1. Theo lý thuyết về ‘bi kịch của những mảnh đất công’ (tragedy of the commons), vấn đề chính dẫn đến việc khai thác quá mức tài nguyên chung là gì?
A. Thiếu quy định của chính phủ
B. Lợi ích cá nhân được ưu tiên hơn lợi ích tập thể
C. Thiếu thông tin về tình trạng tài nguyên
D. Công nghệ khai thác kém hiệu quả
2. Khái niệm ‘giá trị phi sử dụng’ (non-use value) của một tài nguyên môi trường đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của tài nguyên khi nó được sử dụng trực tiếp
B. Giá trị của tài nguyên đối với các thế hệ tương lai
C. Giá trị của tài nguyên ngay cả khi không ai sử dụng nó, chẳng hạn như giá trị tồn tại hoặc giá trị di sản
D. Giá trị của tài nguyên đối với các nhà khoa học
3. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘chính sách khuyến khích’ (incentive-based policy) trong kinh tế môi trường?
A. Áp đặt các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt
B. Thuế carbon
C. Cấm sử dụng một loại hóa chất cụ thể
D. Yêu cầu các công ty phải áp dụng công nghệ kiểm soát ô nhiễm
4. Tại sao ‘tính bền vững’ (sustainability) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế môi trường?
A. Để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Để đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể đáp ứng nhu cầu của họ
C. Để khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa
D. Để giảm chi phí sản xuất
5. Trong kinh tế môi trường, ‘phân tích chi phí-lợi ích’ (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ ô nhiễm
B. So sánh tổng chi phí và tổng lợi ích của một dự án hoặc chính sách để xác định xem nó có hiệu quả hay không
C. Xác định giá trị của tài nguyên thiên nhiên
D. Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu
6. Theo quan điểm kinh tế, nguồn gốc chính của các vấn đề môi trường thường được cho là do đâu?
A. Sự thiếu hiểu biết về môi trường
B. Sự thất bại của thị trường trong việc phản ánh đầy đủ các chi phí và lợi ích môi trường
C. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
D. Sự tăng trưởng dân số quá nhanh
7. Khái niệm ‘giá trị sử dụng’ (use value) của một tài nguyên môi trường đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của tài nguyên khi nó được sử dụng trực tiếp
B. Giá trị của tài nguyên khi nó được bảo tồn cho tương lai
C. Giá trị của tài nguyên đối với các thế hệ tương lai
D. Giá trị của tài nguyên đối với các nhà khoa học
8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích kinh tế của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái
B. Cung cấp nguồn gen cho nông nghiệp và y học
C. Tăng cường du lịch sinh thái
D. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp
9. Thuế Pigou, được đặt theo tên của nhà kinh tế học Arthur Pigou, được thiết kế để làm gì?
A. Tăng doanh thu cho chính phủ
B. Khuyến khích tăng trưởng kinh tế
C. Sửa chữa các ngoại ứng tiêu cực bằng cách đánh thuế các hoạt động gây ra chúng
D. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp xanh
10. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng phương pháp ‘đánh giá ngẫu nhiên’ (contingent valuation) để định giá các hàng hóa môi trường?
A. Chi phí thực hiện cao
B. Độ chính xác cao, ít sai lệch
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi thiên vị từ người trả lời
D. Không phù hợp cho các hàng hóa phi thị trường
11. Đâu là một ví dụ về ‘hàng hóa công cộng’ (public good) liên quan đến môi trường?
A. Nước đóng chai
B. Không khí sạch
C. Gỗ
D. Cá
12. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kinh tế để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Thuế carbon
B. Thị trường mua bán khí thải
C. Trợ cấp năng lượng tái tạo
D. Phá rừng
13. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘ngoại ứng tích cực’ liên quan đến môi trường?
A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy
B. Việc trồng rừng giúp cải thiện chất lượng không khí và nước
C. Khai thác khoáng sản gây ô nhiễm đất
D. Sử dụng thuốc trừ sâu gây hại cho hệ sinh thái
14. Trong kinh tế môi trường, ‘giá trị tùy chọn’ (option value) của một tài nguyên môi trường đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của việc bảo tồn tài nguyên cho sử dụng có thể xảy ra trong tương lai
B. Giá trị của tài nguyên khi nó được sử dụng trực tiếp
C. Giá trị của tài nguyên đối với các thế hệ tương lai
D. Giá trị của tài nguyên đối với các nhà khoa học
15. Theo ‘nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền’ (Polluter Pays Principle), ai chịu trách nhiệm chi trả cho các chi phí liên quan đến ô nhiễm?
A. Chính phủ
B. Người tiêu dùng
C. Người gây ra ô nhiễm
D. Cộng đồng địa phương
16. Khái niệm ‘ngoại ứng’ trong kinh tế môi trường đề cập đến điều gì?
A. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ
B. Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh tế
C. Tác động của hoạt động kinh tế lên các bên không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó
D. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến giá cả thị trường
17. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘dịch vụ hệ sinh thái’?
A. Khai thác gỗ từ rừng
B. Sản xuất điện từ than đá
C. Lọc nước tự nhiên bởi các vùng đất ngập nước
D. Nuôi trồng thủy sản trong ao nhân tạo
18. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sản xuất hàng hóa sử dụng nguyên liệu mới
B. Vứt bỏ sản phẩm sau khi sử dụng
C. Tái chế và tái sử dụng vật liệu
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững
19. Điều nào sau đây là một thách thức chính trong việc thực hiện các chính sách kinh tế môi trường hiệu quả?
A. Thiếu công nghệ để giảm ô nhiễm
B. Thiếu thông tin về chi phí và lợi ích của các chính sách
C. Thiếu sự hợp tác quốc tế
D. Tất cả các đáp án trên
20. Khái niệm ‘vết chân sinh thái’ (ecological footprint) đo lường điều gì?
A. Lượng khí thải carbon của một quốc gia
B. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất các nguồn tài nguyên mà một người, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và để hấp thụ chất thải của họ
C. Mức độ ô nhiễm của một thành phố
D. Số lượng loài bị đe dọa tuyệt chủng
21. Đâu là một cách tiếp cận dựa trên thị trường để giải quyết vấn đề ô nhiễm nước?
A. Áp đặt các tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt
B. Thực hiện chương trình mua bán quyền xả thải ô nhiễm nước
C. Cấm các hoạt động gây ô nhiễm nước
D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm
22. Đâu là một biện pháp khuyến khích kinh tế để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cấm săn bắn động vật hoang dã
B. Trợ cấp cho các hoạt động du lịch sinh thái bền vững
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
D. Ban hành luật bảo vệ môi trường
23. Điều nào sau đây là một công cụ chính sách ‘command-and-control’ trong kinh tế môi trường?
A. Thuế carbon
B. Tiêu chuẩn khí thải
C. Thị trường mua bán khí thải
D. Trợ cấp năng lượng tái tạo
24. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ kinh tế môi trường được sử dụng để giảm ô nhiễm?
A. Thuế Pigou
B. Tiêu chuẩn và quy định
C. Thị trường mua bán khí thải
D. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm
25. Tại sao việc định giá các hàng hóa môi trường lại quan trọng trong kinh tế môi trường?
A. Để tăng giá trị của các công ty môi trường
B. Để đưa ra các quyết định chính sách hiệu quả hơn bằng cách so sánh chi phí và lợi ích của các dự án và chính sách môi trường
C. Để tạo ra các thị trường mới cho các sản phẩm môi trường
D. Để tăng cường nhận thức về môi trường
26. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘thị trường mua bán khí thải’?
A. Chính phủ đánh thuế các công ty gây ô nhiễm
B. Các công ty có thể mua và bán quyền phát thải khí nhà kính
C. Chính phủ trợ cấp cho các công ty giảm phát thải
D. Các tổ chức phi chính phủ vận động bảo vệ môi trường
27. Trong kinh tế môi trường, ‘tỷ lệ chiết khấu’ (discount rate) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán giá trị hiện tại của các chi phí và lợi ích trong tương lai
B. Đo lường mức độ ô nhiễm
C. Xác định giá trị của tài nguyên thiên nhiên
D. Đánh giá hiệu quả của các chính sách môi trường
28. Trong kinh tế môi trường, ‘hiệu ứng nhà kính’ (greenhouse effect) là gì?
A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất do khí nhà kính giữ nhiệt
B. Sự suy giảm tầng ozone
C. Ô nhiễm nguồn nước
D. Mưa axit
29. Trong kinh tế môi trường, ‘chi phí cận biên’ (marginal cost) của việc giảm ô nhiễm là gì?
A. Tổng chi phí để loại bỏ tất cả ô nhiễm
B. Chi phí để giảm thêm một đơn vị ô nhiễm
C. Chi phí trung bình để giảm ô nhiễm
D. Chi phí để đo lường mức độ ô nhiễm
30. Khái niệm ‘vốn tự nhiên’ (natural capital) đề cập đến điều gì?
A. Tiền tệ được sử dụng để bảo tồn môi trường
B. Tài sản tự nhiên như rừng, đất, nước và khoáng sản cung cấp các dịch vụ và tài nguyên có giá trị cho con người
C. Các công trình nhân tạo được xây dựng để bảo vệ môi trường
D. Các chính sách của chính phủ về bảo vệ môi trường
31. Khái niệm nào mô tả việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên mà không làm suy giảm khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Phát triển bền vững
C. Khai thác tài nguyên
D. Bảo tồn tài nguyên
32. Khái niệm ‘ngoại ứng’ trong kinh tế môi trường đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến giá cả thị trường
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
D. Các hoạt động xuất nhập khẩu
33. Phương pháp nào thường được sử dụng để ước tính giá trị kinh tế của việc cải thiện chất lượng không khí dựa trên mức sẵn lòng trả của người dân để giảm nguy cơ mắc bệnh?
A. Phương pháp chi phí đi lại
B. Phương pháp định giá ngẫu nhiên
C. Phương pháp chi phí phòng ngừa
D. Phương pháp thay thế thị trường
34. Đâu là một ví dụ về ‘ngoại ứng tích cực’ trong lĩnh vực môi trường?
A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy
B. Việc trồng rừng giúp cải thiện chất lượng nước và giảm xói mòn đất
C. Khai thác tài nguyên quá mức
D. Sử dụng thuốc trừ sâu gây hại cho sức khỏe
35. Phương pháp nào được sử dụng để ước tính giá trị kinh tế của việc giảm nguy cơ tử vong do ô nhiễm môi trường?
A. Phương pháp chi phí đi lại
B. Phương pháp chi phí bệnh tật
C. Phương pháp giá trị một mạng sống thống kê (Value of a Statistical Life – VSL)
D. Phương pháp thay thế thị trường
36. Thị trường carbon hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Áp đặt thuế carbon trực tiếp lên người tiêu dùng
B. Giới hạn tổng lượng khí thải và cho phép mua bán hạn ngạch phát thải
C. Trợ cấp cho các công ty giảm lượng khí thải carbon
D. Cấm hoàn toàn các hoạt động phát thải carbon
37. Điều gì là mục tiêu chính của việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?
A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế của dự án
B. Xác định, dự đoán và đánh giá các tác động môi trường của một dự án
C. Đơn giản hóa quy trình cấp phép cho các dự án
D. Bỏ qua các tác động môi trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
38. Đâu là một ví dụ về ‘dịch vụ hệ sinh thái’ mà rừng cung cấp?
A. Khai thác gỗ
B. Chăn nuôi gia súc
C. Điều hòa khí hậu và hấp thụ carbon
D. Xây dựng đường xá
39. Đâu là một thách thức chính trong việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái?
A. Các dịch vụ hệ sinh thái luôn được phản ánh đầy đủ trong giá thị trường
B. Việc định giá đòi hỏi phải xem xét giá trị phi thị trường, khó định lượng
C. Các dịch vụ hệ sinh thái không có giá trị kinh tế thực tế
D. Việc định giá quá dễ dàng và không tốn kém
40. Trong kinh tế môi trường, ‘bi kịch củacommons’ đề cập đến vấn đề gì?
A. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên
B. Việc sử dụng quá mức tài nguyên chung do thiếu quyền sở hữu rõ ràng
C. Sự thất bại của các chính sách môi trường
D. Sự bất bình đẳng trong phân phối tài nguyên
41. Khái niệm ‘giá trị tùy chọn’ trong kinh tế môi trường đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của việc sử dụng tài nguyên hiện tại
B. Giá trị của việc bảo tồn tài nguyên cho sử dụng tiềm năng trong tương lai
C. Giá trị của việc khai thác tài nguyên nhanh chóng
D. Giá trị của việc bỏ qua các vấn đề môi trường
42. Đâu là một thách thức trong việc thực hiện các chính sách môi trường quốc tế?
A. Các vấn đề môi trường luôn có tính cục bộ
B. Sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia do khác biệt về lợi ích và ưu tiên
C. Các chính sách môi trường quốc tế luôn được thực hiện một cách dễ dàng
D. Không có bằng chứng khoa học về các vấn đề môi trường toàn cầu
43. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nền kinh tế tuần hoàn?
A. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm
B. Kéo dài tuổi thọ sản phẩm thông qua sửa chữa và tái chế
C. Sử dụng tài nguyên hữu hạn một cách tuyến tính (khai thác, sản xuất, tiêu dùng, thải bỏ)
D. Thiết kế sản phẩm để dễ dàng tái chế hoặc tái sử dụng
44. Trong kinh tế môi trường, ‘vòng Kuznets môi trường’ (Environmental Kuznets Curve – EKC) giả định điều gì?
A. Ô nhiễm luôn tăng khi thu nhập bình quân đầu người tăng
B. Có một mối quan hệ hình chữ U ngược giữa thu nhập bình quân đầu người và ô nhiễm
C. Ô nhiễm luôn giảm khi thu nhập bình quân đầu người tăng
D. Không có mối quan hệ nào giữa thu nhập bình quân đầu người và ô nhiễm
45. Đâu là một công cụ kinh tế môi trường được sử dụng để giảm ô nhiễm bằng cách áp đặt chi phí lên các hoạt động gây ô nhiễm?
A. Định mức phát thải
B. Thuế Pigou
C. Quy định về công nghệ
D. Tiêu chuẩn hiệu suất
46. Đâu là một biện pháp kinh tế có thể khuyến khích các công ty đầu tư vào công nghệ sạch?
A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt về ô nhiễm
B. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển công nghệ sạch
C. Tăng thuế cho các công ty gây ô nhiễm
D. Cấm nhập khẩu các sản phẩm gây ô nhiễm
47. Trong kinh tế môi trường, ‘hiệu ứng dội ngược’ (rebound effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng ô nhiễm sau khi thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm
B. Sự gia tăng tiêu thụ tài nguyên do tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên
C. Sự suy giảm kinh tế do các quy định môi trường
D. Sự phục hồi của các hệ sinh thái bị suy thoái
48. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến ‘tỷ lệ chiết khấu’ (discount rate) được sử dụng trong phân tích chi phí – lợi ích của các dự án môi trường?
A. Lãi suất thị trường
B. Mức độ rủi ro của dự án
C. Ưu tiên của xã hội đối với các thế hệ tương lai
D. Chi phí hành chính của dự án
49. Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế của thị trường carbon?
A. Cơ chế phát triển sạch (CDM)
B. Thương mại phát thải
C. Thuế Pigou
D. Thực hiện chung (JI)
50. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng thuế môi trường so với quy định ‘command-and-control’?
A. Thuế môi trường luôn dễ thực thi hơn
B. Thuế môi trường khuyến khích đổi mới công nghệ và tìm kiếm các giải pháp giảm ô nhiễm hiệu quả hơn
C. Thuế môi trường luôn công bằng hơn
D. Thuế môi trường không gây ra chi phí hành chính
51. Đâu là một công cụ kinh tế môi trường có thể được sử dụng để khuyến khích các nhà sản xuất giảm lượng chất thải đóng gói?
A. Tiêu chuẩn hiệu suất
B. Thuế đánh vào bao bì
C. Quy định về thiết kế sản phẩm
D. Cấm sử dụng bao bì
52. Theo lý thuyết kinh tế môi trường, điều gì thường dẫn đến việc khai thác quá mức tài nguyên?
A. Quyền sở hữu tài sản được xác định rõ ràng và thực thi hiệu quả
B. Giá thị trường của tài nguyên phản ánh đầy đủ chi phí xã hội
C. Thiếu quyền sở hữu hoặc quyền sở hữu không được xác định rõ ràng
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tài nguyên
53. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ‘chi phí cận biên của việc giảm phát thải’ đề cập đến điều gì?
A. Tổng chi phí để giảm phát thải về 0
B. Chi phí để giảm thêm một đơn vị phát thải
C. Chi phí trung bình để giảm phát thải
D. Chi phí cố định để giảm phát thải
54. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của chính phủ trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Thiết lập các quy định và tiêu chuẩn môi trường
B. Bảo vệ quyền sở hữu tài sản
C. Thúc đẩy cạnh tranh không hạn chế trong khai thác tài nguyên
D. Cung cấp thông tin và giáo dục về môi trường
55. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích kinh tế của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn và lọc nước
B. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu
C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp do giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu
D. Tăng chi phí thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên
56. Điều gì là mục tiêu chính của ‘cơ chế phát triển sạch’ (Clean Development Mechanism – CDM) trong Nghị định thư Kyoto?
A. Giúp các nước phát triển đạt được mục tiêu giảm phát thải bằng cách đầu tư vào các dự án giảm phát thải ở các nước đang phát triển
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các nước không tuân thủ Nghị định thư Kyoto
C. Khuyến khích các nước đang phát triển tăng cường phát thải khí nhà kính
D. Chuyển giao công nghệ ô nhiễm từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển
57. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng trong bối cảnh môi trường?
A. Nước đóng chai
B. Không khí sạch
C. Ô tô cá nhân
D. Điện
58. Phương pháp nào thường được sử dụng để đánh giá giá trị của việc bảo tồn một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Phương pháp chi phí đi lại
B. Phương pháp chi phí phòng ngừa
C. Phương pháp định giá ngẫu nhiên
D. Phương pháp thay thế thị trường
59. Đâu là một ví dụ về chính sách ‘command-and-control’ trong quản lý môi trường?
A. Thuế carbon
B. Thị trường carbon
C. Tiêu chuẩn khí thải cho xe cơ giới
D. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo
60. Phương pháp ‘chi phí đi lại’ được sử dụng để định giá điều gì?
A. Giá trị của việc giảm ô nhiễm không khí
B. Giá trị của một khu vực giải trí tự nhiên
C. Giá trị của việc bảo tồn đa dạng sinh học
D. Giá trị của việc giảm tiếng ồn
61. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘thị trường carbon tự nguyện’?
A. Các quốc gia tuân thủ các mục tiêu giảm phát thải theo Nghị định thư Kyoto.
B. Các công ty mua tín chỉ carbon từ các dự án giảm phát thải để bù đắp lượng phát thải của mình một cách tự nguyện.
C. Chính phủ áp đặt thuế carbon đối với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
D. Các tổ chức phi chính phủ vận động cho việc giảm phát thải carbon.
62. Theo kinh tế học môi trường, ‘chi phí cận biên’ (marginal cost) của việc giảm ô nhiễm là gì?
A. Tổng chi phí để loại bỏ hoàn toàn ô nhiễm.
B. Chi phí bổ sung để giảm thêm một đơn vị ô nhiễm.
C. Chi phí trung bình để giảm ô nhiễm.
D. Chi phí cố định để duy trì các thiết bị kiểm soát ô nhiễm.
63. Theo kinh tế học môi trường, ‘hiệu ứng dội ngược’ (rebound effect) xảy ra khi nào?
A. Khi các chính sách môi trường không đạt được hiệu quả như mong đợi.
B. Khi việc tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên dẫn đến tăng tổng mức tiêu thụ tài nguyên đó.
C. Khi giá tài nguyên tăng cao do khan hiếm.
D. Khi người tiêu dùng chuyển sang sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
64. Chính sách nào sau đây có thể giúp thúc đẩy việc sử dụng năng lượng hiệu quả trong các hộ gia đình?
A. Giảm giá điện để khuyến khích tiêu thụ nhiều hơn.
B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi để người dân mua các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
C. Nới lỏng các quy định về xây dựng để giảm chi phí nhà ở.
D. Cấm sử dụng các thiết bị điện cũ.
65. Theo kinh tế môi trường, ‘giá trị sử dụng’ (use value) của một khu rừng là gì?
A. Giá trị của khu rừng đó khi nó được bảo tồn nguyên vẹn.
B. Giá trị của khu rừng đó khi nó được sử dụng cho các mục đích như khai thác gỗ, du lịch sinh thái, hoặc cung cấp nước.
C. Giá trị của khu rừng đó khi nó được chuyển đổi thành đất nông nghiệp.
D. Giá trị của khu rừng đó khi nó được sử dụng cho mục đích quân sự.
66. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ngoại ứng âm’ trong kinh tế môi trường?
A. Việc một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh.
B. Việc một người trồng hoa gần nhà máy sản xuất, hoa nở đẹp hơn do khí thải.
C. Việc một nhà máy xả thải gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến hoạt động nuôi trồng thủy sản của người dân.
D. Việc chính phủ trợ cấp cho các hộ gia đình lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời.
67. Đâu là một thách thức trong việc áp dụng các công cụ kinh tế để giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới?
A. Sự thiếu hụt các công cụ kinh tế phù hợp.
B. Sự khác biệt về chính sách và ưu tiên giữa các quốc gia.
C. Sự phản đối từ các tổ chức bảo vệ môi trường.
D. Sự biến động của thị trường tài chính toàn cầu.
68. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông vận tải?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm tắc nghẽn.
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
C. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích người dân sử dụng xe cá nhân.
D. Nới lỏng các quy định về khí thải đối với xe cơ giới.
69. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giá trị kinh tế của một khu bảo tồn thiên nhiên?
A. Sự đa dạng sinh học của khu bảo tồn.
B. Vị trí địa lý và khả năng tiếp cận của khu bảo tồn.
C. Các dịch vụ hệ sinh thái mà khu bảo tồn cung cấp.
D. Màu sắc của các loài động vật trong khu bảo tồn.
70. Khái niệm ‘giá trị tùy chọn’ (option value) trong kinh tế môi trường đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của một tài sản môi trường khi nó được sử dụng cho mục đích du lịch.
B. Giá trị của việc bảo tồn một tài sản môi trường cho các mục đích sử dụng tiềm năng trong tương lai.
C. Giá trị của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên để tạo ra lợi nhuận ngắn hạn.
D. Giá trị của việc tái chế chất thải để giảm ô nhiễm.
71. Hệ thống ‘cap-and-trade’ (giới hạn và trao đổi) hoạt động như thế nào trong việc kiểm soát ô nhiễm?
A. Chính phủ quy định mức ô nhiễm tối đa cho từng công ty, và các công ty có thể mua bán quyền phát thải.
B. Chính phủ đánh thuế cao đối với các công ty gây ô nhiễm vượt quá mức cho phép.
C. Chính phủ trợ cấp cho các công ty đầu tư vào công nghệ sạch.
D. Chính phủ cấm các hoạt động gây ô nhiễm ở một số khu vực nhất định.
72. Theo kinh tế môi trường, ‘giá trị tồn tại’ (existence value) của một loài động vật quý hiếm là gì?
A. Giá trị của loài động vật đó khi nó được sử dụng cho mục đích thương mại.
B. Giá trị mà mọi người gán cho việc biết rằng loài động vật đó tồn tại, ngay cả khi họ không bao giờ nhìn thấy hoặc sử dụng nó.
C. Giá trị của loài động vật đó khi nó được nuôi trong vườn thú.
D. Giá trị của loài động vật đó khi nó được sử dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
73. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế và môi trường?
A. GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
C. GDP không tính đến các chi phí môi trường và xã hội liên quan đến tăng trưởng kinh tế.
D. GDP không đo lường được sự hài lòng của người dân.
74. Theo nguyên tắc ‘người gây ô nhiễm phải trả tiền’ (Polluter Pays Principle), ai chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục hậu quả ô nhiễm môi trường?
A. Chính phủ, thông qua ngân sách nhà nước.
B. Cộng đồng dân cư bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.
C. Các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
D. Cá nhân hoặc tổ chức trực tiếp gây ra ô nhiễm.
75. Theo kinh tế học môi trường, điều gì xảy ra khi ‘chi phí ngoại ứng’ (external costs) không được tính vào giá của sản phẩm?
A. Sản phẩm sẽ được sản xuất và tiêu thụ quá mức.
B. Sản phẩm sẽ được sản xuất và tiêu thụ quá ít.
C. Thị trường sẽ đạt được hiệu quả tối ưu.
D. Chính phủ sẽ can thiệp để điều chỉnh giá.
76. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?
A. Xác định các cơ hội đầu tư vào các dự án xanh.
B. Đánh giá các tác động tiềm ẩn của một dự án đối với môi trường trước khi nó được triển khai.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
77. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích kinh tế của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cung cấp nguồn gen cho nông nghiệp và y học.
B. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu.
C. Tạo ra các cơ hội du lịch sinh thái.
D. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa công nghiệp.
78. Điều gì sau đây là một biện pháp kinh tế khuyến khích các doanh nghiệp giảm thiểu chất thải?
A. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với quy trình sản xuất.
B. Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
C. Đánh thuế đối với chất thải hoặc trợ cấp cho việc tái chế.
D. Cấm sử dụng một số loại vật liệu nhất định.
79. Đâu là một công cụ kinh tế có thể được sử dụng để bảo tồn các khu rừng tự nhiên?
A. Khai thác gỗ với quy mô lớn để tăng trưởng kinh tế.
B. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
C. Thanh toán cho các dịch vụ hệ sinh thái rừng (PES).
D. Xây dựng các khu công nghiệp trong rừng.
80. Đâu là một thách thức chính trong việc định giá kinh tế các dịch vụ hệ sinh thái?
A. Sự thiếu hụt các phương pháp định giá phù hợp.
B. Sự biến động của thị trường tài chính toàn cầu.
C. Khó khăn trong việc xác định giá trị sử dụng và phi sử dụng của các dịch vụ này.
D. Sự phản đối từ các tổ chức bảo vệ môi trường.
81. Tại sao việc sử dụng tỷ lệ chiết khấu (discount rate) lại quan trọng trong phân tích kinh tế các dự án môi trường dài hạn?
A. Để đảm bảo rằng các dự án môi trường luôn được ưu tiên hơn các dự án kinh tế khác.
B. Để phản ánh giá trị thời gian của tiền và so sánh các chi phí và lợi ích xảy ra ở các thời điểm khác nhau.
C. Để giảm chi phí thực hiện các dự án môi trường.
D. Để tăng lợi nhuận cho các nhà đầu tư vào các dự án môi trường.
82. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis – CBA) được sử dụng để làm gì trong kinh tế môi trường?
A. Đo lường tác động môi trường của một dự án.
B. So sánh chi phí và lợi ích của một chính sách hoặc dự án môi trường để đưa ra quyết định.
C. Xác định các nguồn gây ô nhiễm chính.
D. Đánh giá hiệu quả của các công nghệ xử lý chất thải.
83. Theo kinh tế môi trường, đâu là một giải pháp để giải quyết vấn đề ‘bi kịch của những người dân’ trong quản lý tài nguyên nước?
A. Cho phép khai thác nước không giới hạn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Tư nhân hóa quyền sử dụng nước và thiết lập thị trường nước.
C. Quản lý tập trung nguồn nước bởi chính phủ và áp đặt các quy định nghiêm ngặt.
D. Cả hai phương án 2 và 3 đều có thể là giải pháp.
84. Đâu là một biện pháp kinh tế để khuyến khích các công ty phát triển và sử dụng công nghệ sạch?
A. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với tất cả các công ty.
B. Cấp bằng sáng chế và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các công nghệ sạch.
C. Tăng thuế đối với các công ty sử dụng công nghệ lạc hậu.
D. Cấm nhập khẩu các công nghệ ô nhiễm.
85. Đâu là công cụ kinh tế được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm bằng cách áp đặt chi phí trực tiếp lên hoạt động gây ô nhiễm?
A. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
B. Tiêu chuẩn khí thải.
C. Thuế carbon.
D. Quy định về sử dụng đất.
86. Đâu là một ví dụ về ‘thị trường cho các dịch vụ hệ sinh thái’?
A. Chính phủ trợ cấp cho nông dân sử dụng phân bón hóa học.
B. Các công ty trả tiền cho chủ rừng để bảo tồn rừng và cung cấp dịch vụ hấp thụ carbon.
C. Người dân địa phương khai thác gỗ trái phép trong rừng.
D. Các tổ chức phi chính phủ vận động chống lại việc xây dựng đập thủy điện.
87. Khái niệm ‘vốn tự nhiên’ (natural capital) đề cập đến điều gì?
A. Tiền vốn mà các công ty môi trường sử dụng để đầu tư vào công nghệ sạch.
B. Tổng giá trị tài sản của các quốc gia có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn.
C. Tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái mang lại lợi ích cho con người.
D. Các quỹ đầu tư dành riêng cho các dự án bảo tồn môi trường.
88. Chính sách nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề ‘ngoại ứng dương’ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo?
A. Đánh thuế đối với việc sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Trợ cấp cho việc sản xuất và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Áp đặt các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt đối với các nhà máy điện.
D. Cấm sử dụng năng lượng hạt nhân.
89. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’?
A. Sản xuất hàng hóa sử dụng nguyên liệu mới và thải bỏ sau khi sử dụng.
B. Tái chế chất thải thành nguyên liệu để sản xuất sản phẩm mới.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên với tốc độ nhanh chóng.
D. Tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm đến tác động môi trường.
90. Theo lý thuyết kinh tế môi trường, ‘bi kịch của những người dân’ (Tragedy of the Commons) xảy ra khi nào?
A. Khi một nguồn tài nguyên chung bị khai thác quá mức do thiếu sự quản lý và kiểm soát.
B. Khi chính phủ áp đặt các quy định quá nghiêm ngặt đối với việc sử dụng tài nguyên.
C. Khi các công ty cạnh tranh gay gắt để khai thác tài nguyên.
D. Khi người dân địa phương phản đối các dự án phát triển kinh tế.
91. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ‘lựa chọn ngược’ (adverse selection) trong bảo hiểm môi trường?
A. Yêu cầu đánh giá rủi ro bắt buộc.
B. Giảm phí bảo hiểm cho tất cả mọi người.
C. Tăng cường tuyên truyền về bảo hiểm.
D. Bãi bỏ quy định về bảo hiểm.
92. Đâu là một giải pháp kinh tế để giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard) trong quản lý tài nguyên?
A. Thiết lập các cơ chế giám sát và thực thi hiệu quả.
B. Tăng cường trợ cấp cho các hoạt động khai thác tài nguyên.
C. Giảm quy định về môi trường.
D. Phớt lờ các hành vi vi phạm.
93. Phương pháp ‘chi phí du hành’ (travel cost method) thường được sử dụng để định giá loại hình dịch vụ môi trường nào?
A. Giá trị giải trí của các khu vực tự nhiên.
B. Giá trị của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Giá trị của việc giảm ô nhiễm không khí.
D. Giá trị của nguồn nước sạch.
94. Đâu là một thách thức trong việc định giá các ‘dịch vụ văn hóa’ (cultural services) của hệ sinh thái?
A. Giá trị văn hóa thường mang tính chủ quan và khó định lượng.
B. Không có mối liên hệ giữa văn hóa và môi trường.
C. Giá trị văn hóa đã được phản ánh đầy đủ trong giá thị trường.
D. Các dịch vụ văn hóa không quan trọng bằng các dịch vụ khác.
95. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ‘hiệu ứng dội ngược’ (rebound effect) liên quan đến hiệu quả năng lượng?
A. Đánh thuế vào việc tiêu thụ năng lượng.
B. Trợ cấp cho các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
C. Tăng cường tuyên truyền về tiết kiệm năng lượng.
D. Giảm giá năng lượng.
96. Khái niệm ‘dấu chân sinh thái’ (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Nhu cầu của con người đối với tài nguyên thiên nhiên so với khả năng tái tạo của Trái Đất.
B. Mức độ ô nhiễm của một khu vực cụ thể.
C. Số lượng cây xanh trên một đơn vị diện tích.
D. Kích thước của các khu bảo tồn thiên nhiên.
97. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng ‘thuế sinh thái’ (ecotax)?
A. Khuyến khích đổi mới công nghệ xanh.
B. Giảm chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp ô nhiễm.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm quy định về môi trường.
98. Cơ chế phát triển sạch (Clean Development Mechanism – CDM) là một phần của thỏa thuận quốc tế nào?
A. Nghị định thư Kyoto.
B. Hiệp định Paris.
C. Công ước Vienna.
D. Nghị định thư Montreal.
99. Đâu là một ví dụ về ‘hàng hóa công’ (public good) trong lĩnh vực môi trường?
A. Không khí sạch.
B. Nước đóng chai.
C. Điện thoại di động.
D. Xe ô tô cá nhân.
100. Trong kinh tế học về biến đổi khí hậu, ‘chi phí giảm thiểu’ (abatement cost) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí giảm phát thải khí nhà kính.
B. Chi phí thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Chi phí thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra.
D. Chi phí nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
101. Theo lý thuyết kinh tế môi trường, ‘bi kịch của những người dân’ (tragedy of the commons) xảy ra khi nào?
A. Tài nguyên chung bị khai thác quá mức do thiếu sự quản lý.
B. Chính phủ can thiệp quá mức vào thị trường.
C. Các doanh nghiệp cạnh tranh không lành mạnh.
D. Người dân không quan tâm đến môi trường.
102. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc áp dụng các công cụ kinh tế để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?
A. Sự thiếu hợp tác quốc tế.
B. Chi phí thực hiện quá thấp.
C. Thiếu công nghệ phù hợp.
D. Sự ủng hộ rộng rãi của công chúng.
103. Trong kinh tế học phúc lợi, tiêu chí Pareto cải thiện (Pareto improvement) xảy ra khi nào?
A. Ít nhất một người tốt hơn mà không làm ai khác tệ hơn.
B. Tất cả mọi người đều tốt hơn.
C. Một số người tốt hơn và một số người tệ hơn.
D. Tổng phúc lợi xã hội tăng lên.
104. Theo kinh tế học tài nguyên, ‘quy tắc Hotelling’ mô tả điều gì?
A. Tỷ lệ khai thác tối ưu của tài nguyên không tái tạo.
B. Tỷ lệ tái tạo tối ưu của tài nguyên tái tạo.
C. Tỷ lệ ô nhiễm tối ưu.
D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế tối ưu.
105. Theo kinh tế học hành vi, điều gì có thể ảnh hưởng đến quyết định của con người về các vấn đề môi trường?
A. Các yếu tố tâm lý và xã hội.
B. Chỉ các yếu tố kinh tế.
C. Chỉ các quy định của chính phủ.
D. Chỉ các tiến bộ công nghệ.
106. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc định giá môi trường?
A. Đo lường giá trị kinh tế của các tài sản và dịch vụ môi trường.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Giảm chi phí sản xuất công nghiệp.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
107. Điều gì sau đây là một hạn chế của phương pháp ‘định giá ngẫu nhiên’ (contingent valuation method) trong kinh tế môi trường?
A. Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị của người trả lời.
B. Chi phí thực hiện quá cao.
C. Không thể áp dụng cho các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.
108. Đâu là một ví dụ về ‘chính sách dựa trên thị trường’ (market-based policy) trong quản lý môi trường?
A. Thuế carbon.
B. Quy định về công nghệ.
C. Lệnh cấm khai thác tài nguyên.
D. Chiến dịch tuyên truyền.
109. Đâu là một công cụ kinh tế được sử dụng để định giá các dịch vụ hệ sinh thái?
A. Phân tích chi phí-lợi ích (Cost-Benefit Analysis – CBA).
B. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment – EIA).
C. Hệ thống quản lý môi trường (Environmental Management System – EMS).
D. Kiểm toán môi trường (Environmental Audit).
110. Trong kinh tế môi trường, ‘giá trị lựa chọn’ (option value) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị mà con người gán cho việc bảo tồn một tài sản môi trường để có thể sử dụng nó trong tương lai.
B. Giá trị của tài sản môi trường khi nó được sử dụng hiện tại.
C. Giá trị của việc bảo tồn môi trường cho các thế hệ tương lai.
D. Giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái đối với nền kinh tế.
111. Chính sách nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề ‘bất công môi trường’ (environmental injustice)?
A. Ưu tiên các dự án môi trường ở các cộng đồng thiệt thòi.
B. Giảm quy định về môi trường ở các khu vực nghèo.
C. Chuyển các ngành công nghiệp ô nhiễm đến các nước đang phát triển.
D. Phớt lờ các khiếu nại về ô nhiễm từ các cộng đồng thiểu số.
112. Công cụ kinh tế nào thường được sử dụng để khuyến khích bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Thanh toán cho dịch vụ hệ sinh thái (Payments for Ecosystem Services – PES).
B. Thuế carbon.
C. Hạn ngạch phát thải.
D. Kiểm soát giá.
113. Khái niệm ‘tính bền vững mạnh’ (strong sustainability) nhấn mạnh điều gì?
A. Duy trì trữ lượng vốn tự nhiên ở mức không đổi hoặc tăng lên.
B. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế bất chấp tác động môi trường.
C. Thay thế vốn tự nhiên bằng vốn nhân tạo.
D. Giảm thiểu quy định về môi trường.
114. Thuế Pigou, được Arthur Pigou đề xuất, nhằm mục đích khắc phục vấn đề nào?
A. Ô nhiễm do ngoại ứng tiêu cực gây ra.
B. Thiếu hụt hàng hóa công.
C. Sự bất bình đẳng trong thu nhập.
D. Sự độc quyền của các doanh nghiệp.
115. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng ‘phương pháp tiếp cận hệ sinh thái’ (ecosystem approach) trong quản lý tài nguyên?
A. Cải thiện sự phối hợp giữa các bên liên quan.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Giảm quy định về môi trường.
D. Phớt lờ các tác động xã hội.
116. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tài sản chung’ (common-pool resource)?
A. Nguồn nước ngầm.
B. Xe ô tô cá nhân.
C. Điện thoại di động.
D. Khu vui chơi giải trí tư nhân.
117. Trong kinh tế môi trường, ‘giá trị tồn tại’ (existence value) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị mà con người gán cho sự tồn tại của một loài hoặc môi trường, ngay cả khi họ không sử dụng nó.
B. Giá trị của tài nguyên thiên nhiên khi chúng được khai thác.
C. Giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái đối với nền kinh tế.
D. Giá trị của việc bảo tồn môi trường cho các thế hệ tương lai.
118. Khái niệm ‘vốn tự nhiên’ (natural capital) đề cập đến điều gì?
A. Tài nguyên thiên nhiên và các dịch vụ hệ sinh thái mang lại lợi ích cho con người.
B. Tiền tệ được đầu tư vào các dự án bảo tồn.
C. Máy móc và thiết bị sử dụng trong nông nghiệp.
D. Các tòa nhà và cơ sở hạ tầng xanh.
119. Đâu là một biện pháp kinh tế khuyến khích các công ty giảm thiểu ô nhiễm?
A. Thị trường trao đổi hạn ngạch phát thải (cap-and-trade).
B. Lệnh cấm sản xuất.
C. Quy định về công nghệ.
D. Chiến dịch tuyên truyền.
120. Đâu là một ví dụ về ‘ngoại ứng tiêu cực’ (negative externality) trong kinh tế môi trường?
A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Giáo dục.
C. Tiêm chủng.
D. Nghiên cứu và phát triển.
121. Đâu là một công cụ kinh tế môi trường thường được sử dụng để giảm ô nhiễm bằng cách đặt một mức giá cho việc xả thải?
A. Quy định về công nghệ
B. Thuế Pigou
C. Tiêu chuẩn hiệu suất
D. Trợ cấp
122. Công cụ chính sách nào thường được sử dụng để khuyến khích việc áp dụng các công nghệ sạch hơn?
A. Thuế thu nhập
B. Trợ cấp
C. Hạn ngạch nhập khẩu
D. Kiểm soát giá
123. Đâu là một ví dụ về ‘hàng hóa công cộng’ trong bối cảnh môi trường?
A. Nước đóng chai
B. Không khí sạch
C. Dịch vụ du lịch sinh thái
D. Gỗ
124. Thỏa thuận quốc tế nào tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính?
A. Công ước Vienna
B. Nghị định thư Kyoto
C. Công ước Basel
D. Công ước Ramsar
125. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tác động môi trường xuyên biên giới’?
A. Ô nhiễm không khí chỉ ảnh hưởng đến một thành phố
B. Ô nhiễm nước chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia
C. Mưa axit từ một quốc gia ảnh hưởng đến các quốc gia lân cận
D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các quốc đảo nhỏ
126. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘nghịch lý Leontief’ trong kinh tế môi trường?
A. Một quốc gia giàu vốn xuất khẩu hàng hóa thâm dụng lao động
B. Một quốc gia giàu tài nguyên xuất khẩu hàng hóa thâm dụng vốn
C. Một quốc gia nghèo tài nguyên nhập khẩu hàng hóa thâm dụng lao động
D. Một quốc gia có quy định môi trường lỏng lẻo thu hút đầu tư nước ngoài
127. Điều gì có thể được coi là một lợi ích của việc sử dụng phân tích chi phí-lợi ích trong việc ra quyết định môi trường?
A. Nó luôn dẫn đến các quyết định bảo vệ môi trường
B. Nó giúp định lượng và so sánh các chi phí và lợi ích của các chính sách khác nhau
C. Nó loại bỏ nhu cầu xem xét các yếu tố đạo đức
D. Nó chỉ xem xét các tác động kinh tế và bỏ qua các tác động môi trường
128. Phương pháp nào được sử dụng để ước tính giá trị kinh tế của các dịch vụ hệ sinh thái bằng cách khảo sát mọi người về mức sẵn lòng trả của họ?
A. Phương pháp chi phí đi lại
B. Phương pháp chi phí thay thế
C. Phương pháp định giá ngẫu nhiên
D. Phương pháp phân tích chi phí-lợi ích
129. Đâu là một ví dụ về ‘nguồn ô nhiễm điểm’?
A. Dòng chảy nông nghiệp
B. Ô nhiễm không khí từ xe cộ
C. Ống xả thải từ một nhà máy
D. Nước mưa chảy tràn trên đường phố
130. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘sản xuất sạch hơn’?
A. Xả chất thải vào sông
B. Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và giảm chất thải trong quá trình sản xuất
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D. Bỏ qua các quy định môi trường
131. Cái gì sau đây có thể được coi là một biện pháp kinh tế để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phá rừng
B. Du lịch sinh thái
C. Ô nhiễm
D. Khai thác quá mức
132. Trong kinh tế môi trường, ‘giá trị tồn tại’ đề cập đến điều gì?
A. Giá trị kinh tế của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Giá trị mà mọi người gán cho việc biết rằng một nguồn tài nguyên tồn tại, ngay cả khi họ không sử dụng nó
C. Chi phí bảo tồn một loài có nguy cơ tuyệt chủng
D. Giá trị của một hệ sinh thái đối với du lịch
133. Cái gì có thể được coi là một giải pháp dựa trên thị trường để giải quyết các vấn đề môi trường?
A. Lệnh cấm hoàn toàn đối với việc sử dụng một loại hóa chất nhất định
B. Một hệ thống mua bán phát thải
C. Việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên
D. Các quy định về công nghệ cụ thể mà các công ty phải tuân thủ
134. Chính sách nào có thể được sử dụng để giảm thiểu việc sử dụng quá mức các nguồn tài nguyên chung?
A. Trợ cấp
B. Quyền sở hữu tư nhân
C. Kiểm soát giá
D. Các quy định về lệnh và kiểm soát
135. Trong kinh tế môi trường, ‘vòng cung Kuznets môi trường’ giả định điều gì?
A. Ô nhiễm luôn tăng khi thu nhập tăng
B. Ô nhiễm giảm khi thu nhập tăng
C. Ô nhiễm tăng khi thu nhập tăng đến một điểm nhất định, sau đó giảm
D. Không có mối quan hệ giữa thu nhập và ô nhiễm
136. Điều gì thường được coi là ‘vốn tự nhiên’?
A. Các tòa nhà và máy móc được sử dụng trong sản xuất
B. Cổ phiếu và trái phiếu
C. Tài nguyên thiên nhiên và các hệ sinh thái
D. Bằng sáng chế và nhãn hiệu
137. Điều gì sau đây là một mục tiêu chính của kinh tế môi trường?
A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế bất kể tác động môi trường
B. Phân tích và giải quyết các vấn đề môi trường bằng cách sử dụng các công cụ và nguyên tắc kinh tế
C. Loại bỏ tất cả các hoạt động kinh tế để bảo vệ môi trường
D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng
138. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng ‘Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)’ làm thước đo phúc lợi kinh tế và môi trường?
A. GDP tính đến suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên
B. GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi thị trường
C. GDP bao gồm giá trị của tất cả các hoạt động kinh tế, cả tích cực và tiêu cực
D. GDP không đo lường sự bất bình đẳng thu nhập
139. Điều gì sau đây là một mục tiêu của việc định giá tài nguyên?
A. Để xác định giá trị kinh tế của tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái
B. Để khai thác tài nguyên thiên nhiên nhanh nhất có thể
C. Để bỏ qua các tác động môi trường của các hoạt động kinh tế
D. Để chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
140. Đâu là một thách thức trong việc thực thi các quy định môi trường?
A. Các quy định môi trường luôn dễ dàng thực thi
B. Việc thực thi có thể tốn kém và khó khăn
C. Không có chi phí liên quan đến việc thực thi
D. Tất cả các quốc gia đều có nguồn lực đầy đủ để thực thi các quy định môi trường
141. Đâu là một ví dụ về ‘phân tích hiệu quả chi phí’ trong kinh tế môi trường?
A. So sánh chi phí và lợi ích của một chính sách
B. Xác định cách đạt được một mục tiêu môi trường cụ thể với chi phí thấp nhất có thể
C. Định giá các lợi ích môi trường bằng tiền tệ
D. Đánh giá tác động môi trường của một dự án
142. Đâu là một ví dụ về ‘thất bại thị trường’ liên quan đến môi trường?
A. Một công ty kiếm được lợi nhuận cao
B. Ô nhiễm từ một nhà máy không được tính vào giá thành sản phẩm
C. Người tiêu dùng mua sản phẩm thân thiện với môi trường
D. Chính phủ đầu tư vào năng lượng tái tạo
143. Khái niệm ‘tính bền vững’ trong kinh tế môi trường nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên nhanh nhất có thể
D. Không can thiệp vào thị trường
144. Trong bối cảnh kinh tế môi trường, ‘chiết khấu’ đề cập đến điều gì?
A. Giảm giá cho người tiêu dùng mua sản phẩm thân thiện với môi trường
B. Quá trình xác định giá trị hiện tại của các chi phí và lợi ích trong tương lai
C. Thuế đánh vào các hoạt động gây ô nhiễm
D. Trợ cấp cho các công ty sử dụng công nghệ sạch hơn
145. Đâu là một thách thức chính trong việc định giá các lợi ích môi trường?
A. Các lợi ích môi trường thường dễ dàng định lượng bằng tiền tệ
B. Các lợi ích môi trường thường không có giá thị trường trực tiếp
C. Có sự đồng thuận toàn cầu về cách định giá các lợi ích môi trường
D. Chính phủ luôn cung cấp dữ liệu chính xác về các lợi ích môi trường
146. Chính sách nào có thể khuyến khích các công ty giảm ô nhiễm bằng cách cho phép họ giao dịch giấy phép phát thải?
A. Thuế Pigouvian
B. Hệ thống mua bán phát thải
C. Tiêu chuẩn công nghệ
D. Quy định về lệnh và kiểm soát
147. Khái niệm ‘ngoại ứng’ trong kinh tế môi trường đề cập đến điều gì?
A. Chi phí sản xuất nội bộ của một công ty
B. Lợi ích hoặc chi phí của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá cả thị trường
C. Các khoản đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng xanh
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường để bảo vệ môi trường
148. Đâu là một ví dụ về ‘tác động lũy kế’ đến môi trường?
A. Một tác động đơn lẻ, ngắn hạn
B. Tác động kết hợp của nhiều hoạt động nhỏ theo thời gian
C. Một tác động tích cực đến môi trường
D. Một tác động chỉ ảnh hưởng đến một loài
149. Phương pháp định giá môi trường nào sử dụng các chi phí đi lại để ước tính giá trị của các địa điểm giải trí?
A. Phương pháp chi phí thay thế
B. Phương pháp định giá ngẫu nhiên
C. Phương pháp chi phí đi lại
D. Phương pháp chuyển giao lợi ích
150. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘dịch vụ hệ sinh thái’?
A. Khai thác khoáng sản
B. Sản xuất ô tô
C. Lọc nước tự nhiên bởi các vùng đất ngập nước
D. Nuôi trồng thủy sản