1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi để phát triển công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nguồn nguyên liệu dồi dào từ nông nghiệp và thủy sản.
B. Lao động giá rẻ.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Cơ sở hạ tầng công nghiệp hiện đại.
2. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Cà Mau.
3. Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các nhà máy công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần áp dụng giải pháp nào?
A. Sử dụng thiết bị cũ.
B. Áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tăng cường sử dụng điện.
D. Giảm chi phí bảo trì thiết bị.
4. Đâu là hạn chế lớn nhất của ngành công nghiệp phụ trợ ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thiếu lao động.
B. Thiếu vốn đầu tư.
C. Chưa phát triển, quy mô còn nhỏ.
D. Thiếu nguyên liệu.
5. Đâu là giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sử dụng lao động thủ công.
B. Áp dụng công nghệ chế biến hiện đại.
C. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
D. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
6. Việc liên kết giữa các doanh nghiệp công nghiệp và các hộ nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long có ý nghĩa gì?
A. Giảm giá nông sản.
B. Ổn định nguồn cung nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
7. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp chế biến rau quả.
B. Công nghiệp chế biến thủy sản.
C. Công nghiệp sản xuất phân bón.
D. Công nghiệp xay xát gạo.
8. Để thu hút lao động có trình độ cao đến làm việc tại các khu công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần có giải pháp nào?
A. Tăng cường tuyên truyền.
B. Cải thiện điều kiện sống và làm việc, nâng cao thu nhập.
C. Giảm chi phí sinh hoạt.
D. Xây dựng thêm khu công nghiệp.
9. Việc phát triển các khu công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long có tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa?
A. Làm chậm quá trình đô thị hóa.
B. Không ảnh hưởng đến quá trình đô thị hóa.
C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
D. Làm giảm dân số ở các đô thị.
10. Đâu là một trong những giải pháp để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động có kỹ năng ở các khu công nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nhập khẩu lao động từ nước ngoài.
B. Tăng cường liên kết giữa các trường nghề và doanh nghiệp.
C. Giảm lương cho người lao động.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp.
11. Việc phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ cho nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long có vai trò gì?
A. Giảm giá nông sản.
B. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
C. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
D. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
12. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?
A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
B. Chỉ tập trung vào kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào xã hội.
D. Chỉ tập trung vào môi trường.
13. Trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Cửu Long, ngành công nghiệp đóng vai trò như thế nào so với nông nghiệp và dịch vụ?
A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất.
B. Có vai trò quan trọng thứ hai sau nông nghiệp.
C. Có vai trò tương đương với nông nghiệp.
D. Ít quan trọng hơn so với nông nghiệp và dịch vụ.
14. Để phát triển công nghiệp theo hướng bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?
A. Công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
B. Công nghiệp chế biến sử dụng công nghệ sạch và thân thiện với môi trường.
C. Công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
15. Đâu là giải pháp để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm do chất thải công nghiệp ở các khu dân cư gần khu công nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Di dời các khu dân cư.
B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại và tăng cường kiểm tra, giám sát.
C. Hạn chế phát triển công nghiệp.
D. Không cho phép người dân sống gần khu công nghiệp.
16. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển ngành công nghiệp trọng điểm ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông.
C. Nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp và thủy sản.
D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
17. Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến cho năng suất lao động trong ngành công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long còn thấp so với các vùng khác?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Trình độ tay nghề của người lao động còn hạn chế.
C. Giá điện cao.
D. Thiếu nguyên liệu.
18. Để phát triển bền vững ngành công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
B. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.
D. Phát triển công nghiệp bằng mọi giá.
19. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường nước ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần thực hiện biện pháp nào?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
B. Xả thải trực tiếp ra sông.
C. Không sử dụng nước trong sản xuất.
D. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.
20. Đâu là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Giảm học phí.
B. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao trình độ chuyên môn.
C. Tăng cường tuyển dụng lao động phổ thông.
D. Hạn chế đào tạo nghề.
21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến việc thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Giá đất rẻ.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Chính sách ưu đãi đầu tư và môi trường kinh doanh thuận lợi.
D. Vị trí địa lý gần các thành phố lớn.
22. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, ngành công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long cần đối mặt với thách thức nào lớn nhất?
A. Thiếu lao động.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác.
C. Thiếu nguyên liệu.
D. Giá đất cao.
23. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long nhờ lợi thế về nguồn năng lượng tái tạo?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp sản xuất điện từ năng lượng mặt trời và gió.
C. Công nghiệp khai thác than.
D. Công nghiệp hóa dầu.
24. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được xem là thế mạnh truyền thống của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp cơ khí.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp hóa chất.
25. Chính sách nào sau đây có thể giúp các doanh nghiệp công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn?
A. Tăng lãi suất cho vay.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp.
C. Nới lỏng các điều kiện vay vốn và tăng cường bảo lãnh tín dụng.
D. Hạn chế cho vay đối với các doanh nghiệp nhỏ.
26. Nhận định nào sau đây đúng về tác động của công nghiệp đến môi trường ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Công nghiệp giúp cải thiện chất lượng môi trường.
C. Công nghiệp có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không có biện pháp kiểm soát.
D. Tất cả các ngành công nghiệp đều thân thiện với môi trường.
27. Để tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế cho các sản phẩm công nghiệp của Đồng bằng sông Cửu Long, cần có giải pháp nào?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
C. Hạn chế xuất khẩu.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
28. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạn kiệt nguồn tài nguyên.
C. Nguy cơ ngập lụt và xâm nhập mặn.
D. Sự cạnh tranh từ các vùng khác.
29. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Công nghiệp chế biến thủy sản.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.
30. Đâu là vai trò của việc xây dựng các cụm công nghiệp ở các vùng nông thôn thuộc Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng ô nhiễm môi trường.
B. Tạo việc làm tại chỗ và giảm tình trạng di cư.
C. Giảm năng suất nông nghiệp.
D. Tăng chi phí sản xuất.
31. Đâu là biện pháp quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
C. Giảm quy mô dân số.
D. Hạn chế di cư từ các vùng khác.
32. Để tăng năng suất lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng giống lúa địa phương.
B. Áp dụng các biện pháp thâm canh và giống lúa mới.
C. Giảm diện tích trồng lúa.
D. Trồng lúa một vụ.
33. Trong các loại hình nuôi trồng thủy sản sau, loại hình nào phổ biến nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nuôi cá nước lạnh.
B. Nuôi tôm sú và tôm thẻ chân trắng.
C. Nuôi trai lấy ngọc.
D. Nuôi cá hồi.
34. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
D. Thiếu vốn đầu tư.
35. Đâu là loại hình du lịch sinh thái đặc trưng của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch leo núi.
C. Du lịch miệt vườn và chợ nổi.
D. Du lịch văn hóa lịch sử.
36. Nhận xét nào sau đây đúng về dân cư và lao động ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Dân số ít và mật độ dân số thấp.
B. Tỉ lệ lao động qua đào tạo cao.
C. Nguồn lao động dồi dào nhưng chủ yếu là lao động phổ thông.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng núi.
37. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng hệ thống đê điều và cống ngăn mặn.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp.
C. Tăng cường khai thác nước ngầm.
D. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.
38. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào?
A. Sản xuất ô tô.
B. Chế biến thủy sản.
C. Sản xuất máy bay.
D. Luyện kim.
39. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thâm canh, tăng vụ.
B. Bón phân hóa học hợp lý.
C. Chuyển đổi đất trồng lúa sang nuôi trồng thủy sản ồ ạt.
D. Cải tạo đất phèn, đất mặn.
40. Để phát triển kinh tế biển ở Đồng bằng sông Cửu Long, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
A. Khai thác dầu khí triệt để.
B. Phát triển du lịch biển một cách ồ ạt.
C. Đầu tư cơ sở hạ tầng và dịch vụ hậu cần nghề cá.
D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp ven biển.
41. Đâu là một trong những thách thức đối với việc tiêu thụ nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sản lượng nông sản thấp.
B. Chất lượng nông sản cao.
C. Thiếu thị trường tiêu thụ ổn định.
D. Chi phí vận chuyển thấp.
42. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ môi trường ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Phát triển các nhà máy nhiệt điện than.
C. Quản lý chặt chẽ việc xả thải của các khu công nghiệp.
D. Mở rộng diện tích nuôi tôm công nghiệp.
43. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sử dụng ít phân bón hóa học.
B. Xử lý nước thải sinh hoạt đạt tiêu chuẩn.
C. Xả thải trực tiếp từ các hộ chăn nuôi.
D. Sử dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.
44. Giải pháp nào sau đây giúp Đồng bằng sông Cửu Long phát triển du lịch bền vững?
A. Xây dựng nhiều khách sạn cao cấp.
B. Khai thác triệt để tài nguyên du lịch.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa và sinh thái.
D. Tập trung phát triển du lịch biển.
45. Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào ít phát triển nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đường bộ.
B. Đường sông.
C. Đường biển.
D. Đường sắt.
46. Ngành giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
47. Tỉnh nào sau đây KHÔNG thuộc vùng kinh tế trọng điểm của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Long An.
B. Tiền Giang.
C. Đồng Tháp.
D. Bến Tre.
48. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Xây dựng các công trình thủy điện lớn.
C. Phát triển các mô hình canh tác thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Chặt phá rừng ngập mặn để nuôi tôm.
49. Giải pháp nào sau đây giúp Đồng bằng sông Cửu Long phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Đóng cửa thị trường với các nước khác.
B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm.
D. Giảm đầu tư vào khoa học công nghệ.
50. Đâu là loại cây ăn quả đặc sản nổi tiếng của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Táo.
B. Lê.
C. Xoài cát Hòa Lộc.
D. Cam.
51. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển các khu công nghiệp và khu chế xuất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường quốc phòng và an ninh khu vực.
B. Bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên.
C. Thu hút vốn đầu tư, giải quyết việc làm và tăng trưởng kinh tế.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
52. Ý nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của Đồng bằng sông Cửu Long đối với nền kinh tế Việt Nam?
A. Vùng trọng điểm lương thực của cả nước.
B. Vùng xuất khẩu nông sản lớn nhất.
C. Trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước.
D. Vùng nuôi trồng và xuất khẩu thủy sản chủ lực.
53. Loại hình kinh tế nào sau đây ngày càng phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Kinh tế trang trại.
B. Kinh tế hộ gia đình.
C. Kinh tế nhà nước.
D. Kinh tế tập thể.
54. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tạo nên thế mạnh sản xuất lúa gạo của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khí hậu lạnh giá.
B. Địa hình đồi núi.
C. Đất phù sa màu mỡ.
D. Ít mưa.
55. Nhận định nào sau đây đúng về Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Có trữ lượng khoáng sản lớn nhất cả nước.
B. Là vùng nuôi trồng thủy sản lớn nhất cả nước.
C. Là trung tâm công nghiệp nặng của Việt Nam.
D. Có địa hình đồi núi phức tạp.
56. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Cà Mau.
57. Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào KHÔNG phải là thế mạnh của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Sản xuất vật liệu xây dựng.
C. Dệt may.
D. Khai thác và chế biến dầu khí.
58. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thiếu nguồn năng lượng.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Nguồn tài nguyên phong phú.
59. Đâu là vai trò quan trọng của rừng ngập mặn đối với Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cung cấp gỗ quý.
B. Điều hòa khí hậu.
C. Bảo vệ bờ biển và hệ sinh thái.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
60. Loại cây trồng nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cây ăn quả.
B. Cây lúa.
C. Cây công nghiệp lâu năm.
D. Cây rau màu.
61. Đâu là một trong những giải pháp để bảo vệ tài nguyên biển ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Tăng cường khai thác dầu khí.
B. Phát triển du lịch biển một cách ồ ạt.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản và bảo vệ hệ sinh thái biển.
D. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp ven biển.
62. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Vùng kinh tế trọng điểm chỉ tập trung phát triển kinh tế mà không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
B. Vùng kinh tế trọng điểm có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội của cả nước.
C. Vùng kinh tế trọng điểm không có vai trò gì đối với sự phát triển của các vùng khác.
D. Vùng kinh tế trọng điểm chỉ có vai trò trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
63. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
C. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
64. Tuyến đường giao thông quan trọng nào kết nối các tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Quốc lộ 1A.
B. Đường Hồ Chí Minh.
C. Đường sắt Bắc – Nam.
D. Tất cả các đáp án trên.
65. Để thu hút lao động có trình độ cao đến làm việc tại vùng kinh tế trọng điểm, cần có chính sách nào?
A. Tăng lương tối thiểu.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Hạn chế lao động nhập cư.
D. Tăng cường kiểm tra lao động.
66. Để giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
C. Khuyến khích người dân tự tạo việc làm.
D. Nâng cao chất lượng đào tạo nghề và gắn kết với nhu cầu của thị trường.
67. Để phát triển bền vững vùng kinh tế trọng điểm, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa yếu tố nào?
A. Kinh tế và chính trị.
B. Kinh tế và văn hóa.
C. Kinh tế và xã hội.
D. Kinh tế, xã hội và môi trường.
68. Trong các trung tâm kinh tế sau, trung tâm nào không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quy Nhơn.
D. Nha Trang.
69. Trong các khu công nghiệp sau, khu công nghiệp nào không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc?
A. Thăng Long.
B. Nomura – Hải Phòng.
C. Đình Vũ.
D. Visip – Bình Dương.
70. Cảng biển nào sau đây là quan trọng nhất của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Cửa Lò.
B. Chân Mây.
C. Đà Nẵng.
D. Dung Quất.
71. Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Lọc hóa dầu.
B. Đóng tàu.
C. Sản xuất ô tô.
D. Chế biến thủy sản.
72. Khu kinh tế nào sau đây thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung được định hướng phát triển thành trung tâm lọc hóa dầu của cả nước?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Chân Mây.
D. Nhơn Hội.
73. Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Du lịch.
B. Vận tải.
C. Tài chính – ngân hàng.
D. Giáo dục – đào tạo.
74. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Luyện kim.
B. Cơ khí chế tạo.
C. Chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Sản xuất ô tô.
75. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Thuận.
76. Đâu là vai trò chính của vùng kinh tế trọng điểm đối với nền kinh tế cả nước?
A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào.
B. Tạo động lực tăng trưởng và lan tỏa phát triển kinh tế.
C. Bảo đảm an ninh lương thực.
D. Phát triển văn hóa, xã hội.
77. Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của các sản phẩm từ vùng kinh tế trọng điểm?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
C. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa mẫu mã sản phẩm.
D. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm tương tự.
78. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường ở vùng kinh tế trọng điểm, cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Phát triển các ngành công nghiệp xanh và sạch.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
79. Đâu là mục tiêu của việc phân vùng kinh tế ở Việt Nam?
A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng.
B. Tăng cường quản lý hành chính.
C. Tập trung nguồn lực để phát triển một số vùng trọng điểm.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
80. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của các vùng kinh tế trọng điểm hiện nay?
A. Sự liên kết giữa các vùng còn lỏng lẻo.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
C. Cơ sở hạ tầng quá hiện đại.
D. Nguồn lao động quá dồi dào.
81. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút đầu tư nước ngoài vào vùng kinh tế trọng điểm?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.
D. Lực lượng lao động giá rẻ.
82. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung bao gồm các tỉnh và thành phố nào?
A. Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định.
B. Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi.
C. Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa.
D. Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định.
83. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng kinh tế trọng điểm miền núi phía Bắc?
A. Địa hình hiểm trở và cơ sở hạ tầng kém phát triển.
B. Thiếu lao động có trình độ cao.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
D. Khí hậu quá khắc nghiệt.
84. Để tăng cường liên kết giữa các vùng kinh tế trọng điểm, cần phát triển loại hình giao thông nào?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.
85. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng các vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tăng cường quốc phòng và an ninh.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội cho cả nước.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
86. Để phát triển du lịch bền vững ở vùng kinh tế trọng điểm, cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Xây dựng nhiều khách sạn cao cấp.
B. Khai thác tối đa các điểm du lịch.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa và tài nguyên thiên nhiên.
D. Thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
87. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ở vùng kinh tế trọng điểm?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung cho các khu công nghiệp và đô thị.
B. Xả thải trực tiếp ra sông, hồ.
C. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
D. Khai thác cát sỏi quá mức.
88. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch biển đảo.
D. Du lịch mạo hiểm.
89. Để nâng cao hiệu quả sử dụng đất ở vùng kinh tế trọng điểm, cần có giải pháp nào?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường.
C. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
D. Khai thác tối đa tài nguyên đất.
90. Vùng kinh tế trọng điểm nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu nông sản?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Không có vùng nào.
91. Ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Du lịch và dịch vụ.
C. Công nghiệp nặng.
D. Nông nghiệp.
92. Loại hình thiên tai nào gây thiệt hại lớn nhất cho ngành nông nghiệp ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Động đất.
B. Sóng thần.
C. Hạn hán và lũ lụt.
D. Núi lửa.
93. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Thừa Thiên Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quảng Nam.
D. Quảng Ngãi.
94. Đâu là một trong những lợi thế lớn nhất của Duyên hải Nam Trung Bộ so với các vùng khác trong cả nước?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
95. Tỉnh nào sau đây có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo lớn nhất ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Quảng Nam.
B. Quảng Ngãi.
C. Khánh Hòa.
D. Bình Định.
96. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch bền vững ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh với các vùng du lịch khác.
C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
97. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có bao nhiêu tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương?
98. Giải pháp nào sau đây ít có tác dụng nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp thuộc Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp vi phạm.
D. Mở rộng quy mô các khu công nghiệp.
99. Đâu là động lực quan trọng để thúc đẩy sự liên kết kinh tế giữa các tỉnh, thành phố ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Nguồn lực tự nhiên khác nhau.
C. Sự tương đồng về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội.
D. Chính sách phát triển riêng của từng địa phương.
100. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế biển ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Nguồn tài nguyên rừng phong phú.
B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
C. Bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, và các bãi tôm, bãi cá.
D. Địa hình đồng bằng rộng lớn, màu mỡ.
101. Tuyến đường quốc lộ nào có vai trò quan trọng trong việc kết nối các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ với các vùng khác của cả nước?
A. Quốc lộ 1A.
B. Quốc lộ 14.
C. Quốc lộ 20.
D. Quốc lộ 22.
102. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để bảo vệ môi trường biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
B. Phát triển du lịch biển ồ ạt.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
103. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc xây dựng các khu kinh tế ven biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Phát triển du lịch.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
C. Nâng cao đời sống văn hóa.
D. Bảo vệ môi trường.
104. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh ở Duyên hải Nam Trung Bộ nhờ các bãi biển đẹp và di sản văn hóa?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa – lịch sử và nghỉ dưỡng biển.
D. Du lịch công vụ.
105. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Khai thác khoáng sản quá mức.
B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý.
C. Phát triển du lịch quá nhanh.
D. Biến đổi khí hậu.
106. Trong cơ cấu kinh tế của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, ngành nào chiếm tỷ trọng cao nhất?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Thương mại và dịch vụ.
D. Xây dựng.
107. Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của việc phát triển kinh tế ở Duyên hải Nam Trung Bộ đối với cả nước là gì?
A. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
B. Góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Đảm bảo an ninh quốc phòng và chủ quyền biển đảo.
108. Ý nghĩa chủ yếu của việc phát triển nuôi trồng thủy sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Tăng cường quốc phòng.
B. Giải quyết việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân.
C. Bảo vệ môi trường sinh thái.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
109. Tỉnh nào sau đây ở Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng phát triển điện gió lớn nhất?
A. Quảng Nam.
B. Quảng Ngãi.
C. Bình Định.
D. Bình Thuận.
110. Loại hình giao thông vận tải nào ít phát triển nhất ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường sông.
111. Trong các tỉnh sau, tỉnh nào có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành công nghiệp lọc hóa dầu ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Bình Định.
B. Khánh Hòa.
C. Quảng Ngãi.
D. Phú Yên.
112. Đâu là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quy Nhơn.
D. Nha Trang.
113. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế – xã hội ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai.
D. Nguồn vốn đầu tư còn hạn chế.
114. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai.
C. Phát triển công nghiệp hóa nhanh chóng.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi phù hợp.
115. Tuyến đường sắt nào chạy qua Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đường sắt Thống Nhất.
B. Đường sắt Hà Nội – Lào Cai.
C. Đường sắt Hà Nội – Lạng Sơn.
D. Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng.
116. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở Duyên hải Nam Trung Bộ nhờ nguồn tài nguyên khoáng sản?
A. Chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Cơ khí.
117. Cảng biển nào sau đây là cảng biển lớn nhất ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Cảng Đà Nẵng.
B. Cảng Quy Nhơn.
C. Cảng Nha Trang.
D. Cảng Dung Quất.
118. Tỉnh nào sau đây có khu kinh tế Dung Quất?
A. Bình Định.
B. Khánh Hòa.
C. Quảng Ngãi.
D. Phú Yên.
119. Nhận định nào sau đây đúng về ngành thủy sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Chỉ tập trung vào khai thác gần bờ.
B. Chỉ phát triển nuôi trồng nước ngọt.
C. Phát triển cả khai thác và nuôi trồng, trong đó nuôi trồng ngày càng chiếm ưu thế.
D. Chưa được đầu tư phát triển.
120. Trong các di sản văn hóa thế giới sau, di sản nào nằm ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Vịnh Hạ Long.
B. Phong Nha – Kẻ Bàng.
C. Phố cổ Hội An.
D. Thành nhà Hồ.
121. Đâu là giải pháp để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn trong vùng kinh tế trọng điểm?
A. Hạn chế di cư ra thành phố.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn.
C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
D. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
122. Tình trạng nào sau đây có thể làm giảm sức hấp dẫn của vùng kinh tế trọng điểm đối với nhà đầu tư nước ngoài?
A. Cơ sở hạ tầng phát triển.
B. Nguồn nhân lực dồi dào.
C. Thủ tục hành chính phức tạp.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư.
123. Đâu là giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong vùng kinh tế trọng điểm?
A. Bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới công nghệ.
C. Giảm lương cho người lao động.
D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.
124. Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Du lịch.
B. Vận tải và logistics.
C. Giáo dục.
D. Y tế.
125. Điều kiện tự nhiên nào sau đây thuận lợi cho phát triển nuôi trồng thủy sản ở vùng kinh tế trọng điểm phía Nam?
A. Địa hình đồi núi.
B. Khí hậu lạnh giá.
C. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
D. Ít mưa bão.
126. Chính sách nào sau đây không khuyến khích sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Ưu đãi về thuế và tiền thuê đất.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển giáo dục và đào tạo nghề.
127. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn trong vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tăng số lượng xe cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
C. Xây thêm nhiều nhà cao tầng.
D. Hạn chế phát triển kinh tế.
128. Ngành công nghiệp nào sau đây được ưu tiên phát triển ở vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Khai thác than.
B. Chế biến thủy sản và du lịch.
C. Sản xuất ô tô.
D. Luyện kim.
129. Vùng kinh tế trọng điểm nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Cả ba vùng đều có vai trò như nhau.
130. Vùng kinh tế trọng điểm nào có tiềm năng phát triển mạnh về du lịch biển?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Cả ba vùng đều có tiềm năng du lịch biển như nhau.
131. Vùng kinh tế trọng điểm nào tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Cả ba vùng đều có số lượng khu công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm tương đương.
132. Tại sao vùng kinh tế trọng điểm cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?
A. Để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ cao cấp.
C. Để tăng dân số.
D. Để thu hút khách du lịch.
133. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung bao gồm các tỉnh và thành phố nào?
A. Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định.
B. Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi.
C. Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa.
D. Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định.
134. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc liên kết kinh tế giữa các tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các địa phương.
B. Phát huy thế mạnh của từng địa phương và sử dụng hiệu quả nguồn lực chung.
C. Giảm bớt sự khác biệt về trình độ phát triển.
D. Thống nhất chính sách kinh tế.
135. Điều gì sẽ xảy ra nếu các vùng kinh tế trọng điểm phát triển quá nhanh mà không chú trọng đến phát triển bền vững?
A. GDP sẽ tăng trưởng nhanh chóng.
B. Sẽ gây ra nhiều vấn đề về môi trường và xã hội.
C. Sẽ thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sẽ tạo ra nhiều việc làm.
136. Cơ sở hạ tầng giao thông nào được xem là quan trọng hàng đầu để phát triển vùng kinh tế trọng điểm?
A. Hệ thống đường sắt.
B. Hệ thống đường bộ cao tốc và cảng biển.
C. Hệ thống đường sông.
D. Hệ thống đường hàng không.
137. Đâu là vai trò của các khu công nghiệp và khu chế xuất trong vùng kinh tế trọng điểm?
A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Phát triển du lịch cộng đồng.
138. Tác động lớn nhất của quá trình đô thị hóa đến vùng kinh tế trọng điểm là gì?
A. Sự gia tăng dân số nông thôn.
B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và thay đổi lối sống.
C. Sự suy giảm sản xuất nông nghiệp.
D. Sự phân hóa giàu nghèo giảm.
139. Vùng kinh tế trọng điểm nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất của biến đổi khí hậu?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Cả ba vùng đều chịu ảnh hưởng như nhau.
140. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hà Nội.
B. Hải Phòng.
C. Quảng Ninh.
D. Thái Nguyên.
141. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của các vùng kinh tế trọng điểm?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh quốc tế.
C. Ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội.
D. Địa hình hiểm trở.
142. Vùng kinh tế trọng điểm nào có diện tích lớn nhất?
A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
D. Diện tích các vùng kinh tế trọng điểm tương đương nhau.
143. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và giải quyết các vấn đề xã hội.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng.
144. Chính sách nào sau đây góp phần thu hút đầu tư vào các khu công nghệ cao trong vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tăng thuế doanh nghiệp.
B. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo môi trường pháp lý minh bạch.
C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.
D. Bảo hộ các doanh nghiệp trong nước.
145. Giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường ở các vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển công nghiệp không kiểm soát.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch và quản lý chất thải hiệu quả.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
146. Đâu là mục tiêu chính của việc hình thành các vùng kinh tế trọng điểm?
A. Tạo ra sự phát triển đồng đều giữa các vùng trên cả nước.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng của một số khu vực, sau đó lan tỏa ra các vùng khác.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của các địa phương.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
147. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng kinh tế trọng điểm miền núi phía Bắc?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa.
C. Du lịch công nghiệp.
D. Du lịch vũ trụ.
148. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện để hình thành vùng kinh tế trọng điểm?
A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển.
C. Tập trung nhiều ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
D. Nguồn nhân lực có trình độ.
149. Loại hình vận tải nào ít được chú trọng phát triển ở vùng kinh tế trọng điểm miền núi phía Bắc?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường sông.
D. Đường hàng không.
150. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam có vai trò gì đối với nền kinh tế Việt Nam?
A. Là vùng kinh tế phát triển chậm nhất cả nước.
B. Là đầu tàu kinh tế, đóng góp lớn vào GDP và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Chủ yếu phát triển nông nghiệp.
D. Tập trung vào phát triển du lịch sinh thái.