150+ câu hỏi trắc nghiệm vi sinh online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm vi sinh online có đáp án. Bạn sẽ được tiếp cận nhiều câu hỏi được chọn lọc kỹ, rất phù hợp cho việc củng cố kiến thức. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!
1. Loại vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?
2. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
3. Cấu trúc nào giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt tế bào chủ?
4. Loại môi trường nào được sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn dựa trên khả năng dung giải hồng cầu?
5. Vi khuẩn nào sau đây gây bệnh lậu?
6. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn?
7. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, cho phép các loại vi khuẩn khác phát triển?
8. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong kỹ thuật PCR để nhân bản DNA?
9. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T?
10. Loại vắc-xin nào sử dụng vi sinh vật sống giảm độc lực để tạo ra đáp ứng miễn dịch?
11. Loại môi trường nào chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn khác nhau?
12. Cơ chế nào sau đây được vi khuẩn sử dụng để trao đổi vật chất di truyền đòi hỏi sự tiếp xúc trực tiếp giữa hai tế bào?
13. Loại virus nào sau đây có khả năng phiên mã ngược RNA thành DNA?
14. Loại thuốc kháng nấm nào tác động bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol?
15. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định tính nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh khác nhau?
16. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn bơm thuốc ra khỏi tế bào?
17. Loại virus nào gây bệnh sởi?
18. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nồng độ kháng thể trong huyết thanh?
19. Loại vi khuẩn nào sau đây là tác nhân gây bệnh lao?
20. Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn thông qua niêm mạc?
21. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy ở tất cả các tế bào vi khuẩn?
22. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành bào tử của vi khuẩn?
23. Cơ chế nào cho phép vi khuẩn chống lại tác động của kháng sinh bằng cách thay đổi cấu trúc đích của thuốc?
24. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?
25. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường?
26. Vi khuẩn nào sau đây là tác nhân gây bệnh than?
27. Quá trình nào sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm có giá trị như kháng sinh hoặc enzyme?
28. Loại tế bào miễn dịch nào tiêu diệt tế bào nhiễm virus bằng cách gây ra quá trình apoptosis?
29. Enzyme nào sau đây được vi khuẩn sử dụng để trung hòa các gốc superoxide độc hại?
30. Cơ chế di truyền nào cho phép vi khuẩn thu nhận DNA từ môi trường xung quanh?
31. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh khác nhau?
32. Loại virus nào sau đây gây bệnh sởi?
33. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết cho quá trình nhân lên của virus?
34. Cơ chế di truyền nào sau đây liên quan đến việc chuyển gene từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus?
35. Loại độc tố nào sau đây được giải phóng khi tế bào vi khuẩn Gram âm bị phá vỡ?
36. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt da?
37. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phù hợp cho sự phát triển của vi khuẩn ưa nhiệt?
38. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt bằng cách tạo ra một cấu trúc bảo vệ?
39. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trong điều kiện kỵ khí ở vi sinh vật?
40. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, cho phép các loại vi khuẩn mong muốn phát triển mạnh hơn?
41. Loại virus nào sau đây gây bệnh cúm?
42. Loại virus nào sau đây gây bệnh thủy đậu?
43. Kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là gì?
44. Loại ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?
45. Cơ chế nào sau đây được sử dụng bởi hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?
46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm?
47. Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?
48. Loại vi khuẩn nào sau đây là tác nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do độc tố của nó được tạo ra trong thực phẩm bảo quản không đúng cách?
49. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn kháng kháng sinh bằng cách loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào?
50. Enzyme nào sau đây được sử dụng để phiên mã ngược RNA thành DNA trong virus HIV?
51. Loại môi trường nào sau đây cho phép nhiều loại vi khuẩn phát triển nhưng có thể phân biệt chúng dựa trên các đặc điểm khác nhau?
52. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?
53. Loại virus nào sau đây có khả năng gây ung thư cổ tử cung?
54. Loại nấm nào sau đây gây bệnh nấm da (ví dụ: nấm chân, nấm bẹn)?
55. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc hệ miễn dịch?
56. Loại nấm nào sau đây là tác nhân gây bệnh nấm Candida (ví dụ: tưa miệng, viêm âm đạo do nấm)?
57. Loại vi khuẩn nào sau đây thường được sử dụng trong quá trình sản xuất sữa chua?
58. Quá trình nào sau đây mô tả sự xâm nhập của virus vào tế bào chủ?
59. Loại vi khuẩn nào sau đây là tác nhân chính gây viêm họng liên cầu khuẩn?
60. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật?
61. Cơ chế di truyền nào liên quan đến việc chuyển DNA từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua một phage?
62. Loại nấm nào gây bệnh nấm da (ringworm)?
63. Vi khuẩn Gram dương khác với vi khuẩn Gram âm chủ yếu ở đặc điểm nào?
64. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật?
65. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về vai trò của vi sinh vật trong chu trình sinh địa hóa?
66. Loại virus nào gây bệnh sởi (measles)?
67. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định tính nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh khác nhau?
68. Cơ chế nào cho phép vi khuẩn tiếp nhận DNA từ môi trường xung quanh?
69. Loại môi trường nuôi cấy nào cho phép nhiều loại vi khuẩn phát triển nhưng làm khác biệt chúng dựa trên các đặc tính có thể quan sát được?
70. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn thay đổi cấu trúc của ribosome, ngăn chặn sự gắn kết của kháng sinh?
71. Ký sinh trùng nào gây bệnh sốt rét?
72. Enzyme polymerase Taq được sử dụng trong kỹ thuật PCR được phân lập từ vi khuẩn nào?
73. Quá trình nào sau đây được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy nhạy cảm với nhiệt?
74. Ký sinh trùng nào gây bệnh amip (amoebiasis)?
75. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa độc tố và opsonin hóa vi khuẩn?
76. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ, khởi động đáp ứng miễn dịch?
77. Loại vi sinh vật nào có cấu trúc đơn giản nhất, chỉ chứa protein gây bệnh?
78. Loại virus nào gây bệnh thủy đậu (chickenpox)?
79. Phương pháp nhuộm Gram giúp phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?
80. Cơ chế kháng kháng sinh nào liên quan đến việc vi khuẩn sử dụng bơm để đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào?
81. Kỹ thuật nào được sử dụng để nhân nhanh một đoạn DNA cụ thể trong ống nghiệm?
82. Loại nấm men nào thường gây nhiễm trùng cơ hội ở những người bị suy giảm miễn dịch?
83. Vi khuẩn nào gây bệnh than (anthrax)?
84. Enzyme nào được vi khuẩn sử dụng để bảo vệ chúng khỏi sự tấn công của phage bằng cách cắt DNA lạ?
85. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?
86. Quá trình cố định nitơ (nitrogen fixation) được thực hiện bởi loại vi sinh vật nào?
87. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?
88. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn, cho phép các loại khác phát triển?
89. Cấu trúc nào của vi khuẩn chịu trách nhiệm chính cho việc bám dính vào bề mặt vật chủ?
90. Kháng sinh beta-lactam hoạt động bằng cách ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?
91. Loại vi sinh vật nào là tác nhân gây bệnh AIDS?
92. Loại nấm nào gây ra bệnh tưa miệng?
93. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
94. Loại kháng thể nào phổ biến nhất trong huyết thanh và có thể vượt qua nhau thai để cung cấp khả năng miễn dịch thụ động cho thai nhi?
95. Quá trình nào được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách làm nóng nó đến nhiệt độ cao trong một thời gian ngắn để tiêu diệt các vi sinh vật có hại?
96. Loại chuyển động nào được sử dụng bởi vi khuẩn để di chuyển về phía chất hóa học hấp dẫn hoặc tránh xa chất hóa học khó chịu?
97. Loại môi trường nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn trong khi cho phép các vi khuẩn mong muốn phát triển?
98. Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân biệt các loài vi khuẩn khác nhau dựa trên các đặc điểm có thể nhìn thấy?
99. Loại virus nào sử dụng enzyme phiên mã ngược để sao chép bộ gen RNA của chúng thành DNA?
100. Loại ký sinh trùng nào gây ra bệnh amip?
101. Cấu trúc nào của virus chứa vật chất di truyền của nó?
102. Thành phần nào của vách tế bào vi khuẩn là mục tiêu của thuốc kháng sinh penicillin?
103. Loại ký sinh trùng nào gây ra bệnh sốt rét?
104. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
105. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy trong tế bào prokaryote?
106. Loại vi khuẩn nào có hình dạng xoắn ốc?
107. Cấu trúc nào của vi khuẩn chứa DNA của nó?
108. Cấu trúc nào giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt?
109. Loại nấm nào gây ra bệnh nấm da?
110. Kỹ thuật nào được sử dụng để khuếch đại các đoạn DNA cụ thể?
111. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm cho phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào?
112. Loại enzyme nào được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí cụ thể?
113. Thuốc kháng sinh nào ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn?
114. Quá trình nào được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng nồng độ muối hoặc đường cao?
115. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch chất ô nhiễm trong môi trường?
116. Enzyme nào chịu trách nhiệm sao chép DNA trong quá trình nhân đôi DNA?
117. Loại miễn dịch nào có được thông qua việc tiêm chủng?
118. Quá trình nào được sử dụng để tiêu diệt tất cả các vi sinh vật, bao gồm cả bào tử, trên một vật thể?
119. Cơ chế nào mà vi khuẩn có thể trao đổi vật liệu di truyền thông qua tiếp hợp?
120. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn trong khi cho phép các vi khuẩn khác phát triển?
121. Loại môi trường nào cho phép phân biệt các loại vi khuẩn khác nhau dựa trên các đặc điểm hình thái hoặc sinh hóa?
122. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định tính nhạy cảm của vi khuẩn đối với các loại kháng sinh khác nhau?
123. Cấu trúc nào của vi khuẩn gram âm chịu trách nhiệm cho độc tính của nội độc tố?
124. Loại vaccine nào sử dụng vi sinh vật sống nhưng đã được làm suy yếu?
125. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
126. Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?
127. Cấu trúc nào của virus chịu trách nhiệm cho việc gắn vào tế bào chủ?
128. Loại môi trường nào được sử dụng để tăng sinh một số lượng nhỏ vi sinh vật mong muốn trong hỗn hợp?
129. Cơ chế nào mà vi khuẩn sử dụng để thay đổi cấu trúc của penicillin-binding proteins (PBPs)?
130. Loại virus nào sử dụng enzyme reverse transcriptase?
131. Cơ chế nào mà vi khuẩn kháng methicillin Staphylococcus aureus (MRSA) sử dụng để kháng kháng sinh?
132. Cấu trúc nào của vi khuẩn gram dương không có trong vi khuẩn gram âm?
133. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại nhiễm trùng do ký sinh trùng đa bào?
134. Quá trình nào mà vi khuẩn nhận vật liệu di truyền trực tiếp từ môi trường xung quanh?
135. Loại môi trường nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật nhất định, đồng thời cho phép các vi sinh vật khác phát triển?
136. Giai đoạn nào trong đường cong sinh trưởng của vi khuẩn mà tốc độ sinh sản bằng tốc độ chết?
137. Loại xét nghiệm nào sử dụng kháng thể để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên cụ thể trong mẫu?
138. Điều gì xảy ra với vi khuẩn khi chúng được đặt trong môi trường ưu trương?
139. Cơ chế nào mà vi khuẩn sử dụng để tạo ra biofilm?
140. Enzyme nào được virus HIV sử dụng để phiên mã ngược RNA của nó thành DNA?
141. Loại vaccine nào sử dụng các thành phần tinh khiết của vi sinh vật?
142. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?
143. Loại tế bào nào tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
144. Cơ chế nào mà vi khuẩn sử dụng để loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào?
145. Quá trình nào sử dụng virus để chuyển vật liệu di truyền từ một vi khuẩn sang một vi khuẩn khác?
146. Loại vaccine nào sử dụng giải độc tố để kích thích phản ứng miễn dịch?
147. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để phát hiện kháng thể trong huyết thanh của bệnh nhân?
148. Cơ chế nào mà vi khuẩn sử dụng để trao đổi vật liệu di truyền thông qua pili?
149. Cơ chế nào mà vi khuẩn sử dụng để chống lại tác động của beta-lactam?
150. Enzyme nào được vi khuẩn sử dụng để bảo vệ chúng khỏi tác động của các loài oxy phản ứng (ROS)?
