Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm giao dịch thương mại quốc tế online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm giao dịch thương mại quốc tế online có đáp án

    Ngày cập nhật: 30/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm giao dịch thương mại quốc tế online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Theo WTO, nguyên tắc ‘tối huệ quốc’ (Most-Favored-Nation – MFN) có nghĩa là gì?

    A. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
    B. Các quốc gia thành viên được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
    C. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
    D. Các quốc gia thành viên phải bảo vệ môi trường.

    2. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ ‘countertrade’ đề cập đến hình thức giao dịch nào?

    A. Giao dịch bằng tiền mặt.
    B. Giao dịch bằng thẻ tín dụng.
    C. Giao dịch hàng đổi hàng hoặc bù trừ.
    D. Giao dịch thông qua sàn giao dịch chứng khoán.

    3. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực thương mại tự do (Free Trade Areas – FTAs)?

    A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
    B. Loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
    C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
    D. Tăng cường hợp tác văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

    4. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản ‘bất khả kháng’ (force majeure) nhằm mục đích gì?

    A. Quy định về trọng tài giải quyết tranh chấp.
    B. Miễn trách nhiệm cho các bên trong trường hợp xảy ra sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
    C. Quy định về việc thanh toán.
    D. Quy định về việc giao hàng.

    5. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được phép sử dụng để hạn chế nhập khẩu?

    A. Thuế nhập khẩu.
    B. Hạn ngạch nhập khẩu.
    C. Cấm nhập khẩu hoàn toàn (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt).
    D. Các tiêu chuẩn kỹ thuật.

    6. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải trả thuế nhập khẩu tại nước của người mua?

    A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    B. DAP (Delivered at Place).
    C. DDP (Delivered Duty Paid).
    D. FOB (Free On Board).

    7. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?

    A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – TT).
    B. Nhờ thu (Collection).
    C. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C).
    D. Ghi sổ (Open Account).

    8. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại?

    A. Để tăng cường cạnh tranh trên thị trường thế giới.
    B. Để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
    C. Để thúc đẩy tự do thương mại.
    D. Để giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.

    9. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc sử dụng Incoterms trong giao dịch thương mại quốc tế?

    A. Giảm thiểu tranh chấp giữa người mua và người bán.
    B. Đơn giản hóa các thủ tục hải quan.
    C. Xác định rõ trách nhiệm và chi phí của mỗi bên.
    D. Tạo ra một ngôn ngữ chung trong thương mại quốc tế.

    10. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

    A. FOB (Free On Board).
    B. CFR (Cost and Freight).
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    D. EXW (Ex Works).

    11. Đâu là vai trò chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry) trong thương mại quốc tế?

    A. Cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
    B. Đại diện và hỗ trợ các doanh nghiệp trong các vấn đề liên quan đến thương mại.
    C. Thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng hàng hóa.
    D. Quy định về giá cả hàng hóa.

    12. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO tập trung vào vấn đề gì?

    A. Giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghệ.
    B. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi toàn cầu.
    C. Tự do hóa dịch vụ tài chính.
    D. Quy định về đầu tư nước ngoài.

    13. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán?

    A. EXW (Ex Works).
    B. FOB (Free On Board).
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    D. DDP (Delivered Duty Paid).

    14. Theo WTO, biện pháp nào sau đây được coi là vi phạm nguyên tắc ‘đối xử quốc gia’ (National Treatment)?

    A. Áp dụng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài.
    B. Áp dụng các quy định khác nhau đối với hàng hóa trong nước và hàng hóa nhập khẩu tương tự.
    C. Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu.
    D. Áp dụng các biện pháp chống bán phá giá.

    15. Công cụ nào sau đây được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu bán phá giá?

    A. Thuế quan.
    B. Hạn ngạch.
    C. Thuế chống bán phá giá.
    D. Trợ cấp xuất khẩu.

    16. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng hóa cho người mua tại cơ sở của người bán?

    A. FOB (Free On Board).
    B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    C. EXW (Ex Works).
    D. DDP (Delivered Duty Paid).

    17. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên giá CIF (Cost, Insurance, and Freight) trong Incoterms 2020?

    A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
    B. Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    C. Thuế nhập khẩu tại cảng đích.
    D. Giá thành sản phẩm.

    18. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây có nghĩa là người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng chỉ định?

    A. FOB (Free On Board).
    B. FAS (Free Alongside Ship).
    C. CFR (Cost and Freight).
    D. CIF (Cost, Insurance and Freight).

    19. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được dỡ xuống tại địa điểm của người mua?

    A. DAP (Delivered at Place).
    B. DPU (Delivered at Place Unloaded).
    C. DDP (Delivered Duty Paid).
    D. CPT (Carriage Paid To).

    20. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance)?

    A. Giảm chi phí vận chuyển.
    B. Bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua.
    C. Đơn giản hóa các thủ tục hải quan.
    D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.

    21. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ ‘drawback’ đề cập đến điều gì?

    A. Việc hoàn thuế nhập khẩu khi hàng hóa được tái xuất.
    B. Việc trợ cấp xuất khẩu.
    C. Việc áp dụng thuế chống bán phá giá.
    D. Việc áp dụng các biện pháp tự vệ.

    22. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với người bán khi sử dụng phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account)?

    A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
    B. Rủi ro người mua không thanh toán.
    C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
    D. Rủi ro chính trị.

    23. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ ‘bonded warehouse’ (kho ngoại quan) đề cập đến loại hình kho nào?

    A. Kho chứa hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu.
    B. Kho chứa hàng hóa đang chờ xuất khẩu.
    C. Kho chứa hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế.
    D. Kho chứa hàng hóa quá cảnh.

    24. Theo WTO, biện pháp tự vệ (safeguard measure) được áp dụng khi nào?

    A. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các nhà xuất khẩu.
    B. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
    C. Khi có tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
    D. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.

    25. Theo WTO, mục tiêu của Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT Agreement) là gì?

    A. Giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghệ.
    B. Ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật như là rào cản thương mại bất hợp lý.
    C. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia thành viên.
    D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm công nghệ.

    26. Trong thương mại quốc tế, ‘phòng ngừa rủi ro’ (hedging) thường được sử dụng để quản lý rủi ro nào?

    A. Rủi ro vận chuyển.
    B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
    C. Rủi ro chính trị.
    D. Rủi ro tín dụng.

    27. Theo WTO, ‘trợ cấp bị cấm’ (prohibited subsidies) là gì?

    A. Các khoản trợ cấp không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
    B. Các khoản trợ cấp chỉ dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
    C. Các khoản trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp sử dụng hàng nội địa.
    D. Các khoản trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.

    28. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ ‘letter of indemnity’ (LOI) thường được sử dụng khi nào?

    A. Khi cần thay đổi điều khoản thanh toán trong L/C.
    B. Khi chứng từ gốc bị thất lạc hoặc đến muộn.
    C. Khi cần gia hạn thời gian hiệu lực của L/C.
    D. Khi có tranh chấp về chất lượng hàng hóa.

    29. Trong thương mại quốc tế, ‘hàng rào phi thuế quan’ (non-tariff barriers) là gì?

    A. Các loại thuế xuất nhập khẩu.
    B. Các quy định và thủ tục hành chính gây khó khăn cho thương mại.
    C. Các biện pháp trợ cấp của chính phủ cho doanh nghiệp.
    D. Các thỏa thuận thương mại tự do.

    30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi tham gia vào thương mại quốc tế?

    A. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng.
    B. Khả năng tiếp cận tài chính hạn chế.
    C. Thiếu thông tin về thị trường nước ngoài.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    31. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trọng tài thương mại quốc tế để giải quyết tranh chấp?

    A. Tính bảo mật cao.
    B. Thủ tục đơn giản và nhanh chóng hơn so với tòa án.
    C. Phán quyết có tính ràng buộc quốc tế.
    D. Chi phí thấp hơn so với tòa án trong mọi trường hợp.

    32. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm của mình?

    A. DDP (Delivered Duty Paid).
    B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    C. FOB (Free On Board).
    D. EXW (Ex Works).

    33. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không quy định luật áp dụng, thì luật nào thường được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?

    A. Luật của nước người bán.
    B. Luật của nước người mua.
    C. Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) nếu cả hai nước đều là thành viên.
    D. Luật của nước nơi xảy ra tranh chấp.

    34. Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu cà phê sang Đức. Hợp đồng quy định thanh toán bằng L/C trả ngay. Ngân hàng nào sẽ chịu trách nhiệm thanh toán cho doanh nghiệp Việt Nam?

    A. Ngân hàng của doanh nghiệp Việt Nam (ngân hàng thông báo).
    B. Ngân hàng của doanh nghiệp Đức (ngân hàng phát hành L/C).
    C. Ngân hàng trung ương Việt Nam.
    D. Một ngân hàng trung gian do hai bên chỉ định.

    35. Trong giao dịch thương mại quốc tế, điều khoản ‘CIF’ Incoterms 2020 quy định trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa thuộc về bên nào?

    A. Bên mua (người nhập khẩu).
    B. Bên thứ ba do bên mua chỉ định.
    C. Bên bán (người xuất khẩu).
    D. Công ty bảo hiểm.

    36. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quy định áp dụng Công ước Viên 1980 (CISG), nếu hợp đồng không đề cập đến vấn đề chuyển rủi ro, rủi ro sẽ được chuyển cho người mua khi nào?

    A. Khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên.
    B. Khi hàng hóa được đưa lên tàu tại cảng đi.
    C. Khi người mua nhận được chứng từ vận tải.
    D. Khi người mua nhận hàng tại địa điểm đến.

    37. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện để một quốc gia được hưởng chế độ tối huệ quốc (MFN) từ một quốc gia thành viên WTO khác?

    A. Quốc gia đó phải là thành viên của WTO.
    B. Phải có thỏa thuận song phương về MFN giữa hai quốc gia.
    C. Không có sự phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO.
    D. Tuân thủ các quy định và cam kết của WTO.

    38. Một công ty Việt Nam xuất khẩu gạo sang Philippines. Hợp đồng quy định áp dụng Incoterms 2020 CIF Manila. Ai là người chịu trách nhiệm thuê tàu chở gạo từ Việt Nam sang Philippines?

    A. Công ty xuất khẩu Việt Nam.
    B. Công ty nhập khẩu Philippines.
    C. Công ty bảo hiểm.
    D. Ngân hàng mở L/C.

    39. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu chi phí dỡ hàng tại cảng đến?

    A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    B. FOB (Free On Board).
    C. DAP (Delivered at Place).
    D. DDP (Delivered Duty Paid).

    40. Khi một bên vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và bên kia muốn yêu cầu bồi thường thiệt hại, bên bị vi phạm cần chứng minh điều gì?

    A. Chỉ cần chứng minh có sự vi phạm hợp đồng.
    B. Chỉ cần chứng minh có thiệt hại xảy ra.
    C. Có sự vi phạm hợp đồng, có thiệt hại thực tế xảy ra và có mối quan hệ nhân quả giữa vi phạm và thiệt hại.
    D. Có sự vi phạm hợp đồng và thiện chí của bên bị vi phạm.

    41. Điều khoản ‘force majeure’ trong hợp đồng thương mại quốc tế dùng để chỉ điều gì?

    A. Điều khoản về luật áp dụng.
    B. Điều khoản về trọng tài.
    C. Điều khoản miễn trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng.
    D. Điều khoản về bảo mật thông tin.

    42. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định rằng người bán hoàn thành nghĩa vụ khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng chỉ định?

    A. FAS (Free Alongside Ship).
    B. FOB (Free On Board).
    C. CFR (Cost and Freight).
    D. CIF (Cost, Insurance and Freight).

    43. Trong thương mại quốc tế, ‘countertrade’ là gì?

    A. Một loại thuế xuất khẩu.
    B. Một biện pháp kiểm soát nhập khẩu.
    C. Một hình thức trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì sử dụng tiền tệ.
    D. Một loại bảo hiểm rủi ro hối đoái.

    44. Trong thương mại quốc tế, biện pháp tự vệ (safeguard measures) được áp dụng khi nào?

    A. Khi có hành vi bán phá giá.
    B. Khi có trợ cấp từ chính phủ nước ngoài.
    C. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
    D. Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

    45. Đâu là rủi ro chính mà người bán phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu (collection) trong thương mại quốc tế?

    A. Ngân hàng thu hộ không thanh toán.
    B. Người mua từ chối thanh toán hoặc không có khả năng thanh toán sau khi hàng đã được giao.
    C. Hối đoái biến động bất lợi.
    D. Mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

    46. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo nhận được thanh toán trước khi chuyển giao hàng hóa?

    A. Nhờ thu (Collection).
    B. Thư tín dụng (Letter of Credit).
    C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
    D. Thanh toán trả trước (Advance Payment).

    47. Điều kiện thương mại nào sau đây (Incoterms 2020) đặt nghĩa vụ lớn nhất lên người bán?

    A. EXW (Ex Works).
    B. FOB (Free On Board).
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    D. DDP (Delivered Duty Paid).

    48. Phương thức thanh toán nào sau đây ít rủi ro nhất cho người mua trong giao dịch thương mại quốc tế?

    A. Thanh toán trả trước (Advance Payment).
    B. Thư tín dụng (Letter of Credit).
    C. Nhờ thu (Collection).
    D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).

    49. Đâu là chức năng chính của phòng thương mại và công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry) trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại quốc tế?

    A. Thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng hàng hóa.
    B. Cung cấp thông tin thị trường, tư vấn pháp lý và hỗ trợ xúc tiến thương mại cho doanh nghiệp.
    C. Quản lý các khu công nghiệp và khu chế xuất.
    D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

    50. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm hàng hải loại A và loại C?

    A. Loại A bảo hiểm cho mọi rủi ro, loại C chỉ bảo hiểm cho một số rủi ro được liệt kê.
    B. Loại A bảo hiểm cho chiến tranh, loại C thì không.
    C. Loại A có mức phí bảo hiểm thấp hơn loại C.
    D. Loại A chỉ áp dụng cho hàng hóa dễ hư hỏng, loại C áp dụng cho hàng hóa thông thường.

    51. Trong thương mại quốc tế, ‘drawback’ là gì?

    A. Một loại thuế nhập khẩu mới.
    B. Một khoản trợ cấp xuất khẩu.
    C. Sự hoàn trả thuế nhập khẩu đã trả cho hàng hóa được sử dụng để sản xuất hàng xuất khẩu.
    D. Một biện pháp chống bán phá giá.

    52. Trong giao dịch thương mại quốc tế, chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ thanh toán L/C?

    A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
    B. Vận đơn (Bill of Lading).
    C. Phiếu đóng gói (Packing List).
    D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).

    53. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải trả thuế nhập khẩu?

    A. EXW (Ex Works).
    B. FOB (Free On Board).
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    D. DDP (Delivered Duty Paid).

    54. Trong thương mại quốc tế, biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?

    A. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến.
    B. Khi có trợ cấp từ chính phủ nước ngoài.
    C. Khi hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường của nó tại thị trường nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
    D. Khi có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

    55. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng hóa đơn chiếu lệ (proforma invoice) trong giao dịch thương mại quốc tế?

    A. Thay thế cho hóa đơn thương mại chính thức.
    B. Cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng sau khi đã xuất khẩu.
    C. Để người mua có thể làm thủ tục nhập khẩu.
    D. Cung cấp thông tin sơ bộ về giá cả và các điều khoản bán hàng cho người mua trước khi ký kết hợp đồng.

    56. Theo quy định của WTO, ‘national treatment’ nghĩa là gì?

    A. Đối xử với hàng hóa nhập khẩu giống như hàng hóa sản xuất trong nước.
    B. Áp dụng thuế suất nhập khẩu ưu đãi cho các nước đang phát triển.
    C. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia không tuân thủ luật lao động quốc tế.
    D. Yêu cầu tất cả các sản phẩm nhập khẩu phải có nhãn mác bằng ngôn ngữ của nước nhập khẩu.

    57. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải giao hàng hóa tại địa điểm của người bán?

    A. FOB (Free On Board).
    B. EXW (Ex Works).
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    D. DDP (Delivered Duty Paid).

    58. Trong thương mại quốc tế, ‘transfer pricing’ là gì?

    A. Giá chuyển nhượng nội bộ giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
    B. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
    C. Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
    D. Phí chuyển tiền quốc tế.

    59. Theo quy định của WTO, ‘most-favored-nation’ (MFN) principle có nghĩa là gì?

    A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế quan ưu đãi nhất.
    B. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với tất cả các quốc gia khác một cách bình đẳng.
    C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào được một thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các thành viên WTO khác.
    D. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.

    60. Chức năng chính của vận đơn (Bill of Lading) trong thương mại quốc tế là gì?

    A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
    B. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
    C. Biên lai xác nhận việc nhận hàng để vận chuyển, bằng chứng của hợp đồng vận chuyển và chứng từ sở hữu hàng hóa.
    D. Thông báo cho người mua về thời gian giao hàng.

    61. Trong giao dịch thương mại quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người bán?

    A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – TT)
    B. Nhờ thu (Collection)
    C. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C)
    D. Ghi sổ (Open Account)

    62. Trong thanh toán quốc tế, UCP 600 là gì?

    A. Quy tắc vận tải hàng hóa quốc tế
    B. Quy tắc bảo hiểm hàng hóa quốc tế
    C. Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
    D. Quy tắc về xuất xứ hàng hóa

    63. Đâu là chức năng chính của phòng thương mại và công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry) trong thúc đẩy thương mại quốc tế?

    A. Cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu
    B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong các vấn đề thương mại
    C. Quản lý và điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu
    D. Thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu

    64. Đâu là chức năng của vận đơn (Bill of Lading)?

    A. Chứng từ thanh toán
    B. Chứng từ bảo hiểm
    C. Biên lai nhận hàng, bằng chứng về hợp đồng vận tải và chứng từ sở hữu hàng hóa
    D. Giấy chứng nhận xuất xứ

    65. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Incoterms trong giao dịch thương mại quốc tế?

    A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
    B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
    C. Xác định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán
    D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

    66. Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro trong thanh toán quốc tế?

    A. Rủi ro hối đoái
    B. Rủi ro tín dụng
    C. Rủi ro vận chuyển
    D. Rủi ro quốc gia

    67. Điều khoản nào trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quy định về luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp?

    A. Điều khoản thanh toán
    B. Điều khoản bất khả kháng
    C. Điều khoản trọng tài
    D. Điều khoản bảo hành

    68. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào người bán chịu rủi ro không được thanh toán cao nhất?

    A. Thư tín dụng (L/C)
    B. Nhờ thu (Collection)
    C. Chuyển tiền bằng điện (TT)
    D. Ghi sổ (Open Account)

    69. Đâu KHÔNG phải là một phương thức giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế?

    A. Thương lượng (Negotiation)
    B. Hòa giải (Mediation)
    C. Trọng tài (Arbitration)
    D. Biểu tình (Protest)

    70. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện Incoterms 2020?

    A. DAT (Delivered at Terminal)
    B. DDP (Delivered Duty Paid)
    C. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
    D. FAS (Free Alongside Ship)

    71. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào quy định người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

    A. FOB (Free On Board)
    B. CFR (Cost and Freight)
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
    D. EXW (Ex Works)

    72. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào quy định người bán hoàn thành nghĩa vụ khi giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định?

    A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
    B. FOB (Free On Board)
    C. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
    D. FCA (Free Carrier)

    73. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong thương mại quốc tế?

    A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
    B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
    C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
    D. Giấy gửi hàng đường sắt (Railway Consignment Note)

    74. Điều kiện Incoterms nào mà người mua chịu trách nhiệm lớn nhất?

    A. DDP (Delivered Duty Paid)
    B. FOB (Free On Board)
    C. EXW (Ex Works)
    D. CIF (Cost, Insurance and Freight)

    75. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế, cơ quan tài phán nào sau đây có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên WTO?

    A. Tòa án Quốc tế (International Court of Justice)
    B. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO (WTO Dispute Settlement Body)
    C. Trung tâm Trọng tài Quốc tế (International Chamber of Commerce – ICC)
    D. Tòa án Thương mại Quốc tế (International Trade Court)

    76. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người mua chịu rủi ro cao nhất?

    A. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C)
    B. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – TT) trả trước
    C. Nhờ thu (Collection)
    D. Ghi sổ (Open Account)

    77. Đâu là mục đích chính của việc kiểm tra hàng hóa trước khi xuất khẩu?

    A. Để xác định giá trị hải quan
    B. Để đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của hợp đồng
    C. Để thu thuế xuất khẩu
    D. Để xác định xuất xứ hàng hóa

    78. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

    A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại
    B. Tăng cường hợp tác kinh tế và đầu tư
    C. Bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh
    D. Mở rộng thị trường xuất khẩu

    79. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam là thành viên?

    A. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
    B. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA)
    C. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
    D. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)

    80. Đâu là vai trò của hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice) trong thương mại quốc tế?

    A. Chứng từ thanh toán cuối cùng
    B. Bản chào hàng sơ bộ
    C. Chứng từ vận tải
    D. Chứng từ bảo hiểm

    81. Điều kiện nào trong Incoterms 2020 quy định người bán phải giao hàng lên tàu do người mua chỉ định?

    A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
    B. FOB (Free On Board)
    C. CFR (Cost and Freight)
    D. EXW (Ex Works)

    82. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào có thể sử dụng cho mọi phương thức vận tải?

    A. FOB (Free On Board)
    B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
    C. FAS (Free Alongside Ship)
    D. CPT (Carriage Paid To)

    83. Trong thương mại quốc tế, ‘hàng rào kỹ thuật’ (Technical barriers to trade – TBT) là gì?

    A. Thuế nhập khẩu cao
    B. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật gây khó khăn cho hàng hóa nhập khẩu
    C. Hạn chế về số lượng hàng hóa nhập khẩu
    D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa

    84. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản nào quy định về việc hàng hóa phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng nhất định?

    A. Điều khoản thanh toán
    B. Điều khoản giao hàng
    C. Điều khoản kiểm tra hàng hóa
    D. Điều khoản về phẩm chất

    85. Phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng ngân hàng như một bên trung gian để đảm bảo thanh toán?

    A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – TT)
    B. Nhờ thu (Collection)
    C. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C)
    D. Ghi sổ (Open Account)

    86. Trong thương mại quốc tế, biện pháp phi thuế quan nào sau đây được sử dụng để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

    A. Thuế nhập khẩu
    B. Hạn ngạch (Quota)
    C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
    D. Quy tắc xuất xứ

    87. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu, bao gồm cả việc thông quan nhập khẩu và nộp thuế?

    A. DAP (Delivered at Place)
    B. DDP (Delivered Duty Paid)
    C. CPT (Carriage Paid To)
    D. CIF (Cost, Insurance and Freight)

    88. Trong thương mại quốc tế, ‘forced majeure’ (bất khả kháng) đề cập đến điều gì?

    A. Sự chậm trễ trong thanh toán
    B. Sự phá sản của một trong các bên
    C. Các sự kiện không lường trước được nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên
    D. Sự thay đổi về tỷ giá hối đoái

    89. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

    A. Khi giá trị hàng hóa thay đổi
    B. Khi tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền thay đổi
    C. Khi có sự chậm trễ trong thanh toán
    D. Khi hàng hóa bị mất mát trong quá trình vận chuyển

    90. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

    A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển
    B. Giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia
    C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo
    D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu

    91. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Areas – FTAs)?

    A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
    B. Loại bỏ hoặc giảm đáng kể các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
    C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
    D. Thúc đẩy sự di chuyển tự do của người lao động giữa các quốc gia thành viên.

    92. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

    A. FOB (Free on Board).
    B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    C. CFR (Cost and Freight).
    D. EXW (Ex Works).

    93. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, ‘supply chain finance’ (tài trợ chuỗi cung ứng) là gì?

    A. Một hình thức bảo hiểm rủi ro trong chuỗi cung ứng.
    B. Một phương pháp quản lý hàng tồn kho.
    C. Các giải pháp tài chính nhằm tối ưu hóa dòng tiền và giảm chi phí trong chuỗi cung ứng.
    D. Một hệ thống theo dõi và giám sát hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

    94. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba điều kiện cơ bản để một quốc gia được hưởng lợi từ thương mại quốc tế theo lý thuyết của Adam Smith?

    A. Có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất ít nhất một loại hàng hóa.
    B. Có quy mô thị trường đủ lớn để tiêu thụ sản phẩm.
    C. Có sự khác biệt về chi phí sản xuất giữa các quốc gia.
    D. Có hệ thống pháp luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

    95. Mục đích chính của việc sử dụng hóa đơn chiếu lệ (proforma invoice) trong thương mại quốc tế là gì?

    A. Để yêu cầu thanh toán từ người mua.
    B. Để cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa và giá cả cho người mua trước khi giao dịch chính thức.
    C. Để khai báo hải quan.
    D. Để chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.

    96. Trong thương mại quốc tế, ‘arbitrage’ (kinh doanh chênh lệch giá) là hoạt động?

    A. Mua và bán đồng thời một loại hàng hóa hoặc tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ sự chênh lệch giá.
    B. Bán phá giá hàng hóa xuất khẩu.
    C. Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu.
    D. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp trong nước.

    97. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định người bán hết trách nhiệm khi hàng hóa được đặt cạnh tàu tại cảng đi quy định?

    A. FOB (Free on Board).
    B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    C. FAS (Free Alongside Ship).
    D. CFR (Cost and Freight).

    98. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng bảo hiểm trong giao dịch thương mại quốc tế?

    A. Tăng lợi nhuận cho người bán.
    B. Giảm thiểu rủi ro tài chính do tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa.
    C. Đảm bảo thanh toán nhanh chóng từ người mua.
    D. Tránh các tranh chấp thương mại.

    99. Phương thức thanh toán nào sau đây trong thương mại quốc tế được coi là an toàn nhất cho người bán?

    A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – TT).
    B. Nhờ thu (Collection).
    C. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C).
    D. Thanh toán trả trước (Advance Payment).

    100. Rào cản thương mại nào sau đây là một khoản thuế đánh vào hàng nhập khẩu?

    A. Hạn ngạch nhập khẩu.
    B. Giấy phép nhập khẩu.
    C. Thuế quan.
    D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.

    101. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng vận tải đa phương thức (multimodal transport) trong thương mại quốc tế?

    A. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
    B. Tăng cường kiểm soát hải quan.
    C. Giảm rủi ro hối đoái.
    D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán.

    102. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị lớn và độ tin cậy giữa các bên chưa cao?

    A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – TT).
    B. Nhờ thu (Collection).
    C. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C).
    D. Thanh toán trả trước (Advance Payment).

    103. Trong thương mại quốc tế, ‘currency devaluation’ (phá giá tiền tệ) là hành động?

    A. Tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia so với các đồng tiền khác.
    B. Giảm giá trị đồng tiền của một quốc gia so với các đồng tiền khác một cách chính thức.
    C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
    D. Tăng dự trữ ngoại hối.

    104. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ ‘countertrade’ (đối lưu hàng hóa) đề cập đến hình thức giao dịch nào?

    A. Giao dịch bằng tiền tệ mạnh.
    B. Giao dịch hàng đổi hàng hoặc trao đổi hàng hóa và dịch vụ thay vì tiền tệ.
    C. Giao dịch thông qua trung gian tài chính.
    D. Giao dịch sử dụng thư tín dụng.

    105. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái trong thương mại quốc tế?

    A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
    B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
    C. Quyền chọn tiền tệ (Currency option).
    D. Thư tín dụng (Letter of Credit).

    106. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán giao hàng hóa cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại địa điểm chỉ định?

    A. FCA (Free Carrier)
    B. CPT (Carriage Paid To)
    C. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
    D. DAP (Delivered at Place)

    107. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định người bán phải chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm chỉ định tại nước nhập khẩu và đã thông quan nhập khẩu?

    A. DAP (Delivered at Place).
    B. DPU (Delivered at Place Unloaded).
    C. DDP (Delivered Duty Paid).
    D. CIF (Cost, Insurance and Freight).

    108. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thuật ngữ ‘drawback’ thường được dùng để chỉ điều gì?

    A. Việc hoàn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa được sử dụng để sản xuất hàng xuất khẩu.
    B. Việc kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
    C. Việc giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
    D. Việc thanh toán hoa hồng cho đại lý bán hàng.

    109. Đâu là vai trò chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp (Chamber of Commerce) trong thương mại quốc tế?

    A. Quản lý và điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu.
    B. Cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ và kết nối doanh nghiệp trong hoạt động thương mại quốc tế.
    C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
    D. Cấp giấy phép xuất nhập khẩu.

    110. Trong thương mại quốc tế, ‘dumping’ là hành vi?

    A. Bán phá giá hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
    B. Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu.
    C. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp trong nước.
    D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

    111. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

    A. Lãi suất.
    B. Lạm phát.
    C. Tăng trưởng GDP.
    D. Thời tiết.

    112. Rào cản phi thuế quan nào sau đây liên quan đến việc áp đặt các quy định kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn sản phẩm khắt khe đối với hàng nhập khẩu?

    A. Hạn ngạch nhập khẩu.
    B. Giấy phép nhập khẩu.
    C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
    D. Trợ cấp xuất khẩu.

    113. Cơ quan nào sau đây của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế?

    A. UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc).
    B. UNDP (Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc).
    C. UNCTAD (Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển).
    D. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc).

    114. Trong bối cảnh giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế, ICSID (Trung tâm quốc tế giải quyết tranh chấp đầu tư) thuộc tổ chức nào?

    A. Liên Hợp Quốc (UN).
    B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
    C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
    D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

    115. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO chủ yếu tập trung vào vấn đề gì?

    A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
    B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi quốc tế.
    C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
    D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài.

    116. Điều khoản ‘force majeure’ (bất khả kháng) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

    A. Quy định về việc thanh toán chậm trễ.
    B. Giới hạn trách nhiệm của các bên trong trường hợp xảy ra sự kiện không lường trước được.
    C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa.
    D. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.

    117. Theo WTO, biện pháp tự vệ (safeguard measure) được áp dụng khi nào?

    A. Khi hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
    B. Khi hàng xuất khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
    C. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
    D. Khi một quốc gia áp dụng chính sách trợ cấp xuất khẩu.

    118. Hiệp định SPS (Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật) của WTO nhằm mục đích gì?

    A. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến thương mại quốc tế.
    B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
    C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
    D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài.

    119. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người mua chịu trách nhiệm thông quan nhập khẩu?

    A. DDP (Delivered Duty Paid).
    B. DAP (Delivered at Place).
    C. EXW (Ex Works).
    D. CIF (Cost, Insurance and Freight).

    120. Trong thương mại quốc tế, ‘tỷ giá hối đoái thả nổi’ (floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?

    A. Chính phủ của một quốc gia ấn định.
    B. Ngân hàng trung ương của một quốc gia ấn định.
    C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
    D. Các hiệp định thương mại quốc tế.

    121. Trong thương mại quốc tế, ‘letter of indemnity’ (thư bảo đảm) thường được sử dụng khi nào?

    A. Khi cần đảm bảo thanh toán cho hàng hóa.
    B. Khi cần thay thế vận đơn gốc bị mất hoặc thất lạc.
    C. Khi cần chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
    D. Khi cần yêu cầu bồi thường thiệt hại do hàng hóa bị hư hỏng.

    122. Đâu là lý do chính khiến các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại (protectionism)?

    A. Để tăng cường cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
    B. Để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ và việc làm trong nước.
    C. Để thúc đẩy tự do thương mại và giảm thiểu rào cản.
    D. Để tăng thu ngân sách nhà nước thông qua thuế nhập khẩu.

    123. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây có thể được sử dụng cho mọi phương thức vận tải, bao gồm cả vận tải đa phương thức?

    A. FAS (Free Alongside Ship).
    B. FOB (Free On Board).
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    D. CPT (Carriage Paid To).

    124. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế?

    A. Bồi thường thiệt hại do mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    B. Đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời hạn.
    C. Bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro tài chính do các sự kiện bất ngờ.
    D. Tăng cường uy tín của doanh nghiệp trong giao dịch thương mại.

    125. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, cần giao nhanh và khoảng cách vận chuyển ngắn?

    A. Đường biển.
    B. Đường hàng không.
    C. Đường sắt.
    D. Đường bộ.

    126. Điều gì là sự khác biệt chính giữa ‘arbitration’ (trọng tài) và ‘litigation’ (tố tụng) trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế?

    A. Trọng tài là quá trình giải quyết tranh chấp thông qua tòa án, trong khi tố tụng là quá trình giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải.
    B. Trọng tài là quá trình giải quyết tranh chấp bí mật và tự nguyện, trong khi tố tụng là quá trình công khai và bắt buộc.
    C. Trọng tài là quá trình giải quyết tranh chấp nhanh chóng và tốn kém hơn so với tố tụng.
    D. Trọng tài là quá trình giải quyết tranh chấp chỉ áp dụng cho các tranh chấp liên quan đến sở hữu trí tuệ.

    127. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định rằng người mua chịu trách nhiệm về chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của họ tại cơ sở của người bán?

    A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    B. DDP (Delivered Duty Paid).
    C. FOB (Free On Board).
    D. EXW (Ex Works).

    128. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phương thức vận tải phù hợp cho hàng hóa xuất nhập khẩu?

    A. Giá nhiên liệu.
    B. Thời gian vận chuyển, chi phí vận chuyển và tính chất của hàng hóa.
    C. Số lượng hãng vận tải có sẵn.
    D. Quy định về bảo hiểm hàng hóa.

    129. Trong thương mại quốc tế, ‘hối phiếu’ (bill of exchange) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

    A. Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
    B. Thanh toán tiền hàng giữa người mua và người bán.
    C. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
    D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao hàng.

    130. Trong bối cảnh thanh toán quốc tế, rủi ro hối đoái (exchange rate risk) đề cập đến điều gì?

    A. Rủi ro liên quan đến việc hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
    B. Rủi ro do sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền tệ.
    C. Rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ các quy định về xuất nhập khẩu.
    D. Rủi ro do đối tác không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán.

    131. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lâu dài và người bán sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn?

    A. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C).
    B. Nhờ thu (Collection).
    C. Chuyển tiền (Remittance).
    D. Ghi sổ (Open Account).

    132. Trong thanh toán quốc tế, ‘factoring’ đề cập đến dịch vụ tài chính nào?

    A. Bảo hiểm rủi ro hối đoái.
    B. Chiết khấu các khoản phải thu.
    C. Cấp tín dụng xuất khẩu.
    D. Thanh toán bù trừ đa phương.

    133. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định rằng người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu (alongside the ship) tại cảng giao hàng chỉ định?

    A. FOB (Free On Board).
    B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    C. EXW (Ex Works).
    D. FAS (Free Alongside Ship).

    134. Phương thức thanh toán nào sau đây giảm thiểu rủi ro nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?

    A. Chuyển tiền (Remittance).
    B. Nhờ thu (Collection).
    C. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C).
    D. Ghi sổ (Open Account).

    135. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của Phòng Thương mại và Công nghiệp (Chamber of Commerce) trong việc hỗ trợ thương mại quốc tế?

    A. Cung cấp thông tin thị trường và cơ hội kinh doanh.
    B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các doanh nghiệp.
    C. Cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
    D. Ấn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.

    136. Tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

    A. Ban Giải quyết Tranh chấp (Dispute Settlement Body).
    B. Hội đồng Thương mại Hàng hóa (Council for Trade in Goods).
    C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund – IMF).
    D. Hội đồng TRIPS (Council for Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights).

    137. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải đối mặt khi giao dịch với các quốc gia có môi trường chính trị bất ổn?

    A. Rủi ro về chất lượng hàng hóa.
    B. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
    C. Rủi ro về việc chính phủ quốc gia đó thay đổi chính sách thương mại đột ngột.
    D. Rủi ro về việc đối tác không có đủ kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

    138. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Tổ chức Hải quan Thế giới (World Customs Organization – WCO)?

    A. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan.
    B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan.
    C. Ấn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
    D. Nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi pháp luật hải quan.

    139. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm chỉ định của người mua ở nước nhập khẩu?

    A. FOB (Free On Board).
    B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    C. DDP (Delivered Duty Paid).
    D. EXW (Ex Works).

    140. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Incoterms trong hợp đồng mua bán quốc tế?

    A. Giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm giữa các bên.
    B. Đơn giản hóa quá trình đàm phán và soạn thảo hợp đồng.
    C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
    D. Đảm bảo tuân thủ luật pháp quốc tế.

    141. Trong thương mại quốc tế, ‘countertrade’ (buôn bán đối lưu) đề cập đến hình thức giao dịch nào?

    A. Giao dịch bằng tiền tệ kỹ thuật số (cryptocurrency).
    B. Giao dịch hàng đổi hàng hoặc trao đổi hàng hóa dịch vụ thay vì tiền tệ.
    C. Giao dịch thông qua sàn giao dịch chứng khoán quốc tế.
    D. Giao dịch với các quốc gia đang phát triển để nhận viện trợ kinh tế.

    142. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin – C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?

    A. Chất lượng của hàng hóa.
    B. Nước xuất xứ của hàng hóa.
    C. Giá trị của hàng hóa.
    D. Số lượng của hàng hóa.

    143. Phương thức nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi thanh toán quốc tế bằng cách sử dụng một bên thứ ba trung gian để giữ tiền cho đến khi các điều kiện giao dịch được đáp ứng?

    A. Chuyển tiền (Remittance).
    B. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C).
    C. Ký quỹ (Escrow).
    D. Nhờ thu (Collection).

    144. Trong giao dịch thương mại quốc tế, Incoterms 2020 quy định về điều gì?

    A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa.
    B. Các biện pháp kiểm soát xuất nhập khẩu.
    C. Quy tắc giải thích các điều kiện thương mại.
    D. Thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.

    145. Trong thương mại quốc tế, ‘bonded warehouse’ (kho ngoại quan) được sử dụng cho mục đích gì?

    A. Lưu trữ hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu.
    B. Lưu trữ hàng hóa chờ xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu mà chưa phải nộp thuế.
    C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi thông quan.
    D. Triển lãm và bán hàng hóa miễn thuế cho khách du lịch.

    146. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển đến địa điểm chỉ định của người mua?

    A. FOB (Free On Board).
    B. EXW (Ex Works).
    C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
    D. DAP (Delivered at Place).

    147. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ ‘drawback’ thường được dùng để chỉ điều gì?

    A. Khoản trợ cấp của chính phủ cho các nhà xuất khẩu.
    B. Sự hoàn trả thuế nhập khẩu đã trả cho hàng hóa được sử dụng để sản xuất hàng xuất khẩu.
    C. Một loại phí phạt đối với hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
    D. Một thỏa thuận song phương về việc giảm thuế quan giữa hai quốc gia.

    148. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây quy định rằng người bán phải giao hàng đến một địa điểm chỉ định ở nước người mua, nhưng không phải chịu trách nhiệm nộp thuế nhập khẩu?

    A. DDP (Delivered Duty Paid).
    B. EXW (Ex Works).
    C. DAP (Delivered at Place).
    D. CIF (Cost, Insurance and Freight).

    149. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barrier – NTB) trong thương mại quốc tế?

    A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota).
    B. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards).
    C. Thuế nhập khẩu (Import Tariff).
    D. Quy định về kiểm dịch (Sanitary and Phytosanitary Regulations).

    150. Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tuân thủ các quy định của EU?

    A. Giá gạo trên thị trường thế giới.
    B. Quy định về bao bì và nhãn mác sản phẩm.
    C. Ưu đãi thuế quan mà Việt Nam được hưởng theo các hiệp định thương mại.
    D. Tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn thực phẩm của EU.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.