1. Điều gì có thể làm giảm sự hài lòng trong công việc của nhân viên?
A. Cơ hội phát triển
B. Sự công nhận
C. Áp lực công việc quá lớn
D. Sự tự chủ
2. Đâu là một ví dụ về động lực bên ngoài?
A. Sự hài lòng từ việc hoàn thành một nhiệm vụ
B. Cảm giác tự hào về công việc
C. Mong muốn được tăng lương
D. Niềm vui học hỏi điều mới
3. Hành vi công dân tổ chức (OCB) là gì?
A. Hành vi được yêu cầu trong mô tả công việc
B. Hành vi tùy chọn, không được hệ thống khen thưởng chính thức ghi nhận, nhưng đóng góp vào hiệu quả tổ chức
C. Hành vi vi phạm các quy tắc của tổ chức
D. Hành vi chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân
4. Đâu là một ví dụ về thay đổi theo kế hoạch trong tổ chức?
A. Sự thay đổi trong lãnh đạo cấp cao
B. Sự ra đời của công nghệ mới
C. Sáp nhập và mua lại
D. Tái cơ cấu tổ chức
5. Phong cách giao tiếp nào tập trung vào việc thể hiện nhu cầu và quan điểm của bản thân một cách tôn trọng người khác?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp thao túng
6. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một môi trường kinh doanh ổn định và có thể dự đoán?
A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc theo nhóm
D. Cấu trúc phẳng
7. Điều gì là quan trọng để quản lý hiệu quả sự thay đổi trong tổ chức?
A. Bỏ qua sự phản kháng
B. Giao tiếp rõ ràng và minh bạch
C. Áp đặt thay đổi từ trên xuống
D. Giữ bí mật thông tin
8. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên môn
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực cưỡng chế
D. Quyền lực hợp pháp
9. Cơ chế phòng vệ nào xảy ra khi một cá nhân gán những cảm xúc hoặc đặc điểm không mong muốn của bản thân cho người khác?
A. Phủ nhận
B. Hợp lý hóa
C. Chối bỏ
D. Phóng chiếu
10. Đâu là một lợi ích tiềm năng của sự đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Giảm sự sáng tạo
B. Tăng xung đột
C. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề
D. Giảm sự gắn kết
11. Điều gì có thể giúp tăng cường sự gắn kết của nhân viên?
A. Thiếu sự công nhận
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
C. Giao tiếp kém
D. Thiếu sự tin tưởng
12. Phương pháp nào sau đây không được coi là một chiến lược quản lý sự đa dạng hiệu quả?
A. Thúc đẩy sự hòa nhập
B. Xây dựng nhận thức
C. Áp đặt sự đồng nhất
D. Cung cấp đào tạo
13. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của người có trí tuệ cảm xúc cao?
A. Tự nhận thức
B. Đồng cảm
C. Kỹ năng xã hội
D. Tính bốc đồng
14. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nhóm hiệu suất cao?
A. Sự đồng nhất về quan điểm
B. Kỹ năng cá nhân xuất sắc
C. Mục tiêu chung và sự hợp tác
D. Cạnh tranh lành mạnh
15. Điều gì xảy ra khi một người trải nghiệm sự không nhất quán giữa thái độ và hành vi của họ?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Sự gắn kết trong công việc
C. Sự bất hòa nhận thức
D. Sự ổn định cảm xúc
16. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Viết email
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể
C. Thuyết trình
D. Gọi điện thoại
17. Loại xung đột nào xảy ra khi các cá nhân hoặc nhóm có mục tiêu hoặc lợi ích khác nhau?
A. Xung đột nhận thức
B. Xung đột cảm xúc
C. Xung đột mục tiêu
D. Xung đột quy trình
18. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức
B. Văn hóa
C. Công nghệ
D. Kinh tế
19. Loại hình ra quyết định nào liên quan đến việc thu thập và phân tích thông tin một cách có hệ thống để đưa ra lựa chọn tối ưu?
A. Ra quyết định trực giác
B. Ra quyết định dựa trên kinh nghiệm
C. Ra quyết định hợp lý
D. Ra quyết định theo nhóm
20. Lý thuyết nào cho rằng con người so sánh những gì họ đóng góp cho công việc với những gì họ nhận được, và so sánh tỷ lệ này với người khác?
A. Thuyết kỳ vọng
B. Thuyết công bằng
C. Thuyết thiết lập mục tiêu
D. Thuyết tự quyết
21. Phong cách lãnh đạo nào thường được coi là hiệu quả nhất trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng?
A. Lãnh đạo ủy quyền
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo phục vụ
22. Văn hóa tổ chức mạnh có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự thay đổi nhanh chóng
B. Tính linh hoạt cao
C. Sự gắn kết của nhân viên
D. Sự đa dạng quan điểm
23. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng với nhân viên?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo chuyển đổi
24. Đâu là một ví dụ về căng thẳng tại nơi làm việc?
A. Có đủ thời gian để hoàn thành công việc
B. Được đồng nghiệp hỗ trợ
C. Phải đối mặt với thời hạn chót không thực tế
D. Nhận được phản hồi tích cực
25. Quá trình một cá nhân nhận thức và diễn giải thông tin từ môi trường xung quanh được gọi là gì?
A. Động lực
B. Nhận thức
C. Thái độ
D. Tính cách
26. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu xung đột trong tổ chức?
A. Tránh né xung đột
B. Thỏa hiệp
C. Áp đặt ý kiến
D. Cạnh tranh
27. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
28. Lý thuyết nào cho rằng động lực của con người được thúc đẩy bởi nhu cầu đạt được thành tích, quyền lực và sự liên kết?
A. Thuyết hệ thống cấp bậc nhu cầu của Maslow
B. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Thuyết ERG của Alderfer
D. Thuyết ba nhu cầu của McClelland
29. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của làm việc nhóm?
A. Tăng cường sự sáng tạo
B. Áp lực tuân thủ
C. Cải thiện giao tiếp
D. Nâng cao hiệu quả
30. Đâu là một ví dụ về hành vi quấy rối tại nơi làm việc?
A. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng
B. Khen ngợi đồng nghiệp
C. Lan truyền tin đồn ác ý
D. Giao tiếp rõ ràng
31. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
32. Điều gì sau đây là một ví dụ về hành vi công dân tổ chức?
A. Hoàn thành nhiệm vụ được giao
B. Tuân thủ quy định của công ty
C. Giúp đỡ đồng nghiệp
D. Đi làm đúng giờ
33. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
B. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ
C. Ít thay đổi và cải tiến
D. Cấu trúc tổ chức cứng nhắc
34. Loại hình nhóm nào được hình thành bởi tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể?
A. Nhóm lợi ích
B. Nhóm bạn bè
C. Nhóm làm việc
D. Nhóm tự quản
35. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu căng thẳng cho nhân viên?
A. Tăng khối lượng công việc
B. Giảm sự tự chủ trong công việc
C. Cung cấp hỗ trợ xã hội
D. Giảm cơ hội phát triển
36. Loại hình xung đột nào liên quan đến cách thức thực hiện công việc?
A. Xung đột nhiệm vụ
B. Xung đột quan hệ
C. Xung đột quy trình
D. Xung đột giá trị
37. Phong cách lãnh đạo nào trao quyền cho nhân viên và cho phép họ tự đưa ra quyết định?
A. Lãnh đạo ủy quyền
B. Lãnh đạo chỉ thị
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo giao dịch
38. Theo lý thuyết mong đợi, động lực của một cá nhân được xác định bởi điều gì?
A. Nhu cầu sinh lý và an toàn
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp
C. Sự mong đợi, tính công cụ và giá trị
D. Sự công nhận từ cấp trên
39. Phương pháp quản lý xung đột nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có lợi?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Cộng tác
D. Áp đặt
40. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện động lực làm việc bằng cách cho phép nhân viên thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau?
A. Luân chuyển công việc
B. Mở rộng công việc
C. Làm giàu công việc
D. Đơn giản hóa công việc
41. Quá trình nào mà các cá nhân tiếp thu các giá trị, chuẩn mực và hành vi được mong đợi trong một tổ chức?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Xã hội hóa
D. Đánh giá hiệu suất
42. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thành kiến trong quá trình đánh giá hiệu suất?
A. Đánh giá dựa trên cảm tính
B. Đánh giá dựa trên kết quả
C. Đánh giá 360 độ
D. Đánh giá một chiều từ cấp trên
43. Điều gì sau đây là một ví dụ về quyền lực cưỡng chế?
A. Khả năng thưởng cho nhân viên
B. Khả năng trừng phạt nhân viên
C. Kiến thức chuyên môn
D. Sự ngưỡng mộ từ nhân viên
44. Thay đổi nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh thái độ và hành vi của nhân viên để phù hợp với các yêu cầu mới?
A. Thay đổi cơ cấu
B. Thay đổi công nghệ
C. Thay đổi văn hóa
D. Thay đổi con người
45. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự bất mãn trong công việc?
A. Thành tích
B. Sự công nhận
C. Điều kiện làm việc
D. Trách nhiệm
46. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được nó?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo giao dịch
47. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về tính cách
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
C. Cạnh tranh giữa các thành viên
D. Cơ cấu tổ chức rõ ràng
48. Điều gì sau đây là một lợi ích của sự đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Giảm xung đột
B. Tăng tính đồng nhất
C. Cải thiện khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề
D. Giảm chi phí tuyển dụng
49. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò quản lý theo Henry Mintzberg?
A. Đại diện
B. Nhà lãnh đạo
C. Người phổ biến thông tin
D. Nhà đầu tư
50. Loại xung đột nào xảy ra khi có sự khác biệt về mục tiêu hoặc giá trị giữa các cá nhân hoặc nhóm?
A. Xung đột nhiệm vụ
B. Xung đột quan hệ
C. Xung đột quy trình
D. Xung đột giá trị
51. Khái niệm nào mô tả xu hướng đánh giá cao thành tích của bản thân và coi mình là người có năng lực?
A. Tự trọng
B. Tự nhận thức
C. Tự giám sát
D. Chủ nghĩa cá nhân
52. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức?
A. Giá trị
B. Chuẩn mực
C. Biểu tượng
D. Lợi nhuận
53. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Một email gửi cho đồng nghiệp
B. Một cuộc họp nhóm
C. Ánh mắt và ngôn ngữ cơ thể
D. Một bài thuyết trình chính thức
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự gắn kết nhóm?
A. Kích thước nhóm lớn
B. Mục tiêu chung
C. Thành công trước đó
D. Sự tương đồng giữa các thành viên
55. Hành vi tổ chức nghiên cứu về điều gì?
A. Hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức
B. Chiến lược kinh doanh của tổ chức
C. Quy trình sản xuất của tổ chức
D. Marketing và bán hàng của tổ chức
56. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty lớn hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cơ cấu chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu bộ phận
D. Cơ cấu đơn giản
57. Động lực nào xuất phát từ sự hài lòng hoặc niềm vui khi thực hiện một công việc?
A. Động lực bên ngoài
B. Động lực bên trong
C. Động lực xã hội
D. Động lực tài chính
58. Hệ thống giá trị nào ưu tiên lợi ích của nhóm hơn lợi ích cá nhân?
A. Chủ nghĩa cá nhân
B. Chủ nghĩa tập thể
C. Chủ nghĩa duy vật
D. Chủ nghĩa thực dụng
59. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Trí tuệ
60. Phong cách giao tiếp nào trực tiếp, trung thực và tôn trọng người khác?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp gây hấn
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp thao túng
61. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Mục tiêu chung
B. Giao tiếp mở
C. Tin tưởng lẫn nhau
D. Cạnh tranh nội bộ cao
62. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình JOB CHARACTERISTICS?
A. Đa dạng kỹ năng
B. Tính đồng nhất của nhiệm vụ
C. Tầm quan trọng của nhiệm vụ
D. Mức lương
63. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhà quản lý để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng hành chính
C. Kỹ năng giao tiếp
D. Kỹ năng tài chính
64. Phong cách giao tiếp nào liên quan đến việc thể hiện nhu cầu và quan điểm của bản thân một cách tôn trọng người khác?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp thao túng
65. Quá trình mà các tổ chức sử dụng để đảm bảo rằng họ có đúng người, đúng kỹ năng, vào đúng thời điểm để đạt được mục tiêu của mình được gọi là gì?
A. Quản lý hiệu suất
B. Quản lý tài năng
C. Quản lý sự nghiệp
D. Quản lý nguồn nhân lực
66. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một môi trường ổn định và có thể dự đoán được?
A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc phân quyền
D. Cấu trúc theo nhóm
67. Quá trình mà các cá nhân tổ chức và diễn giải ấn tượng cảm quan của họ để gán ý nghĩa cho môi trường được gọi là gì?
A. Nhận thức
B. Động lực
C. Học tập
D. Tính cách
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gây căng thẳng trong công việc?
A. Khối lượng công việc quá lớn
B. Mối quan hệ xấu với đồng nghiệp
C. Sự mơ hồ về vai trò
D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
69. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Trí thông minh
70. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn nào liên quan đến việc giúp nhân viên chấp nhận và thích nghi với sự thay đổi?
A. Đóng băng
B. Thay đổi
C. Tái đóng băng
D. Rã đông
71. Loại học tập nào xảy ra khi một người học hỏi bằng cách quan sát và bắt chước hành vi của người khác?
A. Học tập kinh nghiệm
B. Học tập quan sát
C. Học tập thử và sai
D. Học tập củng cố
72. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên bằng cách so sánh họ với các nhân viên khác?
A. Đánh giá theo tiêu chuẩn tuyệt đối
B. Đánh giá theo thang đo đồ họa
C. Đánh giá theo phương pháp so sánh
D. Đánh giá 360 độ
73. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác cao và quyết đoán thấp?
A. Tránh né
B. Nhượng bộ
C. Cạnh tranh
D. Hợp tác
74. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và thúc đẩy nhân viên vượt qua mong đợi?
A. Lãnh đạo giao dịch
B. Lãnh đạo chuyển đổi
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo tự do
75. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của tin đồn trong tổ chức?
A. Phớt lờ tin đồn
B. Lan truyền tin đồn ngược lại
C. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời
D. Trừng phạt người lan truyền tin đồn
76. Loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho tổ chức bằng cách khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới?
A. Xung đột quan hệ
B. Xung đột nhiệm vụ
C. Xung đột quy trình
D. Xung đột giá trị
77. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp cải thiện giao tiếp trong tổ chức?
A. Sử dụng biệt ngữ chuyên môn
B. Lắng nghe chủ động
C. Giao tiếp một chiều
D. Giữ bí mật thông tin
78. Cơ chế phòng vệ nào được sử dụng khi một cá nhân chuyển những cảm xúc hoặc xung động không thể chấp nhận của mình sang một đối tượng hoặc người khác?
A. Phủ nhận
B. Hợp lý hóa
C. Chuyển dịch
D. Thăng hoa
79. Điều nào sau đây là một ví dụ về động lực bên ngoài?
A. Cảm giác hoàn thành khi hoàn thành một dự án
B. Sự hài lòng khi giúp đỡ người khác
C. Phần thưởng tiền bạc cho hiệu suất làm việc tốt
D. Niềm vui khi học hỏi điều mới
80. Khi một người có một ấn tượng chung tích cực về một người khác, và do đó đánh giá cao người đó trong tất cả các lĩnh vực, điều này được gọi là gì?
A. Hiệu ứng hào quang
B. Hiệu ứng tương phản
C. Định kiến
D. Kỳ vọng
81. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức?
A. Giá trị
B. Chuẩn mực
C. Biểu tượng
D. Lợi nhuận
82. Loại quyền lực nào bắt nguồn từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực cưỡng chế
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực chuyên môn
83. Động lực nào thúc đẩy một người làm việc vì sự hài lòng cá nhân và cảm giác hoàn thành?
A. Động lực bên ngoài
B. Động lực bên trong
C. Động lực sợ hãi
D. Động lực xã hội
84. Phong cách lãnh đạo nào thường hiệu quả nhất trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng?
A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo tự do
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo phục vụ
85. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Tính cách
D. Chức vụ
86. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện để họ tự đưa ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
87. Theo thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
88. Cơ cấu tổ chức nào kết hợp các khía cạnh của cấu trúc chức năng và cấu trúc dự án?
A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc theo nhóm
C. Cấu trúc mạng lưới
D. Cấu trúc phẳng
89. Loại xung đột nào xảy ra khi có sự bất đồng về mục tiêu hoặc giá trị giữa các cá nhân hoặc nhóm?
A. Xung đột nhận thức
B. Xung đột cảm xúc
C. Xung đột quan hệ
D. Xung đột nhiệm vụ
90. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là một vai trò nhóm theo lý thuyết của Belbin?
A. Người điều phối
B. Người thực hiện
C. Người giám sát
D. Người hoàn thiện
91. Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường được liên kết với việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo giao dịch.
92. Trong hành vi tổ chức, ‘sự gắn kết của nhân viên’ đề cập đến điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên với các phúc lợi và đãi ngộ của công ty.
B. Cam kết về mặt cảm xúc và trí tuệ của nhân viên đối với tổ chức và mục tiêu của nó.
C. Khả năng của nhân viên thích ứng với những thay đổi trong môi trường làm việc.
D. Mức độ đồng nhất của nhân viên với các giá trị và chuẩn mực của tổ chức.
93. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factor)?
A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Điều kiện làm việc.
D. Trách nhiệm.
94. Trong quản lý sự thay đổi, ‘sự kháng cự’ thường bắt nguồn từ điều gì?
A. Sự hiểu biết đầy đủ về lợi ích của sự thay đổi.
B. Sự tham gia tích cực vào quá trình lập kế hoạch thay đổi.
C. Sự không chắc chắn và lo lắng về những tác động tiềm ẩn của sự thay đổi.
D. Sự tin tưởng vào khả năng của lãnh đạo trong việc quản lý sự thay đổi.
95. Mô hình ‘Năm giai đoạn phát triển nhóm’ của Tuckman bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Đánh giá.
B. Hoạch định.
C. Ổn định.
D. Giải tán.
96. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ‘tư duy nhóm’ trong quá trình ra quyết định?
A. Khuyến khích sự đồng nhất và hòa hợp trong nhóm.
B. Cô lập nhóm khỏi các quan điểm bên ngoài.
C. Chỉ định một người phản biện để thách thức các giả định và đề xuất.
D. Áp đặt ý kiến của lãnh đạo lên nhóm.
97. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘quyền lực cưỡng bức’ (coercive power)?
A. Khả năng cung cấp phần thưởng cho những người tuân thủ.
B. Khả năng trừng phạt hoặc đe dọa trừng phạt những người không tuân thủ.
C. Kiến thức và chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
D. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ những người khác.
98. Khái niệm ‘học tập tổ chức’ (organizational learning) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Khả năng của một tổ chức để tạo ra, thu thập, chuyển giao và sử dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất.
C. Việc thực hiện các chương trình phát triển lãnh đạo.
D. Sự tuân thủ các quy trình và thủ tục đã được thiết lập.
99. Điều gì sau đây là đặc điểm chính của ‘văn hóa quyền lực’ trong hành vi tổ chức?
A. Sự phân quyền mạnh mẽ và sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
B. Quyền lực tập trung vào một số ít cá nhân, thường là những người sáng lập hoặc lãnh đạo cấp cao.
C. Sự nhấn mạnh vào các quy trình và thủ tục chính thức để kiểm soát hành vi.
D. Một môi trường làm việc hợp tác, nơi các quyết định được đưa ra thông qua sự đồng thuận.
100. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực của một cá nhân được xác định bởi yếu tố nào sau đây?
A. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về.
B. Sự công bằng trong đãi ngộ so với người khác.
C. Kỳ vọng, tính công cụ và giá trị.
D. Phần thưởng và hình phạt.
101. Khái niệm ‘neo’ (anchoring) trong hành vi ra quyết định đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn gần đây nhất.
B. Xu hướng quá phụ thuộc vào phần thông tin đầu tiên nhận được khi đưa ra quyết định.
C. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có của một người.
D. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng dự đoán kết quả chính xác.
102. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất để xây dựng ‘niềm tin’ trong một nhóm làm việc?
A. Che giấu thông tin để tránh gây hoang mang.
B. Ủy thác công việc quan trọng cho những người đáng tin cậy.
C. Tránh xung đột bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào kết quả mà không quan tâm đến quá trình.
103. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của sự đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới do thiếu quan điểm khác biệt.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng nhờ khả năng phục vụ nhiều đối tượng khác nhau.
C. Giảm xung đột và hiểu lầm do sự đồng nhất về văn hóa.
D. Tăng chi phí tuyển dụng và đào tạo do sự khác biệt về kỹ năng.
104. Loại cấu trúc tổ chức nào sau đây thường phù hợp nhất cho các tổ chức lớn với nhiều đơn vị kinh doanh khác nhau?
A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc ma trận.
C. Cấu trúc phân quyền.
D. Cấu trúc đơn giản.
105. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘vốn xã hội’ đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản tài chính của một tổ chức.
B. Mạng lưới các mối quan hệ và kết nối xã hội mà các cá nhân và tổ chức có thể sử dụng để đạt được mục tiêu.
C. Các kỹ năng và kiến thức mà nhân viên sở hữu.
D. Cơ sở hạ tầng vật chất của một tổ chức.
106. Trong hành vi tổ chức, ‘sự hài lòng trong công việc’ (job satisfaction) được định nghĩa là gì?
A. Mức lương và phúc lợi mà một nhân viên nhận được.
B. Mức độ mà một nhân viên có thái độ tích cực về công việc của họ.
C. Khả năng của một nhân viên để thăng tiến trong công ty.
D. Mối quan hệ giữa một nhân viên và người quản lý của họ.
107. Theo mô hình văn hóa tổ chức của Schein, cấp độ ‘giá trị được tuyên bố’ (espoused values) đề cập đến điều gì?
A. Các giả định ngầm định và vô thức định hình hành vi.
B. Các giá trị và niềm tin mà tổ chức công khai tuyên bố.
C. Các biểu tượng hữu hình và nghi lễ thể hiện văn hóa.
D. Các quy tắc và thủ tục chính thức của tổ chức.
108. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để cải thiện ‘giao tiếp đa văn hóa’ trong một tổ chức?
A. Giả định rằng mọi người từ các nền văn hóa khác nhau đều có cùng giá trị và niềm tin.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và thuật ngữ kỹ thuật để đảm bảo sự chính xác.
C. Cung cấp đào tạo về sự nhạy cảm văn hóa và kỹ năng giao tiếp.
D. Tránh thảo luận về sự khác biệt văn hóa để tránh gây xung đột.
109. Phong cách quản lý xung đột nào sau đây liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp thỏa hiệp, nơi cả hai bên đều đạt được một phần những gì họ muốn?
A. Tránh né.
B. Cạnh tranh.
C. Hợp tác.
D. Thỏa hiệp.
110. Trong hành vi tổ chức, ‘xung đột vai trò’ xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên trong nhóm không đồng ý về mục tiêu chung.
B. Khi một cá nhân phải đối mặt với những kỳ vọng trái ngược nhau từ các vai trò khác nhau mà họ đảm nhận.
C. Khi có sự cạnh tranh giữa các cá nhân để giành lấy các nguồn lực hạn chế.
D. Khi các giá trị cá nhân của một người xung đột với các giá trị của tổ chức.
111. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính của động lực làm việc nội tại?
A. Cảm giác hoàn thành và thành tựu cá nhân.
B. Sự quan tâm và thích thú với công việc.
C. Cơ hội để học hỏi và phát triển các kỹ năng mới.
D. Phần thưởng tài chính và sự công nhận từ bên ngoài.
112. Trong quản lý hiệu suất, ‘phản hồi 360 độ’ là gì?
A. Đánh giá hiệu suất chỉ từ người quản lý trực tiếp.
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn, bao gồm đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng và người quản lý.
C. Đánh giá hiệu suất dựa trên các mục tiêu SMART.
D. Phản hồi được cung cấp một cách thường xuyên và liên tục.
113. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘định kiến vô thức’ (unconscious bias)?
A. Từ chối thuê một người vì lý do phân biệt đối xử rõ ràng.
B. Ưu tiên một ứng viên có cùng trường đại học với người phỏng vấn mà không nhận ra.
C. Thực hiện các chính sách đa dạng và hòa nhập một cách chủ động.
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên dựa trên các tiêu chí khách quan.
114. Thuyết nào sau đây cho rằng con người có một hệ thống thứ bậc các nhu cầu, từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện?
A. Thuyết hai yếu tố của Herzberg.
B. Thuyết kỳ vọng của Vroom.
C. Thuyết nhu cầu của Maslow.
D. Thuyết công bằng của Adams.
115. Trong hành vi tổ chức, ‘văn hóa đổi mới’ (innovation culture) thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và thủ tục đã được thiết lập.
B. Sự tập trung vào việc duy trì hiện trạng và tránh rủi ro.
C. Sự khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ và sự giám sát từ cấp trên.
116. Trong hành vi tổ chức, ‘quấy rối’ (harassment) được định nghĩa là gì?
A. Bất kỳ hành vi nào gây khó chịu hoặc xúc phạm cho người khác.
B. Hành vi không mong muốn dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo, hoặc các đặc điểm được bảo vệ khác, tạo ra một môi trường làm việc thù địch.
C. Sự khác biệt về quan điểm hoặc ý kiến giữa các đồng nghiệp.
D. Việc phê bình công việc của một nhân viên một cách xây dựng.
117. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc thiết lập các mục tiêu rõ ràng và cung cấp phần thưởng hoặc hình phạt dựa trên hiệu suất?
A. Lãnh đạo chuyển đổi.
B. Lãnh đạo phục vụ.
C. Lãnh đạo giao dịch.
D. Lãnh đạo ủy quyền.
118. Trong hành vi tổ chức, ‘sự kiệt sức’ (burnout) thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Mức độ hài lòng cao với công việc.
B. Cảm giác cống hiến và gắn bó với tổ chức.
C. Cảm giác mệt mỏi về thể chất và tinh thần, mất động lực và hiệu suất giảm.
D. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau căng thẳng.
119. Trong quản lý nhóm, ‘vai trò người hòa giải’ (mediator role) thường liên quan đến điều gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng trong các tranh chấp.
B. Giúp các bên liên quan đạt được một thỏa thuận chung.
C. Đánh giá hiệu suất của các thành viên trong nhóm.
D. Thiết lập các quy tắc và thủ tục cho nhóm.
120. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giao tiếp phi ngôn ngữ’?
A. Viết một email cho đồng nghiệp.
B. Thuyết trình trước một nhóm.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự quan tâm.
D. Tham gia một cuộc họp trực tuyến.
121. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc phổ biến của xung đột trong tổ chức?
A. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin
B. Sự khan hiếm nguồn lực
C. Sự khác biệt về mục tiêu
D. Sự đồng thuận tuyệt đối trong mọi vấn đề
122. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc thiết lập các mục tiêu rõ ràng và cung cấp hướng dẫn cụ thể cho nhân viên?
A. Lãnh đạo phục vụ
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo chuyển đổi
123. Theo thuyết công bằng (equity theory) của Adams, nhân viên so sánh điều gì để đánh giá sự công bằng trong đãi ngộ?
A. Đóng góp và phần thưởng của bản thân với đóng góp và phần thưởng của người khác.
B. Mức lương hiện tại với mức lương trong quá khứ.
C. Mục tiêu cá nhân với mục tiêu của tổ chức.
D. Kỹ năng của bản thân với kỹ năng của đồng nghiệp.
124. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
125. Trong lý thuyết về sự gắn kết trong công việc (job engagement), yếu tố nào thể hiện sự nhiệt tình và năng lượng mà nhân viên dành cho công việc?
A. Sự tận tâm (dedication)
B. Sự say mê (absorption)
C. Sự hăng hái (vigor)
D. Sự hài lòng (satisfaction)
126. Phong cách ra quyết định nào đặc trưng bởi việc thu thập thông tin rộng rãi và tham khảo ý kiến của nhiều người trước khi đưa ra quyết định?
A. Ra quyết định theo bản năng.
B. Ra quyết định độc đoán.
C. Ra quyết định theo nhóm.
D. Ra quyết định duy lý.
127. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘tính ỷ lại xã hội’ (social loafing) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Các thành viên trong nhóm làm việc chăm chỉ hơn khi có người khác quan sát.
B. Các thành viên trong nhóm giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc chung.
C. Các thành viên trong nhóm cạnh tranh gay gắt để đạt được thành tích cá nhân.
D. Các thành viên trong nhóm luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau.
128. Theo thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân được xác định bởi những yếu tố nào?
A. Nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng và tự thể hiện.
B. Sự công bằng trong đãi ngộ so với người khác.
C. Kỳ vọng, tính công cụ và giá trị.
D. Sự hài lòng với các yếu tố duy trì và động viên.
129. Cơ chế phòng vệ tâm lý nào liên quan đến việc chuyển những cảm xúc không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác?
A. Phủ nhận
B. Hợp lý hóa
C. Chuyển dịch
D. Thăng hoa
130. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Một email thông báo về cuộc họp.
B. Một bài thuyết trình bằng PowerPoint.
C. Ánh mắt và ngôn ngữ cơ thể trong một cuộc trò chuyện.
D. Một báo cáo tài chính.
131. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?
A. Tuyển dụng nhân viên chỉ từ một nhóm nhân khẩu học cụ thể.
B. Khuyến khích nhân viên che giấu sự khác biệt của họ.
C. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt giữa các cá nhân.
D. Áp đặt một văn hóa duy nhất lên tất cả nhân viên.
132. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factors) trong công việc?
A. Cơ hội thăng tiến
B. Sự công nhận
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm
133. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
B. Tránh chia sẻ ý kiến cá nhân.
C. Thể hiện sự trung thực và nhất quán trong hành động.
D. Chỉ tập trung vào thành tích cá nhân.
134. Điều gì sau đây là định nghĩa chính xác nhất về ‘văn hóa tổ chức’?
A. Các quy trình và thủ tục chính thức được sử dụng để quản lý nhân viên.
B. Hệ thống chia sẻ ý nghĩa, giá trị và niềm tin trong một tổ chức, ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo chính thức.
D. Tổng số nhân viên làm việc trong một tổ chức.
135. Trong giao tiếp, ‘nhiễu’ (noise) đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh lớn gây khó chịu.
B. Bất kỳ yếu tố nào cản trở quá trình truyền tải và tiếp nhận thông tin.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người gửi và người nhận.
D. Thiếu thông tin.
136. Theo mô hình ‘Năm giai đoạn phát triển nhóm’ của Tuckman, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự xung đột và cạnh tranh trong nhóm?
A. Forming (Hình thành)
B. Storming (Sóng gió)
C. Norming (Ổn định)
D. Performing (Thực hiện)
137. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện để họ tự quản lý công việc?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo tham gia
D. Lãnh đạo ủy quyền
138. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tư duy nhóm’ (groupthink)?
A. Các thành viên trong nhóm thảo luận cởi mở và tranh luận về các ý tưởng khác nhau.
B. Các thành viên trong nhóm thống nhất với nhau một cách mù quáng để tránh xung đột.
C. Các thành viên trong nhóm đánh giá khách quan các lựa chọn khác nhau.
D. Các thành viên trong nhóm khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
139. Hội chứng ‘kiệt sức’ (burnout) thường biểu hiện qua những dấu hiệu nào?
A. Năng lượng dồi dào và sự gắn kết cao với công việc.
B. Cảm giác mệt mỏi, mất động lực và giảm hiệu suất làm việc.
C. Sự hài lòng tuyệt đối với công việc và môi trường làm việc.
D. Khả năng kiểm soát căng thẳng tốt và sự lạc quan cao.
140. Trong quản lý xung đột, phong cách ‘cộng tác’ (collaborating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi vấn đề không quan trọng.
C. Khi cả hai bên đều muốn tìm ra giải pháp cùng có lợi.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn.
141. Phong cách lãnh đạo ‘chuyển đổi’ (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì trạng thái hiện tại và tuân thủ các quy trình đã thiết lập.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được tầm nhìn chung.
C. Sử dụng phần thưởng và trừng phạt để kiểm soát hành vi của nhân viên.
D. Quản lý vi mô và giám sát chặt chẽ công việc của nhân viên.
142. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì sau đây được xem là một rào cản phổ biến?
A. Sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả các bên liên quan.
B. Sự rõ ràng và minh bạch trong giao tiếp.
C. Sự kháng cự từ nhân viên do lo sợ mất việc hoặc thay đổi thói quen.
D. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
143. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Mục tiêu chung rõ ràng
B. Sự tin tưởng lẫn nhau
C. Sự xung đột liên tục và gay gắt
D. Kỹ năng giao tiếp tốt
144. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên?
A. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý.
B. Tăng tính sáng tạo và đổi mới.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
D. Giảm sự linh hoạt trong công việc.
145. Động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) đề cập đến điều gì?
A. Động lực đến từ phần thưởng bên ngoài như tiền lương và thăng chức.
B. Động lực đến từ sự hài lòng và thú vị vốn có trong công việc.
C. Động lực đến từ áp lực của đồng nghiệp.
D. Động lực đến từ nỗi sợ bị kỷ luật.
146. Loại quyền lực nào dựa trên khả năng trừng phạt hoặc gây ra hậu quả tiêu cực?
A. Quyền lực hợp pháp
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực cưỡng bức
D. Quyền lực tham chiếu
147. Theo thuyết thiết lập mục tiêu (goal-setting theory) của Locke, mục tiêu nào có khả năng thúc đẩy hiệu suất làm việc cao nhất?
A. Mục tiêu dễ dàng đạt được.
B. Mục tiêu chung chung và không rõ ràng.
C. Mục tiêu cụ thể và thách thức.
D. Không có mục tiêu nào cả.
148. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘học tập tổ chức’ (organizational learning)?
A. Một nhân viên tham gia một khóa đào tạo cá nhân.
B. Một tổ chức thay đổi quy trình làm việc dựa trên kinh nghiệm và phản hồi.
C. Một tổ chức thuê nhân viên mới.
D. Một tổ chức tăng ngân sách marketing.
149. Điều gì sau đây là một kỹ năng quan trọng để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?
A. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
B. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
C. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của đối phương.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết xung đột.
150. Khái niệm ‘vốn xã hội’ (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của tổ chức.
B. Mạng lưới các mối quan hệ và sự tin tưởng giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Số lượng nhân viên có bằng cấp cao.
D. Ngân sách dành cho các hoạt động xã hội của công ty.