Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô chương 1 2 3 online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô chương 1 2 3 online có đáp án

    Ngày cập nhật: 30/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô chương 1 2 3 online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một sản phẩm nếu giá của sản phẩm thay thế tăng lên?

    A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
    B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
    C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
    D. Đường cầu không thay đổi.

    2. Đường chi phí trung bình (average cost curve) thường có hình chữ U vì:

    A. Chi phí cố định tăng khi sản lượng tăng.
    B. Chi phí biến đổi giảm khi sản lượng tăng.
    C. Ban đầu chi phí cố định giảm nhanh hơn chi phí biến đổi tăng, sau đó chi phí biến đổi tăng nhanh hơn chi phí cố định giảm.
    D. Chi phí cận biên luôn tăng.

    3. Chi phí cơ hội của một quyết định là gì?

    A. Tổng chi phí tiền tệ của quyết định đó.
    B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua.
    C. Chi phí kế toán của quyết định đó.
    D. Tổng chi phí kinh tế của quyết định đó.

    4. Độc quyền tự nhiên (natural monopoly) xảy ra khi:

    A. Một doanh nghiệp sở hữu tất cả các nguồn lực cần thiết để sản xuất một hàng hóa.
    B. Một doanh nghiệp được chính phủ cấp phép độc quyền.
    C. Chi phí trung bình giảm khi sản lượng tăng lên trong toàn bộ phạm vi sản lượng có liên quan.
    D. Có nhiều doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với nhau.

    5. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

    A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
    B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
    C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
    D. Đường cầu không thay đổi.

    6. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi chi phí sản xuất giảm?

    A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
    B. Đường cung trở nên dốc hơn.
    C. Đường cung dịch chuyển sang phải.
    D. Đường cung không thay đổi.

    7. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -0.5, cầu của hàng hóa đó được coi là gì?

    A. Co giãn hoàn toàn.
    B. Co giãn.
    C. Không co giãn.
    D. Co giãn đơn vị.

    8. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?

    A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán chỉ bao gồm chi phí явные.
    B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế chỉ bao gồm chi phí явно.
    C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
    D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.

    9. Sự khác biệt chính giữa kinh tế học vi mô và kinh tế học vĩ mô là gì?

    A. Vi mô nghiên cứu các quyết định của các tác nhân kinh tế riêng lẻ, vĩ mô nghiên cứu nền kinh tế tổng thể.
    B. Vi mô nghiên cứu lạm phát, vĩ mô nghiên cứu thất nghiệp.
    C. Vi mô nghiên cứu tăng trưởng kinh tế, vĩ mô nghiên cứu chính sách tiền tệ.
    D. Vi mô nghiên cứu thương mại quốc tế, vĩ mô nghiên cứu tài chính công.

    10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp của chính phủ vào thị trường thông qua việc áp đặt thuế?

    A. Việc chính phủ xây dựng đường cao tốc.
    B. Việc chính phủ đánh thuế VAT lên hàng hóa và dịch vụ.
    C. Việc chính phủ cung cấp dịch vụ giáo dục miễn phí.
    D. Việc chính phủ ban hành luật bảo vệ môi trường.

    11. Một doanh nghiệp độc quyền có thể định giá cao hơn chi phí cận biên (marginal cost) vì:

    A. Doanh nghiệp có nhiều đối thủ cạnh tranh.
    B. Doanh nghiệp có quyền lực thị trường và có thể kiểm soát giá.
    C. Doanh nghiệp có chi phí sản xuất thấp hơn.
    D. Doanh nghiệp phải tuân thủ quy định của chính phủ.

    12. Tại sao đường cung thường dốc lên?

    A. Do chi phí sản xuất giảm khi sản lượng tăng.
    B. Do người tiêu dùng sẵn sàng mua nhiều hơn ở mức giá cao hơn.
    C. Do chi phí sản xuất tăng khi sản lượng tăng.
    D. Do có ít người tiêu dùng hơn ở mức giá cao hơn.

    13. Ngoại ứng (externality) là gì?

    A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế mà không được phản ánh trong giá thị trường.
    B. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
    C. Một khoản trợ cấp của chính phủ cho các doanh nghiệp.
    D. Một quy định của chính phủ về sản xuất.

    14. Trong mô hình kinh tế, điều gì được coi là yếu tố ‘ceteris paribus’?

    A. Tất cả các yếu tố đều thay đổi.
    B. Một số yếu tố thay đổi.
    C. Tất cả các yếu tố khác đều không đổi.
    D. Chỉ có yếu tố quan trọng nhất thay đổi.

    15. Khái niệm ‘thặng dư tiêu dùng’ (consumer surplus) thể hiện điều gì?

    A. Số tiền mà người tiêu dùng thực sự trả cho một hàng hóa.
    B. Sự khác biệt giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ phải trả.
    C. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng cho một hàng hóa.
    D. Lợi nhuận của nhà sản xuất từ việc bán hàng hóa cho người tiêu dùng.

    16. Trong dài hạn, doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ sản xuất ở mức sản lượng nào?

    A. Mức sản lượng tối đa hóa doanh thu.
    B. Mức sản lượng tối thiểu hóa chi phí trung bình.
    C. Mức sản lượng tối đa hóa lợi nhuận.
    D. Mức sản lượng tối thiểu hóa chi phí cận biên.

    17. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường cạnh tranh độc quyền?

    A. Nhiều người bán.
    B. Sản phẩm khác biệt.
    C. Rào cản gia nhập thấp.
    D. Sản phẩm đồng nhất.

    18. Đường đẳng ích (indifference curve) biểu thị điều gì?

    A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
    B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mang lại mức thỏa mãn như nhau.
    C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà nhà sản xuất có thể sản xuất với một chi phí nhất định.
    D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà nhà sản xuất có thể bán với một mức giá nhất định.

    19. Trong mô hình đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF), điểm nằm bên trong đường PPF thể hiện điều gì?

    A. Sản xuất hiệu quả.
    B. Sản xuất không hiệu quả.
    C. Không thể sản xuất được.
    D. Sản xuất tối ưu.

    20. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo giá cao nhất?

    A. Thuốc lá.
    B. Xăng.
    C. Muối.
    D. Vé xem phim.

    21. Tại sao thông tin bất cân xứng (asymmetric information) có thể gây ra vấn đề trên thị trường?

    A. Vì nó làm tăng tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
    B. Vì nó làm giảm hiệu quả của việc ra quyết định và có thể dẫn đến lựa chọn sai lầm.
    C. Vì nó làm giảm chi phí giao dịch.
    D. Vì nó làm tăng sự minh bạch của thị trường.

    22. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành như thế nào?

    A. Bằng cách lấy trung bình cộng số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
    B. Bằng cách cộng theo chiều dọc số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.
    C. Bằng cách cộng theo chiều ngang số lượng cung của tất cả các nhà sản xuất tại mỗi mức giá.
    D. Bằng cách cộng theo chiều ngang số lượng cầu của tất cả người tiêu dùng tại mỗi mức giá.

    23. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

    A. Sự thay đổi trong thu nhập khi giá thay đổi.
    B. Sự thay đổi trong số lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
    C. Sự thay đổi trong số lượng cung khi giá thay đổi.
    D. Sự thay đổi trong số lượng cầu khi giá thay đổi.

    24. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?

    A. Giá tăng, số lượng giảm.
    B. Giá giảm, số lượng tăng.
    C. Số lượng tăng, tác động đến giá là không chắc chắn.
    D. Giá tăng, tác động đến số lượng là không chắc chắn.

    25. Phân biệt sự khác nhau giữa hàng hóa công cộng (public good) và hàng hóa tư nhân (private good).

    A. Hàng hóa công cộng có tính loại trừ và cạnh tranh, hàng hóa tư nhân thì không.
    B. Hàng hóa tư nhân có tính loại trừ và cạnh tranh, hàng hóa công cộng thì không.
    C. Cả hai loại hàng hóa đều có tính loại trừ và cạnh tranh.
    D. Cả hai loại hàng hóa đều không có tính loại trừ và cạnh tranh.

    26. Nếu một doanh nghiệp đang hoạt động trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo và có chi phí cận biên (marginal cost) lớn hơn giá thị trường, doanh nghiệp nên làm gì để tối đa hóa lợi nhuận?

    A. Tăng sản lượng.
    B. Giảm sản lượng.
    C. Giữ nguyên sản lượng.
    D. Tăng giá bán.

    27. Quy luật năng suất cận biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) phát biểu rằng:

    A. Tổng sản phẩm sẽ giảm khi số lượng yếu tố đầu vào tăng lên.
    B. Năng suất cận biên của một yếu tố đầu vào sẽ giảm khi số lượng yếu tố đó tăng lên, trong khi các yếu tố khác không đổi.
    C. Chi phí cận biên sẽ giảm khi sản lượng tăng lên.
    D. Lợi nhuận sẽ giảm khi doanh thu tăng lên.

    28. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi nào?

    A. Khi nó được đặt cao hơn giá cân bằng.
    B. Khi nó được đặt bằng giá cân bằng.
    C. Khi nó được đặt thấp hơn giá cân bằng.
    D. Khi nó không ảnh hưởng đến thị trường.

    29. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt một mức giá sàn (price floor) cao hơn giá cân bằng?

    A. Thị trường sẽ đạt trạng thái cân bằng mới.
    B. Sẽ xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
    C. Sẽ xảy ra tình trạng dư thừa hàng hóa.
    D. Không có tác động gì đến thị trường.

    30. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

    A. Dốc xuống.
    B. Dốc lên.
    C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
    D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn).

    31. Cạnh tranh độc quyền là thị trường mà:

    A. Có nhiều doanh nghiệp bán các sản phẩm giống hệt nhau.
    B. Có một doanh nghiệp duy nhất bán một sản phẩm duy nhất.
    C. Có nhiều doanh nghiệp bán các sản phẩm tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.
    D. Có một vài doanh nghiệp lớn chi phối thị trường.

    32. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

    A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi sử dụng thêm yếu tố đầu vào.
    B. Sản phẩm cận biên của một yếu tố đầu vào sẽ giảm khi sử dụng ngày càng nhiều yếu tố đó, giữ các yếu tố khác không đổi.
    C. Chi phí sản xuất sẽ tăng khi sản lượng tăng.
    D. Lợi nhuận sẽ giảm khi sản lượng tăng.

    33. Chi phí cận biên (MC) là:

    A. Chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm.
    B. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
    C. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
    D. Doanh thu từ việc bán một đơn vị sản phẩm.

    34. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định cầu?

    A. Thu nhập của người tiêu dùng.
    B. Giá của hàng hóa liên quan.
    C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
    D. Thị hiếu của người tiêu dùng.

    35. Đường ngân sách thể hiện:

    A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
    B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
    C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
    D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu.

    36. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp nên sản xuất ở mức sản lượng mà:

    A. Giá lớn hơn chi phí cận biên.
    B. Giá nhỏ hơn chi phí cận biên.
    C. Giá bằng chi phí cận biên.
    D. Tổng doanh thu lớn nhất.

    37. Thặng dư tiêu dùng là:

    A. Khoản tiền mà người bán nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất.
    B. Khoản tiền mà người mua tiết kiệm được vì trả giá thấp hơn mức họ sẵn lòng trả.
    C. Tổng giá trị thị trường của hàng hóa.
    D. Lợi nhuận của doanh nghiệp.

    38. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) cho biết:

    A. Giá tương đối của hai hàng hóa.
    B. Lượng hàng hóa này mà người tiêu dùng sẵn sàng từ bỏ để có thêm một đơn vị hàng hóa khác, giữ nguyên mức thỏa mãn.
    C. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng.
    D. Thu nhập của người tiêu dùng.

    39. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của việc áp dụng giá trần thấp hơn giá cân bằng?

    A. Thiếu hụt hàng hóa.
    B. Thặng dư hàng hóa.
    C. Thị trường chợ đen.
    D. Phân bổ hàng hóa không hiệu quả.

    40. Giá trần là:

    A. Mức giá tối thiểu mà người bán được phép bán.
    B. Mức giá tối đa mà người bán được phép bán.
    C. Mức giá cân bằng trên thị trường.
    D. Mức giá được chính phủ trợ cấp.

    41. Đường cung của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là:

    A. Đường chi phí trung bình.
    B. Đường chi phí cận biên.
    C. Phần đường chi phí cận biên nằm trên đường chi phí biến đổi trung bình.
    D. Phần đường chi phí cận biên nằm trên đường chi phí cố định trung bình.

    42. Doanh nghiệp độc quyền có thể định giá:

    A. Bằng chi phí cận biên.
    B. Cao hơn chi phí cận biên.
    C. Thấp hơn chi phí cận biên.
    D. Bằng chi phí trung bình.

    43. Hàng hóa nào sau đây có xu hướng có cầu co giãn nhiều nhất theo giá?

    A. Thuốc men.
    B. Gạo.
    C. Điện.
    D. Vé xem phim.

    44. Sản phẩm cận biên của lao động (MPL) là:

    A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
    B. Sự thay đổi trong tổng sản lượng khi sử dụng thêm một đơn vị lao động.
    C. Chi phí để thuê một đơn vị lao động.
    D. Doanh thu mà một đơn vị lao động tạo ra.

    45. Độ co giãn của cầu theo giá là một thước đo:

    A. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
    B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
    C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
    D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.

    46. Phân biệt giá là:

    A. Bán sản phẩm cho các khách hàng khác nhau với các mức giá khác nhau.
    B. Bán sản phẩm cho tất cả khách hàng với cùng một mức giá.
    C. Bán các sản phẩm khác nhau với các mức giá khác nhau.
    D. Bán sản phẩm ở các thị trường khác nhau với các mức giá khác nhau.

    47. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?

    A. Giá tăng, số lượng giảm.
    B. Giá giảm, số lượng tăng.
    C. Giá không đổi, số lượng tăng.
    D. Số lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.

    48. Chi phí biến đổi là:

    A. Chi phí không thay đổi theo sản lượng.
    B. Chi phí thay đổi theo sản lượng.
    C. Chi phí chỉ phát sinh trong ngắn hạn.
    D. Chi phí chỉ phát sinh trong dài hạn.

    49. Đường bàng quan thể hiện:

    A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
    B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
    C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu.
    D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung.

    50. Hàm sản xuất mô tả:

    A. Chi phí sản xuất hàng hóa.
    B. Mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và sản lượng đầu ra.
    C. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
    D. Doanh thu của doanh nghiệp.

    51. Trong dài hạn, các doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ:

    A. Thu được lợi nhuận kinh tế dương.
    B. Thu được lợi nhuận kinh tế âm.
    C. Thu được lợi nhuận kinh tế bằng không.
    D. Luôn rời khỏi thị trường.

    52. Độc quyền là thị trường mà:

    A. Có nhiều người bán và nhiều người mua.
    B. Có một người bán duy nhất và nhiều người mua.
    C. Có một vài người bán và nhiều người mua.
    D. Có nhiều người bán và một người mua duy nhất.

    53. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường độc quyền thường có:

    A. Sản lượng cao hơn và giá thấp hơn.
    B. Sản lượng thấp hơn và giá cao hơn.
    C. Sản lượng và giá đều cao hơn.
    D. Sản lượng và giá đều thấp hơn.

    54. Trong dài hạn, các doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền sẽ:

    A. Thu được lợi nhuận kinh tế dương.
    B. Thu được lợi nhuận kinh tế âm.
    C. Thu được lợi nhuận kinh tế bằng không.
    D. Luôn rời khỏi thị trường.

    55. Điểm tiêu dùng tối ưu là điểm mà:

    A. Đường bàng quan cắt đường ngân sách.
    B. Đường bàng quan nằm trên đường ngân sách.
    C. Đường bàng quan tiếp xúc với đường ngân sách.
    D. Đường bàng quan nằm dưới đường ngân sách.

    56. Chi phí trung bình (ATC) được tính bằng:

    A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
    B. Chi phí cận biên chia cho số lượng sản phẩm.
    C. Tổng doanh thu chia cho số lượng sản phẩm.
    D. Lợi nhuận chia cho số lượng sản phẩm.

    57. Đường cung dịch chuyển sang phải khi:

    A. Giá hàng hóa giảm.
    B. Chi phí sản xuất giảm.
    C. Thuế tăng.
    D. Số lượng người mua giảm.

    58. Chính phủ đánh thuế vào hàng hóa, ai là người chịu gánh nặng thuế lớn hơn?

    A. Người mua luôn chịu toàn bộ gánh nặng thuế.
    B. Người bán luôn chịu toàn bộ gánh nặng thuế.
    C. Bên nào có độ co giãn ít hơn của cung hoặc cầu sẽ chịu gánh nặng thuế lớn hơn.
    D. Gánh nặng thuế luôn được chia đều giữa người mua và người bán.

    59. Chi phí cố định là:

    A. Chi phí thay đổi theo sản lượng.
    B. Chi phí không thay đổi theo sản lượng.
    C. Chi phí chỉ phát sinh trong ngắn hạn.
    D. Chi phí chỉ phát sinh trong dài hạn.

    60. Nếu độ co giãn của cầu theo thu nhập là âm, hàng hóa đó là:

    A. Hàng hóa thông thường.
    B. Hàng hóa thứ cấp.
    C. Hàng hóa xa xỉ.
    D. Hàng hóa thiết yếu.

    61. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm gì?

    A. Có tính loại trừ và tính cạnh tranh.
    B. Không có tính loại trừ và có tính cạnh tranh.
    C. Có tính loại trừ và không có tính cạnh tranh.
    D. Không có tính loại trừ và không có tính cạnh tranh.

    62. Trong kinh tế học vi mô, ‘thặng dư sản xuất’ (producer surplus) là gì?

    A. Sự khác biệt giữa giá mà người tiêu dùng sẵn sàng trả và giá thực tế họ phải trả.
    B. Sự khác biệt giữa chi phí sản xuất một hàng hóa và giá mà nhà sản xuất nhận được.
    C. Tổng doanh thu của một doanh nghiệp.
    D. Lợi nhuận ròng của một doanh nghiệp.

    63. Trong kinh tế học, ‘lợi nhuận kinh tế’ khác với ‘lợi nhuận kế toán’ như thế nào?

    A. Lợi nhuận kinh tế chỉ tính đến chi phí явные, trong khi lợi nhuận kế toán tính đến cả chi phí явные và chi phí ẩn.
    B. Lợi nhuận kinh tế tính đến cả chi phí явные và chi phí ẩn, trong khi lợi nhuận kế toán chỉ tính đến chi phí явные.
    C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
    D. Lợi nhuận kế toán luôn bằng lợi nhuận kinh tế.

    64. Cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition) khác với cạnh tranh hoàn hảo (perfect competition) ở điểm nào?

    A. Số lượng doanh nghiệp trên thị trường.
    B. Sản phẩm đồng nhất.
    C. Rào cản gia nhập thị trường.
    D. Sản phẩm khác biệt.

    65. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) thể hiện điều gì?

    A. Giá tương đối của hai hàng hóa.
    B. Mức độ sẵn lòng của người tiêu dùng để đánh đổi một hàng hóa này để lấy một hàng hóa khác, giữ nguyên mức độ thỏa mãn.
    C. Chi phí sản xuất một đơn vị hàng hóa bổ sung.
    D. Lợi ích bổ sung thu được từ việc tiêu thụ một đơn vị hàng hóa bổ sung.

    66. Trong mô hình trò chơi, ‘chiến lược thống trị’ (dominant strategy) là gì?

    A. Một chiến lược luôn mang lại kết quả tốt nhất cho một người chơi, bất kể chiến lược của người chơi khác là gì.
    B. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất chỉ khi người chơi khác hợp tác.
    C. Một chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho một người chơi.
    D. Một chiến lược không ảnh hưởng đến kết quả của trò chơi.

    67. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là 0,5, thì cầu cho sản phẩm đó được coi là gì?

    A. Co giãn.
    B. Co giãn đơn vị.
    C. Hoàn toàn co giãn.
    D. Không co giãn.

    68. Quy luật cung nói rằng, các yếu tố khác không đổi, khi giá của một hàng hóa tăng lên thì:

    A. Lượng cung giảm.
    B. Lượng cầu tăng.
    C. Lượng cung tăng.
    D. Lượng cầu giảm.

    69. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là gì?

    A. Lượng hàng hóa dư thừa trên thị trường.
    B. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được khi mua hàng giảm giá.
    C. Sự khác biệt giữa giá cao nhất mà người tiêu dùng sẵn lòng trả cho một hàng hóa và giá thực tế mà họ phải trả.
    D. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng cho một hàng hóa.

    70. Trong ngắn hạn, đường cung của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo tương ứng với phần nào của đường chi phí biên (MC)?

    A. Toàn bộ đường chi phí biên (MC).
    B. Phần đường chi phí biên (MC) nằm trên đường chi phí trung bình (ATC).
    C. Phần đường chi phí biên (MC) nằm trên đường chi phí biến đổi trung bình (AVC).
    D. Phần đường chi phí biên (MC) nằm dưới đường chi phí biến đổi trung bình (AVC).

    71. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử đó là một hàng hóa thông thường?

    A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
    B. Đường cầu không thay đổi.
    C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
    D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.

    72. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là gì?

    A. Xu hướng những người được bảo hiểm thay đổi hành vi của họ và trở nên cẩn thận hơn.
    B. Xu hướng những người được bảo hiểm thay đổi hành vi của họ và trở nên liều lĩnh hơn.
    C. Xu hướng các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm chất lượng thấp.
    D. Xu hướng người tiêu dùng mua quá nhiều sản phẩm.

    73. Ngoại ứng (externality) là gì?

    A. Một tác động của một giao dịch kinh tế lên một bên thứ ba không tham gia vào giao dịch đó.
    B. Một tác động của một giao dịch kinh tế lên người mua và người bán tham gia vào giao dịch đó.
    C. Một khoản trợ cấp của chính phủ cho một doanh nghiệp.
    D. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.

    74. Một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo nên sản xuất ở mức sản lượng nào?

    A. Nơi chi phí trung bình (ATC) đạt tối thiểu.
    B. Nơi doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
    C. Nơi lợi nhuận là tối đa.
    D. Nơi doanh thu biên (MR) lớn hơn chi phí biên (MC).

    75. Nếu chính phủ áp đặt mức giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng trên thị trường, điều gì có khả năng xảy ra?

    A. Dư thừa hàng hóa.
    B. Thiếu hụt hàng hóa.
    C. Giá cân bằng mới cao hơn giá trần.
    D. Không có tác động gì đến thị trường.

    76. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?

    A. Học phí, sách vở và chi phí ăn ở.
    B. Tổng số tiền bạn kiếm được trong suốt sự nghiệp của mình sau khi tốt nghiệp.
    C. Thu nhập bạn có thể kiếm được nếu bạn làm việc thay vì đi học.
    D. Giá trị của tấm bằng đại học sau khi tốt nghiệp.

    77. Đường đẳng ích (indifference curve) thể hiện điều gì?

    A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
    B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
    C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa.
    D. Chi phí sản xuất khác nhau của một doanh nghiệp.

    78. Chi phí biên (Marginal Cost – MC) là gì?

    A. Tổng chi phí sản xuất tất cả các đơn vị sản phẩm.
    B. Chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm.
    C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
    D. Chi phí cố định của doanh nghiệp.

    79. Phân biệt giá (price discrimination) là gì?

    A. Bán một sản phẩm cho tất cả khách hàng với cùng một mức giá.
    B. Bán một sản phẩm cho các khách hàng khác nhau với các mức giá khác nhau, không dựa trên sự khác biệt về chi phí.
    C. Bán các sản phẩm khác nhau với các mức giá khác nhau.
    D. Thay đổi giá sản phẩm theo thời gian.

    80. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

    A. Mức độ thay đổi của giá khi thu nhập thay đổi.
    B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
    C. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
    D. Mức độ thay đổi của thu nhập khi giá thay đổi.

    81. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn nhất?

    A. Muối.
    B. Xăng.
    C. Thuốc lá.
    D. Vé xem phim.

    82. Tổng doanh thu đạt tối đa tại mức sản lượng mà tại đó:

    A. Độ co giãn của cầu theo giá bằng 0.
    B. Độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1.
    C. Độ co giãn của cầu theo giá nhỏ hơn 1.
    D. Độ co giãn của cầu theo giá bằng 1.

    83. Điều gì xảy ra khi chính phủ đánh thuế vào một hàng hóa?

    A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
    B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
    C. Đường cung dịch chuyển sang trái.
    D. Giá cân bằng giảm.

    84. Độc quyền tự nhiên (natural monopoly) phát sinh khi nào?

    A. Khi một doanh nghiệp sở hữu tất cả các nguồn lực cần thiết để sản xuất một hàng hóa.
    B. Khi một doanh nghiệp có thể sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn so với nhiều doanh nghiệp khác.
    C. Khi chính phủ cấp cho một doanh nghiệp quyền sản xuất độc quyền một hàng hóa hoặc dịch vụ.
    D. Khi một doanh nghiệp có bằng sáng chế cho một sản phẩm.

    85. Theo lý thuyết trò chơi, ‘cân bằng Nash’ (Nash equilibrium) là gì?

    A. Một tình huống trong đó tất cả người chơi đang hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất cho tất cả.
    B. Một tình huống trong đó không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược, giả sử những người chơi khác giữ nguyên chiến lược của họ.
    C. Một tình huống trong đó một người chơi có chiến lược thống trị.
    D. Một tình huống trong đó tất cả người chơi đều thua.

    86. Vấn đề ‘người ăn không’ (free rider problem) phát sinh khi nào?

    A. Khi một người tiêu dùng trả tiền cho một hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ không sử dụng.
    B. Khi một người tiêu dùng được hưởng lợi từ một hàng hóa hoặc dịch vụ mà không phải trả tiền cho nó.
    C. Khi một doanh nghiệp sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ mà không thu được lợi nhuận.
    D. Khi chính phủ cung cấp một hàng hóa hoặc dịch vụ miễn phí cho người dân.

    87. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?

    A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
    B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập và giá cả nhất định.
    C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
    D. Chi phí sản xuất khác nhau của một doanh nghiệp.

    88. Điều gì sẽ xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng của một sản phẩm nếu cả cung và cầu đều tăng?

    A. Giá giảm, số lượng tăng.
    B. Giá tăng, số lượng giảm.
    C. Giá không đổi, số lượng tăng.
    D. Số lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.

    89. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) là gì?

    A. Khi tất cả các bên tham gia vào một giao dịch đều có thông tin hoàn hảo.
    B. Khi một bên tham gia vào một giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
    C. Khi thông tin được phân phối đồng đều giữa tất cả các bên.
    D. Khi không ai có thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ.

    90. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) là gì?

    A. Xu hướng những người có rủi ro thấp tham gia vào thị trường bảo hiểm.
    B. Xu hướng những người có rủi ro cao tham gia vào thị trường bảo hiểm.
    C. Xu hướng các doanh nghiệp cạnh tranh để cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
    D. Xu hướng người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm giá rẻ.

    91. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá sàn trên mức giá cân bằng?

    A. Thiếu hụt hàng hóa.
    B. Giá cả giảm xuống.
    C. Dư thừa hàng hóa.
    D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.

    92. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi chi phí sản xuất tăng lên?

    A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
    B. Đường cung không đổi.
    C. Đường cung dịch chuyển sang trái.
    D. Đường cung trở nên dốc hơn.

    93. Hệ số co giãn chéo của cầu đo lường điều gì?

    A. Mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong thu nhập.
    B. Mức độ phản ứng của lượng cung đối với sự thay đổi trong giá.
    C. Mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong giá của một hàng hóa khác.
    D. Mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong giá của hàng hóa đó.

    94. Đường chi phí trung bình (ATC) thường có hình dạng như thế nào?

    A. Dốc xuống liên tục.
    B. Dốc lên liên tục.
    C. Hình chữ U.
    D. Nằm ngang.

    95. Nếu giá của một hàng hóa tăng lên và tổng doanh thu giảm, thì cầu đối với hàng hóa đó là gì?

    A. Co giãn hoàn toàn.
    B. Co giãn đơn vị.
    C. Không co giãn.
    D. Co giãn.

    96. Chi phí cố định trung bình (AFC) được tính bằng công thức nào?

    A. Tổng chi phí cố định chia cho sản lượng.
    B. Tổng chi phí biến đổi chia cho sản lượng.
    C. Tổng chi phí chia cho sản lượng.
    D. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.

    97. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ như thế nào?

    A. Dốc xuống.
    B. Dốc lên.
    C. Nằm ngang.
    D. Hình chữ U.

    98. Thặng dư sản xuất là gì?

    A. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được khi mua hàng hóa với giá thấp hơn.
    B. Tổng doanh thu của nhà sản xuất.
    C. Lợi nhuận ròng của nhà sản xuất.
    D. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.

    99. Điều gì gây ra sự dịch chuyển của đường cầu?

    A. Sự thay đổi giá của hàng hóa đó.
    B. Sự thay đổi trong chi phí sản xuất.
    C. Sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng.
    D. Sự thay đổi giá của các yếu tố sản xuất.

    100. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?

    A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
    B. Thu nhập bị mất do không đi làm.
    C. Học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập bị mất do không đi làm.
    D. Chi phí sách vở và đồ dùng học tập.

    101. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp quyết định yếu tố nào?

    A. Chỉ giá.
    B. Chỉ sản lượng.
    C. Cả giá và sản lượng.
    D. Không giá, không sản lượng.

    102. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần dưới mức giá cân bằng?

    A. Dư thừa hàng hóa.
    B. Giá cả tăng lên.
    C. Thiếu hụt hàng hóa.
    D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.

    103. Thặng dư tiêu dùng là gì?

    A. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
    B. Tổng doanh thu của người tiêu dùng.
    C. Khoản tiền mà người tiêu dùng sẵn lòng trả vượt quá giá thực tế họ phải trả.
    D. Lợi nhuận ròng của người tiêu dùng.

    104. Chi phí cơ hội của một quyết định là gì?

    A. Tổng chi phí tiền tệ của quyết định.
    B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua.
    C. Chi phí kế toán của quyết định.
    D. Tổng chi phí kinh tế của quyết định.

    105. Đường bàng quan thể hiện điều gì?

    A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
    B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích nhất.
    C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
    D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá cả bằng nhau.

    106. Khái niệm nào sau đây không phải là một trong ba vấn đề kinh tế cơ bản mà mọi xã hội phải giải quyết?

    A. Sản xuất cái gì?
    B. Sản xuất như thế nào?
    C. Sản xuất cho ai?
    D. Sản xuất khi nào?

    107. Điều gì xảy ra với đường ngân sách khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

    A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
    B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
    C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
    D. Đường ngân sách trở nên thoải hơn.

    108. Trong ngắn hạn, đường cung của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trùng với phần nào của đường chi phí cận biên (MC)?

    A. Phần nằm trên đường chi phí trung bình biến đổi (AVC).
    B. Phần nằm dưới đường chi phí trung bình biến đổi (AVC).
    C. Toàn bộ đường chi phí cận biên (MC).
    D. Phần nằm trên đường chi phí trung bình (ATC).

    109. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của một hàng hóa thay thế tăng lên?

    A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
    B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
    C. Đường cầu không đổi.
    D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

    110. Sản phẩm cận biên của lao động (MPL) được định nghĩa là gì?

    A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
    B. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi thuê thêm một đơn vị lao động.
    C. Sự thay đổi trong tổng sản lượng khi thuê thêm một đơn vị lao động.
    D. Tổng doanh thu chia cho số lượng lao động.

    111. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, điều gì xảy ra với lợi nhuận của các doanh nghiệp trong dài hạn?

    A. Lợi nhuận tăng lên.
    B. Lợi nhuận giảm xuống.
    C. Lợi nhuận bằng không.
    D. Lợi nhuận không đổi.

    112. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

    A. Cộng theo chiều dọc các đường cầu cá nhân.
    B. Cộng theo chiều ngang các đường cung cá nhân.
    C. Cộng theo chiều dọc các đường cung cá nhân.
    D. Cộng theo chiều ngang các đường cầu cá nhân.

    113. Đường đẳng lượng thể hiện điều gì?

    A. Các kết hợp yếu tố đầu vào có chi phí bằng nhau.
    B. Các kết hợp yếu tố đầu vào tạo ra cùng một mức sản lượng.
    C. Các kết hợp yếu tố đầu vào mang lại lợi nhuận cao nhất.
    D. Các kết hợp yếu tố đầu vào có giá cả bằng nhau.

    114. Nếu chính phủ áp đặt thuế lên một hàng hóa, điều gì sẽ xảy ra với giá mà người tiêu dùng phải trả?

    A. Giá giảm.
    B. Giá không đổi.
    C. Giá tăng.
    D. Giá có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ co giãn của cầu và cung.

    115. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải tiến?

    A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
    B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
    C. Đường cung không đổi.
    D. Đường cung trở nên dốc hơn.

    116. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

    A. Giá cả và lợi nhuận.
    B. Chi phí và doanh thu.
    C. Các yếu tố đầu vào và sản lượng đầu ra.
    D. Lợi nhuận và chi phí.

    117. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?

    A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán thì không.
    B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
    C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
    D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.

    118. Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?

    A. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.
    B. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
    C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
    D. Phần trăm thay đổi trong thu nhập chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.

    119. Đường đẳng ích thể hiện điều gì?

    A. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
    B. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích nhất.
    C. Các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
    D. Các kết hợp hàng hóa có giá cả bằng nhau.

    120. Doanh thu cận biên (MR) là gì?

    A. Tổng doanh thu chia cho số lượng sản phẩm.
    B. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
    C. Sự thay đổi trong tổng doanh thu khi bán thêm một đơn vị sản phẩm.
    D. Tổng lợi nhuận chia cho số lượng sản phẩm.

    121. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

    A. Giá cả và lượng cung.
    B. Chi phí và lợi nhuận.
    C. Các yếu tố đầu vào và lượng sản phẩm đầu ra.
    D. Thu nhập và tiêu dùng.

    122. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

    A. Cộng các đường cung cá nhân theo chiều ngang.
    B. Cộng các đường cầu cá nhân theo chiều dọc.
    C. Cộng các đường cầu cá nhân theo chiều ngang.
    D. Cộng các đường cung cá nhân theo chiều dọc.

    123. Nếu độ co giãn của cầu theo giá là 0, thì cầu được gọi là gì?

    A. Co giãn.
    B. Không co giãn.
    C. Co giãn đơn vị.
    D. Hoàn toàn không co giãn.

    124. Doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận ở mức sản lượng nào?

    A. Nơi chi phí cận biên (MC) bằng chi phí trung bình (ATC).
    B. Nơi doanh thu cận biên (MR) bằng chi phí trung bình (ATC).
    C. Nơi doanh thu cận biên (MR) bằng chi phí cận biên (MC).
    D. Nơi doanh thu cận biên (MR) lớn hơn chi phí cận biên (MC) nhiều nhất.

    125. Điều gì xảy ra với lượng cung khi giá của yếu tố đầu vào giảm?

    A. Lượng cung giảm.
    B. Lượng cung tăng.
    C. Lượng cung không đổi.
    D. Lượng cung có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ co giãn của cầu.

    126. Thặng dư sản xuất được tính như thế nào?

    A. Giá thị trường trừ chi phí sản xuất.
    B. Chi phí sản xuất trừ giá thị trường.
    C. Tổng doanh thu trừ chi phí cố định.
    D. Tổng doanh thu trừ chi phí biến đổi.

    127. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:

    A. Dốc xuống.
    B. Dốc lên.
    C. Nằm ngang.
    D. Hình chữ U.

    128. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định cầu?

    A. Thu nhập của người tiêu dùng.
    B. Giá của hàng hóa liên quan.
    C. Công nghệ sản xuất.
    D. Sở thích của người tiêu dùng.

    129. Doanh nghiệp độc quyền quyết định sản xuất ở mức sản lượng nào?

    A. Nơi chi phí cận biên (MC) bằng giá (P).
    B. Nơi doanh thu cận biên (MR) bằng giá (P).
    C. Nơi doanh thu cận biên (MR) bằng chi phí cận biên (MC).
    D. Nơi doanh thu cận biên (MR) lớn hơn chi phí cận biên (MC) nhiều nhất.

    130. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn chéo của cầu dương với sản phẩm X?

    A. Hàng hóa bổ sung cho sản phẩm X.
    B. Hàng hóa thay thế cho sản phẩm X.
    C. Hàng hóa độc lập với sản phẩm X.
    D. Tất cả các đáp án trên đều sai.

    131. Chi phí cố định trung bình (AFC) được tính như thế nào?

    A. Tổng chi phí cố định chia cho sản lượng.
    B. Tổng chi phí biến đổi chia cho sản lượng.
    C. Tổng chi phí chia cho sản lượng.
    D. Thay đổi trong tổng chi phí chia cho thay đổi trong sản lượng.

    132. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

    A. Khi tăng tất cả các yếu tố đầu vào, sản lượng sẽ tăng với tỷ lệ giảm dần.
    B. Khi tăng một yếu tố đầu vào trong khi các yếu tố khác cố định, năng suất cận biên của yếu tố đó sẽ giảm dần.
    C. Chi phí cận biên sẽ tăng khi sản lượng tăng.
    D. Lợi nhuận sẽ giảm khi sản lượng tăng.

    133. Giá trần là gì?

    A. Mức giá tối thiểu mà người bán có thể bán hàng hóa.
    B. Mức giá tối đa mà người mua có thể trả cho hàng hóa.
    C. Mức giá tối đa mà người bán có thể bán hàng hóa.
    D. Mức giá tối thiểu mà người mua có thể trả cho hàng hóa.

    134. Độc quyền tự nhiên phát sinh khi nào?

    A. Khi một doanh nghiệp sở hữu tất cả các nguồn lực cần thiết để sản xuất một hàng hóa.
    B. Khi chính phủ cấp cho một doanh nghiệp quyền độc quyền sản xuất một hàng hóa.
    C. Khi một doanh nghiệp có thể sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn so với nhiều doanh nghiệp khác.
    D. Khi một doanh nghiệp có bằng sáng chế cho một sản phẩm mới.

    135. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền thường dẫn đến điều gì?

    A. Giá thấp hơn và sản lượng cao hơn.
    B. Giá cao hơn và sản lượng thấp hơn.
    C. Giá và sản lượng đều cao hơn.
    D. Giá và sản lượng đều thấp hơn.

    136. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng?

    A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
    B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
    C. Đường cung không đổi.
    D. Đường cung trở nên dốc hơn.

    137. Giá sàn là gì?

    A. Mức giá tối đa mà người bán có thể bán hàng hóa.
    B. Mức giá tối thiểu mà người mua có thể trả cho hàng hóa.
    C. Mức giá tối thiểu mà người bán có thể bán hàng hóa.
    D. Mức giá tối đa mà người mua có thể trả cho hàng hóa.

    138. Loại hàng hóa nào có độ co giãn của cầu theo thu nhập âm?

    A. Hàng hóa thông thường.
    B. Hàng hóa thứ cấp.
    C. Hàng hóa xa xỉ.
    D. Hàng hóa thiết yếu.

    139. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?

    A. Lợi nhuận kinh tế chỉ bao gồm chi phí hiện.
    B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí hiện và chi phí ẩn.
    C. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí hiện và chi phí ẩn.
    D. Lợi nhuận kế toán chỉ bao gồm chi phí ẩn.

    140. Đường chi phí cận biên (MC) cắt đường chi phí trung bình (ATC) tại điểm nào?

    A. Điểm mà ATC đạt giá trị tối đa.
    B. Điểm mà ATC đạt giá trị tối thiểu.
    C. Điểm mà MC đạt giá trị tối đa.
    D. Điểm mà MC đạt giá trị tối thiểu.

    141. Phân biệt giá là gì?

    A. Việc bán các sản phẩm khác nhau với các mức giá khác nhau.
    B. Việc bán các sản phẩm giống hệt nhau với các mức giá khác nhau cho các khách hàng khác nhau.
    C. Việc bán các sản phẩm giống hệt nhau với cùng một mức giá cho tất cả khách hàng.
    D. Việc bán các sản phẩm khác nhau với cùng một mức giá cho tất cả khách hàng.

    142. Thị trường nào sau đây có nhiều khả năng là độc quyền tập đoàn nhất?

    A. Thị trường nông sản.
    B. Thị trường bán lẻ quần áo.
    C. Thị trường ô tô.
    D. Thị trường nhà hàng.

    143. Chi phí cơ hội của một quyết định là gì?

    A. Tổng chi phí tiền tệ của quyết định đó.
    B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua.
    C. Tổng lợi ích của quyết định đó.
    D. Sự khác biệt giữa lợi ích và chi phí của quyết định đó.

    144. Phân tích kinh tế chuẩn tắc khác với phân tích kinh tế thực chứng như thế nào?

    A. Phân tích kinh tế chuẩn tắc mô tả thế giới như nó là, trong khi phân tích kinh tế thực chứng đưa ra các đánh giá chủ quan.
    B. Phân tích kinh tế thực chứng mô tả thế giới như nó là, trong khi phân tích kinh tế chuẩn tắc đưa ra các đánh giá chủ quan.
    C. Phân tích kinh tế chuẩn tắc sử dụng dữ liệu thống kê, trong khi phân tích kinh tế thực chứng sử dụng mô hình toán học.
    D. Phân tích kinh tế thực chứng sử dụng dữ liệu thống kê, trong khi phân tích kinh tế chuẩn tắc sử dụng mô hình toán học.

    145. Thặng dư tiêu dùng được tính như thế nào?

    A. Giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả trừ giá thị trường.
    B. Giá thị trường trừ giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả.
    C. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng trừ tổng doanh thu của nhà sản xuất.
    D. Tổng doanh thu của nhà sản xuất trừ tổng chi tiêu của người tiêu dùng.

    146. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

    A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
    B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
    C. Đường cầu không đổi.
    D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

    147. Điều gì xảy ra với giá và sản lượng trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo khi có nhiều doanh nghiệp mới gia nhập thị trường?

    A. Giá tăng và sản lượng giảm.
    B. Giá giảm và sản lượng tăng.
    C. Giá và sản lượng đều tăng.
    D. Giá và sản lượng đều giảm.

    148. Độ co giãn của cầu theo giá được định nghĩa là gì?

    A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
    B. Phần trăm thay đổi trong lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
    C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
    D. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.

    149. Hàng hóa nào sau đây có tính co giãn của cầu theo giá cao nhất?

    A. Muối ăn.
    B. Thuốc lá.
    C. Xăng.
    D. Vé xem phim.

    150. Nếu giá của một sản phẩm tăng lên và tổng doanh thu giảm, thì cầu đối với sản phẩm đó là gì?

    A. Co giãn.
    B. Không co giãn.
    C. Co giãn đơn vị.
    D. Hoàn toàn không co giãn.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.