1. Trong mạch điều khiển động cơ, thiết bị nào thường được sử dụng để đảo chiều quay của động cơ?
A. Rơ le nhiệt
B. Công tắc hành trình
C. Công tắc tơ đảo chiều
D. Biến trở
2. Chức năng chính của rơ le nhiệt trong mạch điện điều khiển là gì?
A. Bảo vệ ngắn mạch
B. Bảo vệ quá tải
C. Điều khiển tốc độ động cơ
D. Ổn định điện áp
3. Trong mạch điện điều khiển, relay trung gian được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ quá tải
B. Cách ly và khuếch đại tín hiệu điều khiển
C. Điều chỉnh điện áp
D. Đo dòng điện
4. Để tăng độ bền cho các tiếp điểm của công tắc tơ, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Tăng điện áp
B. Giảm dòng điện
C. Sử dụng mạch dập hồ quang
D. Tăng tần số đóng cắt
5. Tại sao cần sử dụng sơ đồ mạch điện trong thiết kế mạch điều khiển?
A. Để tiết kiệm chi phí vật liệu
B. Để dễ dàng hình dung và kiểm tra mạch điện
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho mạch điện
D. Để giảm kích thước của mạch điện
6. Điều gì xảy ra nếu đấu sai cực của diode trong mạch điện điều khiển?
A. Diode sẽ hoạt động bình thường
B. Diode có thể bị hỏng
C. Điện áp trong mạch tăng lên
D. Dòng điện trong mạch giảm xuống
7. Trong mạch điện điều khiển máy bơm nước tự động, cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện mức nước?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến ánh sáng
C. Cảm biến áp suất
D. Cảm biến mực nước
8. Điều gì sẽ xảy ra nếu cuộn dây của công tắc tơ bị hỏng?
A. Mạch điện sẽ tự động đóng lại
B. Công tắc tơ không thể đóng hoặc cắt mạch
C. Điện áp trong mạch tăng cao
D. Động cơ sẽ chạy nhanh hơn
9. Trong mạch điều khiển thang máy, công tắc hành trình được sử dụng để làm gì?
A. Điều khiển tốc độ thang máy
B. Phát hiện vị trí của cabin và dừng thang máy tại đúng tầng
C. Điều khiển ánh sáng trong cabin
D. Đóng mở cửa thang máy
10. Chức năng của rơ le thời gian là gì?
A. Bảo vệ quá dòng
B. Tạo thời gian trễ trong mạch điều khiển
C. Điều chỉnh điện áp
D. Đo dòng điện
11. Khi thiết kế mạch điện điều khiển, cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện nào?
A. Chỉ cần chọn linh kiện tốt
B. Chỉ cần vẽ sơ đồ mạch điện rõ ràng
C. Tuân thủ các quy định về khoảng cách an toàn, bảo vệ chống điện giật, và sử dụng vật liệu cách điện phù hợp
D. Chỉ cần lắp đặt đúng theo sơ đồ
12. Tại sao cần nối đất cho các thiết bị điện trong mạch điện điều khiển?
A. Để tăng điện áp
B. Để bảo vệ người sử dụng khỏi bị điện giật
C. Để giảm dòng điện
D. Để tiết kiệm điện năng
13. Trong mạch điện điều khiển, nút ấn thường được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ mạch điện
B. Đóng/cắt mạch điện bằng tay
C. Điều chỉnh điện áp
D. Hiển thị trạng thái mạch điện
14. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện vật cản trên băng tải trong hệ thống tự động?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến áp suất
C. Cảm biến quang
D. Cảm biến độ ẩm
15. Trong mạch điện điều khiển, thiết bị nào dùng để giới hạn hành trình của cơ cấu chấp hành?
A. Rơ le trung gian
B. Công tắc hành trình
C. Biến trở
D. Điện trở
16. Trong mạch điện điều khiển, điện trở dùng để hạn chế dòng điện qua LED thường được mắc như thế nào?
A. Mắc song song với LED
B. Mắc nối tiếp với LED
C. Mắc trực tiếp vào nguồn điện
D. Không cần mắc điện trở
17. Thiết bị nào sau đây không phải là thiết bị bảo vệ trong mạch điện điều khiển?
A. Aptomat
B. Rơ le thời gian
C. Cầu chì
D. Rơ le nhiệt
18. Ưu điểm của việc sử dụng PLC (Programmable Logic Controller) trong mạch điện điều khiển là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dễ dàng thay đổi chương trình điều khiển
C. Kích thước nhỏ gọn hơn
D. Tiêu thụ ít điện năng hơn
19. Trong mạch điện điều khiển, tụ điện thường được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp
B. Tăng dòng điện
C. Giảm điện áp
D. Đo điện trở
20. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) được sử dụng để làm gì?
A. Đo nhiệt độ
B. Ổn định điện áp
C. Điều khiển chính xác các quá trình công nghiệp
D. Bảo vệ mạch điện
21. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều?
A. Rơ le nhiệt
B. Biến tần
C. Cầu chì
D. Aptomat
22. Khi lựa chọn dây dẫn cho mạch điện điều khiển, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Màu sắc của dây
B. Tiết diện dây dẫn
C. Thương hiệu của dây
D. Chiều dài của dây
23. Trong mạch điện điều khiển, thiết bị nào dùng để đóng, cắt mạch điện điều khiển?
A. Công tắc tơ
B. Rơ le nhiệt
C. Cầu chì
D. Aptomat
24. Trong mạch điện điều khiển, thiết bị nào dùng để bảo vệ ngắn mạch?
A. Rơ le nhiệt
B. Công tắc tơ
C. Cầu chì/Aptomat
D. Rơ le thời gian
25. Chức năng của cảm biến trong mạch điện điều khiển là gì?
A. Cung cấp điện áp
B. Đo và chuyển đổi các đại lượng vật lý thành tín hiệu điện
C. Điều khiển tốc độ động cơ
D. Bảo vệ mạch điện
26. Trong mạch điện điều khiển, biến trở thường được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh điện áp hoặc dòng điện
B. Bảo vệ mạch điện
C. Ổn định tần số
D. Tạo ra từ trường
27. Tại sao cần sử dụng vật liệu cách điện tốt trong mạch điện điều khiển?
A. Để tăng điện áp
B. Để giảm dòng điện
C. Để tránh rò điện và đảm bảo an toàn cho người sử dụng
D. Để tiết kiệm điện năng
28. Mục đích của việc sử dụng điện trở trong mạch điện điều khiển là gì?
A. Tăng điện áp
B. Giảm dòng điện
C. Ổn định tần số
D. Tạo ra từ trường
29. Khi thiết kế mạch điều khiển đèn giao thông, rơ le thời gian được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh độ sáng của đèn
B. Thay đổi màu sắc của đèn
C. Điều khiển thời gian sáng của mỗi màu đèn
D. Bảo vệ đèn khỏi quá tải
30. Trong mạch điều khiển động cơ, khi động cơ bị quá tải, thiết bị nào sẽ tác động để ngắt mạch, bảo vệ động cơ?
A. Aptomat
B. Rơ le nhiệt
C. Công tắc tơ
D. Biến tần
31. Khi lắp đặt mạch điện trong nhà, nên tuân thủ quy tắc nào sau đây?
A. Sử dụng dây dẫn trần để tiết kiệm chi phí.
B. Không cần sử dụng thiết bị bảo vệ như cầu chì.
C. Lắp đặt dây dẫn điện cách điện và sử dụng thiết bị bảo vệ.
D. Để dây điện gần nguồn nước để làm mát.
32. Tại sao cần phải sử dụng thiết bị bảo vệ quá dòng (ví dụ: cầu chì, aptomat) trong mạch điện?
A. Để tăng điện áp trong mạch.
B. Để giảm điện trở trong mạch.
C. Để bảo vệ các thiết bị và dây dẫn khỏi bị hư hỏng do dòng điện quá lớn.
D. Để tiết kiệm điện năng.
33. Khi sửa chữa điện tại nhà, dụng cụ bảo hộ nào là quan trọng nhất?
A. Găng tay cách điện.
B. Kính bảo hộ.
C. Quần áo bảo hộ.
D. Giày bảo hộ.
34. Trong mạch điện tử, diode có chức năng gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Cho phép dòng điện đi qua theo một chiều và chặn theo chiều ngược lại.
C. Lưu trữ năng lượng điện.
D. Ổn định điện áp.
35. Đơn vị đo điện trở là gì?
A. Ampe (A).
B. Volt (V).
C. Ohm (Ω).
D. Watt (W).
36. Đèn LED tiết kiệm điện hơn so với đèn sợi đốt vì sao?
A. Đèn LED có tuổi thọ ngắn hơn.
B. Đèn LED chuyển đổi phần lớn điện năng thành nhiệt.
C. Đèn LED chuyển đổi phần lớn điện năng thành ánh sáng.
D. Đèn LED có giá thành rẻ hơn.
37. Trong mạch điện, tụ điện có chức năng gì?
A. Cung cấp điện áp ổn định.
B. Lưu trữ và giải phóng năng lượng điện.
C. Ngăn chặn dòng điện một chiều.
D. Điều chỉnh tần số dòng điện.
38. Tại sao cần phải kiểm tra định kỳ hệ thống điện trong nhà?
A. Để tăng hóa đơn tiền điện.
B. Để phát hiện và khắc phục sớm các nguy cơ tiềm ẩn về điện, đảm bảo an toàn.
C. Để làm cho hệ thống điện hoạt động chậm hơn.
D. Không cần thiết, chỉ kiểm tra khi có sự cố.
39. Trong mạch điện, điện trở có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch.
B. Điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp trong mạch.
C. Tạo ra điện áp trong mạch.
D. Ngắt mạch khi có sự cố.
40. Trong hệ thống điện mặt trời, tấm pin mặt trời có chức năng gì?
A. Lưu trữ điện năng.
B. Biến đổi quang năng (ánh sáng mặt trời) thành điện năng.
C. Ổn định điện áp.
D. Điều chỉnh tần số dòng điện.
41. Công thức nào sau đây dùng để tính công suất điện?
A. P = U/I.
B. P = U * I.
C. P = I/U.
D. P = R * I.
42. Khi sử dụng máy biến áp, cần lưu ý điều gì?
A. Không cần quan tâm đến điện áp đầu vào.
B. Sử dụng máy biến áp có công suất phù hợp với tải.
C. Máy biến áp có thể hoạt động tốt trong môi trường ẩm ướt.
D. Không cần bảo trì máy biến áp.
43. Khi sử dụng các thiết bị điện, điều gì KHÔNG nên làm để đảm bảo an toàn?
A. Kiểm tra định kỳ các thiết bị điện.
B. Sử dụng ổ cắm và phích cắm phù hợp.
C. Sử dụng tay ướt để cắm hoặc rút phích cắm.
D. Tắt nguồn điện khi sửa chữa thiết bị.
44. Tại sao nên sử dụng các thiết bị điện có nhãn tiết kiệm năng lượng?
A. Vì chúng thường có giá rẻ hơn.
B. Vì chúng có thiết kế đẹp hơn.
C. Vì chúng tiêu thụ ít điện năng hơn, giúp giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
D. Vì chúng được bảo hành lâu hơn.
45. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm dây dẫn điện?
A. Nhựa.
B. Gỗ.
C. Đồng.
D. Cao su.
46. Chức năng của rơ-le trong mạch điện là gì?
A. Đo điện áp.
B. Đo dòng điện.
C. Đóng ngắt mạch điện bằng tín hiệu điều khiển.
D. Ổn định điện áp.
47. Điều gì xảy ra nếu sử dụng dây dẫn điện có tiết diện quá nhỏ cho một tải lớn?
A. Điện áp sẽ tăng lên.
B. Dây dẫn sẽ nóng lên, gây nguy cơ cháy nổ.
C. Tải sẽ hoạt động mạnh hơn.
D. Tiết kiệm điện hơn.
48. Khi một thiết bị điện bị rò điện, biện pháp xử lý an toàn đầu tiên là gì?
A. Chạm vào thiết bị để kiểm tra.
B. Ngay lập tức ngắt nguồn điện cung cấp cho thiết bị.
C. Sử dụng bút thử điện để kiểm tra.
D. Gọi thợ điện đến kiểm tra sau.
49. Trong mạch điện ba pha, điện áp giữa hai dây pha gọi là gì?
A. Điện áp pha.
B. Điện áp dây.
C. Điện áp trung tính.
D. Điện áp một chiều.
50. Thiết bị nào sau đây dùng để đo điện áp?
A. Ampe kế.
B. Ohm kế.
C. Volt kế.
D. Công tơ điện.
51. Loại dây nào sau đây nên được sử dụng để nối đất cho các thiết bị điện?
A. Dây điện thông thường.
B. Dây có vỏ bọc nhựa.
C. Dây dẫn điện màu xanh lá cây hoặc vàng sọc xanh lá cây.
D. Dây dẫn điện màu đỏ.
52. Trong mạch điện nối tiếp, điều gì xảy ra với dòng điện qua các thành phần?
A. Dòng điện giảm dần.
B. Dòng điện tăng dần.
C. Dòng điện bằng nhau qua tất cả các thành phần.
D. Dòng điện thay đổi ngẫu nhiên.
53. Tại sao cần sử dụng bút thử điện khi làm việc với điện?
A. Để đo điện áp.
B. Để đo dòng điện.
C. Để kiểm tra xem có điện hay không trước khi tiếp xúc.
D. Để tăng độ chính xác khi sửa chữa.
54. Trong mạch điện, cầu chì có chức năng gì?
A. Tăng điện áp.
B. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
C. Ổn định dòng điện.
D. Giảm điện trở.
55. Trong mạch điện song song, điều gì xảy ra với điện áp trên các thành phần?
A. Điện áp giảm dần.
B. Điện áp tăng dần.
C. Điện áp bằng nhau trên tất cả các thành phần.
D. Điện áp thay đổi ngẫu nhiên.
56. Tại sao các thiết bị điện có vỏ kim loại thường được nối đất?
A. Để tăng độ bền cho vỏ kim loại.
B. Để giảm nhiễu điện từ.
C. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong trường hợp rò điện.
D. Để làm mát thiết bị.
57. Chức năng chính của Aptomat (công tắc tự động) trong mạch điện là gì?
A. Đo điện áp.
B. Đo dòng điện.
C. Tự động ngắt mạch khi có sự cố quá tải hoặc ngắn mạch.
D. Ổn định điện áp.
58. Biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm điện năng trong gia đình?
A. Sử dụng nhiều thiết bị điện cùng lúc.
B. Bật đèn cả ngày lẫn đêm.
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
D. Sử dụng thiết bị điện cũ, không tiết kiệm điện.
59. Khi thiết kế mạch điện, cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?
A. Đảm bảo tính thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí.
B. Đảm bảo tính an toàn, ổn định và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
C. Sử dụng các linh kiện điện tử đắt tiền nhất.
D. Thiết kế mạch càng phức tạp càng tốt.
60. Khi lựa chọn dây dẫn điện cho một công trình, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Màu sắc của dây.
B. Giá thành của dây.
C. Khả năng chịu tải của dây.
D. Thương hiệu của dây.
61. Trong mạch điện, cuộn cảm (inductor) có chức năng gì?
A. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
B. Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường.
C. Chỉnh lưu dòng điện.
D. Khuếch đại tín hiệu điện.
62. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn?
A. Đồng.
B. Nhôm.
C. Silicon.
D. Sắt.
63. Tại sao cần phải sử dụng các thiết bị bảo vệ như cầu chì và aptomat trong mạch điện?
A. Để tăng hiệu suất hoạt động của mạch.
B. Để giảm tiêu thụ điện năng.
C. Để bảo vệ mạch và các thiết bị khỏi các sự cố như quá tải và ngắn mạch.
D. Để ổn định điện áp trong mạch.
64. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng đoản mạch là gì?
A. Điện áp quá thấp.
B. Sự tiếp xúc trực tiếp giữa dây nóng và dây nguội (hoặc dây trung tính).
C. Điện trở trong mạch quá cao.
D. Tần số dòng điện quá thấp.
65. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có kích thước lớn.
B. Một mạch điện tử tích hợp trên một chip bán dẫn nhỏ.
C. Một loại tụ điện cao cấp.
D. Một loại diode phát quang.
66. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm dây dẫn điện?
A. Nhựa.
B. Gỗ.
C. Đồng.
D. Cao su.
67. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây thay đổi theo thời gian?
A. Điện trở.
B. Điện áp và dòng điện.
C. Công suất.
D. Tần số.
68. Ứng dụng của biến trở (potentiometer) trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Điều chỉnh điện trở một cách liên tục.
C. Tăng cường dòng điện.
D. Giảm nhiễu.
69. Khi mắc các điện trở nối tiếp, đại lượng nào sau đây là như nhau trên tất cả các điện trở?
A. Điện áp.
B. Dòng điện.
C. Công suất.
D. Điện trở.
70. Trong hệ thống điện gia đình, aptomat (cầu dao tự động) có chức năng gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
C. Tiết kiệm điện năng.
D. Điều chỉnh dòng điện.
71. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa điện áp (U), dòng điện (I) và điện trở (R) theo định luật Ohm?
A. U = I/R.
B. U = I * R.
C. U = R/I.
D. U = I + R.
72. Đơn vị đo công suất điện là gì?
A. Volt (V).
B. Ampere (A).
C. Ohm (Ω).
D. Watt (W).
73. Biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm điện năng trong gia đình?
A. Sử dụng các thiết bị điện cũ và không được bảo trì.
B. Bật tất cả các thiết bị điện cùng một lúc.
C. Sử dụng đèn LED thay cho đèn sợi đốt.
D. Để các thiết bị điện ở chế độ chờ (standby) khi không sử dụng.
74. Thiết bị nào sau đây dùng để biến đổi điện năng thành cơ năng?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Động cơ điện.
D. Diode.
75. Trong mạch điện ba pha, mục đích của việc sử dụng dây trung tính là gì?
A. Tăng điện áp của mạch.
B. Cung cấp đường dẫn trở về cho dòng điện khi tải không cân bằng.
C. Giảm dòng điện trong mạch.
D. Ổn định tần số của mạch.
76. Điện trở suất của một vật liệu thể hiện điều gì?
A. Khả năng dẫn điện của vật liệu.
B. Khả năng cách điện của vật liệu.
C. Mức độ cản trở dòng điện của vật liệu.
D. Khả năng tích trữ điện tích của vật liệu.
77. Trong mạch điện, tần số được đo bằng đơn vị nào?
A. Volt (V).
B. Ampere (A).
C. Hertz (Hz).
D. Ohm (Ω).
78. Tụ điện có chức năng gì trong mạch điện?
A. Ngăn chặn dòng điện xoay chiều.
B. Lưu trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường.
C. Khuếch đại tín hiệu điện.
D. Ổn định tần số.
79. Trong mạch điện, điện trở có vai trò gì?
A. Cung cấp điện áp cho mạch.
B. Ngăn chặn dòng điện trong mạch.
C. Điều chỉnh hoặc hạn chế dòng điện trong mạch.
D. Tăng cường dòng điện trong mạch.
80. Transistor có chức năng gì trong mạch điện tử?
A. Chỉnh lưu dòng điện.
B. Khuếch đại hoặc chuyển mạch tín hiệu.
C. Lưu trữ năng lượng.
D. Ổn định tần số.
81. Trong mạch điện tử, diode có chức năng gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Chỉ cho phép dòng điện đi theo một chiều.
C. Lưu trữ điện tích.
D. Điều chỉnh điện áp.
82. Mục đích của việc sử dụng điện trở nhiệt (thermistor) trong mạch điện là gì?
A. Ổn định dòng điện.
B. Thay đổi điện trở theo nhiệt độ.
C. Tăng điện áp.
D. Giảm nhiễu.
83. Khi mắc các điện trở song song, đại lượng nào sau đây là như nhau trên tất cả các điện trở?
A. Điện áp.
B. Dòng điện.
C. Công suất.
D. Điện trở.
84. Khi thiết kế mạch điện, việc tính toán công suất tiêu thụ của các linh kiện có vai trò gì?
A. Xác định điện áp cần thiết cho mạch.
B. Chọn linh kiện phù hợp và đảm bảo mạch hoạt động ổn định, tránh quá tải.
C. Giảm kích thước của mạch điện.
D. Tăng độ bền của mạch điện.
85. Khi sửa chữa điện tại nhà, nguyên tắc an toàn nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Làm việc nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
B. Ngắt nguồn điện trước khi tiến hành sửa chữa.
C. Sử dụng dụng cụ không cách điện để dễ thao tác.
D. Chỉ cần tắt công tắc là đủ an toàn.
86. Tác dụng của việc nối đất cho các thiết bị điện là gì?
A. Tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị.
B. Giảm tiêu thụ điện năng.
C. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi có sự cố rò điện.
D. Ổn định điện áp.
87. Trong mạch điện, điện dung được đo bằng đơn vị nào?
A. Ohm (Ω).
B. Henry (H).
C. Farad (F).
D. Watt (W).
88. Trong hệ thống chiếu sáng, loại đèn nào có hiệu suất phát sáng cao nhất?
A. Đèn sợi đốt.
B. Đèn huỳnh quang.
C. Đèn halogen.
D. Đèn LED.
89. Chức năng chính của cầu chì trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Bảo vệ mạch khi quá tải hoặc ngắn mạch.
C. Tăng cường dòng điện.
D. Đo lường điện áp.
90. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo dòng điện trong mạch?
A. Volt kế.
B. Ohm kế.
C. Ampe kế.
D. Công tơ điện.
91. Trong mạch điện, diode có vai trò gì?
A. Cho phép dòng điện đi theo cả hai chiều.
B. Chỉ cho phép dòng điện đi theo một chiều nhất định.
C. Ổn định điện áp.
D. Khuếch đại dòng điện.
92. Trong mạch điện, dây dẫn có vai trò gì?
A. Cung cấp điện áp ổn định.
B. Dẫn điện từ nguồn đến các linh kiện và thiết bị.
C. Cách điện cho các linh kiện.
D. Lưu trữ điện tích.
93. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất cách điện?
A. Đồng.
B. Nhôm.
C. Cao su.
D. Sắt.
94. Khi sơ cứu người bị điện giật, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngay lập tức hô hấp nhân tạo.
B. Ngay lập tức ép tim.
C. Ngắt nguồn điện và tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện.
D. Gọi cấp cứu 115.
95. Mục đích của việc sử dụng mạch lọc trong nguồn điện là gì?
A. Tăng điện áp.
B. Giảm điện áp.
C. Loại bỏ nhiễu và gợn sóng trong điện áp.
D. Ổn định tần số.
96. Trong mạch điện, điện trở có màu sắc như thế nào thì có giá trị là 100 Ohm với sai số 5%?
A. Nâu, đen, nâu, vàng.
B. Nâu, đen, đỏ, vàng.
C. Nâu, đen, nâu, bạc.
D. Nâu, đen, đỏ, bạc.
97. Trong mạch điện, bộ vi điều khiển (microcontroller) có chức năng gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Điều khiển và thực hiện các tác vụ theo chương trình được lập trình sẵn.
C. Ổn định điện áp.
D. Cung cấp năng lượng cho mạch.
98. Công tắc (switch) được sử dụng để làm gì trong mạch điện?
A. Ổn định dòng điện.
B. Đóng hoặc ngắt mạch điện.
C. Tăng điện áp.
D. Giảm điện áp.
99. Trong mạch điện điều khiển, rơ le trung gian thường được sử dụng để làm gì?
A. Trực tiếp đóng ngắt các thiết bị tiêu thụ điện lớn.
B. Cách ly và điều khiển các mạch điện có điện áp khác nhau.
C. Ổn định điện áp cho toàn mạch.
D. Giảm thiểu nhiễu điện từ.
100. Trong mạch điện, nếu một điện trở bị cháy, điều gì có thể xảy ra?
A. Mạch điện sẽ hoạt động bình thường.
B. Mạch điện có thể ngừng hoạt động hoặc hoạt động không đúng chức năng.
C. Điện áp trong mạch sẽ tăng lên.
D. Dòng điện trong mạch sẽ giảm xuống.
101. Tại sao cần phải nối đất cho các thiết bị điện?
A. Để tăng hiệu suất của thiết bị.
B. Để bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ điện giật khi có sự cố.
C. Để làm cho thiết bị hoạt động êm hơn.
D. Để tiết kiệm điện.
102. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo điện áp giữa hai điểm trong mạch?
A. Ampe kế.
B. Ôm kế.
C. Vôn kế.
D. Oát kế.
103. Trong mạch điện, điện trở nhiệt (thermistor) có đặc điểm gì?
A. Điện trở không thay đổi theo nhiệt độ.
B. Điện trở thay đổi theo nhiệt độ.
C. Điện trở chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
D. Điện trở chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp.
104. Điện trở có tác dụng gì trong mạch điện?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch.
B. Điều chỉnh và hạn chế dòng điện trong mạch.
C. Lưu trữ điện tích.
D. Khuếch đại tín hiệu điện.
105. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có kích thước lớn.
B. Một mạch điện tử tích hợp trên một chip bán dẫn nhỏ.
C. Một loại tụ điện đặc biệt.
D. Một loại diode có khả năng phát sáng.
106. Tại sao cần phải sử dụng các biện pháp an toàn khi làm việc với điện?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để tránh bị điện giật và gây nguy hiểm đến tính mạng.
C. Để làm cho công việc trở nên phức tạp hơn.
D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp.
107. Biến áp (transformer) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều.
B. Thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều.
C. Ổn định tần số của dòng điện.
D. Lưu trữ năng lượng điện.
108. Trong mạch khuếch đại, mục đích chính của việc sử dụng transistor là gì?
A. Giảm điện áp tín hiệu.
B. Tăng cường biên độ của tín hiệu.
C. Ổn định tần số tín hiệu.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
109. Tụ điện có chức năng chính nào trong mạch điện?
A. Hạn chế dòng điện.
B. Lưu trữ năng lượng điện và tạo ra điện áp ổn định.
C. Khuếch đại tín hiệu điện.
D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
110. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo dòng điện trong mạch?
A. Vôn kế.
B. Ôm kế.
C. Ampe kế.
D. Oát kế.
111. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo điện trở của một linh kiện?
A. Ampe kế.
B. Vôn kế.
C. Ôm kế.
D. Oát kế.
112. Cuộn cảm (inductor) có chức năng gì trong mạch điện xoay chiều?
A. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
B. Chống lại sự thay đổi của dòng điện.
C. Chuyển đổi điện áp.
D. Ổn định tần số.
113. Điện trở biến trở (potentiometer) có chức năng gì?
A. Cung cấp một giá trị điện trở cố định.
B. Cung cấp một giá trị điện trở có thể điều chỉnh được.
C. Ổn định điện áp.
D. Ngăn chặn dòng điện.
114. Trong mạch điện, optocoupler (hay optoisolator) có chức năng gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Cách ly điện giữa hai mạch bằng ánh sáng.
C. Khuếch đại tín hiệu.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
115. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch?
A. Biến trở.
B. Tụ điện.
C. Cầu chì.
D. Diode.
116. Trong mạch điện, rơ le (relay) là gì?
A. Một loại điện trở.
B. Một công tắc điện từ được điều khiển bằng dòng điện.
C. Một loại tụ điện.
D. Một loại diode.
117. Chức năng chính của mạch chỉnh lưu là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
C. Ổn định điện áp.
D. Điều chỉnh tần số.
118. Trong mạch điện điều khiển, cảm biến (sensor) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch.
B. Phát hiện và chuyển đổi các đại lượng vật lý thành tín hiệu điện.
C. Khuếch đại tín hiệu điện.
D. Ổn định điện áp.
119. Khi sử dụng đồng hồ đo điện, cần chú ý điều gì?
A. Không cần chú ý gì cả.
B. Chọn thang đo phù hợp và kết nối đúng cực.
C. Chỉ cần đo khi mạch điện đã tắt.
D. Chỉ cần đo khi trời tối.
120. Trong mạch điện tử, transistor có chức năng chính là gì?
A. Lưu trữ năng lượng điện.
B. Khuếch đại tín hiệu hoặc đóng/mở mạch điện.
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
D. Ổn định tần số của mạch.
121. Tại sao cần phải kiểm tra định kỳ hệ thống điện trong nhà?
A. Để tăng tiền điện.
B. Để phát hiện và xử lý kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn về điện, đảm bảo an toàn cho gia đình.
C. Để hệ thống điện hoạt động mạnh hơn.
D. Để làm đẹp cho ngôi nhà.
122. Trong mạch điện, tụ điện có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp điện áp ổn định.
B. Lưu trữ và phóng điện tích.
C. Điều chỉnh tần số dòng điện.
D. Ngăn chặn dòng điện một chiều.
123. Trong mạch điện, transistor có vai trò gì?
A. Chỉ cho dòng điện đi theo một chiều.
B. Khuếch đại tín hiệu hoặc đóng/mở mạch điện.
C. Lưu trữ điện năng.
D. Ổn định điện áp.
124. Chức năng chính của cầu chì trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Bảo vệ mạch khi có sự cố quá dòng hoặc ngắn mạch.
C. Tăng cường độ dòng điện.
D. Đo lường điện năng tiêu thụ.
125. Khi phát hiện người bị điện giật, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngay lập tức chạm vào người bị nạn để kéo ra.
B. Tìm cách ngắt nguồn điện (cúp cầu dao, ngắt aptomat) trước khi tiếp cận người bị nạn.
C. Gọi cấp cứu sau đó tìm cách sơ cứu.
D. Đổ nước lên người bị nạn để làm mát.
126. Trong mạch điện, ampe kế được mắc như thế nào để đo cường độ dòng điện?
A. Mắc song song với tải.
B. Mắc nối tiếp với tải.
C. Mắc hỗn hợp.
D. Không cần mắc vào mạch điện.
127. Khi một thiết bị điện bị quá tải, điều gì có thể xảy ra?
A. Điện áp tăng cao.
B. Dây dẫn nóng lên, có thể gây cháy nổ.
C. Thiết bị hoạt động mạnh hơn.
D. Tiết kiệm điện năng.
128. Tại sao cần phải nối đất cho các thiết bị điện?
A. Để tăng điện áp cho thiết bị.
B. Để tiết kiệm điện năng.
C. Để bảo vệ người dùng khỏi bị điện giật khi có rò điện.
D. Để thiết bị hoạt động mạnh hơn.
129. Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh tai nạn điện trong gia đình?
A. Sử dụng ổ cắm không có nắp che.
B. Kiểm tra định kỳ và sửa chữa kịp thời các thiết bị điện bị hỏng hóc.
C. Để dây điện trần gần nguồn nước.
D. Tự ý sửa chữa điện khi chưa ngắt nguồn.
130. Điện năng tiêu thụ của một thiết bị điện được đo bằng đơn vị nào?
A. Volt (V).
B. Ampe (A).
C. Watt (W) hoặc Kilowatt-giờ (kWh).
D. Ohm (Ω).
131. Trong mạch điện, điện trở có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch.
B. Ngăn chặn dòng điện, điều chỉnh cường độ dòng điện và phân chia điện áp.
C. Tăng điện áp trong mạch.
D. Lưu trữ điện năng.
132. Trong mạch điện gia đình, aptomat (công tắc tự động) có chức năng gì?
A. Điều chỉnh độ sáng đèn.
B. Bảo vệ quá tải và ngắn mạch, tự động ngắt mạch điện khi có sự cố.
C. Tiết kiệm điện năng.
D. Ổn định tần số dòng điện.
133. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tai nạn điện?
A. Sử dụng điện áp quá thấp.
B. Tiếp xúc trực tiếp với dây dẫn điện trần hoặc thiết bị điện bị rò điện.
C. Sử dụng dây dẫn điện quá nhỏ.
D. Điện trở của cơ thể quá cao.
134. Loại đèn nào sau đây được coi là tiết kiệm điện nhất?
A. Đèn sợi đốt.
B. Đèn huỳnh quang.
C. Đèn LED.
D. Đèn halogen.
135. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa điện áp (U), cường độ dòng điện (I) và điện trở (R) theo định luật Ohm?
A. U = I/R.
B. U = I * R.
C. U = R/I.
D. U = I + R.
136. Khi sửa chữa điện, dụng cụ bảo hộ nào là quan trọng nhất?
A. Găng tay vải.
B. Giày da.
C. Găng tay cách điện và giày cách điện.
D. Kính râm.
137. Khi sử dụng bàn là (bàn ủi) điện, cần lưu ý điều gì?
A. Để bàn là ở nhiệt độ cao nhất.
B. Không cần để ý đến nhiệt độ.
C. Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng loại vải và không để bàn là tiếp xúc với vật dễ cháy.
D. Sử dụng bàn là khi tay ướt.
138. Để đo điện áp giữa hai điểm trong mạch điện, người ta sử dụng thiết bị nào?
A. Ampe kế.
B. Ohm kế.
C. Volt kế.
D. Công tơ điện.
139. Khi sử dụng máy sấy tóc, cần tránh điều gì?
A. Sử dụng máy sấy tóc ở nhiệt độ thấp.
B. Sử dụng máy sấy tóc gần bồn rửa mặt hoặc nơi có nước.
C. Sử dụng máy sấy tóc có chức năng ion.
D. Sử dụng máy sấy tóc để sấy khô quần áo.
140. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để làm dây dẫn điện?
A. Nhựa.
B. Gỗ.
C. Đồng hoặc nhôm.
D. Thủy tinh.
141. Tại sao nên sử dụng ổ cắm điện có nắp che cho trẻ em?
A. Để tăng tính thẩm mỹ.
B. Để tiết kiệm điện.
C. Để ngăn trẻ em nghịch và tránh bị điện giật.
D. Để ổ cắm bền hơn.
142. Khi lắp đặt mạch điện trong nhà, nên sử dụng loại dây dẫn nào?
A. Dây trần không cách điện.
B. Dây đơn cứng.
C. Dây có vỏ cách điện, tiết diện phù hợp với dòng điện.
D. Dây điện thoại.
143. Tại sao cần phải sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp với công suất của thiết bị điện?
A. Để tăng điện áp cho thiết bị.
B. Để đảm bảo an toàn, tránh quá tải và cháy nổ.
C. Để thiết bị hoạt động nhanh hơn.
D. Để tiết kiệm chi phí.
144. Đơn vị đo điện trở là gì?
A. Ampe (A).
B. Volt (V).
C. Ohm (Ω).
D. Watt (W).
145. Chức năng của biến áp (máy biến thế) là gì?
A. Ổn định tần số dòng điện.
B. Thay đổi điện áp (tăng hoặc giảm).
C. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều.
D. Đo điện năng tiêu thụ.
146. Khi trời mưa bão, cần làm gì để đảm bảo an toàn điện?
A. Đi ra ngoài xem xét đường dây điện.
B. Tắt hết các thiết bị điện và ngắt nguồn điện chính.
C. Sử dụng điện thoại cố định để gọi điện.
D. Tiếp tục sử dụng các thiết bị điện bình thường.
147. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm do sử dụng điện?
A. Sử dụng nhiều thiết bị điện hơn.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) và tiết kiệm điện.
C. Để các thiết bị điện hoạt động liên tục.
D. Sử dụng các thiết bị điện cũ, không tiết kiệm điện.
148. Trong mạch điện, diode có chức năng gì?
A. Cho dòng điện đi theo cả hai chiều.
B. Chỉ cho dòng điện đi theo một chiều nhất định.
C. Lưu trữ điện năng.
D. Tăng điện áp trong mạch.
149. Điều gì sẽ xảy ra nếu chạm vào dây điện bị đứt khi đang có điện?
A. Không có gì xảy ra nếu đi giày dép.
B. Bị điện giật, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
C. Điện áp trong nhà sẽ tăng lên.
D. Tiết kiệm được tiền điện.
150. Khi sử dụng các thiết bị điện, cần lưu ý điều gì để tiết kiệm điện năng?
A. Bật tất cả các thiết bị cùng một lúc.
B. Sử dụng các thiết bị có công suất lớn.
C. Tắt các thiết bị khi không sử dụng và sử dụng các thiết bị tiết kiệm điện.
D. Để các thiết bị ở chế độ chờ (standby).