1. Trong xử lý song song, vòng lặp có thể được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện các tác vụ tuần tự.
B. Chia công việc thành các phần nhỏ hơn để thực hiện đồng thời.
C. Ngăn chặn việc sử dụng đa luồng.
D. Giảm hiệu suất của chương trình.
2. Lệnh `break` được sử dụng để làm gì trong cấu trúc lặp?
A. Bắt đầu một vòng lặp mới.
B. Kết thúc vòng lặp ngay lập tức.
C. Bỏ qua các lệnh còn lại trong vòng lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
D. Thực hiện lại vòng lặp hiện tại.
3. Trong vòng lặp `for (int i = 0; i < 10; i++)`, biến `i` có thể được sử dụng bên ngoài vòng lặp không?
A. Có, biến `i` có thể được sử dụng ở bất cứ đâu.
B. Có, nhưng chỉ sau khi vòng lặp kết thúc.
C. Không, biến `i` chỉ có phạm vi trong vòng lặp.
D. Có, nhưng cần khai báo lại biến `i`.
4. Trong vòng lặp `for`, phần nào được thực hiện *sau mỗi lần* lặp?
A. Khởi tạo biến đếm.
B. Kiểm tra điều kiện.
C. Thực hiện các lệnh trong thân vòng lặp.
D. Bước nhảy (tăng/giảm biến đếm).
5. Trong Python, cấu trúc lặp `for` có thể được sử dụng trực tiếp để lặp qua các phần tử của kiểu dữ liệu nào sau đây?
A. Số nguyên
B. Số thực
C. Chuỗi
D. Boolean
6. Trong ngôn ngữ lập trình C++, vòng lặp `do…while` khác với vòng lặp `while` ở điểm nào?
A. `do…while` luôn thực hiện ít nhất một lần, còn `while` thì không.
B. `while` luôn thực hiện ít nhất một lần, còn `do…while` thì không.
C. `do…while` chỉ dùng được với số nguyên, còn `while` thì không.
D. `while` chỉ dùng được với số nguyên, còn `do…while` thì không.
7. Khi nào nên sử dụng vòng lặp `do…while`?
A. Khi số lần lặp đã biết trước.
B. Khi cần thực hiện ít nhất một lần trước khi kiểm tra điều kiện.
C. Khi số lần lặp không xác định.
D. Khi cần sử dụng biến đếm.
8. Điều gì sẽ xảy ra nếu điều kiện trong vòng lặp `while` ban đầu là sai?
A. Vòng lặp sẽ thực hiện vô hạn.
B. Vòng lặp sẽ thực hiện một lần.
C. Vòng lặp sẽ không thực hiện bất kỳ lần nào.
D. Chương trình sẽ báo lỗi.
9. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa hiệu suất vòng lặp?
A. Sử dụng lệnh `goto`.
B. Giảm thiểu số lượng phép tính toán trong vòng lặp.
C. Tăng số lượng biến cục bộ.
D. Sử dụng vòng lặp lồng nhau sâu.
10. Trong một vòng lặp lồng nhau, lệnh `break` sẽ kết thúc vòng lặp nào?
A. Tất cả các vòng lặp.
B. Vòng lặp ngoài cùng.
C. Vòng lặp chứa lệnh `break`.
D. Vòng lặp trong cùng.
11. Điều gì sẽ xảy ra nếu biến điều khiển vòng lặp không được cập nhật bên trong vòng lặp?
A. Chương trình sẽ báo lỗi.
B. Vòng lặp sẽ không thực hiện.
C. Vòng lặp có thể trở thành vòng lặp vô tận.
D. Biến điều khiển sẽ tự động tăng lên 1.
12. Trong một vòng lặp vô tận, làm thế nào để thoát khỏi vòng lặp đó?
A. Sử dụng lệnh `continue`.
B. Sử dụng lệnh `exit()`.
C. Sử dụng lệnh `break`.
D. Không thể thoát khỏi vòng lặp vô tận.
13. Điều gì sẽ xảy ra nếu không có phần ‘bước nhảy’ trong vòng lặp `for`?
A. Chương trình sẽ báo lỗi.
B. Vòng lặp sẽ không thực hiện.
C. Vòng lặp có thể trở thành vòng lặp vô tận.
D. Biến điều khiển sẽ không thay đổi.
14. Điều gì xảy ra nếu bỏ qua phần khởi tạo trong vòng lặp `for`?
A. Chương trình sẽ báo lỗi.
B. Vòng lặp sẽ không thực hiện.
C. Biến điều khiển phải được khởi tạo trước vòng lặp.
D. Vòng lặp sẽ thực hiện vô hạn.
15. Khi nào nên sử dụng vòng lặp `while` thay vì vòng lặp `for`?
A. Khi số lần lặp đã biết trước.
B. Khi cần thực hiện ít nhất một lần.
C. Khi số lần lặp không xác định và phụ thuộc vào một điều kiện.
D. Khi cần sử dụng biến đếm.
16. Điều gì sẽ xảy ra nếu điều kiện lặp trong vòng lặp `while` luôn đúng?
A. Vòng lặp sẽ không bao giờ thực hiện.
B. Vòng lặp sẽ thực hiện đúng 100 lần.
C. Vòng lặp sẽ thực hiện vô hạn (vòng lặp vô tận).
D. Chương trình sẽ báo lỗi.
17. Trong lập trình hướng đối tượng, vòng lặp thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra các đối tượng mới.
B. Thực hiện các phép tính số học.
C. Duyệt qua các thuộc tính của một đối tượng.
D. Duyệt qua một tập hợp các đối tượng.
18. Biến điều khiển vòng lặp thường được khởi tạo ở đâu trong vòng lặp `for`?
A. Bên ngoài vòng lặp.
B. Trong phần điều kiện của vòng lặp.
C. Trong phần khởi tạo của vòng lặp.
D. Trong thân vòng lặp.
19. Cấu trúc lặp nào sau đây không có sẵn trong Python?
A. for
B. while
C. do…while
D. list comprehension
20. Trong ngữ cảnh của vòng lặp, ‘iterator’ là gì?
A. Một hàm để tính toán số lần lặp.
B. Một biến lưu trữ kết quả của mỗi lần lặp.
C. Một đối tượng cho phép duyệt qua một tập hợp các phần tử.
D. Một loại vòng lặp đặc biệt.
21. Khi sử dụng vòng lặp để tìm kiếm một phần tử trong một mảng, chiến lược nào sau đây giúp tăng hiệu quả?
A. Luôn duyệt qua toàn bộ mảng.
B. Dừng vòng lặp ngay khi tìm thấy phần tử.
C. Bắt đầu vòng lặp từ cuối mảng.
D. Sử dụng vòng lặp vô tận.
22. Lệnh nào sau đây được sử dụng để bỏ qua một lần lặp trong vòng lặp `for` trong Python?
A. break
B. exit
C. pass
D. continue
23. Lệnh `continue` được sử dụng để làm gì trong cấu trúc lặp?
A. Kết thúc vòng lặp ngay lập tức.
B. Bắt đầu một vòng lặp mới.
C. Bỏ qua các lệnh còn lại trong vòng lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
D. Thực hiện lại vòng lặp hiện tại.
24. Vòng lặp nào sau đây kiểm tra điều kiện *sau* khi thực hiện các lệnh trong thân vòng lặp?
A. for
B. while
C. do…while
D. if…else
25. Trong Python, vòng lặp `for` thường được sử dụng với hàm nào để duyệt qua một chuỗi số?
A. length()
B. size()
C. range()
D. count()
26. Cấu trúc lặp nào sau đây thích hợp nhất khi số lần lặp đã biết trước?
A. while
B. do…while
C. for
D. if…else
27. Đâu là cách khai báo một vòng lặp `for` hợp lệ trong C++?
A. for i = 0 to 10
B. for (i < 10)
C. for (int i = 0; i < 10; i++)
D. for i in range(0, 10)
28. Cấu trúc lặp nào sau đây phù hợp nhất để duyệt qua các phần tử của một mảng (array)?
A. if…else
B. while
C. do…while
D. for
29. Cấu trúc lặp nào sau đây thường được sử dụng để đọc dữ liệu từ một file cho đến khi hết file?
A. for
B. if…else
C. do…while
D. while
30. Điều gì sẽ xảy ra nếu điều kiện trong vòng lặp `do…while` luôn sai?
A. Vòng lặp sẽ không thực hiện.
B. Vòng lặp sẽ thực hiện vô hạn.
C. Vòng lặp sẽ thực hiện đúng một lần.
D. Chương trình sẽ báo lỗi.
31. Trong một số ngôn ngữ lập trình, có một cấu trúc gọi là ‘foreach’ hoặc tương tự. Cấu trúc này dùng để làm gì?
A. Để lặp qua các phần tử của một mảng hoặc collection một cách dễ dàng.
B. Để tạo vòng lặp vô hạn.
C. Để thực hiện các phép toán số học.
D. Để định nghĩa hàm.
32. Trong lập trình đa luồng, điều gì cần được xem xét khi sử dụng cấu trúc lặp để tránh tình trạng ‘race condition’?
A. Sử dụng biến cục bộ thay vì biến toàn cục.
B. Đảm bảo rằng các luồng không truy cập cùng một tài nguyên cùng một lúc.
C. Giảm số lượng luồng.
D. Tăng tốc độ CPU.
33. Khi làm việc với cấu trúc lặp trong lập trình hướng đối tượng, điều gì cần được xem xét khi vòng lặp thao tác với các đối tượng?
A. Chỉ có thể sử dụng vòng lặp ‘for’.
B. Cần chú ý đến việc quản lý bộ nhớ và tránh rò rỉ bộ nhớ khi tạo hoặc xóa đối tượng trong vòng lặp.
C. Không cần quan tâm đến hiệu suất.
D. Chỉ nên sử dụng các đối tượng đơn giản.
34. Trong một số ngôn ngữ lập trình, có một cấu trúc lặp đặc biệt cho phép lặp qua các phần tử của một container (ví dụ: danh sách liên kết) mà không cần sử dụng chỉ số. Cấu trúc này thường được gọi là gì?
A. Vòng lặp ‘for’ truyền thống.
B. Vòng lặp ‘while’ truyền thống.
C. Iterator hoặc vòng lặp dựa trên iterator.
D. Vòng lặp ‘do-while’ truyền thống.
35. Cấu trúc lặp nào sau đây thường được sử dụng để tạo menu điều khiển trong chương trình?
A. Vòng lặp ‘for’
B. Vòng lặp ‘while’
C. Vòng lặp ‘do-while’
D. Vòng lặp ‘switch-case’
36. Khi thiết kế một hệ thống thời gian thực, điều gì quan trọng cần xem xét khi sử dụng cấu trúc lặp để đảm bảo tính đáp ứng?
A. Sử dụng vòng lặp vô hạn.
B. Tránh các vòng lặp có thời gian thực thi không xác định hoặc quá dài.
C. Không cần quan tâm đến thời gian thực thi.
D. Sử dụng càng nhiều vòng lặp càng tốt.
37. Để duyệt một mảng hai chiều, cấu trúc lặp nào thường được sử dụng?
A. Một vòng lặp ‘for’
B. Một vòng lặp ‘while’
C. Vòng lặp ‘do-while’
D. Hai vòng lặp ‘for’ lồng nhau
38. Lệnh ‘continue’ trong vòng lặp có tác dụng gì?
A. Kết thúc toàn bộ chương trình.
B. Bỏ qua các lệnh còn lại trong lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
C. Thực hiện lại vòng lặp từ đầu.
D. In ra thông báo lỗi.
39. Khi nào nên sử dụng vòng lặp ‘do-while’ thay vì vòng lặp ‘while’?
A. Khi số lần lặp đã biết trước.
B. Khi muốn đảm bảo khối lệnh được thực hiện ít nhất một lần.
C. Khi điều kiện lặp phức tạp.
D. Khi không muốn kiểm tra điều kiện lặp.
40. Cú pháp nào sau đây được sử dụng để tạo một vòng lặp ‘for’ trong C++?
A. loop (điều kiện) { //code }
B. while (điều kiện) { //code }
C. for (khởi tạo; điều kiện; cập nhật) { //code }
D. repeat { //code } until (điều kiện)
41. Cấu trúc lặp nào sau đây phù hợp nhất để duyệt qua các phần tử của một mảng?
A. Cấu trúc ‘if-else’
B. Cấu trúc ‘switch-case’
C. Cấu trúc ‘for’
D. Cấu trúc ‘while’
42. Giả sử bạn có một mảng các số nguyên. Cấu trúc lặp nào sau đây là hiệu quả nhất để tìm số lớn nhất trong mảng?
A. Vòng lặp ‘if-else’
B. Vòng lặp ‘switch-case’
C. Vòng lặp ‘for’
D. Không cần vòng lặp
43. Nếu một vòng lặp không có điểm dừng, nó được gọi là gì?
A. Vòng lặp hữu hạn
B. Vòng lặp vô hạn
C. Vòng lặp có điều kiện
D. Vòng lặp lồng nhau
44. Sự khác biệt chính giữa vòng lặp ‘while’ và ‘do-while’ là gì?
A. Vòng lặp ‘while’ luôn thực hiện ít nhất một lần.
B. Vòng lặp ‘do-while’ kiểm tra điều kiện lặp sau khi thực hiện khối lệnh.
C. Vòng lặp ‘while’ không cần điều kiện lặp.
D. Vòng lặp ‘do-while’ không bao giờ kết thúc.
45. Khi sử dụng vòng lặp để xử lý dữ liệu từ một file, điều gì quan trọng cần kiểm tra để tránh lỗi?
A. Kiểm tra xem file có tồn tại hay không.
B. Kiểm tra xem đã đến cuối file hay chưa.
C. Kiểm tra xem file có quyền ghi hay không.
D. Tất cả các điều trên.
46. Điều gì xảy ra nếu điều kiện lặp trong vòng lặp ‘while’ luôn đúng?
A. Vòng lặp sẽ không thực hiện lần nào.
B. Vòng lặp sẽ thực hiện đúng một lần.
C. Vòng lặp sẽ trở thành vòng lặp vô hạn.
D. Chương trình sẽ báo lỗi.
47. Trong ngữ cảnh của Big Data, cấu trúc lặp nào thường được sử dụng để xử lý song song dữ liệu trên nhiều máy?
A. Vòng lặp ‘for’ thông thường.
B. Vòng lặp ‘while’ thông thường.
C. MapReduce hoặc các framework tương tự.
D. Vòng lặp ‘do-while’ thông thường.
48. Trong lập trình web, cấu trúc lặp nào thường được sử dụng để duyệt qua các phần tử của một mảng JavaScript để tạo các phần tử HTML động?
A. Vòng lặp ‘if-else’.
B. Vòng lặp ‘switch-case’.
C. Vòng lặp ‘for’, ‘while’, hoặc ‘forEach’.
D. Không cần vòng lặp.
49. Khi sử dụng vòng lặp để tìm kiếm một phần tử trong một mảng đã được sắp xếp, thuật toán nào có thể cải thiện đáng kể hiệu suất so với tìm kiếm tuyến tính?
A. Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).
B. Thuật toán tìm kiếm tuyến tính (Linear Search).
C. Thuật toán tìm kiếm nhị phân (Binary Search).
D. Thuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort).
50. Trong một vòng lặp lồng nhau, vòng lặp nào được thực hiện trước?
A. Vòng lặp bên ngoài
B. Vòng lặp bên trong
C. Cả hai vòng lặp cùng lúc
D. Tùy thuộc vào điều kiện
51. Khi sử dụng vòng lặp để xử lý dữ liệu lớn, kỹ thuật nào có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ?
A. Đọc toàn bộ dữ liệu vào bộ nhớ cùng một lúc.
B. Xử lý dữ liệu theo từng khối (chunk) nhỏ.
C. Tăng dung lượng RAM.
D. Sử dụng biến toàn cục.
52. Khi sử dụng vòng lặp để thực hiện các thao tác tốn thời gian (ví dụ: tính toán phức tạp, truy cập mạng), kỹ thuật nào có thể được sử dụng để hiển thị tiến trình cho người dùng?
A. Sử dụng hàm ‘print()’.
B. Cập nhật thanh tiến trình (progress bar) hoặc hiển thị phần trăm hoàn thành.
C. Tắt màn hình để tiết kiệm năng lượng.
D. Không cần hiển thị gì cả.
53. Trong ngôn ngữ C++, hàm nào sau đây có thể được sử dụng để tạm dừng chương trình trong một khoảng thời gian nhất định, thường dùng để kiểm soát tốc độ vòng lặp?
A. sleep()
B. pause()
C. wait()
D. delay()
54. Lỗi ‘off-by-one’ thường xảy ra trong cấu trúc lặp khi nào?
A. Khi vòng lặp không thực hiện lần nào.
B. Khi vòng lặp thực hiện quá nhiều hoặc quá ít lần so với dự kiến.
C. Khi vòng lặp bị vô hạn.
D. Khi vòng lặp bị bỏ qua.
55. Trong ngôn ngữ lập trình C++, cú pháp nào sau đây dùng để thoát khỏi một vòng lặp ngay lập tức?
A. ‘continue’
B. ‘exit’
C. ‘break’
D. ‘return’
56. Cấu trúc lặp nào sau đây thường được sử dụng khi số lần lặp đã biết trước?
A. Cấu trúc ‘while’
B. Cấu trúc ‘do-while’
C. Cấu trúc ‘for’
D. Cấu trúc ‘if-else’
57. Trong lập trình game, cấu trúc lặp nào thường được sử dụng để cập nhật trạng thái của trò chơi (ví dụ: vị trí của nhân vật, hoạt ảnh) mỗi khung hình?
A. Vòng lặp ‘if-else’.
B. Vòng lặp ‘switch-case’.
C. Game loop (vòng lặp trò chơi).
D. Không cần vòng lặp.
58. Trong vòng lặp ‘for’, phần nào được thực hiện sau mỗi lần lặp?
A. Khởi tạo biến đếm.
B. Kiểm tra điều kiện lặp.
C. Cập nhật biến đếm.
D. Thực hiện khối lệnh trong vòng lặp.
59. Trong một số trường hợp, việc sử dụng đệ quy có thể thay thế cho cấu trúc lặp. Tuy nhiên, đệ quy có nhược điểm gì so với lặp?
A. Đệ quy thường chậm hơn và tốn nhiều bộ nhớ hơn do overhead của việc gọi hàm.
B. Đệ quy dễ đọc và dễ hiểu hơn.
C. Đệ quy không thể xử lý các bài toán phức tạp.
D. Đệ quy không hỗ trợ đa luồng.
60. Trong lập trình, kỹ thuật ‘unrolling loop’ (mở vòng lặp) nhằm mục đích gì?
A. Giảm số lần lặp bằng cách thực hiện nhiều phép toán trong một lần lặp.
B. Tăng tính dễ đọc của code.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng.
D. Làm cho code phức tạp hơn.
61. Giả sử bạn có một mảng các số nguyên. Làm thế nào để tính tổng của tất cả các số trong mảng sử dụng vòng lặp `for`?
A. Sử dụng vòng lặp `while` và một biến đếm.
B. Sử dụng hàm `sum()` có sẵn trong ngôn ngữ.
C. Duyệt qua mảng bằng vòng lặp `for` và cộng dồn các giá trị vào một biến tổng.
D. Không thể tính tổng các số trong mảng nếu không biết trước số lượng phần tử.
62. Cho đoạn code sau (Java): `int i = 0; while (i < 5) { i++; if (i == 3) continue; System.out.print(i + " "); }`. Kết quả in ra màn hình là gì?
A. 1 2 3 4 5
B. 1 2 4 5
C. 1 2
D. Không có gì được in ra
63. Trong Javascript, vòng lặp `forEach` thường được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo một mảng mới.
B. Để duyệt qua các phần tử của một mảng.
C. Để sắp xếp các phần tử của một mảng.
D. Để tìm kiếm một phần tử trong mảng.
64. Nếu một vòng lặp không có điều kiện dừng, nó sẽ được gọi là gì?
A. Vòng lặp có điều kiện.
B. Vòng lặp hữu hạn.
C. Vòng lặp vô hạn.
D. Vòng lặp lồng nhau.
65. Trong Python, vòng lặp `for` thường được sử dụng với hàm `range()`. Mục đích của hàm `range()` là gì?
A. Tạo một danh sách các số ngẫu nhiên.
B. Tạo một chuỗi các ký tự.
C. Tạo một dãy số nguyên.
D. Định nghĩa một hàm mới.
66. Trong lập trình, ‘deadlock’ (bế tắc) có thể xảy ra trong tình huống nào liên quan đến vòng lặp?
A. Khi một vòng lặp chạy quá nhanh.
B. Khi hai hoặc nhiều vòng lặp chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên.
C. Khi một vòng lặp sử dụng quá nhiều bộ nhớ.
D. Khi một vòng lặp không có điều kiện dừng.
67. Vòng lặp vô hạn có thể gây ra hậu quả gì?
A. Làm cho chương trình chạy nhanh hơn.
B. Làm cho chương trình tiêu thụ ít bộ nhớ hơn.
C. Làm cho chương trình bị treo (không phản hồi) do sử dụng hết tài nguyên hệ thống.
D. Không gây ra hậu quả gì.
68. Trong lập trình, thuật ngữ ‘loop invariant’ (bất biến vòng lặp) đề cập đến điều gì?
A. Một điều kiện luôn đúng trước, trong và sau mỗi lần lặp của vòng lặp.
B. Một biến đếm được sử dụng để kiểm soát số lần lặp.
C. Một đoạn code được thực thi sau khi vòng lặp kết thúc.
D. Một lỗi xảy ra khi vòng lặp chạy vô hạn.
69. Trong ngôn ngữ C++, cấu trúc lặp `for (int i = 0; i < 10; i++);` sẽ thực hiện bao nhiêu lần?
A. 0 lần
B. 1 lần
C. 9 lần
D. 10 lần
70. Trong các ngôn ngữ lập trình, cấu trúc lặp nào cho phép bạn thực hiện một khối mã ít nhất một lần, trước khi kiểm tra điều kiện lặp?
A. Vòng lặp `for`
B. Vòng lặp `while`
C. Vòng lặp `do…while`
D. Vòng lặp `if`
71. Trong Python, vòng lặp `for` có thể được sử dụng để lặp qua các phần tử của kiểu dữ liệu nào?
A. Chỉ có danh sách (list).
B. Chỉ có chuỗi (string).
C. Chỉ có tuple.
D. Danh sách (list), chuỗi (string), tuple, và các đối tượng iterable khác.
72. Trong Python, bạn có thể sử dụng cấu trúc lặp nào để duyệt qua các ký tự của một chuỗi (string)?
A. Chỉ có thể sử dụng vòng lặp `while`.
B. Chỉ có thể sử dụng vòng lặp `do-while`.
C. Có thể sử dụng cả vòng lặp `for` và `while`.
D. Không thể duyệt qua các ký tự của một chuỗi.
73. Lệnh `break` được sử dụng để làm gì trong một vòng lặp?
A. Bỏ qua lần lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
B. Kết thúc vòng lặp ngay lập tức.
C. Thực hiện một đoạn code khác.
D. Khởi tạo lại vòng lặp.
74. Sự khác biệt chính giữa vòng lặp `while` và `do-while` trong C++ là gì?
A. Vòng lặp `while` luôn thực thi ít nhất một lần, trong khi `do-while` có thể không thực thi lần nào.
B. Vòng lặp `do-while` luôn thực thi ít nhất một lần, trong khi `while` có thể không thực thi lần nào.
C. Vòng lặp `while` chỉ có thể sử dụng với số nguyên, trong khi `do-while` có thể sử dụng với mọi kiểu dữ liệu.
D. Không có sự khác biệt giữa `while` và `do-while`.
75. Trong Python, làm thế nào để lặp qua các khóa (key) của một từ điển (dictionary)?
A. Sử dụng vòng lặp `while` và một biến đếm.
B. Sử dụng phương thức `keys()` trong vòng lặp `for`.
C. Sử dụng phương thức `values()` trong vòng lặp `for`.
D. Không thể lặp qua các khóa của một từ điển.
76. Trong ngôn ngữ lập trình, vòng lặp nào thường được sử dụng khi bạn biết chính xác số lần lặp cần thiết?
A. Vòng lặp `while`
B. Vòng lặp `do-while`
C. Vòng lặp `for`
D. Vòng lặp `if`
77. Lệnh `continue` được sử dụng để làm gì trong một vòng lặp?
A. Kết thúc vòng lặp ngay lập tức.
B. Bỏ qua lần lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
C. Thực hiện một đoạn code khác.
D. Khởi tạo lại vòng lặp.
78. Trong Python, làm thế nào để lặp qua một danh sách (list) và in ra chỉ số (index) của mỗi phần tử?
A. Sử dụng vòng lặp `while` và một biến đếm.
B. Sử dụng hàm `enumerate()` trong vòng lặp `for`.
C. Sử dụng hàm `range()` trong vòng lặp `for`.
D. Không thể in ra chỉ số của phần tử trong khi lặp qua danh sách.
79. Sự khác biệt giữa vòng lặp `for…in` và `for…of` trong Javascript là gì?
A. `for…in` lặp qua các giá trị, còn `for…of` lặp qua các chỉ số.
B. `for…in` lặp qua các chỉ số, còn `for…of` lặp qua các giá trị.
C. `for…in` chỉ dùng cho mảng, còn `for…of` chỉ dùng cho object.
D. Không có sự khác biệt.
80. Trong ngôn ngữ lập trình, cấu trúc lặp nào phù hợp nhất để duyệt qua tất cả các phần tử trong một tập hợp (set)?
A. Vòng lặp `while` với một biến đếm.
B. Vòng lặp `for` hoặc `for each` (tùy ngôn ngữ) để duyệt trực tiếp qua các phần tử.
C. Vòng lặp `do…while`.
D. Cấu trúc rẽ nhánh (if-else).
81. Cho đoạn code sau (C++): `for (int i = 0; i < 5; ++i) { if (i == 3) continue; cout << i << ' '; }`. Output của đoạn code này là gì?
A. 0 1 2 3 4
B. 0 1 2 4
C. 3
D. Không có output
82. Khi nào nên sử dụng vòng lặp `do…while` thay vì vòng lặp `while`?
A. Khi bạn muốn đảm bảo rằng vòng lặp được thực hiện ít nhất một lần.
B. Khi bạn muốn vòng lặp không thực hiện lần nào.
C. Khi bạn biết số lần lặp trước.
D. Khi bạn muốn tối ưu hóa hiệu suất.
83. Cho đoạn code Python sau: `numbers = [1, 2, 3, 4, 5]; for num in numbers: if num % 2 == 0: continue; print(num)`. Output của đoạn code này là gì?
A. 1 2 3 4 5
B. 2 4
C. 1 3 5
D. Không có output
84. Khi nào nên sử dụng vòng lặp `while` thay vì vòng lặp `for`?
A. Khi số lần lặp đã biết trước.
B. Khi cần duyệt qua các phần tử của một mảng.
C. Khi số lần lặp không xác định và phụ thuộc vào một điều kiện.
D. Khi cần tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
85. Vòng lặp lồng nhau là gì?
A. Một vòng lặp không có điều kiện dừng.
B. Một vòng lặp bên trong một vòng lặp khác.
C. Một vòng lặp chỉ thực thi một lần.
D. Một vòng lặp sử dụng lệnh `break`.
86. Khi nào nên sử dụng lệnh `break` trong vòng lặp?
A. Khi bạn muốn bỏ qua một số phần tử trong mảng.
B. Khi bạn muốn kết thúc vòng lặp ngay lập tức dựa trên một điều kiện nào đó.
C. Khi bạn muốn thực hiện một đoạn code khác.
D. Khi bạn muốn khởi tạo lại vòng lặp.
87. Làm thế nào để thoát khỏi một vòng lặp lồng nhau từ bên trong vòng lặp trong cùng?
A. Sử dụng lệnh `break`.
B. Sử dụng lệnh `continue`.
C. Sử dụng lệnh `return`.
D. Sử dụng một biến cờ (flag) và kiểm tra nó ở vòng lặp bên ngoài.
88. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng truy cập một phần tử của mảng bằng chỉ số (index) nằm ngoài phạm vi của mảng trong vòng lặp?
A. Chương trình sẽ tự động mở rộng kích thước của mảng.
B. Chương trình sẽ báo lỗi và dừng thực thi.
C. Chương trình sẽ trả về giá trị mặc định (ví dụ: 0 hoặc null).
D. Vòng lặp sẽ tự động kết thúc.
89. Điều gì xảy ra nếu điều kiện trong vòng lặp `while` luôn đúng?
A. Vòng lặp sẽ không thực thi.
B. Vòng lặp sẽ thực thi một lần duy nhất.
C. Vòng lặp sẽ trở thành vòng lặp vô hạn.
D. Chương trình sẽ báo lỗi.
90. Trong các ngôn ngữ lập trình, cấu trúc lặp nào thường được sử dụng để duyệt qua các phần tử của một mảng?
A. Cấu trúc rẽ nhánh (if-else)
B. Cấu trúc tuần tự
C. Cấu trúc lặp for
D. Cấu trúc lặp while
91. Cấu trúc lặp ‘while’ sẽ kết thúc khi nào?
A. Khi bộ đếm đạt đến giá trị cuối cùng
B. Khi điều kiện lặp trở thành sai
C. Khi gặp lệnh ‘break’
D. Khi chương trình kết thúc
92. Trong ngôn ngữ lập trình C++, lệnh nào được sử dụng để thoát khỏi một vòng lặp ngay lập tức?
A. continue
B. exit
C. break
D. return
93. Trong vòng lặp ‘for’, nếu phần khởi tạo biến đếm bị bỏ trống, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vòng lặp sẽ không chạy
B. Vòng lặp sẽ chạy một lần
C. Vòng lặp sẽ sử dụng giá trị mặc định cho biến đếm
D. Biến đếm phải được khởi tạo trước vòng lặp
94. Làm thế nào để tối ưu hóa hiệu suất của vòng lặp?
A. Sử dụng nhiều vòng lặp nhất có thể
B. Hạn chế tính toán phức tạp trong vòng lặp
C. Luôn sử dụng vòng lặp ‘while’
D. Không cần quan tâm đến hiệu suất của vòng lặp
95. Trong vòng lặp ‘while’, điều gì xảy ra nếu điều kiện lặp ban đầu đã sai?
A. Vòng lặp sẽ chạy vô hạn
B. Vòng lặp sẽ chạy một lần
C. Vòng lặp sẽ không chạy
D. Gây ra lỗi cú pháp
96. Kỹ thuật ‘loop unrolling’ (mở vòng lặp) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm số lượng vòng lặp
B. Tăng số lượng vòng lặp
C. Làm cho code dễ đọc hơn
D. Giảm sử dụng bộ nhớ
97. Để tránh vòng lặp vô hạn, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng ít vòng lặp nhất có thể
B. Đảm bảo điều kiện lặp cuối cùng sẽ trở thành sai
C. Sử dụng lệnh ‘break’ một cách hợp lý
D. Luôn sử dụng vòng lặp ‘for’
98. Khi nào nên sử dụng vòng lặp ‘do-while’ thay vì ‘while’?
A. Khi bạn muốn vòng lặp luôn thực hiện ít nhất một lần
B. Khi bạn biết trước số lần lặp
C. Khi bạn muốn sử dụng một điều kiện phức tạp
D. Khi bạn muốn vòng lặp chạy nhanh hơn
99. Khi sử dụng vòng lặp để tìm kiếm một phần tử trong mảng, kỹ thuật nào giúp dừng vòng lặp ngay khi tìm thấy phần tử?
A. Break
B. Continue
C. Return
D. Exit
100. Vòng lặp nào sau đây phù hợp nhất để đọc dữ liệu từ một file cho đến khi hết file?
A. For
B. Do-While
C. While
D. If-Else
101. Trong cấu trúc lặp, ‘invariant’ là gì?
A. Một biến đếm
B. Một điều kiện luôn đúng
C. Một điều kiện luôn sai
D. Một mệnh đề đúng trước, trong và sau mỗi lần lặp
102. Vòng lặp vô hạn xảy ra khi nào?
A. Khi điều kiện lặp luôn đúng
B. Khi số lần lặp quá lớn
C. Khi có lỗi cú pháp trong vòng lặp
D. Khi sử dụng vòng lặp ‘for’
103. Trong vòng lặp, kỹ thuật nào được sử dụng để giảm số lần lặp bằng cách bỏ qua một số phần tử?
A. Branching
B. Filtering
C. Skipping
D. Indexing
104. Trong ngôn ngữ lập trình, vòng lặp nào thường được sử dụng để duyệt qua các phần tử của một danh sách liên kết (linked list)?
A. For
B. Do-While
C. While
D. Switch
105. Khi nào nên sử dụng cấu trúc lặp ‘repeat-until’ (nếu ngôn ngữ lập trình hỗ trợ)?
A. Khi muốn vòng lặp thực hiện ít nhất một lần và dừng khi điều kiện trở thành đúng
B. Khi muốn vòng lặp thực hiện ít nhất một lần và dừng khi điều kiện trở thành sai
C. Khi biết trước số lần lặp
D. Khi muốn sử dụng một điều kiện phức tạp
106. Trong các ngôn ngữ lập trình, việc sử dụng quá nhiều vòng lặp lồng nhau có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ thực thi chương trình
B. Giảm sử dụng bộ nhớ
C. Làm chậm tốc độ thực thi chương trình
D. Không ảnh hưởng đến hiệu suất
107. Cấu trúc lặp nào sau đây phù hợp nhất để duyệt qua các phần tử của một mảng?
A. While
B. Do-While
C. For
D. If-Else
108. Trong ngôn ngữ lập trình Python, vòng lặp ‘for’ thường được sử dụng với hàm nào để duyệt qua một dãy số?
A. range()
B. len()
C. size()
D. count()
109. Trong các cấu trúc lặp sau, cấu trúc nào thường được sử dụng khi số lần lặp đã biết trước?
A. While
B. Do-While
C. For
D. Repeat-Until
110. Khi nào thì việc sử dụng đệ quy (recursion) nên được ưu tiên hơn so với sử dụng vòng lặp?
A. Khi cần tối ưu hóa hiệu suất
B. Khi bài toán có thể được chia nhỏ thành các bài toán con tương tự
C. Khi cần duyệt qua một mảng
D. Khi biết trước số lần lặp
111. Giả sử bạn cần thực hiện một đoạn code ít nhất một lần, sau đó mới kiểm tra điều kiện để tiếp tục lặp. Cấu trúc nào phù hợp nhất?
A. While
B. For
C. Do…While
D. If…Else
112. Trong vòng lặp ‘for’, nếu bỏ trống phần điều kiện lặp, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vòng lặp sẽ không chạy
B. Vòng lặp sẽ chạy một lần
C. Vòng lặp sẽ chạy vô hạn
D. Gây ra lỗi cú pháp
113. Lệnh ‘continue’ trong vòng lặp có tác dụng gì?
A. Kết thúc hoàn toàn vòng lặp
B. Bỏ qua các lệnh còn lại trong lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo
C. Thực hiện lại các lệnh từ đầu vòng lặp
D. In ra màn hình thông báo lỗi
114. Khi sử dụng vòng lặp để xử lý dữ liệu lớn, kỹ thuật nào giúp chia nhỏ dữ liệu thành các phần nhỏ hơn để xử lý?
A. Chunking
B. Filtering
C. Sorting
D. Indexing
115. Trong vòng lặp, điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng thay đổi giá trị của biến điều khiển vòng lặp từ bên trong vòng lặp (ví dụ: thay đổi i trong vòng for)?
A. Vòng lặp sẽ kết thúc ngay lập tức
B. Vòng lặp sẽ bỏ qua sự thay đổi
C. Kết quả không thể đoán trước và có thể gây ra lỗi
D. Vòng lặp sẽ chạy nhanh hơn
116. Trong vòng lặp ‘for’, phần nào được thực hiện sau mỗi lần lặp?
A. Khởi tạo biến đếm
B. Kiểm tra điều kiện lặp
C. Cập nhật biến đếm
D. Thực hiện các lệnh trong vòng lặp
117. Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng một biến chưa được khởi tạo trong điều kiện lặp?
A. Vòng lặp sẽ không chạy
B. Vòng lặp sẽ chạy vô hạn
C. Kết quả không xác định, có thể gây ra lỗi
D. Chương trình sẽ tự động khởi tạo biến đó bằng 0
118. Trong lập trình, cấu trúc lặp nào thể hiện tính ‘lặp với số lần biết trước’ rõ ràng nhất?
A. While
B. Do…While
C. For
D. If…Else
119. Trong một vòng lặp lồng nhau, vòng lặp nào được thực hiện trước?
A. Vòng lặp bên ngoài
B. Vòng lặp bên trong
C. Cả hai vòng lặp được thực hiện đồng thời
D. Tùy thuộc vào điều kiện lặp
120. Sự khác biệt chính giữa vòng lặp ‘while’ và ‘do-while’ là gì?
A. Vòng lặp ‘while’ luôn thực hiện ít nhất một lần, còn ‘do-while’ thì không
B. Vòng lặp ‘do-while’ luôn thực hiện ít nhất một lần, còn ‘while’ thì không
C. Vòng lặp ‘while’ chỉ dùng được với số nguyên, còn ‘do-while’ dùng được với mọi kiểu dữ liệu
D. Vòng lặp ‘while’ kiểm tra điều kiện sau khi thực hiện, còn ‘do-while’ kiểm tra điều kiện trước khi thực hiện
121. Trong ngôn ngữ lập trình Java, vòng lặp `foreach` (enhanced for loop) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối lệnh dựa trên giá trị của một biến.
B. Duyệt qua các phần tử của một mảng hoặc collection.
C. Tạo một vòng lặp vô hạn.
D. Thay đổi giá trị của biến đếm.
122. Cấu trúc lặp `while` trong lập trình được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối lệnh một lần duy nhất.
B. Thực hiện một khối lệnh cho đến khi một điều kiện sai.
C. Thực hiện một khối lệnh cho đến khi một điều kiện đúng.
D. Thực hiện một khối lệnh dựa trên giá trị của một biến.
123. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sử dụng lệnh `goto` để nhảy vào giữa một vòng lặp?
A. Chương trình sẽ hoạt động bình thường.
B. Chương trình sẽ báo lỗi.
C. Hành vi của chương trình trở nên khó đoán và có thể gây ra lỗi.
D. Vòng lặp sẽ bắt đầu lại từ đầu.
124. Trong một số ngôn ngữ lập trình, có một khái niệm gọi là ‘unrolling’ vòng lặp. Kỹ thuật này dùng để làm gì?
A. Làm cho vòng lặp chạy chậm hơn.
B. Giảm số lần kiểm tra điều kiện bằng cách thực hiện nhiều lần lặp trong một lần kiểm tra.
C. Tăng số lần kiểm tra điều kiện.
D. Biến vòng lặp thành vòng lặp vô hạn.
125. Giả sử bạn có một vòng lặp `for` lồng nhau. Lệnh `break` sẽ thoát khỏi vòng lặp nào?
A. Tất cả các vòng lặp.
B. Chỉ vòng lặp bên ngoài.
C. Chỉ vòng lặp bên trong chứa lệnh `break`.
D. Vòng lặp đầu tiên được định nghĩa.
126. Trong ngôn ngữ lập trình, vòng lặp nào sau đây thường được sử dụng để duyệt qua các phần tử của một đối tượng iterable (ví dụ: danh sách, tuple, chuỗi) mà không cần quan tâm đến chỉ số?
A. Vòng lặp `while`.
B. Vòng lặp `do-while`.
C. Vòng lặp `for-each` (hoặc tương đương).
D. Vòng lặp `if-else`.
127. Trong một số ngôn ngữ, vòng lặp `for` có thể được sử dụng để duyệt qua các ký tự của một chuỗi. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn thay đổi một ký tự trong chuỗi trong quá trình lặp?
A. Chuỗi sẽ bị thay đổi.
B. Chương trình sẽ báo lỗi.
C. Hành vi phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình; một số ngôn ngữ cho phép thay đổi, một số thì không.
D. Vòng lặp sẽ kết thúc ngay lập tức.
128. Sự khác biệt chính giữa vòng lặp `while` và `do-while` là gì?
A. Không có sự khác biệt; chúng hoàn toàn giống nhau.
B. Vòng lặp `while` luôn thực hiện ít nhất một lần, trong khi `do-while` thì không.
C. Vòng lặp `do-while` luôn thực hiện ít nhất một lần, trong khi `while` thì không.
D. Vòng lặp `while` sử dụng điều kiện trước, còn `do-while` sử dụng điều kiện sau.
129. Khi nào thì việc sử dụng đệ quy (recursion) là một lựa chọn tốt hơn so với việc sử dụng vòng lặp?
A. Khi bạn cần tối ưu hóa hiệu suất.
B. Khi vấn đề có thể được chia thành các bài toán con nhỏ hơn, tương tự nhau.
C. Khi bạn muốn tránh sử dụng stack.
D. Khi bạn muốn làm cho code khó đọc hơn.
130. Vòng lặp vô hạn có thể gây ra hậu quả gì?
A. Không có hậu quả gì; chúng chỉ chạy mãi mãi.
B. Làm chậm máy tính.
C. Làm treo chương trình hoặc hệ thống.
D. Tất cả các đáp án trên.
131. Trong lập trình, kỹ thuật nào thường được sử dụng để tránh vòng lặp vô hạn?
A. Đảm bảo rằng điều kiện vòng lặp cuối cùng sẽ trở thành sai.
B. Sử dụng lệnh `break` một cách bừa bãi.
C. Luôn sử dụng vòng lặp `do-while`.
D. Không bao giờ sử dụng vòng lặp.
132. Trong một số ngôn ngữ lập trình, có một khái niệm gọi là ‘iterator’. Iterator được sử dụng để làm gì trong ngữ cảnh của vòng lặp?
A. Để tạo ra một vòng lặp vô hạn.
B. Để duyệt qua các phần tử của một collection một cách tuần tự.
C. Để thay đổi giá trị của biến đếm.
D. Để kết thúc vòng lặp ngay lập tức.
133. Giả sử bạn có một vòng lặp và bạn muốn thực hiện một số thao tác chỉ ở lần lặp đầu tiên. Bạn sẽ làm như thế nào?
A. Sử dụng lệnh `break`.
B. Sử dụng một biến cờ (flag) để kiểm tra xem đây có phải là lần lặp đầu tiên hay không.
C. Sử dụng lệnh `continue`.
D. Không thể thực hiện được.
134. Trong vòng lặp `for`, thành phần nào được thực hiện đầu tiên?
A. Điều kiện.
B. Khởi tạo.
C. Tăng/giảm.
D. Thân vòng lặp.
135. Xét đoạn code sau (Python): `for i in range(1, 10, 2): print(i)`. Đoạn code này sẽ in ra những số nào?
A. 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
B. 1, 3, 5, 7, 9
C. 2, 4, 6, 8
D. 1, 3, 5, 7
136. Lệnh `continue` trong vòng lặp được sử dụng để làm gì?
A. Kết thúc vòng lặp hoàn toàn.
B. Bắt đầu lại vòng lặp từ đầu.
C. Bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
D. In ra giá trị của biến đếm.
137. Khi sử dụng vòng lặp để tìm kiếm một phần tử trong một mảng đã được sắp xếp, thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để tối ưu hóa quá trình tìm kiếm?
A. Tìm kiếm tuyến tính (linear search).
B. Tìm kiếm nhị phân (binary search).
C. Tìm kiếm theo chiều rộng (breadth-first search).
D. Tìm kiếm theo chiều sâu (depth-first search).
138. Khi sử dụng vòng lặp để xử lý một lượng lớn dữ liệu, điều gì quan trọng cần xem xét để tối ưu hóa hiệu suất?
A. Sử dụng vòng lặp `while` thay vì `for`.
B. Giảm thiểu số lượng phép tính và thao tác bên trong vòng lặp.
C. Tăng số lượng biến được sử dụng trong vòng lặp.
D. Sử dụng vòng lặp vô hạn.
139. Trong lập trình đa luồng, việc sử dụng vòng lặp cần được xem xét cẩn thận vì lý do gì?
A. Vòng lặp không thể sử dụng trong đa luồng.
B. Vòng lặp chỉ chạy trên một luồng duy nhất.
C. Vòng lặp có thể gây ra tình trạng tranh chấp tài nguyên (race condition) và khóa lẫn nhau (deadlock).
D. Vòng lặp tự động tối ưu hóa cho đa luồng.
140. Kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng làm biến đếm trong vòng lặp `for`?
A. String.
B. Boolean.
C. Integer.
D. Float.
141. Xét đoạn code sau (giả mã): `for i from 1 to 10 step 2 do print i endfor`. Đoạn code này sẽ in ra những số nào?
A. 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
B. 1, 3, 5, 7, 9
C. 2, 4, 6, 8, 10
D. 1, 3, 5, 7, 9, 11
142. Khi nào nên sử dụng vòng lặp `do-while` thay vì vòng lặp `while`?
A. Khi bạn muốn vòng lặp thực hiện ít nhất một lần.
B. Khi bạn muốn kiểm tra điều kiện trước khi thực hiện vòng lặp.
C. Khi bạn muốn sử dụng một biến đếm.
D. Khi bạn muốn vòng lặp không bao giờ kết thúc.
143. Trong lập trình hàm (functional programming), việc sử dụng vòng lặp thường được thay thế bằng kỹ thuật nào?
A. Sử dụng biến toàn cục.
B. Sử dụng đệ quy và các hàm bậc cao (higher-order functions).
C. Sử dụng goto.
D. Sử dụng các hiệu ứng phụ (side effects).
144. Trong một số ngôn ngữ, có một loại vòng lặp đặc biệt được gọi là ‘vòng lặp đồng thời’ (concurrent loop) hoặc ‘vòng lặp song song’ (parallel loop). Loại vòng lặp này khác gì so với vòng lặp thông thường?
A. Chúng thực hiện các lần lặp đồng thời trên nhiều luồng hoặc bộ xử lý.
B. Chúng chỉ chạy trên một luồng duy nhất.
C. Chúng không thể sử dụng biến đếm.
D. Chúng luôn là vòng lặp vô hạn.
145. Vòng lặp nào sau đây phù hợp nhất để duyệt qua các phần tử của một mảng khi bạn biết trước số lượng phần tử?
A. Vòng lặp `while`.
B. Vòng lặp `do-while`.
C. Vòng lặp `for`.
D. Cả ba loại vòng lặp đều phù hợp như nhau.
146. Lệnh `break` trong vòng lặp được sử dụng để làm gì?
A. Bắt đầu một vòng lặp mới.
B. Kết thúc vòng lặp ngay lập tức.
C. Bỏ qua lần lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
D. Tăng giá trị của biến đếm.
147. Trong một vòng lặp, điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng thay đổi giá trị của biến điều khiển vòng lặp từ bên trong vòng lặp?
A. Vòng lặp sẽ báo lỗi.
B. Vòng lặp sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Hành vi của vòng lặp có thể trở nên khó đoán.
D. Vòng lặp sẽ kết thúc ngay lập tức.
148. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cú pháp nào sau đây là đúng cho vòng lặp `for` để duyệt qua một danh sách?
A. for (item in list):
B. for item = list:
C. for item in list:
D. for item from list:
149. Trong ngôn ngữ lập trình C++, cú pháp nào sau đây là đúng cho vòng lặp `for`?
A. for (điều kiện; khởi tạo; tăng)
B. for (khởi tạo, điều kiện, tăng)
C. for (khởi tạo; điều kiện; tăng)
D. for (tăng; khởi tạo; điều kiện)
150. Điều gì xảy ra nếu điều kiện trong vòng lặp `while` luôn đúng?
A. Vòng lặp sẽ không bao giờ thực hiện.
B. Vòng lặp sẽ thực hiện đúng một lần.
C. Vòng lặp sẽ thực hiện vô hạn lần.
D. Chương trình sẽ báo lỗi.