Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm mô phôi online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm mô phôi online có đáp án

    Ngày cập nhật: 24/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm mô phôi online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Hooc-môn nào chủ yếu được sản xuất bởi nhau thai để duy trì thai kỳ?

    A. Human Chorionic Gonadotropin (hCG) và Progesterone.
    B. Insulin và Glucagon.
    C. Thyroxine và Triiodothyronine.
    D. Oxytocin và Prolactin.

    2. Giai đoạn bào thai (fetal period) bắt đầu từ khi nào và đặc trưng bởi điều gì?

    A. Bắt đầu từ tuần thứ 9 sau thụ tinh, tập trung vào tăng trưởng và hoàn thiện các cơ quan.
    B. Bắt đầu từ tuần thứ 3 sau thụ tinh, tập trung vào hình thành các lớp mầm.
    C. Bắt đầu từ tuần thứ 12 sau thụ tinh, tập trung vào phát triển cảm giác.
    D. Bắt đầu từ tuần thứ 16 sau thụ tinh, tập trung vào phát triển vận động.

    3. Trong quá trình phát triển phôi thai, bánh nhau (placenta) bắt đầu hình thành khi nào?

    A. Sau khi phôi làm tổ vào thành tử cung.
    B. Ngay sau khi thụ tinh.
    C. Vào tuần thứ 8 của thai kỳ.
    D. Khi bắt đầu hình thành chi.

    4. Động mạch rốn (umbilical arteries) có chức năng gì?

    A. Vận chuyển máu ít oxy và chất thải từ thai nhi trở về nhau thai.
    B. Vận chuyển máu giàu oxy từ nhau thai đến thai nhi.
    C. Lưu thông máu giữa hai tâm thất.
    D. Đưa máu từ tim thai đến phổi.

    5. Khi nào thai nhi có thể bắt đầu cử động được trong tử cung?

    A. Khoảng tuần thứ 7-8, nhưng mẹ thường cảm nhận rõ từ tuần 16-20.
    B. Chỉ sau khi sinh.
    C. Ngay sau khi thụ tinh.
    D. Vào tháng thứ 6 của thai kỳ.

    6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của thai nhi và các chức năng của nhau thai?

    A. Hệ thống nội tiết (hormone).
    B. Hệ thần kinh ngoại vi.
    C. Hệ thống miễn dịch của mẹ.
    D. Chỉ số BMI của người mẹ.

    7. Lớp phôi ngoài (ectoderm) có nguồn gốc hình thành các cấu trúc nào sau đây?

    A. Hệ thần kinh và biểu bì.
    B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
    C. Hệ tiêu hóa và gan.
    D. Hệ cơ và hệ xương.

    8. Khi nào hệ thống thần kinh ngoại vi bắt đầu hình thành rõ rệt?

    A. Trong giai đoạn phôi thai, song song với hệ thần kinh trung ương.
    B. Chỉ sau khi sinh.
    C. Trong giai đoạn bào thai muộn.
    D. Sau tuần thứ 20 của thai kỳ.

    9. Chức năng chính của túi noãn hoàng (yolk sac) trong những tuần đầu của thai kỳ là gì?

    A. Cung cấp chất dinh dưỡng ban đầu và là nơi sản sinh tế bào máu đầu tiên.
    B. Bảo vệ phôi khỏi tác động cơ học.
    C. Trao đổi khí giữa mẹ và phôi.
    D. Đào thải chất thải của phôi.

    10. Cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ mẹ sang thai nhi và carbon dioxide từ thai nhi sang mẹ?

    A. Dây rốn (Umbilical cord).
    B. Nhau thai (Placenta).
    C. Màng ối (Amniotic sac).
    D. Túi noãn hoàng (Yolk sac).

    11. Lớp phôi giữa (mesoderm) có vai trò chính trong việc hình thành các hệ cơ quan nào?

    A. Hệ cơ, xương, tuần hoàn và thận.
    B. Hệ thần kinh và cảm giác.
    C. Hệ tiêu hóa và tuyến nội tiết.
    D. Hệ hô hấp và da.

    12. Yếu tố nào sau đây có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi nếu tiếp xúc trong giai đoạn phôi thai?

    A. Một số loại thuốc, hóa chất độc hại, tia xạ.
    B. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
    C. Nghe nhạc nhẹ nhàng.
    D. Ăn uống đầy đủ vitamin.

    13. Sự phát triển của tim thai diễn ra như thế nào trong giai đoạn sớm?

    A. Bắt đầu là một ống đơn giản, sau đó gấp khúc và hình thành các buồng tim.
    B. Hình thành cùng lúc với các chi.
    C. Bắt đầu từ hệ thần kinh.
    D. Hình thành muộn hơn các cơ quan khác.

    14. Sự phát triển của hệ hô hấp ở thai nhi diễn ra như thế nào trước khi sinh?

    A. Các túi khí (phế nang) bắt đầu hình thành và phát triển, nhưng phổi chưa hoạt động để thở.
    B. Phổi đã hoạt động hoàn chỉnh và thai nhi có thể thở độc lập.
    C. Hệ hô hấp chỉ bắt đầu hình thành sau khi sinh.
    D. Phổi phát triển hoàn toàn vào tuần thứ 20.

    15. Cấu trúc nào có chức năng vận chuyển máu giàu oxy và chất dinh dưỡng từ nhau thai đến thai nhi?

    A. Tĩnh mạch rốn (Umbilical vein).
    B. Động mạch rốn (Umbilical arteries).
    C. Ống động mạch (Ductus arteriosus).
    D. Tĩnh mạch chủ dưới (Inferior vena cava).

    16. Sự hình thành dây thần kinh đầu tiên (neural tube) diễn ra vào khoảng thời gian nào?

    A. Tuần thứ 3 sau thụ tinh.
    B. Tuần thứ 5 sau thụ tinh.
    C. Tuần thứ 8 sau thụ tinh.
    D. Tuần thứ 12 sau thụ tinh.

    17. Màng ối (amniotic sac) có vai trò gì đối với sự phát triển của phôi thai?

    A. Chứa dịch ối, bảo vệ phôi khỏi chấn thương và giữ nhiệt độ ổn định.
    B. Trao đổi chất dinh dưỡng và oxy.
    C. Tạo ra các hormone quan trọng cho thai kỳ.
    D. Thúc đẩy sự phát triển của hệ xương.

    18. Tại sao việc bổ sung axit folic trước và trong thai kỳ lại quan trọng?

    A. Giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
    B. Tăng cường sức khỏe tim mạch cho mẹ.
    C. Hỗ trợ sự phát triển của hệ xương.
    D. Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt.

    19. Yếu tố nào KHÔNG phải là chức năng chính của nhau thai?

    A. Sản xuất nước ối.
    B. Trao đổi dinh dưỡng và oxy.
    C. Bài tiết chất thải.
    D. Sản xuất hormone.

    20. Giai đoạn nào của sự phát triển phôi thai được gọi là ‘giai đoạn phôi’ (embryonic period)?

    A. Từ tuần thứ 1 đến tuần thứ 3 sau thụ tinh.
    B. Từ tuần thứ 3 đến tuần thứ 8 sau thụ tinh.
    C. Từ tuần thứ 9 đến khi sinh.
    D. Từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 12 sau thụ tinh.

    21. Cấu trúc nào có vai trò chính trong việc trao đổi chất giữa máu mẹ và máu thai nhi?

    A. Nhau thai (Placenta).
    B. Dây rốn (Umbilical cord).
    C. Túi ối (Amniotic sac).
    D. Túi noãn hoàng (Yolk sac).

    22. Vào cuối thai kỳ, cấu trúc nào của thai nhi thường có xu hướng di chuyển xuống vùng xương chậu của người mẹ?

    A. Đầu thai nhi.
    B. Chân thai nhi.
    C. Mông thai nhi.
    D. Dây rốn.

    23. Quá trình hình thành và phát triển của phôi thai người bắt đầu từ khi nào?

    A. Sự thụ tinh của trứng và tinh trùng.
    B. Sự rụng trứng.
    C. Sự làm tổ của phôi vào niêm mạc tử cung.
    D. Sự hình thành hợp tử sau khi tinh trùng xâm nhập vào trứng.

    24. Sự khác biệt chính giữa phôi thai và bào thai là gì?

    A. Phôi thai là giai đoạn hình thành các cơ quan chính, bào thai là giai đoạn tăng trưởng và hoàn thiện.
    B. Phôi thai có tim, bào thai chưa có.
    C. Phôi thai phát triển ngoài tử cung, bào thai phát triển trong tử cung.
    D. Phôi thai có hai lớp mầm, bào thai có ba lớp mầm.

    25. Sự phát triển của hệ xương trong giai đoạn bào thai có đặc điểm gì nổi bật?

    A. Bắt đầu từ mô sụn, sau đó dần hóa xương (ossification).
    B. Hình thành hoàn chỉnh các xương cứng ngay từ đầu.
    C. Chỉ phát triển hệ xương sọ.
    D. Phát triển hoàn toàn trước khi sinh.

    26. Quá trình nào giúp phôi thai định hình và phát triển các cấu trúc không gian ba chiều?

    A. Phân hóa tế bào và hình thái học (morphogenesis).
    B. Sự biệt hóa tế bào.
    C. Sự nguyên phân.
    D. Sự phát triển của màng ối.

    27. Hiện tượng ‘làm tổ’ (implantation) của phôi thai diễn ra ở đâu trong hệ sinh sản của người phụ nữ?

    A. Niêm mạc tử cung.
    B. Ống dẫn trứng.
    C. Buồng trứng.
    D. Cổ tử cung.

    28. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định giới tính của thai nhi?

    A. Nhiễm sắc thể giới tính (XX hoặc XY) từ tinh trùng của người bố.
    B. Nhiễm sắc thể giới tính từ trứng của người mẹ.
    C. Môi trường trong tử cung.
    D. Chế độ dinh dưỡng của người mẹ.

    29. Cấu trúc nào ban đầu hình thành từ sự phân chia tế bào của hợp tử?

    A. Phôi nang (Blastocyst).
    B. Túi noãn hoàng (Yolk sac).
    C. Màng ối (Amniotic sac).
    D. Nhau thai (Placenta).

    30. Lớp phôi trong (endoderm) là tiền thân của những hệ cơ quan nào?

    A. Hệ tiêu hóa, gan, tụy và hệ hô hấp.
    B. Hệ cơ, xương và khớp.
    C. Hệ thần kinh và giác quan.
    D. Hệ tuần hoàn và hệ bài tiết.

    31. Sự kiện nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình hình thành ống thần kinh?

    A. Sự dày lên của tấm thần kinh.
    B. Sự hình thành các nếp gấp thần kinh.
    C. Sự hội tụ của các nếp gấp thần kinh.
    D. Sự biệt hóa của tế bào máu.

    32. Sự phát triển của chi phôi bắt đầu với sự hình thành các gì?

    A. Các ngón tay.
    B. Các mầm chi.
    C. Các khớp.
    D. Các mạch máu.

    33. Tế bào nuôi (trophoblast) có vai trò chính trong việc gì?

    A. Hình thành hệ thần kinh.
    B. Tham gia vào quá trình tạo máu.
    C. Tạo thành nhau thai và hỗ trợ làm tổ.
    D. Phát triển thành các chi của phôi.

    34. Vào giai đoạn nào của thai kỳ, các cơ quan nội tạng chính của phôi đã bắt đầu hình thành?

    A. Tuần thứ 4.
    B. Tuần thứ 8.
    C. Tuần thứ 12.
    D. Tuần thứ 16.

    35. Trong quá trình phát triển phôi người, sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của đĩa phôi hai lá?

    A. Sự hình thành của khoang ối.
    B. Sự hình thành của túi noãn hoàng thứ cấp.
    C. Sự di chuyển của các tế bào từ biểu mô mầm.
    D. Sự phân chia tế bào của khối tế bào trong.

    36. Hệ thống tiêu hóa của phôi chủ yếu phát triển từ lá mầm nào?

    A. Ngoại bì.
    B. Trung bì.
    C. Nội bì.
    D. Cả ba lá mầm.

    37. Đâu là chức năng chính của dây rốn?

    A. Chỉ cung cấp oxy cho phôi.
    B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy từ mẹ sang phôi, và loại bỏ chất thải.
    C. Bảo vệ phôi khỏi nhiễm trùng.
    D. Tạo ra các kháng thể cho hệ miễn dịch của phôi.

    38. Sự kiện nào xảy ra sau khi phôi nang thụ tinh và bắt đầu làm tổ trong nội mạc tử cung?

    A. Sự hình thành màng ối.
    B. Sự phân hóa của khối tế bào trong thành hai lá.
    C. Sự tiêu biến của lớp màng trong suốt.
    D. Sự hình thành dây rốn.

    39. Chức năng chính của màng ối (amnion) là gì?

    A. Hỗ trợ trao đổi chất dinh dưỡng.
    B. Bảo vệ phôi khỏi tác động cơ học và giữ nhiệt độ ổn định.
    C. Tạo ra các hormone thai kỳ.
    D. Tham gia vào quá trình tạo máu.

    40. Sự hình thành xương đầu tiên trong quá trình phát triển phôi diễn ra thông qua con đường nào?

    A. Trực tiếp từ sự hóa xương của mô liên kết.
    B. Thông qua quá trình hóa sụn.
    C. Từ sự biệt hóa của tế bào ngoại bì.
    D. Từ sự hình thành các sợi cơ.

    41. Phôi có cấu trúc gồm ba lá mầm rõ ràng được gọi là giai đoạn gì?

    A. Phôi nang.
    B. Phôi dâu.
    C. Phôi vị.
    D. Phôi thai.

    42. Sự khác biệt giữa phôi và thai (fetus) là gì?

    A. Phôi có ba lá mầm, thai chỉ có một lá mầm.
    B. Phôi là giai đoạn đầu, thai là giai đoạn sau khi các cơ quan chính đã hình thành.
    C. Phôi có nhau thai, thai không có nhau thai.
    D. Phôi là giai đoạn chỉ có tế bào, thai là giai đoạn có hình dạng rõ ràng.

    43. Quá trình hình thành lá trung bì (mesoderm) diễn ra khi nào và từ đâu?

    A. Từ biểu mô ngoài, sau khi hình thành đĩa phôi hai lá.
    B. Từ khối tế bào trong, trước khi hình thành đĩa phôi.
    C. Từ ngoại bì, trong quá trình hình thành ống thần kinh.
    D. Từ biểu mô trong, trong giai đoạn phôi vị.

    44. Khả năng biệt hóa của tế bào gốc có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

    A. Chỉ bởi nhiệt độ môi trường.
    B. Bởi các tín hiệu hóa học và tương tác tế bào.
    C. Chỉ bởi ánh sáng.
    D. Bởi áp suất khí quyển.

    45. Sự kiện nào là dấu hiệu cho thấy phôi đã hoàn tất quá trình làm tổ?

    A. Sự hình thành túi noãn hoàng thứ cấp.
    B. Sự xâm nhập hoàn toàn của tế bào nuôi vào nội mạc tử cung.
    C. Sự phân chia của khối tế bào trong.
    D. Sự hình thành khoang ối.

    46. Tế bào gốc trung bì (mesenchymal stem cells) có nguồn gốc từ đâu trong quá trình phát triển phôi?

    A. Từ lá ngoại bì.
    B. Từ lá nội bì.
    C. Từ lá trung bì.
    D. Từ khối tế bào trong.

    47. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc điểm gì nổi bật nhất?

    A. Chúng chỉ có thể biệt hóa thành tế bào thần kinh.
    B. Chúng có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào của cơ thể.
    C. Chúng chỉ tồn tại trong giai đoạn phôi dâu.
    D. Chúng không có khả năng tự làm mới.

    48. Tuyến sinh dục nguyên thủy (gonads) bắt đầu hình thành từ cấu trúc nào của phôi?

    A. Túi noãn hoàng.
    B. Lá trung bì.
    C. Màng ối.
    D. Dây thần kinh.

    49. Đâu là sự kiện xảy ra sớm nhất trong quá trình phát triển phôi sau thụ tinh?

    A. Sự hình thành ống thần kinh.
    B. Sự phân chia tế bào (cleavage).
    C. Sự hình thành lá phôi.
    D. Sự làm tổ.

    50. Sự khác biệt cơ bản giữa phôi nang và phôi dâu là gì?

    A. Phôi nang có khoang phôi, phôi dâu không có.
    B. Phôi dâu có ba lá mầm, phôi nang có hai lá mầm.
    C. Phôi nang có khối tế bào trong, phôi dâu có các tế bào phân hóa.
    D. Phôi nang có khả năng làm tổ, phôi dâu chưa có.

    51. Trong quá trình hình thành ống thần kinh, sự kiện nào là bước đầu tiên và quan trọng nhất?

    A. Sự hình thành các nếp gấp thần kinh.
    B. Sự biệt hóa của các tế bào thần kinh đầu tiên.
    C. Sự kéo dài và hội tụ của các nếp gấp thần kinh.
    D. Sự hình thành khoang thần kinh.

    52. Màng rụng (decidua) là gì trong thai kỳ?

    A. Lớp tế bào bên ngoài của phôi nang.
    B. Phần nội mạc tử cung đã biến đổi để hỗ trợ thai kỳ.
    C. Cấu trúc đầu tiên của nhau thai.
    D. Túi chứa dịch ối.

    53. Sự hình thành tim bắt đầu như thế nào?

    A. Từ sự hợp nhất của hai ống tim.
    B. Từ sự biệt hóa của tế bào trung bì.
    C. Từ sự phát triển của mạch máu.
    D. Từ sự hình thành lá mầm ngoài.

    54. Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng nhất trong quá trình biệt hóa tế bào phôi?

    A. Sự phân chia tế bào.
    B. Sự hình thành khoang phôi.
    C. Sự hình thành ba lá mầm.
    D. Sự làm tổ.

    55. Túi noãn hoàng đóng vai trò quan trọng nào trong giai đoạn đầu phát triển phôi?

    A. Là nơi sản xuất kháng thể đầu tiên.
    B. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi và là nơi tạo máu sớm.
    C. Hỗ trợ sự phát triển của nhau thai.
    D. Chứa dịch ối bảo vệ phôi.

    56. Trong quá trình phát triển của hệ thần kinh, cấu trúc nào đóng vai trò là ‘bộ khung’ ban đầu cho các tế bào thần kinh?

    A. Tế bào trung bì.
    B. Tế bào nội bì.
    C. Tế bào ngoại bì thần kinh.
    D. Tế bào nuôi.

    57. Trong giai đoạn phôi thai, sự phát triển của phổi chủ yếu bắt nguồn từ cấu trúc nào?

    A. Mầm ruột.
    B. Mầm thận.
    C. Mầm gan.
    D. Mầm chi.

    58. Phôi vị (gastrula) được định nghĩa là giai đoạn mà:

    A. Tất cả các tế bào đều có khả năng phân chia.
    B. Phôi có ba lá mầm chính (ngoại bì, trung bì, nội bì).
    C. Khoang phôi bắt đầu hình thành.
    D. Phôi bắt đầu có hình dạng giống con người.

    59. Giai đoạn phôi dâu (morula) đặc trưng bởi điều gì?

    A. Sự hình thành khoang phôi.
    B. Sự xuất hiện của các tế bào chuyên hóa.
    C. Tập hợp các tế bào tròn, dính chặt vào nhau, không có khoang.
    D. Sự hình thành lá phôi đầu tiên.

    60. Hệ tuần hoàn đầu tiên của phôi bắt đầu hoạt động khi nào?

    A. Tuần thứ 8 của thai kỳ.
    B. Khi phôi đạt giai đoạn phôi vị.
    C. Vào cuối tuần thứ 3 của thai kỳ.
    D. Sau khi phôi làm tổ thành công.

    61. Sự hình thành các xoang cơ thể (body cavities) như khoang màng phổi (pleural cavity) và khoang màng tim (pericardial cavity) bắt nguồn từ lá phôi nào?

    A. Ngoại bì.
    B. Nội bì.
    C. Trung bì (đặc biệt là lá trung bì bên).
    D. Mào thần kinh.

    62. Sự phát triển của hệ thống hô hấp ở phôi, đặc biệt là sự hình thành phổi, chủ yếu bắt nguồn từ lá phôi nào?

    A. Ngoại bì.
    B. Trung bì.
    C. Nội bì.
    D. Cả ba lá phôi đều tham gia như nhau.

    63. Quá trình hình thành nụ phôi thai (embryonic bud) liên quan đến lá phôi nào?

    A. Chỉ ngoại bì.
    B. Chỉ trung bì.
    C. Chỉ nội bì.
    D. Kết hợp của ngoại bì và trung bì.

    64. Lá phôi nào sẽ phát triển thành hệ thần kinh trung ương và biểu bì của da?

    A. Nội bì (Endoderm)
    B. Trung bì (Mesoderm)
    C. Ngoại bì (Ectoderm)
    D. Cả ba lá phôi cùng tham gia.

    65. Hiện tượng Apoptosis (chết tế bào theo chương trình) đóng vai trò gì trong quá trình phát triển phôi?

    A. Là quá trình tăng sinh tế bào.
    B. Là quá trình phân chia tế bào không đều.
    C. Là quá trình loại bỏ các tế bào không cần thiết hoặc có hại, ví dụ như giữa các ngón tay để tạo thành các ngón riêng biệt.
    D. Là quá trình hình thành ống thần kinh.

    66. Tế bào mầm sinh dục (primordial germ cells) có nguồn gốc từ lá phôi nào?

    A. Ngoại bì.
    B. Trung bì.
    C. Nội bì hoặc trung bì ngoài.
    D. Mào thần kinh.

    67. Sự phát triển của hệ thống tiết niệu và sinh dục ở phôi có sự liên quan đến cấu trúc nào?

    A. Chỉ trung bì.
    B. Chỉ nội bì.
    C. Chỉ ngoại bì.
    D. Trung bì (nephrogenic cord).

    68. Sự biệt hóa của lá nuôi (trophectoderm) ở động vật có vú dẫn đến sự hình thành của cấu trúc nào?

    A. Khối tế bào bên trong (inner cell mass).
    B. Lớp ngoại bì.
    C. Nhau thai (placenta).
    D. Ống thần kinh.

    69. Vai trò chính của dây rốn (umbilical cord) trong quá trình phát triển phôi thai động vật có vú là gì?

    A. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng từ mẹ sang thai nhi, đồng thời loại bỏ chất thải.
    B. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài.
    C. Tham gia vào quá trình hình thành hệ miễn dịch của thai nhi.
    D. Là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí chính giữa mẹ và thai nhi.

    70. Trong quá trình hình thành phôi vị (gastrulation), sự di chuyển của tế bào từ bề mặt vào bên trong phôi để hình thành lá giữa được gọi là gì?

    A. Epiboly
    B. Involution
    C. Ingression
    D. Delamination

    71. Hiện tượng tạo khoang ối (amniogenesis) diễn ra khi nào và cấu trúc ối có vai trò gì?

    A. Diễn ra ở giai đoạn phôi vị; bảo vệ phôi khỏi bị khô.
    B. Diễn ra ở giai đoạn hình thành màng nhau thai; cung cấp chất dinh dưỡng.
    C. Diễn ra ở giai đoạn phôi nang; tạo ra phôi nang nang.
    D. Diễn ra ở giai đoạn hình thành ống thần kinh; tạo ra khoang ối chứa đầy dịch.

    72. Sự hình thành các đoạn thân (somites) từ trung bì trục (paraxial mesoderm) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của phôi?

    A. Tạo ra hệ thần kinh trung ương.
    B. Tạo ra hệ tuần hoàn.
    C. Tạo ra các đốt sống, cơ và da ở phần thân.
    D. Tạo ra hệ tiêu hóa.

    73. Sự biệt hóa của ngoại bì thành mào thần kinh (neural crest) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của hệ thần kinh ngoại biên và các cấu trúc khác?

    A. Mào thần kinh chỉ phát triển thành hạch thần kinh giao cảm.
    B. Mào thần kinh là nguồn gốc của nhiều loại tế bào quan trọng, bao gồm tế bào thần kinh ngoại biên, tế bào sắc tố, và các cấu trúc sọ mặt.
    C. Mào thần kinh chỉ tham gia vào việc hình thành hệ tiêu hóa.
    D. Mào thần kinh là tiền thân trực tiếp của não bộ.

    74. Hiện tượng hình thành ống thần kinh (neurulation) bắt đầu như thế nào và nó dẫn đến sự hình thành cấu trúc nào?

    A. Sự gấp nếp của trung bì, tạo thành cột sống.
    B. Sự dày lên của ngoại bì, tạo thành nếp thần kinh, sau đó gấp lại thành ống thần kinh.
    C. Sự phân chia của nội bì, tạo thành hệ tiêu hóa.
    D. Sự tập trung của các tế bào phôi nang, tạo thành khối tế bào bên trong.

    75. Hiện tượng cảm ứng phôi (embryonic induction) có vai trò gì trong quá trình phát triển?

    A. Là quá trình phân cắt tế bào nhanh chóng.
    B. Là quá trình một nhóm tế bào (tác nhân cảm ứng) ảnh hưởng đến sự phát triển của nhóm tế bào khác.
    C. Là sự di chuyển của tế bào qua các lớp phôi.
    D. Là sự hình thành các mạch máu.

    76. Trong quá trình phát triển phôi người, hiện tượng thụ tinh thường diễn ra ở đâu?

    A. Trong tử cung (uterus).
    B. Trong buồng trứng (ovary).
    C. Trong ống dẫn trứng (fallopian tube), cụ thể là phần bóng (ampulla).
    D. Trong cổ tử cung (cervix).

    77. Cấu trúc nào của túi noãn hoàng (yolk sac) ở động vật có vú đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mạch máu và tế bào máu đầu tiên?

    A. Lớp nội bì của túi noãn hoàng.
    B. Lớp trung bì của túi noãn hoàng.
    C. Tế bào mầm sinh dục.
    D. Lá nuôi (Trophectoderm).

    78. Sự khác biệt chính giữa phân cắt đẳng hướng (holoblastic cleavage) và phân cắt trung gian (meroblastic cleavage) là gì?

    A. Phân cắt đẳng hướng xảy ra ở trứng có nhiều noãn hoàng, còn phân cắt trung gian ở trứng ít noãn hoàng.
    B. Phân cắt đẳng hướng xảy ra ở trứng có ít hoặc không có noãn hoàng, phân cắt qua toàn bộ trứng; phân cắt trung gian ở trứng có nhiều noãn hoàng, chỉ phân cắt ở vùng tế bào chất.
    C. Phân cắt đẳng hướng tạo ra hai lá phôi, phân cắt trung gian tạo ra ba lá phôi.
    D. Phân cắt đẳng hướng tạo ra phôi nang, phân cắt trung gian tạo ra phôi vị.

    79. Quá trình hình thành ruột trước (foregut), ruột giữa (midgut) và ruột sau (hindgut) diễn ra như thế nào trong quá trình phát triển phôi?

    A. Từ sự gấp nếp của ngoại bì.
    B. Từ sự gấp nếp của trung bì.
    C. Từ sự gấp nếp của toàn bộ phôi và sự phân chia của nội bì.
    D. Từ sự biệt hóa của mào thần kinh.

    80. Sự hình thành các chi (limbs) ở phôi động vật có xương sống bắt đầu như thế nào?

    A. Từ trung bì trục, tạo thành các mầm chi.
    B. Từ ngoại bì, tạo thành các nếp gấp.
    C. Từ trung bì bên (lateral plate mesoderm), tạo thành các mầm chi.
    D. Từ mào thần kinh, tạo thành các xương ngón.

    81. Sự phân chia tế bào không đều trong quá trình phân cắt tế bào (cleavage) có thể dẫn đến sự hình thành các loại tế bào khác nhau. Hiện tượng này được gọi là gì?

    A. Hình thành đa phôi (polymorphism).
    B. Phân cắt không đều (unequal cleavage).
    C. Phân đoạn hóa (segmentation).
    D. Chuyên hóa tế bào (cell differentiation).

    82. Các cấu trúc xương và sụn của khuôn mặt và hộp sọ chủ yếu có nguồn gốc từ đâu?

    A. Trung bì trục.
    B. Nội bì.
    C. Mào thần kinh và trung bì mang cung mang.
    D. Ngoại bì.

    83. Hiện tượng phân đoạn hóa (segmentation) trong quá trình phân cắt tế bào có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của phôi?

    A. Tạo ra các khối tế bào lớn có chức năng chuyên biệt.
    B. Tạo ra một số lượng lớn các tế bào nhỏ hơn từ một tế bào ban đầu, chuẩn bị cho các quá trình biệt hóa và hình thành mô sau này.
    C. Là quá trình hình thành lá nuôi.
    D. Là quá trình hình thành ống thần kinh.

    84. Hiện tượng hình thành ba lá phôi (ectoderm, mesoderm, endoderm) được gọi là gì và nó diễn ra khi nào trong quá trình phát triển phôi?

    A. Phân cắt tế bào, diễn ra ngay sau thụ tinh.
    B. Quá trình biệt hóa tế bào, diễn ra trong giai đoạn phôi nang.
    C. Quá trình hình thành phôi vị (gastrulation), diễn ra sau giai đoạn phôi nang.
    D. Quá trình hình thành ống thần kinh (neurulation), diễn ra sau khi hình thành ba lá phôi.

    85. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc điểm gì nổi bật nhất?

    A. Khả năng biệt hóa thành chỉ một loại tế bào duy nhất.
    B. Khả năng tự làm mới (self-renewal) và biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể.
    C. Chỉ có thể tìm thấy trong giai đoạn phôi thai.
    D. Chỉ có vai trò hỗ trợ cho các tế bào khác.

    86. Sự hình thành của hệ tuần hoàn ban đầu ở phôi được đặc trưng bởi việc tạo ra các cấu trúc nào?

    A. Các động mạch và tĩnh mạch lớn.
    B. Các mạch máu đầu tiên và các tế bào máu nguyên thủy (primitive blood cells) trong túi noãn hoàng.
    C. Các mao mạch phổi.
    D. Các van tim.

    87. Quá trình hình thành tim ở phôi động vật có xương sống bắt đầu như thế nào?

    A. Từ trung bì cạnh trục, tạo thành các ống tim riêng lẻ sau đó hợp nhất.
    B. Từ ngoại bì, tạo thành tâm nhĩ trước rồi đến tâm thất.
    C. Từ nội bì, tạo thành các xoang tim.
    D. Từ mào thần kinh, tạo thành các van tim.

    88. Mục đích chính của việc sử dụng mô hình động vật trong nghiên cứu phôi học là gì?

    A. Để nghiên cứu sự khác biệt hoàn toàn giữa các loài.
    B. Để hiểu các nguyên tắc cơ bản của sự phát triển, vì nhiều quá trình phôi học được bảo tồn giữa các loài.
    C. Để tìm ra phương pháp thụ tinh nhân tạo hiệu quả nhất.
    D. Để quan sát trực tiếp quá trình sinh sản của con người.

    89. Trong quá trình phát triển phôi, sự hình thành của túi ối (amnion) và màng đệm (chorion) có vai trò gì?

    A. Túi ối bảo vệ phôi, màng đệm phát triển thành nhau thai.
    B. Cả hai đều chỉ có chức năng hỗ trợ dinh dưỡng.
    C. Túi ối hình thành nhau thai, màng đệm bảo vệ phôi.
    D. Cả hai đều là phần của hệ thần kinh.

    90. Trong giai đoạn phôi sớm của động vật có xương sống, hiện tượng phân cắt tế bào (cleavage) tạo ra một khối tế bào gọi là phôi nang (blastula). Cấu trúc đặc trưng của phôi nang ở động vật có vú là gì?

    A. Một khối tế bào đồng nhất, không có khoang rỗng bên trong.
    B. Một lớp tế bào bao quanh một khoang chứa đầy dịch gọi là phôi nang nang (blastocoel).
    C. Một khối tế bào phân hóa thành hai lớp tế bào, một lớp ngoài và một lớp trong.
    D. Một khối tế bào có phôi trồi (primitive streak) bắt đầu hình thành.

    91. Trong quá trình phân cắt của hợp tử, vùng nào của túi phôi biểu hiện hoạt động phân bào mạnh mẽ nhất, dẫn đến sự hình thành các tế bào phôi mới?

    A. Vùng ngoại phôi bì.
    B. Vùng phôi bì.
    C. Vùng trung bì.
    D. Vùng nội bì.

    92. Tại sao sự hình thành mầm chi (limb bud) lại cần thiết cho sự phát triển của các chi ở động vật có vú?

    A. Mầm chi chỉ đóng vai trò trang trí cho phôi.
    B. Mầm chi là cấu trúc khởi đầu cho sự phát triển của xương, cơ và các mô khác của chi.
    C. Mầm chi giúp phôi di chuyển trong tử cung.
    D. Mầm chi chỉ hình thành sau khi chi đã hoàn chỉnh.

    93. Trong quá trình phát triển của hệ tiêu hóa, sự hình thành ruột thừa (appendix) có chức năng chính là gì theo quan điểm hiện đại?

    A. Ruột thừa không có chức năng gì và chỉ là tàn dư.
    B. Ruột thừa đóng vai trò như một kho chứa vi khuẩn có lợi, hỗ trợ hệ miễn dịch và phục hồi hệ vi sinh đường ruột.
    C. Ruột thừa giúp tiêu hóa thức ăn.
    D. Ruột thừa đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước.

    94. Sự hình thành của các thụ thể trên bề mặt tế bào phôi đóng vai trò gì trong quá trình phát triển?

    A. Thụ thể chỉ có chức năng vận chuyển nước.
    B. Thụ thể giúp tế bào nhận biết và phản ứng với các tín hiệu từ môi trường bên ngoài, điều phối các quá trình biệt hóa và tương tác tế bào.
    C. Thụ thể chỉ có vai trò trong sự co cơ.
    D. Thụ thể làm tăng kích thước của tế bào.

    95. Sự phân tách của hai phôi đơn hợp tử (monozygotic twins) có thể xảy ra ở các giai đoạn khác nhau của quá trình phát triển sớm. Giai đoạn nào thường dẫn đến sinh đôi khác nhau về nhau thai và túi ối?

    A. Phân tách sau ngày thứ 12 sau thụ tinh.
    B. Phân tách trong vòng 3 ngày đầu sau thụ tinh.
    C. Phân tách từ ngày thứ 8 đến ngày thứ 12 sau thụ tinh.
    D. Phân tách sau khi hình thành ba lá phôi.

    96. Sự phát triển của hệ thống xương sọ mặt chủ yếu bắt nguồn từ những cấu trúc phôi nào?

    A. Chỉ từ trung bì.
    B. Từ ngoại bì mầm và trung bì phôi.
    C. Chỉ từ nội bì.
    D. Từ tất cả các lá phôi.

    97. Trong quá trình phát triển của hệ tuần hoàn, sự hình thành các tiểu cầu (platelets) có nguồn gốc từ đâu?

    A. Từ các tế bào thần kinh.
    B. Từ các đại thực bào.
    C. Từ các nguyên hồng cầu khổng lồ (megakaryocytes).
    D. Từ các tế bào lympho.

    98. Tại sao sự phát triển của hệ thống tiêu hóa lại bao gồm cả quá trình gấp phôi (folding)?

    A. Gấp phôi chỉ làm cho phôi có hình dạng đẹp hơn.
    B. Gấp phôi giúp hình thành ống tiêu hóa nguyên thủy và các cơ quan liên quan từ các lá phôi.
    C. Gấp phôi làm chậm quá trình tiêu hóa.
    D. Gấp phôi chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của da.

    99. Tại sao sự hình thành và di chuyển của các tế bào mào thần kinh (neural crest cells) lại quan trọng đối với sự phát triển của hệ thần kinh ngoại vi và các cấu trúc khác?

    A. Tế bào mào thần kinh chỉ tạo ra các tế bào mỡ.
    B. Tế bào mào thần kinh là nguồn gốc của nhiều loại tế bào, bao gồm neuron ngoại vi, tế bào Schwann, tế bào hắc tố, và các cấu trúc sọ mặt.
    C. Tế bào mào thần kinh có vai trò chính trong sự co cơ.
    D. Tế bào mào thần kinh chỉ có mặt trong giai đoạn cuối của thai kỳ.

    100. Trong quá trình phát triển của tim thai, vòng van tim (valvular rings) đóng vai trò gì?

    A. Vòng van tim giúp tim đập nhanh hơn.
    B. Vòng van tim là cấu trúc quan trọng định hình sự phát triển và chức năng của các van tim.
    C. Vòng van tim chỉ có chức năng thẩm mỹ.
    D. Vòng van tim ngăn cản máu chảy ngược.

    101. Sự biệt hóa của các tế bào phôi thành các dạng tế bào chuyên biệt thường được điều khiển bởi các yếu tố nào, ngoài tín hiệu từ môi trường?

    A. Chỉ bởi sự phân chia tế bào.
    B. Bởi các yếu tố phiên mã (transcription factors) bên trong tế bào, là các protein điều hòa gen.
    C. Bởi nhiệt độ phòng.
    D. Bởi áp lực cơ học.

    102. Sự hình thành nang phôi (blastocyst) ở động vật có vú đánh dấu một giai đoạn quan trọng. Thành phần nào của nang phôi sẽ phát triển thành phôi thực sự, còn thành phần nào sẽ tạo ra nhau thai?

    A. Khối nội bào sẽ tạo nhau thai, trophectoderm sẽ tạo phôi.
    B. Khối nội bào sẽ tạo phôi, trophectoderm sẽ tạo nhau thai.
    C. Cả khối nội bào và trophectoderm đều đóng góp vào sự phát triển của phôi.
    D. Chỉ khối nội bào phát triển thành phôi và nhau thai.

    103. Tại sao sự phát triển của hệ thống miễn dịch lại bắt đầu từ sớm trong thai kỳ?

    A. Để chuẩn bị cho sự tiếp xúc với vi khuẩn ngay từ trong tử cung.
    B. Để đảm bảo phôi thai có thể tự bảo vệ khỏi các tác nhân gây bệnh tiềm ẩn và nhận biết các mô của chính nó.
    C. Để tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
    D. Hệ miễn dịch chỉ bắt đầu phát triển sau khi sinh.

    104. Sự hình thành của màng ối (amnion) và màng độn (chorion) có vai trò gì trong sự phát triển của phôi thai?

    A. Màng ối và màng độn chỉ có vai trò thẩm mỹ.
    B. Màng ối tạo ra môi trường lỏng bảo vệ phôi, màng độn tham gia vào sự hình thành nhau thai.
    C. Màng ối và màng độn giúp phôi trao đổi chất dinh dưỡng trực tiếp.
    D. Màng ối và màng độn ngăn cản sự phát triển của nhau thai.

    105. Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào gốc trung bì (mesenchymal stem cells) có vai trò gì trong việc hình thành mô liên kết và xương?

    A. Tế bào trung bì chỉ tạo ra cơ bắp.
    B. Tế bào trung bì có khả năng biệt hóa thành nguyên bào xương (osteoblasts) và nguyên bào sụn (chondrocytes), đóng góp vào sự hình thành xương và mô liên kết.
    C. Tế bào trung bì chỉ có vai trò trong hệ thần kinh.
    D. Tế bào trung bì tạo ra tế bào máu.

    106. Trong giai đoạn hình thành ba lá phôi (gastrulation), sự di chuyển của các tế bào từ lớp biểu bì ngoài vào bên trong để tạo thành trung bì và nội bì được gọi là gì?

    A. Sự biệt hóa tế bào.
    B. Sự di chuyển tế bào.
    C. Sự phân cắt tế bào.
    D. Sự hình thành khoang.

    107. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường lỏng bao quanh phôi thai trong suốt thai kỳ?

    A. Dây rốn.
    B. Túi ối.
    C. Nhau thai.
    D. Phôi nang.

    108. Trong quá trình phát triển phôi, tại sao các tế bào của lá phôi ngoài (epiblast) lại có khả năng di chuyển và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau?

    A. Vì các tế bào này đã bị biến đổi gen.
    B. Vì các tế bào này có tính đa tiềm năng (pluripotency), cho phép chúng phân chia và biệt hóa thành các tế bào thuộc cả ba lá phôi.
    C. Vì các tế bào này chỉ có khả năng phân chia.
    D. Vì các tế bào này có nguồn gốc từ lớp ngoại bì.

    109. Trong quá trình biệt hóa tế bào, hiện tượng ‘epigenetic modification’ (sửa đổi biểu sinh) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của phôi?

    A. Sửa đổi biểu sinh chỉ làm thay đổi màu sắc của tế bào.
    B. Sửa đổi biểu sinh điều chỉnh sự biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA, từ đó định hướng sự biệt hóa tế bào.
    C. Sửa đổi biểu sinh làm đứt gãy DNA.
    D. Sửa đổi biểu sinh chỉ xảy ra ở tế bào trưởng thành.

    110. Sự hình thành của các cặp nhiễm sắc thể giới tính (XX hoặc XY) diễn ra vào thời điểm nào trong quá trình phát triển phôi?

    A. Trong giai đoạn hình thành ba lá phôi.
    B. Ngay tại thời điểm thụ tinh.
    C. Trong giai đoạn phát triển của túi phôi (blastocyst).
    D. Sau khi cơ quan sinh dục ngoài đã hình thành.

    111. Trong quá trình phát triển phôi, sự hình thành của hệ thống thần kinh ngoại vi bao gồm cả các tế bào thần kinh vận động và các tế bào thần kinh cảm giác. Nguồn gốc chính của các tế bào này là gì?

    A. Chỉ từ ngoại bì mầm.
    B. Từ mào thần kinh và tấm thần kinh.
    C. Chỉ từ trung bì phôi.
    D. Từ nội bì.

    112. Quá trình cảm ứng phôi (embryonic induction), đặc biệt là cảm ứng phôi của dây sống lên ngoại bì mầm, đóng vai trò gì trong sự phát triển của hệ thần kinh trung ương?

    A. Cảm ứng phôi này làm chậm quá trình biệt hóa của ngoại bì mầm.
    B. Cảm ứng phôi này là yếu tố quyết định sự hình thành và định hướng phát triển của tấm thần kinh, ống thần kinh.
    C. Cảm ứng phôi này chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của da.
    D. Cảm ứng phôi này thúc đẩy sự hình thành của các chi.

    113. Sự hình thành của các vách ngăn trong tim (septation) là một quá trình phức tạp. Vách ngăn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự trộn lẫn máu giàu oxy và máu nghèo oxy ở tim thai?

    A. Vách liên nhĩ (interatrial septum).
    B. Vách liên thất (interventricular septum).
    C. Vách liên nhĩ và lỗ bầu dục (foramen ovale).
    D. Vách liên thất và van bán nguyệt.

    114. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia và biệt hóa các tế bào gan từ phôi?

    A. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF).
    B. Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF) và yếu tố tăng trưởng gan (HGF).
    C. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-alpha).
    D. Insulin.

    115. Trong quá trình phát triển của hệ hô hấp, sự hình thành các túi khí phế nang (alveoli) bắt đầu từ khi nào và có ý nghĩa gì?

    A. Bắt đầu từ tuần thứ 8 thai kỳ, giúp phôi trao đổi khí với môi trường.
    B. Bắt đầu từ khoảng tuần thứ 24 thai kỳ, chuẩn bị cho chức năng trao đổi khí sau sinh.
    C. Chỉ hình thành sau khi sinh.
    D. Bắt đầu từ tuần thứ 4 thai kỳ, nhưng không có chức năng trao đổi khí.

    116. Sự đóng ống thần kinh (neural tube closure) là một quá trình quan trọng. Nếu quá trình này không hoàn chỉnh, hậu quả phổ biến nhất có thể xảy ra là gì?

    A. Sự phát triển bất thường của hệ tiêu hóa.
    B. Dị tật ống thần kinh, ví dụ như tật nứt đốt sống (spina bifida).
    C. Sự phát triển quá mức của các chi.
    D. Các vấn đề về thính giác.

    117. Sự hình thành của gai nhau (villi) trên bề mặt nhau thai có chức năng chính là gì?

    A. Tăng cường sự co bóp của tử cung.
    B. Tăng diện tích bề mặt để trao đổi chất dinh dưỡng, oxy và chất thải giữa mẹ và thai nhi.
    C. Bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng.
    D. Cung cấp hormone sinh trưởng cho thai nhi.

    118. Sự biệt hóa của các tế bào gốc phôi thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) được điều khiển bởi những yếu tố nào?

    A. Chỉ bởi các yếu tố di truyền bên trong tế bào.
    B. Bởi các tín hiệu phân tử từ môi trường vi mô (microenvironment) và các yếu tố tăng trưởng.
    C. Bởi nhiệt độ môi trường bên ngoài.
    D. Bởi áp lực cơ học tác động lên phôi.

    119. Sự hình thành mầm thận (metanephros) là giai đoạn cuối cùng trong quá trình phát triển của thận ở người. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự phát triển của mầm thận?

    A. Yếu tố tăng trưởng mô liên kết.
    B. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF).
    C. Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF) và các yếu tố tín hiệu khác từ niệu quản.
    D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-alpha).

    120. Trong quá trình phát triển của hệ tuần hoàn, sự hình thành các mạch máu mới từ các tế bào nội mô có sẵn được gọi là gì?

    A. Sự tái cấu trúc mạch máu.
    B. Sự hình thành mạch máu từ chồi mạch (vasculogenesis).
    C. Sự tân mạch (angiogenesis).
    D. Sự phân chia mạch máu.

    121. Sự hình thành hệ tuần hoàn sơ khai trong phôi là một thành tựu quan trọng. Tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các mạch máu đầu tiên?

    A. Tế bào thần kinh.
    B. Tế bào cơ tim nguyên thủy.
    C. Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells).
    D. Tế bào nội mô (endothelial cells) và tế bào máu.

    122. Trong các giai đoạn phát triển phôi, giai đoạn nào đánh dấu sự hình thành ba lá phôi nguyên thủy (ngoại bì, trung bì, nội bì)?

    A. Giai đoạn phân cắt (cleavage).
    B. Giai đoạn phôi nang (blastocyst).
    C. Giai đoạn phôi vị (gastrulation).
    D. Giai đoạn hình thành ống thần kinh.

    123. Sự thụ tinh ở người thường diễn ra ở đâu trong đường sinh sản nữ?

    A. Buồng trứng.
    B. Ống dẫn trứng (vòi trứng), cụ thể là ở đoạn bóng (ampulla).
    C. Tử cung.
    D. Âm đạo.

    124. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc điểm nổi bật là khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Khả năng này được gọi là gì?

    A. Đơn năng (unipotent).
    B. Lưỡng năng (bipotent).
    C. Đa năng (pluripotent).
    D. Toàn năng (totipotent).

    125. Sự hình thành hệ tiêu hóa bắt đầu với một ống đơn giản, sau đó phát triển thành các bộ phận phức tạp. Phần nào của hệ tiêu hóa có nguồn gốc từ lá phôi nội bì?

    A. Cơ bắp của thành ruột.
    B. Lớp niêm mạc lót bên trong của hầu hết các cơ quan tiêu hóa (dạ dày, ruột).
    C. Các mạch máu và mô liên kết của thành ruột.
    D. Hệ thống thần kinh chi phối hoạt động của ruột.

    126. Trong quá trình phát triển phôi, sự hình thành ống thần kinh (neural tube) là một sự kiện quan trọng. Nếu quá trình này không đóng lại hoàn toàn, có thể dẫn đến dị tật nào?

    A. Hở hàm ếch.
    B. Chân tay khoèo.
    C. Các dị tật ống thần kinh như tật nứt đốt sống (spina bifida) hoặc thoát vị não (encephalocele).
    D. Hẹp van tim.

    127. Trong quá trình phân chia tế bào phôi, hiện tượng nào mô tả sự sắp xếp của các nhiễm sắc thể tại mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào?

    A. Sự co lại của vi ống thoi phân bào kéo các nhiễm sắc thể về hai cực.
    B. Các nhiễm sắc thể tập trung tại mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào.
    C. Sự tách đôi của các nhiễm sắc thể thành hai chromatid chị em.
    D. Các nhiễm sắc thể bắt đầu xoắn lại và đóng xoắn.

    128. Trong quá trình phát triển phôi, sự di chuyển tế bào là một hiện tượng cơ bản để hình thành các mô và cơ quan. Khái niệm ‘di cư tế bào’ (cell migration) liên quan đến quá trình nào?

    A. Sự phân chia tế bào.
    B. Sự tăng trưởng kích thước tế bào.
    C. Sự di chuyển có định hướng của tế bào từ vị trí này sang vị trí khác.
    D. Sự biệt hóa của tế bào.

    129. Trong phát triển phôi, sự hình thành của các cấu trúc phụ trợ như dây rốn (umbilical cord) là cần thiết. Dây rốn chứa các mạch máu nào?

    A. Hai động mạch rốn và một tĩnh mạch rốn.
    B. Hai tĩnh mạch rốn và một động mạch rốn.
    C. Một động mạch rốn và một tĩnh mạch rốn.
    D. Hai động mạch rốn và hai tĩnh mạch rốn.

    130. Trong quá trình phân chia tế bào phôi (cleavage), các tế bào con (blastomeres) có kích thước nhỏ dần sau mỗi lần phân chia. Hiện tượng này được giải thích là do:

    A. Tế bào con mất đi một phần chất dinh dưỡng.
    B. Tế bào mẹ không tăng kích thước mà chỉ phân chia, dẫn đến các tế bào con nhỏ hơn.
    C. Tế bào con trải qua quá trình tự hủy (apoptosis).
    D. Sự tiêu thụ năng lượng lớn trong quá trình phân chia.

    131. Quá trình sinh tinh (spermatogenesis) và sinh trứng (oogenesis) đều trải qua giảm phân. Điểm khác biệt cơ bản về kết quả của hai quá trình này là gì?

    A. Sinh tinh tạo ra bốn giao tử đực đơn bội, trong khi sinh trứng tạo ra một trứng đơn bội và các thể cực.
    B. Sinh trứng tạo ra bốn giao tử cái đơn bội, trong khi sinh tinh tạo ra một tinh trùng đơn bội.
    C. Sinh tinh tạo ra các tế bào lưỡng bội, còn sinh trứng tạo ra các tế bào đơn bội.
    D. Cả hai quá trình đều tạo ra bốn giao tử đơn bội giống hệt nhau.

    132. Sự hình thành nhau thai (placenta) là một cấu trúc phức tạp, đóng vai trò thiết yếu cho sự sống của thai nhi. Bộ phận nào của nhau thai có nguồn gốc trực tiếp từ phôi?

    A. Lớp màng rụng cơ bản (decidua basalis).
    B. Lớp màng rụng tử cung (decidua capsularis).
    C. Lớp lá nuôi (trophectoderm).
    D. Màng ối.

    133. Trứng thụ tinh của động vật có vú có kiểu phân cắt theo kiểu nào?

    A. Phân cắt toàn bộ, đối xứng.
    B. Phân cắt toàn bộ, không đối xứng.
    C. Phân cắt một phần, đĩa.
    D. Phân cắt một phần, trung tâm.

    134. Sự hình thành túi phôi (blastocyst) trong quá trình phát triển phôi động vật có vú đánh dấu một bước tiến quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của túi phôi?

    A. Sự phân hóa thành khối nội bì và khối ngoại bì.
    B. Sự tồn tại của khoang phôi (blastocoel).
    C. Khối tế bào bên trong (inner cell mass) sẽ phát triển thành thai nhi.
    D. Sự hình thành lớp lá nuôi (trophectoderm) bao bọc bên ngoài.

    135. Trong phát triển phôi người, giai đoạn nào đánh dấu sự thụ tinh thành công và bắt đầu quá trình phân chia tế bào?

    A. Giai đoạn túi phôi (blastocyst) khi di chuyển vào tử cung.
    B. Giai đoạn phôi vị (gastrulation) khi hình thành ba lá phôi.
    C. Giai đoạn hợp tử (zygote) ngay sau khi tinh trùng thụ tinh với trứng.
    D. Giai đoạn nguyên phân đầu tiên của trứng đã thụ tinh.

    136. Trong quá trình phát triển phôi, hiện tượng tự chết theo chương trình của tế bào (apoptosis) đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc. Ví dụ điển hình của hiện tượng này là gì?

    A. Sự hình thành các ngón tay, ngón chân do tế bào chết đi để tách rời các ngón.
    B. Sự tăng sinh tế bào nhanh chóng tạo ra các mô.
    C. Sự di chuyển của các tế bào phôi.
    D. Sự biệt hóa của tế bào thành cơ tim.

    137. Sự phát triển của hệ thần kinh trung ương bắt nguồn từ lá phôi nào?

    A. Nội bì.
    B. Trung bì.
    C. Ngoại bì.
    D. Cả ba lá phôi.

    138. Sự hình thành hệ xương và hệ cơ trong phôi bắt nguồn từ lá phôi nào?

    A. Ngoại bì.
    B. Nội bì.
    C. Trung bì.
    D. Mào thần kinh.

    139. Sự hình thành tim trong phôi là một quá trình phức tạp bắt đầu từ các tế bào trung bì. Tín hiệu phân tử nào được biết đến là quan trọng trong việc khởi phát sự hình thành tim?

    A. Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF).
    B. Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGF) và yếu tố sinh trưởng nội mô mạch máu (VEGF).
    C. Insulin.
    D. Hormone tăng trưởng (GH).

    140. Tế bào noãn hoàng (yolk sac) có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của thai kỳ ở nhiều loài động vật. Chức năng chính của nó ở người là gì?

    A. Cung cấp oxy cho phôi.
    B. Hỗ trợ sự phát triển của nhau thai.
    C. Tham gia vào quá trình tạo máu ban đầu và là nguồn gốc của các tế bào sinh dục.
    D. Chứa chất dinh dưỡng dự trữ dồi dào cho phôi.

    141. Phân biệt giữa thai ngoài tử cung (ectopic pregnancy) và thai trong tử cung bình thường. Thai ngoài tử cung thường xảy ra khi phôi làm tổ ở vị trí nào?

    A. Trong buồng tử cung.
    B. Tại ống dẫn trứng (vòi trứng).
    C. Tại buồng trứng.
    D. Tại ổ bụng hoặc cổ tử cung.

    142. Sự phát triển của mầm chi (limb development) là một quá trình phức tạp. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng sự phát triển và hình thành các ngón tay, ngón chân?

    A. Sự phân chia tế bào theo kiểu đẳng hướng.
    B. Sự hình thành và hoạt động của mào thần kinh (neural crest cells).
    C. Sự xuất hiện của dải Apical Ectodermal Ridge (AER) và tín hiệu từ vùng Mesenchyme.
    D. Sự hiện diện của các tế bào gốc đa năng.

    143. Trong quá trình phát triển phôi, sự tương tác giữa các tế bào và tín hiệu phân tử là rất quan trọng. Khái niệm ‘cảm ứng’ (induction) trong phôi học mô tả điều gì?

    A. Sự phân chia tế bào theo cấp số nhân.
    B. Sự di chuyển của các tế bào từ nơi này sang nơi khác.
    C. Sự ảnh hưởng của một nhóm tế bào lên sự phát triển của một nhóm tế bào khác.
    D. Sự tích lũy chất dinh dưỡng trong tế bào.

    144. Đâu là chức năng chính của màng ối (amniotic membrane) trong quá trình phát triển phôi thai?

    A. Trao đổi chất dinh dưỡng trực tiếp với mẹ.
    B. Tạo ra các tế bào máu đầu tiên.
    C. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn động, duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa nhiễm trùng.
    D. Đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhau thai.

    145. Trong quá trình phát triển phôi, sự hình thành các khoang cơ thể (body cavities) là cần thiết. Khoang màng phổi (pleural cavity) và khoang màng tim (pericardial cavity) có nguồn gốc từ lá phôi nào?

    A. Ngoại bì.
    B. Trung bì.
    C. Nội bì.
    D. Mào thần kinh.

    146. Sự phát triển của hệ miễn dịch bẩm sinh trong phôi là một quá trình phức tạp. Các tế bào nào được cho là có vai trò sớm nhất trong việc nhận diện và loại bỏ mầm bệnh trong phôi?

    A. Tế bào T.
    B. Tế bào B.
    C. Đại thực bào (macrophages).
    D. Tế bào mast.

    147. Sự phát triển của các cơ quan giác quan, như mắt, là một ví dụ điển hình về sự hình thành phức tạp từ các cấu trúc phôi ban đầu. Phần nào của mắt, như thủy tinh thể, có nguồn gốc từ lá phôi nào?

    A. Trung bì.
    B. Nội bì.
    C. Ngoại bì.
    D. Mào thần kinh.

    148. Trong quá trình hình thành phôi, sự biệt hóa tế bào là yếu tố cốt lõi. Khái niệm nào mô tả chính xác nhất quá trình tế bào phôi ban đầu trở nên chuyên biệt hóa cho các chức năng cụ thể?

    A. Nguyên phân.
    B. Bào tương hóa.
    C. Biệt hóa tế bào.
    D. Sự hấp thụ chất dinh dưỡng.

    149. Phôi nang (blastocyst) của động vật có vú có hai loại tế bào chính: khối tế bào bên trong (inner cell mass) và lớp lá nuôi (trophectoderm). Chức năng chính của lớp lá nuôi là gì?

    A. Hình thành tất cả các mô của thai nhi.
    B. Hỗ trợ sự phát triển của khối tế bào bên trong và đóng góp vào nhau thai.
    C. Chứa chất dinh dưỡng dự trữ cho phôi.
    D. Tham gia vào quá trình sinh tinh/sinh trứng.

    150. Hiện tượng đa thai (multiple gestation) xảy ra khi có nhiều hơn một phôi phát triển. Nếu hai phôi phát triển từ hai trứng thụ tinh khác nhau, chúng sẽ có đặc điểm nào sau đây?

    A. Luôn cùng giới tính và có chung nhau thai.
    B. Có thể khác giới tính, mỗi phôi có nhau thai và màng ối riêng.
    C. Luôn cùng giới tính và mỗi phôi có nhau thai riêng.
    D. Khác giới tính và chia sẻ chung nhau thai.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.