1. Khi đối mặt với một phản hồi tiêu cực từ khách hàng, việc áp dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp…
A. Bỏ qua phản hồi đó nếu nó không phù hợp với quan điểm của doanh nghiệp.
B. Xem xét phản hồi đó từ nhiều góc độ khác nhau để tìm ra nguyên nhân và giải pháp.
C. Phản bác lại phản hồi đó một cách gay gắt để bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
D. Đổ lỗi cho khách hàng về những hiểu lầm.
2. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, ‘lăng kính’ giúp xem xét…
A. Chỉ số lượt xem và lượt thích trên mạng xã hội.
B. Tác động của chiến dịch đến nhận thức, thái độ và hành vi của khách hàng.
C. Chi phí thực hiện chiến dịch.
D. Số lượng bài báo đã đăng tải về chiến dịch.
3. Khi giải quyết một vấn đề phức tạp, việc sử dụng ‘lăng kính’ đòi hỏi điều gì?
A. Tìm ra một giải pháp duy nhất và áp dụng nó cho mọi trường hợp.
B. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
C. Bỏ qua những thông tin không phù hợp với quan điểm ban đầu.
D. Tìm kiếm sự đồng thuận từ tất cả các bên liên quan trước khi đưa ra quyết định.
4. Khi xây dựng chiến lược cạnh tranh, sử dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp…
A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và đối thủ, cũng như các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Bỏ qua những thay đổi của thị trường.
5. Khi đối mặt với một cuộc khủng hoảng truyền thông, việc áp dụng ‘lăng kính’ giúp…
A. Phớt lờ những thông tin tiêu cực.
B. Xem xét tình hình từ nhiều góc độ khác nhau và đưa ra phản ứng phù hợp.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
D. Che giấu thông tin quan trọng.
6. Trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp…
A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và kỳ vọng của khách hàng.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
D. Bỏ qua những phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
7. Trong việc giải quyết xung đột giữa các phòng ban, ‘lăng kính’ giúp…
A. Tìm ra phòng ban nào đúng, phòng ban nào sai.
B. Hiểu rõ mục tiêu và quan điểm của từng phòng ban.
C. Áp đặt một giải pháp duy nhất cho tất cả các phòng ban.
D. Tránh né xung đột.
8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ‘tư duy lăng kính’ trong việc ra quyết định?
A. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo.
D. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
9. Trong việc quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên, ‘lăng kính’ giúp…
A. Chỉ tập trung vào kết quả công việc mà không quan tâm đến quá trình làm việc.
B. Xem xét cả kết quả công việc và những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. So sánh hiệu suất làm việc của tất cả các nhân viên với nhau.
D. Áp đặt một tiêu chuẩn hiệu suất duy nhất cho tất cả các nhân viên.
10. Khi phân tích một chiến dịch marketing thất bại, việc sử dụng ‘lăng kính’ có thể giúp chúng ta làm gì?
A. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài như thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các sai sót trong chiến lược, thực thi và các yếu tố khác ảnh hưởng đến kết quả.
C. Bỏ qua các dữ liệu không phù hợp với giả định ban đầu.
D. Tìm cách biện minh cho sự thất bại của chiến dịch.
11. Trong bối cảnh kinh doanh, ‘lăng kính’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một phương pháp phân tích tài chính phức tạp.
B. Một công cụ quản lý dự án.
C. Một cách nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
D. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
12. Trong một cuộc đàm phán, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp ích như thế nào?
A. Giúp người đàm phán áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
B. Giúp người đàm phán hiểu rõ hơn về quan điểm và nhu cầu của đối phương.
C. Giúp người đàm phán che giấu thông tin quan trọng.
D. Giúp người đàm phán kéo dài thời gian đàm phán.
13. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo, ‘lăng kính’ có thể giúp…
A. Chỉ dựa vào kết quả bài kiểm tra cuối khóa.
B. Xem xét tác động của chương trình đến năng suất làm việc, sự hài lòng của nhân viên và các yếu tố khác.
C. Bỏ qua những phản hồi tiêu cực từ học viên.
D. Chỉ tập trung vào số lượng học viên đã tham gia chương trình.
14. Khi một công ty mở rộng sang thị trường quốc tế, việc áp dụng ‘lăng kính’ giúp…
A. Áp dụng chiến lược kinh doanh hiện tại mà không cần điều chỉnh.
B. Nghiên cứu văn hóa, luật pháp và các yếu tố khác của thị trường mới.
C. Bỏ qua những khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
D. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.
15. Khi đánh giá một đối tác kinh doanh tiềm năng, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp…
A. Chỉ dựa vào thông tin trên website của đối tác.
B. Xem xét năng lực tài chính, uy tín và kinh nghiệm của đối tác.
C. Bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
16. Trong việc thiết kế sản phẩm mới, ‘lăng kính’ giúp xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ các tính năng kỹ thuật tiên tiến nhất.
B. Nhu cầu, sở thích và trải nghiệm của người dùng.
C. Chi phí sản xuất thấp nhất.
D. Xu hướng thiết kế hiện tại.
17. Trong quá trình đổi mới sản phẩm, ‘lăng kính’ có thể được sử dụng để…
A. Sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ cạnh tranh.
B. Nghiên cứu nhu cầu của khách hàng từ nhiều góc độ khác nhau và tạo ra các sản phẩm đáp ứng những nhu cầu đó.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất mà không quan tâm đến chất lượng.
D. Phớt lờ các xu hướng mới của thị trường.
18. Trong việc đánh giá rủi ro, ‘lăng kính’ giúp phân tích…
A. Chỉ những rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
B. Rủi ro từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm cả khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng.
C. Chỉ những rủi ro có thể đo lường được bằng số liệu.
D. Bỏ qua những rủi ro nhỏ.
19. Trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, ‘lăng kính’ giúp…
A. Áp đặt một bộ quy tắc cứng nhắc cho tất cả các nhân viên.
B. Hiểu rõ giá trị, niềm tin và hành vi mà doanh nghiệp muốn khuyến khích.
C. Bỏ qua những ý kiến khác biệt của nhân viên.
D. Tập trung vào việc tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
20. Trong quản lý dự án, ‘lăng kính’ có thể được áp dụng để…
A. Áp đặt một phương pháp quản lý duy nhất cho tất cả các dự án.
B. Đánh giá rủi ro từ nhiều góc độ khác nhau và lập kế hoạch ứng phó phù hợp.
C. Bỏ qua các ý kiến trái chiều từ các thành viên trong nhóm.
D. Tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng thời hạn mà không quan tâm đến chất lượng.
21. Điều gì là quan trọng để áp dụng thành công ‘tư duy lăng kính’ trong tổ chức?
A. Sự ủng hộ từ cấp quản lý cao nhất và sự sẵn sàng lắng nghe các ý kiến khác nhau.
B. Sử dụng các phần mềm phân tích dữ liệu phức tạp.
C. Tuyển dụng những người có cùng quan điểm và tính cách.
D. Áp đặt một quy trình tư duy duy nhất cho tất cả các nhân viên.
22. Trong việc xây dựng đội nhóm hiệu quả, ‘lăng kính’ có thể giúp nhà quản lý…
A. Chọn lựa những người có cùng quan điểm và tính cách.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và phong cách làm việc của từng thành viên.
C. Áp đặt một phong cách lãnh đạo duy nhất cho tất cả các thành viên.
D. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
23. Điều gì là thách thức lớn nhất khi áp dụng ‘tư duy lăng kính’?
A. Tìm kiếm thông tin.
B. Thay đổi thói quen tư duy và vượt qua các định kiến cá nhân.
C. Sử dụng các công cụ phân tích.
D. Thuyết phục người khác.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi áp dụng ‘tư duy lăng kính’ trong giải quyết vấn đề?
A. Tìm ra giải pháp nhanh nhất.
B. Đảm bảo tất cả các bên liên quan đều đồng ý với giải pháp.
C. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ và khía cạnh khác nhau.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đã được thiết lập.
25. Trong việc xây dựng thương hiệu, ‘lăng kính’ có thể được sử dụng để…
A. Tạo ra một thông điệp duy nhất cho tất cả các đối tượng khách hàng.
B. Hiểu rõ giá trị, tính cách và thông điệp mà thương hiệu muốn truyền tải đến khách hàng.
C. Sao chép chiến lược xây dựng thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm một cách rầm rộ mà không quan tâm đến giá trị cốt lõi của thương hiệu.
26. Trong việc ra quyết định đầu tư, ‘lăng kính’ giúp…
A. Chỉ dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Xem xét các yếu tố tài chính, rủi ro và tiềm năng tăng trưởng từ nhiều góc độ khác nhau.
C. Bỏ qua những thông tin tiêu cực về dự án.
D. Đầu tư vào những dự án có lợi nhuận cao nhất trong thời gian ngắn nhất.
27. Trong việc phát triển sản phẩm mới, việc áp dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Chỉ tập trung vào các tính năng kỹ thuật tiên tiến nhất mà không cần quan tâm đến nhu cầu của thị trường.
B. Nghiên cứu và phân tích thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các quyết định phù hợp.
C. Sao chép hoàn toàn các sản phẩm đã có trên thị trường để tiết kiệm chi phí.
D. Bỏ qua các ý kiến đóng góp của nhân viên để đảm bảo tính bảo mật của sản phẩm.
28. Khi đàm phán với nhà cung cấp, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp…
A. Ép giá nhà cung cấp xuống mức thấp nhất có thể.
B. Hiểu rõ chi phí, năng lực và mục tiêu của nhà cung cấp.
C. Che giấu thông tin về nhu cầu của doanh nghiệp.
D. Kéo dài thời gian đàm phán.
29. Khi xây dựng một chiến dịch quảng cáo, ‘lăng kính’ giúp xác định…
A. Ngân sách quảng cáo lớn nhất có thể.
B. Thông điệp phù hợp với đối tượng mục tiêu và kênh truyền thông hiệu quả.
C. Số lượng quảng cáo nhiều nhất có thể.
D. Thời gian quảng cáo dài nhất có thể.
30. Trong việc quản lý sự thay đổi, ‘lăng kính’ giúp…
A. Áp đặt sự thay đổi một cách nhanh chóng và dứt khoát.
B. Hiểu rõ những lo ngại và phản ứng khác nhau của nhân viên đối với sự thay đổi.
C. Bỏ qua những ý kiến phản đối sự thay đổi.
D. Tập trung vào việc đạt được kết quả ngắn hạn mà không quan tâm đến tác động lâu dài.
31. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong tổ chức?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
32. Một tổ chức đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Theo mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cải thiện để tăng cường khả năng cạnh tranh?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Tất cả các yếu tố trên
33. Yếu tố nào trong mô hình lăng kính có thể giúp xác định các rào cản đối với sự đổi mới trong tổ chức?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
34. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc đánh giá mức độ phù hợp giữa các giá trị của tổ chức và hành vi của nhân viên?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
35. Theo mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu quả của các kênh giao tiếp nội bộ trong tổ chức?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
36. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây thể hiện cách một tổ chức thực sự hoạt động, bao gồm cả các quy trình và thủ tục không chính thức?
A. Năng lực
B. Logic hệ thống
C. Văn hóa tổ chức
D. Động lực
37. Theo mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
38. Một tổ chức đang gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Theo mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
39. Nếu một tổ chức có ‘động lực’ cao nhưng ‘năng lực’ thấp, điều gì có thể xảy ra?
A. Nhân viên sẽ làm việc rất chăm chỉ nhưng không hiệu quả.
B. Nhân viên sẽ không có động lực để làm việc.
C. Tổ chức sẽ dễ dàng đạt được các mục tiêu chiến lược.
D. Tổ chức sẽ thu hút được nhiều nhân tài.
40. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mô hình lăng kính trong phân tích tổ chức?
A. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về tổ chức.
B. Giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn.
C. Đơn giản hóa quá mức sự phức tạp của tổ chức.
D. Hỗ trợ phát triển các giải pháp hiệu quả.
41. Một tổ chức có ‘văn hóa tổ chức’ mạnh mẽ, nhưng lại thiếu ‘năng lực’ cần thiết để thực hiện chiến lược. Hậu quả tiềm ẩn nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Nhân viên sẽ thiếu động lực để làm việc.
B. Tổ chức sẽ không thể đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Tổ chức sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Các quy trình và hệ thống của tổ chức sẽ không hoạt động hiệu quả.
42. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo sự liên kết giữa chiến lược của tổ chức và các hoạt động hàng ngày?
A. Văn hóa tổ chức
B. Năng lực
C. Logic hệ thống
D. Động lực
43. Yếu tố nào của mô hình lăng kính có thể giúp giải thích tại sao một chiến lược tốt lại không thành công trong việc thực hiện?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Tất cả các yếu tố trên
44. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện ‘văn hóa tổ chức’ theo mô hình lăng kính?
A. Xây dựng một hệ thống khen thưởng dựa trên hiệu suất.
B. Truyền đạt rõ ràng các giá trị của tổ chức.
C. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào việc ra quyết định.
D. Tạo cơ hội cho nhân viên học hỏi và phát triển.
45. Theo mô hình lăng kính, yếu tố ‘Năng lực’ có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố nào sau đây?
A. Khả năng lãnh đạo và quản lý
B. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi
C. Cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động
D. Hệ thống thông tin và công nghệ
46. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào liên quan đến việc đánh giá hiệu quả của hệ thống khen thưởng và công nhận trong tổ chức?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
47. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào có thể giúp giải thích tại sao một tổ chức gặp khó khăn trong việc thích ứng với những thay đổi của thị trường?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
48. Một tổ chức có ‘logic hệ thống’ hiệu quả, nhưng lại thiếu ‘động lực’ để khuyến khích nhân viên tuân thủ các quy trình và hệ thống. Hậu quả tiềm ẩn nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Nhân viên sẽ không có đủ kỹ năng để thực hiện công việc.
B. Tổ chức sẽ không thể đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Nhân viên sẽ không tuân thủ các quy trình và hệ thống, dẫn đến sai sót và lãng phí.
D. Tổ chức sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
49. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của ‘logic hệ thống’ trong mô hình lăng kính?
A. Quy trình làm việc
B. Cấu trúc tổ chức
C. Hệ thống thông tin
D. Giá trị cốt lõi
50. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện ‘năng lực’ của một tổ chức theo mô hình lăng kính?
A. Đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên.
B. Tái cấu trúc tổ chức để loại bỏ sự chồng chéo.
C. Xây dựng một hệ thống khen thưởng dựa trên hiệu suất.
D. Áp dụng công nghệ mới để tăng năng suất.
51. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc xây dựng các mối quan hệ tin cậy và hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
52. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào tập trung vào việc đảm bảo rằng các quy trình và hệ thống hỗ trợ lẫn nhau một cách hiệu quả?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
53. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện ‘logic hệ thống’ của một tổ chức?
A. Chuẩn hóa các quy trình làm việc.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Đầu tư vào công nghệ thông tin.
D. Xây dựng một văn hóa tin tưởng và tôn trọng.
54. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào có thể giúp giải thích tại sao một tổ chức có vẻ thành công về mặt tài chính nhưng lại gặp vấn đề về đạo đức?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
55. Yếu tố nào trong mô hình lăng kính tập trung vào việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
56. Trong bối cảnh mô hình lăng kính, yếu tố ‘năng lực’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của tổ chức trong việc thực hiện chiến lược.
B. Các giá trị và niềm tin được chia sẻ trong tổ chức.
C. Hệ thống khen thưởng và công nhận của tổ chức.
D. Cấu trúc và quy trình chính thức của tổ chức.
57. Nếu một tổ chức có tất cả các yếu tố của mô hình lăng kính đều mạnh mẽ, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Tổ chức sẽ đạt được hiệu suất cao và bền vững.
B. Tổ chức sẽ gặp khó khăn trong việc thích ứng với sự thay đổi.
C. Tổ chức sẽ trở nên quá tự mãn và không đổi mới.
D. Tổ chức sẽ thu hút được nhiều nhân tài nhưng không thể giữ chân họ.
58. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc tạo ra một môi trường làm việc công bằng và bình đẳng cho tất cả nhân viên?
A. Năng lực
B. Động lực
C. Logic hệ thống
D. Văn hóa tổ chức
59. Nếu một tổ chức có ‘năng lực’ và ‘logic hệ thống’ tốt nhưng lại thiếu ‘động lực’, điều gì có thể xảy ra?
A. Nhân viên sẽ không có động lực để sử dụng các kỹ năng và hệ thống một cách hiệu quả.
B. Tổ chức sẽ dễ dàng đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Tổ chức sẽ thu hút được nhiều nhân tài.
D. Nhân viên sẽ làm việc rất chăm chỉ nhưng không hiệu quả.
60. Nếu một tổ chức có một ‘văn hóa tổ chức’ mạnh mẽ nhưng lại thiếu ‘logic hệ thống’ hiệu quả, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Nhân viên sẽ rất gắn bó và làm việc hiệu quả.
B. Tổ chức sẽ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi.
C. Tổ chức có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện chiến lược.
D. Tổ chức sẽ thu hút được nhiều nhân tài.
61. Trong quá trình đổi mới sản phẩm, ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm thời gian phát triển sản phẩm mới.
B. Tăng số lượng sản phẩm được tung ra thị trường.
C. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng từ nhiều góc độ khác nhau.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong sản xuất.
62. Lợi ích chính của việc áp dụng tư duy ‘lăng kính’ trong quá trình ra quyết định là gì?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Tăng tốc độ đưa ra quyết định.
C. Đưa ra quyết định toàn diện và chính xác hơn.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
63. Trong việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức, ‘lăng kính’ giúp nhà quản lý làm gì?
A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống.
B. Giải thích rõ lý do, mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi cho tất cả nhân viên.
C. Tránh nói về những khó khăn và thách thức của sự thay đổi.
D. Sa thải những nhân viên không chấp nhận sự thay đổi.
64. Khi sử dụng ‘lăng kính’ trong giải quyết vấn đề, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?
A. Thu thập quá nhiều thông tin.
B. Đưa ra quyết định quá nhanh.
C. Chỉ xem xét vấn đề từ một góc độ duy nhất.
D. Sử dụng quá nhiều nguồn lực.
65. Trong quá trình ra quyết định chiến lược, ‘lăng kính’ giúp nhà quản lý làm gì?
A. Dựa vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân.
B. Phân tích kỹ lưỡng các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn.
D. Áp dụng các mô hình quản lý hiện đại.
66. Trong việc xây dựng thương hiệu, ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tạo ra một logo độc đáo và dễ nhận diện.
B. Xác định rõ giá trị cốt lõi và thông điệp thương hiệu phù hợp với nhiều đối tượng.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các kênh truyền thông.
D. Giảm chi phí marketing và quảng bá thương hiệu.
67. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp xem xét yếu tố nào sau đây ngoài số liệu về doanh số?
A. Số lượng người xem quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi lượt xem quảng cáo.
C. Sự thay đổi trong nhận thức về thương hiệu và thái độ của khách hàng đối với sản phẩm.
D. Số lượng người chia sẻ quảng cáo trên mạng xã hội.
68. Trong bối cảnh kinh doanh, ‘lăng kính’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một công cụ quản lý dự án phức tạp.
B. Một phương pháp phân tích dữ liệu thị trường.
C. Một cách nhìn nhận đa chiều và toàn diện về một vấn đề hoặc cơ hội.
D. Một phần mềm kế toán hiện đại.
69. Trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Gửi email marketing hàng loạt.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
C. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và kỳ vọng của khách hàng từ nhiều góc độ khác nhau.
D. Tặng quà cho khách hàng thường xuyên.
70. Để tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới, việc áp dụng ‘lăng kính’ đòi hỏi nhà quản lý phải làm gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
B. Khuyến khích nhân viên thử nghiệm những ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro.
C. Tập trung vào việc cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Sử dụng các phần mềm quản lý dự án hiện đại.
71. Khi phân tích một chiến lược marketing bằng ‘lăng kính’, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Ngân sách marketing hiện có.
B. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
C. Tác động của chiến lược đến nhiều nhóm đối tượng khác nhau và các yếu tố bên ngoài.
D. Thời gian cần thiết để triển khai chiến lược.
72. Để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ đột phá, việc áp dụng ‘lăng kính’ đòi hỏi điều gì?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
C. Thấu hiểu sâu sắc nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.
D. Sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
73. Khi đối mặt với một cuộc khủng hoảng truyền thông, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra một tuyên bố chính thức.
C. Đánh giá tác động của khủng hoảng đến các bên liên quan khác nhau và đưa ra phản ứng phù hợp.
D. Thuê một công ty PR để xử lý khủng hoảng.
74. Khi thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ mới, việc áp dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?
A. Cách sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Nhu cầu, mong muốn và trải nghiệm của người dùng từ nhiều góc độ khác nhau.
C. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Cách quảng bá sản phẩm hiệu quả nhất.
75. Trong việc thiết kế trải nghiệm khách hàng, ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Tạo ra một trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng.
C. Giảm chi phí cho dịch vụ khách hàng.
D. Tăng tốc độ phục vụ khách hàng.
76. Để áp dụng ‘lăng kính’ hiệu quả trong quản lý nhân sự, nhà quản lý cần làm gì?
A. Áp dụng các quy tắc và quy trình một cách nghiêm ngặt.
B. Lắng nghe và xem xét quan điểm của nhân viên từ nhiều bộ phận khác nhau.
C. Tập trung vào việc đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân.
D. Sử dụng các phần mềm quản lý nhân sự hiện đại.
77. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Thu thập thông tin về doanh thu và lợi nhuận của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ từ nhiều góc độ khác nhau.
C. Sao chép chiến lược kinh doanh của đối thủ.
D. Tìm cách hạ bệ uy tín của đối thủ.
78. Trong việc xây dựng một đội ngũ đa văn hóa, ‘lăng kính’ giúp các thành viên làm gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ứng xử chung.
B. Hiểu rõ và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, giá trị và phong cách làm việc của nhau.
C. Tập trung vào những điểm tương đồng giữa các nền văn hóa.
D. Tránh nói về những vấn đề nhạy cảm liên quan đến văn hóa.
79. Để đưa ra quyết định đầu tư, việc sử dụng ‘lăng kính’ đòi hỏi điều gì?
A. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Phân tích kỹ lưỡng các yếu tố tài chính, rủi ro và tác động xã hội của dự án.
C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính.
D. Đầu tư vào các dự án có lợi nhuận cao nhất.
80. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp xem xét yếu tố nào?
A. Số lượng bài viết và tin tức về chiến dịch.
B. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
C. Tác động của chiến dịch đến nhận thức, thái độ và hành vi của các nhóm công chúng khác nhau.
D. Chi phí thực hiện chiến dịch.
81. Khi phân tích một vấn đề đạo đức trong kinh doanh, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp xem xét điều gì?
A. Lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể thu được.
B. Các quy định pháp luật hiện hành.
C. Tác động của vấn đề đến các bên liên quan khác nhau và các giá trị đạo đức.
D. Uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
82. Khi xây dựng một chiến lược phát triển bền vững, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp xem xét điều gì?
A. Lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể thu được trong ngắn hạn.
B. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
C. Tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường, xã hội và các thế hệ tương lai.
D. Chi phí để thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường.
83. Khi đánh giá rủi ro trong một dự án, việc áp dụng ‘lăng kính’ giúp xác định điều gì?
A. Các rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất.
B. Các rủi ro có tác động lớn nhất đến dự án.
C. Tất cả các rủi ro tiềm ẩn và mối liên hệ giữa chúng.
D. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
84. Để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập, nhà lãnh đạo cần áp dụng ‘lăng kính’ như thế nào?
A. Thiết lập các quy tắc ứng xử chung cho tất cả nhân viên.
B. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt về văn hóa, kinh nghiệm và quan điểm của mỗi cá nhân.
C. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.
D. Sử dụng các công cụ đánh giá năng lực khách quan.
85. Trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, ‘lăng kính’ giúp tạo ra điều gì?
A. Một môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực.
B. Một môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.
C. Một môi trường làm việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình.
D. Một môi trường làm việc tập trung vào việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn.
86. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp xem xét điều gì?
A. Số lượng nhân viên tham gia chương trình.
B. Chi phí thực hiện chương trình.
C. Tác động của chương trình đến kiến thức, kỹ năng và thái độ của nhân viên.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên với chương trình.
87. Trong việc quản lý chuỗi cung ứng, ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
B. Tăng tốc độ giao hàng.
C. Xem xét tác động của các quyết định đến tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.
D. Sử dụng các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng hiện đại.
88. Khi phân tích một xu hướng thị trường mới, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Nhanh chóng nhảy vào thị trường mới.
B. Đánh giá tiềm năng, rủi ro và tác động của xu hướng đến các hoạt động kinh doanh khác nhau.
C. Sao chép chiến lược của các đối thủ cạnh tranh đã thành công.
D. Bỏ qua xu hướng nếu nó không phù hợp với sản phẩm hiện tại.
89. Trong một dự án, việc sử dụng ‘lăng kính’ có thể giúp nhận diện điều gì?
A. Các nhiệm vụ cần hoàn thành nhanh nhất.
B. Các nguồn lực cần thiết cho dự án.
C. Các rủi ro tiềm ẩn và cơ hội chưa được khai thác.
D. Các thành viên có năng lực cao nhất trong nhóm.
90. Trong việc giải quyết xung đột trong nhóm, việc sử dụng ‘lăng kính’ giúp các thành viên làm gì?
A. Tránh đối đầu trực tiếp với nhau.
B. Tìm ra người có lỗi và trừng phạt họ.
C. Hiểu rõ quan điểm, cảm xúc và nhu cầu của mỗi bên liên quan.
D. Tìm một giải pháp trung gian mà không ai thực sự hài lòng.
91. Trong mô hình lăng kính, yếu tố ‘Phản ánh’ (Reflection) đề cập đến điều gì?
A. Cách công ty nhìn nhận bản thân mình
B. Cách khách hàng nhìn nhận về công ty
C. Các giá trị cốt lõi của công ty
D. Cách công ty giao tiếp với nhân viên
92. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào thể hiện những gì khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty?
A. Tính cách (Personality)
B. Văn hóa (Culture)
C. Tự nhận thức (Self-image)
D. Lợi ích (Benefits)
93. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào liên quan đến cách một thương hiệu được định vị trong tâm trí của khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh?
A. Tính cách (Personality)
B. Văn hóa (Culture)
C. Định vị (Positioning)
D. Tự nhận thức (Self-image)
94. Một công ty có ‘Văn hóa’ mạnh về trách nhiệm xã hội nên làm gì để thể hiện điều này qua mô hình lăng kính?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo
C. Thể hiện qua tất cả các yếu tố của lăng kính, từ cách công ty giao tiếp đến cách khách hàng nhìn nhận về công ty
D. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện
95. Yếu tố ‘Tự nhận thức’ (Self-image) trong mô hình lăng kính đại diện cho khía cạnh nào của thương hiệu?
A. Cách công ty muốn được nhìn nhận
B. Cách công ty đang được nhìn nhận
C. Các giá trị mà công ty theo đuổi
D. Cách công ty tương tác với đối thủ cạnh tranh
96. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào giúp công ty xác định đối tượng khách hàng mục tiêu?
A. Tính cách (Personality)
B. Văn hóa (Culture)
C. Phản ánh (Reflection)
D. Tất cả các yếu tố đều góp phần xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
97. Để đảm bảo ‘Tự nhận thức’ phù hợp với ‘Phản ánh’, công ty nên làm gì?
A. Tăng cường quảng cáo
B. Thực hiện nghiên cứu thị trường và lắng nghe phản hồi của khách hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Thay đổi logo thường xuyên
98. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào giúp công ty xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm
C. Sự nhất quán giữa tất cả các yếu tố của lăng kính và việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
D. Quảng cáo rầm rộ
99. Yếu tố nào trong mô hình lăng kính giúp một công ty khác biệt hóa mình so với đối thủ cạnh tranh?
A. Giá cả
B. Chất lượng sản phẩm
C. Sự kết hợp độc đáo của tất cả các yếu tố trong lăng kính
D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo
100. Mô hình lăng kính giúp doanh nghiệp quản lý thương hiệu như thế nào?
A. Bằng cách tập trung vào việc tạo ra logo đẹp mắt
B. Bằng cách cung cấp một khuôn khổ toàn diện để hiểu và quản lý các khía cạnh khác nhau của thương hiệu
C. Bằng cách giảm chi phí marketing
D. Bằng cách tăng doanh số bán hàng
101. Mục đích chính của việc sử dụng mô hình lăng kính trong marketing là gì?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
B. Xây dựng chiến lược giá hiệu quả
C. Hiểu rõ hơn về bản sắc thương hiệu và cách nó được cảm nhận bởi khách hàng
D. Tối ưu hóa kênh phân phối
102. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào đại diện cho hình ảnh lý tưởng mà khách hàng muốn có về bản thân khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ?
A. Phản ánh (Reflection)
B. Tính cách (Personality)
C. Văn hóa (Culture)
D. Khách hàng (Customer)
103. Một công ty có ‘Tính cách’ thân thiện và dễ gần nên thể hiện điều này như thế nào trong marketing?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp
B. Sử dụng hình ảnh và thông điệp gần gũi, hài hước, và dễ tiếp cận
C. Tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm cao cấp
D. Tránh tương tác với khách hàng trên mạng xã hội
104. Yếu tố nào trong mô hình lăng kính tập trung vào các giá trị cốt lõi và nguyên tắc hướng dẫn hành vi của một công ty?
A. Tự nhận thức (Self-image)
B. Văn hóa (Culture)
C. Phản ánh (Reflection)
D. Tính cách (Personality)
105. Trong việc xây dựng thương hiệu, mô hình lăng kính giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tập trung vào quảng cáo sản phẩm
B. Xây dựng một bản sắc thương hiệu nhất quán và toàn diện
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
106. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào thể hiện cách công ty đối xử với nhân viên của mình?
A. Phản ánh (Reflection)
B. Tính cách (Personality)
C. Văn hóa (Culture)
D. Quan hệ nhân viên (Employee Relations)
107. Nếu một công ty muốn cải thiện ‘Phản ánh’ của mình, họ nên làm gì?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Tìm hiểu kỹ hơn về khách hàng mục tiêu và điều chỉnh chiến lược để đáp ứng nhu cầu của họ
C. Giảm chi phí marketing
D. Thay đổi logo
108. Điều gì xảy ra nếu ‘Tự nhận thức’ của một thương hiệu không phù hợp với ‘Phản ánh’ của nó?
A. Thương hiệu sẽ trở nên phổ biến hơn
B. Thương hiệu có thể gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng
C. Thương hiệu sẽ tiết kiệm được chi phí marketing
D. Thương hiệu sẽ dễ dàng mở rộng thị trường
109. Nếu một công ty có ‘Tự nhận thức’ mạnh mẽ nhưng ‘Phản ánh’ yếu, điều này có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Khách hàng trung thành hơn
B. Sản phẩm bán chạy hơn
C. Sự khác biệt giữa cách công ty muốn được nhìn nhận và cách công ty thực sự được nhìn nhận, gây ra sự mất kết nối với khách hàng
D. Tăng lợi nhuận
110. Mô hình lăng kính giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường như thế nào?
A. Bằng cách tập trung vào việc giảm chi phí
B. Bằng cách cung cấp một khuôn khổ để đánh giá và điều chỉnh bản sắc thương hiệu khi cần thiết
C. Bằng cách tăng cường quảng cáo
D. Bằng cách bỏ qua ý kiến của khách hàng
111. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng sản phẩm
C. Sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, được phản ánh qua các yếu tố của lăng kính
D. Quảng cáo rầm rộ
112. Mô hình lăng kính có thể được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Sức khỏe tổng thể của thương hiệu và sự phù hợp của nó với khách hàng mục tiêu
D. Giá cổ phiếu của công ty
113. Khi sử dụng mô hình lăng kính, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tăng cường quảng cáo
C. Đảm bảo sự nhất quán giữa tất cả các yếu tố của lăng kính để tạo ra một bản sắc thương hiệu mạch lạc
D. Giảm chi phí sản xuất
114. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào sau đây thể hiện cách một công ty giao tiếp và tương tác với khách hàng?
A. Tính cách (Personality)
B. Văn hóa (Culture)
C. Tự nhận thức (Self-image)
D. Phản ánh (Reflection)
115. Mối quan hệ giữa ‘Tự nhận thức’ (Self-image) và ‘Phản ánh’ (Reflection) trong mô hình lăng kính là gì?
A. Chúng là hai yếu tố hoàn toàn độc lập
B. Chúng đại diện cho cùng một khái niệm
C. Chúng là hai mặt của một đồng xu, thể hiện cách công ty tự nhìn nhận và cách người khác nhìn nhận về công ty
D. Chúng chỉ liên quan đến các công ty đa quốc gia
116. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào đại diện cho những thuộc tính hữu hình và vô hình của sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Tính cách (Personality)
B. Văn hóa (Culture)
C. Sản phẩm (Product)
D. Phản ánh (Reflection)
117. Điều gì quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của mô hình lăng kính?
A. Sử dụng nó một cách nhanh chóng
B. Thực hiện phân tích kỹ lưỡng và cập nhật thường xuyên
C. Chỉ tập trung vào một yếu tố
D. Bỏ qua ý kiến của khách hàng
118. Điều gì xảy ra nếu một công ty bỏ qua ‘Văn hóa’ của mình khi xây dựng thương hiệu?
A. Thương hiệu sẽ trở nên mạnh mẽ hơn
B. Thương hiệu có thể mất đi tính xác thực và gây ra sự hoài nghi từ khách hàng
C. Thương hiệu sẽ tiết kiệm được chi phí
D. Thương hiệu sẽ dễ dàng mở rộng thị trường
119. Một công ty có văn hóa đổi mới mạnh mẽ nên thể hiện điều này qua yếu tố nào của mô hình lăng kính?
A. Phản ánh (Reflection)
B. Tính cách (Personality)
C. Văn hóa (Culture)
D. Tự nhận thức (Self-image)
120. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào giúp công ty tạo ra sự kết nối cảm xúc với khách hàng?
A. Giá cả
B. Chất lượng sản phẩm
C. Sự kết hợp giữa ‘Tính cách’ và ‘Phản ánh’
D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo
121. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào liên quan đến việc cải tiến liên tục các hoạt động của tổ chức?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Chiến lược
C. Các quy trình
D. Năng lực
122. Mô hình lăng kính giúp tổ chức cải thiện quy trình ra quyết định bằng cách nào?
A. Loại bỏ sự tham gia của các bên liên quan
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện và cân bằng, giúp đưa ra các quyết định sáng suốt hơn
C. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định
D. Chỉ tập trung vào các số liệu tài chính
123. Yếu tố nào trong mô hình lăng kính tập trung vào việc xác định rõ ràng các mục tiêu và hướng đi của tổ chức?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Chiến lược
C. Các quy trình
D. Năng lực
124. Yếu tố ‘Các quy trình’ trong mô hình lăng kính tập trung vào điều gì?
A. Việc tuân thủ các quy định pháp luật
B. Hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động nội bộ
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Việc quản lý tài chính
125. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào đảm bảo rằng tổ chức hoạt động một cách bền vững và có trách nhiệm với xã hội?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Chiến lược
C. Các quy trình
D. Năng lực
126. Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng mô hình lăng kính để đánh giá hiệu quả hoạt động của một tổ chức?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính
B. Xem xét tất cả các yếu tố một cách độc lập
C. Đảm bảo sự liên kết giữa tất cả các yếu tố
D. Ưu tiên sự hài lòng của cổ đông
127. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào giúp tổ chức thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Chiến lược
C. Các quy trình
D. Năng lực
128. Khi sử dụng mô hình lăng kính, làm thế nào để đảm bảo rằng các yếu tố được đánh giá một cách khách quan?
A. Chỉ dựa vào ý kiến của nhà quản lý
B. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và sử dụng các phương pháp đánh giá phù hợp
C. Ưu tiên các chỉ số tài chính
D. Bỏ qua ý kiến của các bên liên quan
129. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng mô hình lăng kính được áp dụng một cách hiệu quả?
A. Sử dụng phần mềm quản lý phức tạp
B. Đảm bảo sự liên kết giữa các yếu tố và theo dõi tiến độ thực hiện một cách thường xuyên
C. Tuyển dụng chuyên gia tư vấn đắt tiền
D. Tập trung vào việc giảm chi phí
130. Mô hình lăng kính có thể giúp tổ chức cải thiện mối quan hệ với khách hàng bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá
B. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp
C. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị
D. Giảm chi phí dịch vụ khách hàng
131. Khi áp dụng mô hình lăng kính, điều gì xảy ra nếu một yếu tố bị bỏ qua hoặc không được xem xét đầy đủ?
A. Hiệu quả hoạt động của tổ chức sẽ được cải thiện
B. Các quyết định sẽ trở nên chính xác hơn
C. Có thể dẫn đến những đánh giá sai lệch và quyết định không tối ưu
D. Không có ảnh hưởng đáng kể
132. Mô hình lăng kính giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định tốt hơn bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào các số liệu tài chính
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện và cân bằng về tổ chức
C. Loại bỏ sự tham gia của các bên liên quan
D. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định
133. Trong mô hình lăng kính, điều gì xảy ra nếu các bên liên quan không hài lòng?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động và sự bền vững của tổ chức
C. Lợi nhuận của tổ chức sẽ tăng lên
D. Các quy trình sẽ trở nên hiệu quả hơn
134. Trong mô hình lăng kính, yếu tố ‘Chiến lược’ có vai trò gì trong việc đạt được sự hài lòng của các bên liên quan?
A. Không có vai trò gì
B. Xác định các mục tiêu và hành động phù hợp để đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan
C. Chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động
135. Mô hình lăng kính khác biệt so với các mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thống như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính
B. Xem xét nhiều yếu tố khác nhau ngoài tài chính và đảm bảo sự liên kết giữa chúng
C. Đơn giản hóa quá trình đánh giá
D. Ưu tiên sự hài lòng của cổ đông
136. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình lăng kính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức một cách toàn diện và cân bằng
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý
137. Để áp dụng thành công mô hình lăng kính, tổ chức cần có điều gì?
A. Một hệ thống quản lý phức tạp
B. Sự cam kết và tham gia của tất cả các bên liên quan
C. Một đội ngũ chuyên gia tư vấn
D. Một nguồn lực tài chính dồi dào
138. Yếu tố nào trong mô hình lăng kính giúp tổ chức xác định những điểm mạnh và điểm yếu của mình?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Chiến lược
C. Các quy trình
D. Năng lực
139. Trong mô hình lăng kính, điều gì đảm bảo rằng các hoạt động của tổ chức phù hợp với mục tiêu chiến lược?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Chiến lược
C. Các quy trình
D. Năng lực
140. Để áp dụng mô hình lăng kính thành công, tổ chức cần làm gì để đảm bảo sự tham gia của nhân viên?
A. Áp đặt các quyết định từ trên xuống
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của mô hình, khuyến khích sự đóng góp ý kiến và tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình đánh giá và cải tiến
C. Chỉ tập trung vào việc tăng lương
D. Giảm số lượng nhân viên
141. Mô hình lăng kính có thể giúp tổ chức quản lý rủi ro tốt hơn bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tất cả các yếu tố của tổ chức
C. Bỏ qua các rủi ro không liên quan đến tài chính
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ
142. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào thể hiện khả năng của tổ chức trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả các nguồn lực?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Chiến lược
C. Các quy trình
D. Năng lực
143. Trong mô hình lăng kính, làm thế nào để đo lường sự thành công của yếu tố ‘Sự hài lòng của các bên liên quan’?
A. Chỉ dựa vào số liệu tài chính
B. Sử dụng các khảo sát, phỏng vấn và các phương pháp thu thập thông tin khác để đánh giá mức độ hài lòng của từng nhóm bên liên quan
C. Bỏ qua ý kiến của các bên liên quan
D. Chỉ tập trung vào sự hài lòng của cổ đông
144. Trong mô hình lăng kính, yếu tố nào đại diện cho khả năng của một tổ chức trong việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua các sản phẩm và dịch vụ?
A. Sự hài lòng của các bên liên quan
B. Các quy trình
C. Năng lực
D. Chiến lược
145. Mô hình lăng kính có thể được áp dụng cho loại hình tổ chức nào?
A. Chỉ các tập đoàn lớn
B. Bất kỳ loại hình tổ chức nào, từ nhỏ đến lớn, có lợi nhuận hoặc phi lợi nhuận
C. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận
D. Chỉ các doanh nghiệp mới khởi nghiệp
146. Mô hình lăng kính giúp tổ chức cải thiện năng lực cạnh tranh bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá
B. Xác định và phát triển các năng lực cốt lõi, giúp tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh
C. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị
D. Giảm chi phí hoạt động
147. Mô hình lăng kính giúp tổ chức xác định được những cơ hội và thách thức nào?
A. Chỉ những cơ hội và thách thức về tài chính
B. Những cơ hội và thách thức liên quan đến tất cả các yếu tố của tổ chức
C. Chỉ những thách thức về quản lý
D. Chỉ những cơ hội về thị trường
148. Lợi ích chính của việc sử dụng mô hình lăng kính là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện và cân bằng, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và sự bền vững của tổ chức
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
149. Trong mô hình lăng kính, yếu tố ‘Sự hài lòng của các bên liên quan’ bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ khách hàng và nhân viên
B. Khách hàng, nhân viên, cổ đông, nhà cung cấp và cộng đồng
C. Chỉ cổ đông và nhà quản lý
D. Chỉ các cơ quan chính phủ
150. Trong mô hình lăng kính, điều gì xảy ra nếu các quy trình không hiệu quả?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực, giảm hiệu quả hoạt động và ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng của các bên liên quan
C. Lợi nhuận của tổ chức sẽ tăng lên
D. Chiến lược sẽ trở nên hiệu quả hơn