1. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có thể cản trở sự phát triển của ASEAN trong tương lai?
A. Sự gia tăng dân số
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại
C. Sự phát triển của công nghệ
D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước thành viên
2. Đâu là một trong những ưu tiên của ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa – Xã hội?
A. Thúc đẩy bản sắc ASEAN và nâng cao nhận thức về khu vực
B. Xây dựng quân đội chung ASEAN
C. Thống nhất hệ thống giáo dục
D. Phát triển ngành công nghiệp vũ trụ
3. Cơ chế nào sau đây cho phép các nước ASEAN tăng cường hợp tác trong lĩnh vực phòng chống tội phạm xuyên quốc gia?
A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC)
B. Kế hoạch hành động Bali
C. Hiến chương ASEAN
D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
4. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN?
A. Hội nghị Cấp cao ASEAN
B. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
5. Cộng đồng nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị – An ninh ASEAN (APSC)
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
C. Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC)
D. Cộng đồng Quân sự ASEAN (AMC)
6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ASEAN đang tập trung vào những giải pháp nào?
A. Xây dựng các căn cứ quân sự trên biển
B. Phát triển năng lượng tái tạo và tăng cường khả năng thích ứng
C. Kêu gọi các nước phát triển giảm lượng khí thải
D. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực vũ trụ
7. Cơ quan nào chịu trách nhiệm điều phối và giám sát việc thực hiện các mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC)?
A. Hội nghị Cấp cao ASEAN
B. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
C. Hội nghị Bộ trưởng ASCC (SOCA)
D. Ban Thư ký ASEAN
8. Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, ASEAN đang đối mặt với những thách thức nào?
A. Khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, biến đổi khí hậu và dịch bệnh
B. Xung đột biên giới và tranh chấp lãnh thổ
C. Cạnh tranh quân sự giữa các nước lớn
D. Sự can thiệp từ bên ngoài
9. Cơ chế nào sau đây cho phép ASEAN tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục?
A. Mạng lưới các trường đại học ASEAN (AUN)
B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
C. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
D. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
10. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)?
A. Thúc đẩy hợp tác quốc phòng giữa các nước thành viên ASEAN
B. Tăng cường đối thoại và tham vấn về các vấn đề chính trị và an ninh trong khu vực
C. Xây dựng một khu vực thương mại tự do giữa ASEAN và các đối tác
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị thiên tai
11. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự thành công của ASEAN?
A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp
B. Sự linh hoạt và thích ứng với các thay đổi
C. Cam kết hợp tác và hội nhập kinh tế
D. Sự thống trị của một quốc gia thành viên
12. Đâu là một trong những mục tiêu của ASEAN trong việc thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ?
A. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội
B. Hạn chế quyền tự do của phụ nữ
C. Thống nhất luật pháp về hôn nhân và gia đình
D. Phát triển ngành công nghiệp thời trang
13. Cơ chế nào sau đây cho phép ASEAN tăng cường hợp tác trong lĩnh vực y tế?
A. Hội nghị Bộ trưởng Y tế ASEAN (AHMM)
B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
C. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
D. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS)
14. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?
A. Sức mạnh quân sự
B. Hợp tác kinh tế
C. Đối thoại và hợp tác
D. Sự can thiệp từ bên ngoài
15. Theo Hiến chương ASEAN, nguyên tắc nào sau đây KHÔNG được đề cao?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau
D. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn trong khu vực
16. Trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp, ASEAN ưu tiên phương thức nào?
A. Sử dụng biện pháp quân sự
B. Đưa ra Tòa án Quốc tế
C. Thương lượng và hòa giải
D. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực
B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tuân thủ công lý và pháp quyền
C. Thúc đẩy hợp tác tích cực và hỗ trợ lẫn nhau trong các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính
D. Thiết lập một liên minh quân sự thống nhất để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài
18. Trong lĩnh vực phát triển bền vững, ASEAN đang tập trung vào những mục tiêu nào?
A. Bảo vệ môi trường, giảm nghèo và tăng cường quản trị tốt
B. Xây dựng quân đội hùng mạnh
C. Thúc đẩy du lịch
D. Phát triển công nghiệp vũ trụ
19. Theo Tuyên bố Bangkok (1967), mục đích ban đầu của ASEAN là gì?
A. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa cộng sản
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, xã hội và văn hóa giữa các nước thành viên
C. Xây dựng một thị trường chung ASEAN
D. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên
20. Đâu là một trong những lợi ích của việc xây dựng một Cộng đồng ASEAN gắn kết và tự cường?
A. Tăng cường khả năng đối phó với các thách thức khu vực và toàn cầu
B. Giảm sự phụ thuộc vào các nước lớn
C. Xây dựng quân đội chung ASEAN
D. Thống nhất hệ thống chính trị
21. Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Philippines
D. Việt Nam
22. Đâu là một thách thức đối với việc thực hiện Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng
B. Sự khác biệt về quy định và tiêu chuẩn giữa các nước thành viên
C. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn trên thế giới
D. Sự thiếu quan tâm của doanh nghiệp
23. Sáng kiến nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác về kết nối của ASEAN?
A. Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC)
B. Mạng lưới Đường bộ Xuyên Á
C. Hành lang Kinh tế Đông – Tây
D. Chương trình Không gian ASEAN
24. Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên
B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất
C. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục
D. Giải quyết các tranh chấp biên giới
25. Cơ chế hợp tác nào sau đây giúp ASEAN tăng cường vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình?
A. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
B. Diễn đàn Hợp tác Đông Á (EAS)
C. Cả hai đáp án trên
D. Không có đáp án nào đúng
26. Văn kiện nào sau đây được xem là nền tảng pháp lý quan trọng của ASEAN, xác định các nguyên tắc và mục tiêu hoạt động của tổ chức?
A. Hiến chương Liên Hợp Quốc
B. Tuyên bố Bangkok (1967)
C. Hiến chương ASEAN
D. Hiệp ước Bali (1976)
27. Cơ chế nào sau đây cho phép ASEAN hợp tác với các đối tác bên ngoài trong việc giải quyết các thách thức chung?
A. Hội nghị Cấp cao ASEAN
B. Các Hội nghị ASEAN+1, ASEAN+3 và EAS
C. Ban Thư ký ASEAN
D. Tổ chức Liên Hợp Quốc
28. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của ASEAN trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị giữa các nước thành viên
C. Sự suy giảm dân số trong độ tuổi lao động
D. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế
29. Trong lĩnh vực ứng phó với thảm họa, ASEAN đang tập trung vào những hoạt động nào?
A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, tăng cường khả năng cứu trợ và phục hồi
B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự
C. Xây dựng các công trình phòng thủ
D. Kêu gọi viện trợ quốc tế
30. Đâu là một lợi ích chính của việc Việt Nam tham gia ASEAN?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nước lớn
D. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trong khu vực
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm tự nhiên nổi bật của khu vực Đông Nam Á?
A. Địa hình đa dạng với nhiều núi, đồi, đồng bằng và bờ biển dài.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa hoặc khí hậu xích đạo.
C. Giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản và rừng.
D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ lụt và động đất.
32. Theo bạn, đâu là yếu tố quan trọng nhất để ASEAN có thể duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh.
C. Thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư.
D. Xây dựng một liên minh chính trị chặt chẽ.
33. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, cơ chế nào thúc đẩy đối thoại và tham vấn về các vấn đề chính trị và an ninh giữa các quốc gia thành viên và các đối tác bên ngoài?
A. Hội nghị Cấp cao ASEAN
B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
C. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
D. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
34. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997?
A. Sự yếu kém trong hệ thống tài chính và quản lý kinh tế vĩ mô của các quốc gia trong khu vực.
B. Sự sụt giảm giá dầu trên thị trường thế giới.
C. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc.
D. Đại dịch toàn cầu.
35. Chính sách hướng nội (inward-looking policy) mà một số quốc gia Đông Nam Á theo đuổi trong giai đoạn đầu sau độc lập có đặc điểm gì?
A. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu và bảo hộ thị trường trong nước.
B. Mở cửa hoàn toàn nền kinh tế cho đầu tư và thương mại quốc tế.
C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và xuất khẩu các sản phẩm thô.
D. Phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế tư nhân.
36. Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
A. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế của ASEAN.
B. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân giữa các quốc gia thành viên.
C. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
37. Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN đang nỗ lực thúc đẩy điều gì?
A. Chuẩn hóa chương trình đào tạo, tăng cường trao đổi sinh viên và giảng viên, và nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
B. Hạn chế sự tham gia của các trường đại học nước ngoài.
C. Tập trung vào đào tạo nghề hơn là giáo dục đại học.
D. Xây dựng một hệ thống giáo dục thống nhất cho toàn khu vực.
38. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu ở khu vực Đông Nam Á?
A. Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng hiệu quả tài nguyên, bảo vệ rừng và các hệ sinh thái ven biển.
B. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai quy mô lớn.
C. Di dời dân cư khỏi các khu vực dễ bị tổn thương.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
39. Theo bạn, vai trò của thanh niên Đông Nam Á trong việc xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh là gì?
A. Tham gia tích cực vào các hoạt động hợp tác khu vực, đóng góp ý tưởng sáng tạo và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
B. Chỉ tập trung vào học tập và làm việc để phát triển bản thân.
C. Chờ đợi sự chỉ đạo và hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
40. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm của mình?
A. Tăng cường đoàn kết nội khối và thúc đẩy hợp tác thực chất trong các lĩnh vực khác nhau.
B. Duy trì chính sách đối ngoại cân bằng, không đứng về bên nào.
C. Tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau và cùng có lợi.
D. Tất cả các đáp án trên.
41. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần làm gì để nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?
A. Hỗ trợ tiếp cận vốn, công nghệ và thị trường, nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng cho người lao động.
B. Bảo hộ các SME khỏi sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
C. Tăng cường kiểm soát và quản lý các hoạt động kinh doanh của SME.
D. Hạn chế sự tham gia của SME vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
42. Nền văn hóa Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nền văn minh lớn nào trên thế giới?
A. Ấn Độ và Trung Quốc.
B. Hy Lạp và La Mã.
C. Ai Cập và Lưỡng Hà.
D. Châu Âu và Bắc Mỹ.
43. Đâu là một trong những lợi thế của Việt Nam trong việc thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp, môi trường chính trị ổn định.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
D. Chính sách kinh tế hoàn toàn tự do.
44. Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia và thiên tai?
A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
B. Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC)
C. Cộng đồng Chính trị – An ninh ASEAN (APSC)
D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
45. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Sự khác biệt về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.
C. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
D. Tất cả các đáp án trên.
46. Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là ‘Đất nước của những nụ cười’?
A. Thái Lan.
B. Việt Nam.
C. Lào.
D. Myanmar.
47. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch ở Đông Nam Á?
A. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
C. Nguồn nhân lực du lịch chưa đáp ứng được yêu cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
48. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kiến trúc và nghệ thuật của các đền đài ở khu vực Đông Nam Á lục địa?
A. Phật giáo.
B. Hindu giáo.
C. Hồi giáo.
D. Kitô giáo.
49. Biến đổi khí hậu tác động đến khu vực Đông Nam Á như thế nào?
A. Gây ra mực nước biển dâng cao, lũ lụt, hạn hán và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
B. Làm giảm năng suất nông nghiệp và ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
C. Đe dọa đa dạng sinh học và các hệ sinh thái quan trọng.
D. Tất cả các đáp án trên.
50. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tôn trọng công lý và pháp quyền.
C. Thúc đẩy hợp tác tích cực và hỗ trợ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính.
D. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
51. Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á được xem là một trong những ‘con hổ kinh tế’ của châu Á, nhờ vào chính sách phát triển kinh tế hướng ngoại thành công?
A. Singapore.
B. Indonesia.
C. Việt Nam.
D. Philippines.
52. Hiệp định nào sau đây KHÔNG liên quan đến thương mại tự do trong khu vực ASEAN?
A. AFTA (Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN)
B. ACFTA (Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Trung Quốc)
C. AKFTA (Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Hàn Quốc)
D. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương)
53. Văn kiện nào được xem là nền tảng pháp lý quan trọng của ASEAN, xác định các nguyên tắc và mục tiêu hoạt động của tổ chức?
A. Hiến chương Liên Hợp Quốc
B. Tuyên bố Bangkok (1967)
C. Hiến chương ASEAN
D. Tuyên bố Bali (1976)
54. Hành động nào sau đây thể hiện sự hợp tác giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực văn hóa?
A. Tổ chức các liên hoan phim, triển lãm nghệ thuật và festival văn hóa chung.
B. Trao đổi sinh viên và học giả giữa các trường đại học trong khu vực.
C. Bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa chung.
D. Tất cả các đáp án trên.
55. Trong lịch sử, vương quốc nào đã từng thống trị phần lớn khu vực Đông Nam Á hải đảo, đặc biệt là Indonesia và Malaysia ngày nay?
A. Vương quốc Majapahit.
B. Đế chế Khmer.
C. Vương quốc Ayutthaya.
D. Vương quốc Champa.
56. Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo việc làm và thu nhập cho người dân ở khu vực nông thôn Đông Nam Á?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Du lịch.
57. Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN năm 1967?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Philippines
D. Việt Nam
58. Cây trồng nào được xem là ‘vàng trắng’ của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu nông sản?
A. Gạo.
B. Cà phê.
C. Cao su.
D. Hồ tiêu.
59. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế số ở khu vực Đông Nam Á?
A. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế, trình độ kỹ năng số của người dân chưa cao, và khung pháp lý chưa hoàn thiện.
B. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án công nghệ.
C. Sự cạnh tranh từ các công ty công nghệ nước ngoài.
D. Sự thiếu quan tâm của chính phủ đối với phát triển kinh tế số.
60. Điều gì có thể xảy ra nếu các nước ASEAN không thể giải quyết được các tranh chấp lãnh thổ một cách hòa bình?
A. Gây ra căng thẳng và xung đột, ảnh hưởng đến hòa bình và ổn định khu vực.
B. Làm suy yếu sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN.
C. Gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế và thu hút đầu tư.
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Vấn đề biển Đông (biển Nam Trung Hoa) hiện nay là một thách thức an ninh khu vực, vậy yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra tranh chấp?
A. Các yêu sách chủ quyền chồng lấn lên nhau đối với các đảo và vùng biển.
B. Sự khác biệt trong cách giải thích luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS).
C. Sự cạnh tranh về tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu khí.
D. Sự can thiệp của các tổ chức khủng bố quốc tế vào khu vực.
62. Dòng sông nào sau đây được mệnh danh là ‘Mẹ của nước’ ở khu vực Đông Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và giao thông?
A. Sông Hồng
B. Sông Mekong
C. Sông Chao Phraya
D. Sông Irrawaddy
63. Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á không có đường bờ biển?
A. Lào
B. Việt Nam
C. Thái Lan
D. Campuchia
64. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
B. Tình trạng bất ổn chính trị trong khu vực.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi khác.
D. Khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên và các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng.
65. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?
A. Giảm chi phí nhân công xuống mức thấp nhất.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại đối với các ngành công nghiệp trong nước.
C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
66. Đâu là một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch ở Đông Nam Á?
A. Sự thiếu hụt khách du lịch.
B. Tác động tiêu cực đến môi trường, văn hóa và xã hội địa phương.
C. Sự thiếu hụt đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
D. Sự cạnh tranh từ các khu vực du lịch khác trên thế giới.
67. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học ở khu vực Đông Nam Á?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát.
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia và thực hiện các chương trình bảo tồn.
D. Xây dựng các khu công nghiệp lớn trong rừng.
68. Văn hóa ‘gotong royong’ ở Indonesia thể hiện điều gì?
A. Tinh thần cạnh tranh trong kinh doanh.
B. Tinh thần hợp tác, tương trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
C. Sự tôn trọng quyền lực của nhà nước.
D. Sự sùng bái tổ tiên.
69. Đâu là một trong những lý do khiến Đông Nam Á trở thành một khu vực hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài?
A. Chi phí lao động thấp, thị trường tiêu thụ lớn và tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao.
B. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
C. Sự ổn định chính trị tuyệt đối.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhưng chưa được khai thác.
70. Đâu là một trong những lợi ích của việc tăng cường liên kết giao thông vận tải giữa các nước Đông Nam Á?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại nội khối.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư, du lịch và giao lưu văn hóa giữa các nước.
C. Tăng cường kiểm soát biên giới.
D. Hạn chế sự di chuyển của người lao động.
71. Loại hình du lịch nào đang ngày càng phát triển ở Đông Nam Á, góp phần bảo tồn văn hóa và môi trường địa phương?
A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch mua sắm
72. Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là ‘xứ sở chùa vàng’?
A. Việt Nam
B. Thái Lan
C. Lào
D. Campuchia
73. Vịnh Hạ Long ở Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới vì giá trị nào?
A. Giá trị lịch sử của các trận chiến trên biển.
B. Giá trị văn hóa của các làng chài truyền thống.
C. Giá trị thẩm mỹ với hàng nghìn hòn đảo đá vôi kỳ vĩ và đa dạng sinh học.
D. Giá trị kinh tế của ngành du lịch.
74. Hệ thống chính trị ở Myanmar hiện nay có đặc điểm gì?
A. Nền dân chủ nghị viện đầy đủ.
B. Chế độ quân chủ chuyên chế.
C. Chính phủ quân sự nắm quyền sau cuộc đảo chính năm 2021.
D. Hệ thống xã hội chủ nghĩa.
75. Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào?
A. Thành lập một quân đội chung.
B. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, đùm bọc và hướng tới người dân.
C. Thống nhất hệ thống giáo dục.
D. Áp dụng một ngôn ngữ chung.
76. Trong lịch sử, quốc gia Đông Nam Á nào từng là thuộc địa của Tây Ban Nha?
A. Indonesia
B. Philippines
C. Malaysia
D. Việt Nam
77. Yếu tố nào sau đây không được xem là một đặc điểm chung của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa hoặc cận nhiệt đới.
B. Nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc.
C. Lịch sử thuộc địa lâu dài của các nước phương Tây.
D. Thể chế chính trị dân chủ nghị viện ổn định và lâu đời.
78. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với các nước Đông Nam Á trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn trên thế giới.
C. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
D. Các vấn đề về an ninh phi truyền thống (khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, biến đổi khí hậu).
79. Chính sách ‘Nhìn về phía Đông’ của Malaysia, được khởi xướng bởi Thủ tướng Mahathir Mohamad, tập trung vào việc học hỏi kinh nghiệm phát triển từ quốc gia nào?
A. Hoa Kỳ
B. Nhật Bản và Hàn Quốc
C. Anh
D. Đức
80. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để các nước Đông Nam Á ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Xây dựng các nhà máy nhiệt điện than mới.
C. Phát triển năng lượng tái tạo, quản lý rừng bền vững và xây dựng các công trình phòng chống thiên tai.
D. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
81. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kiến trúc của các đền thờ ở Angkor, Campuchia?
A. Phật giáo và Hindu giáo
B. Hồi giáo
C. Kitô giáo
D. Đạo Cao Đài
82. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc hoạt động của ASEAN?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
D. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia thành viên lớn hơn.
83. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Thành lập một liên minh quân sự chung giữa các quốc gia thành viên.
B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
C. Áp dụng một chính sách tiền tệ chung cho toàn khu vực.
D. Xây dựng một hệ thống chính trị thống nhất theo mô hình liên bang.
84. Trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia Đông Nam Á đang hướng tới mục tiêu nào để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính?
A. Tăng cường khai thác than đá.
B. Phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện).
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân.
D. Nhập khẩu toàn bộ năng lượng từ nước ngoài.
85. Đâu là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất trong khu vực Đông Nam Á (tính đến năm 2023)?
A. Singapore
B. Brunei
C. Malaysia
D. Thái Lan
86. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phá rừng ở khu vực Đông Nam Á?
A. Chính sách bảo tồn rừng hiệu quả.
B. Nhu cầu mở rộng diện tích đất nông nghiệp, khai thác gỗ và khoáng sản.
C. Sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.
D. Sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
87. Tổ chức khu vực nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác kinh tế trong khu vực Đông Nam Á?
A. Liên minh châu Âu (EU)
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Liên Hợp Quốc (UN)
88. Văn hóa lúa nước có ảnh hưởng lớn đến đời sống kinh tế – xã hội của khu vực Đông Nam Á, vậy loại cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là cây lương thực chính của nền văn hóa này?
A. Lúa gạo
B. Ngô (bắp)
C. Khoai lang
D. Sắn (khoai mì)
89. Văn hóa ‘muay Thái’ (quyền Thái) là một phần di sản văn hóa của quốc gia nào?
A. Việt Nam
B. Thái Lan
C. Malaysia
D. Indonesia
90. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước Đông Nam Á?
A. Sự thiếu hụt lao động trong khu vực nông thôn.
B. Tình trạng ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông, thiếu nhà ở và các dịch vụ công cộng.
C. Sự suy giảm dân số ở các thành phố lớn.
D. Sự thiếu hụt vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
91. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm nào?
A. 1957
B. 1967
C. 1977
D. 1987
92. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất
B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên
C. Bảo tồn các di sản văn hóa của khu vực
D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ
93. Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là ‘Đất nước của những nụ cười’?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Thái Lan
D. Philippines
94. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phá rừng ở nhiều nước Đông Nam Á?
A. Sự gia tăng dân số quá nhanh
B. Khai thác gỗ trái phép và mở rộng diện tích đất nông nghiệp
C. Xây dựng các đập thủy điện lớn
D. Ô nhiễm môi trường từ các khu công nghiệp
95. Chính sách hướng nội (import substitution industrialization) mà một số quốc gia Đông Nam Á theo đuổi trong quá khứ đã gặp phải hạn chế nào?
A. Thúc đẩy xuất khẩu
B. Giảm sự phụ thuộc vào nước ngoài
C. Hạn chế cạnh tranh và giảm hiệu quả sản xuất
D. Tăng cường hợp tác khu vực
96. Vấn đề tranh chấp chủ quyền biển đảo ở Biển Đông có ảnh hưởng như thế nào đến khu vực Đông Nam Á?
A. Gây ra căng thẳng chính trị và đe dọa hòa bình, ổn định khu vực
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước
C. Tăng cường sự đoàn kết trong ASEAN
D. Không gây ra ảnh hưởng đáng kể
97. Phong tục ‘Tết té nước’ là một nét văn hóa đặc trưng của quốc gia nào ở Đông Nam Á?
A. Việt Nam
B. Indonesia
C. Thái Lan
D. Malaysia
98. Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Indonesia
B. Malaysia
C. Philippines
D. Việt Nam
99. Để ứng phó với biến đổi khí hậu, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân
B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng hiệu quả tài nguyên
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế công nghiệp
D. Tăng cường khai thác than đá
100. Theo Hiến chương ASEAN, nguyên tắc nào sau đây KHÔNG được đề cao?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau
D. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn
101. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học ở Đông Nam Á?
A. Xây dựng thêm nhiều vườn thú
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và tăng cường quản lý
D. Khuyến khích người dân di cư đến các vùng đô thị
102. Vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực ngày càng được nâng cao là do đâu?
A. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài
B. Sự đồng thuận và vai trò trung tâm của ASEAN
C. Sức mạnh quân sự vượt trội của các nước thành viên
D. Sự thống nhất về hệ tư tưởng chính trị
103. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự hội nhập kinh tế của các nước ASEAN?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển
D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
104. Mục tiêu chính của ASEAN là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và quân sự
B. Duy trì hòa bình, ổn định khu vực và thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội
C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên
D. Xây dựng một liên minh chính trị chặt chẽ như Liên minh châu Âu
105. Đâu là đặc điểm nổi bật của tôn giáo ở Đông Nam Á?
A. Tính đồng nhất và độc tôn
B. Tính đa dạng và hòa trộn
C. Sự bài trừ các tín ngưỡng bản địa
D. Sự thống trị của một tôn giáo duy nhất
106. Văn hóa Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc của những nền văn minh lớn nào trên thế giới?
A. Hy Lạp và La Mã
B. Ấn Độ và Trung Quốc
C. Ai Cập và Ba Tư
D. Maya và Aztec
107. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kiến trúc và nghệ thuật của các nước Đông Nam Á lục địa (Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam)?
A. Hồi giáo
B. Kitô giáo
C. Phật giáo
D. Ấn Độ giáo
108. Đâu là cơ hội lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia vào thị trường ASEAN?
A. Tiếp cận thị trường rộng lớn với hàng trăm triệu dân
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường hợp tác quân sự
D. Nâng cao vị thế chính trị
109. Di sản văn hóa thế giới nào sau đây KHÔNG nằm ở Đông Nam Á?
A. Angkor Wat (Campuchia)
B. Vịnh Hạ Long (Việt Nam)
C. Machu Picchu (Peru)
D. Borobudur (Indonesia)
110. Để tận dụng tối đa các lợi ích từ ASEAN, Việt Nam cần tập trung vào điều gì?
A. Phát triển quân đội hùng mạnh
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp
C. Tăng cường kiểm soát biên giới
D. Hạn chế nhập khẩu
111. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài
B. Cạnh tranh thương mại gay gắt từ các nước phát triển
C. Biến đổi khí hậu và thiên tai
D. Tình trạng bất ổn chính trị trong khu vực
112. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của các nước Đông Nam Á trong bối cảnh hội nhập kinh tế?
A. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu
B. Thiếu đất canh tác
C. Dân số nông thôn giảm
D. Thiếu lao động
113. Dòng sông nào sau đây KHÔNG chảy qua khu vực Đông Nam Á?
A. Sông Mekong
B. Sông Hồng
C. Sông Nile
D. Sông Irrawaddy
114. Ngành công nghiệp nào sau đây đang phát triển mạnh mẽ ở nhiều nước Đông Nam Á?
A. Khai thác than đá
B. Sản xuất ô tô
C. Du lịch
D. Chế tạo máy bay
115. Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính, đó là gì?
A. Chính trị – An ninh, Kinh tế, Văn hóa – Xã hội
B. Quân sự, Kinh tế, Giáo dục
C. Ngoại giao, Thương mại, Du lịch
D. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ
116. Văn hóa lúa nước có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống kinh tế – xã hội của các nước Đông Nam Á?
A. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc
B. Hình thành các đô thị lớn và hiện đại
C. Xây dựng nền tảng cho sự phát triển công nghiệp
D. Tạo nên các cộng đồng gắn bó, coi trọng gia đình và truyền thống
117. Đâu là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà các nước Đông Nam Á đang phải đối mặt?
A. Xung đột sắc tộc
B. Khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia
C. Chiến tranh biên giới
D. Chạy đua vũ trang
118. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của hợp tác ASEAN về văn hóa?
A. Xây dựng một bản sắc ASEAN chung
B. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các nước thành viên
C. Bảo tồn các di sản văn hóa của khu vực
D. Thống nhất ngôn ngữ sử dụng trong toàn khối
119. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN?
A. Hội nghị Cấp cao ASEAN
B. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
D. Liên minh Châu Âu (EU)
120. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm chung của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Vị trí địa lý gần nhau
B. Nền văn hóa đa dạng
C. Lịch sử thuộc địa tương đồng
D. Thể chế chính trị dân chủ, đa đảng
121. Theo Hiến chương ASEAN, cơ quan nào có quyền đưa ra quyết định cao nhất của tổ chức?
A. Ban Thư ký ASEAN.
B. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
C. Hội đồng Điều phối ASEAN.
D. Các Ủy ban ASEAN.
122. Trong lĩnh vực năng lượng, các nước Đông Nam Á đang hướng tới mục tiêu nào?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hóa thạch.
C. Xây dựng nhiều nhà máy điện hạt nhân.
D. Xuất khẩu toàn bộ năng lượng.
123. Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Hợp tác quân sự.
B. Phát triển kinh tế.
C. Xây dựng một cộng đồng gắn kết và quan tâm đến xã hội.
D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
124. Đâu là một trong những lợi ích của việc tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng giữa các nước ASEAN?
A. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
125. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột.
C. Dân số quá ít.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
126. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng mạnh.
B. Cải cách kinh tế và mở cửa thị trường.
C. Lực lượng lao động trẻ và có kỹ năng.
D. Sự suy giảm dân số.
127. Chính sách ‘Look East’ của Malaysia có ý nghĩa gì?
A. Tập trung vào phát triển quan hệ với các nước phương Tây.
B. Học hỏi kinh nghiệm phát triển từ các nước Đông Á như Nhật Bản và Hàn Quốc.
C. Ưu tiên xuất khẩu sang thị trường châu Âu.
D. Khuyến khích du lịch từ các nước châu Mỹ.
128. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm chung của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Sự đa dạng về tôn giáo và văn hóa.
B. Vị trí địa lý chiến lược.
C. Lịch sử thuộc địa.
D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ.
129. Theo ‘Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông’ (DOC), các bên liên quan cam kết điều gì?
A. Xây dựng các đảo nhân tạo.
B. Kiềm chế các hành động làm phức tạp thêm tình hình.
C. Tiến hành các hoạt động quân sự.
D. Khai thác tài nguyên một cách ồ ạt.
130. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có tác động như thế nào đến các nước ASEAN?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường bên ngoài khu vực.
B. Tăng cường liên kết kinh tế và thương mại với các đối tác lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào khu vực.
D. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
131. Tổ chức nào sau đây được xem là trung tâm của hợp tác kinh tế và chính trị ở Đông Nam Á?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
132. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là tác động của biến đổi khí hậu đối với khu vực Đông Nam Á?
A. Nước biển dâng cao.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Mở rộng diện tích rừng.
D. Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
133. Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của ASEAN trong lĩnh vực an ninh?
A. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
B. Tăng cường hợp tác quốc phòng.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Thúc đẩy chạy đua vũ trang.
134. Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn đối với môi trường ở khu vực Đông Nam Á?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Chặt phá rừng và mất đa dạng sinh học.
C. Thiếu nước sạch.
D. Xâm nhập mặn.
135. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Thúc đẩy hợp tác quân sự.
B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Phát triển văn hóa.
136. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc hội nhập kinh tế khu vực đối với các nước Đông Nam Á?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
137. Văn hóa lúa nước có ảnh hưởng lớn đến đời sống kinh tế và xã hội của khu vực Đông Nam Á, vậy cây trồng nào sau đây KHÔNG thuộc nền văn hóa lúa nước?
A. Lúa gạo.
B. Ngô.
C. Khoai mì.
D. Cà phê.
138. Đâu là một trong những thách thức đối với việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?
A. Sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia liên quan.
B. Sự khác biệt về quan điểm và yêu sách chủ quyền.
C. Thiếu nguồn lực để khai thác tài nguyên.
D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
139. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp Đông Nam Á trở thành một trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng điện tử?
A. Chi phí lao động thấp.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Vị trí địa lý xa xôi.
D. Hệ thống pháp luật phức tạp.
140. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn nhất đến kiến trúc của các đền Angkor ở Campuchia?
A. Hồi giáo.
B. Phật giáo và Hindu giáo.
C. Kitô giáo.
D. Đạo Sikh.
141. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng điều gì để duy trì bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Đóng cửa với thế giới bên ngoài.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Từ bỏ hoàn toàn các phong tục tập quán cũ.
D. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa hiện đại.
142. Trong lịch sử, quốc gia Đông Nam Á nào từng là thuộc địa của Tây Ban Nha?
A. Indonesia.
B. Philippines.
C. Malaysia.
D. Việt Nam.
143. Đâu là một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch ở Đông Nam Á?
A. Thiếu cơ sở hạ tầng du lịch.
B. Tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương.
C. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.
144. Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á nổi tiếng với các di sản văn hóa Phật giáo như chùa Vàng Shwedagon?
A. Thái Lan.
B. Myanmar.
C. Lào.
D. Campuchia.
145. Nguyên tắc cơ bản nào của ASEAN nhấn mạnh sự tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia thành viên?
A. Nguyên tắc đồng thuận.
B. Nguyên tắc không can thiệp.
C. Nguyên tắc đoàn kết.
D. Nguyên tắc hợp tác.
146. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để bảo tồn di sản văn hóa ở Đông Nam Á?
A. Xây dựng nhiều khu công nghiệp.
B. Phát triển du lịch bền vững và có trách nhiệm.
C. Chuyển đổi các di sản thành khu dân cư.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
147. Quốc gia Đông Nam Á nào sau đây KHÔNG giáp biển?
A. Lào.
B. Việt Nam.
C. Thái Lan.
D. Campuchia.
148. Chính sách hướng nội (import substitution industrialization) mà một số nước Đông Nam Á theo đuổi trong quá khứ có đặc điểm gì?
A. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa chế tạo.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu.
C. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào tất cả các lĩnh vực.
149. Đâu KHÔNG phải là một ngành công nghiệp quan trọng ở khu vực Đông Nam Á?
A. Du lịch.
B. Sản xuất điện tử.
C. Khai thác dầu khí.
D. Sản xuất máy bay.
150. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục ở nhiều nước Đông Nam Á?
A. Tỷ lệ người mù chữ quá thấp.
B. Chất lượng giáo dục chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động.
C. Thiếu trường học ở khu vực thành thị.
D. Học phí quá thấp.