1. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường cung của một hàng hóa?
A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa đó.
C. Sự thay đổi trong chi phí sản xuất.
D. Sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng.
2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong số lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi trong số lượng cung khi giá thay đổi.
C. Sự thay đổi trong số lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi trong giá khi số lượng cung thay đổi.
3. Điều gì xảy ra với tổng doanh thu khi giá tăng nếu cầu là không co giãn?
A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không đổi.
D. Tổng doanh thu bằng không.
4. Thặng dư tiêu dùng được định nghĩa là gì?
A. Khoản tiền mà người tiêu dùng thực sự trả cho một hàng hóa.
B. Sự khác biệt giữa giá trị mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và số tiền họ thực sự trả.
C. Tổng lợi nhuận của các nhà sản xuất.
D. Chi phí sản xuất của một hàng hóa.
5. Điều nào sau đây không phải là một câu hỏi mà kinh tế học vi mô cố gắng giải quyết?
A. Làm thế nào một công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận?
B. Chính sách tiền tệ nên được điều chỉnh như thế nào để kiểm soát lạm phát?
C. Người tiêu dùng phản ứng thế nào với sự thay đổi giá cả?
D. Thị trường cạnh tranh hoạt động như thế nào?
6. Quy luật năng suất biên giảm dần (law of diminishing marginal returns) nói rằng:
A. Chi phí biên luôn tăng khi sản lượng tăng.
B. Năng suất biên của một yếu tố sản xuất sẽ giảm khi các yếu tố khác được giữ cố định và yếu tố đó được tăng thêm.
C. Tổng sản phẩm luôn giảm khi sử dụng nhiều yếu tố sản xuất hơn.
D. Lợi nhuận giảm khi doanh thu giảm.
7. Chi phí cơ hội của một quyết định được định nghĩa là gì?
A. Tổng chi phí tiền tệ để thực hiện quyết định đó.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí kế toán cộng với lợi nhuận kinh tế.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
8. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người?
A. Chi phí cơ hội.
B. Sự khan hiếm.
C. Lợi nhuận kinh tế.
D. Thặng dư tiêu dùng.
9. Thị trường nào sau đây có thể được coi là độc quyền hoàn toàn?
A. Thị trường điện thoại thông minh.
B. Thị trường ô tô.
C. Thị trường dịch vụ cấp nước tại một thành phố nhỏ, nơi chỉ có một công ty cung cấp.
D. Thị trường quần áo.
10. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Có nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Có rào cản gia nhập và rút lui thị trường.
D. Thông tin hoàn hảo.
11. Điều kiện để một doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo là gì?
A. Giá bằng chi phí trung bình.
B. Giá bằng chi phí biên.
C. Doanh thu biên bằng chi phí trung bình.
D. Doanh thu biên lớn hơn chi phí biên.
12. Hậu quả của việc áp đặt giá sàn (price floor) trên mức giá cân bằng là gì?
A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Thặng dư hàng hóa.
C. Giá cả giảm xuống.
D. Không có tác động gì.
13. Trong ngắn hạn, điều gì xảy ra với chi phí cố định (fixed cost) khi sản lượng thay đổi?
A. Chi phí cố định tăng lên.
B. Chi phí cố định giảm xuống.
C. Chi phí cố định không đổi.
D. Chi phí cố định bằng không.
14. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tối đa hóa thị phần.
D. Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng.
15. Điểm tiêu dùng tối ưu của người tiêu dùng là điểm mà tại đó:
A. Đường ngân sách nằm trên đường đẳng ích.
B. Đường ngân sách cắt đường đẳng ích.
C. Đường ngân sách tiếp xúc với đường đẳng ích cao nhất có thể.
D. Đường ngân sách tiếp xúc với đường đẳng ích thấp nhất có thể.
16. Thặng dư sản xuất được định nghĩa là gì?
A. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được từ việc bán một hàng hóa.
B. Sự khác biệt giữa chi phí sản xuất và giá bán.
C. Sự khác biệt giữa giá bán và chi phí sản xuất.
D. Tổng chi phí sản xuất của một hàng hóa.
17. Đường cung của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là phần nào của đường chi phí biên?
A. Toàn bộ đường chi phí biên.
B. Phần đường chi phí biên nằm trên đường chi phí trung bình.
C. Phần đường chi phí biên nằm trên đường chi phí biến đổi trung bình.
D. Phần đường chi phí biên nằm dưới đường chi phí biến đổi trung bình.
18. Chi phí biên (marginal cost) được định nghĩa là gì?
A. Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
C. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
D. Chi phí sản xuất đơn vị sản phẩm đầu tiên.
19. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với điều kiện hàng hóa đó là hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
20. Hậu quả của việc áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng là gì?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Không có tác động gì.
21. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá cả tăng, số lượng giảm.
B. Giá cả giảm, số lượng tăng.
C. Số lượng tăng, giá cả không xác định.
D. Giá cả tăng, số lượng không xác định.
22. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu ít co giãn nhất?
A. Xe hơi sang trọng.
B. Vé xem phim.
C. Muối ăn.
D. Điện thoại thông minh.
23. Đường đẳng ích (indifference curve) biểu thị điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn một kết hợp nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ hài lòng.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất với một chi phí nhất định.
24. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2, điều này có nghĩa là gì?
A. Cầu không co giãn.
B. Cầu co giãn ít.
C. Cầu co giãn nhiều.
D. Cầu co giãn hoàn toàn.
25. Kinh tế học vi mô tập trung nghiên cứu hành vi của những chủ thể kinh tế nào?
A. Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận.
B. Toàn bộ nền kinh tế của một quốc gia.
C. Các doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân.
D. Thị trường tài chính toàn cầu.
26. Một thị trường được coi là hiệu quả khi nào?
A. Khi chính phủ can thiệp để điều chỉnh giá cả.
B. Khi không có ai có thể làm cho mình tốt hơn mà không làm cho người khác tồi tệ hơn.
C. Khi tất cả người tiêu dùng đều có thể mua được hàng hóa.
D. Khi tất cả các nhà sản xuất đều có lợi nhuận cao.
27. Điều gì xảy ra với thặng dư toàn xã hội (tổng thặng dư) khi thị trường đạt trạng thái cân bằng?
A. Thặng dư toàn xã hội được tối thiểu hóa.
B. Thặng dư toàn xã hội được tối đa hóa.
C. Thặng dư tiêu dùng bằng thặng dư sản xuất.
D. Thặng dư toàn xã hội bằng không.
28. Đường ngân sách (budget line) biểu thị điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích nhất.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ hài lòng.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà doanh nghiệp có thể sản xuất với một chi phí nhất định.
29. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng trên thị trường khi chính phủ đánh thuế vào hàng hóa?
A. Giá cả tăng, số lượng giảm.
B. Giá cả giảm, số lượng tăng.
C. Giá cả tăng, số lượng tăng.
D. Giá cả giảm, số lượng giảm.
30. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.
31. Điều gì sau đây là một biện pháp khắc phục cho ngoại ứng tiêu cực?
A. Trợ cấp cho các nhà sản xuất gây ô nhiễm.
B. Đánh thuế các hoạt động gây ô nhiễm.
C. Tăng cường sản xuất hàng hóa công cộng.
D. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
32. Điều nào sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?
A. Việc tiêm vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh tật cho cả người tiêm và cộng đồng.
B. Ô nhiễm không khí từ một nhà máy gây hại cho sức khỏe của người dân xung quanh.
C. Việc xây dựng một công viên làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.
D. Việc học đại học giúp một người có thu nhập cao hơn.
33. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.
34. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
36. Kinh tế học vi mô nghiên cứu hành vi kinh tế của những chủ thể nào?
A. Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận.
B. Các quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Các hộ gia đình, doanh nghiệp và thị trường cụ thể.
D. Toàn bộ nền kinh tế.
37. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -2, điều gì sẽ xảy ra với doanh thu nếu giá tăng?
A. Doanh thu tăng.
B. Doanh thu giảm.
C. Doanh thu không thay đổi.
D. Không thể xác định được tác động đến doanh thu.
38. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là:
A. Số tiền mà người tiêu dùng thực sự trả cho một hàng hóa.
B. Giá trị của hàng hóa đối với người tiêu dùng.
C. Khoản chênh lệch giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ phải trả.
D. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng.
39. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất với nguồn lực và công nghệ hiện có.
C. Mức giá cả chung của nền kinh tế.
D. Tỷ lệ thất nghiệp của một quốc gia.
40. Đường chi phí trung bình (Average Cost – AC) thường có hình dạng:
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Hình chữ U.
D. Nằm ngang.
41. Sản phẩm cận biên của lao động (Marginal Product of Labor – MPL) là gì?
A. Tổng sản lượng được sản xuất.
B. Sản lượng tăng thêm khi thuê thêm một đơn vị lao động.
C. Tổng chi phí lao động.
D. Chi phí lao động trên mỗi đơn vị sản phẩm.
42. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là gì?
A. Học phí và các chi phí liên quan đến việc học.
B. Tổng số tiền mà bạn sẽ kiếm được nếu bạn làm việc thay vì đi học.
C. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn học đại học.
D. Tổng chi phí sinh hoạt trong thời gian học đại học.
43. Chi phí biên (Marginal Cost – MC) là gì?
A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Chi phí cố định.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
44. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.
45. Điều gì xảy ra với giá cả và số lượng cân bằng trên thị trường nếu cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá cả tăng, số lượng giảm.
B. Giá cả giảm, số lượng tăng.
C. Số lượng tăng, tác động đến giá cả là không xác định.
D. Giá cả tăng, tác động đến số lượng là không xác định.
46. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mang lại mức thỏa mãn như nhau.
C. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cầu.
D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung.
47. Quy luật cung phát biểu rằng:
A. Khi giá tăng, lượng cung giảm.
B. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
C. Khi chi phí sản xuất tăng, lượng cung tăng.
D. Khi công nghệ cải tiến, lượng cung giảm.
48. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán như thế nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán thì không.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế thì không.
C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.
49. Khái niệm ‘bàn tay vô hình’ trong kinh tế học được Adam Smith đề cập đến điều gì?
A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
B. Vai trò của các tổ chức từ thiện trong xã hội.
C. Cơ chế thị trường tự do điều phối các hoạt động kinh tế một cách hiệu quả.
D. Tầm quan trọng của đạo đức kinh doanh.
50. Sự lựa chọn tối ưu của người tiêu dùng xảy ra tại điểm mà:
A. Đường bàng quan cắt đường ngân sách.
B. Đường bàng quan nằm trên đường ngân sách.
C. Đường bàng quan tiếp xúc với đường ngân sách.
D. Đường bàng quan nằm dưới đường ngân sách.
51. Điểm hòa vốn (break-even point) của một doanh nghiệp là điểm mà tại đó:
A. Doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Chi phí lớn hơn doanh thu.
C. Doanh thu bằng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
52. Điều nào sau đây là đặc điểm của thị trường độc quyền?
A. Có nhiều người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Có rào cản gia nhập ngành.
D. Thông tin hoàn hảo.
53. Trong dài hạn, các doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ:
A. Thu được lợi nhuận kinh tế dương.
B. Thu được lợi nhuận kinh tế âm.
C. Thu được lợi nhuận kinh tế bằng không.
D. Tiếp tục hoạt động ngay cả khi bị lỗ.
54. Trong ngắn hạn, doanh nghiệp nên tiếp tục sản xuất nếu:
A. Doanh thu lớn hơn chi phí cố định.
B. Doanh thu lớn hơn chi phí biến đổi.
C. Doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
D. Doanh thu bằng chi phí cố định.
55. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
C. Mức độ thỏa mãn của người tiêu dùng.
D. Sở thích của người tiêu dùng.
56. Điều nào sau đây không phải là một câu hỏi kinh tế học vi mô thường xem xét?
A. Mức giá tối ưu cho một sản phẩm mới là bao nhiêu?
B. Làm thế nào một người tiêu dùng phân bổ thu nhập của họ giữa các hàng hóa khác nhau?
C. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?
D. Một doanh nghiệp nên sản xuất bao nhiêu sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận?
57. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:
A. Tất cả mọi người đều có thông tin hoàn hảo.
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
C. Không ai có thông tin gì về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Giá cả phản ánh tất cả thông tin có sẵn.
58. Hiệu ứng thay thế (substitution effect) xảy ra khi:
A. Thu nhập của người tiêu dùng tăng lên.
B. Giá của một hàng hóa thay đổi, làm cho nó trở nên tương đối rẻ hơn hoặc đắt hơn so với các hàng hóa khác.
C. Sở thích của người tiêu dùng thay đổi.
D. Công nghệ sản xuất thay đổi.
59. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?
A. Sự sẵn có của các hàng hóa thay thế.
B. Tỷ trọng của hàng hóa trong ngân sách của người tiêu dùng.
C. Thời gian.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa.
60. Vấn đề ‘người ăn không’ (free-rider problem) phát sinh khi:
A. Mọi người đều sẵn sàng trả tiền cho hàng hóa công cộng.
B. Mọi người đều không sẵn sàng trả tiền cho hàng hóa công cộng.
C. Mọi người có thể hưởng lợi từ hàng hóa công cộng mà không phải trả tiền.
D. Chính phủ cung cấp quá nhiều hàng hóa công cộng.
61. Phân biệt giữa hàng hóa công cộng và hàng hóa tư nhân.
A. Hàng hóa công cộng không loại trừ và không cạnh tranh, hàng hóa tư nhân có tính loại trừ và cạnh tranh.
B. Hàng hóa công cộng có tính loại trừ và cạnh tranh, hàng hóa tư nhân không loại trừ và không cạnh tranh.
C. Hàng hóa công cộng do chính phủ cung cấp, hàng hóa tư nhân do tư nhân cung cấp.
D. Hàng hóa công cộng có giá cao, hàng hóa tư nhân có giá thấp.
62. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Mức độ phản ứng của lượng cầu khi giá thay đổi.
B. Mức độ phản ứng của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ phản ứng của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
D. Mức độ phản ứng của lượng cung khi chi phí sản xuất thay đổi.
63. Điều gì là lợi thế so sánh?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với đối tác thương mại.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với đối tác thương mại.
C. Khả năng sản xuất nhiều hàng hóa hơn so với đối tác thương mại.
D. Khả năng bán hàng hóa với giá cao hơn so với đối tác thương mại.
64. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi nào?
A. Lượng cung bằng lượng cầu.
B. Giá cả đạt mức tối đa.
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp là lớn nhất.
D. Chi phí sản xuất là thấp nhất.
65. Trong một thị trường lao động cạnh tranh, điều gì quyết định mức lương?
A. Cung và cầu lao động.
B. Quy định của chính phủ.
C. Sức mạnh của công đoàn.
D. Chi phí sinh hoạt.
66. Nếu chính phủ đánh thuế trên mỗi đơn vị sản phẩm bán ra, điều gì sẽ xảy ra với đường cung?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
D. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
67. Trong kinh tế học vi mô, đối tượng nghiên cứu chủ yếu là gì?
A. Hành vi của các tác nhân kinh tế riêng lẻ và sự tương tác của họ.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tỷ lệ lạm phát của một quốc gia.
C. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa của chính phủ.
D. Thị trường chứng khoán và các công cụ tài chính phái sinh.
68. Nếu độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1, cầu được coi là gì?
A. Co giãn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn đơn vị.
D. Hoàn toàn không co giãn.
69. Điều gì là ‘thặng dư sản xuất’?
A. Khoản chênh lệch giữa giá thị trường và chi phí sản xuất của người bán.
B. Khoản chênh lệch giữa giá mà người mua sẵn lòng trả và giá thị trường.
C. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí.
D. Lợi nhuận sau thuế.
70. Điều gì là rào cản gia nhập ngành?
A. Các yếu tố ngăn cản doanh nghiệp mới gia nhập thị trường.
B. Các yếu tố khuyến khích doanh nghiệp mới gia nhập thị trường.
C. Các quy định của chính phủ về bảo vệ môi trường.
D. Các chính sách thương mại quốc tế.
71. Trong ngắn hạn, đường chi phí biên (MC) cắt đường chi phí trung bình (ATC) tại điểm nào?
A. Điểm tối thiểu của đường ATC.
B. Điểm tối đa của đường ATC.
C. Điểm mà ATC bằng với chi phí cố định trung bình (AFC).
D. Điểm mà ATC bằng với chi phí biến đổi trung bình (AVC).
72. Đường ngân sách thể hiện điều gì?
A. Tất cả các tổ hợp hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các tổ hợp hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn mua.
C. Tất cả các tổ hợp hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp có thể sản xuất.
D. Tất cả các tổ hợp hàng hóa và dịch vụ mà chính phủ cung cấp.
73. Đường cung thị trường thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ giữa giá và lượng cung mà nhà sản xuất sẵn sàng cung ứng.
B. Mối quan hệ giữa thu nhập và lượng cầu của người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá của hàng hóa liên quan và lượng cầu của một hàng hóa.
D. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp.
74. Điều gì xảy ra khi giá của một hàng hóa tăng lên, theo quy luật cầu?
A. Lượng cầu giảm.
B. Lượng cung giảm.
C. Lượng cầu tăng.
D. Lượng cung tăng.
75. Độc quyền là gì?
A. Một thị trường chỉ có một người bán.
B. Một thị trường có nhiều người bán.
C. Một thị trường có một người mua duy nhất.
D. Một thị trường có nhiều người mua.
76. Một doanh nghiệp độc quyền sẽ sản xuất ở mức sản lượng nào?
A. Nơi doanh thu biên bằng chi phí biên (MR = MC).
B. Nơi giá bằng chi phí biên (P = MC).
C. Nơi tổng doanh thu lớn nhất.
D. Nơi chi phí trung bình thấp nhất.
77. Điều gì xảy ra nếu chính phủ áp đặt mức giá trần thấp hơn giá cân bằng?
A. Thị trường sẽ thiếu hụt hàng hóa.
B. Thị trường sẽ dư thừa hàng hóa.
C. Giá cả sẽ tăng lên.
D. Lượng cung sẽ tăng lên.
78. Lý thuyết trò chơi nghiên cứu điều gì?
A. Sự tương tác chiến lược giữa các tác nhân kinh tế.
B. Hành vi của người tiêu dùng.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Chính sách tiền tệ của chính phủ.
79. Thế nào là lựa chọn tối ưu của người tiêu dùng?
A. Điểm tiếp xúc giữa đường ngân sách và đường cong bàng quan cao nhất.
B. Điểm mà người tiêu dùng chi tiêu hết thu nhập.
C. Điểm mà người tiêu dùng mua nhiều hàng hóa nhất.
D. Điểm mà giá cả thấp nhất.
80. Chi phí cơ hội là gì?
A. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
B. Tổng chi phí sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Chi phí kế toán cộng với chi phí kinh tế.
D. Chi phí cố định cộng với chi phí biến đổi.
81. Điều gì sẽ xảy ra với giá và lượng cân bằng trên thị trường nếu cả cung và cầu đều tăng?
A. Lượng cân bằng chắc chắn tăng, giá cân bằng không xác định.
B. Giá cân bằng chắc chắn tăng, lượng cân bằng không xác định.
C. Cả giá và lượng cân bằng đều tăng.
D. Cả giá và lượng cân bằng đều giảm.
82. Trong mô hình đường cong bàng quan, điều gì thể hiện sự kết hợp các hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy hài lòng như nhau?
A. Đường cong bàng quan.
B. Đường ngân sách.
C. Đường chi phí.
D. Đường cung.
83. Trong kinh tế học vi mô, ‘lợi nhuận kinh tế’ khác ‘lợi nhuận kế toán’ như thế nào?
A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kế toán chỉ tính chi phí hiện.
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm cả chi phí cơ hội, trong khi lợi nhuận kinh tế chỉ tính chi phí hiện.
C. Lợi nhuận kinh tế luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán.
D. Lợi nhuận kế toán luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế.
84. Khái niệm nào sau đây không thuộc về kinh tế học vi mô?
A. Cung và cầu.
B. Độ co giãn của cầu.
C. Tỷ lệ thất nghiệp quốc gia.
D. Lý thuyết sản xuất và chi phí.
85. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm gì?
A. Nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất, không rào cản gia nhập và rời bỏ ngành.
B. Một người bán duy nhất, sản phẩm độc nhất, rào cản gia nhập ngành cao.
C. Một vài người bán, sản phẩm khác biệt, rào cản gia nhập ngành trung bình.
D. Nhiều người mua và người bán, sản phẩm khác biệt, không rào cản gia nhập và rời bỏ ngành.
86. Ngoại ứng là gì?
A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế ảnh hưởng đến bên thứ ba không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó.
B. Chi phí sản xuất mà doanh nghiệp phải chịu.
C. Lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
87. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi nào?
A. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên kia.
B. Cả hai bên trong giao dịch đều có thông tin hoàn hảo.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
88. Doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo nên sản xuất ở mức sản lượng nào để tối đa hóa lợi nhuận?
A. Nơi giá bằng chi phí biên (P = MC).
B. Nơi doanh thu biên bằng chi phí cố định trung bình.
C. Nơi doanh thu biên bằng chi phí biến đổi trung bình.
D. Nơi tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
89. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo giá cao nhất?
A. Vé xem phim.
B. Thuốc lá.
C. Điện.
D. Nước uống.
90. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Giá cả tăng lên.
91. Đường cung dốc lên cho thấy:
A. Khi giá tăng, lượng cung giảm.
B. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
C. Giá không ảnh hưởng đến lượng cung.
D. Lượng cung không đổi.
92. Nếu giá của một sản phẩm tăng lên và tổng doanh thu của doanh nghiệp giảm, thì cầu đối với sản phẩm đó là:
A. Co giãn hoàn toàn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn.
D. Co giãn đơn vị.
93. Mục tiêu chính của một doanh nghiệp trong kinh tế học vi mô thường được giả định là:
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa thị phần.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tối đa hóa sự hài lòng của nhân viên.
94. Nếu hai hàng hóa là hàng hóa bổ sung, điều gì xảy ra với lượng cầu của hàng hóa A khi giá của hàng hóa B tăng lên?
A. Lượng cầu của hàng hóa A tăng.
B. Lượng cầu của hàng hóa A giảm.
C. Lượng cầu của hàng hóa A không thay đổi.
D. Không thể xác định.
95. Điều nào sau đây là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Tiền điện nước hàng tháng.
B. Lợi nhuận từ việc đầu tư vào cổ phiếu.
C. Thu nhập bị mất khi chọn tham gia một khóa đào tạo.
D. Chi phí bảo trì xe hàng năm.
96. Độ co giãn của cầu theo giá được tính bằng:
A. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong thu nhập.
B. Phần trăm thay đổi trong lượng cung chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
C. Phần trăm thay đổi trong lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi trong giá.
D. Phần trăm thay đổi trong giá chia cho phần trăm thay đổi trong lượng cầu.
97. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một câu hỏi kinh tế học vi mô điển hình?
A. Mức giá tối ưu cho một sản phẩm mới là bao nhiêu?
B. Làm thế nào một công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận?
C. Điều gì quyết định tỷ lệ thất nghiệp của một quốc gia?
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng của một hộ gia đình là gì?
98. Mô hình kinh tế là:
A. Một bản sao hoàn hảo của nền kinh tế.
B. Một sự đơn giản hóa của thực tế để phân tích các vấn đề kinh tế.
C. Một tập hợp các dữ liệu thống kê.
D. Một dự báo chính xác về tương lai.
99. Phân tích cận biên là:
A. Nghiên cứu toàn bộ nền kinh tế.
B. So sánh chi phí và lợi ích gia tăng của một quyết định.
C. Dự báo xu hướng thị trường.
D. Tính toán tổng lợi nhuận.
100. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba câu hỏi kinh tế cơ bản?
A. Sản xuất cái gì?
B. Sản xuất như thế nào?
C. Sản xuất cho ai?
D. Sản xuất khi nào?
101. Chi phí cơ hội của việc học đại học là:
A. Tổng số tiền học phí, sách vở và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập tốt nghiệp đại học dự kiến.
C. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua để học đại học.
D. Chi phí đi lại đến trường đại học.
102. Thặng dư sản xuất là:
A. Khoản tiền mà nhà sản xuất thu được từ việc bán một sản phẩm.
B. Chi phí sản xuất một sản phẩm.
C. Sự khác biệt giữa giá thị trường và chi phí sản xuất của nhà sản xuất.
D. Lợi ích của người tiêu dùng.
103. Một ví dụ về hàng hóa thứ cấp là:
A. Ô tô mới.
B. Kỳ nghỉ sang trọng.
C. Vận tải công cộng.
D. Điện thoại thông minh.
104. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?
A. Giá tăng, lượng giảm.
B. Giá giảm, lượng tăng.
C. Giá không đổi, lượng tăng.
D. Lượng tăng, giá có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
105. Nếu chính phủ áp đặt giá trần dưới mức giá cân bằng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Thặng dư.
B. Thiếu hụt.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động gì.
106. Thặng dư tiêu dùng là:
A. Khoản tiền mà người tiêu dùng thực sự trả cho một sản phẩm.
B. Giá trị của sản phẩm đối với người tiêu dùng.
C. Sự khác biệt giữa giá trị mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ trả.
D. Lợi nhuận của nhà sản xuất.
107. Chính phủ đánh thuế vào một sản phẩm sẽ dẫn đến:
A. Sự dịch chuyển của đường cầu sang phải.
B. Sự dịch chuyển của đường cung sang phải.
C. Sự dịch chuyển của đường cung sang trái.
D. Sự di chuyển dọc theo đường cung.
108. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức tối đa.
109. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định cầu?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của các hàng hóa liên quan.
C. Chi phí sản xuất.
D. Sở thích của người tiêu dùng.
110. Nếu chính phủ áp đặt giá sàn trên mức giá cân bằng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Thiếu hụt.
B. Thặng dư.
C. Giá cân bằng mới thấp hơn.
D. Không có tác động gì.
111. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử đó là một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
112. Đường cầu nằm ngang thể hiện:
A. Cầu không co giãn.
B. Cầu co giãn đơn vị.
C. Cầu co giãn hoàn toàn.
D. Cầu ít co giãn.
113. Nếu độ co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -2, điều này có nghĩa là:
A. Cầu không co giãn.
B. Cầu co giãn.
C. Cầu co giãn đơn vị.
D. Cầu co giãn hoàn toàn.
114. Kinh tế học vi mô chủ yếu tập trung vào:
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Các quyết định của các tác nhân kinh tế riêng lẻ.
D. Chính sách tiền tệ và tài khóa.
115. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải tiến?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
116. Một sự thay đổi trong giá của một sản phẩm sẽ gây ra:
A. Sự dịch chuyển của đường cầu.
B. Sự dịch chuyển của đường cung.
C. Sự di chuyển dọc theo đường cầu.
D. Sự di chuyển dọc theo đường cung và đường cầu.
117. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu ít co giãn nhất?
A. Xe hơi sang trọng.
B. Muối ăn.
C. Vé xem phim.
D. Quần áo thời trang.
118. Kinh tế học vi mô nghiên cứu hành vi của:
A. Các quốc gia trong hệ thống thương mại toàn cầu.
B. Các ngành công nghiệp lớn như ô tô và hàng không.
C. Các hộ gia đình, doanh nghiệp và thị trường cụ thể.
D. Chính phủ và các chính sách kinh tế vĩ mô.
119. Độ co giãn chéo của cầu đo lường:
A. Mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong thu nhập.
B. Mức độ phản ứng của lượng cung đối với sự thay đổi trong giá.
C. Mức độ phản ứng của lượng cầu của một hàng hóa đối với sự thay đổi trong giá của hàng hóa khác.
D. Mức độ phản ứng của giá đối với sự thay đổi trong lượng cầu.
120. Phát biểu nào sau đây là một phát biểu chuẩn tắc?
A. Lãi suất tăng làm giảm đầu tư.
B. Chính phủ nên tăng thuế để giảm thâm hụt ngân sách.
C. Giá xăng tăng làm giảm lượng cầu xăng.
D. GDP của Việt Nam năm 2023 tăng trưởng 5.05%.
121. Chi phí cận biên là gì?
A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Chi phí cố định chia cho sản lượng.
C. Chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí biến đổi chia cho sản lượng.
122. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu của con người?
A. Chi phí cơ hội.
B. Lợi thế so sánh.
C. Khan hiếm.
D. Tính hiệu quả.
123. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Sự thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Sự thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.
124. Chi phí явных là gì?
A. Chi phí cơ hội của các nguồn lực thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
B. Chi phí thực tế bằng tiền mà doanh nghiệp phải trả.
C. Tổng chi phí sản xuất.
D. Chi phí cố định.
125. Một đường bàng quan thể hiện điều gì?
A. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích hơn.
B. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng không thích.
C. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy hài lòng như nhau.
D. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được.
126. Lợi nhuận kinh tế là gì?
A. Tổng doanh thu trừ đi chi phí явных.
B. Tổng doanh thu trừ đi chi phí ẩn.
C. Tổng doanh thu trừ đi cả chi phí явных và chi phí ẩn.
D. Tổng doanh thu trừ đi chi phí kế toán.
127. Một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo nên sản xuất ở mức sản lượng nào?
A. Nơi tổng doanh thu lớn nhất.
B. Nơi chi phí cận biên bằng giá.
C. Nơi lợi nhuận cận biên lớn nhất.
D. Nơi chi phí trung bình thấp nhất.
128. Chi phí biến đổi là gì?
A. Chi phí không thay đổi theo sản lượng.
B. Chi phí thay đổi theo sản lượng.
C. Chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí khấu hao.
129. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, кривая cầu đối với một doanh nghiệp riêng lẻ là gì?
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
130. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập bị mất do không đi làm trong thời gian học.
C. Tổng của học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập bị mất.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
131. Quy luật năng suất cận biên giảm dần nói rằng điều gì?
A. Tổng sản lượng giảm khi thuê thêm lao động.
B. Sản phẩm cận biên của lao động giảm khi thuê thêm lao động.
C. Chi phí cận biên tăng khi sản xuất nhiều hơn.
D. Lợi nhuận giảm khi bán nhiều hơn.
132. Chi phí cố định là gì?
A. Chi phí thay đổi theo sản lượng.
B. Chi phí không thay đổi theo sản lượng.
C. Chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí nguyên vật liệu.
133. Hàng hóa nào sau đây có khả năng co giãn ít nhất?
A. Xe hơi sang trọng.
B. Điện thoại thông minh.
C. Thuốc men thiết yếu.
D. Vé xem phim.
134. Điều gì xảy ra với кривая chi phí cận biên khi sản lượng tăng lên, do quy luật năng suất cận biên giảm dần?
A. кривая chi phí cận biên dốc xuống.
B. кривая chi phí cận biên dốc lên.
C. кривая chi phí cận biên nằm ngang.
D. кривая chi phí cận biên không đổi.
135. Điều nào sau đây không phải là một câu hỏi kinh tế vi mô điển hình?
A. Làm thế nào một công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận?
B. Chính phủ nên làm gì để giảm tỷ lệ thất nghiệp?
C. Người tiêu dùng phản ứng thế nào với sự thay đổi giá cả?
D. Điều gì quyết định mức lương của một công nhân?
136. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó chi phí cận biên lớn hơn giá?
A. Doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận bằng cách tăng sản lượng.
B. Doanh nghiệp đang tối đa hóa lợi nhuận.
C. Doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận bằng cách giảm sản lượng.
D. Doanh nghiệp sẽ không có lợi nhuận.
137. Sản phẩm cận biên của lao động là gì?
A. Tổng sản phẩm chia cho số lượng lao động.
B. Sản lượng tăng thêm khi thuê thêm một đơn vị lao động.
C. Chi phí thuê thêm một đơn vị lao động.
D. Lợi nhuận từ việc thuê thêm một đơn vị lao động.
138. Điều gì xảy ra khi giá của một sản phẩm tăng lên?
A. Cung của sản phẩm đó tăng lên.
B. Cầu của sản phẩm đó tăng lên.
C. Cung của sản phẩm đó giảm xuống.
D. Cầu của sản phẩm đó giảm xuống.
139. Đối tượng nghiên cứu của kinh tế vi mô là gì?
A. Hành vi của các tác nhân kinh tế riêng lẻ và cách thức họ tương tác với nhau trên thị trường.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tỷ lệ lạm phát của một quốc gia.
C. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa của chính phủ.
D. Thị trường chứng khoán và các công cụ tài chính phái sinh.
140. Lợi ích cận biên là gì?
A. Tổng lợi ích của việc tiêu thụ tất cả các đơn vị sản phẩm.
B. Lợi ích bổ sung từ việc tiêu thụ thêm một đơn vị sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Lợi nhuận từ việc bán thêm một đơn vị sản phẩm.
141. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần nói rằng điều gì?
A. Tổng lợi ích giảm khi tiêu thụ nhiều hơn.
B. Lợi ích cận biên giảm khi tiêu thụ nhiều hơn.
C. Chi phí cận biên tăng khi sản xuất nhiều hơn.
D. Lợi nhuận giảm khi bán nhiều hơn.
142. Cạnh tranh hoàn hảo là gì?
A. Một thị trường chỉ có một người bán.
B. Một thị trường có một vài người bán.
C. Một thị trường có nhiều người bán sản phẩm khác biệt.
D. Một thị trường có nhiều người bán sản phẩm giống hệt nhau.
143. Mục tiêu của doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa thị phần.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tối thiểu hóa chi phí.
144. Nếu cung của một sản phẩm giảm, điều gì sẽ xảy ra với giá cân bằng?
A. Giá cân bằng sẽ giảm.
B. Giá cân bằng sẽ không đổi.
C. Giá cân bằng sẽ tăng.
D. Lượng cân bằng sẽ không đổi.
145. Điểm cân bằng thị trường là gì?
A. Điểm mà tại đó giá cao nhất.
B. Điểm mà tại đó lượng cung lớn hơn lượng cầu.
C. Điểm mà tại đó lượng cầu lớn hơn lượng cung.
D. Điểm mà tại đó lượng cung bằng lượng cầu.
146. Chi phí ẩn là gì?
A. Chi phí thực tế bằng tiền mà doanh nghiệp phải trả.
B. Chi phí cơ hội của các nguồn lực thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
C. Tổng chi phí sản xuất.
D. Chi phí biến đổi.
147. Đường ngân sách thể hiện điều gì?
A. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích hơn.
B. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
C. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy hài lòng như nhau.
D. Các tổ hợp hàng hóa mà người tiêu dùng không thích.
148. Khi cầu co giãn nhiều, điều gì xảy ra với tổng doanh thu nếu giá tăng?
A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu không đổi.
C. Tổng doanh thu giảm.
D. Tổng chi phí tăng.
149. Đường cung dốc lên thể hiện điều gì?
A. Khi giá tăng, lượng cung giảm.
B. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
C. Khi giá giảm, lượng cung tăng.
D. Giá không ảnh hưởng đến lượng cung.
150. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường cầu?
A. Giá của sản phẩm đó.
B. Chi phí sản xuất.
C. Thu nhập của người tiêu dùng.
D. Công nghệ sản xuất.