1. Điều gì sẽ xảy ra nếu sau khi giải quyết 20% nguyên nhân hàng đầu, bạn vẫn không thấy sự cải thiện đáng kể trong 80% vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto đã được sử dụng sai cách.
B. Có thể có các yếu tố khác chưa được xác định hoặc dữ liệu ban đầu không chính xác.
C. Quy trình cải tiến chất lượng không hiệu quả.
D. Cần thay đổi mục tiêu của dự án.
2. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng trong lĩnh vực nào ngoài quản lý chất lượng?
A. Chỉ trong sản xuất.
B. Chỉ trong dịch vụ khách hàng.
C. Trong nhiều lĩnh vực như quản lý dự án, marketing, và tài chính.
D. Chỉ trong quản lý nhân sự.
3. Điều gì xảy ra nếu biểu đồ Pareto không hiển thị rõ ràng 20% nguyên nhân gây ra 80% vấn đề?
A. Quy tắc 80/20 không áp dụng được.
B. Dữ liệu có thể không chính xác hoặc cần phân tích sâu hơn.
C. Biểu đồ Pareto không phù hợp để sử dụng.
D. Cần thay đổi quy trình thu thập dữ liệu.
4. Trong một biểu đồ Pareto, trục tung (trục Y) thường biểu thị điều gì?
A. Thời gian.
B. Chi phí hoặc tần suất.
C. Số lượng sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
5. Biểu đồ Pareto có thể giúp xác định loại lãng phí nào trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)?
A. Lãng phí do di chuyển.
B. Lãng phí do tồn kho.
C. Tất cả các loại lãng phí.
D. Lãng phí do sản xuất thừa.
6. Một công ty muốn giảm số lượng sản phẩm bị lỗi. Họ sử dụng biểu đồ Pareto và thấy rằng 3 lỗi chiếm 90% tổng số lỗi. Bước tiếp theo nên là gì?
A. Dừng sản xuất để kiểm tra tất cả các sản phẩm.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của 3 lỗi hàng đầu và thực hiện các biện pháp khắc phục.
C. Thay đổi quy trình sản xuất hoàn toàn.
D. Chấp nhận số lượng sản phẩm bị lỗi như một phần của chi phí sản xuất.
7. Biểu đồ Pareto giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định gì?
A. Quyết định về việc thuê thêm nhân viên.
B. Quyết định về việc đầu tư vào công nghệ mới.
C. Quyết định về việc ưu tiên các hành động cải tiến chất lượng.
D. Quyết định về việc thay đổi cơ cấu tổ chức.
8. Sự khác biệt chính giữa biểu đồ Pareto và biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram) là gì?
A. Biểu đồ Pareto xác định nguyên nhân gốc rễ, trong khi biểu đồ nhân quả ưu tiên vấn đề.
B. Biểu đồ Pareto ưu tiên vấn đề, trong khi biểu đồ nhân quả xác định nguyên nhân gốc rễ.
C. Biểu đồ Pareto chỉ sử dụng dữ liệu định lượng, trong khi biểu đồ nhân quả sử dụng dữ liệu định tính.
D. Biểu đồ Pareto dễ sử dụng hơn biểu đồ nhân quả.
9. Trong ngữ cảnh của biểu đồ Pareto, ‘ít sống còn’ (the vital few) đề cập đến điều gì?
A. Các vấn đề nhỏ nhặt không đáng kể.
B. Các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra phần lớn vấn đề.
C. Các giải pháp dễ thực hiện nhất.
D. Các thành viên quan trọng nhất trong nhóm dự án.
10. Biểu đồ Pareto được sử dụng để xác định yếu tố nào trong quản lý chất lượng?
A. Các giải pháp sáng tạo nhất.
B. Các vấn đề có tác động lớn nhất.
C. Các quy trình phức tạp nhất.
D. Các nguồn lực tốn kém nhất.
11. Quy tắc 80/20 trong biểu đồ Pareto có nghĩa là gì?
A. 80% nguyên nhân gây ra 20% vấn đề.
B. 80% vấn đề đến từ 20% nguyên nhân.
C. 20% giải pháp giải quyết 80% vấn đề.
D. 20% khách hàng tạo ra 80% doanh thu.
12. Giả sử bạn có một biểu đồ Pareto cho thấy 5 lỗi sản phẩm chính. Ba lỗi đầu tiên chiếm 75% tổng số lỗi. Bạn nên làm gì?
A. Tập trung vào việc sửa chữa tất cả 5 lỗi cùng một lúc.
B. Tập trung vào việc sửa chữa ba lỗi đầu tiên trước.
C. Bỏ qua ba lỗi đầu tiên và tập trung vào hai lỗi còn lại.
D. Thu thập thêm dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.
13. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình cải tiến chất lượng?
A. Chỉ trong giai đoạn xác định vấn đề.
B. Chỉ trong giai đoạn đánh giá kết quả.
C. Trong nhiều giai đoạn, từ xác định vấn đề đến đánh giá kết quả.
D. Chỉ trong giai đoạn triển khai giải pháp.
14. Một công ty sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích các khiếu nại của khách hàng. Kết quả cho thấy 3 loại khiếu nại chiếm 85% tổng số khiếu nại. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Công ty cần tập trung vào việc giải quyết tất cả các khiếu nại cùng một lúc.
B. Công ty nên ưu tiên giải quyết 3 loại khiếu nại hàng đầu để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
C. Công ty nên bỏ qua 3 loại khiếu nại hàng đầu vì chúng chiếm tỷ lệ quá cao.
D. Công ty cần thu thập thêm dữ liệu về các khiếu nại khác.
15. Đường tích lũy trong biểu đồ Pareto thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí của tất cả các yếu tố.
B. Tỷ lệ phần trăm tích lũy của các yếu tố.
C. Số lượng các yếu tố được phân tích.
D. Mức độ cải thiện chất lượng sau khi áp dụng giải pháp.
16. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ Pareto trở nên không hiệu quả?
A. Khi có quá nhiều dữ liệu để phân tích.
B. Khi tất cả các yếu tố đều có tầm quan trọng tương đương.
C. Khi không có dữ liệu nào để phân tích.
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
17. Để tạo một biểu đồ Pareto hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Xác định vấn đề cần phân tích và thu thập dữ liệu liên quan.
B. Vẽ các cột biểu đồ.
C. Sắp xếp các yếu tố theo thứ tự giảm dần.
D. Vẽ đường tích lũy.
18. Một biểu đồ Pareto cho thấy 80% sự chậm trễ trong dự án là do 20% nhiệm vụ. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân bổ lại nguồn lực cho tất cả các nhiệm vụ.
B. Tập trung vào việc cải thiện hiệu quả của 20% nhiệm vụ gây ra chậm trễ.
C. Thay đổi thời hạn của dự án.
D. Báo cáo với ban quản lý về sự chậm trễ.
19. Trong quản lý dự án, biểu đồ Pareto có thể giúp xác định điều gì?
A. Các thành viên quan trọng nhất trong nhóm.
B. Các nhiệm vụ quan trọng nhất ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
C. Các rủi ro có khả năng xảy ra nhất.
D. Các nguồn lực cần thiết cho dự án.
20. Khi sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích dữ liệu, điều gì quan trọng cần xem xét về kích thước mẫu?
A. Kích thước mẫu không quan trọng.
B. Kích thước mẫu càng lớn càng tốt để đảm bảo tính đại diện.
C. Kích thước mẫu nên nhỏ để dễ phân tích.
D. Kích thước mẫu nên được chọn ngẫu nhiên.
21. Làm thế nào để xác định xem một yếu tố trong biểu đồ Pareto có thực sự quan trọng hay không?
A. Dựa vào cảm tính cá nhân.
B. So sánh nó với các yếu tố khác trong biểu đồ và xem xét tác động của nó.
C. Hỏi ý kiến của các chuyên gia.
D. Loại bỏ các yếu tố ít quan trọng nhất.
22. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các hành động cải tiến như thế nào?
A. Bằng cách so sánh biểu đồ trước và sau khi thực hiện cải tiến.
B. Bằng cách phỏng vấn các thành viên trong nhóm.
C. Bằng cách theo dõi chi phí của dự án.
D. Bằng cách đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
23. Trong biểu đồ Pareto, các yếu tố được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Ngẫu nhiên.
B. Theo thứ tự chữ cái.
C. Từ cao đến thấp theo tần suất hoặc chi phí.
D. Từ thấp đến cao theo mức độ quan trọng.
24. Điều gì xảy ra nếu sau khi thực hiện các biện pháp khắc phục dựa trên biểu đồ Pareto, tình hình không cải thiện?
A. Biểu đồ Pareto không hiệu quả.
B. Cần xem xét lại dữ liệu, phương pháp phân tích, hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả.
C. Chấp nhận tình hình hiện tại.
D. Thay đổi mục tiêu của dự án.
25. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để cải thiện trải nghiệm khách hàng như thế nào?
A. Bằng cách giảm giá sản phẩm.
B. Bằng cách xác định và giải quyết các vấn đề gây ra sự không hài lòng của khách hàng.
C. Bằng cách tăng cường quảng cáo.
D. Bằng cách thay đổi thiết kế sản phẩm.
26. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng là gì?
A. Để liệt kê tất cả các vấn đề.
B. Để xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết.
C. Để tìm ra các giải pháp cho tất cả các vấn đề.
D. Để phân công trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm.
27. Điều gì có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của biểu đồ Pareto?
A. Sự phức tạp của quy trình sản xuất.
B. Số lượng nhân viên trong công ty.
C. Chất lượng của dữ liệu được sử dụng để tạo biểu đồ.
D. Kích thước của thị trường mục tiêu.
28. Khi phân tích dữ liệu bằng biểu đồ Pareto, điều gì nên được thực hiện nếu các yếu tố còn lại (other) chiếm tỷ lệ lớn?
A. Bỏ qua các yếu tố còn lại.
B. Phân tích sâu hơn các yếu tố còn lại để xác định các yếu tố cụ thể hơn.
C. Thay đổi phương pháp thu thập dữ liệu.
D. Tập trung vào các yếu tố đã xác định.
29. Trong một biểu đồ Pareto, nếu hai yếu tố có tần suất xuất hiện gần bằng nhau, bạn nên xem xét điều gì để ưu tiên?
A. Chi phí liên quan đến từng yếu tố.
B. Mức độ dễ dàng để giải quyết từng yếu tố.
C. Ý kiến của các thành viên trong nhóm.
D. Thời gian cần thiết để giải quyết từng yếu tố.
30. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto thay vì các công cụ quản lý chất lượng khác?
A. Khi cần xác định các vấn đề quan trọng nhất từ một danh sách dài.
B. Khi cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề cụ thể.
C. Khi cần theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
D. Khi cần thu thập ý kiến từ các thành viên trong nhóm.
31. Giả sử bạn có dữ liệu về các loại lỗi sản phẩm. Loại lỗi nào xuất hiện nhiều nhất nên được đặt ở vị trí nào trên biểu đồ Pareto?
A. Ở giữa biểu đồ.
B. Ở cuối biểu đồ.
C. Ở đầu biểu đồ.
D. Không quan trọng vị trí nào.
32. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng là gì?
A. Giải quyết tất cả các vấn đề một cách đồng đều.
B. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất.
C. Báo cáo các vấn đề cho cấp trên.
D. Tìm kiếm các giải pháp sáng tạo.
33. Nguyên tắc 80/20 trong biểu đồ Pareto có ý nghĩa gì?
A. 80% vấn đề đến từ 20% nguyên nhân.
B. 20% vấn đề đến từ 80% nguyên nhân.
C. 80% giải pháp giải quyết 20% vấn đề.
D. 20% giải pháp giải quyết 80% vấn đề.
34. Nếu bạn có hai biểu đồ Pareto, một cho chi phí và một cho tần suất của các lỗi, bạn nên ưu tiên giải quyết vấn đề nào?
A. Vấn đề có tần suất cao nhất.
B. Vấn đề có chi phí cao nhất.
C. Vấn đề có cả tần suất và chi phí cao.
D. Vấn đề dễ giải quyết nhất.
35. Biểu đồ Pareto giúp nhà quản lý đưa ra quyết định gì?
A. Quyết định tuyển dụng nhân sự.
B. Quyết định đầu tư vào công nghệ mới.
C. Quyết định ưu tiên giải quyết vấn đề nào trước.
D. Quyết định thay đổi chiến lược kinh doanh.
36. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các hành động khắc phục như thế nào?
A. Bằng cách so sánh biểu đồ trước và sau khi thực hiện hành động.
B. Bằng cách tính toán chi phí của hành động khắc phục.
C. Bằng cách phỏng vấn nhân viên.
D. Bằng cách so sánh với các công ty khác.
37. Khi sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích dữ liệu, điều quan trọng là phải làm gì trước khi đưa ra kết luận?
A. Tham khảo ý kiến của chuyên gia.
B. Kiểm tra lại tính chính xác của dữ liệu.
C. Trình bày kết quả cho cấp trên.
D. Thực hiện ngay các hành động khắc phục.
38. Trong biểu đồ Pareto, trục tung (trục y) thường biểu thị điều gì?
A. Thời gian.
B. Số lượng hoặc tần suất.
C. Nguyên nhân.
D. Tỷ lệ phần trăm tích lũy.
39. Trong một biểu đồ Pareto về các khiếu nại của khách hàng, nếu ‘Giá cao’ chiếm 75% các khiếu nại, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua các khiếu nại khác.
B. Tập trung vào việc giảm giá.
C. Phân tích nguyên nhân của việc giá cao và tìm giải pháp.
D. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng mới.
40. Trong biểu đồ Pareto, các cột thường được sắp xếp như thế nào?
A. Theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Theo thứ tự ngẫu nhiên.
C. Theo thứ tự giảm dần của giá trị.
D. Theo thứ tự tăng dần của giá trị.
41. Lợi ích chính của việc sử dụng biểu đồ Pareto so với các phương pháp phân tích dữ liệu khác là gì?
A. Độ chính xác cao hơn.
B. Tính trực quan và dễ hiểu.
C. Khả năng xử lý dữ liệu lớn.
D. Tính linh hoạt trong việc áp dụng.
42. Trong một bệnh viện, biểu đồ Pareto được sử dụng để phân tích các nguyên nhân gây ra sự không hài lòng của bệnh nhân. Kết quả cho thấy 60% sự không hài lòng là do thời gian chờ đợi quá lâu. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Cải thiện chất lượng bữa ăn.
B. Giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
C. Nâng cấp cơ sở vật chất.
D. Tăng cường quảng cáo.
43. Biểu đồ Pareto có thể giúp ích gì trong việc quản lý thời gian?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng ngày.
B. Xác định các hoạt động tốn nhiều thời gian nhất.
C. Đảm bảo hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.
D. Tối ưu hóa lịch trình cuộc họp.
44. Biểu đồ Pareto được sử dụng để xác định yếu tố nào trong quản lý chất lượng?
A. Các vấn đề nhỏ nhất ảnh hưởng đến chất lượng.
B. Tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng một cách đồng đều.
C. Các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng.
D. Các yếu tố ít quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng.
45. Một công ty sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích các nguyên nhân gây ra sự chậm trễ trong sản xuất. Kết quả cho thấy 80% sự chậm trễ là do hỏng hóc máy móc. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng cường đào tạo cho công nhân.
B. Đầu tư vào bảo trì và sửa chữa máy móc.
C. Giảm số lượng sản phẩm sản xuất.
D. Thay đổi nhà cung cấp nguyên vật liệu.
46. Một công ty phần mềm sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích các loại lỗi phần mềm. Kết quả cho thấy 90% lỗi là do lỗi cú pháp. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện?
A. Tăng cường kiểm thử phần mềm.
B. Đào tạo lập trình viên về cú pháp.
C. Thay đổi ngôn ngữ lập trình.
D. Giảm số lượng dòng code.
47. Biểu đồ Pareto có thể được kết hợp với công cụ quản lý chất lượng nào khác để phân tích sâu hơn?
A. Lưu đồ (Flowchart).
B. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-effect diagram).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
D. Tất cả các công cụ trên.
48. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng sử dụng biểu đồ Pareto mà không có dữ liệu chính xác?
A. Biểu đồ sẽ vẫn hữu ích.
B. Biểu đồ sẽ không có giá trị.
C. Biểu đồ sẽ cho kết quả sai lệch.
D. Biểu đồ sẽ tự động sửa lỗi.
49. Biểu đồ Pareto có thể giúp xác định loại lãng phí nào trong sản xuất theo Lean Manufacturing?
A. Lãng phí do vận chuyển.
B. Lãng phí do tồn kho.
C. Lãng phí do chờ đợi.
D. Tất cả các loại lãng phí.
50. Đường tích lũy trong biểu đồ Pareto thể hiện điều gì?
A. Tổng số lượng các vấn đề.
B. Tỷ lệ phần trăm của từng vấn đề.
C. Tỷ lệ phần trăm tích lũy của các vấn đề.
D. Mức độ nghiêm trọng của các vấn đề.
51. Khi xây dựng biểu đồ Pareto, bạn quyết định gộp một số nguyên nhân ít gặp vào nhóm ‘Khác’. Điều gì quan trọng cần xem xét khi quyết định này?
A. Đảm bảo nhóm ‘Khác’ không chiếm tỷ lệ quá lớn, che khuất các nguyên nhân quan trọng khác.
B. Luôn gộp tất cả các nguyên nhân ít gặp vào nhóm ‘Khác’ để đơn giản hóa biểu đồ.
C. Không bao giờ sử dụng nhóm ‘Khác’ để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
D. Chỉ gộp các nguyên nhân không liên quan đến vấn đề đang phân tích.
52. Điều gì xảy ra nếu đường tích lũy trên biểu đồ Pareto đạt gần 100% quá nhanh?
A. Biểu đồ không hợp lệ.
B. Có một vài vấn đề chiếm phần lớn các lỗi.
C. Các vấn đề được phân phối đồng đều.
D. Cần thu thập thêm dữ liệu.
53. Biểu đồ Pareto có thể giúp một nhóm cải tiến chất lượng làm gì?
A. Xác định các thành viên có năng lực nhất.
B. Chọn ra các vấn đề cần giải quyết trước.
C. Đánh giá hiệu quả của các giải pháp.
D. Lập kế hoạch truyền thông nội bộ.
54. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto?
A. Khi cần xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Khi cần so sánh hiệu quả của các giải pháp khác nhau.
C. Khi cần ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân cần giải quyết.
D. Khi cần theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
55. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng biểu đồ Pareto là gì?
A. Tốn kém.
B. Khó sử dụng.
C. Có thể bỏ qua các vấn đề nhỏ nhưng quan trọng.
D. Không phù hợp với dữ liệu định tính.
56. Một trường học sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích các nguyên nhân khiến học sinh bỏ học. Kết quả cho thấy 65% học sinh bỏ học là do khó khăn về tài chính. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Cải thiện chất lượng giảng dạy.
B. Cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính.
C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
D. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.
57. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng trong lĩnh vực nào?
A. Chỉ trong sản xuất.
B. Chỉ trong dịch vụ.
C. Trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, dịch vụ, quản lý dự án.
D. Chỉ trong quản lý dự án.
58. Trong biểu đồ Pareto, ‘các yếu tố khác’ thường được gộp lại thành một cột duy nhất. Khi nào thì nên chia nhỏ cột này?
A. Khi cột ‘các yếu tố khác’ chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
B. Khi cột ‘các yếu tố khác’ chiếm tỷ lệ đáng kể.
C. Khi không có đủ dữ liệu để phân tích.
D. Khi muốn đơn giản hóa biểu đồ.
59. Một cửa hàng bán lẻ sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích các nguyên nhân gây ra tổn thất doanh thu. Kết quả cho thấy 70% tổn thất là do trộm cắp. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường khuyến mãi.
B. Cải thiện trưng bày sản phẩm.
C. Tăng cường an ninh và giám sát.
D. Giảm giá sản phẩm.
60. Bước đầu tiên trong việc xây dựng biểu đồ Pareto là gì?
A. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần.
B. Tính toán tỷ lệ phần trăm tích lũy.
C. Thu thập dữ liệu về các vấn đề hoặc nguyên nhân.
D. Vẽ biểu đồ cột.
61. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phù hợp với biểu đồ Pareto?
A. Xác định các loại lỗi sản phẩm phổ biến nhất.
B. Theo dõi sự thay đổi của chi phí sản xuất theo thời gian.
C. Xác định các nguyên nhân chính gây ra sự chậm trễ trong dự án.
D. Xác định các nguồn khiếu nại chính của khách hàng.
62. Khi nào thì biểu đồ Pareto trở nên ít hữu ích?
A. Khi có quá nhiều nguyên nhân gây ra vấn đề.
B. Khi tất cả các nguyên nhân đều có tác động tương đương nhau.
C. Khi dữ liệu không chính xác.
D. Khi cần phân tích xu hướng theo thời gian.
63. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng biểu đồ Pareto?
A. Giúp xác định các vấn đề quan trọng nhất.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan về tất cả các vấn đề.
C. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Giúp cải thiện hiệu quả quản lý nguồn lực.
64. Bước đầu tiên để xây dựng biểu đồ Pareto là gì?
A. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần.
B. Thu thập dữ liệu về các vấn đề hoặc nguyên nhân.
C. Vẽ các cột biểu đồ.
D. Tính toán tỷ lệ phần trăm tích lũy.
65. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý dự án là gì?
A. Để xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Để ưu tiên các rủi ro quan trọng nhất cần giải quyết.
C. Để theo dõi tiến độ dự án.
D. Để phân bổ nguồn lực cho các hoạt động khác nhau.
66. Để cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, một công ty sử dụng biểu đồ Pareto để phân tích các khiếu nại. Loại dữ liệu nào sẽ phù hợp nhất để đưa vào biểu đồ?
A. Thời gian phản hồi trung bình cho mỗi khiếu nại.
B. Số lượng khiếu nại cho mỗi loại vấn đề.
C. Tên của khách hàng đưa ra khiếu nại.
D. Ngày tháng khiếu nại được đưa ra.
67. Biểu đồ Pareto giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực bằng cách nào?
A. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các hoạt động.
B. Tập trung nguồn lực vào các hoạt động mang lại hiệu quả cao nhất.
C. Giảm thiểu chi phí cho tất cả các hoạt động.
D. Tăng cường kiểm soát tất cả các hoạt động.
68. Nguyên tắc Pareto 80/20 nói lên điều gì trong quản trị chất lượng?
A. 80% vấn đề chất lượng do 20% nguyên nhân gây ra.
B. 20% vấn đề chất lượng do 80% nguyên nhân gây ra.
C. Tất cả các vấn đề chất lượng đều do các nguyên nhân khác nhau gây ra.
D. Không có mối liên hệ giữa nguyên nhân và vấn đề chất lượng.
69. Biểu đồ Pareto có thể giúp ích gì cho việc quản lý thời gian?
A. Giúp xác định các hoạt động tốn nhiều thời gian nhất.
B. Giúp tự động hóa các hoạt động.
C. Giúp giảm thời gian cần thiết để hoàn thành các hoạt động.
D. Giúp lên lịch các hoạt động hiệu quả hơn.
70. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình tạo biểu đồ Pareto?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần.
C. Vẽ biểu đồ phân tán.
D. Vẽ đường tích lũy.
71. Trong một biểu đồ Pareto, các cột nên được sắp xếp như thế nào?
A. Theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Theo thứ tự giảm dần của tần suất hoặc chi phí.
C. Theo thứ tự tăng dần của tần suất hoặc chi phí.
D. Theo màu sắc.
72. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng?
A. Xác định các loại lỗi sản phẩm phổ biến nhất.
B. Xác định các nguyên nhân chính gây ra sự không hài lòng của khách hàng.
C. Xác định các nhà cung cấp có hiệu suất tốt nhất.
D. Xác định các bước quan trọng nhất trong một quy trình sản xuất.
73. Trục tung bên trái của biểu đồ Pareto thường biểu thị điều gì?
A. Tần suất hoặc chi phí của các vấn đề.
B. Tỷ lệ phần trăm tích lũy.
C. Các nguyên nhân gây ra vấn đề.
D. Thời gian xảy ra vấn đề.
74. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu để xây dựng biểu đồ Pareto?
A. Dữ liệu phải được thu thập nhanh chóng.
B. Dữ liệu phải chính xác và đầy đủ.
C. Dữ liệu phải được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Dữ liệu phải được thu thập bởi một chuyên gia.
75. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hành động khắc phục như thế nào?
A. Bằng cách so sánh biểu đồ Pareto trước và sau khi thực hiện hành động khắc phục.
B. Bằng cách theo dõi chi phí thực hiện hành động khắc phục.
C. Bằng cách phỏng vấn nhân viên về hiệu quả của hành động khắc phục.
D. Bằng cách đo lường thời gian cần thiết để thực hiện hành động khắc phục.
76. Trong một biểu đồ Pareto, khu vực nào thường được gọi là ‘khu vực quan trọng’?
A. Khu vực bên trái biểu đồ, nơi các cột cao nhất tập trung.
B. Khu vực bên phải biểu đồ, nơi các cột thấp nhất tập trung.
C. Khu vực giữa biểu đồ.
D. Toàn bộ biểu đồ.
77. Biểu đồ Pareto thường được kết hợp với công cụ quản lý chất lượng nào khác?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram).
C. Lưu đồ (Flowchart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
78. Trong biểu đồ Pareto, trục tung bên phải thường biểu thị điều gì?
A. Tần suất của các vấn đề.
B. Chi phí của các vấn đề.
C. Tỷ lệ phần trăm tích lũy.
D. Thời gian xảy ra các vấn đề.
79. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng sử dụng biểu đồ Pareto khi tất cả các vấn đề đều có tầm quan trọng như nhau?
A. Biểu đồ sẽ hiển thị một đường thẳng.
B. Biểu đồ sẽ không thể vẽ được.
C. Biểu đồ sẽ không cung cấp thông tin hữu ích.
D. Biểu đồ sẽ cho thấy tất cả các vấn đề đều cần được giải quyết ngay lập tức.
80. Đường tích lũy trên biểu đồ Pareto biểu thị điều gì?
A. Tổng tần suất của tất cả các vấn đề.
B. Tỷ lệ phần trăm tích lũy của các vấn đề theo thứ tự giảm dần.
C. Mức độ nghiêm trọng của các vấn đề.
D. Số lượng các vấn đề khác nhau.
81. Làm thế nào để biểu đồ Pareto giúp cải thiện giao tiếp trong một nhóm làm việc?
A. Bằng cách cung cấp một hình ảnh rõ ràng về các ưu tiên của nhóm.
B. Bằng cách tự động gửi email cho các thành viên trong nhóm.
C. Bằng cách dịch các cuộc trò chuyện giữa các thành viên trong nhóm.
D. Bằng cách thay thế các cuộc họp nhóm bằng các báo cáo tự động.
82. Một công ty sản xuất nhận thấy 80% lỗi sản phẩm đến từ 20% công nhân. Đây là một ví dụ về:
A. Định luật Murphy.
B. Nguyên tắc Pareto.
C. Lý thuyết Z.
D. Vòng tròn Deming.
83. Biểu đồ Pareto khác với biểu đồ cột thông thường như thế nào?
A. Biểu đồ Pareto có các cột được sắp xếp theo thứ tự giảm dần và có đường tích lũy.
B. Biểu đồ Pareto chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
C. Biểu đồ Pareto không có trục tung.
D. Biểu đồ Pareto luôn hiển thị dữ liệu theo thời gian.
84. Điều gì xảy ra sau khi bạn đã xác định các ‘yếu tố quan trọng ít ỏi’ bằng biểu đồ Pareto?
A. Bỏ qua các ‘yếu tố không quan trọng còn lại’.
B. Tập trung nguồn lực để giải quyết các ‘yếu tố quan trọng ít ỏi’.
C. Giải quyết tất cả các yếu tố cùng một lúc.
D. Thay đổi biểu đồ để hiển thị các yếu tố khác.
85. Khi phân tích dữ liệu bằng biểu đồ Pareto, bạn nên làm gì nếu có quá nhiều yếu tố với tần suất gần bằng nhau?
A. Bỏ qua biểu đồ Pareto và sử dụng một công cụ khác.
B. Gộp các yếu tố có tần suất gần bằng nhau vào một nhóm ‘khác’.
C. Sử dụng một loại biểu đồ Pareto khác.
D. Chia nhỏ dữ liệu thành các danh mục nhỏ hơn.
86. Giả sử bạn có một biểu đồ Pareto cho thấy 80% sự chậm trễ trong dự án là do 20% các nhiệm vụ. Bạn nên làm gì tiếp theo?
A. Bắt đầu lại dự án từ đầu.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ trong 20% các nhiệm vụ đó.
C. Phân bổ thêm nguồn lực cho tất cả các nhiệm vụ.
D. Chấp nhận sự chậm trễ như một phần của dự án.
87. Tại sao biểu đồ Pareto lại hữu ích trong việc cải tiến quy trình?
A. Vì nó giúp xác định các bước không cần thiết trong quy trình.
B. Vì nó giúp xác định các yếu tố gây ra phần lớn các vấn đề trong quy trình.
C. Vì nó giúp tự động hóa quy trình.
D. Vì nó giúp giảm chi phí cho quy trình.
88. Trong biểu đồ Pareto, ‘những yếu tố quan trọng ít ỏi’ thường nằm ở đâu?
A. Bên trái biểu đồ.
B. Bên phải biểu đồ.
C. Giữa biểu đồ.
D. Rải rác khắp biểu đồ.
89. Biểu đồ Pareto được sử dụng để xác định điều gì trong quản trị chất lượng?
A. Tất cả các nguyên nhân gây ra vấn đề chất lượng.
B. Nguyên nhân quan trọng nhất gây ra phần lớn vấn đề chất lượng.
C. Nguyên nhân ít quan trọng nhất gây ra vấn đề chất lượng.
D. Các giải pháp khắc phục vấn đề chất lượng.
90. Trong bối cảnh quản lý kho, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để xác định điều gì?
A. Các sản phẩm bán chạy nhất.
B. Các sản phẩm bị tồn kho nhiều nhất.
C. Các nhà cung cấp đáng tin cậy nhất.
D. Tất cả các lựa chọn trên.
91. Làm thế nào để đảm bảo tính khách quan khi sử dụng biểu đồ Pareto?
A. Sử dụng phần mềm chuyên dụng để tạo biểu đồ.
B. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và kiểm tra tính nhất quán.
C. Chỉ sử dụng dữ liệu do người quản lý cung cấp.
D. Bỏ qua các dữ liệu không phù hợp với giả định ban đầu.
92. Trong quản lý kho, biểu đồ Pareto có thể giúp xác định điều gì?
A. Các mặt hàng bán chạy nhất.
B. Các mặt hàng chiếm phần lớn giá trị tồn kho.
C. Các nhà cung cấp uy tín nhất.
D. Các phương pháp bảo quản hàng hóa hiệu quả nhất.
93. Bước đầu tiên khi xây dựng biểu đồ Pareto là gì?
A. Vẽ các cột biểu đồ.
B. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần.
C. Thu thập dữ liệu về các vấn đề hoặc nguyên nhân.
D. Tính toán đường tích lũy.
94. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto thay vì các công cụ phân tích khác?
A. Khi cần xác định xu hướng theo thời gian.
B. Khi cần xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến một vấn đề.
C. Khi cần phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Khi cần kiểm soát quá trình sản xuất.
95. Biểu đồ Pareto giúp phân biệt giữa các nguyên nhân hoặc vấn đề như thế nào?
A. Dựa trên mức độ phức tạp của chúng.
B. Dựa trên tầm quan trọng tương đối của chúng.
C. Dựa trên thời gian cần thiết để giải quyết chúng.
D. Dựa trên chi phí cần thiết để giải quyết chúng.
96. Biểu đồ Pareto có thể giúp một nhà quản lý dự án làm gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho dự án.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
C. Ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất của dự án.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
97. Nguyên tắc Pareto còn được gọi là gì?
A. Nguyên tắc 50/50.
B. Nguyên tắc 90/10.
C. Nguyên tắc 80/20.
D. Nguyên tắc 70/30.
98. Biểu đồ Pareto được đặt tên theo ai?
A. Walter Shewhart.
B. W. Edwards Deming.
C. Vilfredo Pareto.
D. Joseph M. Juran.
99. Điều gì xảy ra nếu biểu đồ Pareto của bạn cho thấy không có một vài yếu tố chiếm ưu thế rõ rệt?
A. Biểu đồ Pareto không phù hợp trong trường hợp này.
B. Cần thu thập thêm dữ liệu chi tiết hơn.
C. Cần chia nhỏ các hạng mục thành các yếu tố nhỏ hơn để phân tích.
D. Tất cả các đáp án trên.
100. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto thường được sử dụng cùng với công cụ nào khác?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram – Ishikawa).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
101. Nếu sau khi giải quyết các vấn đề ưu tiên theo biểu đồ Pareto, bạn vẫn còn nhiều vấn đề nhỏ, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua các vấn đề nhỏ và tập trung vào các dự án khác.
B. Tiếp tục sử dụng biểu đồ Pareto để giải quyết các vấn đề nhỏ theo thứ tự ưu tiên.
C. Sử dụng các công cụ quản lý chất lượng khác để giải quyết các vấn đề nhỏ.
D. Tất cả các đáp án trên.
102. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các hành động khắc phục không?
A. Không, biểu đồ Pareto chỉ dùng để xác định vấn đề.
B. Có, bằng cách so sánh biểu đồ trước và sau khi thực hiện hành động.
C. Chỉ khi hành động khắc phục giải quyết được tất cả các vấn đề.
D. Chỉ khi có dữ liệu lịch sử đầy đủ.
103. Tại sao việc thu thập dữ liệu chính xác lại quan trọng khi xây dựng biểu đồ Pareto?
A. Để biểu đồ trông đẹp mắt hơn.
B. Để đảm bảo kết quả phân tích là chính xác và đáng tin cậy.
C. Để tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Để tuân thủ các quy định của công ty.
104. Bạn thu thập dữ liệu về các khiếu nại của khách hàng. Biểu đồ Pareto sẽ giúp bạn làm gì?
A. Xác định xu hướng khiếu nại theo thời gian.
B. Xác định các loại khiếu nại phổ biến nhất.
C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của từng khiếu nại.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
105. Ứng dụng nào sau đây không phù hợp với biểu đồ Pareto?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. So sánh hiệu quả của các giải pháp khác nhau.
C. Theo dõi xu hướng của dữ liệu theo thời gian.
D. Ưu tiên các dự án cải tiến chất lượng.
106. Khi sử dụng biểu đồ Pareto, nếu có quá nhiều yếu tố có tần suất gần bằng nhau, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua biểu đồ Pareto và sử dụng công cụ khác.
B. Kết hợp các yếu tố lại thành các nhóm lớn hơn.
C. Chia nhỏ các yếu tố thành các yếu tố chi tiết hơn.
D. Chọn ngẫu nhiên một vài yếu tố để tập trung vào.
107. Giả sử bạn có dữ liệu về các loại lỗi sản phẩm. Loại lỗi nào chiếm 75% tổng số lỗi? Theo biểu đồ Pareto, bạn nên ưu tiên giải quyết loại lỗi nào?
A. Loại lỗi chiếm 5% tổng số lỗi.
B. Loại lỗi chiếm 10% tổng số lỗi.
C. Loại lỗi chiếm 75% tổng số lỗi.
D. Tất cả các loại lỗi một cách đồng đều.
108. Trong lĩnh vực marketing, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo khác nhau.
B. Sở thích của khách hàng.
C. Phân khúc thị trường tiềm năng.
D. Tất cả các đáp án trên.
109. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng trong lĩnh vực nào ngoài quản lý chất lượng?
A. Quản lý dự án.
B. Quản lý kho.
C. Marketing.
D. Tất cả các lĩnh vực trên.
110. Khi phân tích dữ liệu bằng biểu đồ Pareto, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Số lượng dữ liệu thu thập được.
B. Tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
C. Hình thức trình bày của biểu đồ.
D. Màu sắc sử dụng trong biểu đồ.
111. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả làm việc nhóm không?
A. Không, biểu đồ Pareto chỉ dùng cho phân tích dữ liệu.
B. Có, bằng cách xác định các vấn đề gây cản trở hiệu quả làm việc nhóm.
C. Chỉ khi tất cả các thành viên trong nhóm đều có kỹ năng phân tích dữ liệu.
D. Chỉ khi có người lãnh đạo giỏi.
112. Đường tích lũy trong biểu đồ Pareto thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí của tất cả các vấn đề.
B. Tỷ lệ phần trăm tích lũy của các vấn đề.
C. Mức độ nghiêm trọng trung bình của các vấn đề.
D. Xu hướng của các vấn đề theo thời gian.
113. Trong biểu đồ Pareto, trục tung (trục Y) thường biểu diễn điều gì?
A. Thời gian.
B. Chi phí.
C. Tần suất hoặc chi phí của các vấn đề.
D. Số lượng nhân viên.
114. Biểu đồ Pareto giúp trả lời câu hỏi nào sau đây?
A. Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là gì?
B. Vấn đề nào là quan trọng nhất cần giải quyết?
C. Làm thế nào để kiểm soát quá trình sản xuất?
D. Xu hướng của dữ liệu thay đổi như thế nào theo thời gian?
115. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng biểu đồ Pareto là gì?
A. Không thể sử dụng cho dữ liệu định tính.
B. Có thể bỏ qua các yếu tố ít quan trọng nhưng vẫn gây ảnh hưởng.
C. Quá phức tạp để hiểu và sử dụng.
D. Không thể kết hợp với các công cụ quản lý chất lượng khác.
116. Trong một biểu đồ Pareto, các cột biểu thị các nguyên nhân hoặc vấn đề được sắp xếp như thế nào?
A. Theo thứ tự ngẫu nhiên.
B. Theo thứ tự bảng chữ cái.
C. Theo thứ tự giảm dần của tần suất hoặc chi phí.
D. Theo thứ tự tăng dần của tần suất hoặc chi phí.
117. Trong một công ty sản xuất, việc sử dụng biểu đồ Pareto có thể giúp xác định điều gì?
A. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu tốt nhất.
B. Các công đoạn sản xuất gây ra nhiều lỗi nhất.
C. Các nhân viên làm việc hiệu quả nhất.
D. Các sản phẩm bán chạy nhất.
118. Điều gì quan trọng khi trình bày biểu đồ Pareto cho người khác?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
B. Giải thích rõ ràng ý nghĩa của biểu đồ và kết quả phân tích.
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
D. Tập trung vào số liệu thống kê chi tiết.
119. Biểu đồ Pareto giúp nhà quản lý tập trung vào yếu tố nào trong quá trình cải tiến chất lượng?
A. Tất cả các yếu tố một cách đồng đều.
B. Các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Một số ít yếu tố quan trọng nhất gây ra phần lớn vấn đề.
D. Các yếu tố ít quan trọng nhất.
120. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ Pareto là gì?
A. Giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Giúp tập trung nguồn lực vào các vấn đề quan trọng nhất.
C. Giúp theo dõi tiến độ cải tiến theo thời gian.
D. Giúp dự đoán xu hướng trong tương lai.
121. Trong một bệnh viện, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để:
A. Xác định số lượng giường bệnh cần thiết.
B. Xác định các nguyên nhân phổ biến nhất gây ra sự chậm trễ trong việc điều trị cho bệnh nhân.
C. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên.
D. Xác định các loại thuốc cần thiết để dự trữ.
122. Trong một trường học, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để xác định:
A. Số lượng học sinh trong mỗi lớp.
B. Các nguyên nhân phổ biến nhất gây ra việc học sinh đi học muộn.
C. Mức lương của giáo viên.
D. Số lượng sách trong thư viện.
123. Nguyên tắc Pareto, còn được gọi là quy tắc 80/20, phát biểu rằng:
A. 80% nguyên nhân gây ra 20% kết quả.
B. 20% nguyên nhân gây ra 20% kết quả.
C. 20% nguyên nhân gây ra 80% kết quả.
D. 50% nguyên nhân gây ra 50% kết quả.
124. Để tạo biểu đồ Pareto, bạn cần thu thập dữ liệu về:
A. Chi phí của từng yếu tố.
B. Tần suất xuất hiện của từng yếu tố.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Cả tần suất xuất hiện và chi phí của từng yếu tố.
125. Để biểu đồ Pareto phát huy hiệu quả tối đa, dữ liệu thu thập cần phải:
A. Chỉ bao gồm các yếu tố dễ đo lường.
B. Được thu thập một cách nhanh chóng, không cần độ chính xác cao.
C. Đầy đủ, chính xác và đại diện cho vấn đề đang được xem xét.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố có chi phí cao.
126. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn dữ liệu để đưa vào biểu đồ Pareto?
A. Dữ liệu phải dễ thu thập.
B. Dữ liệu phải liên quan trực tiếp đến vấn đề bạn đang cố gắng giải quyết.
C. Dữ liệu phải có chi phí thu thập thấp.
D. Dữ liệu phải được thu thập bởi một chuyên gia.
127. Một hạn chế của biểu đồ Pareto là gì?
A. Nó không thể sử dụng cho dữ liệu định tính.
B. Nó không thể sử dụng trong ngành dịch vụ.
C. Nó chỉ ra các vấn đề quan trọng nhất, nhưng không giải thích nguyên nhân gốc rễ của chúng.
D. Nó quá phức tạp để hiểu và sử dụng.
128. Biểu đồ Pareto có thể giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách:
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mà khách hàng phàn nàn nhiều nhất.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng.
129. Biểu đồ Pareto giúp cải thiện giao tiếp trong nhóm làm việc bằng cách:
A. Cung cấp một cách trực quan để trình bày dữ liệu và xác định các ưu tiên chung.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của giao tiếp.
C. Đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều đồng ý với mọi quyết định.
D. Giảm thời gian họp.
130. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto?
A. Khi cần xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề cụ thể.
B. Khi cần so sánh hiệu quả của các giải pháp khác nhau.
C. Khi cần ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân để tập trung nguồn lực.
D. Khi cần theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
131. Biểu đồ Pareto giúp cải thiện hiệu quả quản lý chất lượng bằng cách:
A. Loại bỏ tất cả các nguyên nhân gây ra vấn đề.
B. Tập trung vào việc giải quyết các nguyên nhân quan trọng nhất, mang lại hiệu quả cao nhất.
C. Đảm bảo rằng tất cả các vấn đề đều được giải quyết một cách đồng đều.
D. Giảm chi phí sản xuất.
132. Để đánh giá hiệu quả của một dự án cải tiến chất lượng, bạn nên sử dụng biểu đồ Pareto như thế nào?
A. Chỉ sử dụng biểu đồ Pareto trước khi thực hiện dự án.
B. Chỉ sử dụng biểu đồ Pareto sau khi thực hiện dự án.
C. Sử dụng biểu đồ Pareto trước và sau khi thực hiện dự án để so sánh sự thay đổi về tần suất hoặc chi phí của các yếu tố.
D. Không nên sử dụng biểu đồ Pareto để đánh giá hiệu quả của dự án.
133. Trong quản lý dự án, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để xác định:
A. Thời gian cần thiết để hoàn thành mỗi giai đoạn của dự án.
B. Các rủi ro phổ biến nhất có thể ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
C. Chi phí của từng hoạt động trong dự án.
D. Nguồn lực cần thiết cho dự án.
134. Biểu đồ Pareto giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tốt hơn bằng cách:
A. Cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các khía cạnh của vấn đề.
B. Giúp họ tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
C. Đảm bảo rằng tất cả các quyết định đều dựa trên dữ liệu.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình ra quyết định.
135. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, biểu đồ Pareto có thể giúp xác định:
A. Số lượng cuộc gọi được thực hiện mỗi ngày.
B. Các loại khiếu nại phổ biến nhất từ khách hàng.
C. Thời gian trung bình để giải quyết một khiếu nại.
D. Số lượng nhân viên dịch vụ khách hàng cần thiết.
136. Nếu bạn có một danh sách dài các vấn đề chất lượng, nhưng nguồn lực có hạn, bạn nên làm gì sau khi tạo biểu đồ Pareto?
A. Cố gắng giải quyết tất cả các vấn đề cùng một lúc.
B. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề quan trọng nhất được xác định bởi biểu đồ Pareto.
C. Chọn ngẫu nhiên một số vấn đề để giải quyết.
D. Bỏ qua các vấn đề chất lượng và tập trung vào các lĩnh vực khác.
137. Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng kết hợp với công cụ quản lý chất lượng nào khác để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram) / Ishikawa Diagram.
D. Histogram.
138. Khi phân tích dữ liệu bằng biểu đồ Pareto, điều quan trọng là phải:
A. Chỉ tập trung vào các yếu tố có chi phí cao.
B. Chỉ tập trung vào các yếu tố dễ giải quyết.
C. Xem xét cả tần suất và chi phí của các yếu tố để có cái nhìn toàn diện.
D. Bỏ qua các yếu tố ít quan trọng.
139. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng biểu đồ Pareto so với các phương pháp phân tích dữ liệu khác là gì?
A. Nó cung cấp thông tin chi tiết hơn về nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Nó dễ dàng tạo và hiểu, đồng thời giúp ưu tiên các nỗ lực cải tiến một cách hiệu quả.
C. Nó có thể sử dụng cho cả dữ liệu định tính và định lượng.
D. Nó hoàn toàn loại bỏ nhu cầu thu thập dữ liệu.
140. Nếu bạn tạo một biểu đồ Pareto và thấy rằng một số lượng lớn các yếu tố đều có tần suất xuất hiện thấp, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua các yếu tố đó.
B. Gộp các yếu tố đó vào một nhóm ‘Khác’ để đơn giản hóa biểu đồ.
C. Tạo một biểu đồ Pareto riêng cho các yếu tố đó.
D. Cố gắng giải quyết từng yếu tố một cách riêng lẻ.
141. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng là gì?
A. Để xác định tất cả các nguyên nhân có thể gây ra vấn đề.
B. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Để ưu tiên các nỗ lực cải tiến bằng cách tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất.
D. Để theo dõi tiến độ cải tiến theo thời gian.
142. Trong một nhà hàng, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để xác định:
A. Số lượng bàn trong nhà hàng.
B. Các món ăn phổ biến nhất được khách hàng gọi.
C. Chi phí thuê mặt bằng của nhà hàng.
D. Số lượng nhân viên phục vụ cần thiết.
143. Điều gì xảy ra nếu tất cả các cột trong biểu đồ Pareto có chiều cao gần bằng nhau?
A. Điều đó cho thấy dữ liệu không chính xác.
B. Điều đó cho thấy không có yếu tố nào quan trọng hơn các yếu tố khác.
C. Điều đó cho thấy cần thu thập thêm dữ liệu.
D. Điều đó cho thấy biểu đồ Pareto không phù hợp để sử dụng trong trường hợp này.
144. Biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng chủ yếu tập trung vào việc xác định:
A. Tất cả các vấn đề chất lượng một cách đồng đều.
B. Các vấn đề chất lượng ít quan trọng nhất.
C. Các vấn đề chất lượng quan trọng nhất ảnh hưởng lớn đến kết quả.
D. Các vấn đề chất lượng xảy ra ngẫu nhiên.
145. Trong một công ty sản xuất, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để xác định:
A. Số lượng nhân viên cần thiết cho mỗi ca làm việc.
B. Các loại sản phẩm bán chạy nhất.
C. Các loại lỗi sản phẩm phổ biến nhất gây ra phần lớn các khiếu nại của khách hàng.
D. Chi phí nguyên vật liệu cho mỗi sản phẩm.
146. Đường tích lũy trong biểu đồ Pareto thể hiện điều gì?
A. Tổng số lỗi.
B. Tỷ lệ phần trăm tích lũy của các yếu tố.
C. Số lượng các yếu tố được xem xét.
D. Chi phí trung bình của mỗi lỗi.
147. Trong một biểu đồ Pareto, các cột thường được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Ngẫu nhiên.
B. Theo thứ tự bảng chữ cái.
C. Từ cao xuống thấp về tần suất hoặc chi phí.
D. Theo màu sắc.
148. Trong một công ty phần mềm, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để xác định:
A. Số lượng dòng code trong mỗi module.
B. Các loại lỗi phần mềm phổ biến nhất được báo cáo bởi người dùng.
C. Thời gian cần thiết để viết code cho mỗi tính năng.
D. Số lượng lập trình viên trong mỗi nhóm.
149. Khi nào thì việc sử dụng biểu đồ Pareto trở nên không phù hợp?
A. Khi cần xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến một vấn đề.
B. Khi cần ưu tiên các nỗ lực cải tiến.
C. Khi tất cả các yếu tố đều có tầm quan trọng tương đương nhau.
D. Khi cần theo dõi tiến độ cải tiến theo thời gian.
150. Trong một thư viện, biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để xác định:
A. Số lượng sách trong mỗi thể loại.
B. Các thể loại sách được mượn nhiều nhất.
C. Chi phí mua sách mới.
D. Số lượng độc giả đăng ký.