1. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘user-generated content’ (UGC) là gì?
A. Nội dung do khách hàng tạo ra, chẳng hạn như đánh giá, hình ảnh và video về trải nghiệm du lịch của họ.
B. Nội dung do doanh nghiệp du lịch tạo ra.
C. Nội dung được tạo ra bởi các chuyên gia du lịch.
D. Nội dung được tạo ra bởi các công ty quảng cáo.
2. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, chân thực về sản phẩm và dịch vụ.
B. Cam kết bảo mật thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng, đồng thời cung cấp chính sách hủy đặt phòng và hoàn tiền rõ ràng.
C. Hiển thị đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước đó.
D. Tất cả các yếu tố trên.
3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng SEO cho một trang web du lịch?
A. Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên từ các công cụ tìm kiếm.
B. Cải thiện thứ hạng trang web trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Xây dựng uy tín và độ tin cậy cho thương hiệu.
D. Đảm bảo vị trí đầu tiên trên tất cả các kết quả tìm kiếm ngay lập tức.
4. Trong marketing du lịch trực tuyến, khái niệm ‘mobile-first’ có nghĩa là gì?
A. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa trang web và nội dung marketing cho thiết bị di động trước khi thiết kế cho máy tính để bàn.
B. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo trên các ứng dụng di động.
C. Khuyến khích khách hàng sử dụng điện thoại di động khi đi du lịch.
D. Phát triển ứng dụng di động riêng cho doanh nghiệp du lịch.
5. Chiến lược marketing du lịch trực tuyến nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Content marketing (Tiếp thị nội dung).
B. Search Engine Optimization (SEO).
C. Pay-Per-Click (PPC) advertising.
D. Email marketing.
6. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘programmatic advertising’ (quảng cáo lập trình) là gì?
A. Sử dụng phần mềm và thuật toán để tự động mua và bán không gian quảng cáo trực tuyến, nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng cụ thể.
B. Tạo ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng.
C. Quảng cáo trên các chương trình truyền hình.
D. Sử dụng mã QR để quảng bá du lịch.
7. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘remarketing’ (tiếp thị lại) có nghĩa là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web hoặc tương tác với quảng cáo của bạn trước đó.
B. Tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch mới.
C. Gửi email marketing cho khách hàng tiềm năng.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu khách hàng trong marketing du lịch?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
D. Giảm chi phí thu thập dữ liệu khách hàng.
9. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘geo-targeting’ (nhắm mục tiêu theo địa lý) là gì?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến khách hàng dựa trên vị trí địa lý của họ.
B. Quảng bá các điểm đến du lịch ở một khu vực cụ thể.
C. Sử dụng bản đồ để hiển thị vị trí của khách sạn và các điểm tham quan.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi thiết kế một trang web du lịch?
A. Giao diện trực quan, dễ sử dụng và điều hướng.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Thiết kế phức tạp, nhiều hiệu ứng động và hình ảnh không liên quan.
D. Khả năng tương thích với nhiều thiết bị khác nhau (responsive design).
11. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong marketing du lịch?
A. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra các đề xuất du lịch cá nhân hóa.
B. Sử dụng AI để tạo ra các video quảng cáo.
C. Sử dụng AI để quản lý tài khoản mạng xã hội.
D. Sử dụng AI để viết bài blog.
12. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong ngành du lịch?
A. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
B. Số lượng email được gửi.
C. Số lượng người đăng ký nhận email.
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing du lịch?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Xây dựng cộng đồng và tương tác với khách hàng.
C. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
D. Đảm bảo tất cả các bài đăng đều được lan truyền rộng rãi.
14. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘conversion path’ (hành trình chuyển đổi) là gì?
A. Các bước mà khách hàng thực hiện từ khi khám phá sản phẩm/dịch vụ du lịch đến khi hoàn thành việc đặt phòng hoặc mua hàng.
B. Con đường ngắn nhất đến điểm du lịch.
C. Các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.
D. Các kênh marketing hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một trang đích (landing page) hiệu quả cho chiến dịch quảng cáo du lịch trực tuyến?
A. Lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
B. Nội dung dài dòng, khó đọc và không liên quan đến quảng cáo.
C. Hình ảnh và video hấp dẫn về điểm đến hoặc dịch vụ.
D. Thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch.
16. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời nhanh chóng các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ đặt phòng.
B. Giảm chi phí nhân sự cho bộ phận chăm sóc khách hàng.
C. Thu thập thông tin khách hàng để cải thiện dịch vụ.
D. Tất cả các lợi ích trên.
17. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên trang web của mình?
A. Google Analytics.
B. Facebook Ads Manager.
C. Mailchimp.
D. Canva.
18. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch là gì?
A. Khả năng truyền tải cảm xúc và trải nghiệm một cách sống động, thu hút sự chú ý của khách hàng.
B. Chi phí sản xuất video thấp hơn so với các hình thức quảng cáo khác.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả của chiến dịch.
D. Tất cả các lợi ích trên.
19. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như đặt phòng hoặc đăng ký nhận bản tin.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hài lòng với dịch vụ.
C. Tỷ lệ phần trăm khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ.
D. Tỷ lệ phần trăm khách hàng giới thiệu dịch vụ cho người khác.
20. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Hợp tác với các trang web hoặc cá nhân khác để quảng bá sản phẩm và dịch vụ du lịch của bạn, trả hoa hồng cho mỗi lượt bán hàng hoặc đặt phòng thành công.
B. Tạo ra một chương trình khách hàng thân thiết.
C. Tổ chức các sự kiện du lịch.
D. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
21. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng thực tế ảo (VR) trong marketing du lịch?
A. Cho phép khách hàng trải nghiệm ảo các điểm đến hoặc khách sạn trước khi đặt phòng.
B. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng.
C. Gửi email marketing cá nhân hóa.
D. Tối ưu hóa trang web cho công cụ tìm kiếm.
22. Trong marketing du lịch trực tuyến, OTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Online Travel Agency (Đại lý du lịch trực tuyến).
B. Offline Travel Agency (Đại lý du lịch truyền thống).
C. Overseas Tourism Association (Hiệp hội du lịch nước ngoài).
D. Official Tourism Authority (Cơ quan du lịch chính thức).
23. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra các mối quan hệ lâu dài và tương tác có ý nghĩa với khách hàng?
A. Relationship marketing (Tiếp thị mối quan hệ).
B. Guerilla marketing (Tiếp thị du kích).
C. Direct marketing (Tiếp thị trực tiếp).
D. Inbound marketing (Tiếp thị hút).
24. Mục tiêu của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ (từ khóa dài) trong SEO cho marketing du lịch là gì?
A. Thu hút lưu lượng truy cập chất lượng cao, nhắm mục tiêu đến những khách hàng tiềm năng có nhu cầu cụ thể.
B. Tăng lưu lượng truy cập tổng thể vào trang web.
C. Cạnh tranh với các trang web lớn hơn có ngân sách SEO lớn hơn.
D. Giảm chi phí cho chiến dịch quảng cáo trả tiền.
25. Trong bối cảnh marketing du lịch trực tuyến, ‘influencer marketing’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ du lịch.
B. Việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng lưu lượng truy cập trang web.
C. Việc gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.
D. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền trên các nền tảng mạng xã hội.
26. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng thông qua email marketing?
A. Gửi email hàng loạt với nội dung chung cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng tên của khách hàng trong tiêu đề và nội dung email, đồng thời gợi ý các điểm đến và hoạt động dựa trên lịch sử tìm kiếm và sở thích của họ.
C. Chỉ tập trung vào việc gửi các chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Gửi email vào những khung giờ không phù hợp với múi giờ của khách hàng.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược SEO hiệu quả cho một trang web du lịch?
A. Nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa nội dung.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Sử dụng nội dung sao chép từ các trang web khác.
28. Tại sao việc quản lý đánh giá trực tuyến (online reviews) lại quan trọng đối với các doanh nghiệp du lịch?
A. Đánh giá trực tuyến ảnh hưởng đến quyết định đặt phòng của khách hàng và uy tín của doanh nghiệp.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về trải nghiệm của khách hàng và cải thiện dịch vụ.
C. Tạo cơ hội tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Tất cả các lý do trên.
29. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một chiến dịch quảng cáo du lịch trực tuyến thành công?
A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và thông điệp phù hợp.
B. Sử dụng ngân sách quảng cáo lớn.
C. Quảng cáo trên tất cả các nền tảng trực tuyến.
D. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng thấp.
30. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến trên mạng xã hội?
A. Số lượng người theo dõi trang.
B. Tỷ lệ tương tác (like, share, comment).
C. Số lượng đặt phòng và doanh thu từ chiến dịch.
D. Số lượng nhân viên văn phòng.
31. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong marketing du lịch online?
A. Giúp hiểu rõ hiệu quả của các chiến dịch marketing, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các quyết định điều chỉnh phù hợp.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Không cần đầu tư vào sáng tạo nội dung.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
32. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng lại quan trọng trong marketing du lịch online?
A. Giúp tăng sự hài lòng của khách hàng, tạo sự gắn kết và khuyến khích họ quay lại sử dụng dịch vụ.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Không cần đầu tư vào công nghệ.
D. Làm cho website trở nên phức tạp hơn.
33. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng storytelling (kể chuyện) trong marketing du lịch online?
A. Chia sẻ những câu chuyện cảm động, hấp dẫn về trải nghiệm du lịch của khách hàng, nhân viên hoặc người dân địa phương.
B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các tiện nghi của khách sạn.
C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, mang tính chất quảng cáo.
D. Không cần quan tâm đến cảm xúc của khách hàng.
34. Mục tiêu của việc sử dụng chatbot trong marketing du lịch online là gì?
A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng, cung cấp thông tin nhanh chóng và hỗ trợ đặt dịch vụ.
B. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn trực tuyến.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng mà không cần sự đồng ý.
D. Gửi tin nhắn spam cho khách hàng.
35. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong marketing du lịch online?
A. Giúp website du lịch hiển thị ở vị trí cao hơn trên kết quả tìm kiếm, thu hút lượng truy cập tự nhiên.
B. Tăng cường bảo mật cho website du lịch.
C. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến.
36. Tại sao việc tối ưu hóa website cho thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng trong marketing du lịch online?
A. Ngày càng có nhiều người sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm và đặt dịch vụ du lịch.
B. Website chỉ cần hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
C. Không cần quan tâm đến tốc độ tải trang.
D. Website không cần tương thích với các hệ điều hành khác nhau.
37. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong du lịch?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Số lượng nhân viên văn phòng sử dụng email.
38. Vai trò của mobile marketing trong chiến lược marketing du lịch online là gì?
A. Tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi thông qua các thiết bị di động, cung cấp thông tin và ưu đãi kịp thời.
B. Chỉ tập trung vào việc thiết kế website cho máy tính để bàn.
C. Loại bỏ sự cần thiết của email marketing.
D. Không cần đầu tư vào SEO.
39. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một website du lịch?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động phức tạp.
B. Tốc độ tải trang nhanh và trải nghiệm người dùng tốt trên thiết bị di động.
C. Tích hợp nhiều ngôn ngữ khác nhau (kể cả ngôn ngữ không phổ biến).
D. Sử dụng phông chữ nghệ thuật khó đọc.
40. Trong marketing du lịch online, mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định đối tượng mục tiêu.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Mô tả hành trình khách hàng từ nhận biết đến hành động mua.
41. Trong bối cảnh marketing du lịch online, UGC (User-Generated Content) là gì?
A. Nội dung quảng cáo do công ty du lịch tự sản xuất.
B. Nội dung do người dùng tạo ra, chẳng hạn như đánh giá, hình ảnh, video về trải nghiệm du lịch.
C. Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ du lịch trực tuyến.
D. Các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết.
42. Đâu là một thách thức lớn trong việc sử dụng mạng xã hội để marketing du lịch online?
A. Quản lý và phản hồi các bình luận, đánh giá tiêu cực một cách chuyên nghiệp và kịp thời.
B. Dễ dàng thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Không cần đầu tư vào quảng cáo trả phí.
D. Tất cả các bài đăng đều lan truyền nhanh chóng.
43. Điểm khác biệt chính giữa marketing du lịch online và marketing du lịch truyền thống là gì?
A. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng, đo lường hiệu quả chiến dịch dễ dàng hơn và tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn.
B. Chi phí thấp hơn.
C. Không cần đầu tư vào sáng tạo nội dung.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
44. Tại sao việc cập nhật và làm mới nội dung website du lịch thường xuyên lại quan trọng?
A. Giúp cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, thu hút khách truy cập và cung cấp thông tin mới nhất cho khách hàng.
B. Giảm chi phí thiết kế website.
C. Không cần đầu tư vào SEO.
D. Website có thể tự động cập nhật mà không cần sự can thiệp của con người.
45. Trong marketing du lịch online, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, dịch vụ du lịch.
B. Tự động gửi email marketing cho khách hàng.
C. Sử dụng phần mềm để phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội để tăng tương tác.
46. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch?
A. Tăng độ tin cậy và thu hút khách hàng tiềm năng bằng hình ảnh trực quan, sinh động.
B. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing.
C. Không cần đầu tư vào SEO (Search Engine Optimization).
D. Loại bỏ sự cần thiết của website du lịch.
47. Tại sao việc xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) lại quan trọng trong marketing du lịch online?
A. Giúp tạo ra một không gian để khách hàng chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi, nhận hỗ trợ và kết nối với nhau, từ đó tăng sự gắn kết với thương hiệu.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Không cần đầu tư vào chất lượng dịch vụ.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
48. Trong marketing du lịch online, ‘programmatic advertising’ là gì?
A. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán.
B. Quá trình tạo ra các chương trình khuyến mãi.
C. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quá trình thiết kế website.
49. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng AI (trí tuệ nhân tạo) trong marketing du lịch online?
A. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng, đề xuất các tour du lịch phù hợp dựa trên sở thích và lịch sử tìm kiếm.
B. Chỉ tập trung vào việc gửi email marketing.
C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, mang tính chất quảng cáo.
D. Không cần quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng.
50. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng email marketing trong việc duy trì mối quan hệ với khách hàng sau chuyến đi?
A. Gửi email cảm ơn, thu thập phản hồi và cung cấp các ưu đãi cho lần đặt dịch vụ tiếp theo.
B. Gửi email quảng cáo liên tục về các dịch vụ không liên quan.
C. Không gửi email cho khách hàng sau chuyến đi.
D. Yêu cầu khách hàng đánh giá 5 sao trên mọi nền tảng.
51. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) trong marketing du lịch online?
A. Cho phép khách hàng trải nghiệm ảo các địa điểm du lịch trước khi quyết định đặt tour.
B. Tự động viết bài quảng cáo.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
D. Không cần website du lịch.
52. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi) trong marketing du lịch online?
A. Tặng điểm thưởng, huy hiệu hoặc xếp hạng cho khách hàng khi họ hoàn thành các hành động nhất định (ví dụ: đặt tour, viết đánh giá, chia sẻ trên mạng xã hội).
B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
D. Không cần quan tâm đến sự tương tác của khách hàng.
53. Khi lựa chọn nền tảng quảng cáo trực tuyến cho chiến dịch marketing du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Mức độ phù hợp của nền tảng với đối tượng mục tiêu.
B. Ngân sách quảng cáo.
C. Khả năng đo lường và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
D. Số lượng nhân viên của nền tảng quảng cáo.
54. Trong marketing du lịch online, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Từ khóa dài, cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
B. Từ khóa ngắn, chung chung, có lượng tìm kiếm cao.
C. Từ khóa chỉ liên quan đến các tour du lịch dài ngày.
D. Từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trả phí.
55. Retargeting (tiếp thị lại) hoạt động như thế nào trong marketing du lịch online?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu du lịch trên mạng xã hội.
B. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng tiềm năng.
C. Tổ chức sự kiện offline để quảng bá dịch vụ du lịch.
D. Tặng quà cho khách hàng khi họ mua tour du lịch lần đầu.
56. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được sử dụng để làm gì trong marketing du lịch online?
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp du lịch.
B. Tự động tạo nội dung marketing.
C. Thay thế hoàn toàn việc nghiên cứu thị trường.
D. Chỉ sử dụng cho các doanh nghiệp lớn.
57. Trong marketing du lịch online, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?
A. Quá trình cải thiện website và các trang đích để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour, đặt phòng).
B. Quá trình giảm chi phí quảng cáo.
C. Quá trình tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Quá trình loại bỏ các đối thủ cạnh tranh.
58. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (branding) mạnh mẽ lại quan trọng trong marketing du lịch online?
A. Giúp tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng trung thành.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Không cần đầu tư vào chất lượng dịch vụ.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
59. Trong marketing du lịch online, ‘attribution modeling’ là gì?
A. Xác định các điểm tiếp xúc (touchpoints) nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn đến chuyển đổi (ví dụ: đặt tour, đặt phòng).
B. Quá trình tạo ra các chương trình khuyến mãi.
C. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quá trình thiết kế website.
60. Trong marketing du lịch online, ‘geotargeting’ là gì?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng ở một vị trí địa lý cụ thể.
B. Tự động dịch nội dung sang nhiều ngôn ngữ.
C. Tạo ra các bản đồ du lịch ảo.
D. Phân tích dữ liệu về thời tiết.
61. Trong bối cảnh marketing du lịch trực tuyến, ‘influencer marketing’ (tiếp thị bằng người ảnh hưởng) là gì?
A. Chỉ sử dụng quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch.
C. Hoàn toàn bỏ qua việc quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Chỉ tập trung vào việc bán các gói du lịch giá rẻ.
62. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phân tích website phổ biến được sử dụng trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Google Analytics.
B. Adobe Analytics.
C. Microsoft Word.
D. Matomo.
63. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho website du lịch và bảo vệ thông tin khách hàng?
A. Không sử dụng chứng chỉ SSL.
B. Sử dụng mật khẩu yếu.
C. Cài đặt chứng chỉ SSL, sử dụng mật khẩu mạnh và cập nhật phần mềm thường xuyên.
D. Không sao lưu dữ liệu.
64. Hình thức quảng cáo nào trên mạng xã hội cho phép bạn nhắm mục tiêu đến những người có sở thích du lịch cụ thể?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Quảng cáo Facebook Ads.
D. Quảng cáo Billboard.
65. Điều gì KHÔNG nên làm khi tạo nội dung video cho marketing du lịch trực tuyến?
A. Sử dụng video chất lượng cao.
B. Tạo video ngắn gọn và hấp dẫn.
C. Sử dụng âm nhạc và hiệu ứng âm thanh phù hợp.
D. Tạo video quá dài và nhàm chán.
66. Điều gì KHÔNG nên làm trong email marketing cho ngành du lịch?
A. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin khách hàng.
B. Gửi email hàng loạt mà không phân loại đối tượng.
C. Sử dụng tiêu đề email hấp dẫn và liên quan.
D. Cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho người đăng ký.
67. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘retargeting’ (nhắm mục tiêu lại) khác ‘remarketing’ (tiếp thị lại) như thế nào?
A. Không có sự khác biệt.
B. Retargeting sử dụng cookies để hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web, trong khi remarketing sử dụng email để tiếp cận khách hàng.
C. Retargeting chỉ sử dụng email, trong khi remarketing sử dụng cookies.
D. Retargeting chỉ áp dụng cho khách hàng mới, trong khi remarketing chỉ áp dụng cho khách hàng cũ.
68. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo du lịch trực tuyến?
A. Chỉ dựa vào số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Chỉ dựa vào số lượng like và share trên mạng xã hội.
C. Theo dõi và phân tích các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi chuyển đổi và ROI (Return on Investment).
D. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan của người quản lý chiến dịch.
69. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Chỉ bán sản phẩm của công ty mình.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Không hợp tác với bất kỳ ai.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả tiền.
70. Chiến lược marketing du lịch trực tuyến nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing truyền thống.
C. Personalized marketing (marketing cá nhân hóa).
D. Marketing du kích.
71. Trong marketing du lịch trực tuyến, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) dùng để chỉ:
A. Các từ khóa ngắn gọn và phổ biến nhất.
B. Các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trên truyền hình.
D. Các từ khóa không liên quan đến du lịch.
72. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược marketing du lịch trực tuyến hiệu quả?
A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu.
B. Sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau.
C. Không cần đo lường và phân tích kết quả.
D. Tạo nội dung hấp dẫn và giá trị.
73. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu du lịch trực tuyến mạnh mẽ?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
B. Xây dựng bản sắc thương hiệu độc đáo, nhất quán và cung cấp trải nghiệm khách hàng tuyệt vời.
C. Sao chép thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.
D. Thay đổi thương hiệu liên tục để thu hút sự chú ý.
74. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ kiểm tra tốc độ tải trang web.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc quảng cáo để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Không kiểm tra bất kỳ yếu tố nào.
D. Chỉ kiểm tra màu sắc của nút kêu gọi hành động.
75. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘chatbot’ được sử dụng để làm gì?
A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng, cung cấp hỗ trợ và tư vấn.
B. Chỉ gửi email quảng cáo.
C. Không tương tác với khách hàng.
D. Chỉ thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
76. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang web du lịch?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải rất cao.
B. Không tối ưu hóa hình ảnh.
C. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching) và giảm thiểu mã code không cần thiết.
D. Sử dụng quá nhiều plugin.
77. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý đánh giá và nhận xét trực tuyến về dịch vụ du lịch của bạn?
A. Phớt lờ mọi đánh giá tiêu cực.
B. Chỉ trả lời những đánh giá tích cực.
C. Trả lời mọi đánh giá một cách chuyên nghiệp và xây dựng, đặc biệt là những đánh giá tiêu cực.
D. Xóa bỏ tất cả các đánh giá tiêu cực.
78. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘content marketing’ được hiểu là:
A. Chỉ tập trung vào việc bán các gói du lịch giá rẻ.
B. Việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chỉ đăng tải thông tin về các chương trình khuyến mãi.
D. Hoàn toàn bỏ qua việc tạo nội dung và chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí.
79. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là:
A. Số lượng người truy cập website.
B. Tỷ lệ phần trăm người truy cập website thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour, đăng ký nhận bản tin).
C. Số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột.
80. Trong marketing du lịch trực tuyến, chiến lược ‘remarketing’ (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
C. Giảm giá sâu cho tất cả các sản phẩm du lịch.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo trên báo chí truyền thống.
81. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa trang web du lịch cho thiết bị di động?
A. Sử dụng thiết kế không đáp ứng (non-responsive).
B. Sử dụng phông chữ quá nhỏ.
C. Sử dụng thiết kế đáp ứng (responsive), tối ưu hóa tốc độ tải trang và đảm bảo dễ dàng điều hướng trên màn hình nhỏ.
D. Không kiểm tra trên thiết bị di động.
82. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘API’ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
B. Kết nối các hệ thống và ứng dụng khác nhau để chia sẻ dữ liệu (ví dụ: tích hợp hệ thống đặt phòng khách sạn vào website du lịch).
C. Tạo ra nội dung cho mạng xã hội.
D. Quản lý các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
83. Chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) trên website du lịch cho biết điều gì?
A. Số lượng khách hàng đã đặt tour thành công.
B. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website ngay sau khi truy cập mà không tương tác thêm.
C. Số lượng trang web khác liên kết đến website của bạn.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.
84. Trong marketing du lịch trực tuyến, ‘geotargeting’ (nhắm mục tiêu theo địa lý) là gì?
A. Chỉ quảng cáo cho những người sống ở một quốc gia duy nhất.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.
C. Không sử dụng bất kỳ thông tin nào về vị trí của người dùng.
D. Chỉ quảng cáo cho những người đã từng đến một địa điểm cụ thể.
85. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong marketing du lịch trực tuyến?
A. Giúp website du lịch xuất hiện ở vị trí thấp hơn trong kết quả tìm kiếm.
B. Giúp website du lịch cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Làm cho website du lịch trở nên khó tìm kiếm hơn đối với khách hàng tiềm năng.
D. Không có vai trò gì cả.
86. Khi xây dựng một trang web du lịch, điều gì quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)?
A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Thiết kế đơn giản, dễ điều hướng và tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Chỉ tập trung vào việc hiển thị quảng cáo.
D. Không cung cấp thông tin liên hệ.
87. Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng mạng xã hội để quảng bá du lịch?
A. Tương tác với người theo dõi.
B. Chia sẻ nội dung đa dạng (hình ảnh, video, bài viết).
C. Mua like và follower ảo.
D. Sử dụng hashtag liên quan.
88. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép nhà quảng cáo du lịch chỉ trả tiền khi người dùng thực sự nhấp vào quảng cáo của họ?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Quảng cáo PPC (Pay-Per-Click).
D. Quảng cáo Billboard.
89. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?
A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng thấp để giảm chi phí.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về dịch vụ để thu hút khách hàng.
C. Xây dựng nội dung trung thực, minh bạch và đánh giá tích cực từ khách hàng trước.
D. Hoạt động tích cực trên tất cả các nền tảng mạng xã hội, bất kể nội dung.
90. Mạng xã hội nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất trong marketing du lịch trực tuyến để chia sẻ hình ảnh và video về các điểm đến?
A. LinkedIn.
B. Twitter.
C. Instagram.
D. Reddit.
91. Trong marketing du lịch online, mô hình AIDA đại diện cho điều gì?
A. Awareness, Interest, Desire, Action
B. Analysis, Implementation, Development, Assessment
C. Attention, Impression, Decision, Approval
D. Accessibility, Interaction, Delivery, Advocacy
92. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để khuyến khích khách hàng để lại đánh giá trực tuyến về trải nghiệm du lịch của họ?
A. Gửi email hoặc tin nhắn SMS sau chuyến đi với lời mời đánh giá và liên kết đến các trang web đánh giá
B. Đe dọa khách hàng bằng các hành động pháp lý nếu họ không để lại đánh giá
C. Không liên lạc với khách hàng sau chuyến đi
D. Trả tiền cho các đánh giá giả mạo
93. Mục tiêu của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ trong SEO cho ngành du lịch là gì?
A. Thu hút lưu lượng truy cập có tính chuyển đổi cao hơn
B. Tăng số lượng liên kết ngược đến trang web
C. Cải thiện nhận diện thương hiệu
D. Giảm chi phí quảng cáo
94. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng SEO cho một trang web du lịch?
A. Nội dung chất lượng cao, liên quan và được tối ưu hóa từ khóa
B. Số lượng quảng cáo trên trang web
C. Thiết kế trang web phức tạp và nhiều hiệu ứng
D. Sử dụng nhạc nền tự động phát trên trang web
95. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong ngành du lịch online?
A. Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và dịch vụ khách hàng xuất sắc
B. Liên tục tăng giá dịch vụ
C. Gửi email spam hàng ngày
D. Không phản hồi các yêu cầu hoặc khiếu nại của khách hàng
96. Hình thức marketing du lịch online nào sử dụng các đối tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và trả hoa hồng cho mỗi lần bán hàng hoặc hành động thành công?
A. Affiliate marketing
B. Email marketing
C. Social media marketing
D. Search engine marketing
97. Trong marketing du lịch online, ‘lookalike audience’ cho phép bạn làm gì?
A. Tìm kiếm những người dùng có đặc điểm tương tự với khách hàng hiện tại của bạn
B. Tự động tạo nội dung quảng cáo
C. Theo dõi hiệu quả quảng cáo trên các thiết bị di động
D. Tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm địa phương
98. Công cụ nào sau đây hữu ích nhất để quản lý và lên lịch đăng bài trên nhiều nền tảng mạng xã hội?
A. Social media management platform (ví dụ: Hootsuite, Buffer)
B. Microsoft Excel
C. Adobe Illustrator
D. Skype
99. CTR là viết tắt của thuật ngữ nào trong quảng cáo trực tuyến?
A. Click-Through Rate
B. Conversion Tracking Result
C. Customer Transaction Record
D. Cost-to-Revenue Ratio
100. Công cụ nào sau đây hữu ích nhất để theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing du lịch online?
A. Google Analytics
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. Zoom
101. Trong marketing du lịch online, ‘remarketing list for search ads’ (RLSA) cho phép bạn làm gì?
A. Điều chỉnh giá thầu và thông điệp quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn khi họ tìm kiếm trên Google
B. Tự động tạo danh sách khách hàng tiềm năng từ dữ liệu trang web
C. Theo dõi hiệu quả quảng cáo trên các trang web của đối thủ cạnh tranh
D. Tối ưu hóa trang web cho các thiết bị di động
102. Hình thức marketing du lịch online nào tập trung vào việc tối ưu hóa trang web của bạn để hiển thị tốt hơn trên các thiết bị di động?
A. Mobile marketing
B. Email marketing
C. Social media marketing
D. Influencer marketing
103. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trên trang web du lịch là gì?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7
B. Tự động tạo nội dung trang web
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing
104. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội cho một công ty du lịch?
A. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và thể hiện sự đồng cảm
B. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực
C. Chặn tất cả những người dùng chỉ trích công ty
D. Không phản hồi bất kỳ bình luận nào và hy vọng mọi chuyện sẽ qua
105. Trong marketing du lịch online, OTA là viết tắt của?
A. Online Travel Agency
B. Offline Tourism Association
C. Official Tourist Authority
D. Overseas Transportation Alliance
106. SEO trong marketing du lịch online có nghĩa là gì?
A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Sales Enhancement Operations
D. Strategic Export Orientation
107. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), ‘Quality Score’ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chi phí và vị trí quảng cáo
B. Số lượng từ khóa được sử dụng
C. Tốc độ tải trang web
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
108. Trong marketing du lịch online, ‘programmatic advertising’ đề cập đến điều gì?
A. Mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán
B. Thiết kế trang web theo phong cách tối giản
C. Tạo video quảng cáo bằng kỹ thuật stop-motion
D. Sử dụng mã QR để theo dõi hiệu quả quảng cáo
109. Kênh marketing online nào sau đây thường hiệu quả nhất để tiếp cận khách du lịch quốc tế?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội đa ngôn ngữ
B. Tờ rơi in bằng tiếng Việt
C. Quảng cáo trên đài phát thanh địa phương
D. Gửi thư trực tiếp đến các hộ gia đình trong nước
110. Trong bối cảnh marketing du lịch online, UGC là viết tắt của?
A. User-Generated Content
B. Unique Global Campaigns
C. Universal Geographic Codes
D. Unverified Guest Comments
111. Influencer marketing trong du lịch online là gì?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch
B. Sử dụng phần mềm để tự động tạo nội dung marketing
C. Tổ chức các sự kiện du lịch cho nhân viên công ty
D. Phát triển ứng dụng di động riêng cho công ty du lịch
112. Trong marketing du lịch online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh (ví dụ: trang web, ứng dụng di động, mạng xã hội)?
A. Sự nhất quán về thương hiệu, thông điệp và dịch vụ
B. Sử dụng các công nghệ khác nhau cho mỗi kênh
C. Tập trung vào việc bán hàng hơn là xây dựng mối quan hệ
D. Không thu thập dữ liệu khách hàng
113. Trong marketing du lịch online, ‘conversion rate’ đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt phòng)
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo
D. Số lượng email được gửi trong một chiến dịch
114. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên một trang web du lịch?
A. Tốc độ tải trang nhanh và thiết kế trực quan, dễ sử dụng
B. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh chất lượng thấp
C. Ẩn thông tin liên hệ và chính sách bảo mật
D. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi xem bất kỳ nội dung nào
115. Hình thức marketing du lịch online nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và hữu ích?
A. Content marketing
B. Affiliate marketing
C. Guerilla marketing
D. Viral marketing
116. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch là gì?
A. Tăng mức độ tương tác và truyền tải thông tin một cách trực quan, hấp dẫn
B. Giảm chi phí quảng cáo trên truyền hình
C. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản trên trang web
D. Tự động tạo khách hàng tiềm năng
117. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong du lịch?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Số lượng email được gửi
C. Số lượng người đăng ký
D. Tỷ lệ hủy đăng ký
118. Trong marketing du lịch online, ‘geo-targeting’ cho phép bạn làm gì?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ
B. Theo dõi hiệu quả quảng cáo trên các thiết bị di động
C. Tạo nội dung trang web đa ngôn ngữ
D. Tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm địa phương
119. Trong marketing du lịch online, ‘retargeting’ đề cập đến điều gì?
A. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã tương tác với thương hiệu
B. Nhắm mục tiêu đến một thị trường mới
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo theo thời gian thực
120. Loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trên Instagram cho các công ty du lịch?
A. Hình ảnh và video chất lượng cao về các điểm đến
B. Bài viết blog dài về lịch sử địa phương
C. Báo cáo tài chính của công ty
D. Thông cáo báo chí về các sự kiện sắp tới
121. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng khả năng hiển thị và tương tác với khách hàng.
C. Tự động tạo ra khách hàng tiềm năng.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing khác.
122. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘customer persona’ trong marketing du lịch là gì?
A. Thu hút nhiều khách hàng nhất có thể.
B. Hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu để tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.
123. Remarketing trong quảng cáo du lịch online hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Hiển thị quảng cáo chỉ cho người dùng mới.
D. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
124. Yếu tố nào KHÔNG phải là một phần quan trọng của content marketing du lịch online?
A. Hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Nội dung độc đáo và hấp dẫn.
C. Sao chép nội dung từ website khác.
D. Kêu gọi hành động rõ ràng.
125. Trong marketing du lịch online, ‘geotargeting’ là gì?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.
B. Tạo ra các video quảng cáo 360 độ.
C. Tối ưu hóa website cho các thiết bị di động.
D. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng.
126. Trong marketing du lịch online, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Số lượng người truy cập website.
B. Tỷ lệ khách truy cập hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour, đăng ký email).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ mở email.
127. Trong marketing du lịch online, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action).
B. Đánh giá (Assessment) – Tìm kiếm (Inquiry) – Duyệt ( duyệt) – Hành động (Action).
C. Thu hút (Attention) – Tìm kiếm (Inquiry) – Đánh giá (Assessment) – Hành động (Action).
D. Nhận biết (Awareness) – Tìm kiếm (Inquiry) – Quyết định (Decision) – Đánh giá (Assessment).
128. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu du lịch online mạnh mẽ?
A. Có một logo đẹp.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng tuyệt vời và nhất quán trên tất cả các kênh.
C. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Có nhiều chi nhánh trên toàn quốc.
129. Trong marketing du lịch online, chatbot thường được sử dụng để làm gì?
A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng.
B. Thiết kế logo cho công ty du lịch.
C. Viết bài blog quảng cáo.
D. Chỉnh sửa ảnh du lịch.
130. Lợi ích của việc sử dụng mã UTM (UTM codes) trong các chiến dịch marketing du lịch online là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Theo dõi nguồn gốc lưu lượng truy cập và hiệu quả của từng chiến dịch.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tự động tạo ra nội dung hấp dẫn.
131. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong ngành du lịch?
A. Chỉ dựa vào số lượng email đã gửi.
B. Theo dõi tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Đếm số lượng email bị trả lại.
D. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trên một website du lịch?
A. Thông tin liên hệ rõ ràng.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Tốc độ tải trang chậm.
D. Nội dung hấp dẫn và hữu ích.
133. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cho một tour du lịch?
A. Số lượt hiển thị (impressions).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.
D. Số lượng đặt tour.
134. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông online trong ngành du lịch?
A. Phản hồi nhanh chóng và trung thực.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực.
C. Xin lỗi nếu mắc lỗi.
D. Cung cấp thông tin chính xác và cập nhật.
135. Chiến lược marketing du lịch online nào tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn và chia sẻ trên mạng xã hội để tăng độ nhận diện thương hiệu?
A. Search Engine Optimization (SEO).
B. Social Media Marketing.
C. Pay-Per-Click (PPC) Advertising.
D. Email Marketing.
136. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một landing page cho một chiến dịch quảng cáo du lịch online?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Tập trung vào một mục tiêu duy nhất và có lời kêu gọi hành động rõ ràng.
C. Chứa tất cả thông tin về công ty du lịch.
D. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
137. Trong SEO (Search Engine Optimization) cho website du lịch, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm rất cao.
B. Từ khóa ngắn gọn, chỉ gồm 1-2 từ.
C. Từ khóa cụ thể, dài và ít cạnh tranh.
D. Từ khóa chứa tên thương hiệu của đối thủ.
138. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (UGC) trong ngành du lịch?
A. Bài viết trên blog của công ty du lịch.
B. Ảnh và video du khách chia sẻ trên mạng xã hội về chuyến đi của họ.
C. Quảng cáo trả tiền trên Google Ads.
D. Email marketing gửi cho khách hàng.
139. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing du lịch online được dùng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web.
B. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu thập được.
140. Trong marketing du lịch online, ‘affiliate marketing’ là gì?
A. Tự động gửi email cho khách hàng.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm/dịch vụ và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Tạo ra các video quảng cáo có hiệu ứng đặc biệt.
141. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và phân tích hành vi người dùng trên website du lịch?
A. Google Analytics.
B. Microsoft Word.
C. Adobe Photoshop.
D. Canva.
142. Trong marketing du lịch online, ‘contextual marketing’ là gì?
A. Tạo ra các video quảng cáo có hiệu ứng đặc biệt.
B. Hiển thị quảng cáo phù hợp với ngữ cảnh của người dùng (ví dụ: vị trí, thời gian, hành vi).
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
143. Làm thế nào để thu thập đánh giá (review) từ khách hàng sau chuyến đi?
A. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
B. Gửi email khảo sát hoặc yêu cầu đánh giá trên các nền tảng du lịch.
C. Không quan tâm đến ý kiến của khách hàng.
D. Chỉ đăng các đánh giá tích cực.
144. Hình thức marketing du lịch online nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị?
A. Quảng cáo trả tiền cho mỗi nhấp chuột (PPC).
B. Content marketing.
C. Email marketing.
D. Social media marketing.
145. Trong marketing du lịch online, OTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Online Travel Agency (Đại lý du lịch trực tuyến).
B. Offline Travel Agent (Đại lý du lịch truyền thống).
C. Overseas Tourism Association (Hiệp hội du lịch nước ngoài).
D. Official Tourism Authority (Cơ quan du lịch chính thức).
146. Trong marketing du lịch online, ‘retargeting’ khác ‘remarketing’ như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, còn remarketing sử dụng quảng cáo hiển thị.
B. Retargeting tập trung vào quảng cáo trả phí, còn remarketing bao gồm nhiều kênh hơn (email, quảng cáo hiển thị, v.v.).
C. Retargeting và remarketing là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Remarketing chỉ dành cho khách hàng cũ, còn retargeting dành cho khách hàng tiềm năng.
147. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website du lịch?
A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Sử dụng phông chữ khó đọc.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân.
148. Trong chiến lược marketing du lịch online, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra các video quảng cáo có hiệu ứng đặc biệt.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
149. Trong email marketing du lịch, phân đoạn danh sách (segmentation) có nghĩa là gì?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả địa chỉ trong danh sách.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung.
C. Xóa các địa chỉ email không hoạt động.
D. Mua thêm địa chỉ email từ bên ngoài.
150. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho website du lịch và bảo vệ thông tin khách hàng?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
B. Không cập nhật phần mềm thường xuyên.
C. Cài đặt chứng chỉ SSL (Secure Socket Layer).
D. Không sử dụng tường lửa.