1. Loại hình quần cư nào thường gắn liền với các hoạt động khai thác khoáng sản?
A. Quần cư ven biển.
B. Quần cư nông thôn.
C. Quần cư đô thị.
D. Quần cư công nghiệp.
2. Hệ quả nào sau đây ít có khả năng xảy ra do quá trình đô thị hóa?
A. Mất cân bằng giới tính ở nông thôn.
B. Suy giảm diện tích đất nông nghiệp.
C. Gia tăng tệ nạn xã hội.
D. Phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống.
3. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu sự chênh lệch giữa khu vực đô thị và nông thôn?
A. Tập trung đầu tư vào phát triển đô thị.
B. Hạn chế sự phát triển của khu vực nông thôn.
C. Đầu tư phát triển kinh tế – xã hội ở khu vực nông thôn.
D. Khuyến khích người dân nông thôn di cư đến đô thị.
4. Loại hình dịch vụ nào sau đây thường tập trung nhiều ở khu vực đô thị?
A. Nông nghiệp.
B. Lâm nghiệp.
C. Ngư nghiệp.
D. Tài chính, ngân hàng.
5. Hậu quả nào sau đây thường xảy ra khi tốc độ đô thị hóa vượt quá khả năng đáp ứng của cơ sở hạ tầng?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và thiếu nhà ở.
D. Môi trường sống được cải thiện.
6. Nhận xét nào sau đây đúng về sự khác biệt giữa quần cư nông thôn và quần cư đô thị?
A. Quần cư nông thôn có mật độ dân số cao hơn quần cư đô thị.
B. Quần cư đô thị có lối sống gắn bó với thiên nhiên hơn quần cư nông thôn.
C. Quần cư nông thôn có hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp.
D. Quần cư đô thị có cơ sở hạ tầng phát triển hơn quần cư nông thôn.
7. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phổ biến ở khu vực nông thôn so với khu vực đô thị?
A. Trồng trọt.
B. Chăn nuôi.
C. Du lịch sinh thái.
D. Sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
8. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số thấp.
B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
C. Lối sống chậm, ít thay đổi.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển, hiện đại.
9. Hoạt động nào sau đây không thuộc về chức năng văn hóa của đô thị?
A. Tổ chức các lễ hội truyền thống.
B. Phát triển các ngành công nghiệp.
C. Xây dựng các bảo tàng, thư viện.
D. Tổ chức các hoạt động nghệ thuật.
10. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của đô thị?
A. Trung tâm kinh tế.
B. Trung tâm văn hóa.
C. Trung tâm chính trị.
D. Trung tâm sản xuất nông nghiệp.
11. Đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ.
12. Hình thức quần cư nào sau đây phổ biến ở vùng đồng bằng?
A. Quần cư phân tán.
B. Quần cư tập trung.
C. Quần cư ven biển.
D. Quần cư trên núi.
13. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để phát triển nông thôn bền vững?
A. Tập trung vào phát triển công nghiệp hóa nông thôn.
B. Khuyến khích người dân di cư đến đô thị.
C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng nông thôn.
D. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng vào quá trình phát triển.
14. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Hạn chế phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Tăng cường đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng và phát triển giao thông thông minh.
D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
15. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của một đô thị?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
C. Có quy hoạch đô thị hợp lý và quản lý hiệu quả.
D. Hạn chế sự tham gia của người dân vào quá trình quản lý.
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các siêu đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
B. Quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường.
C. Tỷ lệ sinh thấp.
D. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
17. Sự khác biệt cơ bản giữa quần cư nông thôn và quần cư đô thị thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?
A. Quy mô dân số.
B. Mật độ dân số.
C. Hoạt động kinh tế chủ yếu.
D. Lối sống sinh hoạt.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí để phân loại đô thị?
A. Quy mô dân số.
B. Mật độ dân số.
C. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
D. Số lượng di tích lịch sử.
19. Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của đô thị đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Đô thị chỉ đóng vai trò tiêu thụ sản phẩm.
B. Đô thị là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.
C. Đô thị không có vai trò gì trong việc phát triển văn hóa.
D. Đô thị chỉ gây ra các vấn đề về môi trường.
20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các đô thị lớn ven biển thường là gì?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Vị trí thuận lợi cho giao thương, vận tải biển.
C. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu.
D. Địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng.
21. Hình thức quần cư nào thường xuất hiện ở các vùng núi cao, nơi địa hình hiểm trở?
A. Quần cư tập trung.
B. Quần cư đô thị.
C. Quần cư nông thôn.
D. Quần cư phân tán.
22. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở đô thị?
A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy công nghiệp trong nội đô.
D. Phát triển các khu công viên cây xanh.
23. Tại sao các đô thị thường tập trung ở những nơi có điều kiện giao thông thuận lợi?
A. Do nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Do khí hậu ôn hòa.
C. Để dễ dàng trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
D. Do có nhiều di tích lịch sử.
24. Chức năng nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất của một trung tâm công nghiệp lớn?
A. Cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao.
B. Tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Bảo tồn các di tích lịch sử.
D. Phát triển các hoạt động văn hóa, giải trí.
25. Hoạt động nào sau đây thường là đặc trưng của quần cư đô thị nhưng ít phổ biến ở quần cư nông thôn?
A. Trồng trọt các loại cây lương thực.
B. Chăn nuôi gia súc, gia cầm.
C. Kinh doanh các dịch vụ tài chính, ngân hàng.
D. Sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
26. Tại sao quần cư nông thôn thường có xu hướng phân tán ở vùng núi cao?
A. Do nguồn nước khan hiếm.
B. Do đất đai màu mỡ.
C. Do địa hình chia cắt, giao thông khó khăn.
D. Do khí hậu ôn hòa.
27. Một trong những thách thức lớn nhất đối với quần cư nông thôn hiện nay là gì?
A. Tình trạng dân số tăng quá nhanh.
B. Thiếu hụt lao động trẻ do di cư đến đô thị.
C. Ô nhiễm tiếng ồn.
D. Thừa nguồn cung lương thực.
28. Trong quá trình đô thị hóa, điều gì thường xảy ra với diện tích đất nông nghiệp?
A. Diện tích đất nông nghiệp tăng lên.
B. Diện tích đất nông nghiệp không thay đổi.
C. Diện tích đất nông nghiệp giảm xuống.
D. Diện tích đất nông nghiệp biến đổi theo chu kỳ.
29. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến môi trường tự nhiên?
A. Cải thiện chất lượng không khí.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
C. Gây ô nhiễm môi trường và suy giảm tài nguyên.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
30. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc quy hoạch và phát triển đô thị bền vững?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Mở rộng diện tích đô thị không kiểm soát.
C. Bảo tồn không gian xanh và sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
31. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị?
A. Xây dựng thêm nhiều khu chung cư giá rẻ ở thành thị.
B. Hạn chế việc đăng ký hộ khẩu ở thành thị.
C. Đầu tư phát triển kinh tế – xã hội ở khu vực nông thôn.
D. Tăng cường kiểm soát biên giới.
32. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề việc làm ở khu vực nông thôn?
A. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.
C. Mở rộng các khu công nghiệp và khu chế xuất ở thành thị.
D. Đào tạo nghề và hỗ trợ vốn cho người dân.
33. Để bảo vệ môi trường biển, cần hạn chế hoạt động nào sau đây?
A. Phát triển du lịch biển.
B. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
C. Xây dựng các cảng biển lớn.
D. Đánh bắt cá bằng chất nổ và các phương pháp hủy diệt.
34. Đâu là đặc điểm của dân số thế giới trong giai đoạn hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều cao.
B. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp.
C. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp.
35. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân ở khu vực nông thôn?
A. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện hiện đại ở thành thị.
B. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng ở khu vực nông thôn.
D. Hạn chế việc sử dụng internet và các phương tiện truyền thông.
36. Để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?
A. Hạn chế việc sử dụng xe cá nhân trong một số ngày nhất định.
B. Tăng cường trồng cây xanh và phát triển các không gian xanh.
C. Sử dụng các loại nhiên liệu hóa thạch có hàm lượng lưu huỳnh thấp.
D. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải hiện đại.
37. Đâu là hệ quả tiêu cực của đô thị hóa tự phát và không có quy hoạch?
A. Gia tăng năng suất lao động và thu nhập bình quân đầu người.
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ công cộng.
C. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông và tệ nạn xã hội gia tăng.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
38. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở các khu vực miền núi?
A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
B. Địa hình hiểm trở và giao thông khó khăn.
C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ.
39. Để giải quyết tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, cần tập trung vào việc phát triển loại hình kinh tế nào?
A. Kinh tế công nghiệp nặng.
B. Kinh tế dịch vụ cao cấp.
C. Kinh tế nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.
D. Kinh tế tài chính ngân hàng.
40. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và năng lượng sạch.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
41. Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
B. Hạn chế việc đăng ký ô tô cá nhân.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và tiện lợi.
D. Tăng giá vé các phương tiện giao thông công cộng.
42. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một khu vực?
A. Giảm tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ.
D. Không có tác động đáng kể.
43. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con ở thành thị.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp ở nông thôn.
C. Sự tập trung của các hoạt động kinh tế và cơ hội việc làm ở thành thị.
D. Điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn so với thành thị.
44. Đâu không phải là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
B. Đô thị hóa gắn liền với quá trình công nghiệp hóa.
C. Tỷ lệ dân số đô thị cao.
D. Nhiều đô thị thiếu quy hoạch và cơ sở hạ tầng.
45. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp, cần thực hiện biện pháp nào?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Chuyển đổi sang các loại cây trồng và vật nuôi có khả năng thích ứng cao với biến đổi khí hậu.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy công nghiệp ở khu vực nông thôn.
46. Tình trạng ‘già hóa dân số’ sẽ gây ra những khó khăn nào cho nền kinh tế?
A. Lực lượng lao động trẻ dồi dào.
B. Năng suất lao động tăng cao.
C. Chi phí cho lương hưu và chăm sóc y tế tăng lên.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
47. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng ở các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp?
A. Khuyến khích mỗi gia đình chỉ có một con.
B. Tăng cường giáo dục giới tính và kế hoạch hóa gia đình.
C. Hỗ trợ tài chính và các dịch vụ chăm sóc trẻ em để khuyến khích sinh con.
D. Hạn chế nhập cư.
48. Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia. Nếu biểu đồ có dạng hình tháp với đáy rộng và đỉnh hẹp, điều này cho thấy điều gì?
A. Tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.
B. Tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp.
C. Dân số đang già hóa nhanh chóng.
D. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động thấp.
49. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?
A. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
B. Chiến tranh và xung đột sắc tộc.
C. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên ở nông thôn.
D. Tìm kiếm việc làm và cơ hội kinh tế tốt hơn ở thành thị.
50. Tình trạng ‘bùng nổ dân số’ có thể gây ra những thách thức nào đối với một quốc gia?
A. Thiếu hụt lao động và giảm năng suất.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường và các dịch vụ xã hội.
D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ.
51. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có mật độ dân số quá cao?
A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ.
B. Khó khăn trong việc đảm bảo an ninh lương thực và nước sạch.
C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp kỷ lục.
D. Dễ dàng thu hút đầu tư nước ngoài.
52. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
D. Các cuộc chiến tranh và xung đột vũ trang.
53. Đâu là giải pháp quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực cho một quốc gia có dân số đông?
A. Nhập khẩu lương thực từ các nước khác.
B. Tăng cường xuất khẩu lương thực để thu ngoại tệ.
C. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp theo hướng thâm canh, tăng năng suất.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích sử dụng khác.
54. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có số lượng người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) lớn hơn nhiều so với số lượng người phụ thuộc (dưới 15 tuổi và trên 64 tuổi)?
A. Gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội tăng lên.
B. Khó khăn trong việc tạo ra đủ việc làm.
C. Có cơ hội để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Dân số bị già hóa nhanh chóng.
55. Tác động nào sau đây không phải là hệ quả của quá trình đô thị hóa?
A. Sự gia tăng dân số ở khu vực thành thị.
B. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
C. Sự suy giảm diện tích đất nông nghiệp.
D. Sự gia tăng dân số ở khu vực nông thôn.
56. Đâu là xu hướng thay đổi dân số phổ biến ở các nước phát triển?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao và dân số trẻ hóa.
B. Tỷ lệ tử vong giảm mạnh và dân số tăng nhanh.
C. Dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp.
D. Di cư từ thành thị về nông thôn gia tăng.
57. Đâu là một trong những lợi ích của việc tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giải quyết các vấn đề về dân số?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn viện trợ nước ngoài.
B. Chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực để giải quyết các thách thức chung.
C. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
D. Thúc đẩy xung đột và bất ổn chính trị.
58. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học ở các khu vực có nguy cơ bị tàn phá?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích sử dụng khác.
D. Tăng cường nhập khẩu các loài sinh vật ngoại lai.
59. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?
A. Khí thải từ các nhà máy công nghiệp.
B. Nước thải sinh hoạt từ các khu đô thị.
C. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.
D. Rò rỉ dầu từ các phương tiện giao thông.
60. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia?
A. Tổng diện tích lãnh thổ.
B. Số lượng dân cư.
C. GDP bình quân đầu người và tuổi thọ trung bình.
D. Mật độ dân số.
61. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử với người nhập cư?
A. Hạn chế nhập cư
B. Tăng cường kiểm soát biên giới
C. Đảm bảo quyền bình đẳng và cơ hội cho người nhập cư
D. Khuyến khích người nhập cư trở về quê hương
62. Đâu là đặc điểm chung của các quốc gia có mật độ dân số cao trên thế giới?
A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
C. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ
D. Lịch sử phát triển lâu đời và điều kiện tự nhiên thuận lợi
63. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế – xã hội ở vùng núi?
A. Địa hình hiểm trở và giao thông khó khăn
B. Thiếu nguồn lao động trẻ
C. Dân số quá đông
D. Tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn
64. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng khan hiếm nước ở các vùng khô hạn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy sản xuất nước ngọt
B. Sử dụng nước tiết kiệm và tái sử dụng nước
C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây cần nhiều nước
D. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm
65. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phân bố dân cư hợp lý là gì?
A. Tăng cường sự đoàn kết giữa các dân tộc
B. Khai thác hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường
C. Đảm bảo an ninh quốc phòng
D. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế
66. Đâu là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
C. Hạn chế nhập khẩu ô tô
D. Mở rộng các tuyến đường hiện có
67. Tại sao việc quản lý chất thải rắn ở đô thị lại trở nên cấp thiết?
A. Vì chất thải rắn có giá trị kinh tế cao
B. Vì chất thải rắn gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng
C. Vì chất thải rắn làm mất mỹ quan đô thị
D. Vì chất thải rắn làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước
68. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của dân cư?
A. Số lượng ô tô trên đầu người
B. Mức độ ô nhiễm môi trường và khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản
C. Số lượng trung tâm thương mại
D. Số lượng tòa nhà cao tầng
69. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Giảm phát thải khí nhà kính và trồng rừng
C. Phá rừng để lấy đất canh tác
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện
70. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao tuổi thọ trung bình của người dân?
A. Giảm chi tiêu cho y tế
B. Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe
C. Tăng cường lao động nặng nhọc
D. Hạn chế tập thể dục
71. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức
B. Xây dựng nhiều nhà máy xử lý nước thải
C. Phát triển du lịch sinh thái
D. Trồng rừng phòng hộ
72. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng di dân từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?
A. Thiên tai thường xuyên xảy ra ở nông thôn
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp
C. Thu nhập và cơ hội việc làm ở thành thị cao hơn
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước đối với người dân thành thị
73. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các đô thị lớn?
A. Sự thiếu hụt lao động có trình độ cao
B. Sự gia tăng dân số quá nhanh và ô nhiễm môi trường
C. Sự thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đô thị khác
74. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng di cư tự do?
A. Chính sách quản lý dân cư chặt chẽ
B. Sự khác biệt về mức sống và cơ hội việc làm giữa các vùng
C. Thiên tai
D. Sự phát triển đồng đều giữa các vùng
75. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng ở các quốc gia có tỉ lệ sinh quá cao?
A. Khuyến khích sinh nhiều con
B. Tăng cường chăm sóc sức khỏe sinh sản
C. Thực hiện kế hoạch hóa gia đình
D. Nâng cao tuổi kết hôn
76. Đâu là xu hướng biến động dân số thường thấy ở các nước phát triển?
A. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử đều cao
B. Tỉ lệ sinh cao, tỉ lệ tử thấp
C. Tỉ lệ sinh thấp, tỉ lệ tử cao
D. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử đều thấp
77. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở vùng đồng bằng?
A. Độ cao địa hình
B. Nguồn nước và đất đai màu mỡ
C. Khí hậu khắc nghiệt
D. Khoáng sản phong phú
78. Đâu là một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
B. Sự gia tăng dân số nhanh và ô nhiễm môi trường
C. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ
D. Sự hợp tác quốc tế sâu rộng
79. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng đô thị thông minh?
A. Sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông
B. Xây dựng nhiều trung tâm thương mại
C. Tăng cường sử dụng xe cá nhân
D. Xây dựng nhiều khu chung cư cao tầng
80. Quá trình đô thị hóa tự phát thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống
B. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ
C. Ô nhiễm môi trường và quá tải cơ sở hạ tầng
D. Tăng cường quản lý đô thị hiệu quả
81. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn?
A. Sử dụng năng lượng mặt trời
B. Hoạt động giao thông và công nghiệp
C. Trồng nhiều cây xanh
D. Xây dựng công viên
82. Đâu không phải là một đặc điểm của dân số thế giới?
A. Phân bố đồng đều trên khắp các châu lục
B. Tăng trưởng dân số không đồng đều giữa các quốc gia
C. Cơ cấu dân số khác nhau giữa các vùng
D. Di cư dân số diễn ra thường xuyên
83. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ môi trường ở các khu đô thị?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
B. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng tái tạo
C. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp
D. Khuyến khích sử dụng túi nilon
84. Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng nguồn lao động?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo
C. Giảm độ tuổi lao động
D. Hạn chế sử dụng lao động nữ
85. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
B. Cung cấp nguồn năng lượng sạch và bền vững
C. Phụ thuộc vào nguồn cung cấp nhiên liệu hóa thạch
D. Chi phí đầu tư thấp
86. Hậu quả của việc mất cân bằng giới tính khi sinh là gì?
A. Tăng tỉ lệ thất nghiệp
B. Ảnh hưởng đến cấu trúc gia đình và các vấn đề xã hội
C. Giảm tuổi thọ trung bình
D. Suy giảm kinh tế
87. Đâu là biện pháp hiệu quả để bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trong quá trình đô thị hóa?
A. Xây dựng các khu đô thị hiện đại
B. Bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể
C. Khuyến khích du nhập văn hóa nước ngoài
D. Xóa bỏ các phong tục tập quán lạc hậu
88. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường ở khu công nghiệp?
A. Tăng cường trồng cây xanh xung quanh khu công nghiệp
B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại
C. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi thành phố
D. Hạn chế phát triển công nghiệp
89. Hệ quả nào sau đây không phải là do đô thị hóa quá nhanh gây ra?
A. Tăng tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn
B. Quá tải hệ thống giao thông
C. Ô nhiễm môi trường
D. Thiếu nhà ở
90. Điều gì sẽ xảy ra nếu tỉ lệ người già trong dân số tăng lên quá cao?
A. Lực lượng lao động dồi dào
B. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội tăng
C. Năng suất lao động tăng cao
D. Kinh tế phát triển nhanh chóng
91. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở nông thôn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy công nghiệp ở nông thôn.
B. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu không kiểm soát.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và sản xuất.
D. Đổ rác thải sinh hoạt xuống sông, hồ.
92. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc quản lý đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Dân số đô thị giảm.
B. Sự phát triển quá chậm của kinh tế.
C. Quản lý dân số tăng nhanh, cơ sở hạ tầng yếu kém và thiếu nguồn lực.
D. Số lượng người giàu quá ít.
93. Nhận định nào sau đây đúng về ảnh hưởng của quá trình công nghiệp hóa đến phân bố dân cư?
A. Công nghiệp hóa làm giảm sự tập trung dân cư ở các thành phố lớn.
B. Công nghiệp hóa thúc đẩy sự di cư từ thành thị về nông thôn.
C. Công nghiệp hóa tạo ra sự tập trung dân cư ở các khu vực có nhiều khu công nghiệp và dịch vụ.
D. Công nghiệp hóa không ảnh hưởng đến phân bố dân cư.
94. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của đô thị?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hợp lý và phát triển kinh tế – xã hội hài hòa.
C. Mở rộng diện tích đô thị không kiểm soát.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
95. Điều gì sẽ xảy ra nếu không có quy hoạch đô thị?
A. Đô thị phát triển bền vững hơn.
B. Kinh tế đô thị tăng trưởng nhanh chóng.
C. Đô thị phát triển tự phát, gây ra nhiều vấn đề như ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường và thiếu cơ sở hạ tầng.
D. Dân số đô thị giảm.
96. Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?
A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
B. Tăng cường đa dạng sinh học.
C. Gia tăng ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất.
D. Cải thiện chất lượng đất.
97. Đâu là biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường?
A. Mở rộng diện tích đô thị không kiểm soát.
B. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch.
C. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy công nghiệp trong khu dân cư.
98. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa dân số và nguồn lao động?
A. Dân số là tổng số người sinh sống trên một lãnh thổ, còn nguồn lao động là bộ phận dân số có khả năng tham gia lao động.
B. Dân số chỉ bao gồm người già và trẻ em, còn nguồn lao động là người trưởng thành.
C. Dân số là nguồn cung cấp tài nguyên, còn nguồn lao động là người tiêu thụ tài nguyên.
D. Dân số là yếu tố tự nhiên, còn nguồn lao động là yếu tố kinh tế.
99. Đâu là xu hướng biến động dân số thể hiện rõ nhất ở các nước phát triển?
A. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử đều cao.
B. Tỉ lệ sinh cao và tỉ lệ tử thấp.
C. Tỉ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.
D. Dân số trẻ chiếm tỉ lệ lớn.
100. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển là gì?
A. Chính sách ưu đãi của nhà nước cho người dân thành thị.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp ở nông thôn.
C. Thiếu việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn, cùng với cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
D. Điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn thành thị.
101. Đâu là một trong những yếu tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?
A. Khí hậu khắc nghiệt.
B. Địa hình hiểm trở.
C. Cơ hội việc làm và trình độ phát triển kinh tế.
D. Nguồn nước khan hiếm.
102. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa quần cư nông thôn và quần cư đô thị?
A. Mật độ dân số và trình độ phát triển kinh tế – xã hội.
B. Số lượng trường học và bệnh viện.
C. Diện tích nhà ở trung bình.
D. Số lượng xe ô tô cá nhân.
103. Đâu là đặc điểm chung của quần cư nông thôn?
A. Mật độ dân số cao và kinh tế chủ yếu là công nghiệp.
B. Mật độ dân số thấp và kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, lâm nghiệp hoặc ngư nghiệp.
C. Cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ phát triển.
D. Tỉ lệ thất nghiệp thấp.
104. Đâu là biện pháp để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở các khu vực nông thôn?
A. Khuyến khích di cư ra thành thị.
B. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp, tạo việc làm tại chỗ.
C. Giảm đầu tư vào nông nghiệp.
D. Tăng cường nhập khẩu lao động từ nước ngoài.
105. Đâu là một trong những hậu quả của việc gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
D. Giảm tỉ lệ thất nghiệp.
106. Đâu là đặc điểm của đô thị hóa tự phát?
A. Diễn ra theo quy hoạch và có sự quản lý của nhà nước.
B. Diễn ra nhanh chóng, không theo quy hoạch, gây ra nhiều vấn đề về môi trường và xã hội.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ.
D. Chất lượng cuộc sống của người dân được đảm bảo.
107. Đâu là vai trò của ngành công nghiệp đối với sự phát triển của đô thị?
A. Không có vai trò gì.
B. Cung cấp việc làm, sản phẩm tiêu dùng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Gây ô nhiễm môi trường.
D. Chỉ có vai trò ở nông thôn.
108. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự phân bố dân cư không đều trên thế giới?
A. Chính sách dân số của các quốc gia đồng đều.
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội và lịch sử.
C. Trình độ phát triển kinh tế – xã hội ở các khu vực giống nhau.
D. Khí hậu và địa hình ở mọi nơi đều thuận lợi.
109. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các đô thị ở các nước đang phát triển?
A. Tình trạng thiếu lao động.
B. Sự phát triển quá chậm của cơ sở hạ tầng.
C. Tình trạng ô nhiễm môi trường và thiếu nhà ở cho người nghèo.
D. Số lượng người giàu quá ít.
110. Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Khí hậu và nguồn nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho giao thông.
D. Sự đa dạng sinh học cao.
111. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống ở nông thôn?
A. Khuyến khích du nhập các loại hình văn hóa nước ngoài.
B. Bảo tồn các di tích lịch sử, lễ hội truyền thống và phát triển du lịch cộng đồng.
C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp ở nông thôn.
D. Khuyến khích người dân từ bỏ các phong tục tập quán truyền thống.
112. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn?
A. Tập trung phát triển công nghiệp ở thành thị.
B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế ở nông thôn.
C. Khuyến khích di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Giảm đầu tư vào nông nghiệp.
113. Đâu là một trong những hậu quả của việc sử dụng quá nhiều tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Cải thiện chất lượng môi trường.
C. Suy thoái tài nguyên, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
D. Giảm tỉ lệ thất nghiệp.
114. Đâu là vai trò quan trọng nhất của việc quy hoạch đô thị?
A. Tăng số lượng tòa nhà cao tầng.
B. Đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Tạo ra nhiều khu vui chơi giải trí.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
115. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số cơ học ở các thành phố lớn?
A. Tỉ lệ sinh ở thành phố cao.
B. Tỉ lệ tử ở thành phố thấp.
C. Di cư từ nông thôn và các vùng khác đến thành phố để tìm kiếm việc làm và cơ hội phát triển.
D. Chính sách khuyến khích sinh con ở thành phố.
116. Dân số có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Chỉ có vai trò tiêu cực, gây áp lực lên tài nguyên.
B. Là nguồn lao động, thị trường tiêu thụ và yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.
C. Không có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế – xã hội.
D. Chỉ có vai trò trong việc bảo tồn văn hóa.
117. Châu lục nào có mật độ dân số cao nhất thế giới?
A. Châu Phi.
B. Châu Mỹ.
C. Châu Âu.
D. Châu Á.
118. Đâu là một trong những giải pháp để giảm áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường?
A. Tăng tỉ lệ sinh.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát.
C. Thực hiện chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình và sử dụng tài nguyên tiết kiệm, hiệu quả.
D. Khuyến khích di cư tự do.
119. Đâu là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy công nghiệp.
B. Hạn chế sử dụng phương tiện giao thông cá nhân và phát triển giao thông công cộng.
C. Đốt nhiều than đá để sản xuất điện.
D. Mở rộng đường xá để giảm ùn tắc.
120. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân số thế giới hiện nay?
A. Tỉ lệ sinh cao ở tất cả các quốc gia.
B. Sự gia tăng dân số chậm lại nhưng vẫn ở mức cao ở nhiều quốc gia đang phát triển.
C. Dân số thế giới đang giảm mạnh.
D. Tỉ lệ tử vong cao hơn tỉ lệ sinh.
121. Đâu là giải pháp để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
C. Hạn chế số lượng phương tiện cá nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.
122. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của dân số thế giới hiện nay?
A. Phân bố không đều giữa các khu vực.
B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử ở mức cao.
C. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
D. Xu hướng già hóa dân số ở nhiều quốc gia.
123. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo giới?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Di cư.
D. Địa hình.
124. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra di cư?
A. Sự ổn định chính trị.
B. Cơ hội kinh tế tốt hơn.
C. Chất lượng cuộc sống thấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
125. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Sử dụng nhiều phương tiện cá nhân hơn.
D. Xả thải công nghiệp không kiểm soát.
126. Đâu là một trong những hậu quả của ô nhiễm không khí?
A. Sức khỏe con người được cải thiện.
B. Biến đổi khí hậu chậm lại.
C. Các bệnh về hô hấp gia tăng.
D. Năng suất cây trồng tăng.
127. Đâu là một trong những thách thức của quá trình đô thị hóa quá nhanh?
A. Thiếu nhà ở và cơ sở hạ tầng.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới.
C. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
128. Đâu là một trong những thách thức của việc phát triển bền vững?
A. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
D. Bỏ qua các vấn đề xã hội.
129. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước sạch?
A. Sử dụng nước tiết kiệm.
B. Ô nhiễm nguồn nước.
C. Tái chế nước thải.
D. Bảo tồn rừng đầu nguồn.
130. Đâu là một trong những thách thức của việc quản lý dân số?
A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế.
D. Giảm thiểu biến đổi khí hậu.
131. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số già?
A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ người già cao.
C. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao.
D. Tuổi thọ trung bình thấp.
132. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?
A. Khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và bền vững.
C. Hạn chế sử dụng tài nguyên để bảo tồn cho các thế hệ sau.
D. Chỉ sử dụng tài nguyên tái tạo và bỏ qua tài nguyên không tái tạo.
133. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Dân số quá đông và trình độ dân trí thấp.
C. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
134. Đâu là một trong những hậu quả của việc khai thác tài nguyên quá mức?
A. Tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn tốt hơn.
B. Mất cân bằng sinh thái.
C. Kinh tế phát triển bền vững.
D. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
135. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự phát triển của các tổ chức quốc tế và khu vực.
C. Sự suy giảm của dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Sự phân biệt văn hóa giữa các quốc gia.
136. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Bắc Mỹ.
D. Châu Á.
137. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
C. Rò rỉ dầu từ các tàu chở dầu.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản.
138. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
D. Tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
139. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Thiếu cơ hội việc làm ở nông thôn.
B. Chất lượng cuộc sống cao ở nông thôn.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển ở nông thôn.
D. Môi trường sống trong lành ở nông thôn.
140. Đâu là một trong những lợi ích của đô thị hóa?
A. Ô nhiễm môi trường giảm.
B. Cơ hội việc làm và tiếp cận dịch vụ tốt hơn.
C. Giao thông trở nên thông thoáng hơn.
D. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
141. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Nước biển dâng.
B. Hạn hán và lũ lụt.
C. Động đất và núi lửa.
D. Sự thay đổi của các hệ sinh thái.
142. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn?
A. Xây dựng nhiều nhà máy hơn ở khu dân cư.
B. Sử dụng các phương tiện giao thông gây tiếng ồn lớn.
C. Trồng nhiều cây xanh để hấp thụ tiếng ồn.
D. Không kiểm soát tiếng ồn từ các hoạt động xây dựng.
143. Đâu là quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới?
A. Ấn Độ.
B. Trung Quốc.
C. Singapore.
D. Bangladesh.
144. Điều gì xảy ra khi dân số tăng quá nhanh?
A. Kinh tế phát triển nhanh chóng.
B. Tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn tốt hơn.
C. Áp lực lên tài nguyên và môi trường tăng lên.
D. Chất lượng cuộc sống được nâng cao.
145. Đâu là một trong những đặc điểm của dân số nông thôn?
A. Mật độ dân số cao.
B. Tỷ lệ người làm nông nghiệp cao.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Nhiều cơ hội việc làm phi nông nghiệp.
146. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây ra ô nhiễm môi trường đô thị?
A. Sản xuất công nghiệp.
B. Hoạt động giao thông.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Sinh hoạt hàng ngày của người dân.
147. Đâu là đặc điểm của dân số trẻ?
A. Tỷ lệ người già cao.
B. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động thấp.
C. Tỷ lệ trẻ em cao.
D. Tuổi thọ trung bình thấp.
148. Đâu là một trong những biện pháp để bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Tái chế và sử dụng lại các vật liệu.
C. Phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Xả rác thải bừa bãi.
149. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ‘già hóa dân số’ ở nhiều quốc gia phát triển?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao.
B. Tuổi thọ trung bình tăng và tỷ lệ sinh giảm.
C. Di cư ồ ạt của người trẻ.
D. Chiến tranh và xung đột kéo dài.
150. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
B. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Hạn chế di cư tự do từ nông thôn ra thành thị.