1. Trong biểu đồ bong bóng, kích thước của bong bóng thường biểu thị điều gì?
A. Thời gian.
B. Giá trị của một biến số thứ ba.
C. Mối tương quan giữa hai biến số.
D. Tần suất xuất hiện.
2. Trong biểu đồ streamgraph, diện tích của mỗi ‘dòng’ (stream) biểu thị điều gì?
A. Giá trị của một biến số theo thời gian.
B. Mối tương quan giữa hai biến số.
C. Tần suất xuất hiện.
D. Tỷ lệ phần trăm của các danh mục.
3. Trong biểu đồ parallel coordinates plot, mỗi đường thẳng biểu thị điều gì?
A. Giá trị trung bình của các biến số.
B. Một điểm dữ liệu duy nhất trên nhiều chiều.
C. Mối tương quan giữa các biến số.
D. Tần suất xuất hiện của các giá trị.
4. Trong biểu đồ phân tán, một hệ số tương quan gần bằng 1 cho thấy điều gì?
A. Mối tương quan tuyến tính dương mạnh mẽ.
B. Mối tương quan tuyến tính âm mạnh mẽ.
C. Không có tương quan.
D. Mối tương quan phi tuyến tính.
5. Trong biểu đồ mạng (network graph), các nút (nodes) và cạnh (edges) thường biểu thị điều gì?
A. Thời gian và giá trị.
B. Các thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
C. Tần suất và tỷ lệ.
D. Xu hướng và dự báo.
6. Khi trình bày dữ liệu bằng biểu đồ, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
B. Chọn loại biểu đồ phù hợp để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
C. Thêm nhiều hiệu ứng 3D để làm cho biểu đồ hấp dẫn hơn.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp để tạo ấn tượng.
7. Biểu đồ hộp (boxplot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
A. Xu hướng theo thời gian.
B. Phân bố và các giá trị ngoại lệ của dữ liệu.
C. Mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Tỷ lệ phần trăm của các danh mục.
8. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện cơ cấu chi tiêu của một gia đình?
A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ phân tán.
9. Trong biểu đồ hộp, phần ‘râu’ (whiskers) thường biểu thị điều gì?
A. Trung bình của dữ liệu.
B. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
C. Phạm vi của dữ liệu, ngoại trừ các giá trị ngoại lệ.
D. Số lượng dữ liệu.
10. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa nhiều biến số định tính?
A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ phân tán.
C. Biểu đồ mosaic plot.
D. Biểu đồ đường.
11. Trong biểu đồ violin plot, hình dạng của biểu đồ biểu thị điều gì?
A. Giá trị trung bình.
B. Độ lệch chuẩn.
C. Mật độ xác suất của dữ liệu.
D. Phạm vi của dữ liệu.
12. Trong biểu đồ phân tán, một hệ số tương quan gần bằng 0 cho thấy điều gì?
A. Mối tương quan tuyến tính mạnh mẽ.
B. Mối tương quan tuyến tính yếu hoặc không có tương quan.
C. Mối tương quan phi tuyến tính mạnh mẽ.
D. Dữ liệu không hợp lệ để vẽ biểu đồ.
13. Biểu đồ Pareto thường được sử dụng để xác định điều gì?
A. Nguyên nhân chính gây ra phần lớn vấn đề.
B. Xu hướng thay đổi theo thời gian.
C. Mối tương quan giữa hai biến số.
D. Phân bố tần suất của dữ liệu.
14. Trong biểu đồ bong bóng động (animated bubble chart), yếu tố ‘thời gian’ thường được thể hiện bằng cách nào?
A. Kích thước của bong bóng.
B. Màu sắc của bong bóng.
C. Sự di chuyển của bong bóng theo thời gian.
D. Vị trí của bong bóng trên trục tung.
15. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh sự phân bố của hai tập dữ liệu khác nhau?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ hộp (boxplot).
D. Biểu đồ tròn.
16. Biểu đồ treemap thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
A. Phân cấp dữ liệu và tỷ lệ của các thành phần.
B. Xu hướng theo thời gian.
C. Mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Phân bố tần suất.
17. Khi nào nên sử dụng bản đồ nhiệt (choropleth map)?
A. Để thể hiện xu hướng theo thời gian.
B. Để thể hiện sự phân bố của dữ liệu trên các khu vực địa lý.
C. Để so sánh các giá trị riêng biệt.
D. Để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
18. Trong biểu đồ chord diagram, các cung (chords) kết nối các phần khác nhau của vòng tròn biểu thị điều gì?
A. Giá trị của các biến số.
B. Mối quan hệ hoặc dòng chảy giữa các phần.
C. Tần suất xuất hiện.
D. Xu hướng theo thời gian.
19. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ so với bảng dữ liệu là gì?
A. Biểu đồ luôn chính xác hơn bảng dữ liệu.
B. Biểu đồ giúp trực quan hóa dữ liệu và dễ dàng nhận biết xu hướng.
C. Biểu đồ có thể chứa nhiều thông tin hơn bảng dữ liệu.
D. Biểu đồ dễ tạo hơn bảng dữ liệu.
20. Khi nào nên sử dụng biểu đồ swarm plot?
A. Để thể hiện xu hướng theo thời gian.
B. Để thể hiện sự phân bố của dữ liệu và tránh che lấp dữ liệu.
C. Để so sánh các giá trị riêng biệt.
D. Để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
21. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Waterfall?
A. Để so sánh các giá trị tại một thời điểm.
B. Để thể hiện sự thay đổi lũy kế của một giá trị ban đầu.
C. Để thể hiện mối tương quan giữa hai biến số.
D. Để thể hiện tỷ lệ phần trăm của các danh mục.
22. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
A. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
B. Lưu lượng và tỷ lệ của các dòng dữ liệu.
C. Mối quan hệ giữa nhiều biến số.
D. Phân bố của dữ liệu.
23. Khi nào nên sử dụng biểu đồ đường thay vì biểu đồ cột?
A. Khi so sánh các giá trị riêng biệt tại một thời điểm.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
C. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục.
D. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
24. Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
A. Thống kê dân số.
B. Quản lý dự án.
C. Phân tích tài chính.
D. Nghiên cứu thị trường.
25. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh hiệu suất của một công ty với các đối thủ cạnh tranh trong nhiều năm?
A. Biểu đồ radar.
B. Biểu đồ bong bóng.
C. Biểu đồ Sankey.
D. Biểu đồ Waterfall.
26. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh doanh thu của nhiều sản phẩm trong cùng một năm?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ phân tán.
27. Trong biểu đồ nhiệt (heatmap), màu sắc thường được sử dụng để biểu thị điều gì?
A. Thời gian.
B. Giá trị của dữ liệu.
C. Mối tương quan giữa các biến số.
D. Tần suất xuất hiện.
28. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục và một biến số phân loại?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ hộp (boxplot) nhóm theo danh mục.
D. Biểu đồ tròn.
29. Khi nào nên sử dụng biểu đồ tần suất (histogram)?
A. Để so sánh các giá trị riêng biệt.
B. Để thể hiện xu hướng theo thời gian.
C. Để thể hiện phân bố của một biến số liên tục.
D. Để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
30. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi trong thành phần của một danh mục theo thời gian?
A. Biểu đồ đường xếp chồng.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ phân tán.
31. Khi nào nên sử dụng thang đo logarit trên trục của biểu đồ?
A. Khi dữ liệu có phạm vi giá trị rất lớn
B. Khi muốn làm cho biểu đồ trông đẹp hơn
C. Khi dữ liệu có giá trị âm
D. Khi muốn ẩn các giá trị nhỏ
32. Trong biểu đồ nhiệt (heatmap), màu sắc thường được sử dụng để biểu thị điều gì?
A. Tên của các danh mục
B. Mức độ quan trọng của các danh mục
C. Giá trị của dữ liệu
D. Thời gian thu thập dữ liệu
33. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ đóng góp của các thành phần khác nhau vào tổng thể?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ miền
34. Biểu đồ Venn được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Mối quan hệ giữa các tập hợp
B. Xu hướng thay đổi theo thời gian
C. Phân phối tần suất của dữ liệu
D. Tương quan giữa các biến số
35. Lỗi nào sau đây thường gặp khi tạo biểu đồ?
A. Sử dụng quá nhiều màu sắc gây rối mắt
B. Chọn loại biểu đồ không phù hợp với dữ liệu
C. Không gắn nhãn cho các trục và chuỗi dữ liệu
D. Tất cả các đáp án trên
36. Điều gì quan trọng nhất khi chọn màu sắc cho biểu đồ?
A. Màu sắc phải rực rỡ và bắt mắt
B. Màu sắc phải thể hiện cá tính của người tạo biểu đồ
C. Màu sắc phải dễ phân biệt và phù hợp với thông điệp muốn truyền tải
D. Màu sắc phải là màu yêu thích của người xem
37. Khi nào nên sử dụng lưới (gridlines) trong biểu đồ?
A. Khi muốn làm cho biểu đồ trông đẹp hơn
B. Khi cần đọc chính xác giá trị của các điểm dữ liệu
C. Khi không gian trên biểu đồ bị hạn chế
D. Khi muốn ẩn các điểm dữ liệu
38. Loại biểu đồ nào thích hợp để so sánh sự thay đổi của nhiều chuỗi dữ liệu theo thời gian?
A. Biểu đồ bong bóng (bubble chart)
B. Biểu đồ đường nhiều đường (multiple line chart)
C. Biểu đồ hộp (boxplot)
D. Biểu đồ Venn
39. Trong biểu đồ phân tán, một cụm các điểm dữ liệu gần nhau có thể cho thấy điều gì?
A. Không có mối quan hệ giữa các biến
B. Mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ
C. Mối quan hệ phi tuyến tính
D. Sự tồn tại của các giá trị ngoại lệ
40. Biểu đồ histogram được sử dụng để làm gì?
A. So sánh tỷ lệ phần trăm
B. Hiển thị phân phối tần suất của dữ liệu
C. Tìm mối tương quan giữa hai biến
D. Thể hiện xu hướng theo thời gian
41. Trong biểu đồ водопад, các cột thường biểu thị điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu
B. Sự thay đổi lũy kế của một giá trị ban đầu
C. Mối tương quan giữa hai biến số
D. Phân phối tần suất của dữ liệu
42. Biểu đồ Gantt chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nào?
A. Thống kê dân số
B. Quản lý dự án
C. Phân tích tài chính
D. Nghiên cứu thị trường
43. Khi nào nên sử dụng biểu đồ cột chồng (stacked bar chart)?
A. Khi muốn so sánh các danh mục độc lập
B. Khi muốn thể hiện xu hướng theo thời gian
C. Khi muốn so sánh các thành phần của một tổng thể
D. Khi muốn tìm mối tương quan giữa hai biến
44. Trong biểu đồ hộp, ‘whiskers’ biểu thị điều gì?
A. Giá trị trung bình
B. Độ lệch chuẩn
C. Phạm vi của dữ liệu, ngoại trừ các giá trị ngoại lệ
D. Số lượng dữ liệu
45. Biểu đồ Chord được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu phân cấp
B. Dữ liệu địa lý
C. Dữ liệu ma trận tương quan
D. Dữ liệu thời gian
46. Biểu đồ bong bóng (bubble chart) mở rộng biểu đồ phân tán bằng cách nào?
A. Thêm một trục tọa độ
B. Sử dụng màu sắc khác nhau cho mỗi điểm
C. Sử dụng kích thước của bong bóng để biểu thị giá trị của một biến thứ ba
D. Kết nối các điểm bằng đường thẳng
47. Điều gì quan trọng nhất khi trình bày biểu đồ cho người khác?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
B. Giải thích rõ ràng ý nghĩa của biểu đồ và các xu hướng quan trọng
C. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc rực rỡ
D. Trình bày càng nhiều biểu đồ càng tốt
48. Trong biểu đồ hộp (boxplot), thành phần nào thể hiện giá trị trung vị của dữ liệu?
A. Độ dài của hộp
B. Vị trí của whiskers
C. Đường thẳng nằm trong hộp
D. Giá trị lớn nhất
49. Khi nào nên sử dụng chú giải (legend) trong biểu đồ?
A. Khi biểu đồ chỉ có một chuỗi dữ liệu
B. Khi biểu đồ có nhiều chuỗi dữ liệu hoặc danh mục cần phân biệt
C. Khi muốn làm cho biểu đồ trông phức tạp hơn
D. Khi không gian trên biểu đồ bị hạn chế
50. Trong biểu đồ miền chồng (stacked area chart), điều gì được thể hiện bởi tổng chiều cao của các miền tại một điểm?
A. Giá trị trung bình
B. Tổng giá trị của tất cả các chuỗi dữ liệu
C. Tốc độ tăng trưởng
D. Độ biến động
51. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
B. Tăng độ chính xác của dữ liệu
C. Trực quan hóa dữ liệu, giúp dễ dàng hiểu và phân tích
D. Tự động tạo báo cáo
52. Biểu đồ Sankey thường được dùng để thể hiện điều gì?
A. Sự phân bố dân số theo độ tuổi
B. Dòng chảy của dữ liệu hoặc tài nguyên giữa các thực thể
C. Mối quan hệ giữa các biến số liên tục
D. Sự thay đổi của giá cổ phiếu theo thời gian
53. Biểu đồ phân tán (scatter plot) được sử dụng để làm gì?
A. So sánh các danh mục
B. Hiển thị xu hướng theo thời gian
C. Tìm mối tương quan giữa hai biến số
D. Thể hiện tỷ lệ phần trăm
54. Trong biểu đồ cột, điều gì thể hiện giá trị của mỗi danh mục?
A. Chiều rộng của cột
B. Màu sắc của cột
C. Chiều cao của cột
D. Vị trí của cột trên trục ngang
55. Trong biểu đồ miền, diện tích giữa đường biểu diễn và trục hoành biểu thị điều gì?
A. Giá trị trung bình
B. Tổng giá trị
C. Tốc độ tăng trưởng
D. Độ biến động
56. Loại biểu đồ nào phù hợp để so sánh hiệu suất của nhiều đối tượng trên nhiều tiêu chí khác nhau?
A. Biểu đồ radar (spider chart)
B. Biểu đồ nhiệt (heatmap)
C. Biểu đồ водопад
D. Biểu đồ Sankey
57. Loại biểu đồ nào phù hợp để so sánh sự phân bố của một biến số giữa hai nhóm?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ hộp song song (parallel boxplot)
D. Biểu đồ tròn
58. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Tree Map?
A. Để hiển thị xu hướng theo thời gian.
B. Để so sánh mối quan hệ giữa hai biến số.
C. Để hiển thị dữ liệu phân cấp theo kích thước tương đối.
D. Để hiển thị dữ liệu địa lý.
59. Điều gì cần tránh khi thiết kế biểu đồ tròn?
A. Sử dụng màu sắc tương phản
B. Sắp xếp các phần theo thứ tự giảm dần
C. Có quá nhiều phần (slices)
D. Ghi chú thích rõ ràng
60. Biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian?
A. Biểu đồ Venn
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ phân tán
61. Trong biểu đồ Sunburst, các vòng tròn đồng tâm đại diện cho điều gì?
A. Các giá trị khác nhau của một biến.
B. Các cấp độ khác nhau trong một hệ thống phân cấp.
C. Các khoảng thời gian khác nhau.
D. Các khu vực địa lý khác nhau.
62. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Mối quan hệ giữa các biến số liên tục.
B. Phân phối xác suất của một biến ngẫu nhiên.
C. Luồng dữ liệu hoặc năng lượng giữa các thực thể.
D. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
63. Trong biểu đồ bong bóng, thông tin nào được thể hiện bằng kích thước của bong bóng?
A. Giá trị của biến độc lập.
B. Giá trị của biến phụ thuộc.
C. Giá trị của một biến thứ ba.
D. Mức độ tương quan giữa các biến.
64. Biểu đồ bong bóng (bubble chart) là biến thể của loại biểu đồ nào?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ phân tán.
65. Khi nào nên sử dụng thang đo logarit trên trục của biểu đồ?
A. Khi dữ liệu có giá trị âm.
B. Khi dữ liệu có khoảng giá trị rất lớn.
C. Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt nhỏ giữa các giá trị.
D. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
66. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị sự phân phối của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ hộp (boxplot).
D. Biểu đồ tròn.
67. Trong biểu đồ phân tán, mối tương quan giữa hai biến được thể hiện như thế nào?
A. Bằng màu sắc của các điểm dữ liệu.
B. Bằng khoảng cách giữa các điểm dữ liệu.
C. Bằng hình dạng của các điểm dữ liệu.
D. Bằng xu hướng của các điểm dữ liệu.
68. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh doanh số bán hàng của nhiều sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ cột.
D. Biểu đồ phân tán.
69. Trong biểu đồ mạng (network graph), các nút (nodes) và cạnh (edges) đại diện cho điều gì?
A. Các điểm dữ liệu và giá trị của chúng.
B. Các danh mục và tỷ lệ phần trăm của chúng.
C. Các thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
D. Thời gian và sự thay đổi của dữ liệu.
70. Khi thiết kế biểu đồ, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ đọc?
A. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau.
B. Sử dụng phông chữ lớn và rõ ràng.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng 3D.
D. Sử dụng hình nền phức tạp.
71. Biểu đồ Parallel Coordinates thường được sử dụng để làm gì?
A. So sánh nhiều biến số trên cùng một biểu đồ.
B. Hiển thị sự phân phối của một biến duy nhất.
C. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Biểu diễn dữ liệu địa lý.
72. Ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ so với việc chỉ xem bảng dữ liệu là gì?
A. Biểu đồ luôn chính xác hơn bảng dữ liệu.
B. Biểu đồ có thể chứa nhiều thông tin hơn bảng dữ liệu.
C. Biểu đồ giúp dễ dàng nhận ra các xu hướng và mẫu trong dữ liệu.
D. Biểu đồ luôn dễ tạo hơn bảng dữ liệu.
73. Trong biểu đồ nhiệt (heatmap), thông tin được thể hiện bằng cách nào?
A. Bằng kích thước của các ô.
B. Bằng hình dạng của các ô.
C. Bằng màu sắc của các ô.
D. Bằng vị trí của các ô.
74. Khi phân tích dữ liệu bằng biểu đồ, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Sử dụng màu sắc bắt mắt.
B. Đảm bảo biểu đồ có nhiều yếu tố trang trí.
C. Chọn loại biểu đồ phù hợp để truyền tải thông tin một cách chính xác.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp.
75. Mục đích của việc sử dụng màu sắc trong biểu đồ là gì?
A. Để làm cho biểu đồ trông đẹp mắt hơn.
B. Để mã hóa thông tin và làm nổi bật các điểm dữ liệu quan trọng.
C. Để giảm kích thước tệp của biểu đồ.
D. Để ẩn dữ liệu không liên quan.
76. Khi nào nên sử dụng biểu đồ hai trục (dual-axis chart)?
A. Khi muốn so sánh hai tập dữ liệu có đơn vị đo khác nhau.
B. Khi muốn hiển thị dữ liệu trên bản đồ.
C. Khi muốn biểu diễn dữ liệu ba chiều.
D. Khi muốn tạo biểu đồ động.
77. Trong biểu đồ cây (treemap), kích thước của mỗi hình chữ nhật đại diện cho điều gì?
A. Tần suất xuất hiện của một giá trị.
B. Giá trị của một danh mục.
C. Mức độ tương quan giữa các biến.
D. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
78. Biểu đồ Pareto thường được sử dụng để xác định yếu tố nào trong quá trình cải tiến?
A. Yếu tố ít quan trọng nhất.
B. Tất cả các yếu tố đều quan trọng như nhau.
C. Yếu tố gây ra phần lớn vấn đề.
D. Yếu tố ngẫu nhiên.
79. Mục đích chính của việc sử dụng chú thích (annotation) trong biểu đồ là gì?
A. Để làm cho biểu đồ trông đẹp mắt hơn.
B. Để giảm kích thước tệp của biểu đồ.
C. Để cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích các điểm dữ liệu quan trọng.
D. Để ẩn dữ liệu không liên quan.
80. Khi trình bày dữ liệu cho đối tượng không quen thuộc với thống kê, loại biểu đồ nào thường dễ hiểu nhất?
A. Biểu đồ hộp.
B. Biểu đồ phân tán.
C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ Violin.
81. Trong biểu đồ radar (spider chart), mỗi trục đại diện cho điều gì?
A. Một điểm dữ liệu duy nhất.
B. Một danh mục hoặc thuộc tính.
C. Một khoảng thời gian.
D. Một giá trị trung bình.
82. Biểu đồ hộp (boxplot) thường được sử dụng để hiển thị thông tin gì về một tập dữ liệu?
A. Tần suất xuất hiện của mỗi giá trị.
B. Mức độ tương quan giữa các biến.
C. Phân vị, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và giá trị ngoại lệ.
D. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
83. Biểu đồ Waterfall thường được sử dụng để hiển thị điều gì?
A. Phân phối xác suất của một biến ngẫu nhiên.
B. Sự thay đổi lũy kế của một giá trị theo thời gian hoặc qua các giai đoạn.
C. Mối quan hệ giữa các biến số liên tục.
D. Tỷ lệ phần trăm của các phần so với tổng thể.
84. Trong biểu đồ vùng (area chart), vùng dưới đường biểu diễn thường được tô màu để làm gì?
A. Để làm cho biểu đồ trông đẹp mắt hơn.
B. Để phân biệt giữa các đường biểu diễn khác nhau.
C. Để nhấn mạnh tổng giá trị hoặc sự tích lũy theo thời gian.
D. Để giảm kích thước tệp của biểu đồ.
85. Trong biểu đồ đường, yếu tố nào thường được biểu diễn trên trục hoành (trục x)?
A. Giá trị của biến phụ thuộc.
B. Tần suất của dữ liệu.
C. Thời gian hoặc các danh mục.
D. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
86. Trong biểu đồ Gantt, điều gì được biểu diễn trên trục tung (trục y)?
A. Thời gian thực hiện công việc.
B. Các công việc hoặc nhiệm vụ.
C. Chi phí của công việc.
D. Mức độ ưu tiên của công việc.
87. Khi nào nên sử dụng biểu đồ tròn thay vì biểu đồ cột?
A. Khi muốn so sánh giá trị chính xác giữa các mục.
B. Khi muốn hiển thị xu hướng theo thời gian.
C. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần so với tổng thể.
D. Khi muốn biểu diễn dữ liệu có nhiều danh mục.
88. Biểu đồ Violin là sự kết hợp của loại biểu đồ nào?
A. Biểu đồ cột và biểu đồ đường.
B. Biểu đồ hộp và ước tính mật độ hạt nhân.
C. Biểu đồ phân tán và biểu đồ nhiệt.
D. Biểu đồ tròn và biểu đồ radar.
89. Biểu đồ Dot Plot phù hợp nhất để làm gì?
A. Hiển thị sự phân phối của một biến liên tục.
B. So sánh giá trị của nhiều mục trên một thang đo chung.
C. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số.
D. Biểu diễn sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
90. Lỗi phổ biến nhất khi tạo biểu đồ là gì?
A. Sử dụng quá nhiều màu sắc.
B. Chọn loại biểu đồ không phù hợp với dữ liệu.
C. Sử dụng phông chữ quá nhỏ.
D. Không thêm chú thích vào biểu đồ.
91. Biểu đồ nhiệt (heatmap) thường được sử dụng để hiển thị điều gì?
A. Sự thay đổi theo thời gian
B. Mối tương quan giữa hai biến số
C. Mật độ của dữ liệu trên một bản đồ
D. Mối quan hệ giữa các danh mục
92. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)?
A. Biểu đồ cột (bar chart)
B. Không có loại biểu đồ cụ thể nào, SWOT là một khung phân tích
C. Biểu đồ tròn (pie chart)
D. Biểu đồ đường (line chart)
93. Trong biểu đồ bong bóng (bubble chart), kích thước của bong bóng thường đại diện cho điều gì?
A. Thời gian
B. Giá trị của một biến số thứ ba
C. Mối tương quan
D. Tần suất
94. Biểu đồ nào được sử dụng để hiển thị tần suất phân bố của một tập dữ liệu?
A. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
B. Biểu đồ tần suất (histogram)
C. Biểu đồ tròn (pie chart)
D. Biểu đồ hộp (box plot)
95. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng biểu đồ tròn (pie chart)?
A. Khó so sánh chính xác các phần nhỏ
B. Không thể hiển thị dữ liệu theo thời gian
C. Không thể hiển thị dữ liệu âm
D. Khó tạo bằng phần mềm
96. Biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của một biến số liên tục theo thời gian?
A. Biểu đồ cột (bar chart)
B. Biểu đồ đường (line chart)
C. Biểu đồ tròn (pie chart)
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
97. Đâu là nhược điểm của việc sử dụng tỷ lệ không bắt đầu từ 0 trên trục tung của biểu đồ?
A. Làm cho biểu đồ khó đọc hơn
B. Phóng đại sự khác biệt giữa các giá trị
C. Giảm độ chính xác của dữ liệu
D. Không thể hiện được dữ liệu âm
98. Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?
A. Thống kê dân số
B. Quản lý dự án
C. Phân tích tài chính
D. Nghiên cứu thị trường
99. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh sự phân bố của hai tập dữ liệu khác nhau?
A. Biểu đồ tròn (pie chart)
B. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
C. Biểu đồ hộp (box plot)
D. Biểu đồ đường (line chart)
100. Làm thế nào để xử lý các giá trị ngoại lệ (outliers) trong biểu đồ?
A. Luôn loại bỏ chúng để biểu đồ dễ nhìn hơn
B. Giữ nguyên chúng và chú thích rõ ràng để tránh hiểu sai
C. Thay thế chúng bằng giá trị trung bình
D. Ẩn chúng khỏi biểu đồ
101. Điều gì cần tránh khi thiết kế biểu đồ để đảm bảo tính dễ đọc?
A. Sử dụng nhiều màu sắc tương phản
B. Sử dụng nhãn rõ ràng và dễ đọc
C. Sử dụng tỷ lệ trục phù hợp
D. Sử dụng quá nhiều yếu tố gây rối mắt
102. Điều gì quan trọng nhất khi chọn loại biểu đồ để trình bày dữ liệu?
A. Sử dụng màu sắc bắt mắt
B. Chọn loại biểu đồ phù hợp nhất để truyền tải thông điệp
C. Sử dụng phông chữ phức tạp
D. Hiển thị càng nhiều dữ liệu càng tốt
103. Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng có hiệu ứng động (animated bubble chart)?
A. Khi muốn so sánh các giá trị tĩnh
B. Khi muốn thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian một cách trực quan
C. Khi chỉ có hai biến số
D. Khi muốn đơn giản hóa dữ liệu
104. Biểu đồ Pareto thường được sử dụng để xác định điều gì?
A. Các xu hướng theo thời gian
B. Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến một kết quả
D. Mối tương quan giữa hai biến số
105. Trong biểu đồ cột chồng (stacked bar chart), mỗi cột được chia thành các phần nhỏ hơn để thể hiện điều gì?
A. Sự thay đổi theo thời gian
B. Tỷ lệ đóng góp của mỗi thành phần vào tổng giá trị
C. Mối tương quan giữa các biến
D. Phân bố tần suất
106. Điều gì cần xem xét khi sử dụng chú giải (legend) trong biểu đồ?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt
B. Đảm bảo chú giải rõ ràng, dễ hiểu và liên kết trực tiếp với các thành phần trên biểu đồ
C. Đặt chú giải ở vị trí ngẫu nhiên
D. Không cần thiết phải có chú giải
107. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để hình dung điều gì?
A. Sự phân bố của dữ liệu
B. Mối quan hệ giữa hai biến số
C. Lưu lượng và tỷ lệ chuyển đổi giữa các giai đoạn
D. Sự thay đổi theo thời gian
108. Biểu đồ Violin là sự kết hợp của biểu đồ nào?
A. Biểu đồ cột và biểu đồ đường
B. Biểu đồ hộp và biểu đồ mật độ
C. Biểu đồ tròn và biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ Gantt và biểu đồ Waterfall
109. Khi nào nên sử dụng biểu đồ vùng (area chart) thay vì biểu đồ đường (line chart)?
A. Khi muốn so sánh các giá trị rời rạc
B. Khi muốn nhấn mạnh tổng giá trị tích lũy theo thời gian
C. Khi muốn thể hiện mối tương quan giữa hai biến
D. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm
110. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu địa lý?
A. Biểu đồ tròn (pie chart)
B. Bản đồ nhiệt (heatmap) hoặc bản đồ choropleth
C. Biểu đồ đường (line chart)
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
111. Trong biểu đồ waterfall (biểu đồ thác nước), các cột thường đại diện cho điều gì?
A. Các giá trị tuyệt đối
B. Sự thay đổi tăng hoặc giảm giữa các giai đoạn
C. Tỷ lệ phần trăm
D. Giá trị trung bình
112. Khi nào nên sử dụng chú thích trực tiếp (direct labels) thay vì chú giải (legend)?
A. Khi có quá nhiều thành phần trên biểu đồ
B. Khi muốn làm cho biểu đồ đơn giản và dễ đọc hơn bằng cách loại bỏ sự phụ thuộc vào chú giải riêng biệt
C. Khi không gian trên biểu đồ bị hạn chế
D. Khi muốn tiết kiệm thời gian thiết kế biểu đồ
113. Trong biểu đồ hộp (box plot), phần ‘whisker’ (râu) thể hiện điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu
B. Phạm vi của dữ liệu, ngoại trừ các giá trị ngoại lệ
C. Trung vị của dữ liệu
D. Phương sai của dữ liệu
114. Biểu đồ Chord thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Phân phối thống kê của một biến
B. Mối quan hệ giữa các thực thể, thường là mối quan hệ dòng chảy hoặc kết nối
C. Sự thay đổi của một biến theo thời gian
D. So sánh các giá trị giữa các nhóm
115. Trong biểu đồ phân tán (scatter plot), một hệ số tương quan gần bằng 0 cho thấy điều gì?
A. Mối tương quan tuyến tính mạnh mẽ
B. Mối tương quan phi tuyến tính mạnh mẽ
C. Không có mối tương quan tuyến tính
D. Mối tương quan nghịch đảo mạnh mẽ
116. Trong biểu đồ Sunburst, mỗi vòng tròn đại diện cho điều gì?
A. Một điểm dữ liệu duy nhất
B. Một cấp độ trong cấu trúc phân cấp
C. Một khoảng thời gian
D. Một mối tương quan giữa hai biến
117. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các giá trị khác nhau giữa các nhóm?
A. Biểu đồ đường (line chart)
B. Biểu đồ cột (bar chart)
C. Biểu đồ tròn (pie chart)
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
118. Biểu đồ radar (radar chart) thường được sử dụng để so sánh điều gì?
A. Các giá trị theo thời gian
B. Các giá trị của nhiều biến số cho một hoặc nhiều đối tượng
C. Mối tương quan giữa hai biến số
D. Tần suất phân bố của dữ liệu
119. Trong biểu đồ cây (treemap), kích thước của mỗi hình chữ nhật đại diện cho điều gì?
A. Thời gian
B. Giá trị của một biến số
C. Mối tương quan
D. Tần suất
120. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong việc lựa chọn màu sắc cho biểu đồ?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để làm cho biểu đồ hấp dẫn
B. Chọn màu sắc dựa trên sở thích cá nhân
C. Sử dụng màu sắc nhất quán và có ý nghĩa, tránh gây nhầm lẫn
D. Luôn sử dụng màu đỏ cho các giá trị quan trọng nhất
121. Biểu đồ Sankey thường được sử dụng để hiển thị điều gì?
A. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
B. Sự phân bố tần suất của một tập dữ liệu.
C. Dòng chảy của dữ liệu giữa các giai đoạn hoặc thực thể.
D. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
122. Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng có hoạt ảnh (animated bubble chart)?
A. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần.
B. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
C. Khi muốn trực quan hóa sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian với nhiều chiều.
D. Khi muốn biểu diễn dữ liệu phân loại.
123. Biểu đồ Violin plot là sự kết hợp giữa biểu đồ nào?
A. Biểu đồ cột và biểu đồ đường.
B. Biểu đồ hộp và biểu đồ mật độ.
C. Biểu đồ tròn và biểu đồ phân tán.
D. Biểu đồ Gantt và biểu đồ nhiệt.
124. Khi trình bày biểu đồ cho khán giả, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
B. Giải thích rõ ràng các yếu tố chính và ý nghĩa của biểu đồ.
C. Trình bày càng nhiều biểu đồ càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
D. Tập trung vào thiết kế thẩm mỹ của biểu đồ hơn là nội dung.
125. Đâu là một cách để cải thiện tính dễ đọc của biểu đồ?
A. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa nhiều thông tin hơn.
B. Thêm nhiều đường lưới (gridlines) để giúp người xem định vị.
C. Loại bỏ các yếu tố không cần thiết và tập trung vào thông tin chính.
D. Sử dụng màu sắc tương phản mạnh để thu hút sự chú ý.
126. Khi nào nên sử dụng biểu đồ nhiệt (heatmap)?
A. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần.
B. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
C. Khi muốn trực quan hóa ma trận dữ liệu với nhiều biến.
D. Khi muốn theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
127. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng biểu đồ thanh ngang so với biểu đồ cột dọc?
A. Biểu đồ thanh ngang luôn dễ đọc hơn.
B. Biểu đồ thanh ngang cho phép hiển thị nhiều danh mục hơn mà không bị rối.
C. Biểu đồ thanh ngang có thể hiển thị dữ liệu âm và dương cùng lúc.
D. Biểu đồ thanh ngang luôn tạo ra hình ảnh trực quan hấp dẫn hơn.
128. Trong biểu đồ hình cây (treemap), diện tích của mỗi hình chữ nhật đại diện cho điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Tỷ lệ phần trăm của thành phần đó so với tổng thể.
C. Mức độ biến động của dữ liệu.
D. Mối quan hệ giữa các thành phần.
129. Đâu là một sai lầm phổ biến khi tạo biểu đồ?
A. Sử dụng tỷ lệ trục không phù hợp, gây hiểu lầm về sự khác biệt.
B. Sử dụng chú thích (legend) để giải thích các thành phần.
C. Chọn loại biểu đồ phù hợp với dữ liệu.
D. Đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế biểu đồ.
130. Trong biểu đồ Gantt, các thanh ngang thường biểu diễn điều gì?
A. Chi phí của từng công việc.
B. Thời gian thực hiện của từng công việc.
C. Mức độ ưu tiên của từng công việc.
D. Nguồn lực cần thiết cho từng công việc.
131. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng biểu đồ tròn để so sánh dữ liệu?
A. Biểu đồ tròn không thể hiển thị dữ liệu âm.
B. Biểu đồ tròn chỉ phù hợp với dữ liệu định tính.
C. Biểu đồ tròn khó so sánh chính xác các phần có kích thước gần bằng nhau.
D. Biểu đồ tròn yêu cầu phần mềm chuyên dụng để tạo.
132. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Word Cloud?
A. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần.
B. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
C. Khi muốn trực quan hóa tần suất xuất hiện của các từ trong một văn bản.
D. Khi muốn biểu diễn dữ liệu phân loại.
133. Biểu đồ Chord diagram thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
B. Sự phân bố tần suất của một tập dữ liệu.
C. Mối quan hệ phức tạp giữa các thực thể.
D. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
134. Khi nào nên sử dụng biểu đồ hộp (box plot)?
A. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng dữ liệu theo thời gian.
C. Khi muốn tóm tắt và so sánh phân phối của nhiều tập dữ liệu.
D. Khi muốn biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
135. Trong biểu đồ khu vực, phần diện tích giữa đường biểu diễn và trục hoành thể hiện điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Tổng giá trị của dữ liệu theo thời gian hoặc danh mục.
C. Độ lệch chuẩn của dữ liệu.
D. Mức độ tương quan giữa các biến.
136. Khi nào nên sử dụng biểu đồ lollipop chart thay vì biểu đồ cột?
A. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần.
B. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
C. Khi muốn nhấn mạnh các giá trị riêng lẻ và giảm thiểu sự tập trung vào diện tích cột.
D. Khi muốn biểu diễn dữ liệu phân loại.
137. Khi nào nên sử dụng chú thích (legend) trong biểu đồ?
A. Khi biểu đồ chỉ có một loại dữ liệu.
B. Khi biểu đồ sử dụng nhiều màu sắc hoặc ký hiệu để phân biệt các thành phần.
C. Khi muốn làm cho biểu đồ trông phức tạp hơn.
D. Khi không gian trên biểu đồ còn trống.
138. Biểu đồ Sunburst chart thường được sử dụng để hiển thị điều gì?
A. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
B. Sự phân bố tần suất của một tập dữ liệu.
C. Cấu trúc phân cấp của dữ liệu.
D. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
139. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh doanh số bán hàng của nhiều sản phẩm trong các quý khác nhau của năm?
A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ đường.
C. Biểu đồ cột nhóm.
D. Biểu đồ phân tán.
140. Trong biểu đồ phân tán, mỗi điểm dữ liệu đại diện cho điều gì?
A. Một giá trị trung bình.
B. Một mối tương quan tuyến tính.
C. Một cặp giá trị của hai biến.
D. Một phần của tổng thể.
141. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khách quan khi trình bày dữ liệu bằng biểu đồ?
A. Sử dụng màu sắc yêu thích để làm cho biểu đồ hấp dẫn hơn.
B. Chọn tỷ lệ trục và loại biểu đồ phù hợp để tránh gây hiểu lầm.
C. Bỏ qua các điểm dữ liệu ngoại lệ để làm cho biểu đồ trông đẹp hơn.
D. Chỉ trình bày các dữ liệu ủng hộ quan điểm của mình.
142. Đâu là một nguyên tắc quan trọng khi thiết kế biểu đồ?
A. Sử dụng hiệu ứng 3D để làm cho biểu đồ nổi bật.
B. Đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của thông tin.
C. Sử dụng càng nhiều yếu tố trang trí càng tốt.
D. Đặt tiêu đề biểu đồ ở vị trí ít được chú ý.
143. Biểu đồ radar (spider chart) thường được sử dụng để so sánh điều gì?
A. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
B. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
C. Các thuộc tính hoặc đặc điểm của nhiều đối tượng.
D. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
144. Trong biểu đồ Pareto, mục đích chính của việc sắp xếp các cột theo thứ tự giảm dần là gì?
A. Để làm cho biểu đồ cân đối hơn về mặt thẩm mỹ.
B. Để nhấn mạnh các yếu tố quan trọng nhất đóng góp vào vấn đề.
C. Để dễ dàng tính toán trung bình cộng của dữ liệu.
D. Để tuân thủ quy tắc chung trong trình bày dữ liệu.
145. Biểu đồ đường thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ giữa các danh mục rời rạc.
B. Sự phân bố tần suất của một tập dữ liệu.
C. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
D. Tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
146. Đâu là nhược điểm của việc sử dụng quá nhiều màu sắc trong biểu đồ?
A. Làm giảm độ chính xác của dữ liệu.
B. Gây khó khăn cho việc in ấn biểu đồ.
C. Làm rối mắt và khó phân biệt các thành phần.
D. Làm tăng kích thước tệp của biểu đồ.
147. Trong biểu đồ cột, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn giá trị của mỗi danh mục?
A. Chiều rộng của cột.
B. Màu sắc của cột.
C. Chiều cao của cột.
D. Vị trí của cột trên trục ngang.
148. Trong biểu đồ waterfall, các cột thường biểu diễn điều gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Sự thay đổi lũy kế từ giá trị ban đầu đến giá trị cuối cùng.
C. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
D. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
149. Đâu là lợi ích của việc sử dụng phần mềm tạo biểu đồ so với việc vẽ biểu đồ thủ công?
A. Biểu đồ thủ công luôn có tính thẩm mỹ cao hơn.
B. Phần mềm tạo biểu đồ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.
C. Vẽ biểu đồ thủ công giúp hiểu rõ hơn về dữ liệu.
D. Phần mềm tạo biểu đồ luôn miễn phí.
150. Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng (bubble chart)?
A. Khi có ba chiều dữ liệu cần hiển thị.
B. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần.
C. Khi muốn theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
D. Khi muốn biểu diễn dữ liệu phân loại.