1. Loại lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô về gan?
A. LDL (lipoprotein mật độ thấp)
B. VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp)
C. HDL (lipoprotein mật độ cao)
D. Chylomicron
2. Cholesterol thuộc loại lipit nào?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipit
C. Steroid
D. Axit béo
3. Lipit nào sau đây là este của glycerol với các axit béo?
A. Steroid
B. Phospholipit
C. Triacylglycerol
D. Terpen
4. Sự khác biệt chính giữa dầu và mỡ là gì?
A. Dầu có nguồn gốc từ động vật, mỡ từ thực vật.
B. Dầu chứa axit béo no, mỡ chứa axit béo không no.
C. Dầu lỏng ở nhiệt độ phòng, mỡ rắn ở nhiệt độ phòng.
D. Dầu không chứa glycerol, mỡ chứa glycerol.
5. Loại vitamin nào sau đây là vitamin tan trong lipit?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B2
6. Loại lipit nào được tìm thấy trong myelin, chất bao bọc và cách điện cho các tế bào thần kinh?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipit
C. Glycolipit
D. Steroid
7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG chứa lipit?
A. Màng tế bào
B. Mỡ dưới da
C. Enzyme
D. Myelin bao quanh dây thần kinh
8. Điều gì xảy ra khi một người tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
B. Tăng cholesterol HDL
C. Tăng cholesterol LDL và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
D. Giảm triglyceride
9. Chất béo trans (trans fat) được tạo ra chủ yếu từ quá trình nào?
A. Thủy phân
B. Este hóa
C. Hydro hóa
D. Oxi hóa
10. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giảm cholesterol trong máu?
A. Kháng sinh
B. Statin
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc giảm đau
11. Loại lipit nào đóng vai trò là chất mang các vitamin tan trong dầu từ ruột non vào máu?
A. Axit béo tự do
B. Chylomicron
C. Phospholipit
D. Steroid
12. Đặc điểm nào sau đây là của axit béo không bão hòa đa (PUFA)?
A. Chỉ có một liên kết đôi carbon-carbon
B. Không có liên kết đôi carbon-carbon
C. Có hai hoặc nhiều liên kết đôi carbon-carbon
D. Chỉ có trong mỡ động vật
13. Loại lipit nào đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào?
A. Axit béo
B. Steroid
C. Phospholipit
D. Triacylglycerol
14. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng thủy phân este trong môi trường nào?
A. Môi trường axit
B. Môi trường kiềm
C. Môi trường trung tính
D. Môi trường khan
15. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiêu hóa chất béo trong ruột non?
A. Amylase
B. Protease
C. Lipase
D. Nuclease
16. Loại lipit nào là tiền chất của hormone steroid?
A. Axit béo
B. Cholesterol
C. Triacylglycerol
D. Phospholipit
17. Loại lipit nào là nguồn dự trữ năng lượng chính trong cơ thể?
A. Phospholipit
B. Steroid
C. Axit béo
D. Triacylglycerol
18. Tại sao việc hydro hóa chất béo không no lại làm tăng nhiệt độ nóng chảy của chúng?
A. Hydro hóa làm tăng số lượng liên kết đôi.
B. Hydro hóa làm giảm kích thước phân tử.
C. Hydro hóa làm no các liên kết đôi, làm cho phân tử thẳng hơn và dễ dàng sắp xếp hơn.
D. Hydro hóa làm tăng tính phân cực của phân tử.
19. Điều gì xảy ra với chất béo khi chúng bị oxy hóa?
A. Chúng trở nên ngọt hơn
B. Chúng bị thủy phân thành glycerol và axit béo
C. Chúng bị ôi thiu và có mùi khó chịu
D. Chúng trở nên dễ tan trong nước hơn
20. Lipit có vai trò gì trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể?
A. Tăng cường dẫn nhiệt
B. Giảm sản xuất nhiệt
C. Cách nhiệt và giảm mất nhiệt
D. Tăng tốc độ trao đổi chất
21. Axit béo nào sau đây là axit béo thiết yếu (cơ thể không tự tổng hợp được)?
A. Axit palmitic
B. Axit stearic
C. Axit oleic
D. Axit linoleic
22. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch vì?
A. Làm tăng cholesterol LDL
B. Làm giảm triglyceride và có tác dụng chống viêm
C. Làm tăng huyết áp
D. Làm tăng đông máu
23. Vai trò của sáp (wax) ở thực vật là gì?
A. Dự trữ năng lượng
B. Cấu tạo màng tế bào
C. Ngăn ngừa mất nước
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng
24. Điều gì xảy ra với chất béo không được tiêu hóa hết trong ruột non?
A. Chúng được hấp thụ ở ruột già
B. Chúng được chuyển hóa thành glucose
C. Chúng bị bài tiết qua phân
D. Chúng được lưu trữ trong gan
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lipit?
A. Tan tốt trong dung môi hữu cơ
B. Không tan trong nước
C. Tham gia cấu tạo màng tế bào
D. Dẫn điện tốt
26. Hệ quả của việc thiếu hụt lipit trong chế độ ăn uống là gì?
A. Tăng cân
B. Cải thiện hấp thu vitamin tan trong dầu
C. Da khô, tóc dễ gãy và suy giảm chức năng miễn dịch
D. Tăng cường chức năng não
27. Tại sao chất béo lại cung cấp nhiều năng lượng hơn carbohydrate hoặc protein khi bị oxy hóa?
A. Chất béo chứa nhiều nitơ hơn.
B. Chất béo chứa ít oxy hơn và nhiều carbon-hydro hơn.
C. Chất béo dễ dàng hòa tan trong nước hơn.
D. Chất béo chứa nhiều photpho hơn.
28. Axit béo no khác axit béo không no ở điểm nào?
A. Axit béo no chứa liên kết đôi C=C.
B. Axit béo no chứa liên kết đơn C-C.
C. Axit béo no có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
D. Axit béo no có nguồn gốc từ thực vật.
29. Trong cơ thể, lipit được tiêu hóa chủ yếu ở đâu?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản
30. Loại xét nghiệm máu nào thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch liên quan đến lipit?
A. Công thức máu
B. Đường huyết
C. Lipid máu (cholesterol, triglyceride)
D. Điện giải đồ
31. Lipit nào sau đây có vai trò dự trữ năng lượng dài hạn trong cơ thể?
A. Glucose
B. Glycogen
C. Triacylglycerol
D. Protein
32. Đặc điểm nào sau đây không đúng với chất béo no?
A. Có mạch cacbon thẳng.
B. Có nhiệt độ nóng chảy cao.
C. Có nhiều liên kết đôi C=C.
D. Thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng.
33. Lipit nào sau đây là một glycolipid?
A. Cholesterol
B. Cerebroside
C. Triacylglycerol
D. Photpholipit
34. Axit béo nào sau đây là axit béo thiết yếu, cơ thể không tự tổng hợp được?
A. Axit oleic
B. Axit palmitic
C. Axit linoleic
D. Axit stearic
35. Loại liên kết nào kết nối các axit béo với glycerol trong triacylglycerol?
A. Liên kết peptit
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết este
D. Liên kết ion
36. Phản ứng cộng hidro vào nối đôi C=C của chất béo lỏng (dầu ăn) được gọi là gì?
A. Xà phòng hóa
B. Este hóa
C. Hydro hóa
D. Oxy hóa
37. Vai trò chính của chất béo trong chế độ ăn uống là gì?
A. Cung cấp năng lượng, hỗ trợ hấp thụ vitamin và cung cấp axit béo thiết yếu.
B. Xây dựng và sửa chữa các mô cơ thể.
C. Điều hòa các phản ứng hóa học trong cơ thể.
D. Vận chuyển oxy trong máu.
38. Điều gì xảy ra khi một photpholipit được đặt trong nước?
A. Nó hòa tan hoàn toàn trong nước.
B. Nó tạo thành một lớp đơn trên bề mặt nước.
C. Nó tạo thành một mixen hoặc lớp kép lipid.
D. Nó chìm xuống đáy và kết tụ lại.
39. Lipit nào sau đây có cấu trúc vòng steroid đặc trưng?
A. Axit béo
B. Photpholipit
C. Steroid
D. Glycolipid
40. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa lipit trong ruột non?
A. Amylase
B. Protease
C. Lipase
D. Nuclease
41. Tại sao dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật thường ở trạng thái rắn?
A. Dầu thực vật chứa nhiều axit béo no hơn.
B. Dầu thực vật chứa nhiều axit béo không no hơn.
C. Mỡ động vật chứa nhiều liên kết este hơn.
D. Mỡ động vật chứa glycerol tự do.
42. Tại sao nhũ tương hóa chất béo lại quan trọng trong quá trình tiêu hóa?
A. Để trung hòa axit trong dạ dày.
B. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của chất béo với enzyme lipase.
C. Để vận chuyển chất béo qua màng tế bào.
D. Để biến chất béo thành glucose.
43. Chất nào sau đây là một ví dụ về isoprenoid?
A. Glycogen
B. Cholesterol
C. Protein
D. Cellulose
44. Chất nào sau đây không phải là lipit?
A. Cholesterol
B. Glycogen
C. Photpholipit
D. Triacylglycerol
45. Tại sao chất béo cung cấp nhiều năng lượng hơn carbohydrate khi bị oxy hóa?
A. Chất béo chứa nhiều oxy hơn.
B. Chất béo chứa ít oxy hơn.
C. Chất béo dễ tan trong nước hơn.
D. Chất béo chứa nhiều nitơ hơn.
46. Một loại dầu thực vật có chỉ số iod cao thì có đặc điểm gì?
A. Ít liên kết đôi.
B. Nhiều liên kết đôi.
C. Chứa nhiều axit béo no.
D. Khó bị oxy hóa.
47. Loại lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các tế bào trong cơ thể trở lại gan để xử lý?
A. LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp)
B. VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp)
C. HDL (lipoprotein tỷ trọng cao)
D. Chylomicron
48. Lipit nào sau đây là thành phần cấu tạo nên hormone vỏ thượng thận?
A. Axit béo omega-3
B. Photpholipit
C. Cholesterol
D. Glycolipid
49. Lipit nào sau đây có vai trò trong việc truyền tín hiệu tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Photpholipit
C. Steroid
D. Eicosanoid
50. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt lipit?
A. Tăng cường hấp thụ vitamin tan trong nước.
B. Giảm khả năng hấp thụ vitamin tan trong chất béo.
C. Tăng cường sản xuất hormone steroid.
D. Tăng cường chức năng màng tế bào.
51. Steroid nào sau đây là tiền chất để tổng hợp các hormone giới tính?
A. Cholesterol
B. Testosterone
C. Estradiol
D. Cortisol
52. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch vì lý do nào sau đây?
A. Làm tăng cholesterol LDL
B. Làm giảm cholesterol HDL
C. Làm giảm triglyceride và giảm viêm
D. Làm tăng huyết áp
53. Tại sao việc tiêu thụ quá nhiều chất béo chuyển hóa (trans fat) có hại cho sức khỏe?
A. Làm giảm cholesterol LDL và tăng cholesterol HDL.
B. Làm tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL.
C. Làm giảm triglyceride.
D. Làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
54. Axit béo no khác axit béo không no ở điểm nào?
A. Axit béo no chứa liên kết đôi C=C.
B. Axit béo no chứa liên kết đơn C-C.
C. Axit béo no có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
D. Axit béo no có nguồn gốc từ thực vật.
55. Lipit nào sau đây là một este của glycerol với ba axit béo?
A. Photpholipit
B. Steroid
C. Triacylglycerol
D. Terpen
56. Quá trình hydro hóa chất béo lỏng (dầu) tạo thành chất béo rắn (mỡ) được ứng dụng trong sản xuất loại thực phẩm nào?
A. Bơ thực vật (Margarine)
B. Dầu oliu
C. Nước mắm
D. Sữa chua
57. Lipit nào sau đây có vai trò trong việc bảo vệ bề mặt thực vật, ngăn ngừa mất nước?
A. Sáp (waxes)
B. Photpholipit
C. Steroid
D. Triacylglycerol
58. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất béo không bão hòa đa (PUFA)?
A. Axit stearic
B. Axit oleic
C. Axit linoleic
D. Axit palmitic
59. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng thủy phân este trong môi trường nào?
A. Môi trường axit
B. Môi trường trung tính
C. Môi trường kiềm
D. Môi trường khan
60. Loại lipit nào đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Photpholipit
C. Steroid
D. Sắc tố carotenoid
61. Lipit nào sau đây có tính kỵ nước mạnh nhất?
A. Phospholipit
B. Axit béo
C. Triacylglycerol
D. Cholesterol
62. Lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan?
A. LDL (lipoprotein mật độ thấp)
B. HDL (lipoprotein mật độ cao)
C. VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp)
D. Chylomicron
63. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng giữa chất béo và chất nào?
A. Axit
B. Este
C. Base
D. Alcohol
64. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm thủy phân triacylglycerol?
A. Amylase
B. Protease
C. Lipase
D. Nuclease
65. Loại xét nghiệm máu nào được sử dụng để đo mức độ lipit trong máu?
A. Công thức máu
B. Đường huyết
C. Lipid máu
D. Điện giải đồ
66. Quá trình hydro hóa dầu thực vật tạo ra sản phẩm gì?
A. Dầu ăn
B. Mỡ bão hòa
C. Xà phòng
D. Glycerol
67. Loại lipit nào là tiền chất để tổng hợp vitamin D?
A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Phospholipit
D. Axit béo
68. Chức năng của lipit trong việc cách nhiệt cho cơ thể là do đặc tính nào?
A. Tính dẫn nhiệt cao
B. Tính dẫn điện cao
C. Tính dẫn nhiệt thấp
D. Tính dẫn điện thấp
69. Loại lipit nào có cấu trúc vòng và bao gồm cholesterol?
A. Sáp
B. Steroid
C. Triacylglycerol
D. Glycolipit
70. Sự khác biệt chính giữa dầu và mỡ là gì?
A. Dầu chứa axit béo no, mỡ chứa axit béo không no
B. Dầu có nguồn gốc từ động vật, mỡ có nguồn gốc từ thực vật
C. Dầu lỏng ở nhiệt độ phòng, mỡ rắn ở nhiệt độ phòng
D. Dầu có vị ngọt, mỡ có vị mặn
71. Loại hormone nào có bản chất là steroid?
A. Insulin
B. Adrenaline
C. Testosterone
D. Thyroxine
72. Loại vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B12
73. Lipit nào sau đây là este của glixerol với các axit béo?
A. Steroid
B. Phospholipit
C. Triacylglycerol
D. Terpen
74. Axit béo nào sau đây là axit béo thiết yếu?
A. Axit panmitic
B. Axit oleic
C. Axit linoleic
D. Axit stearic
75. Điều gì xảy ra với chất béo khi chúng ta tiêu thụ nhiều calo hơn mức cơ thể cần?
A. Chúng được chuyển hóa thành protein
B. Chúng được chuyển hóa thành carbohydrate
C. Chúng được lưu trữ dưới dạng mỡ
D. Chúng được bài tiết qua nước tiểu
76. Loại liên kết nào kết nối các axit béo với glycerol trong triacylglycerol?
A. Liên kết peptit
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết ester
D. Liên kết hydro
77. Loại lipit nào đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào?
A. Sáp
B. Steroid
C. Phospholipit
D. Triacylglycerol
78. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lipit?
A. Không tan trong nước
B. Tan trong dung môi hữu cơ
C. Chứa các nguyên tố C, H, O
D. Có cấu trúc polime
79. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, ngoại trừ:
A. Cấu tạo màng tế bào
B. Tổng hợp hormone steroid
C. Hấp thụ vitamin tan trong nước
D. Tổng hợp axit mật
80. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch vì:
A. Làm tăng cholesterol LDL
B. Làm giảm triglyceride
C. Tăng huyết áp
D. Gây xơ vữa động mạch
81. Tại sao việc tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch?
A. Vì chúng làm giảm cholesterol HDL
B. Vì chúng làm tăng cholesterol LDL
C. Vì chúng làm giảm triglyceride
D. Vì chúng làm tăng huyết áp
82. Loại axit béo nào chứa liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon?
A. Axit béo no
B. Axit béo không no
C. Axit amin
D. Axit nucleic
83. Lipit nào sau đây không phải là chất béo trung tính?
A. Dầu thực vật
B. Mỡ động vật
C. Sáp ong
D. Bơ
84. Điều gì xảy ra với chất béo trong quá trình tiêu hóa?
A. Chúng được hấp thụ trực tiếp vào máu
B. Chúng được chuyển hóa thành glucose
C. Chúng được nhũ tương hóa và thủy phân
D. Chúng được bài tiết qua phân
85. Tại sao phospholipit có thể tạo thành lớp kép lipid trong màng tế bào?
A. Vì chúng có tính kỵ nước hoàn toàn
B. Vì chúng có tính ưa nước hoàn toàn
C. Vì chúng có một đầu ưa nước và một đuôi kỵ nước
D. Vì chúng có cấu trúc vòng
86. Tại sao một số loại margarine được coi là không tốt cho sức khỏe?
A. Vì chúng chứa nhiều cholesterol
B. Vì chúng chứa nhiều chất béo trans
C. Vì chúng chứa nhiều axit béo omega-3
D. Vì chúng chứa nhiều vitamin
87. Tại sao dầu cá lại được coi là nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt?
A. Vì chúng chứa nhiều axit béo no
B. Vì chúng chứa nhiều cholesterol
C. Vì chúng chứa nhiều EPA và DHA
D. Vì chúng chứa nhiều vitamin tan trong nước
88. Chức năng chính của chất béo trong cơ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Lưu trữ năng lượng
C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
D. Truyền tín hiệu thần kinh
89. Loại lipit nào được sử dụng để tạo thành lớp bảo vệ trên bề mặt lá cây và da động vật?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipit
C. Sáp
D. Steroid
90. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của lipit?
A. Sản xuất xà phòng
B. Sản xuất nhiên liệu sinh học
C. Sản xuất thuốc kháng sinh
D. Sản xuất thực phẩm
91. Tại sao dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng?
A. Do chứa nhiều axit béo no
B. Do chứa nhiều axit béo không no
C. Do chứa cholesterol
D. Do chứa glycerol
92. Cholesterol thuộc loại lipit nào?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipit
C. Steroid
D. Sắc tố carotenoid
93. Loại liên kết nào hình thành giữa glycerol và axit béo trong phân tử lipit?
A. Liên kết peptit
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết este
D. Liên kết ion
94. Quá trình hydro hóa chất béo có nghĩa là gì?
A. Thêm nước vào chất béo
B. Loại bỏ nước khỏi chất béo
C. Thêm hydro vào chất béo
D. Loại bỏ hydro khỏi chất béo
95. Loại chất béo nào thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm chiên rán và có thể gây hại cho sức khỏe?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo không bão hòa đơn
C. Chất béo trans
D. Axit béo omega-3
96. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch vì:
A. Làm tăng cholesterol LDL
B. Làm giảm cholesterol HDL
C. Làm giảm triglyceride
D. Tăng huyết áp
97. Chức năng chính của lớp cutin (chất sáp) trên bề mặt lá cây là gì?
A. Hấp thụ ánh sáng
B. Ngăn ngừa mất nước
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng
D. Bảo vệ khỏi côn trùng
98. Chức năng chính của triacylglycerol trong cơ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Dự trữ năng lượng
C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
D. Cấu tạo nên màng tế bào
99. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của lipit trong công nghiệp?
A. Sản xuất xà phòng
B. Sản xuất sơn và vecni
C. Sản xuất thuốc trừ sâu
D. Sản xuất bơ thực vật
100. Tại sao việc tiêu thụ quá nhiều chất béo trans có hại cho sức khỏe tim mạch?
A. Làm giảm huyết áp
B. Làm tăng cholesterol HDL và giảm cholesterol LDL
C. Làm tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL
D. Làm giảm triglyceride
101. Lipit đơn giản được tạo thành từ những thành phần cấu tạo nào?
A. Axit amin và glycerol
B. Axit béo và glycerol
C. Monosaccarit và axit béo
D. Nucleotit và glycerol
102. Điều gì xảy ra với lipit khi cơ thể thiếu carbohydrate?
A. Lipit được chuyển hóa thành carbohydrate
B. Lipit được sử dụng để tạo năng lượng
C. Lipit được tích trữ nhiều hơn
D. Lipit bị đào thải khỏi cơ thể
103. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
B. Tăng cholesterol HDL
C. Tăng cholesterol LDL
D. Giảm cân
104. Loại lipit nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Phospholipit
C. Steroid
D. Eicosanoid
105. Loại phản ứng nào được sử dụng để sản xuất xà phòng từ chất béo?
A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Hydro hóa
D. Oxy hóa
106. Loại lipoprotein nào giúp vận chuyển cholesterol từ các tế bào trở lại gan để loại bỏ?
A. LDL
B. VLDL
C. Chylomicron
D. HDL
107. Loại vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B12
108. Sự khác biệt giữa dầu và mỡ chủ yếu dựa trên điều gì?
A. Hàm lượng calo
B. Nguồn gốc (thực vật hoặc động vật)
C. Trạng thái ở nhiệt độ phòng
D. Hàm lượng cholesterol
109. Loại lipoprotein nào sau đây có hàm lượng cholesterol cao nhất và liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron
110. Điều gì xảy ra với lượng lipit dư thừa trong cơ thể?
A. Bị đào thải qua nước tiểu
B. Được chuyển hóa thành protein
C. Được lưu trữ trong các tế bào mỡ
D. Được chuyển hóa thành carbohydrate
111. Sự khác biệt chính giữa chất béo no và chất béo không no là gì?
A. Chất béo no chứa nhiều calo hơn
B. Chất béo không no chứa nhiều cholesterol hơn
C. Chất béo no có liên kết đơn, chất béo không no có liên kết đôi
D. Chất béo không no có nguồn gốc từ động vật
112. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cholesterol?
A. Cấu tạo màng tế bào
B. Tổng hợp hormone steroid
C. Tổng hợp vitamin D
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp
113. Vai trò của túi mật trong quá trình tiêu hóa lipit là gì?
A. Tiết enzyme lipase
B. Tiết axit hydrochloric
C. Dự trữ và cô đặc mật
D. Hấp thụ chất béo
114. Loại enzyme nào tham gia vào quá trình tiêu hóa lipit?
A. Amylase
B. Protease
C. Lipase
D. Nuclease
115. Loại lipit nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên màng tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Steroid
C. Phospholipit
D. Sắc tố carotenoid
116. Loại lipit nào sau đây là tiền chất của hormone steroid?
A. Axit béo omega-3
B. Phospholipit
C. Cholesterol
D. Triacylglycerol
117. Điều gì xảy ra khi lipit bị oxy hóa?
A. Tăng giá trị dinh dưỡng
B. Tạo ra mùi ôi và vị khó chịu
C. Chuyển thành protein
D. Trở nên dễ tiêu hóa hơn
118. Tại sao lipit cung cấp nhiều năng lượng hơn carbohydrate và protein khi bị oxy hóa?
A. Do chứa nhiều nitơ hơn
B. Do chứa nhiều oxy hơn
C. Do chứa nhiều liên kết C-H hơn
D. Do chứa nhiều liên kết C-O hơn
119. Quá trình nào sau đây giúp vận chuyển lipit trong máu?
A. Sự khuếch tán
B. Sự thẩm thấu
C. Lipoprotein
D. Glycolysis
120. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của axit béo no?
A. Chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon
B. Có mạch carbon thẳng
C. Thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng
D. Chứa một hoặc nhiều liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon
121. Lipit nào sau đây không chứa axit béo?
A. Triacylglycerol
B. Photpholipit
C. Steroid
D. Sáp
122. Loại liên kết nào kết nối các axit béo với glycerol trong triacylglycerol?
A. Liên kết peptit
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết este
D. Liên kết hydro
123. Lipit nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh viêm và miễn dịch?
A. Eicosanoid
B. Triacylglycerol
C. Steroid
D. Sáp
124. Lipoprotein nào chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol từ các tế bào trở lại gan?
A. LDL (lipoprotein mật độ thấp)
B. HDL (lipoprotein mật độ cao)
C. VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp)
D. Chylomicron
125. Axit béo nào sau đây là tiền chất của eicosanoid?
A. Axit palmitic
B. Axit stearic
C. Axit arachidonic
D. Axit oleic
126. Lipit nào sau đây là một este của glycerol với ba axit béo?
A. Photpholipit
B. Steroid
C. Triacylglycerol
D. Sắc tố carotenoid
127. Chức năng chính của lipit trong cơ thể động vật là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Lưu trữ năng lượng
C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
D. Truyền đạt thông tin di truyền
128. Điều gì xảy ra với các axit béo không no trong quá trình peroxy hóa lipit?
A. Chúng được hydro hóa
B. Chúng bị oxy hóa, dẫn đến tổn thương tế bào
C. Chúng được chuyển đổi thành chất béo chuyển hóa
D. Chúng được polyme hóa
129. Điều gì xảy ra với điểm nóng chảy của axit béo khi số lượng liên kết đôi tăng lên?
A. Điểm nóng chảy tăng lên
B. Điểm nóng chảy giảm xuống
C. Điểm nóng chảy không đổi
D. Điểm nóng chảy tăng lên theo cấp số nhân
130. Lipit nào sau đây được sử dụng làm chất nhũ hóa trong thực phẩm?
A. Cholesterol
B. Lecithin
C. Triacylglycerol
D. Sáp
131. Loại lipit nào là thành phần cấu trúc chính của màng tế bào?
A. Triacylglycerol
B. Steroid
C. Photpholipit
D. Sáp
132. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng công nghiệp của lipit?
A. Sản xuất xà phòng
B. Sản xuất nhiên liệu sinh học
C. Sản xuất dược phẩm
D. Sản xuất sợi tổng hợp
133. Tại sao lipit cung cấp nhiều năng lượng hơn carbohydrate hoặc protein trên mỗi gram?
A. Lipit chứa nhiều nitơ hơn
B. Lipit chứa nhiều oxy hơn
C. Lipit chứa ít oxy hơn và nhiều liên kết cacbon-hydro hơn
D. Lipit dễ tiêu hóa hơn
134. Axit béo omega-3 là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Axit béo omega-3 là axit béo no quan trọng cho việc lưu trữ năng lượng
B. Axit béo omega-3 là axit béo không no có liên kết đôi đầu tiên ở vị trí omega-3 và có lợi cho sức khỏe tim mạch
C. Axit béo omega-3 là một loại cholesterol có lợi cho chức năng não
D. Axit béo omega-3 là một loại photpholipit cần thiết cho cấu trúc màng tế bào
135. Loại lipit nào được tìm thấy trong myelin sheath, bao bọc các sợi thần kinh?
A. Triacylglycerol
B. Photpholipit
C. Steroid
D. Glycolipid
136. Cerebrosides là gì và chúng được tìm thấy ở đâu?
A. Một loại triacylglycerol được tìm thấy trong mô mỡ
B. Một loại photpholipit được tìm thấy trong màng tế bào
C. Một loại glycolipid được tìm thấy trong màng tế bào thần kinh
D. Một loại steroid được tìm thấy trong hormone
137. Steroid nào sau đây là tiền chất của các hormone giới tính?
A. Glycerol
B. Cholesterol
C. Axit béo
D. Photpholipit
138. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu hụt lipit?
A. Tăng cường chức năng hệ thần kinh
B. Cải thiện khả năng hấp thụ vitamin tan trong nước
C. Giảm khả năng hấp thụ vitamin tan trong chất béo và thiếu hụt năng lượng
D. Tăng cường sản xuất hormone steroid
139. Vai trò của sáp trong sinh vật sống là gì?
A. Lưu trữ năng lượng
B. Cấu trúc màng tế bào
C. Chống thấm nước và bảo vệ
D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
140. Đặc điểm nào sau đây là chung cho tất cả các loại lipit?
A. Hòa tan trong nước
B. Chứa liên kết peptit
C. Kỵ nước
D. Chứa nitơ
141. Lipit nào sau đây là thành phần của sebum, giúp bảo vệ và bôi trơn da?
A. Triacylglycerol
B. Squalene
C. Cholesterol
D. Photpholipit
142. Sự khác biệt chính giữa chất béo và dầu là gì?
A. Chất béo có nguồn gốc từ thực vật, trong khi dầu có nguồn gốc từ động vật
B. Chất béo rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu lỏng ở nhiệt độ phòng
C. Chất béo chứa axit béo không no, trong khi dầu chứa axit béo no
D. Chất béo có hàm lượng calo thấp hơn so với dầu
143. Loại lipit nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K)?
A. Photpholipit
B. Triacylglycerol
C. Steroid
D. Sáp
144. Axit béo no khác với axit béo không no như thế nào?
A. Axit béo no chứa một hoặc nhiều liên kết đôi
B. Axit béo no chứa số lượng cacbon ít hơn
C. Axit béo no chứa số lượng oxy nhiều hơn
D. Axit béo no chỉ chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử cacbon
145. Vai trò của cardiolipin là gì và nó được tìm thấy ở đâu?
A. Một loại steroid được tìm thấy trong hormone
B. Một loại photpholipit được tìm thấy trong màng trong của ty thể
C. Một loại triacylglycerol được tìm thấy trong mô mỡ
D. Một loại glycolipid được tìm thấy trong màng tế bào thần kinh
146. Điều gì xảy ra với lipit trong quá trình tiêu hóa?
A. Chúng được polyme hóa thành các phân tử lớn hơn
B. Chúng được thủy phân thành glycerol và axit béo
C. Chúng được chuyển đổi thành carbohydrate
D. Chúng được hấp thụ trực tiếp vào máu mà không cần thay đổi
147. Quá trình nào được sử dụng để chuyển đổi dầu thực vật lỏng thành chất béo rắn (ví dụ: shortening)?
A. Este hóa
B. Hydro hóa
C. Xà phòng hóa
D. Polyme hóa
148. Sản phẩm của quá trình xà phòng hóa một triacylglycerol là gì?
A. Glycerol và axit béo
B. Glycerol và muối của axit béo (xà phòng)
C. Cholesterol và axit béo
D. Este và nước
149. Thuật ngữ ‘chất béo chuyển hóa’ đề cập đến điều gì?
A. Axit béo đã được thủy phân
B. Axit béo không no đã được hydro hóa một phần, chứa liên kết đôi ở cấu hình trans
C. Axit béo được tìm thấy tự nhiên trong các sản phẩm từ sữa
D. Axit béo đã được chuyển đổi thành cholesterol
150. Axit béo nào sau đây là axit béo thiết yếu?
A. Axit oleic
B. Axit stearic
C. Axit linoleic
D. Axit palmitic