1. Trong sinh lý bệnh, ‘anaplasia’ (mất biệt hóa) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng quá mức của các tế bào bình thường.
B. Sự trở lại của tế bào đến một dạng chưa biệt hóa, đặc trưng cho tế bào ung thư.
C. Sự thay đổi từ một loại tế bào trưởng thành sang một loại tế bào trưởng thành khác.
D. Sự giảm kích thước của tế bào.
2. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?
A. U lành tính luôn có kích thước nhỏ hơn u ác tính.
B. U lành tính không xâm lấn các mô xung quanh và không di căn, trong khi u ác tính có thể xâm lấn và di căn.
C. U lành tính luôn gây đau, trong khi u ác tính thì không.
D. U lành tính luôn đáp ứng tốt với điều trị, trong khi u ác tính thì không.
3. Sự khác biệt chính giữa tăng sản sinh lý và tăng sản bệnh lý là gì?
A. Tăng sản sinh lý luôn dẫn đến ung thư, trong khi tăng sản bệnh lý thì không.
B. Tăng sản sinh lý là đáp ứng bình thường của cơ thể, có kiểm soát, trong khi tăng sản bệnh lý là bất thường và không kiểm soát.
C. Tăng sản sinh lý luôn gây ra triệu chứng, trong khi tăng sản bệnh lý thì không.
D. Tăng sản sinh lý chỉ xảy ra ở tế bào biểu mô, trong khi tăng sản bệnh lý chỉ xảy ra ở tế bào cơ.
4. Cơ chế chính gây ra tăng huyết áp trong bệnh hẹp động mạch thận là gì?
A. Tăng sản xuất aldosteron bởi tuyến thượng thận.
B. Hoạt hóa hệ renin-angiotensin-aldosteron (RAAS).
C. Tăng sản xuất natriuretic peptide.
D. Giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
5. Yếu tố nào sau đây không phải là một cơ chế bảo vệ tế bào chống lại stress oxy hóa?
A. Enzyme superoxide dismutase (SOD).
B. Glutathione peroxidase.
C. Catalase.
D. Myeloperoxidase.
6. Điều gì xảy ra với áp lực thẩm thấu keo của huyết tương trong tình trạng mất nước?
A. Áp lực thẩm thấu keo giảm.
B. Áp lực thẩm thấu keo tăng.
C. Áp lực thẩm thấu keo không thay đổi.
D. Áp lực thẩm thấu keo dao động không dự đoán được.
7. Điều gì xảy ra với tế bào khi bị thiếu oxy (hypoxia)?
A. Tăng sản xuất ATP.
B. Giảm sản xuất ATP và tăng tích tụ lactate.
C. Tăng hoạt động của bơm natri-kali.
D. Tăng tổng hợp protein.
8. Cơ chế nào sau đây gây ra phù trong hội chứng thận hư (nephrotic syndrome)?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh do suy tim.
B. Giảm áp lực keo do mất protein qua nước tiểu.
C. Tăng tính thấm thành mạch do viêm.
D. Tắc nghẽn bạch mạch.
9. Loại hoại tử nào thường gặp trong lao phổi?
A. Hoại tử đông (coagulative necrosis).
B. Hoại tử hóa lỏng (liquefactive necrosis).
C. Hoại tử mỡ (fat necrosis).
D. Hoại tử bã đậu (caseous necrosis).
10. Yếu tố nào sau đây là một đặc điểm của apoptosis (chết tế bào theo chương trình)?
A. Sự vỡ tế bào và giải phóng các chất bên trong tế bào gây viêm.
B. Sự co rút tế bào, phân mảnh DNA, và hình thành các thể apoptosis.
C. Sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Sự hình thành hoại tử đông.
11. Trong sinh lý bệnh, ‘dysplasia’ (loạn sản) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng kích thước của tế bào.
B. Sự giảm kích thước của tế bào.
C. Sự tăng trưởng bất thường của tế bào với sự thay đổi về kích thước, hình dạng và tổ chức.
D. Sự thay đổi từ một loại tế bào trưởng thành này sang một loại tế bào trưởng thành khác.
12. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành phù trong suy tim phải?
A. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch hệ thống.
C. Tăng áp lực keo trong huyết tương.
D. Tăng sản xuất bạch huyết.
13. Loại sốc nào thường liên quan đến nhiễm trùng huyết (sepsis)?
A. Sốc tim (cardiogenic shock).
B. Sốc giảm thể tích (hypovolemic shock).
C. Sốc phân bố (distributive shock).
D. Sốc tắc nghẽn (obstructive shock).
14. Trong sinh lý bệnh, ‘metaplasia’ (dị sản) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng bất thường của tế bào dẫn đến hình thành khối u.
B. Sự thay đổi có thể đảo ngược từ một loại tế bào trưởng thành này sang một loại tế bào trưởng thành khác.
C. Sự tăng kích thước của tế bào.
D. Sự giảm kích thước của tế bào.
15. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của xơ gan?
A. Sự tăng sinh tế bào gan (hepatocyte hyperplasia).
B. Sự lắng đọng collagen quá mức trong gan.
C. Sự giảm viêm trong gan.
D. Sự tăng sản xuất mật.
16. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành huyết khối trong rung nhĩ?
A. Tăng lưu lượng máu trong tâm nhĩ.
B. Ứ trệ máu trong tâm nhĩ do co bóp không hiệu quả.
C. Giảm nồng độ các yếu tố đông máu.
D. Tăng hoạt động của các yếu tố chống đông máu.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của tam chứng Virchow, liên quan đến hình thành huyết khối?
A. Tổn thương nội mạc mạch máu.
B. Tăng đông máu.
C. Ứ trệ tuần hoàn.
D. Tăng huyết áp.
18. Điều gì xảy ra trong quá trình ‘ischemia-reperfusion injury’ (tổn thương do thiếu máu cục bộ – tái tưới máu)?
A. Tổn thương tế bào giảm đi khi máu được tái tưới.
B. Tổn thương tế bào tăng lên khi máu được tái tưới do các cơ chế như stress oxy hóa và viêm.
C. Tế bào phục hồi hoàn toàn khi máu được tái tưới.
D. Không có thay đổi gì xảy ra khi máu được tái tưới.
19. Cơ chế chính gây ra thiếu máu trong bệnh thận mạn tính là gì?
A. Sự phá hủy hồng cầu do urê máu cao.
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) bởi thận.
C. Mất máu qua đường tiêu hóa.
D. Giảm hấp thu sắt do tổn thương ruột.
20. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa mạn tính?
A. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO).
B. Mất máu và mất sắt.
C. Tăng phá hủy hồng cầu.
D. Giảm hấp thu vitamin B12.
21. Cơ chế chính gây ra sốc giảm thể tích (hypovolemic shock) là gì?
A. Sự suy giảm chức năng bơm máu của tim.
B. Sự giãn mạch toàn thân quá mức.
C. Sự mất mát đáng kể thể tích máu hoặc dịch cơ thể.
D. Sự tắc nghẽn lưu thông máu trong tim.
22. Tăng sản tế bào (hyperplasia) khác với phì đại tế bào (hypertrophy) như thế nào?
A. Tăng sản liên quan đến tăng kích thước tế bào, còn phì đại liên quan đến tăng số lượng tế bào.
B. Tăng sản liên quan đến tăng số lượng tế bào, còn phì đại liên quan đến tăng kích thước tế bào.
C. Tăng sản chỉ xảy ra ở tế bào biểu mô, còn phì đại chỉ xảy ra ở tế bào cơ.
D. Tăng sản là một quá trình luôn luôn bệnh lý, còn phì đại là một quá trình luôn luôn sinh lý.
23. Cơ chế bệnh sinh chính của phù phổi cấp trong suy tim trái là gì?
A. Tăng tính thấm thành mạch phổi do viêm.
B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi do ứ huyết.
C. Giảm áp lực keo trong mao mạch phổi do giảm protein máu.
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi do cục máu đông.
24. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sẹo sau tổn thương mô?
A. Tăng sinh mạch máu (angiogenesis).
B. Sự lắng đọng collagen.
C. Sự tăng sinh tế bào biểu mô.
D. Sự hoạt hóa tế bào mast.
25. Sự khác biệt chính giữa viêm cấp tính và viêm mạn tính là gì?
A. Viêm cấp tính luôn gây ra tổn thương mô không hồi phục, trong khi viêm mạn tính thì không.
B. Viêm cấp tính đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính, trong khi viêm mạn tính đặc trưng bởi sự xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào.
C. Viêm cấp tính luôn do nhiễm trùng, trong khi viêm mạn tính luôn do các bệnh tự miễn.
D. Viêm cấp tính luôn có triệu chứng rõ ràng, trong khi viêm mạn tính luôn không có triệu chứng.
26. Trong sinh lý bệnh, thuật ngữ ‘ứ nước’ (edema) mô tả tình trạng nào?
A. Sự tích tụ dịch bất thường trong các khoang kẽ của cơ thể.
B. Sự giảm thể tích máu trong hệ tuần hoàn.
C. Sự tăng sản xuất protein trong gan.
D. Sự tắc nghẽn đường dẫn khí trong phổi.
27. Cơ chế chính gây ra phù não trong chấn thương sọ não là gì?
A. Giảm áp lực thẩm thấu trong máu.
B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch não và tăng tính thấm thành mạch.
C. Tắc nghẽn bạch mạch não.
D. Tăng sản xuất dịch não tủy.
28. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử đông (coagulative necrosis).
B. Hoại tử hóa lỏng (liquefactive necrosis).
C. Hoại tử mỡ (fat necrosis).
D. Hoại tử bã đậu (caseous necrosis).
29. Cơ chế chính gây ra phù trong suy dinh dưỡng (kwashiorkor) là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh do suy tim.
B. Giảm áp lực keo do giảm protein máu.
C. Tăng tính thấm thành mạch do viêm.
D. Tắc nghẽn bạch mạch.
30. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành vết thương?
A. Sự giảm sản xuất collagen.
B. Sự tăng sinh mạch máu (angiogenesis).
C. Sự ức chế viêm.
D. Sự giảm hoạt động của nguyên bào sợi.
31. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong bệnh xơ vữa động mạch là gì?
A. Giảm sức cản ngoại vi.
B. Tăng tính đàn hồi của mạch máu.
C. Giảm thể tích tuần hoàn.
D. Giảm độ giãn nở của mạch máu và tăng sức cản ngoại vi.
32. Trong bệnh đái tháo đường, yếu tố nào sau đây góp phần chính vào sự phát triển của bệnh lý thần kinh ngoại biên?
A. Tăng sản xuất insulin.
B. Giảm glucose máu.
C. Tăng đường huyết kéo dài gây tổn thương mạch máu nhỏ và thần kinh.
D. Tăng bài tiết glucagon.
33. Trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, hồng cầu bị biến dạng do đột biến gen nào?
A. Gen yếu tố VIII.
B. Gen beta-globin.
C. Gen alpha-globin.
D. Gen CFTR.
34. Điều gì xảy ra với lượng nước tiểu trong bệnh đái tháo nhạt?
A. Giảm do tăng tái hấp thu nước.
B. Không đổi.
C. Tăng do giảm sản xuất hoặc đáp ứng với vasopressin (ADH).
D. Giảm do tăng sản xuất aldosterone.
35. Trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE), hệ miễn dịch tấn công vào đâu?
A. Tế bào hồng cầu.
B. Tế bào beta tuyến tụy.
C. Nhiều cơ quan và mô trong cơ thể.
D. Tế bào thần kinh.
36. Cơ chế bệnh sinh của bệnh Alzheimer chủ yếu liên quan đến sự tích tụ của protein nào trong não?
A. Alpha-synuclein.
B. Tau và beta-amyloid.
C. Prion.
D. Huntingtin.
37. Trong bệnh hen phế quản, sự co thắt phế quản chủ yếu do yếu tố nào gây ra?
A. Giảm sản xuất chất hoạt diện.
B. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
C. Giải phóng các chất trung gian hóa học từ tế bào mast.
D. Tăng thông khí phế nang.
38. Trong bệnh viêm ruột (IBD), yếu tố nào sau đây góp phần vào sự phá hủy niêm mạc ruột?
A. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ.
B. Giảm phản ứng miễn dịch.
C. Phản ứng miễn dịch quá mức đối với vi khuẩn đường ruột.
D. Tăng hấp thu nước và điện giải.
39. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của bệnh gút?
A. Giảm nồng độ axit uric trong máu.
B. Tăng đào thải axit uric qua thận.
C. Sự tích tụ tinh thể urat trong khớp.
D. Tăng sản xuất collagen trong khớp.
40. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của viêm khớp dạng thấp?
A. Giảm phản ứng miễn dịch.
B. Tăng sản xuất collagen trong khớp.
C. Phản ứng tự miễn dịch tấn công màng hoạt dịch.
D. Tăng đào thải axit uric.
41. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?
A. Tăng sinh tế bào gan.
B. Viêm gan mạn tính và tổn thương tế bào gan, dẫn đến xơ hóa.
C. Giảm sản xuất mật.
D. Tăng đào thải bilirubin.
42. Điều gì xảy ra với lượng đường trong máu trong bệnh tiểu đường type 1?
A. Giảm do tăng sản xuất insulin.
B. Ổn định do cơ thể tự điều chỉnh.
C. Tăng do thiếu insulin.
D. Giảm do tăng hoạt động thể chất.
43. Trong bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis), hệ miễn dịch tấn công vào đâu?
A. Tế bào gan.
B. Tủy xương.
C. Bao myelin của tế bào thần kinh.
D. Tế bào biểu mô ruột.
44. Điều gì xảy ra với chức năng hô hấp trong bệnh khí phế thũng?
A. Cải thiện do tăng tính đàn hồi của phổi.
B. Không đổi.
C. Suy giảm do phá hủy vách phế nang và giảm diện tích trao đổi khí.
D. Tăng cường do tăng thông khí.
45. Cơ chế nào sau đây giải thích sự phát triển của bệnh Parkinson?
A. Tăng sản xuất dopamine.
B. Sự thoái hóa tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen.
C. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
D. Tăng sản xuất serotonin.
46. Trong bệnh xơ nang (cystic fibrosis), đột biến gen nào gây ra rối loạn chức năng của kênh vận chuyển chloride?
A. Gen hemoglobin.
B. Gen CFTR.
C. Gen dystrophin.
D. Gen collagen.
47. Điều gì xảy ra với nồng độ kali trong máu trong bệnh suy thận cấp?
A. Giảm do tăng đào thải.
B. Không đổi.
C. Tăng do giảm đào thải.
D. Giảm do tăng hấp thu.
48. Cơ chế bệnh sinh của phù trong suy tim sung huyết chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
A. Tăng tính thấm thành mạch do viêm.
B. Giảm áp lực keo huyết tương do giảm protein máu.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
49. Điều gì xảy ra với quá trình đông máu trong bệnh ưa chảy máu (hemophilia)?
A. Đông máu diễn ra quá nhanh.
B. Đông máu diễn ra bình thường.
C. Đông máu bị chậm hoặc không xảy ra do thiếu yếu tố đông máu.
D. Tăng sản xuất tiểu cầu.
50. Trong viêm mạn tính, tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì phản ứng viêm?
A. Bạch cầu trung tính.
B. Tế bào mast.
C. Đại thực bào.
D. Tế bào nội mô.
51. Cơ chế chính gây ra tổn thương thận trong bệnh tăng huyết áp là gì?
A. Tăng lọc cầu thận.
B. Giảm lưu lượng máu đến thận.
C. Tổn thương mạch máu nhỏ trong thận do áp lực cao.
D. Tăng sản xuất renin.
52. Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa của tế bào thần kinh ở vùng nào của não gây ra các triệu chứng vận động?
A. Vỏ não vận động.
B. Tiểu não.
C. Chất đen (substantia nigra).
D. Hồi hải mã.
53. Cơ chế nào sau đây giải thích sự phát triển của loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori?
A. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc.
B. Giảm tiết axit hydrochloric.
C. Vi khuẩn gây viêm niêm mạc và làm suy yếu hàng rào bảo vệ.
D. Tăng sản xuất prostaglandin.
54. Cơ chế nào sau đây giải thích sự phát triển của phù phổi cấp trong suy tim trái?
A. Tăng áp lực keo huyết tương.
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết phổi.
55. Điều gì xảy ra với tế bào khi nó trải qua quá trình apoptosis?
A. Tế bào bị vỡ và gây viêm.
B. Tế bào tăng sinh không kiểm soát.
C. Tế bào chết theo chương trình một cách có kiểm soát.
D. Tế bào biến đổi thành tế bào ung thư.
56. Trong bệnh suy tim phải, cơ quan nào thường bị ứ huyết và gây phù?
A. Phổi.
B. Thận.
C. Gan và hệ tiêu hóa.
D. Não.
57. Điều gì xảy ra với kích thước của tim trong bệnh tăng huyết áp mạn tính?
A. Giảm kích thước.
B. Không đổi.
C. Tăng kích thước do phì đại thất trái.
D. Teo lại.
58. Cơ chế nào sau đây giải thích sự phát triển của thiếu máu trong bệnh thận mạn tính?
A. Tăng sản xuất hồng cầu.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Tăng hấp thu sắt.
D. Giảm phá hủy hồng cầu.
59. Trong bệnh Basedow (cường giáp), kháng thể nào kích thích tuyến giáp sản xuất hormone?
A. Kháng thể kháng thyroglobulin.
B. Kháng thể kháng thụ thể TSH.
C. Kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp.
D. Kháng thể kháng insulin.
60. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu keo trong hội chứng thận hư?
A. Tăng do tăng protein máu.
B. Không đổi.
C. Giảm do mất protein qua nước tiểu.
D. Tăng do giảm đào thải nước.
61. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành sỏi thận?
A. Tăng bài tiết các chất tạo sỏi (calcium, oxalate, phosphate).
B. Giảm bài tiết các chất ức chế tạo sỏi (citrate, magnesium).
C. pH nước tiểu quá acid hoặc quá kiềm.
D. Tăng lưu lượng nước tiểu.
62. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh Alzheimer?
A. Tích tụ mảng amyloid.
B. Rối loạn chức năng protein tau.
C. Giảm acetylcholine.
D. Tăng dopamine.
63. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của viêm khớp dạng thấp?
A. Yếu tố di truyền.
B. Yếu tố môi trường.
C. Phản ứng tự miễn.
D. Tập thể dục quá mức.
64. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh thận mạn tính?
A. Tăng sản xuất hồng cầu.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Tăng phá hủy hồng cầu.
D. Tăng mất máu qua thận.
65. Đâu là cơ chế chính gây ra tăng thông khí trong nhiễm toan chuyển hóa?
A. Giảm kích thích trung tâm hô hấp bởi CO2.
B. Kích thích trực tiếp trung tâm hô hấp bởi H+.
C. Ức chế trung tâm hô hấp bởi HCO3-.
D. Giảm áp lực riêng phần oxy trong máu.
66. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh gút?
A. Tăng sản xuất acid uric.
B. Giảm đào thải acid uric.
C. Lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
D. Giảm sản xuất collagen.
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Hút thuốc lá.
B. Ô nhiễm không khí.
C. Tiếp xúc với bụi và hóa chất nghề nghiệp.
D. Tập thể dục thường xuyên.
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch?
A. Tăng cholesterol LDL.
B. Tăng cholesterol HDL.
C. Tổn thương nội mạc mạch máu.
D. Viêm.
69. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh hen phế quản?
A. Nhiễm trùng phổi.
B. Phản ứng dị ứng và viêm đường hô hấp.
C. Tiếp xúc với amiăng.
D. Hút thuốc lá kéo dài.
70. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự hình thành u hạt trong bệnh lao?
A. Phản ứng quá mẫn type I.
B. Phản ứng quá mẫn type IV.
C. Sản xuất kháng thể IgE.
D. Hoạt hóa bổ thể.
71. Đâu là nguyên nhân chính gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
B. Giảm áp lực keo trong mao mạch phổi.
C. Tăng tính thấm mao mạch phổi.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết phổi.
72. Cơ chế nào sau đây gây ra tiêu chảy thẩm thấu?
A. Tăng hấp thu nước và điện giải ở ruột.
B. Giảm hấp thu nước và điện giải ở ruột do các chất không hấp thu được.
C. Tăng nhu động ruột.
D. Giảm nhu động ruột.
73. Cơ chế nào sau đây gây ra phù trong suy dinh dưỡng nặng (kwashiorkor)?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Giảm áp lực keo trong mao mạch.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
74. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của kháng insulin trong bệnh đái tháo đường type 2?
A. Giảm số lượng thụ thể insulin.
B. Giảm ái lực của thụ thể với insulin.
C. Rối loạn tín hiệu sau thụ thể.
D. Tăng số lượng thụ thể glucose GLUT4.
75. Cơ chế nào sau đây dẫn đến tăng áp lực thẩm thấu trong hội chứng tăng đường huyết tăng thẩm thấu (HHNS)?
A. Tăng nồng độ natri máu.
B. Tăng nồng độ glucose máu.
C. Giảm nồng độ kali máu.
D. Giảm nồng độ protein máu.
76. Cơ chế bệnh sinh chính của phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Giảm áp lực keo trong mao mạch.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
77. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra bệnh lý van tim?
A. Thấp tim.
B. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
C. Xơ vữa động mạch.
D. Bệnh tim bẩm sinh.
78. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh xơ gan?
A. Nhiễm trùng đường mật.
B. Lạm dụng rượu.
C. Suy tim phải.
D. Thiếu máu mãn tính.
79. Điều gì xảy ra với nồng độ kali máu trong trường hợp nhiễm toan chuyển hóa?
A. Nồng độ kali máu giảm.
B. Nồng độ kali máu tăng.
C. Nồng độ kali máu không thay đổi.
D. Nồng độ kali máu dao động không dự đoán được.
80. Đâu là nguyên nhân chính gây ra vàng da trước gan?
A. Tắc nghẽn đường mật.
B. Tăng phá hủy hồng cầu.
C. Suy giảm chức năng gan.
D. Viêm gan.
81. Cơ chế nào sau đây dẫn đến tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ?
A. Tăng cung cấp oxy cho tế bào.
B. Giảm ATP và tích tụ các sản phẩm chuyển hóa có hại.
C. Tăng đào thải các gốc tự do.
D. Tăng hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase.
82. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Căng thẳng (stress).
B. Sử dụng NSAIDs kéo dài.
C. Nhiễm Helicobacter pylori.
D. Uống rượu quá mức.
83. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra bệnh viêm cầu thận?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn.
B. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống.
C. Bệnh đái tháo đường.
D. Thiếu máu thiếu sắt.
84. Cơ chế chính gây ra phù niêm trong bệnh suy giáp là gì?
A. Tăng tính thấm mao mạch.
B. Tích tụ glycosaminoglycans (GAGs) trong mô kẽ.
C. Giảm áp lực keo trong huyết tương.
D. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch.
85. Cơ chế nào sau đây giải thích sự phát triển của tăng huyết áp trong bệnh cường aldosteron?
A. Giảm tái hấp thu natri ở thận.
B. Tăng tái hấp thu natri và nước ở thận.
C. Giảm bài tiết kali ở thận.
D. Tăng bài tiết kali ở thận.
86. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh Parkinson?
A. Mất tế bào sản xuất dopamine ở chất đen.
B. Tăng sản xuất serotonin ở não.
C. Tổn thương tiểu não.
D. Viêm màng não.
87. Cơ chế nào sau đây dẫn đến tăng huyết áp trong bệnh hẹp động mạch thận?
A. Giảm sản xuất renin.
B. Tăng sản xuất renin.
C. Giảm tái hấp thu natri ở thận.
D. Tăng tái hấp thu natri ở thận.
88. Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào trong trường hợp mất nước đẳng trương?
A. Thể tích dịch ngoại bào tăng.
B. Thể tích dịch ngoại bào giảm.
C. Thể tích dịch ngoại bào không thay đổi.
D. Thể tích dịch ngoại bào thay đổi không dự đoán được.
89. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH)?
A. Giảm sản xuất estrogen.
B. Tăng sản xuất testosterone.
C. Tăng chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT).
D. Giảm sản xuất DHT.
90. Điều gì xảy ra với nồng độ pH máu trong trường hợp nhiễm kiềm hô hấp cấp tính?
A. pH máu giảm.
B. pH máu tăng.
C. pH máu không thay đổi.
D. pH máu dao động không dự đoán được.
91. Cơ chế chính gây ra bệnh Parkinson là gì?
A. Mất myelin ở tế bào thần kinh.
B. Thoái hóa tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen.
C. Viêm não.
D. Tăng sản xuất serotonin.
92. Cơ chế chính gây ra phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch.
B. Giảm áp lực keo huyết tương do mất protein qua nước tiểu.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
93. Điều gì xảy ra với nồng độ hormone tuyến giáp trong bệnh cường giáp?
A. Tăng nồng độ hormone tuyến giáp.
B. Giảm nồng độ hormone tuyến giáp.
C. Nồng độ hormone tuyến giáp không thay đổi.
D. Nồng độ hormone tuyến giáp dao động thất thường.
94. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô?
A. Loại I.
B. Loại II.
C. Loại III.
D. Loại IV.
95. Hậu quả của việc thiếu hụt vitamin D kéo dài là gì?
A. Tăng cường hấp thu canxi ở ruột.
B. Loãng xương và còi xương.
C. Tăng đông máu.
D. Giảm chức năng miễn dịch.
96. Điều gì xảy ra với mức lọc cầu thận (GFR) trong giai đoạn đầu của bệnh thận mạn tính (CKD)?
A. GFR tăng đáng kể do tăng bù trừ của thận.
B. GFR giảm dần.
C. GFR không thay đổi.
D. GFR dao động thất thường.
97. Cơ chế nào sau đây gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
B. Giảm áp lực keo huyết tương.
C. Tăng tính thấm thành mạch phổi.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết phổi.
98. Điều gì xảy ra với kích thước tế bào trong quá trình phì đại?
A. Tế bào nhỏ lại.
B. Tế bào tăng kích thước.
C. Số lượng tế bào tăng lên.
D. Tế bào không thay đổi.
99. Trong bệnh đái tháo đường type 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?
A. Kháng insulin ở tế bào đích.
B. Tăng sản xuất insulin.
C. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
D. Giảm hấp thu glucose ở ruột.
100. Điều gì xảy ra với nồng độ kali máu trong suy thận cấp?
A. Tăng kali máu.
B. Giảm kali máu.
C. Kali máu không thay đổi.
D. Kali máu dao động thất thường.
101. Điều gì xảy ra với nồng độ canxi máu trong cường cận giáp?
A. Tăng canxi máu.
B. Giảm canxi máu.
C. Canxi máu không thay đổi.
D. Canxi máu dao động thất thường.
102. Loại sốc nào đặc trưng bởi sự phân bố máu không đều, dẫn đến giảm tưới máu mô mặc dù thể tích tuần hoàn bình thường?
A. Sốc giảm thể tích.
B. Sốc tim.
C. Sốc nhiễm trùng.
D. Sốc phản vệ.
103. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Hút thuốc lá.
B. Ô nhiễm không khí.
C. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát.
D. Thiếu máu thiếu sắt.
104. Cơ chế chính gây tăng huyết áp trong bệnh thận mạn tính là gì?
A. Giảm sản xuất renin.
B. Tăng thải muối và nước.
C. Tăng hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone.
D. Giảm tính đàn hồi của mạch máu.
105. Điều gì xảy ra với nồng độ glucose máu trong bệnh Addison (suy tuyến thượng thận)?
A. Tăng glucose máu.
B. Giảm glucose máu.
C. Glucose máu không thay đổi.
D. Glucose máu dao động thất thường.
106. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gây ra sốc giảm thể tích?
A. Giãn mạch toàn thân.
B. Suy tim.
C. Giảm thể tích tuần hoàn.
D. Tăng tính thấm thành mạch.
107. Cơ chế chính gây ra bệnh hen suyễn là gì?
A. Tăng sản xuất surfactant.
B. Viêm mạn tính đường thở và co thắt phế quản.
C. Phá hủy vách phế nang.
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi.
108. Cơ chế chính gây ra bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là gì?
A. Rối loạn sản xuất collagen.
B. Đột biến gen CFTR, gây rối loạn vận chuyển ion clorua.
C. Phản ứng tự miễn dịch chống lại tế bào biểu mô.
D. Nhiễm trùng đường hô hấp mạn tính.
109. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh xơ gan là gì?
A. Viêm gan cấp tính.
B. Tăng sinh tế bào gan.
C. Tổn thương tế bào gan mạn tính và xơ hóa.
D. Giảm sản xuất mật.
110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các dấu hiệu viêm cục bộ cổ điển?
A. Sưng (Tumor).
B. Đau (Dolor).
C. Ngứa (Pruritus).
D. Nóng (Calor).
111. Cơ chế chính gây ra bệnh gout là gì?
A. Tăng sản xuất collagen.
B. Lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
C. Phản ứng tự miễn dịch chống lại sụn khớp.
D. Nhiễm trùng khớp.
112. Cơ chế bệnh sinh chính của phù trong suy tim sung huyết là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch do tăng thể tích tuần hoàn và giảm co bóp tim.
B. Giảm áp lực keo huyết tương do giảm tổng hợp protein ở gan.
C. Tăng tính thấm thành mạch do viêm.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.
113. Cơ chế chính gây ra bệnh Alzheimer là gì?
A. Mất myelin ở tế bào thần kinh.
B. Hình thành mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não.
C. Viêm não.
D. Tăng sản xuất dopamine.
114. Loại thiếu máu nào đặc trưng bởi sự phá hủy hồng cầu tự miễn?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu tan máu tự miễn.
D. Thiếu máu do bệnh mạn tính.
115. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu não?
A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử lỏng.
C. Hoại tử mỡ.
D. Hoại tử fibrinoid.
116. Hậu quả chính của thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
B. Tăng sinh hồng cầu bất thường.
C. Rối loạn đông máu.
D. Suy giảm miễn dịch.
117. Loại tổn thương tế bào nào có khả năng phục hồi nếu tác nhân gây bệnh được loại bỏ kịp thời?
A. Hoại tử đông.
B. Thoái hóa mỡ.
C. Apoptosis.
D. Hoại tử lỏng.
118. Tăng thông khí trong nhiễm toan chuyển hóa là một cơ chế bù trừ nhằm mục đích gì?
A. Tăng thải trừ HCO3- qua thận.
B. Giảm thải trừ CO2 qua phổi.
C. Tăng thải trừ CO2 qua phổi.
D. Giảm hấp thu O2.
119. Hậu quả chính của tăng áp lực tĩnh mạch cửa trong xơ gan là gì?
A. Giảm sản xuất albumin.
B. Cổ trướng, giãn tĩnh mạch thực quản, lách to.
C. Tăng đông máu.
D. Giảm chức năng miễn dịch.
120. Điều gì xảy ra với số lượng bạch cầu trong bệnh bạch cầu (leukemia)?
A. Giảm số lượng bạch cầu.
B. Tăng số lượng bạch cầu bất thường.
C. Số lượng bạch cầu không thay đổi.
D. Bạch cầu hoạt động mạnh hơn.
121. Cơ chế nào sau đây gây ra tăng đường huyết trong bệnh đái tháo đường type 2?
A. Kháng insulin và giảm chức năng tế bào beta
B. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
C. Tăng sản xuất insulin
D. Giảm sản xuất glucagon
122. Cơ chế nào sau đây gây ra phù não trong chấn thương sọ não?
A. Tăng tính thấm thành mạch máu não
B. Giảm áp lực thẩm thấu huyết tương
C. Tắc nghẽn hệ bạch huyết não
D. Tăng sản xuất dịch não tủy
123. Trong bệnh nhược cơ, kháng thể tấn công vào cấu trúc nào sau đây?
A. Thụ thể acetylcholine
B. Tế bào thần kinh vận động
C. Sợi cơ
D. Tủy sống
124. Cơ chế nào sau đây gây ra phù trong viêm cầu thận cấp?
A. Giảm độ lọc cầu thận và tăng giữ muối nước
B. Tăng độ lọc cầu thận và giảm giữ muối nước
C. Giảm protein niệu
D. Tăng thải kali
125. Cơ chế chính gây ra tăng huyết áp trong bệnh thận mạn tính là gì?
A. Tăng giữ muối và nước
B. Giảm sản xuất renin
C. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm
D. Giảm sản xuất aldosterone
126. Yếu tố nào sau đây gây tăng tính thấm thành mạch trong viêm?
A. Histamine
B. Adrenaline
C. Insulin
D. Glucagon
127. Cơ chế nào sau đây gây ra tăng đông máu trong hội chứng thận hư?
A. Mất các yếu tố chống đông qua nước tiểu
B. Tăng sản xuất các yếu tố chống đông
C. Giảm sản xuất các yếu tố đông máu
D. Tăng tiêu thụ các yếu tố đông máu
128. Điều gì xảy ra với thể tích tuần hoàn trong sốc giảm thể tích?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
129. Điều gì xảy ra với áp lực thẩm thấu của dịch kẽ trong viêm?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
130. Cơ chế chính gây ra thiếu máu trong bệnh thận mạn tính là gì?
A. Giảm sản xuất erythropoietin
B. Tăng phá hủy hồng cầu
C. Mất máu qua đường tiêu hóa
D. Giảm hấp thu sắt
131. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào sự hình thành xơ vữa động mạch?
A. Tăng cholesterol máu và viêm mạn tính
B. Giảm huyết áp
C. Tăng số lượng hồng cầu
D. Giảm protein máu
132. Trong bệnh Parkinson, sự thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây gây ra các triệu chứng vận động?
A. Dopamine
B. Serotonin
C. Acetylcholine
D. Norepinephrine
133. Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu keo của huyết tương trong hội chứng thận hư?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
134. Trong bệnh hen suyễn, yếu tố nào sau đây gây co thắt phế quản?
A. Viêm và tăng đáp ứng đường thở
B. Giảm sản xuất chất nhầy
C. Tăng độ đàn hồi phổi
D. Giảm thông khí phế nang
135. Điều gì xảy ra với nồng độ kali máu trong suy thận cấp giai đoạn thiểu niệu?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
136. Điều gì xảy ra với pH máu trong nhiễm toan hô hấp?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
137. Cơ chế nào sau đây gây ra vàng da trong bệnh gan?
A. Tăng bilirubin trong máu
B. Giảm albumin trong máu
C. Tăng creatinine trong máu
D. Giảm ure trong máu
138. Cơ chế bệnh sinh của phù trong suy tim bao gồm yếu tố nào sau đây là chính?
A. Giảm áp lực keo trong huyết tương
B. Tăng tính thấm thành mạch
C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
139. Điều gì xảy ra với chức năng của tế bào lympho T trong bệnh AIDS?
A. Suy giảm
B. Tăng cường
C. Không thay đổi
D. Thay đổi chức năng
140. Điều gì xảy ra với thông khí phế nang trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
141. Trong bệnh viêm loét đại tràng, yếu tố nào sau đây góp phần vào sự hình thành loét?
A. Phản ứng viêm quá mức và rối loạn chức năng hàng rào biểu mô
B. Tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ
C. Giảm nhu động ruột
D. Tăng hấp thu nước
142. Trong bệnh suy thượng thận, yếu tố nào sau đây gây ra hạ natri máu?
A. Giảm sản xuất aldosterone
B. Tăng sản xuất aldosterone
C. Giảm sản xuất cortisol
D. Tăng sản xuất cortisol
143. Cơ chế nào sau đây gây ra khó thở trong bệnh xơ phổi?
A. Giảm độ đàn hồi phổi và tăng công hô hấp
B. Tăng độ đàn hồi phổi và giảm công hô hấp
C. Tăng thông khí phế nang
D. Giảm sức cản đường thở
144. Sự thay đổi nào sau đây xảy ra với tế bào trong quá trình loạn sản?
A. Thay đổi về kích thước, hình dạng và tổ chức
B. Tăng kích thước tế bào
C. Giảm số lượng tế bào
D. Chết tế bào hàng loạt
145. Điều gì xảy ra với lượng đường trong máu trong hạ đường huyết?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Dao động thất thường
146. Trong bệnh xơ gan, yếu tố nào sau đây góp phần vào sự hình thành cổ trướng?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giảm albumin máu
B. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa và tăng albumin máu
C. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa và tăng albumin máu
D. Giảm áp lực tĩnh mạch cửa và giảm albumin máu
147. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh ung thư?
A. Ức chế tủy xương do hóa trị và xâm lấn tủy xương
B. Tăng sản xuất hồng cầu
C. Giảm nhu cầu oxy
D. Tăng hấp thu sắt
148. Trong bệnh basedow (cường giáp), yếu tố nào sau đây gây ra lồi mắt?
A. Tích tụ glycosaminoglycans ở mô sau nhãn cầu
B. Giảm áp lực nội sọ
C. Tăng sản xuất hormone tăng trưởng
D. Giảm sản xuất cortisol
149. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh đái tháo đường type 1 là gì?
A. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
B. Kháng insulin ở tế bào đích
C. Giảm sản xuất insulin do chế độ ăn
D. Tăng sản xuất glucagon
150. Cơ chế nào sau đây gây ra phù phổi cấp trong suy tim trái?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch phổi
B. Giảm áp lực keo trong huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch phổi
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết phổi