Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm hóa sinh online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm hóa sinh online có đáp án

    Ngày cập nhật: 06/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm hóa sinh online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Chúc bạn làm bài hiệu quả và tích lũy thêm nhiều kiến thức!

    1. Enzyme nào sử dụng gradient proton để tổng hợp ATP?

    A. ATP synthase
    B. ATPase
    C. Adenylate kinase
    D. Creatine kinase

    2. Protein nào vận chuyển oxy trong máu?

    A. Myoglobin
    B. Hemoglobin
    C. Albumin
    D. Transferrin

    3. Quá trình nào loại bỏ nhóm amino từ amino acid?

    A. Transamination
    B. Deamination
    C. Ureagenesis
    D. Amination

    4. Chu trình urea diễn ra ở đâu?

    A. Não
    B. Thận
    C. Gan
    D. Cơ

    5. Sản phẩm cuối cùng của quá trình glycolysis trong điều kiện hiếu khí là gì?

    A. Lactate
    B. Ethanol
    C. Pyruvate
    D. Acetyl-CoA

    6. Phức hệ protein nào trong chuỗi vận chuyển electron chịu trách nhiệm trực tiếp cho việc bơm proton vào không gian gian màng?

    A. ATP synthase
    B. Complex II
    C. Complex I, III và IV
    D. Cytochrome c

    7. Vitamin nào đóng vai trò là tiền chất của coenzyme NAD+?

    A. Riboflavin (B2)
    B. Niacin (B3)
    C. Pantothenic acid (B5)
    D. Pyridoxine (B6)

    8. Vitamin nào cần thiết cho quá trình carboxyl hóa các enzyme?

    A. Biotin
    B. Folic acid
    C. Cobalamin
    D. Ascorbic acid

    9. Chất mang electron nào được tạo ra trong chu trình Krebs và sau đó cung cấp electron cho chuỗi vận chuyển electron?

    A. ATP và GTP
    B. NADPH và FADH2
    C. NADH và FADH2
    D. CoA và Pyruvate

    10. Enzyme nào thủy phân tinh bột thành đường đơn giản?

    A. Lipase
    B. Amylase
    C. Protease
    D. Cellulase

    11. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào?

    A. Glucose-6-phosphatase
    B. Phosphofructokinase
    C. Hexokinase
    D. Glycogen phosphorylase

    12. Quá trình nào phân giải triglyceride thành glycerol và acid béo?

    A. Lipogenesis
    B. Lipolysis
    C. Beta-oxidation
    D. Esterification

    13. Quá trình nào oxy hóa acid béo để tạo ra năng lượng?

    A. Lipogenesis
    B. Lipolysis
    C. Beta-oxidation
    D. Esterification

    14. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào?

    A. Triacylglycerol
    B. Cholesterol
    C. Phospholipid
    D. Acid béo

    15. Thể ketone được tạo ra từ chất nào?

    A. Glucose
    B. Acid béo
    C. Amino acid
    D. Glycerol

    16. Hormone nào làm tăng sự hấp thu glucose vào tế bào?

    A. Glucagon
    B. Insulin
    C. Epinephrine
    D. Cortisol

    17. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

    A. Cung cấp năng lượng
    B. Duy trì tính lưu động của màng
    C. Vận chuyển các phân tử qua màng
    D. Hoạt động như một thụ thể

    18. Khoáng chất nào là thành phần của hormone tuyến giáp?

    A. Sắt
    B. Iodine
    C. Kẽm
    D. Đồng

    19. Quá trình nào tổng hợp glucose từ các tiền chất không carbohydrate?

    A. Glycolysis
    B. Gluconeogenesis
    C. Glycogenesis
    D. Glycogenolysis

    20. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

    A. Liên kết peptide
    B. Liên kết glycosidic
    C. Liên kết phosphodiester
    D. Liên kết hydrogen

    21. Phức hệ enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển đổi pyruvate thành acetyl-CoA?

    A. Pyruvate carboxylase
    B. Pyruvate dehydrogenase complex
    C. Lactate dehydrogenase
    D. Alcohol dehydrogenase

    22. Mục đích chính của chu trình Krebs là gì?

    A. Tạo ra pyruvate
    B. Tạo ra ATP trực tiếp
    C. Oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra các chất mang electron
    D. Tổng hợp glucose

    23. Loại protein nào tạo điều kiện cho sự vận chuyển các phân tử cụ thể qua màng tế bào?

    A. Protein cấu trúc
    B. Protein thụ thể
    C. Protein vận chuyển
    D. Enzyme

    24. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc kéo dài chuỗi DNA trong quá trình sao chép DNA?

    A. DNA ligase
    B. DNA polymerase
    C. Helicase
    D. Primase

    25. Vai trò của oxy trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

    A. Chấp nhận electron cuối cùng
    B. Bơm proton vào không gian gian màng
    C. Vận chuyển electron giữa các phức hệ protein
    D. Oxy hóa NADH

    26. Hormone nào kích thích sự phân giải glycogen?

    A. Insulin
    B. Glucagon
    C. Thyroxine
    D. Aldosterone

    27. Đâu là vai trò chính của con đường pentose phosphate?

    A. Tổng hợp ATP
    B. Phân giải glucose
    C. Sản xuất NADPH và các pentose
    D. Tổng hợp glycogen

    28. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình sinh tổng hợp acid béo?

    A. Hormone-sensitive lipase
    B. Acetyl-CoA carboxylase
    C. Glycerol-3-phosphate dehydrogenase
    D. Carnitine acyltransferase

    29. Đâu là chức năng chính của tRNA?

    A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome
    B. Tổng hợp ribosome
    C. Mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã
    D. Xúc tác phản ứng phiên mã

    30. Quá trình nào chuyển đổi thông tin di truyền từ RNA thành protein?

    A. Sao chép
    B. Dịch mã
    C. Phiên mã
    D. Đột biến

    31. Quá trình nào sau đây tạo ra NADPH cần thiết cho quá trình tổng hợp fatty acid?

    A. Chu trình Krebs
    B. Chuỗi vận chuyển electron
    C. Con đường pentose phosphate
    D. Glycolysis

    32. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc sửa chữa các lỗi sai trong quá trình sao chép DNA?

    A. DNA ligase
    B. DNA polymerase
    C. Primase
    D. Helicase

    33. Chất nào sau đây là chất ức chế cạnh tranh của enzyme?

    A. Chất gắn vào vị trí allosteric
    B. Chất có cấu trúc tương tự cơ chất
    C. Chất gắn vào enzyme một cách необратимо
    D. Chất làm thay đổi cấu trúc enzyme

    34. Loại lipoprotein nào sau đây có hàm lượng triglyceride cao nhất?

    A. HDL
    B. LDL
    C. VLDL
    D. Chylomicron

    35. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân triglyceride thành glycerol và acid béo?

    A. Lipase
    B. Amylase
    C. Protease
    D. Nuclease

    36. Vitamin nào sau đây đóng vai trò là coenzyme trong các phản ứng carboxyl hóa?

    A. Biotin
    B. Folate
    C. Niacin
    D. Riboflavin

    37. Trong quá trình tổng hợp protein, tRNA mang amino acid đến ribosome, vậy anticodon của tRNA bổ sung với codon nào?

    A. mRNA
    B. rRNA
    C. DNA
    D. snRNA

    38. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào gan?

    A. Glucokinase
    B. Phosphofructokinase-1
    C. Hexokinase
    D. Phosphorylase kinase

    39. Hội chứng thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase gây ra bệnh gì?

    A. Bệnh tiểu đường
    B. Phenylketon niệu (PKU)
    C. Bệnh Wilson
    D. Bệnh Gaucher

    40. Quá trình nào sau đây xảy ra trong ribosome?

    A. Sao chép DNA
    B. Phiên mã
    C. Dịch mã
    D. Sửa chữa DNA

    41. Chất nào sau đây là tiền chất trực tiếp của urea trong chu trình urea?

    A. Ammonia
    B. Carbamoyl phosphate
    C. Citrulline
    D. Argininosuccinate

    42. Trong điều kiện thiếu oxy, pyruvate được chuyển hóa thành chất nào sau đây trong tế bào cơ?

    A. Acetyl-CoA
    B. Lactate
    C. Ethanol
    D. Oxaloacetate

    43. Cấu trúc bậc mấy của protein bị phá vỡ khi protein bị biến tính bởi nhiệt?

    A. Cấu trúc bậc một
    B. Cấu trúc bậc hai, bậc ba và bậc bốn
    C. Cấu trúc bậc hai
    D. Cấu trúc bậc ba

    44. Chất nào sau đây là tiền chất của cholesterol?

    A. Acetyl-CoA
    B. Pyruvate
    C. Glucose
    D. Amino acid

    45. Trong chu trình Krebs, chất nào sau đây bị oxy hóa để tạo ra FADH2?

    A. Isocitrate
    B. α-Ketoglutarate
    C. Succinate
    D. Malate

    46. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình carboxyl hóa các yếu tố đông máu trong gan?

    A. Vitamin A
    B. Vitamin D
    C. Vitamin K
    D. Vitamin E

    47. Cơ chế nào sau đây giải thích sự điều hòa allosteric của enzyme?

    A. Sự thay đổi cấu trúc enzyme khi gắn với chất điều hòa
    B. Sự cạnh tranh với cơ chất để gắn vào vị trí hoạt động
    C. Sự thay đổi pH môi trường
    D. Sự thay đổi nhiệt độ

    48. Loại liên kết nào được hình thành giữa các amino acid trong chuỗi polypeptide?

    A. Liên kết glycosidic
    B. Liên kết ester
    C. Liên kết peptide
    D. Liên kết phosphodiester

    49. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp RNA từ khuôn DNA?

    A. DNA polymerase
    B. RNA polymerase
    C. Ribonuclease
    D. Ligase

    50. Loại liên kết nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?

    A. Liên kết peptide
    B. Liên kết glycosidic
    C. Liên kết phosphodiester
    D. Liên kết hydro

    51. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình cắt bỏ các intron khỏi mRNA tiền thân?

    A. Ribonuclease
    B. Spliceosome
    C. RNA polymerase
    D. DNA ligase

    52. Loại đột biến nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?

    A. Đột biến mất đoạn
    B. Đột biến thêm đoạn
    C. Đột biến thay thế
    D. Đột biến dịch khung

    53. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

    A. Amylase
    B. Trypsin
    C. Thrombin
    D. Pepsin

    54. Hormone nào sau đây kích thích sự phân giải glycogen ở gan?

    A. Insulin
    B. Glucagon
    C. Cortisol
    D. Thyroxine

    55. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm nồng độ glucose trong máu?

    A. Glucagon
    B. Insulin
    C. Cortisol
    D. Epinephrine

    56. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để vận chuyển glucose vào tế bào cơ khi có insulin?

    A. Khuếch tán đơn giản
    B. Khuếch tán tăng cường
    C. Vận chuyển chủ động
    D. Thẩm thấu

    57. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng đầu tiên của chu trình urea?

    A. Carbamoyl phosphate synthetase I
    B. Ornithine transcarbamoylase
    C. Argininosuccinate synthetase
    D. Arginase

    58. Cơ chế nào sau đây giúp điều chỉnh hoạt động của enzyme thông qua sự phosphoryl hóa?

    A. Điều hòa allosteric
    B. Điều hòa đồng hóa trị
    C. Ức chế cạnh tranh
    D. Ức chế không cạnh tranh

    59. Trong quá trình hô hấp tế bào, phần lớn ATP được tạo ra ở giai đoạn nào?

    A. Glycolysis
    B. Chu trình Krebs
    C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
    D. Lên men

    60. Chất nào sau đây là chất chống oxy hóa quan trọng trong cơ thể, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do?

    A. Glucose
    B. Cholesterol
    C. Glutathione
    D. Hemoglobin

    61. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm tháo xoắn DNA trong quá trình sao chép?

    A. DNA polymerase
    B. Ligase
    C. Helicase
    D. Primase

    62. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tổng hợp acid béo?

    A. Hormone-sensitive lipase
    B. Acetyl-CoA carboxylase
    C. Glycerol-3-phosphate dehydrogenase
    D. Carnitine acyltransferase

    63. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng khử carboxyl của pyruvate để tạo thành acetyl-CoA?

    A. Pyruvate carboxylase
    B. Pyruvate dehydrogenase
    C. Lactate dehydrogenase
    D. Alcohol dehydrogenase

    64. Quá trình nào sau đây là mục tiêu của nhiều loại thuốc statin để giảm cholesterol?

    A. Tổng hợp acid béo
    B. Tổng hợp cholesterol
    C. Beta-oxidation
    D. Tổng hợp ketone

    65. Chức năng chính của tRNA là gì?

    A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome
    B. Xúc tác cho quá trình tổng hợp protein
    C. Mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã
    D. Sao chép DNA

    66. Điều gì xảy ra với một protein sau khi nó được ubiquitin hóa?

    A. Nó trở nên hoạt động hơn
    B. Nó được nhắm mục tiêu để phân hủy bởi proteasome
    C. Nó được glycosyl hóa
    D. Nó được phosphoryl hóa

    67. Chất nào là tiền chất của tất cả các hormone steroid?

    A. Glucose
    B. Cholesterol
    C. Acid béo
    D. Amino acid

    68. Điều gì xảy ra với pyruvate trong điều kiện yếm khí ở tế bào cơ?

    A. Pyruvate được chuyển đổi thành acetyl-CoA
    B. Pyruvate được chuyển đổi thành lactate
    C. Pyruvate được chuyển đổi thành oxaloacetate
    D. Pyruvate được chuyển đổi thành citrate

    69. Vitamin nào đóng vai trò là coenzyme cho các enzyme carboxylase?

    A. Vitamin C
    B. Biotin
    C. Niacin
    D. Riboflavin

    70. Loại protein màng nào trải dài toàn bộ lớp lipid kép?

    A. Protein ngoại biên
    B. Protein tích hợp
    C. Glycoprotein
    D. Lipoprotein

    71. Enzyme nào xúc tác cho phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong giai đoạn đầu của quá trình đường phân?

    A. Phosphofructokinase-1
    B. Hexokinase
    C. Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase
    D. Pyruvate kinase

    72. Quá trình nào sau đây tạo ra NADPH cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp khử?

    A. Chu trình Krebs
    B. Chuỗi vận chuyển electron
    C. Pentose phosphate pathway
    D. Beta-oxidation

    73. Điều gì xảy ra với ketone bodies trong điều kiện dư thừa?

    A. Chúng được chuyển đổi thành glucose
    B. Chúng được sử dụng làm nhiên liệu bởi não
    C. Chúng được bài tiết qua nước tiểu, gây ketonuria
    D. Chúng được lưu trữ dưới dạng glycogen

    74. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc sửa chữa các đoạn DNA ngắn, bị gián đoạn trong quá trình sao chép DNA?

    A. DNA polymerase
    B. DNA ligase
    C. Primase
    D. Helicase

    75. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

    A. Liên kết peptide
    B. Liên kết glycosidic
    C. Liên kết phosphodiester
    D. Liên kết hydrogen

    76. Điều gì xảy ra với chu trình urea khi có sự thiếu hụt enzyme ornithine transcarbamoylase?

    A. Tăng sản xuất urea
    B. Giảm sản xuất urea và tăng ammonia trong máu
    C. Tăng sản xuất glucose
    D. Giảm sản xuất acid uric

    77. Cơ chế tác động của hormone steroid là gì?

    A. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt các con đường truyền tín hiệu
    B. Xâm nhập vào tế bào, liên kết với thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân, và ảnh hưởng đến phiên mã gene
    C. Kích hoạt kênh ion trên màng tế bào
    D. Ức chế hoạt động của enzyme trong tế bào chất

    78. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào tổng hợp RNA từ khuôn DNA?

    A. DNA polymerase
    B. RNA polymerase
    C. Ribonuclease
    D. Telomerase

    79. Cơ chế hoạt động của enzyme lysozyme là gì?

    A. Phân cắt liên kết peptide
    B. Phân cắt liên kết glycosidic trong peptidoglycan
    C. Phân cắt DNA
    D. Phân cắt RNA

    80. Vitamin nào cần thiết cho quá trình carboxyl hóa các yếu tố đông máu?

    A. Vitamin A
    B. Vitamin D
    C. Vitamin E
    D. Vitamin K

    81. Cơ quan nào là nơi chính để tổng hợp urea?

    A. Thận
    B. Gan
    C. Cơ
    D. Não

    82. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm loại bỏ các nucleotide bị hư hỏng khỏi DNA?

    A. DNA polymerase
    B. Exonuclease
    C. Endonuclease
    D. Ligase

    83. Quá trình nào sau đây chuyển đổi mRNA thành protein?

    A. Sao chép
    B. Phiên mã
    C. Dịch mã
    D. Đột biến

    84. Vitamin nào đóng vai trò là tiền chất của coenzyme NAD+ và NADP+?

    A. Thiamin (B1)
    B. Riboflavin (B2)
    C. Niacin (B3)
    D. Pantothenic acid (B5)

    85. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

    A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
    B. Duy trì tính linh động và tính thấm của màng
    C. Vận chuyển các phân tử qua màng
    D. Hoạt động như một thụ thể cho hormone

    86. Protein nào liên kết với calcium và đóng vai trò quan trọng trong co cơ?

    A. Actin
    B. Myosin
    C. Troponin
    D. Tropomyosin

    87. Cơ chế hoạt động của insulin là gì?

    A. Ức chế sự hấp thu glucose vào tế bào
    B. Kích thích sự hấp thu glucose vào tế bào
    C. Kích thích phân giải glycogen
    D. Ức chế tổng hợp protein

    88. Hormone nào làm tăng nồng độ glucose trong máu?

    A. Insulin
    B. Glucagon
    C. Somatostatin
    D. Prolactin

    89. Loại đột biến điểm nào dẫn đến việc tạo ra một codon dừng sớm?

    A. Đột biến thay thế
    B. Đột biến thêm
    C. Đột biến mất
    D. Đột biến vô nghĩa

    90. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải purine là gì?

    A. Urea
    B. Acid uric
    C. Ammonia
    D. Creatinine

    91. Enzyme nào xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm amino từ amino acid?

    A. Aminotransferase
    B. Deaminase
    C. Peptidase
    D. Carboxylase

    92. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ các base bị hư hỏng?

    A. DNA ligase
    B. DNA polymerase
    C. Glycosylase
    D. Telomerase

    93. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào?

    A. Triacylglycerol
    B. Cholesterol
    C. Phospholipid
    D. Acid béo

    94. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình thoái hóa purine?

    A. Urea
    B. Ammonia
    C. Acid uric
    D. Creatinine

    95. Đâu là vị trí chính của chu trình urea?

    A. Gan
    B. Thận
    C. Não
    D. Cơ

    96. Quá trình nào tạo ra ATP chủ yếu trong điều kiện hiếu khí?

    A. Glycolysis
    B. Chu trình Krebs
    C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
    D. Lên men lactic

    97. Đâu là coenzyme quan trọng tham gia vào các phản ứng khử/oxy hóa và chứa dẫn xuất của vitamin B3 (niacin)?

    A. FAD
    B. CoA
    C. NAD+
    D. TPP

    98. Đâu là chức năng chính của protein chaperone?

    A. Vận chuyển lipid trong máu
    B. Hỗ trợ protein cuộn gập chính xác và ngăn chặn sự kết tụ protein
    C. Xúc tác phản ứng phosphoryl hóa protein
    D. Phân giải protein bị lỗi

    99. Enzyme nào xúc tác phản ứng khử carboxyl oxy hóa của pyruvate để tạo thành acetyl-CoA?

    A. Pyruvate kinase
    B. Pyruvate dehydrogenase
    C. Lactate dehydrogenase
    D. Alcohol dehydrogenase

    100. Enzyme nào xúc tác phản ứng tổng hợp DNA mới từ khuôn DNA?

    A. DNA ligase
    B. DNA polymerase
    C. RNA polymerase
    D. Telomerase

    101. Quá trình nào chuyển đổi mRNA thành protein?

    A. Sao chép
    B. Phiên mã
    C. Dịch mã
    D. Đột biến

    102. Đâu là chất nền chính cho quá trình tổng hợp ketone trong gan?

    A. Glucose
    B. Amino acid
    C. Acid béo
    D. Glycerol

    103. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tụy để giảm nồng độ glucose trong máu?

    A. Glucagon
    B. Insulin
    C. Epinephrine
    D. Cortisol

    104. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc tiêu hóa tinh bột trong miệng?

    A. Pepsin
    B. Amylase nước bọt
    C. Lipase dạ dày
    D. Trypsin

    105. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc cắt các liên kết phosphodiester trong RNA?

    A. DNA ligase
    B. DNA polymerase
    C. Ribonuclease
    D. Protease

    106. Loại liên kết nào ổn định cấu trúc bậc hai của protein, như alpha helix và beta sheet?

    A. Liên kết disulfide
    B. Liên kết peptide
    C. Liên kết hydro
    D. Tương tác van der Waals

    107. Đâu là chất ức chế cạnh tranh của enzyme succinate dehydrogenase?

    A. Malonate
    B. Oxaloacetate
    C. Citrate
    D. Alpha-ketoglutarate

    108. Đâu là con đường chuyển hóa chính để oxy hóa glucose tạo ra năng lượng trong tế bào?

    A. Chu trình urea
    B. Glycolysis
    C. Beta oxidation
    D. Tổng hợp acid béo

    109. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc phân giải triacylglycerol thành glycerol và acid béo?

    A. Amylase
    B. Lipase
    C. Protease
    D. Nuclease

    110. Enzyme nào xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào?

    A. Glucokinase/Hexokinase
    B. Glucose-6-phosphatase
    C. Phosphofructokinase
    D. Glycogen phosphorylase

    111. Quá trình nào tạo ra glucose từ các tiền chất không carbohydrate như lactate, glycerol và amino acid?

    A. Glycolysis
    B. Gluconeogenesis
    C. Glycogenesis
    D. Glycogenolysis

    112. Hormone nào làm tăng nồng độ glucose trong máu bằng cách kích thích phân giải glycogen ở gan?

    A. Insulin
    B. Glucagon
    C. Cortisol
    D. Somatostatin

    113. Đâu là chất ức chế enzyme HMG-CoA reductase, enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol?

    A. Aspirin
    B. Statins
    C. Insulin
    D. Glucagon

    114. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình carboxyl hóa các yếu tố đông máu?

    A. Vitamin C
    B. Vitamin K
    C. Vitamin B12
    D. Vitamin A

    115. Enzyme nào xúc tác phản ứng loại nước để tạo thành liên kết peptide giữa hai amino acid?

    A. Peptidyl transferase
    B. Aminoacyl-tRNA synthetase
    C. Ribonuclease
    D. DNA polymerase

    116. Đâu là chất chống oxy hóa quan trọng giúp bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do?

    A. Vitamin K
    B. Vitamin C
    C. Vitamin A
    D. Vitamin E

    117. Đâu là vai trò chính của tRNA trong quá trình tổng hợp protein?

    A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome
    B. Vận chuyển amino acid đến ribosome
    C. Xúc tác sự hình thành liên kết peptide
    D. Sửa chữa các lỗi trong quá trình sao chép DNA

    118. Enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc tháo xoắn DNA trong quá trình sao chép?

    A. DNA ligase
    B. DNA polymerase
    C. Helicase
    D. Primase

    119. Hormone nào kích thích sự hấp thu glucose vào tế bào cơ và tế bào mỡ?

    A. Glucagon
    B. Insulin
    C. Cortisol
    D. Epinephrine

    120. Đâu là chất vận chuyển chính cholesterol trong máu?

    A. Albumin
    B. Hemoglobin
    C. Lipoprotein
    D. Transferrin

    121. Quá trình nào chuyển đổi glucose thành glycogen để lưu trữ trong gan và cơ bắp?

    A. Glycogenesis
    B. Glycogenolysis
    C. Gluconeogenesis
    D. Glycolysis

    122. Vitamin nào đóng vai trò là coenzyme trong các phản ứng carboxyl hóa?

    A. Biotin (Vitamin B7)
    B. Folic acid (Vitamin B9)
    C. Ascorbic acid (Vitamin C)
    D. Retinol (Vitamin A)

    123. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến thượng thận và có vai trò quan trọng trong phản ứng ‘chiến đấu hoặc bỏ chạy’?

    A. Insulin
    B. Glucagon
    C. Epinephrine (Adrenaline)
    D. Cortisol

    124. Coenzyme nào có nguồn gốc từ vitamin B3 (Niacin) và tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử?

    A. FAD
    B. CoA
    C. NAD+
    D. TPP

    125. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

    A. Liên kết peptide
    B. Liên kết glycosidic
    C. Liên kết phosphodiester
    D. Liên kết hydrogen

    126. Axit amin nào là tiền chất của hormone serotonin?

    A. Tyrosine
    B. Tryptophan
    C. Phenylalanine
    D. Histidine

    127. Hormone nào làm tăng nồng độ glucose trong máu?

    A. Insulin
    B. Glucagon
    C. Somatostatin
    D. Prolactin

    128. Axit amin nào chứa một nhóm sulfur trong cấu trúc của nó?

    A. Alanine
    B. Valine
    C. Cysteine
    D. Proline

    129. Protein nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu?

    A. Hemoglobin
    B. Myoglobin
    C. Albumin
    D. Collagen

    130. Quá trình nào tạo ra ATP chủ yếu trong ty thể?

    A. Glycolysis
    B. Chu trình Krebs
    C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
    D. Lên men

    131. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

    A. Vitamin C
    B. Vitamin D
    C. Vitamin K
    D. Vitamin B12

    132. Chức năng chính của enzyme superoxide dismutase (SOD) là gì?

    A. Xúc tác quá trình phosphoryl hóa
    B. Phân hủy hydrogen peroxide
    C. Chuyển đổi superoxide thành hydrogen peroxide và oxy
    D. Tổng hợp superoxide

    133. Enzyme nào xúc tác phản ứng thủy phân triacylglycerol thành glycerol và axit béo?

    A. Amylase
    B. Lipase
    C. Protease
    D. Nuclease

    134. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự trao đổi chất?

    A. Insulin
    B. Glucagon
    C. Thyroxine (T4)
    D. Cortisol

    135. Trong quá trình tổng hợp protein, codon nào báo hiệu sự bắt đầu dịch mã?

    A. UAG
    B. UGA
    C. AUG
    D. UAA

    136. Axit béo nào được coi là axit béo thiết yếu omega-3?

    A. Axit oleic
    B. Axit linoleic
    C. Axit alpha-linolenic
    D. Axit palmitic

    137. Hormone nào có tác dụng giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách kích thích sự hấp thu glucose vào tế bào?

    A. Glucagon
    B. Insulin
    C. Cortisol
    D. Epinephrine

    138. Cấu trúc nào trong tế bào chịu trách nhiệm cho quá trình hô hấp tế bào và sản xuất ATP?

    A. Lưới nội chất
    B. Bộ Golgi
    C. Ty thể
    D. Lysosome

    139. Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình sao chép DNA?

    A. RNA polymerase
    B. DNA polymerase
    C. Telomerase
    D. Reverse transcriptase

    140. Enzyme nào tham gia vào quá trình sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ các nucleotide bị hư hỏng hoặc sai lệch?

    A. DNA ligase
    B. DNA polymerase
    C. Nuclease
    D. Reverse transcriptase

    141. Cấu trúc nào mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome?

    A. tRNA
    B. rRNA
    C. mRNA
    D. DNA

    142. Loại lipid nào là thành phần chính của màng tế bào?

    A. Triacylglycerol
    B. Cholesterol
    C. Phospholipid
    D. Axit béo

    143. Enzyme nào thủy phân tinh bột thành đường maltose?

    A. Amylase
    B. Lactase
    C. Sucrase
    D. Maltase

    144. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc cắt các liên kết peptide trong protein?

    A. Amylase
    B. Lipase
    C. Protease
    D. Nuclease

    145. Trong chu trình Krebs, phân tử nào được tạo ra khi acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate?

    A. Citrate
    B. Isocitrate
    C. Alpha-ketoglutarate
    D. Succinyl-CoA

    146. Chức năng chính của ribosome là gì?

    A. Tổng hợp lipid
    B. Tổng hợp protein
    C. Sao chép DNA
    D. Thủy phân protein

    147. Enzyme nào xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm amino từ một axit amin?

    A. Aminotransferase
    B. Deaminase
    C. Peptidase
    D. Kinase

    148. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành bởi liên kết nào?

    A. Liên kết disulfide
    B. Liên kết peptide
    C. Liên kết hydrogen giữa các nhóm peptide
    D. Tương tác kỵ nước

    149. Enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển nhóm phosphate từ ATP sang glucose để tạo thành glucose-6-phosphate?

    A. Phosphofructokinase-1
    B. Hexokinase
    C. Glucose-6-phosphatase
    D. Glycogen phosphorylase

    150. Sản phẩm cuối cùng của quá trình glycolysis trong điều kiện kỵ khí (không có oxy) ở động vật là gì?

    A. Pyruvate
    B. Acetyl-CoA
    C. Lactate
    D. Ethanol

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.