1. Trong nghiên cứu về tôn giáo, ‘mana’ là một khái niệm phổ biến trong các xã hội truyền thống, nó thường đề cập đến:
A. Một vị thần tối cao cai quản vũ trụ.
B. Một loại phép thuật dùng để điều khiển tự nhiên.
C. Một sức mạnh siêu nhiên, phi cá nhân, có thể có trong người, đồ vật hoặc địa điểm.
D. Một hệ thống các quy tắc đạo đức để hướng dẫn hành vi con người.
2. Nghi thức ‘rite of passage’ (nghi thức quá độ) trong nhân học thường đánh dấu sự chuyển đổi của cá nhân từ giai đoạn này sang giai đoạn khác trong đời sống xã hội. Giai đoạn ‘biên giới’ (liminality) trong nghi thức này ám chỉ điều gì?
A. Trạng thái ổn định và vai trò xã hội đã được xác định rõ ràng.
B. Giai đoạn giữa hai địa vị xã hội, nơi cá nhân không còn thuộc địa vị cũ nhưng chưa thuộc địa vị mới.
C. Sự hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng mới với đầy đủ quyền hạn.
D. Thời điểm kết thúc nghi thức và trở về cuộc sống thường nhật.
3. Khái niệm ‘ethnography’ (dân tộc ký/nhân học mô tả) trong nghiên cứu nhân học là gì?
A. Một lý thuyết trừu tượng về sự phát triển văn hóa.
B. Một phương pháp nghiên cứu mô tả chi tiết một nền văn hóa hoặc cộng đồng cụ thể.
C. Một phân tích so sánh giữa nhiều nền văn hóa.
D. Một nghiên cứu về nguồn gốc sinh học của con người.
4. Theo Clifford Geertz, cách tiếp cận ‘nhân học diễn giải’ (interpretive anthropology) xem văn hóa như là gì?
A. Một tập hợp các quy luật sinh học cố định.
B. Một hệ thống các hành vi có thể quan sát trực tiếp và đo lường.
C. Các ‘mạng lưới ý nghĩa’ mà con người tự giăng mắc và sống trong đó.
D. Sự phản ánh trực tiếp của môi trường tự nhiên lên con người.
5. Khái niệm ‘tổ tiên’ (ancestry) trong nhân học có ý nghĩa gì đối với việc hình thành bản sắc cá nhân và cộng đồng?
A. Chỉ đơn thuần là mối quan hệ huyết thống sinh học.
B. Là cơ sở để hiểu về nguồn gốc, lịch sử và sự liên kết giữa các thế hệ.
C. Là yếu tố duy nhất quyết định địa vị xã hội của một người.
D. Chỉ quan trọng trong các xã hội truyền thống, không còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
6. Theo Lewis Henry Morgan, sự phát triển của xã hội loài người trải qua ba giai đoạn chính là gì?
A. Hoang dã – Dã man – Văn minh.
B. Nguyên thủy – Phong kiến – Tư bản.
C. Cổ đại – Trung đại – Hiện đại.
D. Nông nghiệp – Công nghiệp – Hậu công nghiệp.
7. Đâu là đặc điểm cốt lõi của ‘xã hội săn bắn hái lượm’ (hunting-gathering society)?
A. Phụ thuộc vào nông nghiệp thâm canh và sở hữu đất đai.
B. Có cấu trúc tầng lớp xã hội phức tạp và nhà nước tập trung.
C. Chủ yếu dựa vào việc thu thập thực phẩm có sẵn từ môi trường tự nhiên.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến để khai thác tài nguyên.
8. Nhà nhân học nào nổi tiếng với nghiên cứu về các nhóm dân tộc bản địa ở châu Phi và khái niệm ‘cấu trúc xã hội’?
A. Margaret Mead
B. Alfred Radcliffe-Brown
C. Claude Lévi-Strauss
D. Edward Burnett Tylor
9. Nhân học ngôn ngữ (linguistic anthropology) nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội, trong đó ‘ngôn ngữ học xã hội’ (sociolinguistics) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Cấu trúc ngữ pháp và âm vị học của các ngôn ngữ.
B. Nguồn gốc lịch sử và sự biến đổi của các ngôn ngữ.
C. Cách các yếu tố xã hội như giai cấp, giới tính và tuổi tác ảnh hưởng đến cách sử dụng ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ của các loài động vật và sự so sánh với ngôn ngữ con người.
10. Ai là người tiên phong phát triển phương pháp ‘quan sát tham dự’ (participant observation) trong nhân học?
A. Emile Durkheim
B. Bronisław Malinowski
C. Max Weber
D. Karl Marx
11. Khái niệm ‘thuyết tiến hóa đơn tuyến’ (unilineal evolution) trong nhân học đầu thế kỷ 20 có điểm yếu cơ bản nào?
A. Nó thừa nhận sự đa dạng của các con đường phát triển văn hóa.
B. Nó cho rằng mọi xã hội đều đi theo một con đường phát triển duy nhất từ đơn giản đến phức tạp.
C. Nó tập trung vào sự ảnh hưởng của môi trường tự nhiên.
D. Nó dựa trên bằng chứng khảo cổ học vững chắc.
12. Theo quan điểm của học thuyết văn hóa của Edward Burnett Tylor, văn hóa được định nghĩa như thế nào?
A. Là tất cả những gì con người học được và chia sẻ trong xã hội.
B. Là tập hợp các quy luật tự nhiên chi phối hành vi con người.
C. Là những sáng tạo nghệ thuật và triết học của các nền văn minh lớn.
D. Là những bản năng di truyền của con người.
13. Quan điểm ‘thuyết chức năng’ (functionalism) trong nhân học, đặc biệt là của Radcliffe-Brown, xem các thể chế xã hội có vai trò gì?
A. Là những tàn dư lỗi thời từ quá khứ.
B. Là các yếu tố duy trì sự ổn định và liên tục của cấu trúc xã hội.
C. Là nguyên nhân chính gây ra xung đột và bất ổn.
D. Là những yếu tố ngẫu nhiên không có ảnh hưởng lâu dài.
14. Nhân học y tế (medical anthropology) nghiên cứu về cách con người hiểu và trải nghiệm bệnh tật. ‘Thuyết bệnh địa phương’ (local illness theory) là gì?
A. Cách các bác sĩ phương Tây chẩn đoán bệnh.
B. Các quan niệm và cách giải thích về nguyên nhân và cách chữa trị bệnh trong một nền văn hóa cụ thể.
C. Sự lan truyền của dịch bệnh qua các khu vực địa lý.
D. Các phương pháp phẫu thuật tiên tiến nhất.
15. Trong các hình thức tổ chức xã hội, ‘thân tộc hệ song hệ’ (bilateral kinship) là gì?
A. Hệ thống chỉ thừa nhận quan hệ họ hàng bên cha.
B. Hệ thống chỉ thừa nhận quan hệ họ hàng bên mẹ.
C. Hệ thống thừa nhận quan hệ họ hàng của cả cha và mẹ một cách ngang nhau.
D. Hệ thống chỉ dựa trên quan hệ hôn nhân.
16. Theo Karl Marx, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi trong lịch sử xã hội?
A. Sự phát triển của ý thức con người và tư tưởng.
B. Mâu thuẫn giai cấp và phương thức sản xuất.
C. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
D. Vai trò của các nhà lãnh đạo vĩ đại.
17. Yếu tố nào được xem là ‘văn hóa vật thể’ (material culture) trong nhân học?
A. Ngôn ngữ, tín ngưỡng và hệ thống giá trị.
B. Công cụ lao động, trang phục và kiến trúc.
C. Luật lệ, phong tục và nghi lễ xã hội.
D. Cảm xúc, suy nghĩ và ý tưởng cá nhân.
18. Theo quan điểm của Franz Boas, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình văn hóa con người?
A. Di truyền sinh học và các yếu tố chủng tộc.
B. Môi trường tự nhiên và các điều kiện địa lý.
C. Lịch sử tiếp xúc văn hóa và quá trình học hỏi từ môi trường xã hội.
D. Các quy luật vũ trụ và sự can thiệp của thần linh.
19. Trong nghiên cứu về nguồn gốc loài người, ‘bipedalism’ (đi bằng hai chân) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp tăng cường khả năng ngụy trang trong môi trường rừng rậm.
B. Giải phóng hai tay để cầm nắm, mang vác và sử dụng công cụ.
C. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình bằng phẳng.
D. Giảm sự phụ thuộc vào thị giác trong định hướng.
20. Trong nghiên cứu về cấu trúc gia đình, ‘kinship’ (huyết thống/quan hệ họ hàng) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ mối quan hệ hôn nhân giữa hai người.
B. Các hệ thống quan hệ xã hội dựa trên huyết thống, hôn nhân và nhận nuôi.
C. Các quy tắc về thừa kế tài sản trong gia đình.
D. Sự phân chia vai trò nam và nữ trong gia đình.
21. Trong nghiên cứu nhân học, khái niệm ‘thuyết tương đối văn hóa’ (cultural relativism) đề cao nguyên tắc nào?
A. Đánh giá mọi nền văn hóa dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa phương Tây.
B. Xem xét và hiểu các giá trị, chuẩn mực của một nền văn hóa trong chính bối cảnh của nó.
C. So sánh các nền văn hóa để xác định nền văn hóa ‘tiến bộ’ nhất.
D. Chỉ chấp nhận những giá trị văn hóa chung cho toàn nhân loại.
22. Trong các hình thức sinh kế, ‘hệ thống tưới tiêu’ (irrigation system) thường là đặc điểm nổi bật của loại hình xã hội nào?
A. Xã hội săn bắn hái lượm.
B. Xã hội du mục chăn nuôi.
C. Xã hội nông nghiệp thâm canh.
D. Xã hội công nghiệp.
23. Hành vi ‘taboo’ trong một xã hội được hiểu là gì?
A. Một hành vi được khuyến khích và tôn vinh công khai.
B. Một hành vi được coi là thiêng liêng và chỉ dành cho giới lãnh đạo.
C. Một hành vi bị cấm đoán nghiêm ngặt và gây ra sự kinh sợ, ghê tởm.
D. Một hành vi tùy tiện, không có ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội.
24. Trong nhân học chính trị, ‘chủ nghĩa bộ lạc’ (tribalism) có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh một nhà nước hiện đại?
A. Sự gắn kết mạnh mẽ của các nhóm dân tộc thiểu số với bản sắc văn hóa riêng.
B. Việc một nhóm dân tộc chiếm ưu thế và áp đặt văn hóa của mình lên các nhóm khác.
C. Sự phân chia và xung đột dựa trên lòng trung thành với các nhóm nhỏ (tộc, bộ lạc) thay vì với nhà nước quốc gia.
D. Việc bảo tồn và phát huy các truyền thống văn hóa cổ xưa.
25. Nhà nhân học nào đã thực hiện các nghiên cứu sâu rộng về phụ nữ và trẻ em ở Samoa, đưa ra quan điểm về vai trò của văn hóa trong việc định hình giới tính?
A. Ruth Benedict
B. Margaret Mead
C. Jane Goodall
D. Ashley Montagu
26. Khái niệm ‘nhân học biểu tượng’ (symbolic anthropology) tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?
A. Sự ảnh hưởng của môi trường tự nhiên lên con người.
B. Cách con người sử dụng biểu tượng để tạo ra và truyền đạt ý nghĩa.
C. Cơ cấu kinh tế và các hình thức sản xuất.
D. Sự phát triển của công nghệ và khoa học kỹ thuật.
27. Khái niệm ‘phân cấp xã hội’ (social stratification) mô tả điều gì trong nhân học?
A. Cách thức các thành viên trong một nhóm chia sẻ thông tin.
B. Sự phân chia xã hội thành các lớp, tầng lớp có địa vị, quyền lực và tài nguyên khác nhau.
C. Quy trình truyền đạt kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác.
D. Nghi thức kết hôn và mối quan hệ gia đình.
28. Khái niệm ‘chủ nghĩa bộ lạc’ (tribalism) trong nhân học thường mô tả một hình thức tổ chức xã hội đặc trưng bởi điều gì?
A. Hệ thống chính trị tập trung với nhà vua và bộ máy quan liêu.
B. Các đơn vị xã hội dựa trên huyết thống, có cấu trúc chính trị phi tập trung.
C. Các thành phố lớn với sự phân công lao động chuyên môn hóa cao.
D. Các tổ chức kinh tế toàn cầu hóa.
29. Ai được coi là cha đẻ của ngành nhân học Mỹ và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thuyết tương đối văn hóa?
A. Lewis Henry Morgan
B. Franz Boas
C. Edward Burnett Tylor
D. Bronisław Malinowski
30. Trong các hình thức hôn nhân, ‘polygyny’ (đa thê) là gì?
A. Một người đàn ông kết hôn với nhiều phụ nữ.
B. Một người phụ nữ kết hôn với nhiều đàn ông.
C. Một người kết hôn với nhiều đối tượng, bất kể giới tính.
D. Hôn nhân giữa hai người.
31. Khái niệm ‘chủ nghĩa biểu tượng’ (symbolism) trong nhân học nhấn mạnh vai trò của:
A. Các biểu tượng (vật, hành động, ngôn ngữ) trong việc truyền tải ý nghĩa, giá trị và niềm tin trong một nền văn hóa.
B. Chỉ các biểu tượng tôn giáo.
C. Các ký hiệu toán học.
D. Các biểu tượng chính trị.
32. Nhà nhân học Clifford Geertz nổi tiếng với phương pháp luận ‘giải thích sâu’ (thick description), nhấn mạnh điều gì trong nghiên cứu văn hóa?
A. Việc diễn giải ý nghĩa sâu xa, biểu tượng và bối cảnh của các hành vi văn hóa, thay vì chỉ mô tả bề mặt.
B. Việc thu thập số liệu thống kê về quy mô dân số.
C. Việc nghiên cứu sự tiến hóa sinh học của loài người.
D. Việc phân tích cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ cổ.
33. Trong nhân học, ‘thuyết chức năng’ (functionalism) cho rằng mỗi yếu tố văn hóa, mỗi thể chế xã hội tồn tại vì nó phục vụ một hoặc nhiều chức năng thiết yếu nào đó cho sự tồn tại và vận hành của xã hội. Đây là cách tiếp cận mang tính:
A. Phân tích các bộ phận cấu thành và vai trò của chúng trong hệ thống tổng thể.
B. Tìm kiếm nguyên nhân lịch sử dẫn đến sự tồn tại của văn hóa.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
D. Giải thích sự khác biệt văn hóa dựa trên yếu tố địa lý.
34. Nhà nhân học nào được coi là người đặt nền móng cho phương pháp ‘quan sát tham dự’ và nghiên cứu sâu về văn hóa đảo Trobriand trong tác phẩm ‘The Argonauts of the Western Pacific’?
A. Bronisław Malinowski
B. Franz Boas
C. Claude Lévi-Strauss
D. Margaret Mead
35. Khái niệm ‘phân tầng xã hội’ (social stratification) đề cập đến:
A. Sự phân chia xã hội thành các tầng lớp, thứ bậc khác nhau dựa trên các yếu tố như tài sản, địa vị, quyền lực, hoặc đẳng cấp.
B. Sự phân chia lao động trong một xã hội.
C. Sự phân bổ nguồn lực theo nhu cầu.
D. Sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
36. Nhà nhân học Julian Steward đã phát triển lý thuyết về ‘hệ sinh thái văn hóa’ (cultural ecology), tập trung vào mối quan hệ giữa:
A. Văn hóa và môi trường tự nhiên, nhấn mạnh cách môi trường ảnh hưởng đến sự thích nghi và tổ chức văn hóa.
B. Các hệ thống tôn giáo và tín ngưỡng.
C. Các hình thức trao đổi kinh tế.
D. Các cấu trúc gia đình và huyết thống.
37. Khái niệm ‘thân tộc’ (kinship) trong nhân học đề cập đến:
A. Các hệ thống quan hệ xã hội dựa trên huyết thống, hôn nhân và nhận nuôi, bao gồm cả các quy tắc về dòng dõi và thừa kế.
B. Chỉ các mối quan hệ tình cảm cá nhân.
C. Các quy tắc giao dịch kinh tế giữa các cá nhân.
D. Các hình thức tổ chức chính trị.
38. Khái niệm ‘totem’ trong các xã hội bộ lạc thường đề cập đến:
A. Một loài động vật, thực vật hoặc vật thể tự nhiên mà một nhóm người (thị tộc, bộ lạc) tin rằng có mối liên hệ đặc biệt, thiêng liêng hoặc là tổ tiên của họ.
B. Một vị thần tối cao cai quản toàn bộ vũ trụ.
C. Một loại tiền tệ được sử dụng trong trao đổi.
D. Một nghi lễ chào đón mùa gặt.
39. Khái niệm ‘văn hóa’ trong nhân học bao gồm những yếu tố nào sau đây, ngoại trừ?
A. Tập quán, tín ngưỡng, nghệ thuật, luật pháp, đạo đức, phong tục và bất kỳ khả năng, thói quen nào khác mà con người thu nhận được với tư cách là thành viên của xã hội.
B. Chỉ bao gồm các sản phẩm vật chất như công cụ, nhà cửa, quần áo.
C. Bao gồm cả các yếu tố phi vật thể như ngôn ngữ, hệ thống giá trị, niềm tin.
D. Là tổng thể các tri thức, kỹ năng, niềm tin, giá trị, chuẩn mực xã hội được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
40. Trong nghiên cứu về tôn giáo, khái niệm ‘ma thuật’ (magic) trong nhân học thường được hiểu là gì?
A. Một hệ thống niềm tin và thực hành nhằm tác động đến thế giới tự nhiên hoặc siêu nhiên thông qua các lực lượng hoặc quy luật không có căn cứ khoa học rõ ràng.
B. Chỉ là trò lừa bịp hoặc ảo thuật sân khấu.
C. Một hình thức thờ cúng các vị thần.
D. Hành vi mê tín dị đoan không có ý nghĩa xã hội.
41. Phương pháp nghiên cứu ‘quan sát tham dự’ (participant observation) là đặc trưng của trường phái nhân học nào?
A. Nhân học văn hóa (Cultural Anthropology)
B. Nhân học hình thể (Physical Anthropology)
C. Khảo cổ học (Archaeology)
D. Nhân học ngôn ngữ (Linguistic Anthropology)
42. Nhà nhân học Margaret Mead nổi tiếng với các nghiên cứu về sự hình thành giới tính và văn hóa ở các xã hội đảo Thái Bình Dương, đặc biệt là trong tác phẩm ‘Coming of Age in Samoa’. Bà muốn chứng minh điều gì?
A. Sự khác biệt trong các giai đoạn phát triển cá nhân và hành vi liên quan đến giới tính là do ảnh hưởng văn hóa, không chỉ do sinh học.
B. Tất cả các nền văn hóa đều có cách nuôi dạy con cái giống nhau.
C. Bản chất con người là cố định và không thay đổi theo văn hóa.
D. Tuổi dậy thì là giai đoạn khó khăn nhất ở mọi xã hội.
43. Khái niệm ‘chủ nghĩa bộ lạc’ (tribalism) trong nhân học thường đề cập đến các hình thức tổ chức xã hội nào?
A. Các xã hội dựa trên quan hệ huyết thống, có quy mô nhỏ đến trung bình, thường không có chính quyền trung ương tập trung.
B. Các nhà nước hiện đại với hệ thống luật pháp phức tạp.
C. Các thành phố lớn với nền kinh tế công nghiệp hóa.
D. Các tổ chức tôn giáo quốc tế.
44. Trong nghiên cứu về cấu trúc gia đình, thuật ngữ ‘gia đình hạt nhân’ (nuclear family) thường chỉ nhóm nào?
A. Một cặp vợ chồng và con cái của họ.
B. Một nhóm nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà.
C. Một nhóm họ hàng cùng chung một tổ tiên.
D. Một nhóm các cá nhân không có quan hệ huyết thống nhưng sống chung.
45. Khái niệm ‘thuyết tiến hóa đa tuyến’ (multilinear evolution) là một sự điều chỉnh so với thuyết tiến hóa đơn tuyến, cho rằng:
A. Các xã hội có thể phát triển theo nhiều con đường khác nhau, bị ảnh hưởng bởi các điều kiện lịch sử và môi trường cụ thể.
B. Tất cả các xã hội sẽ tiến tới một hình thái văn minh duy nhất.
C. Văn hóa không thay đổi theo thời gian.
D. Sự tiến hóa văn hóa chỉ diễn ra ở các xã hội phương Tây.
46. Trong nghiên cứu về kinh tế nhân học, khái niệm ‘hệ thống trao đổi dựa trên sự cho đi và nhận lại’ (reciprocity) mô tả:
A. Việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các cá nhân hoặc nhóm dựa trên sự mong đợi có qua có lại, không nhất thiết phải tức thời.
B. Hệ thống mua bán dựa trên thị trường tự do.
C. Việc phân phối của cải bởi một chính quyền trung ương.
D. Sự tích lũy tài sản cá nhân mà không cần chia sẻ.
47. Trong nhân học y tế, khái niệm ‘bệnh tật’ (illness) và ‘bệnh’ (disease) thường được phân biệt như thế nào?
A. ‘Bệnh’ là một trạng thái sinh học có thể chẩn đoán, trong khi ‘bệnh tật’ là trải nghiệm cá nhân và xã hội về sự ốm đau.
B. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.
C. ‘Bệnh tật’ là nguyên nhân sinh học của bệnh.
D. ‘Bệnh’ là biểu hiện xã hội của sự ốm đau.
48. Nhân học pháp lý (Legal Anthropology) nghiên cứu về:
A. Các hệ thống pháp luật, giải quyết tranh chấp và duy trì trật tự trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
B. Chỉ các án lệ lịch sử.
C. Chỉ các quy tắc của luật quốc tế.
D. Chỉ các hình thức phạt tù.
49. Khái niệm ‘chủ nghĩa vật lịch sử’ (historical materialism) trong nhân học marxist xem xét sự phát triển xã hội chủ yếu dựa trên:
A. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
B. Sự phát triển của tư tưởng và tôn giáo.
C. Sự ảnh hưởng của môi trường địa lý.
D. Sự phát triển của các thể chế chính trị.
50. Khái niệm ‘thuyết cấu trúc luận’ (structuralism), đặc biệt gắn liền với Claude Lévi-Strauss, tập trung vào việc phân tích:
A. Các mô hình tư duy tiềm ẩn và quy luật phổ quát chi phối các hiện tượng văn hóa, như thần thoại, quan hệ họ hàng.
B. Lịch sử phát triển của các công cụ đá.
C. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến hành vi con người.
D. Sự biến đổi của các ngôn ngữ qua thời gian.
51. Trong lý thuyết tiến hóa văn hóa, quan điểm cho rằng các xã hội loài người phát triển theo một trình tự nhất định, từ đơn giản đến phức tạp, được gọi là gì?
A. Thuyết tiến hóa đơn tuyến
B. Thuyết chức năng
C. Thuyết lịch sử tương đối
D. Thuyết cấu trúc luận
52. Trong các hình thức tổ chức kinh tế, ‘nền kinh tế săn bắt và hái lượm’ (hunter-gatherer economy) đặc trưng bởi:
A. Sự phụ thuộc vào việc thu thập thức ăn từ môi trường tự nhiên thông qua săn bắn động vật và hái lượm thực vật hoang dã.
B. Sự phát triển của nông nghiệp quy mô lớn.
C. Sự tập trung vào sản xuất công nghiệp.
D. Việc trao đổi hàng hóa thông qua tiền tệ.
53. Khái niệm ‘chủ nghĩa tương đối văn hóa’ (cultural relativism) khuyến khích chúng ta:
A. Hiểu và đánh giá các giá trị, niềm tin và hành vi của một nền văn hóa trong bối cảnh chính nền văn hóa đó, thay vì dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa mình.
B. So sánh và xếp hạng các nền văn hóa từ ‘tiến bộ’ đến ‘lạc hậu’.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức phổ quát cho mọi nền văn hóa.
D. Chỉ chấp nhận những khía cạnh văn hóa tương đồng với văn hóa của mình.
54. Nhân học hình thể (Physical Anthropology) nghiên cứu về khía cạnh nào của con người?
A. Nghiên cứu về sự tiến hóa sinh học của loài người, sự đa dạng di truyền và các loài linh trưởng.
B. Nghiên cứu về các hệ thống tín ngưỡng và tôn giáo.
C. Nghiên cứu về các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu về các cấu trúc kinh tế và trao đổi.
55. Khái niệm ‘bản sắc văn hóa’ (cultural identity) trong nhân học đề cập đến:
A. Ý thức của một cá nhân hoặc nhóm về việc họ thuộc về một nền văn hóa cụ thể, dựa trên ngôn ngữ, giá trị, tín ngưỡng và tập quán chung.
B. Chỉ quốc tịch của một người.
C. Chỉ nghề nghiệp của một người.
D. Chỉ nơi sinh của một người.
56. Phân tích về ‘hôn nhân’ trong nhân học thường xem xét nó không chỉ như một quan hệ sinh sản mà còn là một hệ thống:
A. Thiết lập và duy trì các liên minh xã hội, kinh tế và chính trị giữa các nhóm.
B. Chỉ đơn thuần là sự gắn kết tình cảm cá nhân.
C. Chỉ liên quan đến việc phân chia tài sản thừa kế.
D. Chủ yếu là để thỏa mãn nhu cầu sinh lý cá nhân.
57. Nhân học ngôn ngữ (Linguistic Anthropology) nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và:
A. Văn hóa, xã hội và tư duy của con người.
B. Chỉ cấu trúc ngữ pháp và âm vị học.
C. Chỉ nguồn gốc và lịch sử của các ngôn ngữ.
D. Chỉ các hiện tượng kinh tế.
58. Khái niệm ‘thị tộc’ (clan) trong nhân học thường được định nghĩa là một nhóm người có chung nguồn gốc được quy ước là từ một tổ tiên chung duy nhất, có thể là huyền thoại hoặc thực tế, và thường có biểu tượng chung (totem). Điều này nhấn mạnh yếu tố nào trong cấu trúc xã hội?
A. Quan hệ huyết thống theo dòng mẹ hoặc dòng cha.
B. Quan hệ kinh tế dựa trên trao đổi hàng hóa.
C. Quan hệ chính trị dựa trên quyền lực lãnh đạo.
D. Quan hệ tôn giáo dựa trên thờ phụng chung.
59. Nhà nhân học Franz Boas, thường được gọi là ‘Cha đẻ của ngành Nhân học Mỹ’, đã phản đối mạnh mẽ quan điểm nào của thuyết tiến hóa đơn tuyến?
A. Quan điểm rằng mọi nền văn hóa đều phát triển theo một lộ trình duy nhất từ đơn giản đến phức tạp.
B. Quan điểm về tầm quan trọng của nghiên cứu tại thực địa.
C. Quan điểm về sự đa dạng của ngôn ngữ con người.
D. Quan điểm về sự ảnh hưởng của môi trường tự nhiên đến văn hóa.
60. Trong nghiên cứu về chính trị nhân học, khái niệm ‘quyền lực’ (power) thường được hiểu là:
A. Khả năng một cá nhân hoặc nhóm tác động đến hành vi của người khác, ngay cả khi có sự phản kháng.
B. Chỉ đơn thuần là sự giàu có về tài sản.
C. Khả năng ra lệnh mà không cần sự chấp thuận.
D. Sự ảnh hưởng dựa trên kiến thức chuyên môn.
61. Nhà nhân học E.E. Evans-Pritchard nổi tiếng với nghiên cứu về cấu trúc xã hội và chính trị của bộ lạc nào ở châu Phi?
A. Zulu.
B. Nuer.
C. Masai.
D. Yoruba.
62. Khái niệm ‘chế độ mẫu quyền’ (matrilineal descent) là gì?
A. Hệ thống xác định dòng dõi và thừa kế tài sản qua bên cha.
B. Hệ thống xác định dòng dõi và thừa kế tài sản qua bên mẹ.
C. Hệ thống mà cả nam và nữ đều có vai trò ngang nhau trong gia đình.
D. Hệ thống chỉ ưu tiên người con trai lớn nhất.
63. Trong nghiên cứu về hôn nhân và gia đình, ‘hôn nhân cận huyết’ (endogamy) là việc kết hôn với người thuộc nhóm nào?
A. Nhóm ngoài cộng đồng của mình.
B. Nhóm xã hội, tôn giáo, hoặc sắc tộc của chính mình.
C. Người nước ngoài.
D. Người có địa vị xã hội thấp hơn.
64. Nhân học ngôn ngữ nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và các khía cạnh xã hội, văn hóa. Khái niệm ‘Sapir-Whorf Hypothesis’ (Thuyết Sapir-Whorf) cho rằng:
A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp thụ động, không ảnh hưởng đến nhận thức.
B. Cấu trúc của một ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách người nói nhận thức và lý giải thế giới.
C. Tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có cấu trúc ngữ pháp giống nhau.
D. Ngôn ngữ chỉ phản ánh thực tại khách quan mà không định hình nó.
65. Trong nghiên cứu về biểu tượng văn hóa, ‘ngôn ngữ cơ thể’ (body language) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ lời nói và giọng điệu.
B. Cử chỉ, nét mặt, tư thế, giao tiếp bằng mắt và các tín hiệu phi ngôn ngữ khác.
C. Chỉ các ký hiệu được viết ra.
D. Các quy tắc ứng xử trong xã hội.
66. Trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tác động của nó lên các cộng đồng bản địa, nhân học môi trường tập trung vào điều gì?
A. Cách các cộng đồng bản địa hiểu, trải nghiệm và ứng phó với các thay đổi môi trường.
B. Chỉ các biện pháp kỹ thuật để chống lại biến đổi khí hậu.
C. So sánh tác động của biến đổi khí hậu giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
D. Lịch sử phát triển công nghiệp gây ra biến đổi khí hậu.
67. Nhà nhân học Clifford Geertz nổi tiếng với phương pháp luận nào, tập trung vào việc giải mã ý nghĩa sâu sắc của các biểu tượng và hành vi văn hóa?
A. Nhân học diễn giải (Interpretive Anthropology).
B. Nhân học cấu trúc (Structural Anthropology).
C. Nhân học tiến hóa (Evolutionary Anthropology).
D. Nhân học Marxist (Marxist Anthropology).
68. Nhà nhân học Bronisław Malinowski, với phương pháp ‘quan sát tham dự’ (participant observation), đã nghiên cứu sâu sắc về nền văn hóa nào?
A. Các bộ lạc ở châu Phi.
B. Các cộng đồng thổ dân ở quần đảo Trobriand, Melanesia.
C. Các thành phố lớn ở châu Âu.
D. Các nền văn hóa bản địa ở Bắc Mỹ.
69. Thuật ngữ ‘ethnocentrism’ (chủ nghĩa vị chủng) trong nhân học dùng để chỉ hiện tượng nào?
A. Sự đánh giá cao các giá trị văn hóa của dân tộc mình so với các dân tộc khác.
B. Sự ngưỡng mộ các nền văn hóa ngoại lai và du nhập chúng.
C. Sự so sánh khách quan các nền văn hóa dựa trên tiêu chí khoa học.
D. Sự chấp nhận đa dạng văn hóa mà không có sự phán xét.
70. Trong nhân học chính trị, ‘quyền lực không đối kháng’ (soft power) là gì?
A. Sức mạnh quân sự và khả năng cưỡng chế.
B. Khả năng thuyết phục và thu hút thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại.
C. Quyền lực dựa trên sự giàu có và tài nguyên.
D. Quyền lực được ủy quyền bởi luật pháp.
71. Trong nhân học chính trị, ‘quyền lực’ được hiểu như thế nào?
A. Khả năng một cá nhân hoặc nhóm kiểm soát hành vi của người khác, ngay cả khi có sự phản kháng.
B. Chỉ khả năng ra lệnh của người đứng đầu nhà nước.
C. Khả năng tích lũy của cải vật chất.
D. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
72. Trong các lý thuyết về nguồn gốc loài người, thuyết ‘Out of Africa’ (Rời khỏi châu Phi) cho rằng:
A. Các loài người hiện đại (Homo sapiens) tiến hóa độc lập ở nhiều khu vực trên thế giới.
B. Các loài người hiện đại chỉ tiến hóa ở châu Phi và sau đó di cư ra các châu lục khác.
C. Châu Âu là cái nôi của loài người, từ đó lan tỏa đi khắp nơi.
D. Các loài người tiền sử đã tồn tại đồng thời và giao thoa ở nhiều lục địa.
73. Khái niệm ‘sinh hoạt kinh tế’ trong nhân học kinh tế đề cập đến cách các xã hội tổ chức việc gì?
A. Sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ.
B. Chỉ hoạt động sản xuất nông nghiệp.
C. Chỉ việc trao đổi hàng hóa trên thị trường.
D. Chỉ các hoạt động từ thiện và giúp đỡ cộng đồng.
74. Trong nhân học tiến hóa, lý thuyết ‘tiến hóa văn hóa đa tuyến’ (multilinear cultural evolution) cho rằng:
A. Tất cả các xã hội đều tiến hóa theo cùng một con đường duy nhất từ đơn giản đến phức tạp.
B. Các xã hội có thể phát triển theo nhiều con đường khác nhau, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và lịch sử riêng biệt.
C. Văn hóa không tiến hóa mà chỉ thay đổi ngẫu nhiên.
D. Chỉ có một số ít xã hội có khả năng tiến hóa.
75. Theo quan điểm của Franz Boas, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự hình thành và phát triển của các nền văn hóa, thay vì các yếu tố sinh học hay địa lý thuần túy?
A. Sự tương tác và truyền bá văn hóa giữa các cộng đồng.
B. Sự thích nghi với môi trường tự nhiên khắc nghiệt.
C. Các yếu tố di truyền và chủng tộc.
D. Sự áp đặt từ các cường quốc thống trị.
76. Nhà nhân học Marvin Harris được biết đến với việc phát triển trường phái tư tưởng nào, tập trung vào các yếu tố vật chất và kinh tế như động lực chính của sự phát triển văn hóa?
A. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (Historical Materialism).
B. Chủ nghĩa duy vật văn hóa (Cultural Materialism).
C. Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism).
D. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism).
77. Nhà nhân học Claude Lévi-Strauss là người sáng lập của trường phái tư tưởng nào, chuyên phân tích các cấu trúc nền tảng của tư duy và văn hóa con người?
A. Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism).
B. Chủ nghĩa duy vật văn hóa (Cultural Materialism).
C. Nhân học diễn giải (Interpretive Anthropology).
D. Nhân học tiến hóa (Evolutionary Anthropology).
78. Nhà nhân học Edward Burnett Tylor định nghĩa văn hóa là gì?
A. Chỉ các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
B. Một tổng thể phức tạp bao gồm kiến thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục và bất kỳ khả năng hay thói quen nào khác mà con người có được với tư cách là thành viên của xã hội.
C. Chỉ các hoạt động giải trí và thể thao.
D. Các quy tắc giao tiếp trong xã hội.
79. Khái niệm ‘bộ máy nhà nước’ (state apparatus) bao gồm những thành phần nào trong phân tích nhân học chính trị?
A. Chỉ các cơ quan hành pháp và tư pháp.
B. Các thể chế, luật lệ, lực lượng vũ trang và các cơ quan hành chính có thẩm quyền hợp pháp để duy trì trật tự và kiểm soát lãnh thổ.
C. Chỉ các tổ chức chính trị phi chính phủ.
D. Các hoạt động kinh tế và thương mại của quốc gia.
80. Khái niệm ‘lãnh thổ’ (territory) trong nhân học xã hội không chỉ đơn thuần là không gian địa lý, mà còn bao hàm ý nghĩa gì?
A. Chỉ các khu vực được bảo vệ bởi luật pháp quốc tế.
B. Không gian được xác định bởi quyền sở hữu, kiểm soát, và các mối quan hệ xã hội, văn hóa gắn liền với nó.
C. Chỉ các khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Các khu vực có biên giới rõ ràng.
81. Trong nhân học văn hóa, khái niệm ‘chủ nghĩa tương đối văn hóa’ (cultural relativism) khuyến khích điều gì khi xem xét các tập tục và niềm tin của một nền văn hóa khác?
A. Phán xét các tập tục đó dựa trên tiêu chuẩn đạo đức của nền văn hóa mình.
B. Hiểu và đánh giá chúng trong bối cảnh văn hóa của chính nó.
C. So sánh chúng với các nền văn hóa được coi là ‘tiến bộ’ hơn.
D. Cố gắng thay đổi những tập tục được cho là ‘lạc hậu’.
82. Trong các hình thức tổ chức kinh tế, ‘kinh tế phi thị trường’ (non-market economy) đề cập đến hệ thống mà ở đó trao đổi hàng hóa và dịch vụ chủ yếu dựa vào điều gì?
A. Sự cạnh tranh giá cả và cung cầu.
B. Các mối quan hệ xã hội, nghĩa vụ và lòng tốt.
C. Các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế.
D. Chính sách điều tiết của nhà nước.
83. Phân tích ‘chế độ mẫu hệ’ (matriarchy) trong nhân học xã hội, chúng ta cần hiểu rằng đó là hệ thống mà quyền lực và vai trò quan trọng nhất trong gia đình và xã hội thuộc về ai?
A. Người phụ nữ.
B. Người đàn ông.
C. Người lớn tuổi nhất.
D. Người có tài sản nhiều nhất.
84. Nhà nhân học Margaret Mead nổi tiếng với các nghiên cứu về?
A. Sự ảnh hưởng của văn hóa đến giới tính và tuổi trẻ.
B. Cấu trúc kinh tế của các xã hội công nghiệp.
C. Nguồn gốc của ngôn ngữ loài người.
D. Nghi lễ tôn giáo ở Trung Đông.
85. Trong nghiên cứu về tôn giáo, ‘ma thuật’ (magic) thường được phân biệt với ‘tôn giáo’ (religion) ở điểm nào?
A. Ma thuật tập trung vào các nghi lễ chính thức do nhà nước bảo trợ.
B. Ma thuật thường liên quan đến việc tác động trực tiếp lên thế giới vật chất thông qua các hành vi cụ thể, thay vì cầu nguyện thần linh.
C. Tôn giáo luôn yêu cầu đức tin vào một vị thần tối cao, còn ma thuật thì không.
D. Ma thuật chỉ tồn tại ở các xã hội tiền văn minh.
86. Khái niệm ‘bộ lạc’ (tribe) trong nhân học thường mô tả một hình thức tổ chức xã hội có đặc điểm gì?
A. Một xã hội có nhà nước tập trung, luật pháp và hệ thống tư pháp phức tạp.
B. Một nhóm người có quan hệ huyết thống chung, chia sẻ văn hóa, lãnh thổ và thường có một thủ lĩnh hoặc hội đồng thủ lĩnh.
C. Một xã hội công nghiệp hóa với phân tầng xã hội rõ rệt.
D. Một cộng đồng du mục không có lãnh thổ cố định.
87. Khái niệm ‘tín ngưỡng địa phương’ (folk religion) trong nhân học tôn giáo thường đề cập đến những thực hành nào?
A. Các giáo lý chính thống của các tôn giáo lớn.
B. Các niềm tin và thực hành tôn giáo mang tính cá nhân, phi chính thức, thường pha trộn các yếu tố từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Các nghi lễ của các nhà thờ lớn.
D. Các triết lý thế tục.
88. Thuật ngữ ‘bộ máy quan liêu’ (bureaucracy) trong nhân học chính trị thường ám chỉ hệ thống quản lý nào?
A. Một hệ thống quản lý dựa trên tài sản thừa kế.
B. Một hệ thống quản lý dựa trên các quy tắc, quy trình rõ ràng, phân cấp quyền lực và chuyên môn hóa công việc.
C. Một hệ thống quản lý dựa trên sự tham gia trực tiếp của mọi công dân.
D. Một hệ thống quản lý dựa trên các mối quan hệ cá nhân và gia đình.
89. Yếu tố nào thường được xem là nền tảng cho sự hình thành các cấu trúc gia đình và cộng đồng trong nhiều xã hội?
A. Các quy tắc hôn nhân và dòng dõi.
B. Sự tương đồng về tôn giáo.
C. Sự phân công lao động theo giới tính.
D. Nhu cầu bảo vệ lãnh thổ.
90. Trong nhân học y tế, ‘chủ nghĩa y tế bản địa’ (ethnomedicine) nghiên cứu điều gì?
A. Hệ thống y tế hiện đại và các phương pháp điều trị tiên tiến.
B. Các hệ thống y tế, niềm tin về sức khỏe và bệnh tật, cũng như các phương pháp chữa bệnh của các nền văn hóa khác nhau.
C. Chỉ các loại thuốc thảo dược được sử dụng trong y học cổ truyền.
D. Lịch sử phát triển của ngành y.
91. Khi nghiên cứu về ‘gia đình’ (family) và ‘hôn nhân’ (marriage) trong nhân học, yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu sự đa dạng của các hình thức này trên thế giới?
A. Chỉ các quy định pháp luật về hôn nhân.
B. Các quy tắc và chuẩn mực văn hóa, xã hội, kinh tế và tôn giáo quy định mối quan hệ và trách nhiệm giữa các thành viên.
C. Số lượng con cái mà mỗi cặp vợ chồng có.
D. Sự tương đồng về kinh tế giữa các cặp vợ chồng.
92. Trong nhân học, ‘globalization’ (toàn cầu hóa) được xem là một quá trình đa chiều, ảnh hưởng đến văn hóa, kinh tế và xã hội. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của toàn cầu hóa theo quan điểm nhân học?
A. Sự gia tăng của các luồng di cư và trao đổi văn hóa.
B. Sự lan tỏa của các sản phẩm văn hóa đại chúng và thương hiệu quốc tế.
C. Sự phát triển của các hệ thống chính trị hoàn toàn cô lập và tự cung tự cấp.
D. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia và cộng đồng.
93. Trong nghiên cứu nhân học, phương pháp nào sau đây cho phép nhà nghiên cứu hiểu sâu sắc về văn hóa và hành vi của một nhóm người bằng cách sống cùng họ trong một thời gian dài và tham gia vào các hoạt động hàng ngày?
A. Quan sát tham gia (Participant observation)
B. Phân tích thống kê dữ liệu (Statistical data analysis)
C. Khảo sát định lượng (Quantitative survey)
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
94. Đâu là một ví dụ về ‘bản địa hóa’ (localization) trong nhân học, khi một yếu tố văn hóa toàn cầu được tiếp nhận và biến đổi phù hợp với văn hóa địa phương?
A. Tất cả các quốc gia đều sử dụng cùng một loại điện thoại thông minh.
B. Chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh McDonald’s phục vụ các món ăn đặc trưng của từng quốc gia (ví dụ: McSpicy Paneer ở Ấn Độ).
C. Sự lan truyền của internet trên toàn thế giới.
D. Việc mọi người trên thế giới đều nghe cùng một loại nhạc pop.
95. Khái niệm ‘social structure’ (cấu trúc xã hội) trong nhân học đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các công trình kiến trúc và đô thị của một xã hội.
B. Hệ thống các mối quan hệ xã hội, quy tắc, vai trò và tổ chức định hình hành vi của các cá nhân trong xã hội.
C. Toàn bộ tài sản vật chất và kinh tế mà một xã hội sở hữu.
D. Cấu trúc sinh học và di truyền của các nhóm dân cư.
96. Khái niệm ‘worldview’ (thế giới quan) trong nhân học đề cập đến:
A. Chỉ quan điểm cá nhân về chính trị.
B. Cách một nhóm người nhìn nhận, hiểu và diễn giải thế giới tự nhiên và siêu nhiên, bao gồm niềm tin, giá trị và giả định cơ bản.
C. Toàn bộ kiến thức khoa học mà một người có.
D. Tầm nhìn chiến lược của một quốc gia về tương lai.
97. Nhà nhân học nào nổi tiếng với công trình nghiên cứu về ‘cấu trúc luận’ (structuralism) và khái niệm ‘tư duy hoang dã’ (savage mind)?
A. Bronisław Malinowski
B. Franz Boas
C. Claude Lévi-Strauss
D. Clifford Geertz
98. Nhân học khảo cổ (Archaeological Anthropology) nghiên cứu về con người qua phương tiện nào?
A. Phân tích các ghi chép lịch sử và văn bản cổ.
B. Nghiên cứu các ngôn ngữ đã mất và sự tiến hóa của chúng.
C. Khám phá và phân tích các di vật vật chất, cấu trúc và môi trường của các xã hội trong quá khứ.
D. Quan sát hành vi và tương tác của con người trong các môi trường hiện đại.
99. Theo nhân học, ‘bà con’ (kinship) không chỉ bao gồm quan hệ huyết thống mà còn bao gồm cả các mối quan hệ được xác lập thông qua:
A. Chỉ các mối quan hệ xã hội dựa trên tình bạn.
B. Hôn nhân (affinity) và nhận nuôi (adoption).
C. Chỉ các mối quan hệ dựa trên địa lý sinh sống.
D. Các mối quan hệ kinh tế và giao dịch thương mại.
100. Đâu là một ví dụ về ‘chủ nghĩa hiện sinh’ (ethnoscience) trong nhân học, tập trung vào cách các nhóm người địa phương phân loại và hiểu thế giới xung quanh?
A. Nghiên cứu về hệ thống chính trị toàn cầu.
B. Phân tích ngôn ngữ và cách các dân tộc thiểu số đặt tên cho các loài cây thuốc.
C. Nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu lên các thành phố lớn.
D. So sánh các hệ thống pháp luật quốc tế.
101. Nhân học đô thị (Urban Anthropology) tập trung nghiên cứu điều gì?
A. Chỉ lịch sử hình thành các thành phố cổ đại.
B. Các khía cạnh văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị của cuộc sống trong các môi trường đô thị.
C. Kiến trúc và quy hoạch đô thị hiện đại.
D. Hành vi của động vật hoang dã trong các khu bảo tồn thiên nhiên.
102. Nhân học nghiên cứu về ‘tôn giáo’ (religion) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Chỉ các giáo lý và kinh điển của các tôn giáo lớn.
B. Vai trò của tôn giáo trong việc tạo ra ý nghĩa, gắn kết xã hội và định hình hành vi con người.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của các tổ chức tôn giáo.
D. Các bằng chứng khoa học chứng minh hay bác bỏ sự tồn tại của thần linh.
103. Trong nhân học sinh học (Biological Anthropology), nghiên cứu về sự tiến hóa của loài người chủ yếu dựa vào bằng chứng từ đâu?
A. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật cổ đại.
B. Hóa thạch người, di truyền học và nghiên cứu linh trưởng.
C. Các ghi chép lịch sử và tài liệu lưu trữ.
D. Phân tích cấu trúc xã hội đương đại.
104. Đâu không phải là một trong bốn nhánh chính của ngành Nhân học Hoa Kỳ?
A. Nhân học Sinh học (Biological/Physical Anthropology)
B. Nhân học Văn hóa (Cultural Anthropology)
C. Nhân học Ngôn ngữ (Linguistic Anthropology)
D. Nhân học Lịch sử (Historical Anthropology)
105. Nhân học ngôn ngữ (Linguistic Anthropology) tập trung vào mối quan hệ giữa ngôn ngữ và yếu tố nào?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Cấu trúc DNA và di truyền học.
C. Văn hóa, xã hội và tư duy của con người.
D. Các hệ thống kinh tế và trao đổi thương mại.
106. Nhân học văn hóa (Cultural Anthropology) tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của con người?
A. Sự phát triển thể chất và biến đổi sinh học của loài người.
B. Nguồn gốc, tiến hóa và sự đa dạng của các nền văn hóa con người.
C. Cấu trúc xã hội và hành vi chính trị trong các xã hội phức tạp.
D. Di chỉ khảo cổ và các hiện vật cổ đại để hiểu quá khứ.
107. Nhà nhân học nào được biết đến với nghiên cứu về ‘tứ giác văn hóa’ (cultural configuration) và ‘kiểu mẫu văn hóa’ (culture pattern)?
A. Alfred Kroeber
B. Margaret Mead
C. Edward Sapir
D. Ruth Benedict
108. Trong nghiên cứu về ‘sức khỏe và bệnh tật’ (health and illness) của nhân học y tế, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để hiểu về một căn bệnh trong một cộng đồng?
A. Chỉ các loại virus và vi khuẩn gây bệnh.
B. Các yếu tố văn hóa, xã hội và kinh tế mà cộng đồng trải qua, cách họ cảm nhận và giải thích bệnh tật.
C. Hiệu quả của các loại thuốc được sản xuất bởi các công ty dược phẩm lớn.
D. Số liệu thống kê về tỷ lệ tử vong của bệnh đó trên toàn cầu.
109. Khái niệm ‘cultural relativism’ (thuyết tương đối văn hóa) khuyến khích điều gì?
A. Phê phán mạnh mẽ các nền văn hóa không phù hợp với chuẩn mực phương Tây.
B. Đánh giá các tập tục văn hóa trong bối cảnh văn hóa của chính nó, tránh phán xét từ bên ngoài.
C. Tìm kiếm một hệ thống giá trị văn hóa phổ quát áp dụng cho mọi xã hội.
D. Ưu tiên phát triển các nền văn hóa bản địa theo mô hình phương Tây hóa.
110. Nhân học y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của ‘explanatory models of illness’ (mô hình giải thích bệnh tật) của bệnh nhân. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân.
B. Cần hiểu cách bệnh nhân tự diễn giải nguyên nhân, hậu quả và phương pháp chữa trị bệnh tật của họ, dựa trên nền tảng văn hóa và kinh nghiệm cá nhân.
C. Chỉ lắng nghe ý kiến của các chuyên gia y tế.
D. Ưu tiên các phương pháp điều trị bằng thuốc tân dược.
111. Nhân học kinh tế (Economic Anthropology) nghiên cứu về điều gì?
A. Chỉ các sàn giao dịch chứng khoán và thị trường tài chính quốc tế.
B. Cách thức con người sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
C. Lịch sử của chủ nghĩa tư bản và các cuộc cách mạng công nghiệp.
D. Hiệu quả của các chính sách kinh tế vĩ mô.
112. Tác phẩm ‘Argonauts of the Western Pacific’ (1925) của Bronisław Malinowski được coi là một cột mốc trong việc…
A. Phát triển lý thuyết cấu trúc chức năng trong xã hội học.
B. Đặt nền móng cho phương pháp nghiên cứu thực địa sâu (ethnography) trong nhân học.
C. Phân tích sự phát triển của các hệ thống kinh tế tiền tệ.
D. Mô tả chi tiết các nghi lễ tôn giáo của các bộ lạc Amazon.
113. Nhân học chính trị (Political Anthropology) nghiên cứu về điều gì?
A. Lịch sử các cuộc chiến tranh và xung đột quốc tế.
B. Các hệ thống quyền lực, quản trị, luật pháp và xung đột trong các xã hội khác nhau.
C. Sự phát triển của các đảng phái chính trị ở các nước dân chủ.
D. Tác động của truyền thông đại chúng đến dư luận xã hội.
114. Theo quan điểm nhân học, ‘văn hóa’ (culture) được hiểu là gì?
A. Hệ thống các giá trị và chuẩn mực đạo đức được quy định bởi nhà nước.
B. Tập hợp các kiến thức, niềm tin, nghệ thuật, luật pháp, đạo đức, phong tục và bất kỳ khả năng, thói quen nào khác mà con người có được với tư cách là thành viên của xã hội.
C. Chỉ những biểu hiện nghệ thuật cao cấp như âm nhạc cổ điển và hội họa hàn lâm.
D. Toàn bộ di sản vật chất và tinh thần được truyền lại qua các thế hệ.
115. Nhà nhân học nào đã thực hiện các nghiên cứu sâu sắc về phụ nữ và giới tính trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là về vai trò và trải nghiệm của họ?
A. Lewis Henry Morgan
B. Margaret Mead
C. E. E. Evans-Pritchard
D. Julian Steward
116. Khái niệm ‘agency’ (năng lực hành động) trong nhân học đề cập đến khả năng của cá nhân hoặc nhóm người trong việc:
A. Tuân theo mọi quy tắc và chuẩn mực xã hội một cách thụ động.
B. Tạo ra sự thay đổi, đưa ra quyết định và tác động đến hoàn cảnh của mình.
C. Chỉ thực hiện các hành vi được xã hội chấp nhận.
D. Dự đoán chính xác tương lai của xã hội.
117. Khái niệm ‘identity’ (bản sắc) trong nhân học được hiểu là gì?
A. Chỉ tên gọi và địa chỉ của một người.
B. Cảm nhận về bản thân, bao gồm các khía cạnh cá nhân, xã hội, văn hóa và lịch sử, có thể thay đổi theo thời gian và bối cảnh.
C. Toàn bộ tài sản và địa vị xã hội mà một người sở hữu.
D. Chỉ quốc tịch và dân tộc của một người.
118. Khái niệm ‘gender’ (giới) trong nhân học khác với ‘sex’ (sinh học giới) ở chỗ nào?
A. Gender chỉ các đặc điểm sinh học bẩm sinh, còn sex chỉ vai trò xã hội.
B. Gender là một cấu trúc xã hội và văn hóa, còn sex là đặc điểm sinh học.
C. Gender và sex là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Gender chỉ đề cập đến nam giới, còn sex chỉ đề cập đến nữ giới.
119. Khái niệm ‘ethnocentrism’ (chủ nghĩa vị chủng) trong nhân học đề cập đến xu hướng nào?
A. Đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của chính văn hóa mình.
B. Công nhận sự đa dạng và bình đẳng giữa các nền văn hóa.
C. Nghiên cứu các tập tục văn hóa mà không đưa ra phán xét.
D. Tìm hiểu nguyên nhân lịch sử và xã hội của các hành vi văn hóa.
120. Khái niệm ‘symbol’ (biểu tượng) trong nhân học văn hóa có vai trò gì?
A. Chỉ các ký hiệu toán học và logic.
B. Là phương tiện để truyền tải ý nghĩa, giá trị và niềm tin trong một nền văn hóa, giúp con người hiểu và tương tác với thế giới.
C. Chỉ các biển báo giao thông và ký hiệu cảnh báo.
D. Là công cụ để mã hóa thông tin khoa học.
121. Trường phái nhân học nào coi văn hóa như một sự thích nghi của con người với môi trường tự nhiên?
A. Nhân học tiến hóa xã hội.
B. Nhân học văn hóa biểu tượng.
C. Nhân học sinh thái (Ecological Anthropology).
D. Nhân học Marxist.
122. Trường phái nhân học nào nhấn mạnh vai trò của các hệ thống biểu tượng, ý nghĩa và diễn giải trong việc hiểu văn hóa?
A. Nhân học tiến hóa (Evolutionary Anthropology).
B. Nhân học cấu trúc (Structural Anthropology).
C. Nhân học diễn giải (Interpretive Anthropology).
D. Nhân học chức năng (Functional Anthropology).
123. Khái niệm ’emic’ và ‘etic’ trong nghiên cứu nhân học dùng để phân biệt:
A. Các loại hình kinh tế: tự cung tự cấp và thị trường.
B. Các phương pháp thu thập dữ liệu: định tính và định lượng.
C. Quan điểm của người bản xứ (emic) và quan điểm của nhà nghiên cứu bên ngoài (etic).
D. Các loại hình tổ chức xã hội: bộ lạc và quốc gia.
124. Trong nhân học kinh tế, khi nghiên cứu về ‘reciprocity’ (tương hỗ), nhà nghiên cứu thường xem xét:
A. Cách thức các công ty đa quốc gia hoạt động trên thị trường toàn cầu.
B. Các hình thức trao đổi quà tặng, hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường đi kèm với các nghĩa vụ xã hội.
C. Hệ thống lãi suất và đầu tư tài chính.
D. Sự phân bổ nguồn lực dựa trên các quy luật thị trường tự do.
125. Khái niệm ‘agency’ trong nhân học ám chỉ điều gì?
A. Khả năng tự nhiên của con người để hành động và tạo ra thay đổi.
B. Cơ cấu xã hội và các quy tắc chi phối hành vi.
C. Sự phụ thuộc của cá nhân vào các thể chế xã hội.
D. Quá trình học hỏi và tiếp thu văn hóa từ môi trường xung quanh.
126. Theo quan điểm của chủ nghĩa tương đối văn hóa (cultural relativism), một hành vi hay tín ngưỡng nên được đánh giá như thế nào?
A. Dựa trên các tiêu chuẩn đạo đức phổ quát của phương Tây.
B. Dựa trên các tiêu chuẩn của nền văn hóa mà nó tồn tại.
C. Dựa trên hiệu quả kinh tế mà nó mang lại.
D. Dựa trên sự logic và khoa học của nó.
127. Khái niệm ‘band’ (băng nhóm) trong nhân học dùng để chỉ hình thức tổ chức xã hội nào?
A. Một quốc gia có chính phủ tập trung và bộ máy quan liêu phức tạp.
B. Một tập hợp các làng xã liên kết với nhau bởi quan hệ thân tộc hoặc địa lý.
C. Một nhóm nhỏ, thường là những người có quan hệ thân tộc, di chuyển để tìm kiếm thức ăn.
D. Một hệ thống đẳng cấp nghiêm ngặt với sự phân hóa lao động cao.
128. Khái niệm ‘horticulture’ (trồng trọt) trong nhân học đề cập đến loại hình kinh tế nào?
A. Sử dụng công cụ thô sơ để canh tác một diện tích đất nhỏ, thường dùng cuốc hoặc que chọc.
B. Chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn với hệ thống tưới tiêu phức tạp.
C. Sử dụng máy móc hiện đại để canh tác trên diện tích rộng lớn.
D. Săn bắt và hái lượm các loại thực vật hoang dã.
129. Trong nghiên cứu nhân học, khái niệm ‘diffusion’ (lan tỏa văn hóa) mô tả hiện tượng nào sau đây?
A. Sự phát triển độc lập của các yếu tố văn hóa tương tự ở các xã hội khác nhau.
B. Sự trao đổi và tiếp nhận các yếu tố văn hóa giữa các nhóm người hoặc xã hội.
C. Sự thay đổi cấu trúc xã hội do các yếu tố kinh tế bên ngoài tác động.
D. Quá trình hình thành bản sắc văn hóa cá nhân trong môi trường đa văn hóa.
130. Theo trường phái nhân học cấu trúc của Claude Lévi-Strauss, các cấu trúc xã hội và văn hóa chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự cạnh tranh và đấu tranh giai cấp.
B. Các cặp đối lập nhị phân (như sống/chết, tự nhiên/văn hóa).
C. Sự tiến hóa tuyến tính từ đơn giản đến phức tạp.
D. Các mối quan hệ kinh tế và phương thức sản xuất.
131. Khái niệm ‘ethnocentrism’ (chủ nghĩa vị chủng) trong nhân học dùng để chỉ điều gì?
A. Sự đánh giá và so sánh các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa mình.
B. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với các nền văn hóa khác biệt.
C. Sự nghiên cứu khách quan về nguồn gốc và sự phát triển của văn hóa.
D. Sự chấp nhận và hòa nhập vào một nền văn hóa mới.
132. Khái niệm ‘endogamy’ (nội hôn) trong nhân học đề cập đến:
A. Việc kết hôn với người thuộc cùng nhóm xã hội, đẳng cấp hoặc bộ tộc.
B. Việc kết hôn với người thuộc các nhóm xã hội khác biệt.
C. Việc kết hôn với nhiều hơn một người cùng lúc.
D. Việc kết hôn với người có quan hệ huyết thống gần.
133. Khái niệm ‘kinship’ (quan hệ thân tộc) trong nhân học chủ yếu đề cập đến:
A. Các mối quan hệ xã hội dựa trên sự tương tác thường xuyên.
B. Các mối quan hệ dựa trên huyết thống, hôn nhân và nhận nuôi.
C. Các quy tắc về phân chia tài sản thừa kế.
D. Các cấu trúc quyền lực và thứ bậc trong xã hội.
134. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một trong bốn phân ngành chính của nhân học Hoa Kỳ?
A. Nhân học Văn hóa (Cultural Anthropology).
B. Nhân học Sinh học (Biological/Physical Anthropology).
C. Nhân học Lịch sử (Historical Anthropology).
D. Nhân học Ngôn ngữ (Linguistic Anthropology).
135. Khi một nhà nhân học thực hiện phương pháp ‘quan sát tham gia’ (participant observation), họ chủ yếu làm gì?
A. Phân tích các tài liệu lịch sử và văn bản cổ.
B. Thực hiện khảo sát quy mô lớn với các câu hỏi đóng.
C. Trực tiếp sống và tham gia vào các hoạt động của cộng đồng nghiên cứu.
D. Thiết kế các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết về hành vi con người.
136. Khái niệm ‘potlatch’ (tiệc mừng) trong các xã hội bản địa vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ thường được hiểu là:
A. Một nghi lễ tôn giáo để cầu mùa màng bội thu.
B. Một hình thức trao đổi quà tặng mang tính cạnh tranh, nhằm tăng cường uy tín và địa vị xã hội.
C. Một cuộc chiến tranh để tranh giành lãnh thổ.
D. Một hệ thống pháp luật để giải quyết tranh chấp.
137. Khái niệm ‘patrilineal descent’ (dòng dõi phụ hệ) mô tả hệ thống nào?
A. Theo dõi quan hệ thân tộc chủ yếu qua bên mẹ.
B. Theo dõi quan hệ thân tộc chủ yếu qua bên cha.
C. Theo dõi quan hệ thân tộc bình đẳng qua cả hai bên.
D. Theo dõi quan hệ thân tộc dựa trên nơi cư trú sau hôn nhân.
138. Khái niệm ‘social stratification’ (tầng lớp xã hội) trong nhân học dùng để chỉ:
A. Sự phân bố dân số theo địa lý.
B. Hệ thống phân cấp xã hội, trong đó các nhóm người được xếp vào các bậc khác nhau dựa trên các yếu tố như tài sản, quyền lực và địa vị.
C. Sự phân chia lao động theo giới tính.
D. Các mối quan hệ hôn nhân trong một cộng đồng.
139. Khi phân tích hệ thống chính trị của một bộ lạc, nhà nhân học có thể xem xét những yếu tố nào?
A. Chỉ các luật lệ được ghi chép chính thức.
B. Cách thức ra quyết định, phân bổ quyền lực và giải quyết xung đột.
C. Chỉ các nghi lễ tôn giáo liên quan đến quyền lực.
D. Tỷ lệ tăng trưởng GDP của bộ lạc.
140. Nhân học văn hóa tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của con người?
A. Cấu trúc sinh học và tiến hóa của loài người.
B. Hành vi học tập và phát triển nhận thức của trẻ em.
C. Cách con người tạo ra, sử dụng và truyền đạt ý nghĩa thông qua các biểu tượng.
D. Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ nói.
141. Theo Franz Boas, người tiên phong của nhân học Hoa Kỳ, nghiên cứu nhân học nên tập trung vào điều gì để hiểu một nền văn hóa?
A. Tìm kiếm các quy luật chung cho sự tiến hóa của tất cả các nền văn hóa.
B. Nghiên cứu lịch sử cụ thể và sự phát triển độc đáo của từng nền văn hóa.
C. So sánh các cấu trúc biểu tượng giống nhau giữa các nền văn hóa.
D. Phân tích ảnh hưởng của kinh tế toàn cầu đến các xã hội địa phương.
142. Trong các xã hội có phân chia lao động theo giới tính, nhà nhân học thường xem xét điều gì?
A. Chỉ sự khác biệt về thể chất giữa nam và nữ.
B. Cách mà các vai trò và trách nhiệm được gán cho nam và nữ dựa trên các quy ước văn hóa.
C. Tỷ lệ tham gia lao động của nam và nữ trong các ngành công nghiệp.
D. Sự bình đẳng tuyệt đối về cơ hội việc làm cho cả hai giới.
143. Nhân học y tế (Medical Anthropology) nghiên cứu điều gì?
A. Chỉ các phương pháp điều trị y học hiện đại.
B. Các khía cạnh văn hóa, xã hội và sinh học của sức khỏe, bệnh tật và chữa bệnh.
C. Sự phát triển của các loại thuốc mới và công nghệ y tế.
D. Chính sách y tế công cộng của các quốc gia.
144. Nhân học ngôn ngữ (Linguistic Anthropology) nghiên cứu điều gì?
A. Sự phát triển của hệ thống chữ viết trong lịch sử.
B. Cấu trúc ngữ pháp và ngữ âm của các ngôn ngữ.
C. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, xã hội.
D. Ngôn ngữ ký hiệu và giao tiếp phi ngôn ngữ.
145. Nhân học khảo cổ (Archaeological Anthropology) có mục tiêu chính là gì?
A. Nghiên cứu các nền văn minh hiện đại và công nghệ của họ.
B. Khôi phục và diễn giải các nền văn hóa quá khứ thông qua các di vật vật chất.
C. Phân tích các hệ thống ngôn ngữ cổ đại và sự biến đổi của chúng.
D. Nghiên cứu hành vi xã hội của các loài linh trưởng.
146. Khi nghiên cứu về ‘nghi lễ’ (ritual) trong nhân học, nhà nghiên cứu thường quan tâm đến vai trò của nó trong việc:
A. Tạo ra sự bất ổn và xung đột trong cộng đồng.
B. Củng cố các giá trị văn hóa, niềm tin và cấu trúc xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thương mại.
D. Giảm thiểu sự đa dạng văn hóa trong xã hội.
147. Nhân học văn hóa sử dụng phương pháp ‘ethnography’ để làm gì?
A. Xây dựng các mô hình toán học phức tạp về văn hóa.
B. Mô tả chi tiết và phân tích một nền văn hóa cụ thể thông qua nghiên cứu thực địa sâu rộng.
C. So sánh các nền văn hóa khác nhau dựa trên các biến số được định lượng.
D. Lập bản đồ địa lý các khu vực có sự đa dạng văn hóa cao.
148. Khái niệm ‘affinal kin’ (họ hàng theo hôn nhân) ám chỉ:
A. Những người có quan hệ huyết thống trực tiếp từ cha mẹ.
B. Những người có quan hệ với một cá nhân thông qua hôn nhân của người đó.
C. Những người có chung tổ tiên trong quá khứ.
D. Những người có cùng tôn giáo hoặc tín ngưỡng.
149. Khái niệm ‘political organization’ trong nhân học đề cập đến:
A. Chỉ các chính đảng và hệ thống bầu cử.
B. Các cấu trúc, quy tắc và quy trình mà một xã hội sử dụng để quản lý quyền lực và giải quyết xung đột.
C. Các hoạt động ngoại giao giữa các quốc gia.
D. Các lý thuyết về triết học chính trị.
150. Nhân học sinh học (Biological Anthropology) nghiên cứu chủ yếu về:
A. Tác động của môi trường tự nhiên lên hành vi con người.
B. Nguồn gốc, sự tiến hóa và sự đa dạng sinh học của loài người.
C. Cấu trúc và chức năng của các hệ thống ngôn ngữ phi văn bản.
D. Các hình thức tổ chức xã hội ở các bộ lạc.