1. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Lean Management
B. Six Sigma
C. Kaizen
D. TQM (Total Quality Management)
2. Trong quản trị rủi ro, ‘chấp nhận rủi ro’ (Risk Acceptance) là gì?
A. Quyết định không thực hiện bất kỳ hành động nào để giảm thiểu rủi ro
B. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba
C. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng của rủi ro
D. Tránh hoàn toàn các hoạt động có thể gây ra rủi ro
3. Đâu là vai trò chính của nhà quản trị cấp trung?
A. Triển khai các chiến lược và kế hoạch của cấp cao nhất
B. Đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng
C. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên
D. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp
4. Mục đích chính của việc phân tích hòa vốn là gì?
A. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí
B. Tính toán lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
D. Dự báo dòng tiền của doanh nghiệp
5. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
B. Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện có
C. Tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả hoạt động
D. Phân khúc thị trường và tập trung vào thị trường ngách
6. Trong quản trị dự án, ‘Scope Creep’ đề cập đến điều gì?
A. Sự mở rộng không kiểm soát của phạm vi dự án so với kế hoạch ban đầu
B. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án
C. Sự vượt quá ngân sách dự án
D. Sự thay đổi yêu cầu của khách hàng
7. Trong quản trị marketing, ‘4P’ đề cập đến những yếu tố nào?
A. Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Địa điểm), Promotion (Xúc tiến)
B. People (Con người), Process (Quy trình), Physical Evidence (Bằng chứng vật chất), Promotion (Xúc tiến)
C. Planning (Lập kế hoạch), Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Địa điểm)
D. Productivity (Năng suất), Price (Giá), Place (Địa điểm), Promotion (Xúc tiến)
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?
A. Sự đồng nhất giữa giá trị của doanh nghiệp và hành vi của nhân viên
B. Chính sách nhân sự hấp dẫn và cạnh tranh
C. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi
D. Sự đa dạng và hòa nhập của nhân viên
9. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính?
A. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
B. Phân tích PESTEL
C. Ma trận SWOT
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường bên trong của doanh nghiệp?
A. Nguồn nhân lực
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực tài chính
11. Trong quản trị nguồn nhân lực, ‘phân tích công việc’ (Job Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho một vị trí công việc
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Xây dựng hệ thống lương thưởng
D. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
12. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Hệ thống sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng thời điểm cần thiết, giảm thiểu tồn kho
B. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện
C. Hệ thống phân phối hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả
D. Hệ thống dự báo nhu cầu khách hàng chính xác
13. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cấu trúc bộ phận theo sản phẩm hoặc khu vực địa lý
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc đơn giản
14. Trong quản trị hoạt động, ‘Capacity Planning’ là gì?
A. Quá trình xác định năng lực sản xuất cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng
B. Quá trình lập kế hoạch tài chính cho hoạt động sản xuất
C. Quá trình quản lý chất lượng sản phẩm
D. Quá trình quản lý chuỗi cung ứng
15. Trong quản trị rủi ro, ‘khả năng xảy ra’ và ‘mức độ ảnh hưởng’ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
C. Lựa chọn biện pháp phòng ngừa rủi ro
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro
16. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
B. Chi phí, doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền
C. Marketing, bán hàng, dịch vụ khách hàng và sản xuất
D. Nhân sự, tài chính, công nghệ và quy trình
17. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng hai yếu tố nào để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp?
A. Tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối
B. Lợi nhuận và doanh thu
C. Rủi ro và lợi nhuận tiềm năng
D. Quy mô thị trường và số lượng đối thủ cạnh tranh
18. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ trong quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo độc đoán
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Kinh tế
C. Chính trị
D. Văn hóa
20. Trong quản trị tài chính, ‘tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu’ (ROE) đo lường điều gì?
A. Khả năng sinh lời của vốn đầu tư của các cổ đông
B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp
21. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Phân tích mức độ hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành
B. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
C. Phân tích môi trường vĩ mô
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
22. Trong quản lý dự án, đường găng là gì?
A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
B. Chuỗi các hoạt động có chi phí cao nhất trong dự án
C. Chuỗi các hoạt động quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án
D. Chuỗi các hoạt động có rủi ro cao nhất trong dự án
23. Trong quản trị marketing, ‘định vị thương hiệu’ có nghĩa là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
B. Xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tạo lòng trung thành
D. Phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có
24. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên
B. Sự cạnh tranh giữa các thành viên
C. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm
D. Sự rõ ràng về mục tiêu và vai trò
25. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?
A. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được tầm nhìn chung
B. Kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy trình
C. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất làm việc
D. Duy trì trạng thái ổn định và tránh thay đổi
26. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức?
A. Đảm bảo rằng sự thay đổi được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả, giảm thiểu sự kháng cự
B. Giảm thiểu chi phí liên quan đến sự thay đổi
C. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý
D. Duy trì trạng thái ổn định của tổ chức
27. Mục tiêu SMART là mục tiêu như thế nào?
A. Cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn
B. Sáng tạo, mạnh mẽ, ấn tượng, thực tế và đúng đắn
C. Đơn giản, dễ hiểu, dễ thực hiện, dễ đánh giá và bền vững
D. Có ý nghĩa, có giá trị, có tầm nhìn, có ảnh hưởng và có tính lan tỏa
28. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?
A. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh khác nhau
B. Tăng cường bảo mật thông tin
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
D. Giảm chi phí nhân sự
29. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của cấu trúc tổ chức theo chức năng?
A. Có thể dẫn đến sự phối hợp kém giữa các bộ phận chức năng
B. Khó thích ứng với sự thay đổi của môi trường
C. Tăng chi phí quản lý
D. Giảm tính chuyên môn hóa
30. Phương pháp quản lý chất lượng Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất xuống mức gần như không có
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình cải tiến chất lượng
C. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
D. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
31. Loại cơ cấu tổ chức nào kết hợp cơ cấu chức năng và cơ cấu đơn vị sản phẩm?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị sản phẩm
32. Đâu là một lợi ích của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Giảm sự linh hoạt
B. Tăng tốc độ ra quyết định
C. Tập trung quyền lực vào một người
D. Giảm trách nhiệm giải trình
33. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp?
A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Ủy thác
34. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với các nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng hành chính
35. Tiêu chuẩn đạo đức nào nhấn mạnh việc đưa ra quyết định mang lại lợi ích lớn nhất cho số lượng người lớn nhất?
A. Chủ nghĩa vị lợi
B. Chủ nghĩa cá nhân
C. Quan điểm công lý
D. Quan điểm đạo đức
36. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
37. Phương pháp kiểm soát nào diễn ra trong quá trình hoạt động?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát tiền kiểm
38. Chức năng quản trị nào liên quan đến việc tạo động lực cho nhân viên?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
39. Mục tiêu nào sau đây đáp ứng tiêu chí SMART?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới
D. Trở thành công ty hàng đầu thị trường
40. Loại kế hoạch nào tập trung vào các hoạt động hàng ngày của tổ chức?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch chiến thuật
C. Kế hoạch tác nghiệp
D. Kế hoạch dài hạn
41. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
42. Đâu là một yếu tố của môi trường vĩ mô?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Yếu tố kinh tế
D. Nhà cung cấp
43. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên môn
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực cưỡng bức
D. Quyền lực hợp pháp
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Văn hóa doanh nghiệp
45. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thể hiện những điểm yếu bên trong của doanh nghiệp?
A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Threats (Thách thức)
46. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị trong quá trình kiểm soát?
A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường hiệu suất
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
D. Tuyển dụng nhân viên
47. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng hoạch định trong quản trị?
A. Tuyển dụng nhân viên
B. Xây dựng mục tiêu và chiến lược
C. Đánh giá hiệu suất làm việc
D. Phân công công việc
48. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách làm công cụ kiểm soát?
A. Giảm tính linh hoạt
B. Cung cấp một tiêu chuẩn để so sánh hiệu suất
C. Tăng chi phí quản lý
D. Hạn chế sự sáng tạo
49. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc gia nhập một thị trường mới?
A. Chiến lược thâm nhập thị trường
B. Chiến lược phát triển sản phẩm
C. Chiến lược đa dạng hóa
D. Chiến lược phát triển thị trường
50. Loại kế hoạch nào thường có phạm vi rộng và thời gian dài (trên 5 năm)?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch chiến thuật
D. Kế hoạch ngắn hạn
51. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát tiền kiểm
52. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị theo Henry Mintzberg?
A. Đại diện
B. Nhà lãnh đạo
C. Người thu thập thông tin
D. Nhà đầu tư
53. Mục tiêu SMART là gì?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Attainable, Realistic, Timely
C. Strategic, Marketable, Adaptable, Reliable, Tangible
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Rewarding, Trackable
54. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và đổi mới
B. Chia sẻ kiến thức rộng rãi
C. Chấp nhận rủi ro
D. Tránh thay đổi
55. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập cơ cấu tổ chức?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
56. Đâu là một thách thức của quản trị trong môi trường toàn cầu?
A. Sự đồng nhất về văn hóa
B. Rào cản ngôn ngữ
C. Quy trình làm việc tiêu chuẩn
D. Tính ổn định của chính trị
57. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với những nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu
58. Đâu là một trong những chức năng chính của quản trị?
A. Sản xuất
B. Marketing
C. Kiểm soát
D. Kế toán
59. Đâu là một ví dụ về kiểm soát phản hồi?
A. Kiểm tra nguyên vật liệu trước khi đưa vào sản xuất
B. Điều chỉnh quy trình sản xuất trong quá trình hoạt động
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm
D. Dự báo nhu cầu thị trường
60. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị sản phẩm
61. Điều gì là vai trò của nhà quản lý trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Chỉ đưa ra các quy định và kiểm soát.
B. Làm gương và truyền đạt các giá trị của doanh nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào kết quả kinh doanh.
D. Bỏ qua các vấn đề liên quan đến văn hóa.
62. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự thay đổi sau khi đã được triển khai?
A. Quay trở lại các phương pháp làm việc cũ.
B. Củng cố sự thay đổi thông qua các chính sách và quy trình.
C. Bỏ qua những phản hồi từ nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn.
63. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì quyết định động lực làm việc của một cá nhân?
A. Chỉ là mức lương.
B. Chỉ là cơ hội thăng tiến.
C. Sự mong đợi, tính công cụ và giá trị.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ quản lý.
64. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?
A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt của mỗi cá nhân.
C. Áp đặt một văn hóa chung cho tất cả nhân viên.
D. Bỏ qua những xung đột do sự khác biệt gây ra.
65. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn lực tạo nên quyền lực của nhà quản trị?
A. Quyền lực cưỡng chế (Coercive power).
B. Quyền lực khen thưởng (Reward power).
C. Quyền lực tham chiếu (Referent power).
D. Quyền lực hành chính (Administrative power).
66. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc thân thiện?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo quan tâm đến con người.
67. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực cưỡng chế (coercive power) là phù hợp trong quản lý?
A. Khi cần khuyến khích nhân viên làm việc sáng tạo hơn.
B. Khi cần duy trì kỷ luật và trật tự trong tổ chức.
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên.
D. Khi cần giải quyết xung đột một cách hòa bình.
68. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực khen thưởng (reward power) là phù hợp nhất?
A. Khi cần trừng phạt nhân viên vi phạm quy định.
B. Khi cần khuyến khích nhân viên hoàn thành tốt công việc.
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên.
D. Khi cần tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
69. Trong quản lý xung đột, chiến lược ‘nhượng bộ’ (accommodating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng đối với cả hai bên.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn kết quả của xung đột.
C. Khi một bên có quyền lực lớn hơn bên kia.
D. Khi thời gian là yếu tố quan trọng nhất.
70. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền đạt rõ ràng về lý do và lợi ích của thay đổi.
C. Bỏ qua sự phản kháng từ nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn.
71. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ.
B. Sự minh bạch và trung thực.
C. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Sự bí mật trong công việc.
72. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xây dựng đội nhóm làm việc hiệu quả nhất?
A. Giao việc cho từng cá nhân một cách độc lập.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên.
C. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của đội nhóm.
73. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là yếu tố ‘duy trì’ (hygiene factor)?
A. Sự công nhận.
B. Trách nhiệm.
C. Điều kiện làm việc.
D. Sự thăng tiến.
74. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu sự phản kháng từ nhân viên?
A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng.
B. Lắng nghe và giải quyết những lo ngại của nhân viên.
C. Bỏ qua những ý kiến đóng góp của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của tổ chức.
75. Đâu là một ví dụ về ‘giao tiếp chính thức’ (formal communication) trong tổ chức?
A. Một cuộc trò chuyện thân mật giữa các đồng nghiệp.
B. Một thông báo từ CEO gửi đến toàn bộ nhân viên.
C. Một tin đồn lan truyền trong văn phòng.
D. Một cuộc họp không chính thức giữa các thành viên trong nhóm.
76. Trong các phong cách lãnh đạo, phong cách nào cho phép nhân viên tự do đưa ra quyết định và hành động?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
77. Trong quản trị xung đột, chiến lược ‘tránh né’ (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn kết quả của xung đột.
C. Khi các bên đều có quyền lực ngang nhau.
D. Khi vấn đề xung đột nhỏ và không đáng để tốn thời gian giải quyết.
78. Đâu là một ví dụ về ‘giao tiếp phi ngôn ngữ’ (nonverbal communication) trong môi trường làm việc?
A. Viết email cho đồng nghiệp.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể khi thuyết trình.
C. Gọi điện thoại cho khách hàng.
D. Tham gia một cuộc họp trực tuyến.
79. Trong quản lý xung đột, chiến lược ‘hợp tác’ (collaborating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi thời gian là yếu tố quan trọng nhất.
B. Khi các bên đều muốn đạt được một giải pháp cùng có lợi.
C. Khi một bên có quyền lực lớn hơn bên kia.
D. Khi vấn đề xung đột không quan trọng.
80. Đâu là một ví dụ về ‘giao tiếp không chính thức’ (informal communication) trong tổ chức?
A. Một báo cáo tài chính hàng quý.
B. Một cuộc họp giao ban hàng tuần.
C. Một tin đồn lan truyền trong văn phòng.
D. Một thông báo chính thức từ phòng nhân sự.
81. Điều gì là mục tiêu chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý.
B. Tạo ra một môi trường làm việc độc đáo và gắn kết.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
82. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực chuyên môn (expert power) là hiệu quả nhất?
A. Khi cần giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi kiến thức chuyên sâu.
B. Khi cần khuyến khích nhân viên tuân thủ các quy định.
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên.
D. Khi cần tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
83. Trong quản trị học, khái niệm ‘quyền lực’ (power) khác với ‘uy tín’ (authority) như thế nào?
A. Quyền lực là khả năng gây ảnh hưởng, trong khi uy tín là quyền được công nhận để gây ảnh hưởng.
B. Quyền lực và uy tín là hai khái niệm đồng nghĩa, đều chỉ khả năng chi phối người khác.
C. Quyền lực là quyền lực hợp pháp, trong khi uy tín là quyền lực bất hợp pháp.
D. Quyền lực chỉ áp dụng cho quản lý cấp cao, trong khi uy tín áp dụng cho mọi nhân viên.
84. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung và sự phối hợp.
C. Sự độc lập của từng thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ quản lý.
85. Điều gì là mục tiêu của việc xây dựng một tổ chức học tập (learning organization)?
A. Tăng cường sự kiểm soát từ quản lý.
B. Tạo ra một môi trường liên tục học hỏi và cải tiến.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
86. Trong các phong cách lãnh đạo, phong cách nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu lớn?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
87. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên một cách toàn diện nhất?
A. Chỉ dựa vào kết quả công việc cuối cùng.
B. Chỉ dựa vào đánh giá của cấp trên trực tiếp.
C. Sử dụng hệ thống đánh giá 360 độ.
D. Chỉ dựa vào số liệu thống kê về năng suất.
88. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
89. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý tạo động lực làm việc cho nhân viên hiệu quả nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng lương.
B. Cung cấp cơ hội phát triển và thăng tiến.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Chỉ trích những sai sót của nhân viên.
90. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân trong tổ chức?
A. Nhận thức.
B. Thái độ.
C. Tính cách.
D. Cơ cấu tổ chức.
91. Đâu là một ví dụ về một tổ chức hữu cơ (organic organization)?
A. Một công ty sản xuất ô tô lớn.
B. Một cơ quan chính phủ.
C. Một công ty khởi nghiệp công nghệ.
D. Một ngân hàng lớn.
92. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến tầm hạn quản lý?
A. Năng lực của người quản lý.
B. Sự phức tạp của công việc.
C. Địa điểm làm việc của nhân viên.
D. Mức độ tiêu chuẩn hóa của công việc.
93. Trong quản trị học, ‘formalization’ (tiêu chuẩn hóa) trong cơ cấu tổ chức đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà các quy tắc, quy trình và thủ tục được sử dụng để hướng dẫn hành vi của nhân viên.
B. Số lượng nhân viên trong tổ chức.
C. Mức độ phân quyền trong tổ chức.
D. Sự đa dạng về giới tính và chủng tộc của nhân viên.
94. Hình thức cơ cấu tổ chức nào có thể gây ra tình trạng ‘hai đầu mối’ (dual authority) cho nhân viên?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
95. Trong bối cảnh quản trị học, ‘ủy quyền’ (delegation) có nghĩa là gì?
A. Chuyển giao quyền lực và trách nhiệm cho cấp dưới.
B. Tuyển dụng nhân viên mới.
C. Sa thải nhân viên không hiệu quả.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
96. Điều gì KHÔNG phải là một lý do để tái cấu trúc tổ chức?
A. Để cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Để thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
C. Để giảm chi phí.
D. Để làm hài lòng sở thích cá nhân của CEO.
97. Ưu điểm chính của việc phân quyền trong tổ chức là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhà quản lý cấp cao.
B. Tăng tốc độ ra quyết định và khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Đảm bảo tính nhất quán trong mọi quyết định.
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong công việc.
98. Đâu là một biện pháp để tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong cơ cấu tổ chức?
A. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên.
B. Thiết lập các nhóm làm việc liên chức năng.
C. Giảm số lượng nhân viên trong mỗi bộ phận.
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các bộ phận.
99. Trong cơ cấu tổ chức trực tuyến, vai trò của các nhà quản lý chức năng là gì?
A. Ra quyết định trực tiếp cho các dự án.
B. Cung cấp chuyên môn và hỗ trợ cho các dự án.
C. Quản lý ngân sách của các dự án.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các dự án.
100. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một sơ đồ tổ chức hiệu quả?
A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Mức lương của các nhà quản lý cấp cao.
C. Sự rõ ràng trong việc phân công trách nhiệm và quyền hạn.
D. Màu sắc và thiết kế của sơ đồ.
101. Trong cơ cấu tổ chức theo khách hàng, các bộ phận được hình thành dựa trên yếu tố nào?
A. Chức năng của công việc.
B. Địa điểm địa lý.
C. Loại khách hàng hoặc thị trường mục tiêu.
D. Loại sản phẩm.
102. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc tập trung hóa quyền lực trong tổ chức?
A. Tăng tính linh hoạt và sáng tạo.
B. Đảm bảo sự nhất quán và kiểm soát chặt chẽ.
C. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
D. Giảm thời gian ra quyết định.
103. Trong cơ cấu tổ chức theo dự án, ai chịu trách nhiệm chính cho sự thành công của dự án?
A. CEO của công ty.
B. Quản lý dự án.
C. Hội đồng quản trị.
D. Tất cả các thành viên của dự án.
104. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một tổ chức cơ giới (mechanistic organization)?
A. Chuyên môn hóa cao.
B. Phân quyền rộng rãi.
C. Quy trình làm việc được tiêu chuẩn hóa.
D. Chuỗi mệnh lệnh rõ ràng.
105. Mục đích chính của việc thiết kế cơ cấu tổ chức là gì?
A. Tạo ra một sơ đồ đẹp mắt.
B. Phân chia công việc và trách nhiệm để đạt được mục tiêu chung.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý.
106. Cơ cấu tổ chức theo địa lý phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp nhỏ, hoạt động trong một khu vực.
B. Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt.
C. Doanh nghiệp có chi nhánh ở nhiều quốc gia hoặc khu vực khác nhau.
D. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trực tuyến.
107. Trong một tổ chức phi tập trung, quyền ra quyết định thường nằm ở đâu?
A. Cấp quản lý cao nhất.
B. Các bộ phận chức năng.
C. Các cấp quản lý thấp hơn và nhân viên.
D. Một ủy ban đặc biệt.
108. Tổ chức nào sau đây có xu hướng có tầm hạn quản lý rộng hơn?
A. Tổ chức có công việc phức tạp và thay đổi liên tục.
B. Tổ chức có nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần giám sát chặt chẽ.
C. Tổ chức có công việc được tiêu chuẩn hóa cao và nhân viên có năng lực.
D. Tổ chức có nhiều cấp quản lý.
109. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp nhỏ, hoạt động trong một khu vực.
B. Doanh nghiệp sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
C. Doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm khác nhau.
D. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn.
110. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi quyết định mức độ phân quyền trong tổ chức?
A. Năng lực của nhân viên.
B. Sự phức tạp của công việc.
C. Văn hóa của tổ chức.
D. Màu sắc yêu thích của nhà quản lý.
111. Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức theo chức năng là gì?
A. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
B. Chi phí quản lý cao.
C. Thiếu sự chuyên môn hóa.
D. Khó kiểm soát hoạt động.
112. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của cơ cấu tổ chức phẳng?
A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
B. Giảm chi phí quản lý.
C. Cải thiện khả năng giao tiếp.
D. Duy trì sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
113. Đâu là một xu hướng hiện nay trong thiết kế tổ chức?
A. Tăng cường tập trung hóa.
B. Tăng cường chuyên môn hóa.
C. Hướng tới các cơ cấu linh hoạt và phi tập trung hơn.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên.
114. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một dự án đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
115. Trong cơ cấu tổ chức, ‘chuỗi mệnh lệnh’ (chain of command) đề cập đến điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Dòng chảy thông tin và quyền lực từ cấp trên xuống cấp dưới.
C. Các quy tắc và quy định của tổ chức.
D. Các kênh giao tiếp chính thức.
116. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
117. Đâu là một thách thức lớn đối với các tổ chức ảo (virtual organizations)?
A. Khó khăn trong việc duy trì sự tin tưởng và gắn kết giữa các thành viên.
B. Chi phí hoạt động quá cao.
C. Thiếu công nghệ hỗ trợ.
D. Dễ bị sao chép ý tưởng.
118. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?
A. Mục tiêu và chiến lược của tổ chức.
B. Quy mô và phạm vi hoạt động của tổ chức.
C. Sở thích cá nhân của CEO.
D. Môi trường kinh doanh và công nghệ.
119. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong thiết kế tổ chức?
A. Cải thiện khả năng giao tiếp và phối hợp.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát.
120. Tầm hạn quản lý (span of control) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể quản lý hiệu quả.
B. Phạm vi quyền hạn của một nhà quản lý.
C. Thời gian mà một nhà quản lý dành cho việc quản lý.
D. Mức độ ảnh hưởng của một nhà quản lý đối với tổ chức.
121. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì trạng thái hiện tại và tuân thủ các quy tắc.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu cao hơn.
C. Kiểm soát chặt chẽ và đảm bảo hiệu quả ngắn hạn.
D. Khen thưởng và trừng phạt dựa trên hiệu suất công việc.
122. Đâu là đặc điểm chính của ‘quyền lực hợp pháp’ trong tổ chức?
A. Dựa trên sự ngưỡng mộ và tôn trọng mà người khác dành cho cá nhân đó.
B. Dựa trên khả năng trừng phạt hoặc khen thưởng của cá nhân đó.
C. Dựa trên vị trí chính thức của cá nhân đó trong hệ thống phân cấp của tổ chức.
D. Dựa trên kiến thức và kỹ năng chuyên môn của cá nhân đó.
123. Loại quyền lực nào phát sinh từ kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng đặc biệt mà một cá nhân sở hữu?
A. Quyền lực cưỡng chế
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực tham chiếu
D. Quyền lực chuyên gia
124. Trong các phong cách lãnh đạo, phong cách nào tập trung vào việc ra quyết định một cách độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên?
A. Phong cách dân chủ
B. Phong cách tự do
C. Phong cách độc đoán
D. Phong cách chuyển đổi
125. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Sự thiếu rõ ràng về vai trò và trách nhiệm.
C. Sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở giữa các thành viên.
D. Sự tập trung vào mục tiêu cá nhân hơn là mục tiêu chung.
126. Phong cách lãnh đạo ‘tự do’ (laissez-faire) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Nhà lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Nhà lãnh đạo ủy quyền tối đa và ít can thiệp vào công việc của nhân viên.
C. Nhà lãnh đạo luôn đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc khen thưởng và trừng phạt.
127. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc động viên nhân viên?
A. Sự thiếu công nhận và đánh giá cao những đóng góp của nhân viên.
B. Sự không rõ ràng về mục tiêu và kỳ vọng.
C. Sự công nhận và đánh giá cao những đóng góp của nhân viên.
D. Sự thiếu cơ hội phát triển và thăng tiến.
128. Điều gì có thể gây ra xung đột trong nhóm làm việc?
A. Sự thống nhất cao về quan điểm và mục tiêu.
B. Sự giao tiếp hiệu quả và tôn trọng lẫn nhau.
C. Sự khác biệt về giá trị, quan điểm hoặc mục tiêu.
D. Sự phân công công việc rõ ràng và công bằng.
129. Điều gì là quan trọng khi đưa ra phản hồi cho nhân viên?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực.
B. Đưa ra phản hồi một cách cụ thể, khách quan và mang tính xây dựng.
C. Tránh đưa ra phản hồi để không làm mất lòng nhân viên.
D. Đưa ra phản hồi một cách chung chung và mơ hồ.
130. Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?
A. Phong cách độc đoán
B. Phong cách chuyên quyền
C. Phong cách dân chủ
D. Phong cách mệnh lệnh
131. Thế nào là động viên nhân viên?
A. Ép buộc nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
B. Tạo ra môi trường làm việc mà nhân viên cảm thấy được khuyến khích, thúc đẩy và cam kết để đạt được mục tiêu chung.
C. Chỉ tập trung vào việc trả lương cao cho nhân viên.
D. Bỏ qua nhu cầu và mong muốn của nhân viên.
132. Trong quản trị học, khái niệm ‘quyền lực’ được hiểu là gì?
A. Khả năng của một cá nhân hoặc nhóm để kiểm soát và ảnh hưởng đến hành vi của người khác, ngay cả khi người đó không muốn.
B. Khả năng của một cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu của mình bằng mọi giá.
C. Khả năng của một cá nhân hoặc nhóm để được người khác yêu mến và ngưỡng mộ.
D. Khả năng của một cá nhân hoặc nhóm để ra quyết định mà không cần sự đồng ý của người khác.
133. Lợi ích của việc ủy quyền công việc là gì?
A. Giảm bớt khối lượng công việc cho nhà quản lý, phát triển năng lực cho nhân viên và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý đối với mọi hoạt động.
C. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý đối với kết quả công việc.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
134. Kiểm soát sau (feedback control) được thực hiện khi nào?
A. Trong quá trình hoạt động.
B. Trước khi hoạt động bắt đầu.
C. Sau khi hoạt động kết thúc.
D. Cùng lúc với hoạt động.
135. Trong giao tiếp, điều gì quan trọng để đảm bảo thông điệp được hiểu đúng?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn cao.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu.
C. Nói nhanh và liên tục để tránh bị gián đoạn.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin mà không cần lắng nghe phản hồi.
136. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình?
A. Kiểm soát tài chính
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Kiểm soát ngân sách
D. Kiểm soát thông tin
137. Thuyết nhu cầu của Maslow cho rằng nhu cầu nào cần được thỏa mãn đầu tiên?
A. Nhu cầu được tôn trọng
B. Nhu cầu tự thể hiện
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu sinh lý
138. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm sự kháng cự thay đổi?
A. Bỏ qua ý kiến của nhân viên và áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối để tránh tranh cãi.
C. Lắng nghe những lo ngại của nhân viên, giải thích lợi ích của thay đổi và cho họ tham gia vào quá trình thực hiện.
D. Đe dọa sa thải những người phản đối thay đổi.
139. Trong quản trị học, ‘văn hóa tổ chức’ được định nghĩa là gì?
A. Hệ thống các quy tắc và quy định chính thức của tổ chức.
B. Tập hợp các giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi được chia sẻ bởi các thành viên của tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quyền lực.
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà tổ chức cung cấp.
140. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết xung đột trong nhóm?
A. Tránh né hoàn toàn xung đột.
B. Áp đặt quan điểm của một bên lên bên kia.
C. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi thông qua đàm phán và thỏa hiệp.
D. Chấp nhận mọi yêu cầu của đối phương.
141. Trong kiểm soát, bước đầu tiên là gì?
A. Đo lường hiệu suất
B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động khắc phục
142. Thuyết hai yếu tố của Herzberg tập trung vào điều gì?
A. Mối quan hệ giữa nhu cầu và động lực.
B. Các yếu tố gây ra sự hài lòng và bất mãn trong công việc.
C. Sự công bằng trong việc phân phối phần thưởng.
D. Sự mong đợi về kết quả và phần thưởng.
143. Sự kháng cự thay đổi thường xuất phát từ đâu?
A. Sự hiểu biết đầy đủ về những lợi ích của thay đổi.
B. Sự tin tưởng vào khả năng thành công của thay đổi.
C. Sự lo sợ mất mát, không chắc chắn hoặc thiếu kiểm soát.
D. Sự hài lòng với hiện trạng và không muốn thay đổi.
144. Đâu là một công cụ kiểm soát tài chính quan trọng?
A. Biểu đồ Gantt
B. Sơ đồ tổ chức
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Phân tích SWOT
145. Kỹ năng lắng nghe tích cực bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách chăm chú, đặt câu hỏi để làm rõ và phản hồi để thể hiện sự hiểu biết.
C. Nghe để phản bác và tranh cãi.
D. Nghe một cách thụ động và không tương tác.
146. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi một cách đột ngột và không thông báo trước.
B. Giải thích rõ ràng lý do, lợi ích và quy trình thay đổi cho nhân viên.
C. Bỏ qua những lo ngại và phản đối của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả mà không quan tâm đến tác động đến nhân viên.
147. Điều gì là quan trọng khi thực hiện hành động khắc phục trong kiểm soát?
A. Trừng phạt những người gây ra sai sót.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và thực hiện các biện pháp sửa chữa phù hợp.
C. Bỏ qua vấn đề nếu nó không quá nghiêm trọng.
D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết hậu quả mà không tìm hiểu nguyên nhân.
148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức?
A. Các nhà sáng lập và lãnh đạo.
B. Các nghi lễ và câu chuyện.
C. Môi trường kinh tế vĩ mô.
D. Các giá trị và chuẩn mực.
149. Điều gì là quan trọng trong việc ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Ủy quyền những công việc quan trọng nhất và giữ lại những công việc đơn giản.
B. Chọn nhân viên có năng lực phù hợp, giao quyền hạn tương ứng và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết.
C. Ủy quyền công việc mà không cung cấp hướng dẫn hoặc phản hồi.
D. Chỉ ủy quyền những công việc mà mình không muốn làm.
150. Loại kiểm soát nào diễn ra trước khi hoạt động bắt đầu?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát sau
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát phản hồi