Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm kiểm soát nhiễm khuẩn online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm kiểm soát nhiễm khuẩn online có đáp án

    Ngày cập nhật: 30/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm kiểm soát nhiễm khuẩn online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Hãy tập trung và hoàn thành bài thật tốt nhé!

    1. Khi nào nhân viên y tế nên rửa tay?

    A. Chỉ sau khi tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
    B. Trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân, sau khi tiếp xúc với môi trường xung quanh bệnh nhân, và sau khi tháo găng tay.
    C. Chỉ khi tay bị bẩn rõ ràng.
    D. Chỉ vào cuối ca làm việc.

    2. Vai trò của người bệnh trong kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Không có vai trò gì.
    B. Tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế, vệ sinh cá nhân tốt, và báo cáo các dấu hiệu nhiễm trùng.
    C. Chỉ cần trả tiền viện phí đầy đủ.
    D. Tự ý sử dụng thuốc kháng sinh.

    3. Khi bị kim đâm hoặc vật sắc nhọn khác làm bị thương, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

    A. Báo cáo ngay cho người quản lý.
    B. Rửa kỹ vết thương bằng xà phòng và nước.
    C. Đi khám bác sĩ ngay lập tức.
    D. Bóp mạnh để máu chảy ra.

    4. Khi nào cần sử dụng khẩu trang y tế?

    A. Chỉ khi bệnh nhân ho hoặc hắt hơi.
    B. Khi thực hiện các thủ thuật có nguy cơ bắn máu hoặc dịch cơ thể.
    C. Khi tiếp xúc gần với bệnh nhân có bệnh lây truyền qua đường hô hấp.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    5. Tại sao cần phải có quy trình xử lý đồ vải y tế (ga trải giường, quần áo bệnh nhân…) đã sử dụng đúng cách?

    A. Để tiết kiệm chi phí giặt ủi.
    B. Để ngăn ngừa lây nhiễm chéo.
    C. Để làm cho bệnh viện trông gọn gàng hơn.
    D. Để giảm khối lượng công việc cho nhân viên.

    6. Thời gian tối thiểu cần thiết để rửa tay bằng xà phòng và nước là bao nhiêu để đảm bảo hiệu quả?

    A. 5 giây.
    B. 10 giây.
    C. 20 giây.
    D. 30 giây.

    7. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc?

    A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách thường xuyên.
    B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
    C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi bệnh nhân yêu cầu.
    D. Hạn chế sử dụng các biện pháp phòng ngừa chuẩn.

    8. Loại khẩu trang nào nên được sử dụng khi chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh lây truyền qua đường không khí như bệnh lao?

    A. Khẩu trang phẫu thuật thông thường.
    B. Khẩu trang N95 hoặc tương đương.
    C. Khẩu trang vải.
    D. Không cần khẩu trang.

    9. Theo hướng dẫn của WHO, thời điểm nào sau đây KHÔNG được coi là thời điểm quan trọng để thực hiện vệ sinh tay?

    A. Trước khi chạm vào bệnh nhân.
    B. Trước khi thực hiện thủ thuật sạch/vô trùng.
    C. Sau khi chạm vào bệnh nhân.
    D. Trước khi vào bệnh viện.

    10. Mục đích của việc kiểm soát môi trường không khí trong phòng mổ là gì?

    A. Để tiết kiệm năng lượng.
    B. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
    C. Để tạo không khí thoải mái cho phẫu thuật viên.
    D. Để giảm tiếng ồn.

    11. Loại chất thải nào sau đây cần được xử lý trong thùng chứa màu vàng theo quy định về quản lý chất thải y tế?

    A. Chất thải sinh hoạt thông thường.
    B. Vật sắc nhọn đã qua sử dụng.
    C. Chất thải giải phẫu, mô bệnh phẩm.
    D. Chai thủy tinh.

    12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn?

    A. Thiếu kinh phí.
    B. Sự tuân thủ kém của nhân viên y tế.
    C. Thiếu hướng dẫn.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    13. Tại sao việc quản lý chất thải y tế đúng cách lại quan trọng?

    A. Để tiết kiệm chi phí cho bệnh viện.
    B. Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa lây nhiễm.
    C. Để giảm khối lượng công việc cho nhân viên y tế.
    D. Để làm cho bệnh viện trông sạch sẽ hơn.

    14. Hệ thống thông gió nào thường được sử dụng trong phòng mổ để kiểm soát môi trường không khí?

    A. Hệ thống thông gió tự nhiên.
    B. Hệ thống thông gió cơ học thông thường.
    C. Hệ thống thông gió HEPA (High-Efficiency Particulate Air).
    D. Hệ thống điều hòa không khí gia đình.

    15. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của phòng ngừa chuẩn?

    A. Vệ sinh hô hấp.
    B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
    C. Vệ sinh tay.
    D. Sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE).

    16. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các hình thức sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử, được gọi là gì?

    A. Khử trùng.
    B. Làm sạch.
    C. Tiệt trùng.
    D. Sát khuẩn.

    17. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là gì?

    A. Tăng cường doanh thu cho bệnh viện.
    B. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho bệnh nhân, nhân viên y tế và cộng đồng.
    C. Cải thiện hình ảnh của bệnh viện trong mắt công chúng.
    D. Giảm chi phí bảo hiểm cho bệnh viện.

    18. Tại sao việc giáo dục liên tục về kiểm soát nhiễm khuẩn cho nhân viên y tế lại quan trọng?

    A. Để giảm chi phí đào tạo.
    B. Để đảm bảo nhân viên luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất về kiểm soát nhiễm khuẩn.
    C. Để tăng cường quyền lực cho người quản lý.
    D. Để làm cho nhân viên bận rộn hơn.

    19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tiệt trùng đồ vải y tế?

    A. Giặt bằng nước lạnh.
    B. Giặt bằng nước nóng và chất tẩy rửa thông thường.
    C. Hấp tiệt trùng.
    D. Phơi nắng.

    20. Loại găng tay nào nên được sử dụng khi xử lý hóa chất khử trùng?

    A. Găng tay latex.
    B. Găng tay vinyl.
    C. Găng tay nitrile.
    D. Găng tay vải.

    21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ?

    A. Cạo lông vùng mổ ngay trước khi phẫu thuật.
    B. Sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định.
    C. Tắm bằng xà phòng diệt khuẩn vào buổi sáng trước phẫu thuật và sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định.
    D. Cho bệnh nhân tự chuẩn bị vùng mổ tại nhà.

    22. Khi nào cần thay găng tay trong quá trình chăm sóc bệnh nhân?

    A. Khi găng tay bị rách hoặc thủng.
    B. Giữa các thủ thuật khác nhau trên cùng một bệnh nhân.
    C. Giữa các bệnh nhân khác nhau.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng các thiết bị y tế nhạy cảm với nhiệt?

    A. Hấp tiệt trùng.
    B. Khử trùng bằng ethylene oxide.
    C. Sử dụng lò nướng.
    D. Ngâm trong nước sôi.

    24. Khi nào cần sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE)?

    A. Chỉ khi bệnh nhân có bệnh truyền nhiễm đã biết.
    B. Chỉ khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn.
    C. Khi có nguy cơ tiếp xúc với máu, dịch cơ thể, hoặc các chất lây nhiễm khác.
    D. Khi cảm thấy không thoải mái khi tiếp xúc với bệnh nhân.

    25. Mục đích của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho nhân viên y tế là gì?

    A. Để giảm chi phí bảo hiểm cho bệnh viện.
    B. Để phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và ngăn ngừa lây lan cho bệnh nhân.
    C. Để tăng cường tinh thần làm việc của nhân viên.
    D. Để trừng phạt những nhân viên không tuân thủ quy định.

    26. Khi nào nên sử dụng dung dịch rửa tay chứa cồn thay vì rửa tay bằng xà phòng và nước?

    A. Khi tay dính máu hoặc dịch cơ thể.
    B. Khi tay bị bẩn rõ ràng.
    C. Khi không có xà phòng và nước.
    D. Khi tay không bị bẩn rõ ràng.

    27. Mục đích của việc giám sát tuân thủ vệ sinh tay là gì?

    A. Để trừng phạt những nhân viên không tuân thủ.
    B. Để xác định các khu vực cần cải thiện và nâng cao tuân thủ vệ sinh tay.
    C. Để giảm số lượng nhân viên y tế.
    D. Để tiết kiệm chi phí mua nước rửa tay.

    28. Vệ sinh môi trường bệnh viện bao gồm những hoạt động nào?

    A. Chỉ lau sàn nhà hàng ngày.
    B. Làm sạch và khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc, xử lý chất thải đúng cách, và kiểm soát côn trùng, loài gặm nhấm.
    C. Chỉ khử trùng nhà vệ sinh.
    D. Chỉ lau các bề mặt khi bị bẩn.

    29. Chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả cần có những yếu tố nào?

    A. Chỉ cần có quy trình.
    B. Sự tham gia của lãnh đạo, nguồn lực đầy đủ, quy trình rõ ràng, giám sát và phản hồi.
    C. Chỉ cần có nhân viên kiểm soát nhiễm khuẩn.
    D. Chỉ cần có kháng sinh.

    30. Tại sao việc tiêm chủng cho nhân viên y tế lại quan trọng?

    A. Để tăng cường hệ miễn dịch cho nhân viên.
    B. Để bảo vệ nhân viên khỏi các bệnh truyền nhiễm và ngăn ngừa lây lan cho bệnh nhân.
    C. Để giảm số ngày nghỉ ốm của nhân viên.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    31. Loại chất thải y tế nào sau đây cần được xử lý trong thùng chứa màu vàng?

    A. Chất thải sinh hoạt thông thường.
    B. Chất thải lây nhiễm, bao gồm bông băng, gạc, kim tiêm đã qua sử dụng.
    C. Chất thải hóa học.
    D. Vật liệu tái chế.

    32. Khi nào cần thực hiện vệ sinh tay bằng dung dịch sát khuẩn nhanh?

    A. Khi tay dính máu hoặc dịch tiết.
    B. Sau khi đi vệ sinh.
    C. Trước khi ăn.
    D. Khi tay không nhìn thấy vết bẩn rõ ràng.

    33. Vai trò của khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là gì?

    A. Chỉ đạo và giám sát các hoạt động kiểm soát nhiễm khuẩn, xây dựng và triển khai các quy trình, hướng dẫn liên quan.
    B. Thực hiện các thủ thuật y tế.
    C. Quản lý hồ sơ bệnh án.
    D. Cung cấp dịch vụ ăn uống cho bệnh nhân.

    34. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chuỗi lây nhiễm?

    A. Tác nhân gây bệnh.
    B. Nguồn chứa.
    C. Đường lây truyền.
    D. Chi phí điều trị.

    35. Mục đích của việc giám sát tuân thủ vệ sinh tay là gì?

    A. Tìm ra nhân viên nào không tuân thủ quy định.
    B. Đánh giá hiệu quả của chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn và cải thiện tuân thủ.
    C. Phạt những nhân viên không tuân thủ.
    D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.

    36. Tại sao cần phải có chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn toàn diện trong bệnh viện?

    A. Để giảm số lượng bệnh nhân.
    B. Để tăng doanh thu cho bệnh viện.
    C. Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, nhân viên y tế và cộng đồng, đồng thời giảm chi phí liên quan đến nhiễm trùng bệnh viện.
    D. Để bệnh viện trông hiện đại hơn.

    37. Khi xử lý kim tiêm đã qua sử dụng, cần phải làm gì?

    A. Bẻ cong kim tiêm trước khi vứt.
    B. Đậy nắp kim tiêm lại.
    C. Vứt trực tiếp vào thùng rác thông thường.
    D. Bỏ vào thùng chứa vật sắc nhọn chuyên dụng mà không đậy nắp hoặc bẻ cong.

    38. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa lây nhiễm chéo qua đường máu?

    A. Sử dụng bơm kim tiêm một lần.
    B. Đeo găng tay khi làm thủ thuật.
    C. Tái sử dụng bơm kim tiêm sau khi tiệt khuẩn.
    D. Xử lý chất thải sắc nhọn đúng cách.

    39. Khi có sự cố phơi nhiễm với máu hoặc dịch tiết, bước đầu tiên cần làm là gì?

    A. Báo cáo ngay cho người quản lý.
    B. Rửa kỹ vết thương bằng xà phòng và nước.
    C. Đi xét nghiệm HIV ngay lập tức.
    D. Uống thuốc kháng virus.

    40. Tại sao việc đào tạo liên tục về kiểm soát nhiễm khuẩn lại quan trọng đối với nhân viên y tế?

    A. Để tăng lương cho nhân viên.
    B. Để giảm giờ làm việc.
    C. Để cập nhật kiến thức và kỹ năng, đảm bảo tuân thủ các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn mới nhất.
    D. Để tạo ra một môi trường làm việc vui vẻ hơn.

    41. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là gì?

    A. Giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân.
    B. Ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng cho bệnh nhân, nhân viên y tế và cộng đồng.
    C. Tăng cường danh tiếng của bệnh viện.
    D. Đảm bảo tất cả bệnh nhân đều hài lòng với dịch vụ.

    42. Loại phòng nào cần áp dụng thông khí áp lực âm?

    A. Phòng mổ.
    B. Phòng bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
    C. Phòng bệnh nhân mắc bệnh lây truyền qua đường không khí (ví dụ: lao).
    D. Phòng hồi sức cấp cứu.

    43. Theo quy trình vệ sinh tay của WHO, thời gian rửa tay bằng xà phòng và nước tối thiểu là bao nhiêu?

    A. 5 giây.
    B. 10 giây.
    C. 20-30 giây.
    D. 1 phút.

    44. Mục đích của việc cách ly bệnh nhân trong kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Để trừng phạt bệnh nhân.
    B. Để giảm số lượng bệnh nhân trong bệnh viện.
    C. Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm cho người khác.
    D. Để tiết kiệm chi phí điều trị.

    45. Phương pháp tiệt khuẩn nào sau đây thường được sử dụng cho các dụng cụ chịu nhiệt?

    A. Khử trùng bằng cồn.
    B. Tiệt khuẩn bằng nhiệt ẩm (nồi hấp tiệt trùng).
    C. Khử trùng bằng tia cực tím.
    D. Sử dụng dung dịch khử khuẩn nhanh.

    46. Trong trường hợp xảy ra dịch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, ai là người chịu trách nhiệm cao nhất trong việc chỉ đạo và điều phối các hoạt động kiểm soát dịch bệnh tại bệnh viện?

    A. Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
    B. Giám đốc bệnh viện.
    C. Điều dưỡng trưởng.
    D. Bác sĩ điều trị.

    47. Mục đích của việc nuôi cấy kiểm tra định kỳ các thiết bị tiệt khuẩn là gì?

    A. Kiểm tra xem thiết bị có hoạt động tốt không.
    B. Đảm bảo quá trình tiệt khuẩn đạt hiệu quả và tiêu diệt hết vi sinh vật.
    C. Tìm ra nhân viên nào vận hành thiết bị sai.
    D. Tiết kiệm chi phí bảo trì.

    48. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn chất khử trùng cho bề mặt trong bệnh viện?

    A. Giá thành rẻ.
    B. Mùi thơm dễ chịu.
    C. Hiệu quả diệt khuẩn và tính an toàn cho người sử dụng và bề mặt.
    D. Dễ dàng tìm mua.

    49. Khi nào cần sử dụng khẩu trang N95?

    A. Khi tiếp xúc với bệnh nhân mắc bệnh lây truyền qua đường giọt bắn.
    B. Khi tiếp xúc với bệnh nhân mắc bệnh lây truyền qua đường không khí.
    C. Khi thực hiện các thủ thuật thông thường.
    D. Khi nói chuyện với đồng nghiệp.

    50. Loại phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE) nào sau đây cần được sử dụng khi thực hiện thủ thuật có nguy cơ bắn máu hoặc dịch tiết?

    A. Găng tay và khẩu trang.
    B. Găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
    C. Chỉ găng tay.
    D. Chỉ khẩu trang.

    51. Tại sao việc kiểm soát nhiễm khuẩn lại quan trọng trong chăm sóc dài hạn?

    A. Để giảm chi phí hoạt động.
    B. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.
    C. Để bảo vệ sức khỏe của cư dân và nhân viên, những người thường dễ bị nhiễm trùng hơn.
    D. Để làm cho cơ sở trông sạch sẽ hơn.

    52. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của việc khử khuẩn tay bằng dung dịch chứa cồn?

    A. Sử dụng một lượng nhỏ dung dịch.
    B. Đảm bảo dung dịch bao phủ toàn bộ bề mặt tay và chà xát đủ thời gian.
    C. Rửa tay lại bằng nước sau khi dùng dung dịch.
    D. Sử dụng dung dịch có mùi thơm.

    53. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ?

    A. Cạo lông vùng mổ trước khi phẫu thuật 1 ngày.
    B. Sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định.
    C. Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên.
    D. Cho bệnh nhân ăn uống thoải mái trước phẫu thuật.

    54. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình tiệt khuẩn?

    A. Loại nhạc đang phát trong phòng.
    B. Số lượng khách đến thăm bệnh viện.
    C. Thời gian, nhiệt độ, áp suất và sự hiện diện của chất hữu cơ.
    D. Màu sắc của dụng cụ.

    55. Tần suất thay nước khử khuẩn dụng cụ y tế nên được thực hiện như thế nào?

    A. Hàng ngày.
    B. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc quy định của bệnh viện.
    C. Khi nước bị đục.
    D. Khi có dụng cụ mới cần khử khuẩn.

    56. Khi nào cần thay găng tay trong quá trình chăm sóc bệnh nhân?

    A. Khi găng tay bị rách hoặc thủng.
    B. Khi chuyển từ chăm sóc một vùng cơ thể bị nhiễm trùng sang vùng khác sạch hơn.
    C. Sau khi tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết.
    D. Tất cả các trường hợp trên.

    57. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện vi khuẩn kháng kháng sinh?

    A. Công thức máu.
    B. Xét nghiệm sinh hóa máu.
    C. Kháng sinh đồ.
    D. Xét nghiệm nước tiểu.

    58. Theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, tỷ lệ nhân viên y tế được tiêm phòng đầy đủ các vắc xin phòng bệnh truyền nhiễm nên đạt tối thiểu là bao nhiêu?

    A. 50%.
    B. 70%.
    C. 90%.
    D. 100%.

    59. Quy trình khử khuẩn mức cao (HLD) được sử dụng để xử lý dụng cụ y tế nào?

    A. Dụng cụ phẫu thuật.
    B. Dụng cụ tiếp xúc với da lành.
    C. Dụng cụ bán nguy hiểm tiếp xúc với niêm mạc hoặc da không lành.
    D. Dụng cụ không quan trọng.

    60. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn?

    A. Sử dụng găng tay khi tiếp xúc với bệnh nhân.
    B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch sát khuẩn.
    C. Đeo khẩu trang khi vào phòng bệnh.
    D. Vệ sinh bề mặt thường xuyên bằng chất khử trùng.

    61. Biện pháp nào sau đây không thuộc về kiểm soát môi trường trong bệnh viện?

    A. Vệ sinh bề mặt thường xuyên.
    B. Kiểm soát chất lượng không khí.
    C. Quản lý chất thải y tế.
    D. Sử dụng kháng sinh dự phòng.

    62. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây nhiễm chéo qua đường máu?

    A. Sử dụng bơm kim tiêm dùng một lần.
    B. Truyền máu khi thật sự cần thiết.
    C. Sàng lọc máu trước khi truyền.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    63. Tại sao việc kiểm soát nhiễm khuẩn lại quan trọng trong chăm sóc sức khỏe?

    A. Giảm chi phí cho bệnh viện.
    B. Ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.
    C. Tăng sự hài lòng của bệnh nhân.
    D. Cải thiện danh tiếng của bệnh viện.

    64. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến catheter?

    A. Đặt catheter thường xuyên.
    B. Sử dụng catheter có phủ kháng sinh.
    C. Rửa bàng quang hàng ngày.
    D. Sử dụng catheter kích thước lớn.

    65. Tác nhân nào sau đây thường gây nhiễm trùng bệnh viện?

    A. Virus cúm.
    B. Vi khuẩn kháng kháng sinh.
    C. Nấm men.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    66. Loại dung dịch sát khuẩn tay nào được khuyến cáo sử dụng thường quy trong bệnh viện?

    A. Cồn 70 độ.
    B. Dung dịch chứa chlorhexidine.
    C. Dung dịch chứa iodine.
    D. Dung dịch rửa tay khô chứa cồn.

    67. Mục tiêu của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship) là gì?

    A. Tăng cường sử dụng kháng sinh phổ rộng.
    B. Sử dụng kháng sinh hợp lý, đúng chỉ định, đúng liều lượng và thời gian.
    C. Giảm chi phí mua kháng sinh.
    D. Quảng bá các loại kháng sinh mới.

    68. Tại sao việc thông khí tốt lại quan trọng trong kiểm soát nhiễm khuẩn?

    A. Giúp tiết kiệm năng lượng.
    B. Giúp loại bỏ các hạt lơ lửng chứa vi sinh vật trong không khí.
    C. Giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
    D. Giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên.

    69. Vai trò của nhân viên kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Thực hiện các thủ thuật y tế.
    B. Giám sát và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn.
    C. Quản lý tài chính của bệnh viện.
    D. Chăm sóc bệnh nhân.

    70. Khi nào cần sử dụng khẩu trang N95?

    A. Khi tiếp xúc với bệnh nhân thông thường.
    B. Khi thực hiện các thủ thuật tạo khí dung.
    C. Khi vệ sinh môi trường.
    D. Khi đi dạo trong bệnh viện.

    71. Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao và áp suất để tiêu diệt vi sinh vật?

    A. Sử dụng tia cực tím.
    B. Sử dụng khí ethylene oxide.
    C. Hấp ướt (autoclave).
    D. Sử dụng dung dịch chlorine.

    72. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho nhân viên y tế để phòng ngừa lây nhiễm?

    A. Vaccine phòng bệnh thủy đậu.
    B. Vaccine phòng bệnh sởi.
    C. Vaccine phòng bệnh viêm gan B.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    73. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng vết mổ?

    A. Cạo lông vùng mổ rộng rãi.
    B. Sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý.
    C. Thay băng vết mổ hàng ngày.
    D. Sát khuẩn tay nhanh trước khi thay băng.

    74. Tại sao cần giám sát kháng sinh đồ?

    A. Để giảm chi phí mua kháng sinh.
    B. Để theo dõi tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn và đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp.
    C. Để tăng cường sử dụng kháng sinh.
    D. Để quảng bá thuốc kháng sinh.

    75. Khu vực nào trong bệnh viện có nguy cơ nhiễm khuẩn cao nhất?

    A. Khu vực hành chính.
    B. Khu vực căng tin.
    C. Khu vực phẫu thuật và hồi sức tích cực.
    D. Khu vực nhà kho.

    76. Việc giám sát tuân thủ vệ sinh tay có vai trò gì trong kiểm soát nhiễm khuẩn?

    A. Đánh giá hiệu quả của chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
    B. Xác định các khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao.
    C. Cải thiện hành vi vệ sinh tay của nhân viên y tế.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    77. Loại chất thải y tế nào sau đây được coi là chất thải lây nhiễm?

    A. Chai lọ thủy tinh.
    B. Bông băng dính máu.
    C. Giấy loại văn phòng.
    D. Vỏ hộp thuốc.

    78. Khi nào cần sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE)?

    A. Khi tiếp xúc với bệnh nhân.
    B. Khi thực hiện các thủ thuật có nguy cơ bắn máu hoặc dịch tiết.
    C. Khi vệ sinh môi trường bệnh viện.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    79. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng.
    B. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
    C. Giảm chi phí điều trị.
    D. Cải thiện hình ảnh bệnh viện.

    80. Khi nào cần thực hiện cấy máu kiểm tra nhiễm khuẩn huyết liên quan đến catheter?

    A. Khi thay catheter định kỳ.
    B. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốt và rét run.
    C. Khi bệnh nhân ổn định và không có dấu hiệu nhiễm trùng.
    D. Khi bệnh nhân yêu cầu.

    81. Ai chịu trách nhiệm về kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện?

    A. Giám đốc bệnh viện.
    B. Trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn.
    C. Tất cả nhân viên y tế.
    D. Bệnh nhân.

    82. Khử khuẩn cấp cao (HLD) được sử dụng để xử lý dụng cụ y tế nào?

    A. Dụng cụ phẫu thuật.
    B. Ống nội soi.
    C. Dao mổ.
    D. Kim tiêm.

    83. Loại chất thải y tế nào cần được xử lý bằng phương pháp đốt?

    A. Chất thải sinh hoạt.
    B. Chất thải lây nhiễm có nguy cơ cao.
    C. Chất thải tái chế.
    D. Chất thải hóa học.

    84. Mục đích của việc cách ly bệnh nhân nhiễm khuẩn là gì?

    A. Trừng phạt bệnh nhân.
    B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh nhiễm trùng sang người khác.
    C. Giảm chi phí điều trị.
    D. Giúp bệnh nhân nghỉ ngơi.

    85. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn?

    A. Sử dụng găng tay khi tiếp xúc với bệnh nhân.
    B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
    C. Vệ sinh bề mặt bằng dung dịch khử khuẩn.
    D. Cách ly bệnh nhân nhiễm khuẩn.

    86. Khi nào cần thay găng tay y tế?

    A. Khi găng tay bị rách hoặc thủng.
    B. Sau khi tiếp xúc với mỗi bệnh nhân.
    C. Sau khi thực hiện một thủ thuật trên cùng một bệnh nhân.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    87. Theo hướng dẫn của WHO, thời gian rửa tay bằng xà phòng tối thiểu là bao nhiêu?

    A. 5 giây.
    B. 10-15 giây.
    C. 20-30 giây.
    D. 40-60 giây.

    88. Loại găng tay nào nên được sử dụng khi thực hiện các thủ thuật vô trùng?

    A. Găng tay y tế thông thường.
    B. Găng tay phẫu thuật vô trùng.
    C. Găng tay nilon.
    D. Găng tay cao su gia dụng.

    89. Tại sao cần có quy trình chuẩn trong kiểm soát nhiễm khuẩn?

    A. Để giảm khối lượng công việc cho nhân viên y tế.
    B. Để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa.
    C. Để tăng lợi nhuận cho bệnh viện.
    D. Để gây khó khăn cho nhân viên y tế.

    90. Quy trình nào sau đây mô tả đúng thứ tự các bước xử lý khi bị kim đâm?

    A. Rửa tay – Báo cáo – Đi khám.
    B. Báo cáo – Rửa tay – Đi khám.
    C. Rửa tay – Ép máu – Báo cáo – Đi khám.
    D. Ép máu – Báo cáo – Rửa tay – Đi khám.

    91. Khi nào cần sử dụng khẩu trang N95?

    A. Khi tiếp xúc với bệnh nhân cúm.
    B. Khi thực hiện các thủ thuật tạo khí dung.
    C. Khi làm việc trong phòng mổ.
    D. Khi dọn dẹp vệ sinh.

    92. Tại sao việc đào tạo liên tục về kiểm soát nhiễm khuẩn lại quan trọng?

    A. Để nhân viên y tế nắm vững kiến thức và kỹ năng mới.
    B. Để đối phó với các dịch bệnh mới nổi.
    C. Để cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    93. Vai trò của kiểm soát nhiễm khuẩn trong việc giảm thiểu kháng kháng sinh là gì?

    A. Tăng cường sử dụng kháng sinh dự phòng.
    B. Giảm thiểu lây lan vi khuẩn kháng thuốc.
    C. Phát triển các loại kháng sinh mới.
    D. Giảm chi phí xét nghiệm vi sinh.

    94. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn vết mổ?

    A. Tắm hoặc vệ sinh vùng mổ bằng dung dịch sát khuẩn trước phẫu thuật.
    B. Cạo lông vùng mổ rộng rãi trước phẫu thuật.
    C. Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
    D. Sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định.

    95. Tác nhân gây bệnh nào sau đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm khuẩn bệnh viện?

    A. Vi khuẩn.
    B. Virus.
    C. Nấm.
    D. Ký sinh trùng.

    96. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng.
    B. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
    C. Giảm chi phí điều trị.
    D. Cải thiện hình ảnh bệnh viện.

    97. Mục tiêu của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship) là gì?

    A. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
    B. Sử dụng kháng sinh hợp lý và giảm thiểu kháng thuốc.
    C. Giảm chi phí mua kháng sinh.
    D. Phát triển các loại kháng sinh mới.

    98. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình khử khuẩn?

    A. Nồng độ chất khử khuẩn.
    B. Thời gian tiếp xúc.
    C. Nhiệt độ.
    D. Màu sắc của dụng cụ.

    99. Theo quy định của Bộ Y tế, thời gian lưu trữ hồ sơ kiểm soát nhiễm khuẩn tối thiểu là bao lâu?

    A. 1 năm.
    B. 2 năm.
    C. 5 năm.
    D. 10 năm.

    100. Mục đích của việc kiểm tra định kỳ các thiết bị tiệt khuẩn (ví dụ: Autoclave) là gì?

    A. Đảm bảo thiết bị hoạt động đúng cách và hiệu quả.
    B. Tiết kiệm chi phí bảo trì.
    C. Kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
    D. Tuân thủ quy định của bệnh viện.

    101. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ?

    A. Sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý.
    B. Cạo lông vùng mổ trước khi phẫu thuật 1 ngày.
    C. Thay băng vết mổ hàng ngày.
    D. Cho bệnh nhân ăn uống bình thường ngay sau phẫu thuật.

    102. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu liên quan đến đặt ống thông tiểu?

    A. Đặt ống thông tiểu thường xuyên.
    B. Sử dụng ống thông tiểu có phủ kháng sinh.
    C. Vệ sinh tay trước và sau khi thao tác với ống thông tiểu.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    103. Khi nào cần thực hiện cấy máu để chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết?

    A. Khi bệnh nhân sốt cao không rõ nguyên nhân.
    B. Khi bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng khu trú.
    C. Khi bệnh nhân có bạch cầu máu tăng cao.
    D. Khi bệnh nhân yêu cầu.

    104. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn?

    A. Sử dụng găng tay khi tiếp xúc với bệnh nhân.
    B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
    C. Vệ sinh bề mặt bằng dung dịch khử khuẩn.
    D. Cách ly bệnh nhân nhiễm khuẩn.

    105. Khi nào cần thay găng tay y tế?

    A. Khi găng tay bị rách hoặc thủng.
    B. Sau khi tiếp xúc với mỗi bệnh nhân.
    C. Sau khi thực hiện một thủ thuật.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    106. Ai chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện?

    A. Giám đốc bệnh viện.
    B. Điều dưỡng trưởng.
    C. Tất cả nhân viên y tế.
    D. Chỉ bộ phận kiểm soát nhiễm khuẩn.

    107. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chuỗi lây nhiễm?

    A. Tác nhân gây bệnh.
    B. Nguồn chứa.
    C. Đường lây truyền.
    D. Bảo hiểm y tế.

    108. Khi xảy ra sự cố phơi nhiễm với máu hoặc dịch tiết cơ thể, việc đầu tiên cần làm là gì?

    A. Báo cáo ngay cho người quản lý.
    B. Rửa kỹ vết thương bằng xà phòng và nước.
    C. Uống thuốc kháng virus.
    D. Đi khám bác sĩ ngay lập tức.

    109. Mục đích của việc giám sát tuân thủ vệ sinh tay là gì?

    A. Tìm lỗi của nhân viên y tế.
    B. Đánh giá hiệu quả của chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
    C. Thống kê số lượng nhân viên y tế rửa tay.
    D. Phạt những nhân viên không tuân thủ.

    110. Trong quy trình xử lý dụng cụ y tế, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tiệt khuẩn hiệu quả?

    A. Làm sạch dụng cụ.
    B. Đóng gói dụng cụ.
    C. Kiểm tra dụng cụ.
    D. Bảo quản dụng cụ.

    111. Loại cách ly nào được áp dụng cho bệnh nhân nhiễm các vi khuẩn kháng thuốc?

    A. Cách ly phòng đơn.
    B. Cách ly giọt bắn.
    C. Cách ly qua đường không khí.
    D. Cách ly tiếp xúc.

    112. Loại chất thải y tế nào sau đây cần được xử lý bằng phương pháp đốt?

    A. Chất thải sinh hoạt thông thường.
    B. Chất thải lây nhiễm sắc nhọn (kim tiêm, dao mổ).
    C. Chất thải tái chế.
    D. Chất thải hóa học.

    113. Khi lựa chọn chất khử khuẩn tay, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

    A. Giá thành rẻ.
    B. Mùi thơm dễ chịu.
    C. Khả năng diệt khuẩn hiệu quả.
    D. Dễ dàng tìm mua.

    114. Thời gian rửa tay thường quy bằng xà phòng và nước tối thiểu là bao nhiêu?

    A. 5 giây.
    B. 10 giây.
    C. 20 giây.
    D. 30 giây.

    115. Dung dịch nào sau đây thường được sử dụng để khử khuẩn bề mặt trong bệnh viện?

    A. Nước muối sinh lý.
    B. Cồn 70 độ hoặc dung dịch chứa clo.
    C. Nước cất.
    D. Oxy già.

    116. Phương pháp tiệt khuẩn nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất cho các dụng cụ phẫu thuật?

    A. Sử dụng cồn 70 độ.
    B. Hấp ướt (Autoclave).
    C. Luộc trong nước sôi.
    D. Sử dụng tia cực tím.

    117. Khi nào cần sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE)?

    A. Chỉ khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn.
    B. Chỉ khi bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng.
    C. Khi có nguy cơ tiếp xúc với máu, dịch tiết cơ thể hoặc các tác nhân gây bệnh.
    D. Khi cảm thấy không thoải mái.

    118. Theo hướng dẫn của WHO, quy trình 5 thời điểm rửa tay bao gồm những thời điểm nào?

    A. Trước khi chạm vào bệnh nhân, trước khi làm thủ thuật sạch/vô khuẩn, sau khi tiếp xúc với dịch tiết của bệnh nhân, sau khi chạm vào bệnh nhân, sau khi chạm vào vật dụng xung quanh bệnh nhân.
    B. Trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi chạm vào bệnh nhân, trước khi làm thủ thuật, sau khi dọn dẹp.
    C. Trước khi vào bệnh viện, sau khi ra khỏi bệnh viện, trước khi khám bệnh, sau khi khám bệnh, trước khi về nhà.
    D. Trước khi tiêm, sau khi tiêm, trước khi truyền dịch, sau khi truyền dịch, trước khi thay băng.

    119. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc vệ sinh môi trường bệnh viện?

    A. Tạo không gian sạch đẹp.
    B. Loại bỏ bụi bẩn.
    C. Giảm thiểu mầm bệnh.
    D. Tiết kiệm chi phí.

    120. Loại chất thải nào sau đây được coi là chất thải nguy hại?

    A. Băng gạc dính máu.
    B. Chai dịch truyền đã hết.
    C. Giấy ăn.
    D. Vỏ hộp thuốc.

    121. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, thời gian lưu trữ hồ sơ kiểm soát nhiễm khuẩn tối thiểu là bao lâu?

    A. 6 tháng.
    B. 1 năm.
    C. 2 năm.
    D. 5 năm.

    122. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo qua đường không khí?

    A. Sử dụng khẩu trang đúng cách.
    B. Đảm bảo thông khí tốt trong phòng bệnh.
    C. Hạn chế nói chuyện với bệnh nhân.
    D. Cả A và B.

    123. Vai trò của kháng sinh đồ trong kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm trùng.
    B. Giúp giảm chi phí mua kháng sinh.
    C. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.
    D. Giúp tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn.

    124. Theo quy tắc 5 thời điểm rửa tay của WHO, thời điểm nào sau đây KHÔNG nằm trong quy tắc này?

    A. Trước khi chạm vào bệnh nhân.
    B. Trước khi thực hiện thủ thuật vô khuẩn.
    C. Sau khi tiếp xúc với dịch tiết của bệnh nhân.
    D. Trước khi ăn cơm.

    125. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình khử khuẩn?

    A. Nồng độ chất khử khuẩn.
    B. Thời gian tiếp xúc.
    C. Loại vi sinh vật.
    D. Màu sắc của dụng cụ.

    126. Mục tiêu của việc kiểm tra và bảo trì hệ thống thông gió trong bệnh viện là gì?

    A. Đảm bảo không khí trong lành và giảm thiểu sự lây lan của các tác nhân gây bệnh.
    B. Tiết kiệm chi phí điện năng.
    C. Tăng cường hiệu suất làm việc của nhân viên y tế.
    D. Làm cho bệnh viện trông sạch sẽ hơn.

    127. Khi nào cần thay găng tay trong quá trình chăm sóc bệnh nhân?

    A. Khi găng tay bị rách hoặc thủng.
    B. Sau khi tiếp xúc với mỗi bệnh nhân.
    C. Sau khi chạm vào các bề mặt bị ô nhiễm.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    128. Khi nào cần thực hiện cấy máu để phát hiện nhiễm khuẩn huyết?

    A. Khi bệnh nhân có dấu hiệu sốt cao không rõ nguyên nhân.
    B. Khi bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng tại chỗ.
    C. Khi bệnh nhân có dấu hiệu suy giảm miễn dịch.
    D. Khi bệnh nhân yêu cầu.

    129. Điều gì cần được xem xét khi lựa chọn chất khử khuẩn cho bề mặt trong bệnh viện?

    A. Giá thành của sản phẩm.
    B. Khả năng diệt khuẩn, thời gian tiếp xúc cần thiết, và tính an toàn cho người sử dụng.
    C. Mùi hương của sản phẩm.
    D. Màu sắc của sản phẩm.

    130. Thời gian tối thiểu để rửa tay bằng xà phòng và nước là bao lâu để đảm bảo hiệu quả?

    A. 5 giây.
    B. 10 giây.
    C. 20 giây.
    D. 30 giây.

    131. Tại sao việc sử dụng kháng sinh hợp lý lại quan trọng trong kiểm soát nhiễm khuẩn?

    A. Để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh.
    B. Để giảm chi phí điều trị.
    C. Để tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.
    D. Để tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn.

    132. Loại dung dịch khử khuẩn nào thường được sử dụng để khử khuẩn tay nhanh chóng trong bệnh viện?

    A. Dung dịch xà phòng thông thường.
    B. Dung dịch chứa cồn (alcohol-based hand rub).
    C. Dung dịch clo hoạt tính.
    D. Dung dịch hydrogen peroxide.

    133. Mục đích của việc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay nhanh là gì?

    A. Thay thế cho việc rửa tay bằng xà phòng và nước.
    B. Giảm nhanh chóng số lượng vi khuẩn trên tay khi không có điều kiện rửa tay bằng xà phòng và nước.
    C. Làm sạch bụi bẩn trên tay.
    D. Giúp tay mềm mại hơn.

    134. Tại sao việc giám sát tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn lại quan trọng?

    A. Để phạt những nhân viên không tuân thủ.
    B. Để xác định các vấn đề và cải thiện hiệu quả của chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
    C. Để giảm số lượng bệnh nhân trong bệnh viện.
    D. Để tăng doanh thu cho bệnh viện.

    135. Khi nghi ngờ một bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, biện pháp cách ly nào cần được áp dụng ngay lập tức?

    A. Cách ly tiếp xúc.
    B. Cách ly giọt bắn.
    C. Cách ly đường không khí.
    D. Áp dụng biện pháp cách ly phù hợp với đường lây truyền của bệnh nghi ngờ.

    136. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là gì?

    A. Giảm thiểu chi phí điều trị cho bệnh nhân.
    B. Tăng cường danh tiếng của bệnh viện.
    C. Ngăn ngừa và kiểm soát sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.
    D. Đảm bảo tất cả nhân viên y tế đều tuân thủ quy trình hành chính.

    137. Vai trò của người bệnh trong kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Tuân thủ các hướng dẫn về vệ sinh cá nhân và phòng ngừa nhiễm trùng.
    B. Báo cáo cho nhân viên y tế về bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.
    C. Hợp tác với nhân viên y tế trong quá trình điều trị.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    138. Vai trò của việc giám sát môi trường trong kiểm soát nhiễm khuẩn là gì?

    A. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp làm sạch và khử khuẩn.
    B. Để phát hiện các nguồn lây nhiễm tiềm ẩn.
    C. Để đảm bảo môi trường bệnh viện an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    139. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc?

    A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách thường xuyên.
    B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
    C. Hạn chế sử dụng các thiết bị y tế dùng một lần.
    D. Tăng cường số lượng nhân viên y tế trong ca trực.

    140. Loại phòng nào cần áp dụng thông khí áp lực âm?

    A. Phòng mổ.
    B. Phòng bệnh nhân nhiễm trùng đường hô hấp như lao phổi.
    C. Phòng hồi sức cấp cứu.
    D. Phòng hành chính.

    141. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến đặt ống thông tiểu?

    A. Rửa tay trước và sau khi đặt ống thông tiểu.
    B. Sử dụng kỹ thuật vô khuẩn khi đặt ống thông tiểu.
    C. Lựa chọn ống thông tiểu có kích thước phù hợp.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    142. Loại chất thải nào sau đây được coi là chất thải nguy hại?

    A. Băng gạc dính máu.
    B. Kim tiêm đã qua sử dụng.
    C. Thuốc hết hạn sử dụng.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    143. Khi nào cần sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE) trong bệnh viện?

    A. Chỉ khi tiếp xúc với bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
    B. Khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn.
    C. Khi có nguy cơ tiếp xúc với máu, dịch tiết cơ thể, hoặc các chất lây nhiễm khác.
    D. Chỉ khi có yêu cầu từ trưởng khoa.

    144. Tại sao việc đào tạo liên tục về kiểm soát nhiễm khuẩn lại quan trọng đối với nhân viên y tế?

    A. Để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất trong lĩnh vực kiểm soát nhiễm khuẩn.
    B. Để đảm bảo nhân viên y tế tuân thủ các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
    C. Để nâng cao ý thức về tầm quan trọng của kiểm soát nhiễm khuẩn.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    145. Loại chất thải y tế nào sau đây cần được xử lý bằng phương pháp đốt?

    A. Chất thải sinh hoạt thông thường.
    B. Chất thải tái chế.
    C. Chất thải lây nhiễm cao như bệnh phẩm và mô phẫu thuật.
    D. Chất thải hóa học không độc hại.

    146. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình xử lý dụng cụ y tế?

    A. Làm sạch.
    B. Khử khuẩn hoặc tiệt khuẩn.
    C. Bảo quản.
    D. Sử dụng lại ngay lập tức mà không cần xử lý.

    147. Quy trình nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ?

    A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả bệnh nhân phẫu thuật.
    B. Chuẩn bị da bệnh nhân kỹ lưỡng trước phẫu thuật.
    C. Rửa tay và mang găng tay vô khuẩn trước khi phẫu thuật.
    D. Tất cả các đáp án trên.

    148. Phương pháp tiệt khuẩn nào sau đây thường được sử dụng cho các dụng cụ phẫu thuật?

    A. Sử dụng tia cực tím.
    B. Sử dụng nhiệt ẩm (autoclave).
    C. Sử dụng dung dịch khử khuẩn nồng độ thấp.
    D. Sử dụng máy giặt thông thường.

    149. Mục tiêu của việc thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho nhân viên y tế là gì?

    A. Phát hiện sớm các bệnh truyền nhiễm và bảo vệ sức khỏe của nhân viên y tế.
    B. Đánh giá khả năng làm việc của nhân viên y tế.
    C. Giảm chi phí bảo hiểm y tế.
    D. Tăng cường sự gắn bó của nhân viên với bệnh viện.

    150. Loại khẩu trang nào được khuyến cáo sử dụng cho nhân viên y tế khi chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh lây truyền qua đường không khí như bệnh lao?

    A. Khẩu trang y tế thông thường.
    B. Khẩu trang N95.
    C. Khẩu trang vải.
    D. Không cần sử dụng khẩu trang.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.