Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm mạng máy tính online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm mạng máy tính online có đáp án

    Ngày cập nhật: 06/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm mạng máy tính online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Chúc bạn làm bài hiệu quả và tích lũy thêm nhiều kiến thức!

    1. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. POP3

    2. Trong kiến trúc mạng, MAN là viết tắt của thuật ngữ nào?

    A. Mạng diện rộng
    B. Mạng cục bộ
    C. Mạng đô thị
    D. Mạng cá nhân

    3. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối hai mạng có kiến trúc khác nhau?

    A. Hub
    B. Switch
    C. Router
    D. Bridge

    4. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
    C. Quản lý địa chỉ IP
    D. Chuyển đổi giao thức mạng

    5. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng Mạng
    B. Tầng Vận chuyển
    C. Tầng Phiên
    D. Tầng Trình bày

    6. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn các cuộc tấn công Man-in-the-Middle (MITM)?

    A. Sử dụng mật khẩu yếu
    B. Sử dụng HTTPS
    C. Tắt tường lửa
    D. Truy cập các trang web không an toàn

    7. Công nghệ nào cho phép tạo ra nhiều mạng LAN ảo (VLAN) trên một switch vật lý?

    A. NAT
    B. DHCP
    C. VLAN
    D. VPN

    8. Giao thức nào được sử dụng để tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?

    A. DNS
    B. DHCP
    C. SMTP
    D. FTP

    9. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong mạng cục bộ?

    A. DHCP
    B. DNS
    C. ARP
    D. ICMP

    10. Chức năng của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?

    A. Truyền tải email
    B. Quản lý địa chỉ IP
    C. Báo cáo lỗi và cung cấp thông tin chẩn đoán mạng
    D. Truyền tải file

    11. Kỹ thuật nào cho phép nhiều thiết bị sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng khi truy cập Internet?

    A. DNS
    B. DHCP
    C. NAT
    D. VPN

    12. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?

    A. 10.0.0.1
    B. 172.16.0.1
    C. 192.168.1.1
    D. 200.1.1.1

    13. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
    C. Cấp phát địa chỉ IP
    D. Chuyển đổi địa chỉ IP

    14. Loại cáp mạng nào có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?

    A. Cáp đồng trục
    B. Cáp xoắn đôi
    C. Cáp quang
    D. Cáp UTP

    15. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?

    A. Tầng Ứng dụng
    B. Tầng Giao vận
    C. Tầng Liên mạng
    D. Tầng Truy nhập mạng

    16. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ mạng khỏi các phần mềm độc hại?

    A. Sử dụng mật khẩu yếu
    B. Tắt tường lửa
    C. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus
    D. Mở tất cả các email từ người lạ

    17. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây (Wi-Fi)?

    A. Sử dụng SSID mặc định
    B. Tắt mã hóa
    C. Sử dụng WPA3
    D. Giảm công suất phát sóng

    18. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc chia nhỏ dữ liệu thành các gói (packets)?

    A. Tầng Ứng dụng
    B. Tầng Giao vận
    C. Tầng Liên mạng
    D. Tầng Truy nhập mạng

    19. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Repeater

    20. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file giữa máy tính và máy chủ?

    A. HTTP
    B. SMTP
    C. FTP
    D. DNS

    21. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì?

    A. Địa chỉ IP của thiết bị
    B. Địa chỉ vật lý của card mạng
    C. Địa chỉ logic của thiết bị
    D. Địa chỉ mạng của thiết bị

    22. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. Telnet
    B. SSH
    C. FTP
    D. HTTP

    23. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. DNS
    D. SMTP

    24. Địa chỉ nào sau đây là một địa chỉ IPv6 hợp lệ?

    A. 192.168.1.1
    B. 10.0.0.1
    C. 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
    D. 172.16.0.1

    25. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?

    A. Tầng Mạng
    B. Tầng Vận chuyển
    C. Tầng Phiên
    D. Tầng Ứng dụng

    26. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. Telnet

    27. Trong mạng máy tính, thuật ngữ QoS (Quality of Service) đề cập đến điều gì?

    A. Số lượng thiết bị kết nối mạng
    B. Chất lượng dịch vụ mạng, ưu tiên lưu lượng quan trọng
    C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
    D. Bảo mật mạng

    28. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address)?

    A. 8.8.8.8
    B. 172.16.0.1
    C. 203.0.113.45
    D. 198.51.100.78

    29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)?

    A. Sử dụng mật khẩu mạnh
    B. Cập nhật phần mềm thường xuyên
    C. Lọc lưu lượng truy cập và giới hạn tốc độ
    D. Sử dụng tường lửa cá nhân

    30. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?

    A. 192.168.1.1
    B. 10.0.0.1
    C. 127.0.0.1
    D. 172.16.0.1

    31. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng Mạng (Network Layer)
    B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
    C. Tầng Phiên (Session Layer)
    D. Tầng Trình bày (Presentation Layer)

    32. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?

    A. 172.15.0.1
    B. 192.169.0.1
    C. 10.0.0.1
    D. 169.254.0.1

    33. Chức năng chính của Network Address Translation (NAT) là gì?

    A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
    B. Chuyển đổi địa chỉ IP private thành địa chỉ IP public
    C. Mã hóa dữ liệu
    D. Quản lý băng thông

    34. Công cụ nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?

    A. ipconfig
    B. ping
    C. tracert
    D. netstat

    35. Trong kiến trúc mạng, thuật ngữ ‘DMZ’ dùng để chỉ điều gì?

    A. Một khu vực an toàn tuyệt đối
    B. Một mạng con nằm giữa mạng nội bộ và internet, cung cấp các dịch vụ công khai
    C. Một giao thức mã hóa
    D. Một loại tường lửa

    36. Công nghệ nào cho phép nhiều máy ảo chia sẻ cùng một card mạng vật lý?

    A. NAT
    B. VLAN
    C. Network virtualization
    D. DHCP

    37. Địa chỉ MAC dài bao nhiêu bit?

    A. 16 bits
    B. 32 bits
    C. 48 bits
    D. 64 bits

    38. QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ internet
    B. Ưu tiên lưu lượng mạng cho các ứng dụng quan trọng
    C. Mã hóa dữ liệu
    D. Quản lý mật khẩu

    39. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. DNS
    D. SMTP

    40. ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng để làm gì?

    A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
    B. Tìm địa chỉ MAC tương ứng với một địa chỉ IP
    C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
    D. Định tuyến gói tin

    41. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file giữa máy tính và server?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. DNS

    42. Frame relay là gì?

    A. Một giao thức định tuyến
    B. Một công nghệ mạng WAN sử dụng chuyển mạch gói
    C. Một loại cáp mạng
    D. Một thiết bị bảo mật mạng

    43. Subnet mask /24 tương ứng với bao nhiêu địa chỉ IP có thể sử dụng được trong một mạng?

    A. 128
    B. 254
    C. 256
    D. 512

    44. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Firewall

    45. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

    A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
    B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
    C. Tầng Internet
    D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

    46. Port nào thường được sử dụng cho giao thức HTTP?

    A. 21
    B. 23
    C. 25
    D. 80

    47. Tại sao cần sử dụng VLAN (Virtual LAN)?

    A. Để tăng tốc độ mạng
    B. Để chia nhỏ mạng LAN thành các broadcast domain nhỏ hơn, tăng cường bảo mật và hiệu suất
    C. Để mã hóa dữ liệu
    D. Để quản lý địa chỉ IP

    48. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?

    A. Phân giải tên miền
    B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
    C. Mã hóa dữ liệu
    D. Quản lý mật khẩu

    49. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

    A. TCP nhanh hơn UDP
    B. TCP đảm bảo độ tin cậy, UDP thì không
    C. UDP đảm bảo độ tin cậy, TCP thì không
    D. TCP sử dụng ít tài nguyên hơn UDP

    50. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. TCP

    51. Phương pháp mã hóa nào sau đây được coi là mạnh nhất?

    A. DES
    B. MD5
    C. AES
    D. SHA-1

    52. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập web một cách an toàn?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. HTTPS
    D. SMTP

    53. Công nghệ nào được sử dụng để nhóm nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic duy nhất, tăng băng thông và độ tin cậy?

    A. VLAN
    B. NAT
    C. Link aggregation
    D. DHCP

    54. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ không khả dụng bằng cách làm ngập hệ thống với lưu lượng truy cập?

    A. Phishing
    B. Malware
    C. DDoS
    D. SQL Injection

    55. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ internet
    B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
    C. Chặn quảng cáo
    D. Quản lý mật khẩu

    56. Loại cáp mạng nào có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?

    A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
    B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
    C. Cáp quang (Fiber optic cable)
    D. Cáp UTP

    57. Firewall hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?

    A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
    B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
    C. Tầng Mạng (Network Layer)
    D. Firewall có thể hoạt động ở nhiều tầng

    58. Điểm khác biệt chính giữa router và switch là gì?

    A. Router hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu, switch hoạt động ở tầng mạng
    B. Router kết nối các mạng khác nhau, switch kết nối các thiết bị trong cùng một mạng
    C. Switch kết nối các mạng khác nhau, router kết nối các thiết bị trong cùng một mạng
    D. Router nhanh hơn switch

    59. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

    A. Truyền tải file
    B. Quản lý và giám sát các thiết bị mạng
    C. Phân giải tên miền
    D. Mã hóa dữ liệu

    60. Chuẩn IEEE 802.11 đề cập đến công nghệ mạng nào?

    A. Ethernet
    B. Token Ring
    C. Wi-Fi
    D. Bluetooth

    61. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘bandwidth’ (băng thông) dùng để chỉ điều gì?

    A. Phạm vi địa chỉ IP
    B. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng
    C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua một kết nối
    D. Loại cáp mạng sử dụng

    62. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?

    A. Yêu cầu dịch vụ từ các máy khách khác
    B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách
    C. Chỉ thực hiện các tác vụ tính toán
    D. Kết nối trực tiếp với Internet

    63. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất mạng bằng cách lưu trữ bản sao của dữ liệu gần người dùng hơn?

    A. Load balancing
    B. Caching
    C. Virtualization
    D. Clustering

    64. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại
    B. Quản lý địa chỉ MAC
    C. Điều khiển luồng dữ liệu
    D. Mã hóa dữ liệu

    65. Cáp mạng nào sau đây sử dụng đầu nối RJ45?

    A. Cáp đồng trục
    B. Cáp quang
    C. Cáp xoắn đôi
    D. Cáp serial

    66. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?

    A. DNS
    B. SMTP
    C. DHCP
    D. FTP

    67. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘latency’ (độ trễ) dùng để chỉ điều gì?

    A. Tốc độ truyền dữ liệu
    B. Thời gian cần thiết để một gói tin đi từ điểm này đến điểm khác
    C. Kích thước của gói tin
    D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng

    68. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

    A. Truyền tải email
    B. Quản lý và giám sát các thiết bị mạng
    C. Định tuyến gói tin
    D. Cấp phát địa chỉ IP

    69. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng Mạng (Network Layer)
    B. Tầng Phiên (Session Layer)
    C. Tầng Trình bày (Presentation Layer)
    D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

    70. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Firewall

    71. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng?

    A. Simplex
    B. Half-duplex
    C. Full-duplex
    D. Multiplex

    72. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI?

    A. Tầng Mạng (Network Layer)
    B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
    C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
    D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

    73. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi bằng cách mã hóa dữ liệu?

    A. SSID broadcasting
    B. MAC address filtering
    C. WEP/WPA/WPA2
    D. DHCP reservation

    74. Mục đích của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?

    A. Tăng băng thông mạng
    B. Chia mạng thành các broadcast domain nhỏ hơn
    C. Giảm độ trễ của mạng
    D. Tăng phạm vi phủ sóng Wi-Fi

    75. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ kết nối internet
    B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
    C. Quản lý băng thông mạng
    D. Cân bằng tải cho máy chủ

    76. Chức năng của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?

    A. Truyền tải dữ liệu người dùng
    B. Điều khiển luồng dữ liệu
    C. Báo cáo lỗi và cung cấp thông tin chẩn đoán mạng
    D. Mã hóa dữ liệu

    77. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
    C. Cấp phát địa chỉ IP
    D. Chuyển mạch gói tin

    78. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

    A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
    B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
    C. Tầng Internet (Internet Layer)
    D. Tầng Liên kết (Link Layer)

    79. Lợi ích chính của việc sử dụng IPv6 so với IPv4 là gì?

    A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
    B. Không gian địa chỉ lớn hơn
    C. Bảo mật tốt hơn
    D. Dễ dàng cấu hình hơn

    80. Trong hệ thống mạng, ‘subnet mask’ (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?

    A. Mã hóa dữ liệu
    B. Xác định phần mạng và phần host của một địa chỉ IP
    C. Định tuyến gói tin
    D. Quản lý địa chỉ MAC

    81. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. FTP
    B. HTTP
    C. SMTP
    D. SNMP

    82. NAT (Network Address Translation) có chức năng gì?

    A. Tăng cường bảo mật cho mạng
    B. Cho phép nhiều thiết bị sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng
    C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
    D. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS)

    83. Trong bảo mật mạng, thuật ngữ ‘DMZ’ (Demilitarized Zone) dùng để chỉ điều gì?

    A. Một khu vực mạng được bảo vệ nghiêm ngặt
    B. Một khu vực mạng nằm giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài, cung cấp các dịch vụ công cộng
    C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
    D. Một hệ thống phát hiện xâm nhập

    84. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?

    A. 10.0.0.1
    B. 127.0.0.1
    C. 172.16.0.1
    D. 192.168.1.1

    85. Trong giao thức TCP/IP, giao thức nào đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy và theo thứ tự?

    A. IP
    B. UDP
    C. TCP
    D. ICMP

    86. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP?

    A. Telnet
    B. Ping
    C. Traceroute
    D. Netstat

    87. Trong mạng máy tính, ‘default gateway’ (cổng mặc định) là gì?

    A. Địa chỉ IP của máy chủ DNS
    B. Địa chỉ IP của router mà các gói tin được gửi đến khi đích đến nằm ngoài mạng cục bộ
    C. Địa chỉ MAC của card mạng
    D. Địa chỉ IP của máy chủ DHCP

    88. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web (WWW)?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. TCP

    89. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

    A. Địa chỉ IP của router
    B. Tên của mạng Wi-Fi
    C. Địa chỉ MAC của thiết bị
    D. Giao thức bảo mật Wi-Fi

    90. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI?

    A. TCP
    B. IP
    C. UDP
    D. HTTP

    91. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau sử dụng các giao thức khác nhau?

    A. Hub
    B. Switch
    C. Router
    D. Bridge

    92. Loại hình tấn công nào sử dụng email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân?

    A. DoS
    B. Phishing
    C. SQL Injection
    D. Cross-site scripting

    93. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web một cách an toàn?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. HTTPS

    94. Địa chỉ nào sau đây là một địa chỉ IPv6 hợp lệ?

    A. 192.168.1.1
    B. 10.0.0.1
    C. 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
    D. 127.0.0.1

    95. Loại cáp mạng nào sau đây có khả năng chống nhiễu điện từ tốt nhất?

    A. Cáp UTP
    B. Cáp STP
    C. Cáp đồng trục
    D. Cáp quang

    96. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address)?

    A. 192.168.1.1
    B. 172.10.0.1
    C. 10.1.1.1
    D. Tất cả các đáp án trên

    97. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy vấn thông tin về tên miền và địa chỉ IP tương ứng?

    A. SMTP
    B. HTTP
    C. FTP
    D. DNS

    98. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp B?

    A. 10.0.0.1
    B. 172.16.0.1
    C. 192.168.1.1
    D. 200.1.1.1

    99. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?

    A. ICMP
    B. ARP
    C. TCP
    D. UDP

    100. Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Firewall

    101. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý tập trung địa chỉ IP trong một mạng?

    A. DNS
    B. DHCP
    C. SMTP
    D. HTTP

    102. Phương pháp bảo mật mạng nào sau đây sử dụng mật khẩu để xác thực người dùng trước khi cho phép truy cập?

    A. Mã hóa
    B. Chứng thực
    C. Ủy quyền
    D. Kiểm toán

    103. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để ngăn chặn các gói tin độc hại xâm nhập vào mạng dựa trên nội dung của chúng?

    A. Firewall
    B. Intrusion Detection System (IDS)
    C. Intrusion Prevention System (IPS)
    D. Virtual Private Network (VPN)

    104. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các kết nối giữa các ứng dụng?

    A. Tầng Mạng
    B. Tầng Vận chuyển
    C. Tầng Phiên
    D. Tầng Ứng dụng

    105. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng ứng dụng?

    A. Tầng Mạng
    B. Tầng Vận chuyển
    C. Tầng Phiên
    D. Tầng Ứng dụng

    106. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra một mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn giữa hai mạng qua Internet?

    A. NAT
    B. Firewall
    C. IPsec
    D. DHCP

    107. Công nghệ nào sau đây cho phép hợp nhất nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic duy nhất để tăng băng thông?

    A. NAT
    B. Link Aggregation
    C. VPN
    D. DHCP

    108. Giao thức nào sau đây được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng?

    A. SNMP
    B. HTTP
    C. FTP
    D. DNS

    109. Tầng nào trong mô hình TCP/IP tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?

    A. Tầng Liên kết Dữ liệu
    B. Tầng Giao vận
    C. Tầng Internet
    D. Tầng Ứng dụng

    110. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?

    A. 192.168.1.1
    B. 10.0.0.1
    C. 127.0.0.1
    D. 169.254.0.1

    111. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng Mạng
    B. Tầng Vận chuyển
    C. Tầng Phiên
    D. Tầng Trình bày

    112. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. TCP

    113. Trong kiến trúc client-server, ai là người khởi tạo giao tiếp?

    A. Máy chủ
    B. Máy khách
    C. Cả hai
    D. Không ai cả

    114. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn (subnet)?

    A. NAT
    B. DHCP
    C. Subnetting
    D. VPN

    115. Loại tấn công mạng nào sau đây cố gắng làm cho một máy chủ hoặc dịch vụ không khả dụng bằng cách làm ngập nó với lưu lượng truy cập?

    A. Phishing
    B. Malware
    C. DoS/DDoS
    D. SQL Injection

    116. Công nghệ mạng không dây nào sau đây có phạm vi hoạt động lớn nhất?

    A. Bluetooth
    B. Wi-Fi
    C. Zigbee
    D. WiMAX

    117. Công nghệ nào sau đây cho phép chia sẻ một kết nối Internet duy nhất cho nhiều thiết bị trong mạng LAN?

    A. DNS
    B. NAT
    C. VPN
    D. Firewall

    118. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi?

    A. Sử dụng mật khẩu yếu
    B. Tắt mã hóa
    C. Sử dụng WPA3
    D. Phát sóng SSID

    119. Thiết bị mạng nào sau đây có chức năng lọc lưu lượng truy cập dựa trên địa chỉ IP, cổng và giao thức?

    A. Hub
    B. Switch
    C. Router
    D. Firewall

    120. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tải file lên và tải file xuống từ một máy chủ?

    A. SMTP
    B. HTTP
    C. FTP
    D. DNS

    121. Mục đích của DNS (Domain Name System) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
    C. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị
    D. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng

    122. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập và quản lý các tập tin trên một máy chủ từ xa?

    A. HTTP
    B. SMTP
    C. FTP
    D. DNS

    123. Loại cáp mạng nào thường được sử dụng trong mạng Ethernet hiện đại?

    A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
    B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
    C. Cáp quang (Fiber optic cable)
    D. Cáp song song (Parallel cable)

    124. Trong kiến trúc client-server, ai là người yêu cầu dịch vụ?

    A. Máy chủ (server)
    B. Máy khách (client)
    C. Router
    D. Switch

    125. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng Mạng (Network Layer)
    B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
    C. Tầng Phiên (Session Layer)
    D. Tầng Trình bày (Presentation Layer)

    126. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì?

    A. Địa chỉ logic được gán bởi DHCP
    B. Địa chỉ vật lý duy nhất của card mạng
    C. Địa chỉ IP của router
    D. Địa chỉ được sử dụng để định tuyến trên Internet

    127. Spanning Tree Protocol (STP) được sử dụng để làm gì trong mạng?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Ngăn chặn các vòng lặp trong mạng
    C. Cấp phát địa chỉ IP
    D. Mã hóa dữ liệu

    128. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua Internet
    C. Chia sẻ tập tin giữa các thiết bị
    D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng

    129. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

    A. TCP nhanh hơn UDP
    B. TCP cung cấp kết nối đáng tin cậy, có thứ tự, còn UDP thì không
    C. UDP sử dụng mã hóa, TCP thì không
    D. TCP chỉ được sử dụng cho email, UDP cho web

    130. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi?

    A. Sử dụng giao thức WEP
    B. Sử dụng mật khẩu mặc định
    C. Tắt SSID broadcasting
    D. Sử dụng giao thức WPA3

    131. Giao thức nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

    A. DHCP
    B. DNS
    C. ARP
    D. ICMP

    132. Công nghệ nào cho phép bạn nhóm nhiều kết nối vật lý thành một kết nối logic duy nhất để tăng băng thông và độ tin cậy?

    A. Spanning Tree Protocol (STP)
    B. Virtual LAN (VLAN)
    C. Link Aggregation (LAG)
    D. Quality of Service (QoS)

    133. QoS (Quality of Service) được sử dụng để làm gì trong mạng máy tính?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng
    C. Mã hóa dữ liệu
    D. Ngăn chặn truy cập trái phép

    134. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Repeater

    135. Chuẩn IEEE 802.11 đại diện cho loại mạng nào?

    A. Ethernet có dây
    B. Token Ring
    C. Mạng không dây (Wi-Fi)
    D. Bluetooth

    136. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
    C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị
    D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP

    137. Địa chỉ IP ‘127.0.0.1’ có ý nghĩa gì?

    A. Địa chỉ IP của router
    B. Địa chỉ IP công cộng
    C. Địa chỉ loopback (localhost)
    D. Địa chỉ IP của máy chủ DNS

    138. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting là gì?

    A. Tăng tốc độ mạng
    B. Chia mạng thành các mạng nhỏ hơn để quản lý dễ dàng hơn và cải thiện bảo mật
    C. Mã hóa dữ liệu
    D. Cấp phát địa chỉ IP tự động

    139. Chức năng của DHCP server là gì?

    A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
    B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
    C. Định tuyến lưu lượng mạng
    D. Mã hóa dữ liệu truyền tải

    140. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia sẻ một kết nối Internet duy nhất cho nhiều thiết bị trong mạng LAN?

    A. DNS (Domain Name System)
    B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    C. NAT (Network Address Translation)
    D. VPN (Virtual Private Network)

    141. Trong mạng máy tính, ‘ping’ là một công cụ được sử dụng để làm gì?

    A. Kiểm tra tốc độ tải xuống
    B. Kiểm tra kết nối mạng và đo thời gian trễ
    C. Quét virus trên máy tính
    D. Tìm kiếm địa chỉ IP của một trang web

    142. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách an toàn qua Internet?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. Telnet
    D. HTTPS

    143. Trong mạng không dây, SSID là gì?

    A. Địa chỉ IP của router
    B. Tên của mạng Wi-Fi
    C. Mật khẩu của mạng Wi-Fi
    D. Địa chỉ MAC của router

    144. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. TCP

    145. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘bandwidth’ (băng thông) đề cập đến điều gì?

    A. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng
    B. Phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi
    C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một kết nối mạng
    D. Độ trễ của mạng

    146. Phương pháp tấn công mạng nào sử dụng việc gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập đến một máy chủ để làm quá tải và khiến nó không thể phục vụ người dùng hợp pháp?

    A. Phishing
    B. Man-in-the-middle attack
    C. Denial-of-service (DoS) attack
    D. SQL injection

    147. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ riêng (private IP address)?

    A. 192.168.1.1
    B. 172.16.0.1
    C. 10.0.0.1
    D. Tất cả các địa chỉ trên

    148. Công nghệ nào cho phép bạn tạo nhiều mạng LAN ảo (VLAN) trên một switch vật lý?

    A. Spanning Tree Protocol (STP)
    B. Link Aggregation Control Protocol (LACP)
    C. Virtual LAN (VLAN)
    D. Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)

    149. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?

    A. SNMP (Simple Network Management Protocol)
    B. FTP (File Transfer Protocol)
    C. Telnet
    D. SSH (Secure Shell)

    150. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

    A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
    B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
    C. Tầng Mạng (Internet Layer)
    D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.