1. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường co bóp của tim và làm chậm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu và giảm sức cản ngoại vi.
C. Giảm thể tích tuần hoàn.
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
2. Thuốc nào sau đây có thể gây hạ kali máu (hypokalemia)?
A. Spironolactone.
B. Furosemide.
C. Amiloride.
D. Triamterene.
3. Cơ chế tác dụng của omeprazole trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là gì?
A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày.
B. Ức chế bơm proton H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo một lớp màng.
D. Tăng cường co bóp thực quản.
4. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng độ nhạy cảm của tế bào với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Làm chậm quá trình hấp thu glucose từ ruột.
D. Ức chế tái hấp thu glucose ở thận.
5. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất như diphenhydramine là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Khô miệng và buồn ngủ.
C. Tiêu chảy.
D. Mất ngủ.
6. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (như celecoxib) là gì?
A. Ức chế cả COX-1 và COX-2.
B. Ức chế chọn lọc COX-2, giảm đau và viêm mà ít ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế sản xuất leukotriene.
D. Tăng cường sản xuất prostaglandin bảo vệ dạ dày.
7. Thuốc nào sau đây có thể gây hội chứng Stevens-Johnson?
A. Amoxicillin.
B. Lamotrigine.
C. Amlodipine.
D. Allopurinol.
8. Cơ chế tác dụng của thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen là gì?
A. Ức chế sản xuất histamine.
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin.
C. Kích thích sản xuất cortisol.
D. Chặn thụ thể bradykinin.
9. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể H2 histamine được sử dụng để giảm sản xuất acid dạ dày?
A. Ondansetron.
B. Ranitidine.
C. Lansoprazole.
D. Metoclopramide.
10. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
B. Giãn mạch máu bằng cách ức chế sản xuất angiotensin II.
C. Giảm nhịp tim và sức co bóp của tim.
D. Ức chế trực tiếp các thụ thể angiotensin II.
11. Cơ chế tác dụng của methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Ức chế sản xuất kháng thể.
B. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, làm giảm sự tăng sinh tế bào viêm.
C. Kích thích sản xuất cortisol.
D. Chặn thụ thể TNF-alpha.
12. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị bệnh gút là gì?
A. Ức chế sản xuất acid uric.
B. Giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính.
C. Tăng cường bài tiết acid uric qua thận.
D. Chuyển đổi acid uric thành dạng dễ hòa tan hơn.
13. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế DNA polymerase của virus, ngăn chặn sự nhân lên của virus.
C. Kích thích hệ miễn dịch để chống lại virus.
D. Phá hủy trực tiếp cấu trúc virus.
14. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Atropine.
D. Protamine.
15. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần haloperidol là gì?
A. Ức chế thụ thể dopamine D2 ở não.
B. Tăng cường hoạt động của serotonin.
C. Ức chế thụ thể acetylcholine.
D. Tăng cường hoạt động của GABA.
16. Thuốc nào sau đây có thể gây hội chứng serotonin khi dùng chung với các thuốc chống trầm cảm khác?
A. Digoxin.
B. Tramadol.
C. Warfarin.
D. Levothyroxine.
17. Thuốc kháng nấm nào sau đây có thể gây độc tính trên gan?
A. Nystatin.
B. Fluconazole.
C. Griseofulvin.
D. Amphotericin B.
18. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) được sử dụng để điều trị trầm cảm?
A. Phenelzine.
B. Amitriptyline.
C. Fluoxetine.
D. Trazodone.
19. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Chảy máu.
C. Táo bón.
D. Mất ngủ.
20. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nôn ondansetron là gì?
A. Chặn thụ thể dopamine.
B. Chặn thụ thể serotonin 5-HT3.
C. Chặn thụ thể histamine.
D. Chặn thụ thể muscarinic.
21. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể dopamine được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?
A. Benztropine.
B. Levodopa.
C. Selegiline.
D. Amantadine.
22. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5) được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương?
A. Tamsulosin.
B. Sildenafil.
C. Finasteride.
D. Dutasteride.
23. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh lao?
A. Amoxicillin.
B. Isoniazid.
C. Azithromycin.
D. Ciprofloxacin.
24. Warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố IX, X, prothrombin (II) và protein C.
C. Yếu tố V.
D. Fibrinogen (I).
25. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Montelukast.
B. Salbutamol (Albuterol).
C. Ipratropium.
D. Theophylline.
26. Cơ chế tác dụng của thuốc giãn phế quản ipratropium bromide là gì?
A. Chặn thụ thể muscarinic acetylcholine, gây giãn phế quản.
B. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic.
C. Ức chế sản xuất leukotriene.
D. Giảm viêm đường thở.
27. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị co giật?
A. Lisinopril.
B. Levetiracetam.
C. Atorvastatin.
D. Metformin.
28. Thuốc nào sau đây có thể gây độc tính trên thận?
A. Amiodarone.
B. Gentamicin.
C. Warfarin.
D. Levothyroxine.
29. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng statin?
A. Tăng huyết áp.
B. Tiêu cơ vân.
C. Táo bón.
D. Mất ngủ.
30. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và chloride ở ống lượn xa của thận.
B. Ức chế enzyme carbonic anhydrase.
C. Đối kháng aldosterone.
D. Tăng cường bài tiết nước tự do.
31. Warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX, X, prothrombin
C. Yếu tố V
D. Fibrinogen
32. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế calcineurin (như cyclosporine và tacrolimus) là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Tăng đường huyết và độc tính trên thận
C. Giảm bạch cầu
D. Rụng tóc
33. Thuốc kháng virus nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm HIV?
A. Acyclovir
B. Ribavirin
C. Oseltamivir
D. Tenofovir
34. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Ức chế tổng hợp vitamin K.
B. Ức chế trực tiếp thrombin.
C. Kích hoạt antithrombin III, làm bất hoạt các yếu tố đông máu.
D. Phá vỡ cục máu đông đã hình thành.
35. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2?
A. Ibuprofen
B. Naproxen
C. Celecoxib
D. Aspirin
36. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của clozapine là gì?
A. Tăng cân
B. Hạ huyết áp tư thế đứng
C. Mất bạch cầu hạt
D. Kéo dài khoảng QT
37. Cơ chế tác dụng của thuốc chống co giật phenytoin là gì?
A. Tăng cường hoạt động của GABA.
B. Ức chế kênh natri điện thế.
C. Ức chế kênh calci điện thế.
D. Chặn thụ thể glutamate.
38. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?
A. Haloperidol
B. Risperidone
C. Levodopa
D. Olanzapine
39. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị bệnh gút là gì?
A. Ức chế sản xuất acid uric.
B. Tăng cường bài tiết acid uric qua thận.
C. Giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính.
D. Chuyển đổi acid uric thành allatonin, một chất dễ hòa tan hơn.
40. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI là gì?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh.
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine ở synap thần kinh.
C. Ức chế monoamine oxidase (MAO).
D. Chặn thụ thể serotonin.
41. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
C. Ức chế tác dụng của aldosterone ở ống góp.
D. Tăng tính thấm của ống góp với nước.
42. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh lao?
A. Vancomycin
B. Isoniazid
C. Ciprofloxacin
D. Azithromycin
43. Tác dụng phụ quan trọng cần theo dõi khi sử dụng aminoglycoside là gì?
A. Độc tính trên gan
B. Độc tính trên thận và tai
C. Ức chế tủy xương
D. Hội chứng Stevens-Johnson
44. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
B. Giãn mạch máu bằng cách ức chế sản xuất angiotensin II.
C. Giảm nhịp tim bằng cách ức chế thụ thể beta-adrenergic.
D. Tăng cường co bóp cơ tim để tăng cung lượng tim.
45. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất ( điển hình) là gì?
A. Tăng cân
B. Hạ huyết áp tư thế đứng
C. Rối loạn vận động muộn
D. Tăng đường huyết
46. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Montelukast
B. Ipratropium
C. Salbutamol
D. Theophylline
47. Thuốc nào sau đây có thể gây hội chứng serotonin khi dùng chung với các thuốc serotonergic khác?
A. Warfarin
B. Phenelzine
C. Metformin
D. Levothyroxine
48. Điều gì quan trọng cần tư vấn cho bệnh nhân dùng tetracycline?
A. Uống thuốc với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
B. Tránh dùng chung với các sản phẩm từ sữa hoặc thuốc kháng acid.
C. Phơi nắng có thể giúp tăng hiệu quả của thuốc.
D. Thuốc có thể làm nước tiểu chuyển sang màu xanh.
49. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nấm azole là gì?
A. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
B. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
C. Phá vỡ màng tế bào nấm.
D. Ức chế tổng hợp protein của nấm.
50. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid được sử dụng để điều trị viêm?
A. Ketorolac
B. Prednisone
C. Allopurinol
D. Colchicine
51. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Tiêu chảy
D. Mất ngủ
52. Tác dụng phụ nguy hiểm nhất của amiodarone là gì?
A. Hạ huyết áp
B. Rối loạn chức năng tuyến giáp
C. Độc tính phổi
D. Kéo dài khoảng QT
53. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể H2 histamin được sử dụng để giảm sản xuất acid dạ dày?
A. Loratadine
B. Cetirizine
C. Ranitidine
D. Diphenhydramine
54. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng cường bài tiết glucose qua thận.
55. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế alpha-adrenergic được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và phì đại tuyến tiền liệt lành tính?
A. Propranolol
B. Atenolol
C. Prazosin
D. Metoprolol
56. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Acetylcystein
D. Protamin sulfat
57. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường co bóp cơ tim và giảm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu để giảm tiền tải.
C. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
58. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế bơm proton (PPI)?
A. Ranitidine
B. Famotidine
C. Omeprazole
D. Misoprostol
59. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị tăng cholesterol máu là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Tăng cường bài tiết cholesterol qua mật.
C. Ức chế HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong tổng hợp cholesterol.
D. Tăng cường phân hủy LDL-cholesterol.
60. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. Naloxone
B. Acetylcystein
C. Flumazenil
D. Than hoạt tính
61. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng isoniazid (INH) trong điều trị lao?
A. Suy tủy xương.
B. Viêm gan và viêm dây thần kinh ngoại biên.
C. Hạ đường huyết.
D. Tăng kali máu.
62. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
B. Tăng cường co bóp cơ tim và làm chậm nhịp tim.
C. Giãn mạch ngoại biên.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước.
63. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị Parkinson bằng cách tăng cường dẫn truyền dopamine?
A. Haloperidol.
B. Risperidone.
C. Levodopa.
D. Olanzapine.
64. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng cyclosporine?
A. Hạ huyết áp.
B. Ức chế tủy xương.
C. Độc tính thận, tăng huyết áp.
D. Giảm kali máu.
65. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp bằng cách giảm sản xuất thủy dịch?
A. Pilocarpine.
B. Latanoprost.
C. Timolol.
D. Epinephrine.
66. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Propranolol.
B. Salbutamol.
C. Ipratropium.
D. Montelukast.
67. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blocker) như propranolol trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch ngoại biên.
B. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic.
C. Ức chế thụ thể beta-adrenergic, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước.
68. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. Naloxone.
B. Acetylcystein.
C. Flumazenil.
D. Than hoạt tính.
69. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt vết loét?
A. Omeprazole.
B. Ranitidine.
C. Sucralfate.
D. Misoprostol.
70. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) như amitriptyline là gì?
A. Ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine.
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
D. Tăng cường giải phóng dopamine.
71. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng kéo dài corticosteroid như prednisone?
A. Hạ đường huyết.
B. Tăng cân, loãng xương và ức chế tuyến thượng thận.
C. Giảm kali máu.
D. Hạ huyết áp.
72. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI) được sử dụng để điều trị trầm cảm?
A. Phenelzine.
B. Amitriptyline.
C. Fluoxetine.
D. Trazodone.
73. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường co mạch ngoại biên.
B. Ức chế sản xuất aldosterone, làm giảm giữ natri và nước.
C. Tăng cường bài tiết renin.
D. Kích thích hệ thần kinh giao cảm.
74. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Ức chế hấp thu natri và clorua ở ống lượn gần.
B. Ức chế hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
C. Đối kháng aldosterone ở ống góp.
D. Tăng áp lực thẩm thấu trong ống thận.
75. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế protease trong điều trị HIV là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme protease của virus, ngăn chặn sự trưởng thành của virus.
C. Ức chế enzyme reverse transcriptase của virus.
D. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào.
76. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng aminoglycoside như gentamicin?
A. Táo bón.
B. Độc tính trên thận và tai.
C. Hạ huyết áp.
D. Mất ngủ.
77. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Tăng bài tiết acid mật.
C. Ức chế HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
D. Tăng cường lipoprotein lipase.
78. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Acetylcystein.
D. Protamine sulfate.
79. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus acyclovir là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế tổng hợp DNA của virus.
C. Ức chế phiên mã RNA của virus.
D. Ức chế giải phóng virus khỏi tế bào.
80. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút bằng cách giảm sản xuất acid uric?
A. Colchicine.
B. Allopurinol.
C. Ibuprofen.
D. Prednisone.
81. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng amiodarone?
A. Mất ngủ.
B. Suy giáp hoặc cường giáp, xơ phổi.
C. Tăng cân.
D. Hạ đường huyết.
82. Tác dụng không mong muốn nào sau đây thường gặp nhất khi sử dụng thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất như diphenhydramine?
A. Tăng huyết áp.
B. Khó tiêu.
C. Buồn ngủ và an thần.
D. Tiêu chảy.
83. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thuốc chống đông máu heparin?
A. Tăng huyết áp.
B. Hạ tiểu cầu do heparin (HIT).
C. Táo bón.
D. Mất ngủ.
84. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2 (Cyclooxygenase-2)?
A. Aspirin.
B. Ibuprofen.
C. Celecoxib.
D. Naproxen.
85. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin.
B. Ức chế kết tập tiểu cầu.
C. Đối kháng vitamin K, làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Tăng cường sản xuất plasminogen.
86. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thuốc lợi tiểu furosemide?
A. Tăng kali máu.
B. Hạ kali máu, hạ natri máu.
C. Tăng huyết áp.
D. Mất ngủ.
87. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole là gì?
A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày.
B. Ức chế thụ thể H2 histamine.
C. Ức chế không hồi phục bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo lớp màng bảo vệ.
88. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở các mô.
D. Ức chế hấp thu glucose ở thận.
89. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng cholinergic như ipratropium trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Giãn phế quản bằng cách kích thích thụ thể beta-2 adrenergic.
B. Giãn phế quản bằng cách đối kháng thụ thể muscarinic acetylcholine.
C. Giảm viêm đường hô hấp.
D. Long đờm và làm loãng dịch tiết.
90. Tác dụng không mong muốn nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thuốc chống nấm amphotericin B?
A. Tăng kali máu.
B. Độc tính trên thận, hạ kali máu.
C. Tăng huyết áp.
D. Mất ngủ.
91. Cơ chế tác dụng của omeprazole trong điều trị loét dạ dày là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm proton H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
92. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch trực tiếp.
B. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic.
C. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp của tim.
D. Tăng cường bài tiết natri qua thận.
93. Thuốc lợi tiểu thiazide có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Hạ kali máu.
B. Tăng kali máu.
C. Hạ natri máu.
D. Tăng magie máu.
94. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở quai Henle.
C. Đối kháng với aldosterone.
D. Ức chế carbonic anhydrase.
95. Cơ chế tác dụng của insulin trong điều trị đái tháo đường là gì?
A. Tăng sản xuất glucose ở gan.
B. Giảm độ nhạy của tế bào với glucose.
C. Tăng vận chuyển glucose từ máu vào tế bào.
D. Ức chế sản xuất insulin ở tuyến tụy.
96. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer?
A. Levodopa.
B. Donepezil.
C. Risperidone.
D. Lithium.
97. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid thường được sử dụng để điều trị viêm?
A. Ibuprofen.
B. Prednisone.
C. Aspirin.
D. Acetaminophen.
98. Cơ chế tác dụng của các thuốc kháng virus HIV như zidovudine là gì?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme reverse transcriptase của virus.
C. Ức chế enzyme protease của virus.
D. Ức chế sự nhân lên của DNA virus.
99. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế trực tiếp thrombin.
B. Ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Hoạt hóa antithrombin III.
D. Ức chế kết tập tiểu cầu.
100. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của methotrexate là gì?
A. Buồn nôn.
B. Ức chế tủy xương.
C. Rụng tóc.
D. Loét miệng.
101. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch trực tiếp.
B. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
C. Ức chế sản xuất angiotensin II, làm giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng cường bài tiết natri qua thận.
102. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh.
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine ở synap thần kinh.
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
D. Tăng cường giải phóng dopamine.
103. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai khác biệt so với thế hệ thứ nhất chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Tác dụng an thần mạnh hơn.
B. Thời gian tác dụng ngắn hơn.
C. Ít gây buồn ngủ hơn do ít xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
D. Giá thành rẻ hơn.
104. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị Parkinson?
A. Haloperidol.
B. Levodopa.
C. Phenytoin.
D. Carbamazepine.
105. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic là gì?
A. Tiêu chảy.
B. Tăng tiết nước bọt.
C. Khô miệng, táo bón, bí tiểu.
D. Hạ huyết áp.
106. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính?
A. Corticosteroid dạng hít.
B. Thuốc kháng leukotriene.
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn (SABA).
D. Theophylline.
107. Tác dụng phụ nguy hiểm nhất của cyclosporine là gì?
A. Rụng tóc.
B. Tăng huyết áp và độc tính trên thận.
C. Tăng đường huyết.
D. Run tay.
108. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc opioid?
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Atropine.
D. Physostigmine.
109. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống nấm azole?
A. Amphotericin B.
B. Fluconazole.
C. Griseofulvin.
D. Nystatin.
110. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút?
A. Methotrexate.
B. Allopurinol.
C. Cyclophosphamide.
D. Azathioprine.
111. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng độ nhạy của tế bào với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng thải glucose qua thận.
112. Tác dụng phụ đặc trưng của amiodarone là gì?
A. Hạ huyết áp.
B. Rối loạn chức năng tuyến giáp.
C. Tăng kali máu.
D. Nhịp tim nhanh.
113. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng nhịp tim.
B. Giảm sức co bóp của tim.
C. Tăng sức co bóp của tim và giảm nhịp tim.
D. Giãn mạch.
114. Cơ chế tác dụng của clopidogrel là gì?
A. Ức chế thrombin.
B. Ức chế kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế thụ thể P2Y12 của ADP.
C. Ức chế sự tổng hợp thromboxane A2.
D. Tăng cường sản xuất prostacyclin.
115. Cơ chế tác dụng của các thuốc kháng histamin H2 trong điều trị loét dạ dày là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế thụ thể H2 ở tế bào thành dạ dày, làm giảm sản xuất acid.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
116. Cơ chế tác dụng của thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) như finasteride là gì?
A. Giãn cơ trơn tuyến tiền liệt.
B. Ức chế enzyme 5-alpha reductase, làm giảm sản xuất dihydrotestosterone (DHT).
C. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic ở tuyến tiền liệt.
D. Tăng cường bài tiết testosterone.
117. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng nhất của NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) là gì?
A. Đau đầu.
B. Viêm loét dạ dày tá tràng và xuất huyết tiêu hóa.
C. Phát ban da.
D. Táo bón.
118. Thuốc nào sau đây là một benzodiazepin được sử dụng để điều trị lo âu?
A. Fluoxetine.
B. Diazepam.
C. Venlafaxine.
D. Bupropion.
119. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của nhóm thuốc statin là gì?
A. Rối loạn tiêu hóa.
B. Đau cơ và yếu cơ.
C. Tăng men gan.
D. Suy thận.
120. Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (coxibs) có ưu điểm gì so với NSAIDs không chọn lọc?
A. Tác dụng giảm đau mạnh hơn.
B. Ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn.
C. Thời gian tác dụng dài hơn.
D. Giá thành rẻ hơn.
121. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế protease được sử dụng trong điều trị HIV?
A. Acyclovir.
B. Ribavirin.
C. Ritonavir.
D. Amantadine.
122. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng cholinergic như ipratropium trong điều trị COPD là gì?
A. Giãn phế quản bằng cách kích thích thụ thể beta-2 adrenergic.
B. Giãn phế quản bằng cách ức chế thụ thể muscarinic.
C. Giảm viêm đường hô hấp.
D. Ức chế sản xuất chất nhầy.
123. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng nhịp tim.
B. Giảm sức co bóp tim.
C. Ức chế bơm natri-kali ATPase.
D. Giãn mạch máu.
124. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) là gì?
A. Tăng sản xuất angiotensin II.
B. Ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II.
C. Tăng giải phóng renin.
D. Phong tỏa thụ thể angiotensin II.
125. Tác dụng phụ phổ biến của thuốc kháng histamin H2 receptor như ranitidine là gì?
A. Táo bón.
B. Tiêu chảy.
C. Đau đầu.
D. Mất ngủ.
126. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Propranolol.
B. Ipratropium.
C. Salbutamol.
D. Montelukast.
127. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID)?
A. Prednisone.
B. Acetaminophen.
C. Ibuprofen.
D. Colchicine.
128. Thuốc nào sau đây là một thuốc điều trị Parkinson’s disease, hoạt động như một tiền chất của dopamine?
A. Selegiline.
B. Benztropine.
C. Levodopa.
D. Amantadine.
129. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid được sử dụng để giảm viêm?
A. Ketorolac.
B. Prednisolone.
C. Celecoxib.
D. Naproxen.
130. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc ức chế TNF-alpha như infliximab?
A. Tăng huyết áp.
B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
C. Hạ đường huyết.
D. Táo bón.
131. Thuốc nào sau đây là một statin được sử dụng để giảm cholesterol?
A. Warfarin.
B. Aspirin.
C. Atorvastatin.
D. Lisinopril.
132. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) là gì?
A. Giãn mạch máu.
B. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
C. Tăng cường co bóp tim.
D. Ức chế kênh calci.
133. Thuốc nào sau đây là một benzodiazepin được sử dụng để điều trị lo âu và mất ngủ?
A. Fluoxetine.
B. Haloperidol.
C. Diazepam.
D. Lithium.
134. Cơ chế tác dụng của allopurinol trong điều trị bệnh gút là gì?
A. Tăng bài tiết acid uric qua thận.
B. Ức chế sản xuất acid uric.
C. Giảm viêm khớp.
D. Tăng cường tái hấp thu acid uric.
135. Cơ chế tác dụng của SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) trong điều trị trầm cảm là gì?
A. Ức chế tái hấp thu norepinephrine.
B. Ức chế tái hấp thu serotonin.
C. Tăng giải phóng dopamine.
D. Phong tỏa thụ thể serotonin.
136. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để giảm sản xuất acid dạ dày?
A. Ranitidine.
B. Ondansetron.
C. Omeprazole.
D. Loperamide.
137. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside như gentamicin?
A. Hạ đường huyết.
B. Độc tính trên thận và độc tính trên tai.
C. Tăng huyết áp.
D. Táo bón.
138. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Tăng hấp thu glucose ở ruột.
D. Phong tỏa thụ thể alpha-glucosidase.
139. Cơ chế tác dụng của thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) tamsulosin là gì?
A. Ức chế 5-alpha reductase.
B. Phong tỏa thụ thể alpha-1 adrenergic.
C. Giãn cơ trơn tuyến tiền liệt.
D. Giảm sản xuất testosterone.
140. Tác dụng phụ chính của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Hạ huyết áp.
B. Xuất huyết.
C. Tăng kali máu.
D. Táo bón.
141. Thuốc nào sau đây là một opioid được sử dụng để giảm đau?
A. Naloxone.
B. Ibuprofen.
C. Morphine.
D. Gabapentin.
142. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn nhịp amiodarone là gì?
A. Chỉ phong tỏa kênh natri.
B. Chỉ phong tỏa kênh kali.
C. Phong tỏa kênh natri, kali, calci và beta-adrenergic.
D. Chỉ phong tỏa kênh calci.
143. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu quai như furosemide là gì?
A. Tăng kali máu.
B. Hạ kali máu.
C. Tăng calci máu.
D. Hạ đường huyết.
144. Thuốc nào sau đây là một thuốc kháng nấm azole?
A. Amphotericin B.
B. Fluconazole.
C. Griseofulvin.
D. Nystatin.
145. Cơ chế tác dụng của thuốc chống động kinh phenytoin là gì?
A. Tăng cường tác dụng của GABA.
B. Ức chế kênh natri.
C. Ức chế kênh calci.
D. Tăng giải phóng dopamine.
146. Tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất như diphenhydramine là gì?
A. Mất ngủ.
B. An thần.
C. Tăng huyết áp.
D. Tiêu chảy.
147. Thuốc nào sau đây là một thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5) được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương?
A. Tamsulosin.
B. Sildenafil.
C. Finasteride.
D. Dutasteride.
148. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Hoạt hóa plasminogen.
D. Ức chế thrombin trực tiếp.
149. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và chloride ở ống lượn xa.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Tăng độ thẩm thấu của dịch lọc cầu thận.
150. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc chống loạn thần clozapine?
A. Tăng huyết áp.
B. Mất bạch cầu hạt.
C. Hạ đường huyết.
D. Táo bón.