Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Địa lý
      • Lịch sử
      • Sinh học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản online có đáp án

    Ngày cập nhật: 06/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Chào mừng bạn đến với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Chúc bạn làm bài hiệu quả và tích lũy thêm nhiều kiến thức!

    1. Chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng được gọi là gì?

    A. Marketing giao dịch
    B. Marketing quan hệ
    C. Marketing đại chúng
    D. Marketing trực tiếp

    2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập trang web và hành vi người dùng?

    A. Microsoft Excel
    B. Google Analytics
    C. Adobe Photoshop
    D. Zoom

    3. Chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) dùng để đo lường điều gì?

    A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
    B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
    C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
    D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.

    4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược marketing thành công trên mạng xã hội?

    A. Đăng bài thường xuyên, bất kể nội dung.
    B. Sử dụng nhiều hashtag nhất có thể.
    C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp với họ.
    D. Mua nhiều người theo dõi để tăng độ phổ biến.

    5. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điều gì?

    A. Phân tích tài chính của doanh nghiệp.
    B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
    C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
    D. Phân tích hành vi khách hàng.

    6. Kênh marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu dựa trên vị trí địa lý của họ?

    A. Email Marketing
    B. Social Media Marketing
    C. Search Engine Optimization
    D. Location-Based Marketing

    7. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ khách hàng rời bỏ một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định?

    A. Customer Lifetime Value (CLTV)
    B. Customer Acquisition Cost (CAC)
    C. Churn Rate
    D. Net Promoter Score (NPS)

    8. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào quảng cáo đó?

    A. CPM (Cost Per Mille)
    B. CPA (Cost Per Acquisition)
    C. CTR (Click-Through Rate)
    D. ROI (Return on Investment)

    9. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?

    A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
    B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
    C. Thời gian trên trang (Time on Page)
    D. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC)

    10. Kênh marketing nào cho phép doanh nghiệp gửi tin nhắn trực tiếp đến điện thoại di động của khách hàng?

    A. Email Marketing
    B. SMS Marketing
    C. Social Media Marketing
    D. Search Engine Marketing

    11. Hình thức marketing nào sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

    A. Direct Marketing
    B. Guerilla Marketing
    C. Influencer Marketing
    D. Affiliate Marketing

    12. Trong marketing, ‘brand equity’ đề cập đến điều gì?

    A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
    B. Giá trị vô hình của thương hiệu, được xây dựng dựa trên nhận thức, lòng trung thành và sự liên kết của khách hàng.
    C. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán được.
    D. Ngân sách marketing hàng năm của thương hiệu.

    13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix 4P truyền thống?

    A. Product (Sản phẩm)
    B. Price (Giá cả)
    C. Place (Địa điểm)
    D. People (Con người)

    14. Chức năng chính của một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) là gì?

    A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
    B. Quản lý chuỗi cung ứng.
    C. Quản lý thông tin và tương tác với khách hàng.
    D. Quản lý nhân sự.

    15. Trong bối cảnh marketing trên mạng xã hội, ‘engagement rate’ thường được dùng để đo lường điều gì?

    A. Số lượng người theo dõi trang.
    B. Tần suất đăng bài.
    C. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung (ví dụ: lượt thích, bình luận, chia sẻ).
    D. Chi phí quảng cáo trên mỗi người tiếp cận.

    16. Trong marketing, thuật ngữ ‘viral marketing’ dùng để chỉ điều gì?

    A. Một chiến dịch marketing có chi phí rất cao.
    B. Một chiến dịch marketing sử dụng virus máy tính để lan truyền thông điệp.
    C. Một chiến dịch marketing thành công đến mức thông điệp lan truyền nhanh chóng từ người này sang người khác.
    D. Một chiến dịch marketing tập trung vào việc bán các sản phẩm liên quan đến sức khỏe.

    17. Mục tiêu của việc sử dụng landing page trong một chiến dịch marketing là gì?

    A. Để cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
    B. Để tăng lưu lượng truy cập vào trang chủ của website.
    C. Để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng hoặc thúc đẩy một hành động cụ thể (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
    D. Để cải thiện thứ hạng SEO của website.

    18. Phương pháp marketing nào sau đây liên quan đến việc tối ưu hóa nội dung và cấu trúc trang web để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm?

    A. Pay-Per-Click (PPC)
    B. Social Media Marketing (SMM)
    C. Search Engine Optimization (SEO)
    D. Email Marketing

    19. Trong marketing, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?

    A. Quá trình tăng chi phí quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng hơn.
    B. Quá trình tối ưu hóa website và landing page để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
    C. Quá trình giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
    D. Quá trình xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.

    20. Trong marketing, ‘persona’ được dùng để chỉ điều gì?

    A. Một loại quảng cáo trực tuyến.
    B. Một đại diện bán hàng xuất sắc.
    C. Một hồ sơ khách hàng mục tiêu được xây dựng dựa trên nghiên cứu và dữ liệu.
    D. Một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.

    21. Loại hình quảng cáo nào xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm và được nhắm mục tiêu dựa trên từ khóa mà người dùng tìm kiếm?

    A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
    B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
    C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
    D. Email Marketing

    22. Trong marketing, ‘retargeting’ là gì?

    A. Việc nhắm mục tiêu lại vào các khách hàng đã mua sản phẩm của bạn trước đây.
    B. Việc nhắm mục tiêu vào các khách hàng tiềm năng đã truy cập trang web của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
    C. Việc nhắm mục tiêu vào các khách hàng có thu nhập cao.
    D. Việc nhắm mục tiêu vào các khách hàng sống ở một khu vực địa lý cụ thể.

    23. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?

    A. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
    B. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing)
    C. Marketing nội dung (Content Marketing)
    D. Marketing du kích (Guerilla Marketing)

    24. Mục tiêu chính của content marketing là gì?

    A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
    B. Xây dựng nhận thức về thương hiệu, thu hút và giữ chân khách hàng thông qua nội dung giá trị.
    C. Giảm chi phí quảng cáo.
    D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh về giá.

    25. Trong mô hình AIDA, giai đoạn nào mà khách hàng tiềm năng bắt đầu tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ?

    A. Attention (Sự chú ý)
    B. Interest (Sự quan tâm)
    C. Desire (Sự khao khát)
    D. Action (Hành động)

    26. Phân khúc thị trường dựa trên phong cách sống, giá trị và thái độ của khách hàng được gọi là gì?

    A. Phân khúc địa lý
    B. Phân khúc nhân khẩu học
    C. Phân khúc hành vi
    D. Phân khúc tâm lý

    27. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào liên quan đến việc quan sát trực tiếp hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên?

    A. Khảo sát (Survey)
    B. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview)
    C. Thử nghiệm (Experiment)
    D. Nghiên cứu quan sát (Observational Study)

    28. Trong marketing, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?

    A. Để kiểm tra xem một sản phẩm có an toàn để sử dụng hay không.
    B. Để so sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động) để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
    C. Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
    D. Để dự đoán xu hướng thị trường.

    29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng marketing automation?

    A. Tăng hiệu quả và năng suất của đội ngũ marketing.
    B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
    C. Giảm chi phí marketing.
    D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong các hoạt động marketing.

    30. Loại quảng cáo trực tuyến nào mà nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ?

    A. CPM (Cost Per Mille)
    B. CPA (Cost Per Acquisition)
    C. CPC (Cost Per Click)
    D. Fixed Cost

    31. Mô hình ‘4P’ trong marketing bao gồm những yếu tố nào?

    A. Product, Price, Place, Promotion.
    B. People, Process, Physical Evidence, Promotion.
    C. Planning, Product, Price, Place.
    D. Productivity, Price, Place, People.

    32. Trong marketing, ‘Brand Equity’ (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

    A. Giá trị tài sản hữu hình của một thương hiệu.
    B. Nhận thức, cảm xúc và trải nghiệm của khách hàng liên kết với một thương hiệu.
    C. Số lượng sản phẩm mà một thương hiệu bán được.
    D. Chi phí để xây dựng một thương hiệu.

    33. Chiến lược marketing ‘Pull’ tập trung vào điều gì?

    A. Đẩy sản phẩm đến người tiêu dùng thông qua các kênh phân phối.
    B. Tạo ra nhu cầu từ phía người tiêu dùng để ‘kéo’ sản phẩm qua các kênh phân phối.
    C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
    D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.

    34. Trong marketing, ‘Product Differentiation’ (Khác biệt hóa sản phẩm) là gì?

    A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
    B. Tạo ra sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm của bạn so với các sản phẩm khác trên thị trường.
    C. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
    D. Sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau.

    35. Mục tiêu của ‘Guerilla Marketing’ là gì?

    A. Sử dụng các chiến thuật marketing thông thường với ngân sách lớn.
    B. Sử dụng các chiến thuật marketing độc đáo, sáng tạo và bất ngờ với ngân sách hạn chế để tạo ra sự chú ý lớn.
    C. Tập trung vào marketing trực tiếp đến từng khách hàng.
    D. Sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống để quảng bá sản phẩm.

    36. Retargeting’ (Tiếp thị lại) là gì trong quảng cáo trực tuyến?

    A. Tiếp thị sản phẩm mới cho khách hàng hiện tại.
    B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
    C. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.
    D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.

    37. Trong marketing, ‘Value Proposition’ (Đề xuất giá trị) là gì?

    A. Giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ.
    B. Lợi ích mà khách hàng nhận được khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và lý do họ nên chọn bạn thay vì đối thủ cạnh tranh.
    C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
    D. Số lượng sản phẩm được bán ra.

    38. Trong marketing, ‘Buyer Persona’ là gì?

    A. Một nhân viên bán hàng giỏi.
    B. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng đại diện cho một phân khúc thị trường mục tiêu.
    C. Một sản phẩm mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
    D. Một chiến dịch quảng cáo tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể.

    39. Marketing automation’ là việc sử dụng phần mềm để làm gì?

    A. Tự động tạo ra các sản phẩm mới.
    B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
    C. Tự động trả lời các câu hỏi của khách hàng.
    D. Tự động phân tích dữ liệu thị trường.

    40. Mục tiêu của ‘Search Engine Marketing’ (SEM) là gì?

    A. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
    B. Tăng lượng truy cập website thông qua cả SEO và quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
    C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên mạng xã hội.
    D. Phân tích dữ liệu website.

    41. Affiliate marketing’ là hình thức marketing dựa trên điều gì?

    A. Trả tiền cho người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
    B. Trả hoa hồng cho các đối tác liên kết khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm.
    C. Giảm giá sản phẩm cho khách hàng thân thiết.
    D. Tổ chức sự kiện để quảng bá sản phẩm.

    42. Điểm khác biệt chính giữa ‘Market Research’ (Nghiên cứu thị trường) sơ cấp và thứ cấp là gì?

    A. Nghiên cứu sơ cấp tập trung vào dữ liệu định lượng, trong khi nghiên cứu thứ cấp tập trung vào dữ liệu định tính.
    B. Nghiên cứu sơ cấp thu thập dữ liệu mới trực tiếp từ nguồn, trong khi nghiên cứu thứ cấp sử dụng dữ liệu đã có sẵn.
    C. Nghiên cứu sơ cấp rẻ hơn nghiên cứu thứ cấp.
    D. Nghiên cứu thứ cấp nhanh hơn nghiên cứu sơ cấp.

    43. Trong marketing, ‘Market Penetration’ (Thâm nhập thị trường) là gì?

    A. Phát triển sản phẩm mới để bán cho thị trường hiện tại.
    B. Bán sản phẩm hiện tại cho thị trường mới.
    C. Tăng thị phần của sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại.
    D. Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường.

    44. Trong marketing, ‘Customer Relationship Management’ (CRM) là gì?

    A. Một phần mềm quản lý tài chính.
    B. Một chiến lược quản lý tất cả các tương tác và mối quan hệ của công ty với khách hàng.
    C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường.
    D. Một công cụ phân tích dữ liệu.

    45. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống (Traditional Marketing) và marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?

    A. Marketing truyền thống sử dụng các phương tiện in ấn, trong khi marketing kỹ thuật số sử dụng video.
    B. Marketing truyền thống tập trung vào quảng bá sản phẩm, trong khi marketing kỹ thuật số tập trung vào xây dựng thương hiệu.
    C. Marketing kỹ thuật số cho phép đo lường hiệu quả chiến dịch dễ dàng và chính xác hơn so với marketing truyền thống.
    D. Marketing truyền thống rẻ hơn marketing kỹ thuật số.

    46. Influencer marketing’ là hình thức marketing sử dụng ai để quảng bá sản phẩm?

    A. Nhân viên bán hàng.
    B. Người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
    C. Khách hàng thân thiết.
    D. Đối thủ cạnh tranh.

    47. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘SWOT analysis’ trong marketing là gì?

    A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
    B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo đã thực hiện.
    C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp hoặc dự án.
    D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp.

    48. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing là gì?

    A. Số lượng email được gửi đi.
    B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
    C. Số lượng người đăng ký nhận email.
    D. Chi phí cho mỗi email được gửi.

    49. Trong marketing, thuật ngữ ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) thể hiện điều gì?

    A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
    B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
    C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
    D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

    50. Trong marketing, ‘Brand Awareness’ (Nhận diện thương hiệu) là gì?

    A. Số lượng sản phẩm được bán ra.
    B. Mức độ quen thuộc và nhận biết của khách hàng về một thương hiệu.
    C. Giá trị tài sản của một thương hiệu.
    D. Chi phí để xây dựng một thương hiệu.

    51. Trong marketing, ‘Segmentation’ (Phân khúc thị trường) nghĩa là gì?

    A. Chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng.
    B. Tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
    C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
    D. Sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau.

    52. Trong digital marketing, SEO (Search Engine Optimization) là gì?

    A. Quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
    B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
    C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên mạng xã hội.
    D. Phân tích dữ liệu website.

    53. Trong marketing, ‘Viral Marketing’ là gì?

    A. Sử dụng virus máy tính để quảng bá sản phẩm.
    B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và dễ chia sẻ để lan truyền nhanh chóng trên mạng.
    C. Sử dụng các chiến thuật marketing gây tranh cãi.
    D. Tập trung vào marketing trực tiếp đến từng khách hàng.

    54. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘Landing Page’ là gì?

    A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
    B. Thu hút khách hàng truy cập website.
    C. Chuyển đổi khách hàng truy cập thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng trả tiền.
    D. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

    55. Trong marketing, ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

    A. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự.
    B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp.
    C. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.
    D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.

    56. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘Content Marketing’ là gì?

    A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
    B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tăng cường nhận diện thương hiệu.
    C. Giảm chi phí quảng cáo.
    D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.

    57. Điểm khác biệt chính giữa ‘Direct Marketing’ (Marketing trực tiếp) và ‘Indirect Marketing’ (Marketing gián tiếp) là gì?

    A. Direct Marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống, trong khi Indirect Marketing sử dụng các phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
    B. Direct Marketing tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, trong khi Indirect Marketing tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
    C. Direct Marketing nhắm mục tiêu trực tiếp đến khách hàng, trong khi Indirect Marketing xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ với khách hàng một cách gián tiếp.
    D. Direct Marketing rẻ hơn Indirect Marketing.

    58. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng Mobile Marketing?

    A. Tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn hơn ở mọi lúc mọi nơi.
    B. Giảm chi phí quảng cáo.
    C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
    D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.

    59. Mục đích của việc sử dụng ‘A/B testing’ trong marketing là gì?

    A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
    B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
    C. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới.
    D. Giảm chi phí quảng cáo.

    60. Social listening’ trong marketing đề cập đến hoạt động nào?

    A. Chỉ lắng nghe phản hồi trực tiếp từ khách hàng qua điện thoại.
    B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu trên mạng xã hội.
    C. Chỉ đọc các bài đánh giá sản phẩm trên website của công ty.
    D. Chỉ trả lời các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

    61. Chức năng chính của CRM (Customer Relationship Management) là gì?

    A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
    B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng và cải thiện trải nghiệm của họ.
    C. Quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
    D. Quản lý nhân sự của doanh nghiệp.

    62. Điểm khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?

    A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị, trong khi outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
    B. Inbound marketing sử dụng quảng cáo trả tiền, trong khi outbound marketing sử dụng các kênh truyền thông truyền thống.
    C. Inbound marketing tập trung vào việc bán sản phẩm, trong khi outbound marketing tập trung vào việc xây dựng thương hiệu.
    D. Inbound marketing rẻ hơn outbound marketing.

    63. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và digital marketing là gì?

    A. Marketing truyền thống sử dụng các kênh truyền thông ngoại tuyến, trong khi digital marketing sử dụng các kênh trực tuyến.
    B. Marketing truyền thống tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, trong khi digital marketing tập trung vào việc bán sản phẩm.
    C. Marketing truyền thống rẻ hơn digital marketing.
    D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn digital marketing.

    64. Trong marketing, ‘USP’ là viết tắt của cụm từ nào?

    A. Unique Selling Proposition (Đề xuất bán hàng độc nhất).
    B. Universal Service Provision (Cung cấp dịch vụ phổ quát).
    C. User System Protocol (Giao thức hệ thống người dùng).
    D. United Sales Performance (Hiệu suất bán hàng hợp nhất).

    65. Mục tiêu của việc sử dụng ‘storytelling’ trong marketing là gì?

    A. Để tạo ra các chiến dịch quảng cáo hài hước.
    B. Để kết nối với khách hàng ở mức độ cảm xúc sâu sắc hơn, truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn và đáng nhớ.
    C. Để giảm chi phí sản xuất video quảng cáo.
    D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

    66. Mục tiêu của việc sử dụng ‘influencer marketing’ là gì?

    A. Để giảm chi phí quảng cáo.
    B. Để tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
    C. Để tạo ra các chiến dịch quảng cáo hài hước.
    D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

    67. Landing page là gì?

    A. Trang chủ của một trang web.
    B. Một trang web độc lập được thiết kế để thu hút khách truy cập và chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng.
    C. Trang hiển thị kết quả tìm kiếm trên một trang web.
    D. Trang chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp.

    68. Content marketing tập trung vào việc:

    A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
    B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
    C. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng lưu lượng truy cập trang web.
    D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để cải thiện thứ hạng trang web.

    69. Mục tiêu của chiến lược định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?

    A. Tạo ra một vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
    B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
    C. Giảm chi phí marketing.
    D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

    70. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) là gì?

    A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
    B. Tỷ lệ người nhận đã mở email so với tổng số email được gửi.
    C. Tỷ lệ người nhận đã nhấp vào liên kết trong email.
    D. Tỷ lệ người nhận đã hủy đăng ký nhận email.

    71. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) là quá trình:

    A. Tự động trả lời tin nhắn của khách hàng trên mạng xã hội.
    B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu, sản phẩm hoặc đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
    C. Tăng số lượng người theo dõi trên các trang mạng xã hội.
    D. Lên lịch đăng bài trên mạng xã hội.

    72. A/B testing là gì?

    A. Một phương pháp để kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi ra mắt.
    B. Một phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web, email hoặc quảng cáo để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
    C. Một phương pháp để phân tích dữ liệu khách hàng.
    D. Một phương pháp để quản lý mối quan hệ với khách hàng.

    73. Trong digital marketing, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

    A. Tỷ lệ người truy cập trang web đã thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
    B. Tỷ lệ người truy cập trang web đã rời đi ngay sau khi truy cập.
    C. Tỷ lệ người truy cập trang web đã chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
    D. Tỷ lệ người truy cập trang web đã để lại thông tin liên hệ.

    74. Trong marketing, ‘segmentation, targeting, positioning’ (STP) là một quy trình quan trọng để:

    A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
    B. Xác định và tiếp cận thị trường mục tiêu phù hợp nhất với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
    C. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
    D. Tự động hóa các tác vụ marketing.

    75. Điểm khác biệt chính giữa ‘push marketing’ và ‘pull marketing’ là gì?

    A. Push marketing chủ động đưa sản phẩm/thông điệp đến khách hàng, trong khi pull marketing thu hút khách hàng tìm đến sản phẩm/thông điệp.
    B. Push marketing sử dụng quảng cáo trả tiền, trong khi pull marketing sử dụng các kênh truyền thông truyền thống.
    C. Push marketing tập trung vào việc bán sản phẩm, trong khi pull marketing tập trung vào việc xây dựng thương hiệu.
    D. Push marketing rẻ hơn pull marketing.

    76. KPI (Key Performance Indicator) trong marketing dùng để:

    A. Xác định đối tượng mục tiêu của chiến dịch marketing.
    B. Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing so với mục tiêu đã đặt ra.
    C. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng.
    D. Quản lý ngân sách marketing.

    77. Mục đích của việc xây dựng persona khách hàng là gì?

    A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng của bạn dựa trên nghiên cứu và dữ liệu.
    B. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
    C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
    D. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.

    78. Mục tiêu của marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?

    A. Sử dụng các chiến lược quảng cáo truyền thống với ngân sách lớn.
    B. Tạo ra sự chú ý và lan truyền thông điệp bằng các hoạt động sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp.
    C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các chương trình khách hàng thân thiết.
    D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.

    79. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

    A. Quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
    B. Tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
    C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua mạng xã hội.
    D. Phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện chiến dịch marketing.

    80. Trong marketing, thuật ngữ ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) dùng để chỉ điều gì?

    A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
    B. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
    C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
    D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

    81. Retargeting (tiếp thị lại) là gì?

    A. Tiếp thị sản phẩm mới cho khách hàng hiện tại.
    B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn trước đó.
    C. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
    D. Phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện chiến dịch marketing.

    82. Lợi ích chính của việc sử dụng marketing automation là gì?

    A. Giảm chi phí marketing.
    B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.
    C. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
    D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

    83. Mục tiêu chính của việc sử dụng phân tích SWOT trong marketing là gì?

    A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
    B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
    C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
    D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu của khách hàng.

    84. Trong marketing, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) có nghĩa là gì?

    A. Khả năng khách hàng nhớ đến và nhận ra thương hiệu của bạn.
    B. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    C. Số lượng sản phẩm bạn bán được trong một khoảng thời gian nhất định.
    D. Giá trị tài sản thương hiệu của bạn.

    85. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:

    A. Phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng.
    B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
    C. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm cho một nhóm khách hàng duy nhất.
    D. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất.

    86. Trong marketing, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) là gì?

    A. Quá trình khách hàng tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.
    B. Toàn bộ trải nghiệm của khách hàng từ khi nhận biết về sản phẩm/dịch vụ đến khi trở thành khách hàng trung thành.
    C. Quá trình khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
    D. Quá trình khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

    87. Affiliate marketing là gì?

    A. Một hình thức quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
    B. Một hình thức marketing dựa trên hiệu suất, trong đó bạn trả tiền cho các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    C. Một hình thức marketing trực tiếp đến khách hàng thông qua email.
    D. Một hình thức marketing trên mạng xã hội.

    88. Trong marketing, thuật ngữ ‘lead’ dùng để chỉ điều gì?

    A. Một khách hàng đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    B. Một người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và có khả năng trở thành khách hàng.
    C. Một người đã truy cập trang web của bạn.
    D. Một người đã theo dõi bạn trên mạng xã hội.

    89. Vai trò của ‘market research’ (nghiên cứu thị trường) trong quá trình marketing là gì?

    A. Để hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng, giúp đưa ra các quyết định marketing chính xác.
    B. Để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
    C. Để giảm chi phí marketing.
    D. Để mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

    90. Marketing mix (4P) bao gồm những yếu tố nào?

    A. Product, Price, Place, Promotion.
    B. People, Process, Physical Evidence, Promotion.
    C. Planning, Product, Price, Place.
    D. Productivity, People, Price, Promotion.

    91. Trong quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC), ‘Quality Score’ ảnh hưởng đến điều gì?

    A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
    B. Vị trí quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột.
    C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ quảng cáo.
    D. Thời gian quảng cáo được hiển thị.

    92. Phương pháp marketing nào sau đây sử dụng tự động hóa để gửi các thông điệp phù hợp đến khách hàng vào đúng thời điểm?

    A. Direct mail marketing
    B. Marketing automation
    C. Telemarketing
    D. Event marketing

    93. Mục đích chính của việc xây dựng ‘persona’ khách hàng là gì?

    A. Để tạo ra một danh sách email marketing lớn hơn.
    B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu và cá nhân hóa các chiến dịch marketing.
    C. Để tăng lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
    D. Để giảm chi phí quảng cáo.

    94. Trong quảng cáo hiển thị (display advertising), ‘Click-Through Rate’ (CTR) được tính như thế nào?

    A. Số lượt hiển thị quảng cáo chia cho số lượt nhấp chuột.
    B. Số lượt nhấp chuột chia cho số lượt hiển thị quảng cáo.
    C. Số lượt chuyển đổi chia cho số lượt nhấp chuột.
    D. Tổng chi phí quảng cáo chia cho số lượt nhấp chuột.

    95. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘A/B testing’ trong marketing là gì?

    A. Giảm chi phí marketing bằng cách loại bỏ các chiến dịch kém hiệu quả.
    B. Xác định phiên bản nào của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) hoạt động tốt hơn.
    C. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua việc sử dụng nhiều thiết kế khác nhau.
    D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới.

    96. Phương pháp marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

    A. Direct marketing
    B. Content marketing
    C. Affiliate marketing
    D. Guerilla marketing

    97. Trong marketing quốc tế, ‘adaptation’ (thích nghi) đề cập đến điều gì?

    A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn cầu mà không có bất kỳ thay đổi nào.
    B. Điều chỉnh các yếu tố của marketing mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) để phù hợp với thị trường địa phương.
    C. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới.
    D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ địa phương.

    98. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ‘4P’s’ trong marketing mix?

    A. Price (Giá cả)
    B. Promotion (Xúc tiến)
    C. People (Con người)
    D. Product (Sản phẩm)

    99. Chiến lược marketing ‘Pull’ chủ yếu tập trung vào điều gì?

    A. Đẩy sản phẩm đến người tiêu dùng thông qua các chương trình khuyến mãi cho nhà phân phối.
    B. Tạo ra nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để ‘kéo’ sản phẩm qua kênh phân phối.
    C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
    D. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng thông qua bán hàng cá nhân.

    100. Mục tiêu của ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) là gì?

    A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
    B. Tiếp cận những người đã từng tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn.
    C. Tăng giá trị đơn hàng trung bình.
    D. Giảm chi phí quảng cáo.

    101. Chỉ số ‘Bounce Rate’ trong Google Analytics thể hiện điều gì?

    A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
    B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một mục tiêu cụ thể trên trang web (ví dụ: mua hàng).
    C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
    D. Số lượng trang web khác liên kết đến trang web của bạn.

    102. Sự khác biệt chính giữa ‘marketing du kích’ (guerilla marketing) và marketing truyền thống là gì?

    A. Marketing du kích sử dụng các phương pháp tiếp cận bất ngờ và sáng tạo, thường với ngân sách thấp.
    B. Marketing du kích tập trung vào việc sử dụng các kênh truyền thông truyền thống như TV và báo chí.
    C. Marketing du kích nhắm mục tiêu đến một phân khúc thị trường rộng lớn hơn.
    D. Marketing du kích luôn hiệu quả hơn marketing truyền thống.

    103. Trong marketing B2B (business-to-business), yếu tố nào thường quan trọng hơn so với marketing B2C (business-to-consumer)?

    A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân và lâu dài.
    B. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn.
    C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
    D. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng.

    104. Trong digital marketing, ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

    A. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web từ các thiết bị di động.
    B. Tỷ lệ khách truy cập trang web hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
    C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
    D. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.

    105. Vai trò chính của ‘Public Relations’ (PR) trong marketing là gì?

    A. Trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
    B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của thương hiệu trong mắt công chúng.
    C. Quản lý các chiến dịch quảng cáo trả tiền.
    D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.

    106. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí sản phẩm của mình trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh?

    A. Phân tích PESTEL
    B. Bản đồ định vị (Perceptual Map)
    C. Phân tích 5 lực lượng của Porter
    D. Phân tích chi phí-lợi ích

    107. Trong marketing, ‘Value Proposition’ (Đề xuất giá trị) là gì?

    A. Giá thấp nhất mà bạn sẵn sàng bán sản phẩm.
    B. Lợi ích và giá trị mà khách hàng nhận được khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
    C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
    D. Số lượng sản phẩm bạn bán được trong một tháng.

    108. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch marketing?

    A. Phân tích tình hình (Situational Analysis).
    B. Xác định mục tiêu marketing (Marketing Objectives).
    C. Thực hiện kiểm toán tài chính (Financial Audit).
    D. Phát triển chiến lược marketing (Marketing Strategy).

    109. Trong marketing, ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) thể hiện điều gì?

    A. Tổng doanh thu dự kiến một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
    B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
    C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
    D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

    110. Mục đích của việc thực hiện phân tích SWOT là gì?

    A. Để xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
    B. Để đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của một doanh nghiệp.
    C. Để tạo ra một kế hoạch marketing chi tiết.
    D. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

    111. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ‘Influencer Marketing’?

    A. Tăng độ tin cậy và nhận diện thương hiệu.
    B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn hơn.
    C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp marketing.
    D. Tăng doanh số bán hàng.

    112. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

    A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
    B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
    C. Số lượng bài đăng trên blog.
    D. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score).

    113. Phân khúc thị trường dựa trên ‘tâm lý học’ (psychographics) tập trung vào điều gì?

    A. Địa điểm sinh sống và làm việc của khách hàng.
    B. Tuổi tác, giới tính và thu nhập của khách hàng.
    C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
    D. Hành vi mua hàng trực tuyến của khách hàng.

    114. Chức năng chính của CRM (Customer Relationship Management) trong marketing là gì?

    A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
    B. Quản lý và phân tích tương tác của khách hàng và dữ liệu trong suốt vòng đời khách hàng.
    C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
    D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

    115. Trong marketing trên mạng xã hội, ‘Engagement Rate’ (Tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?

    A. Số lượng người theo dõi tài khoản mạng xã hội.
    B. Tỷ lệ người dùng tương tác với nội dung (ví dụ: thích, bình luận, chia sẻ) so với tổng số người xem.
    C. Số lượng bài đăng được xuất bản trên mạng xã hội.
    D. Chi phí trung bình cho mỗi tương tác trên mạng xã hội.

    116. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi thiết kế một trang đích (landing page) hiệu quả?

    A. Thiết kế đơn giản và rõ ràng.
    B. Lời kêu gọi hành động (Call-to-Action) nổi bật.
    C. Nội dung dài dòng và phức tạp.
    D. Tốc độ tải trang nhanh chóng.

    117. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược thương hiệu (brand strategy)?

    A. Sử dụng logo và màu sắc bắt mắt.
    B. Xác định rõ giá trị cốt lõi, tầm nhìn và sứ mệnh của thương hiệu.
    C. Tạo ra nhiều chiến dịch quảng cáo khác nhau.
    D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.

    118. Mục tiêu chính của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?

    A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo lan truyền trên mạng xã hội.
    B. Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực của họ về sản phẩm hoặc dịch vụ với người khác.
    C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tận dụng các kênh truyền thông miễn phí.
    D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

    119. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?

    A. Một từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
    B. Một cụm từ khóa dài, cụ thể, thường có ít cạnh tranh hơn.
    C. Một từ khóa liên quan đến tên thương hiệu của bạn.
    D. Một từ khóa được sử dụng để nhắm mục tiêu đến khách hàng ở một khu vực địa lý cụ thể.

    120. Trong phân tích dữ liệu marketing, ‘cohort analysis’ được sử dụng để làm gì?

    A. Để xác định các phân khúc thị trường tiềm năng.
    B. Để theo dõi hành vi của một nhóm khách hàng cụ thể theo thời gian.
    C. Để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
    D. Để dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.

    121. Yếu tố nào KHÔNG thuộc ‘7P’s of Marketing’ mở rộng?

    A. People (Con người).
    B. Process (Quy trình).
    C. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất).
    D. Price (Giá cả).

    122. Chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát trang) trên website cho biết điều gì?

    A. Số lượng khách hàng truy cập vào website.
    B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
    C. Thời gian trung bình mà khách hàng ở lại trên website.
    D. Số lượng trang mà khách hàng xem trên website.

    123. Sự khác biệt giữa ‘Features’ (Tính năng) và ‘Benefits’ (Lợi ích) của một sản phẩm là gì?

    A. Features là những đặc điểm của sản phẩm, trong khi Benefits là những giá trị mà khách hàng nhận được từ những đặc điểm đó.
    B. Features là những lợi ích mà khách hàng nhận được, trong khi Benefits là những đặc điểm của sản phẩm.
    C. Không có sự khác biệt giữa Features và Benefits.
    D. Features chỉ dành cho các sản phẩm công nghệ, trong khi Benefits dành cho các sản phẩm tiêu dùng.

    124. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘A/B testing’ trong marketing là gì?

    A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
    B. Xác định phiên bản nào của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) hoạt động tốt hơn.
    C. Giảm chi phí quảng cáo.
    D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng hiện tại.

    125. Điểm khác biệt chính giữa ‘Marketing’ và ‘Sales’ là gì?

    A. Marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, trong khi Sales tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
    B. Marketing chỉ dành cho các công ty lớn, trong khi Sales dành cho các công ty nhỏ.
    C. Marketing là một phần của Sales.
    D. Không có sự khác biệt giữa Marketing và Sales.

    126. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?

    A. Direct Marketing.
    B. Content Marketing.
    C. Email Marketing.
    D. Affiliate Marketing.

    127. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược ‘Social Media Marketing’ thành công?

    A. Đăng bài viết thường xuyên, bất kể nội dung.
    B. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu, tạo nội dung giá trị và tương tác thường xuyên với họ.
    C. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội cùng một lúc.
    D. Mua nhiều quảng cáo trên mạng xã hội.

    128. Phân tích ‘SWOT’ được sử dụng để đánh giá điều gì?

    A. Đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo.
    B. Đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của một doanh nghiệp hoặc dự án.
    C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
    D. Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

    129. Trong marketing, ‘Lead Generation’ (Tạo khách hàng tiềm năng) là gì?

    A. Quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng hiện tại.
    B. Quá trình thu hút và chuyển đổi người lạ thành khách hàng tiềm năng.
    C. Quá trình nghiên cứu thị trường.
    D. Quá trình xây dựng thương hiệu.

    130. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch ‘Content Marketing’ là gì?

    A. Số lượng bài viết được đăng.
    B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) và ROI (Return on Investment).
    C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
    D. Số lượng nhân viên trong đội marketing.

    131. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một ‘Call to Action’ (Lời kêu gọi hành động) hiệu quả?

    A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
    B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, trực tiếp và thúc giục hành động.
    C. Sử dụng phông chữ lớn.
    D. Cung cấp nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.

    132. Trong marketing, ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) thể hiện điều gì?

    A. Tổng doanh thu dự kiến một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
    B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
    C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
    D. Số lượng khách hàng rời bỏ công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

    133. Chiến lược ‘Segmentation’ (Phân khúc thị trường) trong marketing là gì?

    A. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
    B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
    C. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
    D. Sử dụng các kênh marketing khác nhau để tiếp cận khách hàng.

    134. Trong marketing, ‘Retargeting’ (Tiếp thị lại) là gì?

    A. Tiếp thị đến một thị trường hoàn toàn mới.
    B. Tiếp thị lại cho khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu của bạn.
    C. Tiếp thị với giá thấp hơn.
    D. Tiếp thị bằng cách sử dụng các kênh truyền thống.

    135. Chỉ số ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

    A. Số lượng khách hàng truy cập vào website.
    B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
    C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
    D. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.

    136. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘Marketing Automation’?

    A. Tăng hiệu quả và năng suất của các chiến dịch marketing.
    B. Cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
    C. Giảm chi phí marketing.
    D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong các hoạt động marketing.

    137. Trong bối cảnh marketing hiện đại, ‘Personalization’ (Cá nhân hóa) có vai trò gì?

    A. Làm cho tất cả các chiến dịch marketing trở nên giống nhau.
    B. Tạo ra trải nghiệm marketing phù hợp với từng cá nhân khách hàng.
    C. Giảm chi phí marketing.
    D. Làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên đắt hơn.

    138. Trong mô hình ‘4P’ của marketing, yếu tố nào đề cập đến cách sản phẩm được phân phối đến tay người tiêu dùng?

    A. Product (Sản phẩm).
    B. Price (Giá cả).
    C. Promotion (Xúc tiến).
    D. Place (Địa điểm).

    139. Đâu là một ví dụ về ‘Pull Marketing’?

    A. Gửi email quảng cáo trực tiếp đến khách hàng.
    B. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
    C. Tạo nội dung blog hấp dẫn để thu hút khách hàng đến website.
    D. Gọi điện thoại trực tiếp cho khách hàng tiềm năng.

    140. Trong marketing, ‘Positioning’ (Định vị) là gì?

    A. Vị trí của sản phẩm trong kho.
    B. Cách mà doanh nghiệp muốn khách hàng nhận thức về thương hiệu của mình so với đối thủ cạnh tranh.
    C. Giá của sản phẩm.
    D. Số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp bán được.

    141. Trong marketing, ‘Omnichannel’ đề cập đến điều gì?

    A. Sử dụng một kênh marketing duy nhất.
    B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh và thiết bị.
    C. Tập trung vào marketing trực tuyến.
    D. Tập trung vào marketing ngoại tuyến.

    142. Trong marketing, ‘Brand Awareness’ (Nhận diện thương hiệu) đề cập đến điều gì?

    A. Giá trị tài sản của thương hiệu.
    B. Mức độ mà khách hàng nhận biết và nhớ đến một thương hiệu.
    C. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán được.
    D. Chi phí marketing mà thương hiệu đã chi.

    143. Trong marketing, ‘Brand Equity’ (Giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

    A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
    B. Nhận thức, cảm xúc và trải nghiệm mà khách hàng liên kết với một thương hiệu.
    C. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán được.
    D. Chi phí marketing mà thương hiệu đã chi.

    144. Khái niệm ‘SEO’ (Search Engine Optimization) tập trung vào điều gì?

    A. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao hơn trên các trang kết quả tìm kiếm.
    B. Quản lý quan hệ khách hàng.
    C. Phát triển sản phẩm mới.
    D. Nghiên cứu thị trường.

    145. Mục tiêu chính của ‘Market Research’ (Nghiên cứu thị trường) là gì?

    A. Tăng doanh số bán hàng.
    B. Thu thập thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các quyết định marketing tốt hơn.
    C. Giảm chi phí marketing.
    D. Xây dựng thương hiệu.

    146. Trong marketing, ‘Target Audience’ (Đối tượng mục tiêu) là gì?

    A. Tất cả mọi người có thể quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
    B. Một nhóm cụ thể những người mà doanh nghiệp hướng các nỗ lực marketing của mình đến.
    C. Các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
    D. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho doanh nghiệp.

    147. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ‘Social Media Marketing’?

    A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
    B. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
    C. Đảm bảo tất cả các chiến dịch marketing đều thành công.
    D. Tăng lưu lượng truy cập website.

    148. Sự khác biệt chính giữa ‘Inbound Marketing’ và ‘Outbound Marketing’ là gì?

    A. Inbound Marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn, trong khi Outbound Marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
    B. Inbound Marketing tốn kém hơn Outbound Marketing.
    C. Inbound Marketing chỉ dành cho các công ty B2B, trong khi Outbound Marketing dành cho các công ty B2C.
    D. Không có sự khác biệt giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing.

    149. Mục tiêu của ‘Email Marketing’ là gì?

    A. Gửi thư rác đến càng nhiều người càng tốt.
    B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, cung cấp thông tin giá trị và thúc đẩy doanh số.
    C. Làm cho website trông đẹp hơn.
    D. Giảm chi phí marketing.

    150. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘Marketing Mix’ cho dịch vụ?

    A. Product (Sản phẩm).
    B. Price (Giá cả).
    C. Place (Địa điểm).
    D. Packaging (Bao bì).

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.