1. Khái niệm ‘tỷ lệ giới tính’ (sex ratio) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ nam giới so với nữ giới trong một quần thể.
B. Tỷ lệ người trưởng thành so với trẻ em trong một quần thể.
C. Tỷ lệ người có việc làm so với người thất nghiệp trong một quần thể.
D. Tỷ lệ người sống ở thành thị so với người sống ở nông thôn trong một quần thể.
2. Tại sao việc nghiên cứu dân số lại quan trọng đối với việc lập kế hoạch phát triển đô thị?
A. Để dự đoán nhu cầu về nhà ở, giao thông và các dịch vụ công cộng khác.
B. Để xác định vị trí đặt trụ sở chính phủ.
C. Để thiết kế các công viên và khu vui chơi giải trí.
D. Để quy hoạch hệ thống thoát nước.
3. Đâu là một thách thức đối với việc dự báo dân số?
A. Sự thay đổi đột ngột trong chính sách dân số.
B. Sự ổn định của tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong.
C. Dữ liệu dân số luôn chính xác và đầy đủ.
D. Các mô hình dự báo luôn hoàn hảo.
4. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng giới?
A. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Chỉ số bất bình đẳng giới (GII).
D. Tỷ lệ nghèo đói.
5. Đâu là một hệ quả tiềm năng của tình trạng ‘mất cân bằng giới tính khi sinh’ (tức là số lượng bé trai sinh ra nhiều hơn bé gái)?
A. Tăng tỷ lệ ly hôn.
B. Thừa lao động nữ.
C. Thiếu hụt lao động nam.
D. Gia tăng áp lực cạnh tranh trong hôn nhân cho nam giới.
6. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng?
A. Thiếu hụt lao động trẻ.
B. Thừa lao động có kỹ năng cao.
C. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do thiếu nguồn lực tự nhiên.
7. Chỉ số nào sau đây phản ánh số con trung bình mà một người phụ nữ dự kiến sẽ sinh trong suốt cuộc đời của mình, nếu tỷ lệ sinh hiện tại không đổi?
A. Tỷ suất sinh thô (CBR).
B. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
C. Tỷ lệ sinh đặc trưng theo tuổi.
D. Tỷ lệ thay thế.
8. Đâu là một hệ quả tiềm năng của việc tỷ lệ sinh giảm mạnh và kéo dài?
A. Thiếu hụt lực lượng lao động trong tương lai.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
D. Dân số trẻ hóa.
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
A. Cơ hội việc làm tốt hơn ở thành thị.
B. Thu nhập bình quân đầu người cao hơn ở thành thị.
C. Chính sách phát triển nông thôn toàn diện.
D. Tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục tốt hơn ở thành thị.
10. Khái niệm ‘chuyển đổi nhân khẩu học’ mô tả điều gì?
A. Sự thay đổi cơ cấu dân số từ tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong cao sang tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong thấp.
B. Sự di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.
C. Sự thay đổi về trình độ học vấn của dân số.
D. Sự thay đổi về cơ cấu kinh tế của một quốc gia.
11. Tại sao việc nghiên cứu dân số lại quan trọng đối với việc giải quyết vấn đề nghèo đói?
A. Để xác định nhóm dân cư dễ bị tổn thương và thiết kế các chương trình giảm nghèo hiệu quả.
B. Để dự đoán giá lương thực.
C. Để phát triển công nghệ sản xuất nông nghiệp mới.
D. Để xây dựng nhà máy.
12. Tình trạng ‘di cư chọn lọc’ (selective migration) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Chính phủ lựa chọn người nhập cư dựa trên kỹ năng và trình độ học vấn.
B. Những người di cư thường có trình độ học vấn, kỹ năng hoặc sức khỏe tốt hơn so với những người ở lại.
C. Người di cư chỉ được phép làm những công việc nhất định.
D. Chỉ những người giàu có mới có thể di cư.
13. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để khuyến khích sinh con ở các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp?
A. Tăng cường giáo dục giới tính.
B. Hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con.
C. Nâng cao tuổi kết hôn tối thiểu.
D. Phát triển các biện pháp tránh thai hiện đại.
14. Điều gì xảy ra khi tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng?
A. Dân số trẻ hóa.
B. Dân số già hóa.
C. Cơ cấu dân số không thay đổi.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng.
15. Đâu là một ví dụ về chính sách ‘pro-natalist’?
A. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình miễn phí.
B. Tăng cường giáo dục về sức khỏe sinh sản.
C. Trợ cấp tiền mặt cho các gia đình có nhiều con.
D. Nâng cao tuổi kết hôn tối thiểu.
16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong?
A. Chất lượng hệ thống y tế.
B. Điều kiện vệ sinh môi trường.
C. Mức độ ô nhiễm không khí.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy di cư quốc tế?
A. Chiến tranh và xung đột.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
C. Chính sách hạn chế nhập cư nghiêm ngặt.
D. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
18. Khái niệm ‘gánh nặng nhân khẩu học’ (demographic dividend) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng tỷ lệ người già trong dân số.
B. Sự suy giảm tỷ lệ sinh.
C. Sự gia tăng tỷ lệ người trong độ tuổi lao động so với tỷ lệ người phụ thuộc.
D. Sự di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.
19. Tại sao việc hiểu biết về cơ cấu dân số theo độ tuổi lại quan trọng đối với hoạch định chính sách?
A. Để dự đoán nhu cầu về giáo dục, y tế và việc làm trong tương lai.
B. Để xác định số lượng người tham gia bầu cử.
C. Để phân bổ ngân sách quốc phòng.
D. Để xác định số lượng đại biểu quốc hội.
20. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của quá trình đô thị hóa nhanh chóng?
A. Áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng.
B. Gia tăng ô nhiễm môi trường.
C. Suy giảm dân số ở khu vực nông thôn.
D. Tăng trưởng kinh tế nông nghiệp.
21. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa?
A. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng.
B. Phát triển các khu công nghiệp tập trung.
C. Quy hoạch đô thị xanh.
D. Quản lý chất thải hiệu quả.
22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp thường được sử dụng để thu thập dữ liệu dân số?
A. Điều tra dân số.
B. Đăng ký hộ tịch.
C. Điều tra chọn mẫu.
D. Phỏng vấn người nổi tiếng.
23. Điều gì KHÔNG phải là một hệ quả của việc dân số tăng quá nhanh?
A. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do thiếu lao động.
D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
24. Đâu là một ví dụ về chính sách ‘anti-natalist’?
A. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện.
B. Khuyến khích phụ nữ tham gia lực lượng lao động.
C. Giới hạn số con được phép sinh.
D. Tăng cường giáo dục về quyền trẻ em.
25. Tại sao việc nghiên cứu dân số lại quan trọng đối với việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu?
A. Để hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe và di cư của con người.
B. Để xác định số lượng cây xanh cần trồng.
C. Để dự đoán giá năng lượng tái tạo.
D. Để phát triển công nghệ thu giữ carbon.
26. Tại sao việc thu thập dữ liệu dân số chính xác lại quan trọng đối với việc phòng chống dịch bệnh?
A. Để xác định nhóm dân cư có nguy cơ cao và phân bổ nguồn lực y tế hiệu quả.
B. Để dự đoán giá thuốc.
C. Để phát triển vaccine mới.
D. Để xây dựng bệnh viện.
27. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tỷ lệ giới tính khi sinh.
B. Tỷ lệ người trên 65 tuổi so với tổng dân số.
C. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
D. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh.
28. Đâu là yếu tố KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ suất sinh thô của một quốc gia?
A. Cơ cấu độ tuổi của dân số.
B. Mức sống và thu nhập bình quân đầu người.
C. Chính sách dân số của chính phủ.
D. Trình độ học vấn của nữ giới.
29. Đâu là một đặc điểm của giai đoạn ‘chuyển đổi nhân khẩu học’ thứ hai?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều cao.
B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh xuống dưới mức thay thế.
C. Tỷ lệ tử vong giảm mạnh, trong khi tỷ lệ sinh vẫn cao.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều thấp và ổn định.
30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Tiếp cận dịch vụ y tế.
D. Số lượng ô tô trên đầu người.
31. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình tăng?
A. Dân số trẻ hóa.
B. Lực lượng lao động tăng lên.
C. Dân số già hóa.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
32. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng dữ liệu dân số trong quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội?
A. Giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng và nhu cầu thực tế của người dân.
B. Làm tăng chi phí cho công tác thống kê.
C. Giảm sự tham gia của người dân vào quá trình hoạch định chính sách.
D. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế – xã hội.
33. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với dân số?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Giảm diện tích rừng.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
34. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ sinh quá cao so với khả năng đáp ứng của nền kinh tế và xã hội?
A. Tăng trưởng kinh tế sẽ được đẩy mạnh.
B. Đời sống của người dân được nâng cao.
C. Có thể xảy ra tình trạng nghèo đói, thiếu việc làm và áp lực lên tài nguyên.
D. Nguồn nhân lực sẽ dồi dào.
35. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kế hoạch hóa gia đình?
A. Nâng cao sức khỏe sinh sản cho phụ nữ.
B. Giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống gia đình.
D. Tăng tỷ lệ sinh để duy trì dân số.
36. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của tình trạng già hóa dân số?
A. Gánh nặng lên hệ thống phúc lợi xã hội tăng.
B. Lực lượng lao động trẻ tăng lên.
C. Nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
37. Chính sách nào sau đây có thể giúp giải quyết tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Cấm lựa chọn giới tính thai nhi.
C. Tăng cường nhập khẩu lao động.
D. Giảm độ tuổi kết hôn.
38. Đâu là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh của một quốc gia?
A. Mức độ ô nhiễm không khí.
B. Tình trạng giao thông đô thị.
C. Tuổi kết hôn trung bình của phụ nữ.
D. Số lượng các rạp chiếu phim.
39. Theo Liên Hợp Quốc, yếu tố nào sau đây không được xem xét trong việc tính toán Chỉ số Phát triển Con người (HDI)?
A. Tuổi thọ trung bình.
B. Thu nhập bình quân đầu người.
C. Tỷ lệ biết chữ.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
40. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Chính sách hạn chế phát triển công nghiệp ở nông thôn.
B. Sự thiếu hụt các dịch vụ y tế ở thành thị.
C. Cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn ở thành thị.
D. Chính sách ưu đãi về giáo dục ở nông thôn.
41. Đâu là một trong những lợi ích của việc đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch?
A. Giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
C. Giảm chi phí năng lượng trong ngắn hạn.
D. Tăng mật độ dân số đô thị.
42. Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng cường bình đẳng giới trong xã hội?
A. Hạn chế quyền của phụ nữ trong lĩnh vực kinh tế và chính trị.
B. Thúc đẩy giáo dục và trao quyền cho phụ nữ.
C. Phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong tuyển dụng.
D. Giảm đầu tư vào chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ.
43. Điều gì xảy ra khi dân số trong độ tuổi lao động tăng lên so với dân số phụ thuộc (trẻ em và người già)?
A. Gánh nặng lên hệ thống phúc lợi xã hội tăng.
B. Cơ hội để tăng trưởng kinh tế tăng lên.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
D. Nguồn lực tự nhiên cạn kiệt nhanh chóng.
44. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển dân số của một quốc gia?
A. Số lượng các trường đại học.
B. Tốc độ tăng trưởng GDP.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
D. Số lượng người sử dụng internet.
45. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ sinh giảm mạnh và tỷ lệ tử không đổi?
A. Dân số tăng nhanh.
B. Dân số ổn định.
C. Dân số giảm.
D. Cơ cấu dân số trẻ hóa.
46. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe sinh sản cho phụ nữ?
A. Hạn chế quyền tiếp cận các dịch vụ y tế.
B. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình và chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện.
C. Tăng cường kiểm soát thông tin về sức khỏe sinh sản.
D. Giảm đầu tư vào y tế công cộng.
47. Điều gì có thể là nguyên nhân của việc gia tăng dân số đô thị?
A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp ở nông thôn.
B. Sự gia tăng cơ hội việc làm và dịch vụ ở thành thị.
C. Sự suy giảm kinh tế ở thành thị.
D. Sự thiếu hụt nhà ở ở thành thị.
48. Chỉ số nào sau đây phản ánh số con trung bình mà một phụ nữ sẽ sinh trong suốt cuộc đời của mình?
A. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
B. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
C. Tỷ lệ tử vong trẻ em.
D. Mật độ dân số.
49. Chính sách dân số nào tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số thông qua giáo dục và y tế?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Chính sách dân số toàn diện.
C. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.
D. Chính sách kiểm soát di cư.
50. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực cho một quốc gia có dân số đông?
A. Tăng cường xuất khẩu lương thực.
B. Đầu tư vào công nghệ và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
C. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
D. Hạn chế nhập khẩu lương thực.
51. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không đầu tư đủ vào giáo dục và đào tạo nghề cho thanh niên?
A. Tăng trưởng kinh tế sẽ được đẩy mạnh.
B. Lực lượng lao động sẽ trở nên có kỹ năng hơn.
C. Năng suất lao động sẽ giảm và thất nghiệp có thể tăng.
D. Tỷ lệ sinh sẽ tăng lên.
52. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh?
A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc.
B. Cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
C. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
D. Khuyến khích người dân sử dụng internet.
53. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
B. Tỷ lệ người trên 65 tuổi so với tổng dân số.
C. Tỷ lệ giới tính khi sinh.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
54. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ di cư cao của những người có trình độ cao (chảy máu chất xám)?
A. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh chóng.
B. Đổi mới và sáng tạo sẽ được thúc đẩy.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giảm sút.
D. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm.
55. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia không quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường?
A. Sức khỏe của người dân sẽ được cải thiện.
B. Nền kinh tế sẽ phát triển bền vững.
C. Có thể xảy ra các thảm họa thiên nhiên, dịch bệnh và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống của người dân.
D. Tài nguyên thiên nhiên sẽ được bảo tồn.
56. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với các quốc gia có cơ cấu dân số vàng?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
B. Áp lực tạo việc làm cho lực lượng lao động trẻ.
C. Nguồn nhân lực dồi dào.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
57. Theo lý thuyết chuyển đổi dân số, giai đoạn nào đặc trưng bởi tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp?
A. Giai đoạn 1: Tiền công nghiệp.
B. Giai đoạn 2: Đầu công nghiệp.
C. Giai đoạn 3: Cuối công nghiệp.
D. Giai đoạn 4: Hậu công nghiệp.
58. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia không có chính sách nhập cư hợp lý?
A. Nền kinh tế sẽ phát triển bền vững.
B. Nguồn nhân lực sẽ được bổ sung đầy đủ.
C. Có thể xảy ra tình trạng nhập cư bất hợp pháp và các vấn đề xã hội liên quan.
D. Dân số sẽ ổn định.
59. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống ở các khu vực nông thôn?
A. Tập trung phát triển công nghiệp ở thành thị.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế ở nông thôn.
C. Khuyến khích di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Giảm đầu tư vào nông nghiệp.
60. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia có mật độ dân số cao?
A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường.
C. Tỷ lệ sinh quá thấp.
D. Thiếu vốn đầu tư.
61. Đâu là một yếu tố kinh tế vĩ mô có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi dân số?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Lãi suất ngân hàng
C. Tăng trưởng GDP
D. Giá vàng
62. Chính phủ có thể sử dụng công cụ nào để điều chỉnh tỷ lệ sinh?
A. Thay đổi múi giờ
B. Chính sách thuế và trợ cấp
C. Thay đổi màu sắc quốc kỳ
D. Điều khiển thời tiết
63. Tỷ lệ phụ thuộc là gì?
A. Tỷ lệ người già phụ thuộc vào con cái
B. Tỷ lệ người thất nghiệp
C. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động so với người ngoài độ tuổi lao động
D. Tỷ lệ người sống ở thành thị so với nông thôn
64. Đâu là một ví dụ về dữ liệu dân số định tính?
A. Số lượng người
B. Độ tuổi trung bình
C. Quan điểm của người dân về chính sách dân số
D. Tỷ lệ sinh
65. Đâu là một thách thức liên quan đến di cư quốc tế?
A. Giảm sự đa dạng văn hóa
B. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và thị trường lao động
C. Tăng cường đoàn kết xã hội
D. Giảm tội phạm
66. Đâu là một ví dụ về chính sách dân số mang tính khuyến khích?
A. Áp dụng hình phạt cho các cặp vợ chồng sinh nhiều con
B. Cung cấp trợ cấp cho các gia đình có con
C. Hạn chế quyền tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình
D. Cấm phá thai
67. Chính sách nào có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của già hóa dân số?
A. Khuyến khích người trẻ nghỉ hưu sớm
B. Tăng tuổi nghỉ hưu và khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc
C. Giảm chi tiêu cho y tế
D. Hạn chế nhập cư
68. Đâu là một thách thức đối với việc thu thập dữ liệu dân số chính xác?
A. Thiếu máy tính
B. Chi phí cao và khó khăn trong việc tiếp cận các vùng sâu vùng xa
C. Người dân không muốn cung cấp thông tin
D. Luật pháp cấm thu thập dữ liệu dân số
69. Điều gì có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?
A. Khí hậu
B. Chất lượng hệ thống y tế
C. Địa hình
D. Phong tục tập quán
70. Khái niệm ‘gánh nặng dân số’ thường đề cập đến vấn đề gì?
A. Tình trạng dân số quá trẻ
B. Tình trạng dân số quá già
C. Tình trạng dân số tăng quá nhanh gây áp lực lên tài nguyên và môi trường
D. Tình trạng dân số phân bố không đều
71. Tỷ lệ giới tính khi sinh (số bé trai trên 100 bé gái) bị mất cân bằng có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng tỷ lệ ly hôn
B. Thiếu hụt phụ nữ trong độ tuổi kết hôn
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
D. Giảm tỷ lệ sinh
72. Điều gì có thể gây ra sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo độ tuổi?
A. Thay đổi về ngôn ngữ
B. Thay đổi về tôn giáo
C. Thay đổi về tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử
D. Thay đổi về chính sách kinh tế
73. Điều gì có thể làm giảm tỷ lệ sinh ở khu vực nông thôn?
A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp
B. Cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục và dịch vụ y tế
C. Xây dựng thêm đường xá
D. Tăng cường tín dụng cho nông dân
74. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia có chính sách dân số quá cứng nhắc?
A. Dân số tăng trưởng nhanh chóng
B. Gây ra các vấn đề xã hội và kinh tế không mong muốn
C. Không có ảnh hưởng gì
D. Tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn tốt hơn
75. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh ở các nước đang phát triển?
A. Chính sách dân số của chính phủ
B. Mức sống và điều kiện kinh tế
C. Trình độ học vấn của phụ nữ
D. Phong tục tập quán và tôn giáo
76. Dữ liệu điều tra dân số thường được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán kết quả xổ số
B. Phân bổ ngân sách nhà nước và hoạch định chính sách
C. Chọn người trúng giải thưởng
D. Không có mục đích sử dụng cụ thể
77. Điều gì sẽ xảy ra khi tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử trong một thời gian dài?
A. Dân số tăng trưởng nhanh chóng
B. Dân số ổn định
C. Dân số giảm
D. Cơ cấu dân số trẻ hóa
78. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành phần của tăng trưởng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ sinh
B. Tỷ lệ tử
C. Di cư
D. Tuổi thọ trung bình
79. Việc đô thị hóa ảnh hưởng đến dân số như thế nào?
A. Làm giảm dân số thành thị
B. Làm tăng dân số nông thôn
C. Làm tăng dân số thành thị và thay đổi cơ cấu dân số
D. Không ảnh hưởng đến dân số
80. Di cư có thể ảnh hưởng đến dân số của một khu vực như thế nào?
A. Chỉ làm tăng dân số
B. Chỉ làm giảm dân số
C. Có thể làm tăng hoặc giảm dân số, tùy thuộc vào dòng di cư
D. Không ảnh hưởng đến dân số
81. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) có tính đến yếu tố dân số nào?
A. Mật độ dân số
B. Tỷ lệ giới tính
C. Tuổi thọ trung bình
D. Tỷ lệ sinh
82. Đâu là một yếu tố xã hội có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh?
A. Giá vàng
B. Phong tục tập quán và quan niệm về vai trò giới
C. Thời tiết
D. Địa hình
83. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tổng tỷ suất sinh (TFR)
B. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh
C. Tỷ lệ người trên 65 tuổi so với tổng dân số
D. Tuổi thọ trung bình
84. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia không có chính sách dân số phù hợp?
A. Kinh tế phát triển nhanh chóng
B. Tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn tốt hơn
C. Gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường
D. Không có ảnh hưởng gì
85. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh?
A. Tăng cường nhập khẩu lương thực
B. Nâng cao trình độ học vấn cho nam giới
C. Cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em
D. Xây dựng thêm nhà máy công nghiệp
86. Đâu là một hệ quả tiềm ẩn của tình trạng già hóa dân số?
A. Lực lượng lao động dồi dào
B. Giảm chi phí phúc lợi xã hội
C. Tăng áp lực lên hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe
D. Nhu cầu nhà ở giảm
87. Tại sao việc nghiên cứu dân số lại quan trọng?
A. Để dự đoán thời tiết
B. Để lập kế hoạch phát triển kinh tế, xã hội và môi trường
C. Để kiểm soát suy nghĩ của người dân
D. Để tăng cường sức mạnh quân sự
88. Một quốc gia có tỷ lệ tử vong cao có thể đối mặt với thách thức gì?
A. Dân số tăng quá nhanh
B. Thiếu hụt lao động và giảm năng suất
C. Thừa lao động
D. Không có thách thức gì
89. Chính sách dân số nào tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số hơn là kiểm soát số lượng?
A. Chính sách một con
B. Chính sách kế hoạch hóa gia đình
C. Chính sách ưu tiên phát triển giáo dục và y tế
D. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con
90. Một quốc gia có dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào có thể tận dụng lợi thế gì?
A. Giảm chi phí giáo dục
B. Tăng năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
C. Giảm áp lực lên hệ thống y tế
D. Không có lợi thế gì
91. Chính sách dân số nào sau đây có thể được áp dụng để khuyến khích các cặp vợ chồng sinh nhiều con hơn?
A. Tăng cường giáo dục về kế hoạch hóa gia đình.
B. Cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản miễn phí.
C. Tăng trợ cấp cho các gia đình có nhiều con.
D. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
92. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện sức khỏe sinh sản?
A. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc trước và sau sinh.
C. Tăng cường giáo dục về sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên.
D. Hạn chế quyền tiếp cận thông tin về sức khỏe sinh sản.
93. Đâu là yếu tố KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ suất sinh thô?
A. Cơ cấu tuổi của dân số nữ.
B. Mức độ sử dụng biện pháp tránh thai.
C. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh.
D. Tuổi kết hôn trung bình lần đầu của nữ giới.
94. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?
A. Khuyến khích các cặp vợ chồng sinh nhiều con hơn.
B. Cấm lựa chọn giới tính thai nhi.
C. Tăng cường tuyên truyền về vai trò của phụ nữ trong xã hội.
D. Cả B và C.
95. Tình trạng ‘di cư não’ (brain drain) gây ra hậu quả gì cho quốc gia gốc của người di cư?
A. Tăng nguồn kiều hối từ nước ngoài.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Giảm áp lực việc làm trong nước.
D. Cải thiện trình độ dân trí chung.
96. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu tình trạng di cư tự phát từ nông thôn ra thành thị?
A. Hạn chế quyền tự do đi lại của người dân.
B. Đầu tư phát triển kinh tế – xã hội ở nông thôn.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ ở thành thị.
D. Tăng cường kiểm soát dân số ở thành thị.
97. Chỉ số nào sau đây phản ánh số lượng con trung bình mà một phụ nữ sẽ sinh ra trong suốt cuộc đời của mình, nếu cô ta trải qua tỷ lệ sinh theo độ tuổi hiện tại?
A. Tỷ suất sinh thô (CBR).
B. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
C. Tỷ suất sinh đặc trưng theo tuổi (ASFR).
D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
98. Khái niệm ‘gánh nặng dân số’ (demographic burden) thường đề cập đến vấn đề gì?
A. Tình trạng dân số quá đông gây áp lực lên tài nguyên và môi trường.
B. Tình trạng dân số quá trẻ với tỷ lệ người phụ thuộc cao.
C. Tình trạng dân số quá già với số lượng người nghỉ hưu lớn.
D. Tất cả các đáp án trên.
99. Theo Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA), điều gì KHÔNG phải là một quyền sinh sản?
A. Quyền quyết định số lượng con cái.
B. Quyền được tiếp cận thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
C. Quyền được kết hôn ở độ tuổi bất kỳ.
D. Quyền được sống một cuộc sống khỏe mạnh và an toàn.
100. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
B. Tỷ lệ người trên 65 tuổi so với tổng dân số.
C. Tỷ lệ giới tính khi sinh.
D. Mật độ dân số.
101. Đâu là một hệ quả tiềm ẩn của tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh (số lượng bé trai nhiều hơn bé gái)?
A. Tăng tỷ lệ tảo hôn ở nữ giới.
B. Thiếu hụt lao động nữ trong tương lai.
C. Gia tăng các hoạt động mại dâm và buôn bán phụ nữ.
D. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
102. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số thông qua các biện pháp giáo dục và y tế?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Chính sách dân số toàn diện.
C. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.
D. Chính sách kiểm soát nhập cư.
103. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong?
A. Mức sống và điều kiện kinh tế.
B. Chất lượng hệ thống y tế.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Tỷ lệ ly hôn.
104. Đâu là một hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa quá nhanh?
A. Áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Cải thiện chất lượng môi trường.
105. Tỷ suất sinh thay thế (replacement level fertility) là gì?
A. Số con trung bình mà một phụ nữ cần sinh ra để duy trì quy mô dân số ổn định.
B. Tỷ lệ sinh cao nhất từng được ghi nhận ở một quốc gia.
C. Số con trung bình mà một cặp vợ chồng mong muốn có.
D. Tỷ lệ sinh cần thiết để đạt được tăng trưởng dân số nhanh chóng.
106. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia có tỷ lệ sinh quá cao?
A. Áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế.
B. Thiếu hụt lao động.
C. Dân số già hóa nhanh chóng.
D. Nhu cầu nhà ở giảm.
107. Một quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao nên thực hiện chính sách nào để duy trì lực lượng lao động?
A. Khuyến khích nhập cư lao động.
B. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
C. Tăng cường tự động hóa trong sản xuất.
D. Tất cả các đáp án trên.
108. Điều gì xảy ra khi một quốc gia trải qua quá trình chuyển đổi nhân khẩu học, từ giai đoạn tỷ lệ sinh và tử vong cao sang giai đoạn tỷ lệ sinh và tử vong thấp?
A. Dân số giảm mạnh.
B. Cơ cấu dân số trẻ hóa.
C. Tăng trưởng dân số chậm lại hoặc ổn định.
D. Áp lực lên hệ thống y tế giảm.
109. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc cung cấp thông tin và dịch vụ kế hoạch hóa gia đình?
A. Chính sách kiểm soát nhập cư.
B. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
C. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.
D. Chính sách phân bố lại dân cư.
110. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình?
A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Hệ thống y tế.
D. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
111. Đâu là yếu tố chính khiến tuổi thọ trung bình của người dân ở các nước phát triển cao hơn so với các nước đang phát triển?
A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
B. Chế độ dinh dưỡng tốt hơn và hệ thống y tế phát triển hơn.
C. Mật độ dân số thấp hơn.
D. Ít xảy ra thiên tai hơn.
112. Đâu là một thách thức lớn đối với các quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do thiếu hụt lao động trẻ.
B. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục.
C. Thặng dư nguồn lao động.
D. Nhu cầu nhà ở giảm.
113. Theo Liên Hợp Quốc, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính của tăng trưởng dân số?
A. Sinh.
B. Tử.
C. Di cư.
D. Kết hôn.
114. Đâu là một thách thức đối với các quốc gia có dân số phân bố không đều?
A. Khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ công cộng cho tất cả người dân.
B. Thừa nguồn lao động ở một số khu vực.
C. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
D. Dễ dàng quản lý dân số hơn.
115. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của một người?
A. Tình hình kinh tế ở quê nhà.
B. Cơ hội việc làm ở nơi đến.
C. Mối quan hệ gia đình và bạn bè ở quê nhà.
D. Màu mắt.
116. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách dân số ở nhiều quốc gia?
A. Kiểm soát quy mô dân số.
B. Cải thiện sức khỏe sinh sản.
C. Phân bố lại dân cư một cách đồng đều trên cả nước, bất kể điều kiện kinh tế và xã hội.
D. Nâng cao chất lượng dân số.
117. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc thu thập và phân tích dữ liệu dân số?
A. Đánh giá tác động của các chính sách công.
B. Dự báo xu hướng dân số trong tương lai.
C. Lập kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội.
D. Xác định người chiến thắng trong các cuộc bầu cử.
118. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
A. Cơ hội việc làm tốt hơn ở thành thị.
B. Thu nhập bình quân đầu người cao hơn ở nông thôn.
C. Dịch vụ y tế và giáo dục tốt hơn ở thành thị.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển hơn ở thành thị.
119. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố quyết định sức khỏe?
A. Thu nhập và địa vị xã hội.
B. Mạng lưới hỗ trợ xã hội.
C. Giáo dục.
D. Cung hoàng đạo.
120. Khái niệm ‘cửa sổ cơ hội nhân khẩu học’ (demographic window) đề cập đến giai đoạn nào?
A. Giai đoạn dân số già hóa nhanh chóng.
B. Giai đoạn tỷ lệ sinh và tử vong đều cao.
C. Giai đoạn tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao hơn tỷ lệ người phụ thuộc.
D. Giai đoạn di cư quốc tế tăng mạnh.
121. Chỉ số nào sau đây đo lường số người trên một đơn vị diện tích đất?
A. Tỷ lệ sinh thô.
B. Tỷ lệ tử vong.
C. Mật độ dân số.
D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
122. Chỉ số nào thường được sử dụng để so sánh mức sinh giữa các quốc gia có cơ cấu dân số khác nhau?
A. Tỷ suất sinh thô (CBR).
B. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
D. Mật độ dân số.
123. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp thường được sử dụng trong kế hoạch hóa gia đình?
A. Sử dụng biện pháp tránh thai.
B. Giáo dục về sức khỏe sinh sản.
C. Hỗ trợ sinh sản vô tính.
D. Tư vấn về khoảng cách giữa các lần sinh.
124. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách dân số ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Giảm tỷ lệ sinh.
B. Nâng cao chất lượng dân số.
C. Phân bố dân cư hợp lý.
D. Tăng tỷ lệ sinh.
125. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh?
A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Cấm lựa chọn giới tính thai nhi.
C. Hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con trai.
D. Tăng cường kiểm soát dân số.
126. Quá trình đô thị hóa có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng cường phát triển kinh tế nông thôn.
B. Quá tải cơ sở hạ tầng đô thị.
C. Giảm ô nhiễm môi trường.
D. Cải thiện điều kiện sống ở nông thôn.
127. Đâu là một yếu tố KHÔNG liên quan đến tỷ lệ tử vong?
A. Điều kiện kinh tế – xã hội.
B. Chất lượng hệ thống y tế.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Mức độ đô thị hóa.
128. Điều gì xảy ra khi một quốc gia chuyển từ giai đoạn 2 sang giai đoạn 3 trong mô hình chuyển đổi nhân khẩu học?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều cao.
B. Tỷ lệ sinh giảm nhanh hơn tỷ lệ tử.
C. Tỷ lệ tử giảm nhanh hơn tỷ lệ sinh.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều giảm mạnh.
129. Điều gì có thể gây ra sự thay đổi trong cơ cấu dân số theo độ tuổi?
A. Thay đổi trong tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
B. Thay đổi trong chính sách thuế.
C. Thay đổi trong hệ thống giáo dục.
D. Thay đổi trong chính sách thương mại.
130. Chỉ số nào sau đây phản ánh số con trung bình mà một phụ nữ sẽ sinh trong suốt cuộc đời sinh sản của mình?
A. Tỷ suất sinh thô (CBR).
B. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
C. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh (IMR).
D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
131. Điều gì có thể dẫn đến tình trạng ‘di cư chất xám’ (brain drain)?
A. Cải thiện điều kiện sống ở quê nhà.
B. Thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp ở nước sở tại.
C. Chính sách khuyến khích ở lại của chính phủ.
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ trong nước.
132. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?
A. Tổng tỷ suất sinh (TFR).
B. Tỷ lệ người trên 65 tuổi so với tổng dân số.
C. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh (IMR).
D. Mật độ dân số.
133. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của một người?
A. Cơ hội việc làm.
B. Điều kiện kinh tế.
C. Chính sách của chính phủ.
D. Màu mắt.
134. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh?
A. Cải thiện điều kiện vệ sinh và dinh dưỡng.
B. Giảm chi tiêu cho y tế.
C. Tăng ô nhiễm môi trường.
D. Giảm số lượng bác sĩ và y tá.
135. Điều gì thường xảy ra với tỷ lệ sinh ở các nước phát triển?
A. Tỷ lệ sinh thường cao.
B. Tỷ lệ sinh thường thấp.
C. Tỷ lệ sinh dao động mạnh.
D. Tỷ lệ sinh không thay đổi.
136. Đâu là một hệ quả tiềm tàng của tình trạng dân số quá đông?
A. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
137. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp?
A. Bùng nổ dân số.
B. Thiếu hụt lao động trong tương lai.
C. Quá tải hệ thống giáo dục.
D. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
138. Đâu là một thách thức đối với các quốc gia có mật độ dân số thấp?
A. Quá tải cơ sở hạ tầng.
B. Khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ công cộng.
C. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Tình trạng thất nghiệp gia tăng.
139. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất sinh thô (CBR)?
A. Cơ cấu độ tuổi của dân số.
B. Mức độ sử dụng biện pháp tránh thai.
C. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh.
D. Chính sách dân số của quốc gia.
140. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia có dân số già phải đối mặt?
A. Thiếu hụt lao động trẻ.
B. Ô nhiễm môi trường gia tăng.
C. Bùng nổ dân số.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
141. Chính sách dân số nào tập trung vào việc điều chỉnh sự di chuyển của dân cư từ khu vực này sang khu vực khác?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Chính sách di cư.
C. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.
D. Chính sách bảo trợ xã hội.
142. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra do tình trạng già hóa dân số?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Tăng chi phí cho lương hưu và chăm sóc sức khỏe.
C. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
143. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ đô thị hóa?
A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
B. Chính sách hạn chế di cư vào thành phố.
C. Sự phát triển của khu vực nông thôn.
D. Tỷ lệ sinh ở nông thôn cao.
144. Điều gì thường xảy ra với tuổi thọ trung bình khi một quốc gia phát triển kinh tế?
A. Tuổi thọ trung bình giảm.
B. Tuổi thọ trung bình tăng.
C. Tuổi thọ trung bình không thay đổi.
D. Tuổi thọ trung bình dao động không ổn định.
145. Tỷ lệ dân số phụ thuộc (dependency ratio) được tính bằng công thức nào?
A. (Dân số dưới 15 tuổi + Dân số trên 65 tuổi) / Dân số trong độ tuổi lao động.
B. Dân số trong độ tuổi lao động / Tổng dân số.
C. Tổng dân số / Diện tích lãnh thổ.
D. Số trẻ em sinh ra / Số phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
146. Tình trạng ‘mất cân bằng giới tính khi sinh’ thường được đo lường bằng chỉ số nào?
A. Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai/100 bé gái).
B. Tỷ lệ sinh thô.
C. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh.
D. Tổng tỷ suất sinh.
147. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng dân số?
A. Đầu tư vào giáo dục và y tế.
B. Khuyến khích sinh nhiều con.
C. Hạn chế di cư.
D. Tăng thuế.
148. Điều gì có thể là nguyên nhân của sự gia tăng dân số tự nhiên?
A. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử.
B. Tỷ lệ tử cao hơn tỷ lệ sinh.
C. Di cư ròng âm.
D. Di cư ròng dương.
149. Theo lý thuyết chuyển đổi nhân khẩu học, giai đoạn nào có tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp và ổn định?
A. Giai đoạn 1.
B. Giai đoạn 2.
C. Giai đoạn 3.
D. Giai đoạn 4.
150. Chính sách dân số nào tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số thông qua giáo dục và chăm sóc sức khỏe?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Chính sách di cư.
C. Chính sách dân số toàn diện.
D. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.