1. Sự khác biệt chính giữa tỷ giá giao ngay (spot rate) và tỷ giá kỳ hạn (forward rate) là gì?
A. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá hiện tại, trong khi tỷ giá kỳ hạn là tỷ giá được thỏa thuận cho một giao dịch trong tương lai.
B. Tỷ giá giao ngay được xác định bởi chính phủ, trong khi tỷ giá kỳ hạn được xác định bởi thị trường.
C. Tỷ giá giao ngay chỉ áp dụng cho các giao dịch lớn, trong khi tỷ giá kỳ hạn áp dụng cho các giao dịch nhỏ.
D. Tỷ giá giao ngay ổn định hơn tỷ giá kỳ hạn.
2. Đâu là một trong những điều kiện tiên quyết để một khu vực tiền tệ chung (common currency area) hoạt động hiệu quả?
A. Sự khác biệt lớn về chính sách tài khóa giữa các quốc gia thành viên.
B. Sự khác biệt lớn về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
C. Mức độ hội nhập kinh tế cao giữa các quốc gia thành viên.
D. Sự khác biệt lớn về tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia thành viên.
3. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái đối với một công ty đa quốc gia?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các giao dịch ngoại hối.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá hối đoái đến dòng tiền và lợi nhuận của công ty.
C. Đầu cơ vào biến động tỷ giá hối đoái để kiếm lời.
D. Tăng cường sự biến động của tỷ giá hối đoái.
4. Chính sách tiền tệ thắt chặt có xu hướng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Làm giảm giá trị đồng nội tệ.
B. Làm tăng giá trị đồng nội tệ.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Làm cho tỷ giá hối đoái biến động mạnh hơn.
5. Cán cân thanh toán của một quốc gia bao gồm những yếu tố nào?
A. Cán cân thương mại và cán cân vốn.
B. Cán cân vãng lai và cán cân vốn.
C. Cán cân thương mại và cán cân tài chính.
D. Cán cân vãng lai và cán cân tài chính.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong tài chính quốc tế?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro do gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
7. Chính sách tài khóa mở rộng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Làm tăng giá trị đồng nội tệ.
B. Làm giảm giá trị đồng nội tệ.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Làm cho tỷ giá hối đoái ổn định hơn.
8. Trong tài chính quốc tế, ‘hedging’ có nghĩa là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách thực hiện các giao dịch bù trừ.
C. Đầu cơ vào thị trường ngoại hối.
D. Tăng cường sự biến động của tỷ giá hối đoái.
9. Điều gì sau đây là một hạn chế của tỷ giá hối đoái cố định?
A. Giảm sự ổn định của nền kinh tế.
B. Mất tính độc lập trong chính sách tiền tệ.
C. Tăng cường sự biến động của dòng vốn.
D. Làm giảm thương mại quốc tế.
10. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro quốc gia trong tài chính quốc tế?
A. Rủi ro tín dụng của một công ty.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro chính trị do thay đổi chính phủ.
D. Rủi ro lãi suất.
11. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
D. Không có tác động đến thương mại.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro chuyển đổi (translation exposure)?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng của một công ty khi báo cáo tài chính được hợp nhất.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ.
C. Rủi ro do sự thay đổi trong môi trường kinh tế của một quốc gia.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách tiền tệ của một quốc gia.
13. Một công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và được thanh toán bằng Euro. Công ty này đang đối mặt với loại rủi ro nào?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro hoạt động.
14. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tham gia vào một hiệp định thương mại tự do?
A. Giảm sự cạnh tranh từ các nhà sản xuất trong nước.
B. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
C. Tăng cường thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
15. Điều gì sau đây là một lý do khiến các công ty đa quốc gia sử dụng giá chuyển nhượng?
A. Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Để tối đa hóa lợi nhuận trước thuế bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp hơn.
C. Để tăng cường cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
D. Để tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
16. Đâu là vai trò chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Cung cấp viện trợ nhân đạo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Quản lý thương mại quốc tế.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
17. Công cụ tài chính phái sinh nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái nhưng có nghĩa vụ thực hiện giao dịch?
A. Quyền chọn (Options).
B. Hợp đồng hoán đổi (Swaps).
C. Hợp đồng tương lai (Futures).
D. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards).
18. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể làm tăng rủi ro chính trị trong một quốc gia?
A. Sự ổn định chính trị.
B. Sự minh bạch trong chính sách của chính phủ.
C. Tham nhũng lan rộng.
D. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
19. Điều gì sau đây có thể gây ra sự tăng giá của đồng nội tệ?
A. Lạm phát gia tăng.
B. Giảm lãi suất.
C. Cải thiện cán cân thương mại.
D. Bất ổn chính trị.
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích SWOT.
D. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro giao dịch (transaction exposure)?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng của một công ty.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ.
C. Rủi ro do sự thay đổi trong môi trường kinh tế của một quốc gia.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách tiền tệ của một quốc gia.
22. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể gây ra sự mất giá của đồng nội tệ?
A. Thặng dư thương mại.
B. Lạm phát thấp.
C. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
D. Thâm hụt ngân sách lớn.
23. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với một quốc gia nhận đầu tư?
A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
B. Tăng cường chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Giảm thâm hụt thương mại.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
24. Điều gì sau đây là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để kiểm soát dòng vốn?
A. Giảm thuế.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Áp đặt các hạn chế đối với việc chuyển tiền ra nước ngoài.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?
A. Hợp đồng tương lai (futures contracts).
B. Thư tín dụng (letters of credit).
C. Hối phiếu (bills of exchange).
D. Séc (cheques).
26. Điều gì sau đây là đặc điểm của tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Được xác định bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương.
B. Được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Cố định trong một phạm vi hẹp.
D. Hoàn toàn không thay đổi.
27. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến dòng vốn vào một quốc gia?
A. Lạm phát cao.
B. Lãi suất thấp.
C. Rủi ro chính trị cao.
D. Triển vọng tăng trưởng kinh tế tích cực.
28. Trong tài chính quốc tế, ‘arbitrage’ đề cập đến điều gì?
A. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
B. Kinh doanh chênh lệch giá để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt giá cả của một tài sản trên các thị trường khác nhau.
C. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Cho vay quốc tế.
29. Đâu là mục tiêu chính của một ngân hàng trung ương khi can thiệp vào thị trường ngoại hối?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch ngoại hối.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Hỗ trợ xuất khẩu bằng mọi giá.
30. Một công ty có khoản nợ bằng ngoại tệ. Điều gì sẽ xảy ra nếu đồng nội tệ mất giá?
A. Giá trị khoản nợ giảm khi tính bằng đồng nội tệ.
B. Giá trị khoản nợ tăng khi tính bằng đồng nội tệ.
C. Giá trị khoản nợ không thay đổi.
D. Công ty sẽ có lợi nhuận từ việc mất giá đồng nội tệ.
31. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tham gia vào một liên minh tiền tệ?
A. Tăng cường sự độc lập về chính sách tiền tệ.
B. Giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng cường sự biến động của thị trường tài chính.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
32. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một quốc gia không thể trả nợ nước ngoài?
A. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
B. Rủi ro quốc gia (Sovereign risk).
C. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
D. Rủi ro hoạt động (Operational risk).
33. Điều gì sau đây là một đặc điểm của thị trường Eurocurrency?
A. Được quản lý chặt chẽ bởi các ngân hàng trung ương.
B. Giao dịch các loại tiền tệ bên ngoài quốc gia phát hành.
C. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức lớn.
D. Chỉ giao dịch các loại tiền tệ của khu vực Eurozone.
34. Trong tài chính quốc tế, thuật ngữ ‘contagion’ (lây lan) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của một quốc gia.
B. Sự lan rộng của khủng hoảng tài chính từ một quốc gia sang các quốc gia khác.
C. Sự ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu.
D. Sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
35. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới?
A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
36. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP), điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia nếu một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn quốc gia còn lại?
A. Đồng tiền của quốc gia có lạm phát cao hơn sẽ tăng giá.
B. Đồng tiền của quốc gia có lạm phát cao hơn sẽ giảm giá.
C. Tỷ giá hối đoái sẽ không thay đổi.
D. Tỷ giá hối đoái sẽ trở nên ổn định hơn.
37. Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép một công ty bảo vệ mình khỏi rủi ro tăng giá nguyên vật liệu trong tương lai?
A. Hợp đồng quyền chọn cổ phiếu.
B. Hợp đồng tương lai hàng hóa.
C. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ.
D. Hợp đồng kỳ hạn lãi suất.
38. Trong tài chính quốc tế, thuật ngữ ‘moral hazard’ (rủi ro đạo đức) đề cập đến tình huống nào?
A. Sự thiếu thông tin trên thị trường.
B. Hành vi rủi ro hơn của một bên sau khi được bảo vệ khỏi hậu quả của rủi ro đó.
C. Sự không chắc chắn về các quy định pháp lý.
D. Sự biến động của thị trường tài chính.
39. Cơ chế tỷ giá hối đoái nào sau đây cho phép tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp đáng kể từ chính phủ?
A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
C. Tỷ giá hối đoái neo.
D. Tỷ giá hối đoái có điều chỉnh.
40. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa tài chính?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn vốn trong nước.
B. Tăng cường sự ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu.
C. Cải thiện phân bổ vốn hiệu quả hơn trên toàn thế giới.
D. Giảm thiểu rủi ro khủng hoảng tài chính.
41. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ hội nhập tài chính giữa các quốc gia?
A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
B. Chỉ số tự do kinh tế (EFI).
C. Chỉ số KOF về toàn cầu hóa.
D. Chỉ số tham nhũng (CPI).
42. Trong tài chính quốc tế, ‘Dutch disease’ (bệnh Hà Lan) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự suy giảm kinh tế do dịch bệnh.
B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành công nghiệp khai thác tài nguyên dẫn đến suy giảm các ngành công nghiệp khác.
C. Sự ổn định kinh tế nhờ chính sách tài khóa hiệu quả.
D. Sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp.
43. Trong tài chính quốc tế, ‘hedging’ (phòng ngừa rủi ro) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá hối đoái, lãi suất hoặc giá hàng hóa.
C. Tăng cường sự biến động của thị trường tài chính.
D. Đầu cơ vào các tài sản rủi ro cao.
44. Điều gì sau đây là một rủi ro chính liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Rủi ro lạm phát toàn cầu.
B. Rủi ro chính trị và pháp lý ở quốc gia nhận đầu tư.
C. Rủi ro giảm phát ở các quốc gia phát triển.
D. Rủi ro lãi suất tăng ở các quốc gia cho vay.
45. Trong mô hình tỷ giá hối đoái, hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect) dự đoán điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái giao ngay sẽ bằng tỷ giá hối đoái kỳ hạn.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ bằng với sự thay đổi dự kiến trong tỷ giá hối đoái.
C. Lãi suất thực sẽ bằng nhau trên toàn thế giới.
D. Lạm phát sẽ không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
46. Trong tài chính quốc tế, ‘J-curve effect’ (hiệu ứng đường cong J) mô tả điều gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng sau một cuộc khủng hoảng.
B. Sự suy giảm ban đầu trong cán cân thương mại sau khi phá giá đồng tiền, sau đó là sự cải thiện.
C. Sự tăng trưởng liên tục của thị trường chứng khoán.
D. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
47. Loại thuế nào sau đây được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế quan (Tariff).
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
48. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt và dòng vốn hoàn toàn tự do, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng quốc gia?
A. Làm tăng sản lượng quốc gia.
B. Không có tác động đáng kể đến sản lượng quốc gia.
C. Làm giảm sản lượng quốc gia.
D. Gây ra sự biến động không dự đoán được trong sản lượng quốc gia.
49. Điều gì sau đây là một mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư nước ngoài.
B. Duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái để thúc đẩy thương mại và đầu tư.
C. Tăng cường sự biến động của thị trường ngoại hối.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
50. Điều gì sau đây là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để cải thiện cán cân thanh toán?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Tăng cường nhập khẩu.
C. Khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
D. Giảm lãi suất.
51. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, ‘carry trade’ đề cập đến chiến lược nào?
A. Mua và bán cổ phiếu trên các thị trường khác nhau để tận dụng chênh lệch giá.
B. Vay tiền ở một quốc gia có lãi suất thấp và đầu tư vào một quốc gia có lãi suất cao hơn.
C. Bán khống cổ phiếu của các công ty có triển vọng tăng trưởng thấp.
D. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao để giảm thiểu rủi ro.
52. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công của một khu vực thương mại tự do?
A. Sự khác biệt lớn về mức lương giữa các quốc gia thành viên.
B. Sự hài hòa về chính sách kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngành công nghiệp của các quốc gia thành viên.
D. Sự độc lập hoàn toàn về chính sách thương mại của mỗi quốc gia thành viên.
53. Trong tài chính quốc tế, ‘sterilized intervention’ (can thiệp khử trùng) đề cập đến hành động nào của ngân hàng trung ương?
A. Mua hoặc bán ngoại tệ để ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái mà không thay đổi cơ sở tiền tệ trong nước.
B. Tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
C. Giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng kinh tế.
D. Áp đặt kiểm soát vốn để hạn chế dòng vốn.
54. Điều gì sau đây là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để kiểm soát dòng vốn?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cường tự do hóa tài chính.
C. Áp đặt thuế hoặc hạn chế đối với giao dịch ngoại hối.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
55. Điều gì sau đây là một tác động tiêu cực tiềm tàng của dòng vốn đầu tư nước ngoài lớn vào một quốc gia đang phát triển?
A. Giảm áp lực lạm phát.
B. Tăng giá trị đồng nội tệ quá mức, gây bất lợi cho xuất khẩu.
C. Cải thiện cán cân thương mại.
D. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
56. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ ở một quốc gia?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Thặng dư thương mại lớn.
C. Dự trữ ngoại hối giảm mạnh.
D. Tăng trưởng kinh tế cao.
57. Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò là người cho vay cuối cùng (lender of last resort) cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về tài chính?
A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
58. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng các công cụ phái sinh tài chính trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá lên dòng tiền và lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Đầu cơ vào biến động tỷ giá để kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
D. Tăng cường sự biến động của tỷ giá hối đoái.
59. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất trong tài chính quốc tế?
A. Hợp đồng tương lai hàng hóa.
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
C. Cổ phiếu ưu đãi.
D. Trái phiếu chuyển đổi.
60. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
B. Môi trường chính trị ổn định và chính sách kinh tế thân thiện với nhà đầu tư.
C. Lạm phát gia tăng.
D. Hệ thống pháp luật không minh bạch.
61. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘contagion’ trong thị trường tài chính quốc tế?
A. Một nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.
B. Khủng hoảng tài chính ở một quốc gia lan sang các quốc gia khác.
C. Chính phủ tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
D. Một công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn.
62. Cái gì thường được coi là một dấu hiệu cảnh báo sớm của một cuộc khủng hoảng nợ công?
A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
B. Thặng dư ngân sách.
C. Tỷ lệ nợ trên GDP tăng cao.
D. Lạm phát thấp và ổn định.
63. Chức năng chính của Bank for International Settlements (BIS) là gì?
A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác giữa các ngân hàng trung ương và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Điều tiết thương mại quốc tế.
D. Bảo hiểm tiền gửi cho các ngân hàng quốc tế.
64. Ảnh hưởng của việc phá giá tiền tệ đối với cán cân thương mại là gì?
A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn, xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Nhập khẩu trở nên đắt hơn, xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
D. Cán cân thương mại luôn được cải thiện.
65. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của Foreign Direct Investment (FDI)?
A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
C. Mua lại một công ty nước ngoài.
D. Đầu tư vào một liên doanh ở nước ngoài.
66. Eurocurrency là gì?
A. Đồng tiền chung của Liên minh Châu Âu.
B. Đồng tiền được gửi tại một ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Một loại tiền điện tử được sử dụng ở Châu Âu.
D. Đồng tiền được bảo đảm bằng vàng.
67. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến mức độ hội nhập tài chính quốc tế?
A. Rào cản thương mại cao.
B. Kiểm soát vốn nghiêm ngặt.
C. Sự phát triển của thị trường tài chính và công nghệ.
D. Lạm phát thấp.
68. Theo Purchasing Power Parity (PPP), điều gì sẽ xảy ra nếu lạm phát ở một quốc gia cao hơn so với quốc gia khác?
A. Đồng tiền của quốc gia có lạm phát cao hơn sẽ tăng giá.
B. Đồng tiền của quốc gia có lạm phát cao hơn sẽ giảm giá.
C. Tỷ giá hối đoái sẽ không thay đổi.
D. Lãi suất ở quốc gia có lạm phát cao hơn sẽ giảm.
69. Điều gì sau đây là một công cụ phái sinh được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ (Currency futures).
D. Bất động sản thương mại.
70. Sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và tỷ giá hối đoái thực tế là gì?
A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát, trong khi tỷ giá hối đoái thực tế thì không.
B. Tỷ giá hối đoái thực tế được điều chỉnh theo lạm phát, trong khi tỷ giá hối đoái danh nghĩa thì không.
C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được sử dụng cho các giao dịch thương mại, trong khi tỷ giá hối đoái thực tế được sử dụng cho các giao dịch tài chính.
D. Không có sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và tỷ giá hối đoái thực tế.
71. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, ‘haircut’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một khoản chi phí hành chính khi chuyển tiền quốc tế.
B. Sự giảm giá trị của một tài sản được sử dụng làm tài sản thế chấp.
C. Một loại thuế đánh vào các giao dịch ngoại hối.
D. Lợi nhuận thu được từ giao dịch ngoại hối.
72. Sự khác biệt chính giữa một công ty đa quốc gia (MNC) và một công ty toàn cầu (global corporation) là gì?
A. MNC chỉ hoạt động ở một quốc gia, trong khi công ty toàn cầu hoạt động trên toàn thế giới.
B. MNC có một trụ sở chính và điều chỉnh sản phẩm cho thị trường địa phương, trong khi công ty toàn cầu coi thế giới là một thị trường duy nhất.
C. MNC có quy mô nhỏ hơn công ty toàn cầu.
D. Không có sự khác biệt giữa MNC và công ty toàn cầu.
73. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?
A. Quốc hữu hóa tài sản.
B. Thay đổi chính sách thuế.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Chiến tranh hoặc bất ổn dân sự.
74. Làm thế nào một quốc gia có thể hưởng lợi từ việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do?
A. Giảm cạnh tranh từ các quốc gia khác.
B. Tăng giá hàng hóa nhập khẩu.
C. Tiếp cận thị trường lớn hơn và tăng trưởng kinh tế.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
75. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro hệ thống.
B. Tăng cường rủi ro quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
76. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái?
A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Tăng trưởng GDP.
C. Sở thích cá nhân của nhà đầu tư.
D. Chính sách tiền tệ của chính phủ.
77. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘moral hazard’ trong tài chính quốc tế?
A. Một nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.
B. Một ngân hàng nhận được cứu trợ từ chính phủ và sau đó chấp nhận rủi ro quá mức.
C. Một công ty phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Một quốc gia tuân thủ các chính sách kinh tế thận trọng.
78. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá lên dòng tiền và giá trị tài sản.
C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai.
D. Tăng cường đầu cơ trên thị trường ngoại hối.
79. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động lãi suất?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hoán đổi lãi suất (Interest rate swap).
D. Bất động sản.
80. Một quốc gia nên làm gì nếu nó có thâm hụt tài khoản vãng lai lớn?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Thực hiện các chính sách để tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
D. Tăng cường kiểm soát vốn.
81. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể gây ra khủng hoảng tiền tệ?
A. Thặng dư thương mại lớn.
B. Dự trữ ngoại hối cao.
C. Mất niềm tin vào khả năng duy trì tỷ giá hối đoái của chính phủ.
D. Nợ công thấp.
82. Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Làm giảm giá trị đồng nội tệ.
B. Làm tăng giá trị đồng nội tệ.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Làm tăng lãi suất nước ngoài.
83. Rủi ro quốc gia (country risk) là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro một quốc gia không thể trả nợ do các yếu tố kinh tế, chính trị, hoặc xã hội.
C. Rủi ro liên quan đến biến động giá hàng hóa.
D. Rủi ro liên quan đến gian lận kế toán.
84. Forward contract khác biệt với spot contract như thế nào?
A. Forward contract được giao dịch trên sàn giao dịch, trong khi spot contract giao dịch OTC.
B. Forward contract là thỏa thuận mua bán ngay lập tức, trong khi spot contract là thỏa thuận mua bán trong tương lai.
C. Forward contract là thỏa thuận mua bán trong tương lai, trong khi spot contract là thỏa thuận mua bán ngay lập tức.
D. Forward contract có tính thanh khoản cao hơn spot contract.
85. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định?
A. Giảm tính ổn định của nền kinh tế.
B. Mất khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ để ứng phó với các cú sốc kinh tế.
C. Tăng cường đầu cơ tiền tệ.
D. Làm giảm khối lượng thương mại quốc tế.
86. Tổ chức tài chính quốc tế nào sau đây đóng vai trò là người cho vay cuối cùng (lender of last resort) cho các quốc gia thành viên?
A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
87. Trong tài chính quốc tế, ‘Arbitrage’ được hiểu là gì?
A. Một loại thuế áp dụng cho các giao dịch quốc tế.
B. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.
C. Một hình thức đầu tư dài hạn vào thị trường nước ngoài.
D. Một biện pháp kiểm soát vốn của chính phủ.
88. Điều gì sau đây là một biện pháp kiểm soát vốn?
A. Tự do hóa thương mại.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Hạn chế số lượng ngoại tệ mà một cá nhân có thể mua.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
89. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái kỳ vọng là gì?
A. Các quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có đồng tiền tăng giá.
B. Các quốc gia có lãi suất thấp hơn sẽ có đồng tiền giảm giá.
C. Sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia phải bằng với sự thay đổi kỳ vọng trong tỷ giá hối đoái.
D. Lãi suất và tỷ giá hối đoái không liên quan đến nhau.
90. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect) cho rằng điều gì?
A. Lãi suất thực tế giữa các quốc gia có xu hướng khác nhau.
B. Lãi suất danh nghĩa giữa các quốc gia có xu hướng bằng nhau.
C. Sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia phản ánh sự thay đổi kỳ vọng trong tỷ giá hối đoái.
D. Lãi suất thực tế không liên quan đến tỷ giá hối đoái.
91. Thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP) cho rằng điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia phải bằng tỷ lệ giá cả chung của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái được quyết định bởi lãi suất của các quốc gia.
C. Tỷ giá hối đoái không liên quan đến giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Tỷ giá hối đoái chỉ bị ảnh hưởng bởi chính sách tiền tệ của chính phủ.
92. Điều gì sau đây là một đặc điểm của trái phiếu ‘Yankee’?
A. Trái phiếu được phát hành bằng đồng Yên Nhật.
B. Trái phiếu được phát hành bởi một công ty nước ngoài bằng đồng đô la Mỹ tại thị trường Mỹ.
C. Trái phiếu được phát hành bởi chính phủ Mỹ cho các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Trái phiếu được phát hành bằng đồng Euro.
93. Mục đích chính của việc sử dụng ‘swap’ (hoán đổi) trong tài chính quốc tế là gì?
A. Để trốn thuế.
B. Để thay đổi dòng tiền hoặc rủi ro từ một loại hình sang một loại hình khác.
C. Để tăng lợi nhuận đầu tư.
D. Để thao túng thị trường.
94. Trong tài chính quốc tế, ‘arbitrage’ (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?
A. Đầu tư vào thị trường chứng khoán mới nổi.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá.
C. Cho vay tiền với lãi suất cao hơn ở nước ngoài.
D. Bán khống một loại tiền tệ.
95. Điều gì sau đây là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control) mà một quốc gia có thể áp dụng?
A. Giảm lãi suất.
B. Hạn chế số lượng tiền tệ có thể được chuyển ra khỏi quốc gia.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Tự do hóa thương mại.
96. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Sự ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia nhận đầu tư.
B. Tỷ giá hối đoái hiện tại.
C. Giá vàng thế giới.
D. Thời tiết và khí hậu.
97. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect) cho rằng điều gì?
A. Lãi suất thực tế giữa các quốc gia phải bằng nhau.
B. Chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia là một ước tính không thiên vị về sự thay đổi dự kiến trong tỷ giá hối đoái.
C. Lãi suất không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Lãi suất chỉ bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
98. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do (free trade area)?
A. Giảm cạnh tranh từ các quốc gia khác.
B. Tăng trưởng kinh tế do thương mại gia tăng và chuyên môn hóa.
C. Tăng cường kiểm soát đối với dòng vốn.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
99. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ?
A. Thặng dư thương mại lớn.
B. Dự trữ ngoại hối cao.
C. Mất niềm tin vào khả năng duy trì tỷ giá hối đoái của chính phủ.
D. Lãi suất thấp.
100. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘sterilized intervention’ (can thiệp khử trùng) trên thị trường ngoại hối?
A. Ngân hàng trung ương mua hoặc bán ngoại tệ để ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, đồng thời thực hiện các hoạt động trên thị trường mở để trung hòa tác động đến cung tiền.
B. Ngân hàng trung ương chỉ mua ngoại tệ.
C. Ngân hàng trung ương chỉ bán ngoại tệ.
D. Ngân hàng trung ương không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
101. Công cụ tài chính phái sinh (derivative) nào được sử dụng để bảo vệ chống lại rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chuyển đổi.
C. Quyền chọn tiền tệ (currency option).
D. Chứng chỉ tiền gửi.
102. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng hợp đồng tương lai (futures contracts) trong tài chính quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá hối đoái.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách cố định tỷ giá cho các giao dịch tương lai.
C. Đầu cơ vào sự thay đổi lãi suất giữa các quốc gia.
D. Tránh các quy định về thuế của chính phủ.
103. Trong bối cảnh của thị trường ngoại hối, spread (chênh lệch giá) được định nghĩa là gì?
A. Lãi suất khác nhau giữa các quốc gia.
B. Chênh lệch giữa giá mua (bid) và giá bán (ask) của một loại tiền tệ.
C. Phí giao dịch mà nhà môi giới thu.
D. Số lượng tiền tệ được giao dịch trong một ngày.
104. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia ghi lại điều gì?
A. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa.
C. Chỉ các giao dịch tài chính.
D. Chỉ viện trợ nước ngoài.
105. Điều gì sau đây là một chức năng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp các khoản vay cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới.
D. Quản lý tỷ giá hối đoái của tất cả các quốc gia thành viên.
106. Công cụ nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài?
A. Quyền chọn bán (put option) trên chỉ số chứng khoán nước ngoài.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Gửi tiền tiết kiệm.
D. Mua bảo hiểm nhân thọ.
107. Khái niệm ‘haircut’ trong tài chính quốc tế thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Việc cắt giảm lãi suất.
B. Việc giảm giá trị của một tài sản, thường là trong quá trình tái cơ cấu nợ.
C. Việc tăng thuế.
D. Việc tăng giá trị của một loại tiền tệ.
108. Trong tài chính quốc tế, ‘covered interest parity’ (CIP) là gì?
A. Một lý thuyết cho rằng lãi suất phải bằng nhau trên toàn thế giới.
B. Một điều kiện mà theo đó không có cơ hội arbitrage khi sử dụng hợp đồng kỳ hạn để bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Một loại thuế đánh vào thu nhập từ đầu tư nước ngoài.
D. Một quy định hạn chế dòng vốn quốc tế.
109. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều thị trường khác nhau có hệ số tương quan thấp.
B. Tăng cường khả năng dự đoán lợi nhuận.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.
110. Chính sách tiền tệ ‘thắt chặt’ (tight monetary policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Để kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Để kiểm soát lạm phát.
C. Để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Để phá giá đồng tiền.
111. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác tại một thời điểm nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái dự kiến trong tương lai.
D. Tỷ giá hối đoái trung bình trong một năm.
112. Chính sách ‘neo tỷ giá’ (pegged exchange rate) có nghĩa là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo thị trường.
B. Tỷ giá hối đoái được cố định hoặc duy trì trong một biên độ hẹp so với một loại tiền tệ hoặc một rổ tiền tệ khác.
C. Ngân hàng trung ương can thiệp mạnh mẽ để thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh hàng ngày dựa trên lạm phát.
113. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro quốc gia (country risk)?
A. Rủi ro tín dụng của một công ty.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro chính trị, kinh tế và tài chính liên quan đến việc đầu tư hoặc cho vay ở một quốc gia cụ thể.
D. Rủi ro lãi suất.
114. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về ‘contagion’ (hiệu ứng lan truyền) trong tài chính quốc tế?
A. Sự lây lan của bệnh tật giữa các quốc gia.
B. Sự lan rộng của một cuộc khủng hoảng tài chính từ một quốc gia sang các quốc gia khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế đồng đều trên toàn thế giới.
D. Sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
115. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có tác động đến giá cả hàng nhập khẩu và xuất khẩu.
116. Trong tài chính quốc tế, ‘carry trade’ là gì?
A. Việc mua và bán hàng hóa giữa các quốc gia.
B. Chiến lược vay tiền ở một quốc gia có lãi suất thấp và đầu tư vào một quốc gia khác có lãi suất cao hơn.
C. Việc bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Việc trốn thuế quốc tế.
117. Trong tài chính quốc tế, ‘moral hazard’ (rủi ro đạo đức) có thể phát sinh khi nào?
A. Khi các nhà đầu tư quá thận trọng.
B. Khi một bên được bảo vệ khỏi rủi ro có xu hướng hành động liều lĩnh hơn.
C. Khi thị trường hoạt động hiệu quả.
D. Khi có quá nhiều quy định.
118. Trong tài chính quốc tế, ‘sovereign debt’ (nợ công) đề cập đến loại nợ nào?
A. Nợ của các tập đoàn đa quốc gia.
B. Nợ do chính phủ một quốc gia phát hành.
C. Nợ của các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Nợ của các cá nhân cư trú tại một quốc gia.
119. Điều gì sau đây là một rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Rủi ro lạm phát và biến động tiền tệ.
B. Rủi ro lãi suất thấp.
C. Rủi ro thiếu hụt thông tin.
D. Rủi ro quá nhiều quy định.
120. Điều gì sau đây là một đặc điểm của thị trường Eurocurrency?
A. Thị trường nơi tiền tệ được giao dịch bên ngoài quốc gia phát hành.
B. Thị trường chỉ dành cho các ngân hàng châu Âu.
C. Thị trường nơi tiền tệ được giao dịch bằng vàng.
D. Thị trường được kiểm soát chặt chẽ bởi Liên minh châu Âu.
121. Trong tài chính quốc tế, ‘carry trade’ là gì?
A. Việc bán hàng hóa và dịch vụ cho một quốc gia khác.
B. Việc vay tiền ở một quốc gia có lãi suất thấp và đầu tư vào một quốc gia khác có lãi suất cao hơn.
C. Việc mua và bán cổ phiếu của các công ty đa quốc gia.
D. Việc bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
122. Điều gì sau đây là một rủi ro liên quan đến đầu tư vào các thị trường mới nổi?
A. Thiếu cơ hội tăng trưởng kinh tế.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế cao hơn.
C. Quy định pháp lý ổn định và minh bạch.
D. Lợi nhuận đầu tư thấp.
123. Điều gì sau đây là một biện pháp mà một quốc gia có thể thực hiện để giảm thâm hụt tài khoản vãng lai?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Phá giá đồng tiền.
D. Tăng nhập khẩu.
124. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect) dự đoán điều gì?
A. Các quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ có tỷ giá hối đoái tăng.
B. Sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia sẽ phản ánh sự thay đổi dự kiến trong tỷ giá hối đoái.
C. Tất cả các quốc gia sẽ có cùng mức lãi suất.
D. Lãi suất không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
125. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Việc mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Việc một công ty đa quốc gia xây dựng một nhà máy sản xuất ở một quốc gia khác.
C. Việc cho một công ty nước ngoài vay tiền.
D. Việc mua trái phiếu chính phủ của một quốc gia khác.
126. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, ‘sterilization’ (vô hiệu hóa) đề cập đến hành động nào của ngân hàng trung ương?
A. In thêm tiền để kích thích kinh tế.
B. Mua hoặc bán ngoại tệ để ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái mà không làm thay đổi cơ sở tiền tệ trong nước.
C. Tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
D. Giảm dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
127. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia ghi lại điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của tất cả công dân của quốc gia đó.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng số tiền mà chính phủ quốc gia đó đã chi tiêu trong một năm.
D. Tổng số thuế mà người dân của quốc gia đó đã nộp trong một năm.
128. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate)?
A. Nó làm tăng sự biến động của thị trường tài chính.
B. Nó hạn chế khả năng của một quốc gia trong việc sử dụng chính sách tiền tệ để đối phó với các cú sốc kinh tế.
C. Nó làm giảm thương mại quốc tế.
D. Nó làm cho việc dự đoán tỷ giá hối đoái trở nên khó khăn hơn.
129. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng các công cụ phái sinh (derivatives) trong tài chính quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận mà không cần quan tâm đến rủi ro.
B. Đầu cơ vào biến động tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
C. Giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
D. Tránh hoàn toàn mọi loại rủi ro tài chính.
130. Thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP) cho rằng điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia nên bằng tỷ lệ giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ giống hệt nhau ở hai quốc gia đó.
B. Tất cả các quốc gia nên có cùng mức lãi suất.
C. Tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ nên giống nhau trên toàn thế giới.
131. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro tín dụng của một quốc gia?
A. Màu sắc của quốc kỳ của quốc gia đó.
B. Tỷ lệ nợ trên GDP của quốc gia đó.
C. Số lượng người nổi tiếng đến từ quốc gia đó.
D. Số lượng sân vận động bóng đá ở quốc gia đó.
132. Nếu một quốc gia có thâm hụt tài khoản vãng lai (current account deficit), điều đó có nghĩa là gì?
A. Quốc gia đó đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
B. Quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
C. Quốc gia đó có ngân sách chính phủ thặng dư.
D. Quốc gia đó có tỷ lệ thất nghiệp thấp.
133. Điều gì sau đây là một chức năng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia nghèo.
B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Quản lý các vấn đề môi trường toàn cầu.
134. Sự khác biệt chính giữa tỷ giá giao ngay (spot rate) và tỷ giá kỳ hạn (forward rate) là gì?
A. Tỷ giá giao ngay được sử dụng cho các giao dịch lớn, trong khi tỷ giá kỳ hạn được sử dụng cho các giao dịch nhỏ.
B. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá hiện tại cho việc giao dịch ngay lập tức, trong khi tỷ giá kỳ hạn là tỷ giá được thỏa thuận hôm nay cho một giao dịch sẽ diễn ra trong tương lai.
C. Tỷ giá giao ngay được xác định bởi chính phủ, trong khi tỷ giá kỳ hạn được xác định bởi thị trường.
D. Tỷ giá giao ngay luôn cao hơn tỷ giá kỳ hạn.
135. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do (free trade area)?
A. Giảm cạnh tranh từ các quốc gia khác.
B. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
C. Tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
D. Giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
136. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa tài chính?
A. Giảm sự phụ thuộc của các quốc gia vào nhau.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn và đầu tư cho các quốc gia đang phát triển.
C. Giảm sự biến động của thị trường tài chính.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tài chính.
137. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể dẫn đến sự mất giá của đồng tiền của một quốc gia?
A. Thặng dư thương mại lớn.
B. Lãi suất cao.
C. Lạm phát cao.
D. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
138. Trong tài chính quốc tế, ‘covered interest parity’ (ngang giá lãi suất có bảo hiểm) là gì?
A. Một lý thuyết cho rằng lãi suất nên giống nhau trên toàn thế giới.
B. Một điều kiện trong đó không có cơ hội arbitrage khi sử dụng hợp đồng kỳ hạn để bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Một phương pháp để tăng lợi nhuận từ đầu tư quốc tế.
D. Một cách để trốn thuế trong các giao dịch quốc tế.
139. Chức năng chính của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) là gì?
A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ và tài chính quốc tế và đóng vai trò là ngân hàng cho các ngân hàng trung ương.
C. Quản lý các vấn đề môi trường toàn cầu.
D. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia.
140. Điều gì sau đây là một mục tiêu của việc điều tiết thị trường tài chính quốc tế?
A. Tăng rủi ro tài chính.
B. Giảm sự ổn định tài chính.
C. Bảo vệ nhà đầu tư và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính.
D. Giảm cạnh tranh trên thị trường tài chính.
141. Trong tài chính quốc tế, ‘hedging’ (phòng ngừa rủi ro) là gì?
A. Một chiến lược đầu tư mạo hiểm để kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
B. Một kỹ thuật để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro tài chính phát sinh từ biến động tỷ giá, lãi suất hoặc giá hàng hóa.
C. Một phương pháp để tăng cường lợi nhuận từ đầu tư quốc tế.
D. Một cách để trốn thuế trong các giao dịch quốc tế.
142. Tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chính phủ của quốc gia đó.
B. Ngân hàng trung ương của quốc gia đó.
C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
D. Liên Hợp Quốc.
143. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, ‘arbitrage’ (kinh doanh chênh lệch giá) được hiểu là gì?
A. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá.
B. Việc đầu tư vào các thị trường mới nổi với hy vọng thu được lợi nhuận cao.
C. Việc sử dụng các công cụ phái sinh để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi rủi ro.
D. Việc vay tiền từ một quốc gia với lãi suất thấp và cho vay ở một quốc gia khác với lãi suất cao hơn.
144. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?
A. Sở thích cá nhân của các nhà giao dịch ngoại hối.
B. Chính sách tiền tệ và tài khóa của các quốc gia.
C. Số lượng khách du lịch giữa hai quốc gia.
D. Màu sắc của đồng tiền của hai quốc gia.
145. Điều gì sau đây là một rủi ro liên quan đến việc vay tiền bằng ngoại tệ?
A. Lãi suất thấp hơn.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Thủ tục vay đơn giản hơn.
D. Không có rủi ro nào.
146. Điều gì sau đây là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định của một công ty đa quốc gia về việc đặt trụ sở chính ở một quốc gia cụ thể?
A. Màu sắc của quốc kỳ của quốc gia đó.
B. Mức độ ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia đó.
C. Số lượng nhà hàng pizza ở quốc gia đó.
D. Số lượng người nổi tiếng đến từ quốc gia đó.
147. Rủi ro quốc gia (country risk) trong tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động thời tiết ở một quốc gia.
B. Rủi ro liên quan đến khả năng một quốc gia không thực hiện được nghĩa vụ tài chính của mình do các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội.
C. Rủi ro liên quan đến sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách thuế của một quốc gia.
148. Trong tài chính quốc tế, ‘contagion’ (lây lan) đề cập đến điều gì?
A. Sự lây lan của bệnh tật giữa các quốc gia.
B. Sự lan rộng của các cuộc khủng hoảng tài chính từ một quốc gia sang các quốc gia khác.
C. Sự lây lan của các ý tưởng văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự lây lan của tin đồn trên thị trường tài chính.
149. Trong tài chính quốc tế, ‘sovereign wealth fund’ (quỹ đầu tư quốc gia) là gì?
A. Một quỹ được sử dụng để cung cấp viện trợ nhân đạo.
B. Một quỹ đầu tư thuộc sở hữu của chính phủ, thường được tài trợ bởi doanh thu từ xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
C. Một quỹ được sử dụng để tài trợ cho các dự án nghiên cứu khoa học.
D. Một quỹ được sử dụng để bảo vệ môi trường.
150. Trong tài chính quốc tế, ‘currency swap’ (hoán đổi tiền tệ) là gì?
A. Việc mua và bán ngoại tệ trên thị trường giao ngay.
B. Một thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi dòng tiền bằng hai loại tiền tệ khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Việc chuyển tiền từ một quốc gia sang một quốc gia khác.
D. Việc đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.