1. Chính sách đối ngoại ‘mềm dẻo’ của Liên Xô dưới thời Gorbachev có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
B. Giảm căng thẳng với phương Tây và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các vấn đề quốc tế.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
D. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với NATO.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự trỗi dậy của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự viện trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall.
B. Cải cách dân chủ và giải phóng xã hội.
C. Đầu tư mạnh vào giáo dục và khoa học kỹ thuật.
D. Tận dụng tốt các cơ hội từ cuộc chiến tranh Triều Tiên.
3. Đâu không phải là mục tiêu của Liên minh châu Âu (EU)?
A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế và xã hội.
C. Xây dựng một quân đội chung mạnh mẽ.
D. Bảo vệ quyền con người và dân chủ.
4. Chính sách ‘Đổi mới’ của Việt Nam năm 1986 có điểm tương đồng nào với chính sách ‘Cải cách mở cửa’ của Trung Quốc năm 1978?
A. Cả hai đều tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
B. Cả hai đều từ bỏ hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Cả hai đều mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế thị trường.
D. Cả hai đều thực hiện cải cách chính trị sâu rộng.
5. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự suy yếu của trật tự thế giới hai cực?
A. Chiến tranh Việt Nam.
B. Sự trỗi dậy của Nhật Bản và Tây Âu.
C. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.
D. Tất cả các sự kiện trên.
6. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh là gì?
A. Sự đối lập về ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản.
B. Sự cạnh tranh về kinh tế giữa Mỹ và Liên Xô.
C. Sự chạy đua vũ trang hạt nhân.
D. Sự tranh giành ảnh hưởng tại các nước thuộc địa.
7. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động của toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
B. Sự lan truyền của các dịch bệnh xuyên quốc gia.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia.
8. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của ASEAN trong lĩnh vực chính trị – an ninh?
A. Giải quyết thành công tất cả các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ngăn ngừa xung đột.
C. Xây dựng một lực lượng quân sự chung mạnh mẽ.
D. Thúc đẩy dân chủ hóa ở các nước thành viên.
9. Đâu là điểm khác biệt chính giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi so với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Châu Phi nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ hơn từ Liên Xô.
B. Châu Phi phải đối mặt với chủ nghĩa phân biệt chủng tộc (Apartheid).
C. Châu Phi có ít xung đột vũ trang hơn.
D. Châu Phi tập trung vào phát triển kinh tế hơn là chính trị.
10. Một trong những hệ quả của việc Việt Nam gia nhập ASEAN là gì?
A. Việt Nam phải từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập.
B. Việt Nam có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Việt Nam phải tăng cường chi tiêu quốc phòng.
D. Việt Nam phải chấp nhận sự can thiệp vào công việc nội bộ.
11. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo.
B. Điều tiết thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
12. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của các nước đang phát triển hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc.
C. Sự cạnh tranh không công bằng từ các nước phát triển.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô?
A. Sự trì trệ về kinh tế và xã hội.
B. Sự thiếu dân chủ và tự do.
C. Sự can thiệp quân sự từ bên ngoài.
D. Sự khủng hoảng về ý thức hệ.
14. Phong trào ‘Thế giới thứ ba’ ra đời nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước đang phát triển.
B. Đoàn kết các nước đang phát triển để chống lại sự áp bức và bóc lột từ các nước giàu.
C. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung cho các nước đang phát triển.
D. Phát triển năng lượng hạt nhân cho các nước đang phát triển.
15. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào đối với các nước đang phát triển?
A. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào viện trợ nước ngoài.
B. Cơ hội thu hút vốn đầu tư, tiếp cận công nghệ và mở rộng thị trường.
C. Sự suy giảm của ngành công nghiệp trong nước.
D. Sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Hiệp ước Warsaw bị giải thể.
B. Bức tường Berlin sụp đổ.
C. Liên Xô tan rã.
D. Chiến tranh Triều Tiên kết thúc.
17. Tổ chức nào sau đây được xem là biểu tượng của sự hợp tác kinh tế khu vực ở châu Âu?
A. NATO.
B. Liên minh châu Âu (EU).
C. Hội đồng châu Âu.
D. Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE).
18. Chiến lược ‘Cam kết và Mở rộng’ của Mỹ sau Chiến tranh Lạnh tập trung vào điều gì?
A. Hạn chế sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.
B. Mở rộng ảnh hưởng của NATO và thúc đẩy dân chủ tự do.
C. Tăng cường hợp tác với Nga để chống khủng bố.
D. Xây dựng các căn cứ quân sự trên toàn thế giới.
19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập?
A. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và ổn định khu vực.
C. Phát triển vũ khí hạt nhân chung.
D. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp quốc tế.
20. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật lần thứ hai?
A. Sự ra đời của máy tính điện tử.
B. Sự phát minh ra điện thoại.
C. Sự phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên.
D. Sự phát triển của động cơ hơi nước.
21. Đâu là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật ngày nay so với các cuộc cách mạng trước đó?
A. Tốc độ phát triển nhanh chóng và phạm vi ảnh hưởng rộng lớn.
B. Sự tập trung vào phát triển năng lượng hạt nhân.
C. Sự tham gia của các nước đang phát triển.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp vũ trụ.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi?
A. Việc Nelson Mandela được trả tự do.
B. Việc Liên Hợp Quốc áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với Nam Phi.
C. Cuộc bầu cử đa chủng tộc đầu tiên ở Nam Phi.
D. Việc Nam Phi rút khỏi Khối thịnh vượng chung Anh.
23. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thất bại của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở Việt Nam?
A. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Paris được ký kết.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc sau Chiến tranh Lạnh là gì?
A. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
B. Sự tranh giành tài nguyên thiên nhiên và thị trường.
C. Sự đối lập về ý thức hệ.
D. Sự chạy đua vũ trang hạt nhân.
25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ‘trật tự hai cực’ và ‘trật tự đa cực’ trong quan hệ quốc tế?
A. ‘Trật tự hai cực’ ổn định hơn ‘trật tự đa cực’.
B. ‘Trật tự hai cực’ dựa trên sức mạnh quân sự, còn ‘trật tự đa cực’ dựa trên sức mạnh kinh tế.
C. ‘Trật tự hai cực’ có sự cạnh tranh gay gắt giữa hai siêu cường, còn ‘trật tự đa cực’ có sự phân tán quyền lực giữa nhiều trung tâm.
D. ‘Trật tự hai cực’ có ít xung đột hơn ‘trật tự đa cực’.
26. Mục tiêu của ‘Chiến lược toàn cầu’ của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Xây dựng một đế chế toàn cầu.
C. Thúc đẩy dân chủ trên toàn thế giới.
D. Phát triển kinh tế cho các nước đang phát triển.
27. Điều gì đã thúc đẩy sự hình thành trật tự đa cực sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự suy yếu của Mỹ và Liên Xô.
B. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc, Ấn Độ và EU.
C. Sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo.
D. Sự phát triển của vũ khí hạt nhân.
28. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Tham gia vào các liên minh quân sự do Mỹ đứng đầu.
B. Phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tăng cường hợp tác khu vực và hội nhập châu Âu.
D. Ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
29. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam trước năm 1975?
A. Việc Mỹ viện trợ kinh tế cho chính quyền Ngô Đình Diệm.
B. Việc Mỹ ký Hiệp định Paris.
C. Việc Mỹ công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
D. Việc Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
30. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ vai trò ngày càng tăng của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới?
A. Việc Liên Hợp Quốc can thiệp vào cuộc chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
B. Việc Liên Hợp Quốc thành lập.
C. Việc Liên Hợp Quốc thông qua Tuyên ngôn Nhân quyền.
D. Việc Liên Hợp Quốc giải quyết cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
31. Phong trào ‘Đồng Khởi’ (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’.
B. Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
C. Mở ra giai đoạn đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang.
D. Buộc Mỹ phải chấp nhận đàm phán với ta tại Hội nghị Paris.
32. Chính sách kinh tế ‘New Deal’ của Tổng thống Franklin D. Roosevelt (Mỹ) trong những năm 30 của thế kỷ XX có mục tiêu chính là gì?
A. Xây dựng một xã hội công bằng và dân chủ.
B. Khôi phục nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng 1929-1933.
C. Cải thiện quan hệ với Liên Xô.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự để chuẩn bị cho chiến tranh.
33. Sự kiện ‘Vụ Đông Dương Ngân hàng’ (1929) có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?
A. Đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Thúc đẩy sự phân hóa của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Phản ánh sự khủng hoảng kinh tế thế giới tác động đến Việt Nam.
D. Chứng tỏ sự lớn mạnh của giai cấp công nhân Việt Nam.
34. Chiến lược ‘Cam kết và mở rộng’ của chính quyền Clinton (Mỹ) vào những năm 90 của thế kỷ XX nhằm mục tiêu gì?
A. Kiềm chế sự trỗi dậy của các cường quốc mới nổi.
B. Thiết lập trật tự thế giới ‘một cực’ do Mỹ lãnh đạo.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của Mỹ trên toàn cầu.
D. Mở rộng thị trường và ảnh hưởng của Mỹ trên thế giới.
35. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa phong trào Cần Vương và các phong trào nông dân trước đó?
A. Chủ trương dùng vũ lực để chống Pháp.
B. Nổ ra trên quy mô lớn, thu hút đông đảo nông dân tham gia.
C. Có sự lãnh đạo của giai cấp địa chủ và sĩ phu yêu nước.
D. Mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến, giành lại ruộng đất cho nông dân.
36. Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của tổ chức Liên hợp quốc?
A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
B. Phát triển các mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về kinh tế, văn hóa, xã hội và nhân đạo.
D. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ thuộc địa trên thế giới.
37. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Nguyễn Ái Quốc đối với sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Người trực tiếp lãnh đạo quá trình thống nhất các tổ chức cộng sản.
B. Người soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng.
C. Người triệu tập và chủ trì Hội nghị thành lập Đảng.
D. Người bảo trợ tài chính cho các hoạt động của Đảng.
38. Sự kiện nào sau đây không nằm trong ba chương trình kinh tế lớn mà Đảng ta đề ra tại Đại hội VI (1986)?
A. Chương trình lương thực, thực phẩm.
B. Chương trình hàng tiêu dùng.
C. Chương trình hàng xuất khẩu.
D. Chương trình phát triển công nghiệp nặng.
39. Nội dung nào sau đây không nằm trong đường lối đổi mới kinh tế của Việt Nam từ năm 1986?
A. Phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường.
B. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước đối với nền kinh tế.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
D. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
40. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến về đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1986?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV (1976).
B. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V (1982).
C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (1986).
D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII (1991).
41. Thắng lợi nào của quân và dân miền Nam đã buộc Mỹ phải chấp nhận đàm phán với ta tại Hội nghị Paris?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Chiến thắng Đồng Xoài (1965).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
D. Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào (1971).
42. Thách thức lớn nhất đối với các nước ASEAN hiện nay là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế.
B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc.
C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
D. Tác động của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
43. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của cuộc Chiến tranh lạnh?
A. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Thông điệp của Tổng thống Truman (3/1947).
C. Kế hoạch Marshall (1947).
D. Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949).
44. Đâu là đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại?
A. Diễn ra trên quy mô toàn cầu.
B. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
C. Tập trung vào lĩnh vực công nghiệp.
D. Do các nước tư bản phát triển khởi xướng.
45. Chính sách ‘Đóng cửa’ của Nhật Bản dưới thời Mạc phủ Tokugawa nhằm mục đích gì?
A. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
B. Duy trì trật tự xã hội phong kiến.
C. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước láng giềng.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự để xâm lược các nước khác.
46. Nội dung nào sau đây không phải là thành tựu của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội (1921-1941)?
A. Công nghiệp hóa thành công, trở thành cường quốc công nghiệp thứ hai thế giới.
B. Hoàn thành tập thể hóa nông nghiệp.
C. Xây dựng hệ thống giáo dục và y tế tiên tiến.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng phân biệt chủng tộc.
47. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chế độ thuộc địa trên thế giới?
A. Tuyên bố Độc lập của Ấn Độ (1947).
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ của Việt Nam (1954).
C. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi (1993).
D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
48. Điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu đấu tranh của các nước Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đấu tranh giành độc lập dân tộc.
B. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ.
C. Phát triển kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Hợp tác và hội nhập khu vực.
49. Nhận xét nào sau đây là đúng về quan hệ quốc tế trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?
A. Thế giới trở nên hoàn toàn đơn cực, do Mỹ chi phối.
B. Xu hướng hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo.
C. Các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo hoàn toàn chấm dứt.
D. Vai trò của Liên hợp quốc trở nên lu mờ.
50. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Đánh bại hoàn toàn ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
C. Mở ra giai đoạn mới của cuộc cách mạng miền Nam, từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang.
D. Chứng tỏ khả năng tự lực tự cường của quân và dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
51. Đâu không phải là một trong những nhiệm vụ cơ bản của kế hoạch 5 năm (1986-1990) ở Việt Nam?
A. Thực hiện ba chương trình kinh tế lớn.
B. Ổn định tình hình kinh tế – xã hội.
C. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
D. Đưa đất nước ra khỏi tình trạng kém phát triển.
52. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) của nhân dân Việt Nam?
A. Sự viện trợ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự đoàn kết chiến đấu của ba nước Đông Dương.
C. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới.
53. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Liên Xô là nước đầu tiên thực hiện thành công chương trình chinh phục vũ trụ?
A. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957).
B. Đưa người đầu tiên vào vũ trụ, Yuri Gagarin (1961).
C. Thực hiện chuyến bay chung giữa tàu vũ trụ Liên Xô và Mỹ (1975).
D. Xây dựng trạm vũ trụ quốc tế (ISS).
54. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Liên minh chặt chẽ với Mỹ.
B. Phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tham gia phong trào không liên kết.
D. Xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh.
55. Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập ASEAN năm 1967 là gì?
A. Tạo ra một tổ chức chính trị hùng mạnh trong khu vực.
B. Mở ra quá trình hợp tác toàn diện giữa các nước Đông Nam Á.
C. Chấm dứt tình trạng đối đầu giữa các nước trong khu vực.
D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.
56. Nội dung nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở Châu Phi so với Châu Á?
A. Sự tham gia của giai cấp công nhân.
B. Hình thức đấu tranh vũ trang.
C. Mục tiêu giành độc lập dân tộc.
D. Đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc.
57. Nội dung nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển ‘thần kỳ’ của nền kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1952-1973?
A. Nhật Bản đã tận dụng tốt các cơ hội từ cuộc chiến tranh Triều Tiên và chiến tranh Việt Nam.
B. Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp cải cách ruộng đất triệt để, giải phóng sức sản xuất của nông dân.
C. Nhật Bản đã tập trung đầu tư vào giáo dục và khoa học kỹ thuật, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
D. Nhật Bản đã duy trì sự ổn định chính trị và xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
58. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào của quân đội Việt Nam đã làm phá sản kế hoạch Nava của Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc (1947).
B. Chiến dịch Biên giới (1950).
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
59. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ so với ‘Chiến tranh cục bộ’ mà Mỹ thực hiện ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu, còn quân đội Mỹ chỉ đóng vai trò cố vấn và hỗ trợ.
B. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu, còn quân đội Sài Gòn chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
C. Sử dụng vũ khí và phương tiện chiến tranh hiện đại của Mỹ, kết hợp với viện trợ kinh tế để mua chuộc.
D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương, biến Việt Nam thành bàn đạp để tấn công các nước xã hội chủ nghĩa.
60. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tình hình Việt Nam sau Hiệp định Geneva 1954?
A. Đất nước hoàn toàn thống nhất, tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Miền Bắc hoàn toàn giải phóng, miền Nam tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
C. Chính quyền Ngô Đình Diệm được thành lập, tiến hành cải cách ruộng đất.
D. Pháp rút quân hoàn toàn khỏi Việt Nam.
61. Yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của công cuộc đổi mới ở Việt Nam?
A. Sự giúp đỡ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Đường lối lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc.
62. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu là gì?
A. Kiên trì đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Đổi mới phải toàn diện, đồng bộ và có nguyên tắc.
C. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước tư bản.
63. Nhân tố nào đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954-1975) của nhân dân Việt Nam?
A. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường của toàn dân tộc.
C. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự ủng hộ mạnh mẽ của nhân dân tiến bộ trên thế giới.
64. Nội dung nào sau đây phản ánh không đúng về quan hệ quốc tế trong thời kì Chiến tranh Lạnh?
A. Thế giới bị chia thành hai phe đối lập do Mĩ và Liên Xô đứng đầu.
B. Các cuộc chiến tranh cục bộ diễn ra thường xuyên.
C. Xu thế hòa hoãn, hòa dịu xuất hiện giữa các cường quốc.
D. Liên Xô và Mĩ trực tiếp đối đầu quân sự với nhau.
65. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của các đời Tổng thống Mĩ (từ Truman đến Nixon) là gì?
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
B. Thực hiện chính sách hòa bình, trung lập.
C. Ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội.
D. Ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
66. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tình hình Việt Nam sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954?
A. Đất nước hoàn toàn thống nhất.
B. Miền Bắc hoàn toàn giải phóng, tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Miền Nam hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
D. Cả nước bước vào thời kì hòa bình, ổn định.
67. Trong giai đoạn 1965-1968, Mĩ thực hiện chiến lược chiến tranh nào ở Việt Nam?
A. Chiến tranh đặc biệt.
B. Chiến tranh cục bộ.
C. Việt Nam hóa chiến tranh.
D. Đông Dương hóa chiến tranh.
68. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mĩ?
A. Đại diện chính thức của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
B. Tổ chức lãnh đạo cuộc đấu tranh chính trị ở miền Nam.
C. Tổ chức tập hợp, đoàn kết toàn dân miền Nam chống Mĩ.
D. Lực lượng vũ trang chủ lực của cách mạng miền Nam.
69. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của cuộc chiến tranh lạnh?
A. Thông điệp của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mĩ (1947).
B. Sự thành lập của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Chiến tranh Triều Tiên.
70. Nội dung nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển ‘thần kỳ’ của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Áp dụng các thành tựu khoa học – kỹ thuật vào sản xuất.
B. Hệ thống quản lý kinh tế hiệu quả.
C. Chi phí quốc phòng thấp.
D. Nhận được nguồn viện trợ lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
71. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai so với châu Á là gì?
A. Sử dụng bạo lực cách mạng để giành độc lập.
B. Đấu tranh thông qua các cuộc đàm phán hòa bình.
C. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của chủ nghĩa cộng sản.
D. Diễn ra quá trình đấu tranh chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.
72. Nội dung nào sau đây không nằm trong Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 của Chủ tịch Hồ Chí Minh?
A. Khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.
B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
C. Kêu gọi nhân dân đoàn kết, xây dựng đất nước.
D. Cam kết thực hiện chính sách hòa bình, trung lập.
73. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự ra đời của ASEAN?
A. Yêu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, xã hội.
B. Ảnh hưởng của xu thế toàn cầu hóa.
C. Sự giúp đỡ của các nước lớn.
D. Yêu cầu giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
74. Thắng lợi nào của quân và dân miền Nam đã buộc Mĩ phải tuyên bố ‘Mĩ hóa’ trở lại chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào (1971).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
75. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xác lập của trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
B. Sự ra đời của Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV).
C. Sự thành lập của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
D. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa Liên Xô và Mĩ.
76. Đâu không phải là nội dung của ‘Học thuyết Truman’ (1947)?
A. Viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu.
B. Viện trợ quân sự cho các nước chống cộng sản.
C. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Thành lập các căn cứ quân sự trên toàn thế giới.
77. Sự kiện nào sau đây đã chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Phi?
A. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi.
B. Sự ra đời của Cộng hòa Nam Phi.
C. Phong trào giải phóng dân tộc ở Ănggola và Môdămbích.
D. Tuyên ngôn trao trả độc lập cho các nước và dân tộc thuộc địa của Liên Hợp Quốc.
78. Thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) đã tác động như thế nào đến cục diện chiến tranh ở Việt Nam?
A. Buộc Pháp phải kí Hiệp định Giơnevơ, chấm dứt chiến tranh xâm lược.
B. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ.
C. Tạo điều kiện để ta giải phóng hoàn toàn miền Nam.
D. Giúp ta giành thắng lợi quyết định trong cuộc chiến tranh phá hoại của Mĩ.
79. Đâu không phải là một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay?
A. Sức ép cạnh tranh từ các nước phát triển.
B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế.
C. Sự bất ổn của tình hình chính trị thế giới.
D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
80. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển mới của ASEAN từ một tổ chức hợp tác khu vực sang một cộng đồng?
A. Việc kí Hiệp ước Bali (1976).
B. Việc thông qua Tuyên bố Tầm nhìn ASEAN 2020.
C. Việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).
D. Việc kí Hiến chương ASEAN (2007).
81. Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu?
A. Đường lối lãnh đạo bảo thủ, trì trệ.
B. Mô hình kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Sự chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước.
D. Sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự của các nước phương Tây.
82. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần vương và phong trào nông dân Yên Thế là gì?
A. Mục tiêu đấu tranh.
B. Lực lượng tham gia.
C. Địa bàn hoạt động.
D. Hình thức đấu tranh.
83. Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu của Mĩ trong chiến lược toàn cầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Ngăn chặn và đẩy lùi chủ nghĩa cộng sản trên toàn thế giới.
B. Xây dựng hệ thống đồng minh quân sự trên toàn cầu.
C. Khôi phục và phát triển kinh tế của các nước tư bản.
D. Giải phóng các nước thuộc địa khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân.
84. Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) so với các chủ trương cứu nước trước đó?
A. Xác định đúng đắn con đường cứu nước theo khuynh hướng vô sản.
B. Đề cao vấn đề giải phóng dân tộc.
C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin vào điều kiện Việt Nam.
85. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mĩ ở Việt Nam là gì?
A. Lực lượng quân đội tham chiến.
B. Quy mô và phạm vi chiến tranh.
C. Mục tiêu chiến lược.
D. Phương thức tiến hành chiến tranh.
86. Điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu đấu tranh của các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc.
B. Lật đổ chế độ phong kiến.
C. Giành độc lập dân tộc.
D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội.
87. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về đường lối đổi mới kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986?
A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
B. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế nhà nước.
D. Đóng cửa nền kinh tế, không tham gia hội nhập quốc tế.
88. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc đối với cách mạng Việt Nam?
A. Tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp.
B. Soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
D. Chủ trì Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
89. Nội dung nào sau đây không phải là chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946?
A. Xây dựng chính quyền dân chủ nhân dân.
B. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
C. Tiến hành cải cách ruộng đất.
D. Đấu tranh chống thù trong, giặc ngoài.
90. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954), chuyển từ thế phòng ngự sang thế phản công?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu – đông năm 1947.
B. Chiến dịch Biên giới thu – đông năm 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Hiệp định Giơnevơ năm 1954.
91. Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối đầu giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô?
A. Cuộc chiến tranh Triều Tiên.
B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
C. Chiến tranh Việt Nam.
D. Sự kiện Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo.
92. Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Áp dụng thành công những thành tựu khoa học – kỹ thuật vào sản xuất.
B. Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc quản lý, điều tiết nền kinh tế.
C. Sự hợp tác có hiệu quả trong khuôn khổ Cộng đồng kinh tế châu Âu (EEC).
D. Không phải chi phí cho quốc phòng nên có điều kiện tập trung phát triển kinh tế.
93. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu là gì?
A. Sự chống phá của các thế lực thù địch từ bên ngoài.
B. Đường lối lãnh đạo mang tính chủ quan, duy ý chí, chậm đổi mới.
C. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
D. Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới.
94. Mục tiêu chủ yếu của Mĩ khi phát động ‘Chiến tranh lạnh’ là gì?
A. Tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa cộng sản trên thế giới.
B. Ngăn chặn và đẩy lùi ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội.
C. Giúp đỡ các nước Tây Âu khôi phục kinh tế.
D. Thiết lập trật tự thế giới đơn cực do Mĩ đứng đầu.
95. Trong giai đoạn 1945-1973, nền kinh tế Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Phát triển chậm chạp, luôn bị khủng hoảng.
B. Phát triển nhanh chóng, đạt được nhiều thành tựu.
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ của Mỹ.
D. Chịu ảnh hưởng nặng nề của chiến tranh thế giới thứ hai.
96. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa lịch sử của sự ra đời nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949?
A. Kết thúc hơn 100 năm ách đô hộ của đế quốc và hàng nghìn năm chế độ phong kiến.
B. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do và tiến lên chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc.
C. Tăng cường lực lượng của phe xã hội chủ nghĩa, làm thay đổi so sánh lực lượng trên thế giới.
D. Ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
97. Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 có ý nghĩa như thế nào đối với khu vực?
A. Tạo điều kiện để các nước Đông Nam Á thoát khỏi sự chi phối của các cường quốc.
B. Mở ra quá trình hợp tác toàn diện giữa các nước trong khu vực.
C. Giúp các nước Đông Nam Á giải quyết được các tranh chấp lãnh thổ.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước thành viên.
98. Trong thập niên 90 của thế kỷ XX, sự kiện nào sau đây chứng tỏ vai trò ngày càng tăng của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế?
A. Liên Hợp Quốc can thiệp vào cuộc chiến tranh ở Việt Nam.
B. Liên Hợp Quốc tổ chức Hội nghị cấp cao về Trái Đất.
C. Liên Hợp Quốc không can thiệp vào cuộc chiến tranh ở Irắc.
D. Liên Hợp Quốc giải quyết thành công cuộc khủng hoảng tên lửa ở Cuba.
99. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Việt Nam trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) từ năm 1995?
A. Gây chia rẽ nội bộ ASEAN do khác biệt về hệ tư tưởng.
B. Đóng vai trò trung gian hòa giải các tranh chấp trong khu vực.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và chính trị trong khu vực.
D. Trở thành nước viện trợ kinh tế lớn nhất cho các nước thành viên.
100. Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc ‘Chiến tranh lạnh’ giữa Mĩ và Liên Xô?
A. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai cường quốc.
B. Sự khác biệt về ý thức hệ và mục tiêu chính trị giữa hai hệ thống.
C. Sự cạnh tranh về kinh tế và quân sự giữa hai nước.
D. Sự hình thành hai khối quân sự đối lập.
101. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Liên Xô trong việc đánh bại chủ nghĩa phát xít?
A. Liên Xô là lực lượng chủ yếu tiêu diệt quân đội phát xít ở mặt trận phía Tây.
B. Liên Xô là nước đầu tiên phát động cuộc chiến tranh chống phát xít.
C. Liên Xô đóng vai trò quyết định trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
D. Liên Xô đã giúp đỡ các nước Tây Âu đánh bại phát xít.
102. Trong giai đoạn 1945-1954, cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ba nước Đông Dương có điểm gì khác biệt so với cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân Việt Nam (1954-1975)?
A. Nhận được sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Mang tính chất là một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.
C. Có sự đoàn kết chiến đấu của nhân dân ba nước Đông Dương.
D. Chịu sự chi phối của cục diện hai cực, hai phe.
103. Điểm chung trong chính sách đối ngoại của các nước Tây Âu trong giai đoạn 1945-1950 là gì?
A. Liên minh chặt chẽ với Liên Xô để chống lại Mĩ.
B. Thực hiện chính sách trung lập, không tham gia vào các khối quân sự.
C. Liên minh chặt chẽ với Mĩ để chống lại Liên Xô và các nước Đông Âu.
D. Phát triển kinh tế độc lập, không phụ thuộc vào viện trợ bên ngoài.
104. Sự kiện nào sau đây được xem là sự kiện khởi đầu cuộc ‘Chiến tranh lạnh’?
A. Thông điệp của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mĩ (12/3/1947).
B. Sự thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Kế hoạch Marshall được công bố.
D. Cuộc khủng hoảng Berlin.
105. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nguồn viện trợ lớn từ các nước phương Tây.
B. Áp dụng triệt để các thành tựu khoa học – kỹ thuật vào sản xuất.
C. Sự khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả.
D. Hệ thống quản lý kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
106. Tổ chức ASEAN được thành lập năm 1967 trong bối cảnh nào?
A. Các nước Đông Nam Á đã giành được độc lập.
B. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
C. Chiến tranh lạnh diễn ra gay gắt.
D. Tất cả các nước Đông Nam Á đều đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
107. Cuộc cách mạng nào được xem là ‘lá cờ đầu’ trong phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cách mạng Cuba.
B. Cách mạng Nicaragua.
C. Cách mạng Venezuela.
D. Cách mạng Chile.
108. Trong những năm 1970 của thế kỷ XX, sự kiện nào sau đây là một biểu hiện của xu thế hòa hoãn Đông – Tây?
A. Chiến tranh lạnh đạt đến đỉnh điểm.
B. Các nước ASEAN ra đời.
C. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết.
D. Liên Xô tan rã.
109. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Anggola, Môdămbich và Ghi nê Bítxao?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam.
C. Cuộc cách mạng dân chủ nhân dân ở các nước Đông Âu.
D. Thắng lợi của cách mạng Cuba năm 1959.
110. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi với châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Châu Phi đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân cũ, châu Á chống chủ nghĩa thực dân mới.
B. Châu Phi đấu tranh bằng phương pháp hòa bình, châu Á bằng vũ lực.
C. Châu Phi chịu ảnh hưởng lớn của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Apacthai, châu Á thì không.
D. Châu Phi nhận được sự giúp đỡ của Liên Xô, châu Á nhận được sự giúp đỡ của Mỹ.
111. Năm 1991, sự kiện chính trị lớn nào đã diễn ra ở Liên Xô, tác động sâu sắc đến tình hình thế giới?
A. Liên Xô phóng thành công tàu vũ trụ có người lái.
B. Liên Xô tiến hành cải tổ kinh tế.
C. Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô sụp đổ.
D. Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan.
112. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào ở khu vực Đông Nam Á đã giành được độc lập thông qua cuộc đấu tranh vũ trang?
A. Indonesia.
B. Thái Lan.
C. Philippines.
D. Malaysia.
113. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Liên Xô là nước đầu tiên thực hiện thành công chương trình chinh phục vũ trụ?
A. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo lên quỹ đạo trái đất năm 1957.
B. Chế tạo thành công bom nguyên tử.
C. Đưa con người lên mặt trăng.
D. Xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
114. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở Nam Phi?
A. Nelson Mandela được trả tự do năm 1990.
B. Hiến pháp mới đa chủng tộc được thông qua năm 1993.
C. Nelson Mandela trở thành Tổng thống da đen đầu tiên năm 1994.
D. Nam Phi bị Liên Hợp Quốc cấm vận kinh tế.
115. Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu của tổ chức ASEAN?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa giữa các nước thành viên.
B. Duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
C. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
D. Tạo điều kiện để các nước thành viên phát triển kinh tế – xã hội.
116. So với các nước châu Á khác, điểm khác biệt trong phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Sử dụng phương pháp đấu tranh bất bạo động.
B. Được sự lãnh đạo của giai cấp công nhân.
C. Chỉ đấu tranh bằng con đường hòa bình.
D. Nhận được sự giúp đỡ của Liên Xô.
117. Sự kiện nào sau đây không nằm trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị – An ninh.
B. Cộng đồng Kinh tế.
C. Cộng đồng Văn hóa – Xã hội.
D. Cộng đồng Quốc phòng.
118. Điểm tương đồng về mục tiêu đấu tranh của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Chống chủ nghĩa thực dân kiểu mới.
B. Giành độc lập dân tộc và xây dựng đất nước phồn vinh.
C. Xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện cách mạng ruộng đất.
119. Điểm nổi bật trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc ngày càng gia tăng.
B. Xu thế hòa bình, hợp tác và liên kết kinh tế ngày càng phát triển.
C. Sự trỗi dậy của các tổ chức khủng bố quốc tế.
D. Sự phân chia thế giới thành các khối quân sự đối lập.
120. Trong giai đoạn từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỷ XX, các nước Tây Âu đã có sự điều chỉnh như thế nào trong chính sách đối ngoại?
A. Tăng cường quan hệ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
C. Hoàn toàn lệ thuộc vào chính sách của Mĩ.
D. Xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh để cạnh tranh với Mĩ.
121. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự thất bại của chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam?
A. Cuộc nổi dậy Đồng Khởi (1959-1960).
B. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
122. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam gia nhập chính thức vào ASEAN?
A. Ký Hiệp định Bali năm 1976.
B. Tham gia Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) năm 1994.
C. Gia nhập ASEAN tháng 7 năm 1995.
D. Tổ chức Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 6 tại Hà Nội năm 1998.
123. Điểm khác biệt cơ bản giữa đường lối kháng chiến chống Pháp và đường lối kháng chiến chống Mỹ của Đảng Lao động Việt Nam (nay là Đảng Cộng sản Việt Nam) là gì?
A. Chủ trương kháng chiến toàn dân, toàn diện.
B. Kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, ngoại giao.
C. Đề cao vai trò của lực lượng vũ trang.
D. Chú trọng xây dựng hậu phương vững chắc.
124. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Hậu phương trực tiếp, chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
B. Tiền tuyến trực tiếp, chiến đấu chống lại quân đội Mỹ và quân đội Sài Gòn.
C. Là khu vực trung lập, duy trì quan hệ ngoại giao với cả hai miền.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế để đảm bảo đời sống cho nhân dân.
125. Mục tiêu chính của Hiệp định Paris năm 1973 về Việt Nam là gì?
A. Thiết lập một chính phủ liên hiệp ở miền Nam Việt Nam.
B. Chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Chia cắt Việt Nam thành hai miền với chế độ chính trị khác nhau.
D. Thống nhất Việt Nam bằng con đường hòa bình, dân chủ.
126. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược ‘Chiến tranh đặc biệt’ và ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu thay vì quân đội Mỹ.
B. Tập trung vào việc xây dựng chính quyền Sài Gòn vững mạnh về kinh tế.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương, tăng cường viện trợ cho các nước đồng minh.
D. Sử dụng quân đội Mỹ là lực lượng chủ yếu, quân đội Sài Gòn chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
127. Chính sách ngoại giao ‘cây tre’ của Việt Nam hiện nay thể hiện điều gì?
A. Sự cứng rắn, không khoan nhượng trong bảo vệ chủ quyền quốc gia.
B. Sự mềm dẻo, linh hoạt trong quan hệ đối ngoại, đảm bảo lợi ích quốc gia.
C. Sự phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất.
D. Sự cô lập, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
128. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964 được Mỹ sử dụng để làm gì?
A. Tấn công trực tiếp vào miền Bắc Việt Nam.
B. Đưa quân đội viễn chinh Mỹ vào miền Nam Việt Nam.
C. Phát động cuộc chiến tranh phá hoại miền Bắc bằng không quân và hải quân.
D. Thông qua Nghị quyết trao quyền cho Tổng thống Mỹ mở rộng chiến tranh ở Việt Nam.
129. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Ngô Đình Diệm ở miền Nam Việt Nam năm 1963 là gì?
A. Cuộc đảo chính do các tướng lĩnh quân đội Sài Gòn tiến hành.
B. Phong trào Đồng Khởi của nhân dân miền Nam.
C. Sự can thiệp trực tiếp của quân đội Mỹ.
D. Chính sách đàn áp tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.
130. Mục đích chính của việc thành lập ASEAN năm 1967 là gì?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên.
B. Đối phó với sự xâm lược của các nước đế quốc.
C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước trong khu vực.
D. Xây dựng một liên minh quân sự để bảo vệ an ninh khu vực.
131. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam gia nhập WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) năm 2007 là gì?
A. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam.
C. Mở ra cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Đánh dấu sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu.
132. Đâu không phải là thách thức của Việt Nam khi gia nhập ASEAN?
A. Sức ép cạnh tranh từ các nước thành viên khác.
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
C. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
133. Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là gì?
A. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tinh thần đoàn kết, yêu nước, ý chí quyết chiến, quyết thắng của toàn dân tộc.
C. Sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới.
D. Sự suy yếu của chủ nghĩa đế quốc.
134. Đâu là điểm khác biệt giữa ‘Hội nghị Diên Hồng’ thời Trần và ‘Hội nghị Hiệp thương chính trị’ năm 1975?
A. Hình thức tổ chức và thành phần tham dự.
B. Mục đích triệu tập và nội dung thảo luận.
C. Tính chất quyết định và giá trị lịch sử.
D. Thời gian diễn ra và địa điểm tổ chức.
135. Trong giai đoạn 1965-1968, Mỹ thực hiện chiến lược quân sự nào ở miền Nam Việt Nam?
A. ‘Chiến tranh đặc biệt’.
B. ‘Chiến tranh cục bộ’.
C. ‘Việt Nam hóa chiến tranh’.
D. ‘Chiến tranh phá hoại’.
136. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tình hình miền Nam Việt Nam sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954?
A. Miền Nam hoàn toàn được giải phóng, thống nhất với miền Bắc.
B. Miền Nam trở thành một quốc gia độc lập, dân chủ.
C. Miền Nam đặt dưới sự kiểm soát của chính quyền Ngô Đình Diệm, trở thành thuộc địa kiểu mới của Mỹ.
D. Miền Nam thực hiện tổng tuyển cử tự do để thống nhất đất nước.
137. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
B. Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài.
C. Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.
138. Nội dung nào sau đây không nằm trong ‘Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội’ được thông qua tại Đại hội VII của Đảng?
A. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
B. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa.
D. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ sở hữu tư nhân.
139. Trong giai đoạn 1954-1975, nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam ở miền Nam là gì?
A. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
C. Xây dựng và bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện hòa bình, trung lập.
140. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử Việt Nam?
A. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ của Mỹ.
B. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thống nhất đất nước.
C. Mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước trên thế giới.
D. Chứng tỏ sức mạnh của quân đội nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống ngoại xâm.
141. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được khởi xướng tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (12/1986) chủ trương điều gì?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước bằng mọi giá.
D. Thực hiện chính sách đóng cửa, tự cung tự cấp.
142. Yếu tố nào sau đây quyết định sự thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Truyền thống yêu nước, ý chí kiên cường bất khuất của dân tộc.
D. Sự ủng hộ của nhân dân tiến bộ trên thế giới.
143. Điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể gia nhập ASEAN là gì?
A. Thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, trung lập.
B. Chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.
C. Xây dựng thể chế chính trị dân chủ, đa đảng.
D. Đảm bảo ổn định chính trị và phát triển kinh tế.
144. Điểm tương đồng giữa chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975) là gì?
A. Đều là những trận quyết chiến chiến lược, có tính chất quyết định đến thắng lợi của cuộc chiến tranh.
B. Đều diễn ra trong bối cảnh có sự can thiệp trực tiếp của các cường quốc bên ngoài.
C. Đều kết thúc bằng việc ký kết các hiệp định quốc tế.
D. Đều là những chiến dịch tiến công vào các đô thị lớn.
145. Thắng lợi nào của quân và dân miền Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố ‘Mỹ hóa’ trở lại chiến tranh xâm lược Việt Nam?
A. Chiến thắng Ấp Bắc (1963).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
C. Chiến dịch Đường 9 – Nam Lào (1971).
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không (1972).
146. Nội dung nào sau đây không phải là chủ trương của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Giữ vững độc lập, tự chủ và bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Chủ động tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực.
C. Xây dựng nền kinh tế hoàn toàn tự do, không có sự quản lý của Nhà nước.
D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
147. Một trong những bài học kinh nghiệm lớn của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết dân tộc.
B. Tập trung xây dựng quân đội hùng mạnh.
C. Chủ động tấn công địch trên mọi mặt trận.
D. Giữ vững vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.
148. Đâu không phải là ý nghĩa của Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
B. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
C. Mở ra bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
D. Đánh bại hoàn toàn chiến lược ‘Chiến tranh cục bộ’ của Mỹ.
149. Chính sách ‘đóng cửa’ của các nước ASEAN giai đoạn đầu thành lập (1967) có tác động như thế nào đến sự phát triển của khu vực?
A. Thúc đẩy kinh tế khu vực phát triển mạnh mẽ, tăng cường liên kết nội khối.
B. Gây khó khăn cho sự phát triển kinh tế, hạn chế hợp tác với bên ngoài.
C. Giúp các nước bảo vệ được nền độc lập, chủ quyền quốc gia.
D. Tạo điều kiện để các nước tập trung vào giải quyết các vấn đề chính trị nội bộ.
150. Trong giai đoạn 1969-1973, Nixon thực hiện chiến lược ‘Việt Nam hóa chiến tranh’ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Rút dần quân đội Mỹ khỏi Việt Nam, giảm thiểu thiệt hại về người và của.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Đánh bại hoàn toàn quân giải phóng miền Nam.