1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về năng lượng Gibbs?
A. Năng lượng Gibbs là thước đo tổng năng lượng của một hệ thống.
B. Năng lượng Gibbs là thước đo năng lượng hữu ích có sẵn để thực hiện công trong một hệ thống ở nhiệt độ và áp suất không đổi.
C. Năng lượng Gibbs là thước đo entropy của một hệ thống.
D. Năng lượng Gibbs chỉ áp dụng cho các phản ứng ở trạng thái cân bằng.
2. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình điện phân?
A. Điện phân là quá trình tự xảy ra.
B. Điện phân là quá trình sử dụng năng lượng điện để thúc đẩy một phản ứng hóa học không tự xảy ra.
C. Điện phân chỉ xảy ra trong dung dịch axit.
D. Điện phân là quá trình tạo ra điện từ phản ứng hóa học.
3. Điều gì xảy ra với hằng số cân bằng K khi nhiệt độ tăng lên đối với một phản ứng thu nhiệt?
A. K giảm xuống.
B. K không đổi.
C. K tăng lên.
D. K trở nên bằng không.
4. Đâu là định nghĩa chính xác về chất điện ly mạnh?
A. Chất điện ly mạnh là chất không tan trong nước.
B. Chất điện ly mạnh là chất chỉ dẫn điện ở nhiệt độ cao.
C. Chất điện ly mạnh là chất phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch.
D. Chất điện ly mạnh là chất có pH rất cao.
5. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình đẳng nhiệt?
A. Nhiệt độ của hệ thống thay đổi.
B. Áp suất của hệ thống không đổi.
C. Thể tích của hệ thống không đổi.
D. Nhiệt độ của hệ thống không đổi.
6. Chất nào sau đây gây ra mưa axit?
7. Điều gì xảy ra với năng lượng ion hóa khi đi từ trái sang phải trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn?
A. Năng lượng ion hóa giảm xuống.
B. Năng lượng ion hóa không đổi.
C. Năng lượng ion hóa tăng lên.
D. Năng lượng ion hóa dao động không dự đoán được.
8. Phát biểu nào sau đây là đúng về lực liên phân tử?
A. Lực liên phân tử mạnh hơn lực nội phân tử.
B. Lực liên phân tử chỉ tồn tại giữa các phân tử phân cực.
C. Lực liên phân tử là lực hút giữa các phân tử.
D. Lực liên phân tử không ảnh hưởng đến tính chất vật lý của chất.
9. Đâu là ứng dụng của hiệu ứng nhà kính trong đời sống?
A. Hiệu ứng nhà kính làm lạnh Trái Đất.
B. Hiệu ứng nhà kính giữ cho Trái Đất đủ ấm để duy trì sự sống.
C. Hiệu ứng nhà kính không có lợi ích gì.
D. Hiệu ứng nhà kính chỉ gây ra biến đổi khí hậu.
10. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. NaCl(aq) + AgNO3(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
B. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
C. 2H2(g) + O2(g) → 2H2O(g)
D. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)
11. Đâu là ứng dụng của phương pháp chuẩn độ trong hóa học?
A. Xác định thành phần nguyên tố của một chất.
B. Xác định nồng độ chính xác của một chất trong dung dịch.
C. Xác định cấu trúc phân tử của một chất.
D. Xác định nhiệt độ sôi của một chất.
12. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phản ứng bậc một?
A. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với bình phương nồng độ của chất phản ứng.
B. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ của chất phản ứng.
C. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ của chất phản ứng.
D. Tốc độ phản ứng giảm khi nồng độ của chất phản ứng tăng.
13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm thay đổi cân bằng của phản ứng.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng.
14. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết hydro?
A. Liên kết hydro là một loại liên kết cộng hóa trị mạnh.
B. Liên kết hydro là lực hút giữa một nguyên tử hydro liên kết với một nguyên tử có độ âm điện cao và một nguyên tử có độ âm điện cao khác.
C. Liên kết hydro chỉ tồn tại trong các phân tử hữu cơ.
D. Liên kết hydro không ảnh hưởng đến tính chất của nước.
15. Phản ứng nào sau đây thể hiện quá trình ăn mòn kim loại?
A. AgNO3(aq) + NaCl(aq) -> AgCl(s) + NaNO3(aq)
B. Fe(s) + O2(g) + H2O(l) -> Fe2O3.nH2O(s)
C. NaOH(aq) + HCl(aq) -> NaCl(aq) + H2O(l)
D. CaCO3(s) -> CaO(s) + CO2(g)
16. Định luật Hess phát biểu điều gì về sự thay đổi enthalpy của một phản ứng?
A. Sự thay đổi enthalpy của một phản ứng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
B. Sự thay đổi enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
C. Sự thay đổi enthalpy của một phản ứng là tổng sự thay đổi entropy của các chất phản ứng.
D. Sự thay đổi enthalpy của một phản ứng luôn là một giá trị dương.
17. Phát biểu nào sau đây là đúng về pin nhiên liệu?
A. Pin nhiên liệu là một loại pin có thể sạc lại.
B. Pin nhiên liệu chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện một cách trực tiếp.
C. Pin nhiên liệu sử dụng năng lượng hạt nhân để tạo ra điện.
D. Pin nhiên liệu chỉ hoạt động ở nhiệt độ rất cao.
18. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng lên?
A. Tốc độ phản ứng giảm xuống.
B. Tốc độ phản ứng không đổi.
C. Tốc độ phản ứng tăng lên.
D. Tốc độ phản ứng dao động không dự đoán được.
19. Đâu là tác nhân chính gây ra sự suy giảm tầng ozone?
A. CO2
B. CH4
C. CFCs
D. N2O
20. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuyết động học phân tử chất khí?
A. Các phân tử khí không chuyển động.
B. Các phân tử khí có kích thước đáng kể so với khoảng cách giữa chúng.
C. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn, ngẫu nhiên.
D. Các phân tử khí chỉ tương tác với nhau khi ở nhiệt độ rất thấp.
21. Đâu là đặc điểm của một phản ứng ở trạng thái cân bằng?
A. Phản ứng đã dừng lại hoàn toàn.
B. Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
C. Chỉ có sản phẩm được tạo ra.
D. Nồng độ của các chất phản ứng bằng không.
22. Độ tan của chất khí trong chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Độ tan tăng lên.
B. Độ tan giảm xuống.
C. Độ tan không đổi.
D. Độ tan tăng lên sau đó giảm xuống.
23. Điều gì xảy ra với áp suất hơi của một chất lỏng khi nhiệt độ tăng lên?
A. Áp suất hơi giảm xuống.
B. Áp suất hơi không đổi.
C. Áp suất hơi tăng lên.
D. Áp suất hơi trở nên bằng không.
24. Điều gì xảy ra với pH của dung dịch khi thêm một axit mạnh?
A. pH tăng lên.
B. pH giảm xuống.
C. pH không đổi.
D. pH trở nên trung tính (pH=7).
25. Điều gì xảy ra với độ dẫn điện của chất bán dẫn khi nhiệt độ tăng lên?
A. Độ dẫn điện giảm xuống.
B. Độ dẫn điện không đổi.
C. Độ dẫn điện tăng lên.
D. Độ dẫn điện trở nên bằng không.
26. Đâu là ứng dụng của phương pháp sắc ký trong hóa học?
A. Xác định khối lượng mol của một chất.
B. Phân tích và tách các thành phần trong một hỗn hợp.
C. Xác định điểm nóng chảy của một chất.
D. Đo độ pH của một dung dịch.
27. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo của trật tự trong một hệ thống.
B. Entropy luôn giảm khi nhiệt độ tăng.
C. Entropy là thước đo của sự hỗn loạn hoặc sự ngẫu nhiên trong một hệ thống.
D. Entropy của một hệ thống cô lập luôn không đổi.
28. Điều gì xảy ra với thế điện cực chuẩn của một kim loại khi nó dễ bị oxy hóa hơn?
A. Thế điện cực chuẩn trở nên dương hơn.
B. Thế điện cực chuẩn trở nên âm hơn.
C. Thế điện cực chuẩn không đổi.
D. Thế điện cực chuẩn trở nên bằng không.
29. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình thăng hoa?
A. Quá trình chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
B. Quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
C. Quá trình chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái khí trực tiếp.
D. Quá trình chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái rắn.
30. Đâu là ứng dụng của phổ khối lượng (mass spectrometry) trong hóa học?
A. Xác định nhiệt độ sôi của một chất.
B. Xác định thành phần nguyên tố và cấu trúc phân tử của một chất.
C. Xác định độ pH của một dung dịch.
D. Xác định độ dẫn điện của một chất.
31. Độ âm điện của nguyên tố nào sau đây là lớn nhất?
32. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi:
A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm.
B. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng.
C. Cả nhiệt độ và áp suất đều tăng.
D. Cả nhiệt độ và áp suất đều giảm.
33. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất?
34. Cho phản ứng 2A(g) ⇌ B(g) + C(g). Tại một nhiệt độ nhất định, hằng số cân bằng Kp = 4. Nếu áp suất ban đầu của A là 2 atm, và B và C là 0, áp suất của A tại trạng thái cân bằng là bao nhiêu?
A. 0 atm
B. 2/3 atm
C. 2 atm
D. 4/3 atm
35. Phát biểu nào sau đây về phản ứng bậc nhất là đúng?
A. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng.
B. Thời gian bán hủy phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
C. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với bình phương nồng độ chất phản ứng.
D. Thời gian bán hủy không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
36. Khi thêm một axit mạnh vào một dung dịch đệm, điều gì xảy ra?
A. pH của dung dịch tăng đáng kể.
B. pH của dung dịch giảm đáng kể.
C. pH của dung dịch thay đổi rất ít.
D. Dung dịch mất khả năng đệm.
37. Trong một pin điện hóa, điện cực nào là nơi xảy ra quá trình oxy hóa?
A. Anode
B. Cathode
C. Cầu muối
D. Điện cực chuẩn hydro
38. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy của một hệ luôn giảm khi nhiệt độ tăng.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy của một hệ cô lập luôn không đổi.
39. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. CH3COOH
B. NH3
C. NaCl
D. H2O
40. Trong một tế bào điện hóa, vai trò của cầu muối là gì?
A. Ngăn chặn sự khuếch tán của các ion.
B. Duy trì sự trung hòa điện tích trong các nửa tế bào.
C. Cung cấp electron cho phản ứng oxy hóa khử.
D. Tăng tốc độ phản ứng.
41. Định luật Hess phát biểu rằng entanpi của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng, điều này có ý nghĩa gì trong việc tính toán nhiệt phản ứng?
A. Cho phép tính toán nhiệt phản ứng dựa trên động học phản ứng.
B. Cho phép tính toán nhiệt phản ứng dựa trên nhiệt tạo thành của các chất tham gia và sản phẩm.
C. Cho phép tính toán nhiệt phản ứng chỉ dựa trên xúc tác sử dụng.
D. Cho phép tính toán nhiệt phản ứng bằng cách đo trực tiếp nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào.
42. Điều gì xảy ra với thế điện cực chuẩn khi nhân hệ số của một nửa phản ứng với một số?
A. Thế điện cực chuẩn tăng lên.
B. Thế điện cực chuẩn giảm xuống.
C. Thế điện cực chuẩn không thay đổi.
D. Thế điện cực chuẩn bằng không.
43. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về liên kết ion?
A. Liên kết ion được hình thành do sự chia sẻ electron giữa các nguyên tử.
B. Liên kết ion được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu.
C. Liên kết ion chỉ xảy ra giữa các phi kim.
D. Liên kết ion là liên kết yếu nhất trong các loại liên kết hóa học.
44. Trong quá trình điện phân dung dịch CuSO4 với điện cực trơ, sản phẩm nào được tạo ra ở cực dương (anode)?
45. Trong các chất sau, chất nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
A. NaCl
B. H2O
C. CH4
D. CO2
46. Phát biểu nào sau đây về động học hóa học là sai?
A. Tốc độ phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi chất xúc tác.
B. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.
C. Bậc của phản ứng luôn trùng với hệ số tỉ lượng trong phương trình hóa học.
D. Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nhiệt độ.
47. Phát biểu nào sau đây về các orbital nguyên tử là đúng?
A. Orbital s có hình dạng số 8.
B. Orbital p có hình dạng hình cầu.
C. Orbital d bắt đầu từ lớp n = 2.
D. Orbital p bắt đầu từ lớp n = 2.
48. Trong các cấu hình electron sau, cấu hình nào tuân theo quy tắc Hund?
49. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tự oxy hóa khử?
A. CuO + H2 -> Cu + H2O
B. 2KClO3 -> 2KCl + 3O2
C. Cl2 + 2NaOH -> NaCl + NaClO + H2O
D. Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2
50. Phản ứng nào sau đây có sự tăng entropy lớn nhất?
A. H2O(l) → H2O(s)
B. H2O(l) → H2O(g)
C. 2H2(g) + O2(g) → 2H2O(l)
D. N2(g) + 3H2(g) → 2NH3(g)
51. Trong phản ứng thuận nghịch, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hằng số cân bằng K?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí)
C. Nồng độ
D. Bản chất của chất phản ứng
52. Cho phản ứng N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH < 0. Để tăng hiệu suất tạo NH3, biện pháp nào sau đây phù hợp nhất?
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
C. Tăng cả nhiệt độ và áp suất.
D. Giảm cả nhiệt độ và áp suất.
53. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Năng lượng Gibbs
B. Entanpi
C. Entropy
D. Nồng độ chất phản ứng
54. Cho phản ứng A + B → C có biểu thức tốc độ là v = k[A][B]. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng nếu nồng độ của cả A và B đều tăng gấp đôi?
A. Tốc độ phản ứng không đổi.
B. Tốc độ phản ứng tăng gấp đôi.
C. Tốc độ phản ứng tăng gấp ba.
D. Tốc độ phản ứng tăng gấp bốn.
55. Hình học phân tử của BeCl2 là:
A. Góc
B. Tứ diện
C. Đường thẳng
D. Tam giác phẳng
56. Theo thuyết MO, phân tử nào sau đây không tồn tại?
57. Điều nào sau đây là đúng về hiệu ứng nhiệt điện?
A. Hiệu ứng nhiệt điện chỉ xảy ra trong chất bán dẫn.
B. Hiệu ứng nhiệt điện là sự chuyển đổi trực tiếp của nhiệt độ khác biệt thành điện áp hoặc ngược lại.
C. Hiệu ứng nhiệt điện là sự phát xạ nhiệt từ một vật thể nóng.
D. Hiệu ứng nhiệt điện chỉ xảy ra ở nhiệt độ rất cao.
58. Dung dịch nào sau đây có pH thấp nhất?
A. Dung dịch NaOH 0.1M
B. Dung dịch NH3 0.1M
C. Dung dịch HCl 0.1M
D. Dung dịch CH3COOH 0.1M
59. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH4
B. SiH4
C. GeH4
D. SnH4
60. Phát biểu nào sau đây về chất xúc tác là đúng?
A. Chất xúc tác làm thay đổi cân bằng của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng.
61. Phát biểu nào sau đây về chất xúc tác là đúng?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm giảm tốc độ phản ứng.
C. Chất xúc tác không bị tiêu thụ trong phản ứng.
D. Chất xúc tác làm thay đổi cân bằng của phản ứng.
62. Trong phản ứng thuận nghịch sau: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận?
A. Tăng nhiệt độ.
B. Giảm áp suất.
C. Tăng áp suất.
D. Thêm khí trơ.
63. Hiệu ứng nhà kính chủ yếu gây ra bởi loại khí nào sau đây?
A. Oxygen (O2)
B. Nitrogen (N2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Hydrogen (H2)
64. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến năng lượng ion hóa của một nguyên tử?
A. Số neutron trong hạt nhân.
B. Số electron hóa trị.
C. Khối lượng nguyên tử.
D. Số lớp electron.
65. Các hạt alpha (α) tương đương với hạt nhân của nguyên tử nào?
A. Hydrogen
B. Helium
C. Lithium
D. Beryllium
66. Liên kết hóa học nào sau đây là mạnh nhất?
A. Liên kết Van der Waals
B. Liên kết hydrogen
C. Liên kết ion
D. Liên kết cộng hóa trị
67. Điều gì xảy ra với nhiệt độ sôi của một chất lỏng khi áp suất bên ngoài giảm?
A. Nhiệt độ sôi tăng.
B. Nhiệt độ sôi giảm.
C. Nhiệt độ sôi không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
68. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hạch hạt nhân?
A. Sự kết hợp của hai hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn.
B. Sự phân chia của một hạt nhân nặng thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhẹ hơn.
C. Sự phát xạ của hạt alpha từ một hạt nhân.
D. Sự phát xạ của hạt beta từ một hạt nhân.
69. Trong pin điện hóa, cực nào là cực dương (anode)?
A. Cực nơi xảy ra quá trình oxy hóa.
B. Cực nơi xảy ra quá trình khử.
C. Cực có điện thế dương hơn.
D. Cực mà electron di chuyển đến.
70. Phát biểu nào sau đây đúng về phản ứng bậc nhất?
A. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng.
B. Thời gian bán hủy phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
C. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với bình phương nồng độ chất phản ứng.
D. Thời gian bán hủy không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
71. Định luật Hess phát biểu rằng:
A. Nhiệt của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của phản ứng.
B. Nhiệt của phản ứng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
C. Nhiệt của phản ứng luôn là một hằng số.
D. Nhiệt của phản ứng tỉ lệ nghịch với áp suất.
72. Phát biểu nào sau đây về pH là đúng?
A. pH chỉ có giá trị từ 0 đến 14.
B. pH là thước đo nồng độ ion hydroxide (OH-) trong dung dịch.
C. pH giảm khi nồng độ ion hydrogen (H+) tăng.
D. pH của dung dịch acid luôn lớn hơn 7.
73. Hiện tượng thẩm thấu xảy ra khi:
A. Các chất tan di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
B. Dung môi di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao.
C. Các chất tan di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.
D. Dung môi di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
74. Điều gì xảy ra với entropy của một hệ khi một chất khí ngưng tụ thành chất lỏng?
A. Entropy tăng.
B. Entropy giảm.
C. Entropy không thay đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
75. Điều kiện tiêu chuẩn (STP) được định nghĩa là:
A. 0 °C và 1 atm
B. 25 °C và 1 atm
C. 273 K và 2 atm
D. 298 K và 1 atm
76. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), điều gì được đo?
A. Sự phát xạ ánh sáng của nguyên tử.
B. Sự hấp thụ ánh sáng của nguyên tử.
C. Sự tán xạ ánh sáng của nguyên tử.
D. Sự phản xạ ánh sáng của nguyên tử.
77. Chất nào sau đây là acid Lewis?
78. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Nhiễu xạ tia X (XRD)
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
79. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. HCl + NaOH → NaCl + H2O
B. AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
C. Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
D. CaCO3 → CaO + CO2
80. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Boyle?
A. V/T = hằng số
B. P/T = hằng số
C. PV = hằng số
D. P1V1/T1 = P2V2/T2
81. Cấu hình electron của nguyên tử oxygen (O) ở trạng thái cơ bản là:
A. 1s2 2s2 2p3
B. 1s2 2s2 2p4
C. 1s2 2s2 2p5
D. 1s2 2s2 2p6
82. Số oxy hóa của nguyên tố sulfur (S) trong hợp chất H2SO4 là:
83. Chất nào sau đây có thể hoạt động như một chất lưỡng tính (amphoteric)?
A. HCl
B. NaOH
C. H2O
D. NaCl
84. Phản ứng nào sau đây tạo thành polymer?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng ester hóa
85. Phát biểu nào sau đây về entanpi (H) là đúng?
A. Entanpi là một hàm trạng thái.
B. Entanpi luôn có giá trị dương.
C. Entanpi là thước đo sự hỗn loạn của hệ.
D. Entanpi giảm khi nhiệt độ tăng.
86. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Diện tích bề mặt chất phản ứng
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí)
D. Số mol chất xúc tác
87. Độ tan của một chất rắn trong nước thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Độ tan luôn giảm.
B. Độ tan luôn tăng.
C. Độ tan không thay đổi.
D. Độ tan có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào chất rắn.
88. Loại đồng vị nào sau đây được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon?
A. Carbon-12
B. Carbon-13
C. Carbon-14
D. Carbon-15
89. Dung dịch nào sau đây có tính acid mạnh nhất?
A. Dung dịch có pH = 7
B. Dung dịch có pH = 5
C. Dung dịch có pH = 1
D. Dung dịch có pH = 6
90. Công thức hóa học của ozone là:
91. Phản ứng bậc nhất có đặc điểm nào sau đây?
A. Tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng.
B. Thời gian bán hủy phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng.
C. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của ln[A] vào thời gian là một đường thẳng.
D. Đơn vị của hằng số tốc độ là M⁻¹s⁻¹.
92. Độ tan của AgCl trong nước nguyên chất là 1.34 x 10^-5 mol/L ở 25°C. Tính tích số tan Ksp của AgCl ở nhiệt độ này.
A. 1.34 x 10^-5
B. 1.80 x 10^-10
C. 2.68 x 10^-5
D. 3.60 x 10^-10
93. Cấu hình electron nào sau đây vi phạm nguyên lý Pauli?
A. 1s²2s²2p⁶
B. 1s²2s²2p⁵
C. 1s²2s²2p⁴
D. 1s²2s²2p⁷
94. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. CH3COOH
B. NH3
C. NaCl
D. H2O
95. Chọn phát biểu sai về định luật Hess:
A. Định luật Hess cho phép tính toán biến thiên enthalpy của một phản ứng dựa trên các phản ứng trung gian.
B. Biến thiên enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
C. Định luật Hess chỉ áp dụng cho các phản ứng ở điều kiện tiêu chuẩn.
D. Nếu một phản ứng được đảo ngược, dấu của ΔH cũng phải được đảo ngược.
96. Phân tử nào sau đây không tuân theo quy tắc octet?
A. CCl4
B. H2O
C. PCl5
D. NH3
97. Cấu hình electron của Cr (Z=24) là:
A. [Ar] 4s²3d⁴
B. [Ar] 4s¹3d⁵
C. [Ar] 4s²3d⁵
D. [Ar] 4s¹3d⁴
98. Hình dạng phân tử của BF3 là gì?
A. Tháp tam giác.
B. Đường thẳng.
C. Tam giác phẳng.
D. Chữ V.
99. Tính chất nào sau đây tăng khi đi từ trái sang phải trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn?
A. Bán kính nguyên tử.
B. Độ âm điện.
C. Tính kim loại.
D. Thể tích nguyên tử.
100. Cho phản ứng N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây không làm tăng hiệu suất phản ứng tổng hợp NH3?
A. Giảm nhiệt độ.
B. Tăng áp suất.
C. Loại bỏ NH3 ra khỏi hệ.
D. Thêm khí trơ vào hệ ở điều kiện đẳng áp.
101. Dung dịch nào sau đây có pH lớn nhất?
A. HCl 0.1 M
B. NaOH 0.1 M
C. NH4Cl 0.1 M
D. CH3COOH 0.1 M
102. Ảnh hưởng của việc tăng nhiệt độ đến hằng số cân bằng K của một phản ứng thu nhiệt là gì?
A. K tăng.
B. K giảm.
C. K không đổi.
D. Không thể dự đoán.
103. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
B. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
C. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)
D. Zn(s) + 2HCl(aq) → ZnCl2(aq) + H2(g)
104. Chọn phát biểu đúng về thuyết MO (thuyết orbital phân tử):
A. Các orbital phân tử được hình thành từ sự kết hợp tuyến tính của các orbital nguyên tử.
B. Số lượng orbital phân tử luôn ít hơn số lượng orbital nguyên tử ban đầu.
C. Các orbital phân tử chỉ chứa các electron liên kết.
D. Thuyết MO không giải thích được từ tính của các phân tử.
105. Phương trình Nernst được sử dụng để tính đại lượng nào?
A. Tốc độ phản ứng.
B. Điện thế của pin điện hóa không ở điều kiện tiêu chuẩn.
C. Năng lượng hoạt hóa.
D. Hằng số cân bằng.
106. Ion nào sau đây có bán kính lớn nhất?
107. Cho biết chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH4
B. SiH4
C. GeH4
D. SnH4
108. Chọn phát biểu đúng về chất xúc tác:
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng.
C. Chất xúc tác chỉ làm tăng tốc độ phản ứng thuận.
D. Chất xúc tác cung cấp một cơ chế phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
109. Phản ứng nào sau đây có ΔS° < 0?
A. N2(g) + 3H2(g) → 2NH3(g)
B. H2O(l) → H2O(g)
C. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)
D. 2SO3(g) → 2SO2(g) + O2(g)
110. Tính chất nào sau đây của nước có nguồn gốc từ liên kết hydro?
A. Tính axit.
B. Tính khử.
C. Sức căng bề mặt cao.
D. Tính oxy hóa.
111. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lượng ion hóa của một nguyên tử?
A. Số neutron trong hạt nhân.
B. Số lượng orbital.
C. Điện tích hạt nhân hiệu dụng.
D. Số lượng đồng vị.
112. Cặp chất nào sau đây tạo thành dung dịch đệm?
A. HCl và NaCl.
B. NaOH và NaCl.
C. CH3COOH và CH3COONa.
D. HNO3 và KNO3.
113. Liên kết hydro mạnh nhất khi nào?
A. Khi góc giữa liên kết O-H và liên kết H…O là 90 độ.
B. Khi góc giữa liên kết O-H và liên kết H…O là 180 độ.
C. Khi khoảng cách giữa O và H là lớn nhất.
D. Khi độ âm điện của nguyên tử liên kết với hydro là thấp nhất.
114. Chọn phát biểu đúng về quá trình đẳng nhiệt:
A. Nhiệt độ của hệ thay đổi.
B. Áp suất của hệ không đổi.
C. Nội năng của hệ không đổi (ΔU = 0) đối với khí lý tưởng.
D. Thể tích của hệ không đổi.
115. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa entropy và sự tự diễn biến của một quá trình?
A. Entropy giảm luôn dẫn đến quá trình tự diễn biến.
B. Entropy tăng luôn dẫn đến quá trình tự diễn biến.
C. Entropy không đổi là điều kiện duy nhất cho quá trình tự diễn biến.
D. Entropy tăng của hệ cộng với entropy tăng của môi trường (entropy của vũ trụ tăng) là điều kiện cho quá trình tự diễn biến.
116. Phát biểu nào sau đây đúng về động học hóa học?
A. Động học hóa học nghiên cứu về tính bền của các chất.
B. Động học hóa học nghiên cứu về tốc độ và cơ chế của phản ứng hóa học.
C. Động học hóa học chỉ áp dụng cho các phản ứng một chiều.
D. Động học hóa học không liên quan đến năng lượng hoạt hóa.
117. Trong pin điện hóa, quá trình khử xảy ra ở điện cực nào?
A. Anode (cực âm).
B. Cathode (cực dương).
C. Cả anode và cathode.
D. Không xảy ra ở điện cực nào.
118. Trong quá trình chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chỉ thị đổi màu.
B. Điểm mà tại đó axit và bazơ phản ứng vừa đủ với nhau.
C. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.
D. Điểm mà tại đó nồng độ axit lớn hơn nồng độ bazơ.
119. Loại liên kết hóa học nào hình thành khi có sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết hydro.
120. Phân tử nào sau đây có moment lưỡng cực bằng không?
121. Phát biểu nào sau đây đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm thay đổi cân bằng của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách cung cấp một cơ chế phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
122. Phát biểu nào sau đây đúng về liên kết hydro?
A. Liên kết hydro là một liên kết hóa học mạnh tương tự như liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết hydro chỉ xảy ra giữa các phân tử nước.
C. Liên kết hydro là lực hút tĩnh điện giữa một nguyên tử hydro mang điện tích dương một phần và một nguyên tử âm điện như O, N hoặc F.
D. Liên kết hydro không ảnh hưởng đến tính chất vật lý của chất.
123. Ion nào sau đây có bán kính ion lớn nhất?
124. Độ âm điện của một nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất nào của liên kết hóa học?
A. Độ dài liên kết
B. Năng lượng liên kết
C. Độ phân cực của liên kết
D. Góc liên kết
125. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa pH và pOH trong dung dịch nước ở 25°C?
A. pH + pOH = 7
B. pH – pOH = 14
C. pH + pOH = 14
D. pH – pOH = 0
126. Đồng vị nào sau đây được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon?
A. Carbon-12
B. Carbon-13
C. Carbon-14
D. Carbon-11
127. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về định luật Hess?
A. Entanpi của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào đường đi.
B. Entropy của một hệ kín luôn tăng theo thời gian.
C. Năng lượng không thể tạo ra hoặc phá hủy, chỉ có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
D. Thể tích của một chất khí tỷ lệ nghịch với áp suất ở nhiệt độ không đổi.
128. Phát biểu nào sau đây đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ thống.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự diễn ra.
C. Entropy của một chất rắn tinh khiết ở 0K là bằng 0.
D. Entropy là một hàm trạng thái và không phụ thuộc vào đường đi của quá trình.
129. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. CH3COOH
B. NH3
C. NaCl
D. H2O
130. Trong các phản ứng hạt nhân, điều gì được bảo toàn?
A. Số khối
B. Số proton
C. Số neutron
D. Số electron
131. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử?
A. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H2O(l)
B. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)
C. Zn(s) + 2HCl(aq) → ZnCl2(aq) + H2(g)
D. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g)
132. Cho phản ứng sau: N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây sẽ làm tăng hiệu suất tạo NH3?
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất
C. Tăng nhiệt độ và tăng áp suất
D. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất
133. Điều gì xảy ra với pH của dung dịch khi thêm một axit mạnh?
A. pH tăng
B. pH giảm
C. pH không đổi
D. pH tăng hoặc giảm tùy thuộc vào nhiệt độ
134. Phát biểu nào sau đây đúng về hiệu ứng nhà kính?
A. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng hoàn toàn có hại cho môi trường.
B. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng tự nhiên giúp duy trì nhiệt độ Trái Đất ở mức ổn định.
C. Hiệu ứng nhà kính chỉ xảy ra ở các khu vực đô thị.
D. Hiệu ứng nhà kính không liên quan đến các hoạt động của con người.
135. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng?
A. Tốc độ phản ứng giảm
B. Tốc độ phản ứng không đổi
C. Tốc độ phản ứng tăng
D. Tốc độ phản ứng tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chất xúc tác
136. Điều gì xảy ra với độ tan của chất khí trong nước khi nhiệt độ tăng?
A. Độ tan tăng
B. Độ tan giảm
C. Độ tan không đổi
D. Độ tan tăng hoặc giảm tùy thuộc vào áp suất
137. Cấu hình electron nào sau đây tuân theo quy tắc Hund?
A. 1s2 2s2 2p6
B. 1s2 2s2 2p4
C. 1s2 2s2 2p6 3s2
D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6
138. Loại liên kết nào tồn tại trong tinh thể kim loại?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydro
139. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Sắc ký khí
B. Quang phổ hồng ngoại
C. Nhiễu xạ tia X
D. Chuẩn độ axit-bazơ
140. Trong phản ứng bậc nhất, điều gì xảy ra với thời gian bán hủy khi nồng độ ban đầu của chất phản ứng tăng lên?
A. Thời gian bán hủy tăng
B. Thời gian bán hủy giảm
C. Thời gian bán hủy không đổi
D. Thời gian bán hủy tăng gấp đôi
141. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt giữa liên kết sigma (σ) và liên kết pi (π)?
A. Liên kết sigma được hình thành do sự xen phủ bên của các orbital, trong khi liên kết pi được hình thành do sự xen phủ trục.
B. Liên kết sigma mạnh hơn liên kết pi và thường xuất hiện đơn lẻ, trong khi liên kết pi yếu hơn và luôn đi kèm với liên kết sigma.
C. Liên kết sigma có mật độ electron tập trung dọc theo trục liên kết, trong khi liên kết pi có mật độ electron tập trung phía trên và phía dưới trục liên kết.
D. Liên kết sigma chỉ tồn tại trong các phân tử hữu cơ, trong khi liên kết pi chỉ tồn tại trong các hợp chất vô cơ.
142. Phát biểu nào sau đây đúng về thuyết VB (Valence Bond)?
A. Thuyết VB chỉ áp dụng cho các phân tử đơn giản như H2.
B. Thuyết VB mô tả liên kết hóa học là sự xen phủ của các orbital nguyên tử tạo thành liên kết sigma và pi.
C. Thuyết VB không giải thích được hiện tượng cộng hưởng.
D. Thuyết VB cho rằng các electron trong phân tử được delocal hóa trên toàn bộ phân tử.
143. Trong quá trình điện phân dung dịch NaCl, sản phẩm nào được tạo ra tại cực dương (anode)?
144. Phát biểu nào sau đây đúng về năng lượng ion hóa?
A. Năng lượng ion hóa là năng lượng giải phóng khi một nguyên tử nhận thêm một electron.
B. Năng lượng ion hóa giảm khi đi từ trái sang phải trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn.
C. Năng lượng ion hóa là năng lượng cần thiết để loại bỏ một electron từ một nguyên tử ở trạng thái khí.
D. Năng lượng ion hóa không phụ thuộc vào cấu hình electron của nguyên tử.
145. Chất nào sau đây gây ra mưa axit?
146. Loại orbital nào được hình thành khi hai orbital p xen phủ ‘đối đầu’ nhau?
A. Orbital sigma (σ)
B. Orbital pi (π)
C. Orbital delta (δ)
D. Orbital phi liên kết
147. Trong phản ứng trung hòa giữa axit mạnh và bazơ mạnh, yếu tố nào sau đây quyết định nhiệt của phản ứng trung hòa?
A. Nồng độ của axit và bazơ
B. Thể tích của dung dịch axit và bazơ
C. Bản chất của axit và bazơ
D. Nhiệt độ ban đầu của dung dịch
148. Cho pin điện hóa sau: Zn | Zn2+ || Cu2+ | Cu. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình xảy ra tại cực âm?
A. Cu2+ bị khử thành Cu.
B. Zn bị oxi hóa thành Zn2+.
C. Electron di chuyển từ Cu sang Zn.
D. Không có phản ứng hóa học nào xảy ra tại cực âm.
149. Điều gì xảy ra với áp suất hơi của một dung dịch khi thêm một chất tan không bay hơi?
A. Áp suất hơi tăng
B. Áp suất hơi giảm
C. Áp suất hơi không đổi
D. Áp suất hơi tăng hoặc giảm tùy thuộc vào nhiệt độ
150. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất lưỡng tính của nước?
A. H2O(l) + H2O(l) ⇌ H3O+(aq) + OH-(aq)
B. 2H2O(l) → 2H2(g) + O2(g)
C. H2O(l) + Na(s) → NaOH(aq) + 1/2 H2(g)
D. H2O(l) + SO3(g) → H2SO4(aq)