1. Chức năng ‘Transitions’ trong phần mềm trình chiếu dùng để làm gì?
A. Chèn thêm hình ảnh vào trang trình chiếu.
B. Tạo hiệu ứng chuyển tiếp giữa các trang trình chiếu.
C. Thay đổi bố cục của trang trình chiếu.
D. Thêm các đoạn văn bản vào trang trình chiếu.
2. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các mẫu (template) trong phần mềm trình chiếu?
A. Giúp người dùng tạo ra các bài trình chiếu phức tạp hơn.
B. Tiết kiệm thời gian thiết kế và đảm bảo tính nhất quán về mặt thẩm mỹ.
C. Tăng khả năng tương thích với các phần mềm khác.
D. Giảm thiểu nguy cơ virus xâm nhập vào máy tính.
3. Khi sử dụng hiệu ứng động trong bài trình chiếu, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng càng tốt để làm cho bài trình chiếu sinh động.
B. Sử dụng hiệu ứng một cách nhất quán và phù hợp với nội dung trình bày.
C. Sử dụng hiệu ứng có tốc độ nhanh để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng hiệu ứng phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
4. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn thêm các đoạn âm thanh hoặc video vào trang trình chiếu?
A. Chức năng Slide Show.
B. Chức năng Insert.
C. Chức năng Design.
D. Chức năng Transitions.
5. Đâu là cách tốt nhất để trình bày một lượng lớn dữ liệu trong bài trình chiếu?
A. Sử dụng nhiều trang trình chiếu với văn bản dày đặc.
B. Sử dụng biểu đồ, đồ thị và hình ảnh minh họa.
C. Đọc to toàn bộ dữ liệu.
D. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc sặc sỡ.
6. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn kiểm tra xem bài trình chiếu có đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng truy cập cho người khuyết tật hay không?
A. Check Compatibility.
B. Inspect Document.
C. Check Accessibility.
D. Manage Versions.
7. Khi trình chiếu, phím nào thường được sử dụng để thoát khỏi chế độ trình chiếu?
A. Phím Enter.
B. Phím Delete.
C. Phím Esc.
D. Phím Tab.
8. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn tạo ra một bản trình chiếu chỉ chứa một số trang nhất định từ bài trình chiếu gốc?
A. Custom Slide Show.
B. Record Slide Show.
C. Set Up Slide Show.
D. Slide Master.
9. Khi muốn thêm một đoạn âm thanh từ máy tính vào bài trình chiếu, bạn cần chọn định dạng tệp tin nào?
A. .txt
B. .docx
C. .mp3 hoặc .wav.
D. .xlsx
10. Trong phần mềm trình chiếu, ‘Slide Master’ được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển trang cho toàn bộ bài trình chiếu.
B. Thiết lập bố cục, phông chữ và màu sắc chung cho toàn bộ bài trình chiếu.
C. Chèn thêm các đoạn âm thanh vào bài trình chiếu.
D. Tạo các biểu đồ và đồ thị.
11. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn so sánh hai phiên bản khác nhau của cùng một bài trình chiếu?
A. Protect Presentation.
B. Compare.
C. Inspect Document.
D. Check Accessibility.
12. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn thêm ghi chú cho từng trang trình chiếu mà chỉ người trình bày mới thấy?
A. Comments.
B. Notes.
C. Footers.
D. Headers.
13. Khi muốn bảo vệ bài trình chiếu của bạn khỏi bị chỉnh sửa trái phép, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Encrypt with Password.
B. Check Compatibility.
C. Mark as Final.
D. Inspect Document.
14. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn tạo ra các nút điều hướng để người xem có thể tự do lựa chọn trang trình chiếu?
A. Action Buttons.
B. SmartArt.
C. Text Box.
D. WordArt.
15. Khi muốn in bài trình chiếu, tùy chọn nào cho phép bạn in nhiều trang trình chiếu trên một tờ giấy?
A. Scale to Fit Paper.
B. Print All Slides.
C. Handouts.
D. Notes Pages.
16. Đâu là lợi ích của việc sử dụng biểu đồ và đồ thị trong bài trình chiếu?
A. Làm cho bài trình chiếu trở nên đẹp mắt hơn.
B. Giúp người xem dễ dàng hiểu và so sánh các dữ liệu phức tạp.
C. Tăng dung lượng của tệp trình chiếu.
D. Giảm số lượng trang trình chiếu.
17. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn ghi lại thời gian trình chiếu cho từng trang?
A. Rehearse Timings.
B. Record Slide Show.
C. Set Up Slide Show.
D. Custom Slide Show.
18. Trong phần mềm trình chiếu, hiệu ứng động được sử dụng để làm gì?
A. Tăng dung lượng tệp trình chiếu.
B. Giảm độ phân giải của hình ảnh.
C. Tạo sự sinh động và thu hút sự chú ý của người xem.
D. Thay đổi định dạng tệp trình chiếu.
19. Trong phần mềm trình chiếu, ‘Animations’ được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi màu nền của trang trình chiếu.
B. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng trên trang trình chiếu.
C. Chèn thêm các biểu đồ vào trang trình chiếu.
D. Thay đổi kích thước của trang trình chiếu.
20. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn tạo ra một bản trình chiếu tự động chạy theo thời gian đã định?
A. Custom Slide Show.
B. Loop continuously until ‘Esc’.
C. Record Slide Show.
D. Set Up Slide Show.
21. Đâu là một nguyên tắc quan trọng khi thiết kế bố cục cho trang trình chiếu?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hình ảnh càng tốt.
B. Giữ cho bố cục đơn giản, rõ ràng và nhất quán.
C. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau để tạo sự đa dạng.
D. Sắp xếp các đối tượng một cách ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
22. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn tạo ra các đường dẫn liên kết đến các trang trình chiếu khác, tệp tin khác hoặc trang web?
A. Action Buttons.
B. Hyperlink.
C. Slide Master.
D. Animation Pane.
23. Đâu là định dạng tệp tin phổ biến cho các bài trình chiếu?
A. .docx
B. .xlsx
C. .pptx
D. .txt
24. Khi sử dụng hình ảnh trong bài trình chiếu, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để đảm bảo chất lượng.
B. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao và phù hợp với nội dung trình bày.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh để trang trí cho đẹp mắt.
D. Sử dụng hình ảnh có hiệu ứng động.
25. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn thay đổi thứ tự các trang trình chiếu?
A. Slide Sorter View.
B. Notes Page View.
C. Reading View.
D. Outline View.
26. Khi thiết kế bài trình chiếu, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ đọc của văn bản?
A. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau.
B. Sử dụng màu nền và màu chữ tương phản.
C. Sử dụng kích thước chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
D. Sử dụng hiệu ứng động cho văn bản.
27. Đâu là cách tốt nhất để đảm bảo bài trình chiếu của bạn hiển thị đúng trên mọi máy tính?
A. Sử dụng phông chữ mặc định của hệ điều hành và nhúng phông chữ vào tệp trình chiếu.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh.
C. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
D. Sử dụng phiên bản phần mềm trình chiếu mới nhất.
28. Khi muốn chèn một đoạn video từ YouTube vào bài trình chiếu, bạn cần làm gì?
A. Tải video về máy tính và chèn vào bài trình chiếu.
B. Sử dụng chức năng ‘Insert Online Video’ và dán đường dẫn của video YouTube.
C. Chụp ảnh màn hình video và chèn vào bài trình chiếu.
D. Chèn liên kết đến trang web YouTube.
29. Khi trình chiếu, phím nào thường được sử dụng để chuyển sang trang trình chiếu tiếp theo?
A. Phím Home.
B. Phím End.
C. Phím Page Up.
D. Phím Spacebar hoặc phím mũi tên phải.
30. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn ẩn một trang trình chiếu mà không cần xóa nó?
A. Delete Slide.
B. Hide Slide.
C. Duplicate Slide.
D. New Slide.
31. Trong PowerPoint, phím tắt nào dùng để bắt đầu trình chiếu từ slide đầu tiên?
A. F1
B. F5
C. Ctrl + S
D. Ctrl + P
32. Để tạo một slide mới trong PowerPoint, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + O
B. Ctrl + S
C. Ctrl + N
D. Ctrl + M
33. Để tạo một biểu đồ trong PowerPoint, bạn sử dụng chức năng nào?
A. SmartArt
B. Chart
C. Table
D. Shapes
34. Trong PowerPoint, để căn chỉnh các đối tượng trên slide một cách chính xác, bạn sử dụng chức năng nào?
A. Arrange
B. Format Painter
C. Animation Pane
D. Selection Pane
35. Trong PowerPoint, chế độ xem nào hiển thị tất cả các slide dưới dạng hình thu nhỏ?
A. Normal View
B. Slide Sorter View
C. Reading View
D. Slide Show View
36. Trong PowerPoint, để in bài thuyết trình, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + P
37. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn tạo các nút điều hướng để di chuyển giữa các slide?
A. Hyperlink
B. Action Buttons
C. Animations
D. Transitions
38. Để thay đổi kích thước của một hình ảnh trong PowerPoint, bạn thực hiện thao tác nào?
A. Kéo các góc của hình ảnh
B. Sử dụng chức năng Crop
C. Sử dụng chức năng Compress Pictures
D. Sử dụng chức năng Picture Styles
39. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn tạo một album ảnh từ các hình ảnh có sẵn?
A. Insert -> Shapes
B. Insert -> Chart
C. Insert -> Photo Album
D. Insert -> SmartArt
40. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn tạo các hình khối và đường thẳng?
A. Insert -> Shapes
B. Insert -> Chart
C. Insert -> Table
D. Insert -> SmartArt
41. Trong phần mềm trình chiếu, hiệu ứng nào được sử dụng để tạo sự chuyển động giữa các slide?
A. Animation
B. Transition
C. Design
D. Layout
42. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong bài thuyết trình?
A. Spelling
B. Grammar
C. Proofing
D. Review
43. Đuôi tệp mặc định của một bài trình chiếu PowerPoint là gì?
A. .docx
B. .xlsx
C. .pptx
D. .txt
44. Chức năng nào trong PowerPoint cho phép bạn tạo một bản trình bày tự động chạy?
A. Loop continuously until ‘Esc’
B. Record Slide Show
C. Rehearse Timings
D. Set Up Slide Show
45. Trong PowerPoint, thao tác nào cho phép bạn sao chép định dạng từ một đối tượng sang đối tượng khác?
A. Copy
B. Paste
C. Format Painter
D. Animation Painter
46. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn nhóm nhiều đối tượng thành một đối tượng duy nhất?
A. Arrange -> Group
B. Format -> Group
C. Layout -> Group
D. Design -> Group
47. Trong PowerPoint, thao tác nào cho phép bạn thay đổi bố cục của một slide đã có?
A. New Slide
B. Layout
C. Format Background
D. Design
48. Trong PowerPoint, chức năng ‘Slide Master’ dùng để làm gì?
A. Chỉnh sửa nội dung của từng slide
B. Tạo hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng
C. Thiết lập bố cục và định dạng chung cho toàn bộ bài thuyết trình
D. Chèn các đối tượng đa phương tiện vào slide
49. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn ghi lại thời gian trình bày cho mỗi slide?
A. Rehearse Timings
B. Record Slide Show
C. Set Up Slide Show
D. Custom Animation
50. Đâu là phần mềm trình chiếu phổ biến nhất hiện nay?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access
51. Trong PowerPoint, thao tác nào cho phép bạn thêm một hình ảnh vào slide?
A. Insert -> Shapes
B. Insert -> Chart
C. Insert -> Table
D. Insert -> Picture
52. Để chèn video vào PowerPoint, bạn thực hiện thao tác nào?
A. Insert -> Shapes
B. Insert -> Chart
C. Insert -> Audio
D. Insert -> Video
53. Để lưu bài trình chiếu PowerPoint dưới dạng tệp PDF, bạn chọn tùy chọn nào?
A. Save
B. Save As
C. Export
D. Print
54. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn tạo hiệu ứng động cho văn bản, hình ảnh hoặc các đối tượng khác?
A. Animation
B. Transition
C. Design
D. View
55. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn thay đổi màu nền của một slide?
A. Format Painter
B. Format Background
C. Slide Master
D. Design Ideas
56. Trong PowerPoint, khi trình chiếu, phím nào dùng để chuyển sang slide tiếp theo?
A. Phím Backspace
B. Phím Home
C. Phím Enter
D. Phím Esc
57. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn thêm âm thanh vào slide?
A. Insert -> Shapes
B. Insert -> Video
C. Insert -> Audio
D. Insert -> Chart
58. Trong PowerPoint, chế độ xem nào cho phép bạn thêm ghi chú cho từng slide mà người xem không nhìn thấy trong khi trình chiếu?
A. Normal View
B. Slide Sorter View
C. Notes Page View
D. Reading View
59. Trong PowerPoint, chức năng nào cho phép bạn tạo một liên kết đến một trang web hoặc một tệp khác?
A. Animation
B. Transition
C. Hyperlink
D. Action Button
60. Trong PowerPoint, loại hiệu ứng nào áp dụng cho các đối tượng riêng lẻ trên slide?
A. Transitions
B. Animations
C. Designs
D. Themes
61. Trong phần mềm trình chiếu, hiệu ứng động được sử dụng để làm gì?
A. Tăng dung lượng tệp trình chiếu.
B. Giảm độ phân giải của ảnh.
C. Tạo sự sinh động và thu hút sự chú ý của người xem.
D. Thay đổi phông chữ mặc định của văn bản.
62. Khi chèn một hình ảnh vào trang trình chiếu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo hình ảnh hiển thị tốt?
A. Kích thước tệp hình ảnh phải nhỏ hơn 10KB.
B. Độ phân giải của hình ảnh phù hợp với kích thước hiển thị.
C. Hình ảnh phải có định dạng .txt.
D. Hình ảnh phải được tải lên từ một trang web cụ thể.
63. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng bố cục (layout) có sẵn trong phần mềm trình chiếu?
A. Giảm kích thước tệp trình chiếu.
B. Tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế.
C. Tăng số lượng hiệu ứng động có thể sử dụng.
D. Tự động tạo mục lục cho bài trình chiếu.
64. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Transitions’ được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển động giữa các trang trình chiếu.
B. Chỉnh sửa nội dung văn bản trên trang trình chiếu.
C. Thêm hình ảnh vào trang trình chiếu.
D. Thay đổi màu sắc của nền trang trình chiếu.
65. Khi chèn video vào trang trình chiếu, định dạng video nào thường được khuyến nghị để đảm bảo tính tương thích?
A. .txt
B. .mp3
C. .mp4
D. .docx
66. Để tạo một bài trình chiếu tương tác, bạn có thể sử dụng chức năng nào?
A. Chỉ sử dụng văn bản.
B. Chỉ sử dụng hình ảnh.
C. Sử dụng các nút hành động (action buttons), liên kết (hyperlinks) và các yếu tố tương tác khác.
D. Chỉ sử dụng hiệu ứng động.
67. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn ghi lại thời gian trình chiếu cho mỗi trang?
A. Rehearse Timings (Diễn tập thời gian)
B. Record Slide Show (Ghi lại trình chiếu)
C. Custom Animation (Hiệu ứng động tùy chỉnh)
D. Set Up Show (Thiết lập trình chiếu)
68. Để tạo sự nhất quán về mặt hình ảnh trong bài trình chiếu, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau trên mỗi trang.
B. Sử dụng một bảng màu (color palette) thống nhất cho toàn bộ bài trình chiếu.
C. Thay đổi bố cục của mỗi trang trình chiếu.
D. Sử dụng nhiều hiệu ứng động khác nhau trên mỗi trang.
69. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn thay đổi thứ tự xuất hiện của các đối tượng trên một trang trình chiếu?
A. Animation Pane (Ngăn hiệu ứng động)
B. Slide Sorter (Sắp xếp trang chiếu)
C. Format Painter (Sao chép định dạng)
D. Review (Xem lại)
70. Khi in một bài trình chiếu, tùy chọn ‘Handouts’ có chức năng gì?
A. In mỗi trang trình chiếu trên một trang giấy riêng.
B. In nhiều trang trình chiếu trên cùng một trang giấy.
C. In ghi chú của người thuyết trình.
D. In chỉ các hình ảnh trong bài trình chiếu.
71. Để tạo một bài trình chiếu tự động chạy, bạn cần thiết lập điều gì?
A. Đặt thời gian chuyển trang tự động và loại bỏ thao tác nhấp chuột.
B. Thêm hiệu ứng động cho tất cả các đối tượng.
C. Sử dụng phông chữ lớn cho tất cả các văn bản.
D. Chèn video vào trang trình chiếu đầu tiên.
72. Để tạo một liên kết (hyperlink) trong trang trình chiếu, bạn cần thực hiện thao tác nào?
A. Chọn văn bản hoặc đối tượng, sau đó vào Insert > Hyperlink.
B. Chọn văn bản hoặc đối tượng, sau đó vào Design > Hyperlink.
C. Chọn văn bản hoặc đối tượng, sau đó vào Transitions > Hyperlink.
D. Chọn văn bản hoặc đối tượng, sau đó vào Animations > Hyperlink.
73. Khi trình bày bài trình chiếu, bạn nên làm gì để tránh gây nhàm chán cho khán giả?
A. Đọc toàn bộ nội dung trên trang trình chiếu một cách đều đều.
B. Thay đổi giọng nói, sử dụng ngôn ngữ cơ thể và tương tác với khán giả.
C. Chỉ tập trung vào trang trình chiếu và tránh giao tiếp với khán giả.
D. Nói thật nhanh để kết thúc bài trình chiếu sớm.
74. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Section’ (Phần) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng.
B. Chia bài trình chiếu thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng quản lý và điều hướng.
C. Chèn hình ảnh vào trang trình chiếu.
D. Thay đổi bố cục của trang trình chiếu.
75. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Notes Pane’ (Ngăn ghi chú) được sử dụng để làm gì?
A. Chèn hình ảnh vào trang trình chiếu.
B. Thêm ghi chú cho người thuyết trình mà khán giả không nhìn thấy.
C. Thay đổi màu sắc của nền trang trình chiếu.
D. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng.
76. Khi trình bày một bài trình chiếu, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự chú ý của khán giả?
A. Sử dụng hiệu ứng động quá mức.
B. Đọc toàn bộ nội dung trên trang trình chiếu.
C. Nói rõ ràng, tự tin và tương tác với khán giả.
D. Sử dụng quá nhiều văn bản trên mỗi trang.
77. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Action Buttons’ cho phép bạn làm gì?
A. Tạo hiệu ứng động cho văn bản.
B. Tạo các nút điều hướng để di chuyển giữa các trang trình chiếu hoặc đến các liên kết khác.
C. Chèn âm thanh vào trang trình chiếu.
D. Thay đổi bố cục của trang trình chiếu.
78. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn tạo một tệp PDF từ bài trình chiếu?
A. Save as (Lưu thành) > PDF.
B. Print (In) > PDF.
C. Export (Xuất) > PDF.
D. Share (Chia sẻ) > PDF.
79. Trong phần mềm trình chiếu, ‘Slide Master’ được sử dụng để làm gì?
A. Chỉnh sửa nội dung của từng trang trình chiếu.
B. Thay đổi bố cục của một trang trình chiếu cụ thể.
C. Thiết lập định dạng chung cho tất cả các trang trình chiếu.
D. Thêm hiệu ứng động cho các đối tượng.
80. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Presenter View’ (Chế độ người trình bày) có lợi ích gì?
A. Hiển thị bài trình chiếu trên màn hình lớn.
B. Hiển thị ghi chú, thời gian và các công cụ hỗ trợ cho người trình bày trên một màn hình riêng.
C. Tự động tạo mục lục cho bài trình chiếu.
D. Chèn video vào trang trình chiếu.
81. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn chèn một bảng tính Excel vào trang trình chiếu?
A. Insert (Chèn) > Table (Bảng) > Excel Spreadsheet.
B. Design (Thiết kế) > Table (Bảng) > Excel Spreadsheet.
C. Transitions (Chuyển tiếp) > Table (Bảng) > Excel Spreadsheet.
D. Animations (Hiệu ứng) > Table (Bảng) > Excel Spreadsheet.
82. Trong phần mềm trình chiếu, để chèn số trang vào bài trình chiếu, bạn sử dụng chức năng nào?
A. Insert (Chèn) > Header & Footer (Đầu trang & Chân trang).
B. Design (Thiết kế) > Header & Footer (Đầu trang & Chân trang).
C. Transitions (Chuyển tiếp) > Header & Footer (Đầu trang & Chân trang).
D. Animations (Hiệu ứng) > Header & Footer (Đầu trang & Chân trang).
83. Khi chèn âm thanh vào trang trình chiếu, bạn cần lưu ý điều gì?
A. Âm thanh phải có định dạng .txt.
B. Âm thanh phải có dung lượng nhỏ để tránh làm nặng tệp trình chiếu và đảm bảo tính tương thích.
C. Âm thanh phải được tải lên từ một trang web cụ thể.
D. Âm thanh phải có độ phân giải cao.
84. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn tạo ra một bản sao của trang trình chiếu hiện tại?
A. Cut (Cắt)
B. Paste (Dán)
C. Duplicate (Nhân bản)
D. Delete (Xóa)
85. Khi trình bày bài trình chiếu trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng âm thanh?
A. Sử dụng micro chất lượng tốt và kiểm tra âm lượng trước khi bắt đầu.
B. Tắt tất cả các hiệu ứng âm thanh trong bài trình chiếu.
C. Sử dụng loa ngoài thay vì tai nghe.
D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
86. Khi sử dụng biểu đồ trong trang trình chiếu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chọn biểu đồ có màu sắc bắt mắt.
B. Chọn biểu đồ phù hợp để thể hiện dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Sử dụng biểu đồ 3D cho tất cả các loại dữ liệu.
D. Thêm nhiều hiệu ứng động vào biểu đồ.
87. Khi trình bày bài trình chiếu, điều gì quan trọng nhất để kết nối với khán giả?
A. Đọc toàn bộ nội dung trên trang trình chiếu.
B. Duy trì giao tiếp bằng mắt, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực và thể hiện sự nhiệt tình.
C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
D. Tránh tương tác với khán giả.
88. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn so sánh hai phiên bản khác nhau của cùng một bài trình chiếu?
A. Review (Xem lại) > Compare (So sánh).
B. View (Xem) > Compare (So sánh).
C. Insert (Chèn) > Compare (So sánh).
D. Design (Thiết kế) > Compare (So sánh).
89. Để tạo một bài trình chiếu chuyên nghiệp, bạn nên chú trọng đến yếu tố nào?
A. Sử dụng phông chữ khó đọc để tạo sự độc đáo.
B. Sử dụng hình ảnh và biểu đồ chất lượng cao, bố cục rõ ràng và nội dung súc tích.
C. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau trên mỗi trang.
90. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp của bài trình chiếu, bạn nên hạn chế điều gì?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
B. Sử dụng phông chữ dễ đọc.
C. Sử dụng quá nhiều màu sắc và hiệu ứng.
D. Sử dụng bố cục rõ ràng và nhất quán.
91. Khi chèn biểu đồ, loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể?
A. Biểu đồ cột (Column chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ thanh (Bar chart).
92. Để ẩn một trang chiếu (slide) trong khi trình chiếu, bạn thực hiện thao tác nào?
A. Chọn trang chiếu, click chuột phải và chọn ‘Delete Slide’.
B. Chọn trang chiếu, click chuột phải và chọn ‘Hide Slide’.
C. Chọn trang chiếu, click chuột phải và chọn ‘Format Background’.
D. Chọn trang chiếu, click chuột phải và chọn ‘Duplicate Slide’.
93. Để chèn một biểu đồ (chart) vào trang chiếu, bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Chọn Insert -> Table.
B. Chọn Insert -> Chart.
C. Chọn Design -> Chart.
D. Chọn View -> Chart.
94. Khi bạn muốn tạo hiệu ứng xuất hiện cho các đoạn văn bản theo từng dòng hoặc từng đoạn, bạn sử dụng loại hiệu ứng nào?
A. Slide Transition.
B. Entrance Animation.
C. Exit Animation.
D. Emphasis Animation.
95. Để tạo một liên kết (hyperlink) trong trang chiếu, bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Chọn Insert -> Picture.
B. Chọn Insert -> Shapes.
C. Chọn Insert -> Hyperlink.
D. Chọn Design -> Hyperlink.
96. Khi trình chiếu, phím tắt nào thường được sử dụng để bắt đầu trình chiếu từ trang chiếu hiện tại?
A. F1
B. F5
C. Shift + F5
D. Ctrl + F5
97. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Header & Footer’ được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi màu nền của trang chiếu.
B. Chèn tiêu đề đầu trang và chân trang, thường chứa thông tin như số trang, ngày tháng hoặc tên bài trình chiếu.
C. Thêm hiệu ứng chuyển trang.
D. Chèn hình ảnh vào trang chiếu.
98. Khi chèn video vào bài trình chiếu, định dạng video nào thường được hỗ trợ tốt nhất và có dung lượng tương đối nhỏ?
A. .avi
B. .flv
C. .mp4
D. .wmv
99. Chức năng nào trong phần mềm trình chiếu cho phép bạn tạo ra các bản trình bày tự động chạy theo một thời gian định trước?
A. Rehearse Timings.
B. Record Slide Show.
C. Custom Animation.
D. Slide Sorter.
100. Để ghi lại giọng nói hoặc video trực tiếp vào trang chiếu, bạn sử dụng tính năng nào?
A. Rehearse Timings.
B. Record Slide Show.
C. Custom Animation.
D. Slide Sorter.
101. Khi muốn trình chiếu bài trên nhiều thiết bị khác nhau, định dạng nào sẽ giúp bảo toàn bố cục và font chữ tốt nhất?
A. .ppt
B. .pptx
C. .pdf
D. .txt
102. Bạn muốn chèn một bảng (table) vào trang chiếu, bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Chọn Insert -> Chart.
B. Chọn Insert -> Table.
C. Chọn Design -> Table.
D. Chọn View -> Table.
103. Để tạo một album ảnh trong phần mềm trình chiếu, bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Chọn Insert -> Table.
B. Chọn Insert -> Shapes.
C. Chọn Insert -> Photo Album.
D. Chọn Design -> Photo Album.
104. Khi muốn tạo một bài trình chiếu tự động chạy liên tục, lặp đi lặp lại, bạn cần thiết lập tùy chọn nào?
A. Loop Continuously until ‘Esc’.
B. Rehearse Timings.
C. Record Slide Show.
D. Custom Animation.
105. Khi chèn một hình ảnh vào trang chiếu, thao tác nào sau đây giúp thay đổi kích thước hình ảnh mà không làm méo hình?
A. Kéo các cạnh của hình ảnh.
B. Kéo các góc của hình ảnh trong khi giữ phím Shift.
C. Sử dụng công cụ Crop.
D. Thay đổi độ phân giải của hình ảnh.
106. Khi bạn muốn in bài trình chiếu, tùy chọn ‘Handouts’ có tác dụng gì?
A. In mỗi trang chiếu trên một trang giấy riêng.
B. In nhiều trang chiếu trên cùng một trang giấy, thường kèm theo dòng kẻ để ghi chú.
C. In chỉ các ghi chú của người thuyết trình.
D. In bản tóm tắt của bài trình chiếu.
107. Trong phần mềm trình chiếu, ‘Slide Master’ được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển trang.
B. Thay đổi bố cục của một trang chiếu cụ thể.
C. Thiết lập các yếu tố chung cho tất cả các trang chiếu trong bài trình chiếu, như font chữ, màu sắc, logo.
D. Chèn video vào trang chiếu.
108. Trong phần mềm trình chiếu, hiệu ứng ‘Morph’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển động phức tạp giữa hai trang chiếu có nội dung tương tự.
B. Tạo hiệu ứng âm thanh khi chuyển trang.
C. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng trên trang chiếu.
D. Thay đổi bố cục của trang chiếu.
109. Để tạo hiệu ứng khi người dùng nhấp chuột vào một đối tượng, bạn sử dụng tính năng nào?
A. Transition.
B. Animation Trigger.
C. Morph.
D. Zoom.
110. Bạn muốn tạo một nút điều hướng (button) trên trang chiếu để chuyển đến một trang chiếu khác trong bài trình chiếu, bạn sử dụng công cụ nào?
A. Text Box.
B. Shapes -> Action Buttons.
C. SmartArt.
D. WordArt.
111. Trong phần mềm trình chiếu, ‘Slide Transition’ là gì?
A. Hiệu ứng âm thanh khi chuyển trang.
B. Hiệu ứng chuyển tiếp giữa các trang chiếu.
C. Hiệu ứng động cho các đối tượng trên trang chiếu.
D. Bố cục của trang chiếu.
112. Khi bạn muốn chèn một đoạn âm thanh vào trang chiếu để phát trong suốt quá trình trình chiếu, bạn cần lưu ý điều gì?
A. Âm thanh phải có định dạng .txt.
B. Âm thanh phải có dung lượng nhỏ để tránh làm chậm bài trình chiếu.
C. Âm thanh phải được bảo vệ bản quyền.
D. Âm thanh phải được chèn vào Slide Master.
113. Trong phần mềm trình chiếu, hiệu ứng động (Animation) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng kích thước tệp trình chiếu.
B. Tạo ra các hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng trên trang chiếu, thu hút sự chú ý của người xem.
C. Thay đổi màu sắc của nền trang chiếu.
D. Thêm âm thanh vào bài trình chiếu.
114. Khi muốn so sánh dữ liệu giữa các trang chiếu, chế độ xem nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Normal view.
B. Slide Sorter view.
C. Notes Page view.
D. Reading view.
115. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Slide Master?
A. Tạo hiệu ứng chuyển trang đẹp mắt.
B. Giúp thiết kế nhất quán và tiết kiệm thời gian khi tạo bài trình chiếu.
C. Chèn video vào bài trình chiếu.
D. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng.
116. Trong phần mềm trình chiếu, khi bạn muốn tạo một hiệu ứng động cho đối tượng sao cho nó di chuyển theo một đường dẫn (path) cụ thể, bạn sử dụng loại hiệu ứng nào?
A. Entrance Animation.
B. Exit Animation.
C. Motion Paths Animation.
D. Emphasis Animation.
117. Để thay đổi bố cục (layout) của một trang chiếu đã có nội dung, bạn thực hiện thao tác nào?
A. Chọn Design -> Format Background.
B. Chọn Home -> Layout.
C. Chọn Insert -> Layout.
D. Chọn View -> Slide Master.
118. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Notes’ được sử dụng để làm gì?
A. Thêm hiệu ứng âm thanh vào trang chiếu.
B. Thêm ghi chú cho người thuyết trình, không hiển thị trên màn hình trình chiếu.
C. Thêm chú thích cho khán giả.
D. Tạo hiệu ứng động cho đối tượng.
119. Trong phần mềm trình chiếu, công cụ ‘Format Painter’ được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép nội dung từ trang chiếu này sang trang chiếu khác.
B. Sao chép định dạng (font chữ, màu sắc, kích thước) từ một đối tượng sang đối tượng khác.
C. Thay đổi bố cục của trang chiếu.
D. Chèn hình ảnh vào trang chiếu.
120. Trong phần mềm trình chiếu, khi bạn muốn nhóm nhiều đối tượng lại thành một để dễ dàng di chuyển và chỉnh sửa, bạn sử dụng chức năng nào?
A. Merge Shapes.
B. Group.
C. Align.
D. Distribute.
121. Khi bạn muốn lặp lại một đoạn nhạc trong suốt quá trình trình chiếu, bạn cần thiết lập tùy chọn nào?
A. Play across slides.
B. Loop until stopped.
C. Hide during show.
D. Start automatically.
122. Để tạo một bài trình chiếu chuyên nghiệp, bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Chọn một template đẹp mắt.
B. Xác định rõ mục tiêu và nội dung chính của bài trình chiếu.
C. Tìm kiếm nhiều hình ảnh và video liên quan.
D. Tạo hiệu ứng động cho tất cả các đối tượng.
123. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Presenter View’ có tác dụng gì?
A. Hiển thị bài trình chiếu ở chế độ toàn màn hình cho khán giả.
B. Hiển thị các ghi chú, thời gian và trang chiếu tiếp theo cho người thuyết trình trên một màn hình riêng.
C. Cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa bài trình chiếu.
D. Tự động tạo ra một bản tóm tắt của bài trình chiếu.
124. Để tạo một hiệu ứng chuyển trang (transition) cho tất cả các trang chiếu trong bài trình chiếu, bạn nên thực hiện thao tác nào?
A. Chọn từng trang chiếu và áp dụng hiệu ứng chuyển trang riêng biệt.
B. Chọn một trang chiếu, áp dụng hiệu ứng chuyển trang, sau đó sử dụng nút ‘Apply to All’.
C. Sử dụng chức năng ‘Custom Animation’.
D. Chèn một đoạn video vào giữa các trang chiếu.
125. Khi trình chiếu, làm thế nào để di chuyển đến một trang chiếu cụ thể mà không cần phải trình chiếu tuần tự?
A. Sử dụng phím Page Up hoặc Page Down.
B. Nhập số trang chiếu và nhấn Enter.
C. Sử dụng chuột để nhấp vào trang chiếu mong muốn ở thanh điều hướng.
D. Tất cả các đáp án trên.
126. Khi đang trình chiếu, phím tắt nào dùng để kết thúc trình chiếu?
A. Ctrl + End.
B. Alt + F4.
C. Esc.
D. Ctrl + Alt + Delete.
127. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng Slide Master dùng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng trên trang chiếu.
B. Thiết lập bố cục và định dạng chung cho tất cả các trang chiếu.
C. Chèn các biểu đồ và đồ thị vào trang chiếu.
D. Tạo các đường dẫn liên kết (hyperlink) trong bài trình chiếu.
128. Để thay đổi màu nền của một trang chiếu, bạn cần thực hiện thao tác nào?
A. Chọn Format Background.
B. Chọn Insert Picture.
C. Chọn Design Theme.
D. Chọn View Slide Master.
129. Khi chèn một biểu đồ vào trang chiếu, dữ liệu cho biểu đồ thường được nhập từ đâu?
A. Một tệp văn bản.
B. Một bảng tính (ví dụ: Excel).
C. Một cơ sở dữ liệu.
D. Một trang web.
130. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Action Buttons’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng.
B. Tạo các nút điều hướng để di chuyển giữa các trang chiếu hoặc thực hiện các hành động khác.
C. Chèn các biểu đồ và đồ thị.
D. Thay đổi bố cục của trang chiếu.
131. Để đảm bảo tính nhất quán về mặt hình ảnh cho bài trình chiếu, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng nhiều phông chữ và màu sắc khác nhau.
B. Sử dụng một template hoặc theme xuyên suốt bài trình chiếu.
C. Chèn nhiều hình ảnh động để tạo sự sinh động.
D. Thay đổi bố cục của mỗi trang chiếu.
132. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép ghi lại giọng nói để thuyết minh cho từng trang chiếu?
A. Record Slide Show.
B. Custom Animation.
C. Rehearse Timings.
D. Insert Audio.
133. Bạn muốn tạo một bài trình chiếu để báo cáo tiến độ dự án, loại biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ cột (Column chart).
C. Biểu đồ đường (Line chart).
D. Biểu đồ thanh (Bar chart).
134. Khi chèn một hình ảnh vào trang chiếu, thao tác nào sau đây giúp điều chỉnh kích thước hình ảnh một cách tương đối (giữ nguyên tỷ lệ)?
A. Kéo các điểm neo ở cạnh trên hoặc cạnh dưới.
B. Kéo các điểm neo ở cạnh trái hoặc cạnh phải.
C. Kéo các điểm neo ở góc.
D. Nhập kích thước cụ thể vào hộp thoại Format Picture.
135. Khi tạo một bài trình chiếu về một chủ đề phức tạp, bạn nên sử dụng bao nhiêu chữ trên mỗi trang chiếu?
A. Càng nhiều càng tốt để truyền tải đầy đủ thông tin.
B. Hạn chế tối đa, tập trung vào hình ảnh và biểu đồ.
C. Sử dụng các đoạn văn ngắn gọn, dễ đọc.
D. Chỉ sử dụng các từ khóa chính.
136. Trong phần mềm trình chiếu, ‘Template’ được hiểu là gì?
A. Một hiệu ứng chuyển trang đặc biệt.
B. Một bố cục trang chiếu được thiết kế sẵn.
C. Một công cụ để tạo biểu đồ.
D. Một loại phông chữ.
137. Để tạo một sơ đồ tổ chức trong bài trình chiếu, bạn có thể sử dụng công cụ nào?
A. SmartArt.
B. Chart.
C. Table.
D. Text Box.
138. Để chèn một đoạn video từ YouTube vào bài trình chiếu, bạn cần làm gì?
A. Tải video về máy tính và chèn như một tệp video thông thường.
B. Sao chép URL của video YouTube và sử dụng chức năng ‘Insert Video from Online’.
C. Sử dụng chức năng ‘Screen Recording’ để quay lại video YouTube.
D. Chèn một hình ảnh đại diện của video và liên kết nó đến YouTube.
139. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Compress Pictures’ có tác dụng gì?
A. Tăng kích thước của hình ảnh để có độ phân giải cao hơn.
B. Giảm kích thước của hình ảnh để giảm dung lượng tệp trình chiếu.
C. Thay đổi định dạng của hình ảnh.
D. Áp dụng hiệu ứng cho hình ảnh.
140. Trong phần mềm trình chiếu, hiệu ứng động được sử dụng để làm gì?
A. Tăng dung lượng tệp trình chiếu.
B. Giảm độ phân giải của hình ảnh.
C. Tạo sự sinh động và thu hút cho bài trình chiếu.
D. Thay đổi định dạng tệp trình chiếu.
141. Để tạo ra một bài trình chiếu tự động chạy theo thời gian định sẵn, bạn cần sử dụng chức năng nào?
A. Transition.
B. Animation.
C. Rehearse Timings.
D. Slide Show.
142. Khi trình bày một bài trình chiếu trước đám đông, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Đọc chính xác từng chữ trên trang chiếu.
B. Nói to, rõ ràng và duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động để gây ấn tượng.
D. Trình chiếu càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.
143. Khi in bài trình chiếu, tùy chọn ‘Handouts’ có tác dụng gì?
A. In mỗi trang chiếu trên một trang giấy riêng biệt.
B. In nhiều trang chiếu trên một trang giấy, thường kèm theo dòng kẻ để ghi chú.
C. In chỉ các trang chiếu được chọn.
D. In bài trình chiếu dưới dạng tệp PDF.
144. Khi xuất bài trình chiếu sang định dạng PDF, điều gì xảy ra?
A. Tất cả các hiệu ứng động và chuyển trang sẽ bị mất.
B. Bài trình chiếu sẽ được chuyển thành một tệp ảnh duy nhất.
C. Định dạng PDF giữ lại bố cục và nội dung, nhưng không hỗ trợ hiệu ứng động và video.
D. Chỉ có văn bản được giữ lại, hình ảnh và các đối tượng khác sẽ bị loại bỏ.
145. Để ẩn một trang chiếu khỏi bài trình chiếu mà không cần xóa nó, bạn sử dụng chức năng nào?
A. Delete Slide.
B. Hide Slide.
C. Duplicate Slide.
D. New Slide.
146. Để thêm một đoạn âm thanh vào bài trình chiếu, bạn cần sử dụng chức năng nào?
A. Insert Audio.
B. Record Slide Show.
C. Custom Animation.
D. Transition Sound.
147. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép tạo ra các đường dẫn liên kết đến các trang chiếu khác, website hoặc tệp tin khác?
A. Animation.
B. Transition.
C. Hyperlink.
D. Slide Show.
148. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn xem trước bài trình chiếu ở chế độ toàn màn hình?
A. Normal View.
B. Slide Sorter View.
C. Slide Show View.
D. Outline View.
149. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng nào cho phép bạn kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp?
A. Translate.
B. Thesaurus.
C. Spelling.
D. Proofing.
150. Để tạo một hiệu ứng động cho một đối tượng xuất hiện sau khi nhấp chuột, bạn cần sử dụng loại hiệu ứng nào?
A. Entrance.
B. Emphasis.
C. Exit.
D. Motion Paths.