1. Điều gì xảy ra với đường cầu khi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu không đổi.
2. Hiệu ứng thay thế xảy ra khi điều gì?
A. Thu nhập của người tiêu dùng thay đổi.
B. Giá của một hàng hóa thay đổi.
C. Sở thích của người tiêu dùng thay đổi.
D. Số lượng người tiêu dùng thay đổi.
3. Trong thị trường lao động, cung lao động được xác định bởi yếu tố nào?
A. Số lượng việc làm có sẵn.
B. Mức lương.
C. Sở thích của người lao động về công việc và giải trí.
D. Năng suất của người lao động.
4. Chi phí cận biên (MC) được định nghĩa là gì?
A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
B. Sự thay đổi trong tổng chi phí do sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
C. Chi phí cố định chia cho số lượng sản phẩm.
D. Chi phí biến đổi chia cho số lượng sản phẩm.
5. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải thiện?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không đổi.
6. Lợi thế so sánh đề cập đến khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với điều gì?
A. Chi phí tuyệt đối thấp hơn.
B. Chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Chất lượng cao hơn.
D. Số lượng lớn hơn.
7. Điều gì xảy ra với giá và số lượng cân bằng khi cầu giảm và cung tăng?
A. Giá tăng, số lượng giảm.
B. Giá giảm, số lượng tăng.
C. Giá giảm, số lượng không xác định.
D. Giá tăng, số lượng không xác định.
8. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không đổi.
9. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách sản xuất ở mức sản lượng nào?
A. Nơi chi phí cận biên bằng giá.
B. Nơi doanh thu cận biên bằng giá.
C. Nơi doanh thu cận biên bằng chi phí cận biên.
D. Nơi tổng doanh thu được tối đa hóa.
10. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
C. Độ dốc của đường ngân sách thay đổi.
D. Đường ngân sách không đổi.
11. Trong ngắn hạn, một doanh nghiệp nên tiếp tục sản xuất ngay cả khi bị lỗ nếu điều gì sau đây đúng?
A. Doanh thu lớn hơn chi phí cố định.
B. Doanh thu lớn hơn chi phí biến đổi.
C. Doanh thu bằng chi phí cố định.
D. Doanh thu bằng chi phí biến đổi.
12. Điều gì xảy ra với đường cung khi chính phủ áp đặt thuế trên mỗi đơn vị sản phẩm?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không đổi.
13. Trong dài hạn, lợi nhuận kinh tế của các doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo là bao nhiêu?
A. Lớn hơn không.
B. Nhỏ hơn không.
C. Bằng không.
D. Không xác định.
14. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ như thế nào?
A. Dốc xuống từ trái sang phải.
B. Dốc lên từ trái sang phải.
C. Hoàn toàn không co giãn.
D. Hoàn toàn co giãn.
15. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi về số lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi về số lượng cung khi giá thay đổi.
C. Sự thay đổi về số lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi về giá khi số lượng cầu thay đổi.
16. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và số lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, số lượng giảm.
B. Giá giảm, số lượng tăng.
C. Số lượng tăng, giá không xác định.
D. Giá tăng, số lượng không xác định.
17. Chi phí cố định trung bình (AFC) luôn giảm khi sản lượng tăng vì lý do gì?
A. Chi phí cố định được phân bổ trên một số lượng sản phẩm lớn hơn.
B. Chi phí biến đổi tăng khi sản lượng tăng.
C. Chi phí cận biên giảm khi sản lượng tăng.
D. Tổng chi phí giảm khi sản lượng tăng.
18. Thặng dư sản xuất được định nghĩa là gì?
A. Sự khác biệt giữa giá thị trường và chi phí sản xuất.
B. Sự khác biệt giữa giá thị trường và giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả.
C. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí.
D. Lợi nhuận thu được từ việc bán một đơn vị sản phẩm.
19. Sự khác biệt giữa hàng hóa công cộng và hàng hóa tư nhân là gì?
A. Hàng hóa công cộng có tính cạnh tranh và loại trừ, trong khi hàng hóa tư nhân thì không.
B. Hàng hóa tư nhân có tính cạnh tranh và loại trừ, trong khi hàng hóa công cộng thì không.
C. Hàng hóa công cộng được cung cấp bởi chính phủ, trong khi hàng hóa tư nhân thì không.
D. Hàng hóa tư nhân được cung cấp bởi chính phủ, trong khi hàng hóa công cộng thì không.
20. Hàng hóa Giffen là gì?
A. Hàng hóa có độ co giãn cầu theo thu nhập dương.
B. Hàng hóa có độ co giãn cầu theo giá âm.
C. Hàng hóa có độ co giãn cầu theo giá dương.
D. Hàng hóa mà số lượng cầu tăng lên khi giá tăng.
21. Mục tiêu chính của một doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tối đa hóa thị phần.
D. Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng.
22. Ý nghĩa của việc ‘tất cả các yếu tố khác không đổi’ (ceteris paribus) trong kinh tế học là gì?
A. Tất cả các yếu tố đều thay đổi đồng thời.
B. Tất cả các yếu tố khác đều được giữ không đổi, chỉ có một yếu tố thay đổi.
C. Không có yếu tố nào thay đổi.
D. Chỉ những yếu tố quan trọng nhất mới thay đổi.
23. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tổng số tiền đã chi cho việc học đại học.
C. Thu nhập tiềm năng bị mất trong thời gian đi học.
D. Học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập tiềm năng bị mất trong thời gian đi học.
24. Điều gì xảy ra với đường cầu thị trường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử hàng hóa đang xét là hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không đổi.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
25. Loại thị trường nào có ít người bán và nhiều người mua?
A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Độc quyền nhóm.
D. Cạnh tranh độc quyền.
26. Đường đẳng ích thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Mối quan hệ giữa giá và số lượng cung.
D. Mối quan hệ giữa giá và số lượng cầu.
27. Sản phẩm cận biên của lao động (MPL) được định nghĩa là gì?
A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
B. Sự thay đổi trong tổng chi phí do thuê thêm một đơn vị lao động.
C. Sự thay đổi trong tổng sản lượng do thuê thêm một đơn vị lao động.
D. Lợi nhuận thu được từ việc bán một đơn vị sản phẩm.
28. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các doanh nghiệp khác biệt hóa sản phẩm của họ như thế nào?
A. Bằng cách bán sản phẩm giống hệt nhau.
B. Bằng cách tạo ra sự khác biệt về chất lượng, tính năng hoặc thương hiệu.
C. Bằng cách kiểm soát tất cả các nguồn lực quan trọng.
D. Bằng cách hợp tác với các doanh nghiệp khác để kiểm soát giá cả.
29. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Lạm phát.
B. Thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
30. Điều gì xảy ra với giá cân bằng khi chính phủ áp đặt mức giá trần dưới giá cân bằng?
A. Giá cân bằng tăng.
B. Giá cân bằng giảm.
C. Giá cân bằng không đổi.
D. Thiếu hụt.
31. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá là -2, điều gì xảy ra với doanh thu khi giá tăng?
A. Doanh thu tăng.
B. Doanh thu giảm.
C. Doanh thu không đổi.
D. Không thể xác định.
32. Điều gì xảy ra với đường cung khi có sự cải tiến công nghệ trong sản xuất?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung không thay đổi.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung dịch chuyển sang phải.
33. Nếu giá của hàng hóa X tăng và điều này dẫn đến sự gia tăng trong nhu cầu đối với hàng hóa Y, thì hai hàng hóa này là gì?
A. Hàng hóa bổ sung.
B. Hàng hóa thứ cấp.
C. Hàng hóa thông thường.
D. Hàng hóa thay thế.
34. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách trở nên thoải hơn.
35. Quy tắc nào được sử dụng để phân bổ nguồn lực hiệu quả Pareto?
A. Không thể làm cho ai đó tốt hơn mà không làm cho người khác tồi tệ hơn.
B. Phân bổ nguồn lực một cách bình đẳng cho mọi người.
C. Tối đa hóa tổng phúc lợi xã hội, bất kể phân phối.
D. Ưu tiên lợi ích của đa số.
36. Đâu là một ví dụ về hàng hóa Giffen?
A. Ô tô.
B. Gạo (ở một số vùng nghèo).
C. Điện thoại thông minh.
D. Quần áo hàng hiệu.
37. Điều gì xảy ra với giá và số lượng cân bằng khi chính phủ áp đặt một mức giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng?
A. Giá tăng, số lượng giảm.
B. Giá giảm, số lượng tăng.
C. Giá bằng giá trần, số lượng giảm.
D. Giá bằng giá trần, số lượng tăng.
38. Chi phí cơ hội của việc đưa ra một quyết định là gì?
A. Tổng chi phí tiền tệ của quyết định.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua.
C. Tổng lợi ích của quyết định.
D. Chi phí kế toán trừ đi lợi nhuận kinh tế.
39. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung không thay đổi.
C. Đường cung trở nên thoải hơn.
D. Đường cung dịch chuyển sang trái.
40. Loại chi phí nào không thay đổi theo mức sản lượng?
A. Chi phí biến đổi.
B. Chi phí cận biên.
C. Chi phí cố định.
D. Tổng chi phí.
41. Trong độc quyền, doanh nghiệp quyết định sản xuất ở mức sản lượng mà:
A. Chi phí cận biên bằng giá.
B. Doanh thu cận biên bằng giá.
C. Chi phí cận biên bằng doanh thu cận biên.
D. Tổng doanh thu đạt tối đa.
42. Điều gì là đặc điểm của một hàng hóa công cộng?
A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ.
B. Tính cạnh tranh và không tính loại trừ.
C. Không tính cạnh tranh và tính loại trừ.
D. Không tính cạnh tranh và không tính loại trừ.
43. Loại thị trường nào có nhiều người bán sản phẩm tương tự nhưng không đồng nhất?
A. Độc quyền hoàn toàn.
B. Cạnh tranh độc quyền.
C. Độc quyền nhóm.
D. Cạnh tranh hoàn hảo.
44. Điều gì xảy ra với đường cầu khi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
45. Loại chi phí nào chỉ tồn tại trong ngắn hạn?
A. Chi phí cơ hội.
B. Chi phí chìm.
C. Chi phí cố định.
D. Chi phí biến đổi.
46. Hàng hóa nào có xu hướng có cầu co giãn hơn?
A. Hàng hóa thiết yếu.
B. Hàng hóa có ít hàng thay thế.
C. Hàng hóa chiếm tỷ trọng nhỏ trong ngân sách của người tiêu dùng.
D. Hàng hóa xa xỉ.
47. Khái niệm nào mô tả tình huống mà việc tiêu thụ một hàng hóa của một người làm giảm sự thỏa mãn của người khác?
A. Hàng hóa công cộng.
B. Tính loại trừ.
C. Tính cạnh tranh.
D. Ngoại ứng tích cực.
48. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Lạm phát.
B. Thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
49. Đường đẳng ích thể hiện điều gì?
A. Các kết hợp hàng hóa mang lại mức chi phí bằng nhau.
B. Các kết hợp hàng hóa mang lại mức lợi nhuận bằng nhau.
C. Các kết hợp hàng hóa mang lại mức hữu dụng bằng nhau.
D. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng không thể mua được.
50. Trong thị trường lao động, điều gì xảy ra khi tiền lương tối thiểu được đặt cao hơn mức lương cân bằng?
A. Tạo ra tình trạng thiếu lao động.
B. Tạo ra tình trạng dư thừa lao động (thất nghiệp).
C. Không có tác động đến thị trường lao động.
D. Làm tăng cả cung và cầu lao động.
51. Điều gì xảy ra với số lượng cân bằng khi chính phủ áp đặt một hạn ngạch nhập khẩu?
A. Số lượng cân bằng tăng.
B. Số lượng cân bằng giảm.
C. Số lượng cân bằng không đổi.
D. Không thể xác định.
52. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều gì là đúng về đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ?
A. Nó dốc xuống.
B. Nó là đường thẳng đứng.
C. Nó là đường nằm ngang.
D. Nó dốc lên.
53. Thặng dư sản xuất được định nghĩa là gì?
A. Sự khác biệt giữa giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả và giá thực tế họ trả.
B. Sự khác biệt giữa chi phí sản xuất và giá mà nhà sản xuất nhận được.
C. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí.
D. Lợi nhuận kinh tế trừ đi lợi nhuận kế toán.
54. Chính sách nào có thể được sử dụng để khắc phục ngoại ứng tiêu cực?
A. Trợ cấp.
B. Thuế Pigouvian.
C. Giá trần.
D. Giá sàn.
55. Điều gì xảy ra với đường cầu khi chính phủ đánh thuế vào người bán?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
56. Một ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?
A. Việc sản xuất hoặc tiêu thụ một hàng hóa gây ra chi phí cho bên thứ ba.
B. Việc sản xuất hoặc tiêu thụ một hàng hóa mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
C. Giá của một hàng hóa vượt quá chi phí sản xuất.
D. Người tiêu dùng không có đủ thông tin để đưa ra quyết định hợp lý.
57. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, số lượng giảm.
B. Giá giảm, số lượng tăng.
C. Giá không chắc chắn, số lượng tăng.
D. Giá tăng, số lượng không chắc chắn.
58. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
59. Điều gì xảy ra với lợi nhuận của một doanh nghiệp khi doanh thu cận biên lớn hơn chi phí cận biên?
A. Lợi nhuận tăng.
B. Lợi nhuận giảm.
C. Lợi nhuận không đổi.
D. Không thể xác định.
60. Trong ngắn hạn, khi số lượng lao động tăng lên, sản phẩm cận biên của lao động có thể giảm do:
A. Lợi tức tăng theo quy mô.
B. Quy luật lợi tức cận biên giảm dần.
C. Tính kinh tế theo quy mô.
D. Chi phí cố định tăng lên.
61. Trong mô hình độc quyền, điều gì khác biệt so với thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Doanh nghiệp độc quyền là người chấp nhận giá.
B. Doanh nghiệp độc quyền đối diện với đường cầu nằm ngang.
C. Doanh nghiệp độc quyền có thể định giá cao hơn chi phí biên.
D. Doanh nghiệp độc quyền sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó chi phí biên bằng giá.
62. Một ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?
A. Một người tiêu dùng hưởng lợi từ hành động của người khác.
B. Một người tiêu dùng phải chịu chi phí từ hành động của người khác.
C. Một nhà sản xuất hưởng lợi từ hành động của người khác.
D. Một nhà sản xuất phải chịu chi phí từ hành động của người khác.
63. Trong thị trường độc quyền nhóm, các doanh nghiệp thường hành động như thế nào?
A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Hợp tác hoặc cạnh tranh.
C. Độc quyền hoàn toàn.
D. Không có sự tương tác giữa các doanh nghiệp.
64. Điều gì xảy ra với lượng cầu khi giá tăng và cầu co giãn?
A. Lượng cầu tăng lên.
B. Lượng cầu giảm ít.
C. Lượng cầu giảm nhiều.
D. Lượng cầu không thay đổi.
65. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp quyết định sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó chi phí biên (MC) bằng doanh thu biên (MR), điều này nhằm mục đích gì?
A. Tối thiểu hóa chi phí trung bình.
B. Tối đa hóa doanh thu.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tối thiểu hóa chi phí biên.
66. Khi nào thì một hàng hóa được coi là hàng hóa Giffen?
A. Khi giá tăng, lượng cầu tăng.
B. Khi giá tăng, lượng cầu giảm.
C. Khi thu nhập tăng, lượng cầu tăng.
D. Khi thu nhập tăng, lượng cầu giảm.
67. Đường bàng quan thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích như nhau.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu.
D. Mối quan hệ giữa giá và lượng cung.
68. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng?
A. Giá tăng, sản lượng tăng.
B. Giá giảm, sản lượng giảm.
C. Giá không đổi, sản lượng không đổi.
D. Giá bị giữ ở mức giá trần, sản lượng giảm.
69. Hiệu ứng thay thế xảy ra khi nào?
A. Thu nhập của người tiêu dùng thay đổi.
B. Giá của một hàng hóa thay đổi.
C. Sở thích của người tiêu dùng thay đổi.
D. Giá của tất cả hàng hóa thay đổi.
70. Nếu độ co giãn của cầu theo thu nhập là âm, thì hàng hóa đó là gì?
A. Hàng hóa thông thường.
B. Hàng hóa xa xỉ.
C. Hàng hóa thiết yếu.
D. Hàng hóa cấp thấp.
71. Điều gì xảy ra với thặng dư tiêu dùng khi giá giảm?
A. Thặng dư tiêu dùng giảm.
B. Thặng dư tiêu dùng không thay đổi.
C. Thặng dư tiêu dùng tăng.
D. Thặng dư tiêu dùng bằng không.
72. Trong ngắn hạn, doanh nghiệp nên tiếp tục sản xuất ngay cả khi bị lỗ khi nào?
A. Khi doanh thu lớn hơn chi phí cố định.
B. Khi doanh thu lớn hơn chi phí biến đổi.
C. Khi lợi nhuận dương.
D. Khi chi phí biên bằng doanh thu biên.
73. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của hàng hóa bổ sung giảm?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
74. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính loại trừ và không cạnh tranh.
C. Không loại trừ và tính cạnh tranh.
D. Không loại trừ và không cạnh tranh.
75. Khi nào thì một thị trường được coi là hiệu quả theo nghĩa Pareto?
A. Khi không ai có thể trở nên tốt hơn mà không làm cho người khác trở nên tồi tệ hơn.
B. Khi mọi người đều có thu nhập bằng nhau.
C. Khi chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Khi tổng thặng dư xã hội được tối đa hóa.
76. Trong lý thuyết trò chơi, ‘thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân’ minh họa điều gì?
A. Hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất.
B. Các cá nhân theo đuổi lợi ích riêng có thể dẫn đến kết quả không tối ưu cho cả nhóm.
C. Luôn có một chiến lược thống trị cho tất cả người chơi.
D. Trò chơi luôn có kết quả cân bằng Nash duy nhất.
77. Đâu là ví dụ về ngoại ứng tích cực?
A. Ô nhiễm từ nhà máy.
B. Tiếng ồn từ sân bay.
C. Giáo dục.
D. Hút thuốc lá nơi công cộng.
78. Trong phân tích chi phí – lợi ích, điều gì quan trọng nhất?
A. So sánh chi phí kế toán với lợi nhuận kế toán.
B. So sánh chi phí cơ hội với lợi ích kinh tế.
C. So sánh chi phí cố định với chi phí biến đổi.
D. So sánh doanh thu biên với chi phí biên.
79. Phân biệt sự khác nhau giữa hàng hóa thông thường và hàng hóa cấp thấp.
A. Hàng hóa thông thường có độ co giãn cầu theo giá lớn hơn hàng hóa cấp thấp.
B. Khi thu nhập tăng, cầu về hàng hóa thông thường tăng, trong khi cầu về hàng hóa cấp thấp giảm.
C. Hàng hóa thông thường là hàng hóa thiết yếu, còn hàng hóa cấp thấp là hàng hóa xa xỉ.
D. Hàng hóa thông thường có nhiều hàng hóa thay thế hơn hàng hóa cấp thấp.
80. Trong thị trường lao động, điều gì xảy ra khi tiền lương tối thiểu được đặt cao hơn mức lương cân bằng?
A. Tạo ra tình trạng thiếu lao động.
B. Tạo ra tình trạng dư thừa lao động (thất nghiệp).
C. Không ảnh hưởng đến thị trường lao động.
D. Làm tăng tổng cung lao động.
81. Trong dài hạn, lợi nhuận kinh tế của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là bao nhiêu?
A. Lớn hơn 0.
B. Nhỏ hơn 0.
C. Bằng 0.
D. Không xác định.
82. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách không thay đổi.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
83. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, doanh nghiệp khác biệt hóa sản phẩm của mình bằng cách nào?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tăng sản lượng sản xuất.
C. Tạo ra sự khác biệt về chất lượng, thương hiệu, hoặc dịch vụ.
D. Hạn chế quảng cáo.
84. Điều gì xảy ra với đường cầu thị trường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử hàng hóa đang xét là hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
85. Trong mô hình đường cong Phillips, có mối quan hệ như thế nào giữa lạm phát và thất nghiệp?
A. Mối quan hệ đồng biến.
B. Không có mối quan hệ.
C. Mối quan hệ nghịch biến.
D. Mối quan hệ ngẫu nhiên.
86. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tổng chi phí cho việc học (học phí, sinh hoạt) cộng với khoản thu nhập đáng lẽ có thể kiếm được nếu đi làm.
C. Học phí.
D. Chi phí sinh hoạt.
87. Điều gì xảy ra với đường cung khi chính phủ đánh thuế vào sản phẩm?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung không thay đổi.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung dịch chuyển sang trái.
88. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung không thay đổi.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung dịch chuyển sang trái.
89. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá giảm, sản lượng tăng.
B. Giá tăng, sản lượng giảm.
C. Giá không đổi, sản lượng tăng.
D. Sản lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
90. Đường cung dốc lên thể hiện điều gì về độ co giãn của cung?
A. Cung hoàn toàn không co giãn.
B. Cung co giãn ít.
C. Cung co giãn nhiều.
D. Cung co giãn hoàn toàn.
91. Đường chi phí trung bình (ATC) thường có hình chữ U vì:
A. Chi phí cố định trung bình (AFC) tăng khi sản lượng tăng.
B. Chi phí biến đổi trung bình (AVC) giảm khi sản lượng tăng.
C. Có hiệu suất kinh tế theo quy mô ở mức sản lượng thấp và hiệu suất giảm dần theo quy mô ở mức sản lượng cao.
D. Chi phí cận biên (MC) không đổi.
92. Lựa chọn nghịch (adverse selection) là gì?
A. Xu hướng những người có rủi ro thấp mua bảo hiểm.
B. Xu hướng những người có rủi ro cao mua bảo hiểm.
C. Xu hướng mọi người hành động cẩn thận hơn khi có bảo hiểm.
D. Xu hướng các công ty bảo hiểm từ chối bảo hiểm cho những người có rủi ro cao.
93. Phân tích chi phí – lợi ích được sử dụng để:
A. Xác định giá tối ưu cho một sản phẩm.
B. Đánh giá tính khả thi của một dự án bằng cách so sánh chi phí và lợi ích.
C. Tối đa hóa doanh thu của một doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
94. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:
A. Tất cả các bên tham gia giao dịch có thông tin hoàn hảo.
B. Một bên tham gia giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
C. Không bên nào tham gia giao dịch có bất kỳ thông tin nào.
D. Thông tin được phân phối đồng đều giữa các bên.
95. Chi phí chìm (sunk cost) là:
A. Chi phí có thể thu hồi được.
B. Chi phí không thể thu hồi được.
C. Chi phí biến đổi.
D. Chi phí cố định.
96. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh hoàn hảo là:
A. Sản phẩm đồng nhất trong cạnh tranh độc quyền.
B. Rào cản gia nhập thấp trong cạnh tranh độc quyền.
C. Sản phẩm khác biệt trong cạnh tranh độc quyền.
D. Thông tin hoàn hảo trong cạnh tranh độc quyền.
97. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học bao gồm:
A. Học phí, sách vở và chi phí ăn ở.
B. Học phí và sách vở, nhưng không bao gồm chi phí ăn ở.
C. Thu nhập bị mất do không đi làm.
D. Thu nhập bị mất do không đi làm cộng với học phí và sách vở.
98. Nếu một doanh nghiệp độc quyền có thể phân biệt giá hoàn hảo, doanh nghiệp đó sẽ:
A. Sản xuất ít hơn và bán với giá cao hơn so với thị trường cạnh tranh.
B. Sản xuất nhiều hơn và bán với giá thấp hơn so với thị trường cạnh tranh.
C. Sản xuất mức sản lượng giống như thị trường cạnh tranh.
D. Không sản xuất gì cả.
99. Một thị trường độc quyền đặc trưng bởi:
A. Nhiều người bán và nhiều người mua.
B. Một người bán và nhiều người mua.
C. Một vài người bán và nhiều người mua.
D. Nhiều người bán và một người mua.
100. Chính sách giá sàn (price floor) có hiệu lực khi:
A. Giá sàn cao hơn giá cân bằng.
B. Giá sàn thấp hơn giá cân bằng.
C. Giá sàn bằng giá cân bằng.
D. Giá sàn không ảnh hưởng đến thị trường.
101. Thuế đánh vào người bán sẽ làm:
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung dịch chuyển sang trái.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
102. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
103. Chính sách giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi:
A. Giá trần cao hơn giá cân bằng.
B. Giá trần thấp hơn giá cân bằng.
C. Giá trần bằng giá cân bằng.
D. Giá trần không ảnh hưởng đến thị trường.
104. Một ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:
A. Một hoạt động mang lại lợi ích cho một bên mà không gây ra chi phí cho bên khác.
B. Một hoạt động gây ra chi phí cho một bên mà không bồi thường.
C. Một hoạt động mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan.
D. Một hoạt động không có tác động đến bất kỳ ai.
105. Độ co giãn chéo của cầu là dương đối với:
A. Hàng hóa bổ sung.
B. Hàng hóa thay thế.
C. Hàng hóa thông thường.
D. Hàng hóa thứ cấp.
106. Vấn đề ‘người ăn không’ (free rider) xảy ra khi:
A. Mọi người trả tiền cho hàng hóa công cộng.
B. Mọi người không trả tiền cho hàng hóa công cộng nhưng vẫn được hưởng lợi từ nó.
C. Chính phủ cung cấp hàng hóa công cộng.
D. Hàng hóa tư nhân được bán với giá thấp.
107. Trong dài hạn, tất cả các chi phí đều là:
A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí chìm.
108. Nếu một doanh nghiệp đang hoạt động trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp đó tăng giá cao hơn giá thị trường?
A. Doanh nghiệp sẽ bán được nhiều hàng hơn.
B. Doanh nghiệp sẽ bán được ít hàng hơn.
C. Doanh nghiệp sẽ bán được số lượng hàng tương tự.
D. Doanh nghiệp sẽ có thể tăng lợi nhuận.
109. Nếu giá của một hàng hóa tăng lên và tổng doanh thu giảm, thì cầu đối với hàng hóa đó là:
A. Co giãn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn không co giãn.
110. Sản phẩm cận biên của lao động (MPL) được định nghĩa là:
A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
B. Sự thay đổi trong tổng sản lượng do thuê thêm một đơn vị lao động.
C. Chi phí lao động trên một đơn vị sản lượng.
D. Doanh thu trên một đơn vị lao động.
111. Đường đẳng ích thể hiện:
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá bằng nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích hơn.
112. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là gì?
A. Xu hướng những người có rủi ro thấp mua bảo hiểm.
B. Xu hướng những người có rủi ro cao mua bảo hiểm.
C. Xu hướng mọi người hành động cẩn thận hơn khi có bảo hiểm.
D. Xu hướng mọi người hành động liều lĩnh hơn khi có bảo hiểm.
113. Đường cung lao động có thể dốc ngược lên trên (bending backward) vì:
A. Hiệu ứng thay thế lớn hơn hiệu ứng thu nhập.
B. Hiệu ứng thu nhập lớn hơn hiệu ứng thay thế.
C. Lao động là hàng hóa thứ cấp.
D. Thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo.
114. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện:
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một người tiêu dùng có thể mua được.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một nền kinh tế có thể sản xuất được với các nguồn lực và công nghệ hiện có.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá bằng nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà một doanh nghiệp có thể sản xuất được.
115. Độ co giãn của cầu theo thu nhập là âm đối với:
A. Hàng hóa thông thường.
B. Hàng hóa thứ cấp.
C. Hàng hóa xa xỉ.
D. Hàng hóa thiết yếu.
116. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế chỉ tính đến doanh thu, trong khi lợi nhuận kế toán tính đến chi phí rõ ràng.
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.
117. Thặng dư tiêu dùng là:
A. Sự khác biệt giữa giá người tiêu dùng sẵn sàng trả và giá thực tế họ phải trả.
B. Sự khác biệt giữa giá nhà sản xuất sẵn sàng bán và giá thực tế họ nhận được.
C. Tổng doanh thu của một doanh nghiệp.
D. Tổng chi phí sản xuất của một doanh nghiệp.
118. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Hoàn toàn không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn co giãn.
119. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường có thể dẫn đến:
A. Cải thiện hiệu quả thị trường trong mọi trường hợp.
B. Giảm hiệu quả thị trường trong mọi trường hợp.
C. Có thể cải thiện hoặc làm giảm hiệu quả thị trường, tùy thuộc vào loại can thiệp.
D. Không có tác động đến hiệu quả thị trường.
120. Hàng hóa công cộng được đặc trưng bởi:
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Không cạnh tranh và loại trừ.
D. Không cạnh tranh và không loại trừ.
121. Điều gì xảy ra với thặng dư tiêu dùng khi giá của một hàng hóa giảm?
A. Thặng dư tiêu dùng giảm.
B. Thặng dư tiêu dùng tăng.
C. Thặng dư tiêu dùng không thay đổi.
D. Thặng dư tiêu dùng bằng không.
122. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?
A. Sự sẵn có của các hàng hóa thay thế.
B. Tỷ trọng của hàng hóa trong ngân sách của người tiêu dùng.
C. Thời gian.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa.
123. Điều gì sau đây là ví dụ về chính sách giá trần (price ceiling)?
A. Giá tối thiểu cho một sản phẩm nông nghiệp.
B. Giá tối đa cho thuê nhà ở.
C. Thuế đánh vào sản phẩm nhập khẩu.
D. Trợ cấp cho các nhà sản xuất.
124. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội là gì?
A. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho người chơi bất kể chiến lược của đối thủ.
B. Một chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho người chơi bất kể chiến lược của đối thủ.
C. Một chiến lược mà người chơi sử dụng để hợp tác với đối thủ.
D. Một chiến lược mà người chơi sử dụng để đánh lừa đối thủ.
125. Sự khác biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và độc quyền hoàn toàn là gì?
A. Cạnh tranh độc quyền có nhiều người bán, trong khi độc quyền hoàn toàn chỉ có một người bán.
B. Độc quyền hoàn toàn có nhiều người bán, trong khi cạnh tranh độc quyền chỉ có một người bán.
C. Cạnh tranh độc quyền có sản phẩm đồng nhất, trong khi độc quyền hoàn toàn có sản phẩm khác biệt.
D. Cạnh tranh độc quyền có rào cản gia nhập cao, trong khi độc quyền hoàn toàn không có rào cản gia nhập.
126. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải thiện?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
127. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá cả tăng, sản lượng giảm.
B. Giá cả giảm, sản lượng tăng.
C. Sản lượng tăng, tác động đến giá cả là không xác định.
D. Giá cả giảm, sản lượng giảm.
128. Khi nào thì một doanh nghiệp nên ngừng sản xuất trong dài hạn?
A. Khi doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Khi doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Khi doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
D. Khi lợi nhuận kế toán bằng không.
129. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Số tiền bạn có thể kiếm được nếu đi làm thay vì học.
C. Tổng của học phí, chi phí sinh hoạt và số tiền bạn có thể kiếm được nếu đi làm.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
130. Độc quyền tự nhiên phát sinh khi nào?
A. Một công ty sở hữu tất cả các nguồn lực cần thiết để sản xuất một hàng hóa.
B. Chi phí trung bình giảm khi sản lượng tăng.
C. Chính phủ cấp cho một công ty quyền sản xuất độc quyền.
D. Có nhiều công ty nhỏ cạnh tranh trong một thị trường.
131. Khi độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1, cầu được coi là gì?
A. Co giãn hoàn toàn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn.
D. Co giãn đơn vị.
132. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều nào sau đây không phải là đặc điểm?
A. Có nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Thông tin hoàn hảo.
D. Các rào cản gia nhập thị trường cao.
133. Một đường ngân sách thể hiện điều gì?
A. Sở thích của người tiêu dùng.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
C. Chi phí sản xuất một hàng hóa.
D. Lợi nhuận thu được từ việc bán một hàng hóa.
134. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Giá cả hàng hóa tăng lên.
135. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường cái gì?
A. Lạm phát.
B. Thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
136. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu.
B. Chi phí lao động.
C. Chi phí quảng cáo đã trả mà không thể thu hồi.
D. Chi phí điện nước.
137. Trong một thị trường lao động cạnh tranh, điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt mức lương tối thiểu cao hơn mức lương cân bằng?
A. Tình trạng thiếu lao động.
B. Tình trạng dư thừa lao động (thất nghiệp).
C. Mức lương cân bằng sẽ tăng.
D. Mức lương cân bằng sẽ giảm.
138. Điều gì sau đây là một ví dụ về hàng hóa thứ cấp (inferior good)?
A. Ô tô mới.
B. Kỳ nghỉ sang trọng.
C. Phương tiện giao thông công cộng.
D. Điện thoại thông minh.
139. Phân biệt chi phí biên (marginal cost) và chi phí trung bình (average cost).
A. Chi phí biên là chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm, trong khi chi phí trung bình là tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
B. Chi phí trung bình là chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm, trong khi chi phí biên là tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
C. Chi phí biên và chi phí trung bình luôn bằng nhau.
D. Chi phí biên chỉ bao gồm chi phí cố định, trong khi chi phí trung bình chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
140. Chọn câu phát biểu đúng về đường đẳng lượng (isoquant).
A. Đường đẳng lượng biểu thị các kết hợp khác nhau của hai yếu tố sản xuất tạo ra cùng một mức chi phí.
B. Đường đẳng lượng biểu thị các kết hợp khác nhau của hai yếu tố sản xuất tạo ra cùng một mức sản lượng.
C. Đường đẳng lượng biểu thị các kết hợp khác nhau của hai hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
D. Đường đẳng lượng biểu thị các kết hợp khác nhau của giá cả và sản lượng.
141. Đường bàng quan thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung của một hàng hóa.
D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.
142. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.
143. Trong ngắn hạn, một doanh nghiệp nên tiếp tục sản xuất ngay cả khi bị lỗ nếu điều kiện nào sau đây được đáp ứng?
A. Doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Doanh thu lớn hơn chi phí cố định.
C. Doanh thu lớn hơn chi phí biến đổi.
D. Lợi nhuận bằng không.
144. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
C. Không cạnh tranh nhưng loại trừ.
D. Không cạnh tranh và không loại trừ.
145. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các công ty cạnh tranh dựa trên yếu tố nào?
A. Giá cả.
B. Sản lượng.
C. Sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Rào cản gia nhập.
146. Ngoại ứng là gì?
A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá cả.
B. Chi phí sản xuất một hàng hóa.
C. Lợi nhuận thu được từ việc bán một hàng hóa.
D. Thuế đánh vào một hàng hóa.
147. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) xảy ra khi nào?
A. Thu nhập của người tiêu dùng thay đổi.
B. Giá của một hàng hóa thay đổi, khiến người tiêu dùng chuyển sang các hàng hóa khác.
C. Sở thích của người tiêu dùng thay đổi.
D. Công nghệ sản xuất thay đổi.
148. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất giữa mô hình đường cầu dốc xuống thông thường và đường cầu của một hàng hóa Giffen?
A. Đường cầu của hàng hóa Giffen dốc lên.
B. Đường cầu của hàng hóa Giffen dốc xuống.
C. Đường cầu của hàng hóa Giffen là đường thẳng đứng.
D. Đường cầu của hàng hóa Giffen là đường nằm ngang.
149. Trong phân tích kinh tế, thuật ngữ ‘hiệu quả Pareto’ (Pareto efficiency) đề cập đến điều gì?
A. Một tình huống mà không ai có thể trở nên tốt hơn mà không làm cho người khác trở nên tồi tệ hơn.
B. Một tình huống mà mọi người đều trở nên tốt hơn.
C. Một tình huống mà mọi người đều trở nên tồi tệ hơn.
D. Một tình huống mà tổng phúc lợi xã hội đạt mức tối đa, bất kể sự phân phối.
150. Điều gì xảy ra với đường cầu khi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cung dịch chuyển sang trái.