150+ câu hỏi trắc nghiệm da liễu online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm da liễu online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!
1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh ghẻ?
2. Đâu là đặc điểm lâm sàng KHÔNG điển hình của bệnh vảy nến?
3. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng NHẤT gây ung thư tế bào đáy?
4. Đâu là đặc điểm lâm sàng điển hình của bệnh zona?
5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?
6. Đâu là biện pháp phòng ngừa quan trọng NHẤT để giảm nguy cơ ung thư da?
7. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh bạch biến?
8. Đâu là tác dụng phụ thường gặp NHẤT của việc sử dụng corticosteroid tại chỗ kéo dài?
9. Đâu là phương pháp điều trị hiệu quả NHẤT cho sẹo lồi?
10. Đâu là biến chứng nguy hiểm NHẤT của bệnh thủy đậu?
11. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm nấm da?
12. Đâu là một bệnh da gây ra bởi virus herpes simplex?
13. Đâu là nguyên nhân gây bệnh dày sừng ánh sáng (actinic keratosis)?
14. Bệnh nào sau đây có liên quan đến ban hình cánh bướm ở mặt?
15. Đâu là một bệnh da tự miễn liên quan đến sự phá hủy tế bào sắc tố?
16. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong điều trị mụn trứng cá mức độ nặng?
17. Loại ung thư da nào có nguy cơ di căn cao NHẤT?
18. Đâu là một bệnh da do rối loạn chức năng của tuyến bã nhờn?
19. Thuốc nào sau đây là một retinoid đường uống thường được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá?
20. Đâu là nguyên nhân phổ biến NHẤT gây viêm nang lông?
21. Đâu là nguyên nhân thường gặp NHẤT gây viêm da tiếp xúc dị ứng?
22. Bệnh da nào sau đây liên quan đến sự tăng sinh quá mức của tế bào mast?
23. Đâu là đặc điểm của u mềm lây (molluscum contagiosum)?
24. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của bệnh trứng cá đỏ (rosacea)?
25. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo của u hắc tố (melanoma)?
26. Đâu là yếu tố KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh nấm da?
27. Đâu là phương pháp điều trị ban đầu cho mề đay cấp tính?
28. Đâu là phương pháp điều trị cho bệnh trứng cá đỏ (rosacea)?
29. Đâu là nguyên nhân phổ biến NHẤT gây bệnh chàm (eczema)?
30. Đâu là xét nghiệm quan trọng NHẤT để chẩn đoán dị ứng?
31. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh vảy phấn hồng?
32. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh bạch biến?
33. Đâu là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh trứng cá đỏ (rosacea) ở mắt?
34. Loại nấm nào thường gây ra bệnh nấm da chân (athlete’s foot)?
35. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong phản ứng dị ứng da?
36. Đâu là đặc điểm lâm sàng thường thấy của bệnh vảy nến?
37. Loại ung thư da nào nguy hiểm nhất?
38. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh zona?
39. Đâu là phương pháp điều trị đầu tay cho bệnh chàm (eczema)?
40. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh nấm móng?
41. Đâu là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh rụng tóc từng vùng (alopecia areata)?
42. Bệnh nào sau đây là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến da và các cơ quan khác?
43. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá do vi khuẩn P. acnes gây ra?
44. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh mụn cóc?
45. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh rosacea?
46. Đâu là triệu chứng điển hình của bệnh mề đay (urticaria)?
47. Đâu là nguyên nhân gây ra bệnh viêm nang lông?
48. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh ung thư tế bào hắc tố?
49. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư da?
50. Loại virus nào gây ra bệnh herpes simplex?
51. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị sẹo lồi?
52. Đâu là biện pháp phòng ngừa chính để giảm nguy cơ mắc bệnh ghẻ?
53. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm da tiếp xúc?
54. Đâu là biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến da?
55. Đâu là đặc điểm lâm sàng của bệnh u mềm lây (molluscum contagiosum)?
56. Đâu là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm da dầu (seborrheic dermatitis)?
57. Đâu là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh dày sừng ánh sáng (actinic keratosis)?
58. Đâu là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh thủy đậu?
59. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán ung thư da?
60. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa lão hóa da?
61. Chức năng của kem chống nắng vật lý (mineral sunscreen) là gì?
62. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh vảy nến?
63. Bệnh da nào sau đây thường gặp ở trẻ em và gây ngứa dữ dội, đặc biệt vào ban đêm?
64. Trong các phương pháp điều trị sẹo, phương pháp nào sử dụng ánh sáng để loại bỏ các lớp da bị tổn thương?
65. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?
66. Trong chăm sóc da, ‘non-comedogenic’ có nghĩa là gì?
67. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids hoạt động bằng cách nào?
68. Nguyên nhân chính gây ra bệnh rosacea (mụn trứng cá đỏ) là gì?
69. Khi nào nên bôi kem chống nắng?
70. Loại ung thư da nào phổ biến nhất?
71. Đâu là đặc điểm khác biệt giữa UVA và UVB?
72. Loại tia UV nào sau đây được cho là gây ra cháy nắng chủ yếu?
73. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc sản xuất melanin?
74. Loại tế bào nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong lớp biểu bì của da?
75. Trong các bệnh da liễu sau, bệnh nào có liên quan đến rối loạn chức năng của tuyến bã nhờn?
76. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng corticosteroid kéo dài trên da là gì?
77. Thành phần nào trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm từ không khí vào da?
78. Trong điều trị viêm da cơ địa, corticosteroid tại chỗ (topical corticosteroids) có tác dụng gì?
79. Collagen có vai trò gì trong cấu trúc của da?
80. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm của melanoma (ung thư hắc tố)?
81. Vitamin nào sau đây được tổng hợp ở da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời?
82. Chức năng chính của tế bào Langerhans trong da là gì?
83. Đâu là một biện pháp tự nhiên giúp giảm ngứa do côn trùng cắn?
84. Thành phần nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa để kích thích sản xuất collagen?
85. Cấu trúc nào sau đây không thuộc về phần phụ của da?
86. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm da?
87. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư da?
88. Cơ chế nào sau đây giúp da điều chỉnh nhiệt độ cơ thể?
89. Bệnh da liễu nào sau đây có liên quan đến hệ miễn dịch tấn công các tế bào melanocytes?
90. Đâu là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả bệnh nấm da chân (athlete’s foot)?
91. Tác dụng phụ thường gặp nhất của corticosteroid bôi ngoài da là gì?
92. Cơ chế hoạt động của axit hyaluronic trong các sản phẩm chăm sóc da là gì?
93. Tình trạng da nào sau đây được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các sẩn và mụn mủ quanh miệng?
94. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh ghẻ?
95. Vitamin nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa?
96. Thuốc kháng histamine thường được sử dụng để điều trị tình trạng da nào?
97. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các tổn thương sắc tố như đồi mồi (age spots)?
98. Tình trạng nào sau đây được đặc trưng bởi các mảng da dày, có vảy, màu bạc, thường ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu?
99. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh trứng cá đỏ (rosacea)?
100. Đâu là đặc điểm lâm sàng điển hình của bệnh zona (herpes zoster)?
101. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự mất sắc tố da theo từng mảng, thường do rối loạn tự miễn dịch?
102. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự tăng sinh quá mức của tuyến bã nhờn?
103. Tác dụng phụ tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều corticosteroid bôi ngoài da ở trẻ em là gì?
104. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh vẩy nến?
105. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen trong da?
106. Cơ chế hoạt động của benzoyl peroxide trong điều trị mụn trứng cá là gì?
107. Cơ chế tác động chính của retinoids trong điều trị mụn trứng cá là gì?
108. Nguyên nhân chính gây ra bệnh bạch biến là gì?
109. Thành phần nào sau đây là một chất làm ẩm (humectant) thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da?
110. Thành phần nào sau đây là một chất chống nắng vật lý (mineral sunscreen)?
111. Chức năng chính của melanin trong da là gì?
112. Loại tế bào nào chiếm phần lớn lớp biểu bì của da?
113. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm da tiếp xúc dị ứng?
114. Loại ung thư da nào phổ biến nhất?
115. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da?
116. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa lão hóa da sớm?
117. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm da?
118. Đâu là dấu hiệu cảnh báo quan trọng nhất của u hắc tố (melanoma) mà mọi người nên tự kiểm tra da thường xuyên?
119. Vai trò của tế bào Langerhans trong da là gì?
120. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?
121. Đâu là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh rụng tóc từng vùng (alopecia areata)?
122. Đâu là một nguyên nhân phổ biến gây viêm da tiếp xúc dị ứng?
123. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh vảy nến?
124. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là mụn trứng cá dạng nang?
125. Tình trạng da nào sau đây đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nốt sần màu trắng hoặc vàng dưới da do tích tụ cholesterol?
126. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của bệnh viêm da cơ địa?
127. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của bệnh thủy đậu?
128. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa ung thư da?
129. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho sẹo lồi?
130. Đâu là một yếu tố có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh vảy nến?
131. Đâu là một tác dụng phụ tiềm ẩn của việc sử dụng retinoids tại chỗ trong điều trị mụn trứng cá?
132. Tình trạng da nào sau đây thường được điều trị bằng liệu pháp ánh sáng (phototherapy)?
133. Trong các loại ung thư da, loại nào nguy hiểm nhất và có khả năng di căn cao?
134. Đâu là một loại thuốc kháng histamine không gây buồn ngủ thường được sử dụng để điều trị mề đay?
135. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư tế bào hắc tố (melanoma)?
136. Xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm nấm da?
137. Loại kem chống nắng nào bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB?
138. Đâu là phương pháp điều trị đầu tay cho bệnh ghẻ?
139. Đâu là một biện pháp phòng ngừa lây lan bệnh u mềm lây (molluscum contagiosum)?
140. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong bệnh mề đay?
141. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh zona?
142. Đâu là phương pháp điều trị tại chỗ thường được sử dụng cho bệnh trứng cá đỏ?
143. Loại virus nào gây ra bệnh herpes simplex?
144. Đâu là một dấu hiệu lâm sàng của bệnh lupus ban đỏ hệ thống?
145. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định các chất gây dị ứng trong viêm da tiếp xúc dị ứng?
146. Đâu là tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng corticosteroid tại chỗ?
147. Loại bệnh da nào sau đây có liên quan đến tình trạng tăng sinh tế bào sừng và hình thành các mảng vảy dày, màu bạc trên da?
148. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh nấm da?
149. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?
150. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát bệnh rosacea (chứng đỏ mặt)?
