1. Ảnh hưởng của kích thước tiểu phân dược chất đến sinh khả dụng của thuốc là gì?
A. Kích thước tiểu phân lớn luôn làm tăng sinh khả dụng.
B. Kích thước tiểu phân nhỏ luôn làm giảm sinh khả dụng.
C. Kích thước tiểu phân có thể ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan và do đó ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
D. Kích thước tiểu phân không ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
2. Độ tan của một acid yếu sẽ thay đổi như thế nào khi pH của môi trường tăng lên?
A. Độ tan giảm.
B. Độ tan tăng.
C. Độ tan không đổi.
D. Độ tan tăng, sau đó giảm.
3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước bằng cách tạo muối?
A. Nghiền bột mịn.
B. Sử dụng chất gây thấm.
C. Chuyển đổi thành dạng muối.
D. Sử dụng chất tạo phức.
4. Trong quá trình đánh giá độ ổn định của thuốc, sản phẩm phân hủy của dược chất được xác định bằng phương pháp nào?
A. Đo pH.
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Đo độ nhớt.
D. Đo kích thước tiểu phân.
5. Trong quá trình bào chế viên nang mềm, chất hóa dẻo (plasticizer) có vai trò gì?
A. Tăng độ cứng của vỏ nang.
B. Giảm độ dẻo của vỏ nang.
C. Tăng độ dẻo và đàn hồi của vỏ nang.
D. Tăng độ tan của vỏ nang.
6. Hiện tượng tạo phức (complexation) giữa dược chất và tá dược có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thuốc.
B. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của thuốc.
C. Độ tan, độ ổn định và sinh khả dụng của dược chất.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ cứng của viên nén.
7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của dược chất?
A. Chuẩn độ acid-base.
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độ ổn định của nhũ tương?
A. Đo pH.
B. Đo độ dẫn điện.
C. Đo kích thước giọt phân tán theo thời gian.
D. Đo độ nhớt.
9. Trong quá trình bào chế thuốc tiêm, tại sao cần phải kiểm tra áp suất thẩm thấu?
A. Để đảm bảo thuốc có màu sắc phù hợp.
B. Để đảm bảo thuốc có độ trong phù hợp.
C. Để đảm bảo thuốc đẳng trương với máu, tránh gây tổn thương tế bào.
D. Để đảm bảo thuốc có độ nhớt phù hợp.
10. Phát biểu nào sau đây đúng về hệ số phân vùng (partition coefficient) octanol/nước (Log P)?
A. Log P càng cao, dược chất càng ưa nước.
B. Log P càng thấp, dược chất càng dễ dàng vượt qua hàng rào máu não.
C. Log P là thước đo độ tan của dược chất trong nước.
D. Log P là thước đo khả năng hòa tan của dược chất trong lipid.
11. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản trong các chế phẩm lỏng đa liều?
A. Lactose.
B. Magnesium stearate.
C. Paraben.
D. Talc.
12. Hiện tượng keo tụ (coagulation) trong hệ keo có nghĩa là gì?
A. Sự phân tán đồng đều của các tiểu phân keo.
B. Sự kết hợp của các tiểu phân keo thành các cụm lớn hơn.
C. Sự hòa tan hoàn toàn của các tiểu phân keo.
D. Sự ổn định của hệ keo.
13. Hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất (k) có đơn vị là gì?
A. M/s.
B. s^-1.
C. M^-1s^-1.
D. M^0s.
14. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình nào?
A. Sự hòa tan của chất rắn trong chất lỏng.
B. Sự khuếch tán của chất qua màng.
C. Sự phân hủy của thuốc theo thời gian.
D. Sự kết tinh của dược chất.
15. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của một muối ít tan trong nước là gì?
A. Lực ion càng cao, độ tan càng giảm.
B. Lực ion càng cao, độ tan càng tăng.
C. Lực ion không ảnh hưởng đến độ tan.
D. Lực ion chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan.
16. Trong quá trình điều chế thuốc nhỏ mắt, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo vô trùng?
A. Độ nhớt của dung dịch.
B. Áp suất thẩm thấu.
C. Sử dụng phương pháp tiệt trùng phù hợp.
D. Màu sắc của dung dịch.
17. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng hóa học được mô tả bởi phương trình nào?
A. Định luật Fick.
B. Phương trình Henderson-Hasselbalch.
C. Phương trình Arrhenius.
D. Định luật Raoult.
18. Trong quá trình nghiên cứu độ ổn định của thuốc, thông số nào sau đây KHÔNG được theo dõi?
A. Hàm lượng hoạt chất.
B. Sản phẩm phân hủy.
C. Độ hòa tan.
D. Giá cổ phiếu của công ty sản xuất.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?
A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn.
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan.
C. Nhiệt độ của môi trường hòa tan.
D. Áp suất thẩm thấu của môi trường hòa tan.
20. Ảnh hưởng của pH đến độ ổn định của một dược chất có thể được biểu diễn bằng đồ thị nào?
A. Đồ thị Arrhenius.
B. Đồ thị pH-độ tan.
C. Đồ thị pH-tốc độ phân hủy.
D. Đồ thị nhiệt động.
21. Trong quá trình xác định độ ổn định của thuốc, điều kiện bảo quản nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu độ ổn định cấp tốc (accelerated stability testing)?
A. 5°C.
B. Nhiệt độ phòng (25°C).
C. 40°C/75% RH (độ ẩm tương đối).
D. -20°C.
22. Hằng số nghiệm điện (dielectric constant) của một dung môi ảnh hưởng đến điều gì?
A. Khả năng dẫn điện của dung môi.
B. Khả năng hòa tan các chất có cực của dung môi.
C. Áp suất hơi của dung môi.
D. Độ nhớt của dung môi.
23. Độ nhớt của một dung dịch polymer thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng lên?
A. Độ nhớt tăng.
B. Độ nhớt giảm.
C. Độ nhớt không đổi.
D. Độ nhớt tăng, sau đó giảm.
24. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của chất chống oxy hóa trong công thức thuốc?
A. Chất chống oxy hóa làm tăng tốc độ oxy hóa của dược chất.
B. Chất chống oxy hóa ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa của dược chất.
C. Chất chống oxy hóa chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thuốc.
D. Chất chống oxy hóa làm tăng độ tan của dược chất.
25. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất kết dính?
A. Magnesium stearate.
B. Tinh bột.
C. Talc.
D. Silicon dioxide.
26. Trong quá trình bào chế hỗn dịch, chất gây thấm (wetting agent) có vai trò gì?
A. Tăng độ nhớt của hỗn dịch.
B. Giảm sức căng bề mặt giữa các tiểu phân rắn và môi trường phân tán lỏng.
C. Ngăn chặn sự lắng cặn của các tiểu phân rắn.
D. Ổn định pH của hỗn dịch.
27. Loại tương tác nào sau đây có thể xảy ra giữa một dược chất mang điện tích dương và một polymer mang điện tích âm?
A. Tương tác kỵ nước.
B. Tương tác tĩnh điện.
C. Tương tác Van der Waals.
D. Tương tác hydro.
28. Hiện tượng điện di (electrophoresis) được ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm để làm gì?
A. Đo độ nhớt của dung dịch.
B. Phân tích và tách các protein và nucleic acid.
C. Xác định kích thước tiểu phân.
D. Đo độ dẫn điện của dung dịch.
29. Phát biểu nào sau đây đúng về ảnh hưởng của chất hoạt động bề mặt (surfactant) đến sức căng bề mặt của chất lỏng?
A. Chất hoạt động bề mặt làm tăng sức căng bề mặt.
B. Chất hoạt động bề mặt làm giảm sức căng bề mặt.
C. Chất hoạt động bề mặt không ảnh hưởng đến sức căng bề mặt.
D. Chất hoạt động bề mặt chỉ ảnh hưởng đến sức căng bề mặt của nước.
30. Hiện tượng polymorph của một dược chất có ý nghĩa gì trong bào chế?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của viên thuốc.
B. Ảnh hưởng đến độ ổn định, tốc độ hòa tan và sinh khả dụng của thuốc.
C. Giúp tăng độ tan của dược chất trong mọi điều kiện.
D. Làm giảm kích thước tiểu phân của dược chất.
31. Trong quá trình điều chế thuốc tiêm, áp suất thẩm thấu đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Ảnh hưởng đến độ ổn định của dược chất.
B. Quyết định tốc độ hấp thu của thuốc.
C. Đảm bảo tính đẳng trương của dung dịch.
D. Kiểm soát độ nhớt của dung dịch.
32. Trong quá trình nghiên cứu độ ổn định của thuốc, yếu tố nào sau đây thường được kiểm tra?
A. Độ cứng của viên nén.
B. Sự thay đổi về màu sắc và hàm lượng dược chất.
C. Độ nhớt của dung dịch.
D. Kích thước bao bì.
33. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?
A. Độ hòa tan của thuốc.
B. Tính thấm của màng sinh học.
C. Ảnh hưởng của thức ăn.
D. Tất cả các yếu tố trên.
34. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?
A. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer.
B. Phương pháp hấp phụ khí (BET).
C. Phương pháp đo độ nhớt.
D. Phương pháp đo pH.
35. Ảnh hưởng của pH đến độ tan của dược chất có tính acid yếu là gì?
A. Độ tan tăng khi pH giảm.
B. Độ tan không bị ảnh hưởng bởi pH.
C. Độ tan tăng khi pH tăng.
D. Độ tan giảm khi pH tăng.
36. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến kích thước mixen được hình thành bởi chất hoạt động bề mặt?
A. Nồng độ chất hoạt động bề mặt.
B. Cấu trúc hóa học của chất hoạt động bề mặt.
C. Nhiệt độ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
37. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình nào?
A. Sự thẩm thấu.
B. Sự khuếch tán.
C. Sự hòa tan.
D. Sự phân ly.
38. Hệ số phân bố octanol-nước (Log P) được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của dược chất?
A. Độ ổn định nhiệt.
B. Độ tan trong nước.
C. Tính thân dầu.
D. Khả năng tạo phức.
39. Trong quá trình bào chế thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có vai trò làm tăng khả năng hấp thu thuốc qua da?
A. Vaseline.
B. Lanolin.
C. Parafin.
D. Dầu khoáng.
40. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ ổn định của dược chất lỏng là gì?
A. Nhiệt độ cao luôn làm tăng độ ổn định.
B. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến độ ổn định.
C. Nhiệt độ cao thường làm giảm độ ổn định do tăng tốc độ phản ứng phân hủy.
D. Nhiệt độ thấp luôn làm giảm độ ổn định.
41. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng lên khi:
A. Áp suất tăng và nhiệt độ tăng.
B. Áp suất giảm và nhiệt độ tăng.
C. Áp suất tăng và nhiệt độ giảm.
D. Áp suất giảm và nhiệt độ giảm.
42. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng độ ổn định của protein trong dung dịch?
A. Tăng nhiệt độ.
B. Giảm pH.
C. Thêm chất ổn định như glycerol hoặc đường.
D. Giảm áp suất.
43. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá độ hòa tan của viên nén?
A. Sắc ký khí (GC).
B. Thiết bị hòa tan (Dissolution apparatus).
C. Quang phổ hồng ngoại (IR).
D. Đo điểm chảy.
44. Ảnh hưởng của kích thước hạt đến sinh khả dụng của thuốc là gì?
A. Kích thước hạt nhỏ hơn thường làm giảm sinh khả dụng.
B. Kích thước hạt không ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
C. Kích thước hạt lớn hơn luôn làm tăng sinh khả dụng.
D. Kích thước hạt nhỏ hơn thường làm tăng sinh khả dụng do diện tích bề mặt lớn hơn.
45. Trong quá trình bào chế thuốc đạn, tá dược nào sau đây thường được sử dụng?
A. Lactose.
B. PEG (polyethylene glycol).
C. Tinh bột.
D. Magnesium stearate.
46. Độ nhớt của dung dịch polyme ảnh hưởng đến đặc tính nào của thuốc nhỏ mắt?
A. Độ ổn định của dược chất.
B. Thời gian lưu giữ thuốc trên bề mặt giác mạc.
C. Khả năng kháng khuẩn.
D. Áp suất thẩm thấu.
47. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một dung dịch keo tụ?
A. Các hạt keo phân tán đồng đều.
B. Các hạt keo kết hợp lại thành các hạt lớn hơn.
C. Dung dịch trở nên trong suốt.
D. Độ nhớt của dung dịch giảm.
48. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước hạt của dược chất?
A. Chuẩn độ acid-base.
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
49. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘điểm đẳng điện’ của protein?
A. Điểm mà tại đó protein có độ tan cao nhất.
B. Điểm mà tại đó protein mang điện tích dương tối đa.
C. Điểm mà tại đó protein mang điện tích âm tối đa.
D. Điểm mà tại đó protein có tổng điện tích bằng không.
50. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quá trình thẩm thấu thuốc qua da?
A. Độ ẩm của da.
B. Kích thước phân tử của thuốc.
C. Hệ số phân bố dầu/nước của thuốc.
D. Tất cả các yếu tố trên.
51. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong dược chất?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Chuẩn độ Karl Fischer.
C. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis).
D. Đo điểm chảy.
52. Ảnh hưởng của chất hoạt động bề mặt đến độ tan của dược chất ít tan trong nước là gì?
A. Làm giảm độ tan.
B. Không ảnh hưởng đến độ tan.
C. Làm tăng độ tan thông qua cơ chế tạo mixen.
D. Làm thay đổi màu sắc của dung dịch.
53. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược nào sau đây có vai trò là chất kết dính?
A. Tinh bột.
B. Magnesium stearate.
C. Talc.
D. Lactose.
54. Trong quá trình điều chế hỗn dịch, chất gây thấm có vai trò gì?
A. Tăng độ nhớt.
B. Giúp phân tán đều các hạt rắn trong môi trường lỏng.
C. Bảo quản hỗn dịch.
D. Tạo màu cho hỗn dịch.
55. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?
A. Diện tích bề mặt của chất rắn.
B. Bản chất hóa học của dung môi.
C. Nhiệt độ của dung môi.
D. Tất cả các yếu tố trên.
56. Ảnh hưởng của chất chống oxy hóa đến độ ổn định của dược chất là gì?
A. Làm giảm độ tan.
B. Không ảnh hưởng đến độ ổn định.
C. Ngăn chặn quá trình oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
D. Làm thay đổi màu sắc của sản phẩm.
57. Trong quá trình sản xuất thuốc, phương pháp nào sau đây giúp giảm kích thước hạt và tăng độ hòa tan của dược chất?
A. Phương pháp sấy phun (spray drying).
B. Phương pháp trộn đơn giản.
C. Phương pháp nghiền bằng cối chày.
D. Phương pháp rây.
58. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của muối ít tan là gì?
A. Lực ion cao làm tăng độ tan.
B. Lực ion không ảnh hưởng đến độ tan.
C. Lực ion cao làm giảm độ tan.
D. Lực ion chỉ ảnh hưởng đến độ tan của muối tan.
59. Trong công thức kem bôi da, chất nhũ hóa có vai trò gì?
A. Tăng độ nhớt.
B. Ổn định hệ nhũ tương dầu trong nước hoặc nước trong dầu.
C. Bảo quản sản phẩm.
D. Tạo màu cho sản phẩm.
60. Định luật Raoult mô tả mối quan hệ giữa:
A. Áp suất hơi của dung dịch và nồng độ chất tan.
B. Độ tan của chất khí và áp suất.
C. Tốc độ phản ứng và nhiệt độ.
D. Áp suất thẩm thấu và nồng độ chất tan.
61. Trong quá trình nghiền và trộn bột thuốc, hiện tượng tĩnh điện có thể gây ra vấn đề gì?
A. Thay đổi màu sắc của bột
B. Gây khó khăn trong việc trộn đều các thành phần do lực hút tĩnh điện
C. Làm tăng độ ẩm của bột
D. Làm giảm độ mịn của bột
62. Ảnh hưởng của kích thước hạt đến sinh khả dụng của thuốc đường uống là gì?
A. Kích thước hạt không ảnh hưởng đến sinh khả dụng
B. Kích thước hạt nhỏ hơn thường có sinh khả dụng cao hơn do diện tích bề mặt lớn hơn
C. Kích thước hạt lớn hơn thường có sinh khả dụng cao hơn do thời gian lưu giữ lâu hơn
D. Kích thước hạt chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thuốc
63. Độ nhớt của một dung dịch thuốc ảnh hưởng đến quá trình nào sau đây?
A. Màu sắc của thuốc
B. Tốc độ dòng chảy khi tiêm hoặc rót, khả năng phân tán và hấp thu
C. Mùi vị của thuốc
D. Độ trong suốt của thuốc
64. Trong quá trình sản xuất thuốc bột, tại sao cần kiểm tra sự đồng đều về hàm lượng hoạt chất?
A. Để đảm bảo màu sắc của thuốc bột đồng đều
B. Để đảm bảo mỗi đơn vị liều chứa đúng lượng hoạt chất theo quy định
C. Để kéo dài thời gian bảo quản của thuốc bột
D. Để giảm giá thành sản xuất
65. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của bột thuốc?
A. Đo màu sắc
B. Sử dụng kính hiển vi, phương pháp rây hoặc phương pháp tán xạ ánh sáng
C. Đo độ nhớt
D. Đo nhiệt độ nóng chảy
66. Ảnh hưởng của pH đến độ ổn định của một số dược chất là gì?
A. pH không ảnh hưởng đến độ ổn định
B. pH có thể ảnh hưởng đến tốc độ phân hủy hoặc biến đổi hóa học của dược chất
C. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của dược chất
D. pH chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của dược chất
67. Trong quá trình sản xuất thuốc, tại sao cần phải kiểm soát kích thước lỗ rây?
A. Để đảm bảo màu sắc của thuốc đồng đều
B. Để đảm bảo kích thước hạt đồng đều, ảnh hưởng đến độ hòa tan và sinh khả dụng
C. Để kéo dài thời gian bảo quản của thuốc
D. Để giảm giá thành sản xuất
68. Vai trò của chất diện hoạt trong công thức bào chế nhũ tương là gì?
A. Tăng độ nhớt của nhũ tương
B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, ổn định nhũ tương
C. Thay đổi màu sắc của nhũ tương
D. Tăng mùi thơm cho nhũ tương
69. Trong bào chế thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm tăng khả năng hấp thu thuốc qua da?
A. Parafin
B. Vaseline
C. Lanolin và các chất tăng cường thấm khác
D. Dầu khoáng
70. Ứng dụng của sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) trong kiểm nghiệm thuốc là gì?
A. Đo nhiệt độ nóng chảy
B. Xác định độ nhớt
C. Định tính, định lượng và phân tách các thành phần trong mẫu thuốc
D. Xác định kích thước hạt
71. Định luật Raoult phát biểu về sự phụ thuộc của áp suất hơi của dung dịch vào yếu tố nào?
A. Nhiệt độ của dung dịch
B. Áp suất khí quyển
C. Nồng độ mol của chất tan không bay hơi
D. Thể tích của dung môi
72. Trong quá trình sản xuất viên nang cứng, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ hòa tan của vỏ nang?
A. Màu sắc của vỏ nang
B. Thành phần gelatin, độ ẩm và độ dày của vỏ nang
C. Kích thước lô sản xuất
D. Nhãn hiệu của nhà cung cấp gelatin
73. Trong quá trình xác định độ ổn định của thuốc, yếu tố nào sau đây thường được kiểm tra?
A. Màu sắc bao bì
B. Hàm lượng hoạt chất, sản phẩm phân hủy, độ ẩm và độ cứng
C. Giá thành sản phẩm
D. Số lượng nhân viên sản xuất
74. Trong công thức thuốc tiêm, tại sao cần phải điều chỉnh áp suất thẩm thấu?
A. Để tăng độ trong suốt của thuốc
B. Để tránh gây đau, vỡ hồng cầu hoặc tổn thương mô khi tiêm
C. Để kéo dài thời gian bảo quản
D. Để cải thiện mùi vị của thuốc
75. Sự khác biệt chính giữa hấp phụ và hấp thụ là gì?
A. Hấp phụ xảy ra trên bề mặt, còn hấp thụ xảy ra trong toàn bộ thể tích
B. Hấp phụ là quá trình vật lý, còn hấp thụ là quá trình hóa học
C. Hấp phụ chỉ xảy ra với chất lỏng, còn hấp thụ chỉ xảy ra với chất khí
D. Hấp phụ là quá trình thuận nghịch, còn hấp thụ là quá trình bất thuận nghịch
76. Hệ số phân vùng (partition coefficient) được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của dược chất?
A. Độ tan trong nước
B. Độ tan trong dầu
C. Khả năng phân bố giữa pha nước và pha dầu, liên quan đến khả năng hấp thu
D. Nhiệt độ nóng chảy
77. Khái niệm ‘điểm đẳng điện’ (isoelectric point) của protein có ý nghĩa gì trong bào chế dược phẩm?
A. Điểm mà protein có độ tan cao nhất
B. Điểm mà protein có điện tích bằng không và dễ kết tủa nhất
C. Điểm mà protein có hoạt tính sinh học cao nhất
D. Điểm mà protein có khối lượng phân tử nhỏ nhất
78. Hiện tượng polymorph xảy ra khi một chất có thể tồn tại ở nhiều dạng tinh thể khác nhau, điều này ảnh hưởng đến tính chất nào của dược chất?
A. Mùi vị
B. Màu sắc
C. Độ tan, tốc độ hòa tan, độ ổn định và sinh khả dụng
D. Kích thước hạt
79. Trong bào chế hỗn dịch, chất gây thấm (wetting agent) có vai trò gì?
A. Tăng độ nhớt của hỗn dịch
B. Giúp các hạt rắn phân tán đều trong môi trường lỏng
C. Thay đổi màu sắc của hỗn dịch
D. Tăng mùi thơm cho hỗn dịch
80. Phương pháp xác định nhiệt độ chuyển thủy tinh (glass transition temperature) được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của dược chất?
A. Độ tan
B. Độ ổn định vật lý của các chất vô định hình
C. Độ cứng
D. Độ nhớt
81. Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong sản xuất thuốc là quan trọng?
A. Để cải thiện mùi vị của thuốc
B. Để ngăn ngừa sự phân hủy, biến chất hoặc thay đổi tính chất vật lý của thuốc
C. Để làm cho thuốc có màu sắc đẹp hơn
D. Để giảm giá thành sản xuất
82. Trong quá trình điều chế thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, việc loại bỏ pyrogen là bắt buộc, pyrogen là gì?
A. Các chất gây màu trong thuốc
B. Các chất gây sốt, thường là nội độc tố của vi khuẩn Gram âm
C. Các chất bảo quản
D. Các chất làm tăng độ nhớt của thuốc
83. Độ ổn định của nhũ tương có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Màu sắc của bao bì
B. Nhiệt độ, ánh sáng, sự hiện diện của vi sinh vật và sự khác biệt về tỷ trọng giữa các pha
C. Giá thành sản phẩm
D. Số lượng công nhân sản xuất
84. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?
A. Áp suất của hệ
B. Nhiệt độ và cấu trúc phân tử của dược chất và dung môi
C. Thể tích của dung môi
D. Khối lượng riêng của dược chất
85. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự khuếch tán thuốc qua màng sinh học?
A. Kích thước phân tử, hệ số phân bố octanol/nước, điện tích và độ dày màng
B. Màu sắc của thuốc
C. Nhãn hiệu của nhà sản xuất
D. Số lượng tá dược sử dụng
86. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của các chất điện ly yếu là gì?
A. Lực ion không ảnh hưởng đến độ tan
B. Lực ion cao thường làm giảm độ tan do hiệu ứng ‘muối hóa’
C. Lực ion cao thường làm tăng độ tan do tăng cường tương tác ion-dung môi
D. Lực ion chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của dung dịch
87. Tính chất lưu biến (rheology) của một dược phẩm lỏng đề cập đến điều gì?
A. Màu sắc của chất lỏng
B. Khả năng chảy và biến dạng của chất lỏng dưới tác dụng của lực
C. Mùi vị của chất lỏng
D. Độ trong suốt của chất lỏng
88. Trong công thức thuốc nhỏ mắt, tại sao cần phải điều chỉnh pH?
A. Để tăng độ trong suốt của thuốc
B. Để giảm kích ứng và tăng sự thoải mái cho mắt
C. Để kéo dài thời gian bảo quản
D. Để cải thiện mùi vị của thuốc
89. Trong quá trình bào chế thuốc, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của viên nén?
A. Hình dạng và kích thước viên nén, diện tích bề mặt, độ xốp và độ ẩm
B. Áp suất môi trường
C. Màu sắc của viên nén
D. Nhãn hiệu của nhà sản xuất
90. Trong hóa lý dược, khái niệm ‘hằng số phân ly acid’ (pKa) dùng để đánh giá điều gì?
A. Độ tan của acid trong nước
B. Tính acid hay base của một chất và khả năng ion hóa của nó
C. Khả năng tạo phức của acid
D. Nhiệt độ nóng chảy của acid
91. Trong quá trình nghiên cứu độ ổn định của thuốc, điều kiện ‘stress testing’ (ví dụ: nhiệt độ cao, độ ẩm cao) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định hạn dùng của thuốc trong điều kiện bảo quản thông thường
B. Đánh giá ảnh hưởng của thuốc lên hệ tiêu hóa
C. Đánh giá độ ổn định của thuốc trong điều kiện khắc nghiệt để dự đoán sự phân hủy
D. Xác định độc tính cấp tính của thuốc
92. Trong quá trình điều chế viên nén, tá dược dính (binder) có vai trò gì?
A. Giúp viên nén rã nhanh hơn
B. Tăng độ trơn chảy của bột
C. Tạo độ kết dính cho các tiểu phân bột
D. Giảm ma sát giữa viên nén và khuôn
93. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ ổn định của một dược chất dễ bay hơi là gì?
A. Nhiệt độ cao làm tăng độ ổn định
B. Nhiệt độ thấp làm tăng độ bay hơi
C. Nhiệt độ cao làm giảm độ ổn định do tăng tốc độ bay hơi
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến độ ổn định
94. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu về tính chất lưu biến học (rheology) của tá dược có vai trò gì?
A. Xác định độ ổn định của dược chất
B. Đánh giá khả năng hòa tan của dược chất
C. Dự đoán khả năng gia công và tính chất của chế phẩm
D. Xác định độc tính của tá dược
95. Định luật Raoult phát biểu về sự thay đổi áp suất hơi của dung dịch như thế nào?
A. Áp suất hơi của dung dịch tỉ lệ nghịch với nồng độ chất tan
B. Áp suất hơi của dung dịch bằng áp suất hơi của dung môi nguyên chất
C. Áp suất hơi của dung dịch tỉ lệ thuận với phần mol của dung môi
D. Áp suất hơi của dung dịch không phụ thuộc vào nồng độ chất tan
96. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một dược chất?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Chuẩn độ acid-base
97. Trong quá trình bào chế thuốc, hiện tượng polymorph (đa hình) có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của dược chất?
A. Màu sắc của dược chất
B. Khối lượng riêng và độ tan của dược chất
C. Mùi vị của dược chất
D. Độ nhớt của dung dịch dược chất
98. Ảnh hưởng của lực Van der Waals đến sự tương tác giữa các phân tử dược chất là gì?
A. Tăng độ tan trong nước
B. Tăng nhiệt độ sôi
C. Gây ra lực hút yếu giữa các phân tử
D. Giảm áp suất hơi
99. Độ ổn định của một hệ phân tán (ví dụ: nhũ tương, hỗn dịch) được đánh giá bằng yếu tố nào?
A. Độ nhớt của pha phân tán
B. Kích thước tiểu phân và sự kết tụ tiểu phân theo thời gian
C. Áp suất thẩm thấu của hệ
D. Hằng số nghiệm điện của môi trường phân tán
100. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của một bột dược chất?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Phương pháp BET (Brunauer-Emmett-Teller)
C. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
D. Chuẩn độ complexon
101. Yếu tố nào sau đây quyết định tính chất rã của viên nén?
A. Độ cứng của viên nén
B. Loại và lượng tá dược rã
C. Kích thước tiểu phân dược chất
D. Độ xốp của viên nén
102. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?
A. Áp suất khí quyển
B. Nhiệt độ và bản chất của dung môi
C. Độ ẩm tương đối
D. Vận tốc gió
103. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của một muối ít tan trong nước là gì?
A. Lực ion cao làm tăng độ tan
B. Lực ion thấp làm tăng độ tan
C. Lực ion không ảnh hưởng đến độ tan
D. Lực ion chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan
104. Hằng số nghiệm điện (dielectric constant) của dung môi ảnh hưởng đến độ tan của dược chất như thế nào?
A. Dung môi có hằng số nghiệm điện cao hòa tan tốt các chất không phân cực
B. Dung môi có hằng số nghiệm điện thấp hòa tan tốt các chất phân cực
C. Dung môi có hằng số nghiệm điện cao hòa tan tốt các chất phân cực
D. Hằng số nghiệm điện không ảnh hưởng đến độ tan
105. Trong quá trình đánh giá độ tương kỵ của dược chất và tá dược, phương pháp phân tích nhiệt vi sai (DSC) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định độ tan của dược chất
B. Đo sự thay đổi nhiệt lượng trong quá trình chuyển pha hoặc phản ứng
C. Xác định cấu trúc tinh thể của dược chất
D. Đo độ nhớt của hỗn hợp
106. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của nhũ tương?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Kính hiển vi (microscopy)
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
D. Chuẩn độ Karl Fischer
107. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng giải phóng dược chất từ một hệ thuốc giải phóng kéo dài (extended-release dosage form)?
A. Độ cứng của viên thuốc
B. Kích thước của viên thuốc
C. Tính chất của lớp màng bao và độ hòa tan của dược chất
D. Màu sắc của viên thuốc
108. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi cấu trúc của protein do tác động của nhiệt độ hoặc pH?
A. Sự thủy phân (hydrolysis)
B. Sự biến tính (denaturation)
C. Sự kết tủa (precipitation)
D. Sự oxy hóa (oxidation)
109. Trong quá trình xác định hằng số acid (pKa) của một dược chất, phương pháp chuẩn độ điện thế (potentiometric titration) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đo sự thay đổi màu sắc của chỉ thị
B. Đo sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch
C. Đo sự thay đổi điện thế của điện cực chỉ thị
D. Đo sự thay đổi áp suất thẩm thấu
110. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu của một dung dịch?
A. Khối lượng riêng của dung môi
B. Nồng độ chất tan và nhiệt độ
C. Độ nhớt của dung dịch
D. Sức căng bề mặt của dung dịch
111. Ảnh hưởng của kích thước tiểu phân đến tốc độ hòa tan của dược chất là gì?
A. Kích thước tiểu phân lớn làm tăng tốc độ hòa tan
B. Kích thước tiểu phân nhỏ làm tăng tốc độ hòa tan
C. Kích thước tiểu phân không ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan
D. Kích thước tiểu phân chỉ ảnh hưởng đến độ ổn định của hỗn dịch
112. Ảnh hưởng của kích thước lỗ xốp của màng lọc đến hiệu quả lọc của một dung dịch là gì?
A. Kích thước lỗ xốp lớn làm tăng hiệu quả lọc
B. Kích thước lỗ xốp nhỏ làm giảm tốc độ lọc
C. Kích thước lỗ xốp không ảnh hưởng đến hiệu quả lọc
D. Kích thước lỗ xốp lớn chỉ ảnh hưởng đến độ tinh khiết của dung dịch
113. Trong quá trình tạo hạt ướt, dung dịch tá dược dính (binder solution) có vai trò gì?
A. Làm tăng độ trơn chảy của bột
B. Liên kết các tiểu phân bột lại với nhau để tạo thành hạt
C. Giúp hạt rã nhanh hơn
D. Giảm ma sát giữa hạt và thiết bị
114. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ nhớt của một dung dịch polymer?
A. Áp suất thẩm thấu
B. Khối lượng phân tử và nồng độ polymer
C. Độ dẫn điện
D. Sức căng bề mặt
115. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp thụ nước từ không khí của một chất rắn đến mức tạo thành dung dịch?
A. Sự chảy rữa (deliquescence)
B. Sự hút ẩm (hygroscopy)
C. Sự thăng hoa (sublimation)
D. Sự kết tinh (crystallization)
116. Độ hòa tan của một acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng lên?
A. Độ hòa tan giảm
B. Độ hòa tan tăng
C. Độ hòa tan không đổi
D. Độ hòa tan tăng sau đó giảm
117. Trong một phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy (t1/2) có đặc điểm gì?
A. Tỉ lệ thuận với nồng độ ban đầu
B. Tỉ lệ nghịch với nồng độ ban đầu
C. Không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu
D. Tỉ lệ thuận với hằng số tốc độ phản ứng
118. Trong quá trình ổn định hóa hỗn dịch, chất gây thấm (wetting agent) có vai trò gì?
A. Tăng độ nhớt của môi trường phân tán
B. Giảm sức căng bề mặt giữa tiểu phân và môi trường phân tán
C. Tăng kích thước tiểu phân
D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật
119. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm ẩm của một bột dược liệu?
A. Sắc ký ion (IC)
B. Chuẩn độ Karl Fischer
C. Quang phổ Raman
D. Điện di mao quản
120. Trong quá trình bảo quản thuốc, hiện tượng nào sau đây mô tả sự phân hủy của dược chất do tác động của ánh sáng?
A. Sự thủy phân (hydrolysis)
B. Sự quang phân hủy (photolysis)
C. Sự oxy hóa (oxidation)
D. Sự khử carboxyl (decarboxylation)
121. Trong động học hóa học, bậc của phản ứng được xác định bằng cách nào?
A. Từ hệ số tỷ lượng trong phương trình hóa học.
B. Thực nghiệm, dựa trên sự thay đổi nồng độ chất phản ứng theo thời gian.
C. Tính toán dựa trên năng lượng hoạt hóa.
D. Ước tính dựa trên cấu trúc phân tử của chất phản ứng.
122. Khi bào chế một hỗn dịch (suspension), việc sử dụng chất gây thấm (wetting agent) có vai trò gì?
A. Tăng độ nhớt của hỗn dịch.
B. Giảm sức căng bề mặt giữa các hạt rắn và môi trường phân tán, giúp hạt dễ phân tán hơn.
C. Ngăn chặn sự lắng của các hạt rắn.
D. Tăng độ ổn định hóa học của dược chất.
123. Loại quá trình nào sau đây liên quan đến sự hấp thụ nước bởi một chất rắn, dẫn đến sự tăng thể tích?
A. Hòa tan.
B. Hút ẩm.
C. Trương nở.
D. Kết tinh.
124. Hằng số nghiệm điện (dielectric constant) của một dung môi cho biết điều gì?
A. Khả năng dẫn điện của dung môi.
B. Khả năng hòa tan chất khí của dung môi.
C. Khả năng làm giảm lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu.
D. Khả năng hấp thụ ánh sáng của dung môi.
125. Phát biểu nào sau đây đúng về áp suất thẩm thấu?
A. Áp suất thẩm thấu chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất tan.
B. Áp suất thẩm thấu là một tính chất коллигативные (colligative property) và chỉ phụ thuộc vào số lượng hạt chất tan.
C. Áp suất thẩm thấu không phụ thuộc vào nhiệt độ.
D. Áp suất thẩm thấu chỉ xảy ra với dung dịch chất điện ly.
126. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự chuyển đổi trực tiếp từ pha rắn sang pha khí mà không qua pha lỏng?
A. Nóng chảy.
B. Bay hơi.
C. Thăng hoa.
D. Đông đặc.
127. Trong công thức bào chế thuốc tiêm, chất đẳng trương (isotonic agent) được thêm vào với mục đích gì?
A. Tăng độ tan của dược chất.
B. Điều chỉnh pH của dung dịch.
C. Đảm bảo áp suất thẩm thấu của dung dịch tương đương với dịch cơ thể.
D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
128. Độ ổn định của nhũ tương (emulsion) bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Độ dẫn điện của pha liên tục.
B. Sức căng bề mặt giữa hai pha và kích thước tiểu phân.
C. Màu sắc của nhũ tương.
D. Áp suất thẩm thấu của pha phân tán.
129. Để tăng độ ổn định của một dược chất dễ bị oxy hóa, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Tăng kích thước hạt.
B. Sử dụng chất chống oxy hóa.
C. Tăng độ nhớt của dung dịch.
D. Sử dụng ánh sáng để bảo quản.
130. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
B. Sắc ký khí (GC).
C. Phương pháp lắc bình (Shake-flask method).
D. Đo điểm nóng chảy.
131. Trong nghiên cứu tương kỵ (incompatibility) của thuốc, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra do tương tác giữa hai hoặc nhiều thành phần trong công thức?
A. Thay đổi màu sắc, kết tủa, hoặc giải phóng khí.
B. Tăng độ tan của dược chất.
C. Tăng độ ổn định của dược chất.
D. Cải thiện khả năng hấp thu của thuốc.
132. Trong sắc ký, hệ số dung lượng (capacity factor) (k’) cho biết điều gì?
A. Hiệu suất của cột sắc ký.
B. Khả năng phân tách của cột sắc ký.
C. Thời gian lưu của chất phân tích.
D. Tỷ lệ thời gian chất phân tích nằm trong pha tĩnh so với pha động.
133. Đường cong đẳng nhiệt hấp phụ (adsorption isotherm) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Nhiệt độ và áp suất.
B. Lượng chất bị hấp phụ trên bề mặt chất hấp phụ và áp suất (hoặc nồng độ) của chất bị hấp phụ.
C. Độ tan và nhiệt độ.
D. Độ nhớt và tốc độ dòng chảy.
134. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả điều gì?
A. Sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nhiệt độ.
B. Mối quan hệ giữa nồng độ và áp suất thẩm thấu.
C. Tốc độ khuếch tán tỷ lệ thuận với gradient nồng độ.
D. Sự thay đổi pH ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan.
135. Độ ổn định của một dược phẩm lỏng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?
A. Kích thước hạt.
B. Độ nhớt.
C. pH và nhiệt độ.
D. Ánh sáng và độ ẩm.
136. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong liên kết thuốc-protein?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Tương tác Van der Waals.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết hydro.
137. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là gì?
A. Sự lắng của các hạt keo theo thời gian.
B. Sự hấp thụ ánh sáng của các hạt keo.
C. Sự tán xạ ánh sáng của các hạt keo.
D. Sự khuếch tán của các hạt keo.
138. Độ tan của một acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng lên?
A. Độ tan giảm.
B. Độ tan không đổi.
C. Độ tan tăng.
D. Độ tan tăng đến một giới hạn nhất định rồi giảm.
139. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của bột thuốc?
A. Chuẩn độ acid-base.
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Kính hiển vi và phương pháp rây.
D. Đo độ dẫn điện.
140. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?
A. Áp suất riêng phần của chất tan.
B. Nhiệt độ và bản chất của chất tan và dung môi.
C. Thể tích của dung dịch.
D. Kích thước bình chứa dung dịch.
141. Loại liên kết nào sau đây KHÔNG phải là tương tác không cộng hóa trị?
A. Liên kết hydro.
B. Tương tác Van der Waals.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết peptide.
142. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của viên nén?
A. Diện tích bề mặt của viên nén.
B. Độ tan của dược chất.
C. Độ cứng của viên nén.
D. Màu sắc của viên nén.
143. Hệ số phân vùng (partition coefficient) của một dược chất giữa pha dầu và pha nước càng cao thì điều gì xảy ra?
A. Dược chất càng dễ tan trong nước.
B. Dược chất càng khó hấp thu vào cơ thể.
C. Dược chất càng dễ tan trong lipid và dễ dàng vượt qua màng sinh học.
D. Dược chất càng dễ bị đào thải qua thận.
144. Ảnh hưởng của hiệu ứng ion chung (common ion effect) đến độ tan của một muối ít tan là gì?
A. Làm tăng độ tan.
B. Không ảnh hưởng đến độ tan.
C. Làm giảm độ tan.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan, không ảnh hưởng đến độ tan.
145. Năng lượng hoạt hóa (activation energy) trong động học phản ứng biểu thị điều gì?
A. Tổng năng lượng của các chất phản ứng.
B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
C. Năng lượng giải phóng khi phản ứng xảy ra.
D. Năng lượng cần thiết để phá vỡ liên kết trong sản phẩm.
146. Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược phẩm có ý nghĩa gì?
A. Sự thay đổi màu sắc của dược phẩm theo thời gian.
B. Dược phẩm có thể tồn tại ở nhiều dạng tinh thể khác nhau với tính chất vật lý khác nhau.
C. Sự tăng kích thước hạt của dược phẩm trong quá trình bảo quản.
D. Sự thay đổi công thức hóa học của dược phẩm dưới tác động của ánh sáng.
147. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, việc nghiên cứu tính chất lưu biến (rheology) của một chất bán rắn (ví dụ: gel, cream) có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì tính chất này không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
B. Giúp đảm bảo độ ổn định vật lý, khả năng trải và cảm quan của sản phẩm.
C. Chỉ quan trọng trong việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Chỉ liên quan đến khả năng hòa tan của dược chất.
148. Phát biểu nào sau đây đúng về sự khác biệt giữa hấp phụ (adsorption) và hấp thụ (absorption)?
A. Hấp phụ là quá trình chất lỏng thấm vào chất rắn, còn hấp thụ là quá trình chất khí bám trên bề mặt chất rắn.
B. Hấp phụ là quá trình chất tập trung trên bề mặt, còn hấp thụ là quá trình chất thấm vào bên trong.
C. Hấp phụ và hấp thụ là hai tên gọi khác nhau của cùng một quá trình.
D. Hấp phụ chỉ xảy ra với chất khí, còn hấp thụ chỉ xảy ra với chất lỏng.
149. Trong quá trình điều chế thuốc mỡ, kỹ thuật nào sau đây giúp giảm kích thước tiểu phân của dược chất rắn, từ đó cải thiện độ đồng nhất và sinh khả dụng của thuốc?
A. Sử dụng nhiệt độ cao.
B. Nghiền mịn dược chất với một lượng nhỏ tá dược lỏng tương hợp (levigation).
C. Khuấy trộn với tốc độ cao.
D. Sử dụng chất bảo quản.
150. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng thường được mô tả bằng phương trình nào?
A. Phương trình Henderson-Hasselbalch.
B. Phương trình Noyes-Whitney.
C. Phương trình Arrhenius.
D. Phương trình Fick.