1. Trong bối cảnh quản lý rác thải nhựa, ‘trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất’ (Extended Producer Responsibility – EPR) có nghĩa là gì?
A. Nhà sản xuất chỉ chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm của họ.
B. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm về toàn bộ vòng đời sản phẩm, bao gồm cả việc thu gom, tái chế hoặc xử lý sau khi người tiêu dùng sử dụng.
C. Nhà sản xuất chỉ chịu trách nhiệm về việc quảng bá sản phẩm của họ.
D. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm về rác thải nhựa.
2. Tổ chức nào sau đây thường xuyên công bố các báo cáo về tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa trên toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Ngân hàng Thế giới (WB)
3. Đâu là một giải pháp để giảm thiểu vi nhựa từ quần áo?
A. Giặt quần áo thường xuyên hơn
B. Sử dụng máy giặt có bộ lọc vi sợi
C. Mua quần áo mới thường xuyên hơn
D. Vứt bỏ quần áo cũ vào thùng rác thông thường
4. Theo ước tính, có bao nhiêu phần trăm rác thải nhựa trên thế giới được tái chế?
5. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ trong việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa?
A. Sử dụng túi ni lông nhiều hơn
B. Phát triển các ứng dụng di động để theo dõi và khuyến khích tái chế
C. Tăng cường sản xuất nhựa mới
D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu tái chế
6. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc tái chế nhựa?
A. Chi phí tái chế quá thấp
B. Nguồn cung nhựa tái chế quá ít
C. Sự đa dạng của các loại nhựa và sự lẫn tạp chất
D. Thiếu công nghệ tái chế hiệu quả
7. Điều nào sau đây là một giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải nhựa trong ngành xây dựng?
A. Sử dụng nhiều xi măng hơn
B. Sử dụng nhựa tái chế để làm gạch và vật liệu xây dựng
C. Chôn lấp rác thải nhựa xây dựng
D. Đốt rác thải nhựa xây dựng để tạo nhiệt
8. Loại vi nhựa nào thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt và kem đánh răng?
A. Polyester
B. Polyethylene
C. Nylon
D. Acrylic
9. Phương pháp nào sau đây không phải là một giải pháp hiệu quả để xử lý rác thải nhựa?
A. Đốt rác thải nhựa mà không có hệ thống kiểm soát khí thải
B. Tái chế nhựa thành các sản phẩm mới
C. Sử dụng nhựa tái chế để xây dựng đường xá
D. Chuyển đổi nhựa thành năng lượng thông qua quá trình nhiệt phân
10. Theo Liên Hợp Quốc, đến năm 2050, dự kiến số lượng nhựa trong đại dương sẽ như thế nào so với số lượng cá?
A. Ít hơn
B. Ngang bằng
C. Nhiều hơn
D. Không có nhựa trong đại dương
11. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất ống hút và hộp đựng thực phẩm, và có thể tái chế với mã số 5?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. Polypropylene (PP)
D. Polystyrene (PS)
12. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rác thải nhựa hiệu quả nhất?
A. Khuyến khích sử dụng túi ni lông tự hủy
B. Tăng cường giáo dục về tác hại của rác thải nhựa
C. Áp dụng thuế đối với sản xuất và sử dụng nhựa mới
D. Hỗ trợ các công ty tái chế nhựa
13. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc đốt rác thải nhựa để sản xuất năng lượng?
A. Không tạo ra năng lượng
B. Chi phí quá cao
C. Gây ô nhiễm không khí
D. Không thể xử lý tất cả các loại nhựa
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘thiết kế cho khả năng tái chế’ (design for recyclability) trong sản xuất sản phẩm nhựa?
A. Sử dụng nhiều lớp nhựa khác nhau trong một sản phẩm
B. Sử dụng nhựa có màu tối
C. Sử dụng nhãn mác dễ dàng tách rời khỏi sản phẩm
D. Sử dụng nhựa có chứa chất phụ gia khó phân hủy
15. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng nhựa phân hủy sinh học?
A. Không phân hủy trong điều kiện tự nhiên
B. Gây ô nhiễm kim loại nặng
C. Phân hủy thành vi nhựa
D. Tất cả các đáp án trên
16. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất màng bọc thực phẩm và túi đựng hàng, và có mã số 4?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Low-Density Polyethylene (LDPE)
C. Polyvinyl Chloride (PVC)
D. High-Density Polyethylene (HDPE)
17. Trong lĩnh vực quản lý rác thải nhựa, chiến lược 5R bao gồm những gì?
A. Refuse, Reduce, Reuse, Recycle, Recover
B. Refuse, Reduce, Reuse, Rot, Return
C. Remove, Reduce, Reuse, Recycle, Replace
D. Refine, Reduce, Reuse, Recycle, Recover
18. Sự khác biệt chính giữa nhựa phân hủy sinh học (biodegradable plastic) và nhựa có thể phân hủy (compostable plastic) là gì?
A. Nhựa phân hủy sinh học chỉ phân hủy trong môi trường công nghiệp, còn nhựa có thể phân hủy phân hủy trong môi trường tự nhiên.
B. Nhựa phân hủy sinh học phân hủy thành các chất vô hại trong môi trường tự nhiên, còn nhựa có thể phân hủy chỉ phân hủy trong điều kiện ủ phân đặc biệt.
C. Nhựa phân hủy sinh học đắt hơn nhựa có thể phân hủy.
D. Nhựa phân hủy sinh học không gây hại cho môi trường, còn nhựa có thể phân hủy thì có.
19. Điều gì sau đây là tác động tiêu cực chính của rác thải nhựa đối với đời sống sinh vật biển?
A. Giảm độ mặn của nước biển
B. Gây ra hiện tượng phú dưỡng
C. Gây ra sự suy giảm tầng ozone
D. Gây ra sự mắc kẹt, ngộ độc và phá hủy môi trường sống
20. Hành động nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu rác thải nhựa từ các sự kiện?
A. Sử dụng nhựa phân hủy sinh học
B. Tăng cường tái chế sau sự kiện
C. Cấm sử dụng nhựa một lần và khuyến khích sử dụng vật liệu tái sử dụng
D. Giáo dục người tham gia về tác hại của rác thải nhựa
21. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chai nước một lần và có thể tái chế với mã số 1?
A. Polypropylene (PP)
B. Polyethylene Terephthalate (PET)
C. Polyvinyl Chloride (PVC)
D. High-Density Polyethylene (HDPE)
22. Khái niệm ‘Net Zero Plastic’ đề cập đến điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng nhựa
B. Thu gom và tái chế lượng nhựa tương đương với lượng nhựa được sản xuất
C. Chỉ sử dụng nhựa tái chế
D. Chôn lấp tất cả rác thải nhựa
23. Đâu là một ví dụ về giải pháp dựa vào tự nhiên (nature-based solution) để giảm ô nhiễm rác thải nhựa?
A. Xây dựng các nhà máy tái chế nhựa
B. Sử dụng robot để thu gom rác thải nhựa
C. Khôi phục rừng ngập mặn để lọc rác thải nhựa
D. Phát triển nhựa phân hủy sinh học
24. Theo ước tính, phải mất bao lâu để một chai nhựa phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên?
A. 10-20 năm
B. 50-80 năm
C. 450 năm trở lên
D. 1000 năm
25. Loại nhựa nào sau đây được coi là khó tái chế nhất?
A. PET (Polyethylene Terephthalate)
B. HDPE (High-Density Polyethylene)
C. PVC (Polyvinyl Chloride)
D. PP (Polypropylene)
26. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc chuyển đổi rác thải nhựa thành nhiên liệu?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
B. Tăng lượng khí thải nhà kính
C. Giảm chi phí chôn lấp rác thải
D. Cả A và C
27. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của nền kinh tế tuần hoàn liên quan đến rác thải nhựa?
A. Giảm thiểu việc sử dụng nhựa hoàn toàn
B. Tái chế tất cả các loại nhựa
C. Giữ cho nhựa được sử dụng lâu nhất có thể và tái sử dụng hoặc tái chế nó
D. Chôn lấp rác thải nhựa một cách an toàn
28. Theo bạn, giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa trong dài hạn?
A. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển thường xuyên
B. Đầu tư vào các nhà máy tái chế nhựa quy mô lớn
C. Thay đổi hành vi tiêu dùng và giảm sử dụng nhựa ngay từ đầu
D. Phát triển các loại nhựa mới dễ phân hủy hơn
29. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng nhựa tái chế so với nhựa nguyên sinh (virgin plastic)?
A. Độ bền cao hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Giảm lượng khí thải nhà kính
D. Dễ sản xuất hơn
30. Theo báo cáo của UNEP, quốc gia nào được ước tính là nhà sản xuất rác thải nhựa trên biển lớn nhất?
A. Hoa Kỳ
B. Ấn Độ
C. Trung Quốc
D. Indonesia
31. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong việc xử lý rác thải nhựa?
A. Tái chế cơ học.
B. Đốt không kiểm soát.
C. Tái chế hóa học.
D. Sản xuất năng lượng từ rác thải (waste-to-energy).
32. Chất nào sau đây thường được thêm vào nhựa để làm cho chúng mềm dẻo hơn, nhưng lại có thể gây hại cho sức khỏe con người?
A. Bisphenol A (BPA)
B. Phthalates
C. Polystyrene
D. Polyurethane
33. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc phân loại rác thải nhựa để tái chế?
A. Sự đa dạng của các loại nhựa.
B. Nhựa bị lẫn tạp chất.
C. Thiếu cơ sở hạ tầng phân loại.
D. Tất cả các thách thức trên.
34. Chính sách ‘Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất’ (Extended Producer Responsibility – EPR) yêu cầu các nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm về điều gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm về quá trình sản xuất.
B. Chỉ chịu trách nhiệm về việc thu gom rác thải.
C. Toàn bộ vòng đời sản phẩm, bao gồm cả việc xử lý rác thải.
D. Không chịu trách nhiệm gì sau khi bán sản phẩm.
35. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Tái chế rác thải nhựa.
B. Sử dụng nhựa sinh học.
C. Giảm thiểu sử dụng nhựa ngay từ đầu.
D. Thu gom rác thải nhựa trên biển.
36. Loại vi nhựa nào thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt và kem đánh răng?
A. Hạt vi nhựa (microbeads)
B. Mảnh vỡ nhựa (plastic fragments)
C. Sợi nhựa (plastic fibers)
D. Màng nhựa (plastic films)
37. Trong ngữ cảnh quản lý rác thải nhựa, ‘upcycling’ có nghĩa là gì?
A. Tái chế nhựa thành sản phẩm có giá trị thấp hơn.
B. Tái chế nhựa thành sản phẩm có giá trị tương đương.
C. Tái chế nhựa thành sản phẩm có giá trị cao hơn.
D. Đốt nhựa để tạo ra năng lượng.
38. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chai nước uống một lần?
A. Polypropylene (PP)
B. Polyethylene terephthalate (PET)
C. Polyvinyl chloride (PVC)
D. High-density polyethylene (HDPE)
39. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất ống nước?
A. Polyethylene terephthalate (PET)
B. Polyvinyl chloride (PVC)
C. Polypropylene (PP)
D. Polystyrene (PS)
40. Vòng đời của một chai nhựa PET điển hình trong nền kinh tế tuyến tính (linear economy) thường kết thúc ở đâu?
A. Được tái chế thành sản phẩm mới.
B. Được tái sử dụng cho mục đích ban đầu.
C. Bãi chôn lấp hoặc đại dương.
D. Được phân hủy sinh học hoàn toàn.
41. Theo Liên Hợp Quốc, đến năm 2050, ước tính số lượng nhựa trong đại dương sẽ như thế nào so với số lượng cá?
A. Ít hơn
B. Tương đương
C. Nhiều hơn
D. Không có ước tính nào
42. Công ước Basel kiểm soát việc di chuyển xuyên biên giới của loại chất thải nào?
A. Chất thải phóng xạ
B. Chất thải nguy hại
C. Chất thải y tế
D. Chất thải sinh hoạt
43. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tác động tiêu cực của rác thải nhựa đối với môi trường biển?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước.
B. Ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn.
C. Tăng cường đa dạng sinh học.
D. Gây tổn hại đến các loài sinh vật biển.
44. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất túi nilon?
A. Polypropylene (PP)
B. Polyethylene (PE)
C. Polyvinyl chloride (PVC)
D. Polystyrene (PS)
45. Điều nào sau đây là mục tiêu của ‘kinh tế tuần hoàn’ liên quan đến rác thải nhựa?
A. Đốt rác thải nhựa để tạo ra năng lượng.
B. Chôn lấp rác thải nhựa một cách an toàn.
C. Giữ nhựa trong vòng sử dụng lâu nhất có thể.
D. Xuất khẩu rác thải nhựa sang các nước đang phát triển.
46. Điều gì sau đây là một rào cản trong việc phát triển thị trường nhựa tái chế?
A. Giá nhựa tái chế cao hơn nhựa nguyên sinh.
B. Chất lượng nhựa tái chế không ổn định.
C. Thiếu chính sách hỗ trợ và khuyến khích.
D. Tất cả các rào cản trên.
47. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nhựa sinh học (bioplastics)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
B. Phân hủy sinh học nhanh chóng trong mọi môi trường.
C. Giảm lượng khí thải nhà kính.
D. Có thể tái tạo từ các nguồn tài nguyên tái tạo.
48. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất đồ chơi trẻ em?
A. Polyvinyl chloride (PVC)
B. Polyethylene (PE)
C. Polypropylene (PP)
D. Tất cả các loại trên
49. Theo nghiên cứu, rác thải nhựa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua con đường nào?
A. Ô nhiễm nguồn nước uống.
B. Ô nhiễm thực phẩm (qua chuỗi thức ăn).
C. Ô nhiễm không khí (do đốt rác thải).
D. Tất cả các con đường trên.
50. Loại rác thải nhựa nào sau đây có khả năng phân hủy sinh học nhanh nhất trong môi trường tự nhiên?
A. Nhựa PET
B. Nhựa HDPE
C. Nhựa PLA (Polylactic acid)
D. Nhựa PVC
51. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), giải pháp nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Cải thiện hệ thống tái chế.
B. Phát triển nhựa sinh học.
C. Xây dựng nhà máy đốt rác thải.
D. Thay đổi thiết kế sản phẩm và mô hình kinh doanh.
52. Cụm từ ‘Great Pacific Garbage Patch’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một bãi chôn lấp rác thải nhựa lớn trên đất liền.
B. Một khu vực ô nhiễm rác thải nhựa khổng lồ trên Thái Bình Dương.
C. Một nhà máy tái chế nhựa lớn nhất thế giới.
D. Một chiến dịch toàn cầu chống lại rác thải nhựa.
53. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại vi nhựa?
A. Hạt vi nhựa (microbeads)
B. Sợi nhựa (microfibers)
C. Mảnh vỡ nhựa (fragments)
D. Chai nhựa PET nguyên vẹn
54. Theo nghiên cứu, loài động vật biển nào sau đây thường xuyên bị ảnh hưởng bởi việc ăn phải rác thải nhựa?
A. Cá voi
B. Rùa biển
C. Chim biển
D. Tất cả các loài trên
55. Điều gì sau đây là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu rác thải nhựa từ ngành du lịch?
A. Khuyến khích sử dụng đồ dùng cá nhân thay vì đồ dùng một lần.
B. Tăng cường sử dụng nhựa sinh học.
C. Thu gom rác thải nhựa trên các bãi biển.
D. Tất cả các biện pháp trên.
56. Theo Liên Hợp Quốc, đến năm 2050, nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, ngành công nghiệp nhựa có thể chiếm bao nhiêu phần trăm lượng khí thải carbon toàn cầu?
57. Theo báo cáo của UNEP, quốc gia nào được ước tính là nguồn phát thải rác thải nhựa ra đại dương lớn nhất?
A. Hoa Kỳ
B. Trung Quốc
C. Ấn Độ
D. Indonesia
58. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc tái chế nhựa?
A. Chi phí tái chế cao hơn sản xuất nhựa mới.
B. Công nghệ tái chế còn hạn chế.
C. Nguồn cung cấp nhựa tái chế không ổn định.
D. Tất cả các yếu tố trên.
59. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa trong sinh hoạt hàng ngày?
A. Sử dụng túi vải khi đi mua sắm.
B. Uống nước đóng chai thay vì nước máy.
C. Hạn chế sử dụng ống hút nhựa.
D. Tái sử dụng hộp đựng thực phẩm.
60. Thuế nhựa (plastic tax) là một biện pháp kinh tế nhằm mục đích gì?
A. Tăng doanh thu cho chính phủ.
B. Khuyến khích sản xuất nhựa.
C. Giảm thiểu sử dụng và sản xuất nhựa.
D. Hỗ trợ các công ty sản xuất nhựa.
61. Điều gì KHÔNG phải là một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa trong ngành thời trang?
A. Sử dụng sợi tái chế từ chai nhựa.
B. Thiết kế quần áo có tuổi thọ cao.
C. Sản xuất quần áo theo xu hướng nhanh.
D. Sử dụng thuốc nhuộm thân thiện với môi trường.
62. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhựa sinh học (bioplastic)?
A. Được làm từ nguồn tài nguyên tái tạo.
B. Có khả năng phân hủy sinh học.
C. Luôn phân hủy hoàn toàn trong mọi điều kiện môi trường.
D. Có thể được sử dụng để thay thế nhựa truyền thống trong một số ứng dụng.
63. Điều gì xảy ra với phần lớn rác thải nhựa sau khi được thu gom?
A. Được tái chế thành các sản phẩm mới.
B. Được đốt để tạo ra năng lượng.
C. Được chôn lấp trong các bãi chôn rác.
D. Được xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
64. Chính sách ‘Extended Producer Responsibility’ (EPR) là gì?
A. Chính sách giảm thuế cho nhà sản xuất.
B. Chính sách yêu cầu nhà sản xuất chịu trách nhiệm về vòng đời sản phẩm, bao gồm cả việc xử lý rác thải.
C. Chính sách khuyến khích nhập khẩu nhựa.
D. Chính sách cấm sản xuất nhựa.
65. Loại thuế nào có thể được áp dụng để giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế giá trị gia tăng.
C. Thuế carbon.
D. Thuế nhựa.
66. Rác thải nhựa ảnh hưởng đến sinh vật biển như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật lớn.
B. Không ảnh hưởng đến sinh vật biển.
C. Gây ra tắc nghẽn đường tiêu hóa, nhiễm độc và mắc kẹt.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật sống ở vùng nước sâu.
67. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng vật liệu thay thế cho nhựa?
A. Giảm ô nhiễm môi trường.
B. Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Giảm lượng rác thải chôn lấp.
68. Loại nhựa nào thường được sử dụng để sản xuất hộp đựng thực phẩm?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. Polypropylene (PP)
D. Polystyrene (PS)
69. Tổ chức nào sau đây cấp chứng nhận cho các sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học?
A. ISO.
B. TUV Austria.
C. FDA.
D. WHO.
70. Điều gì KHÔNG phải là một tác động của rác thải nhựa đến kinh tế?
A. Giảm năng suất nông nghiệp do ô nhiễm đất.
B. Thiệt hại cho ngành du lịch do ô nhiễm bãi biển.
C. Tăng chi phí xử lý rác thải.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
71. Điều gì KHÔNG phải là nguồn gốc của microplastic trong môi trường?
A. Phân hủy của các sản phẩm nhựa lớn.
B. Hạt vi nhựa trong mỹ phẩm.
C. Xả thải từ các nhà máy sản xuất nhựa.
D. Sự quang hợp của tảo biển.
72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tái chế nhựa?
A. Giảm lượng rác thải chôn lấp.
B. Tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
C. Giảm ô nhiễm môi trường.
D. Tăng chi phí sản xuất sản phẩm mới.
73. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải nhựa trong sản xuất công nghiệp?
A. Sử dụng nhiều bao bì nhựa hơn để bảo vệ sản phẩm.
B. Áp dụng thiết kế sản phẩm dễ tái chế.
C. Xả thải trực tiếp rác thải nhựa ra môi trường.
D. Sử dụng nhựa nguyên sinh thay vì nhựa tái chế.
74. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Tăng cường sử dụng nhựa dùng một lần.
B. Tái chế tất cả các loại nhựa.
C. Giảm thiểu sử dụng nhựa và chuyển sang các vật liệu thay thế.
D. Đốt rác thải nhựa để tạo ra năng lượng.
75. Microplastic là gì?
A. Một loại nhựa sinh học mới.
B. Các hạt nhựa có kích thước nhỏ hơn 5mm.
C. Một loại nhựa có khả năng tự phân hủy.
D. Các tấm nhựa lớn trôi nổi trên đại dương.
76. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chai nước uống dùng một lần?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. High-Density Polyethylene (HDPE)
D. Low-Density Polyethylene (LDPE)
77. Loại nhựa nào thường được sử dụng để sản xuất đồ chơi trẻ em?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. High-Density Polyethylene (HDPE)
D. Polystyrene (PS)
78. Công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ microplastic khỏi nước?
A. Lọc cát.
B. Chưng cất.
C. Màng lọc nano.
D. Khử trùng bằng clo.
79. Ảnh hưởng lâu dài của rác thải nhựa đến sức khỏe con người là gì?
A. Chỉ gây ra các vấn đề về da.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể.
C. Có thể gây ra các vấn đề về nội tiết, ung thư và các bệnh khác.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
80. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Giảm thuế cho các công ty sản xuất nhựa.
B. Cấm sử dụng túi nhựa dùng một lần.
C. Khuyến khích sử dụng nhựa nhập khẩu.
D. Tăng cường sản xuất nhựa sinh học.
81. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rác thải nhựa trong sinh hoạt hàng ngày?
A. Sử dụng nhiều túi ni lông hơn để đựng đồ.
B. Mua các sản phẩm đóng gói bằng nhựa dùng một lần.
C. Mang theo túi vải khi đi mua sắm.
D. Vứt rác thải nhựa xuống cống.
82. Điều gì KHÔNG phải là một tác động tiêu cực của rác thải nhựa đến động vật hoang dã trên cạn?
A. Gây ra tắc nghẽn đường tiêu hóa khi ăn phải.
B. Mắc kẹt trong các mảnh vụn nhựa.
C. Nhiễm độc do hấp thụ hóa chất từ nhựa.
D. Cải thiện môi trường sống.
83. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rác thải nhựa trong ngành nông nghiệp?
A. Sử dụng màng phủ nông nghiệp phân hủy sinh học.
B. Tái chế ống tưới nhựa.
C. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu có chứa nhựa.
D. Sử dụng vật liệu thay thế cho nhựa trong nhà kính.
84. Điều gì là mục tiêu chính của chiến dịch ‘Clean Seas’ do UNEP khởi xướng?
A. Thúc đẩy du lịch biển.
B. Giảm thiểu rác thải nhựa trên biển.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
D. Xây dựng thêm cảng biển.
85. Công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để xử lý rác thải nhựa?
A. Phong điện.
B. Thủy điện.
C. Nhiệt phân.
D. Địa nhiệt.
86. Tổ chức nào sau đây hoạt động tích cực trong việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa trên toàn cầu?
A. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
87. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu rác thải nhựa tại nơi làm việc?
A. Sử dụng cốc và bình nước cá nhân.
B. In tài liệu trên cả hai mặt giấy.
C. Đặt mua đồ ăn mang đi đóng gói bằng nhựa.
D. Khuyến khích sử dụng sản phẩm tái chế.
88. Loại nhựa nào thường được sử dụng để sản xuất màng bọc thực phẩm?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. Low-Density Polyethylene (LDPE)
D. Polystyrene (PS)
89. Phong trào nào khuyến khích người tiêu dùng từ chối sử dụng nhựa dùng một lần?
A. Phong trào Zero Waste.
B. Phong trào Black Lives Matter.
C. Phong trào Me Too.
D. Phong trào Fridays for Future.
90. Loại nhựa nào thường được sử dụng để sản xuất ống nước?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. High-Density Polyethylene (HDPE)
D. Low-Density Polyethylene (LDPE)
91. Khái niệm ‘kinh tế tuần hoàn’ liên quan đến rác thải nhựa nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng nhựa một lần rồi tiêu hủy
B. Giảm thiểu việc sử dụng nhựa hoàn toàn
C. Tái chế và tái sử dụng nhựa để giảm thiểu chất thải và tối đa hóa giá trị tài nguyên
D. Xuất khẩu rác thải nhựa sang các nước đang phát triển
92. Đâu là vai trò chính của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa?
A. Trực tiếp thu gom và xử lý rác thải nhựa
B. Ban hành chính sách, quy định và tiêu chuẩn về quản lý rác thải nhựa
C. Khuyến khích người dân sử dụng nhiều sản phẩm nhựa hơn
D. Hỗ trợ tài chính cho các công ty sản xuất nhựa
93. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chai nước dùng một lần?
A. Polypropylene (PP)
B. Polyethylene Terephthalate (PET)
C. Polyvinyl Chloride (PVC)
D. High-Density Polyethylene (HDPE)
94. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc ô nhiễm vi nhựa trong môi trường nước?
A. Tích tụ các chất độc hại trong chuỗi thức ăn
B. Ảnh hưởng đến hệ sinh sản của sinh vật biển
C. Suy giảm đa dạng sinh học
D. Tăng cường quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh
95. Tại sao việc đốt rác thải nhựa không được khuyến khích, mặc dù có thể giảm thể tích rác?
A. Chi phí đốt quá cao
B. Gây ô nhiễm không khí và tạo ra các chất độc hại
C. Không thể thu hồi năng lượng từ quá trình đốt
D. Làm mất đi nguồn tài nguyên tái chế
96. Trong các giải pháp công nghệ, giải pháp nào sau đây hứa hẹn nhất trong việc xử lý rác thải nhựa đại dương quy mô lớn?
A. Sử dụng nam châm để hút rác thải nhựa
B. Sử dụng robot siêu nhỏ để phân hủy rác thải nhựa
C. Sử dụng hệ thống rào chắn và tàu thu gom rác thải nhựa
D. Sử dụng sóng siêu âm để phân hủy rác thải nhựa
97. Điều gì sau đây không phải là một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa trong ngành công nghiệp thực phẩm?
A. Sử dụng bao bì phân hủy sinh học
B. Tăng cường sử dụng nhựa dùng một lần
C. Khuyến khích khách hàng mang theo hộp đựng riêng
D. Giảm thiểu bao bì sản phẩm
98. Theo bạn, đâu là rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng rộng rãi các giải pháp thay thế nhựa truyền thống bằng vật liệu thân thiện môi trường hơn?
A. Thiếu công nghệ sản xuất
B. Giá thành sản xuất cao
C. Nguồn cung nguyên liệu hạn chế
D. Chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh
99. Loại rác thải nhựa nào sau đây có thời gian phân hủy lâu nhất trong môi trường tự nhiên?
A. Túi ni lông
B. Ống hút nhựa
C. Chai nhựa PET
D. Xốp EPS (Styrofoam)
100. Loại vi nhựa nào thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt và kem đánh răng?
A. Polyetylen (PE)
B. Polypropylene (PP)
C. Polystyrene (PS)
D. Polyvinyl clorua (PVC)
101. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rác thải nhựa thông qua việc tăng chi phí sử dụng nhựa?
A. Giảm thuế cho các công ty sản xuất nhựa
B. Tăng cường trợ cấp cho ngành công nghiệp nhựa
C. Áp dụng thuế đối với sản phẩm nhựa dùng một lần
D. Nới lỏng quy định về xử lý rác thải nhựa
102. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu rác thải nhựa từ các hộ gia đình?
A. Tăng cường đốt rác thải nhựa
B. Sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần nhiều hơn
C. Tái chế và sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng
D. Chôn lấp rác thải nhựa
103. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc phân loại rác thải nhựa tại nguồn?
A. Giảm chi phí xử lý rác thải
B. Tăng hiệu quả tái chế
C. Giảm ô nhiễm môi trường
D. Tăng độ phức tạp của quy trình tái chế
104. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào được xem là giải pháp ‘từ chối’ (refuse) rác thải nhựa hiệu quả nhất?
A. Tái chế chai nhựa
B. Mang theo túi vải khi đi mua sắm
C. Sử dụng ống hút giấy thay vì ống hút nhựa
D. Mua sản phẩm đóng gói bằng nhựa tái chế
105. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý rác thải nhựa hỗn hợp (nhiều loại nhựa khác nhau) mà không thể tái chế?
A. Chôn lấp
B. Đốt không kiểm soát
C. Sản xuất năng lượng từ rác thải (Waste-to-Energy)
D. Xuất khẩu sang nước ngoài
106. Tổ chức nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc vận động chính sách và nâng cao nhận thức về giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Các tổ chức phi chính phủ (NGO)
B. Các công ty sản xuất nhựa
C. Các ngân hàng thương mại
D. Các cơ quan chính phủ
107. Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính hệ thống, giúp giảm thiểu rác thải nhựa từ gốc rễ vấn đề?
A. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển
B. Nâng cao hiệu quả tái chế
C. Thay đổi thiết kế sản phẩm và hệ thống phân phối
D. Nghiên cứu các phương pháp xử lý rác thải nhựa mới
108. Điều nào sau đây là một thách thức lớn trong việc tái chế nhựa?
A. Chi phí tái chế thấp hơn chi phí sản xuất nhựa mới
B. Hầu hết các loại nhựa đều dễ dàng tái chế
C. Sự lẫn tạp chất và khác biệt giữa các loại nhựa
D. Công nghệ tái chế đã quá lạc hậu
109. Theo bạn, điều gì sẽ xảy ra nếu không có biện pháp hiệu quả để giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Các loài sinh vật biển sẽ phát triển mạnh mẽ hơn
B. Diện tích đất trồng trọt sẽ tăng lên
C. Ô nhiễm môi trường sẽ ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên sẽ được bảo tồn tốt hơn
110. Đâu là một ví dụ về ‘trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất’ (Extended Producer Responsibility – EPR) trong quản lý rác thải nhựa?
A. Người tiêu dùng tự phân loại và mang rác thải nhựa đến điểm tái chế
B. Chính phủ đầu tư vào hệ thống xử lý rác thải nhựa
C. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm thu hồi và tái chế sản phẩm nhựa sau khi người tiêu dùng sử dụng
D. Các tổ chức phi chính phủ tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển
111. Theo thống kê, quốc gia nào sau đây được ước tính là nước thải ra nhiều rác thải nhựa đại dương nhất?
A. Hoa Kỳ
B. Ấn Độ
C. Trung Quốc
D. Indonesia
112. Điều gì sau đây là tác động tiêu cực chính của rác thải nhựa đối với môi trường biển?
A. Gây ra hiện tượng phú dưỡng
B. Ô nhiễm tiếng ồn
C. Ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của tảo biển
D. Gây ra sự mắc kẹt và tử vong của động vật biển
113. Tác động nào sau đây của ô nhiễm rác thải nhựa ảnh hưởng trực tiếp đến ngành du lịch?
A. Sự suy giảm số lượng các loài sinh vật biển
B. Sự gia tăng các bệnh truyền nhiễm
C. Sự ô nhiễm các bãi biển và khu du lịch
D. Sự thay đổi khí hậu
114. Trong bối cảnh quốc tế, hiệp ước nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát vận chuyển chất thải nguy hại, bao gồm cả rác thải nhựa?
A. Hiệp ước Paris
B. Công ước Basel
C. Nghị định thư Kyoto
D. Công ước Vienna
115. Trong các loại hình ô nhiễm môi trường, ô nhiễm vi nhựa được xem là đặc biệt nguy hiểm vì:
A. Dễ dàng nhìn thấy bằng mắt thường
B. Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn
C. Có khả năng hấp thụ và tích tụ các chất độc hại, dễ dàng xâm nhập vào chuỗi thức ăn
D. Không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người
116. Để đánh giá hiệu quả của một dự án giảm thiểu rác thải nhựa, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng bài báo đăng tải về dự án
B. Số lượng người tham gia dự án
C. Lượng rác thải nhựa giảm thiểu được so với trước khi thực hiện dự án
D. Số tiền đầu tư vào dự án
117. Giả sử bạn là chủ một nhà hàng, biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết cao nhất của bạn trong việc giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Sử dụng ống hút nhựa có thể tái chế
B. Sử dụng hộp đựng thức ăn bằng nhựa tái chế
C. Loại bỏ hoàn toàn đồ nhựa dùng một lần và thay thế bằng vật liệu thân thiện môi trường
D. Tặng kèm túi ni lông cho khách hàng mang đồ ăn về
118. Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần giảm thiểu rác thải nhựa hiệu quả nhất?
A. Vứt rác đúng nơi quy định
B. Phân loại rác thải nhựa
C. Hạn chế sử dụng và tái sử dụng đồ nhựa
D. Mua nhiều sản phẩm nhựa hơn để ủng hộ doanh nghiệp
119. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng nhựa sinh học (bioplastics) so với nhựa truyền thống?
A. Giá thành sản xuất rẻ hơn
B. Độ bền cao hơn
C. Khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện thích hợp
D. Dễ dàng tái chế hơn
120. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích các doanh nghiệp giảm thiểu sử dụng nhựa?
A. Áp lực từ người tiêu dùng về sản phẩm thân thiện môi trường
B. Các quy định pháp luật nghiêm ngặt về sử dụng nhựa
C. Chi phí sản xuất nhựa rẻ và dễ tiếp cận
D. Nhận thức ngày càng tăng về tác động của rác thải nhựa
121. Tổ chức nào sau đây thường tham gia vào việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa trên toàn cầu?
A. Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC)
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
C. Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
122. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘giải pháp thay thế nhựa’?
A. Sử dụng nhiều lớp bao bì nhựa để bảo vệ sản phẩm tốt hơn
B. Sử dụng các sản phẩm làm từ tre, giấy hoặc vật liệu phân hủy sinh học
C. Tăng cường sản xuất nhựa với giá thành rẻ hơn
D. Chôn lấp rác thải nhựa sâu hơn dưới lòng đất
123. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất đồ chơi trẻ em?
A. Polyvinyl Chloride (PVC)
B. High-Density Polyethylene (HDPE)
C. Polystyrene (PS)
D. Polyethylene Terephthalate (PET)
124. Tại sao việc đốt rác thải nhựa không được khuyến khích?
A. Quá trình đốt không hiệu quả về mặt năng lượng
B. Quá trình đốt tạo ra các chất độc hại gây ô nhiễm không khí
C. Chi phí đốt rác thải nhựa quá cao
D. Tro từ quá trình đốt không thể sử dụng cho nông nghiệp
125. Công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để chuyển đổi rác thải nhựa thành nhiên liệu?
A. Phong điện
B. Nhiệt phân
C. Thủy điện
D. Điện hạt nhân
126. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chai nước một lần?
A. Polypropylene (PP)
B. Polyethylene Terephthalate (PET)
C. Polyvinyl Chloride (PVC)
D. High-Density Polyethylene (HDPE)
127. Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại quan trọng đối với nền kinh tế?
A. Rác thải nhựa giúp tăng trưởng kinh tế
B. Rác thải nhựa không ảnh hưởng đến nền kinh tế
C. Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường và thiệt hại kinh tế do chi phí xử lý và ảnh hưởng đến các ngành như du lịch và thủy sản
D. Rác thải nhựa giúp giảm chi phí sản xuất
128. Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?
A. Rác thải nhựa giúp tăng cường đa dạng sinh học
B. Rác thải nhựa không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học
C. Rác thải nhựa gây hại cho các loài động vật và môi trường sống của chúng, làm giảm đa dạng sinh học
D. Rác thải nhựa giúp bảo vệ các loài động vật khỏi các loài săn mồi
129. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất màng bọc thực phẩm?
A. Low-Density Polyethylene (LDPE)
B. Polypropylene (PP)
C. Polyvinyl Chloride (PVC)
D. High-Density Polyethylene (HDPE)
130. Tại sao rác thải nhựa ở đại dương lại là một vấn đề nghiêm trọng đối với chim biển?
A. Chim biển sử dụng nhựa để xây tổ
B. Chim biển ăn phải nhựa và tích tụ trong hệ tiêu hóa
C. Nhựa làm tăng nhiệt độ nước biển, tạo điều kiện sống tốt hơn cho chim biển
D. Nhựa bảo vệ chim biển khỏi các loài săn mồi
131. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng nhựa tái chế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên
B. Tăng lượng khí thải nhà kính
C. Tăng chi phí sản xuất
D. Giảm chất lượng sản phẩm
132. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất chai đựng dầu gội và sữa tắm?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. High-Density Polyethylene (HDPE)
D. Polystyrene (PS)
133. Loại nhựa nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất ống nước?
A. Polyethylene Terephthalate (PET)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. Polypropylene (PP)
D. Polystyrene (PS)
134. Đâu là một chiến lược để giảm thiểu rác thải nhựa tại các sự kiện lớn?
A. Phân phát đồ uống và thức ăn trong bao bì nhựa dùng một lần
B. Cung cấp các trạm nạp nước và khuyến khích sử dụng cốc tái sử dụng
C. Tăng cường sử dụng pháo hoa và bóng bay làm từ nhựa
D. Giảm số lượng thùng rác tái chế
135. Loại nhựa nào sau đây thường được coi là an toàn hơn để sử dụng trong các hộp đựng thực phẩm?
A. Polystyrene (PS)
B. Polyvinyl Chloride (PVC)
C. Polypropylene (PP)
D. Polycarbonate (PC)
136. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu rác thải nhựa từ hộ gia đình?
A. Đốt rác thải nhựa trong lò đốt gia đình
B. Chôn rác thải nhựa trong vườn
C. Tái chế và sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng
D. Vứt rác thải nhựa xuống cống
137. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc tái chế nhựa?
A. Nhựa tái chế có chất lượng cao hơn nhựa mới
B. Tất cả các loại nhựa đều có thể tái chế dễ dàng
C. Việc phân loại và làm sạch nhựa tái chế tốn kém
D. Không có thị trường cho các sản phẩm làm từ nhựa tái chế
138. Điều gì sau đây là một hành động cá nhân có thể giúp giảm thiểu rác thải nhựa?
A. Mua nhiều sản phẩm đóng gói bằng nhựa hơn để ủng hộ ngành công nghiệp nhựa
B. Sử dụng ống hút nhựa và dao kéo nhựa dùng một lần
C. Mang theo túi mua sắm tái sử dụng khi đi mua hàng
D. Vứt rác thải nhựa vào thùng rác thông thường thay vì thùng tái chế
139. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất’ (Extended Producer Responsibility – EPR) trong quản lý rác thải nhựa?
A. Người tiêu dùng tự chịu trách nhiệm về việc xử lý rác thải nhựa
B. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm về việc thu hồi và tái chế sản phẩm nhựa sau khi sử dụng
C. Chính phủ chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc quản lý rác thải nhựa
D. Các tổ chức phi chính phủ chịu trách nhiệm về việc xử lý rác thải nhựa
140. Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại quan trọng đối với ngành du lịch?
A. Rác thải nhựa giúp thu hút nhiều khách du lịch hơn
B. Rác thải nhựa không ảnh hưởng đến ngành du lịch
C. Rác thải nhựa làm giảm vẻ đẹp tự nhiên và gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng tiêu cực đến du lịch
D. Rác thải nhựa giúp giảm chi phí du lịch
141. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’ trong việc quản lý rác thải nhựa?
A. Sản xuất nhựa mới từ dầu mỏ
B. Chôn lấp rác thải nhựa tại các bãi chôn lấp
C. Tái chế nhựa để tạo ra các sản phẩm mới
D. Đốt rác thải nhựa để tạo ra năng lượng
142. Đâu là một giải pháp để giảm thiểu rác thải nhựa trong ngành công nghiệp thực phẩm?
A. Sử dụng bao bì nhựa dày hơn để bảo quản thực phẩm lâu hơn
B. Chuyển sang sử dụng bao bì có thể phân hủy sinh học hoặc tái chế
C. Tăng cường nhập khẩu thực phẩm đóng gói bằng nhựa
D. Giảm chi phí xử lý rác thải nhựa cho các công ty thực phẩm
143. Điều gì sau đây là một tác động tiêu cực của rác thải nhựa đối với sinh vật biển?
A. Cung cấp môi trường sống mới cho một số loài
B. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài
C. Gây ra sự mắc kẹt và ngạt thở
D. Tăng cường quá trình quang hợp
144. Chất hóa học nào thường được tìm thấy trong nhựa và có thể gây rối loạn nội tiết?
A. Axit ascorbic
B. Bisphenol A (BPA)
C. Natri clorua
D. Canxi cacbonat
145. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘thiết kế cho khả năng tái chế’ (Design for Recycling) trong sản xuất nhựa?
A. Sử dụng nhiều loại nhựa khác nhau trong một sản phẩm
B. Sử dụng nhựa màu đen vì nó dễ tái chế hơn
C. Thiết kế sản phẩm sao cho dễ dàng tháo rời và tái chế các bộ phận
D. Sử dụng nhựa có chứa các chất phụ gia khó phân hủy
146. Khái niệm ‘microplastic’ đề cập đến điều gì?
A. Các nhà máy tái chế nhựa siêu nhỏ
B. Các hạt nhựa rất nhỏ có kích thước dưới 5mm
C. Các loại nhựa có khả năng tự phân hủy sinh học
D. Các sản phẩm nhựa được làm từ vi tảo
147. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng túi nhựa?
A. Giảm giá cho các sản phẩm đóng gói bằng nhựa
B. Tăng cường sản xuất túi nhựa
C. Áp dụng thuế hoặc phí đối với túi nhựa sử dụng một lần
D. Khuyến khích sử dụng túi nhựa miễn phí
148. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tái chế hóa học’ (chemical recycling) nhựa?
A. Nấu chảy nhựa và tạo thành các sản phẩm mới
B. Sử dụng hóa chất để phân hủy nhựa thành các thành phần cơ bản, sau đó sử dụng chúng để sản xuất nhựa mới
C. Chôn lấp nhựa tại các bãi chôn lấp
D. Đốt nhựa để tạo ra năng lượng
149. Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại quan trọng đối với sức khỏe con người?
A. Rác thải nhựa giúp tăng cường hệ miễn dịch
B. Rác thải nhựa có thể chứa các chất độc hại có thể xâm nhập vào cơ thể
C. Rác thải nhựa giúp cải thiện chất lượng không khí
D. Rác thải nhựa giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
150. Loại rác thải nhựa nào phân hủy chậm nhất trong môi trường tự nhiên?
A. Túi nhựa polyethylene
B. Ống hút nhựa polypropylene
C. Chai nhựa PET
D. Lưới đánh cá làm từ nylon