm nhỏ người tham gia để thảo luận về một sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn sâu
D. Nhóm tập trung
51. Hành vi mua hàng nào xảy ra khi người tiêu dùng mua một sản phẩm thường xuyên mà không cần suy nghĩ nhiều?
A. Hành vi mua hàng phức tạp
B. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng
C. Hành vi mua hàng theo thói quen
D. Hành vi mua hàng giảm thiểu rủi ro
52. Điều gì mô tả chính xác nhất ‘tập hợp gợi nhớ’ (evoked set) trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng?
A. Tất cả các thương hiệu có sẵn trên thị trường
B. Các thương hiệu mà người tiêu dùng biết đến
C. Các thương hiệu mà người tiêu dùng sẽ cân nhắc mua
D. Các thương hiệu mà người tiêu dùng đã mua trước đây
53. Quá trình người tiêu dùng thu thập, xử lý và diễn giải thông tin để đưa ra quyết định mua hàng được gọi là gì?
A. Hành vi sau mua
B. Nhận thức
C. Động cơ
D. Quá trình quyết định mua hàng
54. Nhóm người nào có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến thái độ hoặc hành vi của một cá nhân?
A. Nhóm xã hội
B. Nhóm tham khảo
C. Nhóm văn hóa
D. Nhóm gia đình
55. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)?
A. Sự chú ý (Attention)
B. Sự quan tâm (Interest)
C. Sự hài lòng (Satisfaction)
D. Hành động (Action)
56. Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
57. Điều gì mô tả chính xác nhất ‘giá trị cảm nhận’ (perceived value) của một sản phẩm?
A. Giá thực tế của sản phẩm
B. Giá mà nhà sản xuất muốn bán sản phẩm
C. Đánh giá của người tiêu dùng về lợi ích so với chi phí của sản phẩm
D. Giá mà đối thủ cạnh tranh đang bán sản phẩm
58. Yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng đến việc người tiêu dùng lựa chọn và tổ chức thông tin?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Thái độ
D. Tính cách
59. Loại quyết định mua hàng nào liên quan đến việc người tiêu dùng mua một sản phẩm hoàn toàn mới và có giá trị cao?
A. Quyết định mua hàng theo thói quen
B. Quyết định mua hàng hạn chế
C. Quyết định mua hàng mở rộng
D. Quyết định mua hàng bốc đồng
60. Điều gì là đúng về ‘người ảnh hưởng’ (influencer) trong marketing?
A. Họ luôn là người nổi tiếng
B. Họ có khả năng tác động đến quyết định mua hàng của người khác
C. Họ chỉ làm việc cho các công ty lớn
D. Họ không bao giờ sử dụng sản phẩm mà họ quảng cáo
61. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing trải nghiệm’ (experiential marketing)?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến khách hàng.
B. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm với các hoạt động tương tác.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình.
62. Trong mô hình AIDA, chữ ‘A’ đầu tiên đại diện cho yếu tố nào trong quá trình mua hàng của người tiêu dùng?
A. Action (Hành động)
B. Attention (Sự chú ý)
C. Interest (Sự quan tâm)
D. Desire (Sự khao khát)
63. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing du kích
C. Định vị thương hiệu
D. Marketing trực tiếp
64. Khái niệm ‘sự trung thành thương hiệu’ (brand loyalty) đề cập đến điều gì?
A. Việc mua sản phẩm của một thương hiệu bất kỳ.
B. Việc liên tục mua sản phẩm của một thương hiệu cụ thể và có thái độ tích cực về nó.
C. Việc chỉ mua sản phẩm khi có giảm giá.
D. Việc mua sản phẩm của nhiều thương hiệu khác nhau.
65. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘động cơ’ (motivation) được hiểu là gì?
A. Khả năng tài chính của người tiêu dùng.
B. Nhu cầu và mong muốn thúc đẩy người tiêu dùng hành động.
C. Thông tin mà người tiêu dùng thu thập về sản phẩm.
D. Áp lực từ bạn bè và gia đình.
66. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing cá nhân hóa’ (personalized marketing)?
A. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi email khuyến mãi đến khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng của họ.
C. Phát tờ rơi quảng cáo trên đường phố.
D. Tổ chức một sự kiện giảm giá lớn.
67. Khái niệm ‘giá trị cảm nhận’ (perceived value) đề cập đến điều gì?
A. Giá thực tế của một sản phẩm.
B. Giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho một sản phẩm.
C. Đánh giá chủ quan của người tiêu dùng về lợi ích mà họ nhận được so với chi phí bỏ ra.
D. Chi phí sản xuất một sản phẩm.
68. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘thái độ’ (attitude) được định nghĩa là gì?
A. Cảm xúc nhất thời của người tiêu dùng đối với một sản phẩm.
B. Đánh giá tổng thể của người tiêu dùng về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
C. Hành vi mua hàng thực tế của người tiêu dùng.
D. Khả năng tài chính của người tiêu dùng.
69. Phân khúc thị trường dựa trên ‘tâm lý’ (psychographics) tập trung vào yếu tố nào?
A. Địa điểm sinh sống của người tiêu dùng.
B. Độ tuổi và giới tính của người tiêu dùng.
C. Thu nhập và trình độ học vấn của người tiêu dùng.
D. Phong cách sống, giá trị và thái độ của người tiêu dùng.
70. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Sản xuất sản phẩm
71. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘học tập’ (learning) được hiểu là gì?
A. Quá trình thu thập kiến thức về một sản phẩm cụ thể.
B. Quá trình thay đổi hành vi do kinh nghiệm và thông tin.
C. Quá trình so sánh giá cả giữa các sản phẩm khác nhau.
D. Quá trình lựa chọn sản phẩm dựa trên quảng cáo.
72. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing lan truyền’ (viral marketing)?
A. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
B. Tạo ra một video quảng cáo hài hước và chia sẻ nó trên mạng xã hội.
C. Đặt quảng cáo trên báo giấy.
D. Tổ chức một hội chợ thương mại.
73. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘sự hài lòng’ (satisfaction) được định nghĩa là gì?
A. Cảm xúc của người tiêu dùng sau khi mua một sản phẩm.
B. Sự so sánh giữa kỳ vọng của người tiêu dùng và trải nghiệm thực tế của họ với sản phẩm.
C. Khả năng của sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
D. Giá trị mà người tiêu dùng nhận được từ sản phẩm.
74. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing)?
A. Mua quảng cáo trên các trang web lớn.
B. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo và bất ngờ ở những nơi công cộng.
C. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
D. Tổ chức các cuộc khảo sát thị trường.
75. Khái niệm ‘hành vi mua hàng phức tạp’ (complex buying behavior) thường xảy ra khi nào?
A. Khi người tiêu dùng mua một sản phẩm giá rẻ.
B. Khi người tiêu dùng mua một sản phẩm quen thuộc.
C. Khi người tiêu dùng mua một sản phẩm đắt tiền và ít khi mua.
D. Khi người tiêu dùng mua một sản phẩm ngẫu nhiên.
76. Trong marketing, ‘nhóm tham khảo’ được hiểu là gì?
A. Một nhóm người ngẫu nhiên được chọn để thử nghiệm sản phẩm mới.
B. Một nhóm người có ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của một cá nhân.
C. Một nhóm các chuyên gia marketing cùng làm việc trong một dự án.
D. Một nhóm khách hàng trung thành của một thương hiệu.
77. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tái định vị thương hiệu’ (brand repositioning)?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Thay đổi logo của thương hiệu.
C. Thay đổi hình ảnh và thông điệp của thương hiệu để thu hút một phân khúc thị trường mới.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
78. Động cơ nào sau đây thuộc về nhu cầu ‘an toàn’ trong tháp nhu cầu Maslow?
A. Mua bảo hiểm nhân thọ
B. Mua quần áo hàng hiệu
C. Tham gia câu lạc bộ thể thao
D. Quyên góp từ thiện
79. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ảnh hưởng xã hội’ (social influence) đến hành vi người tiêu dùng?
A. Mua một chiếc xe hơi vì nó tiết kiệm nhiên liệu.
B. Mua một chiếc điện thoại thông minh vì bạn bè đều sử dụng nó.
C. Mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá.
D. Mua một sản phẩm vì nó có chất lượng tốt.
80. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về môi trường văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giá trị văn hóa
B. Phong tục tập quán
C. Giai tầng xã hội
D. Lãi suất ngân hàng
81. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing nội dung’ (content marketing)?
A. Chạy quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Tạo ra các bài viết blog hữu ích và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến khách hàng.
D. Tổ chức một cuộc thi trên Facebook.
82. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) của một doanh nghiệp?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
83. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing truyền miệng điện tử’ (electronic word-of-mouth – eWOM)?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Đánh giá sản phẩm trên các trang web thương mại điện tử.
C. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
D. Tổ chức các cuộc khảo sát thị trường.
84. Trong marketing, ‘nhận thức thương hiệu’ (brand awareness) có vai trò gì?
A. Đảm bảo sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tạo ra sự quen thuộc và dễ nhận biết về thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.
C. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
85. Khái niệm ‘vòng đời sản phẩm’ (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất một sản phẩm.
B. Quá trình phân phối một sản phẩm.
C. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường cho một sản phẩm.
86. Điều gì sau đây là một ví dụ về yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Thu nhập cá nhân
B. Độ tuổi
C. Tôn giáo và tín ngưỡng
D. Phong cách sống
87. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘định kiến nhận thức’ (cognitive bias) có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?
A. Mua sản phẩm vì nó đang được giảm giá.
B. Mua sản phẩm vì nó có chất lượng tốt.
C. Mua sản phẩm vì một người nổi tiếng quảng cáo.
D. Mua sản phẩm vì nó quen thuộc và dễ nhận biết.
88. Trong hành vi người tiêu dùng, ‘nhu cầu’ (need) được hiểu là gì?
A. Mong muốn có được một sản phẩm cụ thể.
B. Trạng thái thiếu thốn mà người tiêu dùng cảm thấy.
C. Khả năng tài chính để mua sản phẩm.
D. Ảnh hưởng từ bạn bè và gia đình.
89. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing xanh’ (green marketing)?
A. Sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
B. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
C. Sử dụng quảng cáo gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
D. Bán sản phẩm kém chất lượng với giá rẻ.
90. Ảnh hưởng của ‘truyền miệng’ (word-of-mouth) đến hành vi người tiêu dùng thường được đánh giá như thế nào?
A. Ít có ảnh hưởng vì người tiêu dùng tin vào quảng cáo hơn.
B. Có ảnh hưởng mạnh mẽ vì nó được xem là nguồn thông tin đáng tin cậy.
C. Chỉ ảnh hưởng đến những người tiêu dùng trẻ tuổi.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
91. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng cảm thấy không chắc chắn về quyết định mua hàng của mình sau khi đã mua sản phẩm?
A. Sự trung thành với thương hiệu tăng lên
B. Sự hài lòng tăng lên
C. Sự hối hận của người mua
D. Sự lan truyền truyền miệng tích cực
92. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng bỏ qua hầu hết các thông tin mà họ tiếp xúc và chỉ chú ý đến những thông tin liên quan đến nhu cầu hiện tại của họ?
A. Sự méo mó có chọn lọc
B. Sự chú ý có chọn lọc
C. Sự ghi nhớ có chọn lọc
D. Sự đơn giản hóa có chọn lọc
93. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng mua một sản phẩm vì họ tin rằng nó sẽ nâng cao hình ảnh của mình trong mắt người khác?
A. Động cơ chức năng
B. Động cơ xã hội
C. Động cơ cá nhân
D. Động cơ kinh tế
94. Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào đề cập đến những đặc điểm độc đáo của mỗi cá nhân, như tuổi tác, nghề nghiệp, tình trạng kinh tế và lối sống?
A. Yếu tố văn hóa
B. Yếu tố xã hội
C. Yếu tố cá nhân
D. Yếu tố tâm lý
95. Khái niệm nào mô tả sự thay đổi trong hành vi của một cá nhân phát sinh từ kinh nghiệm?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Thái độ
96. Nhóm nào mà một cá nhân mong muốn thuộc về được gọi là gì?
A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm tham khảo
D. Nhóm ước vọng
97. Yếu tố nào trong marketing hỗn hợp (4Ps) liên quan đến việc xác định giá trị mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Xúc tiến (Promotion)
98. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Nhóm tham khảo
B. Giai tầng xã hội
C. Động cơ
D. Tính cách
99. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng cảm thấy hài lòng hoặc thất vọng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá các lựa chọn
C. Đánh giá sau mua
D. Quyết định mua hàng
100. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Văn hóa
B. Giai tầng xã hội
C. Tuổi tác và giai đoạn sống
D. Nhóm tham khảo
101. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng thay đổi hoặc bóp méo thông tin để phù hợp với niềm tin hiện tại của họ?
A. Sự chú ý có chọn lọc
B. Sự ghi nhớ có chọn lọc
C. Sự méo mó có chọn lọc
D. Sự đơn giản hóa có chọn lọc
102. Mục tiêu của các chương trình khách hàng thân thiết (loyalty programs) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng cường sự trung thành của khách hàng
D. Thu hút khách hàng mới
103. Điều gì mô tả quá trình mà người tiêu dùng thu thập và phân tích thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau trước khi đưa ra quyết định mua hàng?
A. Đánh giá sau mua
B. Tìm kiếm thông tin
C. Nhận biết nhu cầu
D. Đánh giá các lựa chọn
104. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng chỉ nhớ những thông tin hỗ trợ niềm tin và thái độ của họ?
A. Sự chú ý có chọn lọc
B. Sự ghi nhớ có chọn lọc
C. Sự méo mó có chọn lọc
D. Sự đơn giản hóa có chọn lọc
105. Phân khúc thị trường theo lối sống, giá trị và tính cách của người tiêu dùng được gọi là gì?
A. Phân khúc địa lý
B. Phân khúc nhân khẩu học
C. Phân khúc hành vi
D. Phân khúc tâm lý
106. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng so sánh hiệu suất thực tế của sản phẩm với kỳ vọng của họ?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá các lựa chọn
C. Đánh giá sau mua
D. Quyết định mua hàng
107. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi sản phẩm mới ra mắt
B. Khi quảng cáo trên TV đạt đỉnh
C. Khi người tiêu dùng hài lòng với sản phẩm
D. Khi giá sản phẩm được giảm sâu
108. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Gia đình
D. Tính cách
109. Yếu tố tâm lý nào thể hiện cách một cá nhân cảm nhận và đánh giá về một đối tượng hoặc ý tưởng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Thái độ
110. Nhóm người có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến thái độ hoặc hành vi của một người được gọi là gì?
A. Nhóm sơ cấp
B. Nhóm thứ cấp
C. Nhóm tham khảo
D. Nhóm ước vọng
111. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị và sự hài lòng liên tục?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing giao dịch
C. Marketing quan hệ
D. Marketing du kích
112. Điều gì xảy ra khi người tiêu dùng không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi mua?
A. Sự trung thành với thương hiệu tăng lên
B. Sự hài lòng tăng lên
C. Sự lan truyền truyền miệng tích cực
D. Sự lan truyền truyền miệng tiêu cực
113. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Văn hóa
B. Xã hội
C. Cá nhân
D. Địa lý
114. Khái niệm nào mô tả quá trình người tiêu dùng hình thành ý kiến hoặc đánh giá chung về một sản phẩm hoặc thương hiệu?
A. Thái độ
B. Niềm tin
C. Học tập
D. Nhận thức
115. Quy trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Đánh giá các lựa chọn
B. Tìm kiếm thông tin
C. Nhận biết nhu cầu
D. Đánh giá sau mua
116. Quá trình mà người tiêu dùng chọn sản phẩm hoặc thương hiệu để mua sau khi đã đánh giá các lựa chọn khác nhau được gọi là gì?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá các lựa chọn
C. Quyết định mua hàng
D. Đánh giá sau mua
117. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Giai tầng xã hội
118. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng dựa trên dữ liệu và tương tác trước đây của họ?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing mục tiêu
C. Marketing cá nhân hóa
D. Marketing du kích
119. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo cho sản phẩm hoặc thương hiệu trong tâm trí của người tiêu dùng so với đối thủ cạnh tranh?
A. Định vị thương hiệu
B. Phân khúc thị trường
C. Marketing hỗn hợp
D. Phát triển sản phẩm
120. Quá trình một cá nhân lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?
A. Học tập
B. Nhận thức
C. Thái độ
D. Niềm tin
121. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?
A. Giai tầng xã hội
B. Nền văn hóa
C. Nhóm tham khảo
D. Tiểu văn hóa
122. Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, yếu tố nào thuộc ‘hộp đen’ của người mua?
A. Các kích thích marketing
B. Đặc điểm của người mua
C. Các yếu tố kinh tế
D. Các yếu tố văn hóa
123. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Sản xuất sản phẩm
124. Loại hành vi mua hàng nào xảy ra khi người tiêu dùng mua một sản phẩm đắt tiền, ít khi mua và có độ rủi ro cao?
A. Hành vi mua hàng phức tạp
B. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa
C. Hành vi mua hàng theo thói quen
D. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng
125. Một nhóm người có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến thái độ và hành vi của một cá nhân được gọi là gì?
A. Giai tầng xã hội
B. Nền văn hóa
C. Nhóm tham khảo
D. Tiểu văn hóa
126. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng?
A. Khảo sát mức độ hài lòng
B. Phân tích tỷ lệ khách hàng rời bỏ
C. Đánh giá của nhân viên bán hàng
D. Theo dõi đánh giá trực tuyến
127. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình kích thích – phản ứng về hành vi người tiêu dùng?
A. Kích thích marketing
B. Kích thích môi trường
C. Phản ứng của người mua
D. Chi phí sản xuất
128. Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
129. Phương pháp nghiên cứu nào sử dụng các cuộc thảo luận nhóm nhỏ để thu thập thông tin định tính về thái độ và hành vi của người tiêu dùng?
A. Khảo sát
B. Phỏng vấn sâu
C. Thảo luận nhóm
D. Quan sát
130. Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm ‘xanh’ và thân thiện với môi trường thể hiện điều gì?
A. Nhận thức về thương hiệu
B. Ý thức về trách nhiệm xã hội
C. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo
D. Sự tuân thủ văn hóa
131. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường người tiêu dùng?
A. Số lượng người mua lớn
B. Quy mô giao dịch nhỏ
C. Tính chất mua hàng chuyên nghiệp
D. Phản ứng theo cảm tính
132. Điều gì KHÔNG phải là một cách để doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
C. Tăng giá sản phẩm thường xuyên.
D. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết.
133. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng đối với doanh nghiệp?
A. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Đưa ra các quyết định marketing hiệu quả hơn.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
D. Giảm chi phí sản xuất.
134. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình khuếch tán sản phẩm mới?
A. Ưu thế tương đối
B. Tính tương thích
C. Độ phức tạp
D. Chi phí sản xuất
135. Thương hiệu nào sau đây nổi tiếng với việc xây dựng cộng đồng người tiêu dùng trung thành thông qua các trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa?
A. Coca-Cola
B. Harley-Davidson
C. McDonald’s
D. Samsung
136. Một người tiêu dùng mua một chiếc điện thoại mới vì nó có thiết kế đẹp và thời trang, thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Yếu tố chức năng
B. Yếu tố thẩm mỹ
C. Yếu tố kinh tế
D. Yếu tố xã hội
137. Người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm sự khẳng định từ người khác sau khi mua một sản phẩm đắt tiền để giảm bớt sự hối tiếc. Hành vi này được gọi là gì?
A. Sự bất hòa nhận thức sau mua
B. Sự trung thành với nhãn hiệu
C. Hành vi mua hàng phức tạp
D. Hành vi tìm kiếm thông tin
138. Một người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm từ các thương hiệu mà họ đã quen thuộc và tin tưởng, thể hiện điều gì?
A. Sự trung thành với nhãn hiệu
B. Hành vi mua hàng phức tạp
C. Hành vi mua hàng theo thói quen
D. Hành vi tìm kiếm sự đa dạng
139. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin mà người tiêu dùng thường sử dụng trước khi mua hàng?
A. Nguồn thông tin cá nhân (bạn bè, gia đình).
B. Nguồn thông tin thương mại (quảng cáo, nhân viên bán hàng).
C. Nguồn thông tin công cộng (báo chí, đánh giá trực tuyến).
D. Nguồn thông tin nội bộ (báo cáo tài chính của công ty).
140. Khái niệm ‘tập hợp cân nhắc’ (consideration set) đề cập đến điều gì?
A. Tất cả các nhãn hiệu sản phẩm có trên thị trường.
B. Các nhãn hiệu sản phẩm mà người tiêu dùng biết đến.
C. Các nhãn hiệu sản phẩm mà người tiêu dùng xem xét mua.
D. Các nhãn hiệu sản phẩm mà người tiêu dùng đã mua trước đây.
141. Chiến lược marketing nào nhắm đến một phân khúc thị trường rất nhỏ và cụ thể?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
142. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người bảo hành
D. Người quyết định
143. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh?
A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing vi mô
144. Một người tiêu dùng thay đổi nhãn hiệu sản phẩm thường xuyên chỉ vì muốn thử những điều mới lạ, thể hiện loại hành vi mua hàng nào?
A. Hành vi mua hàng phức tạp
B. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa
C. Hành vi mua hàng theo thói quen
D. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng
145. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong việc xác định phân khúc thị trường mục tiêu?
A. Khả năng đo lường
B. Khả năng tiếp cận
C. Tính bền vững
D. Chi phí sản xuất
146. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trước khi mua một sản phẩm có giá trị cao?
A. Động cơ duy lý, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi ích.
B. Động cơ cảm xúc, để thỏa mãn sự tò mò và khám phá.
C. Động cơ xã hội, để thể hiện địa vị và đẳng cấp.
D. Động cơ ngẫu nhiên, do tác động của quảng cáo và khuyến mãi.
147. Một người tiêu dùng mua một sản phẩm vì nó được nhiều người nổi tiếng sử dụng, thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Yếu tố văn hóa
B. Yếu tố xã hội
C. Yếu tố cá nhân
D. Yếu tố tâm lý
148. Quá trình người tiêu dùng lựa chọn, tổ chức và diễn giải thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Niềm tin
149. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Địa vị xã hội
D. Niềm tin và thái độ
150. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, ‘lối sống’ được định nghĩa là gì?
A. Thu nhập và địa vị xã hội của một người.
B. Cách một người sống và chi tiêu thời gian và tiền bạc.
C. Các giá trị và niềm tin cốt lõi của một người.
D. Môi trường sống và làm việc của một người.