Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm marketing dược online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm marketing dược online có đáp án

    Ngày cập nhật: 24/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm marketing dược online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Trong hoạt động marketing dược, khái niệm ‘Product Life Cycle’ (Chu kỳ sống sản phẩm) bao gồm các giai đoạn nào sau đây?

    A. Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái.
    B. Khởi đầu, Phát triển, Mở rộng, Thu hẹp.
    C. Sáng tạo, Sản xuất, Phân phối, Tiêu thụ.
    D. Nghiên cứu, Thử nghiệm, Phê duyệt, Lưu hành.

    2. Hoạt động nào sau đây thuộc về ‘Sales Promotion’ (Khuyến mãi bán hàng) trong marketing dược?

    A. Cung cấp mẫu thử sản phẩm miễn phí cho bác sĩ hoặc chương trình tích điểm cho khách hàng thân thiết.
    B. Tổ chức hội thảo khoa học quốc tế.
    C. Xuất bản các bài báo nghiên cứu trên tạp chí khoa học uy tín.
    D. Xây dựng website chi tiết về sản phẩm.

    3. Theo Luật Dược Việt Nam hiện hành, việc quảng cáo thuốc phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào sau đây?

    A. Quảng cáo trung thực, chính xác, không gây hiểu lầm, không được cường điệu hóa tác dụng.
    B. Chỉ được quảng cáo trên các ấn phẩm chuyên ngành y tế và website của Bộ Y tế.
    C. Có thể so sánh trực tiếp với các sản phẩm thuốc của đối thủ cạnh tranh để làm nổi bật ưu điểm.
    D. Ưu tiên quảng cáo cho các thuốc mới, chưa có nhiều thông tin khoa học.

    4. Trong marketing dược, ‘Brand Awareness’ (Nhận biết thương hiệu) có ý nghĩa gì đối với sự thành công của sản phẩm?

    A. Khách hàng hoặc chuyên gia y tế nhận biết và nhớ đến tên thương hiệu khi nghĩ đến một loại bệnh hoặc phương pháp điều trị.
    B. Sản phẩm có giá bán thấp nhất trên thị trường.
    C. Sản phẩm có bao bì hấp dẫn nhất.
    D. Sản phẩm được phân phối rộng khắp các nhà thuốc.

    5. Trong marketing dược, ‘Positioning’ (Định vị) sản phẩm có ý nghĩa gì?

    A. Tạo dựng một hình ảnh và vị trí độc đáo, khác biệt trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
    B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
    C. Đảm bảo sản phẩm có sẵn ở mọi nơi.
    D. Tăng cường quảng cáo đại trà.

    6. Theo nguyên tắc ‘Good Promotion Practice’ (GPP) trong ngành dược, những hoạt động nào KHÔNG được phép thực hiện để quảng bá thuốc?

    A. Tặng quà là tiền mặt hoặc phiếu mua hàng cho bác sĩ khi kê đơn.
    B. Tổ chức hội thảo khoa học có cập nhật kiến thức chuyên môn.
    C. Cung cấp tài liệu khoa học về cơ chế tác dụng của thuốc.
    D. Tổ chức các buổi giới thiệu sản phẩm tại bệnh viện, phòng khám.

    7. Theo nguyên tắc đạo đức trong marketing dược, việc sử dụng ‘Endorsements’ (Sự chứng thực) bởi người nổi tiếng KHÔNG có chuyên môn y khoa có được phép không?

    A. Không được phép nếu không kèm theo cảnh báo rõ ràng hoặc nếu nó gây hiểu nhầm về hiệu quả điều trị.
    B. Luôn được phép nếu người nổi tiếng đó có sức ảnh hưởng lớn.
    C. Chỉ được phép nếu người nổi tiếng đó là bệnh nhân đã sử dụng sản phẩm.
    D. Không bị hạn chế nếu tuân thủ luật quảng cáo chung.

    8. Trong marketing dược, việc sử dụng ‘Patient Support Programs’ (Chương trình hỗ trợ bệnh nhân) nhằm mục đích gì?

    A. Tăng cường sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, cung cấp kiến thức về bệnh và hỗ trợ tiếp cận sản phẩm.
    B. Giảm chi phí sản xuất thuốc.
    C. Thực hiện các nghiên cứu thị trường không liên quan đến sản phẩm.
    D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội.

    9. Trong marketing dược, ‘Brand Equity’ (Giá trị thương hiệu) được xây dựng dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?

    A. Chất lượng sản phẩm, uy tín của công ty, sự nhận biết và lòng trung thành của khách hàng.
    B. Chi phí sản xuất thấp nhất.
    C. Khả năng cạnh tranh về giá bán.
    D. Mức độ phủ sóng quảng cáo trên truyền hình.

    10. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong marketing dược, việc xác định ‘USP’ (Unique Selling Proposition) của sản phẩm đối thủ giúp doanh nghiệp thực hiện hành động nào?

    A. Tìm ra điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh để xây dựng chiến lược marketing phù hợp cho sản phẩm của mình.
    B. Sao chép y nguyên chiến lược marketing của đối thủ.
    C. Phớt lờ hoàn toàn các sản phẩm của đối thủ.
    D. Tập trung vào việc giảm giá bán sản phẩm của mình xuống thấp nhất.

    11. Chiến lược ‘Product Development’ (Phát triển sản phẩm) trong marketing dược tập trung vào việc gì?

    A. Tạo ra các sản phẩm mới hoặc cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu thị trường.
    B. Giảm giá bán của sản phẩm hiện tại.
    C. Mở rộng kênh phân phối.
    D. Tăng cường hoạt động quảng cáo.

    12. Theo quy định của Việt Nam, việc quảng cáo thực phẩm chức năng cần tuân thủ nguyên tắc nào quan trọng nhất?

    A. Không được gây hiểu nhầm là thuốc, không có tác dụng điều trị bệnh.
    B. Phải có tác dụng điều trị bệnh hiệu quả.
    C. Có thể quảng cáo như thuốc khi có giấy phép.
    D. Ưu tiên quảng cáo trên các kênh y tế chính thống.

    13. Trong bối cảnh marketing dược, chiến lược ‘Product Differentiation’ (Phân biệt sản phẩm) nhằm mục đích gì?

    A. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt cho sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh về công dụng, công thức, hoặc cách dùng.
    B. Giảm thiểu mọi sự khác biệt với sản phẩm của đối thủ.
    C. Tập trung vào việc sao chép hoàn toàn sản phẩm của đối thủ.
    D. Chỉ bán sản phẩm với giá thấp nhất.

    14. Tại sao việc hiểu rõ ‘Regulatory Affairs’ (Bộ phận Pháp chế/Tuân thủ) lại quan trọng đối với bộ phận marketing dược?

    A. Để đảm bảo mọi hoạt động marketing tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo và kinh doanh dược phẩm.
    B. Để tăng ngân sách marketing.
    C. Để giảm chi phí sản xuất.
    D. Để tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

    15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc chiến lược ‘Place’ (Phân phối) trong marketing dược?

    A. Chiến lược định vị thương hiệu trên thị trường.
    B. Kênh phân phối (nhà thuốc, bệnh viện, đại lý).
    C. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
    D. Mức độ bao phủ của sản phẩm trên thị trường.

    16. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét nhất việc áp dụng ‘Digital Marketing’ trong ngành dược tại Việt Nam hiện nay?

    A. Xây dựng website cung cấp thông tin sản phẩm, chạy quảng cáo trên mạng xã hội và gửi email marketing cho khách hàng tiềm năng.
    B. Tổ chức hội thảo khoa học trực tiếp tại các khách sạn lớn.
    C. Phân phát tờ rơi quảng cáo tại các phòng khám đa khoa.
    D. Tổ chức các chương trình chăm sóc khách hàng truyền thống qua điện thoại.

    17. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) trong marketing dược nhằm mục đích chính là gì?

    A. Đánh giá toàn diện các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến sản phẩm/doanh nghiệp để xây dựng chiến lược phù hợp.
    B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
    C. Dự đoán chính xác doanh số bán hàng trong 5 năm tới.
    D. Xác định duy nhất điểm mạnh của sản phẩm để quảng bá.

    18. Tại sao việc tuân thủ các quy định về ‘Adverse Event Reporting’ (Báo cáo tác dụng không mong muốn) lại quan trọng đối với các công ty dược phẩm?

    A. Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, tuân thủ quy định pháp luật và duy trì uy tín của sản phẩm/công ty.
    B. Tăng cường hiệu quả quảng cáo sản phẩm.
    C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển thuốc.
    D. Tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới.

    19. Một công ty dược phẩm muốn ra mắt sản phẩm mới điều trị bệnh tiểu đường. Theo mô hình 4P marketing, yếu tố ‘Price’ (Giá) nên được quyết định dựa trên những cân nhắc nào?

    A. Chi phí nghiên cứu, sản xuất, giá trị mang lại cho bệnh nhân, giá của đối thủ cạnh tranh và khả năng chi trả của thị trường.
    B. Giá của sản phẩm tiêu dùng nhanh.
    C. Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
    D. Mức lương trung bình của nhân viên bán hàng.

    20. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing dược, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường sự tương tác của khách hàng?

    A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) hoặc tỷ lệ phản hồi (Response Rate).
    B. Tổng chi phí quảng cáo.
    C. Số lượng nhân viên bán hàng.
    D. Thời gian sản xuất sản phẩm.

    21. Chiến lược ‘Key Opinion Leader’ (KOL) trong marketing dược phẩm tập trung vào việc hợp tác với ai để lan tỏa thông điệp về sản phẩm?

    A. Các chuyên gia y tế đầu ngành, bác sĩ có uy tín và ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực điều trị.
    B. Các nhà quản lý bệnh viện và các quan chức y tế cấp cao.
    C. Các dược sĩ tại nhà thuốc và các cửa hàng bán lẻ dược phẩm.
    D. Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, không nhất thiết là chuyên gia y tế.

    22. Chiến lược ‘Market Skimming’ (Hớt váng thị trường) trong marketing dược thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?

    A. Các sản phẩm dược mới, sáng chế, có tính đột phá và ít đối thủ cạnh tranh.
    B. Các thuốc generic đã hết hạn bản quyền.
    C. Các sản phẩm có giá bán rất thấp.
    D. Các sản phẩm chăm sóc sức khỏe thông thường.

    23. Chiến lược ‘Market Penetration’ (Thâm nhập thị trường) trong marketing dược thường áp dụng khi nào?

    A. Khi sản phẩm mới đã có mặt trên thị trường và cần tăng cường thị phần bằng cách giảm giá hoặc tăng cường hoạt động khuyến mãi.
    B. Khi giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới vào một thị trường chưa từng có.
    C. Khi muốn mở rộng sang một phân khúc thị trường mới hoàn toàn khác biệt.
    D. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa danh mục sản phẩm bằng cách phát triển sản phẩm mới.

    24. Trong marketing dược phẩm tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với bác sĩ prescriber (người kê đơn)?

    A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác, cập nhật và phù hợp với nhu cầu lâm sàng.
    B. Tổ chức các buổi tiệc tùng xa hoa và tặng quà giá trị cao.
    C. Đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn trên thị trường với giá cạnh tranh.
    D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.

    25. Trong chiến lược marketing dược, ‘Direct-to-Consumer Advertising’ (DTCA – Quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng) có ưu điểm chính là gì?

    A. Tăng cường nhận biết thương hiệu và thúc đẩy bệnh nhân chủ động trao đổi với bác sĩ về các lựa chọn điều trị.
    B. Giảm chi phí marketing so với quảng cáo cho chuyên gia y tế.
    C. Chỉ tiếp cận được một nhóm nhỏ bệnh nhân.
    D. Không cần tuân thủ các quy định pháp luật.

    26. Chiến lược ‘Market Development’ (Phát triển thị trường) trong marketing dược tập trung vào việc gì?

    A. Tìm kiếm các phân khúc khách hàng mới hoặc thị trường địa lý mới cho các sản phẩm hiện có.
    B. Cải tiến công thức và bao bì của sản phẩm hiện tại.
    C. Giới thiệu một dòng sản phẩm hoàn toàn mới.
    D. Giảm giá bán để thu hút thêm khách hàng.

    27. Tại sao ‘Segmentation’ (Phân khúc thị trường) là bước quan trọng đầu tiên trong chiến lược marketing dược?

    A. Để xác định rõ nhóm khách hàng mục tiêu và điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của họ.
    B. Để quyết định mức giá bán sản phẩm.
    C. Để lựa chọn kênh phân phối duy nhất.
    D. Để xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất.

    28. Phân khúc thị trường nào trong ngành dược thường có tính cạnh tranh cao nhất về giá và khuyến mãi?

    A. Các thuốc generic (thuốc gốc) hết hạn bản quyền.
    B. Các thuốc sinh học (biologics) mới ra mắt.
    C. Các thuốc biệt dược điều trị bệnh hiếm.
    D. Các loại thực phẩm chức năng cao cấp.

    29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘Customer Loyalty’ (Lòng trung thành của khách hàng) đối với một sản phẩm dược?

    A. Sự tin tưởng vào hiệu quả và an toàn của sản phẩm, cùng với dịch vụ hỗ trợ chất lượng.
    B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất.
    C. Giá bán luôn thấp hơn đối thủ.
    D. Quảng cáo liên tục và rộng rãi.

    30. Đâu là mục tiêu chính của ‘Medical Affairs’ (Bộ phận Y vụ) trong một công ty dược phẩm?

    A. Cung cấp thông tin khoa học và y tế chính xác, khách quan cho cộng đồng y khoa và hỗ trợ nghiên cứu lâm sàng.
    B. Trực tiếp bán hàng và đạt chỉ tiêu doanh số cho các sản phẩm.
    C. Quản lý các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
    D. Đảm bảo nguồn cung ứng nguyên liệu sản xuất thuốc.

    31. Một chiến dịch marketing dược nhằm tăng cường nhận diện cho một loại thuốc mới sẽ sử dụng kênh nào hiệu quả nhất để tiếp cận các chuyên gia y tế?

    A. Quảng cáo trên mạng xã hội Facebook.
    B. Tổ chức các hội thảo khoa học, hội nghị chuyên ngành, và cử đại diện y tế thăm khám bác sĩ.
    C. Phát tờ rơi quảng cáo tại các điểm bán lẻ thuốc.
    D. Chạy quảng cáo trên các trang báo điện tử tổng hợp.

    32. Một công ty dược muốn xây dựng chiến lược marketing dựa trên ‘Value-Based Pricing’ (Định giá dựa trên giá trị). Điều này có nghĩa là gì?

    A. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng với lợi nhuận mong muốn.
    B. Định giá sản phẩm dựa trên mức giá của đối thủ cạnh tranh.
    C. Định giá sản phẩm dựa trên giá trị lợi ích mà sản phẩm mang lại cho bệnh nhân và hệ thống y tế.
    D. Định giá sản phẩm theo chính sách của nhà nước.

    33. Theo quy định về Marketing dược tại Việt Nam, thông tin trên nhãn thuốc phải đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

    A. Chỉ cần tên thương mại và hạn sử dụng.
    B. Phải ghi đầy đủ tên thuốc, thành phần, hoạt chất, hàm lượng, dạng thuốc, chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách dùng, thận trọng khi dùng, tác dụng phụ (nếu có), bảo quản, hạn dùng, số đăng ký, tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất.
    C. Chỉ cần ghi tên nhà sản xuất và quốc gia sản xuất.
    D. Có thể ghi thông tin chung chung về công dụng.

    34. Theo nguyên tắc ‘Good Pharmaceutical Practice’ (GPP) tại Việt Nam, yêu cầu đối với nhà thuốc về bảo quản thuốc bao gồm những gì?

    A. Chỉ cần giữ thuốc ở nhiệt độ phòng bình thường.
    B. Phải đảm bảo điều kiện bảo quản theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tránh ẩm mốc.
    C. Có thể bảo quản thuốc chung với các loại hàng hóa khác không phải thuốc.
    D. Không cần quan tâm đến hạn sử dụng của thuốc.

    35. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing dược, chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm doanh số bán hàng tăng thêm nhờ vào hoạt động marketing?

    A. Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu)
    B. Customer Lifetime Value (Giá trị vòng đời khách hàng)
    C. Sales Lift (Doanh số tăng thêm)
    D. Market Share (Thị phần)

    36. Theo quy định về quảng cáo thuốc tại Việt Nam, việc quảng cáo thuốc kê đơn cho công chúng rộng rãi bị hạn chế như thế nào?

    A. Được phép quảng cáo trên mọi phương tiện truyền thông.
    B. Chỉ được phép quảng cáo trên các tạp chí chuyên ngành y dược.
    C. Bị cấm quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng, chỉ được phép quảng cáo đến cán bộ y tế.
    D. Được phép quảng cáo nếu có sự đồng ý của Bộ Y tế.

    37. Theo quy định của Bộ Y tế, việc sử dụng hình ảnh người bệnh hoặc người nổi tiếng trong quảng cáo thuốc cần tuân thủ nguyên tắc nào?

    A. Chỉ cần sự đồng ý bằng miệng của người đó.
    B. Phải có sự đồng ý bằng văn bản của người bệnh hoặc người nổi tiếng, và nội dung quảng cáo không được gây hiểu lầm hoặc cường điệu hóa tác dụng của thuốc.
    C. Được phép sử dụng tự do nếu người đó là bệnh nhân thực tế.
    D. Không cần quan tâm đến việc có gây hiểu lầm hay không.

    38. Trong chiến lược marketing dược, ‘Unique Selling Proposition’ (USP) của một sản phẩm thuốc đề cập đến yếu tố nào sau đây?

    A. Chi phí sản xuất thấp nhất so với đối thủ cạnh tranh.
    B. Lợi ích hoặc đặc điểm độc đáo mà sản phẩm mang lại, khác biệt so với các sản phẩm khác trên thị trường.
    C. Mạng lưới phân phối rộng khắp và khả năng tiếp cận nhanh chóng.
    D. Khuyến mãi hấp dẫn và chiết khấu cao cho kênh phân phối.

    39. Một công ty dược phẩm mới thành lập muốn xây dựng thương hiệu cho sản phẩm của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo dựng lòng tin ban đầu với khách hàng tiềm năng?

    A. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn với chiết khấu cao.
    B. Thông tin khoa học minh bạch về cơ chế tác dụng, hiệu quả và an toàn của thuốc, được chứng minh bởi các nghiên cứu.
    C. Thiết kế bao bì bắt mắt và hiện đại.
    D. Sự hiện diện mạnh mẽ trên các nền tảng mạng xã hội.

    40. Trong marketing dược, ‘Patient Journey’ (Hành trình của bệnh nhân) là khái niệm mô tả điều gì?

    A. Quá trình phát triển và sản xuất thuốc.
    B. Các giai đoạn mà một bệnh nhân trải qua từ khi nhận biết triệu chứng bệnh, chẩn đoán, điều trị đến phục hồi hoặc quản lý bệnh.
    C. Quy trình xin cấp phép lưu hành thuốc của cơ quan quản lý.
    D. Chu trình vòng đời của một sản phẩm thuốc trên thị trường.

    41. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, thông tin quảng cáo thuốc phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

    A. Phải cường điệu hóa tác dụng để thu hút người bệnh.
    B. Phải chính xác, trung thực, không gây hiểu lầm, không có nội dung so sánh trực tiếp với thuốc của đối thủ cạnh tranh hoặc làm cho người đọc/nghe tin rằng thuốc của mình hiệu quả hơn hoặc an toàn hơn các thuốc khác hoặc không có hại.
    C. Có thể sử dụng các từ ngữ mang tính tuyệt đối như ‘chữa khỏi hoàn toàn’.
    D. Không cần ghi rõ chống chỉ định.

    42. Theo quy định hiện hành của Việt Nam về quảng cáo thuốc, đối tượng nào KHÔNG được phép thực hiện quảng cáo thuốc trên các phương tiện thông tin đại chúng?

    A. Các công ty dược phẩm đã được cấp phép sản xuất và kinh doanh thuốc.
    B. Các nhà phân phối dược phẩm được cấp phép phân phối thuốc.
    C. Các tổ chức, cá nhân không có giấy phép hành nghề y, dược hoặc không được cấp phép quảng cáo.
    D. Các nhà thuốc đạt tiêu chuẩn GPP được cấp phép bán lẻ thuốc.

    43. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, hồ sơ đăng ký lưu hành thuốc phải có những tài liệu gì liên quan đến chất lượng và an toàn của thuốc?

    A. Chỉ cần giấy phép kinh doanh của công ty và báo cáo tài chính.
    B. Báo cáo nghiên cứu tiền lâm sàng, nghiên cứu lâm sàng, kết quả kiểm nghiệm chất lượng thuốc và tiêu chuẩn chất lượng.
    C. Tài liệu quảng cáo sản phẩm và chiến lược marketing dự kiến.
    D. Phân tích thị trường và dự báo doanh số bán hàng.

    44. Một công ty dược có một loại thuốc đã hết hạn bằng sáng chế. Chiến lược marketing hiệu quả nhất trong trường hợp này thường là gì?

    A. Tiếp tục bán với giá cao như trước.
    B. Giới thiệu phiên bản ‘thuốc generic’ (thuốc gốc) với giá cạnh tranh hơn, tập trung vào lợi ích về chi phí và sự sẵn có.
    C. Ngừng sản xuất và kinh doanh sản phẩm.
    D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên truyền hình để thu hút người tiêu dùng mới.

    45. Một công ty dược phẩm muốn ra mắt một loại thuốc mới điều trị bệnh tiểu đường. Theo mô hình 4Ps của Marketing Mix, việc xác định giá bán, chính sách chiết khấu và điều khoản thanh toán thuộc về yếu tố nào?

    A. Product (Sản phẩm)
    B. Price (Giá cả)
    C. Place (Phân phối)
    D. Promotion (Xúc tiến)

    46. Một công ty dược muốn nhắm mục tiêu đến nhóm bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh xương khớp. Việc lựa chọn kênh truyền thông như báo chí dành cho người cao tuổi, hoặc các buổi tư vấn sức khỏe tại các trung tâm sinh hoạt cộng đồng là một ứng dụng của:

    A. Phân khúc thị trường theo nhân khẩu học (Demographic Segmentation).
    B. Phân khúc thị trường theo hành vi (Behavioral Segmentation).
    C. Phân khúc thị trường theo địa lý (Geographic Segmentation).
    D. Phân khúc thị trường theo tâm lý học (Psychographic Segmentation).

    47. Một công ty dược muốn phân phối sản phẩm mới tới các bệnh viện tuyến trung ương và các chuỗi nhà thuốc lớn. Đây là một quyết định thuộc về chiến lược nào của Marketing Mix?

    A. Product (Sản phẩm)
    B. Price (Giá cả)
    C. Place (Phân phối)
    D. Promotion (Xúc tiến)

    48. Trong marketing dược, ‘Patient Support Programs’ (Chương trình hỗ trợ bệnh nhân) thường bao gồm những hoạt động nào sau đây?

    A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thuốc.
    B. Cung cấp thông tin giáo dục về bệnh, hỗ trợ tuân thủ điều trị, tư vấn dinh dưỡng hoặc hỗ trợ tâm lý.
    C. Tổ chức các buổi gặp gỡ đại trà cho bệnh nhân và người nhà.
    D. Chỉ đơn thuần là cung cấp mẫu thử miễn phí.

    49. Khi một công ty dược phẩm muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới với hệ thống pháp lý và văn hóa khác biệt, bước đầu tiên quan trọng nhất trong chiến lược thâm nhập thị trường là gì?

    A. Triển khai chiến dịch quảng cáo rầm rộ ngay lập tức.
    B. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu, bao gồm quy định pháp lý, nhu cầu bệnh nhân, và đối thủ cạnh tranh.
    C. Giảm giá sản phẩm để thu hút người tiêu dùng.
    D. Thiết lập mạng lưới phân phối với các nhà bán lẻ lớn.

    50. Việc sử dụng ‘Pharma-marketing’ (Tiếp thị dược phẩm) để giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của tiêm chủng vắc-xin là một ví dụ về chiến lược marketing nhằm:

    A. Tăng doanh số bán thuốc kháng sinh.
    B. Nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy hành vi phòng bệnh.
    C. Giới thiệu sản phẩm vắc-xin mới ra thị trường.
    D. Tạo ra xu hướng sử dụng các loại thuốc bổ sung.

    51. Trong bối cảnh marketing dược, ‘Key Opinion Leader’ (KOL) là những ai và vai trò của họ là gì?

    A. Là các chuyên gia marketing và bán hàng của công ty dược.
    B. Là những người có ảnh hưởng và uy tín trong cộng đồng y khoa, có khả năng tác động đến quyết định kê đơn của các bác sĩ khác.
    C. Là những người nổi tiếng không liên quan đến ngành y tế.
    D. Là các nhà quản lý cấp cao của công ty dược phẩm.

    52. Một công ty dược muốn xây dựng chiến lược ‘digital marketing’ hiệu quả cho sản phẩm thuốc không kê đơn. Kênh nào sau đây có thể được sử dụng để cung cấp thông tin sản phẩm và tương tác trực tiếp với người tiêu dùng?

    A. Website chính thức của công ty và các trang mạng xã hội có kiểm soát nội dung.
    B. Quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia.
    C. Tổ chức các buổi hội thảo trực tiếp tại các bệnh viện lớn.
    D. Cung cấp mẫu thử miễn phí tại các nhà thuốc.

    53. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc khuyến mại đối với thuốc kê đơn có yêu cầu gì đặc biệt?

    A. Được phép tặng kèm quà tặng giá trị cao cho người mua.
    B. Nghiêm cấm mọi hình thức khuyến mại trực tiếp đến người tiêu dùng.
    C. Chỉ được phép giảm giá trực tiếp trên bao bì sản phẩm.
    D. Có thể áp dụng khuyến mại theo hình thức bốc thăm trúng thưởng.

    54. Trong hoạt động marketing dược, việc thu thập phản hồi từ bệnh nhân sử dụng sản phẩm thông qua khảo sát trực tuyến hoặc nhóm tập trung (focus group) nhằm mục đích gì?

    A. Chỉ để thu thập ý kiến cá nhân không quan trọng.
    B. Đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân, xác định các vấn đề tiềm ẩn và cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ hỗ trợ.
    C. Để so sánh với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
    D. Chỉ để quảng bá sản phẩm tốt hơn.

    55. Trong marketing dược, ‘Market Research’ (Nghiên cứu thị trường) đóng vai trò gì?

    A. Chỉ để xác định giá bán của sản phẩm.
    B. Cung cấp thông tin quan trọng để hiểu nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường, từ đó xây dựng chiến lược marketing phù hợp.
    C. Chỉ dùng để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
    D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

    56. Một công ty dược muốn tập trung vào chiến lược ‘pull strategy’ (chiến lược kéo) để bán một loại thuốc mới. Điều này có nghĩa là họ sẽ tập trung vào hoạt động nào?

    A. Cung cấp chiết khấu cao cho nhà phân phối và đại lý.
    B. Tạo ra nhu cầu và sự quan tâm từ phía người tiêu dùng cuối (bệnh nhân) và chuyên gia y tế, để họ chủ động yêu cầu sản phẩm từ nhà phân phối hoặc bác sĩ.
    C. Giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh.
    D. Tăng cường lực lượng bán hàng để tiếp cận trực tiếp các kênh phân phối.

    57. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘Brand Equity’ (Giá trị thương hiệu) cho một sản phẩm dược phẩm?

    A. Mức độ chiết khấu cao nhất cho nhà phân phối.
    B. Sự nhận biết thương hiệu, chất lượng sản phẩm tin cậy, và trải nghiệm tích cực của người dùng.
    C. Số lượng chương trình khuyến mãi được triển khai.
    D. Sự xuất hiện dày đặc trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

    58. Việc xây dựng mối quan hệ bền chặt với các bác sĩ và dược sĩ thông qua các chương trình đào tạo y khoa liên tục (CME) và hỗ trợ nghiên cứu khoa học là một ví dụ điển hình cho chiến lược marketing nào trong ngành dược?

    A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
    B. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
    C. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
    D. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)

    59. Trong marketing dược, việc sử dụng ‘e-detailing’ (trình bày sản phẩm trực tuyến) mang lại lợi ích gì cho công ty và chuyên gia y tế?

    A. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí in ấn tài liệu.
    B. Cho phép trình bày thông tin sản phẩm một cách tương tác, cá nhân hóa, tiết kiệm thời gian cho cả hai bên và dễ dàng theo dõi hiệu quả.
    C. Hoàn toàn thay thế được việc gặp gỡ trực tiếp bác sĩ.
    D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm không kê đơn.

    60. Một công ty dược muốn quảng bá một loại thuốc mới điều trị bệnh tim mạch. Việc tập trung vào các lợi ích như giảm nguy cơ đột quỵ, cải thiện chức năng tim, và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân thể hiện chiến lược nhấn mạnh vào yếu tố nào?

    A. Features (Đặc tính kỹ thuật của thuốc)
    B. Benefits (Lợi ích mà thuốc mang lại cho bệnh nhân)
    C. Price (Giá cả của thuốc)
    D. Packaging (Bao bì của thuốc)

    61. Trong marketing dược, yếu tố ‘Place’ (Phân phối) đề cập đến điều gì?

    A. Giá bán của sản phẩm thuốc.
    B. Các kênh và địa điểm mà sản phẩm thuốc có thể tiếp cận được bởi người tiêu dùng hoặc cán bộ y tế.
    C. Chất lượng và tính năng của sản phẩm thuốc.
    D. Các hoạt động quảng cáo và truyền thông.

    62. Theo các nguyên tắc ‘Good Promotional Practice’ (Thực hành khuyến mại tốt) trong ngành dược, việc nào sau đây là không được phép?

    A. Tổ chức các buổi gặp gỡ khoa học với sự tham gia của chuyên gia.
    B. Cung cấp tài liệu khoa học chính xác và cân bằng.
    C. Tặng quà có giá trị lớn cho bác sĩ để khuyến khích kê đơn.
    D. Thảo luận về các chỉ định và chống chỉ định của thuốc.

    63. Trong marketing dược, việc sử dụng ‘Direct-to-Consumer Advertising’ (DTCA) – Quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng cho thuốc kê đơn (Rx) bị hạn chế hoặc cấm ở hầu hết các quốc gia. Lý do chính cho quy định này là gì?

    A. Để giảm chi phí sản xuất thuốc.
    B. Vì thuốc kê đơn cần sự tư vấn chuyên môn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
    C. Để tăng cường vai trò của các nhà thuốc bán lẻ.
    D. Nhằm khuyến khích người tiêu dùng tự chẩn đoán bệnh.

    64. Một công ty dược phẩm phát triển một loại thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu vào một nhóm đột biến gen cụ thể. Chiến lược marketing nào phù hợp nhất cho sản phẩm này?

    A. Mass Marketing đại trà trên truyền hình.
    B. Targeted Marketing (Tiếp thị mục tiêu) đến các bác sĩ ung bướu, chuyên gia di truyền và các trung tâm y tế chuyên sâu.
    C. Influencer Marketing với các ngôi sao điện ảnh.
    D. Viral Marketing trên mạng xã hội.

    65. Một công ty dược phẩm muốn thực hiện chiến dịch ‘Patient Support Programs’ (Chương trình hỗ trợ bệnh nhân) cho sản phẩm thuốc mãn tính của mình. Mục tiêu chính của chương trình này là gì?

    A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp cho bệnh nhân.
    B. Giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn, cải thiện kết quả sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
    C. Thu thập dữ liệu cá nhân của bệnh nhân cho mục đích thương mại.
    D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

    66. Một công ty dược phẩm muốn sử dụng ‘Word-of-Mouth Marketing’ (Tiếp thị truyền miệng) hiệu quả cho sản phẩm mới. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để kích hoạt và lan tỏa hiệu ứng này?

    A. Chỉ cần có sản phẩm chất lượng cao.
    B. Tạo ra trải nghiệm sản phẩm vượt trội hoặc một câu chuyện hấp dẫn, đáng chia sẻ.
    C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi lớn.
    D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.

    67. Trong bối cảnh marketing dược, khái niệm ‘Unique Selling Proposition’ (USP) của một sản phẩm thuốc đề cập đến điều gì?

    A. Tổng chi phí sản xuất và phân phối.
    B. Lợi ích hoặc đặc điểm độc đáo, khác biệt mà sản phẩm mang lại so với đối thủ cạnh tranh.
    C. Số lượng quốc gia mà sản phẩm được cấp phép lưu hành.
    D. Quy trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

    68. Một công ty dược phẩm muốn tăng cường sự hiện diện của sản phẩm giảm đau không kê đơn (OTC) của mình. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ‘Digital Marketing’?

    A. Tổ chức hội thảo y khoa tại bệnh viện.
    B. Gửi thư giới thiệu sản phẩm qua bưu điện đến các phòng khám.
    C. Chạy quảng cáo trên các nền tảng tìm kiếm (Google Ads) và mạng xã hội.
    D. Tham gia các triển lãm dược phẩm quốc tế.

    69. Một công ty dược phẩm muốn tạo ra chiến dịch ‘Influencer Marketing’ hiệu quả cho sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Ai là người có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng trong lĩnh vực này?

    A. Một ca sĩ nổi tiếng.
    B. Một chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ có uy tín trên mạng xã hội.
    C. Một diễn viên hài.
    D. Một nhà thiết kế thời trang.

    70. Trong chiến lược định vị sản phẩm dược, việc lựa chọn một thị trường ngách (niche market) có ý nghĩa gì?

    A. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường đại chúng.
    B. Tập trung nguồn lực vào một nhóm khách hàng hoặc một nhu cầu cụ thể mà thị trường chung chưa đáp ứng tốt.
    C. Giảm thiểu hoàn toàn các hoạt động marketing.
    D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các loại thuốc generic.

    71. Một công ty dược phẩm ra mắt một loại thuốc mới điều trị bệnh tiểu đường. Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, hoạt động nào sau đây bị cấm trong marketing dược?

    A. Tổ chức hội thảo khoa học với sự tham gia của các bác sĩ chuyên khoa.
    B. Cung cấp mẫu thử cho bác sĩ để trải nghiệm và đánh giá hiệu quả.
    C. Chiết khấu trực tiếp cho bệnh nhân khi mua thuốc tại nhà thuốc.
    D. Phát hành tài liệu thông tin về thuốc cho cán bộ y tế.

    72. Theo quy định về quảng cáo thuốc tại Việt Nam, thông điệp quảng cáo thuốc không kê đơn (OTC) cần đảm bảo yếu tố nào?

    A. Chỉ tập trung vào lợi ích, không cần đề cập tác dụng phụ.
    B. Phải có khuyến cáo ‘đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng’.
    C. Chỉ được quảng cáo trên các kênh chuyên ngành y tế.
    D. Không được so sánh trực tiếp với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

    73. Một công ty dược phẩm muốn đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing mới dựa trên các chỉ số đo lường. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) của sản phẩm?

    A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
    B. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (Cost Per Click – CPC).
    C. Số lượng đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội và kết quả tìm kiếm.
    D. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value – AOV).

    74. Một công ty dược phẩm muốn xây dựng một chiến dịch marketing tập trung vào việc nâng cao nhận thức về lợi ích của việc tiêm chủng phòng ngừa bệnh tật. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình marketing nào?

    A. Product Marketing.
    B. Social Marketing (Marketing xã hội).
    C. Direct Marketing.
    D. Event Marketing.

    75. Theo nguyên tắc marketing dược, việc tiếp cận và cung cấp thông tin về thuốc kê đơn (Rx) cho đối tượng nào là hợp pháp và được phép?

    A. Công chúng nói chung thông qua quảng cáo truyền hình.
    B. Người tiêu dùng trực tiếp tại các cửa hàng bán lẻ.
    C. Cán bộ y tế có chức năng kê đơn và tư vấn thuốc.
    D. Bất kỳ ai quan tâm đến sản phẩm.

    76. Trong marketing dược, khái niệm ‘Market Segmentation’ (Phân khúc thị trường) có ý nghĩa gì?

    A. Gộp tất cả các loại thuốc lại thành một danh mục duy nhất.
    B. Chia nhỏ thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng có đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương đồng để tiếp cận hiệu quả hơn.
    C. Chỉ tập trung vào một loại bệnh duy nhất.
    D. Tăng cường sản xuất số lượng lớn để giảm giá thành.

    77. Trong marketing dược, chiến lược ‘Market Penetration’ (Thâm nhập thị trường) thường áp dụng khi nào?

    A. Khi công ty muốn giới thiệu sản phẩm hoàn toàn mới vào thị trường chưa từng có.
    B. Khi công ty muốn tăng thị phần cho sản phẩm hiện có trên thị trường hiện có, thường bằng cách điều chỉnh giá hoặc tăng cường hoạt động bán hàng.
    C. Khi công ty muốn phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện có.
    D. Khi công ty muốn mở rộng sang thị trường địa lý mới.

    78. Một công ty dược phẩm đang lên kế hoạch ra mắt một loại thuốc kháng sinh mới. Theo nguyên tắc đạo đức trong marketing dược, việc nào sau đây là không phù hợp?

    A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác và cân bằng về thuốc.
    B. Nhấn mạnh quá mức vào hiệu quả điều trị mà bỏ qua các tác dụng phụ tiềm ẩn.
    C. Tổ chức các buổi đào tạo y khoa liên tục cho cán bộ y tế.
    D. Sử dụng các bằng chứng khoa học đã được công bố để hỗ trợ các tuyên bố về thuốc.

    79. Trong các yếu tố của Marketing Mix 4Ps, yếu tố ‘Promotion’ (Xúc tiến) bao gồm những hoạt động nào trong ngành dược?

    A. Thiết kế bao bì và nhãn mác.
    B. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân và tiếp thị trực tiếp.
    C. Chuỗi cung ứng và logistics.
    D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ.

    80. Phân tích tình huống: Một công ty dược phẩm muốn giới thiệu một loại vitamin tổng hợp mới cho trẻ em. Họ xác định đối tượng mục tiêu chính là các bà mẹ trẻ, quan tâm đến sức khỏe và sự phát triển của con. Kênh tiếp thị nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất để tiếp cận nhóm đối tượng này, dựa trên xu hướng tiêu dùng và công nghệ hiện nay?

    A. Quảng cáo trên báo giấy dành cho phụ nữ.
    B. Tổ chức các buổi tư vấn trực tiếp tại các trường mầm non.
    C. Sử dụng mạng xã hội (Facebook, Instagram) kết hợp với KOLs/Influencers là các bà mẹ có ảnh hưởng.
    D. Đặt biển quảng cáo ngoài trời tại các khu dân cư đông đúc.

    81. Một công ty dược phẩm đang xem xét việc sử dụng ‘Comparative Advertising’ (Quảng cáo so sánh) cho sản phẩm thuốc giảm đau mới của mình. Yêu cầu quan trọng nhất đối với hoạt động này là gì?

    A. So sánh với tất cả các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
    B. Phải dựa trên các bằng chứng khoa học minh bạch, có thể kiểm chứng và không gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.
    C. Chỉ được so sánh với các sản phẩm đã lỗi thời.
    D. Không cần cung cấp bằng chứng, chỉ cần khẳng định sản phẩm tốt hơn.

    82. Khi một công ty dược phẩm phát triển một loại thuốc mới có cơ chế hoạt động đột phá, yếu tố nào cần được nhấn mạnh trong tài liệu tiếp thị dành cho cán bộ y tế?

    A. Lịch sử phát triển lâu đời của công ty.
    B. Cơ chế tác động khoa học, hiệu quả lâm sàng đã được chứng minh và hồ sơ an toàn.
    C. Chương trình đào tạo miễn phí cho cán bộ y tế.
    D. Giá thành sản phẩm so với các loại thuốc cùng nhóm.

    83. Trong marketing dược, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và hình ảnh thương hiệu cho một sản phẩm thuốc mới?

    A. Chiến lược giá cạnh tranh.
    B. Sự đồng thuận và khuyến nghị từ các chuyên gia y tế.
    C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
    D. Thiết kế bao bì bắt mắt và hiện đại.

    84. Một công ty dược phẩm muốn sử dụng ‘Content Marketing’ (Tiếp thị nội dung) để quảng bá một loại thuốc mới. Hình thức nội dung nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để cung cấp thông tin khoa học chi tiết cho cán bộ y tế?

    A. Video ca nhạc viral trên TikTok.
    B. Bài viết blog ngắn gọn về lợi ích chung của sản phẩm.
    C. Các bài báo khoa học, nghiên cứu lâm sàng, webinar chuyên ngành.
    D. Hình ảnh hài hước trên Instagram.

    85. Trong chiến lược ‘Product Lifecycle Management’ (Quản lý vòng đời sản phẩm) cho một loại thuốc, giai đoạn ‘Introduction’ (Giới thiệu) thường yêu cầu tập trung vào hoạt động marketing nào?

    A. Tăng cường khuyến mãi và giảm giá sâu.
    B. Xây dựng nhận thức về sản phẩm, giáo dục thị trường về lợi ích và cơ chế hoạt động, tạo dựng kênh phân phối ban đầu.
    C. Tập trung vào việc duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
    D. Giới thiệu các phiên bản cải tiến của sản phẩm.

    86. Khái niệm ‘Key Opinion Leader’ (KOL) trong marketing dược thường đề cập đến ai?

    A. Nhân viên bán hàng của công ty dược.
    B. Bệnh nhân đã sử dụng và hài lòng với sản phẩm.
    C. Các chuyên gia y tế có uy tín, có ảnh hưởng đến quyết định kê đơn của đồng nghiệp.
    D. Chuyên gia pháp lý về dược phẩm.

    87. Một công ty dược phẩm sử dụng dữ liệu phân tích hành vi người dùng trên website của mình để cá nhân hóa nội dung và ưu đãi cho từng nhóm khách hàng tiềm năng. Phương pháp này thuộc về chiến lược marketing nào?

    A. Mass Marketing.
    B. Permission Marketing.
    C. Personalized Marketing (Marketing cá nhân hóa).
    D. Cause Marketing.

    88. Hoạt động ‘Medical Education’ (Giáo dục Y khoa) trong marketing dược có mục tiêu chính là gì?

    A. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp cho bệnh nhân.
    B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu, cập nhật về bệnh lý, chẩn đoán và phương pháp điều trị, bao gồm cả vai trò của sản phẩm thuốc.
    C. Tổ chức các buổi gặp gỡ, giải trí cho đội ngũ bán hàng.
    D. Xin giấy phép lưu hành cho sản phẩm mới.

    89. Chiến lược ‘Disease Awareness’ (Nhận thức về bệnh) trong marketing dược nhằm mục đích gì?

    A. Trực tiếp quảng bá một loại thuốc cụ thể.
    B. Tăng cường nhận thức của cộng đồng về một bệnh lý, triệu chứng và tầm quan trọng của việc chẩn đoán, điều trị.
    C. Giới thiệu các công nghệ sản xuất dược phẩm tiên tiến.
    D. Tập trung vào các chương trình khuyến mãi giảm giá sản phẩm.

    90. Một công ty dược phẩm muốn tạo ra chiến dịch ‘Brand Storytelling’ (Kể chuyện thương hiệu) cho sản phẩm thuốc tim mạch của mình. Câu chuyện nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

    A. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty từ những ngày đầu.
    B. Câu chuyện về một bệnh nhân đã cải thiện chất lượng cuộc sống nhờ sản phẩm, nhấn mạnh vào hành trình vượt qua bệnh tật và sự hỗ trợ của thuốc.
    C. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
    D. Phân tích sâu về các thành phần hóa học có trong thuốc.

    91. Trong chiến lược ‘market development’, một công ty dược phẩm sẽ tập trung vào việc nào?

    A. Tìm kiếm và phát triển các thị trường địa lý mới hoặc các phân khúc khách hàng mới cho các sản phẩm hiện có.
    B. Phát triển các sản phẩm mới với công nghệ đột phá.
    C. Tăng cường quảng cáo cho các sản phẩm chủ lực trên thị trường hiện tại.
    D. Giảm giá để chiếm lĩnh thị phần.

    92. Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, việc quảng cáo thuốc kê đơn cho đối tượng công chúng (không phải chuyên gia y tế) bị nghiêm cấm. Điều này nhằm mục đích gì trong marketing dược?

    A. Đảm bảo thuốc được sử dụng an toàn và hiệu quả, chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
    B. Giảm chi phí marketing cho các công ty dược phẩm.
    C. Tăng cường cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà sản xuất thuốc.
    D. Thúc đẩy việc nghiên cứu các loại thuốc mới có tác dụng nhanh hơn.

    93. Tại sao ‘patient journey’ (hành trình của bệnh nhân) là một khái niệm quan trọng trong marketing dược phẩm hiện đại?

    A. Giúp công ty hiểu rõ các điểm chạm, nhu cầu và thách thức của bệnh nhân tại mỗi giai đoạn từ khi phát hiện bệnh đến khi điều trị, từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp.
    B. Xác định các loại thuốc có giá bán cao nhất.
    C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
    D. Lựa chọn các nhà cung cấp bao bì có chi phí thấp nhất.

    94. Khi phân tích SWOT cho một sản phẩm thuốc mới, yếu tố ‘Threats’ (Mối đe dọa) có thể bao gồm những gì?

    A. Sự xuất hiện của các thuốc generic cạnh tranh, thay đổi chính sách pháp lý về giá thuốc, hoặc các tác dụng phụ không mong muốn được phát hiện.
    B. Công nghệ sản xuất tiên tiến, đội ngũ nghiên cứu giàu kinh nghiệm, và bằng sáng chế độc quyền.
    C. Nhu cầu thị trường ngày càng tăng đối với loại thuốc đó và khả năng mở rộng thị trường quốc tế.
    D. Mối quan hệ tốt với các kênh phân phối và sự ủng hộ từ các chuyên gia y tế.

    95. Trong chiến lược ‘Direct-to-Consumer’ (DTC) advertising trong ngành dược, mục tiêu chính của các công ty là gì?

    A. Tạo ra nhu cầu và yêu cầu của bệnh nhân đối với các loại thuốc cụ thể từ bác sĩ của họ.
    B. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh với các loại thuốc generic.
    C. Tăng cường mối quan hệ với các nhà cung cấp nguyên liệu dược.
    D. Xây dựng lòng trung thành thương hiệu thông qua các chương trình hậu mãi.

    96. Chiến lược ‘product line extension’ trong marketing dược phẩm là gì?

    A. Tạo ra các biến thể mới của sản phẩm hiện có (ví dụ: thêm hàm lượng mới, dạng bào chế khác, hoặc kết hợp với hoạt chất khác) để phục vụ các nhu cầu đa dạng hơn hoặc mở rộng thị trường.
    B. Phát triển các loại thuốc hoàn toàn mới với cơ chế tác dụng khác biệt.
    C. Giảm giá bán của các sản phẩm hiện có để cạnh tranh.
    D. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu duy nhất cho tất cả các sản phẩm.

    97. Một công ty dược đang chuẩn bị ra mắt một loại thuốc mới điều trị bệnh tiểu đường. Họ nên tập trung vào kênh truyền thông nào để tiếp cận hiệu quả các bác sĩ nội tiết?

    A. Các hội nghị y khoa chuyên ngành, tạp chí y khoa uy tín, email marketing trực tiếp đến các bác sĩ, và các buổi trình bày sản phẩm (medical detailing).
    B. Quảng cáo trên các kênh truyền hình và báo chí đại chúng.
    C. Tổ chức các cuộc thi thể thao và tài trợ cho các sự kiện văn hóa.
    D. Sử dụng mạng xã hội cá nhân của các KOLs không chuyên về y tế.

    98. Trong marketing dược, ‘ethical marketing’ nhấn mạnh điều gì?

    A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đạo đức nghề nghiệp, và đặt lợi ích sức khỏe của bệnh nhân lên hàng đầu trong mọi hoạt động.
    B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
    C. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo để thu hút sự chú ý.
    D. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm có lợi nhuận cao nhất.

    99. Theo Luật Dược Việt Nam, việc quảng cáo thuốc phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

    A. Trung thực, không gây hại cho sức khỏe, không ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả điều trị, và phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận nội dung trước khi thực hiện (đối với một số loại thuốc).
    B. Chỉ tập trung vào việc nêu bật lợi ích của thuốc mà không đề cập đến tác dụng phụ.
    C. Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
    D. Quảng cáo mọi loại thuốc cho mọi đối tượng mà không cần kiểm duyệt.

    100. Khi một công ty dược phẩm đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thuốc generic, chiến lược ‘brand loyalty’ (lòng trung thành thương hiệu) có thể được xây dựng thông qua việc nào?

    A. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, chương trình hỗ trợ bệnh nhân toàn diện, và duy trì uy tín về chất lượng và an toàn.
    B. Giảm giá mạnh và liên tục để cạnh tranh về giá.
    C. Đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo ‘viral’ trên mạng xã hội.
    D. Thay đổi tên thương hiệu thường xuyên để tạo sự mới lạ.

    101. Khi xây dựng thông điệp marketing cho một loại thuốc mới, việc sử dụng ‘benefit-driven messaging’ thay vì ‘feature-driven messaging’ có ý nghĩa gì?

    A. Tập trung vào những lợi ích mà bệnh nhân nhận được từ việc sử dụng thuốc (ví dụ: giảm đau, cải thiện chất lượng sống) thay vì chỉ liệt kê các đặc tính kỹ thuật (ví dụ: hàm lượng, dạng bào chế).
    B. Chỉ liệt kê các thành phần hóa học có trong thuốc.
    C. Nhấn mạnh vào công nghệ sản xuất tiên tiến.
    D. So sánh trực tiếp với các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

    102. Một công ty dược phẩm sử dụng chiến lược ‘pull’ marketing. Điều này có nghĩa là họ sẽ tập trung vào hoạt động nào?

    A. Tạo ra nhu cầu từ người tiêu dùng cuối (bệnh nhân) thông qua quảng cáo, giáo dục sức khỏe, và các chương trình hỗ trợ để họ yêu cầu sản phẩm từ bác sĩ hoặc nhà thuốc.
    B. Thúc đẩy sản phẩm đến các kênh phân phối bằng các chương trình khuyến mãi cho nhà thuốc.
    C. Tăng cường mối quan hệ với các nhà sản xuất thiết bị y tế.
    D. Đầu tư vào nghiên cứu các loại thuốc mới có tiềm năng thị trường lớn.

    103. Khi một công ty dược phẩm ra mắt sản phẩm mới, giai đoạn ‘introduction’ trong chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle) của thuốc này thường đặc trưng bởi các hoạt động marketing nào?

    A. Tập trung vào việc xây dựng nhận thức về sản phẩm, giáo dục thị trường về công dụng và lợi ích, và khuyến khích dùng thử.
    B. Tăng cường các chương trình khuyến mãi, giảm giá để chiếm lĩnh thị phần.
    C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi của người dùng.
    D. Mở rộng kênh phân phối và giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.

    104. Một công ty dược phẩm muốn thay đổi nhận thức của thị trường về một loại thuốc cũ, vốn được biết đến với một công dụng nhất định. Họ nên áp dụng chiến lược nào?

    A. Chiến lược ‘repositioning’ dựa trên các nghiên cứu mới cho thấy thuốc có thêm công dụng hoặc hiệu quả vượt trội trong một số trường hợp cụ thể.
    B. Tiếp tục quảng cáo như cũ với kỳ vọng thị trường sẽ tự thay đổi.
    C. Ngừng bán sản phẩm để tập trung vào các sản phẩm mới.
    D. Giảm giá sản phẩm để thu hút người tiêu dùng.

    105. Trong chiến lược ‘market penetration’, một công ty dược phẩm sẽ ưu tiên các hoạt động nào để tăng doanh số?

    A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho lực lượng bán hàng và nhà thuốc, và tập trung vào các thị trường hiện tại.
    B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các loại thuốc hoàn toàn mới.
    C. Mở rộng sang các thị trường địa lý mới.
    D. Thay đổi bao bì và tên thương hiệu của sản phẩm.

    106. Chiến lược ‘product differentiation’ trong marketing dược phẩm nhằm mục đích gì?

    A. Làm nổi bật những đặc điểm riêng biệt, vượt trội của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh, tạo lợi thế cạnh tranh.
    B. Giảm giá bán để thu hút số đông người tiêu dùng.
    C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp nhất có thể.
    D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.

    107. Chiến lược ‘key opinion leader’ (KOL) marketing trong ngành dược là gì và mục tiêu chính của nó?

    A. Hợp tác với các chuyên gia y tế có uy tín để giới thiệu, đánh giá và khuyến nghị sản phẩm thuốc đến đồng nghiệp và bệnh nhân.
    B. Tổ chức các buổi hội thảo miễn phí cho công chúng về các bệnh lý thường gặp.
    C. Đầu tư vào nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn để chứng minh hiệu quả của thuốc.
    D. Phát triển các ứng dụng di động hỗ trợ bệnh nhân theo dõi sức khỏe.

    108. Một công ty dược phẩm quyết định sử dụng chiến lược ‘push’ trong marketing. Điều này có nghĩa là họ sẽ tập trung vào việc nào sau đây?

    A. Thúc đẩy sản phẩm đến các kênh phân phối như nhà thuốc, bệnh viện thông qua các chương trình hỗ trợ, hoa hồng cho lực lượng bán hàng và chuyên gia y tế.
    B. Tạo ra nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối thông qua quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội.
    C. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các công ty công nghệ y tế.
    D. Tập trung vào việc phát triển các loại thuốc đặc trị cho các bệnh hiếm gặp.

    109. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘Marketing Mix’ (4Ps) trong marketing dược phẩm?

    A. People (Con người – liên quan đến nhân viên y tế, bệnh nhân)
    B. Product (Sản phẩm)
    C. Price (Giá)
    D. Promotion (Xúc tiến)

    110. Khi một công ty dược phẩm muốn mở rộng ra thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên nghiên cứu và điều chỉnh trong chiến lược marketing?

    A. Quy định pháp lý về quảng cáo thuốc, văn hóa tiêu dùng, hệ thống y tế, và cạnh tranh tại thị trường mục tiêu.
    B. Màu sắc của logo công ty.
    C. Ngôn ngữ của website công ty.
    D. Chất lượng của đội ngũ nhân viên bán hàng.

    111. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing dược phẩm, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất ‘return on investment’ (ROI)?

    A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ các hoạt động marketing sang doanh số bán hàng hoặc đơn đặt hàng.
    B. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội liên quan đến sản phẩm.
    C. Số lượng chuyên gia y tế tham dự buổi giới thiệu sản phẩm.
    D. Mức độ nhận diện thương hiệu (brand awareness) được đo lường qua khảo sát.

    112. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) cho một sản phẩm dược phẩm?

    A. Sự tin cậy về hiệu quả điều trị, an toàn, và danh tiếng lâu đời của công ty.
    B. Chi phí sản xuất thấp và khả năng cung ứng số lượng lớn.
    C. Thiết kế bao bì bắt mắt và slogan dễ nhớ.
    D. Chiến lược giá cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại.

    113. Trong marketing dược, khái niệm ‘unique selling proposition’ (USP) của một sản phẩm thuốc được hiểu chính xác nhất là gì?

    A. Lợi ích duy nhất, khác biệt và có giá trị mà sản phẩm mang lại cho bệnh nhân, giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
    B. Chiến lược giá thấp nhất trên thị trường để thu hút người tiêu dùng.
    C. Quảng cáo mạnh mẽ và liên tục trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
    D. Khả năng tiếp cận rộng rãi và phân phối đến mọi nhà thuốc trên toàn quốc.

    114. Phân khúc thị trường trong marketing dược thường dựa trên các tiêu chí nào sau đây?

    A. Đặc điểm bệnh lý, nhân khẩu học (tuổi, giới tính), hành vi sử dụng thuốc, và nhu cầu điều trị cụ thể.
    B. Màu sắc bao bì, mùi vị của thuốc, và hình thức đóng gói.
    C. Giá thành sản phẩm, chiết khấu cho nhà phân phối, và thời gian giao hàng.
    D. Sự hiện diện của thuốc trên kệ nhà thuốc và chương trình khuyến mãi cho nhân viên y tế.

    115. Trong marketing dược, ‘repositioning’ một sản phẩm đã có trên thị trường thường được thực hiện khi nào?

    A. Khi doanh số sụt giảm, xuất hiện đối thủ cạnh tranh mạnh, hoặc khi công ty muốn mở rộng sang một phân khúc thị trường mới với sản phẩm đó.
    B. Ngay sau khi sản phẩm được ra mắt thành công trên thị trường.
    C. Khi công ty muốn tăng giá sản phẩm mà không thay đổi bất kỳ yếu tố nào.
    D. Chỉ khi có yêu cầu từ các cơ quan quản lý dược phẩm.

    116. Trong bối cảnh marketing dược phẩm, ‘evidence-based marketing’ nhấn mạnh vào yếu tố nào?

    A. Sử dụng dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng, thử nghiệm đối chứng và các bằng chứng khoa học đã được kiểm chứng để hỗ trợ cho các tuyên bố về hiệu quả và an toàn của thuốc.
    B. Phụ thuộc vào ý kiến cá nhân của các KOLs hàng đầu.
    C. Dựa vào các câu chuyện thành công từ bệnh nhân được chia sẻ trên mạng xã hội.
    D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút sự chú ý.

    117. Trong marketing dược, ‘pharmacovigilance’ có vai trò gì quan trọng đối với hoạt động marketing?

    A. Giám sát và báo cáo các tác dụng không mong muốn của thuốc, thông tin này có thể ảnh hưởng đến chiến lược truyền thông và cảnh báo về an toàn.
    B. Thiết kế bao bì sản phẩm hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người mua.
    C. Xác định các kênh phân phối hiệu quả nhất cho sản phẩm.
    D. Phân tích dữ liệu bán hàng để điều chỉnh chiến lược giá.

    118. Một công ty dược phẩm muốn tiếp cận nhóm bệnh nhân mắc bệnh mãn tính. Họ nên ưu tiên chiến lược marketing nào để duy trì sự gắn kết lâu dài?

    A. Xây dựng các chương trình hỗ trợ bệnh nhân (patient support programs) cung cấp thông tin, tư vấn, và hỗ trợ tuân thủ điều trị.
    B. Giảm giá mạnh cho tất cả các sản phẩm của công ty.
    C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh giải trí.
    D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm mới nhất.

    119. Trong bối cảnh marketing dược, ‘patient centricity’ (lấy bệnh nhân làm trung tâm) có nghĩa là gì?

    A. Thiết kế mọi hoạt động marketing và sản phẩm xoay quanh nhu cầu, trải nghiệm, và kết quả sức khỏe của bệnh nhân.
    B. Tập trung vào việc làm hài lòng các nhà phân phối và đại lý.
    C. Ưu tiên các kênh quảng cáo có chi phí thấp.
    D. Chỉ chú trọng vào các chỉ số tài chính ngắn hạn.

    120. Tại sao việc sử dụng ‘digital marketing’ ngày càng trở nên quan trọng trong ngành dược?

    A. Cho phép tiếp cận mục tiêu chính xác, đo lường hiệu quả dễ dàng, và cung cấp nội dung giáo dục chuyên sâu cho cả chuyên gia y tế và bệnh nhân.
    B. Giúp giảm thiểu sự cần thiết của lực lượng bán hàng trực tiếp.
    C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm không kê đơn (OTC).
    D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá với các đối thủ.

    121. Trong marketing dược, ‘value proposition’ (lời chào hàng giá trị) là gì?

    A. Tổng chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sử dụng sản phẩm.
    B. Cam kết về lợi ích độc đáo mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, giải quyết một vấn đề cụ thể của họ.
    C. Danh sách tất cả các tính năng của sản phẩm.
    D. Chính sách giá và chiết khấu của công ty.

    122. Trong marketing dược, thuật ngữ ‘Lifecycle Management’ đề cập đến việc:

    A. Quản lý vòng đời của các thiết bị y tế.
    B. Chiến lược quản lý sản phẩm dược từ khi giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa đến suy thoái để tối đa hóa giá trị.
    C. Quản lý vòng đời của nhân viên bán hàng.
    D. Quản lý vòng đời của các hợp đồng với nhà cung cấp.

    123. Một công ty dược phẩm phát hiện một loại thuốc cũ của họ có tiềm năng điều trị một bệnh tâm thần mới. Để đưa sản phẩm này ra thị trường cho chỉ định mới, bước quan trọng nhất là:

    A. Tổ chức một chiến dịch quảng cáo rầm rộ ngay lập tức.
    B. Xin cấp phép chỉ định mới từ cơ quan quản lý y tế sau khi có đủ dữ liệu khoa học.
    C. Giảm giá bán của sản phẩm.
    D. Tập trung vào đội ngũ bán hàng.

    124. Một công ty dược phẩm muốn tiếp cận các bệnh nhân trẻ tuổi mắc bệnh mãn tính. Họ nên ưu tiên kênh marketing nào để tối ưu hóa sự tương tác và thu thập phản hồi?

    A. Báo chí in ấn và tạp chí y khoa.
    B. Các nền tảng mạng xã hội và ứng dụng di động.
    C. Các buổi hội thảo trực tiếp tại bệnh viện.
    D. Tài liệu quảng cáo gửi qua đường bưu điện.

    125. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam về quảng cáo thuốc, thông điệp quảng cáo thuốc kê đơn KHÔNG được phép:

    A. Nêu tên hoạt chất.
    B. Nêu tên thương mại của thuốc.
    C. Khuyến khích người bệnh tự chẩn đoán và tự điều trị.
    D. Nêu chỉ định của thuốc.

    126. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của chiến lược ‘Market Segmentation’ trong marketing dược?

    A. Tạo ra một sản phẩm duy nhất cho tất cả mọi người.
    B. Chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm và nhu cầu tương đồng.
    C. Tập trung vào việc bán hàng cho các bệnh viện lớn.
    D. Định giá sản phẩm dựa trên đối thủ cạnh tranh.

    127. Việc sử dụng ‘Direct-to-Consumer Advertising’ (DTCA) trong marketing dược có ý nghĩa là:

    A. Chỉ nhắm mục tiêu đến các chuyên gia y tế.
    B. Quảng cáo trực tiếp sản phẩm dược đến công chúng tiêu dùng.
    C. Tập trung vào việc bán hàng qua các nhà thuốc.
    D. Cung cấp thông tin khoa học chuyên sâu cho bác sĩ.

    128. Một công ty dược phẩm nhận thấy sản phẩm chủ lực của mình đang bước vào giai đoạn bão hòa. Chiến lược marketing nào sau đây có thể giúp kéo dài vòng đời sản phẩm?

    A. Giảm mạnh chi phí quảng cáo.
    B. Tìm kiếm chỉ định điều trị mới cho sản phẩm hoặc phát triển một dạng bào chế cải tiến.
    C. Ngừng mọi hoạt động marketing.
    D. Tăng giá bán sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

    129. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của bác sĩ đối với một sản phẩm dược mới?

    A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút.
    B. Giá cả cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn.
    C. Bằng chứng khoa học vững chắc và kết quả nghiên cứu lâm sàng đáng tin cậy.
    D. Sự hiện diện mạnh mẽ của đội ngũ bán hàng.

    130. Một công ty dược phẩm đang xem xét việc ‘Diversification’ (Đa dạng hóa) chiến lược của mình. Điều này có thể bao gồm:

    A. Tăng cường bán sản phẩm chủ lực cho khách hàng hiện tại.
    B. Phát triển một dòng sản phẩm hoàn toàn mới cho một thị trường mới.
    C. Cải tiến bao bì sản phẩm hiện có.
    D. Giảm giá thành sản xuất.

    131. Trong marketing dược, ‘key opinion leader’ (KOL) thường là những ai?

    A. Các nhà quản lý bán hàng có kinh nghiệm.
    B. Các chuyên gia y tế uy tín và có ảnh hưởng trong cộng đồng khoa học.
    C. Đại diện của các cơ quan quản lý y tế.
    D. Các chuyên gia tư vấn marketing độc lập.

    132. Theo Luật Dược Việt Nam, hoạt động nào sau đây là hành vi bị cấm trong quảng cáo thuốc?

    A. Nêu rõ tên hoạt chất chính.
    B. Trình bày thông tin về tác dụng phụ đã được phê duyệt.
    C. Sử dụng hình ảnh hoặc ngôn từ gây hiểu lầm về công dụng của thuốc.
    D. Nêu rõ chỉ định điều trị theo đơn của bác sĩ.

    133. Một công ty dược phẩm phát hiện ra rằng một loại thuốc cũ của họ có tác dụng phụ tích cực bất ngờ trong việc điều trị một bệnh lý khác. Hành động marketing phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

    A. Giữ nguyên chiến lược marketing hiện tại để tránh rủi ro.
    B. Thực hiện nghiên cứu lâm sàng bổ sung và xem xét việc xin cấp phép chỉ định mới.
    C. Chỉ thông báo cho các chuyên gia y tế về tác dụng phụ này.
    D. Tập trung quảng cáo tác dụng phụ này trên các kênh đại chúng.

    134. Một công ty dược phẩm muốn sử dụng ‘digital marketing’ để tiếp cận bác sĩ tim mạch. Kênh nào sau đây là hiệu quả nhất để cung cấp thông tin khoa học chuyên sâu và cập nhật về thuốc mới?

    A. Quảng cáo banner trên các trang tin tức giải trí.
    B. Tổ chức các buổi webinar với các KOLs trong lĩnh vực tim mạch.
    C. Chạy quảng cáo trên TikTok với nội dung ngắn gọn.
    D. Gửi email marketing hàng loạt không có chọn lọc.

    135. Một công ty dược phẩm muốn tung ra một loại thuốc điều trị bệnh tim mạch mới. Họ quyết định sử dụng chiến lược ‘pull’ bằng cách tập trung vào việc xây dựng nhận thức và nhu cầu từ phía bệnh nhân, để họ yêu cầu bác sĩ kê đơn thuốc này. Kênh nào sau đây KHÔNG phù hợp với chiến lược ‘pull’?

    A. Tổ chức các buổi nói chuyện sức khỏe cộng đồng.
    B. Quảng cáo thuốc trên các kênh truyền hình và tạp chí.
    C. Cung cấp mẫu thử và tài liệu chi tiết cho đội ngũ bán hàng.
    D. Xây dựng các trang web giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân.

    136. Trong marketing dược, ‘positioning’ (định vị) là quá trình:

    A. Xác định giá bán sản phẩm.
    B. Thiết lập hình ảnh độc đáo và khác biệt của sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
    C. Lựa chọn kênh phân phối.
    D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

    137. Một chiến dịch marketing dược phẩm tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến cho bệnh nhân mắc bệnh hiếm gặp. Mục tiêu chính của hoạt động này là:

    A. Giảm chi phí sản xuất.
    B. Tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các bệnh nhân, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích.
    C. Thúc đẩy việc bán các sản phẩm bổ sung không liên quan.
    D. Thu thập dữ liệu cá nhân của bệnh nhân cho mục đích khác.

    138. Trong marketing dược, việc phân tích SWOT là gì?

    A. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị trường.
    B. Đánh giá Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của một sản phẩm hoặc công ty.
    C. Phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến ngành dược.
    D. Đánh giá hiệu quả chi phí của các chiến dịch marketing.

    139. Theo nguyên tắc marketing dược, việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với bác sĩ và dược sĩ dựa trên:

    A. Chỉ dựa vào việc cung cấp quà tặng giá trị.
    B. Chỉ dựa vào việc cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
    C. Cung cấp giá trị liên tục thông qua thông tin khoa học chính xác, hỗ trợ nghiên cứu và các dịch vụ giá trị gia tăng.
    D. Tăng tần suất ghé thăm của đội ngũ bán hàng.

    140. Chiến lược ‘Market Penetration’ trong marketing dược thường tập trung vào:

    A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
    B. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện tại.
    C. Tăng cường thị phần bằng cách bán nhiều hơn sản phẩm hiện tại cho khách hàng hiện tại.
    D. Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường.

    141. Khái niệm ‘Brand Equity’ trong marketing dược đề cập đến:

    A. Chi phí sản xuất và R&D của sản phẩm.
    B. Giá trị gia tăng mà thương hiệu mang lại cho sản phẩm, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của khách hàng.
    C. Doanh thu bán hàng của sản phẩm trong một năm.
    D. Số lượng bằng sáng chế mà công ty sở hữu.

    142. Một công ty dược phẩm muốn đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing kỹ thuật số mới. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khả năng chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng (leads)?

    A. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR).
    B. Số lượt xem trang (Page Views).
    C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
    D. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page).

    143. Trong marketing dược, ‘patient advocacy groups’ (nhóm vận động cho bệnh nhân) đóng vai trò gì?

    A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.
    B. Cung cấp thông tin, hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và có thể ảnh hưởng đến chính sách y tế và nghiên cứu.
    C. Đại diện cho lợi ích của các công ty dược phẩm.
    D. Kiểm soát giá bán của các loại thuốc.

    144. Trong bối cảnh marketing dược phẩm tại Việt Nam, quy định về ‘quảng cáo thuốc không kê đơn’ có điểm gì khác biệt cơ bản so với ‘quảng cáo thuốc kê đơn’?

    A. Thuốc không kê đơn không được phép quảng cáo.
    B. Quảng cáo thuốc không kê đơn có thể nhắm trực tiếp đến người tiêu dùng, trong khi thuốc kê đơn chỉ được quảng cáo cho chuyên gia y tế.
    C. Thuốc kê đơn có thể nhắm trực tiếp đến người tiêu dùng, trong khi thuốc không kê đơn chỉ được quảng cáo cho chuyên gia y tế.
    D. Cả hai loại thuốc đều chỉ được quảng cáo cho chuyên gia y tế.

    145. Một công ty dược phẩm muốn quảng bá một loại thuốc mới cho bệnh nhân ung thư, nhấn mạnh vào khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống. Kênh truyền thông nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất cho thông điệp này, tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy?

    A. Quảng cáo trên mạng xã hội với nội dung ngắn gọn, hấp dẫn.
    B. Tổ chức các hội thảo y khoa trực tuyến (webinars) với sự tham gia của các chuyên gia.
    C. Chiến dịch phát tờ rơi tại các điểm bán lẻ.
    D. Quảng cáo trên các kênh truyền hình giải trí.

    146. Trong marketing dược phẩm, việc phân khúc thị trường dựa trên các yếu tố tâm lý học hành vi của bác sĩ và dược sĩ như thái độ đối với thuốc mới, mức độ sẵn sàng thay đổi phác đồ điều trị được gọi là phân khúc theo:

    A. Nhân khẩu học
    B. Địa lý
    C. Tâm lý học hành vi
    D. Mức độ sử dụng

    147. Một công ty dược phẩm sử dụng chiến lược ‘Product Development’ để tăng trưởng. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:

    A. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện có.
    B. Cải tiến sản phẩm hiện có hoặc phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
    C. Mở rộng kênh phân phối sang các khu vực địa lý mới.
    D. Giảm giá sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.

    148. Một công ty dược phẩm ra mắt một loại thuốc mới điều trị bệnh tiểu đường. Họ quyết định sử dụng chiến lược ‘push’ chủ yếu bằng cách tập trung vào việc thuyết phục các bác sĩ và dược sĩ kê đơn và bán thuốc. Chiến lược này phù hợp nhất với giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

    A. Giai đoạn bão hòa
    B. Giai đoạn suy thoái
    C. Giai đoạn tăng trưởng
    D. Giai đoạn giới thiệu

    149. Một công ty dược phẩm quyết định sử dụng chiến lược ‘Market Development’ để tăng trưởng. Họ có thể thực hiện hành động nào sau đây?

    A. Phát triển một dạng bào chế mới cho thuốc hiện có.
    B. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
    C. Mở rộng phân phối thuốc sang một quốc gia mới mà họ chưa từng hoạt động.
    D. Tăng cường quảng cáo thuốc trên các kênh truyền hình quốc gia.

    150. Mục tiêu của một chiến dịch marketing dược phẩm là tăng nhận thức về một loại thuốc mới cho nhóm bệnh nhân mắc bệnh mãn tính. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số đo lường hiệu quả (KPI) phù hợp cho mục tiêu này?

    A. Tỷ lệ bác sĩ kê đơn thuốc mới.
    B. Số lượt truy cập trang thông tin thuốc trên website của công ty.
    C. Phần trăm thị phần của thuốc mới trong phân khúc điều trị tương ứng.
    D. Số lượng bài báo khoa học về hiệu quả của thuốc mới được đăng tải.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.