1. Khi một công ty đối mặt với ‘rào cản phi thuế quan’ (non-tariff barrier) tại thị trường quốc tế, đó có thể là gì?
A. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, giấy phép nhập khẩu hoặc các yêu cầu về chứng nhận sản phẩm.
B. Thuế nhập khẩu đánh vào hàng hóa.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nội địa.
2. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cách thức trình bày thông điệp quảng cáo quốc tế?
A. Khoảng cách quyền lực và mức độ cá nhân/tập thể.
B. Tỷ lệ biết chữ và trình độ học vấn.
C. Mật độ dân số và phân bố địa lý.
D. Sự phát triển của hạ tầng giao thông.
3. Khi một công ty sử dụng chiến lược cấp phép (licensing) để thâm nhập thị trường quốc tế, họ đang làm gì?
A. Cho phép một công ty nước ngoài sử dụng tài sản trí tuệ (như bằng sáng chế, nhãn hiệu) của mình để đổi lấy phí.
B. Thành lập một công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu của mình ở nước ngoài.
C. Hợp tác với một đối tác nước ngoài để thành lập một liên doanh mới.
D. Xuất khẩu trực tiếp sản phẩm của mình sang thị trường nước ngoài.
4. Chiến lược ‘tiếp thị liên kết’ (affiliate marketing) trong bối cảnh quốc tế có ý nghĩa gì?
A. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để họ quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng dựa trên doanh số bán được.
B. Tự xây dựng đội ngũ bán hàng trực tiếp tại thị trường nước ngoài.
C. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
D. Tổ chức các sự kiện và hội thảo tại nước ngoài.
5. Chiến lược marketing ‘phân biệt giá’ (price discrimination) trong marketing quốc tế có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Các quy định pháp luật về chống độc quyền và thương mại quốc tế.
B. Mức độ ưa chuộng của người tiêu dùng đối với thương hiệu.
C. Chiến lược quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
D. Sự phát triển của các kênh bán lẻ trực tuyến.
6. Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) khi phân tích thị trường quốc tế?
A. Sự cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành.
B. Các quy định về thuế và thương mại quốc tế.
C. Xu hướng thay đổi về môi trường và biến đổi khí hậu.
D. Sự phát triển của công nghệ số và Internet.
7. Trong phân tích SWOT quốc tế, yếu tố ‘Cơ hội’ (Opportunities) đề cập đến điều gì?
A. Các xu hướng tích cực hoặc các điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài mà công ty có thể khai thác.
B. Điểm yếu nội tại của công ty.
C. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh.
D. Nguồn lực tài chính hạn chế.
8. Chiến lược ‘kinh tế hóa’ (economies of scale) trong marketing quốc tế đề cập đến việc gì?
A. Tập trung sản xuất hàng loạt để giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.
B. Phát triển sản phẩm tùy chỉnh cho từng thị trường địa phương.
C. Sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến có chi phí thấp.
D. Đàm phán giá ưu đãi với nhà cung cấp tại các quốc gia đang phát triển.
9. Khi một công ty quyết định mở rộng hoạt động sang một thị trường mới, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong việc đánh giá rủi ro chính trị và pháp lý?
A. Mức độ ổn định của chính phủ và hệ thống pháp luật.
B. Sự tương đồng về văn hóa tiêu dùng với thị trường nội địa.
C. Khả năng tiếp cận các kênh phân phối hiện có.
D. Mức độ phát triển của công nghệ thông tin tại thị trường mới.
10. Khi công ty sử dụng chiến lược ‘nhượng bán’ (export selling) thay vì ‘tiếp thị xuất khẩu’ (export marketing), sự khác biệt chính nằm ở đâu?
A. Nhượng bán tập trung vào việc bán sản phẩm hiện có với ít hoặc không có sự điều chỉnh cho thị trường nước ngoài, trong khi tiếp thị xuất khẩu xem xét sâu hơn nhu cầu thị trường.
B. Nhượng bán yêu cầu đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường.
C. Tiếp thị xuất khẩu chỉ tập trung vào giá cả.
D. Nhượng bán là chiến lược thụ động, còn tiếp thị xuất khẩu là chủ động.
11. Theo quan điểm của Marketing Quốc tế, ‘tiêu chuẩn hóa’ (standardization) trong chiến lược marketing đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng một chiến lược marketing đồng nhất, không thay đổi trên nhiều thị trường khác nhau.
B. Tùy chỉnh hoàn toàn sản phẩm cho từng thị trường cụ thể.
C. Giảm thiểu chi phí bằng cách sử dụng các nhà cung cấp địa phương.
D. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
12. Chiến lược ‘toàn cầu hóa’ (globalization) trong marketing quốc tế khuyến khích điều gì?
A. Đồng nhất hóa các sản phẩm và chiến lược marketing trên phạm vi toàn cầu để tận dụng hiệu quả kinh tế.
B. Phát triển sản phẩm đặc thù cho từng thị trường nhỏ lẻ.
C. Tăng cường các hoạt động quảng cáo truyền thống.
D. Tập trung vào việc phân phối sản phẩm qua các kênh truyền thống.
13. Chiến lược thâm nhập thị trường ‘xuất khẩu gián tiếp’ (indirect exporting) có ưu điểm chính là gì?
A. Yêu cầu ít vốn đầu tư và ít rủi ro hơn so với xuất khẩu trực tiếp.
B. Cho phép kiểm soát tốt hơn hoạt động marketing tại thị trường nước ngoài.
C. Tạo ra mối quan hệ trực tiếp với khách hàng cuối cùng.
D. Giúp xây dựng thương hiệu mạnh mẽ tại thị trường mục tiêu nhanh chóng.
14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?
A. Mức độ tín nhiệm giữa các bên, quy định ngoại hối và chi phí giao dịch.
B. Sự phổ biến của các mạng xã hội tại quốc gia nhập khẩu.
C. Chất lượng của sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.
D. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
15. Khi một công ty thực hiện chiến lược ‘dịch chuyển sản xuất’ (offshoring) cho hoạt động marketing, điều này có nghĩa là gì?
A. Chuyển một số chức năng marketing (ví dụ: trung tâm cuộc gọi, xử lý dữ liệu) sang một quốc gia khác để tận dụng chi phí thấp hơn.
B. Tập trung toàn bộ hoạt động marketing vào thị trường nội địa.
C. Giảm quy mô hoạt động marketing để tiết kiệm chi phí.
D. Đầu tư vào công nghệ tự động hóa cho các công việc marketing.
16. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘quản lý chuỗi cung ứng’ (supply chain management) có vai trò gì?
A. Tối ưu hóa dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng trên phạm vi toàn cầu.
B. Chỉ tập trung vào hoạt động bán hàng và phân phối.
C. Phát triển các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
17. Yếu tố ‘văn hóa’ trong phân tích PESTEL quốc tế thường bao gồm những gì?
A. Niềm tin, giá trị, phong tục tập quán, lối sống và thái độ của người tiêu dùng.
B. Luật pháp về sở hữu trí tuệ và bảo vệ người tiêu dùng.
C. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
D. Mức độ ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất.
18. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng khi một công ty quyết định mua lại một doanh nghiệp ở thị trường nước ngoài?
A. Sự phù hợp về văn hóa doanh nghiệp và cấu trúc quản lý.
B. Quy mô của đội ngũ bán hàng.
C. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Tần suất xuất hiện trên các phương tiện truyền thông.
19. Trong marketing quốc tế, ‘thương hiệu toàn cầu’ (global brand) có đặc điểm chính là gì?
A. Có một hình ảnh và thông điệp nhất quán trên toàn thế giới, dù có thể có những điều chỉnh nhỏ ở cấp độ địa phương.
B. Chỉ được biết đến ở một hoặc một vài quốc gia.
C. Tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường.
D. Sản xuất tại một quốc gia và xuất khẩu sang tất cả các thị trường khác.
20. Khi đánh giá ‘rủi ro tỷ giá’ (exchange rate risk) trong kinh doanh quốc tế, công ty cần quan tâm đến yếu tố nào nhất?
A. Biến động của tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ và đồng tiền của các quốc gia có giao dịch.
B. Sự thay đổi trong chính sách thuế của các quốc gia đối tác.
C. Mức độ phát triển của công nghệ thanh toán điện tử.
D. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh giữa các quốc gia.
21. Khi một công ty áp dụng chiến lược ‘thâm nhập thị trường’ (market penetration) cho sản phẩm mới ở một quốc gia, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường bán hàng và thị phần cho sản phẩm hiện có trên thị trường đó.
B. Giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới vào thị trường.
C. Phát triển các kênh phân phối mới.
D. Giảm giá bán để thu hút khách hàng mới.
22. Khái niệm ‘thích ứng hóa’ (adaptation) trong marketing quốc tế có nghĩa là gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm, thông điệp và chiến lược marketing để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường mục tiêu.
B. Áp dụng một chiến lược marketing đồng nhất trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm hiện có mà không thay đổi.
D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới cho thị trường toàn cầu.
23. Chiến lược ‘nhượng quyền thương mại’ (franchising) trong marketing quốc tế khác với cấp phép (licensing) ở điểm nào?
A. Nhượng quyền thương mại bao gồm việc cung cấp một hệ thống kinh doanh hoàn chỉnh (bao gồm cả mô hình hoạt động và hỗ trợ liên tục), còn cấp phép chủ yếu là chuyển giao tài sản trí tuệ.
B. Cấp phép yêu cầu đối tác phải tuân thủ chặt chẽ các quy trình vận hành.
C. Nhượng quyền thương mại không đòi hỏi phí bản quyền.
D. Cấp phép chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn nhượng quyền thương mại áp dụng cho dịch vụ.
24. Khi một công ty sử dụng chiến lược ‘đầu tư trực tiếp nước ngoài’ (Foreign Direct Investment – FDI) để thâm nhập thị trường quốc tế, điều này có ý nghĩa gì?
A. Thành lập hoặc mua lại một cơ sở kinh doanh tại quốc gia khác, cho phép kiểm soát hoạt động.
B. Chỉ bán sản phẩm qua các đại lý trung gian.
C. Cấp phép công nghệ cho công ty nước ngoài.
D. Xuất khẩu sản phẩm mà không thành lập chi nhánh.
25. Khái niệm ‘hiệu ứng lan tỏa’ (spillover effect) trong marketing quốc tế ám chỉ điều gì?
A. Sự ảnh hưởng của các hoạt động marketing tại một thị trường quốc gia đến nhận thức hoặc hành vi của người tiêu dùng ở các quốc gia khác.
B. Việc một công ty mở rộng hoạt động sang nhiều quốc gia cùng lúc.
C. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng nhờ các chương trình khuyến mãi.
D. Sự hợp tác giữa các công ty trong cùng một ngành.
26. Chiến lược ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?
A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí của khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
C. Tập trung vào việc mở rộng mạng lưới phân phối.
D. Tăng cường các hoạt động quảng cáo trên truyền hình.
27. Thuật ngữ ‘điểm tiếp xúc khách hàng’ (customer touchpoint) trong marketing quốc tế ám chỉ gì?
A. Bất kỳ thời điểm nào hoặc cách thức mà khách hàng tương tác với thương hiệu hoặc sản phẩm của công ty.
B. Chỉ các điểm bán hàng truyền thống của công ty.
C. Các kênh truyền thông đại chúng mà công ty sử dụng.
D. Những phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Phát triển sản phẩm mới hoàn toàn cho thị trường toàn cầu.
B. Xuất khẩu trực tiếp.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Liên doanh (Joint Venture).
29. Khi nghiên cứu thị trường quốc tế, chỉ số GDP bình quân đầu người (GDP per capita) thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào?
A. Sức mua và mức độ phát triển kinh tế của quốc gia.
B. Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật.
C. Cơ sở hạ tầng công nghệ và truyền thông.
D. Mức độ am hiểu về sản phẩm của người tiêu dùng.
30. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường kinh tế khi phân tích thị trường quốc tế?
A. Lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và chính sách tiền tệ.
B. Luật chống độc quyền và quy định về cạnh tranh.
C. Mức độ phổ biến của mạng xã hội.
D. Sự quan tâm đến các vấn đề môi trường.
31. Khái niệm ‘Kinh tế theo quy mô’ (Economies of Scale) trong marketing quốc tế có ý nghĩa gì đối với chi phí sản xuất?
A. Tăng chi phí sản xuất đơn vị khi sản xuất số lượng lớn.
B. Giảm chi phí sản xuất đơn vị khi sản xuất số lượng lớn.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất đơn vị.
D. Tăng chi phí cố định cho mỗi đơn vị sản phẩm.
32. Khi một công ty sử dụng một nhà phân phối độc quyền tại một thị trường nước ngoài, chiến lược phân phối này mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà phân phối.
B. Giảm sự kiểm soát của công ty đối với hoạt động phân phối.
C. Tăng cường cam kết và tập trung của nhà phân phối vào sản phẩm của công ty.
D. Giảm giá bán sản phẩm.
33. Rào cản ngôn ngữ trong marketing quốc tế có thể gây ra những vấn đề gì?
A. Giúp thông điệp marketing trở nên dễ hiểu hơn.
B. Tạo ra sự hiểu lầm, diễn giải sai lệch thông điệp và ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.
C. Tăng cường hiệu quả quảng cáo.
D. Giảm chi phí truyền thông.
34. Khi một công ty sử dụng chiến lược ‘Product Adaptation’ (tùy biến sản phẩm) ở thị trường quốc tế, lý do chính để làm điều này là gì?
A. Để giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng cùng một dây chuyền.
B. Để đáp ứng các quy định kỹ thuật hoặc sở thích của người tiêu dùng địa phương.
C. Để tạo ra sự khác biệt hoàn toàn với sản phẩm ở thị trường nội địa.
D. Để tăng cường sự nhận diện thương hiệu toàn cầu.
35. Khi thực hiện phân tích PESTEL cho một thị trường quốc tế, yếu tố ‘E’ (Economic) thường bao gồm những chỉ số nào sau đây?
A. Tỷ lệ tội phạm và an ninh.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ giá hối đoái và lãi suất.
C. Luật lao động và quyền lợi người lao động.
D. Xu hướng công nghệ và đổi mới.
36. Một công ty đang xem xét việc thành lập một chi nhánh sản xuất hoàn toàn mới tại một quốc gia khác. Đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?
A. Xuất khẩu.
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI) dưới hình thức ‘greenfield investment’.
D. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
37. Khái niệm ‘Glocalization’ trong marketing quốc tế đề cập đến việc:
A. Thực hiện một chiến lược marketing đồng nhất trên toàn cầu mà không thay đổi.
B. Kết hợp các yếu tố toàn cầu với việc tùy chỉnh cho phù hợp với thị trường địa phương.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
D. Tập trung vào xuất khẩu sản phẩm sang các nước có nền văn hóa tương đồng.
38. Trong chiến lược định vị quốc tế, yếu tố nào sau đây giúp một thương hiệu khác biệt và nổi bật so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng mục tiêu ở nước ngoài?
A. Sự giống nhau về giá cả.
B. Sự tương đồng về kênh phân phối.
C. Điểm khác biệt độc đáo và có giá trị (Unique Selling Proposition – USP).
D. Việc tuân thủ các quy định pháp lý.
39. Khi một công ty lựa chọn chiến lược ‘Brand Extension’ (mở rộng thương hiệu) sang thị trường quốc tế, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Sản phẩm mới phải hoàn toàn khác biệt với sản phẩm gốc.
B. Phải có sự liên kết và phù hợp giữa thương hiệu gốc và sản phẩm mới trong nhận thức của người tiêu dùng.
C. Chi phí quảng cáo cho sản phẩm mới phải thấp hơn sản phẩm gốc.
D. Sản phẩm mới phải được sản xuất tại quốc gia có chi phí thấp nhất.
40. Một công ty công nghệ cao đang tìm cách thâm nhập thị trường mới. Họ quyết định hợp tác với một công ty địa phương đã có sẵn mạng lưới phân phối và hiểu biết về thị trường. Đây là chiến lược nào?
A. Nhượng quyền thương mại.
B. Xuất khẩu trực tiếp.
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài.
41. Một công ty đa quốc gia đối mặt với sự khác biệt lớn về ngôn ngữ, tôn giáo và giá trị đạo đức tại các thị trường khác nhau. Theo cách tiếp cận của Hofstede, yếu tố văn hóa nào sau đây có khả năng ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành vi tiêu dùng và hoạt động marketing?
A. Khoảng cách quyền lực (Power Distance).
B. Tránh né sự không chắc chắn (Uncertainty Avoidance).
C. Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể (Individualism vs. Collectivism).
D. Nam tính so với nữ tính (Masculinity vs. Femininity).
42. Một công ty sản xuất đồ điện tử gia dụng quyết định điều chỉnh mẫu mã, tính năng và bao bì sản phẩm để phù hợp hơn với sở thích của người tiêu dùng tại thị trường Nhật Bản so với thị trường Mỹ. Hành động này minh họa cho khái niệm nào trong marketing quốc tế?
A. Tiêu chuẩn hóa (Standardization).
B. Tùy biến hóa (Adaptation).
C. Toàn cầu hóa (Globalization).
D. Định vị thương hiệu (Brand Positioning).
43. Yếu tố ‘Social and Cultural Factors’ (Yếu tố xã hội và văn hóa) trong phân tích môi trường marketing quốc tế có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của các tập đoàn lớn.
B. Ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận giá trị, thẩm mỹ, lối sống và hành vi tiêu dùng.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể so với yếu tố kinh tế.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm xa xỉ.
44. Một công ty bán lẻ quyết định nhập khẩu một thương hiệu thời trang cao cấp từ Pháp để bán tại thị trường Việt Nam. Đây là hoạt động marketing quốc tế thuộc loại hình nào?
A. Xuất khẩu.
B. Nhập khẩu.
C. Đầu tư trực tiếp.
D. Nhượng quyền.
45. Một công ty quyết định sử dụng cùng một chiến lược marketing hỗn hợp (marketing mix) cho sản phẩm của mình ở tất cả các thị trường quốc tế mà họ hoạt động. Đây là chiến lược gì?
A. Tùy biến hóa (Adaptation).
B. Tiêu chuẩn hóa (Standardization).
C. Toàn cầu hóa (Globalization).
D. Đa dạng hóa (Diversification).
46. Khi phân tích môi trường marketing quốc tế, yếu tố ‘Technological Environment’ (Môi trường công nghệ) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
B. Mức độ phát triển công nghệ, tốc độ đổi mới và khả năng tiếp cận công nghệ.
C. Luật bảo vệ người tiêu dùng và quy định về an toàn sản phẩm.
D. Sự ổn định chính trị và quan hệ quốc tế.
47. Trong chiến lược định giá quốc tế, việc áp dụng chiến lược ‘Penetration Pricing’ (định giá thâm nhập) thường nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Thu hút nhanh chóng một lượng lớn khách hàng và giành thị phần.
C. Định vị sản phẩm là cao cấp.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh.
48. Theo lý thuyết về ‘Country-of-Origin Effect’ (Hiệu ứng quốc gia xuất xứ), người tiêu dùng có xu hướng đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên yếu tố nào?
A. Giá bán của sản phẩm.
B. Quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất hoặc có nguồn gốc.
C. Màu sắc bao bì.
D. Chiến dịch quảng cáo.
49. Một công ty đa quốc gia muốn thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ và kiểm soát hoạt động kinh doanh tại một thị trường nước ngoài. Phương thức nào sau đây mang lại mức độ kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Nhượng quyền thương mại.
C. Liên doanh.
D. Thành lập công ty con hoàn toàn sở hữu (Wholly Owned Subsidiary).
50. Lý do chính khiến các công ty sử dụng chiến lược ‘Exporting’ (xuất khẩu) làm phương thức thâm nhập thị trường quốc tế đầu tiên là:
A. Yêu cầu đầu tư vốn lớn và rủi ro cao.
B. Kiểm soát thị trường tốt nhất.
C. Rủi ro và yêu cầu đầu tư vốn thấp nhất.
D. Khả năng tùy biến sản phẩm cao nhất.
51. Một công ty muốn tiếp cận thị trường mới bằng cách cấp phép cho một công ty địa phương sử dụng thương hiệu, công nghệ và quy trình sản xuất của mình để đổi lấy phí bản quyền. Đây là hình thức nào?
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Liên doanh.
C. Nhượng quyền thương mại (Licensing).
D. Quản lý hợp đồng (Management Contract).
52. Khi một công ty quyết định sản xuất sản phẩm ở một quốc gia có chi phí lao động thấp hơn và sau đó xuất khẩu ngược trở lại quốc gia gốc hoặc sang thị trường thứ ba, đây là một ví dụ về chiến lược gì?
A. Nhập khẩu.
B. Xuất khẩu.
C. Sản xuất ngoài nước (Offshoring).
D. Nhượng quyền thương mại.
53. Khi phân tích môi trường kinh tế vĩ mô của một quốc gia tiềm năng cho marketing quốc tế, chỉ số nào sau đây thường được xem xét để đánh giá sức mua và tiềm năng thị trường?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (GDP per capita).
D. Tỷ lệ nợ công.
54. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình ở một quốc gia khác, điều nào sau đây không phải là một chiến lược thâm nhập thị trường phổ biến?
A. Tự mình sản xuất tại quốc gia đó.
B. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
C. Xuất khẩu trực tiếp.
D. Thương lượng hợp đồng gia công (Contract manufacturing).
55. Yếu tố ‘Political Risk’ (Rủi ro chính trị) trong marketing quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi luật pháp, bất ổn xã hội, chiến tranh, hoặc tịch thu tài sản.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn sản phẩm.
56. Yếu tố ‘Legal and Regulatory Environment’ (Môi trường pháp lý và quy định) trong marketing quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất.
B. Luật quảng cáo, quy định về sản phẩm, thuế quan, và luật chống độc quyền.
C. Mức độ phát triển công nghệ và hạ tầng.
D. Sự ổn định chính trị và nguy cơ chiến tranh.
57. Yếu tố ‘Cultural Distance’ (Khoảng cách văn hóa) trong marketing quốc tế có thể dẫn đến những thách thức nào cho công ty?
A. Tăng cường sự đồng nhất trong thông điệp quảng cáo.
B. Khó khăn trong việc hiểu và đáp ứng nhu cầu, sở thích và hành vi của người tiêu dùng địa phương.
C. Giảm chi phí marketing do sự tương đồng về văn hóa.
D. Thuận lợi hơn trong việc xây dựng thương hiệu toàn cầu.
58. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc xác định mức độ ‘hoàn hảo’ của một chiến lược marketing quốc tế theo quan điểm của Philip Kotler và Kevin Lane Keller?
A. Khả năng tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Sự phù hợp với bối cảnh văn hóa và thị trường mục tiêu.
C. Chi phí quảng cáo thấp nhất.
D. Tính độc đáo và sáng tạo của sản phẩm.
59. Trong bối cảnh marketing quốc tế, yếu tố ‘Price Escalation’ (Leo thang giá) đề cập đến:
A. Việc tăng giá sản phẩm một cách không kiểm soát.
B. Sự gia tăng giá của sản phẩm khi nó di chuyển qua các kênh marketing quốc tế (do thuế, phí vận chuyển, chi phí marketing, v.v.).
C. Chiến lược định giá sản phẩm cao hơn đối thủ.
D. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
60. Khi một công ty quyết định xuất khẩu hàng hóa, rủi ro nào sau đây liên quan đến các quy định và luật lệ của quốc gia nhập khẩu?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro pháp lý và quy định (Legal and regulatory risks).
D. Rủi ro văn hóa.
61. Một công ty xuất khẩu hàng may mặc sang các nước châu Âu và phải đảm bảo sản phẩm của mình tuân thủ các tiêu chuẩn về đạo đức sản xuất (ví dụ: không sử dụng lao động trẻ em, điều kiện làm việc an toàn). Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố văn hóa.
C. Yếu tố xã hội và đạo đức.
D. Yếu tố công nghệ.
62. Khái niệm ‘Chiến lược sản phẩm toàn cầu’ (Global Product Strategy) có thể bao gồm việc:
A. Thiết kế mỗi sản phẩm hoàn toàn khác biệt cho từng quốc gia.
B. Phát triển một sản phẩm cốt lõi và sau đó tùy chỉnh các tính năng, bao bì hoặc tên gọi cho phù hợp với thị trường địa phương.
C. Chỉ bán các sản phẩm đã thành công ở thị trường nội địa.
D. Sử dụng chung một tên gọi sản phẩm trên toàn cầu bất kể sự khác biệt.
63. Khi một công ty quyết định sử dụng kênh phân phối trực tiếp để bán hàng tại thị trường quốc tế, điều đó có nghĩa là gì?
A. Sử dụng các nhà phân phối trung gian.
B. Bán hàng qua các đại lý hoặc nhà bán lẻ địa phương.
C. Công ty tự quản lý việc bán hàng và giao dịch với khách hàng cuối cùng.
D. Sử dụng các nền tảng thương mại điện tử.
64. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Môi trường chính trị và pháp lý’ khi phân tích thị trường quốc tế?
A. Mức độ sử dụng mạng xã hội của người dân.
B. Các quy định về bảo vệ người tiêu dùng, luật chống độc quyền và chính sách thương mại.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Các giá trị đạo đức và tôn giáo.
65. Khi tiến hành nghiên cứu thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để hiểu hành vi của người tiêu dùng?
A. Quy mô dân số của quốc gia.
B. Sự tương đồng về ngôn ngữ với thị trường nội địa.
C. Các yếu tố văn hóa, xã hội và tâm lý của người tiêu dùng bản địa.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
66. Khi phân tích môi trường vĩ mô của một thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Môi trường kinh tế’?
A. Sự phát triển của internet và mạng xã hội.
B. Tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và tốc độ tăng trưởng GDP.
C. Các giá trị đạo đức, niềm tin và thái độ của người tiêu dùng.
D. Các quy định của chính phủ về nhập khẩu và xuất khẩu.
67. Khái niệm ‘Mô hình kinh doanh toàn cầu’ (Global Business Model) tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và hoạt động trên quy mô toàn cầu.
B. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang một thị trường duy nhất.
C. Phát triển các chiến lược marketing độc lập cho từng quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất tại thị trường nội địa.
68. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình ở nhiều quốc gia khác nhau, chiến lược nào sau đây thường được coi là cách tiếp cận linh hoạt nhất để thích ứng với các thị trường đa dạng?
A. Chuẩn hóa hoàn toàn chiến lược marketing trên tất cả các thị trường.
B. Thích ứng chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương cụ thể.
C. Chỉ tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng với thị trường nội địa.
D. Sử dụng một chiến lược marketing duy nhất cho tất cả các thị trường quốc tế.
69. Trong chiến lược định giá quốc tế, ‘Định giá theo chi phí cộng lãi’ (Cost-plus pricing) là gì?
A. Đặt giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh.
B. Đặt giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
C. Tính toán tổng chi phí sản xuất và phân phối, sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
D. Đặt giá thấp để chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng.
70. Một công ty quyết định bán cùng một loại sản phẩm với cùng một chiến lược quảng cáo và phân phối ở tất cả các thị trường quốc tế mà họ hoạt động. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Thích ứng hóa marketing.
B. Chuẩn hóa marketing (Standardization).
C. Đa dạng hóa marketing.
D. Toàn cầu hóa sản xuất.
71. Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường Hoa Kỳ và nhận thấy người tiêu dùng Hoa Kỳ ưa chuộng cà phê rang xay sẵn thay vì cà phê hạt. Công ty nên điều chỉnh chiến lược sản phẩm bằng cách nào?
A. Giảm giá bán cà phê hạt.
B. Tập trung vào quảng bá lợi ích của cà phê hạt.
C. Đầu tư vào công nghệ rang xay và đóng gói cà phê xay sẵn.
D. Ngừng xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ.
72. Yếu tố văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến cách người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau tiếp nhận thông điệp quảng cáo về sản phẩm chăm sóc cá nhân?
A. Hệ thống pháp luật.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Quan niệm về cái đẹp, sự sạch sẽ và vai trò giới.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.
73. Khái niệm ‘Thích ứng hóa kênh phân phối’ (Distribution Channel Adaptation) trong marketing quốc tế có nghĩa là:
A. Sử dụng cùng một kênh phân phối cho tất cả các quốc gia.
B. Điều chỉnh cấu trúc, chức năng và hoạt động của kênh phân phối để phù hợp với điều kiện thị trường địa phương.
C. Chỉ tập trung vào kênh phân phối trực tuyến.
D. Loại bỏ tất cả các trung gian trong kênh phân phối.
74. Một thương hiệu thời trang toàn cầu quyết định điều chỉnh màu sắc, kiểu dáng và chất liệu sản phẩm để phù hợp với sở thích và khí hậu của từng quốc gia. Chiến lược này minh họa cho khái niệm nào trong marketing quốc tế?
A. Toàn cầu hóa marketing.
B. Thích ứng hóa marketing.
C. Chuẩn hóa marketing.
D. Định vị thương hiệu.
75. Khái niệm ‘Gia đình hóa’ (Family Branding) trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng hình ảnh gia đình trong các chiến dịch quảng cáo.
B. Tập trung vào thị trường gia đình và các sản phẩm dành cho gia đình.
C. Áp dụng cùng một thương hiệu cho nhiều sản phẩm khác nhau.
D. Thành lập các chi nhánh hoặc công ty con theo cấu trúc gia đình.
76. Một công ty nước ngoài muốn tiếp cận thị trường mới bằng cách sử dụng một đối tác địa phương có kiến thức sâu về thị trường và hệ thống phân phối sẵn có. Hình thức hợp tác nào phù hợp nhất?
A. Đầu tư trực tiếp hoàn toàn.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Tự xuất khẩu.
77. Khi một công ty quốc tế quảng bá sản phẩm bằng cách sử dụng người nổi tiếng địa phương tại mỗi thị trường, chiến lược này nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự chuẩn hóa thương hiệu.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng tính liên quan và sự tin tưởng của người tiêu dùng địa phương.
D. Phức tạp hóa chiến lược truyền thông.
78. Một công ty Việt Nam xuất khẩu gạo sang thị trường châu Âu và phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Đây là ví dụ về loại rào cản nào trong marketing quốc tế?
A. Rào cản văn hóa.
B. Rào cản kinh tế.
C. Rào cản pháp lý và quy định.
D. Rào cản công nghệ.
79. Khi một công ty nước ngoài muốn sản xuất và bán sản phẩm tại Việt Nam mà không cần thành lập pháp nhân riêng, họ có thể sử dụng hình thức nào?
A. Mua lại một công ty Việt Nam.
B. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
C. Thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn 100% vốn nước ngoài.
D. Xuất khẩu trực tiếp.
80. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘Thâm nhập thị trường’ (Market Penetration) khi gia nhập một thị trường quốc tế mới. Điều này thường bao gồm việc:
A. Đặt giá cao để tạo dựng hình ảnh cao cấp.
B. Tập trung vào việc giới thiệu các sản phẩm mới chưa từng có.
C. Đưa ra mức giá cạnh tranh hoặc thấp hơn đối thủ để thu hút nhanh chóng người tiêu dùng và chiếm lĩnh thị phần.
D. Chỉ tập trung vào các kênh phân phối cao cấp.
81. Khi xem xét yếu tố ‘Môi trường công nghệ’ trong phân tích thị trường quốc tế, điều gì là quan trọng nhất đối với các nhà tiếp thị?
A. Tỷ lệ sử dụng điện thoại di động.
B. Mức độ phổ biến của internet, thương mại điện tử và các nền tảng kỹ thuật số.
C. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển.
82. Trong marketing quốc tế, ‘Định vị thương hiệu’ (Brand Positioning) liên quan đến việc:
A. Tạo ra một logo và slogan độc đáo.
B. Xác định và truyền đạt những lợi ích và giá trị khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Giảm giá bán để thu hút khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc phân phối sản phẩm.
83. Trong bối cảnh marketing quốc tế, thuật ngữ ‘Quốc gia nguồn’ (Country of Origin) có ý nghĩa gì đối với nhận thức của người tiêu dùng?
A. Nơi đặt trụ sở chính của công ty.
B. Nơi sản xuất hoặc lắp ráp sản phẩm, ảnh hưởng đến uy tín và chất lượng cảm nhận.
C. Thị trường tiêu thụ chính của sản phẩm.
D. Nơi có văn hóa tiêu dùng giống với quốc gia của người tiêu dùng.
84. Khái niệm ‘Hàng rào phi thuế quan’ trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng, quy trình kiểm định và hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các hiệp định thương mại tự do và khu vực mậu dịch.
D. Tỷ giá hối đoái biến động và lạm phát.
85. Khái niệm ‘Học thuyết lợi thế so sánh’ (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế gợi ý rằng các quốc gia nên:
A. Sản xuất tất cả các loại hàng hóa mà họ có thể sản xuất.
B. Tập trung sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao.
D. Tự cung tự cấp tất cả các mặt hàng cần thiết.
86. Một công ty muốn mở rộng sang thị trường quốc tế nhưng có nguồn lực tài chính hạn chế. Phương thức gia nhập thị trường nào sau đây là ít tốn kém và rủi ro nhất?
A. Thành lập công ty con 100% vốn đầu tư nước ngoài.
B. Xuất khẩu gián tiếp thông qua các công ty thương mại.
C. Mua lại một doanh nghiệp lớn tại thị trường nước ngoài.
D. Thiết lập mạng lưới sản xuất toàn cầu.
87. Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản quyết định thiết kế một mẫu xe mới với vô lăng bên phải để bán tại Vương quốc Anh, Úc và Ấn Độ. Đây là ví dụ về việc điều chỉnh sản phẩm dựa trên yếu tố nào?
A. Yếu tố văn hóa.
B. Yếu tố pháp lý và quy định kỹ thuật.
C. Yếu tố kinh tế.
D. Yếu tố công nghệ.
88. Khái niệm ‘Chuỗi cung ứng toàn cầu’ (Global Supply Chain) đề cập đến:
A. Việc chỉ tập trung vào nhà cung cấp duy nhất tại một quốc gia.
B. Tổ chức và quản lý toàn bộ các hoạt động từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng trên phạm vi nhiều quốc gia.
C. Chỉ quản lý hoạt động logistics trong phạm vi một quốc gia.
D. Sử dụng các nhà phân phối duy nhất cho mọi thị trường.
89. Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, phương thức nào mang lại mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đòi hỏi đầu tư lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Đầu tư trực tiếp (ví dụ: thành lập công ty con).
D. Cấp phép (Licensing).
90. Một công ty đa quốc gia đối mặt với sự khác biệt lớn về quy định quảng cáo giữa các quốc gia. Họ nên áp dụng chiến lược nào để quản lý hiệu quả hoạt động quảng cáo quốc tế?
A. Sử dụng một mẫu quảng cáo chuẩn cho tất cả các quốc gia.
B. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo hoàn toàn khác nhau cho từng quốc gia.
C. Xây dựng một bộ nguyên tắc quảng cáo toàn cầu và cho phép sự điều chỉnh cần thiết ở cấp độ địa phương.
D. Ngừng hoạt động quảng cáo ở các quốc gia có quy định phức tạp.
91. Khi một công ty quốc tế đối mặt với ‘rủi ro chính trị’ (political risk), điều này có thể bao gồm những gì?
A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Khả năng chính phủ thay đổi chính sách, trưng thu tài sản, hoặc xảy ra bất ổn chính trị gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
C. Sự biến động của giá nguyên vật liệu.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong nước.
92. Chiến lược ‘nhượng quyền thương mại’ (franchising) trong marketing quốc tế cho phép một công ty:
A. Bán sản phẩm của mình thông qua các đại lý độc lập ở nước ngoài.
B. Cho phép một cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài sử dụng tên thương hiệu, mô hình kinh doanh và quy trình hoạt động của mình để đổi lấy phí.
C. Thành lập một công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu của mình tại thị trường nước ngoài.
D. Hợp tác với một công ty địa phương để cùng nhau phát triển và tiếp thị sản phẩm.
93. Trong marketing quốc tế, khái niệm ‘quốc gia gốc’ (country of origin – COO) đề cập đến điều gì?
A. Quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính.
B. Quốc gia mà người tiêu dùng liên tưởng đến sản phẩm hoặc thương hiệu.
C. Quốc gia có quy mô thị trường lớn nhất mà công ty đang hoạt động.
D. Quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất lần cuối cùng.
94. Khi một công ty quyết định ‘cấp phép’ (licensing) sản phẩm của mình ở thị trường nước ngoài, họ cho phép đối tác nước ngoài làm gì?
A. Mua lại toàn bộ công ty.
B. Sử dụng tài sản trí tuệ của công ty (như bằng sáng chế, thương hiệu) để sản xuất và bán sản phẩm, đổi lại là phí cấp phép.
C. Đầu tư trực tiếp vào cơ sở sản xuất của công ty.
D. Phân phối sản phẩm thông qua các kênh riêng của họ.
95. Khái niệm ‘môi trường pháp lý và chính trị’ (legal and political environment) trong marketing quốc tế bao gồm các yếu tố nào?
A. Tỷ giá hối đoái và lãi suất.
B. Luật pháp về thương mại, thuế quan, quy định về quảng cáo và sở hữu trí tuệ.
C. Mức độ đô thị hóa và hạ tầng giao thông.
D. Mức độ cạnh tranh và chiến lược giá của đối thủ.
96. Khi một công ty sử dụng các nhà phân phối hoặc đại lý địa phương để bán sản phẩm của mình ở nước ngoài mà không kiểm soát trực tiếp hoạt động của họ, đó là hình thức:
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Liên doanh.
D. Xuất khẩu gián tiếp hoặc thông qua các kênh phân phối không trực tiếp.
97. Chiến lược ‘nhập khẩu song song’ (parallel importing) hoặc ‘xám’ (grey marketing) trong marketing quốc tế xảy ra khi:
A. Công ty bán sản phẩm với giá cao hơn ở thị trường nước ngoài.
B. Sản phẩm được bán hợp pháp ở một quốc gia, sau đó được nhập khẩu vào một quốc gia khác mà không có sự cho phép của nhà sản xuất gốc.
C. Công ty sử dụng các nhà phân phối chính thức ở mọi thị trường.
D. Sản phẩm được sản xuất và bán tại cùng một quốc gia.
98. Khi một công ty quốc tế quyết định ‘cung ứng toàn cầu’ (global sourcing), họ đang thực hiện hành động nào?
A. Chỉ mua nguyên vật liệu từ thị trường nội địa.
B. Tìm kiếm và mua nguyên vật liệu, linh kiện hoặc dịch vụ từ các nhà cung cấp tốt nhất trên toàn thế giới, bất kể vị trí địa lý.
C. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm đã hoàn chỉnh.
D. Thiết lập các kênh bán hàng trực tuyến toàn cầu.
99. Chiến lược ‘Glocal’ (glocal) trong marketing quốc tế là sự kết hợp giữa:
A. Toàn cầu hóa hoàn toàn và địa phương hóa hoàn toàn.
B. Kết hợp chiến lược toàn cầu với việc điều chỉnh để phù hợp với từng thị trường địa phương.
C. Chỉ tập trung vào các thị trường toàn cầu.
D. Chỉ tập trung vào các thị trường địa phương.
100. Thị trường ‘mới nổi’ (emerging market) thường được đặc trưng bởi những đặc điểm nào sau đây trong bối cảnh marketing quốc tế?
A. Thu nhập bình quân đầu người rất cao và cơ sở hạ tầng phát triển vượt trội.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, thu nhập bình quân đầu người đang tăng và tiềm năng phát triển lớn.
C. Nền kinh tế ổn định, lạm phát thấp và nhu cầu tiêu dùng bão hòa.
D. Chính phủ kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh doanh quốc tế.
101. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cách người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau tiếp nhận quảng cáo?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Cấu trúc dân số.
C. Giá trị cá nhân và tập thể (ví dụ: chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể).
D. Mức độ phát triển công nghệ.
102. Chiến lược định giá quốc tế ‘theo chi phí cộng lãi’ (cost-plus pricing) có nghĩa là gì?
A. Định giá dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng ở thị trường nước ngoài.
C. Cộng một tỷ lệ lãi mong muốn vào chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm ở thị trường nước ngoài.
D. Định giá dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại.
103. Khái niệm ‘chuỗi cung ứng toàn cầu’ (global supply chain) đề cập đến việc:
A. Tập trung tất cả hoạt động sản xuất tại một quốc gia duy nhất.
B. Quản lý dòng chảy nguyên vật liệu, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng trên phạm vi toàn cầu.
C. Chỉ hoạt động mua bán và vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Thiết lập các kênh phân phối riêng biệt cho từng quốc gia.
104. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng xuất khẩu của một quốc gia do làm tăng giá sản phẩm xuất khẩu?
A. Sự tăng giá của đồng nội tệ.
B. Sự giảm giá của đồng nội tệ.
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
D. Lãi suất thấp.
105. Yếu tố ‘tôn giáo’ trong môi trường văn hóa của marketing quốc tế có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối.
B. Có thể quy định các sản phẩm được phép hoặc không được phép tiêu thụ, hoặc ảnh hưởng đến thời điểm mua sắm và các ngày lễ.
C. Chỉ tác động đến giá cả của sản phẩm.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi mua sắm.
106. Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ (globalization) trong marketing quốc tế đề cập đến xu hướng:
A. Tăng cường sự khác biệt và đa dạng hóa của các thị trường quốc gia.
B. Sự hội nhập và tương tác ngày càng tăng giữa các nền kinh tế, văn hóa và công nghệ trên toàn thế giới.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu sự hợp tác quốc tế.
107. Yếu tố ‘văn hóa vật chất’ (material culture) trong môi trường marketing quốc tế bao gồm những gì?
A. Ngôn ngữ, tôn giáo và hệ thống giá trị.
B. Cơ sở hạ tầng, công nghệ và cách phân phối sản phẩm.
C. Tổ chức xã hội, quan hệ gia đình và vai trò giới.
D. Thái độ đối với thời gian và không gian.
108. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘rào cản phi thuế quan’ (non-tariff barriers) có thể bao gồm những gì?
A. Thuế nhập khẩu cao.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, quy định kỹ thuật phức tạp và các yêu cầu về giấy phép.
C. Tỷ giá hối đoái biến động.
D. Chi phí vận chuyển cao.
109. Khái niệm ‘tiếp thị liên kết’ (affiliate marketing) trong bối cảnh kỹ thuật số quốc tế liên quan đến việc:
A. Tự quảng cáo sản phẩm trên website của công ty.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, và trả hoa hồng cho mỗi hành động (ví dụ: bán hàng, đăng ký) được thực hiện thông qua liên kết của họ.
C. Gửi email trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
D. Tổ chức các sự kiện trực tuyến.
110. Yếu tố ‘tập quán tiêu dùng’ (consumption habits) tại một thị trường quốc tế có thể đòi hỏi công ty phải điều chỉnh những gì trong chiến lược marketing?
A. Chỉ điều chỉnh màu sắc bao bì.
B. Điều chỉnh sản phẩm, cách thức quảng cáo, kênh phân phối và thậm chí cả mô hình kinh doanh.
C. Chỉ điều chỉnh giá bán.
D. Không cần điều chỉnh gì nếu sản phẩm chất lượng cao.
111. Trong chiến lược marketing quốc tế, ‘phân tích SWOT’ (SWOT analysis) là công cụ dùng để đánh giá:
A. Chỉ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
B. Điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) liên quan đến môi trường kinh doanh quốc tế của công ty.
C. Chỉ các đối thủ cạnh tranh chính.
D. Tình hình tài chính của công ty.
112. Yếu tố ‘hạ tầng truyền thông’ (communication infrastructure) trong marketing quốc tế có ảnh hưởng đến chiến lược quảng cáo và khuyến mãi như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn màu sắc cho quảng cáo.
B. Quyết định các phương tiện truyền thông có sẵn và hiệu quả để tiếp cận khách hàng mục tiêu (ví dụ: TV, radio, internet, mạng xã hội).
C. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất quảng cáo.
D. Không có ảnh hưởng gì đến chiến lược quảng cáo.
113. Yếu tố ‘tâm lý học tiêu dùng’ (consumer psychology) trong marketing quốc tế liên quan đến việc hiểu:
A. Quy định pháp luật về quảng cáo.
B. Cách thức người tiêu dùng ở các nền văn hóa khác nhau đưa ra quyết định mua hàng, động cơ và nhận thức của họ.
C. Tình hình kinh tế chính trị của các quốc gia.
D. Cấu trúc hệ thống phân phối.
114. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với thị hiếu và nhu cầu cụ thể của từng thị trường nước ngoài, họ đang áp dụng chiến lược nào?
A. Tiêu chuẩn hóa (Standardization).
B. Thích ứng hóa (Adaptation).
C. Đồng nhất hóa (Homogenization).
D. Tập trung hóa (Centralization).
115. Trong marketing quốc tế, ‘chuẩn hóa chiến lược marketing’ (marketing strategy standardization) đề cập đến việc:
A. Điều chỉnh tất cả các yếu tố marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng các chiến lược marketing giống nhau trên nhiều thị trường quốc tế khác nhau.
C. Chỉ tập trung vào một thị trường quốc tế duy nhất.
D. Tự động hóa các quy trình marketing bằng công nghệ.
116. Trong marketing quốc tế, ‘sức mạnh thương hiệu’ (brand equity) đề cập đến:
A. Giá trị tài sản cố định của thương hiệu.
B. Giá trị gia tăng mà một tên thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện qua nhận thức và lòng trung thành của khách hàng.
C. Số lượng quốc gia mà thương hiệu có mặt.
D. Chi phí quảng cáo của thương hiệu.
117. Khái niệm ‘hàng rào ngôn ngữ’ (language barrier) trong marketing quốc tế có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Gây hiểu lầm trong thông điệp quảng cáo, tài liệu tiếp thị và giao tiếp với khách hàng.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường.
D. Tăng thuế nhập khẩu.
118. Khi một công ty đa quốc gia quyết định thành lập một nhà máy sản xuất tại một quốc gia khác để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường mới, đây là hình thức đầu tư nào?
A. Xuất khẩu.
B. Nhượng quyền thương mại.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI).
D. Cấp phép (Licensing).
119. Chiến lược ‘xuất khẩu gián tiếp’ (indirect export) trong marketing quốc tế liên quan đến việc sử dụng:
A. Một chi nhánh bán hàng thuộc sở hữu của công ty tại thị trường nước ngoài.
B. Các trung gian độc lập trong nước để xử lý các hoạt động xuất khẩu.
C. Một liên doanh với công ty địa phương để xuất khẩu sản phẩm.
D. Công ty con của chính công ty ở nước ngoài để phân phối sản phẩm.
120. Khi một công ty quốc tế áp dụng chiến lược ‘định vị theo phân khúc’ (segmentation positioning), họ thường làm gì?
A. Cố gắng bán cùng một sản phẩm cho tất cả mọi người.
B. Xác định các nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể có nhu cầu và đặc điểm tương đồng, sau đó điều chỉnh thông điệp và sản phẩm để phù hợp với từng nhóm.
C. Chỉ tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập cao nhất.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất để thu hút mọi đối tượng.
121. Trong chiến lược ‘thâm nhập thị trường’ (market penetration) ở cấp độ quốc tế, mục tiêu chính của việc đặt giá thấp ban đầu là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Thu hút số lượng lớn khách hàng, tạo thị phần nhanh chóng và ngăn chặn đối thủ cạnh tranh.
C. Phản ánh chất lượng sản phẩm cao cấp.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
122. Trong marketing quốc tế, ‘sự biến động của tỷ giá hối đoái’ (exchange rate volatility) có tác động tiêu cực chính là gì?
A. Làm tăng tính dễ đoán của chi phí và doanh thu.
B. Gây ra sự không chắc chắn về lợi nhuận, ảnh hưởng đến giá cả và khả năng cạnh tranh.
C. Tăng cường sự ổn định của thị trường tài chính.
D. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư quốc tế.
123. Trong marketing quốc tế, khái niệm ‘chuẩn hóa’ (standardization) trong chiến lược marketing đề cập đến việc gì?
A. Tạo ra các chiến dịch marketing hoàn toàn khác nhau cho mỗi quốc gia.
B. Áp dụng cùng một chiến lược marketing, bao gồm sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến, cho nhiều thị trường quốc tế.
C. Chỉ điều chỉnh ngôn ngữ trong các thông điệp quảng cáo.
D. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
124. Trong marketing quốc tế, ‘hàng rào phi thuế quan’ (non-tariff barriers) có thể bao gồm những gì?
A. Thuế nhập khẩu đánh vào hàng hóa.
B. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng, yêu cầu về giấy phép, hạn ngạch nhập khẩu và các quy định kỹ thuật phức tạp.
C. Chính sách tỷ giá hối đoái.
D. Biện pháp phá giá tiền tệ.
125. Chiến lược ‘nhượng quyền thương mại’ (franchising) trong marketing quốc tế cho phép công ty chủ (franchisor) làm gì?
A. Sở hữu và vận hành tất cả các cửa hàng tại thị trường nước ngoài.
B. Cho phép một bên khác (franchisee) sử dụng tên thương hiệu, mô hình kinh doanh và quy trình hoạt động của mình để đổi lấy phí.
C. Tự sản xuất tất cả sản phẩm cho thị trường quốc tế.
D. Đầu tư toàn bộ vốn vào các công ty tại nước ngoài.
126. Chiến lược ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) trong marketing quốc tế cần được xem xét dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên danh tiếng của công ty mẹ.
B. Sự khác biệt hóa so với đối thủ cạnh tranh, giá trị mang lại cho khách hàng và sự phù hợp với bối cảnh văn hóa, kinh tế của thị trường mục tiêu.
C. Duy nhất dựa trên giá cả của sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào các kênh phân phối.
127. Khi một công ty quyết định ‘cấp phép’ (licensing) cho một đối tác ở nước ngoài, rủi ro lớn nhất mà họ có thể gặp phải là gì?
A. Chi phí sản xuất quá cao.
B. Mất quyền kiểm soát đối với chất lượng sản phẩm và thương hiệu, cũng như nguy cơ đối tác trở thành đối thủ cạnh tranh.
C. Không đủ nhu cầu thị trường.
D. Thiếu kênh phân phối hiệu quả.
128. Trong bối cảnh marketing quốc tế, ‘chuỗi cung ứng toàn cầu’ (global supply chain) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các hoạt động logistics trong phạm vi một quốc gia.
B. Mạng lưới các nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng trải rộng trên nhiều quốc gia, được liên kết để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Hoạt động vận chuyển hàng hóa chỉ bằng đường biển.
D. Việc bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng ở thị trường quốc tế.
129. Khái niệm ‘thương hiệu toàn cầu’ (global brand) nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ là một thương hiệu có nhiều chi nhánh ở các quốc gia.
B. Là một thương hiệu được nhận diện và có giá trị tương tự trên nhiều thị trường trên thế giới, thường đi kèm với chiến lược marketing nhất quán.
C. Là thương hiệu chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa.
D. Là thương hiệu có sản phẩm được sản xuất ở nhiều quốc gia.
130. Trong marketing quốc tế, ‘khác biệt hóa sản phẩm’ (product differentiation) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho sản phẩm giống hệt các đối thủ cạnh tranh.
B. Tạo ra các đặc điểm độc đáo cho sản phẩm, giúp nó nổi bật và hấp dẫn hơn so với các sản phẩm cạnh tranh trong mắt người tiêu dùng.
C. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
D. Tập trung vào việc đơn giản hóa quy trình sản xuất.
131. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘môi trường kinh tế’ khi phân tích thị trường quốc tế?
A. Tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh.
B. Tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và tỷ giá hối đoái.
C. Mức độ phổ biến của mạng xã hội.
D. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông.
132. Chiến lược ‘sản xuất tại nước ngoài’ (manufacturing abroad) có thể mang lại lợi ích gì cho một công ty quốc tế?
A. Tăng chi phí vận chuyển hàng hóa về nước.
B. Giảm chi phí lao động, tiếp cận nguồn lực địa phương, vượt qua các rào cản thương mại và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường nội địa.
C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm đã hoàn thiện.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp trong nước.
133. Trong các phương thức gia nhập thị trường quốc tế, ‘liên doanh’ (joint venture) mang lại lợi ích chính là gì?
A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh tại thị trường mới.
B. Chia sẻ rủi ro, chi phí và tiếp cận kiến thức, nguồn lực của đối tác địa phương.
C. Đảm bảo lợi nhuận cao nhất mà không cần chia sẻ.
D. Tăng tốc độ thâm nhập thị trường mà không cần đối tác.
134. Yếu tố nào dưới đây thuộc về ‘môi trường pháp lý và chính trị’ trong phân tích PESTEL khi đánh giá thị trường quốc tế?
A. Mức độ sử dụng mạng xã hội của người tiêu dùng.
B. Quy định về thuế nhập khẩu, tiêu chuẩn an toàn sản phẩm và hiệp định thương mại tự do.
C. Xu hướng tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững.
D. Sự phát triển của các kênh bán lẻ trực tuyến.
135. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cách trình bày thông điệp quảng cáo về sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các thị trường khác nhau?
A. Hệ thống chính trị của quốc gia.
B. Quan niệm về cái đẹp, sự sạch sẽ và vai trò của cá nhân/gia đình.
C. Tỷ lệ biết chữ của dân số.
D. Mức độ phát triển của ngành công nghệ thông tin.
136. Chiến lược ‘tiếp thị địa phương hóa’ (localization) trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng chung một chiến dịch marketing cho tất cả các quốc gia.
B. Điều chỉnh sản phẩm, thông điệp và kênh phân phối để phù hợp với đặc điểm văn hóa, kinh tế và pháp lý của từng thị trường mục tiêu.
C. Tập trung vào việc xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ bằng các yếu tố văn hóa chung.
D. Chỉ thay đổi ngôn ngữ trong các tài liệu marketing.
137. Khái niệm ‘đòn bẩy marketing’ (marketing leverage) trong bối cảnh quốc tế đề cập đến việc gì?
A. Sử dụng các công cụ marketing để gây áp lực lên đối thủ cạnh tranh.
B. Tận dụng các tài sản và kinh nghiệm marketing hiện có để đạt được hiệu quả cao hơn hoặc chi phí thấp hơn khi mở rộng sang các thị trường mới.
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo mà không quan tâm đến kết quả.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
138. Khi một công ty sử dụng chiến lược ‘tiếp thị cộng hưởng’ (network marketing) ở thị trường quốc tế, họ thường dựa vào yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào quảng cáo truyền thống trên TV.
B. Xây dựng và phát triển mạng lưới các nhà phân phối hoặc người bán hàng cá nhân, những người quảng bá và bán sản phẩm dựa trên các mối quan hệ cá nhân.
C. Thiết lập các cửa hàng bán lẻ độc quyền.
D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
139. Trong marketing quốc tế, khái niệm ‘trung thành với thương hiệu’ (brand loyalty) có thể được hiểu như thế nào khi đối mặt với sự đa dạng văn hóa?
A. Là sự gắn bó không đổi với thương hiệu bất kể yếu tố văn hóa nào.
B. Là hành vi mua lặp lại một thương hiệu do sự nhận thức tích cực về giá trị và sự phù hợp với bối cảnh văn hóa địa phương.
C. Là kết quả của các chiến dịch quảng cáo đồng nhất trên mọi thị trường quốc tế.
D. Là phản ánh duy nhất của chất lượng sản phẩm vượt trội mà không liên quan đến văn hóa.
140. Yếu tố ‘môi trường xã hội’ nào có thể tạo ra thách thức lớn nhất cho chiến lược marketing của một thương hiệu thời trang cao cấp ở các thị trường mới?
A. Tốc độ phát triển của internet.
B. Sự khác biệt về quan niệm giá trị, chuẩn mực xã hội và mức độ chấp nhận các biểu tượng sang trọng.
C. Quy định về an toàn thực phẩm.
D. Sự sẵn có của nguồn nguyên liệu.
141. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc đánh giá tiềm năng thị trường mới đối với một sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG)?
A. Mức độ phát triển của ngành công nghiệp ô tô tại quốc gia đó.
B. Quy mô dân số, thu nhập khả dụng trung bình và hành vi tiêu dùng của người dân.
C. Số lượng các trường đại học và viện nghiên cứu.
D. Tỷ lệ người sử dụng mạng xã hội cao.
142. Yếu tố ‘công nghệ’ trong phân tích môi trường marketing quốc tế có thể ảnh hưởng đến chiến lược của công ty như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
B. Tác động đến phương thức truyền thông, kênh phân phối, phương pháp nghiên cứu thị trường và thậm chí cả bản chất của sản phẩm.
C. Chỉ liên quan đến hoạt động logistics.
D. Không ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.
143. Khi đánh giá đối thủ cạnh tranh quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích?
A. Số lượng nhân viên của đối thủ.
B. Chiến lược marketing, điểm mạnh, điểm yếu, quy mô và khả năng phản ứng của họ trên thị trường.
C. Lịch sử thành lập của đối thủ.
D. Vị trí địa lý của trụ sở chính.
144. Khi một công ty xem xét chiến lược ‘xuất khẩu gián tiếp’ (indirect exporting), họ thường sử dụng loại trung gian nào?
A. Chi nhánh bán hàng trực tiếp của công ty tại nước ngoài.
B. Các nhà môi giới (brokers) hoặc nhà giao dịch (trading companies) có kinh nghiệm trong thương mại quốc tế.
C. Nhà phân phối độc quyền tại thị trường mục tiêu.
D. Các đại lý bán lẻ của công ty tại nước ngoài.
145. Khái niệm ‘sản phẩm song song’ (parallel product) trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Các sản phẩm được sản xuất và bán bởi cùng một công ty tại các thị trường khác nhau.
B. Các sản phẩm chính hãng được nhập khẩu và bán bởi các nhà phân phối không được ủy quyền chính thức.
C. Các sản phẩm thay thế hoàn hảo cho nhau trên thị trường quốc tế.
D. Các sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho thị trường nội địa.
146. Yếu tố ‘văn hóa xã hội’ trong phân tích môi trường marketing quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?
A. Tỷ lệ thất nghiệp và chính sách tiền tệ.
B. Cấu trúc gia đình, vai trò giới tính, thái độ đối với công việc và thời gian rảnh rỗi.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế và lãi suất ngân hàng.
D. Sự sẵn có của nguồn nguyên liệu thô.
147. Khi một công ty đa quốc gia quyết định áp dụng chiến lược ‘toàn cầu hóa’ (globalization) cho một dòng sản phẩm, điều này thường ngụ ý gì về cách tiếp cận thị trường?
A. Sản phẩm sẽ được điều chỉnh mạnh mẽ để phù hợp với từng thị trường riêng biệt.
B. Công ty sẽ tìm cách tiêu chuẩn hóa sản phẩm và chiến lược marketing càng nhiều càng tốt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và xây dựng hình ảnh thương hiệu toàn cầu đồng nhất.
C. Mỗi thị trường sẽ có một chiến lược phát triển sản phẩm hoàn toàn khác nhau.
D. Sẽ ưu tiên các kênh phân phối truyền thống và hạn chế sử dụng kênh kỹ thuật số.
148. Chiến lược ‘phân phối đa kênh’ (multichannel distribution) trong marketing quốc tế có mục đích gì?
A. Chỉ bán hàng qua cửa hàng vật lý.
B. Sử dụng nhiều kênh khác nhau (ví dụ: bán lẻ trực tiếp, bán buôn, thương mại điện tử) để tiếp cận và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả nhất trên các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào một kênh phân phối duy nhất.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận của khách hàng.
149. Chiến lược ‘sản phẩm toàn cầu, thông điệp địa phương’ (global product, local message) có ưu điểm gì trong marketing quốc tế?
A. Tạo ra sự khác biệt hoàn toàn về sản phẩm cho từng thị trường.
B. Kết hợp lợi ích của kinh tế theo quy mô trong sản xuất và sự phù hợp về văn hóa trong truyền thông.
C. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí marketing.
D. Đảm bảo tất cả các thị trường có trải nghiệm sản phẩm giống hệt nhau.
150. Khi một công ty áp dụng chiến lược ‘xuất khẩu trực tiếp’ (direct exporting), họ thường tự thực hiện những hoạt động nào?
A. Thuê các nhà môi giới quốc tế để xử lý mọi giao dịch.
B. Tự quản lý các hoạt động tiếp thị, bán hàng, vận chuyển và dịch vụ khách hàng tại thị trường nước ngoài.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất và không tham gia vào các hoạt động xuất khẩu.
D. Bán sản phẩm cho một nhà nhập khẩu duy nhất.