1. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Tối ưu hóa thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa nội dung email marketing để tăng tỷ lệ mở.
2. Mục đích của việc tạo ‘buyer journey’ (hành trình khách hàng) là gì?
A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
B. Xác định các kênh truyền thông hiệu quả nhất.
C. Hiểu rõ các giai đoạn mà khách hàng trải qua khi tương tác với doanh nghiệp, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm.
D. Giảm chi phí marketing.
3. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch marketing online là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang của website.
B. Theo dõi và phân tích nguồn gốc lưu lượng truy cập đến website.
C. Cải thiện thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm.
D. Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng.
4. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing online được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu của khách hàng mục tiêu.
B. Khả năng sinh lời của một chiến dịch marketing so với chi phí đầu tư.
C. Tỷ lệ khách hàng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế.
D. Số lượng tương tác (like, share, comment) trên các kênh truyền thông.
5. Remarketing (tiếp thị lại) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
B. Phương pháp quảng cáo nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Kỹ thuật tối ưu hóa nội dung để tăng khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
D. Quy trình xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hiện tại.
6. Trong affiliate marketing (tiếp thị liên kết), hoa hồng thường được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của người làm affiliate.
B. Số lượng click vào liên kết affiliate.
C. Số lượng sản phẩm bán được hoặc hành động cụ thể (ví dụ: đăng ký) được thực hiện thông qua liên kết affiliate.
D. Số lượng bài viết hoặc video mà người làm affiliate tạo ra.
7. Chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) dự đoán điều gì?
A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp có thể thu hút trong một năm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
8. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, còn SEM tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO là một phần của SEM, tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên, trong khi SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
C. SEO chỉ áp dụng cho Google, còn SEM áp dụng cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. SEO là chiến lược ngắn hạn, còn SEM là chiến lược dài hạn.
9. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, ‘lookalike audience’ (đối tượng tương tự) là gì?
A. Đối tượng được tạo ra dựa trên sở thích và hành vi của người nổi tiếng.
B. Đối tượng có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại của bạn.
C. Đối tượng được tạo ra ngẫu nhiên bởi nền tảng quảng cáo.
D. Đối tượng chỉ bao gồm những người đã thích trang của bạn.
10. Trong bối cảnh marketing online hiện đại, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Ngân sách quảng cáo lớn.
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán trên tất cả các kênh.
D. Sử dụng công nghệ marketing tiên tiến nhất.
11. Content marketing (tiếp thị nội dung) tập trung vào việc tạo ra và phân phối loại nội dung nào?
A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khán giả.
C. Nội dung mang tính giải trí cao để tạo viral effect.
D. Nội dung kỹ thuật chuyên sâu dành cho các chuyên gia.
12. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, KPI nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi của influencer.
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) trên các bài đăng của influencer và số lượng chuyển đổi (conversions) từ chiến dịch.
C. Số lượng bài đăng mà influencer tạo ra.
D. Chi phí mà bạn trả cho influencer.
13. Điểm khác biệt chính giữa ‘inbound marketing’ và ‘outbound marketing’ là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng, còn outbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với mình.
B. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với mình thông qua nội dung giá trị, còn outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo và các kênh truyền thống.
C. Inbound marketing chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp B2B, còn outbound marketing chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp B2C.
D. Inbound marketing là chiến lược ngắn hạn, còn outbound marketing là chiến lược dài hạn.
14. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) là quá trình:
A. Tự động trả lời tin nhắn của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Tăng cường tương tác với người nổi tiếng trên mạng xã hội.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến lớn mạnh trên mạng xã hội.
15. Mục đích chính của việc sử dụng ‘retargeting’ (nhắm mục tiêu lại) trong marketing online là gì?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tiếp cận những người đã tương tác với thương hiệu của bạn nhưng chưa thực hiện mua hàng.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
16. Trong marketing online, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Đánh giá (Assessment) – Tìm kiếm (Inquiry) – Mua hàng (Deal) – Sử dụng (Application)
C. Chú ý (Attention) – Quan tâm (Involvement) – Mong muốn (Desire) – Đánh giá (Appraisal)
D. Phân tích (Analysis) – Thiết kế (Design) – Thực hiện (Implementation) – Đo lường (Assessment)
17. A/B testing (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì trong marketing online?
A. Đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông khác nhau.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích hành vi của khách hàng trên website.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
18. Chức năng chính của một CRM (Customer Relationship Management) system trong marketing online là gì?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện mối quan hệ và tăng doanh số.
C. Quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng.
D. Quản lý nhân sự và tuyển dụng.
19. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘persona’ (chân dung khách hàng) trong marketing online là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện trực quan về thương hiệu.
B. Xác định các kênh truyền thông hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng.
C. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, hành vi và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
D. Tăng cường sự tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp trên mạng xã hội.
20. Trong marketing online, thuật ngữ ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên website.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
21. Trong quảng cáo Google Ads, thuật ngữ ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) dùng để đánh giá yếu tố nào?
A. Mức độ phù hợp của quảng cáo với truy vấn tìm kiếm của người dùng, trải nghiệm trang đích và tỷ lệ nhấp (CTR).
B. Số lượng đối thủ cạnh tranh đang chạy quảng cáo cho cùng một từ khóa.
C. Tổng ngân sách mà nhà quảng cáo chi tiêu cho chiến dịch.
D. Thời gian trung bình mà người dùng ở lại trên trang web sau khi nhấp vào quảng cáo.
22. Trong digital marketing, programmatic advertising đề cập đến hình thức quảng cáo nào?
A. Quảng cáo trên các chương trình truyền hình trực tuyến.
B. Quảng cáo được mua và bán tự động thông qua các nền tảng công nghệ.
C. Quảng cáo được thiết kế để trông giống như nội dung biên tập.
D. Quảng cáo được hiển thị dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
23. Mục tiêu của việc thực hiện ‘keyword research’ (nghiên cứu từ khóa) trong SEO là gì?
A. Tìm kiếm các từ khóa có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Tạo ra danh sách các từ khóa có liên quan đến thương hiệu của bạn.
D. Tối ưu hóa nội dung website để sử dụng các từ khóa một cách tự nhiên.
24. Trong marketing online, ‘lead magnet’ là gì?
A. Một công cụ để thu hút đối thủ cạnh tranh.
B. Một phần thưởng hoặc ưu đãi được cung cấp để đổi lấy thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Một chiến lược để tăng tương tác trên mạng xã hội.
D. Một phương pháp để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
25. Trong marketing online, thuật ngữ ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ email không gửi được đến người nhận.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website chỉ sau khi xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký nhận email.
D. Tỷ lệ người dùng báo cáo email là spam.
26. Trong marketing online, programmatic SEO đề cập đến việc:
A. Tự động tạo nội dung SEO dựa trên dữ liệu và thuật toán.
B. Tự động gửi báo cáo SEO cho khách hàng.
C. Tự động tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
D. Tự động xây dựng liên kết đến trang web.
27. Mục đích của việc sử dụng ‘customer segmentation’ (phân khúc khách hàng) trong marketing online là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo nội dung.
C. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp hơn với từng nhóm.
D. Cải thiện mối quan hệ với đối tác kinh doanh.
28. Lợi ích chính của việc sử dụng marketing automation (tự động hóa marketing) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo nội dung.
C. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả.
D. Cải thiện mối quan hệ với đối tác kinh doanh.
29. Mục tiêu của việc sử dụng landing page (trang đích) trong marketing online là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Tăng lượng truy cập vào trang chủ của website.
C. Thuyết phục khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
D. Cải thiện thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm.
30. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp vào liên kết (Click-Through Rate).
C. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.
31. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.
32. Hình thức marketing online nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và hữu ích?
A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. Affiliate marketing.
D. Social media marketing.
33. Affiliate marketing là hình thức hợp tác giữa doanh nghiệp và đối tượng nào để quảng bá sản phẩm?
A. Các cơ quan truyền thông.
B. Các nhà phân phối.
C. Các đối tác liên kết (affiliates).
D. Các tổ chức phi lợi nhuận.
34. Trong marketing online, thuật ngữ ‘conversion rate optimization (CRO)’ đề cập đến quá trình nào?
A. Tăng số lượng khách hàng truy cập website.
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ khách truy cập thành khách hàng thực tế.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
35. Remarketing (hay retargeting) là hình thức quảng cáo nhắm đến đối tượng nào?
A. Những người chưa từng truy cập website.
B. Những người đã truy cập website nhưng chưa thực hiện hành động chuyển đổi.
C. Những người đã thực hiện mua hàng trên website.
D. Những người có sở thích phù hợp với sản phẩm.
36. Trong email marketing, chỉ số Open Rate (tỷ lệ mở email) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận đánh dấu email là spam.
C. Tỷ lệ người nhận mở email so với tổng số email được gửi.
D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
37. Trong phân tích SWOT, yếu tố ‘Opportunities’ (cơ hội) đề cập đến điều gì?
A. Các điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp.
B. Các điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi thế cho doanh nghiệp.
D. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
38. Hình thức quảng cáo Native advertising là gì?
A. Quảng cáo hiển thị trên các ứng dụng di động.
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa nhập tự nhiên vào nội dung và hình thức của nền tảng mà nó xuất hiện.
C. Quảng cáo sử dụng công nghệ thực tế ảo.
D. Quảng cáo hiển thị dưới dạng pop-up.
39. Trong marketing online, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư marketing.
D. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày.
40. Trong marketing online, thuật ngữ ‘growth hacking’ đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng các kỹ thuật marketing truyền thống.
B. Sử dụng các chiến lược marketing tập trung vào việc tăng trưởng nhanh chóng và hiệu quả với chi phí thấp, thường thông qua các thử nghiệm sáng tạo và không theo quy tắc thông thường.
C. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu lâu dài.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quảng cáo.
41. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong quản trị marketing online?
A. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Các kênh quảng cáo trực tuyến hiệu quả nhất.
C. Các phương pháp nghiên cứu thị trường.
D. Các công cụ phân tích dữ liệu website.
42. Trong mô hình marketing 4P, yếu tố ‘Promotion’ bao gồm những hoạt động nào?
A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.
B. Xây dựng thương hiệu và định vị sản phẩm.
C. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng cá nhân.
D. Phân phối sản phẩm và quản lý kênh.
43. Mục tiêu của việc sử dụng marketing automation là gì?
A. Tăng số lượng nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
C. Giảm sự tương tác cá nhân với khách hàng.
D. Tập trung vào các chiến dịch marketing ngắn hạn.
44. Mục tiêu chính của việc sử dụng landing page trong marketing online là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Tăng lưu lượng truy cập vào website chính.
C. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và thúc đẩy chuyển đổi.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
45. SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa để đạt được mục tiêu nào?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Nâng cao thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
46. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó, hoặc các biến thể rất gần?
A. Đối sánh rộng (Broad match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh chính xác (Exact match).
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad match modifier).
47. Chỉ số Customer Acquisition Cost (CAC) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ khách hàng mới.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng mới.
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng mới.
48. Mục đích của việc sử dụng heatmap trên website là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi hành vi của người dùng trên trang web, xác định các khu vực được tương tác nhiều nhất.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
49. Mục đích chính của việc sử dụng chatbot trong marketing online là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tự động, trả lời câu hỏi và hỗ trợ khách hàng 24/7.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
50. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong marketing online là gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
51. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong marketing online được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số lượt hiển thị / Tổng số lượt nhấp) * 100%.
B. (Tổng số lượt nhấp / Tổng số lượt hiển thị) * 100%.
C. (Tổng số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt nhấp) * 100%.
D. (Tổng số lượt truy cập / Tổng số khách hàng) * 100%.
52. Trong marketing online, thuật ngữ ‘influencer marketing’ đề cập đến việc hợp tác với đối tượng nào để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Các cơ quan truyền thông.
B. Các nhà phân phối.
C. Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội (influencers).
D. Các tổ chức phi lợi nhuận.
53. Mô hình AIDA trong marketing online thể hiện trình tự các giai đoạn nào trong hành vi của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action).
B. Chú ý (Attention) – Thích thú (Interest) – Mong muốn (Desire) – Hành động (Action).
C. Tìm kiếm (Acquisition) – Chuyển đổi (Conversion) – Duy trì (Retention) – Giới thiệu (Referral).
D. Tiếp cận (Approach) – Tương tác (Interaction) – Thuyết phục (Persuasion) – Chuyển đổi (Conversion).
54. Trong marketing online, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ dùng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao và cạnh tranh lớn.
B. Từ khóa ngắn gọn, dễ nhớ.
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
D. Từ khóa liên quan đến các sự kiện nóng hổi.
55. Social listening là quá trình theo dõi và phân tích điều gì trên mạng xã hội?
A. Số lượng người theo dõi trang.
B. Các bài đăng của đối thủ cạnh tranh.
C. Các cuộc trò chuyện và đề cập liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành.
D. Lịch sử hoạt động của người dùng.
56. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng trong marketing online là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tạo ra hình mẫu đại diện cho khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
57. Trong marketing online, ‘dark social’ đề cập đến nguồn lưu lượng truy cập nào?
A. Lưu lượng truy cập từ các trang web đen.
B. Lưu lượng truy cập từ các mạng xã hội không phổ biến.
C. Lưu lượng truy cập không được theo dõi chính xác bởi các công cụ phân tích, thường là từ các kênh chia sẻ riêng tư như email hoặc tin nhắn.
D. Lưu lượng truy cập từ các bot và phần mềm độc hại.
58. Chỉ số Bounce Rate (tỷ lệ thoát trang) trên website cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện mua hàng trên website.
C. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
59. Trong marketing online, mô hình ‘See, Think, Do, Care’ tập trung vào điều gì?
A. Quy trình bán hàng.
B. Hành trình của khách hàng và cung cấp nội dung phù hợp với từng giai đoạn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
60. Trong marketing online, programmatic advertising đề cập đến phương pháp mua quảng cáo nào?
A. Mua quảng cáo trực tiếp từ các nhà xuất bản.
B. Mua quảng cáo thông qua các mạng quảng cáo truyền thống.
C. Mua quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ, sử dụng dữ liệu và thuật toán để tối ưu hóa hiệu quả.
D. Mua quảng cáo dựa trên mối quan hệ cá nhân với người bán quảng cáo.
61. Công cụ nào sau đây được sử dụng để quản lý và lên lịch đăng bài trên các mạng xã hội khác nhau?
A. Google Docs
B. Hootsuite
C. Microsoft Excel
D. Adobe Illustrator
62. Trong Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa hoặc các biến thể gần giống?
A. Đối sánh rộng (Broad Match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
D. Đối sánh phủ định (Negative Match)
63. Trong affiliate marketing, ai là người chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của người khác?
A. Merchant (Nhà cung cấp)
B. Affiliate (Đối tác liên kết)
C. Customer (Khách hàng)
D. Network (Mạng lưới)
64. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng email marketing?
A. Tiếp cận một lượng lớn khán giả một cách nhanh chóng và hiệu quả về chi phí
B. Đảm bảo 100% người nhận sẽ đọc thông điệp của bạn
C. Không cần thiết kế hoặc nội dung hấp dẫn
D. Chỉ phù hợp cho các doanh nghiệp lớn
65. Mục tiêu của việc thực hiện A/B testing trong marketing online là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng tốc độ tải trang web
C. So sánh hai phiên bản của một yếu tố để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
D. Tối ưu hóa từ khóa cho SEO
66. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) là gì?
A. Từ khóa có độ dài dưới 3 từ
B. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất cao
C. Từ khóa cụ thể và dài, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn
D. Từ khóa chỉ chứa các con số
67. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của mình thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu?
A. Content marketing
B. Data-driven marketing
C. Guerilla marketing
D. SEO
68. Phương pháp marketing nào sau đây sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Marketing trực tiếp
B. Marketing truyền miệng
C. Influencer marketing
D. Affiliate marketing
69. Trong SEO, ‘Backlink’ là gì?
A. Một liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác
B. Một liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn
C. Một liên kết nội bộ trong trang web của bạn
D. Một liên kết đến trang mạng xã hội của bạn
70. Trong quảng cáo trực tuyến, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ liên quan của quảng cáo, trang đích và từ khóa
B. Số lượng hiển thị của quảng cáo
C. Ngân sách quảng cáo hàng ngày
D. Tốc độ tải trang web
71. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác?
A. Marketing đa kênh
B. Marketing một kênh
C. Omnichannel marketing
D. Direct marketing
72. Trong marketing online, ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) được tính bằng cách nào?
A. Tổng số khách hàng chia cho tổng số lượt truy cập trang web
B. Tổng số lượt truy cập trang web chia cho tổng số khách hàng
C. Tổng số chuyển đổi chia cho tổng số lượt truy cập trang web
D. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo chia cho tổng số lượt nhấp chuột
73. Trong email marketing, ‘Segmentation’ (Phân khúc) là gì?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng
B. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung
C. Thiết kế email đẹp mắt
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong email
74. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội, bao gồm lượt thích, bình luận và chia sẻ?
A. Reach
B. Impressions
C. Engagement Rate
D. Click-Through Rate
75. Loại hình quảng cáo nào trên mạng xã hội cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp từ quảng cáo?
A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh
B. Quảng cáo video
C. Quảng cáo Lead Generation
D. Quảng cáo Carousel
76. Trong mô hình AIDA, giai đoạn nào tập trung vào việc tạo ra sự thôi thúc mua hàng?
A. Attention (Sự chú ý)
B. Interest (Sự quan tâm)
C. Desire (Sự khao khát)
D. Action (Hành động)
77. Trong marketing online, thuật ngữ ‘Personalization’ (Cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng hình ảnh cá nhân trong quảng cáo
B. Điều chỉnh thông điệp và trải nghiệm marketing dựa trên thông tin cá nhân của khách hàng
C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo
D. Sử dụng tên của khách hàng trong email
78. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Số lượng người theo dõi trên Instagram
79. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Số lượng khách hàng tiềm năng
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình SWOT?
A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Tactics (Chiến thuật)
81. SEO Off-page là gì?
A. Tối ưu hóa các yếu tố bên trong trang web
B. Xây dựng liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Viết nội dung chất lượng cao
82. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ khách hàng rời bỏ một dịch vụ hoặc sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Customer Lifetime Value (CLTV)
B. Customer Acquisition Cost (CAC)
C. Churn Rate
D. Net Promoter Score (NPS)
83. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập trang web và hành vi người dùng?
A. Microsoft Word
B. Google Analytics
C. Adobe Photoshop
D. Zoom
84. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing du kích
C. Marketing truyền miệng
D. Content marketing
85. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra nội dung độc đáo, hấp dẫn và có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Email marketing
B. Content marketing
C. Affiliate marketing
D. Social media marketing
86. Hình thức quảng cáo nào hiển thị trên các trang web khác nhau và thường sử dụng hình ảnh hoặc banner?
A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo hiển thị
C. Quảng cáo video
D. Quảng cáo trên mạng xã hội
87. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), ‘CPC’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Per Click
B. Click Per Cost
C. Cost Per Conversion
D. Click Per Conversion
88. Trong marketing online, thuật ngữ ‘Retargeting’ (Tiếp thị lại) đề cập đến điều gì?
A. Nhắm mục tiêu đến khách hàng mới hoàn toàn
B. Nhắm mục tiêu đến những khách hàng đã tương tác với trang web hoặc quảng cáo của bạn
C. Tái cấu trúc chiến lược marketing tổng thể
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
89. Mục tiêu chính của việc sử dụng hashtag trong chiến dịch marketing trên mạng xã hội là gì?
A. Tăng số lượng ký tự trong bài viết
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung liên quan đến chủ đề cụ thể
C. Làm cho bài viết trông đẹp mắt hơn
D. Tăng tốc độ tải trang
90. Đâu là một ví dụ về ‘Call to Action’ (Kêu gọi hành động) hiệu quả trong marketing online?
A. Đọc thêm
B. Nhấp vào đây
C. Mua ngay
D. Tìm hiểu thêm
91. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Số lượng quảng cáo hiển thị
B. Vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột
C. Thời gian hiển thị quảng cáo
D. Số lượng từ khóa được sử dụng
92. Trong digital marketing, programmatic advertising đề cập đến điều gì?
A. Quảng cáo được tạo ra bởi chương trình máy tính
B. Việc mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động
D. Quảng cáo được cá nhân hóa cho từng người dùng
93. Mục tiêu của việc sử dụng hashtag trong marketing trên mạng xã hội là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang
B. Tăng khả năng hiển thị nội dung và tiếp cận đối tượng mục tiêu
C. Tạo ra các cuộc trò chuyện trực tuyến
D. Tăng doanh số bán hàng
94. Vai trò của ‘chatbot’ trong marketing online là gì?
A. Tự động tạo nội dung marketing
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tự động và thu thập thông tin khách hàng
C. Quản lý các chiến dịch quảng cáo
D. Phân tích dữ liệu khách hàng
95. Remarketing (hay retargeting) là gì trong quảng cáo trực tuyến?
A. Chiến lược quảng cáo hướng đến khách hàng mới hoàn toàn
B. Chiến lược quảng cáo hiển thị lại quảng cáo cho những người đã tương tác với website hoặc ứng dụng
C. Chiến lược quảng cáo tập trung vào việc thu thập thông tin khách hàng tiềm năng
D. Chiến lược quảng cáo sử dụng nội dung do người dùng tạo ra
96. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong quản trị marketing online?
A. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính
B. Chiến lược marketing tổng thể
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Công cụ quản lý quan hệ khách hàng
97. Lợi ích của việc sử dụng marketing automation là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
C. Tăng số lượng khách hàng truy cập website
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu
98. LTV (Lifetime Value) của khách hàng là gì?
A. Tổng chi phí marketing để thu hút một khách hàng
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Thời gian trung bình một khách hàng gắn bó với doanh nghiệp
D. Số lượng sản phẩm một khách hàng mua trong một lần giao dịch
99. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng khả năng tương tác và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả
C. Tăng số lượng từ khóa được xếp hạng
D. Tăng tốc độ tải trang web
100. Trong marketing online, ‘user-generated content’ (UGC) là gì?
A. Nội dung được tạo ra bởi công ty
B. Nội dung được tạo ra bởi người dùng (khách hàng)
C. Nội dung được tạo ra bởi đối thủ cạnh tranh
D. Nội dung được tạo ra bởi công cụ AI
101. Mục tiêu của việc sử dụng landing page trong marketing online là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty
B. Thu hút khách hàng truy cập website
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu
D. Chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
102. Social listening là gì trong marketing online?
A. Việc đăng tải nội dung lên các mạng xã hội
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành
C. Việc chạy quảng cáo trên các mạng xã hội
D. Việc xây dựng cộng đồng trực tuyến
103. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing online được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
D. Số lượng khách hàng truy cập website
104. Bounce rate là gì trong website analytics?
A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website sau khi xem một trang duy nhất
B. Tỷ lệ khách hàng nhấp vào liên kết trên website
C. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận email
D. Tỷ lệ khách hàng mua hàng trên website
105. Phân tích SWOT trong marketing online giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Đối tượng mục tiêu và hành vi mua hàng của họ
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Ngân sách marketing và kế hoạch phân bổ
D. Các kênh marketing hiệu quả nhất
106. Trong SEO, backlink là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Backlink là liên kết từ website của bạn đến website khác, giúp tăng lưu lượng truy cập
B. Backlink là liên kết từ website khác đến website của bạn, giúp tăng độ uy tín và thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Backlink là liên kết nội bộ giữa các trang trên website của bạn, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng
D. Backlink là liên kết từ website của bạn đến mạng xã hội, giúp tăng tương tác
107. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong CRM?
A. Xác định các kênh marketing hiệu quả nhất
B. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng
C. Dự đoán doanh số bán hàng
D. Tự động hóa các chiến dịch email marketing
108. Mục tiêu của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO) là gì?
A. Tăng số lượng khách hàng truy cập website
B. Tăng tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn trên website
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu
109. Trong content marketing, nội dung ‘evergreen’ là gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn
B. Nội dung luôn hữu ích và có giá trị theo thời gian
C. Nội dung được tạo ra bởi người dùng
D. Nội dung được tự động tạo ra bởi công cụ AI
110. A/B testing được sử dụng để làm gì trong marketing online?
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing tổng thể
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Xác định đối tượng mục tiêu
111. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Tối ưu hóa quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
B. Tối ưu hóa website để xếp hạng cao hơn trên công cụ tìm kiếm
C. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên ứng dụng di động
D. Tối ưu hóa email marketing để tăng tỷ lệ mở
112. Trong marketing online, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Phân tích (Analysis) – Đánh giá (Evaluation) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
C. Chú ý (Attention) – Đánh giá (Assessment) – Tìm kiếm (Investigation) – Hành động (Action)
D. Nhận biết (Awareness) – Tìm kiếm (Investigation) – Quyết định (Decision) – Chấp nhận (Acceptance)
113. Affiliate marketing là hình thức marketing online dựa trên yếu tố nào?
A. Trả tiền cho mỗi lần hiển thị quảng cáo
B. Trả tiền hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công hoặc hành động cụ thể
C. Trả tiền cho mỗi lượt truy cập website
D. Trả tiền cho mỗi khách hàng tiềm năng thu thập được
114. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại
B. Tỷ lệ email được người nhận mở so với tổng số email được gửi
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email
115. Trong marketing online, ‘lead magnet’ được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng truy cập website
B. Thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Tạo ra nội dung marketing hấp dẫn
116. Mục đích chính của việc xây dựng ‘persona’ khách hàng (customer persona) là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng mục tiêu
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng doanh số bán hàng
117. Mục tiêu của việc xây dựng ‘brand awareness’ là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Làm cho khách hàng quen thuộc và nhận biết thương hiệu
C. Giảm chi phí marketing
D. Tạo ra sản phẩm mới
118. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng, trong khi outbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng
B. Inbound marketing sử dụng các kênh trả phí, trong khi outbound marketing sử dụng các kênh miễn phí
C. Inbound marketing chỉ dành cho doanh nghiệp nhỏ, trong khi outbound marketing dành cho doanh nghiệp lớn
D. Inbound marketing tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, trong khi outbound marketing tập trung vào việc bán hàng
119. Conversion rate là gì trong marketing online?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập vào website
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
C. Tỷ lệ khách hàng mở email
D. Tỷ lệ khách hàng nhấp vào quảng cáo
120. CTR (Click-Through Rate) là gì trong quảng cáo trực tuyến?
A. Tỷ lệ người xem quảng cáo so với tổng số người được hiển thị quảng cáo
B. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị
C. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ nhấp chuột thành mua hàng
121. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘long-tail keyword’ trong SEO là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập trang web từ khóa chung.
B. Nhắm mục tiêu đến các truy vấn tìm kiếm cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Cải thiện thứ hạng cho các từ khóa phổ biến nhất.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
122. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng trong marketing online?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
B. Cung cấp thông tin sai lệch để thu hút sự chú ý.
C. Tính minh bạch và trung thực trong mọi hoạt động.
D. Tập trung vào việc bán hàng hơn là cung cấp giá trị.
123. Trong content marketing, ‘evergreen content’ là gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nội dung luôn актуаль và hữu ích theo thời gian.
C. Nội dung được tạo ra bởi người nổi tiếng.
D. Nội dung tự động biến mất sau một thời gian.
124. Trong marketing online, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên TV.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
125. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập trang web, hành vi người dùng và hiệu quả marketing?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
126. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua mạng xã hội?
A. Social Media Marketing
B. Search Engine Marketing (SEM)
C. Email Marketing
D. Affiliate Marketing
127. Trong SEO, thuật ngữ nào đề cập đến việc xây dựng liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn?
A. On-page Optimization
B. Off-page Optimization
C. Keyword Research
D. Content Creation
128. Trong email marketing, ‘segmentation’ đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế email đẹp mắt.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
C. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người trong danh sách.
D. Kiểm tra xem email có bị rơi vào hộp thư spam hay không.
129. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng liên kết từ các trang web khác.
C. Tốc độ tải trang.
D. Màu sắc chủ đạo của trang web.
130. Hình thức quảng cáo nào trên mạng xã hội cho phép nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng dựa trên sở thích, hành vi, nhân khẩu học và kết nối của họ?
A. Influencer Marketing
B. Organic Reach
C. Targeted Advertising
D. Viral Marketing
131. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?
A. Email Marketing
B. Content Marketing
C. Social Media Marketing
D. Search Engine Optimization (SEO)
132. KPI nào sau đây đo lường chi phí trung bình để có được một khách hàng mới?
A. Return on Investment (ROI)
B. Customer Lifetime Value (CLTV)
C. Customer Acquisition Cost (CAC)
D. Net Promoter Score (NPS)
133. Trong affiliate marketing, ‘conversion rate’ dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ người xem trang web affiliate.
B. Tỷ lệ người nhấp vào liên kết affiliate.
C. Tỷ lệ người mua hàng sau khi nhấp vào liên kết affiliate.
D. Tỷ lệ hoa hồng mà affiliate nhận được.
134. Phương pháp nào sau đây giúp xác định đối tượng mục tiêu cho chiến dịch marketing online?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Xây dựng chân dung khách hàng (Buyer Persona)
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
135. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Social Media Marketing?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm tự nhiên ngay lập tức.
C. Tăng lưu lượng truy cập trang web.
D. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
136. Mục đích chính của việc sử dụng ‘call-to-action’ (CTA) trong marketing online là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Hướng dẫn khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
D. Tăng thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.
137. Trong marketing online, ‘remarketing’ là gì?
A. Marketing lại sản phẩm đã lỗi thời.
B. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng tương tác với trang web hoặc quảng cáo của bạn.
C. Marketing cho thị trường nước ngoài.
D. Sử dụng lại nội dung marketing cũ.
138. Chiến lược marketing online nào tập trung vào việc tạo ra và lan truyền nội dung hấp dẫn để khuyến khích mọi người chia sẻ nó với mạng lưới của họ?
A. Email Marketing
B. Search Engine Marketing (SEM)
C. Viral Marketing
D. Affiliate Marketing
139. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong marketing online?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch marketing.
D. Số lượng người truy cập trang web.
140. Trong marketing online, thuật ngữ nào mô tả quá trình tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các thiết bị di động?
A. Search Engine Optimization (SEO)
B. Mobile Optimization
C. Social Media Marketing
D. Email Marketing
141. Trong marketing online, ‘bounce rate’ là gì?
A. Tỷ lệ email không gửi được.
B. Tỷ lệ người rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.
C. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo.
D. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng.
142. Trong mô hình AIDA, giai đoạn nào tập trung vào việc tạo ra sự khao khát sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng?
A. Attention (Sự chú ý)
B. Interest (Sự quan tâm)
C. Desire (Sự khao khát)
D. Action (Hành động)
143. Loại quảng cáo trực tuyến nào cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo của họ trên các trang web và ứng dụng khác nhau thông qua một mạng lưới quảng cáo?
A. Search Engine Marketing (SEM)
B. Display Advertising
C. Social Media Advertising
D. Email Marketing
144. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một landing page hiệu quả?
A. Thiết kế phức tạp và nhiều màu sắc.
B. Nội dung dài dòng và chứa nhiều thông tin không liên quan.
C. Thông điệp rõ ràng, tập trung vào lợi ích của khách hàng và có call-to-action mạnh mẽ.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
145. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ khách hàng rời bỏ (ngừng sử dụng) sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Customer Lifetime Value (CLTV)
B. Customer Acquisition Cost (CAC)
C. Churn Rate
D. Net Promoter Score (NPS)
146. Trong marketing online, ‘lead generation’ là gì?
A. Quá trình tạo ra khách hàng tiềm năng.
B. Quá trình bán hàng cho khách hàng hiện tại.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường.
D. Quá trình xây dựng thương hiệu.
147. Một doanh nghiệp nên làm gì để đối phó với những đánh giá tiêu cực trực tuyến?
A. Xóa bỏ tất cả các đánh giá tiêu cực.
B. Phớt lờ các đánh giá tiêu cực.
C. Phản hồi một cách chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề một cách công khai.
D. Tấn công người đã viết đánh giá tiêu cực.
148. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý và lên lịch đăng bài trên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Social Media Management Tools (ví dụ: Hootsuite, Buffer)
D. Email Marketing Platforms (ví dụ: Mailchimp)
149. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường sự hài lòng của khách hàng và khả năng họ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác?
A. Phân tích SWOT
B. Net Promoter Score (NPS)
C. Customer Lifetime Value (CLTV)
D. Customer Acquisition Cost (CAC)
150. KPI nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người nhận email thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như nhấp vào liên kết hoặc mua hàng?
A. Open Rate
B. Click-Through Rate (CTR)
C. Conversion Rate
D. Bounce Rate