1. Trong hệ thống điều khiển tự động, loại điều khiển nào cho phép hệ thống tự động điều chỉnh các tham số của bộ điều khiển để thích ứng với sự thay đổi của môi trường hoặc đối tượng điều khiển?
A. Điều khiển PID cố định
B. Điều khiển разомкнутый (hở)
C. Điều khiển thích nghi
D. Điều khiển tuần tự
2. Ưu điểm nổi bật của hệ thống điều khiển tự động so với hệ thống điều khiển bằng tay là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
B. Độ chính xác và năng suất cao hơn
C. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa
D. Sử dụng ít năng lượng hơn
3. Điều gì xảy ra nếu tín hiệu phản hồi trong hệ thống điều khiển kín bị ngắt?
A. Hệ thống hoạt động ổn định hơn
B. Hệ thống chuyển thành hệ thống разомкнутый (hở)
C. Hệ thống tự động tắt
D. Hệ thống hoạt động nhanh hơn
4. Hệ thống điều khiển nhiệt độ trong tủ lạnh là một ví dụ về hệ thống điều khiển nào?
A. Hệ thống điều khiển разомкнутый (hở)
B. Hệ thống điều khiển kín (có phản hồi)
C. Hệ thống điều khiển tuần tự
D. Hệ thống điều khiển số
5. Trong hệ thống điều khiển tự động, ‘hàm truyền’ (transfer function) được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Tín hiệu đầu vào và tín hiệu đầu ra của một hệ thống hoặc phần tử
B. Tín hiệu phản hồi và tín hiệu đặt
C. Tín hiệu điều khiển và tín hiệu nhiễu
D. Tín hiệu điện áp và dòng điện
6. Trong hệ thống điều khiển tự động, phần tử nào có chức năng so sánh tín hiệu đầu vào và tín hiệu phản hồi để đưa ra tín hiệu điều khiển?
A. Phần tử chấp hành
B. Phần tử so sánh
C. Phần tử khuếch đại
D. Phần tử điều khiển
7. Khi thiết kế hệ thống điều khiển tự động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chọn phần tử chấp hành
B. Xác định yêu cầu điều khiển
C. Lựa chọn cảm biến
D. Thiết kế bộ điều khiển
8. Một hệ thống điều khiển tự động được gọi là ổn định khi nào?
A. Khi luôn đạt giá trị đặt
B. Khi không có sai số
C. Khi đáp ứng nhanh với tín hiệu đầu vào
D. Khi không có dao động hoặc dao động tắt dần theo thời gian
9. Trong hệ thống điều khiển tự động, phần tử điều khiển thực hiện chức năng gì?
A. Đo lường thông số
B. So sánh và đưa ra tín hiệu điều khiển
C. Tác động lên đối tượng
D. Chuyển đổi năng lượng
10. Để điều khiển chính xác vị trí của một robot, loại cảm biến nào thường được sử dụng?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến áp suất
C. Cảm biến vị trí (encoder)
D. Cảm biến ánh sáng
11. Loại hệ thống điều khiển tự động nào thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều khiển theo một trình tự các bước đã định trước, ví dụ như trong dây chuyền sản xuất tự động?
A. Hệ thống điều khiển разомкнутый (hở)
B. Hệ thống điều khiển kín (có phản hồi)
C. Hệ thống điều khiển tuần tự
D. Hệ thống điều khiển liên tục
12. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ điều khiển PID là gì?
A. Một loại cảm biến
B. Một loại phần tử chấp hành
C. Một thuật toán điều khiển
D. Một loại nguồn điện
13. Hệ thống điều khiển tự động nào phù hợp nhất cho việc điều khiển mức chất lỏng trong một bể chứa, yêu cầu duy trì mức chất lỏng ổn định bất chấp sự thay đổi của lưu lượng vào và ra?
A. Hệ thống điều khiển разомкнутый (hở)
B. Hệ thống điều khiển kín (có phản hồi)
C. Hệ thống điều khiển tuần tự
D. Hệ thống điều khiển логический (logic)
14. Trong hệ thống điều khiển tự động, phần tử nào trực tiếp tác động lên đối tượng điều khiển?
A. Phần tử cảm biến
B. Phần tử điều khiển
C. Phần tử chấp hành
D. Phần tử so sánh
15. Trong hệ thống điều khiển tự động, ‘độ quá điều chỉnh’ (overshoot) là gì?
A. Sai số giữa tín hiệu đặt và tín hiệu phản hồi
B. Mức độ tín hiệu đầu ra vượt quá giá trị đặt trước khi ổn định
C. Thời gian cần thiết để hệ thống đạt đến trạng thái ổn định
D. Mức độ nhiễu trong hệ thống
16. Để đánh giá hiệu suất của một hệ thống điều khiển tự động, người ta thường sử dụng các tiêu chí nào sau đây?
A. Độ bền, độ tin cậy, và giá thành
B. Độ chính xác, thời gian đáp ứng, và độ ổn định
C. Kích thước, trọng lượng, và công suất tiêu thụ
D. Độ ồn, độ rung, và nhiệt độ hoạt động
17. Trong hệ thống điều khiển tự động, phương pháp điều khiển nào sử dụng mô hình toán học của đối tượng để dự đoán và điều chỉnh hành vi của hệ thống?
A. Điều khiển PID
B. Điều khiển thích nghi
C. Điều khiển dự đoán mô hình (Model Predictive Control – MPC)
D. Điều khiển mờ (Fuzzy Logic Control)
18. Khâu nào sau đây không thuộc hệ thống điều khiển tự động разомкнутый (hở)?
A. Bộ điều khiển
B. Đối tượng điều khiển
C. Bộ phận đo lường
D. Bộ phận tác động
19. Trong hệ thống điều khiển tự động, nhiễu có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Độ bền của phần tử chấp hành
B. Độ chính xác của hệ thống
C. Tuổi thọ của cảm biến
D. Công suất tiêu thụ của bộ điều khiển
20. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘độ trễ’ (dead time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để hệ thống đạt đến trạng thái ổn định
B. Thời gian trễ giữa tín hiệu điều khiển và phản ứng của đối tượng
C. Thời gian hoạt động của cảm biến
D. Thời gian bảo trì hệ thống
21. Trong hệ thống điều khiển tự động, phần tử nào có chức năng đo lường các thông số của đối tượng điều khiển?
A. Phần tử chấp hành
B. Phần tử điều khiển
C. Phần tử cảm biến
D. Phần tử so sánh
22. Trong hệ thống điều khiển tự động, sai số điều khiển được định nghĩa là gì?
A. Hiệu số giữa tín hiệu đặt và tín hiệu phản hồi
B. Hiệu số giữa tín hiệu đầu vào và tín hiệu đầu ra
C. Tín hiệu nhiễu trong hệ thống
D. Độ trễ của hệ thống
23. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tự động hóa trong sản xuất?
A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản
B. Sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp ô tô
C. Sử dụng điện thoại để liên lạc
D. Sử dụng máy giặt để giặt quần áo
24. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của hệ thống điều khiển tự động?
A. Điều khiển nhiệt độ trong lò nung
B. Điều khiển tốc độ động cơ
C. Điều khiển đèn giao thông
D. Viết thư tay
25. Phần tử nào trong hệ thống điều khiển tự động có chức năng chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng hoặc nhiệt năng?
A. Phần tử cảm biến
B. Phần tử điều khiển
C. Phần tử chấp hành
D. Phần tử so sánh
26. Để tăng độ chính xác của hệ thống điều khiển tự động, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Giảm kích thước các phần tử
B. Tăng số lượng phần tử
C. Sử dụng hệ thống điều khiển kín (có phản hồi)
D. Giảm điện áp nguồn
27. Trong hệ thống điều khiển tự động, tín hiệu phản hồi được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường tín hiệu đầu vào
B. Ổn định hệ thống
C. So sánh với tín hiệu đặt
D. Giảm nhiễu cho hệ thống
28. Một hệ thống điều khiển tự động được thiết kế để duy trì nhiệt độ không đổi trong một phòng. Nếu nhiệt độ thực tế trong phòng thấp hơn nhiệt độ đặt, phần tử điều khiển sẽ thực hiện hành động nào?
A. Giảm công suất của bộ phận làm nóng
B. Tăng công suất của bộ phận làm nóng
C. Tắt bộ phận làm nóng
D. Không thực hiện hành động gì
29. Hệ thống điều khiển tự động разомкнутый (hở) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi yêu cầu độ chính xác cao
B. Khi đối tượng điều khiển phức tạp
C. Khi không yêu cầu độ chính xác cao và hệ thống đơn giản
D. Khi có nhiều yếu tố gây nhiễu
30. Để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu trong hệ thống điều khiển tự động, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Tăng điện áp nguồn
B. Sử dụng dây dẫn chống nhiễu
C. Giảm kích thước phần tử
D. Tăng tốc độ xử lý của bộ điều khiển
31. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ phận nào có chức năng đo lường các thông số của đối tượng điều khiển?
A. Bộ khuếch đại
B. Bộ cảm biến
C. Bộ điều khiển
D. Bộ chấp hành
32. Loại điều khiển nào có khả năng tự điều chỉnh các tham số để thích nghi với sự thay đổi của môi trường hoặc đối tượng điều khiển?
A. Điều khiển ON-OFF
B. Điều khiển PID
C. Điều khiển logic mờ
D. Điều khiển thích nghi
33. Loại điều khiển nào sử dụng thuật toán để dự đoán trạng thái tương lai của hệ thống và đưa ra quyết định điều khiển tối ưu?
A. Điều khiển ON-OFF
B. Điều khiển PID
C. Điều khiển logic mờ
D. Điều khiển theo mô hình (Model Predictive Control – MPC)
34. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘thời gian đáp ứng’ (response time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian hệ thống hoạt động liên tục
B. Thời gian cần thiết để hệ thống đạt đến trạng thái ổn định sau khi có sự thay đổi
C. Thời gian bảo trì hệ thống
D. Thời gian cài đặt hệ thống
35. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ phận nào có chức năng so sánh tín hiệu đầu ra với tín hiệu đặt để đưa ra tín hiệu điều khiển?
A. Bộ khuếch đại
B. Bộ cảm biến
C. Bộ điều khiển
D. Bộ phản hồi
36. Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi hệ thống điều khiển tự động có độ chính xác và độ tin cậy cao nhất?
A. Điều khiển hệ thống tưới tiêu tự động
B. Điều khiển nhiệt độ trong nhà kính
C. Điều khiển hệ thống phanh ABS trên ô tô
D. Điều khiển hệ thống đèn chiếu sáng công cộng
37. Bộ phận nào trong hệ thống điều khiển tự động thực hiện các lệnh điều khiển để tác động lên đối tượng điều khiển?
A. Bộ cảm biến
B. Bộ điều khiển
C. Bộ chấp hành
D. Bộ khuếch đại
38. Phương pháp điều khiển nào thường được sử dụng trong các hệ thống điều khiển nhiệt độ phòng?
A. Điều khiển tuyến tính
B. Điều khiển PID
C. Điều khiển logic mờ
D. Điều khiển thích nghi
39. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo nhiệt độ trong các hệ thống điều khiển tự động?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến lưu lượng
C. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor)
D. Cảm biến quang
40. Trong hệ thống điều khiển tự động, chức năng chính của bộ khuếch đại là gì?
A. Ổn định tín hiệu
B. Tăng cường biên độ tín hiệu
C. Giảm nhiễu tín hiệu
D. Chuyển đổi tín hiệu
41. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của hệ thống điều khiển tự động vòng kín?
A. Bộ điều khiển
B. Đối tượng điều khiển
C. Bộ cảm biến
D. Bộ lập trình
42. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ phận nào có chức năng chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học?
A. Bộ khuếch đại
B. Bộ điều khiển
C. Động cơ điện
D. Bộ cảm biến
43. Trong hệ thống điều khiển tự động, chức năng của bộ chuyển đổi tín hiệu (signal converter) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Chuyển đổi tín hiệu từ dạng này sang dạng khác
C. Lọc nhiễu tín hiệu
D. Ổn định tín hiệu
44. Loại điều khiển nào sử dụng các quy tắc ‘nếu…thì…’ để đưa ra quyết định điều khiển?
A. Điều khiển PID
B. Điều khiển tuyến tính
C. Điều khiển logic mờ (fuzzy logic)
D. Điều khiển thích nghi
45. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘độ ổn định’ (stability) đề cập đến khả năng gì của hệ thống?
A. Khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài
B. Khả năng chống lại nhiễu
C. Khả năng duy trì trạng thái cân bằng hoặc hội tụ về trạng thái mong muốn
D. Khả năng thích nghi với các điều kiện khác nhau
46. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘độ trễ’ (dead time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian hệ thống ngừng hoạt động
B. Thời gian từ khi tín hiệu điều khiển thay đổi đến khi đối tượng điều khiển bắt đầu phản ứng
C. Thời gian bảo trì hệ thống
D. Thời gian cài đặt hệ thống
47. Trong hệ thống điều khiển tự động, mục đích của việc sử dụng bộ lọc (filter) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Giảm nhiễu tín hiệu
C. Chuyển đổi tín hiệu
D. Ổn định tín hiệu
48. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘tín hiệu đặt’ (setpoint) dùng để chỉ điều gì?
A. Tín hiệu đầu ra của bộ điều khiển
B. Giá trị mong muốn của biến điều khiển
C. Tín hiệu phản hồi từ cảm biến
D. Giá trị lớn nhất của tín hiệu điều khiển
49. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống điều khiển tự động trong sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
B. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất
C. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm
D. Đơn giản hóa quy trình bảo trì
50. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘hàm truyền’ (transfer function) mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Tín hiệu vào và tín hiệu ra của hệ thống
B. Tín hiệu đặt và tín hiệu phản hồi
C. Tín hiệu điều khiển và tín hiệu nhiễu
D. Tín hiệu cảm biến và tín hiệu chấp hành
51. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo áp suất trong các hệ thống điều khiển tự động?
A. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor)
B. Cảm biến quang
C. Cảm biến áp điện (piezoelectric)
D. Cảm biến lưu lượng
52. Trong hệ thống điều khiển tự động, chức năng của bộ hiển thị (display) là gì?
A. Điều khiển hệ thống
B. Cung cấp năng lượng
C. Hiển thị thông tin về trạng thái hệ thống
D. Chuyển đổi tín hiệu
53. Loại điều khiển nào mà tín hiệu điều khiển chỉ có hai trạng thái: ON hoặc OFF?
A. Điều khiển tỷ lệ
B. Điều khiển tích phân
C. Điều khiển vi phân
D. Điều khiển ON-OFF
54. Ưu điểm của việc sử dụng PLC (Programmable Logic Controller) trong hệ thống điều khiển tự động là gì?
A. Giá thành thấp
B. Dễ dàng lập trình và thay đổi chương trình
C. Khả năng chịu nhiệt cao
D. Kích thước nhỏ gọn
55. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ phận nào có chức năng cung cấp năng lượng cho các thành phần khác trong hệ thống?
A. Bộ điều khiển
B. Nguồn điện
C. Bộ cảm biến
D. Bộ chấp hành
56. Hệ thống điều khiển tự động vòng hở khác với hệ thống điều khiển tự động vòng kín ở điểm nào?
A. Hệ thống vòng hở có độ chính xác cao hơn
B. Hệ thống vòng hở không có phản hồi
C. Hệ thống vòng hở phức tạp hơn
D. Hệ thống vòng hở có giá thành cao hơn
57. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘độ phân giải’ (resolution) của cảm biến đề cập đến điều gì?
A. Khoảng đo của cảm biến
B. Độ nhạy của cảm biến với sự thay đổi
C. Giá trị nhỏ nhất mà cảm biến có thể phát hiện
D. Thời gian đáp ứng của cảm biến
58. Trong hệ thống điều khiển tự động, thuật ngữ ‘sai lệch điều khiển’ (control error) được định nghĩa là gì?
A. Tín hiệu ra của bộ điều khiển
B. Tín hiệu vào của bộ điều khiển
C. Hiệu số giữa tín hiệu đặt và tín hiệu phản hồi
D. Giá trị lớn nhất của tín hiệu điều khiển
59. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của hệ thống điều khiển tự động?
A. Điều khiển nhiệt độ trong lò nung
B. Điều khiển tốc độ động cơ
C. Điều khiển hệ thống đèn giao thông
D. Viết báo cáo tài chính
60. Hệ thống điều khiển tự động nào phù hợp nhất cho việc điều khiển một quá trình có nhiều biến đầu vào và đầu ra phức tạp?
A. Điều khiển ON-OFF
B. Điều khiển PID
C. Điều khiển logic mờ
D. Điều khiển theo mô hình (Model Predictive Control – MPC)
61. Transistor có chức năng chính là gì trong mạch điện tử?
A. Ổn định điện áp
B. Khuếch đại hoặc chuyển mạch tín hiệu
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
D. Bảo vệ mạch khỏi quá tải
62. Để nối hai đoạn dây điện lại với nhau một cách an toàn và hiệu quả, nên sử dụng phương pháp nào?
A. Quấn băng dính trực tiếp lên dây.
B. Sử dụng băng keo điện.
C. Sử dụng kẹp hoặc măng sông chuyên dụng.
D. Chỉ cần xoắn hai đầu dây lại với nhau.
63. Để giảm điện áp từ đường dây cao thế xuống mức sử dụng dân dụng (220V), người ta sử dụng thiết bị nào?
A. Máy phát điện
B. Máy biến áp
C. Ắc quy
D. Tụ điện
64. Hệ thống điện mặt trời (Solar Power System) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Sử dụng nhiệt năng từ mặt trời để đun nóng nước và tạo ra hơi nước làm quay tuabin.
B. Sử dụng hiệu ứng quang điện để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.
C. Sử dụng năng lượng gió để làm quay các tấm pin mặt trời.
D. Sử dụng năng lượng thủy triều để tạo ra điện.
65. Khi sử dụng đồng hồ vạn năng để đo dòng điện xoay chiều, cần đặt thang đo ở chế độ nào?
A. DCV (Điện áp một chiều)
B. DCA (Dòng điện một chiều)
C. ACV (Điện áp xoay chiều)
D. ACA (Dòng điện xoay chiều)
66. Chức năng của tụ điện trong mạch điện là gì?
A. Cung cấp điện áp ổn định
B. Lưu trữ năng lượng điện
C. Điều chỉnh dòng điện
D. Khuếch đại tín hiệu
67. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của mạch khuếch đại là gì?
A. Tăng cường biên độ của tín hiệu đầu vào
B. Giảm thiểu nhiễu tín hiệu
C. Ổn định điện áp
D. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
68. Bộ vi điều khiển (Microcontroller) là gì?
A. Một loại điện trở có thể thay đổi giá trị
B. Một máy tính nhỏ được tích hợp trên một chip duy nhất
C. Một loại cảm biến đo nhiệt độ
D. Một loại động cơ điện
69. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến (sensor) có vai trò gì?
A. Thực hiện các lệnh điều khiển
B. Đo lường và chuyển đổi các đại lượng vật lý thành tín hiệu điện
C. Khuếch đại tín hiệu điều khiển
D. Cung cấp nguồn điện cho hệ thống
70. Điểm khác biệt cơ bản giữa PLC (Programmable Logic Controller) và rơle (relay) là gì?
A. PLC có kích thước nhỏ hơn rơle.
B. PLC có khả năng lập trình linh hoạt hơn rơle.
C. Rơle có tuổi thọ cao hơn PLC.
D. PLC tiêu thụ ít điện năng hơn rơle.
71. Đơn vị đo công suất điện là gì?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
72. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo điện áp?
A. Ampe kế
B. Ohm kế
C. Vôn kế
D. Công tơ điện
73. Trong mạch điện tử, điện trở có tác dụng gì?
A. Cung cấp điện áp
B. Điều chỉnh dòng điện
C. Lưu trữ năng lượng
D. Khuếch đại tín hiệu
74. Mục đích của việc sử dụng mạch chỉnh lưu trong các thiết bị điện tử là gì?
A. Ổn định điện áp
B. Biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều
C. Khuếch đại tín hiệu
D. Tiết kiệm điện năng
75. Trong mạch điện xoay chiều ba pha, cách đấu dây nào cho phép tận dụng điện áp dây lớn nhất?
A. Đấu hình tam giác
B. Đấu hình sao có dây trung tính
C. Đấu hình sao không dây trung tính
D. Đấu hỗn hợp sao-tam giác
76. Tại sao cần nối đất cho các thiết bị điện có vỏ kim loại?
A. Để tăng tuổi thọ của thiết bị.
B. Để tiết kiệm điện năng.
C. Để bảo vệ người sử dụng khỏi bị điện giật khi vỏ thiết bị bị rò điện.
D. Để thiết bị hoạt động ổn định hơn.
77. IC (Integrated Circuit) là gì?
A. Một loại điện trở có kích thước lớn
B. Một mạch điện tử tích hợp trên một chip bán dẫn
C. Một loại tụ điện có điện dung lớn
D. Một loại cuộn cảm có độ tự cảm lớn
78. Trong hệ thống điện gió, tuabin gió có vai trò gì?
A. Chuyển đổi năng lượng gió thành điện năng.
B. Thu thập và tập trung ánh sáng mặt trời.
C. Điều khiển hướng gió.
D. Lưu trữ năng lượng điện.
79. Điốt (Diode) là linh kiện điện tử có đặc điểm gì nổi bật?
A. Cho dòng điện đi qua theo cả hai chiều
B. Chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều
C. Khuếch đại tín hiệu điện
D. Lưu trữ điện tích
80. Để tăng độ chính xác của phép đo điện trở bằng đồng hồ vạn năng, cần chú ý điều gì?
A. Chọn thang đo phù hợp và điều chỉnh kim về vị trí 0 trước khi đo.
B. Đo ở nhiệt độ cao.
C. Sử dụng nguồn điện áp cao.
D. Đo trong môi trường ẩm ướt.
81. Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế mạch điện tử.
B. Giám sát và điều khiển các hệ thống công nghiệp từ xa.
C. Mô phỏng các quá trình sản xuất.
D. Quản lý kho hàng.
82. Chức năng chính của Aptomat (cầu dao tự động) trong mạch điện là gì?
A. Ổn định điện áp
B. Bảo vệ quá tải và ngắn mạch
C. Tiết kiệm điện năng
D. Đo lường điện năng tiêu thụ
83. Tại sao cần sử dụng các biện pháp an toàn khi làm việc với điện?
A. Để tiết kiệm điện năng.
B. Để tránh bị điện giật và gây cháy nổ.
C. Để tăng hiệu suất làm việc.
D. Để bảo vệ môi trường.
84. Trong hệ thống tự động hóa, robot công nghiệp thường được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế con người trong các công việc lặp đi lặp lại và nguy hiểm.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Thiết kế sản phẩm mới.
D. Bảo trì hệ thống điện.
85. Trong mạch điện, cầu chì (fuse) có chức năng gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Bảo vệ mạch khi quá dòng.
C. Tiết kiệm điện năng.
D. Khuếch đại tín hiệu.
86. Khi lắp đặt ổ cắm điện, cần chú ý điều gì về dây trung tính và dây nóng?
A. Không cần phân biệt dây trung tính và dây nóng.
B. Dây trung tính nối vào cực bên trái, dây nóng nối vào cực bên phải.
C. Dây trung tính nối vào cực có ký hiệu N, dây nóng nối vào cực có ký hiệu L.
D. Dây nóng nối vào cực có ký hiệu N, dây trung tính nối vào cực có ký hiệu L.
87. Ưu điểm chính của việc sử dụng động cơ không đồng bộ ba pha so với động cơ một pha trong công nghiệp là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Kích thước nhỏ gọn hơn
C. Hiệu suất cao và khả năng chịu tải tốt hơn
D. Dễ dàng điều khiển tốc độ hơn
88. Khi gặp người bị điện giật, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngay lập tức sơ cứu hô hấp nhân tạo.
B. Cách ly nạn nhân khỏi nguồn điện.
C. Gọi cấp cứu 115.
D. Đắp chăn ấm cho nạn nhân.
89. Loại dây dẫn nào thường được sử dụng trong hệ thống điện dân dụng?
A. Dây đồng hoặc dây nhôm.
B. Dây thép.
C. Dây vonfram.
D. Dây chì.
90. Trong hệ thống điện ba pha, điều gì xảy ra nếu một pha bị mất (đứt dây pha)?
A. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ một pha và hoạt động bình thường.
B. Các thiết bị ba pha có thể bị hỏng do điện áp không cân bằng.
C. Không có ảnh hưởng gì, hệ thống vẫn hoạt động như bình thường.
D. Chỉ có đèn chiếu sáng bị ảnh hưởng, các thiết bị khác không sao.
91. Trong hệ thống điện ba pha, hiện tượng cộng hưởng điện có thể gây ra hậu quả gì?
A. Giảm điện áp hệ thống.
B. Tăng dòng điện đột ngột và gây hỏng thiết bị.
C. Giảm tần số hệ thống.
D. Cải thiện hệ số công suất.
92. Động cơ điện ba pha không đồng bộ có tốc độ quay của từ trường lớn hơn tốc độ quay của roto, sự sai lệch này được gọi là gì?
A. Hệ số trượt.
B. Tần số trượt.
C. Độ trượt.
D. Sai số tốc độ.
93. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đo công suất tiêu thụ trong mạch điện ba pha?
A. Ampe kế.
B. Vôn kế.
C. Oát kế.
D. Tần số kế.
94. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ của động cơ điện xoay chiều ba pha?
A. Số cặp cực từ.
B. Tần số dòng điện.
C. Điện áp cung cấp.
D. Hệ số trượt.
95. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế hiện tượng cộng hưởng điện trong hệ thống điện ba pha?
A. Tăng điện trở của mạch.
B. Điều chỉnh tần số hệ thống.
C. Sử dụng bộ lọc sóng hài.
D. Giảm điện áp hệ thống.
96. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để thay đổi điện áp của dòng điện xoay chiều ba pha?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Máy biến áp.
D. Cuộn cảm.
97. Trong mạch điện ba pha đấu hình sao, điện áp giữa dây pha và dây trung tính được gọi là gì?
A. Điện áp dây.
B. Điện áp pha.
C. Điện áp liên pha.
D. Điện áp tổng.
98. Trong hệ thống điện ba pha, thứ tự pha có vai trò gì?
A. Quy định màu sắc của dây dẫn.
B. Ảnh hưởng đến chiều quay của động cơ.
C. Xác định điện áp định mức của hệ thống.
D. Điều chỉnh tần số của dòng điện.
99. Tác hại của sóng hài trong hệ thống điện ba pha là gì?
A. Giảm điện áp và tăng tần số.
B. Gây quá nhiệt cho thiết bị, giảm tuổi thọ và gây nhiễu cho các thiết bị điện tử.
C. Cải thiện hệ số công suất.
D. Giảm tổn thất điện năng.
100. Biện pháp nào sau đây không được sử dụng để bảo vệ động cơ điện ba pha?
A. Sử dụng cầu chì hoặc aptomat.
B. Sử dụng rơ le nhiệt.
C. Sử dụng mạch bảo vệ quá áp.
D. Sử dụng tụ bù công suất.
101. Trong hệ thống điện ba pha bốn dây, dây nào có điện thế bằng không?
A. Dây pha.
B. Dây trung tính.
C. Dây nóng.
D. Dây nguội.
102. Chức năng chính của rơ le bảo vệ trong hệ thống điện ba pha là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Cải thiện hệ số công suất.
C. Phát hiện và cách ly sự cố.
D. Điều chỉnh tần số.
103. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khởi động động cơ điện ba pha công suất lớn?
A. Khởi động trực tiếp.
B. Khởi động bằng điện trở phụ.
C. Khởi động sao-tam giác.
D. Khởi động bằng tụ điện.
104. Trong hệ thống truyền tải điện năng ba pha, điều gì xảy ra nếu một pha bị mất (đứt dây)?
A. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang hoạt động một pha để duy trì cung cấp điện.
B. Điện áp trên các pha còn lại sẽ tăng lên để bù đắp sự thiếu hụt.
C. Hệ thống sẽ mất cân bằng, gây ra rung động và hỏng hóc cho các thiết bị điện.
D. Không có ảnh hưởng gì, hệ thống vẫn hoạt động bình thường.
105. Trong hệ thống truyền tải điện năng, tổn thất điện năng chủ yếu xảy ra ở đâu?
A. Máy phát điện.
B. Đường dây truyền tải.
C. Máy biến áp.
D. Tủ điện phân phối.
106. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sóng hài trong hệ thống điện ba pha?
A. Sử dụng tải tuyến tính.
B. Sử dụng tải phi tuyến tính.
C. Tăng điện áp hệ thống.
D. Giảm tần số hệ thống.
107. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống điện ba pha so với hệ thống một pha là gì?
A. Tiết kiệm chi phí lắp đặt.
B. Truyền tải điện năng hiệu quả hơn.
C. Dễ dàng bảo trì hơn.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
108. Trong hệ thống điện ba pha, mục đích của việc nối đất là gì?
A. Tăng điện áp hệ thống.
B. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
C. Giảm tần số hệ thống.
D. Cải thiện hệ số công suất.
109. Trong mạch điện xoay chiều ba pha, cách đấu dây hình tam giác thường được sử dụng khi nào?
A. Khi điện áp nguồn thấp và cần dòng điện lớn.
B. Khi điện áp nguồn cao và cần dòng điện nhỏ.
C. Khi cần cân bằng tải giữa các pha.
D. Khi muốn giảm số lượng dây dẫn.
110. Trong hệ thống điện ba pha, thiết bị nào sau đây có thể tạo ra sóng hài?
A. Động cơ điện xoay chiều.
B. Máy biến áp.
C. Bộ chỉnh lưu và biến tần.
D. Điện trở.
111. Trong hệ thống điện ba pha, hiện tượng gì xảy ra khi tổng dòng điện trên ba pha không bằng không?
A. Quá tải hệ thống.
B. Mất cân bằng pha.
C. Sụt áp trên đường dây.
D. Ngắn mạch.
112. Khi lựa chọn dây dẫn cho hệ thống điện ba pha, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?
A. Màu sắc của dây.
B. Khả năng chịu dòng điện và điện áp.
C. Giá thành của dây.
D. Thương hiệu của dây.
113. Khi sửa chữa điện, biện pháp an toàn nào quan trọng nhất?
A. Sử dụng quần áo bảo hộ.
B. Ngắt nguồn điện.
C. Đeo găng tay cách điện.
D. Thông báo cho người xung quanh.
114. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện hệ số công suất trong hệ thống điện ba pha?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Máy biến áp.
D. Cuộn cảm.
115. Tại sao cần cải thiện hệ số công suất trong hệ thống điện ba pha?
A. Để tăng điện áp hệ thống.
B. Để giảm tổn thất điện năng và tăng khả năng tải của hệ thống.
C. Để giảm tần số hệ thống.
D. Để giảm chi phí lắp đặt.
116. Trong hệ thống điện ba pha, hệ số công suất (cosφ) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
C. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng.
D. Tỷ lệ giữa tần số và điện áp.
117. Trong mạch điện xoay chiều ba pha đấu hình tam giác, mối quan hệ giữa điện áp dây và điện áp pha là gì?
A. Điện áp dây bằng điện áp pha.
B. Điện áp dây lớn hơn điện áp pha √3 lần.
C. Điện áp dây nhỏ hơn điện áp pha √3 lần.
D. Điện áp dây bằng hai lần điện áp pha.
118. Khi động cơ điện ba pha hoạt động quá tải, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tốc độ động cơ tăng lên.
B. Dòng điện động cơ tăng lên và có thể gây cháy.
C. Điện áp động cơ tăng lên.
D. Công suất động cơ giảm xuống.
119. Biện pháp nào sau đây giúp giảm tổn thất điện năng trên đường dây truyền tải?
A. Tăng tiết diện dây dẫn.
B. Giảm điện áp truyền tải.
C. Sử dụng vật liệu cách điện tốt hơn.
D. Tăng chiều dài đường dây.
120. Trong hệ thống điện ba pha, sóng hài là gì?
A. Dòng điện có tần số cao hơn tần số cơ bản.
B. Điện áp có dạng hình sin.
C. Dòng điện có dạng hình sin.
D. Điện áp có tần số bằng tần số cơ bản.
121. Trong hệ thống điện ba pha, đại lượng nào sau đây có giá trị bằng nhau khi mạch tải đối xứng mắc hình sao?
A. Điện áp dây và điện áp pha.
B. Dòng điện dây và dòng điện pha.
C. Công suất tác dụng trên mỗi pha.
D. Tổng trở của mỗi pha.
122. Một động cơ ba pha có thông số 220V/380V. Điện áp 220V và 380V tương ứng với cách mắc nào của động cơ?
A. 220V là mắc tam giác, 380V là mắc sao.
B. 220V là mắc sao, 380V là mắc tam giác.
C. Cả hai đều là mắc tam giác.
D. Cả hai đều là mắc sao.
123. Loại máy biến áp nào thường được sử dụng để thay đổi điện áp trong hệ thống truyền tải điện ba pha?
A. Máy biến áp một pha.
B. Máy biến áp ba pha.
C. Máy biến áp tự ngẫu.
D. Máy biến áp xung.
124. Khi một pha trong hệ thống điện ba pha bị mất, điều gì sẽ xảy ra với động cơ ba pha đang hoạt động?
A. Động cơ sẽ tiếp tục hoạt động bình thường.
B. Động cơ sẽ dừng lại ngay lập tức.
C. Động cơ sẽ hoạt động chậm hơn và có thể bị quá nhiệt.
D. Động cơ sẽ tăng tốc độ quay.
125. Để đảm bảo an toàn khi làm việc với hệ thống điện ba pha, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Chỉ cần mang găng tay cách điện là đủ.
B. Luôn luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ công việc nào.
C. Chỉ cần một người có kinh nghiệm là đủ.
D. Không cần sử dụng dụng cụ bảo hộ nếu làm việc nhanh chóng.
126. Trong mạch điện ba pha mắc hình tam giác, điện áp dây có mối quan hệ như thế nào với điện áp pha?
A. Điện áp dây lớn hơn điện áp pha √3 lần.
B. Điện áp dây nhỏ hơn điện áp pha √3 lần.
C. Điện áp dây bằng điện áp pha.
D. Điện áp dây lớn hơn điện áp pha 3 lần.
127. Tác dụng của việc bù công suất phản kháng trong hệ thống điện ba pha là gì?
A. Tăng điện áp nguồn.
B. Giảm dòng điện trên đường dây và cải thiện hệ số công suất.
C. Giảm tần số nguồn.
D. Tăng công suất tiêu thụ của tải.
128. Khi kiểm tra hệ thống điện ba pha, làm thế nào để xác định thứ tự pha của nguồn điện?
A. Sử dụng vôn kế đo điện áp.
B. Sử dụng ampe kế đo dòng điện.
C. Sử dụng thiết bị đo thứ tự pha.
D. Sử dụng đồng hồ đo điện năng.
129. Yếu tố nào sau đây không phải là ưu điểm của việc truyền tải điện năng bằng hệ thống điện ba pha?
A. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
B. Tăng khả năng truyền tải công suất.
C. Sử dụng điện áp thấp hơn để truyền tải.
D. Cải thiện độ ổn định của hệ thống điện.
130. Trong hệ thống điện ba pha, công suất phản kháng (Q) có đơn vị đo là gì?
A. Watt (W).
B. Volt-Ampere (VA).
C. Volt-Ampere Reactive (VAR).
D. Kilowatt-hour (kWh).
131. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống điện ba pha so với hệ thống điện một pha là gì?
A. Giảm số lượng dây dẫn cần thiết.
B. Tăng hiệu suất truyền tải điện năng.
C. Giảm chi phí lắp đặt.
D. Cung cấp công suất lớn hơn với cùng kích thước dây dẫn.
132. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để đo công suất trong mạch điện ba pha?
A. Phương pháp một oát mét.
B. Phương pháp hai oát mét.
C. Phương pháp ba oát mét.
D. Phương pháp đo điện trở.
133. Trong hệ thống điện ba pha, công suất biểu kiến (S) được tính bằng công thức nào?
A. S = P + Q
B. S = √(P² + Q²)
C. S = P – Q
D. S = P x Q
134. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ động cơ ba pha khỏi tình trạng quá tải và ngắn mạch?
A. Biến áp tự ngẫu.
B. Aptomat (CB) hoặc cầu chì.
C. Tụ bù công suất.
D. Điện trở khởi động.
135. Trong mạch điện xoay chiều ba pha, cách mắc nào cho phép tận dụng tối đa điện áp pha?
A. Mắc hình sao có dây trung tính.
B. Mắc hình tam giác.
C. Mắc hỗn hợp sao và tam giác.
D. Mắc hình sao không dây trung tính.
136. Điều gì xảy ra nếu đấu ngược thứ tự pha của nguồn điện ba pha vào động cơ?
A. Động cơ sẽ quay nhanh hơn.
B. Động cơ sẽ quay theo chiều ngược lại.
C. Động cơ sẽ bị cháy.
D. Động cơ sẽ không hoạt động.
137. Trong hệ thống điện ba pha, điều gì xảy ra nếu một trong các cầu chì bảo vệ bị đứt?
A. Hệ thống sẽ tiếp tục hoạt động bình thường.
B. Hệ thống sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.
C. Các thiết bị một pha vẫn hoạt động, các thiết bị ba pha có thể bị ảnh hưởng.
D. Điện áp trên các pha còn lại sẽ giảm xuống.
138. Khi đo công suất của mạch điện ba pha bằng phương pháp hai oát mét, điều gì xảy ra nếu số chỉ của một oát mét âm?
A. Mạch bị mất cân bằng.
B. Công suất phản kháng lớn hơn công suất tác dụng.
C. Tổng công suất tác dụng của mạch là âm.
D. Hệ số công suất của mạch nhỏ hơn 0.5.
139. Trong mạch điện ba pha mắc hình sao có dây trung tính, dòng điện chạy trên dây trung tính bằng bao nhiêu khi tải đối xứng?
A. Bằng tổng dòng điện của ba pha.
B. Bằng 0.
C. Bằng dòng điện lớn nhất của một pha.
D. Bằng trung bình cộng dòng điện của ba pha.
140. Để thay đổi chiều quay của động cơ không đồng bộ ba pha, cần thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Thay đổi điện áp nguồn cung cấp.
B. Đảo hai trong ba dây pha của nguồn điện.
C. Thay đổi tần số nguồn cung cấp.
D. Tăng tiết diện dây dẫn vào động cơ.
141. Trong hệ thống điện ba pha, hiện tượng gì xảy ra khi có sự cố ngắn mạch?
A. Điện áp tăng cao đột ngột.
B. Dòng điện tăng cao đột ngột.
C. Tần số nguồn điện thay đổi.
D. Hệ số công suất tăng lên 1.
142. Động cơ điện ba pha thường được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp vì lý do nào sau đây?
A. Giá thành rẻ hơn động cơ một pha.
B. Cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì.
C. Hiệu suất cao, hoạt động ổn định và tuổi thọ dài.
D. Dễ dàng điều khiển tốc độ.
143. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ảnh hưởng của sóng hài trong hệ thống điện ba pha?
A. Sử dụng tụ bù công suất.
B. Lắp đặt bộ lọc sóng hài.
C. Tăng tiết diện dây dẫn.
D. Giảm điện áp nguồn.
144. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khởi động động cơ ba pha công suất lớn nhằm giảm dòng điện khởi động?
A. Khởi động trực tiếp.
B. Khởi động bằng biến tần.
C. Khởi động bằng điện trở phụ.
D. Khởi động bằng tụ điện.
145. Khi đo điện áp giữa hai dây pha trong hệ thống điện ba pha, giá trị đo được là điện áp gì?
A. Điện áp pha.
B. Điện áp dây.
C. Điện áp trung tính.
D. Điện áp đỉnh.
146. Trong hệ thống điện ba pha, tải đối xứng là gì?
A. Tải có tổng trở khác nhau trên mỗi pha.
B. Tải có công suất tiêu thụ khác nhau trên mỗi pha.
C. Tải có tổng trở bằng nhau trên mỗi pha.
D. Tải chỉ sử dụng một pha duy nhất.
147. Trong hệ thống điện ba pha, hiện tượng quá điện áp có thể gây ra hậu quả gì?
A. Giảm tuổi thọ của thiết bị điện.
B. Hư hỏng cách điện và gây cháy nổ.
C. Tăng công suất tiêu thụ.
D. Giảm hệ số công suất.
148. Hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều ba pha thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện.
D. Tỷ lệ giữa tần số và điện áp.
149. Trong hệ thống điện ba pha bốn dây, dây trung tính có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp điện áp cao hơn cho tải.
B. Đảm bảo điện áp pha ổn định khi tải không đối xứng.
C. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây.
D. Bảo vệ chống quá tải cho hệ thống.
150. Trong hệ thống điện ba pha, thứ tự pha có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Độ lớn điện áp.
B. Tần số dòng điện.
C. Chiều quay của động cơ.
D. Công suất tiêu thụ.