1. Trong cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử, quá trình nào sau đây trực tiếp tổng hợp protein?
A. Nhân đôi ADN
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Đột biến gen
2. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trả lại các chất vô cơ cho môi trường?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao
D. Sinh vật phân giải
3. Nhân tố tiến hóa nào sau đây làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Các yếu tố ngẫu nhiên
D. Di nhập gen
4. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của ô nhiễm môi trường?
A. Mưa axit
B. Hiệu ứng nhà kính
C. Sự gia tăng đa dạng sinh học
D. Ô nhiễm nguồn nước
5. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể?
A. Mất một cặp nucleotit ở đầu gen
B. Thay thế một cặp nucleotit
C. Thêm một cặp nucleotit ở cuối gen
D. Đảo vị trí một cặp nucleotit
6. Theo quan điểm hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Gen
7. Trong chọn giống thực vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng bệnh cao?
A. Lai khác dòng
B. Gây đột biến nhân tạo
C. Chọn lọc cá thể
D. Lai kinh tế
8. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lí, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt giữa các quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Cách li sinh sản
C. Đột biến
D. Di nhập gen
9. Một quần thể có cấu trúc di truyền như sau: 0.4AA : 0.4Aa : 0.2aa. Tần số alen a trong quần thể này là bao nhiêu?
10. Trong quá trình nhân giống vô tính ở thực vật, phương pháp nào sau đây cho phép tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép cành
D. Nuôi cấy mô tế bào
11. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Bệnh máu khó đông ở người
B. Hoa súng thay đổi màu sắc theo độ pH của môi trường
C. Hội chứng Down ở người
D. Bệnh bạch tạng ở người
12. Trong các bằng chứng tiến hóa sau, bằng chứng nào là bằng chứng trực tiếp nhất cho thấy các loài đã tiến hóa từ một tổ tiên chung?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng phôi sinh học
C. Bằng chứng tế bào học
D. Bằng chứng hóa thạch
13. Ở người, bệnh mù màu đỏ và lục được quy định bởi một gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X. Một cặp vợ chồng đều không bị bệnh mù màu, nhưng sinh ra một con trai bị bệnh. Kiểu gen của người mẹ là gì?
A. XAXA
B. XAXa
C. XaXa
D. Y
14. Công nghệ gen KHÔNG bao gồm thao tác nào sau đây?
A. Tạo ADN tái tổ hợp
B. Chuyển gen vào tế bào nhận
C. Chọn dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp
D. Lai hữu tính giữa hai loài khác nhau
15. Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm nào sau đây?
A. Có cùng chức năng nhưng khác nguồn gốc
B. Có nguồn gốc khác nhau nhưng có kiểu cấu tạo tương tự
C. Có cùng nguồn gốc, nằm ở các vị trí tương ứng trên cơ thể, có kiểu cấu tạo tương tự
D. Có cùng chức năng và cùng nguồn gốc
16. Hiện tượng di nhập gen có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể như thế nào?
A. Luôn làm tăng tần số alen có lợi
B. Luôn làm giảm tần số alen có hại
C. Có thể làm tăng hoặc giảm tần số alen, tùy thuộc vào thành phần kiểu gen của quần thể nhập cư
D. Không làm thay đổi tần số alen
17. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ nào sau đây KHÔNG phải là mối quan hệ hỗ trợ?
A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Kí sinh
D. Hợp tác
18. Trong quá trình nhân giống vô tính ở động vật, phương pháp nào sau đây tạo ra các cá thể con có kiểu gen giống hệt nhau và giống hệt cá thể mẹ?
A. Thụ tinh nhân tạo
B. Cấy truyền phôi
C. Nhân bản vô tính
D. Lai hữu tính
19. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây luôn là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn thực vật
C. Vi sinh vật phân giải
D. Thực vật
20. Cách li địa lí có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài mới?
A. Tạo ra các đột biến gen mới
B. Ngăn cản sự giao phối tự do giữa các quần thể
C. Làm thay đổi tần số alen của quần thể
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể
21. Trong thí nghiệm của Mendel, phép lai một cặp tính trạng giữa cây hoa đỏ thuần chủng và cây hoa trắng thuần chủng cho đời F1 toàn cây hoa đỏ. Cho F1 tự thụ phấn, đời F2 thu được tỉ lệ kiểu hình 3 hoa đỏ : 1 hoa trắng. Kết quả này chứng minh điều gì?
A. Tính trạng màu hoa đỏ là trội hoàn toàn so với tính trạng màu hoa trắng
B. Tính trạng màu hoa đỏ là trội không hoàn toàn so với tính trạng màu hoa trắng
C. Tính trạng màu hoa đỏ và trắng di truyền theo quy luật tương tác gen
D. Tính trạng màu hoa đỏ và trắng di truyền theo quy luật liên kết gen
22. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của ARN trong tế bào?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
B. Cấu tạo nên ribosom
C. Vận chuyển axit amin đến ribosom
D. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài
23. Trong một phép lai phân tích, nếu đời con thu được tỉ lệ kiểu hình 1:1, kiểu gen của cơ thể đem lai phân tích phải như thế nào?
A. AA
B. Aa
C. aa
D. Không thể xác định
24. Trong chọn giống, phương pháp nào sau đây tạo ra giống mới có kiểu gen đồng hợp tử về tất cả các gen?
A. Lai khác dòng
B. Lai kinh tế
C. Tự thụ phấn bắt buộc qua nhiều thế hệ
D. Gây đột biến nhân tạo
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Xây dựng nhà máy xử lí nước thải
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
D. Bảo tồn đa dạng sinh học
26. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm tăng số lượng gen trên một nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
27. Điều gì xảy ra khi một loài mới xâm nhập vào một hệ sinh thái đã ổn định?
A. Luôn làm tăng tính đa dạng sinh học
B. Không ảnh hưởng đến hệ sinh thái
C. Có thể gây mất cân bằng hệ sinh thái
D. Luôn có lợi cho tất cả các loài
28. Theo quan điểm của Darwin, nguyên nhân chính dẫn đến sự tiến hóa của sinh vật là gì?
A. Sự biến đổi đồng loạt theo một hướng xác định
B. Sự tích lũy các biến dị có lợi, đào thải các biến dị có hại dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên
C. Do Thượng Đế tạo ra
D. Do nhu cầu của bản thân sinh vật
29. Quy luật di truyền nào sau đây KHÔNG nghiệm đúng trong trường hợp các gen liên kết hoàn toàn?
A. Quy luật phân li
B. Quy luật phân li độc lập
C. Quy luật đồng tính
D. Quy luật trội lặn hoàn toàn
30. Ưu thế lai biểu hiện rõ nhất ở đời con lai F1 khi lai giữa các dòng thuần chủng có đặc điểm gì?
A. Khác nhau về nhiều cặp gen
B. Có kiểu gen giống nhau
C. Có sức sống kém
D. Có kiểu hình trung gian
31. Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng quy trình tạo ra protein từ gen?
A. ADN → Dịch mã → ARN → Phiên mã → Protein.
B. ADN → Phiên mã → ARN → Dịch mã → Protein.
C. ARN → Phiên mã → ADN → Dịch mã → Protein.
D. Protein → Phiên mã → ARN → Dịch mã → ADN.
32. Hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sinh học sơ cấp cao nhất?
A. Đại dương.
B. Rừng mưa nhiệt đới.
C. Sa mạc.
D. Đồng rêu hàn đới.
33. Ở người, bệnh máu khó đông do gen lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X quy định. Một cặp vợ chồng bình thường sinh con trai bị bệnh. Xác suất để người con trai tiếp theo của họ cũng bị bệnh là bao nhiêu?
A. 0%.
B. 25%.
C. 50%.
D. 75%.
34. Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Tái chế chất thải.
35. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, cấu trúc di truyền của quần thể sẽ thay đổi như thế nào dưới tác động của chọn lọc tự nhiên?
A. Tần số alen và tần số kiểu gen không thay đổi.
B. Tần số alen có lợi tăng lên, tần số alen có hại giảm xuống.
C. Tần số alen và tần số kiểu gen trở nên đa dạng hơn.
D. Tần số alen và tần số kiểu gen dao động ngẫu nhiên.
36. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất của việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Cung cấp nguồn gen quý giá cho chọn giống.
B. Duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ sinh thái.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
37. Trong một quần xã sinh vật, loài nào sau đây thường có số lượng cá thể lớn nhất?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2.
D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất.
38. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tương tác gen?
A. Sự phân li độc lập của các cặp gen.
B. Một gen quy định nhiều tính trạng.
C. Nhiều gen cùng quy định một tính trạng.
D. Một gen lấn át sự biểu hiện của gen khác.
39. Điều gì xảy ra khi một loài ưu thế bị loại bỏ khỏi quần xã?
A. Quần xã trở nên ổn định hơn.
B. Quần xã không bị ảnh hưởng.
C. Cấu trúc và chức năng của quần xã bị thay đổi đáng kể.
D. Các loài khác trong quần xã phát triển mạnh hơn.
40. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cung cấp thông tin về lịch sử phát triển của sinh vật thông qua các hóa thạch?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
B. Bằng chứng tế bào học.
C. Bằng chứng sinh học phân tử.
D. Bằng chứng hóa thạch.
41. Điều gì xảy ra nếu một tế bào soma bị đột biến?
A. Đột biến sẽ được di truyền cho thế hệ sau.
B. Đột biến sẽ không được di truyền cho thế hệ sau.
C. Đột biến sẽ ảnh hưởng đến tất cả các tế bào trong cơ thể.
D. Đột biến sẽ sửa chữa được.
42. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự cách ly sinh sản trước hợp tử?
A. Hai loài giao phối với nhau nhưng con lai bất thụ.
B. Hai loài có thời gian sinh sản khác nhau.
C. Hai loài có cấu tạo cơ quan sinh sản không tương thích.
D. Hai loài sống ở môi trường khác nhau.
43. Ô nhiễm môi trường do thuốc trừ sâu gây ra ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây trong hệ sinh thái?
A. Chu trình tuần hoàn vật chất.
B. Sự đa dạng sinh học.
C. Năng lượng của hệ sinh thái.
D. Khí hậu.
44. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng lactose đóng vai trò gì?
A. Gắn vào vùng vận hành (O) để ngăn cản ARN polymerase liên kết.
B. Gắn vào protein ức chế làm protein này mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O).
C. Gắn vào gen cấu trúc làm tăng quá trình phiên mã.
D. Gắn vào ARN polymerase để tăng tốc độ phiên mã.
45. Trong quá trình tiến hóa, nhân tố nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền sơ cấp cho quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di nhập gen.
46. Vai trò của ARN vận chuyển (ARNt) trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất.
B. Tổng hợp riboxom.
C. Vận chuyển amino acid đến riboxom.
D. Xúc tác phản ứng hình thành liên kết peptide.
47. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài?
A. Cây tầm gửi sống trên thân cây gỗ.
B. Sư tử và linh cẩu cùng săn mồi.
C. Ong hút mật hoa.
D. Cá ép bám vào cá mập.
48. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể và gần nhau.
C. Các gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính.
D. Các gen nằm trong tế bào chất.
49. Trong thí nghiệm của Mendel, phép lai phân tích được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Xác định kiểu gen của cá thể mang kiểu hình trội.
B. Tạo ra các dòng thuần chủng.
C. Xác định quy luật di truyền.
D. Lai các cá thể có kiểu hình khác nhau.
50. Điều gì xảy ra với các nhiễm sắc thể trong kỳ giữa của nguyên phân?
A. Các nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn.
B. Các nhiễm sắc thể dãn xoắn.
C. Các nhiễm sắc thể tập trung thành một hàng ở mặt phẳng xích đạo của tế bào.
D. Các nhiễm sắc thể phân li về hai cực của tế bào.
51. Quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý diễn ra như thế nào?
A. Sự tích lũy các đột biến có lợi trong một thời gian ngắn.
B. Sự cách ly địa lý tạo điều kiện cho sự phân hóa kiểu gen, dẫn đến cách ly sinh sản.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể trong quần thể.
D. Sự giao phối không ngẫu nhiên giữa các cá thể.
52. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật phân giải?
A. Cây xanh.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Động vật ăn thịt.
D. Vi khuẩn và nấm.
53. Cơ chế nào sau đây đảm bảo sự ổn định tương đối của bộ nhiễm sắc thể trong loài?
A. Nguyên phân và giảm phân.
B. Nguyên phân và thụ tinh.
C. Giảm phân và thụ tinh.
D. Nhân đôi ADN và phiên mã.
54. Trong một hệ sinh thái, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác như thế nào?
A. Truyền hoàn toàn.
B. Truyền theo chiều ngược lại.
C. Truyền một phần, phần còn lại mất đi do hô hấp và thải chất thải.
D. Năng lượng không được truyền giữa các bậc dinh dưỡng.
55. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào có vai trò nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. ADN polymerase.
B. Helicase.
C. Ligase.
D. Primase.
56. Trong chọn giống thực vật, phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng có kiểu gen đồng hợp tử về tất cả các gen?
A. Lai khác dòng.
B. Chọn lọc cá thể.
C. Tự thụ phấn bắt buộc.
D. Gây đột biến nhân tạo.
57. Đặc điểm nào sau đây là của thường biến?
A. Di truyền được cho thế hệ sau.
B. Do sự thay đổi kiểu gen gây ra.
C. Không di truyền được cho thế hệ sau.
D. Xuất hiện ngẫu nhiên.
58. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, đơn vị tác động trực tiếp của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Cá thể.
B. Gen.
C. Quần thể.
D. Loài.
59. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho chức năng của protein?
A. Đột biến thay thế một nucleotide.
B. Đột biến mất một nucleotide.
C. Đột biến thêm một nucleotide.
D. Đột biến đảo vị trí hai nucleotide.
60. Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố tiến hóa?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Đột biến gen.
D. Di nhập gen.
61. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một gen?
A. Lai phân tử
B. Điện di gel
C. Giải trình tự ADN (DNA sequencing)
D. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
62. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ nào sau đây là mối quan hệ hỗ trợ?
A. Cạnh tranh
B. Kí sinh
C. Hội sinh
D. Ăn thịt con mồi
63. Một quần thể có cấu trúc di truyền 0.36AA + 0.48Aa + 0.16aa = 1. Tần số alen a trong quần thể là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.4
C. 0.6
D. 0.84
64. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cho thấy các loài có chung nguồn gốc tổ tiên xa xôi?
A. Cơ quan tương đồng
B. Cơ quan tương tự
C. Cơ quan thoái hóa
D. Hóa thạch
65. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực, vùng trình tự nucleotide nào trên ADN mà ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?
A. Exon
B. Intron
C. Promoter (vùng khởi động)
D. Terminator (vùng kết thúc)
66. Nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính là do:
A. Sự gia tăng nồng độ khí cacbonic (CO2) và các khí nhà kính khác trong khí quyển
B. Sự suy giảm tầng ozon
C. Sự gia tăng lượng mưa axit
D. Sự ô nhiễm nguồn nước
67. Trong chọn giống thực vật, phương pháp nào sau đây tạo ra giống thuần chủng nhanh nhất?
A. Lai hữu tính
B. Chọn lọc cá thể
C. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội, sau đó lưỡng bội hóa
D. Gây đột biến
68. Tính trạng nào sau đây ở người không tuân theo quy luật di truyền Mendel?
A. Nhóm máu ABO
B. Màu mắt
C. Chiều cao
D. Khả năng cuộn lưỡi
69. Ưu thế lai là hiện tượng con lai có:
A. Sức sống kém hơn bố mẹ
B. Năng suất thấp hơn bố mẹ
C. Khả năng chống chịu kém hơn bố mẹ
D. Sức sống, năng suất, khả năng chống chịu cao hơn bố mẹ
70. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, nguồn biến dị thứ cấp của quần thể là:
A. Đột biến gen
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Biến dị tổ hợp
D. Thường biến
71. Trong hệ sinh thái, năng lượng được truyền từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác thường:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không đổi
D. Dao động không theo quy luật
72. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên
B. Phá rừng để trồng cây công nghiệp
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
73. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi:
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau
B. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể
C. Các gen alen tương tác với nhau
D. Các gen không alen tương tác với nhau
74. Ở đậu Hà Lan, alen A quy định thân cao trội hoàn toàn so với alen a quy định thân thấp. Cho cây thân cao (Aa) tự thụ phấn, đời con thu được tỉ lệ kiểu hình là bao nhiêu?
A. 100% thân cao
B. 3 thân cao : 1 thân thấp
C. 1 thân cao : 2 thân trung bình : 1 thân thấp
D. 1 thân cao : 1 thân thấp
75. Ví dụ nào sau đây thể hiện mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài trong quần xã?
A. Cây tầm gửi sống trên thân cây gỗ
B. Chim ăn sâu
C. Cá mập ăn cá nhỏ
D. Các loài cỏ dại và cây trồng trong ruộng lúa
76. Cho biết phép lai nào sau đây là phép lai phân tích?
A. AA x AA
B. Aa x Aa
C. Aa x aa
D. AA x Aa
77. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là:
A. Cá thể
B. Gen
C. Quần thể
D. Loài
78. Trong cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử, quá trình nào sử dụng khuôn mẫu là cả hai mạch của ADN?
A. Nhân đôi ADN (tự sao ADN)
B. Phiên mã (tổng hợp ARN)
C. Dịch mã (tổng hợp protein)
D. Điều hòa hoạt động gen
79. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ sinh thái tự nhiên và hệ sinh thái nhân tạo là:
A. Hệ sinh thái tự nhiên có tính ổn định cao hơn
B. Hệ sinh thái nhân tạo có tính đa dạng sinh học cao hơn
C. Hệ sinh thái tự nhiên không có con người
D. Hệ sinh thái nhân tạo không có chu trình vật chất
80. Ở người, bệnh hoặc hội chứng nào sau đây là do đột biến số lượng nhiễm sắc thể?
A. Bệnh mù màu
B. Hội chứng Down
C. Bệnh máu khó đông (Hemophilia)
D. Bệnh bạch tạng
81. Phát biểu nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của môi trường đến kiểu hình?
A. Kiểu hình là kết quả tương tác giữa kiểu gen và môi trường
B. Cùng một kiểu gen có thể biểu hiện thành các kiểu hình khác nhau trong các môi trường khác nhau
C. Môi trường không ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen
D. Mức phản ứng là giới hạn thường biến của kiểu gen trước môi trường
82. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Giao phối không ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
83. Cơ chế nào sau đây đảm bảo sự ổn định tương đối của bộ nhiễm sắc thể trong quá trình sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân và thụ tinh
C. Đột biến gen
D. Đột biến nhiễm sắc thể
84. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ môi trường?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải
B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tràn lan
C. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
85. Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào có sinh khối lớn nhất?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất
86. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây luôn là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn cỏ
B. Động vật ăn thịt
C. Vi sinh vật phân giải
D. Thực vật
87. Loại đột biến gen nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho chức năng của protein?
A. Đột biến thay thế một cặp nucleotide
B. Đột biến mất một cặp nucleotide
C. Đột biến thêm một cặp nucleotide
D. Đột biến đảo vị trí một cặp nucleotide
88. Quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý diễn ra:
A. Chậm chạp, qua nhiều giai đoạn
B. Nhanh chóng, chỉ qua một vài thế hệ
C. Không cần sự cách ly địa lý
D. Chỉ xảy ra ở thực vật
89. Trong công nghệ tế bào thực vật, phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng sạch bệnh?
A. Lai tế bào sinh dưỡng
B. Nuôi cấy mô tế bào (in vitro)
C. Chuyển gen
D. Nhân bản vô tính
90. Cơ chế cách ly nào sau đây là cách ly trước hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly cơ học
C. Cách ly thời gian
D. Tất cả các đáp án trên
91. Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào có sinh khối lớn nhất?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2.
D. Sinh vật phân giải.
92. Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra trước khi hình thành hợp tử?
A. Cách ly tập tính.
B. Cách ly thời gian.
C. Cách ly cơ học.
D. Tất cả các đáp án trên.
93. Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng trực tiếp về quá trình tiến hóa?
A. Hóa thạch.
B. Cơ quan tương đồng.
C. Cơ quan thoái hóa.
D. Các giai đoạn phát triển phôi giống nhau ở các loài khác nhau.
94. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa?
A. Sự xuất hiện các đột biến gen mới.
B. Sự thay đổi màu sắc của loài bướm sâu đo ở Anh do ô nhiễm công nghiệp.
C. Sự hình thành các cơ quan tương đồng ở các loài khác nhau.
D. Sự trôi dạt gen trong quần thể nhỏ.
95. Hiện tượng nào sau đây là một dạng đột biến gen?
A. Hội chứng Down.
B. Mất đoạn nhiễm sắc thể.
C. Thay thế một cặp nucleotide.
D. Chuyển đoạn nhiễm sắc thể.
96. Điều nào sau đây là đúng khi nói về thường biến?
A. Thường biến là những biến đổi di truyền được.
B. Thường biến là những biến đổi kiểu hình do tác động của môi trường, không di truyền được.
C. Thường biến là kết quả của quá trình đột biến.
D. Thường biến làm thay đổi cấu trúc vật chất di truyền.
97. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của diễn thế sinh thái?
A. Sự thay đổi tuần hoàn của thủy triều.
B. Sự thay đổi theo mùa của thời tiết.
C. Sự biến đổi tuần tự của quần xã sinh vật theo thời gian.
D. Sự thay đổi số lượng cá thể trong quần thể.
98. Trong công tác bảo tồn, việc xây dựng hành lang đa dạng sinh học có ý nghĩa gì?
A. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
B. Tạo điều kiện cho các loài di chuyển và trao đổi gen giữa các khu vực sống bị chia cắt.
C. Giảm thiểu tác động của ô nhiễm môi trường.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
99. Khi nói về đột biến gen, điều nào sau đây là đúng?
A. Đột biến gen luôn có hại cho cơ thể.
B. Đột biến gen chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
C. Đột biến gen là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa.
D. Đột biến gen không di truyền được.
100. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xử lý chất thải công nghiệp trước khi thải ra môi trường.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để.
D. Tăng cường giáo dục về bảo vệ môi trường.
101. Ưu điểm của việc sử dụng giống cây trồng biến đổi gen là gì?
A. Luôn có năng suất cao hơn giống cây trồng truyền thống trong mọi điều kiện.
B. Có khả năng kháng sâu bệnh, chịu hạn tốt, giúp giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Không gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
D. Luôn có giá thành rẻ hơn so với giống cây trồng truyền thống.
102. Điều nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ kí sinh?
A. Cá hề sống cộng sinh với hải quỳ.
B. Dây tơ hồng sống trên cây nhãn.
C. Trâu và chim sáo.
D. Ong hút mật hoa.
103. Trong quá trình tiến hóa, cơ chế cách ly nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt giữa các loài?
A. Cách ly địa lý.
B. Cách ly sinh sản.
C. Cách ly tập tính.
D. Cách ly sinh thái.
104. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Đảo đoạn.
C. Lặp đoạn.
D. Chuyển đoạn.
105. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng vận hành (O) để khởi động quá trình phiên mã.
B. Liên kết với protein ức chế, làm protein này mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O).
C. Liên kết với ARN polymerase để tăng cường quá trình phiên mã.
D. Liên kết với riboxom để tăng cường quá trình dịch mã.
106. Nhân tố nào sau đây không phải là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Ánh sáng.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Cạnh tranh.
107. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây có vai trò là sinh vật phân giải?
A. Cây xanh.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Nấm và vi khuẩn.
D. Động vật ăn thịt.
108. Trong công nghệ gen, enzyme рестриктаза (restriction enzyme) có vai trò gì?
A. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
B. Nhân bản DNA.
C. Cắt DNA tại vị trí xác định.
D. Tổng hợp DNA từ ARN.
109. Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.
B. Săn bắt động vật hoang dã để làm thực phẩm.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
D. Sử dụng tràn lan thuốc bảo vệ thực vật.
110. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giống mới mang đặc điểm của cả hai giống bố mẹ?
A. Nuôi cấy tế bào.
B. Lai hữu tính.
C. Gây đột biến nhân tạo.
D. Nhân bản vô tính.
111. Khi nói về diễn thế sinh thái thứ sinh, điều nào sau đây là đúng?
A. Bắt đầu từ môi trường trống trơn, chưa có sinh vật nào.
B. Xảy ra nhanh hơn diễn thế sinh thái nguyên sinh.
C. Luôn dẫn đến một quần xã đỉnh cực ổn định.
D. Không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người.
112. Trong chu trình sinh địa hóa, quá trình nào sau đây trả lại carbon dioxide vào khí quyển?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Sản xuất than bùn.
D. Tạo thành đá vôi.
113. Điều nào sau đây là một ví dụ về mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài?
A. Cây tầm gửi sống trên thân cây khác.
B. Hai loài chim cùng ăn một loại hạt.
C. Sư tử ăn thịt ngựa vằn.
D. Vi khuẩn sống trong ruột người.
114. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý?
A. Luôn xảy ra nhanh chóng trong một vài thế hệ.
B. Không cần sự cách ly về mặt địa lý.
C. Xảy ra khi có sự cách ly địa lý, ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể.
D. Chỉ xảy ra ở thực vật.
115. Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển năng lượng từ môi trường vô sinh vào hệ sinh thái?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2.
D. Sinh vật phân giải.
116. Loại hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sinh học sơ cấp cao nhất?
A. Đại dương.
B. Rừng mưa nhiệt đới.
C. Đồng cỏ.
D. Sa mạc.
117. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ nào sau đây là mối quan hệ hỗ trợ?
A. Cạnh tranh.
B. Kí sinh.
C. Hội sinh.
D. Ăn thịt con mồi.
118. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể theo một hướng xác định?
A. Giao phối không ngẫu nhiên.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Đột biến gen.
119. Khi nói về ô nhiễm môi trường, tác nhân nào sau đây gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Các chất thải phóng xạ.
B. Khí thải công nghiệp chứa CO2 và các khí nhà kính khác.
C. Thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
D. Chất thải rắn sinh hoạt.
120. Trong một quần thể ngẫu phối, yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
121. Điều nào sau đây là một đặc điểm của diễn thế sinh thái nguyên sinh?
A. Xảy ra trên môi trường đã có quần xã sinh vật
B. Xảy ra nhanh chóng
C. Khởi đầu từ môi trường chưa có sinh vật
D. Luôn dẫn đến hình thành quần xã đỉnh cực
122. Trong chọn giống, phương pháp nào sau đây tạo ra giống mới có kiểu gen đồng hợp tử về tất cả các gen?
A. Lai khác dòng
B. Lai kinh tế
C. Tự thụ phấn bắt buộc ở cây giao phấn
D. Gây đột biến nhân tạo
123. Điều gì xảy ra nếu loại bỏ hoàn toàn sinh vật phân giải khỏi một hệ sinh thái?
A. Chu trình sinh địa hóa sẽ diễn ra nhanh hơn
B. Các chất hữu cơ sẽ tích lũy ngày càng nhiều
C. Sinh vật sản xuất sẽ phát triển mạnh mẽ
D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao sẽ tăng số lượng
124. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về sự cách ly sinh sản trước hợp tử?
A. Con lai bị chết non
B. Con lai bất thụ
C. Hai loài rắn sống ở hai môi trường khác nhau nên không giao phối với nhau
D. Hai loài ếch giao phối với nhau nhưng trứng không thụ tinh
125. Nhân tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây đột biến gen?
A. Tác nhân vật lý (tia phóng xạ, tia tử ngoại)
B. Tác nhân hóa học (thuốc trừ sâu, chất độc hóa học)
C. Rối loạn trao đổi chất trong tế bào
D. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra bình thường
126. Điều nào sau đây là một đặc điểm của mã di truyền?
A. Không có tính đặc hiệu
B. Được đọc theo chiều 3′ -> 5′ trên mạch khuôn ADN
C. Có tính phổ biến
D. Không có tính thoái hóa
127. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng mang đặc tính mong muốn bằng cách đưa trực tiếp gen từ loài khác vào hệ gen của cây?
A. Lai hữu tính
B. Chọn giống
C. Công nghệ tế bào
D. Công nghệ gen
128. Trong quá trình dịch mã, bộ ba đối mã (anticodon) nằm trên phân tử nào?
A. mARN
B. tARN
C. rARN
D. ADN
129. Trong các hệ sinh thái dưới nước, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất chất hữu cơ?
A. Động vật phù du
B. Thực vật phù du
C. Động vật đáy
D. Cá
130. Hiện tượng nào sau đây thể hiện mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài trong quần xã?
A. Cây tầm gửi sống trên thân cây gỗ
B. Hai loài chim cùng ăn một loại hạt
C. Sư tử ăn thịt ngựa vằn
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu
131. Trong cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp mạch ARN từ mạch khuôn ADN?
A. ADN ligase
B. ADN polymerase
C. ARN polymerase
D. Restrictase
132. Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào sau đây có vai trò chuyển năng lượng từ sinh vật sản xuất sang các sinh vật khác?
A. Sinh vật phân giải
B. Sinh vật sản xuất
C. Sinh vật tiêu thụ
D. Sinh vật hóa tổng hợp
133. Trong quá trình hình thành loài bằng con đường địa lý, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên
B. Chọn lọc tự nhiên và các yếu tố ngẫu nhiên
C. Đột biến gen
D. Di nhập gen
134. Ưu thế lai là hiện tượng con lai có đặc điểm gì so với bố mẹ?
A. Có kiểu gen đồng hợp tử trội
B. Sinh trưởng phát triển mạnh hơn, năng suất cao hơn
C. Mang nhiều gen lặn có hại
D. Có khả năng chống chịu kém hơn
135. Trong quá trình nhân đôi ADN, chức năng chính của enzyme ADN ligase là gì?
A. Tháo xoắn phân tử ADN
B. Tổng hợp đoạn mồi (primer)
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau
D. Đọc và sửa lỗi sai sót trong quá trình nhân đôi
136. Theo quan niệm hiện đại về tiến hóa, nguồn biến dị sơ cấp của quần thể là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Đột biến
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Di nhập gen
137. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
B. Ban hành luật bảo vệ động vật hoang dã
C. Tăng cường khai thác tài nguyên rừng
D. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường
138. Hình thức nào sau đây không phải là bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Bảo tồn chuyển vị (ex situ)
B. Bảo tồn tại chỗ (in situ)
C. Bảo tồn nguyên vị
D. Khai thác triệt để
139. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể?
A. Đột biến
B. Di nhập gen
C. Chọn lọc ổn định
D. Giao phối không ngẫu nhiên
140. Trong một quần thể giao phối, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, đặc biệt là trong các quần thể nhỏ?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Các yếu tố ngẫu nhiên (biến động di truyền)
D. Đột biến
141. Nhân tố sinh thái nào sau đây thuộc nhóm nhân tố vô sinh?
A. Cây xanh
B. Động vật ăn cỏ
C. Ánh sáng
D. Vi sinh vật
142. Trong mối quan hệ giữa hai loài, một loài có lợi và một loài bị hại, đó là mối quan hệ gì?
A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Kí sinh
D. Cạnh tranh
143. Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào sau đây có vai trò phân giải chất hữu cơ từ xác chết của sinh vật và chất thải, trả lại các chất vô cơ cho môi trường?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ
C. Sinh vật phân giải
D. Sinh vật tự dưỡng
144. Loại đột biến gen nào sau đây không làm thay đổi số lượng nucleotide trong gen?
A. Mất một cặp nucleotide
B. Thêm một cặp nucleotide
C. Thay thế một cặp nucleotide
D. Đảo vị trí một đoạn nucleotide
145. Cơ quan tương đồng là những cơ quan có đặc điểm gì?
A. Có cùng chức năng nhưng khác nguồn gốc
B. Có cùng nguồn gốc nhưng khác chức năng
C. Có cùng chức năng và cùng nguồn gốc
D. Có hình dạng và kích thước giống nhau
146. Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây cung cấp thông tin về lịch sử phát triển của sinh vật thông qua việc nghiên cứu các hóa thạch?
A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
B. Bằng chứng tế bào học
C. Bằng chứng phôi sinh học
D. Bằng chứng cổ sinh vật học
147. Cơ chế nào sau đây đảm bảo thông tin di truyền được truyền đạt chính xác từ tế bào mẹ sang tế bào con trong quá trình phân bào?
A. Sự thay đổi cấu trúc NST
B. Quá trình nhân đôi ADN theo nguyên tắc bổ sung
C. Đột biến gen
D. Sự trao đổi chéo giữa các NST tương đồng
148. Trong một hệ sinh thái, năng lượng thường mất đi ở mỗi bậc dinh dưỡng chủ yếu do đâu?
A. Sự cố định năng lượng của sinh vật sản xuất
B. Sự hô hấp của sinh vật và thải nhiệt ra môi trường
C. Sự tích lũy năng lượng trong sinh khối
D. Sự chuyển hóa năng lượng từ ánh sáng mặt trời
149. Loại ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các водоемы (ao, hồ)?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm nhiệt
C. Ô nhiễm chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat)
D. Ô nhiễm phóng xạ
150. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về thường biến?
A. Bệnh mù màu ở người
B. Hoa súng thay đổi màu sắc theo độ pH của môi trường
C. Hội chứng Down ở người
D. Bệnh bạch tạng