1. Trong thị trường chứng khoán, ‘bán khống’ (short selling) là gì?
A. Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm.
B. Mua cổ phiếu với số lượng lớn để đẩy giá lên cao.
C. Bán cổ phiếu của một công ty đang gặp khó khăn tài chính.
D. Bán cổ phiếu cho người thân và bạn bè với giá ưu đãi.
2. Thế nào là ‘penny stock’?
A. Cổ phiếu của các công ty lớn và ổn định.
B. Cổ phiếu có giá trị thấp, thường dưới 5 đô la Mỹ, và có tính đầu cơ cao.
C. Cổ phiếu của các công ty công nghệ.
D. Cổ phiếu được trả cổ tức cao.
3. Mục đích của việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán là gì?
A. Để tăng giá cổ phiếu.
B. Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư.
C. Để giúp các công ty trốn thuế.
D. Để quảng bá sản phẩm của công ty.
4. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) cho biết điều gì về một cổ phiếu?
A. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà công ty trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức.
B. Số năm cần thiết để thu hồi vốn đầu tư vào cổ phiếu thông qua lợi nhuận của công ty.
C. Mức độ rủi ro của cổ phiếu so với thị trường chung.
D. Giá trị sổ sách của công ty trên mỗi cổ phiếu.
5. Điều gì xảy ra khi một công ty thực hiện ‘stock split’ (chia tách cổ phiếu)?
A. Giá cổ phiếu tăng lên và số lượng cổ phiếu giảm xuống.
B. Giá cổ phiếu giảm xuống và số lượng cổ phiếu tăng lên.
C. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đều tăng lên.
D. Giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu đều giảm xuống.
6. Beta của một cổ phiếu thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Mức độ biến động của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
D. Tỷ lệ cổ tức mà công ty trả cho cổ đông.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xem xét khi đánh giá một công ty tăng trưởng?
A. Số lượng nhân viên của công ty.
B. Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đều đặn qua các năm.
C. Giá trị thương hiệu của công ty.
D. Số lượng văn phòng đại diện của công ty.
8. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc một công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
B. Việc một công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
C. Việc một công ty sáp nhập với một công ty khác.
D. Việc một công ty tuyên bố phá sản.
9. Room ngoại’ trong chứng khoán Việt Nam là gì?
A. Tổng số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia thị trường.
B. Tỷ lệ cổ phần tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu trong một công ty niêm yết.
C. Khu vực giao dịch riêng dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư nước ngoài được phép giao dịch trong một ngày.
10. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) là gì?
A. Lệnh mua cổ phiếu khi giá đạt đến một mức nhất định.
B. Lệnh bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định, nhằm hạn chế thua lỗ.
C. Lệnh giữ cổ phiếu cho đến khi giá tăng lên một mức nhất định.
D. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ngay lập tức theo giá thị trường.
11. Thế nào là ‘insider trading’ (giao dịch nội gián)?
A. Giao dịch cổ phiếu dựa trên thông tin công khai.
B. Giao dịch cổ phiếu dựa trên thông tin nội bộ chưa được công bố, mang lại lợi thế bất hợp pháp.
C. Giao dịch cổ phiếu của nhân viên công ty.
D. Giao dịch cổ phiếu thông qua các công ty môi giới chứng khoán.
12. Thế nào là ‘short squeeze’?
A. Tình trạng giá cổ phiếu giảm mạnh do áp lực bán tháo.
B. Tình trạng giá cổ phiếu tăng mạnh do những người bán khống (short sellers) phải mua lại cổ phiếu để cắt lỗ.
C. Tình trạng thị trường chứng khoán đóng cửa sớm.
D. Tình trạng công ty mua lại cổ phiếu quỹ.
13. Thế nào là ‘market capitalization’ (vốn hóa thị trường)?
A. Tổng số tài sản của công ty.
B. Tổng số nợ của công ty.
C. Giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
D. Tổng doanh thu của công ty trong một năm.
14. Chỉ số ROE (Return on Equity) cho biết điều gì?
A. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
C. Mức độ rủi ro của cổ phiếu.
D. Tỷ lệ cổ tức mà công ty trả cho cổ đông.
15. Đâu là mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Tăng khả năng đạt được lợi nhuận cao nhất có thể.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.
D. Tối đa hóa số lượng cổ phiếu trong danh mục.
16. Khi nào một công ty nên thực hiện ‘buyback’ (mua lại cổ phiếu)?
A. Khi công ty muốn tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
B. Khi công ty muốn giảm lượng tiền mặt đang có.
C. Khi công ty tin rằng giá cổ phiếu của mình đang bị định giá thấp.
D. Khi công ty muốn phát hành thêm cổ phiếu mới.
17. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán là gì?
A. Phương pháp phân tích dựa trên báo cáo tài chính của công ty.
B. Phương pháp phân tích dựa trên các chỉ số kinh tế vĩ mô.
C. Phương pháp phân tích dựa trên lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
D. Phương pháp phân tích dựa trên tin tức và sự kiện liên quan đến công ty.
18. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?
A. Giao dịch mua bán cổ phiếu với số tiền tự có.
B. Giao dịch mua bán cổ phiếu bằng cách vay tiền từ công ty chứng khoán.
C. Giao dịch mua bán cổ phiếu thông qua hình thức đấu giá.
D. Giao dịch mua bán cổ phiếu với giá ưu đãi.
19. Cổ tức (dividend) là gì?
A. Phần lợi nhuận sau thuế được công ty chia cho các cổ đông.
B. Khoản tiền mà công ty phải trả cho ngân hàng khi vay vốn.
C. Chi phí hoạt động của công ty.
D. Giá trị thị trường của cổ phiếu.
20. Trong phân tích cơ bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
A. Báo cáo tài chính của công ty.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô.
C. Xu hướng giá cổ phiếu trong quá khứ.
D. Ngành nghề kinh doanh của công ty.
21. Chứng khoán phái sinh là gì?
A. Loại chứng khoán được phát hành bởi chính phủ.
B. Loại chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Loại chứng khoán chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Loại chứng khoán không thể giao dịch trên thị trường.
22. ETF (Exchange Traded Fund) là gì?
A. Một loại cổ phiếu ưu đãi.
B. Một quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số hoặc một nhóm tài sản cụ thể, được giao dịch trên sàn chứng khoán.
C. Một loại trái phiếu chính phủ.
D. Một khoản vay thế chấp.
23. Thị trường ‘con gấu’ (bear market) là gì?
A. Thị trường có xu hướng tăng giá mạnh.
B. Thị trường có xu hướng giảm giá mạnh.
C. Thị trường đi ngang, không có biến động lớn.
D. Thị trường chỉ giao dịch các cổ phiếu ngành năng lượng.
24. Chỉ số VN30 trên thị trường chứng khoán Việt Nam đại diện cho điều gì?
A. Chỉ số của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
B. Chỉ số của 30 cổ phiếu có giá trị vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
C. Chỉ số của các cổ phiếu ngành ngân hàng trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
D. Chỉ số của các cổ phiếu ngành bất động sản trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một nhà đầu tư chứng khoán cá nhân xem xét trước khi quyết định đầu tư vào một cổ phiếu?
A. Mức độ nổi tiếng của công ty trên mạng xã hội.
B. Khối lượng giao dịch cổ phiếu hàng ngày.
C. Báo cáo tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
D. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
26. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc một ngành cụ thể.
B. Rủi ro không thể tránh khỏi và ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
C. Rủi ro do quản lý yếu kém của công ty.
D. Rủi ro do nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.
27. Khi nào nhà đầu tư nên sử dụng chiến lược ‘dollar-cost averaging’ (bình quân giá)?
A. Khi thị trường đang có xu hướng tăng giá mạnh.
B. Khi nhà đầu tư muốn đầu tư một số tiền lớn vào thị trường, nhưng lo ngại về biến động giá.
C. Khi nhà đầu tư muốn bán hết cổ phiếu của mình.
D. Khi nhà đầu tư muốn đầu tư vào các cổ phiếu có rủi ro cao.
28. Cổ phiếu ‘blue chip’ thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?
A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập và có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Cổ phiếu của các công ty có giá trị vốn hóa thị trường nhỏ.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín và lịch sử hoạt động ổn định.
D. Cổ phiếu của các công ty đang gặp khó khăn tài chính.
29. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định tăng lãi suất của Ngân hàng Trung ương?
A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
B. Lạm phát gia tăng.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Giá dầu giảm.
30. Chỉ số Sharpe Ratio dùng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời của một khoản đầu tư so với mức độ rủi ro mà nó mang lại.
B. Mức độ thanh khoản của một cổ phiếu.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của một công ty.
D. Mức độ hiệu quả của ban quản lý công ty.
31. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu?
A. Màu sắc yêu thích của nhà đầu tư.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô.
C. Kết quả kinh doanh của công ty.
D. Tin tức và sự kiện liên quan đến công ty.
32. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ ‘margin call’ dùng để chỉ điều gì?
A. Yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền hoặc chứng khoán vào tài khoản để đảm bảo giá trị tài sản thế chấp.
B. Thông báo về việc công ty phát hành cổ phiếu mới.
C. Báo cáo phân tích kỹ thuật về một cổ phiếu cụ thể.
D. Lệnh bán cổ phiếu tự động khi giá giảm xuống một mức nhất định.
33. Khi nào nhà đầu tư nên sử dụng lệnh ‘stop-loss’?
A. Để hạn chế khoản lỗ tiềm năng bằng cách tự động bán cổ phiếu khi giá giảm đến một mức nhất định.
B. Để tự động mua thêm cổ phiếu khi giá tăng đến một mức nhất định.
C. Để chốt lời khi giá cổ phiếu đạt một mức giá mục tiêu.
D. Để theo dõi biến động giá cổ phiếu một cách chặt chẽ.
34. Ý nghĩa của chỉ số ROE (Return on Equity) là gì?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, cho biết công ty sử dụng vốn hiệu quả như thế nào để tạo ra lợi nhuận.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
C. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
35. Khối lượng giao dịch (volume) trên thị trường chứng khoán thể hiện điều gì?
A. Tổng số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Giá trị vốn hóa thị trường của một công ty.
C. Mức độ biến động giá của một cổ phiếu.
D. Số lượng nhà đầu tư tham gia giao dịch một cổ phiếu.
36. Rủi ro hệ thống (Systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục.
B. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc một ngành cụ thể.
C. Rủi ro do nhà đầu tư không đủ kiến thức và kinh nghiệm.
D. Rủi ro do hệ thống giao dịch của sàn chứng khoán gặp sự cố.
37. Điều gì xảy ra khi một công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu?
A. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành tăng lên, nhưng tỷ lệ sở hữu của mỗi cổ đông không thay đổi.
B. Giá cổ phiếu tăng lên tương ứng với tỷ lệ cổ tức.
C. Công ty trả cổ tức bằng tiền mặt thay vì cổ phiếu.
D. Cổ đông phải nộp thêm tiền để nhận cổ tức.
38. Hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).
B. Đo lường mức độ rủi ro của một cổ phiếu.
C. Tính toán tỷ lệ cổ tức mà công ty trả cho cổ đông.
D. Xác định giá trị sổ sách của một công ty.
39. Chức năng chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là gì?
A. Quản lý và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán.
B. Tổ chức các phiên giao dịch chứng khoán.
C. Đầu tư trực tiếp vào thị trường chứng khoán.
D. Cung cấp thông tin về các công ty niêm yết.
40. Chỉ số VN30 trên thị trường chứng khoán Việt Nam đại diện cho điều gì?
A. 30 công ty có giá trị vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên sàn HOSE.
B. Tổng số lượng cổ phiếu được giao dịch trên sàn HOSE trong một ngày.
C. Mức lãi suất trung bình của các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
D. 30 công ty có lợi nhuận sau thuế cao nhất trên sàn HOSE.
41. Khi một công ty tuyên bố phá sản, điều gì có khả năng xảy ra với cổ phiếu của công ty đó?
A. Giá cổ phiếu có thể giảm mạnh hoặc trở nên vô giá trị.
B. Giá cổ phiếu sẽ tăng lên do kỳ vọng tái cấu trúc.
C. Giá cổ phiếu sẽ ổn định cho đến khi có quyết định cuối cùng của tòa án.
D. Giá cổ phiếu sẽ được bảo toàn bởi chính phủ.
42. Trong báo cáo tài chính, EBITDA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao).
B. Expenses Before Income, Taxes, Depreciation, and Amortization (Chi phí trước thu nhập, thuế, khấu hao).
C. Equity Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization (Vốn chủ sở hữu trước lãi vay, thuế, khấu hao).
D. Earnings Before Investment, Taxes, Depreciation, and Amortization (Lợi nhuận trước đầu tư, thuế, khấu hao).
43. Thế nào là ‘insider trading’ trong thị trường chứng khoán?
A. Giao dịch dựa trên thông tin nội bộ chưa được công bố rộng rãi, vi phạm pháp luật.
B. Giao dịch của các nhà đầu tư lớn trên thị trường.
C. Giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật.
D. Giao dịch của các nhân viên công ty đối với cổ phiếu của công ty mình.
44. Thị trường chứng khoán phái sinh là gì?
A. Thị trường giao dịch các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào một tài sản cơ sở khác.
B. Thị trường giao dịch cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
C. Thị trường giao dịch trái phiếu chính phủ.
D. Thị trường giao dịch ngoại tệ.
45. Đường trung bình động (Moving Average) được sử dụng để làm gì trong phân tích kỹ thuật?
A. Xác định xu hướng giá và làm mịn biến động giá ngắn hạn.
B. Dự báo lợi nhuận của công ty trong tương lai.
C. Đo lường khối lượng giao dịch của một cổ phiếu.
D. Tính toán các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự.
46. Chỉ số Sharpe ratio dùng để đánh giá điều gì?
A. Tỷ suất sinh lời trên một đơn vị rủi ro.
B. Mức độ biến động của giá cổ phiếu.
C. Khả năng thanh toán nợ của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
47. Thế nào là ‘thị trường con gấu’ (bear market)?
A. Thị trường có xu hướng giảm giá kéo dài.
B. Thị trường có xu hướng tăng giá kéo dài.
C. Thị trường ổn định, ít biến động.
D. Thị trường chỉ giao dịch vào buổi sáng.
48. Theo lý thuyết ‘random walk’ trong tài chính, điều gì đúng?
A. Giá cổ phiếu trong tương lai là không thể dự đoán được dựa trên các dữ liệu trong quá khứ.
B. Giá cổ phiếu luôn có xu hướng tăng lên trong dài hạn.
C. Giá cổ phiếu có thể dự đoán được bằng cách sử dụng phân tích kỹ thuật.
D. Giá cổ phiếu phản ánh chính xác giá trị nội tại của công ty.
49. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc đầu tư vào quỹ ETF (Exchange Traded Fund)?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư với chi phí thấp.
B. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.
C. Có quyền biểu quyết trong các công ty mà quỹ đầu tư.
D. Được hưởng ưu đãi thuế cao hơn so với đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu.
50. Cổ phiếu blue-chip thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?
A. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín và lịch sử hoạt động ổn định.
B. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập và có tiềm năng tăng trưởng cao.
C. Cổ phiếu có giá trị thấp và rủi ro cao.
D. Cổ phiếu của các công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ.
51. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Tình hình tài chính và các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp.
B. Các mô hình giá và khối lượng giao dịch trên biểu đồ kỹ thuật.
C. Tin tức và sự kiện diễn ra hàng ngày trên thị trường.
D. Cảm xúc và tâm lý của nhà đầu tư.
52. Ý nghĩa của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
B. Tăng tỷ suất sinh lời bằng cách tập trung vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.
D. Mua tất cả các loại cổ phiếu có sẵn trên thị trường.
53. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường là gì?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền nhận cổ tức trước và có quyền ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản.
B. Cổ phiếu thường có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông.
C. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị cao hơn cổ phiếu thường.
D. Cổ phiếu thường được giao dịch trên sàn chứng khoán, còn cổ phiếu ưu đãi thì không.
54. Điều gì xảy ra khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu (stock split)?
A. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành tăng lên, và giá mỗi cổ phiếu giảm xuống tương ứng, nhưng tổng giá trị vốn hóa thị trường không thay đổi.
B. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành giảm xuống, và giá mỗi cổ phiếu tăng lên tương ứng.
C. Công ty phát hành thêm cổ phiếu mới để tăng vốn.
D. Công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
55. Beta của một cổ phiếu đo lường điều gì?
A. Mức độ biến động của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
C. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
56. Lệnh ATO và ATC trong giao dịch chứng khoán dùng để làm gì?
A. Xác định giá mở cửa và giá đóng cửa của cổ phiếu.
B. Mua và bán cổ phiếu với giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
C. Đặt lệnh mua và bán cổ phiếu trước giờ giao dịch.
D. Hủy lệnh giao dịch đã đặt.
57. Phân tích kỹ thuật sử dụng công cụ nào để dự đoán xu hướng giá?
A. Biểu đồ giá và các chỉ báo kỹ thuật.
B. Báo cáo tài chính của công ty.
C. Thông tin kinh tế vĩ mô.
D. Tin tức và sự kiện trên thị trường.
58. Lãi suất chiết khấu (Discount rate) trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) thể hiện điều gì?
A. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp cho rủi ro khi đầu tư vào một tài sản.
B. Mức lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.
D. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào một tài sản khác.
59. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Quá trình một công ty lần đầu phát hành cổ phiếu ra công chúng.
B. Việc mua lại cổ phiếu của một công ty bởi chính công ty đó.
C. Sự sáp nhập giữa hai công ty.
D. Quá trình tái cấu trúc tài chính của một công ty.
60. Tác động của việc tăng lãi suất điều hành của Ngân hàng Nhà nước thường là gì?
A. Làm giảm tính hấp dẫn của thị trường chứng khoán và có thể làm giảm giá cổ phiếu.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và làm tăng giá cổ phiếu.
C. Không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Làm tăng tính thanh khoản của thị trường chứng khoán.
61. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất?
A. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư có xu hướng tăng.
B. Giá trị đồng nội tệ giảm so với các ngoại tệ khác.
C. Chi phí vay vốn tăng, làm chậm lại hoạt động kinh tế.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm do doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
62. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu công mà không tăng thuế?
A. Tổng cầu giảm.
B. Nợ công có thể tăng.
C. Lạm phát có xu hướng giảm.
D. Thị trường chứng khoán phản ứng tiêu cực ngay lập tức.
63. Lệnh thị trường (market order) là gì?
A. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
B. Lệnh mua cổ phiếu khi giá đạt đến một mức nhất định.
C. Lệnh bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định.
D. Lệnh chỉ có hiệu lực vào cuối ngày giao dịch.
64. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc một công ty tư nhân lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng.
B. Việc một công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
C. Việc một công ty tuyên bố phá sản.
D. Việc một công ty chia cổ tức cho cổ đông.
65. Đâu không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất.
B. Tình hình chính trị.
C. Giá cổ phiếu của các công ty lớn.
D. Cán cân thương mại.
66. EPS (Earnings Per Share) là gì?
A. Tổng doanh thu của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
B. Tổng lợi nhuận sau thuế của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
C. Tổng tài sản của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
D. Tổng nợ của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
67. Thâm hụt thương mại có nghĩa là gì?
A. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
C. Xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Không có hoạt động thương mại.
68. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) là gì?
A. Phương pháp phân tích biến động giá cổ phiếu dựa trên biểu đồ.
B. Phương pháp đánh giá giá trị nội tại của một công ty bằng cách xem xét các yếu tố tài chính và kinh tế.
C. Phương pháp dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tin đồn.
D. Phương pháp chỉ sử dụng thông tin từ báo chí để đưa ra quyết định đầu tư.
69. Thị trường giá lên (bull market) là gì?
A. Thị trường có xu hướng giảm giá.
B. Thị trường có xu hướng tăng giá.
C. Thị trường đi ngang.
D. Thị trường đóng cửa.
70. Thông tin nội bộ (insider information) là gì?
A. Thông tin công khai được phát hành bởi công ty.
B. Thông tin bí mật, chưa được công bố, có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
C. Thông tin được thu thập từ báo chí.
D. Thông tin được cung cấp bởi các nhà phân tích chứng khoán.
71. Công cụ nào sau đây được sử dụng bởi ngân hàng trung ương để điều chỉnh lượng tiền cung ứng?
A. Thay đổi thuế thu nhập cá nhân.
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
C. Phát hành trái phiếu chính phủ cho công chúng để tăng chi tiêu chính phủ.
D. Quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
72. Đâu là một biện pháp để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
D. Tăng cường nhập khẩu.
73. Cán cân thương mại là gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng số lượng hàng hóa được sản xuất trong một quốc gia.
74. Đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
A. Đầu tư tất cả tiền vào một loại cổ phiếu.
B. Mua và bán cổ phiếu thường xuyên để kiếm lời nhanh chóng.
C. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
D. Chỉ đầu tư vào các công ty có quy mô lớn.
75. Cổ tức (dividend) là gì?
A. Phần lợi nhuận mà công ty chia cho các cổ đông.
B. Tổng doanh thu của công ty.
C. Chi phí hoạt động của công ty.
D. Khoản vay mà công ty nhận được.
76. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) là gì?
A. Tỷ lệ giữa giá cổ phiếu và doanh thu của công ty.
B. Tỷ lệ giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
C. Tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu của công ty.
D. Tỷ lệ giữa tài sản và nợ của công ty.
77. Điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn, thúc đẩy xuất khẩu.
D. Du lịch nước ngoài trở nên ít tốn kém hơn.
78. Cổ phiếu blue-chip là gì?
A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập.
B. Cổ phiếu của các công ty có vốn hóa nhỏ.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín và lịch sử hoạt động ổn định.
D. Cổ phiếu có giá trị biến động mạnh.
79. Thị trường giá xuống (bear market) là gì?
A. Thị trường có xu hướng tăng giá.
B. Thị trường có xu hướng giảm giá.
C. Thị trường đi ngang.
D. Thị trường đóng cửa.
80. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường đầu tư vào thị trường bất động sản.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.
81. Đâu là một lợi ích của việc đầu tư vào thị trường chứng khoán?
A. Đảm bảo lợi nhuận cố định hàng năm.
B. Khả năng tăng trưởng vốn cao hơn so với các hình thức đầu tư khác.
C. Không có rủi ro mất vốn.
D. Dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt ngay lập tức mà không mất giá trị.
82. Lạm phát là gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ và sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự tăng giá trị của tiền tệ.
D. Sự giảm giá của hàng hóa và dịch vụ.
83. Stop-loss order là gì?
A. Lệnh mua cổ phiếu khi giá tăng đến một mức nhất định.
B. Lệnh bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định, nhằm hạn chế thua lỗ.
C. Lệnh giữ cổ phiếu cho đến khi giá tăng cao.
D. Lệnh mua thêm cổ phiếu khi giá giảm.
84. Lệnh giới hạn (limit order) là gì?
A. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ngay lập tức với giá tốt nhất hiện có.
B. Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn.
C. Lệnh chỉ được thực hiện vào cuối ngày giao dịch.
D. Lệnh chỉ áp dụng cho các nhà đầu tư tổ chức.
85. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) là gì?
A. Phương pháp đánh giá giá trị nội tại của một công ty.
B. Phương pháp dự đoán giá cổ phiếu dựa trên lịch sử giá và khối lượng giao dịch.
C. Phương pháp chỉ sử dụng thông tin từ báo cáo tài chính.
D. Phương pháp đầu tư dựa trên cảm tính cá nhân.
86. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là gì?
A. Một loại cổ phiếu riêng lẻ.
B. Một loại quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số hoặc một nhóm tài sản cụ thể.
C. Một loại trái phiếu chính phủ.
D. Một loại tiền điện tử.
87. Short selling là gì?
A. Mua cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm.
C. Giữ cổ phiếu trong thời gian dài.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
88. Margin trading là gì?
A. Giao dịch sử dụng vốn tự có.
B. Giao dịch sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán.
C. Giao dịch chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.
D. Giao dịch không chịu rủi ro.
89. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường.
D. Rủi ro liên quan đến việc quản lý một doanh nghiệp.
90. Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các khoản vay.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác.
C. Số lượng hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia có thể nhập khẩu.
D. Tổng số tiền mà một công ty có trong tài khoản ngân hàng.
91. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại lệnh giao dịch phổ biến trên thị trường chứng khoán?
A. Lệnh giới hạn (Limit order)
B. Lệnh thị trường (Market order)
C. Lệnh điều kiện (Contingent order)
D. Lệnh ‘ảo’ (Imaginary order)
92. Forward P/E (hệ số giá trên lợi nhuận dự phóng) là gì?
A. Hệ số P/E dựa trên lợi nhuận trong quá khứ
B. Hệ số P/E dựa trên ước tính lợi nhuận trong tương lai
C. Hệ số P/E của các công ty trong ngành công nghiệp hàng đầu
D. Hệ số P/E đã được điều chỉnh theo lạm phát
93. Thị trường ‘con gấu’ (bear market) là gì?
A. Thị trường có xu hướng tăng giá mạnh
B. Thị trường có xu hướng giảm giá mạnh
C. Thị trường ổn định và ít biến động
D. Thị trường chỉ giao dịch các cổ phiếu năng lượng
94. Ý nghĩa của việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán là gì?
A. Để tạo ra lợi thế cho một số nhà đầu tư nhất định
B. Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các nhà đầu tư
C. Để kiểm soát giá cổ phiếu
D. Để quảng bá cho các công ty niêm yết
95. Theo lý thuyết ‘Hiệu ứng tháng Giêng’ (January Effect), giá cổ phiếu thường biến động như thế nào vào tháng Giêng?
A. Giảm mạnh
B. Tăng mạnh
C. Không thay đổi
D. Biến động ngẫu nhiên
96. Phân biệt thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp?
A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu đã phát hành, thị trường thứ cấp là nơi phát hành cổ phiếu lần đầu
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành cổ phiếu lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu đã phát hành
C. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân
D. Thị trường sơ cấp do nhà nước quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân quản lý
97. Điều gì sau đây là một ví dụ về thông tin nội bộ (insider information)?
A. Thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô được công bố trên báo chí
B. Thông tin về kết quả kinh doanh chưa được công bố của một công ty mà một thành viên hội đồng quản trị biết được
C. Thông tin về xu hướng giá cổ phiếu trong quá khứ
D. Thông tin về ý kiến của các chuyên gia phân tích chứng khoán
98. Chỉ số Sharpe Ratio dùng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả quản lý chi phí của công ty
B. Đo lường lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
C. Đo lường lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro của một khoản đầu tư
D. Đo lường mức độ biến động của thị trường chứng khoán
99. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể
B. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa
D. Rủi ro do gian lận của ban quản lý công ty
100. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại
B. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát
C. Tăng cường xuất khẩu bằng mọi giá
D. Giảm lãi suất cho vay xuống mức thấp nhất có thể
101. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis) tập trung vào điều gì?
A. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ
B. Các chỉ số kỹ thuật như RSI và MACD
C. Sức khỏe tài chính và triển vọng kinh doanh của công ty
D. Tin đồn và cảm xúc của nhà đầu tư
102. Chứng khoán ‘blue chip’ là gì?
A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập
B. Cổ phiếu có giá trị thấp
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín và lịch sử hoạt động ổn định
D. Cổ phiếu của các công ty công nghệ
103. Chỉ số P/B (Price-to-Book ratio) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của công ty
B. So sánh giá cổ phiếu với giá trị sổ sách của công ty
C. Đo lường mức độ nợ của công ty
D. Dự đoán xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai
104. Stop-loss order là gì?
A. Lệnh mua cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định
B. Lệnh bán cổ phiếu khi giá tăng lên một mức nhất định
C. Lệnh bán cổ phiếu khi giá giảm xuống một mức nhất định để hạn chế thua lỗ
D. Lệnh mua cổ phiếu khi giá tăng lên một mức nhất định để chốt lời
105. Hệ số Beta đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của một công ty
B. Mức độ biến động của một cổ phiếu so với thị trường chung
C. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của một công ty
106. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?
A. Giá trị giao dịch bình quân hàng ngày trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM
C. Tổng giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM
D. Hiệu suất của một nhóm các cổ phiếu đại diện trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM
107. Margin trading là gì?
A. Giao dịch cổ phiếu với số lượng lớn
B. Giao dịch ký quỹ, sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu
C. Giao dịch cổ phiếu của các công ty mới niêm yết
D. Giao dịch cổ phiếu thông qua internet
108. Tác động của việc chia tách cổ phiếu (stock split) là gì?
A. Làm tăng giá trị vốn hóa thị trường của công ty
B. Làm giảm giá trị vốn hóa thị trường của công ty
C. Làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành và giảm giá mỗi cổ phiếu
D. Làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành và tăng giá mỗi cổ phiếu
109. Dividend yield (tỷ suất cổ tức) được tính như thế nào?
A. Tổng cổ tức đã trả trong năm chia cho lợi nhuận sau thuế
B. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu chia cho giá cổ phiếu hiện tại
C. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu chia cho giá cổ phiếu hiện tại
D. Tổng cổ tức đã trả trong năm chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành
110. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán?
A. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
B. Tình hình kinh doanh và triển vọng của công ty
C. Màu sắc logo của công ty
D. Số lượng nhân viên của công ty
111. Thế nào là đầu tư giá trị (value investing)?
A. Đầu tư vào các cổ phiếu có giá trị cao
B. Đầu tư vào các cổ phiếu tăng trưởng nhanh
C. Đầu tư vào các cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực của chúng
D. Đầu tư vào các cổ phiếu có cổ tức cao
112. Phân tích kỹ thuật trong chứng khoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Báo cáo tài chính của công ty
B. Các chỉ số kinh tế vĩ mô
C. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch
D. Tin tức và sự kiện liên quan đến công ty
113. Đâu là đặc điểm của thị trường chứng khoán phái sinh?
A. Chỉ giao dịch cổ phiếu của các công ty lớn
B. Cho phép giao dịch các hợp đồng dựa trên giá trị của tài sản cơ sở
C. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức
D. Không chịu sự quản lý của cơ quan nhà nước
114. Chức năng chính của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là gì?
A. Tổ chức các phiên giao dịch chứng khoán
B. Quản lý và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán
C. Đầu tư vào thị trường chứng khoán
D. Cung cấp thông tin cho nhà đầu tư
115. IPO (Initial Public Offering) là gì?
A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình
B. Việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng của một công ty
C. Việc sáp nhập hai công ty thành một
D. Việc công ty phá sản và thanh lý tài sản
116. Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Luôn làm tăng giá cổ phiếu
B. Luôn làm giảm giá cổ phiếu
C. Có thể làm tăng hoặc giảm giá cổ phiếu tùy thuộc vào mức độ và cách phản ứng của chính sách tiền tệ
D. Không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
117. Điều gì sau đây là rủi ro thanh khoản (liquidity risk)?
A. Rủi ro không thể bán được tài sản với giá hợp lý trong một khoảng thời gian ngắn
B. Rủi ro mất tiền do gian lận
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro do thay đổi chính sách thuế
118. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra ‘bong bóng’ trên thị trường chứng khoán?
A. Lãi suất tăng
B. Kỳ vọng quá mức và đầu cơ
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt
119. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có tác dụng gì?
A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng lên mức tối đa
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau
C. Đảm bảo chắc chắn sẽ có lợi nhuận
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
120. Mục đích của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán là gì?
A. Để trốn thuế
B. Để tăng cường khả năng huy động vốn và nâng cao uy tín của công ty
C. Để che giấu thông tin tài chính
D. Để thao túng giá cổ phiếu
121. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm về một bong bóng tài sản (asset bubble)?
A. Giá tài sản tăng chậm và ổn định.
B. Giá tài sản tăng nhanh chóng và không bền vững, vượt xa giá trị thực tế.
C. Lãi suất ngân hàng giảm.
D. Chính phủ tăng cường kiểm soát thị trường.
122. Trong giao dịch chứng khoán, thuật ngữ ‘bull market’ (thị trường bò) dùng để chỉ điều gì?
A. Thị trường giá xuống.
B. Thị trường có khối lượng giao dịch thấp.
C. Thị trường giá đi ngang.
D. Thị trường giá lên.
123. Điều gì xảy ra khi một công ty phá sản và thanh lý tài sản?
A. Cổ đông phổ thông được ưu tiên nhận lại vốn đầu tư trước các chủ nợ.
B. Toàn bộ tài sản của công ty được chia đều cho các cổ đông.
C. Các chủ nợ (như ngân hàng, trái chủ) thường được ưu tiên thanh toán trước, sau đó mới đến cổ đông ưu đãi và cuối cùng là cổ đông phổ thông.
D. Nhà nước sẽ đứng ra trả nợ thay cho công ty.
124. Đâu là một biện pháp giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu Penny?
A. Đầu tư toàn bộ vốn vào một cổ phiếu Penny duy nhất.
B. Sử dụng đòn bẩy tài chính (margin) để tăng lợi nhuận.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về công ty, chỉ đầu tư một phần nhỏ trong danh mục, và chấp nhận rủi ro cao.
D. Mua cổ phiếu Penny theo lời khuyên của người khác mà không cần tìm hiểu.
125. Margin call là gì?
A. Yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền vào tài khoản để đảm bảo tỷ lệ ký quỹ.
B. Thông báo về việc chia cổ tức của công ty.
C. Lệnh bán cổ phiếu tự động khi giá giảm xuống mức nhất định.
D. Thông báo về việc phát hành thêm cổ phiếu mới.
126. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của công ty gây ra.
127. Khi nào nhà đầu tư nên sử dụng chiến lược ‘mua và nắm giữ’ (buy and hold)?
A. Khi thị trường biến động mạnh.
B. Khi muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
C. Khi có tầm nhìn đầu tư dài hạn và tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của các công ty đã chọn.
D. Khi muốn đầu cơ giá lên xuống.
128. Đâu là mục tiêu chính của việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)?
A. Tăng cường sự kiểm soát của các cổ đông hiện tại.
B. Tái cơ cấu nợ của công ty.
C. Huy động vốn để mở rộng hoạt động hoặc đầu tư.
D. Giảm thiểu nghĩa vụ thuế cho công ty.
129. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?
A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch.
B. Đánh giá các yếu tố kinh tế vĩ mô, tình hình tài chính doanh nghiệp và triển vọng ngành.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên các mô hình toán học.
D. Theo dõi tin tức và sự kiện chính trị.
130. Đâu là đặc điểm của thị trường chứng khoán phái sinh?
A. Giao dịch các cổ phiếu đã được phát hành.
B. Giao dịch các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở.
C. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức.
D. Giao dịch trực tiếp giữa người mua và người bán mà không thông qua sở giao dịch.
131. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Để tăng khả năng dự đoán chính xác xu hướng thị trường.
B. Để đảm bảo lợi nhuận cao trong mọi điều kiện thị trường.
C. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
D. Để tránh phải trả thuế thu nhập từ đầu tư.
132. Thế nào là một ‘blue-chip stock’?
A. Cổ phiếu của các công ty mới thành lập.
B. Cổ phiếu có giá trị thấp.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín, và có lịch sử hoạt động ổn định.
D. Cổ phiếu có mức độ biến động cao.
133. Phân biệt lệnh ATO và ATC trong giao dịch chứng khoán?
A. ATO dùng để mua, ATC dùng để bán.
B. ATO và ATC đều là lệnh giao dịch thỏa thuận.
C. ATO là lệnh đặt mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá mở cửa, ATC là lệnh đặt mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá đóng cửa.
D. ATO chỉ được sử dụng trên sàn HOSE, ATC chỉ được sử dụng trên sàn HNX.
134. Lạm phát có tác động như thế nào đến thị trường chứng khoán?
A. Lạm phát luôn làm cho giá cổ phiếu tăng.
B. Lạm phát luôn làm cho giá cổ phiếu giảm.
C. Lạm phát có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến thị trường chứng khoán, tùy thuộc vào mức độ và cách ứng phó của chính phủ và doanh nghiệp.
D. Lạm phát không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
135. ETF (Exchange-Traded Fund) là gì?
A. Một loại trái phiếu chính phủ.
B. Một quỹ đầu tư mô phỏng theo một chỉ số hoặc một nhóm tài sản cụ thể và được giao dịch trên sàn chứng khoán.
C. Một công ty môi giới chứng khoán trực tuyến.
D. Một loại tiền điện tử.
136. Điều gì xảy ra khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu (stock split)?
A. Tổng giá trị vốn hóa thị trường của công ty tăng lên.
B. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành giảm xuống.
C. Giá trị mỗi cổ phiếu giảm xuống, nhưng tổng giá trị đầu tư của cổ đông không đổi.
D. Công ty phát hành thêm cổ phiếu mới để tăng vốn.
137. Đâu là vai trò của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) tại Việt Nam?
A. Quản lý tỷ giá hối đoái.
B. Điều hành chính sách tiền tệ.
C. Quản lý và giám sát hoạt động của thị trường chứng khoán.
D. Cho vay ưu đãi đối với các doanh nghiệp niêm yết.
138. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá tiềm năng tăng trưởng của một công ty?
A. Màu sắc logo của công ty.
B. Số lượng nhân viên của công ty.
C. Khả năng tạo ra lợi nhuận và tái đầu tư vào các dự án mới.
D. Địa điểm đặt trụ sở chính của công ty.
139. Nhà đầu tư nên làm gì khi thị trường chứng khoán biến động mạnh?
A. Bán hết cổ phiếu để tránh thua lỗ.
B. Mua thêm cổ phiếu để trung bình giá xuống.
C. Giữ bình tĩnh, đánh giá lại danh mục đầu tư và tuân thủ chiến lược đầu tư đã đề ra.
D. Nghe theo lời khuyên của đám đông.
140. Beta của một cổ phiếu thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ cổ tức của cổ phiếu.
B. Mức độ biến động của giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khối lượng giao dịch trung bình của cổ phiếu.
D. Giá trị sổ sách của cổ phiếu.
141. Phân biệt giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp?
A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch các chứng khoán phái sinh, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi các chứng khoán mới được phát hành lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi các chứng khoán đã phát hành được giao dịch giữa các nhà đầu tư.
C. Thị trường sơ cấp do chính phủ quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân quản lý.
D. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho tất cả mọi người.
142. Theo luật chứng khoán Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là giao dịch nội gián?
A. Mua bán cổ phiếu dựa trên thông tin công khai.
B. Mua bán cổ phiếu của công ty mình sau khi báo cáo tài chính được công bố.
C. Sử dụng thông tin chưa công bố để mua bán chứng khoán nhằm kiếm lợi nhuận.
D. Đầu tư vào nhiều loại cổ phiếu khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
143. Hệ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Số tiền nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty.
C. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
D. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
144. Khi nào một công ty nên xem xét mua lại cổ phiếu quỹ?
A. Khi giá cổ phiếu đang tăng cao.
B. Khi công ty muốn tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
C. Khi công ty có lượng tiền mặt dư thừa và tin rằng giá cổ phiếu đang bị định giá thấp.
D. Khi công ty muốn giảm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
145. Hệ số ROE (Return on Equity) cho biết điều gì?
A. Khả năng trả nợ ngắn hạn của công ty.
B. Mức độ hiệu quả của công ty trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
146. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết, cổ phiếu phổ thông thì không.
B. Cổ phiếu phổ thông có cổ tức cố định, cổ phiếu ưu đãi thì không.
C. Cổ phiếu ưu đãi thường được trả cổ tức trước và có quyền ưu tiên thanh toán tài sản khi công ty phá sản.
D. Cổ phiếu phổ thông có giá trị cao hơn cổ phiếu ưu đãi.
147. Chỉ số Sharpe Ratio dùng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ của một công ty.
B. Mức độ hiệu quả của một khoản đầu tư so với rủi ro mà nó mang lại.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu của một công ty.
D. Mức độ biến động của thị trường chứng khoán.
148. Theo lý thuyết ‘Efficient Market Hypothesis’ (EMH), điều gì đúng về giá cổ phiếu?
A. Giá cổ phiếu không phản ánh bất kỳ thông tin nào.
B. Giá cổ phiếu phản ánh tất cả các thông tin công khai và thông tin nội bộ.
C. Giá cổ phiếu phản ánh tất cả các thông tin có sẵn trên thị trường một cách nhanh chóng và chính xác.
D. Giá cổ phiếu chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý của nhà đầu tư.
149. Room ngoại’ trong chứng khoán Việt Nam là gì?
A. Khu vực giao dịch riêng dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại sở giao dịch.
B. Tổng số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia thị trường chứng khoán Việt Nam.
C. Tỷ lệ tối đa cổ phần của một công ty niêm yết mà nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu.
D. Số lượng cổ phiếu mà một công ty Việt Nam được phép phát hành ra nước ngoài.
150. Chỉ số VN-Index thể hiện điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
B. Mức lãi suất trung bình của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
C. Biến động giá cổ phiếu của tất cả các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
D. Mức tăng trưởng GDP hàng năm của Việt Nam.