1. Sự khác biệt giữa ‘langue’ và ‘parole’ trong lý thuyết của Saussure là gì?
A. ‘Langue’ là ngôn ngữ viết, còn ‘parole’ là ngôn ngữ nói.
B. ‘Langue’ là hệ thống ngôn ngữ trừu tượng, còn ‘parole’ là việc sử dụng ngôn ngữ cụ thể.
C. ‘Langue’ là ngôn ngữ của người bản xứ, còn ‘parole’ là ngôn ngữ của người nước ngoài.
D. ‘Langue’ và ‘parole’ là hai khái niệm đồng nghĩa.
2. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bộ não?
A. Ngôn ngữ học thần kinh.
B. Ngôn ngữ học tâm lý.
C. Ngôn ngữ học xã hội.
D. Ngôn ngữ học ứng dụng.
3. Điều gì phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của động vật?
A. Ngôn ngữ của con người có thể truyền đạt thông tin.
B. Ngôn ngữ của con người có tính sáng tạo và linh hoạt hơn.
C. Ngôn ngữ của động vật không có ngữ pháp.
D. Ngôn ngữ của con người được sử dụng rộng rãi hơn.
4. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc so sánh các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra các đặc điểm chung và khác biệt?
A. Ngôn ngữ học lịch sử.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu.
C. Ngôn ngữ học ứng dụng.
D. Ngôn ngữ học tâm lý.
5. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về âm thanh lời nói, bao gồm cả việc tạo ra, truyền tải và tiếp nhận âm thanh?
A. Ngữ âm học.
B. Âm vị học.
C. Ngữ dụng học.
D. Cú pháp học.
6. Đơn vị nào sau đây không được coi là một đơn vị ngôn ngữ?
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Câu.
D. Văn bản.
7. Chức năng nào của ngôn ngữ cho phép con người truyền đạt thông tin, ý tưởng và cảm xúc?
A. Chức năng biểu cảm.
B. Chức năng thông báo.
C. Chức năng thẩm mỹ.
D. Chức năng xã hội.
8. Khái niệm nào mô tả sự thay đổi dần dần trong cách phát âm của một âm vị theo thời gian?
A. Biến thể tự do.
B. Trượt âm.
C. Thay đổi âm thanh.
D. Âm vị hóa.
9. Điều gì là mục tiêu chính của ngôn ngữ học ứng dụng?
A. Nghiên cứu cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
B. Giải quyết các vấn đề thực tế liên quan đến ngôn ngữ.
C. Tái tạo lại các ngôn ngữ cổ đại.
D. Phát triển các ngôn ngữ nhân tạo.
10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự biến đổi ngôn ngữ theo thời gian?
A. Sự tiếp xúc giữa các ngôn ngữ.
B. Sự thay đổi trong xã hội và văn hóa.
C. Sự cố định của các quy tắc ngữ pháp.
D. Sự đơn giản hóa trong cách phát âm.
11. Hiện tượng ngôn ngữ nào xảy ra khi một từ từ ngôn ngữ này được chấp nhận và sử dụng trong ngôn ngữ khác?
A. Chuyển mã.
B. Giao thoa ngôn ngữ.
C. Mượn từ.
D. Biến thể ngôn ngữ.
12. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ?
A. Ngữ âm học.
B. Âm vị học.
C. Hình thái học.
D. Cú pháp học.
13. Sự khác biệt giữa ‘synchronic’ và ‘diachronic’ linguistics là gì?
A. Synchronic linguistics nghiên cứu ngôn ngữ trong mối quan hệ với xã hội, còn diachronic linguistics nghiên cứu ngôn ngữ trong mối quan hệ với tâm lý.
B. Synchronic linguistics nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, còn diachronic linguistics nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Synchronic linguistics nghiên cứu ngôn ngữ nói, còn diachronic linguistics nghiên cứu ngôn ngữ viết.
D. Synchronic linguistics nghiên cứu ngôn ngữ của người lớn, còn diachronic linguistics nghiên cứu ngôn ngữ của trẻ em.
14. Ngành ngôn ngữ học nào tập trung vào việc nghiên cứu các phương ngữ và biến thể ngôn ngữ trong một khu vực địa lý cụ thể?
A. Ngôn ngữ học địa lý.
B. Ngôn ngữ học lịch sử.
C. Ngôn ngữ học xã hội.
D. Ngữ âm học.
15. Trong ngữ nghĩa học, ‘sense’ (ý nghĩa) của một từ khác với ‘reference’ (sự quy chiếu) như thế nào?
A. ‘Sense’ là ý nghĩa trừu tượng của từ, còn ‘reference’ là đối tượng thực tế mà từ đó chỉ đến.
B. ‘Sense’ là đối tượng thực tế mà từ đó chỉ đến, còn ‘reference’ là ý nghĩa trừu tượng của từ.
C. ‘Sense’ và ‘reference’ là hai khái niệm đồng nghĩa.
D. ‘Sense’ chỉ áp dụng cho danh từ, còn ‘reference’ áp dụng cho động từ.
16. Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng đồng thời hai ngôn ngữ trong một cộng đồng hoặc bởi một cá nhân?
A. Đa ngữ.
B. Song ngữ.
C. Phương ngữ.
D. Ngôn ngữ ký hiệu.
17. Khái niệm nào chỉ sự khác biệt giữa ngôn ngữ của nam và nữ trong một cộng đồng?
A. Phương ngữ xã hội.
B. Giới tính ngôn ngữ.
C. Biến thể vùng miền.
D. Phong cách ngôn ngữ.
18. Đặc điểm nào sau đây không phải là một đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ loài người?
A. Tính tùy ý.
B. Tính sáng tạo.
C. Tính hệ thống.
D. Tính đơn nghĩa.
19. Hiện tượng nào xảy ra khi một người nói chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ hoặc phương ngữ trong cùng một cuộc trò chuyện?
A. Song ngữ.
B. Chuyển mã.
C. Giao thoa ngôn ngữ.
D. Mượn từ.
20. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xác định một ngôn ngữ là ‘nguy cấp’ (endangered)?
A. Số lượng từ vựng ít ỏi.
B. Số lượng người nói ngày càng giảm.
C. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
D. Thiếu văn bản viết.
21. Trong ngôn ngữ học lịch sử, phương pháp nào được sử dụng để tái tạo lại các ngôn ngữ tổ tiên đã mất?
A. Phương pháp so sánh.
B. Phương pháp thống kê.
C. Phương pháp thực nghiệm.
D. Phương pháp phân tích diễn ngôn.
22. Trong ngôn ngữ học, ‘morpheme’ (hình vị) được định nghĩa là gì?
A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt được trong một ngôn ngữ.
B. Đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất có nghĩa trong một ngôn ngữ.
C. Quy tắc kết hợp các từ để tạo thành câu.
D. Cách phát âm một từ hoặc cụm từ.
23. Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm ‘prestige’ (uy tín) liên quan đến ngôn ngữ được hiểu như thế nào?
A. Sự phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.
B. Giá trị xã hội mà một ngôn ngữ hoặc phương ngữ được gán cho.
C. Số lượng người sử dụng ngôn ngữ.
D. Khả năng ngôn ngữ được sử dụng trong văn viết.
24. Chức năng siêu ngôn ngữ (metalinguistic function) của ngôn ngữ là gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để nói về chính ngôn ngữ.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp với người khác.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo ra nghệ thuật.
25. Trong cú pháp học, khái niệm ‘phrase structure rule’ (quy tắc cấu trúc cụm từ) dùng để chỉ điều gì?
A. Quy tắc phát âm các âm vị trong một ngôn ngữ.
B. Quy tắc biến đổi câu từ dạng chủ động sang bị động.
C. Quy tắc mô tả cách các từ kết hợp với nhau để tạo thành các cụm từ và câu.
D. Quy tắc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh xã hội.
26. Trong lý thuyết về diễn ngôn, ‘coherence’ (tính mạch lạc) đề cập đến điều gì?
A. Sự kết nối ngữ pháp giữa các câu trong một văn bản.
B. Sự liên kết về ý nghĩa giữa các phần của một diễn ngôn.
C. Sự phù hợp của ngôn ngữ với ngữ cảnh xã hội.
D. Sự rõ ràng và chính xác trong cách diễn đạt.
27. Ngữ dụng học (Pragmatics) nghiên cứu về điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Ý nghĩa của từ và cụm từ.
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
D. Sự phát triển lịch sử của ngôn ngữ.
28. Trong ngôn ngữ học, ‘performance’ (thực hành) khác với ‘competence’ (năng lực) như thế nào?
A. ‘Competence’ là việc sử dụng ngôn ngữ thực tế, còn ‘performance’ là kiến thức về ngôn ngữ.
B. ‘Performance’ là việc sử dụng ngôn ngữ thực tế, còn ‘competence’ là kiến thức về ngôn ngữ.
C. ‘Competence’ và ‘performance’ là hai khái niệm đồng nghĩa.
D. ‘Competence’ chỉ áp dụng cho người bản xứ, còn ‘performance’ áp dụng cho người học ngôn ngữ.
29. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ nhân tạo là gì?
A. Ngôn ngữ tự nhiên có ngữ pháp phức tạp hơn.
B. Ngôn ngữ nhân tạo được phát triển có mục đích cụ thể, còn ngôn ngữ tự nhiên phát triển một cách tự phát.
C. Ngôn ngữ tự nhiên có số lượng người sử dụng lớn hơn.
D. Ngôn ngữ nhân tạo có khả năng biểu đạt ý nghĩa chính xác hơn.
30. Ngôn ngữ học đồng đại tập trung vào việc nghiên cứu ngôn ngữ ở giai đoạn nào?
A. Sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
B. Ngôn ngữ trong một thời điểm cụ thể, thường là hiện tại.
C. Nguồn gốc của tất cả các ngôn ngữ.
D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội.
31. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của động vật?
A. Số lượng âm vị (phoneme) khác nhau.
B. Khả năng sáng tạo và tạo ra vô số câu mới (productivity).
C. Sự phức tạp của cấu trúc câu.
D. Tốc độ truyền tải thông tin.
32. Điều gì là quan trọng nhất để một hệ thống ký hiệu được coi là ngôn ngữ?
A. Nó phải có một số lượng lớn các ký hiệu.
B. Nó phải được sử dụng bởi một cộng đồng lớn.
C. Nó phải có cấu trúc và quy tắc rõ ràng.
D. Nó phải có lịch sử lâu đời.
33. Chức năng ‘kết nối’ (phatic function) của ngôn ngữ là gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin quan trọng.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để thiết lập và duy trì giao tiếp.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc sâu sắc.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
34. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tính tùy biến’ (variability) của ngôn ngữ?
A. Sự khác biệt về cách phát âm giữa các vùng miền.
B. Việc sử dụng các từ ngữ quen thuộc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
C. Khả năng tạo ra các câu mới.
D. Việc học các quy tắc ngữ pháp.
35. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của ngôn ngữ?
A. Giao tiếp.
B. Biểu đạt cảm xúc.
C. Suy nghĩ.
D. Điều khiển thời tiết.
36. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ để thực hiện hành động (performative function)?
A. Miêu tả một cảnh quan đẹp.
B. Đặt câu hỏi về một vấn đề.
C. Tuyên bố một cuộc hôn nhân.
D. Kể một câu chuyện cười.
37. Ngôn ngữ ký hiệu (sign language) được xem là một hệ thống ngôn ngữ hoàn chỉnh vì:
A. Nó sử dụng các cử chỉ tay và biểu cảm khuôn mặt một cách tùy ý.
B. Nó có ngữ pháp và từ vựng riêng biệt, không phụ thuộc vào ngôn ngữ nói.
C. Nó được sử dụng bởi cộng đồng người khiếm thính trên toàn thế giới.
D. Nó có thể diễn đạt mọi ý tưởng một cách trực quan hơn ngôn ngữ nói.
38. Tại sao ngôn ngữ được coi là một hệ thống biểu tượng?
A. Vì nó sử dụng các từ ngữ để đại diện cho các sự vật, hiện tượng.
B. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp với người khác.
C. Vì nó giúp chúng ta suy nghĩ.
D. Vì nó có thể thay đổi theo thời gian.
39. Chức năng ‘thẩm mỹ’ (aesthetic function) của ngôn ngữ là gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin chính xác.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo ra cái đẹp và gây ấn tượng.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để duy trì giao tiếp.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục người khác.
40. Trong ngôn ngữ học, ‘tính hai mặt’ (duality) của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?
A. Sự tồn tại đồng thời của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ để vừa miêu tả sự thật vừa bày tỏ ý kiến cá nhân.
C. Sự kết hợp của các đơn vị vô nghĩa (âm vị) để tạo ra các đơn vị có nghĩa (hình vị).
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính thức và không chính thức.
41. Chức năng ‘ám chỉ’ (referential function) của ngôn ngữ là gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để chỉ đến các sự vật, hiện tượng trong thế giới thực.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để duy trì giao tiếp.
42. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tính hệ thống’ (systematicity) của ngôn ngữ?
A. Việc sử dụng các từ ngữ quen thuộc.
B. Khả năng tạo ra các câu mới.
C. Việc tuân theo các quy tắc ngữ pháp.
D. Sự thay đổi của ngôn ngữ.
43. Tại sao ngôn ngữ lại có tính ‘truyền thống’ (cultural transmission)?
A. Vì nó được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua học tập.
B. Vì nó phản ánh văn hóa của một cộng đồng.
C. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp với người khác.
D. Vì nó giúp chúng ta suy nghĩ.
44. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tính võ đoán’ (arbitrariness) của ngôn ngữ?
A. Sự khác biệt về ngữ pháp giữa các ngôn ngữ.
B. Mối quan hệ ngẫu nhiên giữa từ và nghĩa của nó.
C. Khả năng tạo ra các từ mới.
D. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
45. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của ngôn ngữ ký hiệu?
A. Sử dụng cử chỉ tay và biểu cảm khuôn mặt.
B. Có ngữ pháp và từ vựng riêng.
C. Phụ thuộc vào ngôn ngữ nói.
D. Có thể diễn đạt mọi ý tưởng.
46. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới?
A. Có hệ thống ngữ pháp.
B. Có khả năng biểu đạt vô hạn.
C. Sử dụng một bảng chữ cái duy nhất.
D. Có các đơn vị âm vị (phoneme).
47. Tại sao ‘tính võ đoán’ (arbitrariness) lại là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ?
A. Vì nó giúp ngôn ngữ trở nên dễ học hơn.
B. Vì nó cho phép các ngôn ngữ khác nhau phát triển độc lập.
C. Vì nó giúp ngôn ngữ trở nên chính xác hơn.
D. Vì nó giúp ngôn ngữ trở nên đẹp hơn.
48. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?
A. Ngôn ngữ của con người có nhiều từ hơn.
B. Ngôn ngữ của con người phức tạp hơn về mặt cấu trúc.
C. Ngôn ngữ của con người có khả năng sáng tạo và linh hoạt hơn.
D. Ngôn ngữ của con người được viết ra.
49. Trong ngôn ngữ học, ‘ngữ pháp’ (grammar) đề cập đến điều gì?
A. Tập hợp các từ vựng của một ngôn ngữ.
B. Các quy tắc chi phối cách các từ được kết hợp để tạo thành câu.
C. Cách phát âm các từ trong một ngôn ngữ.
D. Lịch sử phát triển của một ngôn ngữ.
50. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tính sáng tạo’ (productivity) của ngôn ngữ?
A. Việc sử dụng các từ ngữ quen thuộc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
B. Khả năng tạo ra các câu mới mà chưa từng nghe hoặc nói trước đây.
C. Việc học các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
D. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
51. Khả năng ‘dời chỗ’ (displacement) trong ngôn ngữ cho phép con người làm gì?
A. Nói về những sự vật, sự việc không có mặt ở thời điểm hiện tại.
B. Phát âm các âm thanh khác nhau.
C. Hiểu được các ngôn ngữ khác.
D. Sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo hơn.
52. Tại sao ngôn ngữ được coi là một hệ thống ‘mở’?
A. Vì nó luôn thay đổi và phát triển.
B. Vì nó được sử dụng bởi nhiều người.
C. Vì nó có thể được học bởi bất kỳ ai.
D. Vì nó không có quy tắc.
53. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ lại quan trọng?
A. Vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của con người và xã hội.
B. Vì nó giúp chúng ta học các ngôn ngữ khác dễ dàng hơn.
C. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn.
D. Vì nó giúp chúng ta kiếm được nhiều tiền hơn.
54. Chức năng ‘siêu ngôn ngữ’ (metalinguistic function) của ngôn ngữ là gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để nói về ngôn ngữ.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để gây ảnh hưởng đến người khác.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để học các môn khoa học.
55. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để một ngôn ngữ có thể tồn tại và phát triển?
A. Nó phải được sử dụng bởi một số lượng lớn người.
B. Nó phải có một hệ thống chữ viết phức tạp.
C. Nó phải được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
D. Nó phải được chính phủ công nhận.
56. Chức năng ‘điều khiển’ (conative function) của ngôn ngữ là gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để gây ảnh hưởng đến hành vi của người khác.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
57. Tại sao ngôn ngữ được coi là một công cụ nhận thức?
A. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp với người khác.
B. Vì nó giúp chúng ta suy nghĩ và hiểu thế giới xung quanh.
C. Vì nó giúp chúng ta học các ngôn ngữ khác.
D. Vì nó giúp chúng ta thể hiện cảm xúc.
58. Chức năng ‘giao tiếp’ (communicative function) của ngôn ngữ là gì?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để suy nghĩ.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để giải trí.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để ghi nhớ.
59. Chức năng ‘biểu đạt cảm xúc’ (emotive function) của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào?
A. Một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu.
B. Một bài thơ trữ tình thể hiện nỗi buồn.
C. Một cuốn sách giáo khoa giải thích các khái niệm.
D. Một bản tin thời sự thông báo về các sự kiện.
60. Tại sao ngôn ngữ lại có tính ‘phản thân’ (reflexivity)?
A. Vì nó có thể được sử dụng để nói về chính nó.
B. Vì nó phản ánh văn hóa.
C. Vì nó giúp chúng ta giao tiếp.
D. Vì nó giúp chúng ta suy nghĩ.
61. Hiện tượng vay mượn từ vựng giữa các ngôn ngữ xảy ra khi nào?
A. Khi một ngôn ngữ cố gắng loại bỏ tất cả các từ có nguồn gốc nước ngoài.
B. Khi các ngôn ngữ không có sự tiếp xúc với nhau.
C. Khi các ngôn ngữ có sự tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Khi một ngôn ngữ ngừng phát triển.
62. Yếu tố nào sau đây không phải là một bình diện của ngôn ngữ?
A. Âm vị học.
B. Hình thái học.
C. Ngữ nghĩa học.
D. Xã hội học.
63. Đặc điểm ‘tính võ đoán’ của ngôn ngữ thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ tất yếu giữa hình thức biểu đạt và nội dung được biểu đạt.
B. Mối quan hệ ngẫu nhiên, không có lý do tự nhiên giữa hình thức biểu đạt và nội dung được biểu đạt.
C. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.
D. Sự phản ánh trung thực thế giới khách quan của ngôn ngữ.
64. Phương ngữ là gì?
A. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi tất cả mọi người trên thế giới.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người ở một khu vực địa lý hoặc xã hội nhất định.
C. Một ngôn ngữ đã chết và không còn được sử dụng.
D. Một hệ thống ký hiệu không có ý nghĩa.
65. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa ngôn ngữ và lời nói?
A. Ngôn ngữ là hệ thống, lời nói là hành vi sử dụng hệ thống đó.
B. Ngôn ngữ là hành vi, lời nói là hệ thống.
C. Ngôn ngữ chỉ tồn tại trong văn bản, lời nói chỉ tồn tại khi giao tiếp trực tiếp.
D. Ngôn ngữ và lời nói là hai khái niệm đồng nhất.
66. Chức năng thẩm mỹ của ngôn ngữ thể hiện qua yếu tố nào?
A. Khả năng truyền đạt thông tin chính xác.
B. Khả năng tạo ra cái đẹp, gợi cảm xúc và trí tưởng tượng thông qua việc sử dụng ngôn từ.
C. Khả năng giúp con người suy nghĩ logic.
D. Khả năng phân loại sự vật, hiện tượng.
67. Trong ngôn ngữ học, ‘phổ quát ngôn ngữ’ là gì?
A. Một ngôn ngữ được sử dụng trên toàn thế giới.
B. Một đặc điểm chung cho tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Một ngôn ngữ dễ học.
D. Một ngôn ngữ không có quy tắc.
68. Ngôn ngữ ký hiệu có phải là một ngôn ngữ thực thụ không?
A. Không, vì ngôn ngữ ký hiệu chỉ là hệ thống bắt chước.
B. Không, vì ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp.
C. Có, vì ngôn ngữ ký hiệu có cấu trúc ngữ pháp và từ vựng riêng.
D. Có, vì ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
69. Tại sao việc bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số lại quan trọng?
A. Vì các ngôn ngữ thiểu số không có giá trị.
B. Vì tất cả các ngôn ngữ đều nên được thay thế bằng một ngôn ngữ chung.
C. Vì các ngôn ngữ thiểu số chứa đựng tri thức và văn hóa độc đáo của các cộng đồng.
D. Vì việc bảo tồn ngôn ngữ thiểu số sẽ làm chậm quá trình toàn cầu hóa.
70. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ lịch đại và ngôn ngữ đồng đại là gì?
A. Ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ trong quá khứ, ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ hiện tại.
B. Ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu cấu trúc ngôn ngữ, ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu chức năng ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ viết, ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ nói.
D. Ngôn ngữ lịch đại và ngôn ngữ đồng đại là hai tên gọi khác nhau của cùng một lĩnh vực.
71. Ngôn ngữ được coi là một hệ thống tín hiệu, vậy tín hiệu ngôn ngữ có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính biểu trưng, tính võ đoán, tính hệ thống và tính sáng tạo.
B. Tính biểu trưng, tính võ đoán, tính hệ thống và tính hai mặt.
C. Tính võ đoán, tính lịch đại, tính hệ thống và tính sáng tạo.
D. Tính lịch đại, tính đồng đại, tính hệ thống và tính võ đoán.
72. Hình thái học nghiên cứu về điều gì trong ngôn ngữ?
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc của từ và các đơn vị cấu thành từ.
C. Ý nghĩa của từ và câu.
D. Sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
73. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ lại quan trọng?
A. Vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của con người, tư duy và xã hội.
B. Vì nó giúp chúng ta học thuộc nhiều từ vựng hơn.
C. Vì nó giúp chúng ta trở thành nhà ngôn ngữ học.
D. Vì nó giúp chúng ta viết đúng chính tả hơn.
74. Tại sao ngôn ngữ được xem là một hiện tượng xã hội?
A. Vì ngôn ngữ chỉ được sử dụng bởi một nhóm người nhất định.
B. Vì ngôn ngữ là sản phẩm của xã hội và được sử dụng để giao tiếp trong xã hội.
C. Vì ngôn ngữ không liên quan đến tự nhiên.
D. Vì ngôn ngữ không có quy tắc.
75. Tiếng lóng (slang) là gì?
A. Một ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong chính phủ.
B. Một dạng ngôn ngữ chuẩn được sử dụng trong văn học.
C. Một loại từ ngữ không trang trọng, thường được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể.
D. Một ngôn ngữ cổ không còn được sử dụng.
76. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ nhân tạo là gì?
A. Ngôn ngữ tự nhiên được tạo ra một cách tự phát, ngôn ngữ nhân tạo được tạo ra có chủ đích.
B. Ngôn ngữ tự nhiên phức tạp hơn ngôn ngữ nhân tạo.
C. Ngôn ngữ tự nhiên chỉ được sử dụng bởi con người, ngôn ngữ nhân tạo chỉ được sử dụng bởi máy móc.
D. Ngôn ngữ tự nhiên không có quy tắc, ngôn ngữ nhân tạo có quy tắc.
77. Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Khả năng phản ánh thế giới khách quan.
B. Khả năng truyền đạt thông tin, ý nghĩ, tình cảm giữa con người.
C. Khả năng lưu trữ thông tin qua các thế hệ.
D. Khả năng phân loại và trừu tượng hóa sự vật, hiện tượng.
78. Tại sao ngôn ngữ được coi là một công cụ để xây dựng bản sắc văn hóa?
A. Vì ngôn ngữ không liên quan đến văn hóa.
B. Vì ngôn ngữ chỉ là phương tiện giao tiếp đơn thuần.
C. Vì ngôn ngữ chứa đựng lịch sử, giá trị và cách nhìn thế giới của một cộng đồng.
D. Vì ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
79. Đâu là một ví dụ về tính sáng tạo của ngôn ngữ?
A. Việc lặp đi lặp lại một câu nói quen thuộc.
B. Khả năng tạo ra vô số câu mới mà người nghe vẫn hiểu được.
C. Việc sử dụng các từ ngữ đã được định nghĩa sẵn trong từ điển.
D. Việc tuân thủ tuyệt đối các quy tắc ngữ pháp.
80. Ngôn ngữ nào sau đây không thuộc ngữ hệ Ấn-Âu?
A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Hindi.
C. Tiếng Nhật.
D. Tiếng Nga.
81. Tại sao ngôn ngữ lại thay đổi theo thời gian?
A. Vì ngôn ngữ là một hệ thống tĩnh không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
B. Vì ngôn ngữ được quy định bởi một cơ quan quản lý duy nhất.
C. Vì sự thay đổi trong xã hội, văn hóa và sự tiếp xúc giữa các ngôn ngữ.
D. Vì tất cả các ngôn ngữ đều phải tuân theo một quy luật tiến hóa nhất định.
82. Điều gì là quan trọng nhất để một ngôn ngữ tồn tại và phát triển?
A. Sự hỗ trợ của chính phủ.
B. Việc có một hệ thống chữ viết phức tạp.
C. Việc được sử dụng rộng rãi và truyền lại cho các thế hệ sau.
D. Việc có một từ điển đồ sộ.
83. Điều gì xảy ra khi một ngôn ngữ bị mất đi?
A. Không có gì xảy ra, vì ngôn ngữ luôn có thể được thay thế.
B. Một phần của di sản văn hóa và tri thức của nhân loại bị mất đi.
C. Thế giới trở nên đa dạng hơn.
D. Việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.
84. Ngôn ngữ có tính hệ thống nghĩa là gì?
A. Ngôn ngữ là một tập hợp các yếu tố rời rạc, không liên quan đến nhau.
B. Các đơn vị ngôn ngữ tồn tại độc lập, không có sự ràng buộc về mặt cấu trúc.
C. Các yếu tố và đơn vị ngôn ngữ có quan hệ, thứ bậc và quy tắc nhất định.
D. Ngôn ngữ chỉ phản ánh hiện thực khách quan một cách thụ động.
85. Ngôn ngữ nào được coi là ngôn ngữ mẹ của các ngôn ngữ Roman?
A. Tiếng Hy Lạp.
B. Tiếng Latinh.
C. Tiếng Phạn.
D. Tiếng Anh cổ.
86. Ngữ nghĩa học nghiên cứu về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Cách phát âm các từ.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu.
D. Sự thay đổi của từ vựng theo thời gian.
87. Ngữ dụng học khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?
A. Ngữ dụng học nghiên cứu về cấu trúc câu, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu về ý nghĩa của từ.
B. Ngữ dụng học nghiên cứu về ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu về ý nghĩa trừu tượng của từ.
C. Ngữ dụng học nghiên cứu về âm thanh của ngôn ngữ, còn ngữ nghĩa học nghiên cứu về ngữ pháp.
D. Ngữ dụng học và ngữ nghĩa học là hai tên gọi khác nhau của cùng một lĩnh vực.
88. Điều gì phân biệt ngôn ngữ người với hệ thống giao tiếp của động vật?
A. Động vật không có khả năng giao tiếp.
B. Ngôn ngữ người có tính sáng tạo, phức tạp và trừu tượng cao hơn.
C. Động vật chỉ giao tiếp bằng hình thể.
D. Ngôn ngữ người có ít tín hiệu hơn.
89. Biến thể ngôn ngữ nào thường được coi là ‘chuẩn’ trong một cộng đồng?
A. Phương ngữ được sử dụng rộng rãi nhất.
B. Phương ngữ được sử dụng bởi tầng lớp có địa vị cao trong xã hội.
C. Phương ngữ được sử dụng trong văn bản chính thức và giáo dục.
D. Tất cả các phương ngữ đều có giá trị ngang nhau.
90. Chức năng tư duy của ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong hoạt động nhận thức của con người?
A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ để diễn đạt tư duy đã có sẵn.
B. Ngôn ngữ là phương tiện để con người suy nghĩ, phân tích và khái quát hóa thế giới.
C. Tư duy hoàn toàn độc lập với ngôn ngữ, không chịu ảnh hưởng của ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ chỉ giúp con người ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
91. Chức năng nào của ngôn ngữ cho phép con người suy nghĩ, phân tích và giải quyết vấn đề?
A. Chức năng giao tiếp
B. Chức năng biểu cảm
C. Chức năng tư duy
D. Chức năng thẩm mỹ
92. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật chủ yếu nằm ở điểm nào?
A. Số lượng tín hiệu
B. Khả năng sáng tạo và trừu tượng
C. Tốc độ truyền tải
D. Độ chính xác
93. Đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa của ngôn ngữ là gì?
A. Âm vị
B. Hình vị
C. Từ
D. Câu
94. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng âm
B. Đồng nghĩa
C. Đa nghĩa
D. Trái nghĩa
95. Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ ‘diachronic’ (lịch đại) dùng để chỉ điều gì?
A. Nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể
B. Nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian
C. Nghiên cứu cấu trúc của ngôn ngữ
D. Nghiên cứu cách ngôn ngữ được sử dụng trong xã hội
96. Hiện tượng vay mượn từ vựng giữa các ngôn ngữ khác nhau cho thấy điều gì?
A. Sự suy thoái của một ngôn ngữ
B. Sự tương đồng về nguồn gốc
C. Sự tiếp xúc văn hóa và ngôn ngữ
D. Sự ưu việt của một ngôn ngữ
97. Ngôn ngữ ký hiệu được truyền đạt thông qua kênh nào?
A. Thính giác
B. Khứu giác
C. Thị giác
D. Vị giác
98. Trong ngôn ngữ học, ‘competence’ (năng lực) dùng để chỉ điều gì?
A. Cách sử dụng ngôn ngữ thực tế trong giao tiếp
B. Kiến thức ngầm về các quy tắc ngôn ngữ
C. Khả năng học một ngôn ngữ mới
D. Sự hiểu biết về ngữ nghĩa của từ
99. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ pháp học
C. Ngữ nghĩa học
D. Ngôn ngữ học lịch sử
100. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tái tạo một ngôn ngữ cổ?
A. Phân tích thống kê
B. Phương pháp so sánh
C. Phỏng vấn người bản xứ
D. Thử nghiệm tâm lý
101. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ?
A. Tính năng động
B. Tính sáng tạo
C. Tính biểu cảm
D. Tính bất biến
102. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của ngôn ngữ?
A. Tính hệ thống
B. Tính sáng tạo
C. Tính năng động
D. Tính trực quan
103. Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa được thể hiện thông qua sự thay đổi âm sắc?
A. Ngôn ngữ chắp dính
B. Ngôn ngữ hòa kết
C. Ngôn ngữ đơn lập
D. Ngôn ngữ có thanh điệu
104. Quy tắc kết hợp các từ để tạo thành câu được gọi là gì?
A. Ngữ âm
B. Ngữ pháp
C. Ngữ nghĩa
D. Phong cách
105. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về âm thanh của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ pháp học
C. Ngữ nghĩa học
D. Ngữ dụng học
106. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của ‘pidgin’?
A. Từ vựng hạn chế
B. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản
C. Là ngôn ngữ mẹ đẻ của một cộng đồng
D. Sử dụng trong giao tiếp giữa các nhóm ngôn ngữ khác nhau
107. Phân ngành nào của ngôn ngữ học nghiên cứu về sự thay đổi ngôn ngữ trong mối quan hệ với các yếu tố xã hội như giai cấp, giới tính và tuổi tác?
A. Ngôn ngữ học thần kinh
B. Ngôn ngữ học tri nhận
C. Ngôn ngữ học xã hội
D. Ngôn ngữ học ứng dụng
108. Chức năng nào của ngôn ngữ liên quan đến việc thể hiện cảm xúc, thái độ và quan điểm của người nói?
A. Chức năng thông báo
B. Chức năng biểu cảm
C. Chức năng mệnh lệnh
D. Chức năng giao tiếp
109. Ngôn ngữ được xem là một hệ thống ký hiệu vì điều gì?
A. Nó sử dụng các âm thanh để tạo thành từ
B. Nó sử dụng các ký hiệu để đại diện cho ý nghĩa
C. Nó có các quy tắc ngữ pháp phức tạp
D. Nó được sử dụng để giao tiếp
110. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự biến đổi của ngôn ngữ?
A. Giao tiếp giữa các cộng đồng
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật
C. Sự thay đổi trong xã hội
D. Tính bảo thủ của người bản xứ
111. Chức năng nào của ngôn ngữ cho phép con người truyền đạt thông tin, kiến thức và kinh nghiệm?
A. Chức năng biểu cảm
B. Chức năng giao tiếp
C. Chức năng tư duy
D. Chức năng thẩm mỹ
112. Cấp độ nào của ngôn ngữ liên quan đến việc nghiên cứu cách các từ kết hợp với nhau để tạo thành các cụm từ và câu?
A. Âm vị học
B. Hình thái học
C. Cú pháp học
D. Ngữ nghĩa học
113. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ pháp học
C. Ngữ nghĩa học
D. Ngữ dụng học
114. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính sáng tạo của ngôn ngữ?
A. Khả năng tạo ra vô số câu mới
B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc
C. Tính ổn định theo thời gian
D. Sự giới hạn trong số lượng từ vựng
115. Chức năng thẩm mỹ của ngôn ngữ thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?
A. Khoa học
B. Văn học
C. Báo chí
D. Luật pháp
116. Khái niệm ‘langue’ (hệ thống ngôn ngữ) trong ngôn ngữ học Saussure đề cập đến điều gì?
A. Cách sử dụng ngôn ngữ cá nhân
B. Hệ thống các quy tắc và quy ước của một ngôn ngữ
C. Sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian
D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội
117. Trong ngôn ngữ học, ‘performance’ (thực hiện) dùng để chỉ điều gì?
A. Kiến thức về các quy tắc ngôn ngữ
B. Cách sử dụng ngôn ngữ thực tế trong giao tiếp
C. Khả năng học một ngôn ngữ mới
D. Sự hiểu biết về ngữ nghĩa của từ
118. Nguyên tắc nào cho rằng mối quan hệ giữa một từ và nghĩa của nó là ngẫu nhiên?
A. Tính hệ thống
B. Tính biểu tượng
C. Tính võ đoán
D. Tính sáng tạo
119. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu trúc của ngôn ngữ?
A. Âm vị
B. Hình vị
C. Cú pháp
D. Phong cách
120. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về ý nghĩa của từ và câu?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ pháp học
C. Ngữ nghĩa học
D. Ngữ dụng học
121. Ngữ cảnh ảnh hưởng đến việc giải nghĩa một phát ngôn như thế nào?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến việc giải nghĩa
B. Ngữ cảnh giúp xác định ý nghĩa chính xác của phát ngôn
C. Ngữ cảnh chỉ làm phức tạp thêm việc giải nghĩa
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn viết
122. Tại sao ngôn ngữ được coi là một hệ thống tín hiệu?
A. Vì ngôn ngữ chỉ được sử dụng để ra hiệu lệnh
B. Vì ngôn ngữ bao gồm các đơn vị có chức năng thay thế cho sự vật, hiện tượng
C. Vì ngôn ngữ luôn thay đổi theo thời gian
D. Vì ngôn ngữ chỉ được sử dụng bởi con người
123. Lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng nào liên quan đến việc dạy và học ngoại ngữ?
A. Ngôn ngữ học thần kinh
B. Ngôn ngữ học xã hội
C. Ngôn ngữ học ứng dụng trong giáo dục
D. Ngôn ngữ học pháp y
124. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ pháp học
C. Ngôn ngữ học lịch sử
D. Ngữ dụng học
125. Đặc điểm ‘tính hai mặt’ của ngôn ngữ thể hiện điều gì?
A. Ngôn ngữ vừa có âm thanh, vừa có chữ viết
B. Ngôn ngữ vừa có hình thức, vừa có nội dung
C. Ngôn ngữ vừa có nghĩa đen, vừa có nghĩa bóng
D. Ngôn ngữ vừa có người nói, vừa có người nghe
126. Điều gì là quan trọng nhất trong việc học một ngôn ngữ mới?
A. Học thuộc lòng tất cả các quy tắc ngữ pháp
B. Có vốn từ vựng phong phú
C. Thực hành sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế
D. Có giọng phát âm hoàn hảo
127. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ?
A. Ngữ âm học
B. Hình thái học
C. Cú pháp học
D. Ngữ nghĩa học
128. Mối quan hệ giữa hình thức và ý nghĩa của một đơn vị ngôn ngữ thường là:
A. Tất yếu
B. Ngẫu nhiên
C. Bắt buộc
D. Tuyệt đối
129. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói là gì?
A. Ngôn ngữ viết sử dụng chữ viết, còn ngôn ngữ nói sử dụng âm thanh
B. Ngôn ngữ viết thường trang trọng hơn ngôn ngữ nói
C. Ngôn ngữ viết có thể được lưu trữ lâu dài, còn ngôn ngữ nói thì không
D. Tất cả các đáp án trên
130. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?
A. Ngôn ngữ của con người phức tạp hơn
B. Ngôn ngữ của con người có tính sáng tạo và năng suất cao hơn
C. Ngôn ngữ của con người có thể truyền đạt thông tin về quá khứ và tương lai
D. Tất cả các đáp án trên
131. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của ngôn ngữ?
A. Truyền đạt thông tin
B. Thể hiện cảm xúc
C. Duy trì trật tự xã hội
D. Thay đổi quy luật tự nhiên
132. Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
A. Viết nhật ký
B. Đọc sách
C. Trò chuyện hàng ngày
D. Suy nghĩ
133. Trong ngôn ngữ học, ‘diễn ngôn’ (discourse) được hiểu là gì?
A. Một từ đơn lẻ
B. Một câu hoàn chỉnh
C. Một tập hợp các câu có liên quan đến nhau và tạo thành một chỉnh thể
D. Một quy tắc ngữ pháp
134. Tại sao ngôn ngữ được coi là một công cụ nhận thức?
A. Vì ngôn ngữ giúp chúng ta suy nghĩ, phân loại và hiểu thế giới xung quanh
B. Vì ngôn ngữ giúp chúng ta giao tiếp với người khác
C. Vì ngôn ngữ giúp chúng ta thể hiện cảm xúc
D. Vì ngôn ngữ giúp chúng ta học các môn học khác
135. Trong ngôn ngữ học, ‘âm vị’ (phoneme) được định nghĩa là gì?
A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có nghĩa
B. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất không có nghĩa, nhưng có chức năng khu biệt nghĩa
C. Một từ cụ thể trong ngôn ngữ
D. Quy tắc phát âm một từ
136. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính sáng tạo của ngôn ngữ?
A. Việc học từ mới
B. Việc lặp lại một câu nói quen thuộc
C. Việc tạo ra một câu hoàn toàn mới
D. Việc sử dụng từ điển
137. Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về cách con người sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ pháp học
C. Ngữ nghĩa học
D. Ngữ dụng học
138. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ lại quan trọng trong việc hiểu về văn hóa và xã hội?
A. Vì ngôn ngữ là một phần của văn hóa và phản ánh các giá trị, niềm tin của xã hội
B. Vì ngôn ngữ quyết định cách chúng ta suy nghĩ
C. Vì ngôn ngữ là công cụ duy nhất để giao tiếp
D. Vì ngôn ngữ không liên quan đến văn hóa và xã hội
139. Tại sao ngôn ngữ lại thay đổi theo thời gian?
A. Vì ngôn ngữ là một hệ thống tĩnh
B. Vì ngôn ngữ phản ánh sự thay đổi của xã hội, văn hóa và công nghệ
C. Vì ngôn ngữ được kiểm soát bởi một cơ quan trung ương
D. Vì ngôn ngữ không có quy tắc
140. Trong ngôn ngữ học, ‘performance’ (năng lực thực hành) khác với ‘competence’ (năng lực tiềm tàng) như thế nào?
A. ‘Performance’ là kiến thức về ngôn ngữ, còn ‘competence’ là khả năng sử dụng ngôn ngữ
B. ‘Competence’ là kiến thức về ngôn ngữ, còn ‘performance’ là khả năng sử dụng ngôn ngữ
C. ‘Performance’ và ‘competence’ là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau
D. ‘Competence’ chỉ liên quan đến người bản ngữ, còn ‘performance’ liên quan đến người học ngôn ngữ
141. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu trúc của một ngôn ngữ?
A. Ngữ âm
B. Ngữ pháp
C. Từ vựng
D. Phong cách nói
142. Chức năng nào của ngôn ngữ được sử dụng khi ta dùng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin?
A. Chức năng biểu cảm
B. Chức năng thông báo
C. Chức năng thẩm mỹ
D. Chức năng mệnh lệnh
143. Trong ngôn ngữ học, ‘phương ngữ’ (dialect) được định nghĩa là gì?
A. Một ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt
B. Một biến thể của một ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể
C. Một lỗi ngữ pháp
D. Một phong cách nói cá nhân
144. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của ngôn ngữ?
A. Tính phổ quát
B. Tính hệ thống
C. Tính sáng tạo
D. Tính bất biến
145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngôn ngữ?
A. Tính hệ thống
B. Tính sáng tạo
C. Tính tùy ý
D. Tính kế thừa di truyền
146. Tại sao ngôn ngữ được cho là mang tính ‘tùy ý’?
A. Vì ngôn ngữ có thể được sử dụng một cách tùy tiện, không theo quy tắc
B. Vì mối quan hệ giữa âm thanh và ý nghĩa của từ là ngẫu nhiên
C. Vì ngôn ngữ luôn thay đổi theo ý muốn của người dùng
D. Vì ngôn ngữ không có quy tắc nhất định
147. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa là gì?
A. Âm vị
B. Hình vị
C. Từ
D. Câu
148. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để so sánh các ngôn ngữ khác nhau và tìm ra mối quan hệ giữa chúng?
A. Phương pháp thống kê
B. Phương pháp thực nghiệm
C. Phương pháp so sánh – lịch sử
D. Phương pháp phân tích diễn ngôn
149. Đâu là một ví dụ về tính ‘năng suất’ (productivity) của ngôn ngữ?
A. Khả năng tạo ra vô số câu mới từ một số lượng hữu hạn các quy tắc và từ vựng
B. Khả năng học một ngôn ngữ mới
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp
D. Khả năng hiểu ngôn ngữ
150. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về ý nghĩa của từ và câu?
A. Ngữ âm học
B. Hình thái học
C. Cú pháp học
D. Ngữ nghĩa học