Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm nghiên cứu khoa học online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm nghiên cứu khoa học online có đáp án

    Ngày cập nhật: 24/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm nghiên cứu khoa học online có đáp án. Bạn sẽ được tiếp cận nhiều câu hỏi được chọn lọc kỹ, rất phù hợp cho việc củng cố kiến thức. Vui lòng lựa chọn phần câu hỏi phù hợp bên dưới để khởi động quá trình ôn luyện. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Trong nghiên cứu định lượng, ‘biến số’ (variable) là gì?

    A. Một đặc điểm hoặc thuộc tính có thể thay đổi giá trị giữa các đối tượng nghiên cứu.
    B. Một khái niệm trừu tượng không thể đo lường trực tiếp.
    C. Kết quả cuối cùng của quá trình phân tích dữ liệu.
    D. Một giả định không cần kiểm chứng.

    2. Đâu là một ví dụ về ‘sai lệch người quan sát’ (observer bias) trong nghiên cứu?

    A. Người tham gia nghiên cứu thay đổi hành vi khi biết mình đang bị quan sát.
    B. Người quan sát diễn giải hành vi của đối tượng theo kỳ vọng hoặc định kiến của bản thân.
    C. Thiết bị ghi lại dữ liệu bị trục trặc trong quá trình sử dụng.
    D. Môi trường quan sát không đảm bảo sự riêng tư cho đối tượng.

    3. Một giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) có vai trò gì?

    A. Là câu hỏi cuối cùng mà nghiên cứu cần trả lời.
    B. Là một phát biểu có thể kiểm chứng về mối quan hệ dự kiến giữa các biến số.
    C. Là một tuyên bố về kết quả chắc chắn của nghiên cứu.
    D. Là mục tiêu chung của toàn bộ dự án nghiên cứu.

    4. Trong nghiên cứu khoa học, đâu là vai trò chính của việc xác định rõ ràng câu hỏi nghiên cứu?

    A. Hướng dẫn toàn bộ quá trình nghiên cứu, từ phương pháp đến phân tích dữ liệu.
    B. Đảm bảo tính mới và độc đáo của đề tài nghiên cứu.
    C. Thu hút sự chú ý của các nhà tài trợ cho dự án.
    D. Giúp tác giả hoàn thành báo cáo nghiên cứu nhanh chóng.

    5. Việc ‘kiểm định chéo’ (cross-validation) trong phân tích dữ liệu thường nhằm mục đích gì?

    A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
    B. Đánh giá khả năng tổng quát hóa của mô hình hoặc kết quả nghiên cứu trên dữ liệu mới.
    C. Đảm bảo tất cả các biến số đều có ý nghĩa thống kê.
    D. Giảm thiểu số lượng dữ liệu cần phân tích.

    6. Đâu là một ví dụ về ‘sai lệch xác nhận’ (confirmation bias) có thể ảnh hưởng đến nghiên cứu?

    A. Nhà nghiên cứu chỉ tìm kiếm và diễn giải thông tin ủng hộ giả thuyết ban đầu của mình.
    B. Sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện.
    C. Đánh giá khách quan các kết quả bất ngờ.
    D. Xem xét mọi khía cạnh của dữ liệu trước khi đưa ra kết luận.

    7. Đâu là một ví dụ về ‘hiệu ứng Hawthorne’ (Hawthorne effect) trong nghiên cứu hành vi?

    A. Nhà nghiên cứu không báo cáo đầy đủ kết quả không mong muốn.
    B. Đối tượng nghiên cứu thay đổi hành vi (thường là cải thiện) vì họ biết mình đang được quan sát hoặc tham gia vào một nghiên cứu.
    C. Kết quả nghiên cứu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài.
    D. Công cụ đo lường không phản ánh đúng khái niệm đang nghiên cứu.

    8. Khi nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp ‘nghiên cứu trường hợp’ (case study), mục tiêu chính là gì?

    A. Khảo sát ý kiến của một số lượng lớn người.
    B. Phân tích sâu một đơn vị nghiên cứu (cá nhân, nhóm, tổ chức, sự kiện) trong bối cảnh thực tế của nó.
    C. Kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
    D. Thu thập dữ liệu định lượng có thể khái quát hóa cho toàn bộ tổng thể.

    9. Phân tích dữ liệu định lượng thường sử dụng các công cụ nào?

    A. Phân tích diễn ngôn và nghiên cứu trường hợp.
    B. Thống kê mô tả (mean, median, mode) và thống kê suy luận (t-test, ANOVA, hồi quy).
    C. Quan sát tham gia và ghi chép nhật ký.
    D. Nghiên cứu tình huống và nghiên cứu dân tộc học.

    10. Tại sao việc đánh giá độ tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường lại quan trọng?

    A. Để đảm bảo công cụ đo lường đo đúng cái cần đo.
    B. Để đảm bảo công cụ đo lường cho kết quả nhất quán khi đo lường cùng một đối tượng nhiều lần.
    C. Để giảm thiểu chi phí nghiên cứu.
    D. Để tăng tính khả thi của nghiên cứu.

    11. Đâu là một ví dụ về ‘sai lệch mẫu’ (sampling bias) trong nghiên cứu?

    A. Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
    B. Cỡ mẫu quá nhỏ so với tổng thể.
    C. Chọn mẫu dựa trên tiêu chí không đại diện cho tổng thể nghiên cứu.
    D. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm thống kê tiên tiến.

    12. Trong nghiên cứu định tính, khái niệm ‘bão hòa dữ liệu’ (data saturation) dùng để chỉ điều gì?

    A. Thời điểm thu thập đủ số lượng người tham gia theo kế hoạch ban đầu.
    B. Khi việc thu thập thêm dữ liệu mới không còn mang lại thông tin mới, ý tưởng mới hoặc không làm thay đổi cách hiểu về vấn đề nghiên cứu.
    C. Dữ liệu thu thập được trở nên quá tải và khó phân tích.
    D. Điểm mà các kết quả phân tích định lượng trở nên rõ ràng.

    13. Kỹ thuật ‘quan sát có tham gia’ (participant observation) thường được sử dụng trong loại hình nghiên cứu nào?

    A. Nghiên cứu định lượng dựa trên khảo sát.
    B. Nghiên cứu thực nghiệm với nhóm đối chứng.
    C. Nghiên cứu định tính, đặc biệt là nghiên cứu dân tộc học hoặc xã hội học.
    D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.

    14. Đâu là một ví dụ về ‘sai lệch lựa chọn’ (selection bias) trong nghiên cứu định tính?

    A. Nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
    B. Người tham gia nghiên cứu tự nguyện tham gia và có hiểu biết đầy đủ.
    C. Các nhà nghiên cứu có kinh nghiệm trong việc phân tích dữ liệu định tính.
    D. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.

    15. Khi một nghiên cứu có tính ‘hợp lệ nội tại’ (internal validity) cao, điều đó có nghĩa là gì?

    A. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi cho các đối tượng khác nhau.
    B. Các yếu tố gây nhiễu đã được kiểm soát tốt, cho phép kết luận mối quan hệ nhân quả một cách đáng tin cậy.
    C. Công cụ đo lường được sử dụng là chính xác và nhất quán.
    D. Nghiên cứu có khả năng thu hút nhiều nhà khoa học tham gia.

    16. Ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng về đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

    A. Người tham gia nghiên cứu.
    B. Ban biên tập tạp chí khoa học.
    C. Nhà nghiên cứu chính.
    D. Cơ quan tài trợ.

    17. Một nghiên cứu được coi là có tính khách quan khi nào?

    A. Kết quả nghiên cứu phù hợp với giả thuyết ban đầu của nhà khoa học.
    B. Dữ liệu được thu thập và phân tích một cách độc lập, không bị ảnh hưởng bởi định kiến cá nhân.
    C. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp định lượng tiên tiến nhất.
    D. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học có uy tín.

    18. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm nào là nhóm được can thiệp bằng biến độc lập?

    A. Nhóm đối chứng (Control group).
    B. Nhóm thực nghiệm (Experimental group).
    C. Nhóm ngẫu nhiên (Random group).
    D. Nhóm tham khảo (Reference group).

    19. Trong một bài báo khoa học, phần ‘Phương pháp’ (Methods) có vai trò gì?

    A. Trình bày chi tiết cách thức nghiên cứu đã được thực hiện để người khác có thể lặp lại.
    B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả chính.
    C. Tóm tắt các phát hiện quan trọng nhất.
    D. Nêu bật những đóng góp mới của nghiên cứu.

    20. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính hợp lệ nội dung’ (content validity) của một công cụ đo lường được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

    A. Khả năng công cụ đo lường dự báo một kết quả trong tương lai.
    B. Mức độ mà công cụ đo lường bao quát đầy đủ các khía cạnh của khái niệm đang được đo.
    C. Sự nhất quán của kết quả khi đo lường lặp lại.
    D. Sự tương quan giữa kết quả của công cụ đo lường với một tiêu chí bên ngoài.

    21. Việc sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data) trong nghiên cứu có ưu điểm gì?

    A. Đảm bảo dữ liệu mới hoàn toàn và chưa từng được công bố.
    B. Tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc thu thập dữ liệu sơ cấp.
    C. Cho phép nhà nghiên cứu kiểm soát hoàn toàn quá trình thu thập dữ liệu.
    D. Luôn đảm bảo dữ liệu phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hiện tại.

    22. Trong nghiên cứu định tính, kỹ thuật ‘phỏng vấn sâu’ (in-depth interview) nhằm mục đích gì?

    A. Thu thập số liệu thống kê về ý kiến của nhiều người.
    B. Khám phá chi tiết quan điểm, cảm xúc, trải nghiệm và động cơ của người tham gia.
    C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
    D. Kiểm định một giả thuyết đã được định sẵn.

    23. Trong nghiên cứu định lượng, ‘hệ số tương quan Pearson’ (Pearson correlation coefficient) dùng để đo lường điều gì?

    A. Mức độ khác biệt giữa hai nhóm.
    B. Sức mạnh và chiều hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số định lượng.
    C. Tỷ lệ phần trăm giải thích được sự biến thiên của biến phụ thuộc.
    D. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm.

    24. Mục đích chính của phần ‘Thảo luận’ (Discussion) trong một báo cáo khoa học là gì?

    A. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu đã thu thập.
    B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và chỉ ra hạn chế.
    C. Đưa ra các đề xuất cho các nghiên cứu trong tương lai.
    D. Tóm tắt các phương pháp đã sử dụng.

    25. Trong báo cáo khoa học, phần ‘Kết luận’ (Conclusion) nên bao gồm những gì?

    A. Tóm tắt lại phần Phương pháp đã sử dụng.
    B. Đưa ra những điểm chính từ phần Thảo luận và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu.
    C. Liệt kê tất cả các kết quả số liệu đã thu thập.
    D. Đề xuất các nghiên cứu mới mà không liên hệ lại với kết quả hiện tại.

    26. Trong quy trình nghiên cứu, bước nào thường được thực hiện sau khi đã xác định được câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu?

    A. Phân tích dữ liệu.
    B. Trình bày kết quả.
    C. Tổng quan tài liệu (Literature Review).
    D. Đưa ra kết luận.

    27. Khi lựa chọn phương pháp nghiên cứu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?

    A. Khả năng tiếp cận với các thiết bị công nghệ hiện đại.
    B. Mức độ quen thuộc của nhà nghiên cứu với phương pháp đó.
    C. Sự phù hợp của phương pháp với câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu.
    D. Chi phí thực hiện nghiên cứu.

    28. Đâu là một ví dụ về ‘nguyên tắc tự chủ’ (autonomy) trong đạo đức nghiên cứu?

    A. Đảm bảo lợi ích của người tham gia nghiên cứu lớn hơn rủi ro.
    B. Cung cấp đầy đủ thông tin cho người tham gia để họ có thể đưa ra quyết định có hiểu biết về việc tham gia hay không.
    C. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
    D. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu ít gây hại nhất.

    29. Đâu là đặc điểm cốt lõi của phương pháp nghiên cứu định tính?

    A. Tập trung vào việc đo lường và phân tích các biến số bằng số liệu thống kê.
    B. Khám phá sâu sắc ý nghĩa, trải nghiệm và bối cảnh của hiện tượng nghiên cứu.
    C. Cần một mẫu nghiên cứu lớn để đảm bảo tính đại diện.
    D. Kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số một cách chặt chẽ.

    30. Khi thực hiện phân tích dữ liệu định tính, ‘mã hóa’ (coding) có ý nghĩa gì?

    A. Gán nhãn số cho các biến số.
    B. Quá trình xác định, phân loại và gán nhãn cho các đoạn văn bản hoặc dữ liệu dựa trên các chủ đề, khái niệm hoặc ý tưởng.
    C. Thực hiện các phép tính thống kê trên dữ liệu.
    D. Viết báo cáo kết quả nghiên cứu.

    31. Khi một nhà nghiên cứu muốn hiểu rõ ‘tại sao’ một hiện tượng xảy ra và khám phá các mối quan hệ phức tạp, phương pháp nào thường được ưu tiên?

    A. Thống kê mô tả.
    B. Nghiên cứu định tính.
    C. Khảo sát với câu hỏi đóng.
    D. Phân tích hồi quy đơn giản.

    32. Khi một nghiên cứu có sai số hệ thống (systematic error) cao, điều này thường dẫn đến vấn đề gì về mặt đo lường?

    A. Kết quả nghiên cứu không đáng tin cậy (unreliable).
    B. Kết quả nghiên cứu không chính xác (inaccurate) và có thể bị lệch về một phía.
    C. Khó khăn trong việc khái quát hóa kết quả cho quần thể lớn hơn.
    D. Cần tăng kích thước mẫu để bù đắp.

    33. Trong nghiên cứu định tính, ‘chọn mẫu có mục đích’ (purposive sampling) là gì?

    A. Chọn mẫu hoàn toàn ngẫu nhiên.
    B. Chọn những người tham gia dựa trên kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm của họ về chủ đề nghiên cứu.
    C. Chọn mẫu dựa trên sự có sẵn.
    D. Chọn mẫu để đảm bảo tính đại diện thống kê cho toàn bộ quần thể.

    34. Trong phương pháp nghiên cứu định lượng, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch?

    A. Sử dụng cỡ mẫu nhỏ để dễ quản lý.
    B. Áp dụng các thang đo chuẩn hóa và phương pháp thu thập dữ liệu có cấu trúc.
    C. Cho phép người tham gia tự do diễn đạt ý kiến.
    D. Tập trung vào phân tích định tính sâu sắc.

    35. Khi một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng ‘có mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc đọc sách và kết quả học tập xuất sắc’, điều này KHÔNG nhất thiết có nghĩa là:

    A. Những học sinh đọc nhiều sách có xu hướng đạt kết quả học tập tốt hơn.
    B. Việc đọc sách là nguyên nhân duy nhất dẫn đến kết quả học tập xuất sắc.
    C. Có một sự tương quan giữa hai yếu tố này.
    D. Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phù hợp để đo lường hai khía cạnh này.

    36. Phương pháp ‘nghiên cứu dọc’ (longitudinal study) khác với ‘nghiên cứu cắt ngang’ (cross-sectional study) ở điểm nào?

    A. Nghiên cứu dọc theo dõi các đối tượng trong một khoảng thời gian, còn nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.
    B. Nghiên cứu dọc sử dụng mẫu nhỏ, nghiên cứu cắt ngang sử dụng mẫu lớn.
    C. Nghiên cứu dọc chỉ tập trung vào biến số độc lập, nghiên cứu cắt ngang tập trung vào biến số phụ thuộc.
    D. Nghiên cứu dọc mang tính mô tả, nghiên cứu cắt ngang mang tính giải thích.

    37. Khi một nhà nghiên cứu xem xét mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ hài lòng trong cuộc sống của sinh viên, giả thuyết nào sau đây là một giả thuyết không (null hypothesis)?

    A. Sinh viên sử dụng mạng xã hội nhiều hơn sẽ có mức độ hài lòng trong cuộc sống thấp hơn.
    B. Có mối liên hệ tích cực giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ hài lòng trong cuộc sống.
    C. Thời gian sử dụng mạng xã hội không có mối liên hệ với mức độ hài lòng trong cuộc sống của sinh viên.
    D. Mức độ hài lòng trong cuộc sống phụ thuộc vào thời gian sử dụng mạng xã hội.

    38. Khi nói đến ‘ý nghĩa thống kê’ (statistical significance) của một kết quả, điều này có nghĩa là:

    A. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn.
    B. Kết quả quan sát được khó có thể xảy ra do ngẫu nhiên.
    C. Mối quan hệ giữa các biến số là rất mạnh mẽ.
    D. Nghiên cứu đã đạt được tất cả các mục tiêu ban đầu.

    39. Khi một nghiên cứu tìm cách mô tả tần suất và đặc điểm của một tình trạng sức khỏe trong một cộng đồng cụ thể, nó thuộc loại hình nghiên cứu nào?

    A. Nghiên cứu thực nghiệm.
    B. Nghiên cứu mô tả (descriptive study).
    C. Nghiên cứu phân tích.
    D. Nghiên cứu định tính.

    40. Trong các phương pháp định lượng, ‘hệ số tương quan Pearson’ (Pearson correlation coefficient) được sử dụng để đo lường:

    A. Sự khác biệt về giá trị trung bình giữa hai nhóm.
    B. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
    C. Tần suất xuất hiện của một biến số.
    D. Tính giá trị của một công cụ đo lường.

    41. Khái niệm ‘đạo đức nghiên cứu’ (research ethics) bao gồm những nguyên tắc nào sau đây là cốt lõi?

    A. Chỉ thực hiện các nghiên cứu có khả năng mang lại lợi nhuận cao.
    B. Tôn trọng sự đồng thuận có hiểu biết, bảo vệ quyền riêng tư, tránh gây hại và đảm bảo tính minh bạch.
    C. Ưu tiên việc công bố kết quả nhanh nhất có thể.
    D. Chỉ sử dụng các phương pháp nghiên cứu đã được công nhận rộng rãi.

    42. Trong nghiên cứu định tính, khái niệm ‘saturation’ (bão hòa) thường đề cập đến giai đoạn nào?

    A. Khi tất cả các giả thuyết đã được chứng minh.
    B. Khi dữ liệu mới thu thập không còn mang lại thông tin mới hoặc ý tưởng mới cho phân tích.
    C. Khi cỡ mẫu đạt đến giới hạn thống kê.
    D. Khi các câu hỏi nghiên cứu đã được trả lời đầy đủ.

    43. Phương pháp nghiên cứu ‘nghiên cứu trường hợp’ (case study) phù hợp nhất để khám phá điều gì?

    A. Mối quan hệ nhân quả phổ quát trên diện rộng.
    B. Các hiện tượng phức tạp, nhiều khía cạnh trong bối cảnh thực tế của chúng.
    C. Xu hướng thống kê của một quần thể lớn.
    D. Sự thay đổi của một biến số theo thời gian một cách định lượng.

    44. Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu, phần ‘Phương pháp luận’ (Methodology) có vai trò quan trọng nhất là:

    A. Trình bày kết quả chính của nghiên cứu.
    B. Giải thích cách thức nghiên cứu được tiến hành, bao gồm thiết kế, mẫu, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
    C. Đưa ra các khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu.
    D. Tóm tắt các nghiên cứu trước đó liên quan đến chủ đề.

    45. Trong thống kê mô tả, ‘phương sai’ (variance) đo lường điều gì?

    A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
    B. Mức độ phân tán hoặc biến động của các điểm dữ liệu so với giá trị trung bình.
    C. Tần suất xuất hiện của một giá trị cụ thể.
    D. Tỷ lệ phần trăm của dữ liệu nằm dưới một giá trị nhất định.

    46. Khi một nghiên cứu sử dụng ‘lấy mẫu thuận tiện’ (convenience sampling), điều này có thể dẫn đến hạn chế nào?

    A. Kết quả nghiên cứu quá chính xác.
    B. Mẫu có thể không đại diện cho quần thể mục tiêu, làm giảm tính khái quát hóa.
    C. Tăng chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
    D. Khó khăn trong việc phân tích dữ liệu.

    47. Khi nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp ‘lấy mẫu cầu tuyết’ (snowball sampling), mục đích chính là:

    A. Tuyển chọn những người tham gia dễ tiếp cận nhất.
    B. Tìm kiếm và tiếp cận các đối tượng nghiên cứu khó tiếp cận hoặc thuộc các nhóm dân số đặc thù.
    C. Đảm bảo tính ngẫu nhiên tuyệt đối trong việc chọn mẫu.
    D. Thu thập dữ liệu từ một lượng lớn người tham gia.

    48. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘biến kiểm soát’ (control variable) là biến số được nhà nghiên cứu:

    A. Thay đổi để xem ảnh hưởng của nó lên biến phụ thuộc.
    B. Giữ không đổi hoặc tính đến trong phân tích để giảm thiểu ảnh hưởng của nó lên mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
    C. Đo lường để xem nó có tương quan với biến độc lập hay không.
    D. Loại bỏ hoàn toàn khỏi nghiên cứu.

    49. Trong khoa học dữ liệu, khái niệm ‘overfitting’ (quá khớp) xảy ra khi mô hình:

    A. Không học đủ từ dữ liệu huấn luyện.
    B. Học quá sát với dữ liệu huấn luyện, bao gồm cả nhiễu và các đặc điểm ngẫu nhiên, dẫn đến hiệu suất kém trên dữ liệu mới.
    C. Không thể xử lý được lượng lớn dữ liệu.
    D. Hoạt động tốt trên cả dữ liệu huấn luyện và dữ liệu mới một cách cân bằng.

    50. Khi đánh giá độ tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

    A. Khả năng công cụ đo lường đo lường đúng thứ nó cần đo (validity).
    B. Tính nhất quán và ổn định của các kết quả đo lường khi thực hiện lặp lại.
    C. Sự phù hợp của công cụ với bối cảnh nghiên cứu.
    D. Mức độ dễ dàng khi sử dụng công cụ.

    51. Nghiên cứu khảo sát (survey research) chủ yếu được sử dụng để:

    A. Hiểu sâu về động cơ và cảm xúc cá nhân.
    B. Thu thập thông tin về thái độ, hành vi hoặc đặc điểm của một quần thể lớn tại một thời điểm nhất định.
    C. Kiểm tra mối quan hệ nhân quả một cách chặt chẽ.
    D. Mô tả chi tiết một hiện tượng phức tạp.

    52. Khi thực hiện một nghiên cứu định tính, việc ‘quan sát tham gia’ (participant observation) có ý nghĩa gì?

    A. Quan sát hành vi của người tham gia từ xa mà không tương tác.
    B. Tham gia trực tiếp vào hoạt động của nhóm hoặc cộng đồng được nghiên cứu để thu thập dữ liệu.
    C. Gửi bảng hỏi cho người tham gia trả lời.
    D. Phân tích các tài liệu có sẵn về nhóm nghiên cứu.

    53. Trong nghiên cứu định tính, thuật ngữ ‘triangulation’ (tam giác hóa) đề cập đến việc:

    A. Sử dụng ba phương pháp thu thập dữ liệu giống nhau.
    B. Sử dụng nhiều phương pháp, nguồn dữ liệu hoặc nhà nghiên cứu để xác minh kết quả và tăng cường độ tin cậy của nghiên cứu.
    C. Tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề nghiên cứu.
    D. Chia nhỏ vấn đề nghiên cứu thành ba phần chính.

    54. Đâu là mục tiêu chính của việc xem xét các nghiên cứu trước đó (literature review) trong quá trình nghiên cứu khoa học?

    A. Chỉ đơn thuần liệt kê các công trình đã có.
    B. Xác định khoảng trống trong kiến thức hiện tại, hiểu rõ bối cảnh nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu của mình.
    C. Tìm kiếm bằng chứng để ủng hộ quan điểm cá nhân của nhà nghiên cứu.
    D. Tránh lặp lại các nghiên cứu đã được thực hiện.

    55. Khi một nhà nghiên cứu muốn xác định xem một chương trình can thiệp mới có hiệu quả hơn phương pháp cũ hay không, phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để thiết lập mối quan hệ nhân quả?

    A. Nghiên cứu tương quan.
    B. Nghiên cứu mô tả.
    C. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial – RCT).
    D. Nghiên cứu trường hợp.

    56. Trong phân tích dữ liệu định lượng, ‘kiểm định giả thuyết’ (hypothesis testing) là quá trình:

    A. Tạo ra các giả thuyết mới dựa trên dữ liệu.
    B. Sử dụng dữ liệu mẫu để đánh giá mức độ bằng chứng ủng hộ hoặc bác bỏ một giả thuyết về quần thể.
    C. Mô tả các đặc điểm chính của tập dữ liệu.
    D. Tìm kiếm các mối quan hệ nhân quả trực tiếp.

    57. Phân tích nội dung (content analysis) là một kỹ thuật nghiên cứu chủ yếu được sử dụng để:

    A. Đo lường phản ứng sinh lý của con người.
    B. Xác định mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa các biến số.
    C. Mô tả và định lượng các mẫu hình xuất hiện trong dữ liệu văn bản, âm thanh hoặc hình ảnh.
    D. Thực hiện thử nghiệm có kiểm soát trong phòng thí nghiệm.

    58. Khái niệm ‘tính giá trị’ (validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu.
    B. Mức độ mà một công cụ đo lường thực sự đo lường được những gì nó dự định đo lường.
    C. Tính khái quát hóa của kết quả nghiên cứu cho quần thể rộng hơn.
    D. Tính nhất quán của các câu hỏi trong bảng hỏi.

    59. Khi một nghiên cứu định tính báo cáo ‘dữ liệu dày đặc’ (thick description), điều này có nghĩa là:

    A. Dữ liệu được trình bày một cách cô đọng và tóm tắt.
    B. Dữ liệu được thu thập từ nhiều người tham gia khác nhau.
    C. Dữ liệu cung cấp mô tả chi tiết, sống động và đầy đủ bối cảnh về hành vi, văn hóa hoặc hiện tượng đang nghiên cứu.
    D. Dữ liệu chỉ bao gồm các con số và thống kê.

    60. Trong nghiên cứu định tính, ‘phỏng vấn bán cấu trúc’ (semi-structured interview) khác với ‘phỏng vấn không cấu trúc’ (unstructured interview) ở điểm nào?

    A. Phỏng vấn bán cấu trúc không có câu hỏi định trước.
    B. Phỏng vấn bán cấu trúc sử dụng một danh sách câu hỏi mở cố định, trong khi phỏng vấn không cấu trúc có thể linh hoạt thay đổi chủ đề.
    C. Phỏng vấn bán cấu trúc chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất.
    D. Phỏng vấn bán cấu trúc thường được thực hiện trên nhóm lớn.

    61. Trong các loại thiết kế nghiên cứu, ‘nghiên cứu mô tả’ (descriptive study) có mục đích chính là gì?

    A. Mô tả các đặc điểm, tần suất, hoặc xu hướng của một hiện tượng hoặc quần thể.
    B. Thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
    C. Kiểm tra và xác nhận các lý thuyết đã có.
    D. Đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp.

    62. Mục đích chính của việc xem xét lại tài liệu (Literature Review) trong nghiên cứu khoa học là gì?

    A. Hiểu rõ bối cảnh nghiên cứu, xác định các khoảng trống kiến thức và phát triển câu hỏi nghiên cứu.
    B. Tìm kiếm các bằng chứng để chứng minh giả thuyết đã có sẵn.
    C. Tạo ra dữ liệu mới hoàn toàn mà không dựa trên các nghiên cứu trước đó.
    D. Xác định các nhà khoa học có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực.

    63. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu định tính, ‘nhóm tập trung’ (focus group) là gì?

    A. Một cuộc thảo luận có cấu trúc với một nhóm nhỏ người tham gia, được điều phối bởi người điều hành, để khám phá quan điểm, thái độ và kinh nghiệm của họ về một chủ đề cụ thể.
    B. Một cuộc phỏng vấn sâu với một cá nhân duy nhất.
    C. Quan sát hành vi của một nhóm người từ xa.
    D. Thu thập dữ liệu thông qua bảng câu hỏi trực tuyến.

    64. Phương pháp ‘lấy mẫu theo cụm’ (cluster sampling) là gì?

    A. Chia quần thể thành các nhóm (cụm), sau đó chọn ngẫu nhiên một số cụm và thu thập dữ liệu từ tất cả hoặc một phần các đơn vị trong các cụm đã chọn.
    B. Chọn mẫu dựa trên sự thuận tiện và dễ tiếp cận.
    C. Chọn mẫu từ các nhóm nhỏ được xác định sẵn theo một tiêu chí nào đó.
    D. Chọn mẫu dựa trên sự giới thiệu của những người tham gia ban đầu.

    65. Thuật ngữ ‘biến kiểm soát’ (control variable) trong nghiên cứu khoa học dùng để chỉ:

    A. Biến số có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc, nhưng được giữ không đổi hoặc xử lý để loại bỏ ảnh hưởng của nó.
    B. Biến số chính mà nhà nghiên cứu quan tâm đo lường.
    C. Biến số được thao tác để xem tác động của nó.
    D. Biến số dự đoán kết quả của biến phụ thuộc.

    66. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ ‘bias’ (chệch) đề cập đến điều gì?

    A. Sự thiên vị có hệ thống hoặc sai lệch trong thiết kế, thực hiện hoặc phân tích nghiên cứu, dẫn đến kết quả không phản ánh đúng thực tế.
    B. Sự ngẫu nhiên trong việc lựa chọn mẫu nghiên cứu.
    C. Khả năng tái lập kết quả nghiên cứu bởi các nhà khoa học khác.
    D. Sự ảnh hưởng của các yếu tố ngoại lai không kiểm soát được lên dữ liệu.

    67. Tầm quan trọng của việc ‘xác định cỡ mẫu’ (determining sample size) trong nghiên cứu định lượng là gì?

    A. Đảm bảo mẫu đủ lớn để có đủ sức mạnh thống kê (statistical power) và khả năng tổng quát hóa kết quả.
    B. Giảm thiểu chi phí và thời gian nghiên cứu.
    C. Tăng tính chủ quan của nghiên cứu.
    D. Chỉ cần số lượng mẫu ít để có thể áp dụng phương pháp thực nghiệm.

    68. Mục đích của việc sử dụng ‘hàm ý đạo văn’ (plagiarism checker) trong học thuật là gì?

    A. Phát hiện và ngăn chặn việc sao chép trái phép nội dung từ các nguồn khác mà không trích dẫn.
    B. Tự động tạo ra các trích dẫn cho bài viết.
    C. Kiểm tra ngữ pháp và chính tả của bài viết.
    D. Đánh giá mức độ sáng tạo của tác giả.

    69. Độ tin cậy (Reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học được hiểu là gì?

    A. Mức độ nhất quán và ổn định của kết quả đo lường khi lặp lại trong các điều kiện tương tự.
    B. Khả năng công cụ đo lường đó thực sự đo lường được khái niệm mà nó dự định đo.
    C. Sự phù hợp của công cụ đo lường với mục tiêu nghiên cứu ban đầu.
    D. Tính mới và độc đáo của phương pháp đo lường được sử dụng.

    70. Trong nghiên cứu thực nghiệm, ‘nhóm đối chứng’ (control group) có vai trò gì?

    A. Cung cấp một điểm so sánh để đánh giá tác động của biến độc lập lên nhóm thực nghiệm.
    B. Nhận được sự can thiệp mạnh mẽ nhất từ nhà nghiên cứu.
    C. Đại diện cho quần thể nghiên cứu mục tiêu.
    D. Được lựa chọn ngẫu nhiên để nhận tất cả các biến độc lập.

    71. Một nghiên cứu được coi là ‘nghiên cứu khám phá’ (exploratory research) khi mục tiêu chính của nó là gì?

    A. Khám phá một vấn đề ít được nghiên cứu hoặc làm rõ bản chất ban đầu của một hiện tượng.
    B. Kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số đã biết.
    C. Mô tả chi tiết đặc điểm của một quần thể.
    D. Đánh giá hiệu quả của một can thiệp đã được chứng minh.

    72. Việc trích dẫn nguồn tài liệu trong bài báo khoa học nhằm mục đích gì?

    A. Ghi nhận công lao của tác giả gốc, tránh đạo văn và cho phép người đọc truy cập nguồn thông tin.
    B. Tăng số lượng từ trong bài viết để đạt yêu cầu độ dài.
    C. Chứng minh rằng tác giả đã đọc nhiều tài liệu.
    D. Làm cho bài viết trông chuyên nghiệp và phức tạp hơn.

    73. Phương pháp ‘lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản’ (Simple Random Sampling) đảm bảo điều gì?

    A. Mỗi cá nhân trong quần thể nghiên cứu có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
    B. Các nhóm nhỏ có đặc điểm tương tự được đại diện công bằng trong mẫu.
    C. Các cá nhân ở gần nhà nghiên cứu có khả năng được chọn cao hơn.
    D. Mẫu nghiên cứu sẽ phản ánh chính xác mọi đặc điểm của quần thể.

    74. Đạo đức trong nghiên cứu khoa học yêu cầu nhà nghiên cứu phải đảm bảo điều gì cho đối tượng tham gia nghiên cứu?

    A. Sự đồng thuận có hiểu biết (informed consent) và quyền riêng tư.
    B. Sự tham gia bắt buộc để thu thập đủ dữ liệu.
    C. Tiết lộ mọi bí mật cá nhân của họ cho cộng đồng khoa học.
    D. Mọi kết quả nghiên cứu phải mang lại lợi ích tài chính trực tiếp cho họ.

    75. Nghiên cứu ‘theo chiều dọc’ (longitudinal study) khác với nghiên cứu ‘cắt ngang’ (cross-sectional study) ở điểm nào?

    A. Nghiên cứu theo chiều dọc theo dõi cùng một nhóm đối tượng qua thời gian, trong khi nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.
    B. Nghiên cứu theo chiều dọc chỉ sử dụng phương pháp định tính, còn nghiên cứu cắt ngang dùng phương pháp định lượng.
    C. Nghiên cứu theo chiều dọc tập trung vào mối quan hệ nhân quả, còn nghiên cứu cắt ngang chỉ mô tả.
    D. Nghiên cứu theo chiều dọc có thể thực hiện nhanh hơn nghiên cứu cắt ngang.

    76. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research) tập trung vào khía cạnh nào của hiện tượng nghiên cứu?

    A. Sự hiểu biết sâu sắc về kinh nghiệm, quan điểm, ý nghĩa và bối cảnh của chủ thể.
    B. Đo lường định lượng các biến số và mối quan hệ giữa chúng.
    C. Xác định tần suất xuất hiện của các hiện tượng trong một quần thể lớn.
    D. Kiểm tra giả thuyết thông qua thao tác biến số.

    77. Trong nghiên cứu định tính, phương pháp ‘quan sát tham dự’ (participant observation) bao gồm việc gì?

    A. Nhà nghiên cứu tham gia trực tiếp vào hoạt động của nhóm hoặc cộng đồng được nghiên cứu để thu thập dữ liệu.
    B. Quan sát hành vi của đối tượng từ xa mà không tương tác.
    C. Yêu cầu đối tượng tự báo cáo hành vi của mình.
    D. Phân tích các tài liệu có sẵn về nhóm đối tượng.

    78. Trong các phương pháp lấy mẫu phi xác suất, ‘lấy mẫu thuận tiện’ (convenience sampling) là gì?

    A. Chọn những đối tượng dễ tiếp cận nhất cho nhà nghiên cứu.
    B. Chọn mẫu dựa trên các tiêu chí cụ thể đã định trước.
    C. Chọn mẫu dựa trên sự giới thiệu từ những người tham gia ban đầu.
    D. Chọn mẫu từ các nhóm nhỏ khác nhau trong quần thể.

    79. Trong nghiên cứu định tính, ‘sự bão hòa dữ liệu’ (data saturation) xảy ra khi nào?

    A. Khi việc thu thập thêm dữ liệu không còn mang lại thông tin mới hoặc các chủ đề mới mẻ cho nghiên cứu.
    B. Khi tất cả các đối tượng nghiên cứu đã được phỏng vấn.
    C. Khi các nhà nghiên cứu đã thu thập đủ số lượng câu trả lời định lượng.
    D. Khi dữ liệu thu thập được có vẻ mâu thuẫn với nhau.

    80. Khi đánh giá tính ‘khách quan’ (objectivity) của một nghiên cứu, nhà khoa học cần xem xét điều gì?

    A. Mức độ mà kết quả và diễn giải không bị ảnh hưởng bởi thiên vị cá nhân hoặc định kiến của nhà nghiên cứu.
    B. Tính mới và độc đáo của chủ đề nghiên cứu.
    C. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
    D. Độ phức tạp của phương pháp thống kê được sử dụng.

    81. Trong thiết kế nghiên cứu định lượng, ‘biến độc lập’ (independent variable) là biến số:

    A. Được giả định là nguyên nhân hoặc yếu tố ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
    B. Là kết quả hoặc yếu tố bị ảnh hưởng bởi biến độc lập.
    C. Là biến số được kiểm soát để giữ không đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
    D. Là biến số được đo lường để đánh giá hiệu quả của can thiệp.

    82. Phân tích ‘hồi quy’ (regression analysis) trong thống kê được sử dụng chủ yếu để làm gì?

    A. Mô hình hóa và dự đoán mối quan hệ tuyến tính giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
    B. So sánh sự khác biệt giữa hai nhóm độc lập.
    C. Đo lường mức độ tương quan giữa hai biến số.
    D. Kiểm tra xem liệu có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhiều nhóm hay không.

    83. Giả thuyết nghiên cứu (Research Hypothesis) là gì?

    A. Một tuyên bố có thể kiểm chứng được về mối quan hệ dự kiến giữa hai hoặc nhiều biến số.
    B. Một câu hỏi mở mà nghiên cứu sẽ cố gắng trả lời.
    C. Một tổng quan về các nghiên cứu đã có trong lĩnh vực.
    D. Một lời giải thích sơ bộ cho một hiện tượng quan sát được.

    84. Độ giá trị (Validity) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

    A. Mức độ mà công cụ đo lường thực sự đo lường được khái niệm hoặc đặc điểm mà nó được thiết kế để đo.
    B. Sự nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
    C. Khả năng tái lập kết quả nghiên cứu.
    D. Tính phổ quát của kết quả nghiên cứu áp dụng cho các quần thể khác.

    85. Khi một nghiên cứu có ‘tính tổng quát hóa’ (generalizability) cao, điều đó có nghĩa là gì?

    A. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng cho một quần thể hoặc bối cảnh rộng lớn hơn.
    B. Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp đo lường rất phức tạp.
    C. Nghiên cứu được thực hiện trên một mẫu rất lớn.
    D. Các kết quả nghiên cứu là duy nhất và không thể lặp lại.

    86. Khi một nghiên cứu bị ảnh hưởng bởi ‘lỗi chọn mẫu’ (sampling error), điều đó có nghĩa là gì?

    A. Sự khác biệt giữa đặc điểm của mẫu nghiên cứu và đặc điểm của quần thể mục tiêu do việc chọn mẫu ngẫu nhiên.
    B. Lỗi do nhà nghiên cứu thực hiện sai các bước trong quy trình nghiên cứu.
    C. Lỗi do công cụ đo lường không chính xác.
    D. Lỗi do đối tượng tham gia cung cấp thông tin sai lệch.

    87. Trong phân tích dữ liệu định lượng, ‘ý nghĩa thống kê’ (statistical significance) có nghĩa là gì?

    A. Kết quả quan sát được có khả năng cao là do tác động thực sự của biến độc lập, chứ không phải do ngẫu nhiên.
    B. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với xã hội.
    C. Dữ liệu thu thập được có độ tin cậy cao.
    D. Phép phân tích thống kê đã được thực hiện một cách chính xác.

    88. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

    A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
    B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research).
    C. Nghiên cứu tương quan (Correlational research).
    D. Nghiên cứu trường hợp (Case study research).

    89. Nghiên cứu ‘tương quan’ (correlational research) có thể xác định điều gì?

    A. Mức độ và chiều hướng của mối liên hệ thống kê giữa hai hoặc nhiều biến số.
    B. Mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa các biến số.
    C. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm nghiên cứu.
    D. Tần suất xuất hiện của một biến số trong quần thể.

    90. Trong các tiêu chí đánh giá một bài báo khoa học, ‘tính mới’ (novelty) đề cập đến điều gì?

    A. Việc nghiên cứu cung cấp thông tin, phương pháp hoặc kết quả mới chưa từng được công bố trước đây.
    B. Sự phức tạp của ngôn ngữ và cấu trúc câu trong bài viết.
    C. Số lượng trích dẫn mà bài báo nhận được.
    D. Độ dài của bài báo.

    91. Trong phân tích dữ liệu định tính, kỹ thuật nào giúp nhà nghiên cứu xác định các chủ đề, mẫu hình và ý nghĩa tiềm ẩn trong dữ liệu văn bản hoặc lời nói?

    A. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
    B. Phân tích phương sai (ANOVA).
    C. Phân tích nội dung (Content analysis).
    D. Thống kê mô tả (Descriptive statistics).

    92. Khi một nghiên cứu sử dụng dữ liệu đã được thu thập trước đó cho mục đích khác, nhà nghiên cứu đang sử dụng loại dữ liệu nào?

    A. Dữ liệu sơ cấp (Primary data).
    B. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
    C. Dữ liệu định tính.
    D. Dữ liệu thực nghiệm.

    93. Đâu là vai trò chính của phần ‘Thảo luận’ (Discussion) trong một bài báo khoa học?

    A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
    B. Tóm tắt lại tất cả các kết quả một cách ngắn gọn.
    C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó và chỉ ra hạn chế của nghiên cứu.
    D. Đưa ra các khuyến nghị cho các nghiên cứu trong tương lai mà không liên hệ đến kết quả hiện tại.

    94. Trong nghiên cứu định lượng, ý nghĩa thống kê (statistical significance) thường được xác định dựa trên giá trị nào?

    A. Giá trị trung bình của mẫu.
    B. Giá trị P (p-value).
    C. Độ lệch chuẩn.
    D. Kích thước mẫu.

    95. Trong nghiên cứu khoa học, việc sử dụng ‘kỹ thuật làm mù’ (blinding technique) thường nhằm mục đích gì?

    A. Che giấu thông tin về phương pháp nghiên cứu.
    B. Ngăn chặn sai lệch do sự mong đợi của người tham gia hoặc người nghiên cứu.
    C. Tăng tốc độ thu thập dữ liệu.
    D. Giảm chi phí nghiên cứu.

    96. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học tốt?

    A. Phức tạp và khó hiểu.
    B. Có thể kiểm chứng được thông qua thực nghiệm hoặc quan sát.
    C. Dựa trên ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu.
    D. Không thể bác bỏ hoặc chứng minh.

    97. Khi trình bày kết quả nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

    A. Các kết quả có lợi cho giả thuyết ban đầu.
    B. Tất cả các kết quả thu thập được, bao gồm cả những kết quả không mong đợi hoặc mâu thuẫn với giả thuyết.
    C. Chỉ những kết quả có ý nghĩa thống kê cao.
    D. Ý kiến cá nhân về ý nghĩa của kết quả.

    98. Đâu là một ví dụ về ‘sai lệch nghiên cứu’ (research bias)?

    A. Sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên.
    B. Nhà nghiên cứu có định kiến về kết quả mong đợi và ảnh hưởng đến quá trình thu thập hoặc diễn giải dữ liệu.
    C. Công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí uy tín.
    D. Sử dụng công cụ đo lường đã được kiểm chứng độ tin cậy.

    99. Khi đánh giá độ tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường, nhà nghiên cứu quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

    A. Khả năng đo lường đúng cái mà nó được thiết kế để đo.
    B. Tính nhất quán của kết quả đo lường khi lặp lại trong các điều kiện tương tự.
    C. Sự phù hợp của công cụ với mục tiêu nghiên cứu.
    D. Tính mới lạ của công cụ đo lường.

    100. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘biến khống chế’ (control variable) là gì?

    A. Biến mà nhà nghiên cứu muốn tác động để xem ảnh hưởng.
    B. Biến mà nhà nghiên cứu giữ không đổi hoặc kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
    C. Biến đo lường kết quả của nghiên cứu.
    D. Biến đại diện cho tổng thể nghiên cứu.

    101. Đâu là một trong những phương pháp đạo đức cơ bản trong nghiên cứu khoa học liên quan đến sự tham gia của con người?

    A. Ép buộc đối tượng tham gia để có đủ mẫu.
    B. Giữ bí mật hoàn toàn danh tính đối tượng mà không cần thông báo.
    C. Đảm bảo sự đồng thuận có hiểu biết (informed consent) từ người tham gia.
    D. Sử dụng dữ liệu thu thập được cho mục đích cá nhân không liên quan nghiên cứu.

    102. Trong nghiên cứu định tính, mục đích của việc ‘lấy mẫu có chủ đích’ (purposive sampling) là gì?

    A. Chọn ngẫu nhiên bất kỳ ai có thể tìm được.
    B. Chọn những đối tượng có kiến thức, kinh nghiệm hoặc đặc điểm liên quan trực tiếp đến vấn đề nghiên cứu.
    C. Chọn số lượng lớn nhất có thể để đại diện cho tổng thể.
    D. Chọn những người dễ tiếp cận nhất.

    103. Khi phân tích dữ liệu định lượng, nhà nghiên cứu sử dụng biểu đồ cột (bar chart) để minh họa điều gì?

    A. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng liên tục.
    B. Sự phân bố tần suất của một biến định tính hoặc định lượng rời rạc.
    C. Xu hướng thay đổi của một biến theo thời gian.
    D. Mối tương quan giữa hai biến định lượng.

    104. Trong nghiên cứu khoa học, ‘hạn chế của nghiên cứu’ (research limitations) là gì và tại sao cần phải nêu rõ?

    A. Là những thành công lớn nhất của nghiên cứu, cần nhấn mạnh để thu hút độc giả.
    B. Là những điểm yếu, sai sót hoặc giới hạn về phương pháp, mẫu, hoặc phạm vi ảnh hưởng của nghiên cứu, cần nêu rõ để người đọc đánh giá đúng giá trị và khả năng áp dụng kết quả.
    C. Là những ý tưởng cho các nghiên cứu tương lai.
    D. Là những kết quả không mong đợi.

    105. Trong nghiên cứu khoa học, đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định phạm vi và hướng đi của công trình?

    A. Thu thập dữ liệu.
    B. Xác định câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu.
    C. Phân tích kết quả.
    D. Viết báo cáo kết quả.

    106. Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm ‘tổng quát hóa’ (generalization) đề cập đến khả năng nào?

    A. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu một cách dễ dàng.
    B. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu từ mẫu sang tổng thể lớn hơn mà mẫu đó đại diện.
    C. Khả năng diễn giải kết quả nghiên cứu theo nhiều cách khác nhau.
    D. Khả năng thu thập dữ liệu nhanh chóng.

    107. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp lệ (validity) của một nghiên cứu khoa học?

    A. Sử dụng phương pháp thống kê phức tạp.
    B. Thu thập được số lượng lớn dữ liệu.
    C. Đo lường hoặc thu thập đúng cái mà nghiên cứu dự định đo lường.
    D. Đảm bảo kết quả có ý nghĩa thống kê.

    108. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về trải nghiệm sống của những người từng trải qua một sự kiện lịch sử đặc biệt. Phương pháp nghiên cứu định tính nào phù hợp nhất?

    A. Nghiên cứu tương quan.
    B. Nghiên cứu trường hợp (Case study) hoặc Nghiên cứu hiện tượng học (Phenomenology).
    C. Phân tích hồi quy.
    D. Thống kê mô tả.

    109. Đâu là một ví dụ về phương pháp lấy mẫu phi xác suất (non-probability sampling)?

    A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
    B. Lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling).
    C. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling).
    D. Lấy mẫu hệ thống (Systematic sampling).

    110. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để tìm hiểu mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

    A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research).
    B. Nghiên cứu tương quan (Correlational research).
    C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
    D. Nghiên cứu điển hình (Case study).

    111. Khi một nghiên cứu có nhiều biến độc lập và nhiều biến phụ thuộc, phương pháp phân tích thống kê nào thường được áp dụng?

    A. Thống kê mô tả.
    B. Kiểm định t (t-test).
    C. Phân tích hồi quy đa biến (Multiple regression analysis).
    D. Phân tích tần suất.

    112. Đâu là một ví dụ về biến định tính (qualitative variable)?

    A. Tuổi của một người.
    B. Chiều cao của một người.
    C. Giới tính (Nam/Nữ).
    D. Điểm thi của một học sinh.

    113. Khi thực hiện tổng quan tài liệu (literature review), mục đích chính của nhà nghiên cứu là gì?

    A. Tránh trích dẫn công trình của người khác.
    B. Xác định các khoảng trống kiến thức, hiểu bối cảnh nghiên cứu và phát triển cơ sở lý thuyết.
    C. Tìm kiếm những công trình có kết quả giống với ý tưởng của mình.
    D. Chỉ tập trung vào các bài báo mới nhất.

    114. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ ‘tổng thể’ (population) dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm đối tượng nào?

    A. Tất cả các cá thể hoặc đơn vị mà nhà nghiên cứu muốn khái quát hóa kết quả.
    B. Chỉ những cá thể được chọn vào mẫu nghiên cứu.
    C. Các nhà khoa học cùng lĩnh vực.
    D. Các nguồn tài liệu tham khảo.

    115. Một nghiên cứu sử dụng các câu hỏi khảo sát để thu thập thông tin về thái độ của sinh viên đối với học trực tuyến. Đây thuộc loại nghiên cứu nào?

    A. Nghiên cứu thực nghiệm.
    B. Nghiên cứu định tính.
    C. Nghiên cứu định lượng.
    D. Nghiên cứu lịch sử.

    116. Đâu là một trong những yêu cầu đạo đức cơ bản khi công bố kết quả nghiên cứu?

    A. Chỉ công bố những kết quả có lợi cho nhà nghiên cứu.
    B. Trích dẫn đầy đủ và chính xác các nguồn đã sử dụng để tránh đạo văn.
    C. Tự nhận là người đầu tiên khám phá ra ý tưởng, ngay cả khi đã có công trình tương tự.
    D. Thay đổi dữ liệu để phù hợp với mong muốn của nhà tài trợ.

    117. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp mới trong y tế cộng đồng?

    A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
    B. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
    C. Nghiên cứu thực nghiệm hoặc bán thực nghiệm (quasi-experimental).
    D. Nghiên cứu tương quan.

    118. Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của một tạp chí khoa học?

    A. Số lượng bài báo được xuất bản mỗi năm.
    B. Tạp chí có chỉ số ảnh hưởng (Impact Factor) cao và quy trình phản biện khoa học nghiêm ngặt.
    C. Tạp chí có sẵn miễn phí trên mạng.
    D. Tạp chí được xuất bản bởi một trường đại học danh tiếng.

    119. Khi nhà nghiên cứu chọn các phương pháp khác nhau để thu thập và phân tích dữ liệu nhằm trả lời cùng một câu hỏi nghiên cứu, họ đang áp dụng phương pháp nào?

    A. Lấy mẫu ngẫu nhiên.
    B. Tam giác hóa (Triangulation).
    C. Phân tích nội dung.
    D. Nghiên cứu cắt ngang.

    120. Đâu là một phương pháp thu thập dữ liệu định tính phổ biến, thường liên quan đến việc quan sát trực tiếp hành vi trong môi trường tự nhiên?

    A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
    B. Thực nghiệm có đối chứng.
    C. Quan sát (Observation).
    D. Phân tích hồi quy.

    121. Trong nghiên cứu định lượng, ‘hồi quy tuyến tính’ (linear regression) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

    A. Mô tả tần suất xuất hiện của một biến.
    B. Kiểm tra sự khác biệt giữa hai nhóm.
    C. Dự đoán giá trị của một biến dựa trên giá trị của một hoặc nhiều biến khác.
    D. Phân loại các đối tượng vào các nhóm khác nhau.

    122. Phương pháp lấy mẫu nào giúp đảm bảo mỗi đơn vị trong tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

    A. Lấy mẫu thuận tiện (convenience sampling).
    B. Lấy mẫu định ngạch (quota sampling).
    C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling).
    D. Lấy mẫu theo ý kiến chủ quan (purposive sampling).

    123. Một nhà nghiên cứu đang đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo kỹ năng mềm mới. Ông chia một nhóm nhân viên thành hai nhóm: một nhóm tham gia chương trình (nhóm thử nghiệm) và một nhóm không tham gia (nhóm đối chứng). Sau đó, ông đo lường sự thay đổi về kỹ năng mềm của cả hai nhóm. Giả sử sự khác biệt giữa hai nhóm là có ý nghĩa thống kê. Theo quy tắc chung, đâu là kết luận hợp lý nhất?

    A. Chương trình đào tạo đã chứng minh được hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng mềm.
    B. Sự khác biệt có thể là do ngẫu nhiên.
    C. Nhóm đối chứng không đủ tiêu chuẩn.
    D. Cần thêm dữ liệu từ các nhóm khác.

    124. Trong các loại sai số trong nghiên cứu, ‘sai số hệ thống’ (systematic error) thường liên quan đến yếu tố nào?

    A. Sự biến động ngẫu nhiên trong quá trình đo lường.
    B. Lỗi của người quan sát do mệt mỏi hoặc thiếu tập trung.
    C. Thiên lệch từ các yếu tố không được kiểm soát trong thiết kế nghiên cứu hoặc thiết bị đo.
    D. Sự khác biệt tự nhiên giữa các cá thể trong mẫu nghiên cứu.

    125. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘nhóm đối chứng’ (control group) được sử dụng để làm gì?

    A. Tăng số lượng người tham gia nghiên cứu.
    B. Cung cấp một cơ sở để so sánh, giúp đánh giá tác động thực sự của can thiệp.
    C. Thu thập thêm dữ liệu định tính.
    D. Đảm bảo tính khách quan bằng cách loại bỏ tất cả các biến ngoại lai.

    126. Trong thống kê mô tả, ‘trung vị’ (median) được sử dụng thay vì ‘trung bình’ (mean) khi nào là phù hợp nhất?

    A. Khi dữ liệu có phân phối chuẩn.
    B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lai (outliers) ảnh hưởng lớn đến giá trị trung bình.
    C. Khi muốn thể hiện xu hướng trung tâm của dữ liệu một cách chính xác nhất.
    D. Khi cỡ mẫu quá nhỏ.

    127. Trong nghiên cứu khoa học, đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học có khả năng được kiểm chứng?

    A. Giả thuyết phải được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.
    B. Giả thuyết phải dựa trên những kết quả nghiên cứu đã được lặp lại nhiều lần.
    C. Giả thuyết phải có khả năng bị bác bỏ (falsifiable) thông qua quan sát hoặc thực nghiệm.
    D. Giả thuyết phải giải thích được mọi hiện tượng trong lĩnh vực nghiên cứu.

    128. Một nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các cuộc điều tra quốc gia được thực hiện trong nhiều năm để theo dõi xu hướng thay đổi về hành vi tiêu dùng. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

    A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
    B. Nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study).
    C. Nghiên cứu trường hợp (case study).
    D. Nghiên cứu thực nghiệm (experimental study).

    129. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính từ một nhóm đối tượng có chung đặc điểm hoặc kinh nghiệm để thảo luận và chia sẻ quan điểm?

    A. Khảo sát bằng bảng hỏi đóng.
    B. Phân tích nội dung.
    C. Phỏng vấn cá nhân sâu.
    D. Thảo luận nhóm tập trung (focus group discussion).

    130. Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần ‘Thảo luận’ (Discussion) có chức năng chính là gì?

    A. Trình bày chi tiết các bước thực hiện thí nghiệm.
    B. Giới thiệu về các nghiên cứu trước đó có liên quan.
    C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước và đưa ra khuyến nghị.
    D. Liệt kê tất cả các dữ liệu thô đã thu thập được.

    131. Trong nghiên cứu khoa học, nguyên tắc ‘không gây hại’ (non-maleficence) yêu cầu nhà nghiên cứu phải:

    A. Luôn tìm cách mang lại lợi ích tối đa cho người tham gia.
    B. Tránh gây tổn hại hoặc rủi ro cho người tham gia nghiên cứu.
    C. Đảm bảo tất cả người tham gia đều hiểu rõ mục đích nghiên cứu.
    D. Bảo mật tuyệt đối danh tính của người tham gia.

    132. Mục đích chính của việc đánh giá ngang hàng (peer review) trong quá trình xuất bản bài báo khoa học là gì?

    A. Đảm bảo bài báo được xuất bản nhanh chóng nhất.
    B. Xác nhận tác giả có đủ uy tín trong lĩnh vực.
    C. Kiểm tra tính nhất quán về mặt định dạng và ngôn ngữ của bài báo.
    D. Đánh giá chất lượng, tính khoa học và sự phù hợp của nghiên cứu trước khi công bố.

    133. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ ‘tính hợp lệ’ (validity) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng tái lặp lại kết quả nghiên cứu của người khác.
    B. Mức độ mà một công cụ đo lường đo lường đúng cái mà nó dự định đo lường.
    C. Sự đồng nhất của các kết quả thu được từ nhiều phương pháp đo lường khác nhau.
    D. Tính cập nhật của thông tin được sử dụng trong nghiên cứu.

    134. Khi phân tích dữ liệu định tính, việc xác định các chủ đề, mẫu hình và mối quan hệ lặp đi lặp lại trong văn bản hoặc lời nói được gọi là gì?

    A. Kiểm định giả thuyết thống kê.
    B. Phân tích hồi quy.
    C. Mã hóa và phân tích chủ đề (coding and thematic analysis).
    D. Phân tích phương sai (ANOVA).

    135. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học?

    A. Phân tích dữ liệu.
    B. Thiết kế nghiên cứu.
    C. Xác định vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu.
    D. Viết báo cáo kết quả.

    136. Trong thiết kế nghiên cứu định lượng, đâu là yếu tố quan trọng nhất để thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa biến độc lập và biến phụ thuộc?

    A. Thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn.
    B. Sử dụng các phương pháp thống kê nâng cao.
    C. Kiểm soát các biến ngoại lai (confounding variables) và thiết lập trình tự thời gian.
    D. Đảm bảo độ tin cậy (reliability) của thang đo.

    137. Khi một nghiên cứu lặp lại kết quả của nghiên cứu trước đó, điều này ủng hộ cho yếu tố nào của nghiên cứu gốc?

    A. Tính mới lạ (novelty).
    B. Tính hợp lệ (validity).
    C. Tính khả thi (feasibility).
    D. Tính sáng tạo (creativity).

    138. Khi một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của sinh viên về một chương trình đào tạo mới, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp nhất nếu muốn đảm bảo tính đại diện cao cho toàn bộ sinh viên của trường?

    A. Phát phiếu khảo sát cho tất cả sinh viên trong trường.
    B. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản từ danh sách toàn bộ sinh viên.
    C. Chọn ngẫu nhiên một vài lớp học và khảo sát tất cả sinh viên trong các lớp đó.
    D. Khảo sát chỉ những sinh viên đăng ký tham gia một buổi hội thảo về chương trình mới.

    139. Khi mô tả một mẫu nghiên cứu, việc cung cấp thông tin về độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn và nghề nghiệp của các đối tượng tham gia nhằm mục đích gì?

    A. Tăng tính hấp dẫn cho phần phương pháp nghiên cứu.
    B. Giúp người đọc đánh giá tính đại diện của mẫu và khả năng áp dụng kết quả.
    C. Chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã thu thập đủ dữ liệu.
    D. Làm cho báo cáo nghiên cứu có vẻ khoa học và chuyên nghiệp hơn.

    140. Một nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để khám phá trải nghiệm của bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối. Đây là loại hình nghiên cứu gì?

    A. Nghiên cứu định lượng thực nghiệm.
    B. Nghiên cứu định tính hiện tượng học (phenomenology).
    C. Nghiên cứu định lượng tương quan.
    D. Nghiên cứu định tính phân tích nội dung.

    141. Mục đích của việc xác định rõ ràng câu hỏi nghiên cứu (research question) là gì?

    A. Để thu hút sự chú ý của độc giả ngay từ đầu.
    B. Để định hướng toàn bộ quá trình nghiên cứu, từ phương pháp đến phân tích.
    C. Để đảm bảo bài báo có độ dài phù hợp theo yêu cầu của tạp chí.
    D. Để tăng khả năng bài báo được trích dẫn nhiều hơn.

    142. Một nhà nghiên cứu thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra tác động của một loại phân bón mới lên năng suất cây trồng. Ông chia ruộng thành hai phần: một phần dùng phân bón mới, phần còn lại dùng phân bón cũ (nhóm đối chứng). Các yếu tố khác như nước, ánh sáng, loại đất được giữ nguyên. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?

    A. Nghiên cứu mô tả.
    B. Nghiên cứu tương quan.
    C. Nghiên cứu cắt ngang.
    D. Nghiên cứu thực nghiệm (experimental study).

    143. Trong nghiên cứu định lượng, ‘biến độc lập’ (independent variable) là biến mà nhà nghiên cứu…

    A. Quan sát và đo lường để xem nó bị ảnh hưởng như thế nào.
    B. Thao tác hoặc thay đổi để xem tác động của nó lên biến khác.
    C. Sử dụng để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.
    D. Phân tích để tìm mối quan hệ với các biến khác.

    144. Trong việc lựa chọn phương pháp phân tích dữ liệu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

    A. Mức độ phổ biến của phương pháp trong các bài báo khác.
    B. Sự quen thuộc của nhà nghiên cứu với phương pháp đó.
    C. Loại dữ liệu thu thập được và câu hỏi nghiên cứu cần trả lời.
    D. Thời gian cần thiết để thực hiện phân tích.

    145. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Ông đã thu thập dữ liệu từ các bài đăng trên mạng xã hội và thực hiện các cuộc phỏng vấn với một nhóm thanh thiếu niên. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

    A. Nghiên cứu định lượng thuần túy.
    B. Nghiên cứu định tính thuần túy.
    C. Nghiên cứu hỗn hợp (mixed-methods research).
    D. Nghiên cứu mô tả cắt ngang.

    146. Khi thực hiện nghiên cứu định tính, việc ‘triangulation’ (tam giác hóa) có nghĩa là gì?

    A. Sử dụng ba biến độc lập để dự đoán một biến phụ thuộc.
    B. Thu thập dữ liệu từ ba nguồn khác nhau để xác minh kết quả.
    C. Áp dụng ba phương pháp phân tích khác nhau cho cùng một bộ dữ liệu.
    D. Phỏng vấn ba nhóm đối tượng khác nhau.

    147. Nghiên cứu nào sau đây được coi là có độ tin cậy (reliability) cao nhất về mặt phương pháp đo lường?

    A. Một bài kiểm tra toán học có kết quả khác nhau đáng kể khi làm lại sau một tuần.
    B. Một thang đo tâm lý cho kết quả nhất quán khi đo lường cùng một đặc điểm nhiều lần dưới các điều kiện tương tự.
    C. Một bảng hỏi về thói quen mua sắm chỉ được trả lời bởi một nhóm nhỏ người dùng.
    D. Một nghiên cứu quan sát hành vi trẻ em chỉ dựa trên một lần quan sát ngắn.

    148. Khi xây dựng một thang đo Likert (ví dụ: ‘Hoàn toàn không đồng ý’ đến ‘Hoàn toàn đồng ý’), điều quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp lệ là gì?

    A. Sử dụng càng nhiều mức độ càng tốt.
    B. Các mệnh đề trong thang đo phải rõ ràng, đơn nghĩa và liên quan trực tiếp đến khái niệm cần đo.
    C. Các lựa chọn trả lời phải cân bằng giữa lựa chọn tích cực và tiêu cực.
    D. Thang đo phải được dịch sang nhiều ngôn ngữ.

    149. Khi đánh giá nguồn thông tin cho nghiên cứu, tiêu chí ‘tính kịp thời’ (timeliness) đề cập đến yếu tố nào?

    A. Sự rõ ràng và dễ hiểu của ngôn ngữ sử dụng.
    B. Nguồn thông tin có còn phù hợp với bối cảnh hiện tại hay không.
    C. Số lượng trích dẫn mà nguồn thông tin nhận được.
    D. Mức độ phổ biến của nguồn thông tin trên internet.

    150. Một nghiên cứu xem xét mối liên hệ giữa thời gian học bài và điểm thi của sinh viên. Kết quả cho thấy khi thời gian học bài tăng lên, điểm thi cũng có xu hướng tăng lên. Đây là loại mối quan hệ nào?

    A. Tương quan nghịch biến (negative correlation).
    B. Tương quan đồng biến (positive correlation).
    C. Không có tương quan.
    D. Quan hệ nhân quả trực tiếp.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.