1. Trong logic vị từ, lượng từ ‘∀’ biểu thị điều gì?
A. Tồn tại một số.
B. Với mọi.
C. Không tồn tại.
D. Có thể.
2. Phép chứng minh bằng phản chứng (proof by contradiction) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chứng minh một mệnh đề bằng cách chỉ ra rằng phủ định của nó dẫn đến mâu thuẫn.
B. Chứng minh một mệnh đề bằng cách đưa ra ví dụ cụ thể.
C. Chứng minh một mệnh đề bằng cách sử dụng quy nạp toán học.
D. Chứng minh một mệnh đề bằng cách lặp lại nó nhiều lần.
3. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?
A. Nếu P → Q và Q đúng, thì P đúng.
B. Nếu P → Q và P đúng, thì Q đúng.
C. Nếu P → Q và Q sai, thì P sai.
D. Nếu P → Q và P sai, thì Q sai.
4. Điều gì xảy ra nếu một lập luận vi phạm quy tắc tam đoạn luận?
A. Lập luận trở nên thuyết phục hơn.
B. Lập luận trở nên hợp lệ.
C. Lập luận trở nên không hợp lệ.
D. Lập luận trở nên dễ hiểu hơn.
5. Đâu là một ví dụ của ngụy biện ‘đánh lạc hướng’ (red herring fallacy)?
A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
D. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
6. Đâu là một ví dụ của ngụy biện ‘kêu gọi đám đông’ (appeal to popularity)?
A. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nhiều người tin vào nó.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
D. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
7. Trong logic học, ‘kiểm chứng’ (verification) là gì?
A. Quá trình chứng minh một mệnh đề là đúng.
B. Quá trình chứng minh một mệnh đề là sai.
C. Quá trình xác định giá trị chân lý của một mệnh đề.
D. Quá trình bác bỏ một mệnh đề.
8. Trong logic học, ‘suy diễn’ (inference) là gì?
A. Quá trình đưa ra kết luận dựa trên các tiền đề.
B. Một câu hỏi cần được trả lời.
C. Một giả định không cần chứng minh.
D. Một sai lầm trong lập luận.
9. Trong logic học, ‘tính hợp lệ’ (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?
A. Sự thật của các tiền đề.
B. Sự thật của kết luận.
C. Mối quan hệ giữa các tiền đề và kết luận, sao cho nếu tiền đề đúng thì kết luận cũng phải đúng.
D. Sự thuyết phục của lập luận đối với người nghe.
10. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) được biểu thị bằng ký hiệu nào?
11. Trong logic học, ‘phản ví dụ’ (counterexample) được sử dụng để làm gì?
A. Để chứng minh một mệnh đề là đúng.
B. Để bác bỏ một mệnh đề tổng quát bằng cách chỉ ra một trường hợp cụ thể mà mệnh đề đó sai.
C. Để củng cố một mệnh đề bằng cách đưa ra thêm bằng chứng.
D. Để làm cho một mệnh đề trở nên dễ hiểu hơn.
12. Đâu là ví dụ của ngụy biện ‘khẳng định hệ quả’ (affirming the consequent)?
A. Nếu P thì Q. Q đúng, vậy P đúng.
B. Nếu P thì Q. P đúng, vậy Q đúng.
C. Nếu P thì Q. P sai, vậy Q sai.
D. Nếu P thì Q. Q sai, vậy P sai.
13. Ngụy biện ‘lập luận từ sự thiếu hiểu biết’ (argument from ignorance) xảy ra khi nào?
A. Khi một người cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
B. Khi một người đưa ra một kết luận dựa trên bằng chứng đầy đủ.
C. Khi một người thừa nhận sự thiếu hiểu biết của mình về một vấn đề.
D. Khi một người sử dụng thông tin sai lệch để hỗ trợ lập luận của mình.
14. Trong logic vị từ, lượng từ ‘∃’ biểu thị điều gì?
A. Với mọi.
B. Tồn tại một số.
C. Không tồn tại.
D. Có thể.
15. Đâu là một ví dụ của ngụy biện ‘lưỡng nan giả tạo’ (false dilemma)?
A. Chỉ đưa ra hai lựa chọn khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
D. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
16. Trong logic học, một ‘mệnh đề’ là gì?
A. Một câu hỏi.
B. Một câu cảm thán.
C. Một câu khẳng định có thể đúng hoặc sai.
D. Một câu mệnh lệnh.
17. Đâu là một ví dụ của ngụy biện ‘người rơm’ (strawman fallacy) trong tranh luận?
A. Trình bày sai lệch quan điểm của đối phương để dễ tấn công hơn.
B. Tấn công vào tính cách của người đưa ra quan điểm thay vì quan điểm đó.
C. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục thay vì lý lẽ.
D. Cho rằng một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác có nghĩa là sự kiện đầu tiên gây ra sự kiện thứ hai.
18. Trong logic học, ‘ngụy biện’ (fallacy) được hiểu là gì?
A. Một lập luận đúng đắn và hợp lệ.
B. Một sai lầm trong lập luận khiến nó không hợp lệ.
C. Một phương pháp suy luận hiệu quả.
D. Một kết luận dựa trên bằng chứng xác thực.
19. Trong logic học, ‘hằng đúng’ (tautology) là gì?
A. Một mệnh đề luôn đúng, bất kể giá trị chân lý của các thành phần của nó.
B. Một mệnh đề luôn sai, bất kể giá trị chân lý của các thành phần của nó.
C. Một mệnh đề có thể đúng hoặc sai, tùy thuộc vào giá trị chân lý của các thành phần của nó.
D. Một mệnh đề không có giá trị chân lý.
20. Trong logic học, tam đoạn luận (syllogism) gồm bao nhiêu mệnh đề?
A. Một mệnh đề.
B. Hai mệnh đề.
C. Ba mệnh đề.
D. Bốn mệnh đề.
21. Trong logic học, ‘mâu thuẫn’ (contradiction) là gì?
A. Một mệnh đề luôn đúng.
B. Một mệnh đề luôn sai.
C. Một mệnh đề vừa đúng vừa sai cùng một lúc.
D. Một mệnh đề không có giá trị chân lý.
22. Phép toán logic nào sau đây cho kết quả đúng (True) khi cả hai toán hạng đều sai (False)?
A. Phép hội (AND)
B. Phép tuyển (OR)
C. Phép kéo theo (Implication)
D. Phép tương đương (Equivalence)
23. Ngụy biện ‘trượt dốc’ (slippery slope fallacy) là gì?
A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực lớn.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
D. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nhiều người tin vào nó.
24. Trong logic học, ‘tiền đề’ (premise) là gì?
A. Kết luận của một lập luận.
B. Một câu khẳng định được đưa ra để hỗ trợ cho kết luận.
C. Một câu hỏi cần được trả lời.
D. Một giả định không cần chứng minh.
25. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication) P → Q có nghĩa là gì?
A. Nếu P đúng thì Q sai.
B. Nếu P đúng thì Q đúng, hoặc P sai.
C. P và Q đều phải đúng.
D. P và Q đều phải sai.
26. Đâu là ví dụ của ngụy biện ‘con rối rơm’ (straw man fallacy)?
A. Xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
D. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nhiều người tin vào nó.
27. Trong các loại ngụy biện sau, đâu là ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem)?
A. Tấn công vào luận điểm thay vì người đưa ra luận điểm.
B. Tấn công vào người đưa ra luận điểm thay vì luận điểm.
C. Đưa ra một lựa chọn sai lầm.
D. Sử dụng sự mơ hồ trong ngôn ngữ.
28. Trong logic học, phép phủ định (negation) của một mệnh đề P được ký hiệu như thế nào?
A. P ∧ Q
B. P ∨ Q
C. ¬P
D. P → Q
29. Trong logic học, ‘tính vững chắc’ (soundness) của một lập luận đề cập đến điều gì?
A. Lập luận phải hợp lệ và tất cả các tiền đề phải đúng.
B. Lập luận phải hợp lệ, nhưng tiền đề có thể sai.
C. Lập luận có thể không hợp lệ, nhưng tiền đề phải đúng.
D. Lập luận và tiền đề đều có thể sai.
30. Quy tắc De Morgan trong logic mệnh đề phát biểu điều gì?
A. Phủ định của một phép hội tương đương với phép tuyển của các phủ định.
B. Phủ định của một phép tuyển tương đương với phép hội của các phủ định.
C. Phủ định của một phép hội tương đương với phép hội của các phủ định.
D. Phủ định của một phép tuyển tương đương với phép tuyển của các phủ định.
31. Trong logic vị từ, biểu thức ‘∀x P(x)’ có nghĩa là gì?
A. Tồn tại một x sao cho P(x) đúng
B. Với mọi x, P(x) đúng
C. P(x) luôn sai
D. Nếu x đúng thì P(x) đúng
32. Lỗi ngụy biện ‘lưỡng nan giả tạo’ (false dilemma) xảy ra khi nào?
A. Khi chỉ đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn
B. Khi cố tình hiểu sai ý của đối phương để dễ dàng phản bác
C. Khi sử dụng bằng chứng không liên quan để chứng minh một điểm
D. Khi cho rằng một sự kiện chắc chắn dẫn đến một loạt các sự kiện tiêu cực khác
33. Trong logic vị từ, biểu thức nào biểu diễn mệnh đề ‘Mọi người đều không hoàn hảo’?
A. ∀x (Người(x) → HoànHảo(x))
B. ∀x (Người(x) → ¬HoànHảo(x))
C. ∃x (Người(x) ∧ HoànHảo(x))
D. ∃x (Người(x) ∧ ¬HoànHảo(x))
34. Quy tắc nào cho phép suy ra P ∧ Q từ P và Q?
A. Luật Modus Ponens
B. Luật Modus Tollens
C. Luật kết hợp (Conjunction)
D. Luật tuyển (Disjunction)
35. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của lập luận quy nạp?
A. Kết luận có tính xác suất
B. Kết luận chứa thông tin mới so với tiền đề
C. Nếu tiền đề đúng thì kết luận chắc chắn đúng
D. Được sử dụng để khái quát hóa từ các trường hợp cụ thể
36. Phép toán logic nào cho kết quả ‘đúng’ khi và chỉ khi một trong hai toán hạng ‘đúng’ và toán hạng còn lại ‘sai’?
A. Phép hội (conjunction)
B. Phép tuyển yếu (inclusive disjunction)
C. Phép tuyển mạnh (exclusive disjunction)
D. Phép kéo theo (implication)
37. Lỗi ngụy biện ‘trượt dốc’ (slippery slope) là gì?
A. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực, dù không có bằng chứng
B. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận
C. Đưa ra kết luận dựa trên thông tin không đầy đủ
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để đánh lừa
38. Lỗi ngụy biện ‘Người rơm’ (Straw Man) là gì?
A. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công
B. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính
D. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực
39. Trong logic học, ‘tính hợp lệ’ (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?
A. Tính đúng đắn của các tiền đề
B. Tính đúng đắn của kết luận
C. Mối quan hệ giữa tiền đề và kết luận
D. Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc của lập luận
40. Phép toán logic nào cho kết quả ‘đúng’ khi và chỉ khi cả hai toán hạng đều ‘sai’?
A. Phép hội (conjunction)
B. Phép tuyển (disjunction)
C. Phép phủ định hội (NAND)
D. Phép phủ định tuyển (NOR)
41. Điều gì là quan trọng nhất để tránh mắc lỗi ngụy biện?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
B. Hiểu rõ các quy tắc logic và nhận biết các dạng ngụy biện phổ biến
C. Luôn đồng ý với ý kiến của số đông
D. Tránh tranh luận với người khác
42. Trong lập luận, điều gì thể hiện tính khách quan?
A. Chỉ sử dụng cảm xúc để thuyết phục
B. Dựa trên bằng chứng, lý lẽ và không bị ảnh hưởng bởi ý kiến cá nhân
C. Luôn bảo vệ quan điểm của bản thân
D. Sử dụng các kỹ thuật ngụy biện để thắng thế
43. Lỗi ngụy biện ‘xin xỏ câu hỏi’ (begging the question) xảy ra khi nào?
A. Khi kết luận được sử dụng như một tiền đề để chứng minh chính nó
B. Khi tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận
C. Khi đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính
D. Khi cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực
44. Phép toán logic nào tương đương với biểu thức ‘nếu P thì Q’?
A. P ∧ Q
B. P ∨ Q
C. ¬P ∨ Q
D. ¬P ∧ Q
45. Quy tắc nào cho phép suy ra Q từ P → Q và P?
A. Luật Modus Tollens
B. Luật Modus Ponens
C. Luật Tam đoạn luận (Hypothetical Syllogism)
D. Luật De Morgan
46. Lỗi ngụy biện ‘dựa vào đám đông’ (argumentum ad populum) là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó
B. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính
D. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực
47. Điều gì là mục tiêu chính của việc học logic?
A. Gây ấn tượng với người khác bằng kiến thức uyên bác
B. Thao túng người khác để đạt được mục đích cá nhân
C. Phát triển khả năng suy nghĩ rõ ràng, chính xác và biện luận hiệu quả
D. Tìm ra chân lý tuyệt đối trong mọi vấn đề
48. Trong logic vị từ, biểu thức ‘∃x (P(x) ∧ Q(x))’ có nghĩa là gì?
A. Với mọi x, nếu P(x) đúng thì Q(x) cũng đúng
B. Tồn tại ít nhất một x sao cho cả P(x) và Q(x) đều đúng
C. Với mọi x, P(x) hoặc Q(x) đúng
D. Không tồn tại x sao cho P(x) và Q(x) đúng
49. Trong logic mệnh đề, quy tắc nào cho phép suy ra P từ P ∨ Q?
A. Luật Modus Ponens
B. Luật Modus Tollens
C. Luật giản lược (Simplification)
D. Không có quy tắc nào cho phép suy luận này
50. Trong logic vị từ, lượng từ nào biểu thị ‘tồn tại ít nhất một’?
A. ∀ (với mọi)
B. ∃ (tồn tại)
C. ¬ (phủ định)
D. ∧ (và)
51. Trong logic, luật nào cho phép bạn thay đổi (P ∧ Q) thành (Q ∧ P)?
A. Luật kết hợp
B. Luật giao hoán
C. Luật phân phối
D. Luật đồng nhất
52. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí để đánh giá một lập luận quy nạp mạnh?
A. Số lượng quan sát
B. Tính đại diện của mẫu
C. Tính đa dạng của bằng chứng
D. Tính hợp lệ của lập luận
53. Lỗi ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem) xảy ra khi nào?
A. Khi lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết
B. Khi tấn công người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận
C. Khi sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để đánh lừa
D. Khi đưa ra kết luận vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ
54. Trong logic mệnh đề, quy tắc nào cho phép suy ra ¬P từ P → Q và ¬Q?
A. Luật Modus Ponens
B. Luật Modus Tollens
C. Luật Tam đoạn luận (Hypothetical Syllogism)
D. Luật De Morgan
55. Lỗi ngụy biện ‘ngụy biện cá trích’ (red herring) là gì?
A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề không liên quan
B. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận
C. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực
D. Đưa ra kết luận dựa trên thông tin không đầy đủ
56. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa lập luận diễn dịch và lập luận quy nạp?
A. Lập luận diễn dịch luôn đúng, lập luận quy nạp luôn sai
B. Lập luận diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, lập luận quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng
C. Lập luận diễn dịch đảm bảo tính đúng đắn của kết luận nếu tiền đề đúng, lập luận quy nạp thì không
D. Lập luận diễn dịch chỉ dùng cho toán học, lập luận quy nạp dùng cho khoa học tự nhiên
57. Phép toán logic nào tương đương với việc phủ định một phép kéo theo (P → Q)?
A. P ∧ ¬Q
B. ¬P ∧ Q
C. P ∨ ¬Q
D. ¬P ∨ Q
58. Trong logic vị từ, biểu thức ‘¬∃x P(x)’ tương đương với biểu thức nào?
A. ∀x P(x)
B. ∀x ¬P(x)
C. ∃x ¬P(x)
D. ¬∀x P(x)
59. Trong logic học, ‘tính vững chắc’ (soundness) của một lập luận là gì?
A. Một lập luận hợp lệ với các tiền đề đúng
B. Một lập luận hợp lệ với một kết luận đúng
C. Một lập luận không hợp lệ với các tiền đề đúng
D. Một lập luận không hợp lệ với một kết luận đúng
60. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) bao gồm những loại nào?
A. Tuyển mạnh và tuyển yếu
B. Tuyển đơn và tuyển kép
C. Tuyển dương và tuyển âm
D. Tuyển tương đương và tuyển loại trừ
61. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘slippery slope’ là gì?
A. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
62. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Tollens phát biểu điều gì?
A. Từ P → Q và P, suy ra Q.
B. Từ P → Q và ¬Q, suy ra ¬P.
C. Từ P ∨ Q và ¬P, suy ra Q.
D. Từ P ∧ Q, suy ra P.
63. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘straw man’ là gì?
A. Bóp méo hoặc đơn giản hóa lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
64. Mệnh đề nào sau đây tương đương logic với mệnh đề ‘P → Q’?
A. Q → P.
B. ¬P → ¬Q.
C. ¬Q → ¬P.
D. P ∧ Q.
65. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘ad hominem’ là gì?
A. Tấn công vào lập luận thay vì tấn công vào người đưa ra lập luận.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
66. Trong logic vị từ, biểu thức nào sau đây biểu thị ‘Không có x nào thỏa mãn P(x)’?
A. ∀x P(x).
B. ∃x P(x).
C. ¬∃x P(x).
D. ∃x ¬P(x).
67. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘appeal to authority’ là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì một người có thẩm quyền nói như vậy.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
68. Trong logic học, phép chứng minh trực tiếp (direct proof) hoạt động bằng cách nào?
A. Giả sử kết luận là sai và chứng minh rằng điều này dẫn đến mâu thuẫn.
B. Bắt đầu với tiền đề và sử dụng các quy tắc suy luận để đi đến kết luận.
C. Chứng minh một mệnh đề bằng cách xét tất cả các trường hợp có thể.
D. Chứng minh một mệnh đề bằng cách đưa ra một ví dụ cụ thể.
69. Trong logic mệnh đề, quy tắc nào cho phép suy ra P từ P ∨ Q và ¬Q?
A. Modus Ponens.
B. Modus Tollens.
C. Tam đoạn luận.
D. Tam đoạn luận loại trừ (Disjunctive Syllogism).
70. Trong logic mệnh đề, quy tắc nào cho phép suy ra P ∧ Q từ P và Q?
A. Luật cộng (Addition).
B. Luật giản lược (Simplification).
C. Luật hội (Conjunction).
D. Luật phân phối (Distribution).
71. Phép toán logic nào sau đây được sử dụng để biểu diễn quan hệ tương đương giữa hai mệnh đề?
A. Phép hội (conjunction).
B. Phép tuyển (disjunction).
C. Phép kéo theo (implication).
D. Phép tương đương (biconditional).
72. Đâu là mệnh đề đảo của mệnh đề ‘Nếu trời mưa thì đường ướt’?
A. ‘Nếu trời không mưa thì đường không ướt’.
B. ‘Nếu đường ướt thì trời mưa’.
C. ‘Nếu đường không ướt thì trời không mưa’.
D. ‘Trời mưa khi và chỉ khi đường ướt’.
73. Mệnh đề nào sau đây là phản đảo của mệnh đề ‘Nếu P thì Q’?
A. ‘Nếu Q thì P’.
B. ‘Nếu không P thì không Q’.
C. ‘Nếu không Q thì không P’.
D. ‘P khi và chỉ khi Q’.
74. Quy tắc suy luận nào cho phép suy ra P → R từ P → Q và Q → R?
A. Modus Ponens.
B. Modus Tollens.
C. Tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism).
D. Tam đoạn luận loại trừ (Disjunctive Syllogism).
75. Trong logic học, quy tắc nào cho phép suy ra P ∨ Q từ P?
A. Luật cộng (Addition).
B. Luật giản lược (Simplification).
C. Luật hội (Conjunction).
D. Luật phân phối (Distribution).
76. Trong logic học, quy tắc nào cho phép bạn suy ra P từ P ∧ Q?
A. Luật cộng (Addition).
B. Luật giản lược (Simplification).
C. Luật hội (Conjunction).
D. Luật phân phối (Distribution).
77. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) bao gồm mấy loại?
A. Một loại: tuyển chặt.
B. Hai loại: tuyển đơn và tuyển đôi.
C. Hai loại: tuyển mạnh và tuyển yếu.
D. Ba loại: tuyển đơn, tuyển đôi và tuyển ba.
78. Trong logic vị từ, lượng từ nào được sử dụng để biểu thị ‘tất cả’?
79. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘bandwagon fallacy’ là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin như vậy.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
80. Phép toán logic nào sau đây tương đương với biểu thức ‘không (A và B)’?
A. ‘không A và không B’.
B. ‘không A hoặc không B’.
C. ‘A kéo theo B’.
D. ‘A tương đương B’.
81. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘red herring’ là gì?
A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
82. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication) P → Q sai khi nào?
A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi P sai và Q sai.
83. Trong logic vị từ, biểu thức nào sau đây biểu thị ‘Tồn tại một x sao cho P(x) và Q(x) cùng đúng’?
A. ∀x (P(x) ∧ Q(x)).
B. ∃x (P(x) ∧ Q(x)).
C. ∀x (P(x) → Q(x)).
D. ∃x (P(x) → Q(x)).
84. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘lập luận vòng tròn’ (circular reasoning) là gì?
A. Sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho kết luận đó.
B. Đưa ra một kết luận không liên quan đến tiền đề.
C. Sử dụng một tiền đề sai để chứng minh cho kết luận.
D. Thay đổi chủ đề để tránh trả lời câu hỏi.
85. Trong logic vị từ, lượng từ nào biểu thị ‘tồn tại ít nhất một’?
A. ∀ (với mọi).
B. ∃ (tồn tại).
C. ¬ (phủ định).
D. ∧ (và).
86. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘false dilemma’ (lưỡng nan sai) là gì?
A. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều hơn.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
87. Phương pháp chứng minh phản chứng được sử dụng để chứng minh điều gì?
A. Chứng minh một mệnh đề là đúng bằng cách chứng minh mệnh đề phủ định của nó là sai.
B. Chứng minh một mệnh đề là sai bằng cách chứng minh mệnh đề đảo của nó là đúng.
C. Chứng minh một mệnh đề là đúng bằng cách đưa ra ví dụ cụ thể.
D. Chứng minh một mệnh đề là đúng bằng cách chứng minh mệnh đề tương đương của nó là đúng.
88. Biểu thức logic nào sau đây tương đương với ‘A ↔ B’?
A. (A → B) ∧ (B → A).
B. (A → B) ∨ (B → A).
C. (A ∧ B) → (A ∨ B).
D. (A ∨ B) → (A ∧ B).
89. Quy tắc suy diễn nào sau đây cho phép suy ra Q → R từ P → Q và P → R?
A. Tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism).
B. Luật xuất khẩu (Exportation).
C. Luật nhập khẩu (Importation).
D. Chứng minh bằng trường hợp (Proof by Cases).
90. Trong logic học, lỗi ngụy biện ‘tu quoque’ (anh cũng vậy) là gì?
A. Phản bác một lập luận bằng cách chỉ ra rằng người đưa ra lập luận cũng làm điều tương tự.
B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì tấn công vào lập luận.
C. Đưa ra một lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
D. Đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
91. Trong logic học, một ‘định nghĩa tường minh’ (stipulative definition) được sử dụng để làm gì?
A. Để mô tả ý nghĩa thông thường của một từ.
B. Để đưa ra một ý nghĩa mới cho một từ, thường là trong một ngữ cảnh cụ thể.
C. Để phân tích ý nghĩa lịch sử của một từ.
D. Để so sánh ý nghĩa của một từ trong các ngôn ngữ khác nhau.
92. Ngụy biện ‘người rơm’ (straw man fallacy) là gì?
A. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
B. Bóp méo hoặc đơn giản hóa lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
D. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục người khác.
93. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngụy biện ‘khẩn cầu lòng thương’ (appeal to pity)?
A. Xin điểm cao vì hoàn cảnh gia đình khó khăn.
B. Chứng minh một lập luận bằng bằng chứng xác thực.
C. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
D. Đưa ra một kết luận dựa trên thông tin không đầy đủ.
94. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘lập luận vòng vo’ (circular reasoning)?
A. Kinh Thánh là lời của Chúa, vì Kinh Thánh nói như vậy.
B. Mọi người nên ăn chay, vì ăn chay tốt cho sức khỏe.
C. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe, vì nó gây ra ung thư.
D. Giáo dục là quan trọng, vì nó giúp mọi người có được công việc tốt hơn.
95. Trong logic học, ‘semantic web’ (mạng ngữ nghĩa) sử dụng logic để làm gì?
A. Để tạo ra các trang web đẹp mắt.
B. Để cho phép máy tính hiểu và xử lý thông tin trên web một cách thông minh hơn.
C. Để bảo vệ các trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.
96. Phép quy nạp (induction) khác với phép diễn dịch (deduction) như thế nào?
A. Phép quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng, còn phép diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung.
B. Phép quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung, còn phép diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng.
C. Phép quy nạp luôn đúng, còn phép diễn dịch có thể sai.
D. Phép quy nạp chỉ áp dụng cho toán học, còn phép diễn dịch áp dụng cho khoa học tự nhiên.
97. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng logic hình thức (formal logic)?
A. Để cải thiện khả năng giao tiếp.
B. Để phân tích và đánh giá tính hợp lệ của các lập luận một cách khách quan và chính xác.
C. Để thuyết phục người khác về quan điểm của mình.
D. Để tạo ra các lập luận phức tạp và khó hiểu.
98. Ngụy biện ‘lưỡng nan giả’ (false dilemma) là gì?
A. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
B. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
D. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục người khác.
99. Trong logic học, ‘tính hợp lệ’ (validity) của một lập luận khác với ‘tính chân thực’ (soundness) như thế nào?
A. Tính hợp lệ đề cập đến cấu trúc logic của lập luận, trong khi tính chân thực đề cập đến tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Tính hợp lệ đề cập đến tính đúng đắn của các tiền đề, trong khi tính chân thực đề cập đến cấu trúc logic của lập luận.
C. Tính hợp lệ là một khái niệm chủ quan, trong khi tính chân thực là một khái niệm khách quan.
D. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho suy luận diễn dịch, trong khi tính chân thực chỉ áp dụng cho suy luận quy nạp.
100. Trong logic học vị từ, lượng từ ‘∀’ (với mọi) được sử dụng để biểu thị điều gì?
A. Có ít nhất một
B. Tồn tại duy nhất một
C. Với mọi
D. Không tồn tại
101. Trong logic học, ‘tính đầy đủ’ (completeness) của một hệ thống logic có nghĩa là gì?
A. Hệ thống có thể chứng minh tất cả các mệnh đề đúng.
B. Hệ thống không có mâu thuẫn.
C. Hệ thống có thể chứng minh tất cả các mệnh đề sai.
D. Hệ thống có thể chứng minh tất cả các mệnh đề có thể biểu diễn được trong hệ thống đó.
102. Trong logic học, ‘tính nhất quán’ (consistency) của một tập hợp các mệnh đề có nghĩa là gì?
A. Tất cả các mệnh đề trong tập hợp đều đúng.
B. Không có mâu thuẫn logic giữa các mệnh đề trong tập hợp.
C. Tất cả các mệnh đề trong tập hợp đều có thể chứng minh được.
D. Các mệnh đề trong tập hợp hỗ trợ lẫn nhau.
103. Ngụy biện ‘trượt dốc’ (slippery slope fallacy) là gì?
A. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực, mặc dù không có bằng chứng cho thấy điều đó sẽ xảy ra.
B. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
C. Đưa ra một lựa chọn sai lầm giữa hai cực đoan.
D. Sử dụng sự mơ hồ của ngôn ngữ để đánh lừa người khác.
104. Trong logic học mệnh đề, biểu thức ‘p → q’ có nghĩa là gì?
A. p tương đương với q
B. p kéo theo q
C. p và q
D. p hoặc q
105. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa ‘lập luận từ thẩm quyền’ (argument from authority) hợp lệ và ngụy biện ‘lạm dụng thẩm quyền’ (appeal to unqualified authority)?
A. Lập luận từ thẩm quyền hợp lệ sử dụng một nguồn thẩm quyền thực sự có chuyên môn trong lĩnh vực liên quan, trong khi ngụy biện lạm dụng thẩm quyền sử dụng một nguồn không có chuyên môn hoặc có xung đột lợi ích.
B. Lập luận từ thẩm quyền hợp lệ sử dụng bằng chứng thực nghiệm, trong khi ngụy biện lạm dụng thẩm quyền chỉ dựa trên ý kiến cá nhân.
C. Lập luận từ thẩm quyền hợp lệ được sử dụng trong khoa học, trong khi ngụy biện lạm dụng thẩm quyền được sử dụng trong chính trị.
D. Lập luận từ thẩm quyền hợp lệ luôn đúng, trong khi ngụy biện lạm dụng thẩm quyền luôn sai.
106. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘phủ định tiền đề’ (denying the antecedent) trong logic?
A. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Trời không mưa, vậy đường không ướt.
B. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Đường ướt, vậy trời mưa.
C. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Trời mưa, vậy đường ướt.
D. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Đường không ướt, vậy trời không mưa.
107. Trong logic học, ‘tính quyết định’ (decidability) của một vấn đề có nghĩa là gì?
A. Có một thuật toán có thể xác định xem một mệnh đề có đúng hay sai trong một hệ thống logic nhất định.
B. Vấn đề có thể được giải quyết bằng trực giác.
C. Vấn đề không thể được giải quyết bằng bất kỳ phương pháp nào.
D. Vấn đề chỉ có thể được giải quyết bằng máy tính.
108. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngụy biện ‘sau sự kiện, do sự kiện’ (post hoc ergo propter hoc)?
A. Tôi uống thuốc này, và sau đó tôi khỏi bệnh, vậy thuốc này đã chữa khỏi bệnh cho tôi.
B. Tôi uống thuốc này, và thuốc này đã được chứng minh là có hiệu quả trong các thử nghiệm lâm sàng, vậy thuốc này sẽ chữa khỏi bệnh cho tôi.
C. Tôi uống thuốc này, và bác sĩ của tôi nói rằng thuốc này sẽ chữa khỏi bệnh cho tôi, vậy thuốc này sẽ chữa khỏi bệnh cho tôi.
D. Tôi uống thuốc này, và tôi cảm thấy khỏe hơn, vậy tôi sẽ tiếp tục uống thuốc này.
109. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá tính hợp lệ của một suy luận diễn dịch?
A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Sự liên quan của các tiền đề đến kết luận.
C. Cấu trúc logic của suy luận.
D. Sức hấp dẫn cảm xúc của kết luận.
110. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘khẳng định hệ quả’ (affirming the consequent) trong logic?
A. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Đường ướt, vậy trời mưa.
B. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Trời không mưa, vậy đường không ướt.
C. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Trời mưa, vậy đường ướt.
D. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Đường không ướt, vậy trời không mưa.
111. Phương pháp chứng minh phản chứng (reductio ad absurdum) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc loại trừ khả năng thứ ba (law of excluded middle)
B. Nguyên tắc đồng nhất (law of identity)
C. Nguyên tắc phi mâu thuẫn (law of non-contradiction)
D. Nguyên tắc túc lý (law of sufficient reason)
112. Trong logic học, ‘modal logic’ mở rộng logic mệnh đề và vị từ bằng cách nào?
A. Bằng cách thêm các toán tử để biểu thị các khái niệm như ‘có thể’, ‘cần thiết’ và ‘biết rằng’.
B. Bằng cách giới hạn các loại mệnh đề có thể được biểu diễn.
C. Bằng cách loại bỏ các quy tắc suy diễn.
D. Bằng cách chỉ xem xét các mệnh đề đúng.
113. Ngụy biện ‘đánh lạc hướng’ (red herring fallacy) là gì?
A. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận.
B. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
D. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục người khác.
114. Điều gì sau đây là đặc điểm của một ngụy biện ‘lập luận hướng đến đám đông’ (argumentum ad populum)?
A. Sử dụng sự nổi tiếng của một người để chứng minh một tuyên bố.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
D. Đưa ra một tình huống cực đoan để bác bỏ một lập luận.
115. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) bao gồm những loại nào?
A. Tuyển mạnh và tuyển yếu
B. Tuyển đơn và tuyển kép
C. Tuyển tương đương và tuyển loại trừ
D. Tuyển khẳng định và tuyển phủ định
116. Trong logic học, ‘mô hình’ (model) của một lý thuyết là gì?
A. Một tập hợp các tiên đề cơ bản.
B. Một cách diễn giải các ký hiệu và quy tắc của lý thuyết sao cho các mệnh đề của lý thuyết trở thành đúng.
C. Một ứng dụng thực tế của lý thuyết.
D. Một phiên bản đơn giản hóa của lý thuyết.
117. Trong logic học, một ‘hệ thống tiên đề’ (axiomatic system) bao gồm những thành phần nào?
A. Các tiên đề và định lý.
B. Các tiên đề và quy tắc suy diễn.
C. Các định lý và quy tắc suy diễn.
D. Các tiên đề, định lý và quy tắc suy diễn.
118. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem)?
A. Bác bỏ một lập luận bằng cách tấn công đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận.
B. Đưa ra một kết luận dựa trên thông tin không đầy đủ.
C. Sử dụng sự mơ hồ của ngôn ngữ để đánh lừa người khác.
D. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
119. Trong logic học, một ‘tiền đề’ (premise) là gì?
A. Một kết luận được rút ra từ các bằng chứng.
B. Một tuyên bố được đưa ra như là bằng chứng để hỗ trợ cho một kết luận.
C. Một câu hỏi được đặt ra để khám phá một vấn đề.
D. Một định nghĩa của một thuật ngữ quan trọng.
120. Trong logic học, ‘siêu hình học’ (metaphysics) liên quan đến điều gì?
A. Nghiên cứu về cấu trúc của lập luận.
B. Nghiên cứu về bản chất của thực tại, bao gồm các khái niệm như tồn tại, thời gian, không gian và nhân quả.
C. Nghiên cứu về các nguyên tắc đạo đức.
D. Nghiên cứu về quá trình suy nghĩ.
121. Đâu là một ví dụ về ngụy biện ‘người rơm’ (straw man)?
A. Trình bày sai quan điểm của đối phương để dễ dàng tấn công nó.
B. Tấn công vào người đưa ra ý kiến thay vì ý kiến đó.
C. Cho rằng một chuỗi sự kiện sẽ dẫn đến một kết quả tồi tệ mà không có đủ bằng chứng.
D. Sử dụng sự mơ hồ của ngôn ngữ để đánh lừa người khác.
122. Trong logic học vị từ, lượng từ nào được sử dụng để biểu thị ‘tất cả’ hoặc ‘mọi’?
A. Lượng từ tồn tại (∃).
B. Lượng từ phổ quát (∀).
C. Phép hội (∧).
D. Phép tuyển (∨).
123. Quy tắc Modus Tollens trong logic mệnh đề có dạng như thế nào?
A. Nếu P → Q và Q, thì P.
B. Nếu P → Q và ¬Q, thì ¬P.
C. Nếu P → Q và P, thì Q.
D. Nếu ¬P → ¬Q và P, thì Q.
124. Quy tắc De Morgan’s Laws phát biểu điều gì về phủ định của phép hội và phép tuyển?
A. Phủ định của phép hội tương đương với phép tuyển của các phủ định.
B. Phủ định của phép tuyển tương đương với phép hội của các phủ định.
C. Cả hai đáp án trên đều đúng.
D. Cả hai đáp án trên đều sai.
125. Trong logic học, phép tuyển (disjunction) được xem là đúng khi nào?
A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
B. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều đúng.
C. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
D. Khi chỉ một trong hai mệnh đề thành phần đúng.
126. Ngụy biện ‘lưỡng nan giả tạo’ (false dilemma) là gì?
A. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
B. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó phổ biến.
D. Đánh lạc hướng bằng cách đưa ra một vấn đề không liên quan.
127. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về ngụy biện ‘tấn công cá nhân’ (ad hominem)?
A. Tấn công vào lập luận thay vì tấn công vào người đưa ra lập luận.
B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận.
C. Đưa ra một lập luận yếu để dễ dàng bác bỏ, sau đó tuyên bố đã bác bỏ toàn bộ quan điểm.
D. Sử dụng sự nổi tiếng hoặc uy tín của một người để chứng minh cho một lập luận.
128. Trong logic học, ‘modal logic’ (logic hình thức) nghiên cứu về điều gì?
A. Các khái niệm về ‘có thể’, ‘chắc chắn’, ‘cần thiết’, và ‘bất khả thi’.
B. Các khái niệm về đạo đức và giá trị.
C. Các khái niệm về thời gian và không gian.
D. Các khái niệm về xác suất và thống kê.
129. Trong logic học, ‘paraconsistent logic’ (logic không nhất quán) được sử dụng khi nào?
A. Khi làm việc với các hệ thống chứa mâu thuẫn mà không dẫn đến sự nổ tung logic.
B. Khi làm việc với các hệ thống hoàn toàn nhất quán và không có mâu thuẫn.
C. Khi làm việc với các hệ thống chỉ chứa thông tin đúng.
D. Khi làm việc với các hệ thống mà mọi mệnh đề đều đúng.
130. Trong logic học, một lập luận quy nạp (inductive argument) khác với lập luận diễn dịch (deductive argument) như thế nào?
A. Lập luận quy nạp đảm bảo kết luận đúng nếu tiền đề đúng, còn lập luận diễn dịch thì không.
B. Lập luận diễn dịch đảm bảo kết luận đúng nếu tiền đề đúng, còn lập luận quy nạp thì không.
C. Lập luận quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng, còn lập luận diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung.
D. Lập luận diễn dịch chỉ sử dụng trong toán học, còn lập luận quy nạp sử dụng trong khoa học tự nhiên.
131. Trong logic học, ‘tính vững chắc’ (soundness) của một lập luận là gì?
A. Lập luận có cấu trúc hợp lệ.
B. Các tiền đề của lập luận là đúng.
C. Lập luận có cấu trúc hợp lệ và các tiền đề đều đúng.
D. Lập luận dễ hiểu và thuyết phục.
132. Ngụy biện ‘the fallacy of division’ (ngụy biện chia nhỏ) là gì?
A. Cho rằng một cái gì đó đúng với toàn bộ cũng đúng với các bộ phận.
B. Cho rằng một cái gì đó đúng với các bộ phận cũng đúng với toàn bộ.
C. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
D. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
133. Ngụy biện ‘appeal to popularity’ (lạm dụng sự phổ biến) là gì?
A. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nhiều người tin vào nó.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
D. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
134. Trong logic mệnh đề, quy tắc Modus Ponens có dạng như thế nào?
A. Nếu P → Q và Q, thì P.
B. Nếu P → Q và ¬Q, thì ¬P.
C. Nếu P → Q và P, thì Q.
D. Nếu ¬P → ¬Q và P, thì Q.
135. Đâu là ví dụ về ngụy biện ‘khẳng định hệ quả’ (affirming the consequent)?
A. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt; đường ướt, vậy trời mưa.
B. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt; trời mưa, vậy đường ướt.
C. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt; trời không mưa, vậy đường không ướt.
D. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt; đường không ướt, vậy trời không mưa.
136. Trong logic học, một mệnh đề được gọi là hằng đúng (tautology) khi nào?
A. Khi nó luôn đúng, bất kể giá trị chân lý của các thành phần.
B. Khi nó luôn sai, bất kể giá trị chân lý của các thành phần.
C. Khi nó có thể đúng hoặc sai, tùy thuộc vào giá trị chân lý của các thành phần.
D. Khi nó không thể xác định được giá trị chân lý.
137. Ngụy biện ‘kết luận vội vàng’ (hasty generalization) xảy ra khi nào?
A. Khi đưa ra kết luận dựa trên một mẫu quá nhỏ hoặc không đại diện.
B. Khi tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Khi cho rằng một sự kiện xảy ra trước là nguyên nhân của sự kiện xảy ra sau.
D. Khi sử dụng cảm xúc để thuyết phục người khác.
138. Phép kéo theo (implication) ‘Nếu P thì Q’ sai khi nào?
A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P đúng và Q sai.
D. Khi P sai và Q sai.
139. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q có nghĩa là gì?
A. P và Q có giá trị chân lý khác nhau trong mọi trường hợp.
B. P và Q có giá trị chân lý giống nhau trong mọi trường hợp.
C. P kéo theo Q, nhưng Q không kéo theo P.
D. P và Q không liên quan gì đến nhau về mặt logic.
140. Đâu là ví dụ về ngụy biện ‘begging the question’ (luẩn quẩn)?
A. Sử dụng kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính kết luận đó.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó phổ biến.
D. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
141. Ngụy biện ‘lập luận từ sự thiếu hiểu biết’ (argument from ignorance) xảy ra khi nào?
A. Khi một người cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.
B. Khi một người cố tình phớt lờ các bằng chứng trái ngược với quan điểm của mình.
C. Khi một người sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu hiểu biết của mình.
D. Khi một người đưa ra một kết luận dựa trên thông tin không đầy đủ.
142. Ngụy biện ‘trượt dốc’ (slippery slope) là gì?
A. Cho rằng một hành động sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực mà không có đủ bằng chứng.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
D. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục người khác.
143. Đâu là ví dụ về ngụy biện ‘đánh lạc hướng’ (red herring)?
A. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
B. Tấn công người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó phổ biến.
D. Giới hạn các lựa chọn chỉ còn hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
144. Phép kéo theo vật chất (material implication) trong logic cổ điển đôi khi gây ra các nghịch lý. Nghịch lý nào sau đây là một ví dụ?
A. Từ một điều sai có thể suy ra bất cứ điều gì.
B. Từ một điều đúng có thể suy ra một điều sai.
C. Từ một điều đúng chỉ có thể suy ra một điều đúng.
D. Từ một điều sai không thể suy ra bất cứ điều gì.
145. Trong logic học, ‘tính hợp lệ’ (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?
A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Tính đúng đắn của kết luận.
C. Việc kết luận phải đúng nếu tất cả các tiền đề đều đúng.
D. Việc lập luận có ý nghĩa và dễ hiểu.
146. Trong logic vị từ, lượng từ tồn tại (∃) có nghĩa là gì?
A. Tất cả các đối tượng trong tập hợp đều có tính chất đó.
B. Không có đối tượng nào trong tập hợp có tính chất đó.
C. Ít nhất một đối tượng trong tập hợp có tính chất đó.
D. Chỉ có một đối tượng duy nhất trong tập hợp có tính chất đó.
147. Đâu là ví dụ về ngụy biện ‘tu quoque’ (‘anh cũng vậy’)?
A. Phản bác một lập luận bằng cách chỉ ra rằng người đưa ra lập luận cũng hành động trái ngược với lập luận đó.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó phổ biến.
D. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
148. Ngụy biện ‘appeal to authority’ (lạm dụng uy tín) là gì?
A. Sử dụng ý kiến của một người không có chuyên môn để chứng minh cho một lập luận.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó phổ biến.
D. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
149. Trong logic học, ‘fallacy of composition’ (ngụy biện hợp nhất) là gì?
A. Cho rằng một cái gì đó đúng với các bộ phận cũng đúng với toàn bộ.
B. Cho rằng một cái gì đó đúng với toàn bộ cũng đúng với các bộ phận.
C. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì lập luận đó.
D. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng.
150. Trong logic học, ‘epistemic logic’ (logic nhận thức) nghiên cứu về điều gì?
A. Các khái niệm về tri thức, niềm tin và sự nghi ngờ.
B. Các khái niệm về đạo đức và giá trị.
C. Các khái niệm về thời gian và không gian.
D. Các khái niệm về xác suất và thống kê.