1. Một người bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) nên làm gì đầu tiên?
A. Trả đũa lại người bắt nạt bằng cách tương tự.
B. Lờ đi và hy vọng người bắt nạt sẽ dừng lại.
C. Báo cáo hành vi bắt nạt cho nền tảng trực tuyến và tìm kiếm sự hỗ trợ từ người lớn hoặc bạn bè tin cậy.
D. Tự mình tìm cách giải quyết bằng bạo lực.
2. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy bạn có thể đang tiếp xúc với tin giả (fake news) trên mạng?
A. Nguồn tin có uy tín và được nhiều người biết đến.
B. Thông tin được trình bày một cách khách quan và có dẫn chứng rõ ràng.
C. Tiêu đề gây sốc, ngôn ngữ cảm tính và thiếu nguồn xác thực.
D. Nội dung được chia sẻ rộng rãi trên các trang mạng xã hội chính thống.
3. Điều gì sau đây là một cách hiệu quả để bảo vệ tài khoản email của bạn khỏi bị hack?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán như ‘123456’ hoặc ‘password’.
B. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
C. Bật xác thực hai yếu tố và thường xuyên thay đổi mật khẩu.
D. Chia sẻ mật khẩu email với bạn bè thân thiết.
4. Trong môi trường online, hành vi ‘doxing’ được hiểu là gì?
A. Hành vi chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý của họ, thường với mục đích quấy rối hoặc đe dọa.
B. Hành vi sử dụng các công cụ tìm kiếm để thu thập thông tin.
C. Hành vi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến.
D. Hành vi tạo một blog cá nhân.
5. Trong môi trường online, hành vi ‘trolling’ thường được hiểu là gì?
A. Sử dụng các công cụ tìm kiếm để thu thập thông tin.
B. Đăng tải nội dung gây rối, kích động hoặc xúc phạm người khác một cách cố ý.
C. Tham gia vào các hoạt động từ thiện trực tuyến.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến tích cực.
6. Điều gì sau đây là một hành vi đạo đức khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến?
A. Sử dụng ngôn ngữ thô tục và xúc phạm người khác.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý.
C. Tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.
D. Lan truyền tin đồn và thông tin sai lệch.
7. Bạn nên làm gì nếu nhận được một email đáng ngờ yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân?
A. Trả lời email và cung cấp thông tin được yêu cầu.
B. Chuyển tiếp email cho tất cả bạn bè trong danh bạ.
C. Xóa email ngay lập tức và báo cáo cho nhà cung cấp dịch vụ email.
D. Mở tất cả các liên kết trong email để kiểm tra tính xác thực.
8. Khái niệm ‘filter bubble’ trong môi trường online đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng bộ lọc để chỉnh sửa ảnh.
B. Tình trạng người dùng chỉ tiếp xúc với thông tin và quan điểm củng cố niềm tin hiện tại của họ.
C. Quá trình lọc bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
D. Việc sử dụng các công cụ lọc để chặn quảng cáo trực tuyến.
9. Trong thương mại điện tử, ‘SSL’ là viết tắt của cụm từ nào và có vai trò gì?
A. Secure Socket Layer, đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Sales Support Line, cung cấp hỗ trợ khách hàng trực tuyến.
C. System Storage Location, lưu trữ dữ liệu của trang web.
D. Social Sharing Link, cho phép người dùng chia sẻ sản phẩm trên mạng xã hội.
10. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy một trang web có thể không an toàn?
A. Địa chỉ trang web bắt đầu bằng ‘https://’ và có biểu tượng khóa.
B. Trang web có chính sách bảo mật rõ ràng.
C. Trang web yêu cầu bạn cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân không cần thiết.
D. Trang web được chứng nhận bởi một tổ chức uy tín.
11. Khi sử dụng các công cụ tìm kiếm, điều gì sau đây giúp bạn tìm kiếm thông tin chính xác và hiệu quả nhất?
A. Sử dụng các từ khóa chung chung và không liên quan đến chủ đề.
B. Sử dụng câu hỏi dài và phức tạp.
C. Sử dụng các từ khóa cụ thể, chính xác và kết hợp các toán tử tìm kiếm (ví dụ: AND, OR, NOT).
D. Tìm kiếm bằng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không chính thức.
12. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘deepfake’?
A. Một bức ảnh được chỉnh sửa bằng Photoshop.
B. Một video sử dụng trí tuệ nhân tạo để thay thế khuôn mặt của một người bằng khuôn mặt của người khác.
C. Một bài viết blog được viết bởi một người ẩn danh.
D. Một tài khoản mạng xã hội giả mạo.
13. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn tốt nhất khi sử dụng mạng xã hội?
A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố.
C. Chấp nhận tất cả các yêu cầu kết bạn từ người lạ.
D. Công khai tất cả thông tin cá nhân trên trang cá nhân.
14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý mật khẩu?
A. Tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh cho nhiều tài khoản khác nhau.
B. Tự động điền thông tin đăng nhập vào các trang web.
C. Tăng tốc độ kết nối internet.
D. Giảm thiểu nguy cơ bị tấn công đánh cắp mật khẩu.
15. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘phishing’ là hình thức tấn công mạng như thế nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Xâm nhập vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu.
C. Giả mạo email, tin nhắn hoặc trang web để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
D. Phát tán virus máy tính.
16. Trong marketing online, ‘SEO’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Social Engagement Optimization.
B. Search Engine Optimization.
C. Sales Efficiency Operation.
D. Strategic Economic Outlook.
17. Theo quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, bạn có quyền gì đối với thông tin cá nhân của mình mà các tổ chức thu thập?
A. Không có quyền gì cả, vì tổ chức có quyền sử dụng thông tin đó.
B. Chỉ có quyền xem thông tin, không có quyền chỉnh sửa hoặc xóa.
C. Có quyền truy cập, chỉnh sửa, xóa và yêu cầu ngừng xử lý thông tin cá nhân.
D. Chỉ có quyền khiếu nại nếu thông tin bị sử dụng sai mục đích.
18. Trong lĩnh vực marketing online, ‘CTR’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Traffic Rate.
B. Click-Through Rate.
C. Conversion Tracking Result.
D. Cost-to-Revenue Ratio.
19. Để bảo vệ trẻ em khỏi các nội dung độc hại trên mạng, phụ huynh nên làm gì?
A. Cho phép trẻ em tự do sử dụng internet mà không có sự giám sát.
B. Sử dụng phần mềm kiểm soát của phụ huynh và thường xuyên trò chuyện với trẻ về an toàn trực tuyến.
C. Cấm trẻ em sử dụng internet hoàn toàn.
D. Không quan tâm đến hoạt động trực tuyến của trẻ em.
20. Để bảo vệ sự riêng tư của bạn khi sử dụng webcam, bạn nên làm gì?
A. Luôn để webcam hoạt động 24/7.
B. Che webcam khi không sử dụng.
C. Sử dụng webcam ở nơi công cộng.
D. Chia sẻ quyền truy cập webcam với người lạ.
21. Theo luật pháp hiện hành, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm bản quyền trên môi trường online?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý.
B. Sử dụng tác phẩm có bản quyền mà không được phép của tác giả hoặc chủ sở hữu.
C. Bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội.
D. Trích dẫn một đoạn ngắn từ một bài viết khoa học và ghi rõ nguồn.
22. Bạn nên làm gì nếu bạn vô tình tải xuống một tệp tin nghi ngờ chứa virus?
A. Mở tệp tin để kiểm tra xem có virus hay không.
B. Ngắt kết nối internet, chạy phần mềm diệt virus và quét toàn bộ hệ thống.
C. Gửi tệp tin cho bạn bè để họ kiểm tra giúp.
D. Lờ đi và tiếp tục sử dụng máy tính như bình thường.
23. Theo bạn, đâu là rủi ro lớn nhất khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội?
A. Bị mất kết nối với bạn bè.
B. Bị làm phiền bởi quảng cáo.
C. Trở thành mục tiêu của các hành vi lừa đảo, đánh cắp danh tính hoặc theo dõi.
D. Bị giảm số lượng người theo dõi.
24. Trong bối cảnh bảo mật thông tin, ‘VPN’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Virtual Personal Network.
B. Very Private Network.
C. Virtual Private Network.
D. Valuable Protection Network.
25. Trong môi trường làm việc online, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ tùy tiện và biểu tượng cảm xúc quá mức trong giao tiếp.
B. Trả lời email và tin nhắn một cách nhanh chóng và lịch sự.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân quá mức với đồng nghiệp.
D. Tham gia vào các cuộc tranh cãi không liên quan đến công việc.
26. Điều gì sau đây là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả để tránh bị nhiễm virus máy tính?
A. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ internet.
B. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
C. Truy cập các trang web không an toàn và tải xuống các tệp tin từ nguồn không rõ.
D. Mở tất cả các email và tệp đính kèm từ người gửi không quen biết.
27. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘ransomware’ là loại phần mềm độc hại nào?
A. Phần mềm tự động thu thập thông tin cá nhân.
B. Phần mềm mã hóa dữ liệu của người dùng và đòi tiền chuộc để khôi phục.
C. Phần mềm hiển thị quảng cáo không mong muốn.
D. Phần mềm theo dõi hoạt động trực tuyến của người dùng.
28. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo một mật khẩu mạnh?
A. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như ngày sinh hoặc tên.
B. Sử dụng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
D. Sử dụng các từ thông dụng có trong từ điển.
29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm?
A. Kết nối và giao tiếp với bạn bè và gia đình.
B. Chia sẻ thông tin và kiến thức hữu ích.
C. Lan truyền tin giả và thông tin sai lệch.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến tích cực.
30. Trong môi trường online, ‘catfishing’ là hành vi gì?
A. Hành vi đăng tải ảnh mèo lên mạng xã hội.
B. Hành vi tạo một tài khoản giả mạo trên mạng xã hội để lừa dối người khác về danh tính.
C. Hành vi sử dụng phần mềm để tự động trả lời tin nhắn.
D. Hành vi lan truyền tin đồn thất thiệt trên mạng.
31. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến?
A. Thiết kế trang web.
B. Số lượng quảng cáo trên trang web.
C. Danh tiếng của tác giả hoặc tổ chức và tính minh bạch của nguồn.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
32. Hình thức marketing trực tuyến nào liên quan đến việc trả tiền cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo?
A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. PPC (Pay-Per-Click).
D. Affiliate marketing.
33. Đâu là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ trẻ em khỏi các nguy cơ trực tuyến?
A. Khuyến khích trẻ em chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng.
B. Giám sát hoạt động trực tuyến của trẻ và giáo dục về an toàn trực tuyến.
C. Cho phép trẻ em sử dụng internet mà không có bất kỳ sự giám sát nào.
D. Cấm trẻ em sử dụng internet hoàn toàn.
34. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo nhắm mục tiêu (targeted advertising) trong môi trường trực tuyến?
A. Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
B. Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Đảm bảo tất cả mọi người đều nhìn thấy quảng cáo.
35. Làm thế nào các công ty có thể sử dụng ‘SEO’ (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) để cải thiện sự hiện diện trực tuyến của họ?
A. Bằng cách trả tiền cho các công cụ tìm kiếm để hiển thị trang web của họ ở vị trí cao nhất.
B. Bằng cách tối ưu hóa trang web và nội dung của họ để xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Bằng cách sử dụng các kỹ thuật ‘black hat’ (mũ đen) để đánh lừa các công cụ tìm kiếm.
D. Bằng cách tạo ra nhiều trang web trùng lặp.
36. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘catfishing’?
A. Một người sử dụng một tài khoản giả mạo để lừa dối người khác trên mạng.
B. Một người chia sẻ thông tin cá nhân của mình trên mạng xã hội.
C. Một người báo cáo một hành vi vi phạm trên mạng cho nhà chức trách.
D. Một người tạo một hồ sơ trực tuyến trung thực về bản thân.
37. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘clickbait’?
A. Một tiêu đề chính xác và mô tả nội dung của một bài báo.
B. Một tiêu đề giật gân hoặc gây tò mò được thiết kế để thu hút người dùng nhấp vào liên kết, thường dẫn đến nội dung chất lượng thấp.
C. Một quảng cáo trực tuyến được nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ thông tin hữu ích.
38. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘doxing’?
A. Một người chia sẻ thông tin cá nhân của người khác trên mạng mà không có sự đồng ý của họ.
B. Một người tạo một hồ sơ trực tuyến trung thực về bản thân.
C. Một người báo cáo một hành vi vi phạm trên mạng cho nhà chức trách.
D. Một người sử dụng một tài khoản giả mạo để lừa dối người khác trên mạng.
39. Khái niệm ‘bong bóng lọc’ (filter bubble) đề cập đến điều gì trong môi trường trực tuyến?
A. Một công cụ để lọc thư rác.
B. Một thuật toán tìm kiếm hiệu quả.
C. Một tình trạng mà người dùng chỉ tiếp xúc với thông tin củng cố quan điểm hiện có của họ.
D. Một phương pháp để bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến.
40. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi tham gia vào các diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân càng nhiều càng tốt.
B. Tôn trọng các thành viên khác và tuân thủ các quy tắc của cộng đồng.
C. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc gây hấn.
D. Spam diễn đàn với quảng cáo.
41. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘cyberbullying’ (bắt nạt trực tuyến)?
A. Một cuộc tranh luận lịch sự trên mạng xã hội.
B. Một người đăng tải những bình luận xúc phạm hoặc đe dọa người khác trên mạng.
C. Một người chia sẻ thông tin hữu ích trên một diễn đàn trực tuyến.
D. Một người báo cáo một hành vi vi phạm trên mạng cho nhà chức trách.
42. Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng các kỹ thuật lừa đảo để thao túng mọi người tiết lộ thông tin nhạy cảm?
A. Social engineering.
B. Black hat SEO.
C. Data mining.
D. Cloud computing.
43. Luật nào sau đây bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu của người dùng ở Liên minh Châu Âu (EU)?
A. Đạo luật Thương mại Điện tử (E-Commerce Directive).
B. Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR).
C. Chỉ thị về quyền riêng tư và truyền thông điện tử (ePrivacy Directive).
D. Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (Digital Services Act).
44. Điều gì là mục tiêu chính của ‘content marketing’?
A. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tạo ra giá trị thông qua nội dung hữu ích.
C. Tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm.
D. Tăng lưu lượng truy cập vào trang web bằng mọi cách.
45. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho tài khoản trực tuyến?
A. Sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản.
B. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán làm mật khẩu.
C. Bật xác thực hai yếu tố (2FA).
D. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và gia đình.
46. Hình thức marketing trực tuyến nào liên quan đến việc sử dụng người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. Influencer marketing.
D. Affiliate marketing.
47. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?
A. Mạng Wi-Fi công cộng luôn an toàn và bảo mật.
B. Không cần thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.
C. Sử dụng VPN và tránh truy cập các trang web nhạy cảm.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân thoải mái.
48. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi tạo mật khẩu mạnh?
A. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản.
B. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như ngày sinh hoặc tên.
C. Sử dụng mật khẩu dài, phức tạp bao gồm các ký tự khác nhau.
D. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và gia đình.
49. Hình thức tấn công nào liên quan đến việc làm cho một hệ thống máy tính hoặc mạng không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?
A. Phishing.
B. Malware attack.
C. Denial-of-service (DoS).
D. SQL injection.
50. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘deepfake’?
A. Một bức ảnh được chỉnh sửa bằng Photoshop.
B. Một video hoặc hình ảnh đã được thao túng bằng AI để tạo ra một hình ảnh sai lệch về một người nào đó.
C. Một bài báo cáo sự thật đã được kiểm chứng.
D. Một quảng cáo trực tuyến được nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể.
51. Khái niệm ‘hiệu ứng lan truyền’ (viral effect) trong marketing trực tuyến đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng virus máy tính để lan truyền quảng cáo.
B. Sự lan truyền nhanh chóng của một nội dung trực tuyến từ người này sang người khác.
C. Việc sử dụng các chiến dịch marketing có tính gây sốc.
D. Sự suy giảm hiệu quả của một chiến dịch marketing theo thời gian.
52. Chính sách nào thường được sử dụng bởi các trang web để thông báo cho người dùng về cách thông tin cá nhân của họ được thu thập và sử dụng?
A. Điều khoản dịch vụ (Terms of Service).
B. Chính sách bảo mật (Privacy Policy).
C. Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA).
D. Tuyên bố từ chối trách nhiệm (Disclaimer).
53. Hình thức tấn công trực tuyến nào liên quan đến việc giả mạo một trang web hoặc email hợp pháp để đánh cắp thông tin cá nhân?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công lừa đảo (phishing).
C. Tấn công bằng mã độc (malware attack).
D. Tấn công SQL injection.
54. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘cloud computing’ (điện toán đám mây)?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi có kết nối internet.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Khả năng mở rộng tài nguyên dễ dàng.
D. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và cơ sở hạ tầng.
55. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào được tính phí dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị?
A. CPC (Cost Per Click).
B. CPA (Cost Per Acquisition).
C. CPM (Cost Per Mille).
D. CTR (Click-Through Rate).
56. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘malware’?
A. Phần mềm hợp pháp được sử dụng để cải thiện hiệu suất máy tính.
B. Phần mềm độc hại được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính.
C. Một hệ điều hành được cập nhật thường xuyên.
D. Một chương trình diệt virus hiệu quả.
57. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội cho mục đích kinh doanh?
A. Tăng cường sự tham gia của khách hàng.
B. Cải thiện nhận diện thương hiệu.
C. Phản hồi tiêu cực lan truyền nhanh chóng.
D. Giảm chi phí marketing.
58. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tin giả’ (fake news) trong môi trường trực tuyến?
A. Một bài báo cáo sự thật đã được kiểm chứng từ một nguồn tin tức uy tín.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm được tạo ra để gây ảnh hưởng đến dư luận.
C. Một bài đánh giá sản phẩm trung thực từ một khách hàng.
D. Một thông cáo báo chí chính thức từ một công ty.
59. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘ransomware’?
A. Một loại virus máy tính tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác.
B. Một loại phần mềm độc hại mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục.
C. Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ làm cho một trang web không thể truy cập.
D. Một hình thức lừa đảo trực tuyến để đánh cắp thông tin cá nhân.
60. Luật nào của Hoa Kỳ tập trung vào bảo vệ quyền riêng tư của trẻ em trực tuyến?
A. HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability Act).
B. COPPA (Children’s Online Privacy Protection Act).
C. FCRA (Fair Credit Reporting Act).
D. ECPA (Electronic Communications Privacy Act).
61. Trong quảng cáo trả tiền cho mỗi nhấp chuột (PPC), ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Tốc độ tải trang web.
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Số lượng từ khóa có thể sử dụng trong một chiến dịch.
D. Mức độ bảo mật của website.
62. Khi thực hiện tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile optimization), điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng Flash để tạo hiệu ứng động.
B. Đảm bảo website tải nhanh, giao diện thân thiện và dễ sử dụng trên các thiết bị di động.
C. Sử dụng kích thước chữ nhỏ để hiển thị nhiều nội dung hơn.
D. Chặn tất cả hình ảnh để tăng tốc độ tải trang.
63. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng và tương tác trực tiếp với họ.
C. Tự động tạo ra các bài viết quảng cáo.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của website.
64. Hình thức marketing online nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. Affiliate marketing.
D. Influencer marketing.
65. Mục tiêu chính của việc sử dụng Google Analytics là gì?
A. Thiết kế giao diện website đẹp mắt.
B. Theo dõi và phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập và hành vi người dùng trên website.
C. Tự động tạo nội dung cho website.
D. Quản lý tài khoản mạng xã hội.
66. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên website?
A. Tự động tạo ra các bài viết quảng cáo.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Giảm chi phí thuê hosting cho website.
67. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web?
A. Sử dụng quá nhiều pop-up quảng cáo để tăng doanh thu.
B. Tăng số lượng từ khóa nhồi nhét trong nội dung.
C. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh và giao diện trực quan, dễ sử dụng.
D. Sử dụng màu sắc lòe loẹt và hiệu ứng động gây rối mắt.
68. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Số lượng người truy cập vào trang web.
B. Tỷ lệ người truy cập thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng.
C. Tổng doanh thu của trang web.
D. Chi phí quảng cáo cho mỗi sản phẩm.
69. Mục đích của việc sử dụng thẻ ‘alt’ (alternative text) cho hình ảnh trên website là gì?
A. Để làm cho hình ảnh hiển thị đẹp hơn.
B. Để cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Để giảm dung lượng của hình ảnh.
D. Để ngăn chặn việc sao chép hình ảnh.
70. Trong Digital Marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượng người truy cập website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch marketing.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
71. Trong email marketing, thuật ngữ ‘segmentation’ (phân khúc) đề cập đến điều gì?
A. Việc gửi email hàng loạt cho tất cả người đăng ký.
B. Việc chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Việc xóa các email không hoạt động khỏi danh sách.
D. Việc thiết kế email với hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
72. Đâu KHÔNG phải là một kênh marketing online?
A. SEO (Search Engine Optimization).
B. Email Marketing.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Social Media Marketing.
73. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và phân tích các xu hướng tìm kiếm phổ biến trên Google?
A. Google Ads.
B. Google Trends.
C. Google Search Console.
D. Google My Business.
74. Trong bối cảnh quảng cáo online, programmatic advertising là gì?
A. Hình thức quảng cáo truyền thống trên báo giấy.
B. Quá trình mua và bán không gian quảng cáo tự động bằng phần mềm.
C. Quảng cáo trên các chương trình TV.
D. Hình thức quảng cáo bằng cách phát tờ rơi.
75. Trong quảng cáo trực tuyến, chỉ số CTR (Click-Through Rate) thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo.
B. Tỷ lệ người xem quảng cáo và thực hiện nhấp chuột vào quảng cáo đó.
C. Số lượng quảng cáo hiển thị trên một trang web.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng liên hệ sau khi xem quảng cáo.
76. Đâu là một công cụ giúp bạn quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội một cách hiệu quả?
A. Microsoft Word.
B. Google Docs.
C. Hootsuite.
D. Excel.
77. Đâu là một phương pháp hiệu quả để xây dựng danh sách email (email list)?
A. Mua danh sách email từ các nguồn bên ngoài.
B. Thu thập email một cách tự nguyện từ khách hàng thông qua các biểu mẫu đăng ký, quà tặng hoặc nội dung độc quyền.
C. Sử dụng phần mềm tự động thu thập email từ các trang web.
D. Thêm tất cả địa chỉ email có trên internet vào danh sách.
78. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm Google một cách bền vững?
A. Sử dụng các kỹ thuật SEO mũ đen (black hat SEO) như nhồi nhét từ khóa và mua liên kết.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, hữu ích và tối ưu hóa website theo các tiêu chuẩn của Google.
C. Chạy quảng cáo Google Ads liên tục với ngân sách lớn.
D. Sao chép nội dung từ các website khác.
79. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số ‘engagement rate’ (tỷ lệ tương tác) cho biết điều gì?
A. Số lượng người đã xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng tương tác với quảng cáo (like, share, comment).
C. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng đã liên hệ sau khi xem quảng cáo.
80. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng internet.
B. Quy trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Chiến lược quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
81. Trong affiliate marketing, ‘EPC’ (Earnings Per Click) là gì?
A. Chi phí cho mỗi chiến dịch quảng cáo.
B. Số tiền hoa hồng kiếm được cho mỗi nhấp chuột vào liên kết affiliate.
C. Số lượng nhấp chuột vào liên kết affiliate.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ nhấp chuột thành đơn hàng.
82. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video marketing?
A. Tăng khả năng tương tác và chia sẻ trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Tăng khả năng truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn và dễ hiểu.
83. Trong bối cảnh marketing online, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ đề cập đến điều gì?
A. Các từ khóa ngắn, phổ biến, có lượng tìm kiếm cao.
B. Các từ khóa có tính cạnh tranh cao và chi phí quảng cáo lớn.
C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể, có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Các từ khóa được sử dụng để xây dựng liên kết (backlink) cho website.
84. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng này?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Carousel.
85. Trong email marketing, ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát) là gì?
A. Tỷ lệ email được gửi thành công.
B. Tỷ lệ email không được gửi đến người nhận do địa chỉ email không tồn tại hoặc có vấn đề.
C. Tỷ lệ người dùng mở email.
D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết trong email.
86. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược content marketing?
A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, độc đáo và hữu ích.
C. Sản xuất hàng loạt nội dung trùng lặp, kém chất lượng chỉ để tăng số lượng.
D. Đo lường và phân tích hiệu quả của nội dung để tối ưu hóa.
87. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?
A. Một liên kết từ website của bạn đến một website khác.
B. Một liên kết từ một website khác đến website của bạn.
C. Một liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website.
D. Một liên kết đến một tập tin PDF.
88. Mục tiêu của A/B testing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Thiết kế logo cho thương hiệu.
D. Viết bài blog.
89. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trực tuyến thành công?
A. Sử dụng nhiều tài khoản ảo để tăng số lượng thành viên.
B. Tổ chức các hoạt động tương tác, tạo nội dung giá trị và duy trì sự kết nối giữa các thành viên.
C. Spam liên tục các bài viết quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.
D. Cấm mọi ý kiến trái chiều để duy trì sự đồng nhất.
90. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin với khách hàng trong môi trường online?
A. Sử dụng các thông tin sai lệch hoặc phóng đại về sản phẩm/dịch vụ.
B. Cung cấp thông tin minh bạch, chính xác và hỗ trợ khách hàng tận tình.
C. Tránh trả lời các câu hỏi hoặc phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
D. Mua đánh giá (review) giả để tăng uy tín.
91. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ email được gửi thành công.
C. Tỷ lệ người nhận mở email.
D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
92. Trong digital marketing, mô hình ‘attribution’ (ghi nhận đóng góp) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động tạo nội dung cho trang web.
B. Xác định kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào việc tạo ra chuyển đổi (ví dụ: mua hàng).
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công bảo mật.
93. Trong digital marketing, programmatic advertising dùng để chỉ điều gì?
A. Quảng cáo được tạo thủ công bởi các nhà thiết kế.
B. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo chỉ hiển thị cho những người đã truy cập trang web trước đó.
94. Bounce rate cao trên một trang web thường chỉ ra điều gì?
A. Trang web có nhiều liên kết chất lượng.
B. Người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập, thường do nội dung không liên quan hoặc trải nghiệm người dùng kém.
C. Trang web có tốc độ tải trang nhanh.
D. Trang web được tối ưu hóa tốt cho thiết bị di động.
95. Mô hình kinh doanh Affiliate marketing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Nhận hoa hồng khi giới thiệu khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của người khác.
C. Cho thuê không gian quảng cáo trên trang web.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn marketing.
96. Trong quảng cáo trực tuyến, chỉ số CPC (Cost Per Click) đo lường điều gì?
A. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi chuyển đổi (conversion).
D. Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
97. Sự khác biệt chính giữa marketing automation và email marketing là gì?
A. Marketing automation chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn email marketing dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
B. Marketing automation bao gồm email marketing và nhiều công cụ tự động hóa khác để quản lý và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, còn email marketing chỉ tập trung vào việc gửi email.
C. Marketing automation rẻ hơn email marketing.
D. Marketing automation không hiệu quả bằng email marketing.
98. Mô hình Freemium trong kinh doanh online là gì?
A. Mô hình chỉ cung cấp dịch vụ miễn phí.
B. Mô hình cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Mô hình yêu cầu người dùng trả phí trước khi dùng thử.
D. Mô hình tặng quà miễn phí cho khách hàng thân thiết.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của SEO (Search Engine Optimization)?
A. Xây dựng liên kết (link building).
B. Tối ưu hóa nội dung (content optimization).
C. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội (social media advertising).
D. Nghiên cứu từ khóa (keyword research).
100. Mục tiêu của việc tạo ‘buyer persona’ trong marketing là gì?
A. Tạo ra một sản phẩm mới.
B. Xây dựng một hình mẫu khách hàng lý tưởng đại diện cho đối tượng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.
101. Trong content marketing, ‘pillar content’ là gì?
A. Nội dung được tạo ra để gây tranh cãi.
B. Một phần nội dung dài, toàn diện bao quát một chủ đề chính, từ đó tạo ra các nội dung phụ liên quan.
C. Nội dung chỉ dành cho khách hàng VIP.
D. Nội dung tự động được tạo ra bởi AI.
102. Mục tiêu chính của việc sử dụng UTM parameters trong marketing online là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Ngăn chặn spam trên trang web.
103. Phân tích A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
104. Mục đích của việc sử dụng Google Tag Manager là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) và các thẻ (tags) trên trang web một cách dễ dàng.
C. Bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công bảo mật.
D. Tự động tạo nội dung cho trang web.
105. Mục đích của việc sử dụng ‘alt text’ cho hình ảnh trên website là gì?
A. Tăng kích thước của hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung và cải thiện khả năng tiếp cận cho người dùng khiếm thị.
C. Làm cho hình ảnh hiển thị nhanh hơn.
D. Bảo vệ hình ảnh khỏi bị sao chép.
106. Trong bối cảnh quảng cáo trên Facebook, ‘Lookalike Audience’ (Đối tượng tương tự) là gì?
A. Một nhóm người dùng Facebook có cùng sở thích và hành vi.
B. Một nhóm người dùng Facebook có đặc điểm tương tự với khách hàng hiện tại của bạn.
C. Một nhóm người dùng Facebook là đối thủ cạnh tranh của bạn.
D. Một nhóm người dùng Facebook ngẫu nhiên.
107. Mục đích của việc sử dụng thẻ ‘canonical’ là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Chỉ định phiên bản URL ưu tiên cho các công cụ tìm kiếm khi có nội dung trùng lặp.
C. Bảo vệ trang web khỏi tấn công DDoS.
D. Tạo ra một phiên bản di động của trang web.
108. Retargeting (tiếp thị lại) trong quảng cáo online là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người chưa từng truy cập trang web.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
C. Hiển thị quảng cáo cho đối thủ cạnh tranh.
D. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên cho mọi người.
109. Trong email marketing, segmentation (phân khúc) dùng để chỉ điều gì?
A. Thiết kế email cho phù hợp với nhiều thiết bị.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định để gửi các thông điệp phù hợp hơn.
C. Kiểm tra xem email có bị đưa vào hộp thư spam hay không.
D. Tối ưu hóa thời gian gửi email.
110. Chức năng chính của công cụ Google Analytics là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing trên trang web.
C. Bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công bảo mật.
D. Tự động tạo nội dung cho trang web.
111. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO tập trung vào quảng cáo trả tiền, còn SEM tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO tập trung vào tối ưu hóa tự nhiên để tăng thứ hạng, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả tiền.
C. SEO chỉ dành cho các trang web lớn, còn SEM dành cho các trang web nhỏ.
D. SEO là một phần của SEM.
112. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing online?
A. Số lượng khách hàng truy cập trang web.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
113. Mục đích chính của việc sử dụng chatbot trên một trang web là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động và trả lời các câu hỏi thường gặp.
C. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng.
D. Ngăn chặn tấn công DDoS.
114. Trong bối cảnh marketing online, chiến lược ‘long-tail keyword’ tập trung vào điều gì?
A. Các từ khóa ngắn, có lượng tìm kiếm cao.
B. Các từ khóa dài, cụ thể, có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
C. Các từ khóa liên quan đến thương hiệu đối thủ.
D. Các từ khóa được tạo ngẫu nhiên để tăng lưu lượng truy cập.
115. Điểm khác biệt chính giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing là gì?
A. Inbound Marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, còn Outbound Marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
B. Inbound Marketing chỉ sử dụng các kênh online, còn Outbound Marketing chỉ sử dụng các kênh offline.
C. Inbound Marketing tốn kém hơn Outbound Marketing.
D. Inbound Marketing không hiệu quả bằng Outbound Marketing.
116. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO) là gì?
A. Tăng lượng truy cập vào trang web.
B. Tăng tỷ lệ người truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
117. Trong SEO, ‘backlink’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Một liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác, quan trọng để tăng lưu lượng truy cập.
B. Một liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn, quan trọng vì nó được coi là một phiếu bầu tín nhiệm, giúp cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Một liên kết nội bộ giữa các trang trên trang web của bạn, quan trọng để cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Một liên kết từ trang web của bạn đến mạng xã hội, quan trọng để tăng tương tác.
118. Chức năng chính của một CDN (Content Delivery Network) là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho trang web.
B. Phân phối nội dung trang web từ nhiều máy chủ trên toàn thế giới để tăng tốc độ tải trang.
C. Tối ưu hóa SEO cho trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
119. Trong phân tích dữ liệu website, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web ngay lập tức.
B. Tỷ lệ khách hàng truy cập trang web từ các thiết bị di động.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) so với tổng số người truy cập.
D. Tỷ lệ khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
120. Cookie’s trên trình duyệt web chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?
A. Lưu trữ mật khẩu của người dùng.
B. Theo dõi và lưu trữ thông tin về hành vi duyệt web của người dùng.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
121. Khi tham gia vào các diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người khác?
A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tránh công kích cá nhân
B. Thường xuyên đăng tải các bài viết không liên quan đến chủ đề
C. Phản biện gay gắt mọi ý kiến khác biệt
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép
122. Trong môi trường làm việc online, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự tập trung và tránh xao nhãng?
A. Làm việc ở nhiều nơi khác nhau để tạo sự mới mẻ
B. Sử dụng nhiều thiết bị điện tử cùng lúc
C. Thiết lập một không gian làm việc riêng biệt và hạn chế thông báo
D. Nghe nhạc với âm lượng lớn để tăng hứng khởi
123. Trong quảng cáo online, ‘CPM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Cost Per Mile
B. Cost Per Millennium
C. Cost Per Thousand Impressions
D. Creative Performance Measurement
124. Trong môi trường online, hành vi nào sau đây vi phạm quyền riêng tư của người khác?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý
B. Đăng tải những bài viết thể hiện quan điểm cá nhân
C. Tham gia vào các diễn đàn trực tuyến
D. Sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè
125. Trong bối cảnh mua sắm online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo dựng lòng tin với khách hàng?
A. Thiết kế website đẹp mắt và ấn tượng
B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và chính xác
C. Sử dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn
D. Thường xuyên quảng cáo trên mạng xã hội
126. Khái niệm ‘Digital Footprint’ đề cập đến điều gì?
A. Kích thước bàn chân của bạn khi đo bằng ứng dụng trên điện thoại
B. Dấu vết dữ liệu bạn để lại khi sử dụng internet
C. Số lượng bạn bè bạn có trên mạng xã hội
D. Dung lượng lưu trữ trên ổ cứng máy tính của bạn
127. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một website bán hàng online thành công?
A. Thiết kế website phức tạp với nhiều hiệu ứng đặc biệt
B. Tốc độ tải trang nhanh và trải nghiệm người dùng tốt
C. Sử dụng nhiều quảng cáo pop-up để thu hút sự chú ý
D. Cung cấp ít thông tin sản phẩm để tạo sự tò mò
128. Khi phát hiện một tài khoản giả mạo trên mạng xã hội, bạn nên làm gì?
A. Kết bạn với tài khoản đó để tìm hiểu thêm thông tin
B. Báo cáo tài khoản đó với nhà cung cấp dịch vụ
C. Gửi tin nhắn đe dọa cho người tạo tài khoản giả mạo
D. Lờ đi và không quan tâm
129. Trong môi trường online, ‘Troll’ thường được dùng để chỉ hành vi nào?
A. Đăng tải thông tin hữu ích và chính xác
B. Bình luận gây rối và khiêu khích để tạo tranh cãi
C. Chia sẻ những câu chuyện hài hước và giải trí
D. Tham gia vào các hoạt động thiện nguyện
130. Trong môi trường online, hành vi nào sau đây được xem là ‘Cyberbullying’?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt
B. Đăng tải thông tin sai lệch về đối thủ cạnh tranh
C. Sử dụng ngôn ngữ lăng mạ và đe dọa người khác trên mạng xã hội
D. Chia sẻ những bài viết gây tranh cãi
131. Khái niệm ‘Netiquette’ đề cập đến điều gì trong môi trường online?
A. Các quy tắc ứng xử và giao tiếp lịch sự trên mạng
B. Các phần mềm bảo mật để bảo vệ máy tính
C. Các công cụ tìm kiếm thông tin hiệu quả
D. Các trò chơi trực tuyến phổ biến
132. Trong môi trường online, điều gì KHÔNG nên chia sẻ công khai?
A. Sở thích cá nhân
B. Địa chỉ nhà riêng và thông tin tài khoản ngân hàng
C. Kinh nghiệm làm việc
D. Quan điểm về một vấn đề xã hội
133. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân trên môi trường online?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Bật xác thực hai yếu tố cho các tài khoản quan trọng
C. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và người thân
D. Cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết lạ
134. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘Social Listening’ trong môi trường online?
A. Hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng
B. Theo dõi và đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing
C. Tự động tạo ra nội dung hấp dẫn cho mạng xã hội
D. Phát hiện và xử lý khủng hoảng truyền thông kịp thời
135. Trong marketing online, ‘SEO’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Sales Engine Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Social Engagement Optimization
D. Strategic E-commerce Operation
136. Khi gặp phải tin giả (fake news) trên mạng xã hội, bạn nên làm gì?
A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người
B. Bình luận chỉ trích người đăng tải tin giả
C. Kiểm tra tính xác thực của thông tin trước khi chia sẻ
D. Lờ đi và không quan tâm
137. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội?
A. Bị đánh cắp thông tin cá nhân
B. Trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến
C. Bị bắt nạt hoặc quấy rối trên mạng
D. Tiếp xúc với nội dung độc hại
138. Trong môi trường làm việc online, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong một nhóm?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hình ảnh động
B. Thiết lập các quy tắc giao tiếp rõ ràng và sử dụng các công cụ phù hợp
C. Tổ chức các cuộc họp trực tuyến thường xuyên, ngay cả khi không cần thiết
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp
139. Trong môi trường online, điều gì quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu cá nhân mạnh mẽ?
A. Sử dụng nhiều bộ lọc và hiệu ứng chỉnh sửa ảnh
B. Thể hiện sự nhất quán về giá trị và phong cách
C. Thường xuyên thay đổi hình ảnh đại diện
D. Tham gia vào mọi xu hướng trên mạng xã hội
140. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trực tuyến thành công?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa bắt mắt
B. Tổ chức nhiều cuộc thi với giải thưởng lớn
C. Tạo ra nội dung chất lượng và khuyến khích sự tương tác giữa các thành viên
D. Thường xuyên đăng tải các bài viết quảng cáo sản phẩm
141. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘Personal Brand’ trong môi trường online là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Kiếm tiền nhanh chóng từ các hoạt động trực tuyến
C. Xây dựng danh tiếng và sự tín nhiệm trong lĩnh vực chuyên môn
D. Tạo ra nhiều nội dung viral để thu hút sự chú ý
142. Trong bối cảnh làm việc từ xa, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để duy trì hiệu suất làm việc?
A. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm chỉnh sửa ảnh
B. Kỹ năng tự quản lý và kỷ luật bản thân
C. Khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau
D. Kỹ năng viết quảng cáo hấp dẫn
143. Trong email marketing, ‘CTA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Technical Assistance
B. Call To Action
C. Creative Text Announcement
D. Corporate Training Academy
144. Khi tham gia một cuộc họp trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp?
A. Sử dụng hình nền ảo đẹp mắt và ấn tượng
B. Ăn mặc lịch sự và tham gia đúng giờ
C. Tắt camera và micro để tránh gây ồn ào
D. Nói liên tục để thể hiện sự nhiệt tình
145. Trong marketing online, ‘ROI’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Rate of Interest
B. Return on Investment
C. Reach of Influence
D. Result of Impression
146. Trong môi trường online, ‘Clickbait’ thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Cung cấp thông tin chính xác và hữu ích cho người đọc
B. Thu hút sự chú ý và tăng lượng truy cập vào một trang web
C. Xây dựng uy tín và sự tin cậy cho một thương hiệu
D. Giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng
147. Trong môi trường online, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của ‘Digital Body Language’?
A. Tốc độ phản hồi email
B. Sử dụng biểu tượng cảm xúc trong giao tiếp
C. Ngôn ngữ cơ thể trong cuộc họp trực tuyến
D. Thời gian trả lời tin nhắn
148. Khi một người bị ‘Doxxing’ trên mạng, điều gì đã xảy ra?
A. Họ bị khóa tài khoản mạng xã hội
B. Thông tin cá nhân của họ bị công khai trái phép
C. Họ trở nên nổi tiếng trên internet
D. Họ bị mất kết nối internet
149. Trong bối cảnh bảo mật online, ‘Phishing’ là gì?
A. Một loại virus máy tính nguy hiểm
B. Hành vi lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân
C. Một kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
D. Một phương pháp quảng cáo trực tuyến hiệu quả
150. Trong môi trường online, ‘Meme’ thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Truyền tải thông tin một cách hài hước và dễ nhớ
B. Xâm phạm quyền riêng tư của người khác
C. Gây rối và tạo tranh cãi
D. Quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp