1. Trong logic vị từ, lượng từ ‘tất cả’ (universal quantifier) được ký hiệu như thế nào?
2. Trong logic vị từ, lượng từ ‘tồn tại’ (existential quantifier) được ký hiệu như thế nào?
3. Lập luận quy nạp mạnh (strong inductive argument) là gì?
A. Lập luận có kết luận chắc chắn đúng.
B. Lập luận mà nếu tiền đề đúng thì kết luận có khả năng cao là đúng.
C. Lập luận được nhiều người chấp nhận.
D. Lập luận sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
4. Ngụy biện ‘lưỡng nan giả tạo’ (false dilemma) xảy ra khi nào?
A. Khi chỉ có hai lựa chọn được đưa ra như là những lựa chọn duy nhất, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
B. Khi một người cố gắng chứng minh một điểm bằng cách sử dụng một ví dụ sai.
C. Khi một người tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
D. Khi một người chuyển hướng cuộc tranh luận sang một chủ đề không liên quan.
5. Trong logic học, phép hội (conjunction) của hai mệnh đề đúng khi nào?
A. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề đúng.
B. Khi cả hai mệnh đề đều sai.
C. Khi cả hai mệnh đề đều đúng.
D. Khi chỉ một trong hai mệnh đề đúng.
6. Trong logic học, một ‘thuật ngữ’ (term) đề cập đến điều gì?
A. Một câu hoàn chỉnh có thể đúng hoặc sai.
B. Một từ hoặc cụm từ đại diện cho một đối tượng, thuộc tính hoặc mối quan hệ.
C. Một quy tắc suy luận được sử dụng trong logic mệnh đề.
D. Một loại ngụy biện thường gặp trong tranh luận.
7. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Ponens cho phép suy ra điều gì?
A. Nếu P kéo theo Q và Q đúng, thì P đúng.
B. Nếu P kéo theo Q và P đúng, thì Q đúng.
C. Nếu P kéo theo Q và Q sai, thì P sai.
D. Nếu P đúng, thì Q cũng phải đúng.
8. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính ‘vững chắc’ (soundness) của một lập luận diễn dịch?
A. Tính hợp lệ của lập luận và sự thật của các tiền đề.
B. Tính phổ biến của lập luận trong công chúng.
C. Sự phức tạp của ngôn ngữ được sử dụng trong lập luận.
D. Số lượng người đồng ý với kết luận của lập luận.
9. Trong logic học, ‘mệnh đề’ (proposition) được hiểu là gì?
A. Một câu hỏi cần được trả lời.
B. Một câu phát biểu có thể đúng hoặc sai.
C. Một lời khuyên hữu ích.
D. Một cảm xúc mạnh mẽ.
10. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication) P → Q được định nghĩa là sai khi nào?
A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi cả P và Q đều đúng.
D. Khi cả P và Q đều sai.
11. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) được định nghĩa là đúng khi nào?
A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
B. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
C. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
D. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng hoặc đều sai.
12. Điều gì là mục tiêu của việc sử dụng bảng chân trị (truth table) trong logic mệnh đề?
A. Để xác định giá trị chân lý của một mệnh đề phức tạp dựa trên giá trị chân lý của các mệnh đề thành phần.
B. Để tạo ra các sơ đồ trực quan.
C. Để mã hóa thông tin một cách bí mật.
D. Để viết các bài thơ logic.
13. Điều gì là quan trọng nhất để xác định tính ‘thuyết phục’ (cogency) của một lập luận quy nạp?
A. Tính hợp lệ của lập luận.
B. Sự thật của các tiền đề và sức mạnh của mối liên hệ giữa tiền đề và kết luận.
C. Số lượng người đồng ý với lập luận.
D. Sự phức tạp của ngôn ngữ được sử dụng.
14. Ngụy biện ‘khẩn cầu đám đông’ (argumentum ad populum) dựa trên điều gì?
A. Việc sử dụng bằng chứng khoa học để chứng minh một điểm.
B. Việc cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin vào nó.
C. Việc tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
D. Việc đưa ra một kết luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
15. Ngụy biện ‘cá trích đỏ’ (red herring) được sử dụng như thế nào trong tranh luận?
A. Để giới thiệu một vấn đề không liên quan nhằm đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Để làm cho đối thủ bối rối bằng cách sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
C. Để chứng minh một điểm bằng cách sử dụng các ví dụ sai.
D. Để tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
16. Ngụy biện ‘ngụy tạo bằng chứng’ (burden of proof) xảy ra khi nào?
A. Khi người đưa ra tuyên bố không chịu trách nhiệm chứng minh tuyên bố của mình.
B. Khi một người cố tình che giấu bằng chứng quan trọng.
C. Khi một người chỉ dựa vào bằng chứng gián tiếp để chứng minh một điểm.
D. Khi một người yêu cầu đối phương chứng minh một điều tiêu cực.
17. Trong logic học, giá trị chân lý (truth value) của một mệnh đề có thể là gì?
A. Đúng hoặc sai.
B. Có thể hoặc không thể.
C. Chắc chắn hoặc không chắc chắn.
D. Tốt hoặc xấu.
18. Phân biệt giữa tính ‘hợp lệ’ (validity) và tính ‘chân thực’ (truth) trong logic.
A. Tính hợp lệ liên quan đến cấu trúc của lập luận, trong khi tính chân thực liên quan đến nội dung của các mệnh đề.
B. Tính hợp lệ đề cập đến sự thật của các tiền đề, trong khi tính chân thực đề cập đến sự thật của kết luận.
C. Tính hợp lệ là một khái niệm chủ quan, trong khi tính chân thực là một khái niệm khách quan.
D. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho lập luận diễn dịch, trong khi tính chân thực chỉ áp dụng cho lập luận quy nạp.
19. Trong logic học, một ‘tiền đề’ (premise) là gì?
A. Kết luận của một lập luận.
B. Một câu phát biểu được đưa ra như là bằng chứng để hỗ trợ cho kết luận.
C. Một câu hỏi cần được trả lời.
D. Một loại ngụy biện thường gặp.
20. Ngụy biện ‘người rơm’ (straw man) xảy ra khi nào?
A. Khi một người cố tình hiểu sai hoặc bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Khi một người sử dụng một ví dụ yếu để chứng minh một điểm lớn hơn.
C. Khi một người đưa ra một kết luận dựa trên thông tin không đầy đủ.
D. Khi một người chuyển hướng cuộc tranh luận sang một chủ đề không liên quan.
21. Đâu là đặc điểm chính của ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem)?
A. Tấn công vào phẩm chất cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận.
B. Sử dụng các bằng chứng không liên quan để hỗ trợ lập luận.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên số lượng bằng chứng không đủ.
D. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề khác.
22. Sự khác biệt giữa ‘định nghĩa báo cáo’ (reportive definition) và ‘định nghĩa quy định’ (stipulative definition) là gì?
A. Định nghĩa báo cáo mô tả cách một từ được sử dụng, trong khi định nghĩa quy định chỉ định cách một từ sẽ được sử dụng.
B. Định nghĩa báo cáo luôn đúng, trong khi định nghĩa quy định có thể sai.
C. Định nghĩa báo cáo chỉ sử dụng trong khoa học, trong khi định nghĩa quy định chỉ sử dụng trong triết học.
D. Định nghĩa báo cáo phức tạp hơn định nghĩa quy định.
23. Sự khác biệt chính giữa lập luận quy nạp (inductive argument) và lập luận diễn dịch (deductive argument) là gì?
A. Lập luận quy nạp luôn đúng, trong khi lập luận diễn dịch có thể sai.
B. Lập luận quy nạp đưa ra kết luận có khả năng đúng dựa trên bằng chứng, trong khi lập luận diễn dịch đưa ra kết luận chắc chắn nếu các tiền đề đúng.
C. Lập luận quy nạp dễ hiểu hơn lập luận diễn dịch.
D. Lập luận quy nạp chỉ sử dụng trong khoa học tự nhiên, trong khi lập luận diễn dịch chỉ sử dụng trong toán học.
24. Điều gì là điểm yếu chính của lập luận tương tự (argument from analogy)?
A. Chúng không thể được sử dụng để dự đoán tương lai.
B. Chúng chỉ có giá trị khi các đối tượng được so sánh hoàn toàn giống nhau.
C. Chúng dựa trên sự tương đồng, mà sự tương đồng có thể không liên quan hoặc không đủ mạnh để hỗ trợ kết luận.
D. Chúng quá phức tạp để hiểu.
25. Ngụy biện ‘đánh lạc hướng’ (red herring) là gì?
A. Một chiến thuật để làm cho đối thủ bối rối bằng cách sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
B. Một cách để chứng minh một điểm bằng cách sử dụng các ví dụ không liên quan.
C. Một nỗ lực để chuyển hướng cuộc tranh luận khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề khác.
D. Một phương pháp để tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
26. Ngụy biện ‘lập luận từ sự thiếu hiểu biết’ (argument from ignorance) xảy ra khi nào?
A. Khi một người cố tình phớt lờ các bằng chứng ủng hộ một quan điểm.
B. Khi một người cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.
C. Khi một người sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.
D. Khi một người đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
27. Ngụy biện ‘dốc trượt’ (slippery slope) cho rằng điều gì?
A. Một hành động ban đầu sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực không thể tránh khỏi.
B. Một người nên tuân theo các quy tắc và truyền thống đã được thiết lập.
C. Một người nên luôn luôn hoài nghi về mọi thứ.
D. Một vấn đề nên được giải quyết một cách từ từ và cẩn thận.
28. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng sơ đồ Venn trong logic?
A. Để biểu diễn các mối quan hệ giữa các tập hợp và đánh giá tính hợp lệ của các suy luận.
B. Để tính toán xác suất của các sự kiện.
C. Để mã hóa thông tin một cách an toàn.
D. Để tạo ra các hình ảnh trừu tượng.
29. Ngụy biện ‘khẩn cầu quyền lực’ (argument from authority) là gì?
A. Việc sử dụng bằng chứng khoa học để chứng minh một điểm.
B. Việc cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì một người có quyền lực hoặc chuyên môn tin vào nó.
C. Việc tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
D. Việc chuyển hướng cuộc tranh luận sang một chủ đề không liên quan.
30. Điều gì phân biệt một lập luận diễn dịch (deductive argument) hợp lệ với một lập luận diễn dịch không hợp lệ?
A. Một lập luận hợp lệ có kết luận đúng, trong khi một lập luận không hợp lệ có kết luận sai.
B. Một lập luận hợp lệ đảm bảo rằng nếu các tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng, trong khi một lập luận không hợp lệ không đảm bảo điều này.
C. Một lập luận hợp lệ sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn, trong khi một lập luận không hợp lệ sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn.
D. Một lập luận hợp lệ được chấp nhận rộng rãi hơn trong cộng đồng khoa học.
31. Điều gì làm cho một lập luận quy nạp trở nên ‘mạnh’?
A. Tiền đề cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho kết luận.
B. Kết luận chắc chắn đúng.
C. Lập luận được nhiều người chấp nhận.
D. Lập luận sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
32. Trong logic học, ‘mâu thuẫn’ (contradiction) được định nghĩa là gì?
A. Một phát biểu vừa đúng vừa sai cùng một lúc và theo cùng một nghĩa.
B. Một phát biểu không thể kiểm chứng được.
C. Một phát biểu mà nhiều người không đồng ý.
D. Một phát biểu chỉ đúng trong một số trường hợp.
33. Trong logic học, phép hội (conjunction) của hai mệnh đề P và Q đúng khi nào?
A. Khi cả P và Q đều đúng.
B. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề đúng.
C. Khi cả P và Q đều sai.
D. Khi P đúng và Q sai.
34. Ngụy biện ‘người rơm’ (straw man) là gì?
A. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Xây dựng một con bù nhìn để dọa chim.
C. Lập luận một cách yếu ớt và thiếu thuyết phục.
D. Tấn công vào những người yếu thế.
35. Ngụy biện ‘xin xỏ câu hỏi’ (begging the question) là gì?
A. Sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính nó.
B. Đặt câu hỏi một cách lịch sự.
C. Tránh trả lời câu hỏi.
D. Hỏi quá nhiều câu hỏi.
36. Trong logic học, ‘tính nhất quán’ (consistency) đề cập đến điều gì?
A. Một tập hợp các mệnh đề có thể đồng thời đúng.
B. Một tập hợp các mệnh đề phải đồng thời đúng.
C. Một tập hợp các mệnh đề không liên quan đến nhau.
D. Một tập hợp các mệnh đề luôn luôn sai.
37. Phân biệt sự khác nhau giữa ‘định nghĩa từ điển’ (lexical definition) và ‘định nghĩa thuyết phục’ (persuasive definition).
A. Định nghĩa từ điển báo cáo cách từ được sử dụng, còn định nghĩa thuyết phục cố gắng ảnh hưởng đến thái độ.
B. Định nghĩa từ điển mang tính chủ quan, còn định nghĩa thuyết phục mang tính khách quan.
C. Định nghĩa từ điển luôn đúng, còn định nghĩa thuyết phục luôn sai.
D. Định nghĩa từ điển chỉ dùng trong từ điển, còn định nghĩa thuyết phục chỉ dùng trong tranh luận.
38. Ngụy biện ‘trượt dốc’ (slippery slope) là gì?
A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Cho rằng một người nên trượt dốc để giải trí.
C. Cho rằng mọi thứ đều trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
D. Cho rằng không nên thay đổi bất cứ điều gì.
39. Trong logic học, ‘tính đầy đủ’ (soundness) của một lập luận diễn dịch đòi hỏi điều gì?
A. Lập luận phải hợp lệ và có tất cả các tiền đề đúng.
B. Lập luận phải hợp lệ và có ít nhất một tiền đề đúng.
C. Lập luận phải hợp lệ, nhưng không cần tiền đề nào đúng.
D. Lập luận phải có kết luận đúng.
40. Ngụy biện ‘chuyển hướng’ (red herring) là gì?
A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Sử dụng cá trích đỏ để thu hút sự chú ý.
C. Thay đổi chủ đề một cách đột ngột.
D. Tránh trả lời câu hỏi trực tiếp.
41. Phân biệt sự khác nhau giữa ‘chân lý’ (truth) và ‘tính hợp lệ’ (validity) trong logic học.
A. Chân lý là thuộc tính của các mệnh đề, trong khi tính hợp lệ là thuộc tính của các lập luận.
B. Chân lý là thuộc tính của các lập luận, trong khi tính hợp lệ là thuộc tính của các mệnh đề.
C. Chân lý và tính hợp lệ là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Chân lý chỉ áp dụng cho lập luận diễn dịch, còn tính hợp lệ chỉ áp dụng cho lập luận quy nạp.
42. Điều gì là mục tiêu của việc sử dụng các sơ đồ Venn trong logic học?
A. Để biểu diễn trực quan mối quan hệ giữa các tập hợp.
B. Để giải các phương trình toán học.
C. Để vẽ tranh.
D. Để tạo ra các thiết kế đồ họa.
43. Trong logic học, ‘tiền đề’ (premise) là gì?
A. Kết luận của một lập luận.
B. Một câu được đưa ra như là lý do hoặc bằng chứng để hỗ trợ cho kết luận.
C. Một câu hỏi cần được trả lời.
D. Một ý kiến cá nhân.
44. Trong logic học, phép phủ định (negation) của một mệnh đề P được ký hiệu là gì?
A. P ∧ Q
B. P ∨ Q
C. ¬P
D. P → Q
45. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính hợp lệ của một lập luận?
A. Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc của lập luận.
B. Mức độ phổ biến của lập luận.
C. Cấu trúc logic của lập luận.
D. Nguồn gốc của lập luận.
46. Điều gì là đặc trưng của một định nghĩa tường minh (stipulative definition)?
A. Nó báo cáo cách một từ thực sự được sử dụng.
B. Nó gán một ý nghĩa mới cho một từ.
C. Nó chỉ ra bản chất thực sự của một sự vật.
D. Nó luôn luôn đúng.
47. Trong logic học mệnh đề, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?
A. Nếu P thì Q. Q. Vậy nên P.
B. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy nên không P.
C. Nếu P thì Q. P. Vậy nên Q.
D. Nếu không P thì Q. Không Q. Vậy nên P.
48. Ngụy biện ‘lập luận từ sự ngu dốt’ (argument from ignorance) là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.
B. Cho rằng một người không có kiến thức về một chủ đề cụ thể.
C. Lập luận phức tạp đến mức không ai hiểu được.
D. Cho rằng tất cả mọi người đều ngu dốt.
49. Ngụy biện ‘lưỡng nan giả’ (false dilemma) là gì?
A. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
B. Đối mặt với một tình huống khó khăn.
C. Đưa ra một lựa chọn khó khăn.
D. Không thể đưa ra quyết định.
50. Trong logic học, ‘kết luận’ (conclusion) là gì?
A. Một câu hỏi.
B. Một tuyên bố được hỗ trợ bởi các tiền đề.
C. Một ý kiến cá nhân.
D. Một sự thật hiển nhiên.
51. Trong logic học vị từ, lượng từ nào được sử dụng để biểu thị ‘tất cả’ hoặc ‘mọi’?
A. Lượng từ tồn tại (∃).
B. Lượng từ phổ quát (∀).
C. Lượng từ duy nhất (!).
D. Lượng từ phủ định (¬).
52. Trong logic học, phép kéo theo (implication) P → Q sai khi nào?
A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi cả P và Q đều đúng.
D. Khi cả P và Q đều sai.
53. Ngụy biện ‘dựa vào đám đông’ (argumentum ad populum) là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin vào nó.
B. Cho rằng đám đông luôn luôn sai.
C. Lập luận một cách phức tạp để gây khó hiểu cho đám đông.
D. Cho rằng đám đông không có quyền đưa ra ý kiến.
54. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) được định nghĩa là đúng khi nào?
A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
B. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
C. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
D. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
55. Sự khác biệt giữa ‘suy luận diễn dịch’ và ‘suy luận quy nạp’ nằm ở đâu?
A. Suy luận diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng, còn suy luận quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung.
B. Suy luận diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, còn suy luận quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
C. Suy luận diễn dịch luôn đúng, còn suy luận quy nạp luôn sai.
D. Suy luận diễn dịch dựa trên cảm xúc, còn suy luận quy nạp dựa trên lý trí.
56. Điều gì là mục tiêu chính của logic học?
A. Nghiên cứu về tâm lý học con người.
B. Phân tích và đánh giá các lập luận để phân biệt giữa suy luận đúng đắn và sai lầm.
C. Thuyết phục người khác tin vào điều gì đó.
D. Thu thập thông tin.
57. Thế nào là ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem)?
A. Tấn công vào tính cách hoặc hoàn cảnh của người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận đó.
B. Tấn công vào số đông để áp đặt ý kiến cá nhân.
C. Tấn công trực diện vào vấn đề mà không cần bằng chứng.
D. Tấn công vào những người yếu thế trong xã hội.
58. Điều gì là quan trọng nhất để một định nghĩa trở nên hữu ích?
A. Nó phải dài và phức tạp.
B. Nó phải chính xác, rõ ràng và cung cấp thông tin.
C. Nó phải sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
D. Nó phải được nhiều người biết đến.
59. Ngụy biện ‘khẳng định hệ quả’ (affirming the consequent) là gì?
A. Cho rằng nếu hệ quả đúng thì tiền đề cũng phải đúng.
B. Khẳng định một cách mạnh mẽ.
C. Luôn luôn đồng ý với người khác.
D. Không bao giờ thay đổi ý kiến.
60. Điều gì phân biệt một lập luận diễn dịch (deductive argument) hợp lệ với một lập luận quy nạp (inductive argument) mạnh?
A. Lập luận diễn dịch hợp lệ đảm bảo kết luận đúng nếu tiền đề đúng, trong khi lập luận quy nạp mạnh chỉ làm cho kết luận có khả năng đúng cao hơn.
B. Lập luận diễn dịch hợp lệ dựa trên kinh nghiệm, trong khi lập luận quy nạp mạnh dựa trên lý thuyết.
C. Lập luận diễn dịch hợp lệ luôn có kết luận đúng, trong khi lập luận quy nạp mạnh có thể có kết luận sai.
D. Lập luận diễn dịch hợp lệ sử dụng ngôn ngữ hình thức, trong khi lập luận quy nạp mạnh sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
61. Ngụy biện ‘hasty generalization’ (khái quát hóa vội vã) là gì?
A. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ hoặc không đại diện.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
D. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
62. Trong logic học, quy tắc nào sau đây cho phép bạn suy ra P ∨ Q (P hoặc Q) từ P?
A. Luật cộng (Addition)
B. Luật giản lược (Simplification)
C. Luật Modus Ponens
D. Luật Modus Tollens
63. Đâu là vai trò của tiền đề trong một lập luận?
A. Cung cấp bằng chứng hoặc lý do để hỗ trợ kết luận.
B. Đưa ra kết luận của lập luận.
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
D. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
64. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính hợp lệ của một lập luận diễn dịch?
A. Sự thật của các tiền đề.
B. Cấu trúc của lập luận.
C. Sự hấp dẫn cảm xúc của lập luận.
D. Sự phổ biến của kết luận.
65. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘ad hominem’ là gì?
A. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
B. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.
D. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
66. Lỗi ngụy biện ‘false dilemma’ (lưỡng nan sai) là gì?
A. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
67. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề trả về giá trị ‘đúng’ khi nào?
A. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
B. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
C. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần là đúng.
D. Khi cả hai mệnh đề thành phần có giá trị khác nhau.
68. Lỗi ngụy biện ‘straw man’ (hình nộm rơm) là gì?
A. Bóp méo hoặc đơn giản hóa luận điểm của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
69. Trong logic học mệnh đề, phép kéo theo (implication) P → Q là sai khi nào?
A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi cả P và Q đều đúng.
D. Khi cả P và Q đều sai.
70. Sự khác biệt chính giữa lập luận diễn dịch và lập luận quy nạp là gì?
A. Lập luận diễn dịch đảm bảo kết luận nếu các tiền đề đúng, trong khi lập luận quy nạp chỉ cung cấp khả năng kết luận đúng.
B. Lập luận diễn dịch sử dụng bằng chứng thống kê, trong khi lập luận quy nạp sử dụng bằng chứng giai thoại.
C. Lập luận diễn dịch luôn đúng, trong khi lập luận quy nạp luôn sai.
D. Lập luận diễn dịch dễ hiểu hơn lập luận quy nạp.
71. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng logic trong tranh luận?
A. Để xây dựng các lập luận hợp lệ và thuyết phục dựa trên lý trí và bằng chứng.
B. Để áp đảo đối thủ bằng cách sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
C. Để giành chiến thắng trong cuộc tranh luận bằng mọi giá.
D. Để làm cho người khác cảm thấy ngu ngốc.
72. Trong logic học, ‘lượng từ hóa phổ quát’ (universal quantification) được biểu thị bằng ký hiệu nào?
73. Ngụy biện ‘slippery slope’ (trượt dốc) là gì?
A. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực, mà không có đủ bằng chứng.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
74. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘tam đoạn luận’ trong logic học?
A. Một loại hình thức suy luận trong đó kết luận được suy ra từ hai tiền đề.
B. Một phương pháp tranh luận sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để thuyết phục người nghe.
C. Một loại lỗi logic phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị.
D. Một hệ thống các quy tắc để xác định tính hợp lệ của một mệnh đề.
75. Trong logic học, ‘modus ponens’ là quy tắc suy luận nào?
A. Nếu P thì Q. P đúng. Vậy Q đúng.
B. Nếu P thì Q. Q đúng. Vậy P đúng.
C. Nếu P thì Q. P sai. Vậy Q sai.
D. Nếu P thì Q. Q sai. Vậy P sai.
76. Trong logic học, khái niệm nào sau đây đề cập đến một phát biểu mà không thể vừa đúng vừa sai cùng một lúc?
A. Nguyên tắc loại trừ cái thứ ba
B. Nguyên tắc đồng nhất
C. Nguyên tắc phi mâu thuẫn
D. Nguyên tắc đầy đủ
77. Trong logic học, ‘modus tollens’ là quy tắc suy luận nào?
A. Nếu P thì Q. Q sai. Vậy P sai.
B. Nếu P thì Q. P đúng. Vậy Q đúng.
C. Nếu P thì Q. P sai. Vậy Q sai.
D. Nếu P thì Q. Q đúng. Vậy P đúng.
78. Trong logic học, ‘lượng từ hóa tồn tại’ (existential quantification) được biểu thị bằng ký hiệu nào?
79. Trong logic học, quy tắc nào sau đây cho phép bạn suy ra P từ P ∧ Q (P và Q)?
A. Luật giản lược (Simplification)
B. Luật cộng (Addition)
C. Luật Modus Ponens
D. Luật Modus Tollens
80. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của một lập luận?
A. Sự hợp lệ logic và bằng chứng hỗ trợ.
B. Sự hấp dẫn cảm xúc và phong cách hùng biện.
C. Sự nổi tiếng của người đưa ra lập luận.
D. Sự quen thuộc của lập luận với khán giả.
81. Trong logic học, một mệnh đề được coi là ‘tautology’ (hằng đúng) khi nào?
A. Khi nó luôn đúng bất kể giá trị chân lý của các thành phần của nó.
B. Khi nó luôn sai bất kể giá trị chân lý của các thành phần của nó.
C. Khi nó có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào giá trị chân lý của các thành phần của nó.
D. Khi nó không thể xác định được giá trị chân lý.
82. Điều gì phân biệt logic hình thức với logic phi hình thức?
A. Logic hình thức tập trung vào cấu trúc của luận cứ, trong khi logic phi hình thức xem xét nội dung và bối cảnh.
B. Logic hình thức sử dụng ngôn ngữ toán học, trong khi logic phi hình thức sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
C. Logic hình thức chỉ áp dụng cho khoa học tự nhiên, trong khi logic phi hình thức áp dụng cho khoa học xã hội.
D. Logic hình thức luôn đúng, trong khi logic phi hình thức có thể sai.
83. Ngụy biện ‘appeal to ignorance’ (lợi dụng sự thiếu hiểu biết) là gì?
A. Cho rằng một điều là đúng vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
84. Ngụy biện ‘appeal to authority’ (lạm dụng uy tín) xảy ra khi nào?
A. Khi một tuyên bố được cho là đúng chỉ vì một người có uy tín đã nói như vậy, mà không có bằng chứng hỗ trợ.
B. Khi một người cố gắng thuyết phục bằng cách sử dụng cảm xúc thay vì lý trí.
C. Khi một người tấn công cá nhân người đưa ra tuyên bố thay vì bản thân tuyên bố.
D. Khi một người cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
85. Điều gì làm cho một lập luận quy nạp mạnh?
A. Số lượng và chất lượng của bằng chứng hỗ trợ kết luận.
B. Sự đơn giản của lập luận.
C. Sự nổi tiếng của người đưa ra lập luận.
D. Sự phù hợp của lập luận với niềm tin cá nhân.
86. Phép hội (conjunction) trong logic mệnh đề trả về giá trị ‘đúng’ khi nào?
A. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần là đúng.
B. Khi cả hai mệnh đề thành phần có giá trị khác nhau.
C. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
D. Chỉ khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
87. Ngụy biện ‘red herring’ (cá trích đỏ) là gì?
A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
88. Ngụy biện ‘composition fallacy’ (ngụy biện hợp nhất) là gì?
A. Cho rằng một điều đúng với các bộ phận cũng đúng với toàn thể.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
89. Trong logic học, một mệnh đề được coi là ‘contradiction’ (mâu thuẫn) khi nào?
A. Khi nó luôn sai bất kể giá trị chân lý của các thành phần của nó.
B. Khi nó luôn đúng bất kể giá trị chân lý của các thành phần của nó.
C. Khi nó có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào giá trị chân lý của các thành phần của nó.
D. Khi nó không thể xác định được giá trị chân lý.
90. Ngụy biện ‘bandwagon fallacy’ (lợi dụng đám đông) là gì?
A. Cho rằng một điều là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì bản thân luận điểm.
C. Đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
91. Trong logic học, phép hội (conjunction) hai mệnh đề p và q (ký hiệu p ∧ q) đúng khi nào?
A. Khi p đúng và q sai.
B. Khi p sai và q đúng.
C. Khi cả p và q đều sai.
D. Khi cả p và q đều đúng.
92. Luật bài trung phát biểu điều gì?
A. Một mệnh đề hoặc là đúng, hoặc là sai, và không có khả năng nào khác.
B. Một mệnh đề vừa có thể đúng vừa có thể sai.
C. Mọi mệnh đề đều có giá trị trung lập.
D. Chân lý nằm ở giữa hai thái cực.
93. Ngụy biện ‘khẳng định hệ quả’ (affirming the consequent) là gì?
A. Khẳng định nguyên nhân dẫn đến một hệ quả.
B. Khẳng định hệ quả mà không chứng minh được nguyên nhân.
C. Cho rằng nếu hệ quả đúng thì nguyên nhân cũng phải đúng.
D. Phủ định hệ quả để phủ định nguyên nhân.
94. Ngụy biện ‘kêu gọi đám đông’ (appeal to popularity) là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin vào nó.
B. Kêu gọi mọi người tham gia vào một hoạt động.
C. Đưa ra bằng chứng thuyết phục để chứng minh một điều gì đó.
D. Phớt lờ ý kiến của số đông.
95. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication) ‘p → q’ được đọc là ‘nếu p thì q’. Phép kéo theo này sai khi nào?
A. Khi p đúng và q đúng.
B. Khi p sai và q đúng.
C. Khi p sai và q sai.
D. Khi p đúng và q sai.
96. Thế nào là một định nghĩa (definition) hợp lệ trong logic học?
A. Một phát biểu mang tính chủ quan về ý nghĩa của một thuật ngữ.
B. Một phát biểu giải thích ý nghĩa của một thuật ngữ một cách rõ ràng, chính xác và không mơ hồ.
C. Một phát biểu sử dụng thuật ngữ cần định nghĩa để giải thích chính nó.
D. Một phát biểu mang tính ẩn dụ về ý nghĩa của một thuật ngữ.
97. Trong logic vị từ, lượng từ ‘∀’ biểu thị điều gì?
A. Tồn tại ít nhất một.
B. Với mọi.
C. Không tồn tại.
D. Chỉ một.
98. Ngụy biện ‘lập luận vòng quanh’ (circular reasoning) là gì?
A. Lập luận đi thẳng vào vấn đề.
B. Lập luận sử dụng kết luận để chứng minh cho tiền đề, và ngược lại.
C. Lập luận dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
D. Lập luận sử dụng nhiều tiền đề khác nhau để chứng minh cho một kết luận.
99. Điều kiện cần và đủ để một suy luận được coi là hợp lệ là gì?
A. Các tiền đề phải đúng.
B. Kết luận phải đúng.
C. Nếu các tiền đề đúng thì kết luận phải đúng.
D. Các tiền đề và kết luận phải liên quan đến nhau.
100. Phân biệt giữa ‘chân lý’ (truth) và ‘tính hợp lệ’ (validity) trong logic học?
A. Chân lý là thuộc tính của các suy luận, tính hợp lệ là thuộc tính của các mệnh đề.
B. Chân lý là thuộc tính của các mệnh đề, tính hợp lệ là thuộc tính của các suy luận.
C. Chân lý và tính hợp lệ là hai khái niệm đồng nhất.
D. Chân lý quan trọng hơn tính hợp lệ.
101. Thế nào là một suy luận ‘hợp lệ’ (valid) nhưng không ‘vững chắc’ (sound)?
A. Một suy luận có tiền đề đúng và kết luận đúng.
B. Một suy luận có tiền đề sai và kết luận đúng.
C. Một suy luận có cấu trúc logic hợp lệ, nhưng ít nhất một tiền đề sai.
D. Một suy luận có cấu trúc logic không hợp lệ.
102. Trong logic học, ‘mệnh đề’ (proposition) được hiểu là gì?
A. Một câu hỏi cần được trả lời.
B. Một câu cảm thán thể hiện cảm xúc.
C. Một câu khẳng định có thể đúng hoặc sai.
D. Một câu mệnh lệnh yêu cầu thực hiện một hành động.
103. Định luật nào sau đây KHÔNG phải là một trong các quy luật cơ bản của tư duy logic hình thức?
A. Luật đồng nhất.
B. Luật loại trừ.
C. Luật phi mâu thuẫn.
D. Luật nhân quả.
104. Điều gì làm cho một định nghĩa trở thành ‘định nghĩa luẩn quẩn’ (circular definition)?
A. Định nghĩa sử dụng các thuật ngữ dễ hiểu.
B. Định nghĩa sử dụng chính thuật ngữ cần định nghĩa hoặc các thuật ngữ tương đương để giải thích nó.
C. Định nghĩa ngắn gọn và súc tích.
D. Định nghĩa sử dụng các ví dụ minh họa.
105. Phân biệt suy luận diễn dịch và suy luận quy nạp?
A. Diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
B. Diễn dịch đảm bảo tính đúng đắn của kết luận nếu tiền đề đúng, quy nạp chỉ đưa ra kết luận có khả năng đúng.
C. Diễn dịch sử dụng toán học, quy nạp sử dụng thống kê.
D. Diễn dịch luôn đúng, quy nạp luôn sai.
106. Trong logic học, ‘hàm mệnh đề’ (propositional function) là gì?
A. Một mệnh đề luôn đúng.
B. Một biểu thức chứa biến mà khi gán giá trị cho biến sẽ trở thành một mệnh đề.
C. Một mệnh đề luôn sai.
D. Một quy tắc suy luận.
107. Sự khác biệt chính giữa logic hình thức và logic phi hình thức là gì?
A. Logic hình thức sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, logic phi hình thức sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.
B. Logic hình thức tập trung vào cấu trúc của lập luận, logic phi hình thức tập trung vào nội dung và bối cảnh.
C. Logic hình thức luôn đúng, logic phi hình thức có thể sai.
D. Logic hình thức chỉ áp dụng cho toán học, logic phi hình thức áp dụng cho mọi lĩnh vực.
108. Ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem) là gì?
A. Tấn công vào luận điểm của đối phương bằng chứng cứ xác thực.
B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì luận điểm của họ.
C. Tấn công vào số đông để bác bỏ ý kiến thiểu số.
D. Tấn công vào uy tín của một nguồn thông tin.
109. Trong logic học, ‘đối tượng’ (object) là gì?
A. Một khái niệm trừu tượng.
B. Bất kỳ thực thể nào có thể được đề cập đến hoặc định danh.
C. Một mệnh đề phức tạp.
D. Một quy tắc suy luận.
110. Một ví dụ về ‘lý lẽ bù nhìn’ (straw man fallacy) là gì?
A. Trình bày quan điểm của đối phương một cách chính xác và khách quan.
B. Bóp méo hoặc đơn giản hóa quan điểm của đối phương để dễ dàng tấn công.
C. Trích dẫn nguyên văn quan điểm của đối phương.
D. Đồng ý với quan điểm của đối phương.
111. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề có giá trị chân lý là sai khi nào?
A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
B. Khi có ít nhất một mệnh đề thành phần đúng.
C. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
D. Khi mệnh đề thành phần thứ nhất đúng và mệnh đề thành phần thứ hai sai.
112. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề p và q có nghĩa là gì?
A. p đúng khi và chỉ khi q sai.
B. p đúng khi và chỉ khi q đúng.
C. p kéo theo q, nhưng q không kéo theo p.
D. p và q không liên quan gì đến nhau.
113. Trong logic học, thuật ngữ ‘tam đoạn luận’ (syllogism) dùng để chỉ loại suy luận nào?
A. Suy luận diễn dịch với hai tiền đề và một kết luận.
B. Suy luận quy nạp dựa trên thống kê.
C. Suy luận tương tự dựa trên các trường hợp tương đồng.
D. Suy luận loại trừ tất cả các khả năng khác.
114. Ngụy biện ‘sai lầm về thành phần’ (fallacy of composition) là gì?
A. Cho rằng điều gì đúng với một phần thì cũng đúng với toàn thể.
B. Cho rằng điều gì đúng với toàn thể thì cũng đúng với từng phần.
C. Cho rằng một điều gì đó không thể đúng.
D. Cho rằng mọi thứ đều liên quan đến nhau.
115. Ngụy biện ‘dốc trượt’ (slippery slope fallacy) là gì?
A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn hơn.
B. Cho rằng một hành động lớn sẽ không có hậu quả gì.
C. Cho rằng mọi hành động đều có hậu quả tương đương.
D. Cho rằng không thể dự đoán được hậu quả của một hành động.
116. Trong logic học, ‘ngụy biện’ (fallacy) được hiểu là gì?
A. Một quy tắc suy luận hợp lệ.
B. Một lỗi trong lập luận làm cho suy luận không hợp lệ.
C. Một dạng suy luận diễn dịch.
D. Một phương pháp chứng minh tính đúng đắn của một mệnh đề.
117. Trong logic học, ‘tiền đề’ (premise) là gì?
A. Kết luận của một suy luận.
B. Một phát biểu được đưa ra để hỗ trợ cho kết luận.
C. Một câu hỏi cần được chứng minh.
D. Một định nghĩa của một thuật ngữ.
118. Trong logic học, ‘quan hệ’ (relation) là gì?
A. Một thuộc tính của một đối tượng.
B. Một liên kết hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
C. Một mệnh đề đơn giản.
D. Một quy tắc suy luận.
119. Trong logic học, ‘phản chứng’ (proof by contradiction) là gì?
A. Chứng minh một mệnh đề bằng cách chỉ ra rằng giả định mệnh đề đó sai dẫn đến mâu thuẫn.
B. Chứng minh một mệnh đề bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể.
C. Chứng minh một mệnh đề bằng cách sử dụng suy luận quy nạp.
D. Chứng minh một mệnh đề bằng cách lặp lại nó nhiều lần.
120. Ngụy biện ‘đánh lạc hướng’ (red herring fallacy) là gì?
A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tập trung vào vấn đề chính một cách triệt để.
C. Sử dụng bằng chứng xác thực để chứng minh một luận điểm.
D. Thừa nhận sai lầm của mình.
121. Trong logic thời gian, sự khác biệt giữa ‘P luôn luôn’ (always P) và ‘P đôi khi’ (sometimes P) là gì?
A. ‘P luôn luôn’ có nghĩa là P đúng ở một thời điểm cụ thể, ‘P đôi khi’ có nghĩa là P đúng ở mọi thời điểm.
B. ‘P luôn luôn’ có nghĩa là P đúng ở mọi thời điểm, ‘P đôi khi’ có nghĩa là P đúng ở ít nhất một thời điểm.
C. ‘P luôn luôn’ có nghĩa là P đúng trong quá khứ, ‘P đôi khi’ có nghĩa là P đúng trong tương lai.
D. ‘P luôn luôn’ có nghĩa là P đúng trong tương lai, ‘P đôi khi’ có nghĩa là P đúng trong quá khứ.
122. Trong logic học, ‘Tam đoạn luận’ (Syllogism) là gì?
A. Một loại hình thức lập luận suy diễn, trong đó một kết luận được suy ra từ hai tiền đề.
B. Một phương pháp để chứng minh một mệnh đề là đúng bằng cách sử dụng phản chứng.
C. Một lỗi ngụy biện phổ biến trong tranh luận.
D. Một quy tắc ngữ pháp để xây dựng câu phức.
123. Lỗi ngụy biện ‘sau sự kiện, do sự kiện’ (post hoc ergo propter hoc) là gì?
A. Cho rằng một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác là nguyên nhân của sự kiện đó.
B. Cho rằng hai sự kiện xảy ra đồng thời có liên quan đến nhau.
C. Cho rằng một sự kiện sẽ không bao giờ xảy ra nữa.
D. Cho rằng một sự kiện là không thể xảy ra.
124. Lỗi ngụy biện ‘đánh trống lảng’ (red herring) là gì?
A. Tấn công cá nhân đối phương.
B. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
C. Bóp méo lập luận của đối phương.
D. Lạm dụng sự tin tưởng.
125. Lỗi ngụy biện ‘dốc trượt’ (slippery slope) là gì?
A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Cho rằng mọi vấn đề đều có một giải pháp đơn giản.
C. Cho rằng quá khứ sẽ lặp lại trong tương lai.
D. Cho rằng một người không thể thay đổi ý kiến của mình.
126. Ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem) là gì?
A. Tấn công vào lập luận của đối phương thay vì tấn công vào bản thân người đó.
B. Tấn công vào các đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì tranh luận về luận điểm của họ.
C. Tấn công vào một nhóm người cụ thể dựa trên định kiến.
D. Tấn công bằng cách sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.
127. Trong bảng chân trị, giá trị chân lý của phép hội (conjunction) ‘p ∧ q’ là đúng khi nào?
A. Khi p đúng và q sai.
B. Khi p sai và q đúng.
C. Khi cả p và q đều sai.
D. Khi cả p và q đều đúng.
128. Lỗi ngụy biện ‘khẳng định hệ quả’ (affirming the consequent) là gì?
A. Khẳng định tiền đề của một mệnh đề điều kiện.
B. Khẳng định hệ quả của một mệnh đề điều kiện và suy ra tiền đề đúng.
C. Phủ định tiền đề của một mệnh đề điều kiện.
D. Phủ định hệ quả của một mệnh đề điều kiện.
129. Quy tắc Modus Ponens trong logic mệnh đề phát biểu điều gì?
A. Nếu P đúng thì Q sai.
B. Nếu P → Q đúng và P đúng, thì Q đúng.
C. Nếu P → Q đúng và Q đúng, thì P đúng.
D. Nếu P sai thì Q đúng.
130. Trong logic mờ (fuzzy logic), giá trị chân lý của một mệnh đề có thể nằm trong khoảng nào?
A. Chỉ 0 hoặc 1.
B. Bất kỳ số thực nào từ 0 đến 1.
C. Bất kỳ số nguyên nào từ -1 đến 1.
D. Chỉ -1, 0 hoặc 1.
131. Lỗi ngụy biện ‘lạm dụng sự tin tưởng’ (appeal to authority) xảy ra khi nào?
A. Khi một người sử dụng quyền lực của mình để ép buộc người khác đồng ý.
B. Khi một người trích dẫn một người không có chuyên môn về chủ đề đang tranh luận.
C. Khi một người sử dụng sự tin tưởng của người khác để lừa dối họ.
D. Khi một người từ chối tin vào bất kỳ ai.
132. Điều gì tạo nên một định nghĩa ‘tu từ’ (persuasive definition)?
A. Một định nghĩa được thiết kế để làm cho một từ ngữ nghe có vẻ khách quan hơn.
B. Một định nghĩa được thiết kế để ảnh hưởng đến thái độ hoặc cảm xúc của người nghe đối với một từ ngữ.
C. Một định nghĩa được thiết kế để làm cho một từ ngữ dễ hiểu hơn.
D. Một định nghĩa được thiết kế để gây cười.
133. Thế nào là một ‘định nghĩa báo cáo’ (reportive definition)?
A. Một định nghĩa đưa ra một ý nghĩa hoàn toàn mới cho một từ.
B. Một định nghĩa mô tả ý nghĩa thông thường của một từ, như được sử dụng bởi một cộng đồng ngôn ngữ.
C. Một định nghĩa nhằm mục đích thuyết phục người khác chấp nhận một quan điểm cụ thể.
D. Một định nghĩa chỉ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.
134. Điều gì phân biệt ‘logic chuẩn tắc’ (deontic logic) với các hệ thống logic khác?
A. Logic chuẩn tắc liên quan đến các khái niệm về nghĩa vụ, cho phép và cấm đoán.
B. Logic chuẩn tắc chỉ áp dụng cho toán học.
C. Logic chuẩn tắc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên thay vì ký hiệu.
D. Logic chuẩn tắc không sử dụng các quy tắc suy luận.
135. Lỗi ngụy biện ‘cá trích đỏ’ (red herring) khác với ‘người rơm’ (straw man) như thế nào?
A. ‘Cá trích đỏ’ bóp méo lập luận, ‘người rơm’ đánh lạc hướng.
B. ‘Cá trích đỏ’ đánh lạc hướng bằng vấn đề không liên quan, ‘người rơm’ bóp méo lập luận để dễ tấn công.
C. Cả hai đều giống nhau.
D. ‘Cá trích đỏ’ tấn công cá nhân, ‘người rơm’ lạm dụng sự tin tưởng.
136. Phân biệt giữa ‘giá trị sử dụng’ (use value) và ‘giá trị trao đổi’ (exchange value) trong kinh tế chính trị Marx-Lenin.
A. Giá trị sử dụng là giá trị của một hàng hóa để tiêu dùng, giá trị trao đổi là giá trị của nó trên thị trường.
B. Giá trị sử dụng là giá trị trên thị trường, giá trị trao đổi là giá trị để tiêu dùng.
C. Giá trị sử dụng là giá trị chủ quan, giá trị trao đổi là giá trị khách quan.
D. Giá trị sử dụng là giá trị ngắn hạn, giá trị trao đổi là giá trị dài hạn.
137. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề được biểu diễn bằng ký hiệu nào?
138. Mệnh đề nào sau đây là một ví dụ về ‘mệnh đề phức hợp’ (compound proposition)?
A. Trời mưa.
B. 2 + 2 = 4.
C. Nếu trời mưa, thì đường sẽ ướt.
D. Hôm nay là thứ hai.
139. Trong logic học, ‘tính hợp lệ’ (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?
A. Sự thật của các tiền đề.
B. Sự thật của kết luận.
C. Mối quan hệ giữa các tiền đề và kết luận, sao cho nếu các tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng.
D. Tính thuyết phục của lập luận đối với người nghe.
140. Lỗi ngụy biện ‘lập luận vòng vo’ (circular reasoning) xảy ra khi nào?
A. Khi một người cố tình đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Khi một người sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính kết luận đó.
C. Khi một người đưa ra một tuyên bố không thể chứng minh hoặc bác bỏ.
D. Khi một người sử dụng một thuật ngữ mơ hồ.
141. Quy tắc De Morgan trong logic mệnh đề phát biểu điều gì?
A. ¬(P ∧ Q) ≡ (¬P ∨ ¬Q) và ¬(P ∨ Q) ≡ (¬P ∧ ¬Q).
B. (P ∧ Q) ≡ (¬P ∨ ¬Q) và (P ∨ Q) ≡ (¬P ∧ ¬Q).
C. ¬(P ∧ Q) ≡ (P ∨ Q) và ¬(P ∨ Q) ≡ (P ∧ Q).
D. (P ∧ Q) ≡ (P ∨ Q) và (P ∨ Q) ≡ (P ∧ Q).
142. Trong logic vị từ, lượng từ ‘∀’ biểu thị điều gì?
A. Tồn tại ít nhất một.
B. Với mọi.
C. Không tồn tại.
D. Chỉ có một.
143. Trong logic học, thế nào là một ‘tiên đề’ (axiom)?
A. Một mệnh đề cần được chứng minh.
B. Một mệnh đề được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh.
C. Một mệnh đề luôn luôn sai.
D. Một mệnh đề chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định.
144. Trong logic đa trị, một mệnh đề có thể nhận bao nhiêu giá trị chân lý khác nhau?
A. Chỉ hai giá trị: đúng hoặc sai.
B. Ba giá trị: đúng, sai hoặc không xác định.
C. Vô số giá trị.
D. Ít nhất ba giá trị.
145. Phân biệt sự khác nhau giữa ‘suy diễn’ (deduction) và ‘quy nạp’ (induction) trong logic học.
A. Suy diễn đi từ tổng quát đến cụ thể, quy nạp đi từ cụ thể đến tổng quát.
B. Suy diễn tạo ra kết luận chắc chắn, quy nạp tạo ra kết luận có tính khả năng.
C. Suy diễn dựa trên kinh nghiệm, quy nạp dựa trên lý thuyết.
D. Cả A và B.
146. Lỗi ngụy biện ‘người rơm’ (straw man) là gì?
A. Bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Đưa ra một kết luận không liên quan đến các tiền đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật.
147. Sự khác biệt chính giữa ‘chân lý hình thức’ (formal truth) và ‘chân lý vật chất’ (material truth) là gì?
A. Chân lý hình thức phụ thuộc vào nội dung, chân lý vật chất phụ thuộc vào hình thức.
B. Chân lý hình thức phụ thuộc vào hình thức hoặc cấu trúc của một phát biểu, trong khi chân lý vật chất phụ thuộc vào nội dung và sự phù hợp với thực tế.
C. Chân lý hình thức là chủ quan, chân lý vật chất là khách quan.
D. Chân lý hình thức chỉ áp dụng cho toán học, chân lý vật chất áp dụng cho khoa học.
148. Điều gì phân biệt một ‘định nghĩa tường minh’ (stipulative definition) với một ‘định nghĩa từ điển’ (lexical definition)?
A. Định nghĩa tường minh mô tả cách một từ thực sự được sử dụng, trong khi định nghĩa từ điển đề xuất một cách sử dụng mới.
B. Định nghĩa từ điển mô tả cách một từ thực sự được sử dụng, trong khi định nghĩa tường minh đề xuất một cách sử dụng mới hoặc cụ thể hơn.
C. Định nghĩa tường minh luôn chính xác hơn định nghĩa từ điển.
D. Định nghĩa từ điển chỉ được sử dụng trong từ điển, trong khi định nghĩa tường minh được sử dụng trong các văn bản học thuật.
149. Điều gì phân biệt một ‘lý lẽ diễn dịch’ (deductive argument) với một ‘lý lẽ quy nạp’ (inductive argument) về mặt tính chắc chắn của kết luận?
A. Lý lẽ diễn dịch có kết luận chắc chắn nếu tiền đề đúng, lý lẽ quy nạp có kết luận có khả năng đúng.
B. Lý lẽ quy nạp có kết luận chắc chắn nếu tiền đề đúng, lý lẽ diễn dịch có kết luận có khả năng đúng.
C. Cả hai đều có kết luận chắc chắn.
D. Cả hai đều có kết luận có khả năng đúng.
150. Mục đích chính của việc sử dụng ‘thử nghiệm tư duy’ (thought experiment) trong triết học và logic là gì?
A. Để chứng minh một lý thuyết khoa học.
B. Để khám phá các hệ quả logic của một giả thuyết hoặc nguyên tắc.
C. Để thu thập dữ liệu thực nghiệm.
D. Để thuyết phục người khác về một quan điểm cụ thể.