1. Kỹ năng tự học (self-learning) quan trọng như thế nào trong bối cảnh công việc hiện nay?
A. Không quan trọng vì mọi kiến thức cần thiết đều được đào tạo tại công ty.
B. Chỉ quan trọng đối với những người mới bắt đầu sự nghiệp.
C. Rất quan trọng vì giúp bạn cập nhật kiến thức, kỹ năng và thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường làm việc.
D. Chỉ quan trọng đối với những người muốn thăng tiến nhanh chóng.
2. Trong một cuộc họp, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?
A. Đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.
B. Ghi lại biên bản cuộc họp.
C. Đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả, đúng mục tiêu và mọi người đều có cơ hội đóng góp ý kiến.
D. Chỉ trích những ý kiến không phù hợp.
3. Trong đàm phán, chiến lược ‘win-win’ tập trung vào điều gì?
A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn, còn bên kia phải chấp nhận thua thiệt.
B. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
C. Kéo dài thời gian đàm phán để đối phương mệt mỏi và nhượng bộ.
D. Giữ bí mật thông tin để tạo lợi thế.
4. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ.
B. Luôn luôn đồng ý với mọi yêu cầu của khách hàng.
C. Lắng nghe nhu cầu của khách hàng, thể hiện sự đồng cảm và cung cấp giải pháp phù hợp.
D. Tránh giao tiếp với khách hàng để tiết kiệm thời gian.
5. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phản bác ngay lập tức để bảo vệ quan điểm cá nhân.
B. Bỏ qua phản hồi vì cho rằng nó không chính xác.
C. Lắng nghe một cách cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và tìm cách cải thiện.
D. Tức giận và đổ lỗi cho người khác.
6. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn thích nghi tốt hơn với những thay đổi bất ngờ?
A. Sự cứng nhắc và tuân thủ tuyệt đối theo kế hoạch ban đầu.
B. Khả năng dự đoán chính xác tương lai.
C. Tính linh hoạt, khả năng học hỏi nhanh và sẵn sàng thử những điều mới.
D. Tránh tiếp xúc với những thông tin mới để không bị xao nhãng.
7. Trong giao tiếp, ‘rapport’ (sự hòa hợp) là gì?
A. Sự xung đột và bất đồng quan điểm.
B. Sự hiểu lầm và giao tiếp không hiệu quả.
C. Mối quan hệ hài hòa, tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau giữa hai người.
D. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm đến người khác.
8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của người có tư duy phản biện?
A. Chấp nhận thông tin một cách thụ động mà không cần kiểm chứng.
B. Phân tích thông tin một cách khách quan và logic.
C. Đánh giá bằng chứng và lập luận trước khi đưa ra kết luận.
D. Xem xét nhiều quan điểm khác nhau trước khi hình thành ý kiến.
9. Đâu KHÔNG phải là một thành phần của trí tuệ cảm xúc (EQ)?
A. Tự nhận thức.
B. Điều khiển cảm xúc.
C. Đồng cảm.
D. Chỉ số thông minh (IQ).
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Khả năng kiểm soát và ra quyết định nhanh chóng.
B. Sự minh bạch, trung thực và nhất quán trong hành động.
C. Kỹ năng gây ấn tượng và thuyết phục người khác.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các thành viên.
11. Khi làm việc nhóm, điều gì sau đây có thể cản trở sự sáng tạo?
A. Sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
B. Một môi trường làm việc thoải mái và cởi mở.
C. Áp lực phải tuân theo ý kiến của người có quyền lực cao nhất.
D. Các buổi brainstorming không giới hạn.
12. Trong một buổi thuyết trình, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện kiến thức sâu rộng.
B. Nói một cách đều đều và không thay đổi giọng điệu.
C. Bắt đầu bằng một câu chuyện, một câu hỏi hoặc một thống kê gây ấn tượng.
D. Đọc slide một cách chính xác và đầy đủ.
13. Trong giao tiếp, ‘nguyên tắc 7-38-55’ của Albert Mehrabian đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ thời gian nói và thời gian nghe trong một cuộc trò chuyện.
B. Tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau trong giao tiếp: 7% là lời nói, 38% là giọng điệu và 55% là ngôn ngữ cơ thể.
C. Số lượng từ trung bình nên sử dụng trong một email chuyên nghiệp.
D. Số lượng người tối đa nên có trong một cuộc họp hiệu quả.
14. Đâu là một ví dụ về mục tiêu SMART?
A. Trở thành người giỏi nhất trong lĩnh vực của bạn.
B. Cải thiện kỹ năng giao tiếp.
C. Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong quý tới bằng cách gọi điện cho 20 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
D. Hoàn thành tất cả các dự án được giao.
15. Để xây dựng một mạng lưới quan hệ (networking) hiệu quả, bạn nên làm gì?
A. Chỉ liên hệ với những người có chức vụ cao hơn bạn.
B. Chỉ tập trung vào việc nhận được sự giúp đỡ từ người khác.
C. Chủ động kết nối, xây dựng mối quan hệ chân thành và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
D. Chỉ liên hệ khi bạn cần sự giúp đỡ.
16. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả hơn?
A. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
B. Hoàn thành những việc dễ trước để tạo động lực.
C. Ưu tiên các công việc quan trọng và khẩn cấp.
D. Không lập kế hoạch để linh hoạt ứng phó với các tình huống bất ngờ.
17. Khi đối mặt với một xung đột trong nhóm, phương pháp giải quyết nào sau đây thường mang lại kết quả tốt nhất?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
C. Tìm kiếm một giải pháp mà tất cả các bên đều cảm thấy được đáp ứng một phần nhu cầu.
D. Chỉ tập trung vào việc xác định ai đúng ai sai.
18. Trong một nhóm đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa của một quốc gia lên tất cả các thành viên.
B. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa để tránh xung đột.
C. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, giao tiếp cởi mở và xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau.
D. Chỉ tập trung vào các mục tiêu chung, không cần quan tâm đến văn hóa.
19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc làm việc nhóm?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào cá nhân.
D. Giảm trách nhiệm cá nhân.
20. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, điều quan trọng nhất là gì?
A. Cố gắng che giấu lỗi của bạn.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi của bạn, chịu trách nhiệm và tìm cách khắc phục.
D. Bỏ qua lỗi của bạn và hy vọng nó sẽ không bị phát hiện.
21. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của sự căng thẳng (stress) trong công việc?
A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng và hứng khởi với công việc.
B. Dễ dàng tập trung và hoàn thành công việc đúng thời hạn.
C. Khó ngủ, dễ cáu gắt và cảm thấy quá tải.
D. Duy trì các mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
22. Trong quản lý dự án, ‘scope creep’ (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát) là gì?
A. Việc dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến.
B. Việc dự án không đạt được mục tiêu ban đầu.
C. Việc phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát do thêm các yêu cầu mới mà không có sự điều chỉnh về thời gian và nguồn lực.
D. Việc dự án vượt quá ngân sách được phê duyệt.
23. Để trở thành một người lãnh đạo hiệu quả, bạn cần có những phẩm chất nào?
A. Chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu của bản thân.
B. Kiểm soát mọi hoạt động của nhóm một cách chặt chẽ.
C. Có tầm nhìn, khả năng truyền cảm hứng, sự chính trực và kỹ năng giao tiếp tốt.
D. Tránh đưa ra quyết định để không phải chịu trách nhiệm.
24. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn quản lý sự thay đổi tốt hơn?
A. Chống lại sự thay đổi bằng mọi giá.
B. Phớt lờ sự thay đổi và tiếp tục làm theo cách cũ.
C. Chấp nhận sự thay đổi, tìm hiểu về nó và tìm cách thích nghi.
D. Than phiền về sự thay đổi với những người khác.
25. Đâu là một ví dụ về hành vi ‘proactive’ (chủ động)?
A. Chờ đợi được giao việc rồi mới bắt đầu làm.
B. Chỉ làm những việc được yêu cầu, không làm thêm.
C. Nhận thấy một vấn đề và đề xuất giải pháp trước khi được yêu cầu.
D. Đổ lỗi cho người khác khi có sai sót xảy ra.
26. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm việc nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào những gì người nói muốn bạn nghe.
B. Ngắt lời người nói để thể hiện sự đồng ý.
C. Đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để đảm bảo hiểu đúng thông điệp.
D. Chờ đến khi người nói kết thúc để đưa ra ý kiến cá nhân.
27. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, điều gì sau đây thường được coi là biểu hiện của sự tự tin?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Khoanh tay trước ngực.
C. Giọng nói nhỏ và ngập ngừng.
D. Duy trì giao tiếp bằng mắt vừa phải và tư thế thẳng.
28. Để duy trì động lực làm việc, bạn nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào những khó khăn và thách thức.
B. So sánh bản thân với những người thành công hơn.
C. Đặt ra những mục tiêu nhỏ và ăn mừng khi đạt được chúng, tìm kiếm ý nghĩa trong công việc và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
D. Làm việc quá sức để nhanh chóng đạt được thành công.
29. Để cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề, bạn nên làm gì?
A. Tránh đối mặt với những vấn đề khó khăn.
B. Chỉ tập trung vào các triệu chứng của vấn đề, không cần tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ.
C. Phân tích vấn đề một cách logic, thu thập thông tin liên quan và xem xét nhiều giải pháp khác nhau.
D. Tìm kiếm một người có kinh nghiệm hơn để giải quyết vấn đề thay cho bạn.
30. Khi bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, cách tốt nhất để thể hiện sự phản đối là gì?
A. Ngắt lời và chỉ trích ý kiến của họ một cách gay gắt.
B. Im lặng và không tham gia vào cuộc thảo luận.
C. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng quan điểm của họ và giải thích lý do tại sao bạn có ý kiến khác.
D. Nói xấu sau lưng họ với những người khác.
31. Trong môi trường làm việc nhóm, điều gì thể hiện tinh thần trách nhiệm?
A. Hoàn thành nhiệm vụ được giao đúng thời hạn và đảm bảo chất lượng.
B. Chỉ làm những công việc mình thích và từ chối những việc khó khăn.
C. Đổ lỗi cho người khác khi công việc không thành công.
D. Chỉ quan tâm đến thành tích cá nhân mà không để ý đến kết quả chung của nhóm.
32. Trong tình huống xung đột nhóm, giải pháp ‘cùng thắng’ (win-win) hướng tới điều gì?
A. Tìm ra giải pháp mà tất cả các bên liên quan đều cảm thấy hài lòng và đạt được lợi ích.
B. Một bên nhường nhịn để bên kia đạt được mục tiêu.
C. Chia đều lợi ích và thiệt hại cho các bên.
D. Tìm người có quyền lực cao nhất để đưa ra quyết định cuối cùng.
33. Trong một cuộc họp, bạn có ý kiến trái ngược với số đông, bạn nên làm gì?
A. Bình tĩnh trình bày ý kiến của mình một cách tôn trọng, kèm theo lý lẽ và bằng chứng.
B. Giữ im lặng để tránh gây tranh cãi.
C. Phản bác lại ý kiến của số đông một cách gay gắt.
D. Chỉ chia sẻ ý kiến của mình với những người ủng hộ.
34. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng mạng lưới quan hệ (networking)?
A. Xây dựng mối quan hệ chân thành, dựa trên sự cho và nhận, không chỉ tìm kiếm lợi ích cá nhân.
B. Thu thập càng nhiều danh thiếp càng tốt.
C. Chỉ liên hệ với những người có chức vụ cao.
D. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện để gây ấn tượng.
35. Kỹ năng nào giúp bạn trở thành một người lãnh đạo hiệu quả?
A. Khả năng truyền cảm hứng, dẫn dắt, ủy quyền và phát triển đội ngũ.
B. Kiểm soát mọi hoạt động và ra lệnh cho người khác.
C. Chỉ tập trung vào thành tích cá nhân và không quan tâm đến người khác.
D. Giữ khoảng cách với nhân viên để duy trì quyền lực.
36. Đâu là dấu hiệu của một người có tư duy phản biện tốt?
A. Khả năng phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận dựa trên lý lẽ.
B. Luôn đồng ý với ý kiến của số đông để tránh xung đột.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào thông tin từ các nguồn uy tín.
D. Chỉ chấp nhận những thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân.
37. Điều gì quan trọng nhất khi trình bày ý tưởng trước đám đông?
A. Sự tự tin, mạch lạc và khả năng thu hút sự chú ý của người nghe.
B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
C. Đọc thuộc lòng bài thuyết trình đã chuẩn bị trước.
D. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian cho người nghe.
38. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp tốt?
A. Sự chân thành và tôn trọng lẫn nhau.
B. Khả năng cạnh tranh và vượt trội hơn người khác.
C. Sự kín đáo và giữ khoảng cách nhất định.
D. Khả năng kiểm soát và gây ảnh hưởng đến người khác.
39. Kỹ năng nào giúp bạn đối phó với căng thẳng (stress) hiệu quả?
A. Xây dựng lối sống lành mạnh, quản lý thời gian hợp lý và thực hành các kỹ thuật thư giãn.
B. Làm việc liên tục để quên đi những lo lắng.
C. Tránh xa mọi người và tự cô lập mình.
D. Sử dụng các chất kích thích để giải tỏa căng thẳng.
40. Trong tình huống nào kỹ năng tự nhận thức (self-awareness) trở nên quan trọng nhất?
A. Khi đối mặt với những lời chỉ trích hoặc phản hồi tiêu cực.
B. Khi mọi việc diễn ra suôn sẻ và thành công.
C. Khi làm việc độc lập mà không cần sự hỗ trợ của người khác.
D. Khi nhận được lời khen ngợi và sự công nhận.
41. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì động lực làm việc?
A. Xác định mục tiêu rõ ràng và tìm kiếm ý nghĩa trong công việc.
B. Chỉ tập trung vào tiền lương và các khoản thưởng.
C. Tránh xa mọi khó khăn và thử thách.
D. So sánh mình với người khác để tạo động lực cạnh tranh.
42. Trong một dự án nhóm, một thành viên liên tục trì hoãn công việc được giao, bạn nên làm gì?
A. Trao đổi trực tiếp với thành viên đó để tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau tìm giải pháp.
B. Báo cáo ngay lập tức với người quản lý dự án.
C. Tự mình hoàn thành công việc của thành viên đó để đảm bảo tiến độ dự án.
D. Phớt lờ hành động của thành viên đó và tập trung vào công việc của mình.
43. Khi bạn nhận thấy một đồng nghiệp đang gặp khó khăn trong công việc, hành động nào thể hiện sự hỗ trợ tốt nhất?
A. Chủ động hỏi han, lắng nghe và đề nghị giúp đỡ một cách cụ thể.
B. Âm thầm theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc của họ.
C. Báo cáo tình hình của họ cho cấp trên để có biện pháp xử lý.
D. Tránh tiếp xúc để không bị ảnh hưởng bởi vấn đề của họ.
44. Điều gì thể hiện sự tự tin thái quá, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả làm việc nhóm?
A. Luôn cho rằng ý kiến của mình là đúng đắn nhất và không lắng nghe ý kiến của người khác.
B. Sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm những điều mới.
C. Tự tin vào khả năng của mình và luôn cố gắng hoàn thành tốt công việc.
D. Chủ động chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với người khác.
45. Điều gì thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong công việc?
A. Sẵn sàng thay đổi kế hoạch khi cần thiết, học hỏi những điều mới và đối mặt với thử thách.
B. Luôn tuân thủ theo những quy trình đã được thiết lập và không chấp nhận sự thay đổi.
C. Tránh xa những công việc khó khăn và chỉ làm những việc quen thuộc.
D. Chỉ làm việc theo một phong cách duy nhất và không thay đổi.
46. Kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Chủ động đặt câu hỏi làm rõ thông tin và thể hiện sự đồng cảm.
B. Ghi chép đầy đủ mọi thông tin mà người nói trình bày.
C. Tránh ngắt lời người nói và giữ im lặng tuyệt đối.
D. Đưa ra lời khuyên ngay khi người nói chia sẻ vấn đề.
47. Kỹ năng nào giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Lắng nghe tích cực, thấu hiểu nhu cầu và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ.
C. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện để thu hút khách hàng.
D. Tránh tiếp xúc với khách hàng sau khi đã bán hàng.
48. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, bạn nên làm gì?
A. Thừa nhận lỗi, chịu trách nhiệm và tìm cách khắc phục.
B. Che giấu lỗi và đổ lỗi cho người khác.
C. Bỏ qua lỗi đó và hy vọng không ai phát hiện ra.
D. Tìm kiếm sự thông cảm từ người khác thay vì sửa chữa lỗi.
49. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả nhất?
A. Lập kế hoạch, ưu tiên công việc và tuân thủ thời hạn.
B. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
C. Chỉ tập trung vào những công việc yêu thích.
D. Hoàn thành mọi công việc ngay khi được giao, bất kể độ quan trọng.
50. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc từ xa (remote working)?
A. Khả năng tự quản lý, giao tiếp hiệu quả và duy trì sự kết nối với đồng nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào công việc cá nhân và không cần giao tiếp với ai.
C. Làm việc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, bất kể giờ giấc.
D. Sử dụng thời gian làm việc để làm việc riêng.
51. Kỹ năng nào giúp bạn giải quyết vấn đề một cách sáng tạo?
A. Tư duy ‘out of the box’, đặt câu hỏi thách thức và thử nghiệm những ý tưởng mới.
B. Tuân thủ theo những quy trình và giải pháp đã có sẵn.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác thay vì tự mình suy nghĩ.
D. Chỉ tập trung vào những giải pháp đơn giản và dễ thực hiện.
52. Kỹ năng nào giúp bạn thích nghi tốt với sự thay đổi trong công việc?
A. Khả năng học hỏi nhanh chóng, linh hoạt và sẵn sàng đối mặt với những điều mới.
B. Luôn tuân thủ theo những quy trình làm việc đã quen thuộc.
C. Tránh xa những thay đổi và tìm kiếm sự ổn định.
D. Chỉ chấp nhận những thay đổi phù hợp với sở thích cá nhân.
53. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu cá nhân?
A. Sự nhất quán giữa lời nói và hành động, thể hiện giá trị và chuyên môn của bạn.
B. Tạo dựng hình ảnh hào nhoáng và thu hút sự chú ý.
C. Sao chép phong cách của những người thành công khác.
D. Giữ bí mật về bản thân để tạo sự tò mò.
54. Điều gì thể hiện sự chủ động trong công việc?
A. Tự giác tìm kiếm giải pháp cho vấn đề và đề xuất ý tưởng mới, thay vì chờ đợi chỉ thị.
B. Chỉ làm những công việc được giao và không bao giờ làm thêm việc gì.
C. Luôn tuân thủ theo những quy trình đã có sẵn và không bao giờ thay đổi.
D. Tránh đưa ra ý kiến và chỉ làm theo những gì người khác nói.
55. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm những yếu tố nào?
A. Ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể.
B. Từ ngữ, cấu trúc câu và ngữ pháp.
C. Nội dung thông điệp và cách trình bày.
D. Kỹ năng viết và đọc hiểu.
56. Bạn nên làm gì khi nhận được phản hồi tiêu cực về hiệu suất làm việc của mình?
A. Lắng nghe một cách cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và tìm kiếm cơ hội để cải thiện.
B. Phản ứng một cách phòng thủ và cố gắng biện minh cho bản thân.
C. Bỏ qua những phản hồi đó và tiếp tục làm theo cách của mình.
D. Tìm kiếm sự ủng hộ từ những người khác để chống lại người đưa ra phản hồi.
57. Trong một cuộc đàm phán, bạn nên làm gì khi đối phương đưa ra yêu cầu không hợp lý?
A. Bình tĩnh phân tích, đặt câu hỏi làm rõ và đề xuất những giải pháp thay thế.
B. Từ chối ngay lập tức và kết thúc cuộc đàm phán.
C. Chấp nhận yêu cầu đó để duy trì mối quan hệ.
D. Phản ứng một cách tức giận và đổ lỗi cho đối phương.
58. Phương pháp SMART trong đặt mục tiêu là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Liên quan), Time-bound (Giới hạn thời gian).
B. Simple (Đơn giản), Motivational (Truyền cảm hứng), Actionable (Có thể hành động), Realistic (Thực tế), Trackable (Có thể theo dõi).
C. Strategic (Chiến lược), Meaningful (Ý nghĩa), Attainable (Đạt được), Rewarding (Đáng giá), Tangible (Hữu hình).
D. Significant (Quan trọng), Manageable (Quản lý được), Adaptable (Thích nghi), Remarkable (Đáng chú ý), Timely (Kịp thời).
59. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc trong một môi trường đa văn hóa?
A. Sự tôn trọng sự khác biệt, cởi mở và sẵn sàng học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.
B. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
C. Tránh tiếp xúc với những người có nền văn hóa khác.
D. Chỉ quan tâm đến những người có nền văn hóa tương đồng.
60. Kỹ năng nào giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong tình huống phức tạp?
A. Khả năng phân tích thông tin, đánh giá rủi ro và xem xét các lựa chọn khác nhau.
B. Dựa vào cảm tính và trực giác cá nhân.
C. Hỏi ý kiến của nhiều người và làm theo ý kiến của số đông.
D. Tránh đưa ra quyết định và trì hoãn càng lâu càng tốt.
61. Khi bạn cảm thấy căng thẳng, cách nào sau đây giúp bạn giải tỏa căng thẳng hiệu quả nhất?
A. Trốn tránh công việc và đi chơi.
B. Tập thể dục hoặc thực hiện các bài tập thư giãn.
C. Uống nhiều cà phê để tỉnh táo hơn.
D. Ăn thật nhiều đồ ngọt.
62. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, bạn nên làm gì?
A. Giấu diếm lỗi lầm.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi lầm, xin lỗi và tìm cách khắc phục.
D. Bỏ mặc và không quan tâm.
63. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của kỹ năng giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
B. Nói quá nhiều về bản thân.
C. Lắng nghe một cách cẩn thận.
D. Truyền đạt thông tin rõ ràng, súc tích.
64. Điều gì là quan trọng nhất khi bạn muốn truyền đạt một thông điệp phức tạp?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn khó hiểu.
B. Chia nhỏ thông điệp thành các phần nhỏ, dễ hiểu.
C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
D. Không cần quan tâm đến việc người nghe có hiểu hay không.
65. Để đạt được mục tiêu, bạn nên làm gì?
A. Chỉ mơ ước mà không hành động.
B. Đặt mục tiêu quá cao và không thực tế.
C. Lập kế hoạch cụ thể và thực hiện từng bước.
D. Thay đổi mục tiêu liên tục.
66. Kỹ năng nào quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong nhóm?
A. Tránh né xung đột
B. Tìm kiếm sự thỏa hiệp
C. Áp đặt ý kiến cá nhân
D. Chỉ trích người khác
67. Kỹ năng ‘lắng nghe chủ động’ thể hiện qua hành động nào?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách hời hợt, không tập trung.
C. Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn thông tin người nói.
D. Nghe để phản bác lại ý kiến của người khác.
68. Điều gì quan trọng nhất khi làm việc nhóm để đạt hiệu quả cao?
A. Mỗi thành viên làm việc độc lập
B. Giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau
C. Cạnh tranh để thể hiện bản thân
D. Tránh chia sẻ thông tin
69. Đâu là dấu hiệu của một người có khả năng tự nhận thức tốt?
A. Luôn đổ lỗi cho người khác khi gặp khó khăn
B. Khó chấp nhận lời phê bình
C. Nhận biết và hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân
D. Không bao giờ thay đổi ý kiến
70. Trong một cuộc họp, bạn nên làm gì để đóng góp ý kiến hiệu quả?
A. Nói liên tục để thu hút sự chú ý
B. Ngắt lời người khác khi họ đang nói
C. Lắng nghe và phát biểu ý kiến rõ ràng, ngắn gọn
D. Chỉ trích ý kiến của người khác
71. Trong môi trường làm việc, điều gì thể hiện tính chuyên nghiệp?
A. Ăn mặc tùy tiện.
B. Đi trễ về sớm.
C. Tuân thủ quy định, tôn trọng đồng nghiệp và hoàn thành công việc đúng hạn.
D. Nói xấu sau lưng người khác.
72. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một mối quan hệ?
A. Giữ bí mật mọi điều.
B. Luôn nghi ngờ người khác.
C. Trung thực, đáng tin cậy và giữ lời hứa.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.
73. Trong một cuộc phỏng vấn, điều gì quan trọng nhất bạn cần thể hiện?
A. Khoe khoang về những thành tích không có thật.
B. Thể hiện sự tự tin, trung thực và phù hợp với vị trí ứng tuyển.
C. Nói xấu về công ty cũ.
D. Chỉ quan tâm đến mức lương và phúc lợi.
74. Kỹ năng nào giúp bạn thích nghi tốt hơn với sự thay đổi?
A. Bảo thủ và không chấp nhận cái mới
B. Linh hoạt và sẵn sàng học hỏi
C. Chỉ làm theo những gì đã quen thuộc
D. Phàn nàn về sự thay đổi
75. Để xây dựng sự tự tin, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. So sánh mình với người khác.
B. Chỉ làm những việc mình giỏi.
C. Phát triển điểm mạnh và chấp nhận điểm yếu của bản thân.
D. Tránh mọi thử thách.
76. Khi bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn nên làm gì?
A. Im lặng và không nói gì.
B. Chỉ trích gay gắt ý kiến đó.
C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của họ và giải thích quan điểm của mình một cách lịch sự.
D. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
77. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, thái độ nào là tốt nhất?
A. Bỏ qua phản hồi
B. Phản ứng giận dữ
C. Lắng nghe và tìm cách cải thiện
D. Tranh cãi với người đưa ra phản hồi
78. Khi gặp một vấn đề khó khăn, bạn nên làm gì?
A. Bỏ cuộc và không cố gắng giải quyết
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ và hợp tác với người khác
C. Tránh né vấn đề
D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh
79. Kỹ năng nào giúp bạn học hỏi và phát triển liên tục?
A. Chỉ tin vào những gì mình đã biết.
B. Tránh mọi thử thách.
C. Sẵn sàng học hỏi điều mới, chấp nhận sai lầm và không ngừng cải thiện.
D. Ngại thay đổi.
80. Phương pháp nào giúp quản lý thời gian hiệu quả nhất?
A. Làm mọi việc cùng một lúc
B. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc
C. Hoàn thành những việc dễ trước
D. Để mọi việc tự diễn ra
81. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp?
A. Giữ khoảng cách và không chia sẻ thông tin
B. Thể hiện sự chân thành và tôn trọng
C. Chỉ giao tiếp khi cần thiết
D. Cạnh tranh và hơn thua
82. Trong giao tiếp, điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với người khác?
A. Chỉ lắng nghe khi người khác nói điều quan trọng
B. Luôn ngắt lời để đưa ra ý kiến của bản thân
C. Lắng nghe tích cực và phản hồi phù hợp
D. Chỉ đồng ý với những gì người khác nói
83. Đâu là đặc điểm của một người có tư duy phản biện tốt?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
B. Luôn nghi ngờ và phản đối mọi ý kiến.
C. Phân tích thông tin một cách khách quan và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng.
D. Chỉ tin vào những gì mình đã biết.
84. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, điều gì thể hiện sự quan tâm và tôn trọng?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt.
B. Khoanh tay trước ngực.
C. Giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở.
D. Ngồi dựa lưng vào ghế.
85. Khi làm việc nhóm, điều gì thể hiện sự tôn trọng ý kiến của người khác?
A. Chỉ trích thẳng thừng những ý kiến không hay.
B. Lắng nghe cẩn thận và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
C. Phớt lờ những ý kiến khác biệt.
D. Chỉ đồng ý với những ý kiến giống mình.
86. Kỹ năng nào giúp bạn làm việc hiệu quả dưới áp lực?
A. Tránh né công việc.
B. Hoảng loạn và mất kiểm soát.
C. Quản lý thời gian, ưu tiên công việc và giữ bình tĩnh.
D. Đổ lỗi cho người khác.
87. Kỹ năng nào giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn?
A. Quyết định dựa trên cảm xúc nhất thời.
B. Thu thập thông tin, phân tích và đánh giá các lựa chọn.
C. Hỏi ý kiến của người khác rồi làm ngược lại.
D. Không đưa ra bất kỳ quyết định nào.
88. Khi bạn nhận thấy một quy trình làm việc không hiệu quả, bạn nên làm gì?
A. Làm theo quy trình đó một cách mù quáng.
B. Phàn nàn với đồng nghiệp.
C. Đề xuất cải tiến quy trình dựa trên phân tích và đánh giá.
D. Bỏ qua và không quan tâm.
89. Trong tình huống làm việc nhóm, nếu một thành viên không hoàn thành nhiệm vụ, bạn nên làm gì đầu tiên?
A. Báo cáo ngay với cấp trên.
B. Trực tiếp chỉ trích người đó trước mặt mọi người.
C. Tìm hiểu nguyên nhân và hỗ trợ người đó hoàn thành nhiệm vụ.
D. Làm thay phần việc của người đó mà không nói gì.
90. Kỹ năng nào giúp bạn quản lý xung đột một cách hiệu quả?
A. Tránh né mọi xung đột.
B. Tìm kiếm giải pháp win-win, nơi cả hai bên đều có lợi.
C. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
D. Cố gắng chứng minh mình luôn đúng.
91. Kỹ năng nào giúp bạn hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người khác?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng làm việc nhóm
C. Kỹ năng lắng nghe
D. Kỹ năng thấu cảm
92. Để quản lý thời gian hiệu quả, bạn nên sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Sổ tay ghi chép
B. Lịch điện tử
C. Ứng dụng quản lý công việc
D. Tất cả các đáp án trên
93. Khi làm việc từ xa, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự kết nối với đồng nghiệp?
A. Chỉ giao tiếp qua email khi cần thiết
B. Sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến thường xuyên
C. Tránh tham gia các cuộc họp trực tuyến
D. Không chia sẻ thông tin cá nhân với đồng nghiệp
94. Kỹ năng nào giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong lần gặp đầu tiên?
A. Kỹ năng ăn mặc xuề xòa
B. Kỹ năng nói chuyện lan man
C. Kỹ năng giao tiếp tự tin và thân thiện
D. Kỹ năng chỉ trích người khác
95. Đâu là dấu hiệu của một người có tư duy phản biện?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng
B. Luôn đồng ý với ý kiến của số đông
C. Đặt câu hỏi và phân tích thông tin trước khi đưa ra kết luận
D. Tránh đưa ra ý kiến cá nhân để không gây tranh cãi
96. Khi gặp một vấn đề phức tạp, bạn nên bắt đầu giải quyết bằng cách nào?
A. Tìm kiếm giải pháp ngay lập tức
B. Chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn
C. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất
D. Hỏi ý kiến của tất cả mọi người xung quanh
97. Để giải quyết một vấn đề một cách sáng tạo, bạn nên làm gì?
A. Tuân theo các quy tắc và quy trình đã có
B. Tìm kiếm các giải pháp đã được chứng minh là hiệu quả
C. Suy nghĩ một cách khác biệt và thử nghiệm các ý tưởng mới
D. Tránh đưa ra các ý tưởng táo bạo
98. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn quản lý căng thẳng hiệu quả hơn?
A. Trì hoãn công việc đến phút cuối
B. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi
C. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc
D. Cô lập bản thân khỏi mọi người
99. Điều gì quan trọng nhất để duy trì động lực làm việc trong thời gian dài?
A. Làm việc quá sức để đạt được mục tiêu nhanh chóng
B. Tập trung vào những khó khăn và thách thức
C. Tìm kiếm ý nghĩa và niềm vui trong công việc
D. So sánh bản thân với người khác
100. Trong quá trình đàm phán, điều gì quan trọng nhất để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?
A. Tìm mọi cách để thắng cuộc đàm phán
B. Tập trung vào nhu cầu và lợi ích của cả hai bên
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng của mình
D. Sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được mục tiêu
101. Để xây dựng một thương hiệu cá nhân mạnh mẽ, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Khoe khoang về thành tích của bản thân
B. Thể hiện sự khác biệt và độc đáo
C. Bắt chước phong cách của người nổi tiếng
D. Giữ bí mật mọi thông tin cá nhân
102. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự sáng tạo?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do
103. Trong một buổi phỏng vấn, bạn nên thể hiện kỹ năng nào để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng?
A. Kỹ năng nói chuyện phiếm
B. Kỹ năng khoe khoang về bản thân
C. Kỹ năng giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp
D. Kỹ năng trả lời ấp úng và thiếu tự tin
104. Trong một dự án nhóm, bạn nên làm gì để đảm bảo mọi thành viên đều đóng góp hiệu quả?
A. Chỉ định công việc cho từng thành viên một cách rõ ràng
B. Khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của tất cả mọi người
C. Theo dõi tiến độ và hỗ trợ các thành viên gặp khó khăn
D. Tất cả các đáp án trên
105. Khi bạn mắc sai lầm trong công việc, bạn nên làm gì?
A. Che giấu sai lầm
B. Đổ lỗi cho người khác
C. Thừa nhận sai lầm và tìm cách khắc phục
D. Bỏ qua sai lầm và tiếp tục làm việc
106. Phương pháp SMART trong thiết lập mục tiêu đề cập đến yếu tố nào sau đây?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
C. Strategic, Motivating, Actionable, Realistic, Tangible
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Resilient, Transparent
107. Trong giao tiếp, điều gì thể hiện sự tôn trọng người nghe?
A. Ngắt lời người khác
B. Không nhìn vào mắt người nghe
C. Lắng nghe chăm chú và phản hồi tích cực
D. Nói chuyện quá to
108. Khi làm việc nhóm, một thành viên không hoàn thành nhiệm vụ được giao, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung. Bạn nên làm gì?
A. Làm thay phần việc của người đó để đảm bảo tiến độ
B. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên về sự việc
C. Gặp riêng thành viên đó, trao đổi thẳng thắn và tìm hiểu nguyên nhân
D. Phớt lờ và tiếp tục làm phần việc của mình
109. Khi bạn cảm thấy quá tải với công việc, bạn nên làm gì?
A. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi
B. Trì hoãn công việc đến phút cuối
C. Chia sẻ gánh nặng với đồng nghiệp hoặc cấp trên
D. Cô lập bản thân và chịu đựng một mình
110. Khi nhận được phản hồi tiêu cực về công việc, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua và không quan tâm đến phản hồi
B. Phản ứng gay gắt và bảo vệ quan điểm của mình
C. Lắng nghe, tiếp thu và tìm cách cải thiện
D. Đổ lỗi cho người khác về những sai sót
111. Kỹ năng nào giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả?
A. Kỹ năng tuân thủ mệnh lệnh
B. Kỹ năng đưa ra quyết định dựa trên cảm tính
C. Kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin
D. Kỹ năng né tránh trách nhiệm
112. Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Phong cách giao tiếp này được gọi là gì?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp cảm thông
113. Khi bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, bạn nên thể hiện quan điểm của mình như thế nào?
A. Im lặng và không nói gì
B. Phản bác gay gắt và chỉ trích ý kiến của người khác
C. Lắng nghe cẩn thận, sau đó trình bày quan điểm của mình một cách tôn trọng
D. Chế giễu ý kiến của người khác
114. Kỹ năng nào giúp bạn thích nghi với môi trường làm việc đa văn hóa?
A. Kỹ năng áp đặt văn hóa của mình lên người khác
B. Kỹ năng phớt lờ sự khác biệt văn hóa
C. Kỹ năng tôn trọng và tìm hiểu sự khác biệt văn hóa
D. Kỹ năng tránh giao tiếp với người khác văn hóa
115. Kỹ năng nào giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục?
A. Kỹ năng viết báo cáo
B. Kỹ năng thuyết trình
C. Kỹ năng làm việc nhóm
D. Kỹ năng quản lý dự án
116. Kỹ năng mềm nào sau đây giúp cá nhân thích nghi tốt hơn với những thay đổi bất ngờ trong công việc và cuộc sống?
A. Kỹ năng quản lý thời gian
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề
C. Kỹ năng thích ứng
D. Kỹ năng giao tiếp
117. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?
A. Kỹ năng đàm phán
B. Kỹ năng lắng nghe tích cực
C. Kỹ năng thuyết phục
D. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc
118. Để làm việc nhóm hiệu quả, bạn cần có kỹ năng nào sau đây?
A. Kỹ năng cạnh tranh
B. Kỹ năng độc lập
C. Kỹ năng hợp tác
D. Kỹ năng chỉ huy
119. Một người có khả năng phục hồi tốt thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn
B. Luôn đổ lỗi cho người khác khi thất bại
C. Học hỏi từ những sai lầm và tiếp tục tiến lên
D. Tránh đối mặt với những thử thách
120. Để xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, điều gì quan trọng nhất?
A. Luôn cạnh tranh để thể hiện bản thân
B. Giữ khoảng cách và tránh chia sẻ thông tin cá nhân
C. Tôn trọng, lắng nghe và hỗ trợ lẫn nhau
D. Chỉ giao tiếp khi cần thiết cho công việc
121. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn thích nghi với những thay đổi trong công việc?
A. Sợ hãi sự thay đổi.
B. Chống lại mọi thay đổi.
C. Linh hoạt, sẵn sàng học hỏi và chấp nhận những điều mới.
D. Cố gắng giữ mọi thứ như cũ.
122. Đâu là một ví dụ về kỹ năng ‘thuyết phục’?
A. Áp đặt ý kiến của bạn lên người khác.
B. Trình bày thông tin một cách logic, sử dụng bằng chứng và lập luận để thuyết phục người khác.
C. Nói dối để đạt được mục đích của bạn.
D. Tránh tranh luận với người khác.
123. Khi một thành viên trong nhóm không hoàn thành nhiệm vụ được giao, bạn nên làm gì?
A. Làm thay phần việc của họ mà không nói gì.
B. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên để họ bị kỷ luật.
C. Trao đổi trực tiếp với họ để tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau tìm giải pháp.
D. Nói xấu họ với các thành viên khác trong nhóm.
124. Điều gì quan trọng nhất khi bạn muốn thăng tiến trong công việc?
A. Chỉ làm những gì được yêu cầu.
B. Thể hiện sự chủ động, học hỏi những kỹ năng mới và đóng góp vào thành công của công ty.
C. Chờ đợi người khác nhận ra giá trị của bạn.
D. Than phiền về công việc của bạn.
125. Đâu là một ví dụ về kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ rõ ràng và chính xác.
B. Viết email một cách chuyên nghiệp.
C. Ánh mắt, cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt.
D. Trình bày một bài thuyết trình hấp dẫn.
126. Khi làm việc nhóm, điều gì quan trọng nhất để giải quyết xung đột?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Tìm ra người có lỗi và trừng phạt họ.
C. Tập trung vào vấn đề, lắng nghe các quan điểm khác nhau và tìm kiếm giải pháp chung.
D. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
127. Khi bạn mắc lỗi trong công việc, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng che giấu lỗi của bạn.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi, xin lỗi và tìm cách khắc phục.
D. Bỏ qua lỗi và hy vọng không ai nhận ra.
128. Điều gì giúp bạn xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) hiệu quả?
A. Chỉ liên lạc với những người có chức vụ cao.
B. Chỉ nói về bản thân và những thành tích của bạn.
C. Xây dựng mối quan hệ chân thành, lắng nghe và giúp đỡ người khác.
D. Chỉ liên lạc khi bạn cần giúp đỡ.
129. Khi bạn không chắc chắn về điều gì đó trong công việc, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ như bạn biết để không bị coi là thiếu năng lực.
B. Hỏi đồng nghiệp hoặc người quản lý để được hướng dẫn.
C. Tự mình tìm hiểu mà không cần sự giúp đỡ của ai.
D. Tránh làm việc đó và hy vọng người khác sẽ làm.
130. Kỹ năng lắng nghe chủ động bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự đồng cảm và phản hồi phù hợp.
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của bạn.
131. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống?
A. Làm việc mọi lúc mọi nơi.
B. Đặt ra ranh giới rõ ràng giữa công việc và thời gian cá nhân, và tuân thủ chúng.
C. Bỏ qua nhu cầu cá nhân của bạn.
D. Cảm thấy tội lỗi khi không làm việc.
132. Điều gì quan trọng nhất khi làm việc trong một nhóm đa văn hóa?
A. Áp đặt văn hóa của bạn lên người khác.
B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và học hỏi từ nhau.
C. Tránh giao tiếp với những người có nền văn hóa khác biệt.
D. Giả vờ như không có sự khác biệt văn hóa.
133. Điều gì quan trọng nhất khi làm việc trong một dự án nhóm?
A. Chỉ tập trung vào phần việc của bạn.
B. Giao tiếp rõ ràng, hợp tác và tôn trọng ý kiến của các thành viên khác.
C. Cạnh tranh với các thành viên khác để được công nhận.
D. Tránh chia sẻ thông tin với các thành viên khác.
134. Khi bạn nhận được phản hồi tiêu cực, bạn nên làm gì?
A. Phản ứng một cách phòng thủ và bác bỏ phản hồi.
B. Lắng nghe một cách cẩn thận, hỏi để hiểu rõ hơn và tìm cách cải thiện.
C. Tranh cãi với người đưa ra phản hồi.
D. Phớt lờ phản hồi và tiếp tục làm theo cách của bạn.
135. Đâu là một ví dụ về kỹ năng ‘lãnh đạo’?
A. Chỉ ra lệnh cho người khác.
B. Truyền cảm hứng và động viên người khác đạt được mục tiêu chung.
C. Giữ thông tin cho riêng mình.
D. Tránh đưa ra quyết định.
136. Điều gì quan trọng nhất khi bạn nhận được một dự án mới?
A. Bắt đầu làm ngay lập tức mà không cần kế hoạch.
B. Tìm hiểu rõ mục tiêu, phạm vi và thời hạn của dự án.
C. Chờ đợi người khác hướng dẫn bạn từng bước.
D. Giả vờ như bạn đã hiểu rõ mọi thứ.
137. Đâu là dấu hiệu của một người có khả năng tự nhận thức tốt?
A. Luôn đổ lỗi cho người khác khi gặp khó khăn.
B. Dễ dàng chấp nhận và học hỏi từ những lời phê bình.
C. Khó chấp nhận những quan điểm khác biệt.
D. Thường xuyên phóng đại thành tích của bản thân.
138. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để quản lý thời gian hiệu quả?
A. Làm nhiều việc cùng một lúc.
B. Hoàn thành tất cả các nhiệm vụ ngay lập tức.
C. Ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất.
D. Để mọi việc đến đâu thì đến.
139. Điều gì quan trọng nhất khi bạn muốn tạo ấn tượng tốt trong một cuộc phỏng vấn xin việc?
A. Nói quá về kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
B. Ăn mặc chỉnh tề, thể hiện sự tự tin và trả lời các câu hỏi một cách trung thực và rõ ràng.
C. Đến muộn và không chuẩn bị gì.
D. Chỉ hỏi về lương và phúc lợi.
140. Khi bạn có quá nhiều việc phải làm, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng làm tất cả mọi thứ cùng một lúc.
B. Bỏ qua một số việc và hy vọng không ai nhận ra.
C. Ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất, ủy thác những việc có thể và thông báo cho người quản lý nếu bạn cần thêm thời gian hoặc nguồn lực.
D. Tránh trả lời email và điện thoại.
141. Đâu là một ví dụ về kỹ năng ‘sáng tạo’?
A. Lặp lại những gì người khác đã làm.
B. Tìm ra những giải pháp mới và độc đáo cho vấn đề.
C. Tuân thủ mọi quy tắc một cách cứng nhắc.
D. Tránh thử những điều mới.
142. Điều gì giúp xây dựng lòng tin trong một mối quan hệ?
A. Giữ bí mật thông tin của người khác, ngay cả khi được yêu cầu tiết lộ.
B. Luôn nói những gì người khác muốn nghe.
C. Sự trung thực, nhất quán và tôn trọng.
D. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
143. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc từ xa?
A. Làm việc bất cứ khi nào bạn cảm thấy thích.
B. Duy trì giao tiếp thường xuyên và rõ ràng với đồng nghiệp.
C. Chỉ trả lời email khi bạn có thời gian.
D. Tránh tham gia các cuộc họp trực tuyến.
144. Kỹ năng ‘giải quyết vấn đề’ hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi tập trung vào đổ lỗi cho người khác.
B. Khi tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp khả thi.
C. Khi bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.
D. Khi chỉ tập trung vào triệu chứng mà không tìm hiểu nguyên nhân.
145. Trong tình huống căng thẳng, đâu là cách tốt nhất để kiểm soát cảm xúc?
A. Phớt lờ cảm xúc của bạn.
B. Tìm cách giải tỏa cảm xúc một cách lành mạnh, chẳng hạn như tập thể dục hoặc thiền định.
C. Trút giận lên người khác.
D. Kìm nén cảm xúc cho đến khi bùng nổ.
146. Đâu là một ví dụ về ‘tư duy phản biện’?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
B. Phân tích thông tin, đặt câu hỏi và đánh giá tính hợp lệ của nó.
C. Tin vào mọi điều bạn đọc trên mạng.
D. Tránh đưa ra quyết định khó khăn.
147. Trong một cuộc đàm phán, chiến lược ‘win-win’ hướng đến điều gì?
A. Một bên thắng và bên kia thua.
B. Cả hai bên đều đạt được một phần lợi ích và chấp nhận nhượng bộ.
C. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn.
D. Cả hai bên đều không đạt được gì.
148. Đâu là một ví dụ về kỹ năng ‘giải quyết xung đột’?
A. Tránh mọi cuộc đối đầu.
B. Tìm kiếm giải pháp win-win, lắng nghe và tôn trọng ý kiến của các bên liên quan.
C. Cố gắng thắng mọi cuộc tranh luận.
D. Áp đặt ý kiến của bạn lên người khác.
149. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của trí tuệ cảm xúc (EQ)?
A. Tự nhận thức.
B. Khả năng ghi nhớ thông tin.
C. Đồng cảm.
D. Tự điều chỉnh.
150. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực.
B. Đưa ra phản hồi một cách công khai trước mặt mọi người.
C. Phản hồi nên cụ thể, tập trung vào hành vi và đưa ra gợi ý cải thiện.
D. Phản hồi nên chung chung và không có ví dụ cụ thể.