1. Trong mạch khuếch đại thuật toán đảo, điều gì xảy ra với tín hiệu đầu ra khi tín hiệu đầu vào là dương?
A. Tín hiệu đầu ra là dương.
B. Tín hiệu đầu ra là âm.
C. Tín hiệu đầu ra bằng 0.
D. Tín hiệu đầu ra không đổi.
2. Một diode Zener được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Chỉnh lưu.
B. Khuếch đại.
C. Ổn áp.
D. Chuyển mạch.
3. Mạch lọc thông thấp (low-pass filter) cho phép tín hiệu nào đi qua?
A. Tín hiệu có tần số cao.
B. Tín hiệu có tần số thấp.
C. Tất cả các tín hiệu.
D. Không tín hiệu nào.
4. Điều gì xảy ra với tần số dao động của mạch LC khi giá trị của cuộn cảm (L) tăng lên?
A. Tần số dao động tăng.
B. Tần số dao động giảm.
C. Tần số dao động không đổi.
D. Mạch ngừng dao động.
5. Transistor MOSFET hoạt động ở vùng nào khi được sử dụng như một khóa chuyển mạch?
A. Vùng bão hòa.
B. Vùng tuyến tính (Triode).
C. Vùng ngắt.
D. Vùng tích cực.
6. Trong mạch điện, công suất tiêu thụ được tính bằng công thức nào?
A. P = I/V
B. P = V/I
C. P = V * I
D. P = V + I
7. Mạch nào sau đây được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi sự đột biến điện áp?
A. Mạch chỉnh lưu.
B. Mạch lọc.
C. Mạch triac.
D. Mạch suppressor.
8. Trong mạch khuếch đại vi sai, điều gì xảy ra nếu hai tín hiệu đầu vào giống hệt nhau?
A. Tín hiệu đầu ra được khuếch đại.
B. Tín hiệu đầu ra bằng 0.
C. Mạch bị bão hòa.
D. Mạch dao động.
9. Loại mạch khuếch đại nào có cấu hình emitter chung?
A. Mạch khuếch đại điện áp.
B. Mạch khuếch đại dòng điện.
C. Mạch khuếch đại công suất.
D. Mạch khuếch đại đệm.
10. Điều gì xảy ra với điện dung của tụ điện khi tăng khoảng cách giữa hai bản cực?
A. Điện dung tăng.
B. Điện dung giảm.
C. Điện dung không đổi.
D. Điện dung bằng vô cùng.
11. Điều gì xảy ra với dòng điện trong cuộn cảm khi điện áp đặt vào thay đổi đột ngột?
A. Dòng điện thay đổi đột ngột.
B. Dòng điện tăng lên vô cùng.
C. Dòng điện không thể thay đổi đột ngột.
D. Dòng điện giảm xuống 0.
12. Trong mạch điện xoay chiều, hệ số công suất (power factor) được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến.
B. Tỷ số giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến.
C. Tỷ số giữa công suất tác dụng và công suất phản kháng.
D. Tỷ số giữa điện áp và dòng điện.
13. Đơn vị đo độ tự cảm là gì?
A. Farad.
B. Ohm.
C. Henry.
D. Siemens.
14. Trong mạch khuếch đại, hệ số CMRR (Common-Mode Rejection Ratio) càng cao thì điều gì càng tốt?
A. Khả năng khuếch đại tín hiệu common-mode càng tốt.
B. Khả năng loại bỏ tín hiệu common-mode càng tốt.
C. Độ lợi của mạch càng cao.
D. Công suất tiêu thụ của mạch càng thấp.
15. Điều gì xảy ra khi nhiệt độ của điện trở tăng lên?
A. Điện trở giảm.
B. Điện trở tăng.
C. Điện trở không đổi.
D. Điện trở trở nên bằng 0.
16. Chức năng của mạch tạo xung là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Tạo ra tín hiệu xung vuông.
C. Ổn định điện áp.
D. Chỉnh lưu dòng điện.
17. Mục đích của việc sử dụng hồi tiếp âm trong mạch khuếch đại là gì?
A. Tăng độ lợi của mạch.
B. Giảm độ lợi của mạch và tăng tính ổn định.
C. Tăng trở kháng đầu vào và giảm trở kháng đầu ra.
D. Giảm méo hài.
18. Loại linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi dòng điện quá lớn?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Cầu chì.
D. Cuộn cảm.
19. Điều gì xảy ra với độ rộng vùng nghèo của diode khi điện áp ngược tăng lên?
A. Độ rộng vùng nghèo tăng.
B. Độ rộng vùng nghèo giảm.
C. Độ rộng vùng nghèo không đổi.
D. Vùng nghèo biến mất.
20. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số nguồn bằng tần số cộng hưởng?
A. Tổng trở của mạch đạt giá trị lớn nhất.
B. Tổng trở của mạch đạt giá trị nhỏ nhất.
C. Dòng điện trong mạch đạt giá trị nhỏ nhất.
D. Điện áp trên cuộn cảm và tụ điện bằng 0.
21. Trong mạch chỉnh lưu cầu, cần tối thiểu bao nhiêu diode?
22. Mạch nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi mức điện áp DC?
A. Mạch chỉnh lưu.
B. Mạch lọc.
C. Mạch buck-boost.
D. Mạch khuếch đại.
23. Điện áp ngưỡng (threshold voltage) của MOSFET là gì?
A. Điện áp tối đa mà MOSFET có thể chịu được.
B. Điện áp tối thiểu cần thiết để MOSFET bắt đầu dẫn điện.
C. Điện áp làm cho MOSFET bị hỏng.
D. Điện áp ở trạng thái ngắt của MOSFET.
24. Điều gì xảy ra với điện trở tương đương của hai điện trở mắc song song khi một trong hai điện trở tăng giá trị?
A. Điện trở tương đương tăng.
B. Điện trở tương đương giảm.
C. Điện trở tương đương không đổi.
D. Điện trở tương đương bằng vô cùng.
25. Điện áp VBE trong transistor BJT ở trạng thái dẫn thông thường là bao nhiêu?
A. 0V
B. 0.2V
C. 0.7V
D. VCC
26. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạch khuếch đại class D là gì?
A. Độ méo hài thấp.
B. Hiệu suất cao.
C. Độ lợi cao.
D. Băng thông rộng.
27. Trong mạch khuếch đại thuật toán lý tưởng, điều nào sau đây không đúng?
A. Điện áp offset đầu vào bằng 0.
B. Độ lợi vòng hở là vô cùng.
C. Trở kháng đầu vào là vô cùng.
D. Trở kháng đầu ra là vô cùng.
28. Chức năng chính của mạch ổn áp là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Ổn định điện áp đầu ra khi điện áp đầu vào hoặc dòng tải thay đổi.
C. Chuyển đổi điện áp AC sang DC.
D. Tạo dao động.
29. Hệ số khuếch đại dòng điện (beta – β) của transistor BJT được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa dòng collector và dòng base.
B. Tỷ số giữa dòng collector và dòng emitter.
C. Tỷ số giữa dòng base và dòng collector.
D. Tỷ số giữa dòng emitter và dòng base.
30. Mạch dao động nào sau đây sử dụng mạch dịch pha RC?
A. Mạch dao động Colpitts.
B. Mạch dao động Hartley.
C. Mạch dao động Wien Bridge.
D. Mạch dao động Armstrong.
31. Để đo dòng điện trong mạch, ampe kế (ammeter) phải được mắc như thế nào?
A. Mắc song song với phần tử cần đo.
B. Mắc nối tiếp với phần tử cần đo.
C. Mắc vào nguồn điện.
D. Mắc qua điện trở.
32. Mạch khuếch đại thuật toán (Operational Amplifier – Op-Amp) lý tưởng có đặc điểm nào sau đây?
A. Điện trở vào bằng không (0Ω).
B. Độ lợi vòng hở hữu hạn.
C. Điện trở ra bằng vô cùng (∞Ω).
D. Độ lợi vòng hở vô cùng (∞).
33. Trong mạch logic, cổng AND thực hiện phép toán logic nào?
A. Phép cộng logic.
B. Phép nhân logic.
C. Phép đảo logic.
D. Phép loại trừ logic.
34. Điều gì sau đây là ưu điểm của mạch khuếch đại dùng transistor MOSFET so với BJT?
A. Độ lợi cao hơn.
B. Trở kháng vào cao hơn.
C. Điện áp bão hòa thấp hơn.
D. Dòng điện điều khiển lớn hơn.
35. Trong mạch khuếch đại vi sai, điều gì xảy ra khi hai tín hiệu đầu vào giống hệt nhau?
A. Tín hiệu đầu ra được khuếch đại tối đa.
B. Tín hiệu đầu ra bằng không.
C. Tín hiệu đầu ra bị đảo pha.
D. Mạch khuếch đại bị bão hòa.
36. Điều gì sau đây là nguyên nhân gây ra nhiễu trong mạch điện tử?
A. Điện áp nguồn quá thấp.
B. Dòng điện quá nhỏ.
C. Sự can thiệp của các tín hiệu điện từ bên ngoài.
D. Điện trở quá lớn.
37. Bộ ADC (Analog-to-Digital Converter) có chức năng gì?
A. Khuếch đại tín hiệu tương tự.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
C. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
D. Lọc tín hiệu tương tự.
38. Điều gì xảy ra với điện dung của tụ điện khi khoảng cách giữa các bản cực tăng lên?
A. Điện dung tăng lên.
B. Điện dung giảm xuống.
C. Điện dung không đổi.
D. Điện dung trở nên vô cùng.
39. Điều gì xảy ra khi nhiệt độ của một điện trở kim loại tăng lên?
A. Điện trở giảm xuống.
B. Điện trở tăng lên.
C. Điện trở không đổi.
D. Điện trở trở nên bằng không.
40. IC 555 thường được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Tạo xung vuông, mạch định thời, hoặc dao động.
C. Chỉnh lưu dòng điện.
D. Ổn định điện áp.
41. Loại transistor nào sau đây được điều khiển bằng điện áp?
A. BJT (Bipolar Junction Transistor).
B. FET (Field-Effect Transistor).
C. Thyristor.
D. Diode.
42. Transistor lưỡng cực (BJT) hoạt động ở vùng nào khi nó được sử dụng như một khóa chuyển mạch?
A. Vùng tích cực (Active region).
B. Vùng bão hòa (Saturation region) và vùng ngắt (Cut-off region).
C. Vùng đảo ngược (Reverse region).
D. Vùng ohmic.
43. Trong mạch điện tử, điện trở có tác dụng gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch.
B. Hạn chế dòng điện trong mạch.
C. Lưu trữ điện tích.
D. Khuếch đại tín hiệu.
44. Điện trở tương đương của hai điện trở mắc song song có giá trị R1 = 10Ω và R2 = 15Ω là bao nhiêu?
A. 25Ω
B. 6Ω
C. 1.5Ω
D. 150Ω
45. Tụ điện (capacitor) có chức năng chính nào trong mạch điện tử?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Lưu trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường.
C. Tạo ra từ trường.
D. Chuyển đổi điện năng thành nhiệt năng.
46. Cuộn cảm (inductor) có đặc tính nào sau đây?
A. Chống lại sự thay đổi điện áp.
B. Chống lại sự thay đổi dòng điện.
C. Cho phép dòng điện xoay chiều đi qua và chặn dòng điện một chiều.
D. Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
47. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính liên tục của mạch điện?
A. Đo điện áp.
B. Đo dòng điện.
C. Đo điện trở.
D. Sử dụng đồng hồ vạn năng ở chế độ đo thông mạch (continuity).
48. Chức năng của bộ lọc (filter) trong mạch điện tử là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Loại bỏ các thành phần tần số không mong muốn khỏi tín hiệu.
C. Tạo ra tín hiệu dao động.
D. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
49. Điều gì xảy ra với dòng điện trong mạch khi điện áp tăng lên và điện trở không đổi?
A. Dòng điện giảm xuống.
B. Dòng điện tăng lên.
C. Dòng điện không đổi.
D. Dòng điện bằng không.
50. Mạch dao động (oscillator) được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Tạo ra tín hiệu dao động.
C. Chỉnh lưu dòng điện.
D. Ổn định điện áp.
51. Mạch so sánh (comparator) có chức năng gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. So sánh hai điện áp và đưa ra tín hiệu đầu ra tương ứng.
C. Tạo ra tín hiệu dao động.
D. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.
52. Chức năng chính của bộ chỉnh lưu (rectifier) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu xoay chiều.
B. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC).
C. Ổn định điện áp một chiều.
D. Tạo ra dao động điện.
53. Để giảm nhiễu trong mạch điện tử, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Tăng điện áp nguồn.
B. Sử dụng dây dẫn dài hơn.
C. Sử dụng dây nối đất (ground) và che chắn (shielding).
D. Giảm điện trở trong mạch.
54. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số của nguồn điện xoay chiều bằng với tần số cộng hưởng?
A. Tổng trở của mạch đạt giá trị lớn nhất.
B. Tổng trở của mạch đạt giá trị nhỏ nhất.
C. Dòng điện trong mạch đạt giá trị nhỏ nhất.
D. Điện áp trên cuộn cảm và tụ điện bằng không.
55. Điều gì sau đây là ứng dụng của optocoupler?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Cách ly điện giữa hai mạch.
C. Ổn định điện áp.
D. Tạo dao động.
56. Điều gì sau đây là chức năng chính của diode trong mạch điện tử?
A. Khuếch đại tín hiệu điện.
B. Ổn định điện áp trong mạch.
C. Cho phép dòng điện đi theo một hướng và chặn dòng điện theo hướng ngược lại.
D. Lưu trữ năng lượng điện.
57. Điều gì sau đây là đặc điểm của mạch khuếch đại Class A?
A. Hiệu suất cao.
B. Độ méo thấp.
C. Chỉ khuếch đại một nửa chu kỳ tín hiệu.
D. Không tiêu thụ năng lượng khi không có tín hiệu đầu vào.
58. Mục đích của việc sử dụng diode Zener trong mạch điện là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Ổn định điện áp.
C. Chỉnh lưu dòng điện.
D. Tạo ra dao động.
59. Để tăng độ lợi của mạch khuếch đại, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Giảm điện áp nguồn cung cấp.
B. Sử dụng tầng khuếch đại ghép tầng.
C. Giảm điện trở tải.
D. Tăng điện trở vào.
60. Chức năng của mạch bảo vệ quá dòng là gì?
A. Ổn định điện áp.
B. Ngăn chặn dòng điện vượt quá mức cho phép.
C. Khuếch đại dòng điện.
D. Tạo ra dòng điện xoay chiều.
61. Điện trở tương đương của hai điện trở mắc song song luôn như thế nào so với giá trị của điện trở nhỏ nhất trong hai điện trở đó?
A. Lớn hơn
B. Bằng
C. Nhỏ hơn
D. Không thể xác định
62. Mục đích của việc sử dụng tụ điện trong mạch lọc nguồn là gì?
A. Giảm điện áp
B. Tăng dòng điện
C. Làm phẳng điện áp DC đầu ra
D. Ổn định tần số
63. Mục đích của việc sử dụng diode bảo vệ (protection diode) trong mạch là gì?
A. Tăng điện áp
B. Giảm dòng điện
C. Bảo vệ các thành phần khác khỏi điện áp ngược hoặc quá áp
D. Ổn định tần số
64. Loại transistor nào có trở kháng đầu vào cao nhất?
A. BJT
B. MOSFET
C. Diode
D. Thyristor
65. Trong mạch khuếch đại, CMRR (Common-Mode Rejection Ratio) là gì?
A. Tỷ số giữa độ lợi vi sai và độ lợi chung
B. Tỷ số giữa độ lợi chung và độ lợi vi sai
C. Độ lợi điện áp
D. Trở kháng đầu vào
66. Điều gì quyết định tần số cộng hưởng của mạch LC?
A. Điện trở
B. Độ tự cảm (L) và điện dung (C)
C. Điện áp
D. Dòng điện
67. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) lý tưởng, độ lợi vòng hở (open-loop gain) là bao nhiêu?
A. 0
B. 1
C. Vô cùng lớn
D. Một giá trị hữu hạn
68. Trong mạch khuếch đại, hồi tiếp âm (negative feedback) có tác dụng gì?
A. Tăng độ lợi
B. Giảm độ lợi và tăng tính ổn định
C. Tăng trở kháng đầu vào
D. Giảm trở kháng đầu ra
69. Mục đích của việc sử dụng điện trở kéo lên (pull-up resistor) trong mạch số là gì?
A. Giảm dòng điện tiêu thụ
B. Đảm bảo mức logic xác định khi đầu vào ở trạng thái thả nổi
C. Tăng tốc độ chuyển mạch
D. Bảo vệ mạch khỏi quá áp
70. Trong mạch điện xoay chiều, hệ số công suất (power factor) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
C. Tỷ lệ giữa điện áp và dòng điện
D. Tỷ lệ giữa tần số và điện áp
71. Loại mạch nào sau đây thường được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số?
A. Bộ khuếch đại (Amplifier)
B. Bộ lọc (Filter)
C. Bộ chuyển đổi số – tương tự (DAC)
D. Bộ chuyển đổi tương tự – số (ADC)
72. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạch khuếch đại vi sai (differential amplifier) là gì?
A. Độ lợi điện áp cao
B. Khả năng loại bỏ nhiễu tín hiệu chung (common-mode noise)
C. Trở kháng đầu vào thấp
D. Trở kháng đầu ra cao
73. Điều gì xảy ra với dòng điện trong mạch khi điện trở tăng lên?
A. Dòng điện tăng lên
B. Dòng điện giảm xuống
C. Dòng điện không đổi
D. Dòng điện dao động
74. Trong mạch dao động, điều kiện Barkhausen quy định điều gì để duy trì dao động?
A. Độ lợi vòng hở phải nhỏ hơn 1
B. Độ lợi vòng kín phải bằng 0
C. Độ lợi vòng hở phải lớn hơn hoặc bằng 1 và pha dịch phải là bội số của 360 độ
D. Pha dịch phải là 90 độ
75. Chức năng của diode Zener trong mạch là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Ổn định điện áp
C. Chỉnh lưu dòng điện
D. Tạo dao động
76. Trong mạch điện tử, vi sai (hysteresis) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng độ nhạy của mạch
B. Giảm độ ồn và ngăn chặn dao động không mong muốn
C. Ổn định điện áp
D. Tăng dòng điện
77. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp), Slew Rate là gì?
A. Độ lợi điện áp
B. Tốc độ thay đổi điện áp đầu ra tối đa
C. Trở kháng đầu vào
D. Trở kháng đầu ra
78. Chức năng chính của mạch tạo xung (oscillator) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Tạo ra tín hiệu dao động liên tục
C. Chỉnh lưu dòng điện
D. Ổn định điện áp
79. Mạch Flip-Flop được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Lưu trữ 1 bit dữ liệu
C. Tạo xung nhịp
D. Chỉnh lưu dòng điện
80. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) lý tưởng, điện áp offset đầu vào (input offset voltage) bằng bao nhiêu?
A. Vô cùng lớn
B. Một giá trị ngẫu nhiên
C. Bằng 0
D. Bằng điện áp nguồn
81. Điều gì xảy ra với điện dung của tụ điện khi khoảng cách giữa các bản cực tăng lên?
A. Điện dung tăng lên
B. Điện dung giảm xuống
C. Điện dung không đổi
D. Điện dung trở nên vô cùng lớn
82. Chức năng chính của mạch ổn áp (voltage regulator) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện áp
B. Duy trì điện áp đầu ra ổn định
C. Thay đổi tần số của tín hiệu
D. Chuyển đổi điện áp AC sang DC
83. Điều gì xảy ra với điện trở của nhiệt điện trở (thermistor) khi nhiệt độ tăng lên?
A. Điện trở tăng lên
B. Điện trở giảm xuống
C. Điện trở không đổi
D. Điện trở trở nên vô cùng lớn
84. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số của nguồn điện xoay chiều bằng với tần số cộng hưởng của mạch?
A. Tổng trở của mạch đạt giá trị lớn nhất
B. Tổng trở của mạch đạt giá trị nhỏ nhất
C. Dòng điện trong mạch đạt giá trị nhỏ nhất
D. Điện áp trên cuộn cảm đạt giá trị nhỏ nhất
85. Transistor BJT hoạt động ở vùng nào khi được sử dụng như một khóa chuyển mạch (switch)?
A. Vùng tích cực (Active region)
B. Vùng bão hòa (Saturation region) và vùng ngắt (Cut-off region)
C. Vùng khuếch đại (Amplification region)
D. Vùng ổn định (Stable region)
86. Trong mạch khuếch đại, distortion (méo dạng) là gì?
A. Sự thay đổi biên độ tín hiệu
B. Sự thay đổi tần số tín hiệu
C. Sự thay đổi hình dạng tín hiệu so với tín hiệu gốc
D. Sự thay đổi pha của tín hiệu
87. Mạch so sánh (comparator) thực hiện chức năng gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. So sánh hai điện áp và đưa ra tín hiệu đầu ra tương ứng
C. Ổn định điện áp
D. Chuyển đổi tín hiệu
88. Trong mạch chỉnh lưu cầu (bridge rectifier), cần tối thiểu bao nhiêu diode?
89. Điều gì xảy ra với tần số cắt (cutoff frequency) của bộ lọc RC khi giá trị điện trở tăng lên?
A. Tần số cắt tăng lên
B. Tần số cắt giảm xuống
C. Tần số cắt không đổi
D. Tần số cắt dao động
90. Trong mạch điều khiển động cơ DC, phương pháp PWM (Pulse Width Modulation) được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp
B. Điều khiển tốc độ động cơ bằng cách thay đổi độ rộng xung
C. Giảm nhiễu
D. Tăng mô-men xoắn
91. Trong mạch điều khiển động cơ DC sử dụng PWM (Pulse Width Modulation), điều gì xảy ra khi tăng chu kỳ làm việc (duty cycle) của tín hiệu PWM?
A. Tốc độ động cơ giảm.
B. Tốc độ động cơ tăng.
C. Tốc độ động cơ không đổi.
D. Động cơ dừng lại.
92. Trong mạch khuếch đại vi sai sử dụng BJT, điện trở emitter chung (common-emitter resistor) có tác dụng gì?
A. Tăng độ lợi vi sai.
B. Giảm độ lợi vi sai.
C. Cải thiện hệ số nén tín hiệu đồng pha (CMRR).
D. Giảm trở kháng đầu vào.
93. Mục đích của việc sử dụng mạch lọc nguồn (power supply filter) là gì?
A. Tăng điện áp nguồn.
B. Giảm điện áp nguồn.
C. Loại bỏ gợn sóng (ripple) và nhiễu từ điện áp DC.
D. Ổn định tần số nguồn.
94. Trong mạch lọc tích cực (active filter), ưu điểm của việc sử dụng Op-Amp so với mạch lọc thụ động (passive filter) là gì?
A. Không cần nguồn điện.
B. Kích thước nhỏ hơn.
C. Có thể cung cấp độ lợi điện áp và trở kháng đầu ra thấp.
D. Giá thành rẻ hơn.
95. Loại linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để ổn định điện áp trong mạch nguồn?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Diode Zener.
D. Cuộn cảm.
96. Ưu điểm của việc sử dụng mạch chỉnh lưu toàn sóng (full-wave rectifier) so với mạch chỉnh lưu bán sóng (half-wave rectifier) là gì?
A. Điện áp đầu ra cao hơn.
B. Hiệu suất cao hơn và ít gợn sóng hơn.
C. Mạch đơn giản hơn.
D. Ít linh kiện hơn.
97. Loại mạch nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tín hiệu xung vuông?
A. Mạch khuếch đại.
B. Mạch lọc.
C. Mạch dao động đa hài (astable multivibrator).
D. Mạch chỉnh lưu.
98. Loại diode nào sau đây được sử dụng để tạo ra ánh sáng?
A. Diode Zener.
B. Diode chỉnh lưu.
C. LED (Light Emitting Diode).
D. Diode Schottky.
99. Chức năng của diode bảo vệ (protection diode) trong mạch điện tử là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Ổn định điện áp.
C. Bảo vệ mạch khỏi điện áp ngược quá mức.
D. Tạo ra dao động.
100. Trong mạch chỉnh lưu cầu, số lượng diode tối thiểu cần thiết là bao nhiêu?
101. Trong mạch khuếch đại vi sai, yếu tố nào sau đây quyết định độ lợi vi sai (differential gain)?
A. Điện áp nguồn cung cấp.
B. Trở kháng nguồn dòng.
C. Giá trị của điện trở tải và điện trở nguồn.
D. Hệ số усиления dòng của transistor.
102. Điều gì xảy ra với điện áp gợn sóng (ripple voltage) trong mạch chỉnh lưu khi tăng giá trị tụ lọc?
A. Điện áp gợn sóng tăng lên.
B. Điện áp gợn sóng giảm xuống.
C. Điện áp gợn sóng không đổi.
D. Điện áp gợn sóng dao động ngẫu nhiên.
103. Trong mạch ổn áp sử dụng IC ổn áp tuyến tính (linear voltage regulator), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hiệu suất của mạch?
A. Điện áp đầu vào.
B. Dòng điện tải.
C. Sự chênh lệch giữa điện áp đầu vào và điện áp đầu ra.
D. Tần số của tín hiệu đầu vào.
104. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến hệ số khuếch đại (beta – β) của transistor BJT là gì?
A. Beta giảm khi nhiệt độ tăng.
B. Beta tăng khi nhiệt độ tăng.
C. Beta không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
D. Beta thay đổi ngẫu nhiên theo nhiệt độ.
105. Trong mạch khuếch đại Class AB, tại sao lại sử dụng cấu hình này?
A. Để tăng độ lợi điện áp.
B. Để giảm méo xuyên tâm (crossover distortion) so với Class B và cải thiện hiệu suất so với Class A.
C. Để giảm công suất tiêu thụ.
D. Để tăng trở kháng đầu vào.
106. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) hồi tiếp âm là gì?
A. Tăng độ lợi điện áp lên mức tối đa.
B. Giảm trở kháng đầu vào và tăng trở kháng đầu ra.
C. Ổn định độ lợi và giảm méo tín hiệu.
D. Tăng băng thông và công suất tiêu thụ.
107. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) lý tưởng, trở kháng đầu vào (input impedance) là bao nhiêu?
A. 0 Ohm
B. Vô cùng lớn (∞)
C. 1 Ohm
D. 1000 Ohm
108. Trong mạch khuếch đại Class B, điều gì xảy ra khi tín hiệu đầu vào gần bằng 0?
A. Transistor dẫn hoàn toàn.
B. Transistor ngưng dẫn hoàn toàn, gây ra méo xuyên tâm (crossover distortion).
C. Độ lợi điện áp tăng lên.
D. Mạch hoạt động ở chế độ Class A.
109. Trong mạch khuếch đại Class A, hiệu suất tối đa lý thuyết là bao nhiêu?
A. 25%
B. 50%
C. 78.5%
D. 100%
110. Trong mạch khuếch đại vi sai, yếu tố nào sau đây giúp cải thiện hệ số nén tín hiệu đồng pha (CMRR)?
A. Sử dụng điện trở tải có dung sai lớn.
B. Tăng điện áp nguồn cung cấp.
C. Sử dụng nguồn dòng hằng có trở kháng ra lớn.
D. Giảm điện trở đầu vào.
111. Mục đích của việc sử dụng tụ điện bypass trong mạch khuếch đại là gì?
A. Tăng trở kháng đầu vào.
B. Giảm độ lợi điện áp.
C. Loại bỏ nhiễu và tín hiệu AC không mong muốn trên đường nguồn.
D. Ổn định dòng điện DC.
112. Chức năng chính của mạch giới hạn (clipper circuit) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện áp.
B. Loại bỏ một phần của tín hiệu điện áp vượt quá một ngưỡng nhất định.
C. Ổn định điện áp nguồn.
D. Tạo ra tín hiệu xung vuông.
113. Trong mạch dao động Wien Bridge, điều kiện nào sau đây cần thiết để duy trì dao động ổn định?
A. Độ lợi vòng hở (loop gain) phải nhỏ hơn 1.
B. Độ lợi vòng hở (loop gain) phải bằng 3.
C. Độ lợi vòng hở (loop gain) phải bằng 1.
D. Độ lợi vòng hở (loop gain) phải lớn hơn 3.
114. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) đảo, hệ số khuếch đại điện áp (voltage gain) được xác định bởi công thức nào?
A. A = Rf / Rin
B. A = -Rf / Rin
C. A = Rin / Rf
D. A = -Rin / Rf
115. Chức năng của mạch Schmitt Trigger là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu tuyến tính.
B. Tạo dao động sine.
C. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
D. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
116. Trong mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) không đảo, trở kháng đầu vào (input impedance) lý tưởng là bao nhiêu?
A. 0 Ohm
B. Vô cùng lớn (∞)
C. 1 Ohm
D. 1000 Ohm
117. Trong mạch dao động RC Phase Shift, số lượng tầng RC tối thiểu cần thiết để tạo dao động là bao nhiêu?
118. Chức năng của mạch so sánh điện áp (voltage comparator) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu điện áp.
B. So sánh hai điện áp và đưa ra tín hiệu đầu ra tương ứng.
C. Ổn định điện áp nguồn.
D. Tạo ra tín hiệu xung vuông.
119. Điều gì xảy ra với tần số cắt (cutoff frequency) của mạch lọc thông thấp (low-pass filter) khi giá trị điện trở trong mạch tăng lên?
A. Tần số cắt tăng lên.
B. Tần số cắt giảm xuống.
C. Tần số cắt không đổi.
D. Tần số cắt dao động ngẫu nhiên.
120. Điều gì xảy ra với dòng điện bão hòa (saturation current) của transistor MOSFET khi nhiệt độ tăng?
A. Dòng điện bão hòa tăng lên.
B. Dòng điện bão hòa giảm xuống.
C. Dòng điện bão hòa không đổi.
D. Dòng điện bão hòa dao động ngẫu nhiên.
121. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một diode cho ứng dụng chỉnh lưu?
A. Điện dung của diode.
B. Thời gian phục hồi ngược (reverse recovery time) và dòng điện chịu đựng tối đa.
C. Điện áp ngưỡng của diode.
D. Màu sắc của diode.
122. Điều gì xảy ra với trở kháng của tụ điện khi tần số tăng lên?
A. Trở kháng tăng lên.
B. Trở kháng giảm xuống.
C. Trở kháng không đổi.
D. Trở kháng trở nên vô cùng lớn.
123. Tại sao điện trở shunt được sử dụng trong ampe kế?
A. Để tăng điện áp của ampe kế.
B. Để giảm độ nhạy của ampe kế.
C. Để mở rộng phạm vi đo dòng điện của ampe kế.
D. Để bảo vệ ampe kế khỏi quá áp.
124. Mạch flip-flop thuộc loại mạch nào?
A. Mạch tổ hợp (combinational circuit).
B. Mạch tuần tự (sequential circuit).
C. Mạch khuếch đại.
D. Mạch lọc.
125. Khuếch đại công suất loại A khác gì so với khuếch đại công suất loại B?
A. Khuếch đại loại A hiệu quả hơn loại B.
B. Khuếch đại loại A méo tín hiệu nhiều hơn loại B.
C. Khuếch đại loại A dẫn điện trong toàn bộ chu kỳ tín hiệu, trong khi loại B chỉ dẫn điện trong một nửa chu kỳ.
D. Khuếch đại loại A yêu cầu nguồn điện áp cao hơn loại B.
126. Bộ so sánh (comparator) thường được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. So sánh hai điện áp và đưa ra tín hiệu đầu ra chỉ ra điện áp nào lớn hơn.
C. Lọc tín hiệu.
D. Ổn định điện áp.
127. Trong mạch dao động, điều kiện Barkhausen quy định điều gì?
A. Độ lợi vòng kín phải nhỏ hơn 1.
B. Độ lợi vòng kín phải lớn hơn 1.
C. Độ lợi vòng kín phải bằng 1 và độ lệch pha vòng kín phải là bội số nguyên của 360 độ.
D. Độ lợi vòng kín phải bằng 0 và độ lệch pha vòng kín phải là 90 độ.
128. Loại mạch lọc nào được sử dụng để loại bỏ nhiễu tần số cao từ tín hiệu?
A. Bộ lọc thông thấp (Low-pass filter).
B. Bộ lọc thông cao (High-pass filter).
C. Bộ lọc thông dải (Band-pass filter).
D. Bộ lọc chắn dải (Band-stop filter).
129. Trong mạch dao động sử dụng tinh thể thạch anh, tinh thể thạch anh có vai trò gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Ổn định tần số dao động.
C. Điều chỉnh biên độ dao động.
D. Cung cấp năng lượng cho mạch dao động.
130. Điều gì xảy ra với hệ số khuếch đại vòng hở của một op-amp khi tần số tăng lên?
A. Hệ số khuếch đại vòng hở tăng lên.
B. Hệ số khuếch đại vòng hở giảm xuống.
C. Hệ số khuếch đại vòng hở không đổi.
D. Hệ số khuếch đại vòng hở dao động ngẫu nhiên.
131. Trong mạch chỉnh lưu cầu, có bao nhiêu diode được sử dụng?
A. Một diode.
B. Hai diode.
C. Ba diode.
D. Bốn diode.
132. Điện áp ngưỡng (threshold voltage) của MOSFET là gì?
A. Điện áp tối đa mà MOSFET có thể chịu được.
B. Điện áp tối thiểu cần thiết để MOSFET bắt đầu dẫn điện.
C. Điện áp tại đó MOSFET bị hỏng.
D. Điện áp được sử dụng để tắt MOSFET.
133. Điện áp Zener được sử dụng cho mục đích gì?
A. Khuếch đại điện áp.
B. Ổn định điện áp.
C. Chỉnh lưu điện áp.
D. Chuyển mạch tín hiệu.
134. Điều gì xảy ra với băng thông của bộ khuếch đại khi độ lợi của nó tăng lên?
A. Băng thông tăng lên.
B. Băng thông giảm xuống.
C. Băng thông không đổi.
D. Băng thông dao động ngẫu nhiên.
135. Chức năng chính của bộ vi xử lý (microprocessor) là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu.
C. Hiển thị thông tin.
D. Cung cấp năng lượng cho mạch.
136. Chức năng chính của mạch ổn áp là gì?
A. Khuếch đại điện áp.
B. Duy trì điện áp đầu ra ổn định bất chấp sự thay đổi của điện áp đầu vào hoặc tải.
C. Chuyển đổi điện áp AC sang DC.
D. Lọc nhiễu từ tín hiệu điện áp.
137. Điều gì là đặc điểm chính của bộ khuếch đại Class C?
A. Hiệu suất cao, nhưng độ méo tín hiệu lớn.
B. Hiệu suất thấp, độ méo tín hiệu thấp.
C. Hiệu suất cao, độ méo tín hiệu thấp.
D. Hiệu suất thấp, độ méo tín hiệu lớn.
138. Trong mạch nguồn xung (switching power supply), chức năng của biến áp là gì?
A. Để lọc nhiễu.
B. Để cách ly điện áp và điều chỉnh điện áp đầu ra.
C. Để chỉnh lưu điện áp AC sang DC.
D. Để khuếch đại điện áp.
139. Mục đích của tụ điện decoupling (decoupling capacitor) trong mạch là gì?
A. Để chặn dòng điện DC.
B. Để cung cấp một đường dẫn năng lượng tạm thời cho IC, giảm nhiễu trên đường dây nguồn.
C. Để lọc tín hiệu tần số cao.
D. Để tăng điện áp cung cấp.
140. Tại sao điện trở được mắc nối tiếp với LED?
A. Để tăng độ sáng của LED.
B. Để hạn chế dòng điện qua LED, bảo vệ LED khỏi hư hỏng.
C. Để giảm điện áp qua LED.
D. Để ổn định nhiệt độ của LED.
141. Điều gì là nguyên nhân chính gây ra nhiễu trong mạch điện tử?
A. Điện trở quá cao.
B. Điện áp quá thấp.
C. Sự can thiệp điện từ (Electromagnetic interference – EMI) từ các nguồn bên ngoài hoặc bên trong mạch.
D. Tụ điện bị hỏng.
142. Điện áp offset đầu vào (input offset voltage) của op-amp là gì?
A. Điện áp tối đa mà op-amp có thể khuếch đại.
B. Điện áp cần thiết ở đầu vào để đầu ra của op-amp bằng không.
C. Điện áp cung cấp cho op-amp.
D. Điện áp đầu ra tối đa của op-amp.
143. Loại điều chế nào được sử dụng để truyền tín hiệu digital qua sóng mang analog?
A. Điều chế biên độ (AM).
B. Điều chế tần số (FM).
C. Điều chế pha (PM).
D. Điều chế khóa dịch biên độ (ASK), điều chế khóa dịch tần số (FSK), hoặc điều chế khóa dịch pha (PSK).
144. Linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch khỏi dòng điện quá lớn?
A. Điện trở.
B. Tụ điện.
C. Cầu chì (fuse) hoặc bộ ngắt mạch (circuit breaker).
D. Cuộn cảm.
145. Trong mạch vi sai (differential amplifier), điều gì được khuếch đại?
A. Điện áp chung (common-mode voltage).
B. Tổng của hai điện áp đầu vào.
C. Hiệu điện thế giữa hai điện áp đầu vào.
D. Chỉ điện áp dương.
146. Mục đích của việc sử dụng điện trở kéo lên (pull-up resistor) trong mạch digital là gì?
A. Để giới hạn dòng điện qua LED.
B. Để đảm bảo mức logic cao rõ ràng khi đầu vào không được điều khiển.
C. Để giảm điện áp cung cấp cho vi điều khiển.
D. Để bảo vệ mạch khỏi quá áp.
147. Điều gì xảy ra với dòng điện trong mạch RL nối tiếp khi tần số nguồn AC tăng lên?
A. Dòng điện tăng lên.
B. Dòng điện giảm xuống.
C. Dòng điện không đổi.
D. Dòng điện dao động ngẫu nhiên.
148. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra tại tần số cộng hưởng?
A. Trở kháng đạt giá trị cực đại.
B. Dòng điện đạt giá trị cực tiểu.
C. Trở kháng đạt giá trị cực tiểu và dòng điện đạt giá trị cực đại.
D. Mạch hoạt động như một mạch hở.
149. Trong mạch khuếch đại thuật toán (op-amp) lý tưởng, điều nào sau đây là đúng về trở kháng đầu vào?
A. Trở kháng đầu vào bằng không.
B. Trở kháng đầu vào rất nhỏ.
C. Trở kháng đầu vào rất lớn.
D. Trở kháng đầu vào bằng trở kháng đầu ra.
150. Mạch nào sau đây thường được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital?
A. Bộ khuếch đại (Amplifier).
B. Bộ lọc (Filter).
C. Bộ chuyển đổi Digital-Analog (DAC).
D. Bộ chuyển đổi Analog-Digital (ADC).